skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Lễ Thánh Tôma tông đồ (của Lm. Anmai, CSsR)

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ: HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN TỪ NGHI NGỜ ĐẾN TUYÊN XƯNG

Trang Tin Mừng theo thánh Gio-an (Ga 20,24-29) hôm nay đưa chúng ta đến một trong những khoảnh khắc đặc biệt nhất của Tân Ước: khoảnh khắc một con người đối diện với những giới hạn của chính mình, vật lộn với những nghi ngờ sâu sắc, để rồi bừng sáng trong một lời tuyên xưng đức tin trọn vẹn và huy hoàng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Đó là hành trình của thánh Tô-ma, người mà truyền thống thường gọi là “Tô-ma kém tin” hay “Tô-ma đa nghi”. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở những danh xưng này, chúng ta sẽ bỏ lỡ một bức tranh toàn vẹn về một con người đầy chân thực, một hành trình đức tin sống động, và một tấm gương sáng ngời cho mỗi người chúng ta. Qua thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về chính hành trình đức tin của mình, về những giằng co, nghi ngờ, và cuối cùng là niềm xác tín mãnh liệt vào Chúa Phục Sinh.

Thánh Tô-ma là một trong Nhóm Mười Hai, những người được Chúa Giêsu tuyển chọn để đồng hành với Ngài trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Ngài không phải là một nhân vật mờ nhạt, nhưng là một tông đồ có cá tính mạnh mẽ, một tâm hồn nhiệt thành và đầy lòng yêu mến. Tin Mừng theo thánh Gio-an đã ghi lại một khoảnh khắc đáng nhớ về Tô-ma, khi Chúa Giêsu quyết định trở lại Giuđê để đánh thức Lazarô. Trước nguy cơ bị người Do Thái ném đá, Tô-ma đã khẳng khái thưa với Thầy: “Cả chúng con cũng đi với Thầy, để cùng chết với Thầy” (Ga 11,16). Lời nói này không chỉ thể hiện lòng trung thành, mà còn là một tuyên ngôn của lòng can đảm và sự gắn bó sâu sắc với Đức Giêsu. Đó không phải là lời của một người yếu đuối hay dễ dàng dao động trong đức tin.

Tuy nhiên, như bất kỳ con người nào, Tô-ma cũng có những khoảnh khắc yếu đuối. Trong biến cố đau thương của cuộc thương khó và tử nạn của Chúa Giêsu, Tô-ma dường như đã bị cuốn vào cơn bão của nỗi đau và mất mát. Tin Mừng kể rằng ngài không có mặt trong lần Chúa Phục Sinh hiện ra đầu tiên với các môn đệ (Ga 20,19-23). Sự vắng mặt này có thể là ngẫu nhiên, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một tâm hồn đang chìm trong nỗi thất vọng, hoang mang, hay thậm chí là sự trốn chạy khỏi thực tại đau đớn. Khi các môn đệ khác hân hoan loan báo: “Chúng tôi đã được thấy Chúa!”, Tô-ma không thể chấp nhận lời chứng ấy một cách dễ dàng. Ngài đòi hỏi một bằng chứng cụ thể, một trải nghiệm trực tiếp: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng tin” (Ga 20,25).

Ở đây, Tô-ma không phải là một kẻ vô tín hay cố chấp. Thay vào đó, ngài là hiện thân của một con người đang đấu tranh với những vết thương của tình yêu và niềm tin. Tô-ma đã yêu mến Thầy Giêsu sâu sắc, đã đặt trọn hy vọng vào Ngài, và chính vì thế, sự mất mát của Thầy là một cú sốc quá lớn. Nghi ngờ của ngài không phải là sự phủ nhận Thiên Chúa, mà là tiếng nói của một tâm hồn đang khao khát sự chắc chắn giữa cơn bão của đau khổ và mất phương hướng. Chính trong khoảnh khắc này, Tô-ma trở nên gần gũi với chúng ta hơn bao giờ hết, vì ai trong chúng ta cũng từng trải qua những giây phút nghi ngờ, hoang mang, và cần một dấu chỉ rõ ràng để củng cố đức tin.

Điều tuyệt vời trong câu chuyện của Tô-ma là cách Chúa Giêsu đáp lại những nghi ngờ của ngài. Chúa không trách cứ, không lên án, cũng không bỏ rơi Tô-ma trong bóng tối của sự hồ nghi. Trái lại, tám ngày sau, Chúa Phục Sinh hiện ra một lần nữa, và lần này, Ngài hướng thẳng đến Tô-ma. Lời mời gọi của Chúa thật dịu dàng nhưng cũng đầy quyền năng: “Hãy đặt ngón tay con vào đây, hãy nhìn xem tay Thầy. Đưa tay ra và đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin” (Ga 20,27). Đây không chỉ là một lời mời gọi tin, mà còn là một cử chỉ của tình yêu, một sự gần gũi đầy nhân ái, khi Chúa cho phép Tô-ma chạm đến chính những vết thương của Ngài.

Chúng ta có thể tưởng tượng khoảnh khắc ấy: Tô-ma đứng trước Chúa Phục Sinh, đối diện với Đấng mà ngài từng nghĩ đã mất mãi mãi. Những vết đinh, vết thương cạnh sườn không chỉ là bằng chứng của sự phục sinh, mà còn là dấu chỉ của một tình yêu vượt qua cái chết. Chính trong sự chạm đến những vết thương ấy, Tô-ma được chữa lành. Nghi ngờ tan biến, bóng tối nhường chỗ cho ánh sáng, và tâm hồn ngài bừng lên một niềm xác tín mãnh liệt. Lời tuyên xưng của Tô-ma: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28) không chỉ là một lời tuyên tín, mà còn là một lời yêu thương, một sự phó thác trọn vẹn vào Đức Giêsu, Đấng không chỉ là Thầy, mà là Thiên Chúa thật.

Lời tuyên xưng này là một đỉnh cao trong Tân Ước, vì nó khẳng định rõ ràng thần tính của Đức Giêsu. Tô-ma không nói “Chúa của chúng ta” hay “Thiên Chúa của dân Israel”, mà nói cách cá vị: “Chúa của con”, “Thiên Chúa của con”. Điều này cho thấy đức tin không chỉ là một khái niệm thần học, mà là một tương quan cá vị, một sự gặp gỡ sống động giữa con người và Thiên Chúa. Chính trong tương quan ấy, con người tìm thấy ý nghĩa, sự chữa lành, và ơn cứu độ.

Thánh Tô-ma thường bị nhớ đến như “Tô-ma đa nghi”, nhưng danh xưng này không công bằng với ngài. Thay vào đó, chúng ta nên nhìn ngài như một tông đồ của lòng can đảm và đức tin được thanh luyện. Nếu không có sự nghi ngờ của Tô-ma, chúng ta sẽ không có một bằng chứng sống động về thân xác phục sinh của Chúa Giêsu. Cái chạm của Tô-ma vào các vết thương của Chúa không chỉ là trải nghiệm cá nhân của ngài, mà còn là cái chạm của cả Hội Thánh, của tất cả những ai qua các thế hệ tìm kiếm sự chắc chắn về mầu nhiệm phục sinh. Chính sự nghi ngờ ban đầu của Tô-ma đã làm sáng tỏ chân lý: Chúa Giêsu đã thực sự sống lại, không phải như một bóng ma hay một linh hồn, mà với một thân xác vinh quang, mang trên mình những dấu tích của tình yêu cứu độ.

Hơn nữa, hành trình của Tô-ma không dừng lại ở lời tuyên xưng đức tin. Theo truyền thống, sau khi được Chúa Phục Sinh củng cố niềm tin, Tô-ma đã lên đường truyền giáo, mang Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi, đặc biệt là Ấn Độ. Tại đây, ngài đã rao giảng, thiết lập các cộng đoàn Kitô hữu, và cuối cùng chịu tử đạo vì đức tin. Một người từng nghi ngờ, từng đòi hỏi bằng chứng, đã trở thành một chứng nhân can trường, sẵn sàng hy sinh mạng sống để làm chứng cho Chúa Phục Sinh. Điều này cho thấy rằng nghi ngờ không phải là dấu chấm hết, mà có thể là khởi đầu của một hành trình đức tin sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn.

Lời Chúa Giêsu nói với Tô-ma: “Phúc thay những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29) là một lời chúc phúc dành cho tất cả chúng ta, những người sống trong thời đại không còn được thấy Chúa Giêsu bằng mắt thường. Đức tin của chúng ta không dựa trên những trải nghiệm trực tiếp như Tô-ma, nhưng được xây dựng trên lời chứng của các Tông Đồ, trên sự hướng dẫn của Thánh Thần, và trên sự hiện diện của Chúa trong Hội Thánh. Điều này không làm cho đức tin của chúng ta kém giá trị, mà ngược lại, làm cho nó trở nên cao quý hơn, vì đó là một đức tin vượt lên trên cảm giác, một đức tin đặt nền tảng trên sự tin cậy và phó thác.

Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Êphêsô, đã khẳng định: “Anh em không còn là người xa lạ hay kẻ tạm trú, nhưng là người đồng hương với các người thuộc dân thánh, là người nhà của Thiên Chúa, bởi đã được xây dựng trên nền móng là các Tông Đồ và ngôn sứ, còn đá tảng góc tường là chính Đức Kitô Giêsu” (Ep 2,19-20). Thánh Tô-ma, qua hành trình đức tin và sự dấn thân của mình, đã trở thành một phần của nền móng ấy. Ngài không chỉ là một tông đồ, mà còn là một mẫu gương cho chúng ta về cách đối diện với nghi ngờ, tìm kiếm chân lý, và cuối cùng, dâng hiến đời mình cho Tin Mừng.

Trong thế giới hôm nay, nghi ngờ và hoài nghi về Thiên Chúa, về Đức Giêsu, và về Hội Thánh không phải là điều hiếm gặp. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, cảm thấy khó tin vào một Thiên Chúa dường như “vắng mặt” giữa những đau khổ, bất công, và tai họa của thế giới. Họ đặt câu hỏi: Thiên Chúa ở đâu khi chiến tranh, đói nghèo, và bệnh tật hoành hành? Làm sao tin được vào một Đấng Phục Sinh khi cuộc sống đầy rẫy những thất bại và mất mát? Thánh Tô-ma dạy chúng ta rằng nghi ngờ không phải là tội lỗi, mà là một phần của hành trình đức tin. Điều quan trọng là không dừng lại ở nghi ngờ, mà hãy tìm kiếm, hãy đối thoại với Thiên Chúa, và hãy mở lòng để Ngài đến chữa lành.

Hơn nữa, như thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi sống đức tin một cách cụ thể và dấn thân. Đức tin không chỉ là những giờ cầu nguyện trong nhà thờ, mà là một ngọn lửa phải được mang ra ngoài thế giới, vào các ngã đường của cuộc sống, vào những môi trường và văn hóa khác biệt. Tô-ma đã đi đến Ấn Độ, một vùng đất hoàn toàn xa lạ, để loan báo Tin Mừng. Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những “Tô-ma mới”, mang Tin Mừng đến những nơi cần ánh sáng của Chúa, dù đó là gia đình, nơi làm việc, hay những góc tối của xã hội.

  1. Kết Luận: Lời Tuyên Xưng và Sứ Vụ

Thánh Tô-ma không phải là một tông đồ kém tin, mà là một con người đã đạt đến đỉnh cao của đức tin qua con đường trung thực với chính mình. Ngài đã không che giấu nghi ngờ, nhưng dám đặt câu hỏi, dám tìm kiếm, và cuối cùng, dám để Chúa Phục Sinh chạm đến những vết thương lòng của mình. Lời tuyên xưng “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con” là kết quả của một hành trình dài, từ bóng tối của nghi ngờ đến ánh sáng của niềm tin, từ nỗi đau của mất mát đến niềm vui của sự gặp gỡ.

Hôm nay, khi mừng kính thánh Tô-ma Tông Đồ, chúng ta được mời gọi noi gương ngài trong ba điều: thứ nhất, trung thực với những nghi ngờ và yếu đuối của mình, không che giấu chúng, nhưng đem đến trước mặt Chúa; thứ hai, để Chúa Phục Sinh chạm đến những vết thương của chúng ta, chữa lành và ban bình an; thứ ba, sống đức tin một cách dấn thân, trở thành những chứng nhân của Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Như thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi trở thành những viên đá sống động, xây dựng ngôi đền thánh của Thiên Chúa, là Hội Thánh, và làm cho ngọn lửa đức tin bừng cháy giữa lòng nhân thế.

Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của thánh Tô-ma Tông Đồ, ban cho chúng ta tinh thần tìm kiếm chân lý, lòng can đảm vượt qua nghi ngờ, và sự dấn thân không mỏi mệt cho sứ vụ loan báo Tin Mừng. Để rồi, trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời, chúng ta cũng có thể thốt lên lời tuyên xưng đầy xác tín và yêu mến: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con”. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Trong số mười hai Tông đồ được Đức Giêsu tuyển chọn, thánh Tôma, còn được gọi là Điđymô, nổi bật như một con người có cá tính mạnh mẽ và chân thật. Bài Tin Mừng theo thánh Gioan cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về hành trình đức tin của ngài: từ chỗ hoài nghi, yêu cầu dấu chỉ cụ thể, đến chỗ tuyên xưng đức tin mạnh mẽ và đầy xác tín: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Một câu nói đã vang vọng suốt hai ngàn năm, như lời tuyên tín cao cả của nhân loại đặt vào môi miệng một con người đã từng cứng lòng tin.

Khi Đức Giêsu hiện ra lần đầu với các môn đệ sau khi phục sinh, thánh Tôma lại không có mặt. Các môn đệ khác nói với ngài: “Chúng tôi đã được thấy Chúa!” nhưng ngài cương quyết đáp lại: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng có tin.” Câu nói ấy, thoạt đầu tưởng như một lời phủ nhận, cứng cỏi và hoài nghi, nhưng lại chính là khởi điểm cho một hành trình đức tin sâu xa, chân thành và đầy xúc động.

Tám ngày sau, Đức Giêsu lại hiện đến. Ngài không khiển trách Tôma vì đã không tin. Ngược lại, với lòng bao dung và hiểu thấu tâm hồn con người, Đức Giêsu mời gọi ông: “Đặt ngón tay vào đây, và hãy nhìn xem tay Thầy. Đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.” Đó là một cuộc gặp gỡ thân tình, một lời mời gọi dịu dàng mà cũng đầy quyền năng: không phải là ép buộc tin, mà là dắt dẫn đi vào niềm tin. Và ngay lập tức, Tôma đã thốt lên: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!”

Đó không chỉ là lời của một cá nhân, nhưng là đại diện cho cả nhân loại: đức tin được sinh ra từ cuộc gặp gỡ, từ kinh nghiệm đụng chạm đến Đấng Phục Sinh. Chính nơi cạnh sườn bị đâm thâu ấy, nơi vết đinh đau thương ấy, con người tìm thấy dấu chỉ của tình yêu cứu độ. Đức tin của Tôma không còn là niềm tin mù quáng, nhưng là đức tin được chiếu soi bởi chính ánh sáng Phục Sinh, là đức tin trưởng thành từ kinh nghiệm, từ thao thức và từ cuộc đối thoại chân thành với Thiên Chúa.

Câu nói của Chúa Giêsu: “Phúc thay những người không thấy mà tin” là một lời khen ngợi không chỉ cho những ai sẽ đến sau, nhưng còn là một lời giáo huấn cho Tôma và mọi Kitô hữu: niềm tin không chỉ hệ tại ở điều mắt thấy tai nghe, nhưng là sự đáp trả tình yêu của Đấng đã yêu chúng ta đến cùng. Niềm tin ấy được sinh ra từ lòng tín thác, từ sự tự do mở lòng đón nhận mặc khải của Thiên Chúa. Qua lời ấy, Chúa Giêsu mở ra một con đường đức tin cho mọi thế hệ, một đức tin vượt lên trên cảm xúc, bằng chứng, để bước vào mầu nhiệm tình yêu và sự sống đời đời.

Từ câu chuyện của thánh Tôma, chúng ta nhận ra một khía cạnh sâu sắc của đời sống Kitô hữu: sự hoài nghi không nhất thiết là kẻ thù của đức tin. Trái lại, trong nhiều trường hợp, nó có thể là con đường dẫn đến một đức tin sâu sắc hơn. Chúa không khước từ những ai chất vấn, nhưng Ngài đến gặp họ, Ngài mời gọi họ bước ra khỏi sự khép kín của lý trí, để bước vào tương quan sống động với chính Ngài. Đức tin không phải là chuyện một lần là đủ, nhưng là hành trình không ngừng gặp gỡ và hoán cải.

Hình ảnh thánh Tôma là niềm an ủi lớn lao cho những ai đang trải qua khủng hoảng đức tin, đang chất vấn, đang cảm thấy xa cách Thiên Chúa. Thánh Tôma đại diện cho nhiều tâm hồn hôm nay: muốn chạm vào Thiên Chúa, muốn thấy, muốn cảm nghiệm, và chỉ khi thấy thì mới tin. Nhưng điều lạ lùng là chính Thiên Chúa cũng đi bước trước để cho phép chúng ta thấy, để rồi từ cái thấy thể lý đó, ta đi vào cái thấy bằng đức tin. Đó là một cuộc hành trình lạ lùng, trong đó Thiên Chúa cúi mình để nâng con người lên.

Thánh Tôma không phải là người yếu đức tin. Ngài là người trung thực với chính mình. Ngài không dễ dàng nói điều mình chưa xác tín. Ngài không chấp nhận một niềm tin chỉ vì người khác nói. Và chính sự chân thật ấy, khi được gặp Chúa, đã trở thành một đức tin mạnh mẽ, can đảm đến độ ngài sẵn sàng mang Tin Mừng đến tận Ấn Độ, chấp nhận cái chết tử đạo để làm chứng cho Đấng ngài đã tuyên xưng. Truyền thống kể lại rằng ngài đã bị đâm bằng giáo – thật trùng hợp thay – nơi cạnh sườn, đúng như nơi ngài đã từng đặt tay vào cạnh sườn Chúa. Ngài đã dám sống và chết cho chính niềm tin mà một thời ngài hoài nghi.

Hành trình đức tin của thánh Tôma cũng là hành trình của mỗi người chúng ta. Có những lúc, chúng ta cũng giống như ông: nghi ngờ, chất vấn, đòi hỏi dấu chỉ. Và Thiên Chúa vẫn luôn nhẫn nại, vẫn đến với ta trong lúc cửa lòng ta còn đóng kín, vẫn mời gọi ta đặt tay vào tình yêu của Ngài. Điều quan trọng là ta có dám mở lòng, có dám bước ra khỏi những thành trì an toàn của lý trí và tính toán, để đặt mình trong tương quan tin tưởng với Đấng hằng sống.

Đức tin của Tôma được sinh ra giữa cộng đoàn. Khi ông trở lại với anh em, khi ông ở lại với cộng đoàn, thì Chúa hiện ra và ông được gặp Ngài. Bài học cho chúng ta hôm nay là: đức tin không thể tồn tại đơn độc. Đức tin cần cộng đoàn, cần được chia sẻ, nâng đỡ và nuôi dưỡng. Trong cộng đoàn, ta nghe lời Chúa, gặp gỡ Chúa nơi bí tích Thánh Thể, cảm nhận sự sống của Ngài nơi tha nhân. Khi ta lìa xa cộng đoàn, ta dễ rơi vào sự cô lập và khô cứng tâm hồn. Nhưng khi ta trở lại, như Tôma đã trở lại, ta sẽ được phục hồi, được thấy và được tin.

Trong thế giới hôm nay, người ta dễ rơi vào hoài nghi, hoang mang, mất phương hướng. Trước những bất ổn xã hội, những khủng hoảng đức tin, những gương mù gương xấu trong Hội Thánh, nhiều người cảm thấy khó tin. Nhưng câu chuyện của thánh Tôma mời gọi ta đừng sợ hãi những khúc quanh đó. Chính trong bóng tối, ánh sáng đức tin càng tỏ rạng. Chính khi ta thành thật chất vấn, Chúa sẽ đến và đáp lời. Ngài không trách cứ, nhưng Ngài luôn đưa tay ra để mời gọi.

“Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” – câu nói ấy cũng phải là lời tuyên tín của mỗi người chúng ta hôm nay. Một đức tin không cần thấy bằng mắt, nhưng thấy bằng trái tim. Một đức tin không dựa trên cảm xúc chóng qua, nhưng được đặt nền trên kinh nghiệm sống động với Thiên Chúa trong cầu nguyện, trong Thánh Thể, trong Lời Chúa và trong tình yêu phục vụ tha nhân.

Nguyện xin thánh Tôma, Tông đồ, chuyển cầu cho chúng ta, để giữa thế giới đầy cám dỗ và nghi nan này, chúng ta không cứng lòng, nhưng luôn biết mở lòng để gặp Chúa. Xin cho chúng ta có được đức tin mạnh mẽ như ngài: một đức tin được thanh luyện từ hoài nghi, được tôi luyện bởi thử thách, và được củng cố bởi tình yêu sâu thẳm của Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Thánh Tôma, một trong mười hai Tông Đồ của Đức Giêsu, là khuôn mặt tiêu biểu cho con người hiện đại giữa bao ngờ vực và trăn trở về niềm tin. Bài Tin Mừng hôm nay theo thánh Gioan hé mở cho chúng ta một hình ảnh hết sức gần gũi về Tôma: một con người thẳng thắn, thực tiễn, nhưng cũng rất cô đơn, xa cách cộng đoàn, và khó mở lòng để tin vào điều vượt quá khả năng cảm nhận giác quan. Chính vì thế, ông đã không hiện diện với Nhóm Mười Hai khi Chúa phục sinh hiện ra lần đầu. Sự vắng mặt của ông không chỉ là một yếu tố phụ thuộc hoàn cảnh, mà còn phản ánh một trạng thái nội tâm: sự xa cách giữa ông và cộng đoàn, sự khép kín và hoài nghi trong lòng ông. Khi các môn đệ khác hân hoan loan báo: “Chúng tôi đã thấy Chúa!”, ông thẳng thừng từ chối: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng có tin.”

Sự đòi hỏi của Tôma không hẳn là một sự xúc phạm, nhưng lại là một khía cạnh rất thật của hành trình đức tin. Niềm tin không thể được cưỡng ép; nó phải xuất phát từ sự gặp gỡ cá vị, từ trải nghiệm cá nhân, từ sự xác tín sâu xa của tâm hồn. Tôma đã từng chứng kiến những phép lạ của Thầy Giêsu, từng được nghe những lời rao giảng đầy quyền năng, từng cùng Thầy rong ruổi trên khắp nẻo đường rao giảng. Nhưng sự kiện Thầy bị đóng đinh và chết một cách nhục nhã trên thập giá đã làm lung lay tất cả. Ông không thể tin rằng Đấng chịu đóng đinh ấy đã sống lại. Với Tôma, nếu thật sự Thầy sống lại, thì thân xác ấy vẫn phải mang những vết thương đã từng là dấu chứng của tình yêu đến tận cùng. Sự phục sinh, đối với ông, không thể là một thực tại ảo, một hiện tượng huyền hoặc, mà phải là một biến cố thực sự chạm đến cả hồn lẫn xác.

Thế nhưng điều kỳ diệu là chính Đức Giêsu phục sinh lại chấp nhận bước vào thế giới nghi nan của Tôma. Ngài đến vào ngày thứ nhất trong tuần, tám ngày sau lần hiện ra đầu tiên, và lần này, Tôma có mặt. Đức Giêsu không trách mắng, cũng không răn đe. Ngài chỉ nhẹ nhàng mời gọi: “Đặt ngón tay vào đây, và hãy nhìn tay Thầy. Đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.” Trong cách hành xử ấy, chúng ta nhận ra một trái tim dịu dàng, kiên nhẫn, đầy lòng thương xót. Thầy Giêsu không muốn mất một ai trong những kẻ được Cha trao phó. Ngài không loại trừ người hoài nghi, trái lại, Ngài bước xuống tận đáy sâu của sự cứng lòng để nâng người ấy lên bằng ánh sáng chân lý.

Chúng ta không biết liệu Tôma có thực sự chạm vào các vết thương không, nhưng điều chắc chắn là ông đã gặp gỡ một Đức Kitô sống động, yêu thương, và đầy thấu hiểu. Từ con người hoài nghi, ông đã trở thành người tuyên xưng đức tin mạnh mẽ nhất trong Tân Ước: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Câu nói này không đơn thuần là một phản ứng cảm xúc, mà là lời tuyên tín sâu xa, vượt trên tất cả những giới hạn của giác quan. Tôma đã nhìn thấy không chỉ thân xác Phục Sinh, mà còn nhận ra bản tính Thiên Chúa nơi Đấng ấy. Niềm tin của ông không bị đóng khung trong sự thấy, mà được thăng hoa bởi tình yêu và lòng nhận biết. Đức Giêsu đã xác nhận điều đó: “Vì đã thấy Thầy, nên anh tin. Phúc thay những ai không thấy mà tin!”

Chúng ta ngày nay sống trong mối phúc ấy. Không ai trong chúng ta có được cơ hội như Tôma để thấy tận mắt và chạm tận tay, nhưng chúng ta lại được mời gọi đi vào niềm tin bằng cách lắng nghe lời chứng của các tông đồ, trong đó có Tôma. Chính nhờ lời chứng và sự hoài nghi chân thành của ngài, mà niềm tin của chúng ta hôm nay thêm phần đáng tin cậy. Chúng ta biết rằng đức tin không dựa vào ảo giác, không đến từ một cơn sốt tập thể, nhưng là thành quả của một hành trình cá vị, nơi con người phải đối diện với bóng tối hoài nghi để rồi được ánh sáng Phục Sinh soi rọi.

Giáo hội hôm nay vẫn cần những người như Tôma, không phải để nghi ngờ, nhưng để khơi dậy chiều sâu và chân thật của niềm tin. Trong mỗi cộng đoàn, mỗi gia đình, mỗi nhóm hội, luôn có những người hoài nghi, những người đặt câu hỏi, những người đòi phải thấy và sờ. Họ không phải là kẻ thù của niềm tin, nhưng là cơ hội để mỗi người chúng ta sống chứng tá mạnh mẽ hơn. Nếu chúng ta có thể nói với họ như các môn đệ xưa: “Chúng tôi đã thấy Chúa”, thì chính cuộc sống yêu thương, hy sinh, và bình an của chúng ta sẽ là dấu chứng xác thực cho niềm tin ấy.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà đức tin bị thử thách đủ mọi phương diện. Khoa học, kỹ thuật, truyền thông, tất cả đều khiến con người đặt lại vấn đề về Thiên Chúa. Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh ấy, mẫu gương của thánh Tôma lại trở nên sáng ngời. Ngài nhắc chúng ta rằng đức tin không phải là sự ngây thơ, mà là sự chọn lựa có suy nghĩ, có đấu tranh, có trăn trở, và cuối cùng là sự phó thác. Đức tin ấy càng quý giá hơn khi được sinh ra từ hoài nghi, từ khát vọng chân lý, từ sự gặp gỡ đích thực với Đấng Phục Sinh.

Tôma không còn là người cứng lòng nữa. Sau biến cố Phục Sinh, truyền thống cho biết ngài đã lên đường đi loan báo Tin Mừng đến tận Ấn Độ, trở thành vị Tông Đồ của những người xa xôi nhất, và hiến mạng sống mình vì danh Đức Kitô. Cuộc đời của ngài là một chứng tá mạnh mẽ cho niềm tin đã được thanh luyện bằng hoài nghi, được tôi luyện bằng đau khổ, và được đơm hoa kết trái bằng sứ vụ loan báo Tin Mừng.

Chúng ta hãy tạ ơn Chúa vì thánh Tôma. Nhờ ngài, chúng ta học biết rằng Chúa không bao giờ bỏ rơi những ai thành thật tìm kiếm sự thật. Nhờ ngài, chúng ta được mời gọi sống niềm tin không phải bằng cảm xúc chóng qua, nhưng bằng chứng tá cụ thể và bền bỉ giữa cuộc đời. Xin cho chúng ta cũng được can đảm tuyên xưng như Tôma: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Và xin cho lời tuyên xưng ấy không chỉ ở trên môi, nhưng là xác tín sâu thẳm nơi trái tim, được diễn tả qua đời sống công chính, bác ái và hiệp thông trong cộng đoàn Đức tin.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Hình ảnh thánh Tô-ma, Tông đồ, gắn liền với câu chuyện ông vắng mặt trong lần hiện ra đầu tiên của Chúa Giê-su Phục Sinh, và phản ứng nổi bật của ông khi nghe các tông đồ khác kể lại: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng có tin.” Thái độ này khiến Tô-ma đi vào lịch sử với biệt danh gắn liền với sự cứng lòng tin. Nhưng liệu chúng ta đã nhìn đủ sâu và đủ công bằng để đánh giá vị Tông đồ này? Phải chăng trong cái nghi ngờ ấy lại chất chứa một chiều sâu niềm tin khác biệt, một khao khát được gặp gỡ thực sự, một nhu cầu chạm vào chân lý cách xác tín?

Khi Chúa Giê-su hiện ra lần thứ hai, tám ngày sau đó, giữa các môn đệ và có Tô-ma ở đó, Ngài không trách móc Tô-ma mà nhẹ nhàng mời gọi: “Hãy đặt ngón tay vào đây, hãy nhìn tay Thầy. Đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.” Sự hiện diện của Chúa và lời mời gọi đó đã đủ để phá vỡ mọi bức tường hoài nghi trong tâm hồn Tô-ma. Ông đã thốt lên lời tuyên xưng niềm tin mạnh mẽ nhất trong Tin Mừng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Không một Tông đồ nào khác đã tuyên bố rõ ràng và dứt khoát như vậy về thần tính của Đức Giê-su. Chính sự nghi ngờ đã dẫn Tô-ma đến một đức tin sâu sắc và mạnh mẽ.

Trong thực tế, sự nghi ngờ của Tô-ma không đơn thuần là thái độ cố chấp, nhưng là một kiểu hoài nghi tìm kiếm, là một thái độ đòi hỏi bằng chứng không phải để từ chối, mà để tin cho chắc chắn, để không tin một cách hời hợt, nửa vời. Đó là một cuộc hành trình đi từ hoài nghi đến xác tín, từ băn khoăn đến tuyên xưng. Hành trình ấy, nếu nhìn lại, rất gần với hành trình đức tin của mỗi chúng ta. Mỗi tín hữu đều từng một lần chao đảo, từng có lúc chất vấn, từng mỏi mòn tìm kiếm một bằng chứng sống động cho sự hiện diện của Chúa trong đời mình.

Chúa Giê-su không khước từ Tô-ma, như Người cũng không bao giờ loại trừ những ai còn hoài nghi. Trái lại, Người đi bước trước, đến với chúng ta trong những giây phút mong manh, Người mở rộng vòng tay và mời gọi chúng ta chạm vào chính Ngài, chạm vào sự thật cứu độ. Trong ánh sáng đó, Tô-ma không phải là kẻ yếu lòng, mà là một mẫu gương cho những ai đang khát khao một niềm tin trưởng thành, một đức tin dám vật lộn, dám đặt câu hỏi, nhưng cuối cùng biết khiêm nhường cúi đầu trước sự thật thần linh.

Đức tin không phải là một điều gì đó mơ hồ, không cần lý trí. Đức tin, trong truyền thống Công giáo, luôn là một hành vi của con người toàn vẹn: của lý trí, của cảm xúc, của tự do. Thánh Tô-ma đã vận dụng toàn bộ con người mình để đi đến niềm tin. Chính vì thế, lời tuyên xưng của ông không chỉ đơn thuần là sự đầu hàng trước sự kiện Phục sinh, mà là kết quả của một quá trình nhận thức và cảm nghiệm. Từ sự xa cách ban đầu, Tô-ma đã tiến đến một sự kết hiệp cá vị sâu xa với Đấng Phục sinh.

Cái tên Tô-ma không nên chỉ gắn liền với sự cứng tin, nhưng nên được hiểu như một con đường củng cố niềm tin. Chính nhờ có Tô-ma mà lời dạy của Chúa Giê-su trở nên bất hủ: “Vì đã thấy Thầy, nên anh tin. Phúc thay những người không thấy mà tin!” Lời đó không chỉ cho Tô-ma, mà còn dành cho tất cả chúng ta – những người sống hai ngàn năm sau, không có cơ hội chạm tay vào dấu đinh, nhưng được mời gọi sống đức tin mạnh mẽ dựa trên chứng từ của Giáo Hội và sự hiện diện nhiệm mầu của Chúa trong các bí tích.

Thánh Tô-ma sau biến cố ấy đã hoàn toàn thay đổi. Theo truyền thống, ngài đã rời Giê-ru-sa-lem để đi truyền giáo, băng qua nhiều vùng đất và cuối cùng đặt chân tới Ấn Độ – một vùng đất xa xôi và xa lạ, để loan báo Tin Mừng. Chính nơi đó, ngài đã gieo mầm đức tin cho một nền văn hóa khác biệt, đã sống chết với sứ vụ tông đồ và đổ máu mình làm chứng cho Chúa Ki-tô. Nếu một người không tin thì không thể sống và chết vì niềm tin như thế. Hành trình truyền giáo ấy là minh chứng hùng hồn nhất cho đức tin sâu sắc và trung kiên của Tô-ma.

Cuộc đời của thánh Tô-ma cho chúng ta một bài học quý giá: đức tin không phải luôn luôn là một con đường thẳng, dễ dàng. Đôi khi, để đạt đến đức tin chân thật, chúng ta phải đi qua thung lũng của sự nghi ngờ, phải vật lộn với những câu hỏi chưa lời giải, phải đứng trước những cánh cửa đóng kín của tâm hồn. Nhưng nếu có lòng thành, nếu vẫn tiếp tục tìm kiếm Chúa, Ngài sẽ hiện ra, sẽ mời gọi ta đặt tay vào cạnh sườn của Ngài, nơi phát sinh tình yêu cứu độ.

Ngày nay, khi sống trong một thế giới đầy hoài nghi, con người hiện đại dễ rơi vào trạng thái như thánh Tô-ma ngày xưa: đòi hỏi bằng chứng, cảm nghiệm, và một sự xác tín sâu xa. Đức tin không thể là một mệnh lệnh ép buộc. Đức tin phải là hoa trái của sự gặp gỡ cá nhân với Thiên Chúa. Và chính trong sự gặp gỡ ấy, chúng ta được biến đổi. Thánh Tô-ma đã gặp Chúa, đã tin, và đã sống đến tận cùng cho niềm tin ấy. Chúng ta cũng được mời gọi bước vào hành trình ấy, dẫu có hoài nghi, nhưng luôn thành tâm tìm kiếm sự thật.

Lạy thánh Tô-ma Tông đồ, xin cầu cho chúng con biết can đảm dấn thân vào hành trình đức tin của mình, biết khiêm nhường nhận ra những yếu đuối, những hoài nghi, nhưng luôn khát khao được chạm đến Chúa. Xin dạy chúng con tuyên xưng cách trọn vẹn rằng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Để trong mọi biến cố cuộc đời, dù tối tăm hay rực sáng, chúng con vẫn một lòng gắn bó với Đấng đã Phục sinh vinh hiển. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Trong một căn phòng hậu phẫu của bệnh viện, người ta thường chứng kiến những cơn đau đớn tột cùng của các bệnh nhân. Những tiếng rên rỉ, những ánh mắt mệt mỏi, những lời than phiền cứ vang lên như bản nhạc buồn của phận người trong khổ đau. Thế nhưng, giữa khung cảnh ấy, có một điều làm cho những ai hiện diện cảm thấy lạ lùng và đầy cảm phục. Một người đàn ông ngoài sáu mươi tuổi, vừa trải qua ca phẫu thuật cắt bỏ thận vì sỏi quá nhiều, lại không hề than trách, oán thán hay cau có với những người thân. Trái lại, ông còn nở nụ cười hiền hậu và tươi sáng. Khi được hỏi lý do, ông nhẹ nhàng chia sẻ: “Mỗi lần cơn đau đến với tôi, tôi nhớ đến Chúa chịu đóng đinh. Ngài còn đau đớn hơn tôi nhiều, vì thế, tôi luôn cầu xin Chúa giúp sức để vượt qua cơn đau và tôi cũng xin Chúa cho mình được thông phần đau khổ với Ngài.” Đức Giê-su đã trở thành điểm tựa cho ông, Đấng đã chết và sống lại làm cho ông mạnh mẽ, can đảm đón nhận đau khổ trong niềm vui, sự tin tưởng và yêu mến.

Chính trong ánh sáng ấy, chúng ta cử hành thánh lễ mừng kính Thánh Tô-ma, Tông đồ, người mà ai trong chúng ta cũng quen gọi là “Tô-ma cứng lòng tin”. Tin Mừng theo thánh Gio-an hôm nay trình bày cho chúng ta một khung cảnh rất quen thuộc và đầy tính biểu tượng: tám ngày sau biến cố Phục Sinh, các môn đệ tụ họp trong nhà, các cửa đều đóng kín vì sợ người Do Thái, nhưng Đức Giê-su đã hiện đến đứng giữa các ông. Lần này, có Tô-ma hiện diện. Trước đó, khi các môn đệ thuật lại cho ông việc đã được thấy Chúa, ông đã phản ứng rất dứt khoát và mạnh mẽ: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng có tin.”

Phản ứng ấy không phải là của một người vô tín, nhưng là của một người đang khủng hoảng vì mất mát. Tô-ma đã theo Chúa, đã chứng kiến cái chết bi thương của Thầy mình, và trong tâm hồn ông vẫn còn nguyên vết thương của đau khổ, mất mát, thất vọng. Lời tuyên bố của ông là tiếng kêu cứu, là đòi hỏi sự xác thực để phục hồi lòng tin đã bị tổn thương. Cũng giống như người đàn ông Công giáo trong phòng hậu phẫu, thánh Tô-ma đang cần một điểm tựa để tin tưởng, để bám víu, để sống lại niềm tin vào sự sống.

Thật lạ lùng và cảm động, Đức Giê-su không trách cứ, không lên án Tô-ma. Ngài chỉ đến, hiện diện, và mời gọi ông tiến lại gần. “Hãy đưa ngón tay của anh vào đây, và hãy nhìn tay Thầy. Đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.” Đó là một cuộc gặp gỡ đầy yêu thương, chữa lành và biến đổi. Chính lúc ấy, Tô-ma đã thốt lên một lời tuyên xưng mà suốt dòng lịch sử, muôn triệu tín hữu vẫn lập lại như một lời kinh đức tin: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!”

Từ một người đòi bằng chứng, từ một tâm hồn ngờ vực, thánh Tô-ma đã trở thành người tuyên tín đầu tiên về thần tính của Đức Giê-su sau khi phục sinh. Ông không chỉ nhận ra Thầy mình đã sống lại, mà còn nhận ra Thầy chính là Thiên Chúa. Tuyên xưng ấy không dựa trên lý trí suy luận, mà đến từ một cảm nghiệm sống động, một cuộc gặp gỡ sâu xa, một sự chữa lành tận căn.

Đức Giê-su đã nói với Tô-ma: “Vì đã thấy Thầy nên anh tin. Phúc thay những người không thấy mà tin!” Câu nói ấy không phải là lời chê trách, nhưng là lời mời gọi: đức tin của người môn đệ phải đi xa hơn cảm nghiệm giác quan, phải vượt lên khỏi nhu cầu được xác minh bằng mắt thấy tay sờ. Đức tin ấy phải trưởng thành, lớn lên trong bóng tối, trong nghịch cảnh, trong âm thầm tin tưởng nơi tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa. Đó là đức tin mà người đàn ông kia đã thể hiện trong cơn đau hậu phẫu. Đó là đức tin của Giáo hội qua dòng lịch sử. Và đó cũng là đức tin mà mỗi người chúng ta hôm nay được mời gọi nuôi dưỡng.

Thánh Tô-ma không chỉ là biểu tượng của nghi ngờ, mà còn là biểu tượng của hành trình đức tin: từ nghi ngờ đến xác tín, từ lý trí đến cảm nghiệm, từ con người khép kín đến người được sai đi. Theo truyền thống, sau biến cố phục sinh, thánh nhân đã đến Ấn Độ để rao giảng Tin Mừng và chịu tử đạo tại đây. Những bước chân của ông là minh chứng hùng hồn cho một đức tin đã được chữa lành, được biến đổi và được sai đi. Chính nhờ hành trình ấy mà Giáo hội Ấn Độ ngày nay vẫn giữ một lòng tôn kính sâu xa đối với thánh Tô-ma.

Trong cuộc sống hôm nay, biết bao lần chúng ta giống như Tô-ma. Chúng ta cũng hoài nghi, cũng muốn thấy tận mắt, sờ tận tay mới dám tin. Chúng ta cũng bị thử thách bởi bao đau khổ, bệnh tật, thất bại, và nhiều khi cảm thấy như Thiên Chúa đang vắng mặt, đang im lặng, đang để mặc chúng ta với những nghi nan. Nhưng qua kinh nghiệm của thánh Tô-ma, chúng ta học được một bài học quý giá: Chúa không bao giờ trách cứ người yếu đức tin, nhưng Ngài luôn hiện diện, luôn đồng hành, luôn mời gọi ta chạm đến Ngài bằng con tim khiêm tốn và khát khao chân lý.

Thế giới hôm nay rất cần những chứng nhân đức tin như thánh Tô-ma, những người không ngần ngại chất vấn, nhưng khi gặp được Chúa thật, sẽ dấn thân rao giảng với trọn niềm xác tín. Giáo hội hôm nay rất cần những Kitô hữu không chỉ tin bằng cảm xúc chóng qua, mà tin bằng một đời sống kiên vững, gắn bó với Thánh Thể, Lời Chúa và cộng đoàn. Xã hội hôm nay rất cần những tín hữu không than trách trong đau khổ, nhưng lấy khổ đau làm điểm khởi đầu cho lời cầu nguyện và chứng từ đức tin.

Chúng ta hãy học nơi thánh Tô-ma lòng khao khát chân lý, sự trung thực trong hành trình đức tin, và sự can đảm để tuyên xưng: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!”. Mỗi lần chúng ta dâng Thánh lễ, khi linh mục nâng cao Mình Thánh và chén Máu Thánh, đó cũng là lúc chúng ta được mời gọi lặp lại lời tuyên xưng ấy, trong thinh lặng của tâm hồn, trong rung động của lòng tin.

Lạy Chúa Giê-su, đức tin của chúng con còn non yếu. Nhiều lúc chúng con cũng như Tô-ma, muốn thấy thì mới tin. Xin Chúa giúp chúng con biết nhìn thấy Chúa bằng con mắt đức tin, biết nhận ra Chúa trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong người nghèo, trong cộng đoàn và trong chính cơn đau của cuộc đời. Xin cho chúng con được chúc phúc như lời Chúa phán: “Phúc thay những ai không thấy mà tin.” Và xin cho lời tuyên xưng của thánh Tô-ma trở thành lời tuyên tín sâu xa của đời sống chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Trong dòng lịch sử cứu độ, mỗi vị tông đồ đều mang trong mình một dấu ấn rất riêng biệt, và Thánh Tô-ma, người thường được nhắc đến với danh xưng “Tô-ma kẻ nghi ngờ”, lại chính là vị tông đồ để lại cho Hội Thánh một lời tuyên xưng đức tin sâu sắc nhất: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Tin Mừng theo Thánh Gioan cho thấy Tô-ma là một con người có tâm hồn thẳng thắn, thực tế, can đảm nhưng cũng đầy ray rứt và nghi vấn. Câu chuyện về việc ông không có mặt khi Chúa Giêsu hiện ra lần thứ nhất sau Phục Sinh, và phản ứng của ông khi nghe các tông đồ khác kể lại, không chỉ là câu chuyện của riêng ông mà còn là câu chuyện của muôn người, của từng tín hữu qua mọi thế hệ.

Tô-ma không tin vì ông không được thấy tận mắt, không được sờ tận tay vào các dấu đinh. Ông không dễ bị thuyết phục bởi lời kể của anh em, dù đó là những người ông từng sống gắn bó và tin tưởng. Tâm hồn ông đầy trăn trở, nhưng đó là sự trăn trở tìm kiếm một sự thật, một niềm tin đáng để trao trọn đời mình. Đức tin không thể được xây dựng trên những điều mơ hồ, nên Tô-ma không chấp nhận một niềm tin vay mượn. Ông cần một cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh. Và Chúa Giêsu đã đáp lại sự chân thành đó của ông bằng một cuộc hiện ra riêng, ân cần và đầy cảm thông: “Tô-ma, hãy xỏ ngón tay con vào đây, và hãy nhìn tay Thầy. Hãy đưa tay con ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin.” (Ga 20,27).

Lời đáp lại của Tô-ma: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!” là một lời tuyên tín không chỉ xác quyết sự sống lại của Chúa Giêsu, mà còn thừa nhận Ngài là Thiên Chúa thật. Đây không phải là một lời nhận biết thông thường, mà là sự bật thốt từ con tim từng hoài nghi nhưng giờ đây hoàn toàn bị chinh phục bởi lòng thương xót và sự hiện diện sống động của Chúa. Đức tin của ông được sinh ra không chỉ từ điều mắt thấy tay chạm, mà chính là từ sự gặp gỡ với một tình yêu vượt qua mọi toan tính con người. Ngài không trách ông, nhưng nhẹ nhàng hướng ông đến một chân lý vĩ đại hơn: “Vì đã thấy Thầy, nên anh tin. Phúc thay những người không thấy mà tin!” (Ga 20,29).

Thánh Tô-ma là hiện thân của muôn vàn tín hữu hôm nay, những người không có diễm phúc thấy Chúa bằng thể lý nhưng được mời gọi để sống niềm tin bằng việc gặp gỡ Chúa trong Lời Ngài, nơi Bí tích Thánh Thể và nơi cộng đoàn Hội Thánh. Chúng ta tin vào lời chứng của các tông đồ, của Giáo Hội, của bao thế hệ những người đã dám sống và chết cho niềm tin ấy. Đức tin của chúng ta không xây dựng trên thị giác mà là trên sự gặp gỡ mầu nhiệm, trên cảm nghiệm nội tâm sâu xa. Những lúc đời sống đức tin trở nên mù mịt vì bóng tối thử thách, vì gánh nặng cuộc sống, chúng ta hãy nhớ đến Tô-ma, người đã từng hoang mang, từng cứng lòng, nhưng cuối cùng lại trở nên một chứng nhân vĩ đại cho đức tin sống động.

Lời chúc “Bình an cho anh em” mà Chúa Phục Sinh trao ban khi hiện ra với các tông đồ chính là liều thuốc chữa lành những tâm hồn đang bất an vì sợ hãi, nghi ngờ, lo lắng. Ngày nay, biết bao người trong chúng ta cũng đang sống trong những căn phòng khép kín tâm hồn, như các tông đồ xưa. Những căn phòng ấy không có vách tường bằng gạch đá, nhưng bằng mặc cảm, tổn thương, oán hờn, sợ hãi, thiếu vắng niềm hy vọng. Và như đã đến với Tô-ma, Chúa Giêsu hôm nay vẫn đến với chúng ta, qua những cử chỉ yêu thương, qua các dấu tích của lòng thương xót, để ban bình an và mời gọi ta chạm vào sự sống phục sinh.

Chúng ta hãy cầu xin Chúa cho mình có được lòng tin sâu sắc, vượt qua sự yếu đuối và hoài nghi. Có thể đời sống chúng ta không thiếu những khoảnh khắc mỏi mệt, nghi ngờ tình thương Chúa, nhưng chính trong những lúc ấy, Chúa lại đến gần ta nhất. Ngài không quở trách nhưng kiên nhẫn đợi ta mở cửa lòng mình. Như Thánh Tô-ma, ta có thể đã từng nói: “Nếu tôi không thấy… nếu tôi không chạm… tôi không tin”, nhưng giờ đây, qua bao chứng từ sống động của Hội Thánh, của những người tín hữu chung quanh, ta cũng được mời gọi để tuyên xưng với tất cả con tim mình: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!”.

Trong đời sống hôm nay, khi chúng ta phải đối diện với muôn vàn áp lực, từ công việc, gia đình đến những biến động xã hội và sự xuống cấp của luân lý, thì đức tin chính là ánh sáng soi đường, là điểm tựa tinh thần để ta vững bước. Chúa không hứa sẽ cất khỏi chúng ta những khó khăn, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành, ban bình an và sự tha thứ. Như các tông đồ năm xưa, chúng ta cũng được mời gọi đón nhận hai món quà quý báu ấy và trở thành người mang ơn bình an đến cho người khác. Khi biết mình được tha thứ nhiều, ta sẽ yêu nhiều, và tình yêu ấy sẽ là lửa hồng lan tỏa, sưởi ấm thế giới đang dần lạnh giá vì ích kỷ và thù hận.

Lạy Chúa Giêsu, giữa bao chông chênh của cuộc sống, giữa bao hoài nghi và sợ hãi, xin cho con luôn nhận ra sự hiện diện yêu thương của Chúa. Xin đừng để con khép kín tâm hồn trong những nỗi lo và mất mát, nhưng biết mở ra để gặp gỡ Chúa, Đấng đang giang tay chỉ cho con các dấu tích của Tình Yêu. Xin cho con được cùng với Thánh Tô-ma tuyên xưng: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!”. Và khi con đã được lãnh nhận bình an và ơn tha thứ từ Chúa, xin cho con cũng trở nên sứ giả của tình yêu và niềm hy vọng, để những ai gặp con cũng cảm nếm được sự hiện diện của Chúa Phục Sinh. Amen.

“Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!”

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Thánh Tôma, tông đồ, một nhân vật nổi bật trong Nhóm Mười Hai mà Chúa Giêsu đã đích thân tuyển chọn, không chỉ là hình ảnh quen thuộc của đức tin và sự nghi ngờ, mà còn là mẫu gương cho hành trình trưởng thành của lòng tin nơi mỗi người Kitô hữu. Tin Mừng và truyền thống Hội Thánh ghi lại hình ảnh của ngài như một người có cá tính rõ ràng, thành thật, thực tế và không dễ dàng chấp nhận điều mình chưa kiểm chứng. Nhưng cũng chính nhờ sự thành thật ấy, Tôma đã trở thành một trong những người đầu tiên tuyên xưng niềm tin Phục Sinh một cách mạnh mẽ và sâu sắc nhất.

Tôma, còn được gọi là Đyđimô, có nghĩa là “người sinh đôi”. Ngài là người miền Galilêa, sống bằng nghề chài lưới. Khi Chúa Giêsu kêu gọi, Tôma đã bỏ lại tất cả để theo Thầy. Là một người Do Thái, Tôma không phải là một học giả hay người nổi tiếng gì trong xã hội đương thời, nhưng Chúa đã thấy nơi ông một tâm hồn đơn sơ và nhiệt thành, một người dám bước theo Đấng Mêsia, dẫu chẳng rõ hành trình phía trước sẽ ra sao.

Tin Mừng Gioan giúp chúng ta thấy rõ nét hơn về cá tính của Tôma. Trong biến cố Chúa Giêsu muốn trở lại Giuđê để thăm và làm cho Ladarô sống lại, các môn đệ tỏ ra sợ hãi vì tại đó người Do Thái từng tìm cách giết Thầy. Nhưng chính Tôma đã nói một câu mang đầy khí phách: “Cả chúng ta nữa, chúng ta cũng đi để cùng chết với Thầy!” (Ga 11,16). Lời ấy thể hiện rõ tinh thần trung thành, can đảm và sẵn sàng hy sinh của Tôma. Một trái tim gắn bó với Thầy đến mức chấp nhận cả cái chết. Điều này cho thấy Tôma không hề là một kẻ yếu đuối trong đức tin, nhưng là người chân thành và muốn trung tín đến cùng.

Tuy nhiên, cũng chính Tôma, sau cái chết của Thầy, đã rơi vào trạng thái hoài nghi. Khi Chúa Giêsu phục sinh hiện ra lần đầu với các môn đệ, Tôma không có mặt. Các môn đệ kể lại: “Chúng tôi đã thấy Chúa!”, nhưng ông phản ứng một cách rất thực tế: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng có tin” (Ga 20,25). Lời này không phát xuất từ sự cố chấp mà từ nhu cầu hiểu biết đích thực, một đức tin không chỉ dựa vào cảm xúc hay lời kể lại mà phải bám rễ nơi kinh nghiệm cá nhân. Tôma không chối bỏ khả năng Chúa sống lại, nhưng ông cần sự chắc chắn để trao trọn niềm tin.

Tám ngày sau, Chúa Giêsu lại hiện ra, lần này có mặt cả Tôma. Ngài không quở trách, nhưng đầy yêu thương mời gọi: “Hãy đặt ngón tay vào đây, và hãy nhìn tay Thầy. Đưa tay ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin” (Ga 20,27). Chúa hiểu sự chân thật của Tôma và Ngài đáp ứng khát vọng ấy bằng một cuộc gặp gỡ đầy yêu thương. Trước tình yêu và sự hiện diện sống động ấy, Tôma đã thốt lên: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Đây là một lời tuyên xưng đức tin tuyệt vời và sâu sắc, không chỉ thừa nhận Thầy là Chúa nhưng còn là Thiên Chúa thật. Tôma đã đi từ chỗ hoài nghi đến niềm tin trưởng thành nhờ gặp gỡ Đức Kitô Phục Sinh. Đây là mẫu gương cho hành trình đức tin của mỗi người chúng ta hôm nay.

Chúa Giêsu đã đáp lại lời tuyên xưng ấy bằng một lời chúc phúc vượt thời gian: “Vì đã thấy Thầy nên anh tin. Phúc thay những người không thấy mà tin!” (Ga 20,29). Lời này không chỉ dành riêng cho Tôma, nhưng là dành cho tất cả chúng ta, những Kitô hữu qua mọi thời đại, những người tin vào Chúa qua lời rao giảng của các tông đồ và Giáo Hội. Tôma nhờ hoài nghi mà đến với đức tin vững chắc. Chúng ta nhờ đức tin mà nhận được ân phúc vô hình từ Đấng Phục Sinh.

Sau khi lãnh nhận Chúa Thánh Thần vào ngày lễ Ngũ Tuần, các tông đồ được biến đổi hoàn toàn. Tôma cũng không ngoại lệ. Ngài đã lên đường rao giảng Tin Mừng đến những miền đất xa xôi. Theo truyền thống, Tôma đã đến rao giảng ở vùng Patia, Ba Tư và đặc biệt là Ấn Độ. Tại đây, ngài đã thiết lập nhiều cộng đoàn Kitô hữu, nhiều người tin nhận Chúa nhờ lời giảng dạy và đời sống chứng tá của thánh nhân. Cho đến ngày hôm nay, tại bang Kerala, Ấn Độ vẫn còn cộng đoàn Kitô hữu lấy tên ngài để tôn kính và giữ truyền thống đức tin.

Tôma đã đón nhận phúc tử đạo, hiến dâng mạng sống mình để làm chứng cho Đức Kitô. Theo sử liệu cổ, ngài bị đâm bằng giáo trong lúc cầu nguyện, máu đổ ra như lời tuyên xưng cuối cùng: “Chúa của con, Thiên Chúa của con!”. Sự hy sinh của ngài minh chứng cho lòng trung thành đến cùng, chứng minh rằng đức tin trưởng thành không sợ cái chết, vì đã thấy và tin vào Đấng ban sự sống đời đời.

Tôma là mẫu gương cho nhiều người trong chúng ta: những người đi tìm kiếm, những người từng có lúc nghi ngờ, từng trải qua khủng hoảng đức tin. Chính ngài cho thấy đức tin không phải là điều có sẵn, nhưng là một hành trình, là kết quả của gặp gỡ và sống thân tình với Đức Kitô. Đức tin không phải là sự mù quáng, mà là ánh sáng xuất hiện giữa bóng tối hoài nghi, nhờ lòng chân thành và khát khao sự thật.

Tôma, từ một người thực tế, hoài nghi, đã trở thành nhà truyền giáo nhiệt thành, là trụ cột đức tin của Giáo Hội sơ khai, là người gieo hạt giống Tin Mừng giữa những vùng đất xa xăm. Ngài cho chúng ta thấy rằng sự yếu đuối và nghi ngờ không ngăn cản ơn gọi nên thánh, nhưng khi được đặt vào trong bàn tay Thiên Chúa, nó sẽ trở thành khí cụ cho ân sủng và quyền năng cứu độ.

Ngày lễ kính thánh Tôma tông đồ là dịp để mỗi Kitô hữu xét lại đời sống đức tin của mình. Chúng ta có thực sự dám tin như Tôma đã tin không? Có dám tuyên xưng như ngài đã tuyên xưng không? Có dám sống và chết cho niềm tin ấy như ngài đã sống và chết không? Đức tin không chỉ là sự chấp nhận trong trí óc, mà là một lựa chọn dấn thân, một hành trình gắn bó với Chúa trong mọi hoàn cảnh, kể cả trong đau khổ, thử thách, thậm chí là sự chết.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con cảm tạ Chúa vì đã ban cho Hội Thánh mẫu gương đức tin và lòng nhiệt thành của thánh Tôma, tông đồ. Xin củng cố đức tin còn yếu đuối của chúng con. Xin cho chúng con biết vượt qua mọi hoài nghi, mọi thử thách để có thể tuyên xưng cách mạnh mẽ: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!”. Nhờ lời chuyển cầu của thánh Tôma, xin cho chúng con luôn kiên vững trên hành trình theo Chúa, sống và chết cho tình yêu của Đấng đã yêu thương chúng con đến cùng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ

Thánh Tôma, một trong mười hai tông đồ của Chúa Giêsu, được nhắc đến trong các sách Tin Mừng như một nhân vật vừa rất gần gũi vừa rất đặc biệt. Tên gọi khác của ngài là Điđimô, có nghĩa là “người sinh đôi”. Tuy không được nhắc nhiều như Phêrô hay Gioan, nhưng mỗi lần xuất hiện, Thánh Tôma lại để lại một dấu ấn mạnh mẽ cho lịch sử cứu độ và cho hành trình đức tin của toàn thể Hội Thánh. Ngài được nhớ đến không chỉ vì một khoảnh khắc “không tin” mà hơn hết, vì một đức tin sâu sắc, đầy xác tín, một lời tuyên xưng mà nhiều thế kỷ sau vẫn còn là đỉnh cao của lòng tin Kitô giáo: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28).

Lời tuyên xưng ấy không chỉ đơn giản là một phản ứng xúc động sau khi được chứng kiến Đức Kitô phục sinh, mà đó là kết quả của một hành trình nội tâm, một cơn khủng hoảng đức tin được hoán cải nhờ chính sự hiện diện đầy yêu thương của Chúa Phục Sinh. Khi các tông đồ khác được Chúa hiện ra, Tôma không có mặt. Họ thuật lại cho ông rằng: “Chúng tôi đã thấy Chúa!”, nhưng ông không dễ dàng tin vào lời họ. Ông muốn một bằng chứng cụ thể, một cảm nghiệm thực tế bằng mắt thấy, tay sờ: “Nếu tôi không thấy dấu đinh nơi tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh, và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng tin” (Ga 20,25). Những lời ấy tưởng chừng như ngạo mạn và bất tín, nhưng thật ra lại rất chân thật và phản ánh một tâm hồn đang vật lộn với nỗi hoang mang, với đau thương và với một thực tại vượt ngoài hiểu biết tự nhiên của con người.

Tám ngày sau, khi Chúa Giêsu hiện ra một lần nữa, lần này có cả Tôma, Ngài không trách móc, không lên án, nhưng chỉ mời gọi cách đầy yêu thương: “Tôma, hãy đặt ngón tay con vào đây, và hãy nhìn tay Thầy. Đưa tay con ra mà đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin” (Ga 20,27). Và chính lúc ấy, Tôma đã thốt lên lời tuyên xưng đức tin mà không cần phải chạm tay, không cần phải sờ tận nơi: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Một lời tuyên xưng trọn vẹn thần học, xác quyết cả nhân tính và thần tính của Đức Kitô, và vượt lên trên đó là một lời thân thưa đầy tình yêu cá vị: “của con”. Chúa Giêsu đã đáp lại lời ấy bằng một phúc lành dành cho mọi Kitô hữu ở mọi thời: “Phúc cho những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29).

Thánh Tôma, vì thế, không còn là hình ảnh tiêu cực của một người cứng lòng nữa, nhưng trở thành tấm gương cho hành trình đức tin của bao người. Đức tin không phải lúc nào cũng là ánh sáng chiếu rọi tâm trí ngay tức khắc. Có khi đức tin phải đi qua hoài nghi, qua thử thách, qua bóng tối, nhưng điều quan trọng là đức tin ấy phải dẫn đến một cuộc gặp gỡ thật sự với Đấng Phục Sinh. Chính cuộc gặp gỡ ấy biến đổi lòng hoài nghi thành xác tín, biến cứng lòng thành chứng nhân, biến Tôma từ một người hoài nghi thành một sứ giả nhiệt thành mang Tin Mừng đến tận cùng trái đất.

Quả thật, Phúc Âm thánh Gioan còn ghi lại một lần khác, nơi đó chúng ta thấy rõ tinh thần trung tín và can đảm của Tôma. Khi Chúa Giêsu nói rằng Ngài sẽ trở lại Giuđê để cứu sống Lazarô, các môn đệ can ngăn vì nơi ấy người Do Thái đang âm mưu giết Ngài. Chỉ có Tôma dám thưa: “Chúng ta hãy cùng đi để được chết với Thầy” (Ga 11,16). Lời ấy có thể mang chút bi quan, nhưng cũng là một tiếng nói trung kiên và tận hiến. Trong lúc người khác do dự, Tôma chọn lòng trung thành đến tận cùng. Và như thế, Thánh Tôma không chỉ là tông đồ của đức tin, mà còn là tông đồ của lòng trung thành, can đảm và dấn thân.

Sau biến cố Lễ Ngũ Tuần, truyền thống kể rằng Tôma đã đi loan báo Tin Mừng đến tận Ba Tư, Parthi, và đặc biệt là Ấn Độ – nơi ngài gieo trồng đức tin và thiết lập những cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên. Những Kitô hữu ở Malabar, thuộc miền Nam Ấn Độ, vẫn tự hào xưng mình là “Kitô hữu của Thánh Tôma” và giữ gìn đức tin Công Giáo suốt bao thế kỷ, giữa bao gian nan và bách hại. Chính tại Ấn Độ, Thánh Tôma đã tử đạo – bị đâm bằng giáo tại một nơi nay gọi là Mylapore (gần Chennai), chấm dứt cuộc đời trần thế trong huy hoàng của một chứng nhân đức tin đẫm máu.

Đời sống của Tôma nhắc chúng ta rằng hành trình theo Chúa không dành cho những kẻ không lỗi lầm, nhưng cho những người dám để mình được Chúa biến đổi. Thánh Tôma, cũng như Phêrô đã chối Thầy, như Giacôbê và Gioan từng tranh giành địa vị, như Philípphê từng đòi “cho chúng con thấy Chúa Cha là đủ”, là một trong những nhân chứng cho thấy rằng Thiên Chúa không chọn những con người hoàn hảo, mà Ngài thánh hóa những con người Ngài chọn. Sự yếu đuối của các tông đồ phản chiếu sự yếu đuối của chính chúng ta hôm nay, nhưng ân sủng của Thiên Chúa vẫn luôn đủ cho những ai biết mở lòng ra với Ngài.

Trong thời đại hôm nay – một thế giới đầy hoài nghi, đầy chủ nghĩa thực dụng và vô thần, đức tin trở thành một hành trình lội ngược dòng. Cũng như Tôma xưa, nhiều người đương thời chúng ta khao khát những “bằng chứng rõ ràng”, những “dấu chỉ” để tin vào Thiên Chúa. Nhưng đức tin thật không hệ tại ở việc thấy bằng mắt thể lý, mà là gặp gỡ bằng con mắt nội tâm, một cuộc gặp gỡ thiêng liêng với Đấng Phục Sinh trong Lời Chúa, trong Bí tích Thánh Thể, trong cầu nguyện, và nơi những người nghèo khổ, đau khổ quanh ta.

Thánh Tôma không bị loại trừ vì hoài nghi, nhưng được Chúa Giêsu yêu thương, lắng nghe và dẫn vào lòng tin sâu sắc. Ngài là mẫu gương cho chúng ta – những con người nhiều lúc mang đầy nghi ngờ, lo âu và chao đảo giữa muôn vàn chọn lựa cuộc đời. Chúng ta không cần phải trở nên “hoàn hảo” trước khi đến với Chúa, nhưng hãy đến trong sự thật, với tất cả nỗi hoài nghi, khát vọng, sợ hãi và mong chờ của mình – vì chính Chúa sẽ dẫn ta đến đức tin vững vàng.

Ngày 3 tháng 7 hằng năm, Hội Thánh hân hoan kính nhớ vị Tông Đồ từng “không thấy mà tin”, vị Tông Đồ đã thốt lên lời tuyên xưng đẹp nhất trong toàn bộ Tân Ước. Cùng với Giáo Hội, chúng ta xin Chúa, nhờ lời bầu cử của Thánh Tôma, thêm đức tin cho mỗi người chúng ta trong thế giới tục hóa và duy vật hôm nay. Xin cho đức tin của chúng ta không chỉ là niềm tin học hỏi nơi sách vở hay giáo lý, mà là một đức tin sống động, từng ngày gặp gỡ Chúa Kitô, lắng nghe tiếng Ngài, và can đảm làm chứng cho sự hiện diện của Ngài giữa trần gian.

Thánh Tôma, người đã từng hoài nghi nhưng rồi tin yêu mãnh liệt, xin giúp chúng con khi gặp thử thách và bóng tối, biết kêu cầu như ngài: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Xin giúp chúng con trở thành người gieo rắc niềm tin, làm sáng Danh Chúa bằng chính đời sống trung tín, bác ái và can đảm của mình. Và khi chúng con yếu lòng, xin Ngài cầu bầu để chúng con nhận được phúc lành Chúa đã hứa: “Phúc thay ai không thấy mà tin.”

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

Hôm nay, trong ánh sáng huy hoàng của ngày lễ trọng kính hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, chúng ta được mời gọi ngước nhìn lên hai vị đại thánh, hai trụ cột của Hội Thánh, hai vì sao sáng trong bầu trời đức tin, để cảm tạ Thiên Chúa, Đấng đã tuyển chọn, biến đổi và sai các ngài đi để làm nền tảng vững chắc cho Giáo hội giữa muôn trùng sóng gió. Câu nói của Chúa Giêsu trong Tin Mừng: “Ai nghe những lời Thầy nói đây mà đem ra thực hành thì giống như người khôn xây nhà trên đá” (Mt 7,24), được thể hiện cách sống động nơi đời sống và sứ vụ của hai vị tông đồ này. Các ngài chính là những người đã xây đời mình trên nền tảng là chính Đức Kitô, là đá tảng góc tường, để rồi Hội Thánh từ đó được thiết lập, đứng vững và triển nở cho đến hôm nay.

Nếu nhìn vào lịch sử cuộc đời của hai vị thánh này, hẳn người ta sẽ thấy Thiên Chúa có vẻ “mạo hiểm” khi chọn họ làm nền móng cho công trình cứu độ. Phêrô vốn là một ngư phủ quê mùa, thất học, nóng nảy và có phần bồng bột. Phaolô lại là một biệt phái khắt khe, từng lùng bắt và sát hại những người theo Chúa Giêsu. Nhưng chính Thiên Chúa lại chọn họ, không vì tài năng hay nhân đức của họ, mà vì kế hoạch yêu thương và quyền năng biến đổi của Ngài. Cả hai đều được gọi và được biến đổi cách tận căn: Simon trở thành Phêrô, Saolô trở thành Phaolô. Tên gọi mới diễn tả một con người mới, một sứ vụ mới, một đời sống được đổi thay tận gốc bởi ân sủng và lòng thương xót của Thiên Chúa.

Thánh Phêrô là người đầu tiên tuyên xưng đức tin: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16). Tuyên xưng này không đến từ sự hiểu biết tự nhiên, mà là kết quả của mạc khải: “Không phải phàm nhân mặc khải điều ấy cho con, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời” (Mt 16,17). Dù sau đó Phêrô có những sa ngã, yếu đuối, thậm chí chối Thầy ba lần, nhưng lòng yêu mến và sự khiêm tốn đã giúp ông đứng dậy, trở lại và trung tín với sứ vụ chăn dắt đoàn chiên mà Chúa trao phó: “Con hãy chăn dắt chiên của Thầy” (Ga 21,17). Phêrô chính là hình ảnh của một con người đầy nhân tính, nhưng được biến đổi bởi Thánh Thần, trở thành viên đá nền đầu tiên cho Giáo hội của Chúa Kitô.

Thánh Phaolô lại là một trường hợp đặc biệt khác. Ông bắt đầu là kẻ thù của các tín hữu, là người nhiệt thành lầm lạc, tưởng rằng mình phục vụ Thiên Chúa bằng việc bách hại Hội Thánh. Nhưng trên đường đi Đa-mát, ông đã gặp Chúa Giêsu Phục Sinh. Cuộc gặp gỡ này làm chấn động toàn bộ con người ông, đảo lộn mọi lý tưởng cũ, khiến ông trở thành một tạo vật mới. Từ đó, Phaolô trở thành tông đồ dân ngoại, người loan báo Tin Mừng với tất cả lòng nhiệt thành, không ngại lao khổ, vượt qua mọi hiểm nguy, sẵn sàng chịu đòn vọt, tù đày, thậm chí chịu chết vì Đức Kitô.

Hai vị thánh với hai quá khứ, hai cá tính, hai hành trình khác nhau, nhưng cùng một đức tin, một tình yêu dành cho Chúa Giêsu và một sứ mạng tông đồ: loan báo Tin Mừng và làm chứng cho Đức Kitô. Chính nhờ hai vị mà nền móng Giáo hội được thiết lập cách vững chắc, để dù “mưa sa, nước cuốn hay bão táp ập vào, nhà ấy cũng không sụp đổ, vì đã xây trên nền đá”. Qua hai cuộc đời ấy, chúng ta nhận ra một chân lý nền tảng: Thiên Chúa không chọn người tài giỏi để làm công việc của Ngài, mà Ngài trao năng lực cho những ai Ngài chọn. Phêrô và Phaolô là những bằng chứng sống động về quyền năng biến đổi của ân sủng.

Thật vậy, trải qua hơn hai ngàn năm, Hội Thánh Chúa đã đi qua biết bao bách hại, khủng hoảng, thử thách. Nhưng Giáo hội vẫn đứng vững vì được xây trên nền đá là Phêrô – người được Chúa trao chìa khoá Nước Trời, và Phaolô – người được Chúa chọn làm khí cụ mang danh Ngài đến tận cùng trái đất. Các ngài đã lấy chính mạng sống mình để củng cố nền móng Hội Thánh bằng chứng tá anh hùng, bằng cái chết tử đạo vinh quang tại Rôma. Máu các ngài, như máu các vị tử đạo khác, là hạt giống trổ sinh đức tin. Chúng ta, những người Kitô hữu hôm nay, là hoa trái của hạt giống ấy.

Chúng ta mừng kính các ngài, không chỉ để tôn vinh, tri ân các vị đại thánh của Giáo hội, mà còn để xét lại chính đời sống đức tin của mình. Trong một thế giới đầy biến động, trong một xã hội đầy cám dỗ và thách thức, chúng ta có đang xây dựng đời mình trên nền đá là Đức Kitô không? Niềm tin của chúng ta có đủ vững để vượt qua những giông tố, hay đang bị lung lay bởi những trào lưu thế tục, bởi chủ nghĩa tương đối, bởi sự nguội lạnh đức tin?

Chúa Giêsu hỏi các môn đệ: “Phần các con, các con bảo Thầy là ai?” (Mt 16,15). Đó không chỉ là câu hỏi của hai ngàn năm trước, mà là câu hỏi đặt ra mỗi ngày cho từng người chúng ta. Phêrô trả lời: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” – lời tuyên xưng ấy không chỉ là lý thuyết, mà được xác chứng bằng đời sống dấn thân, sẵn sàng hy sinh. Còn chúng ta thì sao? Niềm tin của chúng ta có dẫn chúng ta đến chỗ dám sống cho Chúa, dám hy sinh, dám làm chứng, dám vượt qua sợ hãi, dám yêu thương, dám tha thứ như các ngài không?

Giáo hội hôm nay cũng đang cần những Phêrô và Phaolô mới, những người không hoàn hảo nhưng sẵn sàng để Chúa biến đổi. Những người dám sống can trường giữa thế gian đầy bóng tối. Những người biết khiêm tốn nhận mình yếu đuối như Phêrô, để rồi đứng lên nhờ ân sủng. Những người nhiệt thành như Phaolô, để đưa Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Ước gì chúng ta không chỉ ngưỡng mộ hai vị thánh Tông đồ, mà còn noi gương các ngài, học với các ngài bài học của lòng trung tín, của sự can đảm, của niềm tin không nao núng, và của một đời sống hiến thân cho Chúa Giêsu.

Lạy hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, là hai trụ cột vững chắc của Giáo hội, là những chứng nhân anh dũng của Đức Kitô, xin cầu bầu cho chúng con biết học nơi các ngài lòng yêu mến Chúa nồng nàn, lòng trung thành sắt son, lòng nhiệt thành truyền giáo. Xin cho chúng con biết sống đức tin cách mạnh mẽ, biết xây dựng đời mình trên nền đá là Chúa Kitô, để trong mọi thử thách, chúng con vẫn đứng vững, vẫn là những viên đá sống động trong toà nhà Hội Thánh.

Xin cho Hội Thánh hôm nay được vững bước theo gương hai vị đại thánh, để là dấu chỉ tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ – NGƯỜI TÌM KIẾM SỰ THẬT VÀ CHỨNG NHÂN ĐỨC TIN

Thánh Tô-ma, một trong mười hai Tông đồ được Chúa Giê-su tuyển chọn, là một nhân vật nổi bật trong Tân Ước, không chỉ bởi sự nghi ngờ nổi tiếng của ngài mà còn bởi hành trình đức tin mãnh liệt và lời tuyên xưng đức tin tuyệt đối. Ngài là người Do Thái sinh ra và lớn lên tại miền Ga-li-lê, một vùng đất đơn sơ và nghèo khó. Tô-ma sống bằng nghề đánh cá, một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ, nhưng trái tim ngài lại mang một khát vọng cháy bỏng: tìm kiếm sự thật. Chính khát vọng này đã dẫn dắt ngài đến với Chúa Giê-su, trở thành môn đệ của Người, và cuối cùng, là một chứng nhân vĩ đại của Tin Mừng.

Tô-ma không phải là người dễ dàng tin tưởng hay chấp nhận mọi thứ một cách mù quáng. Ngài có một tâm hồn ngay thẳng, nhiệt thành, nhưng cũng rất thực tế và đôi khi mang chút bi quan. Tuy nhiên, chính sự trung thực trong việc tìm kiếm sự thật đã khiến ngài sẵn sàng dấn thân theo Chúa Giê-su, ngay cả khi con đường phía trước đầy rẫy nguy hiểm. Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất về sự trung thành của Tô-ma được ghi lại trong Tin Mừng theo Thánh Gioan. Khi Chúa Giê-su quyết định trở lại Giê-ru-sa-lem để đánh thức La-da-rô, nhiều môn đệ lo sợ vì nguy cơ bị bắt bớ và giết hại. Trong bối cảnh đó, Tô-ma đã lên tiếng với một sự quyết tâm đầy can đảm: “Cả chúng ta nữa, hãy đi để cùng chết với Ngài” (Ga 11,16). Câu nói này, dù ngắn gọn, lại bộc lộ một tâm hồn trung thành tuyệt đối, sẵn sàng hy sinh mạng sống để đồng hành cùng Thầy mình.

Tô-ma không chỉ là người dũng cảm mà còn là người luôn trăn trở về những điều sâu xa. Trong Bữa Tiệc Ly, khi Chúa Giê-su an ủi các môn đệ rằng Người sẽ đi để dọn chỗ cho họ và rằng họ đã biết con đường Người đi, Tô-ma đã thẳng thắn đặt câu hỏi: “Thưa Thầy, chúng con không biết Thầy đi đâu, làm sao biết đường được?” (Ga 14,5). Câu hỏi này không phải là biểu hiện của sự thiếu đức tin, mà ngược lại, thể hiện sự chân thành và khát khao hiểu biết. Chính nhờ câu hỏi của Tô-ma mà Chúa Giê-su đã ban cho nhân loại một trong những mạc khải quan trọng nhất: “Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6). Lời tuyên bố này không chỉ trả lời cho Tô-ma mà còn trở thành nền tảng đức tin cho mọi Kitô hữu qua các thế hệ.

Tô-ma thường được nhớ đến với biệt danh “Tô-ma Nghi Ngờ” vì khoảnh khắc sau khi Chúa Giê-su Phục Sinh. Khi các Tông đồ khác kể rằng họ đã thấy Chúa hiện ra, Tô-ma không có mặt và đã từ chối tin. Với tính cách thực tế và cần bằng chứng cụ thể, ngài tuyên bố: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, không xỏ ngón tay vào lỗ đinh, không đặt tay vào cạnh sườn Người, tôi sẽ không tin” (Ga 20,25). Lời nói này không chỉ thể hiện sự nghi ngờ mà còn cho thấy Tô-ma là người không dễ dàng chấp nhận điều gì nếu không có sự xác minh rõ ràng.

Tám ngày sau, Chúa Giê-su Phục Sinh đã hiện ra một lần nữa, trong khi các môn đệ đang tụ họp và cửa vẫn đóng kín. Người đứng giữa họ và gọi riêng Tô-ma, mời gọi ngài chạm vào dấu đinh và cạnh sườn của Người. Trong giây phút ấy, Tô-ma đã trải qua một sự biến đổi sâu sắc. Từ một người nghi ngờ, ngài đã bùng cháy đức tin và thốt lên lời tuyên xưng vĩ đại: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Đây là lời tuyên xưng rõ ràng và mạnh mẽ nhất trong toàn bộ Kinh Thánh, khẳng định cả Thân Tính và Thần Tính của Đức Giê-su Kitô. Từ một người hoài nghi, Tô-ma đã trở thành một chứng nhân sống động cho mầu nhiệm Phục Sinh, minh chứng rằng đức tin chân thực có thể vượt qua những nghi ngờ và dẫn con người đến sự xác tín tuyệt đối.

Sau biến cố Lễ Hiện Xuống, khi nhận lãnh Chúa Thánh Thần, Thánh Tô-ma bắt đầu sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Theo truyền thống, ngài đã mang ánh sáng Phúc Âm đến vùng Par-thi-a (nay thuộc Iran) và sau đó là Ấn Độ. Tại Ấn Độ, Thánh Tô-ma được coi là vị Tông đồ tiên khởi, người đã đặt nền móng cho cộng đoàn Kitô hữu tại đây. Ngài đã rao giảng, làm phép rửa, lập các cộng đoàn đức tin, và để lại một di sản vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, đặc biệt trong cộng đồng Kitô hữu tại bang Kerala.

Truyền thuyết kể rằng Thánh Tô-ma đã bị tử đạo tại Mylapore, gần Chennai, vào năm 72 sau Công Nguyên, khi bị đâm chết bằng giáo. Nơi ngài tử đạo và ngôi mộ của ngài tại Nhà thờ San Thome ở Chennai vẫn là điểm hành hương quan trọng đối với các tín hữu. Dấu vết đức tin mà Thánh Tô-ma để lại tại Ấn Độ không chỉ là các cộng đoàn Kitô hữu mà còn là tinh thần kiên vững và lòng nhiệt thành trong việc truyền bá Tin Mừng, bất chấp những khó khăn và nguy hiểm.

Di sản lớn nhất mà Thánh Tô-ma để lại cho hậu thế không chỉ là những cộng đoàn đức tin mà ngài đã thiết lập, mà còn là lời tuyên xưng bất hủ: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con.” Lời tuyên xưng này đã trở thành lời cầu nguyện của vô số Kitô hữu qua các thế kỷ, đặc biệt trong những lúc đối diện với khó khăn, thử thách, hay những cơn khủng hoảng đức tin. Tô-ma dạy chúng ta rằng nghi ngờ không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà có thể là bước khởi đầu cho một đức tin sâu sắc hơn, nếu chúng ta dám đối diện với nó bằng sự chân thành và mở lòng với Chúa.

Lời chúc phúc của Chúa Giê-su dành cho những ai “không thấy mà tin” (Ga 20,29) là một lời mời gọi dành cho tất cả chúng ta. Trong thế giới hiện đại, khi mà đức tin thường bị thử thách bởi khoa học, chủ nghĩa hoài nghi, hay những đau khổ cá nhân, Thánh Tô-ma nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không đòi hỏi phải thấy bằng mắt, nhưng là sự tin tưởng vào lời chứng của những người đã thấy, đã chạm vào Chúa, và đã hy sinh cả mạng sống để truyền lại đức tin ấy.

Ngày lễ kính Thánh Tô-ma và lời mời gọi xét mình

Ngày lễ kính Thánh Tô-ma, được Giáo hội mừng vào ngày 3 tháng 7, là dịp để mỗi Kitô hữu nhìn lại hành trình đức tin của chính mình. Chúng ta tin như thế nào? Đức tin của chúng ta dựa trên điều gì? Có bao giờ chúng ta, như Tô-ma, cũng nghi ngờ và đòi hỏi những dấu chứng cụ thể? Chúa Phục Sinh vẫn đang hiện diện, mời gọi chúng ta chạm vào các vết thương của Người – những vết thương không chỉ là dấu tích của đau khổ, mà còn là bằng chứng của tình yêu và sự chiến thắng.

Như Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI từng nhấn mạnh, Thánh Tô-ma đã nhận ra Chúa Giê-su là Chúa và là Thiên Chúa khi ngài đặt tay vào vết thương cạnh sườn Người. Những vết thương ấy không phải là dấu hiệu của thất bại, mà là con đường dẫn đến sự sống đời đời. Nhiều vị thánh khác, như Thánh Phanxicô Assisi hay Thánh Padre Pio, cũng đã tìm thấy sự hiện diện của Chúa qua những vết thương, và qua đó, họ đã gặp gỡ Thiên Chúa trong sự khiêm nhường và tình yêu.

Thánh Tô-ma, từ một người đánh cá bình dị, đã trở thành một Tông đồ vĩ đại, một chứng nhân của đức tin, và một người để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Giáo hội. Hành trình của ngài – từ nghi ngờ đến xác tín, từ sợ hãi đến dấn thân – là một tấm gương sáng ngời cho mọi Kitô hữu. Ngài dạy chúng ta rằng đức tin không phải là một con đường dễ dàng, nhưng là một hành trình đòi hỏi sự chân thành, can đảm, và trên hết, một trái tim khao khát sự thật.

Trong những khoảnh khắc khó khăn của cuộc sống, khi chúng ta đối diện với bóng tối của nghi ngờ hay đau khổ, hãy nhớ đến Thánh Tô-ma và lời tuyên xưng của ngài. Hãy để lời cầu nguyện “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con” trở thành ngọn lửa soi sáng, dẫn chúng ta đến gần hơn với Chúa Giê-su, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Qua Thánh Tô-ma, chúng ta được mời gọi không chỉ tin vào Chúa, mà còn sống cho Chúa, và như ngài, trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH TÔ-MA, TÔNG ĐỒ: HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN TỪ HOÀI NGHI ĐẾN TUYÊN XƯNG

Thánh Tô-ma, vị Tông đồ được lưu danh trong lịch sử Giáo hội với biệt danh “kẻ hoài nghi,” là một nhân vật đặc biệt trong Tân Ước. Câu chuyện về ông không chỉ là một khoảnh khắc lịch sử mà còn là một bài học sâu sắc, trường tồn, phản ánh hành trình đức tin của mỗi người Kitô hữu. Từ sự nghi ngờ đòi hỏi chứng cứ cụ thể đến lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ, cuộc đời của Thánh Tô-ma đã trở thành biểu tượng cho sự chuyển hóa tâm hồn, từ chỗ lệ thuộc vào giác quan đến việc phó thác trọn vẹn vào Thiên Chúa. Bài viết này sẽ mở rộng câu chuyện của Thánh Tô-ma, đi sâu vào bối cảnh, ý nghĩa thần học, và bài học mà ông để lại cho chúng ta hôm nay.

Câu chuyện về Thánh Tô-ma được ghi lại trong Tin Mừng Gioan (Ga 20,24-29), diễn ra ngay sau biến cố Phục Sinh vĩ đại. Sau khi Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, Ngài đã hiện ra với các môn đệ trong một căn phòng đóng kín, mang đến cho họ lời chúc bình an: “Bình an cho anh em!” (Ga 20,19). Ngài cho các môn đệ xem những dấu đinh trên tay và vết thương ở cạnh sườn, như một bằng chứng sống động rằng Ngài đã chiến thắng sự chết. Đây là một khoảnh khắc đầy ân sủng, khi các môn đệ được củng cố niềm tin qua sự hiện diện trực tiếp của Thầy mình. Tuy nhiên, Tô-ma, một trong mười hai Tông đồ, lại vắng mặt trong lần hiện ra này.

Khi các môn đệ khác thuật lại cho Tô-ma về sự kiện kỳ diệu ấy, ông không dễ dàng chấp nhận. Ông tuyên bố một cách kiên quyết: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng tin” (Ga 20,25). Lời nói của Tô-ma cho thấy một con người thực tế, một người chỉ tin vào những gì mình có thể kiểm chứng bằng giác quan. Ông không phủ nhận lời chứng của các anh em, nhưng ông cần một trải nghiệm cá nhân, một bằng chứng cụ thể để xua tan nghi ngờ trong lòng.

Sự hoài nghi của Tô-ma, nếu nhìn ở một góc độ tích cực, không hẳn là dấu hiệu của sự cứng lòng hay thiếu đức tin. Trái lại, nó phản ánh một khát khao sâu sắc muốn gặp gỡ Chúa Giêsu, muốn cảm nhận sự hiện diện của Ngài một cách trực tiếp. Tô-ma không muốn chỉ dựa vào lời kể của người khác; ông muốn chính mình đối diện với sự thật Phục Sinh. Điều này cho thấy một đức tin đang trên hành trình, một đức tin cần được thử thách và thanh luyện để trở nên trưởng thành hơn.

Tám ngày sau, Chúa Giêsu hiện ra lần nữa với các môn đệ, và lần này Tô-ma có mặt. Cảnh tượng này là một trong những khoảnh khắc đẹp nhất trong Tân Ước, nơi lòng thương xót của Thiên Chúa được biểu lộ một cách rõ ràng. Chúa Giêsu không trách cứ Tô-ma vì sự nghi ngờ của ông. Thay vào đó, Ngài dịu dàng mời gọi: “Đặt ngón tay con vào đây, và hãy nhìn xem tay Thầy. Đưa tay ra và đặt vào cạnh sườn Thầy. Đừng cứng lòng nữa, nhưng hãy tin” (Ga 20,27). Hành động này của Chúa Giêsu không chỉ là một cách để đáp ứng yêu cầu của Tô-ma, mà còn là một lời mời gọi sâu xa hơn: hãy mở lòng để đón nhận mầu nhiệm Phục Sinh.

Đáng chú ý, Tin Mừng không ghi lại rằng Tô-ma thực sự chạm vào các vết thương của Chúa. Có lẽ, chỉ cần nhìn thấy Chúa Giêsu đứng trước mặt, với những dấu đinh và vết thương còn đó, Tô-ma đã bị chinh phục hoàn toàn. Lòng nghi ngờ của ông tan biến, và từ sâu thẳm tâm hồn, ông thốt lên lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ nhất trong Tân Ước: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Đây không chỉ là một lời công nhận rằng Chúa Giêsu đã sống lại, mà còn là một tuyên bố thần học sâu sắc: Chúa Giêsu không chỉ là một vị Thầy, một nhà tiên tri, hay một người bạn, mà là chính Thiên Chúa, Đấng quyền năng và vĩnh cửu.

Lời tuyên xưng của Tô-ma đánh dấu một bước ngoặt trong hành trình đức tin của ông. Từ một người đòi hỏi bằng chứng cụ thể, ông đã tiến đến một đức tin hoàn toàn phó thác, một đức tin không còn lệ thuộc vào giác quan mà dựa trên mối tương quan cá vị với Chúa Giêsu. Đây là một bài học lớn cho tất cả chúng ta: đức tin không phải là việc tìm kiếm các dấu lạ hay phép màu, mà là sự chấp nhận và tin tưởng vào Thiên Chúa, ngay cả khi chúng ta chưa thấy rõ mọi sự.

Sau lời tuyên xưng của Tô-ma, Chúa Giêsu đã nói một câu có ý nghĩa vượt thời gian: “Vì anh đã thấy Thầy, nên anh tin. Phúc cho những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29). Lời này không chỉ dành cho Tô-ma, mà còn dành cho tất cả các Kitô hữu qua mọi thời đại, những người không có cơ hội trực tiếp chứng kiến Chúa Giêsu Phục Sinh. Chúng ta, những người sống hai ngàn năm sau biến cố Phục Sinh, được mời gọi tin dựa trên lời chứng của các Tông đồ, những người đã thấy Chúa, đã sống với Ngài, và đã sẵn sàng hy sinh mạng sống để làm chứng cho sự thật ấy.

Lời chúc phúc của Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là một sự chắc chắn dựa trên bằng chứng khoa học hay trực giác. Đức tin là một hành động phó thác, một sự dấn thân yêu thương, một sự tin tưởng vào Thiên Chúa ngay cả khi mọi thứ dường như mờ mịt. Như một người yêu tin tưởng người mình yêu không phải vì lý lịch rõ ràng hay bằng chứng không thể chối cãi, mà vì mối dây thân tình sâu sắc, chúng ta cũng được mời gọi tin vào Chúa với một trái tim rộng mở.

Câu chuyện của Thánh Tô-ma không dừng lại ở lời tuyên xưng đức tin. Theo truyền thống Giáo hội, sau khi nhận lãnh Thánh Thần trong ngày lễ Ngũ Tuần, Tô-ma đã lên đường truyền giáo, mang Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi, đặc biệt là Ấn Độ. Tại đây, ông đã rao giảng về Chúa Giêsu, thiết lập các cộng đoàn Kitô hữu, và cuối cùng chịu tử đạo vì đức tin. Cuộc đời của Tô-ma là minh chứng rằng một người từng hoài nghi, từng đòi hỏi bằng chứng, có thể trở thành một chứng nhân can trường, sống trọn vẹn cho điều mình tin.

Hành trình của Tô-ma là một lời nhắc nhở rằng đức tin không phải là một trạng thái tĩnh, mà là một cuộc hành trình liên tục. Có những lúc chúng ta, giống như Tô-ma, cũng nghi ngờ, cũng đặt câu hỏi: “Chúa ở đâu giữa những khó khăn của tôi? Tại sao tôi không thấy Ngài hành động? Tại sao cuộc sống không có những phép lạ rõ ràng như thời xưa?” Những câu hỏi này không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là cơ hội để chúng ta lớn lên trong đức tin. Như Tô-ma, chúng ta được mời gọi mở lòng để Chúa Giêsu bước vào, chạm đến những vết thương trong tâm hồn, và dẫn chúng ta đến một đức tin sâu sắc hơn.

Trong thánh lễ kính nhớ Thánh Tô-ma Tông đồ, chúng ta được mời gọi nhìn lại hành trình đức tin của chính mình. Có lẽ chúng ta cũng từng giống Tô-ma, từng đòi hỏi Chúa phải tỏ mình ra qua những dấu lạ hay câu trả lời rõ ràng. Nhưng qua câu chuyện của Tô-ma, Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng đức tin đích thực không lệ thuộc vào việc “thấy” hay “chạm”, mà là việc tin cậy và phó thác vào tình yêu của Ngài.

Lời tuyên xưng của Tô-ma, “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con,” là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta lặp lại trong cuộc sống hằng ngày. Đó là lời tuyên xưng không chỉ bằng môi miệng, mà còn bằng cách sống: sống với lòng tin tưởng vào Chúa ngay cả trong bóng tối, sống với lòng can đảm để làm chứng cho Tin Mừng, và sống với lòng yêu mến để chia sẻ tình yêu của Chúa cho tha nhân.

Hơn nữa, câu chuyện của Tô-ma cũng dạy chúng ta về lòng thương xót của Thiên Chúa. Chúa Giêsu không trách cứ Tô-ma vì sự nghi ngờ, mà kiên nhẫn đồng hành, mời gọi ông tiến sâu hơn vào mầu nhiệm đức tin. Cũng vậy, Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta khi chúng ta nghi ngờ hay yếu đuối. Ngài luôn sẵn sàng hiện diện, nâng đỡ, và biến đổi chúng ta, như Ngài đã làm với Tô-ma.

Thánh Tô-ma là một gương sáng cho chúng ta về cách vượt qua hoài nghi để đến với đức tin trọn vẹn. Ông nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là một hành trình dễ dàng, nhưng là một hành trình đáng giá. Trong những lúc khó khăn, khi chúng ta không thấy rõ bàn tay Chúa hoạt động, hãy nhớ đến lời chúc phúc của Chúa Giêsu: “Phúc cho những ai không thấy mà tin.” Hãy đặt niềm tin bé nhỏ của mình vào một Thiên Chúa lớn lao, Đấng luôn yêu thương và đồng hành với chúng ta.

Hôm nay, cùng với Thánh Tô-ma, chúng ta hãy tuyên xưng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” Xin Chúa ban Thánh Thần để củng cố đức tin của chúng ta, giúp chúng ta tin cậy vào Ngài ngay cả khi không có dấu lạ, và sống trọn vẹn cho Tin Mừng như Thánh Tô-ma đã làm. Như một bà đạo đức từng nói: “Tôi không phải là người có đức tin lớn lao, mà là người có đức tin bé nhỏ đặt vào một Thiên Chúa lớn lao.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top