GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VỚI VẤN NẠN NGHÈO ĐỨC TIN…
10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Bảy tuần X TN (của Lm. Anmai, CSsR)
SỐNG CHO ĐẤNG ĐÃ CHẾT VÌ MÌNH
Trong hành trình đức tin, lời mời gọi nên hoàn thiện như Cha trên trời là Đấng hoàn thiện (x. Mt 5,48) luôn là đích điểm. Và để bước đi đến đích điểm ấy, người môn đệ Chúa Giêsu không thể chỉ dừng lại ở việc tuân giữ lề luật theo hình thức, mà còn phải để cho lòng mình được biến đổi tận căn bởi tình yêu. Hôm nay, phụng vụ Lời Chúa ngày Thứ Bảy tuần X Thường Niên đưa chúng ta vào trọng tâm sứ điệp Tin Mừng: không sống cho mình nữa, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta. Đồng thời, hãy để lời nói “có” hoặc “không” nơi chúng ta trở nên trong sáng và chân thật, không mưu mô lươn lẹo, không giả hình hoặc che đậy bằng những lời thề thốt trống rỗng. Một đòi hỏi sâu xa của Tin Mừng về sự hoán cải tận căn lối sống và lối nghĩ, khi ta đã mang danh là người thuộc về Đức Kitô.
Thánh Phaolô, với những lời lẽ như đang cháy bừng bởi lửa Thánh Thần, đã viết: “Tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng tôi”. Chính tình yêu ấy là động lực cốt lõi, là nguyên lý nền tảng cho mọi hoạt động và chọn lựa của đời sống Kitô hữu. Tình yêu không chỉ là cảm xúc, không chỉ là động cơ thúc đẩy ta làm điều gì đó cho Thiên Chúa, mà chính là thực tại thiêng liêng làm biến đổi căn tính của con người. Nếu Đức Kitô đã chết thay cho mọi người, thì điều đó cũng có nghĩa rằng mỗi người chúng ta đã chết nơi Người: chết cho con người cũ, cho cái tôi ích kỷ, cho những tham vọng trần tục, để sống cuộc đời mới trong Thần Khí. Chính vì thế, từ đây, Kitô hữu không còn sống cho mình, không còn sống cho lợi lộc cá nhân, cho vinh quang chóng qua, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình.
Sống cho Đấng đã chết vì mình là sống theo chiều kích hy sinh, khiêm hạ và phục vụ. Là sống bằng tình yêu, không đòi hỏi người khác trước, mà là sẵn sàng hiến thân. Đó cũng là lý do Thánh Phaolô nói: ai ở trong Đức Kitô thì là thọ tạo mới. Không còn cái nhìn theo quan điểm thế gian, không còn đánh giá con người theo tiêu chuẩn danh vọng, địa vị, chức quyền hay học vấn. Một thọ tạo mới là một con người biết yêu thương, biết tha thứ, biết quảng đại, biết sống thanh thoát giữa một xã hội đầy cám dỗ và toan tính. Như thế, sống cho Đức Kitô chính là để ánh sáng của Đấng Phục Sinh chiếu rọi trên mọi hành động, tư tưởng và lời nói của ta mỗi ngày.
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu mời gọi các môn đệ đi xa hơn luật xưa: không chỉ là không bội thề, mà là đừng thề gì cả. Ngài không phủ nhận vai trò của lời thề trong Cựu Ước, nhưng muốn hướng tâm hồn người môn đệ đến một đời sống chân thật tận căn, không cần đến những lớp vỏ lời nói hoa mỹ hay nhân danh những thực tại cao quý để che đậy sự giả dối. “Có thì nói có, không thì nói không” là một nguyên tắc đơn sơ nhưng lại đòi hỏi một đời sống nội tâm sâu sắc và sự can đảm lớn lao. Can đảm sống chân thật, không uốn cong sự thật để làm vừa lòng người khác. Can đảm chấp nhận mất phần lợi về mình để giữ trọn một lời hứa chân thành. Can đảm không để cho những xu hướng giả tạo, mưu mô hay lợi dụng ngôn từ để lừa dối và thao túng người khác.
Ngày nay, có biết bao lời nói bị rút ruột, bị biến dạng. Một lời hứa không còn là một cam kết thiêng liêng. Một lời nói “có” hay “không” nhiều khi chỉ là một lớp vỏ ngôn ngữ để che đậy ý đồ đen tối. Người ta thề thốt dễ dàng, nhưng không sống điều mình nói. Người ta viện dẫn danh Chúa, danh Giáo Hội, danh cộng đoàn để biện minh cho những điều bản thân đã định sẵn. Trong bối cảnh đó, lời mời gọi sống chân thật theo Tin Mừng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Bởi vì, chính trong sự chân thật, lòng người mới được bình an. Và chính sự chân thật là nền móng vững chắc để xây dựng các mối tương quan lành mạnh trong gia đình, trong cộng đoàn và ngoài xã hội.
Không phải ngẫu nhiên mà Chúa Giêsu cảnh báo: “Thêm thắt điều gì là do ác quỷ”. Khi người ta không còn đủ lòng tin nơi sự thật, khi người ta thích thêm màu sắc cho lời nói để điều khiển người khác, thì ở đó đã có dấu vết của sự dữ. Ác quỷ là kẻ nói dối từ đầu (x. Ga 8,44), và bất kỳ ai dùng lời nói để gian dối, để thao túng hay để phá hoại sự hiệp nhất, đều đang tiếp tay cho sự dữ hoạt động. Chính vì vậy, người môn đệ của Chúa cần thanh luyện môi miệng, ý nghĩ và tâm hồn mình. Đừng để mình trở thành công cụ của bóng tối. Hãy là sứ giả của ánh sáng, của sự thật, của niềm tin và của yêu thương.
Kết hợp hai bản văn Kinh Thánh hôm nay, chúng ta có thể nhận ra một lối sống trọn vẹn cho Đức Kitô: sống trong tình yêu và sống trong sự thật. Yêu thương mà không thật lòng thì chỉ là một hình thức. Sống thật mà không có tình yêu thì có nguy cơ trở thành một hình thức công chính khô cứng. Chỉ khi nào chúng ta để cho tình yêu Đức Kitô thôi thúc ta yêu như Người đã yêu, và để cho sự thật Tin Mừng thanh luyện mọi giả trá nơi lòng mình, thì khi đó ta mới thật sự sống tư cách là thọ tạo mới, là người đã được Đức Kitô hoà giải với Thiên Chúa.
Sứ mạng của người Kitô hữu là sứ mạng hoà giải. Không chỉ là nói về sự hòa giải, nhưng còn là hiện thân cho công cuộc đó. Mỗi Kitô hữu là một người trung gian đưa người khác đến với tình yêu của Thiên Chúa, bằng chính đời sống trung thực, quảng đại và dấn thân của mình. Trong gia đình, người vợ, người chồng, người con – khi sống yêu thương, nhẫn nại và trung thành – đang thực thi chức vụ hoà giải. Trong cộng đoàn, khi ta tránh xa những lời vu khống, những mưu tính chia rẽ, những ý định chiếm đoạt hay thao túng, ta đang sống sứ mạng của sứ giả Tin Mừng. Sứ mạng ấy không đến từ khả năng của ta, nhưng từ Thần Khí Đức Kitô, Đấng đã biến Người thành hiện thân của tội lỗi vì ta, để ta được trở nên công chính trong Người.
Bài học mà Lời Chúa hôm nay đặt ra là một thách đố cho người tín hữu giữa xã hội hôm nay, khi mà sự giả tạo được tung hô, sự chân thật bị chế giễu, tình yêu bị thương mại hoá, và danh Chúa bị lạm dụng. Nhưng chính trong hoàn cảnh đó, người Kitô hữu được mời gọi trở nên ánh sáng và muối đất. Hãy sống có trách nhiệm, sống trung thực, sống vì tha nhân, sống không cho mình nhưng cho Đấng đã chết và sống lại vì mình. Hãy nói sự thật với lòng bác ái, và yêu thương với sự chân thành.
Xin Chúa Giêsu, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, dẫn đưa chúng ta trên hành trình nên thánh, để chúng ta mỗi ngày trở nên giống Người hơn: yêu thương hơn, chân thật hơn, và can đảm hơn. Xin Ngài đổ tràn Thánh Thần trên mỗi người chúng ta, để trong từng lời nói, từng chọn lựa, từng cách hành xử, chúng ta luôn biết sống đúng căn tính thọ tạo mới – là người đã được cứu chuộc, được hoà giải, và được sai đi làm sứ giả của ánh sáng và sự thật giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRUNG TÍN TRONG LẼ THẬT CỦA THIÊN CHÚA
Khi bước vào ngày thứ Bảy của Tuần X Mùa Thường Niên, Giáo Hội dẫn dắt chúng ta dừng lại trước lời dạy của Đức Giêsu trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, một lời dạy tưởng như đơn giản nhưng lại chứa đựng cả một định hướng sống căn bản cho người môn đệ: “Hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’; thêm thắt điều gì là do ác quỷ.” Đây không chỉ là nguyên tắc đạo đức căn bản trong tương quan xã hội, nhưng còn là tiếng gọi nội tâm dẫn con người sống trong sự thật của Thiên Chúa, trong lòng tín trung của ân sủng, và nơi ánh sáng của Tin Mừng.
Trong xã hội loài người, lời thề đã từ lâu được dùng như một cách để xác nhận sự thật, củng cố lòng tin, hay buộc người ta cam kết điều gì đó. Tuy nhiên, chính vì những giới hạn và xu hướng nghiêng về sự giả dối của con người mà lời thề trở thành một công cụ dễ bị lạm dụng, thậm chí là công cụ để che đậy gian trá. Đức Giêsu, Đấng là Sự Thật và là Sự Sáng, không chỉ vượt qua luật cũ mà còn dẫn con người đến căn nguyên của chân lý: sống ngay thẳng, sống trong sự thật, và không cần viện đến những hình thức bên ngoài để khẳng định điều đó. Ngài mời gọi người môn đệ sống một đời sống minh bạch đến mức không cần thề thốt, bởi lời nói của họ đã được xác tín bằng chính cách sống của họ.
“Đừng thề chi cả” – đó là lời mời gọi người tín hữu hãy đặt lại mối tương quan với Thiên Chúa, không phải qua các nghi thức thề thốt, mà là qua lòng tín thác, sự trung thực và đời sống phản ánh ánh sáng của Thiên Chúa. Đừng chỉ trời mà thề, đừng chỉ đất mà thề, đừng chỉ Giêrusalem mà thề, bởi tất cả những điều ấy thuộc về Thiên Chúa và đều phản ánh quyền năng của Người. Khi con người dùng những biểu tượng thiêng liêng ấy để thề, họ vô tình xúc phạm đến sự thánh thiêng của Thiên Chúa, đồng thời hạ thấp ý nghĩa cao cả của niềm tin và lòng trung tín.
Đức Giêsu còn đi xa hơn khi nói: “Đừng chỉ lên đầu mà thề, vì anh không thể làm cho một sợi tóc hóa trắng hay đen được.” Đây là một lời nhắc mạnh mẽ về thân phận giới hạn của con người. Chúng ta không làm chủ được cả những điều rất nhỏ trong thân thể mình, thì làm sao có thể chắc chắn bảo đảm bất cứ điều gì trong tương lai, đến mức phải thề thốt? Ngài mời gọi ta nhìn lại sự thật: rằng con người chỉ là thụ tạo, và chỉ Thiên Chúa là Đấng toàn năng. Từ đó, hãy sống trong sự khiêm hạ và tín thác.
Câu nói “có thì phải nói có, không thì phải nói không” không chỉ là lời nhắc về sự ngay thẳng, mà còn là một xác định căn tính của người môn đệ: người thuộc về sự thật, người sống trong sự thật, người hành động trong ánh sáng và lòng trung tín. Họ không cần thề thốt vì lòng họ đã đầy ánh sáng. Họ không cần khẳng định bằng hình thức, vì đời sống của họ đã là một chứng tá cho Chúa. Và chính nhờ đời sống ấy, họ trở thành muối cho đời, ánh sáng cho trần gian, và gương mẫu cho cộng đoàn.
Thế giới hôm nay lại đang sống trong một thời đại mà lời nói dễ bị xé nhỏ, sự thật bị bóp méo, và chân lý nhiều khi được thay bằng cảm xúc hay lợi ích cá nhân. Người ta không ngần ngại thề thốt trước công chúng, trên mạng xã hội, thậm chí nhân danh Thiên Chúa để biện minh cho những điều sai trái. Trong bối cảnh đó, lời mời gọi của Đức Giêsu càng trở nên cấp thiết: hãy trở về với sự thật nội tâm, hãy sống một đời sống trong sáng không cần đến vỏ bọc của lời thề. Mỗi lời nói, mỗi hành động, mỗi quyết định đều phải phản ánh lòng trung tín với sự thật, tình yêu đối với Thiên Chúa và tha nhân.
Làm sao để sống được như thế? Làm sao để ta có thể nói “có” một cách trọn vẹn, và “không” một cách dứt khoát, mà không bị dao động bởi sợ hãi, mưu lợi hay áp lực xã hội? Đó là một hành trình tu đức sâu xa. Nó đòi hỏi ta đặt đời mình vào sự hiện diện liên lỉ của Thiên Chúa. Chỉ khi nào lòng ta ngập tràn Chúa, ta mới không cần viện đến lời thề. Khi ta sống với một lương tâm ngay chính, được soi dẫn bởi Thánh Thần và được uốn nắn bởi Lời Chúa, thì lời nói của ta mới mang trọng lượng ân sủng, chứ không chỉ là ngôn từ trống rỗng.
Lời nói phản ánh tâm hồn. Một tâm hồn ngay chính thì không cần nói nhiều, không cần chứng minh. Một tâm hồn gắn bó với Chúa thì lời nói trở nên khí cụ của sự thật. Mỗi lần ta nói “có” với một điều tốt lành, ta đang nói “có” với ý Chúa. Mỗi lần ta can đảm nói “không” với điều gian dối, ta đang đồng hành với Đức Kitô trên hành trình Thập Giá. Hành trình ấy tuy khó khăn, nhưng là con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Là Kitô hữu, ta không thể sống hai mặt. Không thể hôm nay nói “có” với Tin Mừng, mà ngày mai lại thoả hiệp với sự gian dối. Không thể trong nhà thờ ta hát “Lạy Chúa, con yêu mến Ngài”, nhưng ngoài đời lại sống giả hình, gian xảo và che đậy sự thật. Không thể vừa cầu nguyện vừa gieo hoài nghi. Lời nói của ta phải là ánh phản chiếu của đức tin. Đức tin sống động thì lời nói phải trung thực, thấm nhuần ân sủng, và phản ánh tâm hồn tự do.
Chính Đức Giêsu, trong suốt sứ vụ công khai của Ngài, đã không hề thề thốt để chứng minh Ngài là ai. Khi bị xét xử trước Hội đồng Công tọa, Ngài vẫn im lặng cho đến khi được hỏi trực tiếp về căn tính là Con Thiên Chúa. Câu trả lời “Chính Ngài nói đó” là một sự xác nhận đến từ chân lý, không phải từ một nhu cầu phải thề thốt. Ngài là sự thật nên không cần viện đến điều gì khác ngoài chính bản thân mình. Và người môn đệ cũng phải học nơi Ngài: lấy chính đời sống và sự trung thực mà làm chứng cho Chúa.
Thánh Phaolô, trong bài đọc hôm nay, viết rằng: “Tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng tôi… Đấng đã chết thay cho mọi người, để những ai đang sống, không còn sống cho chính mình nữa, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình” (2 Cr 5,14-15). Một khi sống cho Đức Kitô, thì đời ta không còn lý do gì để gian dối. Người sống cho Chúa là người sống sự thật, vì Ngài là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.
Sự thật không cần màu mè. Tình yêu không cần thề thốt. Đức tin không cần biện hộ. Đó là lối sống của người môn đệ Đức Kitô. Một lối sống âm thầm nhưng mạnh mẽ, đơn sơ nhưng có sức cảm hóa, khiêm nhường nhưng đầy uy quyền thiêng liêng. Người môn đệ ấy không chạy theo đám đông, không thỏa hiệp với gian dối, không sợ bị hiểu lầm, vì họ biết rằng lời nói có trọng lượng khi nó được xây dựng trên nền tảng của sự thật và tình yêu.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho con biết nói lời chân thật. Xin cho con không sợ hãi khi phải nói “không” với gian ác. Xin cho con can đảm sống một đời sống phản ánh ánh sáng Tin Mừng. Xin giúp con trở thành khí cụ của sự thật, để mỗi lời nói của con đều mang hơi thở của ân sủng. Và trên hết, xin cho con được sống, yêu, và chết như Chúa, trong lòng trung tín với sự thật của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÂN THẬT LÀ SỨC MẠNH CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ
Việc thề nguyền đã hiện diện từ thuở sơ khai của nhân loại như một phương thế bảo đảm cho lời nói, tạo niềm tin giữa người với người, và cũng để ràng buộc người nói vào sự trung tín đối với lời đã thốt ra. Trong nhiều nền văn hóa, người ta tin rằng việc thề có thần minh làm chứng, nên nếu lừa dối sẽ bị thần linh trừng phạt. Trong truyền thống Do Thái giáo, lời thề là một hành động nghiêm trọng. Nó được dùng để cam đoan sự thật và thường viện đến Danh Thiên Chúa. Tuy nhiên, chính điều đó cũng làm phát sinh một mối nguy: Danh Thiên Chúa bị xúc phạm nếu lời thề ấy không được giữ.
Chính vì thế, Đức Giêsu trong Bài Giảng Trên Núi đã đi xa hơn Lề Luật Cựu Ước, Ngài nói: “Anh em đã nghe Luật dạy người xưa rằng: Chớ bội thề, nhưng hãy trọn lời thề với Đức Chúa. Còn Thầy, Thầy bảo anh em: đừng thề chi cả” (Mt 5,33-34). Đây không phải là sự phủ nhận hoàn toàn giá trị của lời thề, nhưng là lời mời gọi sâu sắc hơn, triệt để hơn: người môn đệ Đức Kitô phải sống sự thật đến mức không cần phải thề thốt gì cả, lời nói của họ đã đủ đáng tin. Chỉ “có” thì nói có, “không” thì nói không. Mọi điều thêm thắt đều do ác thần mà ra (Mt 5,37).
Thật vậy, khi phân tích bối cảnh của người Do Thái, chúng ta thấy vì sợ Danh Đức Chúa bị xúc phạm, họ đã có thói quen thề nhân danh những thực thể thay thế: trời, đất, thành Giêrusalem, hoặc chính đầu mình. Đức Giêsu cho thấy tất cả những điều đó đều thuộc về Thiên Chúa. Trời là ngai Thiên Chúa, đất là bệ dưới chân Người, thành Giêrusalem là thành của Vua cao cả, và ngay cả đầu của con người cũng không nằm ngoài quyền năng của Thiên Chúa. Con người không thể làm cho một sợi tóc trở nên trắng hay đen. Thế nên, thề nhân danh các vật ấy vẫn là lạm dụng quyền tối thượng của Thiên Chúa.
Bài học căn bản từ Tin Mừng hôm nay chính là sự chân thành và trung thực trong lời nói. Một người nói lời thật không cần phải thề thốt, vì ai cũng biết lời họ luôn đáng tin. Trái lại, nếu một người hay dối trá, thì dù có thề thốt bao nhiêu cũng không cứu được lòng tin nơi người khác. Điều đáng buồn là trong đời sống thường nhật hôm nay, sự thật ngày càng bị bóp méo, sự gian dối ngày càng phổ biến, và con người càng dễ đánh mất uy tín nơi nhau.
Phêrô, vị Tông đồ trưởng, trong giờ phút khốn khó cũng đã rơi vào tình trạng phủ nhận Thầy mình với những lời thề thốt (Mt 26,72.74). Đó là biểu hiện của sự sợ hãi, yếu đuối, và thiếu tự tin vào ơn Chúa. Ông dùng lời thề để minh chứng mình không thuộc về Thầy Giêsu, nhưng chính sự chối bỏ đó khiến ông sụp đổ và sau cùng phải khóc than cay đắng. Nhìn lại điều đó, ta thấy việc thề không có giá trị nếu lòng người không đứng trong sự thật.
Thánh Giacôbê, trong thư của mình, đã lặp lại chính giáo huấn của Thầy Giêsu: “Hễ có thì nói có, không thì nói không, như thế anh em sẽ không bị xét xử” (Gc 5,12). Sự rõ ràng trong lời nói là bằng chứng của một đời sống ngay lành, không quanh co, không lươn lẹo. Người môn đệ chân thật là người dám nói sự thật, dám sống cho chân lý, và dám từ chối những toan tính gian dối, dù phải chịu thiệt thòi.
Lịch sử Giáo Hội cho thấy từ thời Trung Cổ, Giáo Hội đã áp dụng hình thức tuyên thệ trong một số hoàn cảnh chính đáng, chẳng hạn như lời tuyên thệ trung thành của giáo sư các chủng viện, hoặc lời khấn dòng của tu sĩ. Những lời ấy không chỉ là hình thức pháp lý, nhưng là sự tự nguyện hiến dâng trọn vẹn, khẳng định quyết tâm sống như Đức Giêsu Kitô. Những lời đoan hứa ấy càng làm nổi bật nhu cầu cần đến ơn Chúa, vì sự trung tín vượt quá sức tự nhiên của con người.
Thề là một hành động của ý chí, nhưng trung tín là hành trình của cả đời người. Người ta có thể thề trong một phút xúc động, nhưng giữ lời thề ấy suốt đời là một thách đố vô cùng lớn. Từ một lời hứa đến một đời trung thành là một con đường dài, đòi hỏi liên lỉ ơn thánh, sự phó thác và khiêm nhường. Đó là lý do vì sao Đức Giêsu mời gọi ta đừng thề, mà hãy sống sự thật. Khi một lời nói luôn chân thật, không cần thề cũng đủ khiến người khác tin tưởng.
Trong xã hội hôm nay, lời nói thường bị lợi dụng, sự gian dối len lỏi trong nhiều lĩnh vực từ kinh tế đến chính trị, từ đời sống gia đình đến môi trường truyền thông. Sự thật bị bóp méo, lòng tin bị xói mòn. Chính trong bối cảnh ấy, người Kitô hữu được mời gọi sống như ánh sáng, như muối, như chứng nhân cho sự thật, bằng chính đời sống liêm chính, ngôn từ trong sáng, và tâm hồn ngay thẳng.
Lời Chúa hôm nay nhắc chúng ta nhớ rằng Thiên Chúa là Đấng chân thật tuyệt đối. Ngài không thay đổi, không nói hai lời. Những gì Ngài hứa, Ngài luôn giữ. Còn chúng ta, dù yếu đuối, nhưng nếu biết nương tựa vào Chúa, phó thác mọi sự cho ơn Người, ta sẽ dần lớn lên trong sự chân thật, từ lời nói đến hành động, từ tương quan với người khác đến tương quan với chính mình.
Đức Giêsu không chỉ dạy ta sống sự thật, Ngài chính là Sự Thật (Ga 14,6). Ai kết hiệp với Ngài thì cũng bước đi trong sự thật. Người môn đệ thật là người dám đối diện với chính mình, dám nhận lỗi, dám nói lời xin lỗi, và dám giữ lấy chữ tín trong mọi hoàn cảnh. Sự tín nhiệm lớn nhất không phải là do những lời tuyên thệ hùng hồn, nhưng từ một đời sống trung thực nhỏ bé từng ngày, từng hành vi, từng cách cư xử.
Có lẽ trong đời sống thường nhật, chúng ta dễ rơi vào thói quen thề thốt để người khác tin tưởng. Nhưng mỗi lần như thế, ta đang ngầm nói rằng lời nói bình thường của mình không đáng tin. Càng thề, càng mất uy tín. Ngược lại, khi sống thật, người ta sẽ tự nhiên tin tưởng ta, vì thấy ta không thay đổi, không mưu mẹo, không nói hai lời.
Giáo Hội không dạy ta tuyệt đối tránh mọi lời thề, nhưng mời gọi ta luôn sống lời nói trong sự thật và giản dị. Khi có thì nói có, không thì nói không. Điều này không dễ thực hiện nếu không có ơn Chúa giúp sức. Bởi vậy, cần lắm lời cầu nguyện mỗi ngày: “Lạy Chúa, xin giữ gìn môi miệng con, để con luôn nói điều ngay thật. Xin gìn giữ lòng trí con, để con sống ngay chính và trung tín trước nhan Chúa.”
Trong thánh lễ hôm nay, ta cùng nhau dâng lên Chúa tâm tình tạ ơn vì Ngài là Đấng trung tín, không bao giờ phản bội lời hứa. Xin Ngài dạy chúng ta biết sống như con cái ánh sáng, nói lời chân thật và giữ lấy danh dự trong từng lời nói. Đừng bao giờ dùng danh Chúa để biện hộ cho điều gian dối, cũng đừng viện đến sự thề nguyền như cái cớ để che giấu sự yếu đuối của mình. Hãy sống trong sự thật, bởi sự thật sẽ giải thoát chúng ta.
Xin Chúa Giêsu là Sự Thật hướng dẫn lương tâm ta. Xin Thánh Thần là Thần Khí Sự Thật thanh luyện môi miệng ta. Xin Thiên Chúa là Cha chân thật bảo vệ chúng ta giữa thế gian nhiều gian dối. Và xin cho chúng ta, trong từng lời nói nhỏ bé, luôn phản chiếu ánh sáng của Thiên Chúa trung tín. Amen.
SỐNG TRONG SỰ THẬT VÀ SỰ SỐNG MỚI CỦA ĐỨC KITÔ
Khi chúng ta bước vào Thánh lễ Thứ Bảy tuần X Mùa Thường Niên, Lời Chúa hôm nay vang lên như một lời thức tỉnh tâm hồn, một lời mời gọi dứt khoát: từ bỏ sự sống cũ đầy giả trá, hời hợt của thế gian, để sống một sự sống mới trong Đức Kitô, sống trong sự thật, trong tình bạn nghĩa thiết với Thiên Chúa. Cả hai bài đọc – một đoạn thư của thánh Phaolô và bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu – đều đưa chúng ta đi vào chiều sâu của mầu nhiệm này. Đó là sự kiện toàn của Lề Luật không còn dừng ở ngôn từ hay hình thức bên ngoài, mà đi sâu vào trong tâm hồn, chạm đến căn cốt của đời sống thiêng liêng: sống cho Thiên Chúa, trong sự thật và sự sống đời đời.
Trong Tin Mừng, Đức Giê-su đã nói rõ ràng và dứt khoát: “Anh em đừng thề chi cả”. Một câu nói tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một tiếng kèn dõng dạc lột trần não trạng con người luôn bị cám dỗ dùng lời thề để củng cố uy tín của bản thân, để đạt được một điều gì đó, để giữ chân người khác bằng lời nói mà thiếu sự thật trong tâm hồn. Lời thề, theo Đức Giê-su, không phải là con đường của sự thật. Ngài không phản đối việc con người sống theo Luật, nhưng Ngài kiện toàn Luật bằng cách đưa nó về lại với mục đích nguyên tuyền: để sống chân thật, không cần dùng đến sự tô vẽ bằng ngôn từ hay sự bảo đảm đến từ con người. Sự thật không cần thề thốt. Người sống trong sự thật thì lời nói của họ đã đủ giá trị.
Tại sao người ta cần phải thề thốt? Phải chăng vì người khác không còn tin mình nữa? Phải chăng vì lòng tin nơi nhau đã bị bào mòn? Hay chính vì ta đã từng sống không thành thật, nên giờ cần đến một cam kết? Nhưng chính lúc phải thề, là lúc lòng tin đã suy yếu. Và thường, khi con người phải dùng đến thề thốt, cũng là lúc họ đang mưu cầu một mối lợi nào đó trong trần gian. Một chức vụ, một vị trí, một niềm tin chính trị, một hợp đồng kinh tế, hay đơn giản là sự tín nhiệm của người khác. Nhưng Chúa Giê-su cảnh tỉnh chúng ta: đừng xây dựng sự tín nhiệm của bản thân trên những lời thề hứa mang tính hình thức; hãy để lời nói đơn sơ và hành động trung tín làm nên giá trị của con người chúng ta.
Chúa Giê-su dạy ta đừng tìm nương tựa vào người đời, đừng tìm kiếm lợi lộc đời này, nhất là đừng dựa vào những lời thề để biện hộ cho lòng mình. Vì chính lúc đó, chúng ta đã đặt mình ra ngoài quỹ đạo của sự thật. Người sống trong Chúa thì sống trong sự thật. Mà sự thật thì đơn sơ, tinh tuyền, không cần tô vẽ. Người sống trong Chúa thì không tìm kiếm gì ngoài Chúa, vì Chúa là tất cả. Ngài là sự sống. Sống trong Ngài là đạt tới sự sống đời đời.
Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Cô-rin-tô đã nói một cách hùng hồn: “Nếu một người đã chết thay cho mọi người, thì mọi người đều đã chết. Đức Ki-tô đã chết thay cho mọi người, để những ai đang sống, không còn sống cho chính mình nữa, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình”. Cái chết của Đức Ki-tô không phải là một biến cố đau buồn mang tính tiêu cực, nhưng là điểm khởi đầu cho một đời sống mới, cho một nhân loại mới, được giải thoát khỏi cái chết và bóng tối của thế gian.
Từ đây, khi đã mang nơi mình sự sống của Đức Ki-tô, chúng ta không còn được sống theo quan điểm của người đời nữa. Không còn xét đoán theo tiêu chuẩn thế gian, không còn sống dựa trên các giá trị chóng qua của thế gian. Nhưng sống trong Chúa là sống như một thụ tạo mới. “Cho nên, phàm ai ở trong Đức Ki-tô đều là thụ tạo mới. Cái cũ đã qua, và cái mới đã có đây rồi”. Đây là lời tuyên bố đầy quyền năng về căn tính mới của người tín hữu: không còn là người của bóng tối, nhưng là con cái của ánh sáng; không còn sống cho mình, nhưng sống cho Đấng đã cứu chuộc mình.
Và Thánh Phaolô còn nhấn mạnh một chân lý nền tảng: “Đấng chẳng hề biết tội là gì, thì Thiên Chúa đã biến Người thành hiện thân của tội lỗi vì chúng ta, để làm cho chúng ta nên công chính trong Người”. Đây chính là mầu nhiệm trung tâm của ơn cứu độ: Đức Giê-su đã tự nguyện mang lấy thân phận tội lỗi để gánh thay cho nhân loại, hầu làm cho chúng ta được giao hòa với Chúa Cha. Chính trong Đức Ki-tô, ta trở nên công chính, trở nên thánh thiện, trở nên con cái thật của Thiên Chúa. Và như thế, chúng ta được mời gọi sống một đời sống hoàn toàn mới.
Câu chuyện về ngôn sứ Ê-li-sa trong sách Các Vua là một minh chứng cụ thể cho sự từ bỏ dứt khoát và sống theo tiếng gọi của Chúa. Ông đang là một người giàu có, có ruộng đất, có gia nhân, có đàn súc vật đông đảo, nhưng khi được Ê-li-a kêu gọi, ông đã từ bỏ tất cả. Không do dự. Không hối tiếc. Không chần chừ. Ông đã giết bò, đốt cày làm lễ toàn thiêu dâng lên Thiên Chúa. Một cử chỉ không chỉ nói lên sự quyết liệt, mà còn là dấu chỉ của lòng tin tuyệt đối: từ nay ông sống cho Chúa, sống trong sự nghèo nàn tự nguyện, sống để phụng sự Chúa.
Từ bỏ những gì thuộc về mình để bước theo tiếng gọi của Chúa là một hành động vừa anh hùng vừa đầy tín thác. Điều ấy không dễ. Nhưng chỉ khi dám từ bỏ cái cũ thì cái mới mới có thể xuất hiện. Chỉ khi chết cho cái tôi ích kỷ, chúng ta mới sống cho Thiên Chúa. Chỉ khi sống trong Đức Ki-tô, chúng ta mới là thụ tạo mới, được biến đổi từng ngày trong ân sủng.
Hành trình Kitô hữu là hành trình biến đổi từng ngày. Làm sao để lời nói không cần thề thốt mà vẫn đáng tin? Làm sao để cuộc đời không dựa vào các thế lực trần gian mà vẫn vững vàng? Làm sao để sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian? Đó là những câu hỏi mà người môn đệ Chúa phải đối diện hằng ngày. Câu trả lời duy nhất là: hãy sống trong Chúa, sống trong sự thật. Hãy yêu mến sự nghèo khó và giản dị, hãy trung tín với bổn phận mỗi ngày, hãy từ bỏ mình và vác thập giá theo Chúa. Như thế, đời sống của chúng ta sẽ là một lời tuyên xưng không cần thề thốt, là một chứng tá sống động cho sự thật và sự sống.
Lạy Chúa Giê-su, Chúa là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Xin cho chúng con luôn biết chọn sống theo đường lối Chúa, sống trong sự thật đơn sơ, và đạt tới sự sống đời đời. Xin giúp chúng con dám từ bỏ những giá trị trần gian, để sống trong tình bạn nghĩa thiết với Chúa, như Ê-li-sa xưa đã từ bỏ tất cả để theo tiếng Chúa gọi. Xin cho chúng con trở nên thụ tạo mới trong Đức Kitô, nhờ ơn Chúa Thánh Thần biến đổi từng ngày. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRUNG THỰC GIỮA MỘT THẾ GIỚI DỐI GIAN
Anh chị em thân mến,
Tin Mừng hôm nay (Mt 5,33-37) là một phần trong bài giảng trên núi, nơi Chúa Giêsu không ngừng kêu gọi các môn đệ sống một lối sống công chính vượt xa các kinh sư và người Pharisêu. Trong bài Tin Mừng này, Ngài dạy rằng: “Anh em đã nghe Luật dạy người xưa rằng: Chớ bội thề, nhưng hãy trọn lời thề với Đức Chúa. Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: đừng thề chi cả… Nhưng hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’, thêm thắt điều gì là do ma quỷ mà ra.” Đây là một lời kêu gọi sống trung thực tuyệt đối, không quanh co, không che giấu, không nhập nhằng. Lời nói của người môn đệ Chúa phải trong suốt như ánh sáng, vì họ là con cái sự sáng.
Trong một thế giới mà sự dối trá, giả hình, mưu mô đã và đang được mặc nhiên chấp nhận như một phần của cuộc chơi xã hội, thì sự trung thực quả thực là một phẩm chất quý giá, và càng hiếm hoi bao nhiêu, càng sáng bừng bấy nhiêu. Trong môi trường sống hiện đại, từ trường học đến công sở, từ thương trường đến chính trị, người ta dễ dàng chấp nhận lời nói dối như một điều “cần thiết” để tồn tại. Có người dối trá để che giấu sai lầm, có người dối trá để đạt được lợi ích cá nhân, có người dối trá để làm đẹp bản thân, thậm chí có người dối trá mà không nhận ra mình đang nói dối, vì đã quen sống trong môi trường thiếu vắng chân lý.
Thế nhưng, Chúa Giêsu không chấp nhận bất kỳ sự quanh co nào. Người nói rõ: nếu chúng ta không sống trung thực trong lời nói, tức là chúng ta đã để ma quỷ chi phối mình. Bởi vì, chính ma quỷ là cha đẻ của sự dối trá, như lời Chúa đã nói trong Tin Mừng Gioan: “Nó là kẻ sát nhân ngay từ lúc đầu, không đứng vững trong sự thật, vì nơi nó không có sự thật. Khi nó nói dối, là nó nói theo bản tính, vì nó là kẻ nói dối và là cha sự dối trá” (Ga 8,44).
Lý do sâu xa khiến người Kitô hữu phải sống trung thực là bởi vì chúng ta được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, mà Thiên Chúa là Đấng chân thật. Sự chân thật là thuộc tính nền tảng của Ngài. Ngài phán một lời, trời đất muôn vật hiện hữu. Không có sự cách biệt giữa lời và hành động nơi Thiên Chúa. Vì vậy, phẩm giá cao cả của con người, là hình ảnh Thiên Chúa, phải được diễn tả bằng đời sống ngay thẳng và lời nói đáng tin.
Thánh Giacôbê trong thư của mình cũng đã nhấn mạnh: “Trước hết, anh em hãy giữ điều này: đừng thề, dù là thề trời hay thề đất, hay thề điều gì khác. Nhưng hãy để ‘có’ là ‘có’, ‘không’ là ‘không’, để anh em khỏi bị xét xử” (Gc 5,12). Trong một xã hội mà sự thề thốt thường là phương tiện để che đậy sự thật hoặc củng cố lời nói thiếu uy tín, thì lời khuyên của Thánh Giacôbê lại càng đáng để suy gẫm và thực hành.
Đã có bao lần chúng ta thề để người khác tin mình? Bao lần ta nói dối để giữ thể diện, để trốn tránh trách nhiệm, để khỏi làm mất lòng người khác? Bao lần ta bóp méo sự thật vì sợ liên lụy, vì muốn bảo vệ bản thân hay phe nhóm? Những lời dối ấy có thể qua được mắt người đời, nhưng không thể qua được ánh mắt Thiên Chúa. Mỗi lời dối là một vết rạn trên linh hồn ta, và lâu ngày nó khiến ta mất khả năng đón nhận chân lý, trở nên chai đá và vô cảm trước sự thật.
Trong bối cảnh ấy, đời sống trung thực trở thành một chứng tá ngôn sứ. Người Kitô hữu phải là ánh sáng giữa đêm tối, phải là muối ướp đời, phải là người dám sống và nói sự thật, dù phải trả giá. Câu nói của thi sĩ Phùng Quán đã lột tả rõ nét tâm hồn người chân chính:
Yêu ai cứ bảo rằng yêu Ghét ai cứ bảo rằng ghét. Dù ai ngon ngọt nuông chiều, Cũng không nói yêu thành ghét. Dù ai cầm dao dọa giết, Cũng không nói ghét thành yêu.
Chúa Giêsu không chỉ rao giảng sự thật, mà chính Ngài là Sự Thật. Ngài sống sự thật, làm chứng cho sự thật, và đã chết vì sự thật. Lời của Ngài và chính cái chết trên thập giá là một, không có khoảng cách. Vì thế, sự thật nơi người Kitô hữu không chỉ là một lời nói, mà còn phải là một đời sống. Sống trung thực là để cho sự hiện diện của Thiên Chúa – là Sự Thật – được biểu lộ qua cuộc đời ta.
Người ta sẽ nhận ra ta là môn đệ Chúa không phải chỉ qua danh xưng, mà qua cung cách sống. Một linh mục sống chân thật có sức lay động hơn cả ngàn bài giảng hùng hồn. Một giáo dân sống trung thực giữa chợ đời có thể hoán cải những kẻ từng vô cảm với đức tin. Một thiếu nhi không gian dối trong thi cử, một người buôn bán không lừa lọc trong cân đo, một công chức không tham lam trong việc công – tất cả đều là lời loan báo Tin Mừng không cần lên tiếng.
Người ta từng nói: sự thật thì mất lòng, nhưng sự thật giải phóng con người. Chính Chúa Giêsu đã phán: “Sự thật sẽ giải thoát các con” (Ga 8,32). Có thể ta bị loại trừ, bị thua thiệt, bị hiểu lầm vì sống trung thực, nhưng đó là thập giá của người môn đệ. Và chính khi vác thập giá ấy, ta đang bước đi trên con đường Giêsu, con đường dẫn đến Phục Sinh.
Chúng ta hãy nhớ: sống trung thực không chỉ là một đức tính nhân bản, mà còn là một nghĩa vụ thiêng liêng. Mỗi lời nói thật là một hành động thờ phượng Thiên Chúa là Chân Lý. Mỗi thái độ thẳng thắn là một hành vi tuyên xưng đức tin. Mỗi lần ta can đảm nói “có” hay “không” một cách rõ ràng, là một lần ta làm chứng rằng Chúa vẫn hiện diện và hành động trong thế giới này.
Xin Chúa ban cho chúng ta ân sủng để sống như vậy. Đừng để sự dối trá len lỏi vào tâm hồn chúng ta. Đừng nhân danh khôn ngoan mà đánh mất sự thật. Đừng sợ sự thật, dù nó có thể làm ta đau, vì chỉ có sự thật mới chữa lành. Đừng để môi miệng ta nói về Chúa, nhưng đời sống ta lại phản chứng cho Ngài.
Lạy Chúa Giêsu là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, xin cho chúng con yêu mến sự thật, sống trong sự thật, và trở nên chứng nhân cho sự thật giữa thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRONG SỰ THẬT GIỮA MỘT THẾ GIỚI ĐẦY GIẢ DỐI
Trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu hôm nay, Chúa Giêsu nói với các môn đệ: “Anh em còn nghe Luật dạy người xưa rằng: Chớ bội thề, nhưng hãy trọn lời thề với Đức Chúa. Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: đừng thề chi cả. Đừng chỉ trời mà thề, vì trời là ngai Thiên Chúa.” (Mt 5,33-34). Những lời dạy của Chúa Giêsu tưởng chừng như đơn giản, nhưng thực ra lại chất chứa một đòi hỏi rất cao. Ngài mời gọi con người không chỉ từ bỏ thói quen thề thốt để làm tin, mà còn từ bỏ tận gốc thói quen gian dối, thiếu trung thực. Nói cách khác, Chúa Giêsu không muốn ta dùng lời thề như một biện pháp để che đậy sự bất tín, mà Ngài muốn ta sống sự thật ngay trong từng lời nói và hành động hằng ngày.
Thật vậy, trong đời sống thường nhật, mỗi người chúng ta không ít lần đã trải nghiệm cảm giác hoang mang trước sự thiếu thành thật trong xã hội. Một bản tin mới đăng hôm nay đã bị cải chính vào ngày hôm sau. Một vị lãnh đạo phát biểu cách mạnh mẽ, nhưng hành động lại đi ngược lại lời nói. Một người bạn thân từng nói rằng họ sẽ không bao giờ phản bội, nhưng rồi lại quay lưng khi ta gặp khó khăn. Dường như quanh ta, gian dối đã len lỏi vào mọi tầng lớp và mọi mối tương quan, khiến cho con người trở nên nghi ngờ lẫn nhau, xa cách nhau, và đôi khi là thù nghịch nhau.
Nhìn vào thực tế ấy, người Kitô hữu chúng ta không thể không đặt câu hỏi: làm sao có thể sống đúng với Tin Mừng trong một thế giới đầy dối trá? Làm sao có thể sống sự thật giữa những gian trá được hợp thức hoá và thậm chí được ca ngợi? Câu trả lời không nằm ở sự bi quan hay thoái lui, mà nằm nơi chính Lời Chúa hôm nay: hãy sống sự thật, đừng thề chi cả, hãy nói “có” là “có”, “không” là “không”, mọi điều thêm thắt đều do ma quỷ mà ra.
Nhưng tại sao lại không được thề? Trong văn hóa Do Thái và nhiều nền văn hóa khác, lời thề được coi như một hành vi thiêng liêng, là cam kết trước mặt Thiên Chúa. Tuy nhiên, chính vì lời thề trở thành phương tiện để làm chứng cho lời nói của con người, nó cũng trở thành nơi ẩn náu của sự gian dối. Khi một người phải thề thì có nghĩa là họ không còn đáng tin nữa. Và như vậy, việc thề thốt không làm tăng giá trị của lời nói, mà ngược lại, nó chỉ tố cáo một sự thật đáng buồn: niềm tin đã bị suy giảm.
Chúa Giêsu mời gọi ta sống một đời sống mới trong sự thật. Không cần phải dùng lời thề để chứng minh điều gì cả. Cuộc sống của người môn đệ Chúa Giêsu phải minh chứng rằng: lời nói của họ luôn trung thực, hành động của họ luôn trong sáng, và đời sống của họ phản ánh được sự thánh thiện của Đấng mà họ tin theo. Chúng ta sống sự thật không phải để được người ta kính trọng, mà vì Chúa là Sự Thật. Và khi sống trong Chúa, ta không thể sống ngoài sự thật.
Tuy nhiên, sống trong sự thật không dễ. Thường thì nói thật đồng nghĩa với việc chấp nhận mất mát. Người ta có thể mất cơ hội, mất sự ủng hộ, thậm chí mất cả sự an toàn. Nhưng Chúa Giêsu không mời gọi ta sống thoải mái, mà mời gọi ta sống trung thực để được sống sự sống đời đời. Ngài biết sự thật sẽ khiến chúng ta thiệt thòi ở đời này, nhưng lại là con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Chính Ngài là người đầu tiên chấp nhận thiệt thòi vì sự thật: Ngài bị vu khống, bị kết án, bị đóng đinh, chỉ vì Ngài sống và rao giảng sự thật.
Thật đáng buồn, khi ngày nay người ta không còn tin vào nhau nữa. Không ít Kitô hữu cũng rơi vào cơn cám dỗ ấy: tin rằng mình không thể sống thật được trong một thế giới đầy gian dối, nên đành phải thích nghi. Nhưng đó không phải là con đường của Chúa Giêsu. Ngài không thích nghi với sự gian trá. Ngài không thỏa hiệp với bóng tối. Ngài mời gọi ta trở thành ánh sáng, ánh sáng phát xuất từ sự thật. Chúng ta được mời gọi sống khác với thế gian, để qua chúng ta, thế gian được biến đổi.
Sống sự thật bắt đầu từ những điều nhỏ bé nhất. Là khi ta nói “có” với sự thiện, và “không” với sự dữ. Là khi ta từ chối nói dối dù chỉ để làm vui lòng ai đó. Là khi ta không bóp méo sự thật để bảo vệ lợi ích cá nhân. Là khi ta dám đứng lên bênh vực người bị vu oan. Là khi ta dám nhận lỗi khi mình sai. Những điều nhỏ bé ấy, nhưng chính là con đường nên thánh. Chúa không đòi hỏi chúng ta làm những điều phi thường, Ngài chỉ đòi hỏi ta sống trung thực và trung thành trong bổn phận hằng ngày.
Và muốn sống như vậy, tâm hồn ta phải trong sáng. Một trái tim đầy ích kỷ, đầy toan tính, sẽ không thể nào phát xuất được một lời chân thật. Một tâm trí bị điều khiển bởi tham vọng sẽ chỉ biết nói dối để đạt được mục đích. Vì thế, sống sự thật là kết quả của một đời sống nội tâm thánh thiện, một đời sống cầu nguyện, gắn bó với Chúa, và biết khiêm nhường nhìn nhận sự yếu đuối của mình để không ngừng hoán cải.
Chúng ta hãy xin Chúa giúp ta vun trồng sự thật mỗi ngày. Tập nói sự thật, dù nhỏ bé. Tập hành xử cách thẳng thắn. Tập sống với một trái tim đơn sơ. Tập đứng về phía sự thật, ngay cả khi sự thật ấy khiến ta tổn thương. Và trên hết, hãy xin Chúa cho ta yêu mến sự thật, như chính Ngài là sự thật. Ai sống trong Chúa, thì cũng phải sống trong sự thật. Ai thuộc về Ngài, thì cũng phải thuộc về ánh sáng, vì trong Ngài không có bóng tối nào.
Giữa một thế giới nơi mà gian dối đã trở thành một kiểu sống, người Kitô hữu phải là chứng nhân cho sự thật. Đừng ngần ngại làm khác người đời. Đừng sợ bị hiểu lầm, bị tẩy chay, hay bị thiệt thòi. Vì Chúa Giêsu đã nói rõ: “Phúc cho ai bị bắt bớ vì sống công chính, vì Nước Trời là của họ.” Sống sự thật chính là sống công chính. Và sống công chính là điều kiện để được vào Nước Trời.
Ước chi mỗi người trong chúng ta biết chọn lấy sự thật như con đường sống. Không vì lợi lộc mau qua mà bán rẻ lương tâm. Không vì áp lực xã hội mà đánh mất chính mình. Không vì được lòng người đời mà phản bội Thiên Chúa. Hãy nói “có” là “có”, “không” là “không”. Đừng thề chi cả. Vì Thiên Chúa là chứng nhân cho mọi lời nói, mọi suy nghĩ, và mọi hành động của ta.
Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta cùng cầu nguyện: Lạy Chúa Giêsu, là Sự Thật vĩnh cửu, xin hãy thanh tẩy môi miệng chúng con khỏi mọi lời dối trá, xin hãy soi sáng tâm hồn chúng con bằng ánh sáng sự thật của Ngài. Xin giúp chúng con trở thành chứng nhân cho sự thật giữa một thế giới đang lầm lạc trong gian dối. Xin cho lời “có” của chúng con luôn là “có” trước mặt Chúa, và lời “không” của chúng con cũng là “không” trong sự ngay chính. Xin ban cho chúng con lòng can đảm để sống trung thực, và lòng khiêm nhường để không khoe khoang sự thật. Amen.
SỐNG CHÂN THẬT GIỮA MỘT THẾ GIỚI DỐI GIAN
Trong bài Tin Mừng theo thánh Mát-thêu hôm nay (Mt 5,33-37), Chúa Giêsu dạy các môn đệ một chân lý rất mạnh mẽ và thẳng thắn: “Đừng thề chi cả… Nhưng hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’, thêm thắt điều gì là do ác quỷ.” Đây không chỉ là một nguyên tắc luân lý đơn thuần, nhưng là một lối sống của người môn đệ Chúa, một thái độ sống phản ánh phẩm giá của người con Thiên Chúa giữa một xã hội mà dối trá đang dần trở thành chuẩn mực ứng xử.
Quả thật, trong cuộc sống hôm nay, chúng ta dễ dàng nghe thấy những lời thề thốt mang đầy vẻ hung tợn, hoặc bi kịch: “Tôi thề có đất trời chứng giám, nếu tôi nói sai thì bị chết bất đắc kỳ tử”, hoặc “Nếu tôi không làm điều đó thì xin trời tru đất diệt tôi”. Những lời thề ấy, thoạt nhìn như biểu hiện của sự cương quyết và thành thật, nhưng thực chất lại là biểu hiện của sự yếu đuối, thiếu lòng tin vào sự thật và muốn nắm lấy một thứ quyền lực nào đó để cưỡng ép người khác tin vào mình. Nhưng rồi sau đó, chính người thề lại quên ngay những gì mình đã nói, thậm chí làm điều ngược lại với điều vừa mới thề thốt.
Đó là lý do Chúa Giêsu dạy chúng ta đừng thề. Ngài không phủ nhận toàn bộ giá trị luân lý của việc tuyên thệ trong những trường hợp đặc biệt như nơi pháp đình hay trong các cam kết nghiêm túc. Nhưng Ngài nhắm đến thói quen thề thốt tràn lan, vô trách nhiệm, giả dối của con người. Chúa Giêsu muốn nhấn mạnh đến sự trung thực trong lời nói và hành vi của người môn đệ. Một lời “có” phải thực sự là một lời cam kết, một lời “không” phải thực sự là một sự từ chối rõ ràng. Sự thật cần được bảo vệ không chỉ bằng ngôn từ, nhưng bằng cả cách sống.
Khi chúng ta dùng lời thề để làm người khác tin mình, điều đó hàm ý rằng chính lời nói thường ngày của ta không đủ giá trị, không đủ uy tín. Nếu phải thề mới được người khác tin, thì rõ ràng là niềm tin nơi sự trung thực của ta đã bị đánh mất. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống một đời sống ngay thẳng đến độ không cần thề, người khác vẫn tin. Ngài mời gọi chúng ta làm chứng cho sự thật bằng chính thái độ sống chân thành, liêm chính, không lắt léo, không lươn lẹo, không giảo hoạt.
Trong thực tế, sống trung thực là một điều rất khó trong một xã hội mà gian trá, mưu mô đã trở thành lối sống phổ biến. Người ta dễ dàng thêm thắt, bóp méo sự thật để đạt được lợi ích cá nhân. Người ta nói một đằng, nghĩ một nẻo. Người ta dùng lời ngon tiếng ngọt để che đậy dã tâm. Trong môi trường đó, sự trung thực trở nên quý giá như vàng. Nhưng cũng chính vì thế, người trung thực thường bị thiệt thòi, bị nghi ngờ, bị cô lập. Sống trung thực là dám chấp nhận thiệt thòi, nhưng không phản bội lương tâm.
Tuy nhiên, sự trung thực luôn được Thiên Chúa chúc phúc. Vì Ngài là Thiên Chúa của sự thật. Ai sống theo sự thật thì thuộc về Ngài. Người trung thực tuy có thể không có được tất cả những gì người đời mong ước, nhưng chắc chắn có được bình an trong tâm hồn, có được ánh sáng soi đường, có được niềm vui thanh sạch vì không phải sợ hãi hay chối bỏ chính mình.
Chúng ta hãy nhớ: Sự thật không cần tô điểm. Sự thật không cần thề thốt. Sự thật có sức mạnh tự thân để chiếu sáng. Khi chúng ta sống trong sự thật, chúng ta để cho ánh sáng của Chúa chiếu rọi qua đời mình. Trái lại, khi chúng ta sống gian dối, chúng ta để cho bóng tối của ma quỷ lấn lướt, vì như Chúa Giêsu nói: “Thêm thắt điều gì là do ác quỷ mà ra”.
Thật ra, lời thề độc địa đến đâu thì cũng chẳng khiến điều dối trá trở thành thật được. Thề có chết đi nữa, cũng chẳng làm cho tóc đen hóa trắng, hay kéo dài thêm một giây phút sống. Tất cả những thứ quyền năng mà người thề gán cho mình hoặc mong đợi từ lời thề đều là ảo tưởng. Sự thật không hệ tại ở mức độ kịch tính của lời thề, mà ở sự chính trực trong tâm hồn và hành động.
Người Kitô hữu là người sống theo Chân Lý. Chúng ta được mời gọi nên giống Chúa Giêsu, Đấng là “Đường, Sự Thật và Sự Sống”. Chúng ta sống giữa thế gian này như men trong bột, như ánh sáng giữa đêm đen, như muối giữa thực phẩm đang hư hỏng. Vì thế, người Kitô hữu không được phép xuôi theo dòng chảy dối trá của xã hội. Không thể viện cớ rằng ai ai cũng dối trá nên tôi cũng vậy. Không thể ngụy biện rằng chỉ cần không làm hại ai là đủ, dù có gian dối đi chăng nữa. Dối trá không chỉ là lừa người, mà còn là xúc phạm đến Thiên Chúa, Đấng là Sự Thật tuyệt đối.
Ngày nay, dối trá còn lan rộng dưới muôn hình vạn trạng: trên mạng xã hội, trong các bản tin giả, trong những lời quảng cáo phóng đại, trong những lời nịnh bợ, trong các hợp đồng lươn lẹo, trong cả nơi nhà thờ, trong môi trường phục vụ tông đồ. Dối trá có thể khoác áo đạo đức. Dối trá có thể nói bằng giọng trầm ấm. Nhưng bản chất của nó vẫn là bóng tối, là sự gãy đổ của lòng tin.
Giới răn thứ tám dạy: “Chớ làm chứng dối”. Đó không chỉ là nói sai sự thật về người khác, mà còn là không sống đúng sự thật, không để sự thật ngự trị trong hành vi và tương quan. Khi sống hai mặt, chúng ta đã vi phạm giới răn này. Khi gật đầu ngoài mặt nhưng phản bội trong lòng, chúng ta đã đi ngược với giới răn đó. Và khi xem nhẹ tội dối trá, chúng ta đang bóp méo hình ảnh mình là con cái của Chúa.
Giới răn thứ tám, xét cho cùng, chính là một lời nhắc nhở về phẩm giá cao quý của con người. Chúng ta là hình ảnh của Thiên Chúa, mà Thiên Chúa là Sự Thật. Sống dối trá là phản bội chính nguồn gốc cao quý ấy. Khi lời nói và hành vi không còn trung thực, chúng ta đánh mất chính mình, đánh mất khả năng yêu thương cách chân thành, đánh mất khả năng tin cậy và được tin cậy. Trong một thế giới đang khủng hoảng niềm tin, người Kitô hữu cần trở nên chứng nhân cho sự thật bằng chính đời sống trong sáng và trung thực của mình.
Hãy để mỗi lời nói, mỗi việc làm của chúng ta là một lời “có” rõ ràng với điều thiện, và một lời “không” dứt khoát với điều ác. Đừng dùng sự thề thốt để biện minh cho sự thật. Hãy sống sao để không cần thề mà vẫn được người khác tín nhiệm. Hãy làm sao để sự hiện diện của ta là một bằng chứng sống động cho sự tin tưởng và sự ngay lành.
Chúng ta không thể thay đổi cả xã hội trong một sớm một chiều. Nhưng chúng ta có thể thay đổi chính mình. Và sự thay đổi đó sẽ dần lan tỏa, như ánh sáng nhỏ bé xua đi bóng tối. Trong gia đình, nơi làm việc, nơi giáo xứ, nơi chúng ta hiện diện, hãy sống thật lòng, nói thật, làm thật. Đừng khẩu Phật tâm xà. Đừng lưỡi không xương nhiều đường lắt léo. Đừng cười trước mặt và đâm sau lưng. Hãy để mỗi lời nói phát xuất từ tình yêu, được rọi sáng bởi lương tâm ngay chính và được xác nhận bởi hành động cụ thể.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng là Sự Thật vĩnh cửu, chúng con xin tạ ơn Chúa vì đã dạy chúng con sống trung thực giữa một thế giới dối trá. Xin ban cho chúng con Thần Khí Chân Lý để soi sáng tâm hồn chúng con, để lời nói của chúng con luôn phát xuất từ sự thật, từ tình yêu và từ lòng tin. Xin giúp chúng con biết sống đúng với phẩm giá làm con Chúa, biết can đảm làm chứng cho sự thật dù phải hy sinh. Xin uốn nắn tâm hồn chúng con, để mỗi lời nói của chúng con là lời xây dựng, nâng đỡ và đem lại ánh sáng của Chúa cho anh chị em mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG CHÂN THẬT LÀ SỐNG TRONG THIÊN CHÚA
Tin Mừng hôm nay (Mt 5,33-37) vang lên như một lời mời gọi mạnh mẽ, lột tả trọn vẹn phẩm chất người môn đệ Đức Kitô: không dối trá, không gian manh, không lươn lẹo, không giả hình, không thề thốt, nhưng sống giữa lòng đời với một trái tim trung thực, một lối sống liêm chính, một môi miệng đơn sơ mà trung tín. Đức Giêsu đã nói: “Có thì nói có, không thì nói không, thêm điều đặt chuyện là do ác quỷ mà ra.” Đó không chỉ là một lời khuyên sống đẹp giữa xã hội nhiễu nhương, mà còn là một xác quyết thần học: chân lý không chỉ là điều con người nói ra, mà là chính bản thân của Thiên Chúa. Sống chân thật là sống trong Thiên Chúa, Đấng là Sự Thật.
Ngay từ thời Cựu Ước, việc thề thốt là một hành vi long trọng, là lời tuyên xưng danh Thiên Chúa để làm chứng cho sự thật. Dân Do Thái vẫn có thói quen thề nhân danh Thiên Chúa như một dấu chỉ cho thấy lời nói của mình là xác tín. Nhưng Chúa Giêsu đến không để phá bỏ Lề Luật, mà để kiện toàn. Và việc kiện toàn trong trường hợp này chính là đi vào chiều sâu của sự chân thành nội tâm. Không chỉ tránh bội thề, nhưng còn là không thề chi cả, vì người sống thật thì lời nói đã là một lời tuyên xưng, một lời thề sống động rồi. Người ấy không cần nại đến bất cứ ai để làm chứng cho lời mình.
Chúa Giêsu đến để thiết lập một Nước Trời, nơi đó mọi cư dân đều sống trong sự thật, sự công chính và bác ái. Trong xã hội hôm nay, sự gian dối lan tràn đến mức nhiều người mặc nhiên chấp nhận nó như một điều hiển nhiên. Trẻ em lớn lên học nói dối để tránh bị phạt. Người lớn sử dụng lời nói để thao túng, đánh bóng hình ảnh, bảo vệ quyền lợi, mưu cầu địa vị. Nhưng càng nhiều dối trá, con người càng xa cách nhau, xa cách chính mình, và nhất là xa cách Thiên Chúa. Bởi vì sự dối trá là bản tính của Xa-tan, như Chúa Giêsu từng nói: “Hắn là kẻ nói dối và là cha sự gian dối” (Ga 8,44).
Tại sao người ta phải thề? Vì không còn ai tin vào lời nói bình thường của họ. Khi sự tín nhiệm mất đi, con người bắt buộc phải nại đến những lời thề để chứng minh cho điều mình nói. Nhưng đáng buồn thay, lời thề ngày nay không còn là lời thề nghiêm túc nữa. Người ta có thể thề trước tòa, thề trên bàn thờ, thề nhân danh cha mẹ, thề có Trời có Đất chứng giám, nhưng rồi sau đó vẫn có thể nói ngược lại, làm ngược lại, và thấy như không hề hấn gì. Xã hội hôm nay đầy rẫy những lời nói không đáng tin, đến nỗi người ta phải hoài nghi cả sự thật.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta trở về với căn tính của người con cái Chúa: sống chân thật. Bởi vì Thiên Chúa là Đấng chân thật. Ngài không thể dối trá. Ngài không thể lừa gạt. Lịch sử cứu độ là một minh chứng sống động về sự trung thành của Thiên Chúa đối với lời Ngài phán ra. Ngài đã hứa ban Đấng Cứu Thế, và Ngài đã thực hiện. Ngài đã nói rằng ai tin thì sẽ được sống, và Ngài ban sự sống đời đời. Chân lý của Thiên Chúa là chân lý đem lại sự sống, không phải chân lý trừu tượng hay lý thuyết, nhưng là chân lý được thể hiện nơi Đức Giêsu Kitô, Đấng đã nói: “Ta là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6).
Hơn ai hết, chính Chúa Giêsu là mẫu mực tuyệt vời cho một đời sống chân thật. Ngài không bao giờ dùng lời nói để che đậy, quanh co, giả vờ hay nịnh bợ. Ngài đã dám nói sự thật cho dù sự thật ấy đưa Ngài lên thập giá. Ngài gọi sự giả hình là giả hình, Ngài chỉ rõ những kẻ đạo đức giả, Ngài không thỏa hiệp với bóng tối. Trong từng lời nói, từng hành động, Chúa Giêsu để lộ ra ánh sáng của sự chân thật, mà những ai sống trong tối tăm thì ghét ánh sáng ấy.
Người môn đệ Chúa hôm nay, khi nghe Lời Chúa, được mời gọi nhìn lại chính mình. Mình có sống chân thật chưa? Có khi nào mình dùng lời thề như một công cụ để bảo vệ cho cái dối trá bên trong? Có khi nào mình viện cớ: “Không nói dối thì không ai tin mình!”, nhưng thực chất là vì lòng mình đã đánh mất sự chân thật từ lâu rồi? Có khi nào mình nghĩ rằng chỉ cần lời nói khôn ngoan, mượt mà là đủ, mà không quan tâm đến điều ẩn giấu đằng sau lời nói ấy là gì?
Một xã hội chỉ có thể trở nên tốt đẹp khi con người sống chân thật với nhau. Một cộng đoàn giáo xứ, một gia đình Kitô hữu chỉ thực sự là cộng đoàn đức tin khi mọi người sống với nhau bằng sự thật. Không có tình yêu đích thực nếu không có sự thật. Một tình yêu gian dối, lừa lọc, nói một đàng làm một nẻo, chỉ là cái vỏ rỗng. Chính vì thế, Chúa Giêsu muốn chúng ta sống chân thật từ trong lòng mình, để môi miệng không cần thề, không cần chứng minh, nhưng ai nghe mình nói cũng tin vì biết đó là lời nói từ một tấm lòng trong sạch.
Sống chân thật không dễ dàng. Vì chân thật đôi khi phải trả giá. Chân thật có thể làm mất lòng người khác. Chân thật có thể khiến ta bị hiểu lầm, bị cô lập, bị thiệt thòi. Nhưng sự thật sẽ giải thoát chúng ta. Sự thật là nền tảng của tự do. Ai sống thật sẽ cảm thấy nhẹ lòng, an tâm, vững vàng trước mọi sóng gió. Bởi vì người ấy đứng trên nền đá của Thiên Chúa. Còn ai sống dối trá thì đứng trên cát, sớm muộn gì cũng sụp đổ.
Chúng ta cần dạy nhau, dạy con cháu mình, sống thật và quý trọng sự thật. Đừng dạy trẻ em nói dối để tránh bị la. Đừng khen ngợi sự “khôn ngoan” của những kẻ biết uốn lưỡi để được lòng người. Hãy tôn vinh những ai sống đơn sơ, thẳng thắn. Và nhất là, hãy nhớ rằng, sống chân thật là sống giống Thiên Chúa. Mà giống Thiên Chúa là đã được tham dự vào sự sống thần linh rồi.
Thánh Giacôbê cũng từng dạy: “Thưa anh em, nhất là đừng thề, dù là thề trời, thề đất, hay thề điều gì khác. Nhưng hãy nói có thì phải là có, không thì phải là không, như vậy anh em sẽ không bị xét xử” (Gc 5,12). Trong một thế giới đầy nhiễu nhương, lời nhắn nhủ ấy vang lên như tiếng chuông đánh thức lương tri. Chúng ta cần trở về với sự trong sáng ban đầu của ngôn ngữ con người: lời nói là để thông truyền sự thật, chứ không phải để ngụy tạo thực tại.
Khi bạn sống chân thật, bạn là người tự do. Bạn không sợ hãi, không cần đóng kịch, không cần đeo mặt nạ. Khi bạn sống chân thật, bạn là dấu chỉ sống động của Thiên Chúa giữa trần gian. Bạn trở thành ánh sáng, muối đất, trở thành chứng nhân cho một thế giới mới: thế giới của Nước Trời, nơi chỉ có sự thật, công chính và yêu thương.
Và cuối cùng, chân thật không chỉ là một đức tính, mà là một sứ mạng. Người môn đệ chân thật là người tiếp tục sứ mạng của Đức Giêsu là loan báo sự thật, sống sự thật, và làm chứng cho sự thật. Đôi khi phải trả giá, nhưng đó là cái giá xứng đáng để được phần thưởng đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa là Sự Thật. Xin cho con được nên giống Chúa. Xin cho lời con nói, việc con làm, và cả những suy nghĩ thầm kín nhất, đều mang dấu ấn của chân lý. Xin cho con biết khước từ mọi hình thức giả dối, dù nhỏ nhặt nhất, để trở nên khí cụ bình an và sự thật của Chúa giữa đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRONG SỰ THẬT: SỨ VỤ CỦA NGƯỜI KITÔ HỮU GIỮA XÃ HỘI GIẢ DỐI
Lạy Chúa Giêsu là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, hôm nay, trong phụng vụ Thứ Bảy Tuần X Mùa Thường Niên, chúng con được mời gọi chiêm ngắm và sống theo một trong những giáo huấn cốt lõi nhất của Tin Mừng: trung thực trong lời nói, chân thành trong hành vi, và thành tín trong cả cuộc đời. Lời dạy của Chúa thật đơn sơ mà sâu thẳm: “Có thì nói có, không thì nói không, thêm điều đặt chuyện là do ác quỷ mà ra” (Mt 5,37). Câu nói này không chỉ là một quy tắc đạo đức luân lý, nhưng còn là biểu hiện rõ ràng của một lối sống Kitô hữu đích thực, sống theo Chân Lý và trong Chân Lý, là chính Ngài.
Trong một xã hội mà sự gian dối ngày càng trở nên bình thường, nơi mà sự thật nhiều khi bị bóp méo bởi truyền thông, bị chà đạp vì quyền lợi, bị che giấu bởi sợ hãi hay bị lãng quên giữa dòng đời, thì lời mời gọi sống trung thực của Chúa Giêsu lại càng trở nên cấp thiết và mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Lời Chúa không đơn thuần là một lời khuyên đạo đức, nhưng là một mệnh lệnh xuất phát từ chính căn tính của Thiên Chúa. Ngài là Chân Thật tuyệt đối. Ngài là Ánh Sáng không có bóng tối. Và ai sống trong sự thật, thì người ấy sống trong Thiên Chúa.
Chúng ta thường hay thề thốt để bảo đảm cho lời mình nói. Nhưng thật ra, khi phải thề thì đã là lúc lòng tin đã sứt mẻ. Trong xã hội, người ta viện dẫn trời đất, thần thánh, thậm chí mạng sống mình để minh chứng cho một điều gì đó. Nhưng nếu lời nói của chúng ta là chân thật, thì không cần phải thề gì cả. Chính sự trung thực là bảo chứng. Vì thế, Đức Giêsu dạy: đừng thề chi cả, nhưng hãy nói sự thật bằng trái tim ngay lành. Thề thốt không làm tăng thêm giá trị của sự thật, mà chỉ phơi bày sự thiếu thành tín của con người.
Khi nói “có thì nói có, không thì nói không”, Chúa Giêsu đưa chúng ta về với một nguyên lý căn bản của đời sống đạo đức: sự minh bạch, sự tin cậy và sự trung tín. Ngài muốn từng lời chúng ta nói đều phát xuất từ một trái tim ngay thẳng, không gian dối, không ẩn ý, không tính toán, không trá hình. Đó chính là cách thế để trở nên “ánh sáng cho trần gian” và “muối cho đời” như Ngài mong muốn.
Tác giả Thánh Vịnh cũng từng kêu lên: “Ai được ở trong nhà Chúa? Là kẻ sống vẹn toàn, luôn làm điều ngay thẳng. Bụng nghĩ sao nói vậy, lời nói chẳng vu oan” (Tv 14,1-3). Được sống trong nhà Chúa chính là được ở gần bên Ngài, sống trong tình thân với Ngài, và điều kiện để được như thế chính là tâm hồn chân thật. Không ai có thể nói dối mà vẫn sống trong Chúa. Cũng không ai có thể giả hình mà vẫn được hiệp thông với Ngài.
Sách Cách Ngôn thì dạy: “Miệng lưỡi chân thành thì còn mãi, mồm mép dối trá chỉ kéo dài trong chốc lát” (Cn 12,19). Lời nói gian dối có thể tạm thời lừa được người khác, nhưng không thể đứng vững lâu dài. Sự thật có thể bị chôn vùi, nhưng rồi sẽ bừng lên như ánh sáng. Và trong ánh sáng ấy, chỉ những ai chân thành mới không phải xấu hổ. Lời nói của người trung thực là như vàng ròng, như bạc tinh luyện qua bảy lần trong lửa, không gợn chút giả trá nào.
Khi Thánh Giacôbê Tông Đồ viết: “Nếu có thì hãy nói rằng có, không thì hãy nói là không để khỏi ra án phạt” (Gc 5,12), ngài không chỉ lặp lại lời dạy của Thầy Giêsu, mà còn muốn cảnh báo chúng ta rằng dối trá không chỉ là một hành vi luân lý đáng chê, nhưng là một tội lỗi nghiêm trọng. Dối trá làm đứt gãy niềm tin giữa con người, phá vỡ mối hiệp thông trong cộng đoàn, và xúc phạm đến chính Thiên Chúa là Đấng Chân Thật.
Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Êphêsô đã chỉ rõ: “Anh em hãy bỏ dối trá, mỗi người hãy nói thật với người đồng loại, vì tất cả chúng ta là chi thể của nhau” (Ep 4,25). Một thân thể mà các chi thể không thành thật với nhau sẽ là một thân thể bệnh hoạn. Hội Thánh cũng vậy: khi các Kitô hữu không sống trong sự thật, cộng đoàn Hội Thánh bị tổn thương, mất uy tín, đánh mất sức sống chứng tá.
Lạy Chúa Giêsu, lời của Chúa hôm nay không chỉ là một lệnh truyền luân lý, mà còn là một mạc khải thần linh: sự thật là con đường đưa đến tự do và sự sống. Chúa nói: “Các ngươi sẽ biết sự thật, và sự thật sẽ giải thoát các ngươi” (Ga 8,32). Khi sống trong sự thật, chúng con không còn là nô lệ cho sợ hãi, nghi ngờ, hay giả hình, nhưng được bước đi trong ánh sáng, được tự do trong tâm hồn, và được sống đời sống dồi dào mà Chúa hứa ban.
Trong thế giới hôm nay, lời nói chân thật ngày càng bị coi nhẹ. Người ta sống bằng dư luận, chạy theo hình ảnh và thao túng thông tin để đạt mục tiêu riêng. Trong môi trường đó, người Kitô hữu được mời gọi trở thành những chứng nhân của sự thật. Không cần làm điều gì to tát. Chỉ cần nói thật, sống thật, và giữ niềm tin vào Thiên Chúa là Đấng Chân Thật. Chính thái độ đó là một lời loan báo Tin Mừng mạnh mẽ.
Có những lúc, nói thật sẽ khiến ta mất lợi thế, bị thiệt hại, thậm chí bị loại trừ. Nhưng nếu ta dám trung thành với sự thật, ta đang đi trên con đường Chúa đi, đang chia sẻ thập giá với Ngài. Và như Ngài đã chiến thắng sự chết, chúng ta cũng sẽ được chiến thắng. Vì sự thật cuối cùng sẽ chiến thắng. Đó là niềm tin không thể lay chuyển của người môn đệ Chúa Kitô.
Ý lực sống của chúng ta hôm nay là lời chứng của Chúa Giêsu trước Philatô: “Tôi đã sinh ra và đã đến thế gian vì điều này: đó là để làm chứng cho sự thật” (Ga 18,37). Nếu sống trong sự thật là sứ mạng của Chúa, thì cũng là căn tính của chúng ta. Người môn đệ thật là người sống thật. Làm chứng cho sự thật là cách chúng ta thuộc về Ngài.
Lạy Chúa, xin cho con biết sống ngay thẳng, giữ gìn môi miệng con khỏi dối trá, để lời con nói là lời chân thành, hành vi con làm là hành vi trong sáng. Xin giúp con dám sống như con cái sự sáng, làm chứng cho Tin Mừng bằng chính đời sống trung tín từng ngày. Dù trong môi trường nào, hoàn cảnh nào, xin cho con luôn nhớ rằng: sự thật là chính Chúa, và sống trong sự thật là sống trong Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRUNG THỰC GIỮA ĐỜI GIẢ DỐI: LẼ SỐNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ CHÚA GIÊSU
Sống giữa một xã hội ngập tràn giả trá, nơi mà sự lươn lẹo và gian dối được xem như phương tiện hữu hiệu để sinh tồn, chúng ta dễ dàng bị cuốn theo vòng xoáy của thói đời và buông xuôi trước những lời nói nửa vời, những hành động nửa thật nửa giả. Trong khung cảnh đó, Lời Chúa hôm nay vang lên như hồi chuông thức tỉnh: “Có thì nói có, không thì nói không, thêm điều đặt chuyện là do ác quỷ mà ra” (Mt 5,37). Đức Giêsu, Đấng đến để kiện toàn Lề Luật, không chỉ mời gọi chúng ta sống đúng như luật dạy, mà còn đi xa hơn nữa, Ngài dẫn chúng ta đến tận cội nguồn của sự chân thật: Thiên Chúa là Đấng Chân Thật, và ai thuộc về Ngài cũng phải sống trong sự thật.
Chúa Giêsu không phủ nhận Lề luật Cựu Ước. Ngài không hủy bỏ điều luật: “Chớ bội thề” mà người xưa đã dạy. Trái lại, Ngài kiện toàn nó. Nếu như luật xưa cho phép con người thề thốt, miễn là giữ trọn lời thề, thì Chúa Giêsu lại đi xa hơn: Ngài cấm thề thốt, bởi vì thề thốt là biểu hiện của một xã hội thiếu niềm tin vào nhau, là dấu hiệu cho thấy lời nói đã mất giá trị, con người không còn sống theo sự thật nữa. Một xã hội mà ai cũng phải thề mới được tin, thì đó là xã hội đã mất nền tảng luân lý. Đức Giêsu đến để khôi phục lại chính nền tảng ấy: sống chân thật và thẳng ngay.
Sự kiện Anania và Saphira trong sách Tông Đồ Công Vụ (Cv 5,1-11) là một minh họa hùng hồn về hậu quả khôn lường của sự gian dối. Họ đã bán ruộng đất và mang tiền đến đặt dưới chân các tông đồ, nhưng lại giữ lại một phần mà không thú nhận. Cái chết bất ngờ và tức khắc của hai vợ chồng ấy là lời cảnh tỉnh nghiêm trọng cho những ai coi thường sự thật. Cái chết thể lý ấy phản ánh một cái chết sâu xa hơn: cái chết trong tâm hồn, khi con người cắt đứt liên hệ với Thiên Chúa là nguồn chân lý.
Chúa Giêsu không chấp nhận bất cứ luật trừ nào đối với giới răn thứ tám: “chớ làm chứng gian”. Ngài không chấp nhận lý luận biện minh: “ai cũng dối, tôi dối cũng có sao” hay “tôi nói dối mà không hại ai cả”. Với Ngài, bất kỳ sự thêm thắt, quanh co, uốn nắn sự thật theo ý mình, đều là biểu hiện của ma quỷ. Chúa Giêsu lên án những ai thề thốt vô căn cứ, đặc biệt là những ai lấy danh Thiên Chúa mà thề một cách giả tạo, như thể Thiên Chúa là chứng nhân cho gian dối.
Căn nguyên của giới răn này chính là phẩm giá con người. Mỗi người là hình ảnh của Thiên Chúa, và vì Thiên Chúa là Đấng chân thật, nên phẩm giá của con người cũng đòi hỏi sống thật. Người sống chân thật là người biết tôn trọng chính mình và người khác, biết rằng lời nói của mình có giá trị, và hành động của mình có hậu quả. Một xã hội không còn sự thật là một xã hội sụp đổ từ bên trong. Một gia đình mà lời nói mất đi sự tin tưởng thì tình yêu sẽ trở nên mong manh. Một cộng đoàn Kitô hữu mà mọi người nghi ngờ lẫn nhau, thì đó không còn là Thân Mình Chúa nữa.
Cái cốt lõi của lời dạy hôm nay nằm ở sự nhất quán giữa lòng và miệng, giữa suy nghĩ và lời nói. Không cần những nghi thức rườm rà, không cần phải nhân danh ai hay điều gì để được tin, người môn đệ Chúa chỉ cần sống chân thật từ bên trong. Thầy chí thánh đã làm gương: Ngài là “Đường, Sự Thật và Sự Sống” (Ga 14,6). Ngài đến để làm chứng cho sự thật (Ga 18,37) và Ngài đã nói rằng: sự thật sẽ giải thoát các con (Ga 8,32). Vậy nếu ta thực sự theo Ngài, tại sao lại sợ sống thật?
Câu trả lời thật không dễ. Sống thật luôn mang cái giá phải trả. Nói thật dễ bị mất lòng. Sống ngay thẳng dễ bị loại trừ. Nhưng đó là con đường của thập giá mà Chúa Giêsu đã đi và mời gọi chúng ta bước theo. Chính vì yêu sự thật mà Ngài bị kết án. Chính vì không thỏa hiệp với giả dối mà Ngài bị đóng đinh. Và cũng chính vì thế mà Ngài được Chúa Cha tôn vinh.
Xã hội hôm nay rất cần những người sống thật. Người ta chán ngán với những lời nói hoa mỹ mà rỗng tuếch, những bản tin giả, những lời hứa trống không. Người ta khát khao gặp được một ai đó mà lời nói và việc làm luôn nhất quán, một ai đó mà không cần thề thốt mà vẫn được tin tưởng. Kitô hữu chúng ta được mời gọi làm người ấy. Chúng ta cần trở nên chứng nhân của sự thật trong từng lời nói, từng hành vi, từng mối quan hệ. Chúng ta cần trở nên “muối đất và ánh sáng trần gian” chính ở điểm này: sống và nói sự thật.
Một câu chuyện thật đẹp thường được kể lại về Tổng thống Hoa Kỳ Abraham Lincoln. Khi còn là một luật sư trẻ, ông đã từ chối bào chữa cho một thân chủ vì biết rõ người ấy có lỗi. Ông thẳng thắn nói: “Tôi không thể bào chữa cho điều tôi biết là sai, vì tôi còn phải sống với chính lương tâm mình sau phiên tòa này”. Lincoln đã chọn sống thật, dù có thể bị mất một khoản thù lao lớn. Nhưng ông đã giữ được điều lớn lao hơn: nhân cách và sự thanh thản trong tâm hồn.
Thánh Tôma Aquinô từng nói: “Thiên Chúa đã để lại cho con người hai quyển sách: quyển Kinh Thánh và quyển Tạo vật. Và tạo vật thì không bao giờ biết nói dối”. Hãy nhìn vào thiên nhiên: bầu trời xanh không lừa ai, con chim hót không che giấu gì. Chỉ con người, khi sống xa Thiên Chúa, mới biết giả hình. Nhưng khi trở về với Chúa, con người sẽ học lại cách sống thật, như chính Đấng đã tạo dựng mình.
Khi chúng ta đến gần Bí tích Thánh Thể, chúng ta đón nhận Đấng là Sự Thật vào lòng. Ngài không chỉ là Bánh nuôi dưỡng thể xác thiêng liêng, mà còn là ánh sáng giúp ta nhìn rõ chính mình. Chúng ta không thể rước Mình Thánh Chúa cách thành kính mà lại sống trong giả dối, hai lòng. Đến với bàn tiệc Thánh, ta cần dọn sạch tâm hồn bằng sự ăn năn, thống hối và quyết tâm sống ngay thẳng hơn mỗi ngày.
Giới trẻ hôm nay cần được hướng dẫn để biết quý trọng sự thật hơn cả thành công, hơn cả địa vị hay danh tiếng. Chúng ta phải dạy con em mình rằng: “Một lời nói thật mất lòng còn hơn trăm lời nói dối để lấy lòng người”. Gia đình Kitô giáo cần trở thành trường học đầu tiên dạy về sự chân thành. Giáo xứ cần là cộng đoàn của những con người đáng tin. Hội thánh cần là mái nhà của những chứng nhân chân thật.
Chúng ta kết thúc bài giảng hôm nay bằng lời nguyện tắt đơn sơ: Lạy Chúa Giêsu, là Đường, Sự Thật và Sự Sống, xin cho con luôn yêu mến sự thật, sống thật và làm chứng cho sự thật trong mọi hoàn cảnh, để đời con trở thành lời loan báo Tin Mừng giữa một thế giới đầy giả dối. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRONG SỰ THẬT VÀ SỰ SỐNG MỚI CỦA ĐỨC KITÔ
Trong Thánh lễ Thứ Bảy tuần X Mùa Thường Niên, Lời Chúa vang lên như một lời mời gọi mạnh mẽ, thúc giục chúng ta tỉnh thức và dứt khoát chọn lựa: từ bỏ sự sống cũ đầy giả dối và phù phiếm của thế gian để bước vào một đời sống mới trong Đức Kitô, nơi sự thật và tình bạn nghĩa thiết với Thiên Chúa là trung tâm. Qua các bài đọc hôm nay – từ thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô, Tin Mừng theo Thánh Mátthêu, và câu chuyện về ngôn sứ Ê-li-sa trong Cựu Ước – chúng ta được dẫn vào mầu nhiệm sâu xa của đời sống Kitô hữu: sống cho Thiên Chúa, sống trong sự thật tinh tuyền, và hướng tới sự sống đời đời. Bài giảng này sẽ giúp chúng ta suy niệm sâu hơn về lời mời gọi này và áp dụng vào đời sống hằng ngày.
Trong Tin Mừng theo Thánh Mátthêu, Đức Giê-su đưa ra một lời dạy dứt khoát: “Anh em đừng thề chi cả” (Mt 5, 34). Thoạt nghe, đây có vẻ là một lời dạy đơn giản, nhưng ẩn sau đó là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về cách con người sống và tương quan với nhau. Trong xã hội thời bấy giờ, lời thề thường được dùng để củng cố uy tín, để thuyết phục người khác tin vào lời nói của mình, hoặc để đạt được một lợi ích nào đó. Tuy nhiên, Đức Giê-su lột trần não trạng này và chỉ ra rằng lời thề không phải là con đường của sự thật.
Tại sao con người cần thề thốt? Phải chăng vì lòng tin giữa con người đã bị xói mòn? Phải chăng vì chúng ta đã từng sống không thành thật, nên phải dùng đến những lời cam kết để che đậy? Hay vì chúng ta đang mưu cầu một lợi ích trần thế – một chức vụ, một hợp đồng, hay sự tín nhiệm của người khác? Đức Giê-su dạy rằng người sống trong sự thật không cần đến lời thề. Sự thật là đơn sơ, tinh tuyền, và tự nó đã đủ giá trị. Lời nói của người sống trong Chúa phải là “có thì nói có, không thì nói không” (Mt 5, 37). Bất cứ điều gì thêm vào đó đều xuất phát từ sự giả dối hoặc ý đồ không ngay chính.
Lời dạy của Đức Giê-su không nhằm phản đối việc tuân giữ Lề Luật, nhưng là để kiện toàn Lề Luật. Ngài muốn đưa Lề Luật về với mục đích nguyên tuyền: hướng con người đến một đời sống chân thật, không cần tô vẽ bằng ngôn từ hay dựa vào những bảo đảm của con người. Người sống trong sự thật là người để Chúa làm trung tâm đời sống, không tìm kiếm vinh quang hay lợi lộc từ thế gian. Sự thật của Đức Giê-su là sự thật giải phóng, giúp con người thoát khỏi những ràng buộc của giả dối và sống tự do trong ánh sáng của Thiên Chúa.
Thánh Phaolô, trong thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô, mở ra một viễn cảnh đầy hy vọng về đời sống mới trong Đức Kitô. Ngài viết: “Nếu một người đã chết thay cho mọi người, thì mọi người đều đã chết. Đức Kitô đã chết thay cho mọi người, để những ai đang sống, không còn sống cho chính mình nữa, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình” (2 Cr 5, 14-15). Cái chết của Đức Kitô không phải là một sự kiện bi thảm, nhưng là khởi điểm của một nhân loại mới, được giải thoát khỏi tội lỗi và bóng tối của thế gian.
Thánh Phaolô nhấn mạnh rằng khi chúng ta sống trong Đức Kitô, chúng ta trở thành “thụ tạo mới” (2 Cr 5, 17). Cái cũ – với những giá trị phù phiếm, những tiêu chuẩn thế gian, và những ham muốn ích kỷ – đã qua đi. Cái mới – một đời sống được biến đổi bởi ân sủng, hướng về Thiên Chúa và sống cho Ngài – đã bắt đầu. Đây là một lời tuyên bố đầy quyền năng về căn tính mới của người Kitô hữu: chúng ta không còn là nô lệ của tội lỗi, nhưng là con cái của ánh sáng; không còn sống cho chính mình, nhưng sống để làm vinh danh Thiên Chúa.
Hơn nữa, Thánh Phaolô khẳng định mầu nhiệm trung tâm của ơn cứu độ: “Đấng chẳng hề biết tội là gì, thì Thiên Chúa đã biến Người thành hiện thân của tội lỗi vì chúng ta, để làm cho chúng ta nên công chính trong Người” (2 Cr 5, 21). Đức Giê-su đã tự nguyện mang lấy thân phận tội lỗi của nhân loại, gánh lấy hình phạt thay cho chúng ta, để chúng ta được giao hòa với Chúa Cha. Nhờ đó, chúng ta được trở nên công chính, thánh thiện, và trở thành con cái thật của Thiên Chúa. Đây là nền tảng cho đời sống mới mà chúng ta được mời gọi sống: một đời sống trong sự thật, trong ân sủng, và trong tình yêu của Thiên Chúa.
Câu chuyện về ngôn sứ Ê-li-sa trong sách Các Vua (1 V 19, 19-21) là một minh chứng sống động cho lời mời gọi từ bỏ cái cũ để bước vào sự sống mới. Ê-li-sa, khi được ngôn sứ Ê-li-a kêu gọi, đang là một người giàu có, sở hữu ruộng đất, gia nhân, và đàn súc vật đông đảo. Tuy nhiên, khi tiếng gọi của Thiên Chúa vang lên, ông đã không do dự. Ông giết đôi bò, đốt cày, và dâng lên Thiên Chúa như một lễ toàn thiêu. Hành động này không chỉ thể hiện sự dứt khoát, mà còn là dấu chỉ của lòng tin tuyệt đối: từ nay, Ê-li-sa sống hoàn toàn cho Thiên Chúa, từ bỏ mọi an toàn và tiện nghi của thế gian để bước theo tiếng gọi của Ngài.
Hành trình của Ê-li-sa là một bài học sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Từ bỏ cái cũ – những thói quen ích kỷ, những giá trị phù phiếm, hay những ràng buộc của thế gian – không phải là điều dễ dàng. Nhưng chỉ khi dám chết đi cho chính mình, chúng ta mới có thể sống cho Thiên Chúa. Chỉ khi từ bỏ sự an toàn của thế gian, chúng ta mới có thể bước vào sự sống mới trong Đức Kitô. Gương sáng của Ê-li-sa nhắc nhở chúng ta rằng đời sống Kitô hữu đòi hỏi sự can đảm, lòng tin, và sự tín thác hoàn toàn vào Thiên Chúa.
Lời Chúa hôm nay đặt ra cho chúng ta những câu hỏi quan trọng: Làm sao để lời nói của chúng ta đáng tin mà không cần thề thốt? Làm sao để sống giữa thế gian nhưng không bị cuốn theo những giá trị phù phiếm của nó? Làm sao để trở thành “thụ tạo mới” trong Đức Kitô? Câu trả lời nằm ở việc để Chúa làm trung tâm đời sống và sống trong sự thật của Ngài.
Sống trong sự thật không có nghĩa là phải sống hoàn hảo ngay lập tức, nhưng là sống với một tâm hồn đơn sơ, chân thành, và hướng về Thiên Chúa. Điều này đòi hỏi chúng ta từ bỏ những thói quen giả dối, những mưu cầu lợi lộc trần thế, và những nỗ lực xây dựng uy tín dựa trên lời nói bề ngoài. Thay vào đó, chúng ta được mời gọi để lời nói và hành động của mình phản ánh sự trung tín với Thiên Chúa và với anh chị em.
Sống trong sự sống mới của Đức Kitô cũng đòi hỏi chúng ta từ bỏ cái tôi ích kỷ để sống cho người khác. Như Thánh Phaolô đã nói, chúng ta không còn sống cho chính mình, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta. Điều này có thể được thể hiện qua những hành động cụ thể: yêu thương và tha thứ cho người khác, phục vụ cộng đoàn, và sống đơn sơ, nghèo khó trong tinh thần. Một đời sống như thế sẽ trở thành một lời tuyên xưng sống động, không cần đến lời thề thốt, nhưng đủ sức làm chứng cho sự thật và tình yêu của Thiên Chúa.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta áp dụng những bài học cụ thể vào cuộc sống hằng ngày:
Sống Chân Thật Trong Lời Nói và Hành Động: Hãy xét lại cách chúng ta giao tiếp với người khác. Lời nói của chúng ta có phản ánh sự thật và lòng chân thành không? Chúng ta có đang dùng lời nói để che đậy hay để xây dựng lòng tin? Hãy tập sống đơn sơ, để “có thì nói có, không thì nói không,” và để hành động của chúng ta làm chứng cho lời nói.
Từ Bỏ Giá Trị Thế Gian: Hãy nhìn lại những gì chúng ta đang theo đuổi trong cuộc sống. Chúng ta có đang đặt niềm tin vào tiền bạc, danh vọng, hay sự công nhận của người đời? Hãy noi gương Ê-li-sa, dám từ bỏ những ràng buộc của thế gian để sống cho Thiên Chúa và cho những giá trị vĩnh cửu.
Sống Như Thụ Tạo Mới: Mỗi ngày, hãy cầu xin Chúa Thánh Thần biến đổi chúng ta, giúp chúng ta sống như những con cái của ánh sáng. Điều này có thể bắt đầu từ những việc nhỏ: tha thứ cho một người đã xúc phạm chúng ta, giúp đỡ một người đang cần, hoặc dành thời gian cầu nguyện để gần gũi hơn với Chúa.
Làm Chứng Cho Sự Thật: Trong một thế giới đầy dẫy sự giả dối và chia rẽ, hãy để đời sống của chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho sự thật. Một hành động bác ái, một lời nói khích lệ, hay một sự hy sinh thầm lặng có thể là cách chúng ta loan báo Tin Mừng mà không cần đến lời thề thốt.
Lạy Chúa Giê-su, Chúa là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Xin ban cho chúng con ơn can đảm để sống trong sự thật đơn sơ, để lời nói và hành động của chúng con luôn phản ánh tình yêu và lòng trung tín với Chúa. Xin giúp chúng con dám từ bỏ những giá trị phù phiếm của thế gian, như ngôn sứ Ê-li-sa xưa, để bước theo tiếng gọi của Chúa với lòng tin tuyệt đối. Nhờ ơn Chúa Thánh Thần, xin biến đổi chúng con mỗi ngày, để chúng con trở nên những thụ tạo mới trong Đức Kitô, sống cho vinh quang Chúa và cho sự cứu rỗi của anh chị em. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi cấp bách: hãy từ bỏ sự sống cũ đầy giả dối và ích kỷ để bước vào sự sống mới trong Đức Kitô. Sống trong sự thật không chỉ là một lý tưởng, mà là một hành trình đòi hỏi sự can đảm, lòng tin, và sự biến đổi liên lỉ bởi ân sủng của Chúa. Như Đức Giê-su đã dạy, như Thánh Phaolô đã rao giảng, và như ngôn sứ Ê-li-sa đã sống, chúng ta được mời gọi trở thành những thụ tạo mới, sống cho Thiên Chúa và làm chứng cho sự thật trong thế giới hôm nay. Hãy để đời sống của chúng ta trở thành một bài ca ngợi khen Thiên Chúa, một chứng tá sống động cho sự sống đời đời mà Ngài đã ban tặng.
Lm. Anmai, CSsR
TRUNG THỰC GIỮA ĐỜI GIẢ DỐI – LẼ SỐNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ CHÚA GIÊSU
Trong xã hội hôm nay, chúng ta đang sống giữa một thế giới mà sự giả dối dường như đã trở thành một phần của cuộc sống thường nhật. Từ những lời nói dối nhỏ nhặt để tránh phiền hà, đến những mưu mô lừa gạt nhằm trục lợi, gian dối len lỏi vào mọi khía cạnh của đời sống: trong kinh doanh, chính trị, truyền thông, và thậm chí trong các mối quan hệ cá nhân. Người ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của sự lươn lẹo, nơi mà nói dối được xem là cách để tồn tại, để tiến thân, hay để tránh rắc rối. Trong bối cảnh đó, Lời Chúa hôm nay vang lên như một hồi chuông thức tỉnh: “Có thì nói có, không thì nói không, thêm điều đặt chuyện là do ác quỷ mà ra” (Mt 5, 37). Đây không chỉ là một lời mời gọi, mà là một mệnh lệnh cho những ai muốn trở thành môn đệ của Chúa Giêsu – Đấng là “Đường, Sự Thật và Sự Sống” (Ga 14, 6).
Chúa Giêsu đến để kiện toàn Lề Luật, không chỉ bằng cách dạy chúng ta sống đúng, mà còn dẫn chúng ta đến cội nguồn của sự chân thật: Thiên Chúa là Đấng Chân Thật. Là hình ảnh của Ngài, chúng ta được tạo dựng để sống trong sự thật, để lời nói và hành động phản ánh phẩm giá cao quý của mình. Hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về lời dạy của Chúa Giêsu, nhìn vào gương sáng của Ngài, và học hỏi cách sống trung thực giữa một thế giới đầy giả dối.
Trong Tin Mừng theo Thánh Mátthêu (Mt 5, 33-37), Chúa Giêsu đề cập đến vấn đề thề thốt, một tập tục phổ biến trong xã hội Do Thái thời bấy giờ. Lề Luật Cựu Ước dạy rằng: “Chớ bội thề, nhưng hãy giữ trọn lời thề của ngươi đối với Chúa” (Mt 5, 33). Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã đi xa hơn khi nói: “Đừng thề chi cả… Có thì nói có, không thì nói không” (Mt 5, 34-37). Tại sao Ngài lại cấm thề thốt? Bởi vì trong một xã hội mà người ta phải thề để được tin, lời nói đã mất đi giá trị. Thề thốt trở thành dấu hiệu của sự thiếu niềm tin lẫn nhau, là biểu hiện của một nền luân lý đã rạn nứt. Chúa Giêsu đến để khôi phục nền tảng ấy, mời gọi chúng ta sống sao cho lời nói của mình đủ sức thuyết phục mà không cần đến những lời thề.
Hơn nữa, Chúa Giêsu lên án việc lấy danh Thiên Chúa để thề một cách giả tạo. Những lời thề như “Tôi thề với Chúa” hay “Trời đất chứng giám” thường được dùng để che đậy sự dối trá, như thể Thiên Chúa có thể bị biến thành chứng nhân cho gian dối. Với Chúa Giêsu, bất kỳ sự quanh co, thêm thắt, hay bóp méo sự thật đều là “do ác quỷ mà ra” (Mt 5, 37). Ngài đòi hỏi sự nhất quán giữa lòng và miệng, giữa suy nghĩ và lời nói. Người môn đệ của Ngài phải sống sao cho lời nói của mình là đủ, không cần đến những nghi thức rườm rà để chứng minh.
Sách Công vụ Tông đồ (Cv 5, 1-11) kể lại câu chuyện đau lòng về Anania và Saphira, một cặp vợ chồng trong Giáo hội sơ khai. Họ đã bán mảnh đất của mình và mang tiền dâng cho các Tông đồ, nhưng lại giữ lại một phần mà không thành thật thú nhận. Khi bị Thánh Phêrô chất vấn, cả hai đều nói dối, và hậu quả là họ phải chịu cái chết tức khắc. Cái chết thể lý của Anania và Saphira là một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc về sự nguy hiểm của gian dối. Nhưng sâu xa hơn, nó phản ánh một cái chết tâm linh: khi con người chọn sống trong giả dối, họ cắt đứt mối liên hệ với Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của sự thật.
Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng sự giả dối không bao giờ là vô hại. Dù chỉ là một lời nói dối nhỏ, nó cũng làm tổn thương phẩm giá của chúng ta, phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ, và đẩy chúng ta xa khỏi Thiên Chúa. Anania và Saphira không chết vì số tiền họ giữ lại, mà vì sự thiếu trung thực trong lòng họ. Họ đã cố gắng lừa dối không chỉ các Tông đồ, mà còn cả Thánh Thần. Điều này cho thấy rằng sống giả dối không chỉ là vấn đề luân lý, mà còn là một sự xúc phạm đến Thiên Chúa.
Căn nguyên của lời dạy về sự trung thực nằm ở chính phẩm giá con người. Mỗi người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, và vì Thiên Chúa là Đấng Chân Thật, chúng ta cũng được mời gọi sống trong sự thật. Một lời nói dối không chỉ làm tổn hại đến người khác, mà còn làm méo mó hình ảnh Thiên Chúa trong chúng ta. Người sống trung thực là người biết tôn trọng chính mình, biết rằng lời nói của mình có giá trị, và hành động của mình có ý nghĩa.
Sự trung thực cũng là nền tảng của mọi mối quan hệ. Một gia đình mà vợ chồng, cha mẹ và con cái không tin tưởng lẫn nhau sẽ dễ dàng tan vỡ. Một cộng đoàn mà mọi người nghi ngờ và dè chừng nhau không thể là Thân Mình Chúa Kitô. Một xã hội mà sự dối trá ngự trị sẽ sụp đổ từ bên trong, bởi vì không có sự thật, không thể có công lý, hòa bình, hay tình yêu đích thực.
Chúa Giêsu đã làm gương cho chúng ta về sự trung thực. Ngài tuyên bố: “Ta đến để làm chứng cho sự thật” (Ga 18, 37). Ngài không chỉ nói về sự thật, mà còn sống sự thật, ngay cả khi điều đó dẫn Ngài đến thập giá. Ngài hứa rằng: “Sự thật sẽ giải thoát các con” (Ga 8, 32). Sống trung thực không chỉ là một bổn phận, mà còn là con đường dẫn đến tự do đích thực, bởi vì chỉ trong sự thật, chúng ta mới có thể sống đúng với căn tính của mình là con cái Thiên Chúa.
Sống trung thực giữa một thế giới giả dối là một thách thức lớn, nhưng cũng là một ơn gọi cao quý. Dưới đây là những cách cụ thể để chúng ta sống lời dạy của Chúa Giêsu trong cuộc sống hằng ngày:
Sự trung thực bắt đầu từ sự nhất quán giữa những gì chúng ta nghĩ, nói, và làm. Chúng ta cần kiểm điểm bản thân: Lời nói của tôi có phản ánh đúng tâm hồn tôi không? Hành động của tôi có phù hợp với những giá trị tôi tuyên xưng không? Trong công việc, chúng ta có trung thực trong cách báo cáo, giao dịch, hay đối xử với đồng nghiệp không? Trong gia đình, chúng ta có thẳng thắn chia sẻ với nhau, hay che giấu sự thật để tránh xung đột?
Thực hành cụ thể: Mỗi ngày, hãy dành vài phút xét mình về những lời nói và hành động trong ngày. Nếu nhận ra mình đã nói dối hay thiếu trung thực, hãy xin lỗi và sửa chữa. Một lời xin lỗi chân thành có thể chữa lành những vết thương do sự giả dối gây ra.
Sống trung thực thường đòi hỏi lòng can đảm, bởi vì nói sự thật có thể khiến chúng ta mất lòng người khác, bị hiểu lầm, hay thậm chí bị loại trừ. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng con đường của sự thật là con đường của thập giá. Ngài đã bị kết án vì không thỏa hiệp với giả dối, nhưng chính sự trung thực ấy đã mang lại ơn cứu độ cho nhân loại.
Câu chuyện về Abraham Lincoln là một ví dụ điển hình. Khi còn là một luật sư trẻ, Lincoln đã từ chối bào chữa cho một thân chủ mà ông biết là có tội. Ông nói: “Tôi không thể bào chữa cho điều tôi biết là sai, vì tôi còn phải sống với chính lương tâm mình sau phiên tòa này”. Quyết định ấy có thể khiến ông mất cơ hội kiếm tiền, nhưng nó đã giúp ông giữ được nhân cách và trở thành một trong những vị tổng thống được kính trọng nhất trong lịch sử.
Hãy tập nói sự thật trong những tình huống khó khăn, chẳng hạn như khi cần góp ý cho một người bạn, hay khi phải từ chối một lời đề nghị không ngay thẳng. Hãy làm điều đó với sự dịu dàng và yêu thương, để sự thật không trở thành vũ khí gây tổn thương.
Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi không chỉ sống trung thực cá nhân, mà còn xây dựng những cộng đoàn nơi mà sự thật được trân trọng. Trong gia đình, cha mẹ cần làm gương cho con cái bằng cách sống chân thành và dạy chúng rằng nói thật quan trọng hơn việc lấy lòng người khác. Trong giáo xứ, chúng ta cần tạo ra một môi trường mà mọi người có thể chia sẻ một cách cởi mở mà không sợ bị phán xét. Trong xã hội, chúng ta cần trở thành “muối đất và ánh sáng trần gian” (Mt 5, 13-14) bằng cách sống và làm chứng cho sự thật.
Hãy tổ chức một buổi chia sẻ trong gia đình hoặc nhóm bạn về giá trị của sự trung thực. Khuyến khích mọi người kể những câu chuyện về việc sống thật và những bài học họ rút ra. Trong giáo xứ, có thể tổ chức các buổi học hỏi về lời dạy của Chúa Giêsu liên quan đến sự thật, để khích lệ cộng đoàn sống đúng với đức tin.
Bí tích Thánh Thể là nơi chúng ta gặp gỡ Chúa Giêsu, Đấng tự nhận là “Sự Thật” (Ga 14, 6). Khi rước Mình Thánh Chúa, chúng ta không chỉ đón nhận Ngài vào lòng, mà còn được mời gọi sống theo sự thật của Ngài. Điều này đòi hỏi chúng ta phải dọn sạch tâm hồn bằng sự ăn năn và thống hối, từ bỏ mọi giả dối và hai lòng. Bí tích Thánh Thể là nguồn sức mạnh giúp chúng ta can đảm sống trung thực, ngay cả khi điều đó khó khăn.
Trước khi tham dự Thánh lễ, hãy dành thời gian xét mình và đi xưng tội nếu cần. Hãy cầu xin Chúa Giêsu ban ơn để bạn có thể sống trung thực hơn mỗi ngày, đặc biệt trong những lĩnh vực mà bạn dễ bị cám dỗ nói dối.
Thế giới hôm nay đang khát khao những con người sống thật. Người ta chán ngán với những lời hứa suông, những bài phát biểu hoa mỹ nhưng rỗng tuếch, và những thông tin giả mạo tràn lan trên mạng xã hội. Trong bối cảnh ấy, Kitô hữu được mời gọi trở thành những chứng nhân của sự thật, những người mà lời nói và việc làm luôn nhất quán, những người không cần thề thốt mà vẫn được tin tưởng.
Thánh Tôma Aquinô từng nói: “Thiên Chúa đã để lại cho con người hai quyển sách: quyển Kinh Thánh và quyển Tạo vật. Và tạo vật thì không bao giờ biết nói dối”. Hãy nhìn vào thiên nhiên: những ngọn núi sừng sững không lừa dối, dòng sông chảy không che giấu. Chỉ con người, khi xa rời Thiên Chúa, mới học cách sống giả dối. Nhưng khi trở về với Ngài, chúng ta sẽ tìm lại được vẻ đẹp của sự trung thực, như chính Đấng đã tạo dựng chúng ta.
Giới trẻ hôm nay cần được giáo dục để yêu mến sự thật hơn danh vọng hay thành công. Chúng ta phải dạy con em mình rằng: “Một lời nói thật mất lòng còn hơn trăm lời nói dối để lấy lòng người”. Gia đình Kitô hữu cần trở thành trường học đầu tiên của sự chân thành. Giáo xứ cần là cộng đoàn của những con người đáng tin. Và Hội Thánh cần là ngọn cờ của sự thật giữa một thế giới đầy dối trá.
Sống trung thực là con đường Chúa Giêsu đã đi và mời gọi chúng ta bước theo. Đó là con đường của thập giá, nhưng cũng là con đường dẫn đến tự do và vinh quang. Mỗi lần chúng ta chọn nói thật, sống thật, chúng ta không chỉ tôn vinh Thiên Chúa, mà còn mang lại ánh sáng cho một thế giới đang chìm trong bóng tối của giả dối. Hãy để cuộc đời chúng ta trở thành một lời loan báo Tin Mừng, để qua sự trung thực của chúng ta, người khác có thể nhận ra Chúa Giêsu – Đấng là Sự Thật.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng là Đường, Sự Thật và Sự Sống, chúng con tạ ơn Chúa vì đã làm gương cho chúng con về sự trung thực. Xin ban Thánh Thần để chúng con có can đảm sống thật trong mọi hoàn cảnh, dù phải trả giá. Xin giúp chúng con xây dựng những gia đình, cộng đoàn, và xã hội dựa trên nền tảng của sự thật. Trong Bí tích Thánh Thể, xin thanh tẩy tâm hồn chúng con khỏi mọi giả dối, để chúng con trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Chúng con cầu xin nhờ Danh Chúa Giêsu, Chúa chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRUNG TÍN TRONG LẼ THẬT CỦA THIÊN CHÚA
Khi bước vào ngày thứ Bảy của Tuần X Mùa Thường Niên, Giáo Hội mời gọi chúng ta dừng lại trước lời dạy của Đức Giêsu trong Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu: “Hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’; thêm thắt điều gì là do ác quỷ” (Mt 5,37). Đây là một lời dạy tưởng chừng đơn giản, nhưng lại chứa đựng một định hướng sống căn bản cho người môn đệ: sống trung tín trong lẽ thật của Thiên Chúa. Lời dạy này không chỉ là một nguyên tắc đạo đức trong tương quan xã hội, mà còn là một tiếng gọi nội tâm sâu xa, thúc đẩy chúng ta sống trong ánh sáng của Tin Mừng, với lòng tín thác và sự trung thực tuyệt đối.
Trong một thế giới mà sự thật thường bị bóp méo, lời nói bị lạm dụng, và chân lý bị thay thế bởi lợi ích cá nhân hay cảm xúc nhất thời, lời mời gọi của Đức Giêsu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Ngài kêu gọi chúng ta sống một đời sống minh bạch, nơi lời nói và hành động phản ánh lòng trung tín với Thiên Chúa và tha nhân.
Trong bối cảnh xã hội Do Thái thời Đức Giêsu, lời thề là một phương thức quen thuộc để xác nhận sự thật, củng cố lòng tin, hoặc ràng buộc một cam kết. Tuy nhiên, chính vì bản tính yếu đuối và xu hướng gian dối của con người, lời thề thường bị lạm dụng, trở thành công cụ để che đậy sự giả trá hoặc thao túng người khác. Đức Giêsu, Đấng là Sự Thật và Sự Sáng, đã vượt qua lề luật cũ để dẫn con người đến một tiêu chuẩn cao hơn: sống ngay thẳng, minh bạch, và không cần viện đến những hình thức bên ngoài như lời thề để khẳng định sự thật.
Ngài dạy: “Đừng thề chi cả, đừng chỉ trời mà thề, đừng chỉ đất mà thề, đừng chỉ Giê-ru-sa-lem mà thề” (Mt 5,34-35). Tại sao Ngài lại cấm thề thốt? Bởi vì tất cả những điều ấy – trời, đất, Giê-ru-sa-lem – đều thuộc về Thiên Chúa và phản ánh quyền năng của Ngài. Khi con người dùng những biểu tượng thiêng liêng này để thề, họ vô tình xúc phạm sự thánh thiêng của Thiên Chúa, đồng thời làm giảm giá trị của niềm tin và lòng trung tín. Đức Giêsu mời gọi chúng ta đặt mối tương quan với Thiên Chúa trên nền tảng của lòng tín thác và sự trung thực, thay vì dựa vào những nghi thức hình thức.
Hơn nữa, Ngài nhấn mạnh sự giới hạn của con người qua lời dạy: “Đừng chỉ lên đầu mà thề, vì anh không thể làm cho một sợi tóc hóa trắng hay đen được” (Mt 5,36). Đây là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về thân phận thụ tạo của chúng ta. Chúng ta không làm chủ được cả những điều nhỏ nhất trong cuộc sống, như màu sắc của một sợi tóc, vậy làm sao có thể tự tin cam kết những điều lớn lao bằng lời thề? Đức Giêsu kêu gọi chúng ta sống trong sự khiêm nhường, nhận ra rằng chỉ Thiên Chúa là Đấng toàn năng, và mọi lời nói, hành động của chúng ta cần phản ánh sự tín thác vào Ngài.
Lời dạy “Hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’” không chỉ là một hướng dẫn về sự ngay thẳng, mà còn là một tuyên ngôn về căn tính của người môn đệ. Người môn đệ của Đức Giêsu là người thuộc về sự thật, sống trong sự thật, và hành động trong ánh sáng của Thiên Chúa. Họ không cần thề thốt, bởi đời sống của họ đã là một chứng tá sống động cho sự thật. Lời nói của họ mang trọng lượng ân sủng, bởi nó xuất phát từ một tâm hồn ngay chính, được soi sáng bởi Thánh Thần và uốn nắn bởi Lời Chúa.
Sự minh bạch trong lời nói và hành động là dấu hiệu của một đời sống gắn bó với Thiên Chúa. Khi tâm hồn chúng ta đầy ánh sáng, chúng ta không cần đến những lời thề để khẳng định sự thật, bởi chính cách sống của chúng ta đã nói lên tất cả. Một người môn đệ sống trung tín với lẽ thật sẽ trở thành “muối cho đời” và “ánh sáng cho trần gian” (Mt 5,13-14), làm chứng cho Thiên Chúa qua từng lời nói, hành động, và quyết định.
Tuy nhiên, sống trong sự thật không phải là điều dễ dàng. Trong một thế giới đầy dối trá, nơi lời nói thường bị bẻ cong để phục vụ lợi ích cá nhân, việc nói “có” hoặc “không” một cách dứt khoát đòi hỏi sự can đảm và lòng trung tín. Nó đòi hỏi chúng ta vượt qua nỗi sợ bị hiểu lầm, bị từ chối, hay bị cô lập. Nhưng chính trong sự trung thực ấy, chúng ta tìm thấy tự do đích thực, bởi như Đức Giêsu đã dạy: “Sự thật sẽ giải phóng anh em” (Ga 8,32).
Thế giới ngày nay đang đối diện với một cuộc khủng hoảng về sự thật. Trên mạng xã hội, trong truyền thông, và thậm chí trong các mối quan hệ cá nhân, lời nói thường bị bóp méo, sự thật bị che đậy, và chân lý bị thay thế bởi cảm xúc hoặc lợi ích. Người ta không ngần ngại thề thốt để biện minh cho hành động sai trái, thậm chí nhân danh Thiên Chúa để che đậy sự gian dối. Trong bối cảnh đó, lời mời gọi của Đức Giêsu trở nên một thách đố lớn lao: làm sao chúng ta có thể sống trung tín trong lẽ thật của Thiên Chúa?
Một trong những cám dỗ lớn nhất là sống hai mặt: nói một đằng, làm một nẻo. Là Kitô hữu, chúng ta có thể dễ dàng rơi vào cạm bẫy của sự giả hình – trong nhà thờ thì ca ngợi Thiên Chúa, nhưng ngoài đời lại thỏa hiệp với gian dối; trong cầu nguyện thì bày tỏ lòng yêu mến Chúa, nhưng trong hành động lại gieo rắc hoài nghi và bất công. Đức Giêsu cảnh báo rằng “thêm thắt điều gì là do ác quỷ” (Mt 5,37), nhắc nhở chúng ta rằng mọi sự giả dối, dù nhỏ bé đến đâu, đều đi ngược lại với ánh sáng của Thiên Chúa.
Một thách đố khác là áp lực từ xã hội. Trong một thế giới đề cao hình thức và lợi ích, việc sống trung thực có thể khiến chúng ta bị coi là ngây thơ, cứng nhắc, hoặc lạc hậu. Nói “không” với những điều sai trái có thể dẫn đến sự cô lập hoặc mất cơ hội. Tuy nhiên, Đức Giêsu mời gọi chúng ta đặt niềm tin vào Ngài, bởi chính Ngài đã sống một đời sống trung tín với sự thật, ngay cả khi điều đó dẫn Ngài đến Thập Giá. Ngài dạy chúng ta rằng sự thật, dù khó khăn, luôn dẫn đến sự sống, trong khi sự giả dối chỉ mang lại sự hủy diệt.
Ngoài ra, chúng ta còn đối diện với cám dỗ của sự dễ dãi. Trong một xã hội mà mọi thứ diễn ra nhanh chóng, việc dừng lại để suy xét và nói lời trung thực có thể bị xem là mất thời gian. Người ta thường chọn nói những điều dễ nghe, thay vì những điều đúng đắn. Nhưng Đức Giêsu mời gọi chúng ta sống khác biệt: chọn sự thật, dù điều đó đòi hỏi thời gian, công sức, và đôi khi là sự hy sinh.
Để sống trung tín trong lẽ thật của Thiên Chúa, chúng ta cần bước vào một hành trình tu đức sâu xa. Đây không chỉ là việc kiểm soát lời nói, mà là việc để toàn bộ con người của chúng ta – tâm hồn, trí óc, và hành động – được biến đổi bởi ân sủng của Thiên Chúa. Dưới đây là một số bước cụ thể để thực hiện lời dạy của Đức Giêsu:
Sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa: Chỉ khi chúng ta gắn bó mật thiết với Chúa qua cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa, và tham dự Thánh Thể, tâm hồn chúng ta mới được đầy tràn ánh sáng. Một tâm hồn ngập tràn Chúa sẽ không cần đến lời thề, bởi lời nói của họ đã mang hơi thở của ân sủng. Hãy dành thời gian mỗi ngày để ở bên Chúa, để Ngài uốn nắn tâm hồn và lời nói của bạn.
Rèn luyện lương tâm ngay chính: Lương tâm là tiếng nói của Thiên Chúa trong tâm hồn. Để lời nói của chúng ta phản ánh sự thật, chúng ta cần thường xuyên xét mình, sám hối, và để Thánh Thần uốn nắn lương tâm của mình. Một lương tâm ngay chính sẽ giúp chúng ta nói “có” với điều thiện và “không” với điều ác một cách dứt khoát. Hãy thực hành xét mình mỗi tối, để nhận ra những lúc bạn đã không trung thực và xin Chúa thứ tha.
Can đảm làm chứng cho sự thật: Sống trung thực đòi hỏi sự can đảm, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn. Hãy noi gương Đức Giêsu, Đấng đã không ngần ngại nói sự thật ngay cả khi đối diện với sự chống đối. Mỗi lần chúng ta chọn nói “không” với gian dối, chúng ta đang bước đi trên con đường Thập Giá của Ngài. Hãy cầu xin Chúa ban ơn can đảm để bạn không sợ hãi khi phải đứng lên bảo vệ sự thật.
Sống đơn sơ và khiêm nhường: Sự thật không cần màu mè, và tình yêu không cần thề thốt. Một đời sống đơn sơ, khiêm nhường sẽ giúp chúng ta tránh xa cám dỗ của sự giả hình. Hãy để lời nói và hành động của chúng ta phản ánh một tâm hồn tự do, không bị ràng buộc bởi dục vọng hay sợ hãi. Hãy học cách sống đơn sơ, không chạy theo danh vọng hay hình thức, để sự thật trong bạn được tỏa sáng.
Yêu thương tha nhân: Sự thật không tách rời khỏi tình yêu. Khi chúng ta nói sự thật, hãy nói với lòng bác ái, để lời nói của chúng ta không chỉ đúng mà còn mang lại sự chữa lành và khích lệ. Như Thánh Phao-lô dạy: “Tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng tôi” (2 Cr 5,14), một đời sống thấm đẫm tình yêu sẽ trở thành chứng tá mạnh mẽ cho sự thật. Hãy luôn nói sự thật trong tinh thần xây dựng, thay vì chỉ trích hay làm tổn thương người khác.
Học hỏi Lời Chúa: Lời Chúa là ngọn đèn soi lối cho chúng ta (Tv 119,105). Việc suy niệm Lời Chúa mỗi ngày sẽ giúp chúng ta nhận ra đâu là sự thật và đâu là sự giả dối. Hãy dành thời gian đọc và suy niệm Tin Mừng, để lời dạy của Đức Giêsu thấm sâu vào tâm hồn và định hướng đời sống của bạn.
Đức Giêsu là mẫu gương hoàn hảo của sự trung tín trong lẽ thật. Trong suốt sứ vụ công khai của Ngài, Ngài không hề thề thốt để chứng minh căn tính của mình. Khi bị xét xử trước Hội đồng Công tọa, Ngài chỉ đơn giản xác nhận: “Chính ông nói đó” (Mt 26,64), bởi Ngài là Sự Thật và không cần đến bất kỳ hình thức nào khác để khẳng định điều đó. Ngài mời gọi chúng ta học nơi Ngài, để đời sống của chúng ta trở thành một lời tuyên xưng chân lý mà không cần đến lời thề.
Các thánh cũng là những chứng nhân sống động của lẽ thật. Thánh Tôma More, khi bị áp lực phải thề trung thành với vua Anh để phủ nhận quyền bính của Giáo hội, đã chọn nói “không” với sự giả dối, ngay cả khi điều đó dẫn đến cái chết. Sự trung thực của ngài là một lời nhắc nhở rằng sự thật luôn đáng để bảo vệ, dù cái giá phải trả có thể rất cao. Thánh Gioan Phaolô II, trong suốt triều đại giáo hoàng của mình, đã không ngừng kêu gọi thế giới sống trong sự thật và tình yêu, bất chấp những thách đố của thời đại. Ngài dạy rằng sự thật là nền tảng của tự do và phẩm giá con người.
Gần gũi hơn, chúng ta có thể nhìn vào gương của các vị tử đạo Việt Nam, những người đã chọn nói “có” với đức tin và “không” với sự bội giáo, ngay cả khi đối diện với cực hình. Sự trung tín của các ngài là một lời mời gọi chúng ta sống can đảm, để lời nói và hành động của mình phản ánh lòng trung thành với Thiên Chúa.
Sự thật và tình yêu luôn đi đôi với nhau trong đời sống Kitô hữu. Một lời nói trung thực nhưng thiếu tình yêu có thể trở thành vũ khí gây tổn thương. Ngược lại, một tình yêu không dựa trên sự thật sẽ dễ dàng trở thành sự chiều chuộng hoặc giả tạo. Đức Giêsu mời gọi chúng ta sống cả hai: nói sự thật với lòng bác ái, và yêu thương với sự chân thành.
Thánh Phao-lô, trong bài đọc hôm nay, nhắc nhở chúng ta rằng: “Tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng tôi… Đấng đã chết thay cho mọi người, để những ai đang sống, không còn sống cho chính mình nữa, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình” (2 Cr 5,14-15). Khi chúng ta sống cho Đức Kitô, chúng ta không còn lý do gì để gian dối. Tình yêu của Ngài trở thành động lực để chúng ta sống trong sự thật, bởi Ngài là Đường, Sự Thật và Sự Sống (Ga 14,6).
Sự thật không cần màu mè, tình yêu không cần thề thốt, và đức tin không cần biện hộ. Đó là lối sống của người môn đệ Đức Kitô: âm thầm nhưng mạnh mẽ, đơn sơ nhưng có sức cảm hóa, khiêm nhường nhưng đầy uy quyền thiêng liêng. Người môn đệ ấy không chạy theo đám đông, không thỏa hiệp với gian dối, và không sợ bị hiểu lầm, bởi họ biết rằng lời nói của mình có trọng lượng khi được xây dựng trên nền tảng của sự thật và tình yêu.
Lời dạy của Đức Giêsu không chỉ là một lý thuyết, mà là một lời mời gọi cụ thể để chúng ta sống khác biệt trong thế giới hôm nay. Dưới đây là một số cách áp dụng thiết thực:
Kiểm soát lời nói: Hãy cẩn trọng với từng lời nói của mình. Trước khi nói, hãy tự hỏi: “Lời này có phản ánh sự thật không? Có mang lại điều tốt lành không?” Hãy tập nói “có” với những điều phù hợp với ý Chúa, và “không” với những gì đi ngược lại Tin Mừng.
Sống nhất quán: Hãy để lời nói và hành động của bạn đồng nhất. Đừng để mình rơi vào cạm bẫy của sự giả hình – nói một đằng, làm một nẻo. Một đời sống nhất quán sẽ làm chứng cho Thiên Chúa mạnh mẽ hơn bất kỳ lời thề nào.
Can đảm bảo vệ sự thật: Trong gia đình, nơi làm việc, hoặc cộng đoàn, hãy mạnh dạn đứng lên bảo vệ sự thật, ngay cả khi điều đó không được ủng hộ. Hãy làm điều này với lòng bác ái, để sự thật trở thành nguồn chữa lành thay vì gây chia rẽ.
Cầu nguyện xin ơn trung thực: Hãy thường xuyên cầu xin Thánh Thần soi sáng để bạn có thể sống trung tín trong mọi hoàn cảnh. Một tâm hồn cầu nguyện sẽ giúp bạn vượt qua cám dỗ của sự giả dối và sợ hãi.
Làm gương sáng cho người khác: Hãy để đời sống của bạn trở thành một tấm gương cho những người xung quanh, đặc biệt là giới trẻ, để họ thấy rằng sống trung thực là một con đường đẹp đẽ và đáng sống. Hãy khích lệ người khác sống trong sự thật bằng chính gương sáng của bạn.
Thực hành bác ái trong sự thật: Khi nói sự thật, hãy nói với lòng yêu thương, để lời nói của bạn không chỉ đúng mà còn mang lại sự khích lệ và hy vọng. Hãy học cách sửa lỗi người khác trong tinh thần xây dựng, thay vì chỉ trích hay kết án.
Lời dạy của Đức Giêsu – “Hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’” – là một lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta sống trung tín trong lẽ thật của Thiên Chúa. Trong một thế giới đầy dối trá và giả hình, người môn đệ của Đức Kitô được kêu gọi sống khác biệt: minh bạch, ngay thẳng, và thấm đẫm tình yêu. Đây là một hành trình đòi hỏi can đảm, khiêm nhường, và sự tín thác vào ân sủng của Thiên Chúa, nhưng cũng là con đường dẫn chúng ta đến sự tự do và sự sống đời đời.
Hãy để mỗi lời nói, mỗi hành động, và mỗi quyết định của chúng ta phản ánh ánh sáng của Tin Mừng. Hãy để đời sống của chúng ta trở thành một lời tuyên xưng sống động rằng chúng ta thuộc về Thiên Chúa, Đấng là Đường, là Sự Thật, và là Sự Sống. Và trên hết, hãy để tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng ta sống trung tín, để qua chúng ta, thế giới có thể nhận ra ánh sáng của sự thật.
Lm. Anmai, CSsR
