GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VỚI VẤN NẠN NGHÈO ĐỨC TIN…
10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Sáu Tuần XIII TN (của Lm. Anmai, CSsR)
ĐẶT LÒNG NHÂN LÀM NỀN TẢNG CHO ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN
Trong thinh lặng của buổi chiều tà, cậu I-xa-ác đi dạo mát giữa đồng nội. Và cũng trong khoảnh khắc mộc mạc ấy, cậu gặp Rê-bê-ca – người phụ nữ được Thiên Chúa dẫn đến như lời hứa thuở ban đầu với Áp-ra-ham. Cuộc gặp gỡ đơn sơ ấy mang lại cho I-xa-ác niềm khuây khoả lớn lao: “Cậu yêu thương cô và khuây khoả được nỗi buồn mất mẹ.” Một hành trình đầy nước mắt và tin tưởng đã kết thành một tình yêu, không phải tình yêu của đam mê, nhưng là tình yêu phát sinh từ đức tin, từ lòng vâng phục và lòng trung tín với Thiên Chúa. Và ở đầu kia của thời gian, Đức Giê-su đi ngang trạm thu thuế, dừng lại trước một người mang tên Mát-thêu, một kẻ mà xã hội gọi là “người tội lỗi,” để mời gọi ông bước vào một hành trình mới: “Anh hãy theo tôi.” Cả hai hành trình – hành trình kiếm tìm người vợ cho I-xa-ác và hành trình hoán cải của Mát-thêu – đều khởi đi từ sáng kiến của Thiên Chúa, từ lòng nhân lành và lời mời gọi của Ngài, để rồi khép lại trong tình yêu, sự biến đổi và một tương lai ngập tràn ý nghĩa.
Bài đọc thứ nhất tường thuật lại một biến cố rất nhân bản: cái chết của bà Xa-ra, người vợ yêu quý của tổ phụ Áp-ra-ham. Sau bao năm sóng gió của hành trình đức tin, ông Áp-ra-ham đã mất đi người bạn đường thân thiết nhất. Trước cái chết, ông không chỉ khóc than, mà còn tìm cách chôn cất bà một cách trang trọng và vĩnh viễn. Khi ông nói: “Tôi là ngoại kiều và là người khách ở giữa các ông,” ông không chỉ khiêm nhường nói về thân phận trần gian của mình, mà còn gợi mở một cái nhìn sâu xa: cuộc đời con người là hành trình lữ hành, và điểm đến cuối cùng không phải là đất hứa tạm bợ, mà là chính sự sống đời đời được Thiên Chúa hứa ban. Cách ông Áp-ra-ham mua đất, không phải chiếm đoạt nhưng khiêm tốn xin nhượng lại phần đất, là cách sống đầy tình người và tôn trọng cộng đoàn nơi ông cư ngụ – một biểu hiện cụ thể của “lòng nhân” mà Thiên Chúa luôn đòi hỏi.
Ngay sau biến cố đau thương ấy, ông Áp-ra-ham lại bước vào một hành trình mới: ông sai người đầy tớ đi tìm vợ cho con trai là I-xa-ác. Ở đây, chúng ta chứng kiến một đức tin kiên định và tinh tế. Ông không cho phép con trai mình trở về cố hương để lấy vợ, dù điều đó có vẻ dễ dàng hơn, bởi vì đất hứa là nơi Thiên Chúa đã chọn, không được rời bỏ. Ông tin rằng Thiên Chúa sẽ sai thiên thần đi trước để dẫn dắt hành trình này. Một sự tin tưởng tuyệt đối vào sự dẫn dắt của Thiên Chúa, dù không biết rõ đoạn đường phía trước. Và quả thật, như một kết thúc mỹ mãn, chính lòng tin ấy dẫn đến một kết hợp tốt đẹp, một tình yêu thiêng liêng bắt đầu từ đức tin và dẫn đến sự an ủi trong tình người.
Chuyển sang Tin Mừng, chúng ta gặp một hành trình khác: hành trình của Mát-thêu từ bàn thu thuế đến bàn tiệc với Chúa. Một con người bị xã hội ruồng bỏ, bị tôn giáo xem là ô uế, lại được chính Đức Giê-su gọi tên, trao ánh nhìn và mời gọi theo Ngài. Điều đặc biệt là ông không hỏi han, không chần chừ, không đắn đo, ông “đứng dậy đi theo Người.” Một hành động mang tính cách mạng nội tâm. Đó là sự hoán cải thật sự. Chính hành động đó cho thấy rằng, lời mời gọi của Thiên Chúa có sức mạnh làm bừng tỉnh một tâm hồn tưởng chừng đã ngủ quên trong bóng tối của lợi lộc và danh vọng trần gian.
Câu hỏi của người Pha-ri-sêu phản ánh một tâm thức đạo đức giả: “Tại sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi?” Đó là một kiểu đạo đức chỉ biết giữ hình thức, xem nhẹ lòng nhân. Đức Giê-su trả lời họ bằng một chân lý vượt thời đại: “Người khoẻ mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần… Vì tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi.” Và lời Người kết thúc bằng một trích dẫn từ ngôn sứ Hôsê: “Hãy học cho biết ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế.”
Chúng ta sống trong một thời đại mà nhiều người có thể giữ đạo mà không sống đạo, có thể đến nhà thờ mà không gặp gỡ Chúa, có thể đọc kinh mà không thực hành lòng thương xót. Câu nói “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” là một lời thức tỉnh rất mạnh mẽ cho đời sống đức tin hôm nay. Lễ tế là tốt, phụng vụ là cần thiết, kinh nguyện là linh hồn của người tín hữu, nhưng nếu thiếu lòng nhân, tất cả trở nên vô nghĩa. Lòng nhân ấy chính là hành động cụ thể trong đời sống: biết an táng người thân cách tử tế như Áp-ra-ham; biết tin tưởng vào sự quan phòng Thiên Chúa khi chọn lựa hôn nhân cho con cái; biết mở lòng ra đón lấy những người bị loại trừ như Đức Giê-su đã làm với Mát-thêu; biết nhìn người khác không phải bằng thành kiến, mà bằng ánh nhìn yêu thương của một Thiên Chúa cúi xuống trên kẻ tội lỗi.
Nếu như I-xa-ác tìm được tình yêu nhờ sự dẫn dắt của Thiên Chúa và lòng trung thành của người đầy tớ, thì Mát-thêu tìm được ơn cứu độ nhờ ánh nhìn cảm hoá của Đức Giê-su. Cả hai đều được dẫn vào một cuộc sống mới – cuộc sống không chỉ là tồn tại, mà là sống để yêu thương, để phục vụ, để bước vào gia đình của Thiên Chúa.
Hành trình đức tin không phải là hành trình của những người hoàn hảo, nhưng là hành trình của những người biết đứng dậy. Không phải đứng dậy từ vinh quang, mà đứng dậy từ những yếu đuối, những vết thương, những lầm lỗi, để theo Chúa, để được chữa lành, để học biết thế nào là lòng nhân đích thực. Lòng nhân ấy không chỉ ở trên môi miệng, mà phải chảy trong máu huyết của từng hành động, từng suy nghĩ, từng chọn lựa cụ thể mỗi ngày.
Nguyện xin Chúa cho mỗi người chúng ta biết đặt lòng nhân làm nền tảng cho đời sống đức tin; biết tìm gặp Ngài không chỉ trong nhà thờ, mà nơi bàn ăn của những kẻ tội lỗi; biết sống Tin Mừng bằng hành động cụ thể: yêu thương, tha thứ, khiêm nhường và phục vụ. Bởi vì đó chính là của lễ đẹp lòng Thiên Chúa hơn mọi hy sinh hình thức. Vì Ngài không đến để thưởng công cho người công chính, nhưng để kêu gọi những người tội lỗi biết hoán cải và sống theo lòng thương xót. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THEO THẦY GIÊSU – CHỌN CON ĐƯỜNG CỦA TÌNH THƯƠNG VÀ HOÁN CẢI
Tin Mừng hôm nay (Mt 9,9-13) kể lại một khoảnh khắc đặc biệt: cuộc gặp gỡ giữa Đức Giê-su và ông Mát-thêu, một người thu thuế. Chỉ với một lời mời gọi “Anh hãy theo tôi!”, và một phản hồi thật đơn sơ “ông đứng dậy đi theo Người”, nhưng trong lời và hành động ấy ẩn chứa cả một biến cố xoay chuyển cuộc đời. Mát-thêu không chỉ thay đổi nghề nghiệp, mà là đổi đời, đổi hướng sống, từ đó trở thành một trong mười hai tông đồ, trở thành tác giả Tin Mừng, trở thành môn đệ của Lòng Thương Xót.
Tại sao Chúa Giê-su lại chọn một người như Mát-thêu? Một người thu thuế thời ấy vốn bị coi là phản quốc, là bất lương, là ô uế vì cộng tác với đế quốc Rôma và hay bóc lột dân lành. Đó là hình ảnh của một người tội lỗi, bị loại trừ khỏi đời sống tôn giáo Do Thái. Vậy mà Đức Giê-su lại bước đến với ông, không hề buộc tội, không giảng dạy đạo lý cao siêu nào, không đòi hỏi điều kiện gì, chỉ mời gọi: “Hãy theo tôi!”. Và Mát-thêu đã lập tức đứng dậy, từ bỏ tất cả, để bước theo Thầy Giê-su. Một hành động đơn sơ mà đầy quyền năng – quyền năng của ơn gọi, quyền năng của lòng thương xót biến đổi một con người.
Hành động ấy không dừng lại ở việc cá nhân Mát-thêu hoán cải. Khi Chúa Giê-su đến dùng bữa tại nhà ông, nhiều người thu thuế và tội lỗi khác cũng đến đồng bàn. Có thể họ là bạn bè, là đồng nghiệp của ông. Có thể sự thay đổi nơi Mát-thêu khiến họ bị đánh động, muốn tìm hiểu con người đã thay đổi ông như thế nào. Và Chúa Giê-su không khước từ họ. Ngài ngồi vào bàn với họ. Ngài đồng hành, đối thoại và chia sẻ bữa ăn – hành động thể hiện sự hiệp thông và đón nhận.
Điều ấy khiến những người Pharisêu – nhóm đạo đức và giữ luật nghiêm ngặt – cảm thấy khó chịu. Họ không hiểu, hoặc không muốn hiểu. Với họ, việc giữ sạch mình quan trọng hơn cả việc cứu giúp người khác. Với họ, tội lỗi là phải xa tránh, là phải bị loại trừ. Nhưng với Đức Giê-su, tội lỗi là điều cần được chữa lành, là vết thương cần được băng bó bằng lòng nhân, bằng tình yêu thương, bằng ánh mắt không kết án. Chính vì thế, Người đã nói một lời thẳng thắn: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần… Tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi”.
Câu nói ấy như một lưỡi gươm chạm vào tận cùng căn tính của sứ mạng Đức Giê-su: Ngài đến để tìm kiếm và cứu chữa kẻ hư mất (x. Lc 19,10). Ngài không đến để ban thưởng cho những người đã hoàn hảo, mà đến để đồng hành và nâng đỡ những kẻ yếu đuối. Lòng nhân của Ngài lớn hơn mọi lề luật, và cũng chính lòng nhân ấy là điều đẹp lòng Thiên Chúa hơn bất kỳ lễ tế nào. Vì lễ tế chỉ có ý nghĩa nếu nó phát xuất từ trái tim biết yêu thương, biết tha thứ, biết khiêm nhường và biết chạnh lòng thương như Cha trên trời.
Bài học lớn nhất hôm nay không phải chỉ là câu chuyện của Mát-thêu ngày xưa, mà là sứ điệp dành cho từng người chúng ta hôm nay: Không ai là quá xa lạ với tình yêu Chúa. Không ai là quá tội lỗi để không được mời gọi. Và cũng không ai là đủ thánh thiện để có thể loại trừ anh em mình. Mỗi người chúng ta, xét cho cùng, đều có một phần “Mát-thêu” trong lòng mình: đã từng đi sai đường, đã từng sống cho tiền bạc, danh lợi, ích kỷ, đã từng bỏ rơi Chúa, đã từng ngồi lỳ trong vùng tội lỗi… Và cũng chính chúng ta đã được nghe lời mời gọi: “Hãy theo tôi”. Chúa không kết án, nhưng mời gọi. Không ép buộc, nhưng chờ đợi. Không lên án, nhưng yêu thương. Câu trả lời là của ta. Liệu ta có “đứng dậy” như Mát-thêu không? Hay ta còn ngồi yên trong vùng an toàn của mình?
Tin Mừng hôm nay cũng là một lời cảnh tỉnh cho mỗi Kitô hữu về cách chúng ta nhìn người khác. Đã bao lần ta giống người Pharisêu: xét đoán, lên án, lạnh lùng trước những người tội lỗi, trước những người khác biệt? Đã bao lần ta quên rằng ta chỉ là những người đau ốm đang được Chúa chữa lành, đang cần đến lòng nhân hơn bất cứ điều gì? Đã bao lần ta giữ đạo như một lễ tế khô khan, mà không có lòng trắc ẩn, không có lòng nhân?
“Hãy học cho biết ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế”. Câu Kinh Thánh ấy Chúa trích dẫn từ Hôsê (6,6) như là bản tuyên ngôn của đời sống Kitô hữu: sống đạo không phải là giữ hình thức, mà là sống tình thương. Lòng nhân là điều làm cho con người nên giống Thiên Chúa nhất. Và người ta sẽ chỉ cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa nơi Hội Thánh, nơi người tín hữu, nếu nơi đó có lòng nhân, có sự thứ tha, có sự mở ra với những người yếu đuối, tội lỗi, nghèo khó, bị loại trừ.
Thưa anh chị em, suy niệm về cuộc đời được biến đổi của Mát-thêu hôm nay, chúng ta hãy để cho Tin Mừng mời gọi chúng ta sống một cuộc hoán cải. Hãy để cho ánh mắt của Chúa Giê-su chạm vào những vùng sâu kín nhất nơi tâm hồn ta. Hãy để cho lời mời gọi “Hãy theo tôi” thức tỉnh nơi ta sự sẵn sàng đứng dậy, bỏ lại quá khứ, bỏ lại tính ích kỷ, bỏ lại những khép kín, định kiến, và bước vào con đường của Tin Mừng – con đường của lòng nhân, con đường của tình yêu biết hy sinh, của lòng tin biết tín thác.
Ước gì mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ, hay giáo dân, cũng biết sống ơn gọi của mình trong ánh sáng của Tin Mừng hôm nay: biết nhận mình là người cần được cứu, biết khiêm tốn đón nhận lòng thương xót, và nhất là biết trở thành khí cụ lòng thương xót ấy trong thế giới đang còn nhiều khép kín, nhiều loại trừ, nhiều định kiến. Chúng ta được mời gọi không chỉ “đi lễ”, nhưng là “trở thành người biết xót thương”, biết đồng hành với người yếu đuối, người tội lỗi, người bị quên lãng, người đang mỏi mòn tìm kiếm ánh sáng.
Và như thế, mỗi người chúng ta – như Mát-thêu năm xưa – sẽ trở nên chứng nhân sống động cho một Thiên Chúa không tìm người công chính, mà tìm những người dám bước ra khỏi chính mình để được cứu, để được yêu, để trở thành môn đệ của Lòng Thương Xót. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THEO CHÚA
Khi Đức Giêsu đi ngang qua trạm thu thuế và thấy một người tên là Mátthêu đang ngồi ở đó, Ngài chỉ nói một câu ngắn gọn nhưng đầy quyền năng: “Anh hãy theo tôi!” Câu nói ấy vang lên giữa âm thanh của những đồng tiền loảng xoảng, giữa tiếng người qua lại, giữa một cuộc sống đang ổn định và trôi đều trong cái nghề bị người đời khinh bỉ. Không có một lời tranh luận, không có một thỏa thuận, không có một sự mặc cả. Cũng chẳng có một lời phân bua từ Mátthêu. Nhưng anh đã đứng dậy và đi theo. Hành động đứng lên và đi theo ấy, tự nó là một lời tuyên xưng đức tin, là một lời đáp trả vô điều kiện, là khởi đầu của một cuộc đổi đời sâu xa. Từ vị thế là người thu thuế – kẻ bị xã hội Do Thái xem là tội nhân – Mátthêu bước vào hành trình trở thành một vị Tông Đồ, một môn đệ thân cận của Thầy Giêsu, và sau này là tác giả một trong bốn sách Tin Mừng.
Tin Mừng hôm nay không chỉ thuật lại một câu chuyện biến đổi cá nhân, mà còn mở ra một chân trời mới cho chính chúng ta: Chân trời của sự gọi mời và sự đáp trả; của lòng nhân từ và sự hoán cải; của lòng thương xót Thiên Chúa vượt trên mọi rào cản xã hội, định kiến con người, và cả quá khứ bất toàn của mỗi người.
Hãy thử đặt mình vào vị trí của Mátthêu. Một con người từng bị cả xã hội Do Thái khinh khi vì nghề nghiệp cộng tác với đế quốc Rôma, từng sống trong những ngày tháng chỉ biết đến tiền bạc, quyền lợi và sự cô lập. Ấy thế mà, Đức Giêsu không đi ngang qua anh như một người xa lạ. Ngài nhìn thấy anh, gọi anh, và mời gọi anh bước vào một thế giới hoàn toàn mới – thế giới của lòng nhân, của sứ vụ, và của tình yêu cứu độ. Đức Giêsu đã nhìn thấy điều mà người đời không thấy. Ngài nhìn thấy trong Mátthêu không chỉ là một kẻ thu thuế, mà là một tông đồ, một người có thể dùng ngôn ngữ, trí tuệ, và kinh nghiệm sống để loan báo Nước Trời.
Chính vì thế, Đức Giêsu không ngần ngại đồng bàn với những người thu thuế và tội lỗi. Hành động ấy khiến những người Pharisêu phải khó chịu. Họ lên án Ngài. Họ không thể hiểu nổi tại sao một người tự xưng là thầy dạy lại ăn uống với hạng người bị loại trừ. Nhưng Chúa Giêsu đã thẳng thắn trả lời họ bằng một chân lý tuyệt vời: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần. Ta không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi.” Câu nói ấy mở ra một cái nhìn hoàn toàn khác về ơn gọi và lòng thương xót Thiên Chúa. Ngài không chọn những người hoàn hảo. Ngài chọn những người sẵn sàng để Ngài chữa lành. Ngài không đợi chúng ta trở nên tốt lành rồi mới yêu thương chúng ta. Chính tình yêu của Ngài mới làm cho chúng ta trở nên tốt lành.
Chúa Giêsu gọi Mátthêu khi anh đang làm việc. Cũng như Ngài đã gọi các ngư phủ khi họ đang thả lưới hay đang vá lưới. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng: ơn gọi của Thiên Chúa đến với con người ngay giữa cuộc sống thường nhật. Ngài không chỉ gọi nơi nhà thờ, trong những buổi cầu nguyện, mà còn gọi nơi xưởng thợ, nơi bàn làm việc, nơi chợ búa, trường học, nông trại, hay phòng họp. Vấn đề không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta có lắng nghe được tiếng gọi ấy không, và chúng ta có đủ can đảm để đứng lên và đi theo không?
Ơn gọi không dành riêng cho một số người đặc biệt. Tất cả chúng ta đều được gọi. Mỗi người trong chúng ta đều có một “bàn thu thuế” để rời khỏi – một thói quen, một lối sống, một sự bám víu vào thế gian – để bước theo Chúa. Và cũng giống như Mátthêu, chúng ta có thể mang theo chính khả năng của mình, quá khứ của mình, và cả sự sám hối của mình để phục vụ Tin Mừng. Chúa không lấy đi điều gì nơi ta mà không trao lại cho ta điều tốt đẹp hơn.
Nhìn vào Mátthêu, người thu thuế trở thành nhà truyền giáo, trở thành tác giả Tin Mừng, chúng ta thấy được rằng: quá khứ không quyết định tương lai. Chúa Giêsu không định nghĩa con người bằng sai lầm của họ, nhưng bằng khả năng yêu và sống cho Nước Trời. Mỗi người đều có thể trở thành một nhà truyền giáo nếu biết dùng chính đời sống mình để giới thiệu Đức Kitô cho thế giới hôm nay – một thế giới vẫn đang đói khát tình yêu, vẫn đang mang đầy vết thương, vẫn đang ngóng chờ một Đấng Cứu Độ biết cảm thông và chữa lành.
Thế giới hôm nay khỏe mạnh về công nghệ, về kiến thức, nhưng lại đau yếu trong đời sống tâm linh, trong các mối tương quan, trong giá trị sống. Con người hôm nay có thể đi nhanh, nhưng lại dễ lạc lối. Họ có thể chạm vào cả thế giới, nhưng lại khó chạm được trái tim nhau. Trong bối cảnh ấy, Đức Giêsu vẫn tiếp tục nói với chúng ta: “Hãy theo tôi!” Và lời mời gọi ấy vẫn vang lên mỗi ngày, mỗi giờ, mỗi nơi.
Hôm nay, khi suy niệm về cuộc đời của Mátthêu, chúng ta hãy tự hỏi: Liệu tôi đã nghe thấy tiếng Chúa mời gọi chưa? Tôi đang ngồi ở “bàn thu thuế” nào của cuộc đời? Tôi có sẵn sàng đứng dậy và để cho Đức Giêsu bước vào đời tôi không? Tôi có dám để cho ánh nhìn của Ngài phá vỡ cái vỏ bọc an toàn tôi đang bám víu không?
Chúng ta cũng được mời gọi để viết tiếp những trang Tin Mừng cho thời đại hôm nay – không phải bằng bút mực, mà bằng chính đời sống, lời nói, hành vi và tình yêu phục vụ. Đó là những trang Tin Mừng sống động, chân thực và thuyết phục nhất mà người ta có thể đọc được giữa một thế giới đầy dối trá và ích kỷ.
Ước gì mỗi người trong chúng ta biết dùng khả năng riêng của mình – dù là nghề giáo, nghề nông, nghề bác sĩ, kỹ sư, công nhân, người nội trợ – để làm cho ánh sáng Tin Mừng lan tỏa. Ước gì chúng ta có lòng nhân như Đức Giêsu, dám đến gần những người bị gạt ra bên lề, dám đồng bàn với những người bị xã hội loại trừ, và dẫn họ về nhà Cha.
Xin Chúa cho chúng ta biết can đảm đứng lên, rời bỏ mọi điều cản trở, để bước theo Chúa trên hành trình đức tin và phục vụ. Và như thánh Mátthêu xưa, ước gì cuộc đời chúng ta cũng trở nên một “sách Tin Mừng” cho thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DÒNG DÕI MỚI CỦA ÁP-RA-HAM – DÒNG DÕI ĐỨC TIN
Khi chiêm ngắm đời sống đức tin của tổ phụ Áp-ra-ham, chúng ta được đánh động không chỉ vì sự trung tín của ông với lời hứa của Thiên Chúa, mà còn vì hành trình ông sống đức tin ấy suốt cả đời. Bài đọc hôm nay (St 23–24 năm lẻ / Am 8 năm chẵn) và Tin Mừng (Mt 9,9-13) mời gọi chúng ta nhìn lại nguồn gốc và ý nghĩa thật sự của dòng dõi Áp-ra-ham – một dòng dõi không chỉ được sinh ra nhờ huyết thống, mà được khai sinh trong sự vâng phục và tin tưởng tuyệt đối vào Lời Chúa. Dòng dõi ấy không còn gắn chặt với huyết mạch, nhưng được thắp lên nơi những tâm hồn biết mở lòng đón nhận và sống theo Lời.
Áp-ra-ham là con người của lời hứa. Thiên Chúa đã hứa với ông một dòng dõi đông như sao trời, như cát biển. Ông không có con trong tuổi già, nhưng vẫn tin rằng Thiên Chúa có thể làm điều không thể. Khi đã có I-xa-ác, ông lại được thử thách phải dâng chính người con duy nhất ấy làm lễ tế. Và rồi, ông cũng là người hết sức trung thành với lời hứa đó, đến độ không cho phép con mình – I-xa-ác – lấy vợ giữa dân ngoại, vì sợ mất đi sự tinh tuyền của lời hứa. Chính vì thế mà ông đã tha thiết dặn người đầy tớ: “Coi chừng, đừng có đưa con trai tôi về đó.” Nơi Áp-ra-ham, chúng ta thấy một niềm tin sống động và đầy ý thức bảo vệ Lời Chúa như bảo vệ sự sống của chính mình.
Tuy nhiên, chính trong hành trình đó, Thiên Chúa đã từng bước thanh luyện cách hiểu của con người về lời hứa. Ngài làm rõ rằng điều cốt lõi không phải là huyết thống, mà là sự trung tín với Lời Chúa. Qua miệng ngôn sứ A-mốt, Thiên Chúa đã cho thấy: khi dân không còn nghe và sống Lời Chúa, thì lời hứa không còn hiệu lực. “Chúng sẽ thất thểu từ biển này qua biển nọ… lang thang kiếm tìm lời Đức Chúa mà không gặp được.” Lời Chúa bị chim trời tha mất như hạt giống rơi bên vệ đường, bị gai góc bóp nghẹt như hạt rơi trên đất có gai. Dòng dõi huyết thống ấy nay đã trở thành thửa ruộng không sinh trái, vì lòng người khép kín với Thiên Chúa.
Và rồi Chúa Giê-su đến – Ngài không đến để củng cố một dòng dõi huyết thống, nhưng để thiết lập một dòng dõi mới: dòng dõi của đức tin. Những người tưởng chừng như không xứng đáng – kẻ thu thuế, gái điếm, người tội lỗi – lại là những người đầu tiên thuộc về dòng dõi mới ấy, bởi vì họ biết mở lòng và bước theo tiếng gọi của Thiên Chúa. Lê-vi (tức Mát-thêu) là một điển hình: khi Chúa Giê-su đến và nói: “Anh hãy theo tôi!”, ông không bàn cãi, không viện lý do, không chần chừ. Ông đứng dậy, bỏ lại bàn thu thuế, bỏ lại nguồn lợi nhuận và cả quá khứ nghề nghiệp, để bước theo Thầy.
Điều này thật đẹp và đầy sức lay động. Lê-vi đã sống đúng tinh thần của tổ phụ Áp-ra-ham. Như Áp-ra-ham từ bỏ quê cha đất tổ để đến miền đất hứa, Lê-vi từ bỏ bàn thu thuế để đi vào một hành trình vô định. Như Áp-ra-ham vâng lời không tính toán, kể cả khi phải dâng I-xa-ác, Lê-vi cũng theo Chúa Giê-su không lo thủ thân, không đòi bảo đảm vật chất. Một sự nối tiếp tuyệt vời giữa tổ phụ của Cựu Ước và những tông đồ đầu tiên của Tân Ước – không phải trong huyết thống, nhưng trong tinh thần đức tin. Dòng dõi thật của Áp-ra-ham không còn được định nghĩa bởi máu mủ ruột thịt, mà bởi lòng vâng phục và sống động Lời Chúa.
Trái ngược lại là hình ảnh của những người Pha-ri-sêu, kinh sư và luật sĩ. Họ tự hào là con cháu Áp-ra-ham, giữ luật tỉ mỉ, biết rõ mọi điều khoản của Mô-sê. Nhưng họ lại khép kín lòng, từ chối lời mời gọi của Đấng Thiên Sai. Họ không nhận ra thời điểm cứu độ, không nhận ra chính Thiên Chúa đang ghé thăm họ qua Đức Giê-su. Họ giống như những thửa ruộng đầy đá, hay đầy gai – nơi hạt giống Lời Chúa không bén rễ được. Họ giữ được truyền thống, nhưng lại đánh mất tinh thần của lời hứa. Họ có dòng máu của Áp-ra-ham, nhưng thiếu tâm hồn của Áp-ra-ham.
Chúa Giê-su đã nói một câu rất mạnh mẽ: “Tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi.” Không phải vì Ngài ưa gì tội lỗi, nhưng vì người tội lỗi thường dễ mở lòng để được cứu. Người tội lỗi, như Lê-vi, khi nhận ra tình trạng bất xứng của mình, lại sẵn sàng lắng nghe và thay đổi. Còn những ai tự cho mình là công chính, lại thường cứng lòng và khước từ ân sủng. Đó là nghịch lý của Tin Mừng: Thiên Chúa luôn đến với ai biết mình cần đến Người, và dòng dõi thật của Áp-ra-ham là những người như thế.
Giữa những lời mời gọi của Chúa hôm nay, chúng ta hãy tự hỏi: tôi đang là ai trong dòng dõi đức tin? Tôi có phải là người thừa kế lời hứa như Lê-vi, sẵn sàng buông bỏ để bước theo Chúa không tính toán? Hay tôi giống như những người Biệt phái, giữ mọi sự bề ngoài, nhưng lòng thì đầy toan tính và đóng kín?
Sự chọn lựa của Thiên Chúa không dựa trên gốc gác hay thân thế, mà dựa trên lòng trung thành và đức tin sống động. Ngài vẫn đang đi ngang qua đời tôi như ngày xưa đi ngang qua bàn thu thuế của Lê-vi. Ngài vẫn đang cất tiếng gọi: “Con hãy theo Thầy!” Chỉ cần tôi dám chỗi dậy, buông bỏ sự bảo đảm bề ngoài để bước đi theo Đấng đang mở ra một con đường cứu độ, tôi sẽ trở thành dòng dõi mới của Áp-ra-ham – dòng dõi đức tin, được ghi tên trong gia đình thiêng liêng của Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giê-su, con không xứng đáng, nhưng con ước ao thuộc về dòng dõi đức tin ấy. Xin ban cho con một tâm hồn luôn mở ra với Lời Chúa, dám từ bỏ mọi điều trói buộc để theo Chúa đến cùng. Xin cho con biết sống như Áp-ra-ham: vâng lời, không tính toán. Xin cho con sống như Lê-vi: dứt khoát, không lo thủ thân. Để mỗi ngày con trở nên người con thật của Thiên Chúa, và là chứng nhân sống động cho Lời cứu độ giữa thế gian. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU – THIÊN CHÚA CỦA TÌNH YÊU NGỒI ĐỒNG BÀN VỚI NGƯỜI TỘI LỖI
Bài Tin Mừng hôm nay (Mt 9,9-13) là một khoảnh khắc đẹp đẽ và sâu sắc của tình yêu cứu độ: Đức Giêsu đi ngang qua trạm thu thuế, thấy ông Mátthêu đang ngồi ở đó, liền gọi: “Anh hãy theo tôi!”, và ông đứng dậy đi theo Người. Một câu chuyện đơn sơ, vắn gọn, nhưng lại mang chiều sâu biến đổi cuộc đời. Đó là một ơn gọi, là một khởi đầu mới, là một cái nhìn xuyên qua vỏ bọc của quá khứ để chạm tới trái tim cần được cứu độ. Chúa Giêsu không tránh né con người bị xã hội loại bỏ, Người không kỳ thị người bị coi là nhơ uế, trái lại, Người chủ động bước vào cuộc đời họ, mời gọi họ đến với ánh sáng của Thiên Chúa. Sau đó, Đức Giêsu còn ngồi đồng bàn với ông Mátthêu và những người thu thuế tội lỗi, điều khiến các kinh sư và người Pharisêu chướng tai gai mắt. Nhưng chính lúc đó, Người đã mạc khải một Thiên Chúa khác hẳn với hình ảnh khắt khe mà họ thường quan niệm: một Thiên Chúa của lòng nhân từ, của tình yêu, của chia sẻ, và của chữa lành.
Ngồi đồng bàn không phải chỉ là cùng nhau ăn một bữa ăn thể lý. Trong bối cảnh văn hóa Do Thái, cùng ngồi ăn đồng nghĩa với việc chia sẻ thân tình, đón nhận nhau như những người trong cùng một cộng đoàn, một gia đình. Do đó, việc Chúa Giêsu ngồi đồng bàn với người thu thuế và tội lỗi là một hành vi mang tính ngôn sứ: Người không sợ bị ô uế bởi họ, trái lại, Người muốn thanh tẩy họ bằng chính tình yêu. Người không loại trừ ai, nhưng luôn mở lòng đón tiếp những ai khao khát được yêu thương và hoán cải.
Tin Mừng hôm nay cũng phơi bày một khoảng cách lớn giữa tôn giáo mà Chúa Giêsu công bố và kiểu tôn giáo hình thức mà nhiều người lúc bấy giờ đang thực hành. Đối với họ, sự thánh thiện bị đồng hóa với việc tuân giữ những nghi lễ, những quy tắc tỉ mỉ, đôi khi đến mức khắt khe. Nhưng đối với Đức Giêsu, sự thánh thiện hệ tại ở lòng nhân từ. Người trích dẫn lời ngôn sứ Hôsê: “Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế”, như một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng nếu tôn giáo chỉ còn là nghi lễ trống rỗng, không có tình yêu, thì đó là một tôn giáo chết. Đạo Chúa là đạo của tình yêu, không phải là đạo của luật lệ vô hồn.
Bữa ăn mà Chúa Giêsu tham dự không chỉ dừng lại ở bữa ăn với người tội lỗi trong Tin Mừng hôm nay. Cả cuộc đời Người là một lời mời gọi nhân loại đến dự tiệc của Thiên Chúa. Nhiều lần trong các dụ ngôn, Người so sánh Nước Trời như một bữa tiệc cưới – nơi con người được mời gọi để dự phần vào niềm vui, vào sự sống, vào tình yêu vĩnh cửu. Đỉnh cao của bữa tiệc đó chính là Bí tích Thánh Thể – bàn tiệc của Giao ước Mới – nơi chính Chúa Giêsu ban mình và máu Người làm của ăn của uống nuôi dưỡng linh hồn nhân loại. Mỗi lần tham dự Thánh Lễ là mỗi lần chúng ta bước vào bữa tiệc thánh thiêng ấy. Nhưng bữa tiệc Thánh Thể sẽ trở thành vô ích nếu không đi kèm với một đời sống yêu thương cụ thể. Một khi chúng ta rước Mình Thánh Chúa mà vẫn giữ lòng hận thù, chia rẽ, vô cảm, thì chẳng khác nào đang ngồi cùng bàn với Chúa nhưng tâm hồn thì đóng kín như các biệt phái năm xưa.
Chúa Giêsu đã không sợ bị người ta chê trách khi ăn uống với người tội lỗi. Người dám chấp nhận để mang lấy tiếng xấu, miễn là những con người đó được cứu độ. Còn chúng ta thì sao? Có khi chúng ta vẫn muốn sống đạo một cách “sạch sẽ”, “tròn vai”, giữ lễ nghi, kinh kệ, nhưng lại không dám dấn thân chia sẻ cuộc sống với những người bị loại trừ, những người nghèo khổ, những người lầm lỗi. Có khi chúng ta ngồi bàn tiệc Thánh Thể mà quên rằng bàn thờ thật sự của Chúa còn là những nơi khổ đau nhất, nơi cần đến lòng cảm thông nhất. Có khi chúng ta lo giữ đạo trong nhà thờ nhưng lại quên sống đạo ngoài phố chợ, nơi công sở, trong gia đình – nơi thật sự đòi hỏi lòng nhân từ và tinh thần hy sinh từng ngày.
Lời mời gọi “Anh hãy theo tôi” vẫn vang vọng mỗi ngày nơi cuộc sống của chúng ta. Nhưng theo Chúa không chỉ là thay đổi vị trí từ ghế ngồi trạm thu thuế đến theo sau Thầy, mà còn là thay đổi cả tâm thức, thay đổi cách sống đạo: từ một thứ đạo dựa trên lễ tế sang đạo của lòng nhân; từ một thứ đạo giữ luật cho đúng sang đạo sống yêu thương cho thật; từ một thứ đạo đóng khung trong nghi lễ sang đạo trải dài trong mọi chiều kích cuộc đời.
Khi ấy, như lời Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu từng nói: “Bàn thờ của con chính là nơi công việc bổn phận hằng ngày.” Nơi ấy có thể là căn bếp đơn sơ, là lớp học, là công trường, là văn phòng, là giường bệnh… Ở bất cứ đâu mà có yêu thương, tha thứ, sẻ chia, thì nơi ấy chính là bàn thờ, là nhà tạm, là Nước Trời hiện diện.
Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay nhắc chúng ta rằng điều Chúa cần nơi ta không phải là một “đời đạo hoàn hảo” theo nghĩa bề ngoài, mà là một trái tim biết yêu thương, một tâm hồn dám mở ra để đón người khác vào bữa tiệc của tình người. Mỗi người được mời gọi trở nên một “Mátthêu” mới: biết đứng dậy từ cái ghế cố thủ của ích kỷ, của thành kiến, của giả hình, để bước theo Chúa và mời những người khác cùng đồng hành trong yêu thương.
Và bữa tiệc của Thiên Chúa sẽ thực sự hiện diện mỗi ngày – không phải chỉ trong nhà thờ, mà ngay giữa những nơi tưởng chừng chẳng thiêng liêng gì cả: giữa phố chợ, xóm trọ, trong phòng bệnh, hoặc tại những bàn ăn nghèo nàn – nơi có những người dám ngồi lại với nhau trong tình thân ái, dám tha thứ, dám yêu thương… Vì ở đó, có Chúa hiện diện.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng không ngại ngồi đồng bàn với những tội nhân, xin cho chúng con luôn biết noi gương Chúa mà sống đạo bằng tình yêu cụ thể. Xin dạy chúng con biết đi ra khỏi những khung mẫu hình thức, để tìm kiếm những con người đang cần được yêu thương. Và xin cho mỗi Thánh lễ chúng con tham dự, mỗi lần rước Mình Thánh Chúa, đều là một khởi đầu mới để sống lòng nhân từ trong đời thường. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨNG DẬY VÀ THEO
Trong cuộc đời mỗi người, có những giây phút định mệnh. Những giây phút ấy không ồn ào, không lộng lẫy, nhưng đủ sâu để thay đổi cả một kiếp người. Đó có thể là một lời mời gọi, một ánh mắt trao đi, một sự hiện diện âm thầm nhưng đầy sức mạnh. Bài Tin Mừng hôm nay kể lại một khoảnh khắc như thế. Một buổi sáng tưởng chừng rất đỗi bình thường, Chúa Giêsu đi ngang qua trạm thu thuế, nơi có một người tên là Mátthêô đang ngồi, làm công việc thu thuế cho đế quốc Rôma – một công việc bị dân Do Thái khinh miệt. Và tại chính nơi đó, chính con người bị gán là phản quốc, là tội lỗi ấy, được Chúa Giêsu cất lời gọi: “Anh hãy theo tôi!” Và ông đã đứng dậy, đi theo Người.
Chỉ một câu nói. Chỉ một ánh mắt. Nhưng đủ để thay đổi trọn cuộc đời của Mátthêô. Thánh nhân sau này sẽ kể lại câu chuyện đó bằng tất cả sự khiêm nhường và lòng biết ơn. Mátthêô không tự kể về sự thánh thiện của mình, mà chỉ đơn sơ thừa nhận sự thật: tôi là kẻ tội lỗi, và tôi đã được gọi. Tôi không xứng đáng, nhưng tôi đã được yêu. Cả đời ông sống trong niềm xác tín ấy: mình đã được chọn, được tha thứ, được trao cho một sứ mạng, không phải vì công trạng, mà vì lòng nhân hậu vô bờ của Thiên Chúa.
Thật ra, đó không phải là câu chuyện riêng của Mátthêô. Mà là câu chuyện của mỗi chúng ta. Bởi ai trong chúng ta lại không mang trong mình những yếu đuối, tội lỗi, vết thương – những điều khiến ta có thể bị người đời khinh chê, hay chính bản thân ta cũng cảm thấy mình bất xứng trước mặt Chúa? Nhưng điều kỳ diệu là: Chúa Giêsu vẫn luôn bước ngang qua cuộc đời ta. Không phải để kết án, cũng không phải để bắt bẻ, mà là để mời gọi. Ngài mời gọi ta từ bỏ quá khứ, từ bỏ sự tự ti, sự bám víu vào địa vị hay những thói quen xấu xa, để bước vào một cuộc sống mới – sống với Ngài, sống trong sự tha thứ, trong tình yêu.
Cái đẹp nhất trong câu chuyện này không chỉ là việc Mátthêô được gọi, mà là việc ông đứng dậy và đi theo Chúa. Ông không hỏi: “Tôi sẽ đi đâu?”, “Tôi có phải thay đổi điều gì không?”, “Tôi sẽ được gì và mất gì?”. Không một lời, không một câu biện minh, ông đáp lại bằng hành động. Đó là dấu hiệu của một trái tim khiêm tốn và một tâm hồn sẵn sàng. Đó là đức tin sống động – một đức tin không dừng lại ở cảm xúc, mà thể hiện bằng hành động cụ thể.
Sau đó, Mátthêô đã tổ chức một bữa tiệc lớn. Bữa tiệc ấy không chỉ là để ăn mừng cuộc đời mới của ông, mà còn là cơ hội để ông đưa những người bạn của mình – cũng là những người thu thuế, những người bị xã hội ruồng bỏ – đến gặp Chúa Giêsu. Ông không giữ Chúa cho riêng mình, mà chia sẻ niềm vui ấy với những người đang sống trong cùng hoàn cảnh. Mátthêô không che giấu quá khứ của mình, nhưng biến nó thành lời chứng sống động về lòng thương xót của Thiên Chúa.
Tuy nhiên, sự kiện ấy đã khiến những người Pharisêu khó chịu. Họ nhìn vào Mátthêô và các bạn ông chỉ như “bọn thu thuế và quân tội lỗi.” Họ không thể hiểu được tại sao một vị tôn sư lại chấp nhận ngồi ăn với những kẻ như thế. Nhưng Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt tâm hồn con người, đã thẳng thắn trả lời: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần. Ta không đến để kêu gọi người công chính, mà kêu gọi người tội lỗi.”
Đây là một lời tuyên bố đầy cảm hứng và cũng đầy thách đố. Chúa Giêsu không đến để nâng cao những ai tự cho mình là đạo đức, nhưng đến để tìm và cứu những ai biết mình yếu đuối, biết mình cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa. Điều kiện tiên quyết để được chữa lành không phải là sự hoàn hảo, mà là sự khiêm nhường. Ai tự thấy mình công chính thì đã đóng cửa lòng mình với ơn cứu độ. Còn ai nhìn nhận mình là tội nhân, người ấy mở lòng ra để được Chúa chữa lành.
Và như thế, Tin Mừng hôm nay không chỉ kể lại một sự kiện trong quá khứ, mà còn chất vấn hiện tại của mỗi chúng ta: Ta đang ở đâu trong câu chuyện này? Ta có dám nhìn nhận mình là người đau ốm cần được chữa lành không? Ta có sẵn lòng để Chúa bước vào đời mình, gọi mình, và thay đổi mình không?
Đôi khi ta nghĩ rằng đời sống Kitô hữu là chuỗi những cố gắng tự lực để nên thánh, nhưng sự thật là: tất cả bắt đầu từ một lời mời gọi và một ánh mắt yêu thương. Chính Chúa là người đi bước trước, Ngài thấy ta khi ta còn đang ngồi trong vũng lầy của tội lỗi, Ngài gọi tên ta không phải bằng sự xét xử, mà bằng tình thương. Và nếu ta đáp lại, thì cuộc đời ta sẽ thay đổi mãi mãi.
Chúng ta đừng quên, Mátthêô – kẻ thu thuế bị người ta khinh bỉ – sau này đã trở thành tông đồ, đã viết một cuốn sách Tin Mừng, và được Hội Thánh tôn kính như một vị thánh. Ai có thể ngờ? Nhưng điều đó là có thể, nếu ta để cho Chúa bước vào đời mình.
Mỗi người trong chúng ta, bất kể quá khứ ra sao, đều có thể trở nên tông đồ của lòng thương xót nếu biết đứng dậy mà theo Chúa. Câu chuyện của Mátthêô hôm nay là câu chuyện của hy vọng, của khởi đầu mới, của tình yêu vượt trên mọi định kiến. Xin cho mỗi chúng ta cũng được nghe tiếng Chúa gọi giữa dòng đời hối hả, và biết đứng dậy, rời khỏi vùng an toàn của mình, để bước vào hành trình mới cùng Chúa – hành trình của đức tin, của lòng biết ơn, và của sự dấn thân phục vụ.
Lm. Anmai, CSsR
NHẬN RA LÒNG THƯƠNG XÓT
Tin Mừng hôm nay (Mt 9,9-13) thuật lại việc Chúa Giêsu gọi Mátthêu – một người thu thuế – làm môn đệ. Chỉ một câu nói vắn gọn: “Anh hãy theo tôi!”, nhưng đủ sức mạnh để biến đổi cả cuộc đời một con người từ chỗ bị xã hội khinh chê, bị xem là tội lỗi, trở nên môn đệ thân tín của Chúa. Một lời mời gọi phát xuất từ tình yêu đầy lòng thương xót, và một sự đáp trả dứt khoát được sinh ra từ một tâm hồn đã được chạm đến bởi ân sủng.
Chúa Giêsu không gọi một vị kinh sư uyên bác, không gọi một thầy Lêvi siêng năng trong Đền Thờ, nhưng gọi một người thu thuế – người bị coi là bất chính, tay sai cho đế quốc Rôma, và là một trong những hạng người bị xã hội thời đó gạt ra bên lề. Qua hành động này, Chúa Giêsu không chỉ đảo lộn tiêu chuẩn phân định của con người, nhưng còn mạc khải cho ta biết trái tim của Thiên Chúa: Người không đến để kêu gọi người công chính, mà là để cứu những ai đang mang thân phận tội lỗi.
Hành động Chúa Giêsu dùng bữa với những người thu thuế và tội lỗi làm chướng tai gai mắt những người Pharisêu, là những người tự cho mình là đạo đức, tinh tuyền, hoàn hảo. Họ thắc mắc: “Tại sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi?” (Mt 9,11). Họ không thể hiểu nổi một vị thầy lại ngồi đồng bàn với những kẻ ô uế, bởi vì theo quan điểm của họ, ngồi ăn cùng là đồng hóa, là chấp nhận, là chia sẻ đời sống với nhau. Nhưng Chúa Giêsu đến không phải để tránh né những con người tội lỗi, mà để ôm lấy họ, yêu thương họ, và đưa họ đến ơn cứu độ.
Tình thương của Chúa không giống như ánh đèn chiếu rọi nơi chốn đã sáng, nhưng là ánh sáng len vào giữa bóng tối để xua tan tăm mờ. Người đến không để chúc lành cho kẻ tự mãn nghĩ mình đã công chính, mà để chữa lành những tâm hồn biết nhận ra mình đang cần được cứu vớt. Câu nói bất hủ của Chúa: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần” chính là bản tóm kết tinh thần của toàn bộ sứ vụ Người: đem ơn cứu độ đến cho những ai bị bỏ rơi, bị lên án, bị tổn thương vì tội lỗi.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Chúa Giêsu dung túng cho sự dữ hay thỏa hiệp với tội lỗi. Trái lại, Người yêu thương người tội lỗi, nhưng lại gớm ghét sự tội. Việc Người đến với họ là để mời gọi họ thay đổi, hoán cải, và bước vào hành trình trở nên công chính. Chúa Giêsu kêu gọi Mátthêu không phải để ông tiếp tục sống trong lối sống cũ, nhưng để ông đứng dậy, từ bỏ, và bước theo một hướng hoàn toàn mới. Câu “Ông đứng dậy đi theo Người” cho thấy sự chuyển hướng triệt để, một thái độ can đảm từ bỏ tất cả để đi theo tiếng gọi của Tình Yêu.
Ở đây, có một câu hỏi được đặt ra: Nếu Chúa Giêsu đặc biệt quan tâm đến người tội lỗi, vậy những người đang cố gắng sống công chính, sống đạo đức có bị bỏ rơi không? Câu trả lời là không. Bởi vì trước mặt Thiên Chúa, không ai là hoàn toàn công chính cả. Ngay cả những người đang sống đời thánh thiện nhất cũng vẫn là kẻ tội lỗi đã được cứu. Sự công chính của họ là nhờ ân sủng của Chúa, không phải bởi công trạng của riêng mình. Do đó, mọi người – dù tội lỗi hay đạo đức – đều luôn cần đến lòng thương xót, luôn cần được Chúa thanh tẩy, chữa lành và nâng đỡ.
Những người công chính thật sự là những người vẫn luôn ý thức mình yếu đuối, vẫn luôn cảm nghiệm sự cần đến lòng tha thứ của Thiên Chúa mỗi ngày. Ngược lại, những người mà Chúa Giêsu không thể làm gì được, chính là những kẻ tưởng rằng mình đã công chính, đã hoàn hảo, không cần gì thêm nữa. Họ là những người khép lại cánh cửa tâm hồn mình, không để Chúa bước vào. Vì thế, điều cần thiết là sự khiêm tốn. Khiêm tốn để nhận mình cần ơn cứu độ. Khiêm tốn để nhận ra rằng mình không cao hơn ai. Khiêm tốn để biết cảm thông và nâng đỡ người khác thay vì lên án.
Tân linh mục trong ngày lễ tạ ơn đã nói một cách chân thành và đầy cảm xúc rằng: “Chúa gọi con dù con bất xứng”. Đó không chỉ là lời tự hạ mình theo kiểu nghi lễ, nhưng là một cảm nghiệm thật sự của nhiều người khi bước vào hành trình ơn gọi. Bất kỳ ai được Chúa chọn đều cảm thấy mình không xứng đáng, nhưng chính vì yêu thương, Chúa gọi họ. Và khi cảm nghiệm được tình yêu ấy, con người ta không thể không từ bỏ tất cả để đi theo. Mátthêu đã từ bỏ bàn thu thuế, từ bỏ cả sự nghiệp, danh phận, tương lai ổn định, để theo Chúa. Đó là một quyết định phát xuất từ cảm nghiệm rằng: “Mình được yêu và được cứu”.
Trong đời sống của mỗi chúng ta, có lẽ không thiếu những lần nghe thấy tiếng Chúa mời gọi – qua một biến cố, một lời nói, một sự thúc giục trong tâm hồn. Nhưng vấn đề là ta có nhận ra tiếng gọi ấy không? Và nếu nhận ra, ta có đủ can đảm đứng dậy như Mátthêu, rời bỏ sự an toàn quen thuộc để bước vào hành trình mới không? Chúa vẫn đang mời gọi từng người: “Hãy theo Ta”. Không phải chỉ là một lần trong đời, mà là mỗi ngày, mỗi giờ. Theo Chúa không chỉ là một chọn lựa duy nhất trong quá khứ, mà là chọn lựa phải lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Sống đạo không phải là trở thành người hoàn hảo, nhưng là người biết khiêm tốn để Chúa hướng dẫn, biết hoán cải từng ngày, biết mở lòng đón nhận người khác như chính Chúa đã đón nhận mình. Người môn đệ đích thực không phải là người không phạm lỗi, nhưng là người biết chỗi dậy sau mỗi lần vấp ngã, để tiếp tục bước đi theo ánh sáng của Thầy mình. Họ là những người đã cảm nghiệm được tình yêu Chúa, nên không thể không lên đường để làm chứng cho tình yêu đó.
Anh chị em thân mến, bài Tin Mừng hôm nay không chỉ nói về Mátthêu – người thu thuế đã được gọi, nhưng còn nói về chính mỗi người chúng ta. Chúng ta cũng được Chúa gọi. Có thể ta không đang ngồi ở bàn thu thuế, nhưng ta có thể đang ngồi trong sự thờ ơ, trong đam mê trần thế, trong lối sống ích kỷ. Tiếng Chúa mời gọi vẫn vang lên: “Hãy theo Ta!”. Và Người không chỉ mời gọi chúng ta bước theo, mà còn muốn chúng ta dùng chính cảm nghiệm của mình để cảm thông với người khác, để sống lòng thương xót, để trở thành nhân chứng cho Tin Mừng.
Ước gì hôm nay, chúng ta biết dừng lại để nhìn lại hành trình của chính mình. Có thể ta vẫn đang là người tội lỗi. Cũng có thể ta đang cố gắng sống công chính. Dù ở trong tình trạng nào, điều quan trọng là ta có nhận ra lòng thương xót của Chúa không, và ta có sẵn sàng bước theo Người không. Cầu xin Chúa cho ta biết từ bỏ điều cũ kỹ, điều tội lỗi, điều trói buộc, để dấn bước theo Chúa trong tự do của người môn đệ, với trái tim đầy yêu thương, khiêm hạ và mở rộng cho ơn cứu độ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THEO CHÚA GIÊSU – MỘT LỜI MỜI GỌI YÊU THƯƠNG DÀNH CHO KẺ TỘI LỖI
Tin Mừng hôm nay (Mt 9,9-13) kể lại việc Đức Giêsu kêu gọi một người thu thuế tên là Mátthêu làm môn đệ. Trong một thời đại mà người Do Thái xem giới thu thuế như những kẻ tội lỗi công khai, tay sai đế quốc La Mã, chuyên bóc lột đồng bào, sống sa đọa và tham lam, thì hành động của Chúa Giêsu quả là một cú sốc lớn cho đám đông, đặc biệt là giới Biệt phái và Luật sĩ. Tuy nhiên, nơi hành động đầy yêu thương và cảm thông ấy, Chúa Giêsu đã mở ra một cái nhìn hoàn toàn mới về cách Thiên Chúa cư xử với con người, đặc biệt là với tội nhân. Câu chuyện của Matthêu không chỉ là một ký ức lịch sử, nhưng là một hình ảnh sống động về lòng thương xót, về sứ mệnh cứu độ, và về lời mời gọi dành cho từng người chúng ta hôm nay.
Chính Matthêu – người được kêu gọi – là tác giả thuật lại biến cố ấy trong Tin Mừng. Khi kể về chính mình, ông không hề dấu giếm thân phận thu thuế đầy ô nhục của mình. Ông khiêm tốn ghi lại: “Đức Giêsu đi ngang qua trạm thu thuế, thì thấy một người tên là Mátthêu đang ngồi ở đó. Người bảo ông: ‘Anh hãy theo tôi!’ Ông đứng dậy đi theo Người.” Không một lời chất vấn, không một lời mặc cả, ông đứng dậy đi theo. Một hành động quyết liệt và dứt khoát, một sự từ bỏ hoàn toàn: từ bỏ quá khứ tội lỗi, địa vị xã hội, tiền bạc, và cả sự an toàn nghề nghiệp, để bước vào một hành trình mới – hành trình làm môn đệ Chúa. Động tác “đứng dậy” không chỉ là một hành vi thể lý, mà còn là một biến cố thiêng liêng: đứng dậy khỏi bóng tối tội lỗi, khỏi sự khinh miệt của xã hội, để tiến vào ánh sáng và tình yêu của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu nhìn thấy nơi Matthêu không phải là tội lỗi, mà là khả năng hoán cải. Người không để quá khứ của Matthêu định đoạt tương lai của ông. Đây là điểm khác biệt căn bản giữa cái nhìn của Chúa Giêsu và cái nhìn của xã hội thời đó, đặc biệt là giới lãnh đạo tôn giáo. Những người Biệt phái không thể hiểu nổi tại sao một vị Thầy đáng kính như Giêsu lại có thể ngồi ăn uống với những kẻ họ cho là ô uế. Họ chỉ trích, mỉa mai và khinh miệt: “Tại sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi?” Nhưng Đức Giêsu không cần biện minh, Người đưa ra một lời khẳng định rõ ràng về sứ mệnh của mình: “Người khoẻ mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần. Ta không đến để kêu gọi người công chính, mà là kêu gọi người tội lỗi.” Đây là tuyên ngôn cứu độ của Chúa. Người đến không để ca tụng những ai cho mình là đạo đức, mà để tìm kiếm và cứu vớt những kẻ bị gạt ra bên lề, những người bị thương tích bởi tội lỗi và yếu đuối.
Hành động “ngồi đồng bàn” của Chúa Giêsu mang ý nghĩa sâu xa. Trong văn hóa Do Thái, ăn chung mâm là một cử chỉ thân mật và gắn bó. Chúa Giêsu không chỉ “tha thứ” trong lời nói, mà còn cụ thể hóa tình yêu của Người qua hành động thân tình, chia sẻ bàn ăn với người tội lỗi. Bữa tiệc tại nhà Matthêu trở thành một biểu tượng của lòng thương xót, của sự đón nhận, và của niềm hy vọng. Nơi đó, những con người bị xã hội ruồng bỏ lại được phục hồi phẩm giá. Nơi đó, những tâm hồn tan nát được chữa lành. Nơi đó, lòng nhân từ của Thiên Chúa bừng sáng, vượt lên trên lề luật khô cứng và định kiến xã hội.
Qua biến cố này, Matthêu không chỉ là người được gọi, mà còn là người loan báo: ông đã tổ chức một bữa tiệc, mời những bạn bè đồng nghiệp đến để họ có cơ hội gặp gỡ Chúa Giêsu. Chính Matthêu, ngay sau khi được Chúa kêu gọi, đã trở thành một tông đồ loan báo Tin Mừng bằng cách đem người khác đến với Chúa. Hành vi của ông gợi lên một nguyên lý nền tảng trong đời sống Kitô hữu: ai đã gặp được Chúa thật sự, người ấy không thể giữ riêng cho mình, nhưng sẽ muốn giới thiệu Chúa cho những người khác.
Cũng thật ý nghĩa khi Matthêu là người kể lại câu chuyện mình được Chúa gọi. Ông đã sống trọn vẹn đời môn đệ cho đến cùng, để rồi chính ông trở thành tác giả một trong bốn Tin Mừng – Tin Mừng mang tên ông – với những đoạn giảng dạy quý giá nhất về lòng thương xót, về sự công chính thật, và về Vương Quốc Thiên Chúa. Từ một con người từng bị khinh khi, Matthêu đã được Thiên Chúa biến đổi thành dụng cụ loan báo Lời Người cho muôn thế hệ.
Ngày hôm nay, Chúa Giêsu vẫn không ngừng đi ngang qua đời ta, nhìn thấu tâm hồn ta, và mời gọi ta: “Hãy theo Thầy.” Dù bạn là ai, dù bạn mang trong lòng những vết thương tội lỗi, thất bại, mặc cảm hay quá khứ đau thương, Chúa vẫn chọn bạn. Người không chọn những kẻ hoàn hảo, nhưng chọn những ai biết để cho Người biến đổi. Người không yêu cầu bạn “sửa mình cho xứng đáng” rồi mới theo, nhưng mời gọi bạn “theo” để chính Người sửa đổi bạn. Điều quan trọng là bạn có sẵn sàng đứng dậy như Matthêu không? Có dám từ bỏ những gắn bó cũ kỹ, những nô lệ của đam mê, danh vọng, và những ràng buộc vật chất để bước theo Thầy Chí Thánh?
Câu hỏi không chỉ đặt ra cho những ai đi tu, mà cho mọi người Kitô hữu. Ơn gọi theo Chúa không chỉ giới hạn trong ơn gọi linh mục hay tu sĩ, mà trong mọi hoàn cảnh đời sống – giáo dân, gia đình, nghề nghiệp – Chúa vẫn gọi ta sống như môn đệ của Người: can đảm làm chứng cho sự thật, sống yêu thương giữa hận thù, nhân ái giữa vô cảm, khiêm tốn giữa kiêu căng, phục vụ giữa ích kỷ. Theo Chúa là chấp nhận hành trình thập giá mỗi ngày, là bỏ chính mình để mặc lấy tâm tình của Chúa Kitô: “khiêm tốn, hiền lành và kiên nhẫn.”
Hôm nay, khi nhìn vào bàn tiệc của Matthêu, ta thấy hình ảnh bàn tiệc Thánh Thể. Cũng nơi đây, Chúa Giêsu lại ngồi đồng bàn với ta – những kẻ tội lỗi – để ban Mình và Máu Người làm của ăn nuôi sống linh hồn. Đừng ai nghĩ mình bất xứng. Chính vì bạn bất xứng mà Chúa khao khát được đến với bạn. Chỉ cần bạn có lòng hoán cải và khao khát Người. Như Matthêu đã không do dự, bạn cũng hãy đứng dậy, bỏ lại mọi sự, và theo Chúa hôm nay.
Lạy Chúa Giêsu, con cảm tạ Chúa vì đã gọi tên con giữa đám đông người tội lỗi. Con xin dâng lên Chúa tất cả quá khứ, cả những thất bại, những lầm lỡ, để xin Chúa thanh luyện và biến đổi. Xin cho con biết can đảm bước theo Chúa như Matthêu, trở nên môn đệ đích thực của Chúa giữa đời thường. Xin cho con luôn nhớ rằng: theo Chúa không phải vì con xứng đáng, nhưng vì Chúa yêu con vô điều kiện. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU, ĐẤNG ĐẾN VÌ NGƯỜI TỘI LỖI
Khi bước vào một ngôi nhà bệnh viện, người ta dễ nhận ra ngay đâu là nơi chữa lành: có bác sĩ, có thuốc men, có giường bệnh, có tiếng rên la xen lẫn với những lời an ủi. Và cũng từ đó, người ta không lấy làm ngạc nhiên khi thấy ai đau thì tìm đến bác sĩ, ai bệnh thì cần thuốc. Điều đó hiển nhiên đến độ không cần bàn cãi. Vậy mà khi Chúa Giêsu đến, Người tự ví mình như một vị lương y, nhưng lại bị người ta trách móc vì dám đến với… bệnh nhân! Khi thấy Chúa đồng bàn với những người tội lỗi và thu thuế, nhóm Pharisêu đã tỏ vẻ khó chịu: “Tại sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi?” (Mt 9,11). Nhưng chính trong sự khó chịu đó, một ánh sáng bừng lên từ Lời Chúa: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần… Ta đến không phải để kêu gọi người công chính, mà là kêu gọi người tội lỗi” (Mt 9,12-13).
Câu nói đó không chỉ là một tuyên ngôn cứu độ mà còn là một mặc khải về trái tim của Thiên Chúa. Một trái tim nhân lành, bao dung, luôn nghiêng về phía yếu đuối, lỗi lầm, ngập ngụa trong khốn khó và tuyệt vọng. Trái tim ấy không ngự trên ngai vàng xa hoa, mà dấn thân bước xuống tận bùn nhơ để ôm lấy từng phận người bị khinh miệt.
Thánh Matthêu – người thu thuế, người bị coi là kẻ phản bội dân tộc vì phục vụ cho đế quốc La Mã, lại là người được Chúa Giêsu ưu ái gọi tên. Không phải gọi vì ông tốt, mà gọi vì ông đang lạc lối. Không phải gọi vì ông xứng đáng, mà gọi vì ông cần được cứu độ. Và Matthêu đã hiểu lời gọi đó không đến từ bất kỳ ai khác, mà đến từ chính Đấng Cứu Thế. Ông “đứng dậy và đi theo Người” (Mt 9,9), không chút chần chừ, không vướng bận điều kiện. Một cuộc thay đổi tận căn, từ bàn thu thuế đến bàn tiệc Nước Trời.
Đó chính là chân dung Đức Giêsu – Đấng Cứu Độ trần gian. Người không rao giảng bằng lý thuyết suông, mà bằng những cuộc gặp gỡ cụ thể, bằng ánh mắt cúi xuống, bằng đôi tay đưa ra, bằng trái tim tan vỡ vì nhân loại tội lỗi. Bàn tiệc của Người không phải là nơi dành cho người hoàn hảo, mà là nơi mở ra cho những ai biết mình cần ơn cứu độ. Từng lần ăn uống với kẻ tội lỗi, Người mở ra một bữa tiệc của lòng thương xót. Từng lần bước vào nhà người bị xã hội ruồng bỏ, Người làm sáng lên khuôn mặt một Thiên Chúa gần gũi và đầy cảm thông.
Đối diện với một Thiên Chúa như thế, ta không thể không cúi đầu. Vì nơi đó, mỗi người chúng ta đều có chỗ. Ai dám tự hào mình công chính? Ai dám vỗ ngực xưng mình vô tội? Dù có giữ lề luật tỉ mỉ, lòng người vẫn chất chứa biết bao tính toán, ích kỷ, đố kỵ, kiêu căng. Có khi chính những người tưởng mình không cần ơn cứu độ lại là những người đang khước từ lòng thương xót Chúa cách trầm trọng nhất. Còn những ai biết mình yếu đuối, biết mình cần Chúa – đó mới là những con tim dễ dàng được chạm đến bởi tình yêu cứu độ.
Bài học hôm nay không phải chỉ để nói về thánh Matthêu, mà là để nói về chính mỗi người chúng ta. Mỗi chúng ta đều là những người đang ngồi ở “trạm thu thuế” của riêng mình – nơi bám víu vào những ảo tưởng, ích kỷ, thói quen, lỗi phạm. Và chính tại nơi đó, Chúa Giêsu vẫn đang “đi ngang qua”, vẫn đang lên tiếng gọi: “Hãy theo Ta!” (Mt 9,9). Có thể chúng ta không nghe thấy vì mải mê đếm bạc. Có thể chúng ta nghe mà không muốn đứng dậy, vì vẫn còn tiếc nuối một quá khứ, một thói quen, một lợi ích riêng tư. Nhưng hãy nhớ: Chúa Giêsu không hề đòi ta phải xứng đáng trước, rồi mới yêu. Người yêu trước. Và tình yêu đó có sức mạnh biến đổi.
Tình yêu ấy chính là ánh sáng soi thấu tâm hồn tăm tối. Chính là bàn tay nâng dậy những thân phận tưởng đã bị xã hội loại trừ. Chính là tiếng nói nhỏ nhẹ nhưng đầy quyền năng đánh động lương tâm ta. Và nếu hôm nay ta còn được nghe tiếng Chúa, còn cảm nhận được sự thôi thúc trong tâm hồn, thì đó chính là giây phút Chúa bước ngang đời ta.
Nhưng tình yêu cũng cần lời đáp. Không thể chỉ ngồi mãi trên chiếc ghế thu thuế, trong vùng an toàn cũ kỹ. Không thể chỉ nghe rồi để đó. Đã đến lúc ta đứng dậy như Matthêu, dứt khoát bước theo Đấng đang gọi. Đó không phải là quyết định dễ dàng, vì nó đòi ta phải từ bỏ, phải buông, phải đổi thay. Nhưng đó là khởi đầu của sự sống mới.
Và như lời nguyện sâu lắng trong đoạn suy tư này đã nói: “Lạy Chúa Giêsu, tình yêu của Chúa phủ lấp tội lỗi của con… Chúa đã đến tìm gặp con trong chính vũng lầy tội lỗi…” – xin cho chúng ta biết trân quý từng giây phút Chúa đến với mình. Xin đừng để những cơ hội hoán cải trôi qua vô ích. Xin đừng viện lý do trì hoãn bước đi.
Sau cùng, khi đã được yêu thương, được tha thứ, được mời gọi, mỗi chúng ta cũng được sai đi – như Matthêu sau này đã viết Tin Mừng. Chúng ta cũng được mời gọi trở thành khí cụ của lòng thương xót Chúa. Hãy mở mắt để thấy những người tội lỗi, đau khổ đang bị loại trừ. Hãy mở lòng để đồng hành, cảm thông, chia sẻ. Và hãy mở miệng để nói lời ngọt ngào, để gieo hy vọng, để dẫn người khác về với Thiên Chúa đầy tình yêu.
“Người lành mạnh không cần đến thầy thuốc; Ta muốn lòng nhân từ, chứ không phải là hy lễ.” (Mt 9,12-13). Một khi đã hiểu được điều ấy, ta sẽ hiểu chính xác sứ mệnh của Đức Giêsu – và cũng là sứ mệnh của mỗi Kitô hữu trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
“TA MUỐN LÒNG NHÂN, CHỨ ĐÂU CẦN LỄ TẾ” (Mt 9,13)
Trình thuật Tin Mừng hôm nay theo thánh Mátthêu thuật lại một biến cố nhỏ, nhưng lại chứa đựng một mặc khải lớn lao về lòng thương xót và ý định cứu độ của Thiên Chúa. Đức Giêsu đã đến gặp một con người bị coi là tội lỗi và bị xã hội loại trừ – một người thu thuế tên là Mátthêu – và kêu gọi ông bước theo Ngài. Lạ thay, chính người thu thuế bị khinh miệt đó đã đứng dậy và đi theo Chúa. Còn hơn thế nữa, ông mở tiệc lớn để khoản đãi Chúa và các bạn đồng nghiệp, những người cũng bị coi là tội lỗi như ông. Phản ứng của giới Pharisêu là điều dễ hiểu: “Sao Thầy các anh lại ăn uống với bọn thu thuế và quân tội lỗi như vậy?” – Nhưng câu trả lời của Chúa Giêsu mới là tâm điểm của toàn bộ sứ điệp hôm nay: “Người khoẻ mạnh không cần thầy thuốc, người đau ốm mới cần. Hãy về học cho biết ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế. Vì tôi không đến để kêu gọi người công chính, mà kêu gọi người tội lỗi.”
Theo cách nhìn của người Do Thái thời bấy giờ, những kẻ như Mátthêu – tức là những người làm nghề thu thuế, hợp tác với chính quyền Rôma để bóc lột dân mình – bị xếp vào cùng một hạng với gái điếm, với phường tội lỗi công khai. Đó là những người bị coi là ô uế, không được vào Đền Thờ, không được chung bàn, và cũng không được phép trở về với cộng đồng nếu chưa chịu nghi thức thanh tẩy và đền tội công khai. Vậy mà Chúa Giêsu, vị Thầy hiền lành và thánh thiện, lại đích thân đến gặp Mátthêu, gọi ông đi theo và cùng ông ngồi đồng bàn. Một hành động vượt qua mọi giới hạn tôn giáo và xã hội. Một cái nhìn lạ lùng và yêu thương đến mức không thể hiểu nổi đối với những ai vốn quen phân chia người tốt – kẻ xấu theo chuẩn mực khắt khe của luật lệ.
Đọc kỹ Tin Mừng, chúng ta sẽ thấy không ít lần Chúa Giêsu đồng bàn với những người bị coi là tội lỗi. Người không chối bỏ hay khinh khi họ. Ngược lại, Chúa chủ động đến với họ, ngồi cùng bàn với họ – một hành động đầy tính hiệp thông, thân tình, và mang chiều kích cứu độ. Chúa không để cho sự thánh thiện của mình trở nên rào cản ngăn cách với người khác. Ngài không giữ khoảng cách để bảo toàn danh tiếng, nhưng sẵn sàng bước vào chính cái “vũng lầy” cuộc đời họ để đưa họ ra khỏi đó bằng lòng thương xót.
Tại sao vậy?
Vì đối với Thiên Chúa, không ai là hoàn toàn xấu xa, dù người đó có đang sống trong tội lỗi. Mỗi người đều còn đó chút ánh sáng nhỏ bé, chút thiện lương bị che phủ bởi bóng tối. Mỗi người – dù là chiếc bình nứt – cũng có thể chứa đựng một điều gì đó đẹp đẽ, hữu ích và đáng quý. Thiên Chúa, Đấng “không nỡ bẻ gãy cây lau bị dập, không dập tắt tim đèn còn khói” (Is 42,3), chính là vị Thầy biết cách đánh thức lại cái đẹp còn sót lại trong tâm hồn mỗi con người.
Một câu chuyện cổ tích tuy đơn sơ nhưng thấm đẫm nhân bản đã được kể lại như một dụ ngôn nhỏ về điều đó. Chiếc bình nứt, vì mặc cảm vô dụng, đã sống trong xấu hổ và tủi phận. Nhưng rồi nó được biết rằng nhờ chính những giọt nước rơi ra từ vết nứt của mình, mà dọc đường núi đã mọc lên những khóm hoa tuyệt đẹp – một vẻ đẹp làm vui lòng người chủ và đem lại nét thơ cho con đường vất vả. Chính vết nứt đã trở thành phương tiện cho sự sống khác vươn lên. Điều mà bình thường, nếu không bị nứt, nó sẽ không bao giờ làm được.
Chúa Giêsu đã đến với Mátthêu khi ông còn là người thu thuế. Chúa không chờ ông hoàn lương rồi mới yêu thương ông. Chúa không chờ ông “trở nên người tốt” rồi mới kết bạn với ông. Chúa đến trước, yêu thương trước, gọi trước. Chính cái nhìn yêu thương đó làm cho Mátthêu biến đổi. Cái nhìn đầy nhân hậu của Chúa không phải là ánh mắt kết án, cũng không phải là ánh mắt hờ hững – mà là cái nhìn mời gọi, lay động, và nâng đỡ. Mátthêu đã đáp lại cái nhìn ấy bằng một hành động dứt khoát: “Ông đứng dậy và đi theo Người” (Mt 9,9).
Từ một người bị ghét bỏ, ông đã trở thành môn đệ. Từ một kẻ chỉ biết thu góp lợi lộc, ông trở thành người cho đi và phục vụ. Từ người không được phép bước vào cộng đoàn Do Thái, ông trở thành Tông đồ, một trong mười hai trụ cột của Giáo Hội sơ khai. Và hơn hết, ông đã để lại cho chúng ta cả một Tin Mừng – Tin Mừng theo thánh Mátthêu – để mọi thế hệ biết rằng: Thiên Chúa không hề loại trừ ai, miễn là người ấy biết mở lòng ra để cho mình được thương, được gọi, và được biến đổi.
Bài học hôm nay thật đơn giản nhưng sâu sắc. Ai trong chúng ta cũng mang nơi mình những “vết nứt” – là tội lỗi, là yếu đuối, là mặc cảm, là những thói quen xấu khó bỏ, là những giới hạn bản thân… Nhưng điều đó không làm Chúa xa lánh ta. Ngược lại, chính nơi đó mà Chúa muốn bước vào, để làm nở lên những “khóm hoa” của ân sủng, của hoán cải, của tình yêu được tái sinh. Chúa không chỉ dùng những chiếc bình nguyên vẹn, mà còn dùng cả những chiếc bình nứt như chúng ta – để tưới mát một thế giới khô cằn, để làm đẹp con đường mà nhân loại đang đi.
Anh chị em thân mến,
Mỗi Thánh lễ, chúng ta được mời đến dự Tiệc Thánh – bàn tiệc Thánh Thể. Ở đó, không phải chỉ có những người công chính, mà là tất cả mọi hạng người: thánh nhân và tội nhân, vững vàng và yếu đuối. Chúa mời gọi tất cả đến để được yêu thương, được nuôi dưỡng, và được biến đổi. Đừng vì thấy mình yếu đuối, đầy vết nứt mà không dám đến gần Chúa. Chính lúc ta yếu đuối nhất là lúc Chúa muốn chạm đến ta sâu nhất. Và cũng xin cho chúng ta học nơi Chúa cái nhìn khoan dung, nhân hậu – để thay vì kết án nhau, ta giúp nhau nhận ra điều tốt còn sót lại trong nhau và cùng nhau trở nên tốt hơn, đẹp hơn.
Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng chính tình yêu của Chúa đã phủ lấp bao tội lỗi con. Xin giúp con đừng bao giờ tuyệt vọng vì khuyết điểm mình, cũng đừng bao giờ khinh khi lỗi lầm của người khác. Xin giúp con nhìn bản thân bằng cái nhìn của Chúa – một cái nhìn khơi dậy hy vọng. Và xin cho mỗi lần con đến bàn tiệc Thánh, là mỗi lần con để mình được biến đổi bởi lòng nhân hậu vô biên của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
