Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Hai Tuần XVI – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
Thứ Hai Tuần XVI – Mùa Thường Niên
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
38 Khi ấy, có mấy kinh sư và mấy người Pha-ri-sêu nói với Đức Giê-su rằng : “Thưa Thầy, chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.” 39 Người đáp : “Thế hệ gian ác và ngoại tình này đòi dấu lạ. Nhưng chúng sẽ không được dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ngôn sứ Giô-na. 40 Quả thật, ông Giô-na đã ở trong bụng kình ngư ba ngày ba đêm thế nào, thì Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba ngày ba đêm như vậy. 41 Trong cuộc phán xét, dân thành Ni-ni-vê sẽ trỗi dậy cùng với thế hệ này và sẽ kết án họ, vì xưa dân ấy đã sám hối khi nghe ông Giô-na rao giảng ; mà đây thì còn hơn ông Giô-na nữa. 42 Trong cuộc phán xét, nữ hoàng Phương Nam sẽ đứng lên cùng với thế hệ này, và bà sẽ kết án họ, vì xưa bà đã từ tận cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Sa-lô-môn ; mà đây thì còn hơn vua Sa-lô-môn nữa.”
DẤU LẠ GIONA: LỜI KÊU GỌI SÁM HỐI CHO MỘT THẾ HỆ GIAN DÂM
Cuộc đời công khai của Đức Giêsu tràn ngập những phép lạ. Ngài đã chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ, biến nước thành rượu, và thậm chí làm cho người chết sống lại. Những dấu lạ phi thường này lẽ ra phải đủ để khơi dậy niềm tin nơi những người chứng kiến. Thế nhưng, bài Tin Mừng hôm nay lại thuật lại một đòi hỏi tưởng chừng như vô lý từ phía những người Pha-ri-sêu và kinh sư: “Chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.”
Đây không phải là một yêu cầu xuất phát từ lòng khao khát chân thành muốn tìm kiếm chân lý hay củng cố đức tin. Ngược lại, đó là một lời thách thức đầy nghi ngờ, một đòi hỏi nhằm kiểm chứng quyền năng của Đức Giêsu theo ý muốn của họ, hoặc tệ hơn, là một cái cớ để bác bỏ Ngài. Trong bối cảnh đó, Đức Giêsu đã đưa ra một câu trả lời vừa thẳng thắn, vừa mang tính tiên tri sâu sắc: “Thế hệ hung ác gian dâm đòi một dấu lạ! Nhưng sẽ không cho dấu lạ nào, trừ dấu lạ tiên tri Giona.” (Mt 12,39).
Lời tuyên bố này của Đức Giêsu là một sự lên án mạnh mẽ đối với thái độ của thế hệ bấy giờ. Ngài gọi họ là “thế hệ hung ác gian dâm”. “Gian dâm” ở đây không chỉ ám chỉ tội lỗi về thể xác, mà còn là sự bất trung về mặt tâm linh đối với Thiên Chúa. Họ đã có đủ dấu lạ rồi, nhưng trái tim họ vẫn chai đá, không muốn nhận ra Đấng Mêsia đang ở giữa họ. Và dấu lạ duy nhất Ngài sẽ ban, lại là một dấu lạ đòi hỏi niềm tin sâu sắc hơn bất kỳ phép lạ nào họ từng chứng kiến: dấu lạ Giona.
Để giải thích “dấu lạ Giona”, Đức Giêsu nói: “Cũng như xưa tiên tri Giona ở trong bụng cá ba đêm ngày thế nào, thì Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba đêm ngày như vậy.” (Mt 12,40). Đây là một lời tiên tri rõ ràng về cái chết và sự phục sinh của chính Ngài.
Câu chuyện về tiên tri Giona là một trong những câu chuyện nổi tiếng trong Cựu Ước. Giona được Thiên Chúa sai đến thành Ni-ni-vê, một thành phố ngoại giáo đầy tội lỗi, để rao giảng lời sám hối. Nhưng Giona đã từ chối, cố gắng chạy trốn khỏi Thiên Chúa, và cuối cùng bị một con cá lớn nuốt chửng. Ông ở trong bụng cá ba ngày ba đêm trước khi được nhả ra bờ. Sau đó, ông miễn cưỡng đi đến Ni-ni-vê và rao giảng. Điều kỳ diệu là dân thành Ni-ni-vê, dù là dân ngoại, đã tin lời Giona, ăn năn sám hối, và được Thiên Chúa tha thứ.
Hình ảnh Giona trong bụng cá ba ngày ba đêm là một sự ám chỉ trực tiếp đến việc Đức Giêsu sẽ trải qua cái chết, bị chôn trong lòng đất (mồ), và phục sinh vào ngày thứ ba. Đây là dấu lạ lớn nhất, nhưng cũng là dấu lạ khó tin nhất đối với con người. Nó không phải là một phép lạ gây kinh ngạc tức thì như chữa bệnh hay xua quỷ, mà là một mầu nhiệm vượt quá sự hiểu biết và kỳ vọng của con người.
Đối với những người đòi dấu lạ, Đức Giêsu không cho họ một màn trình diễn phô trương. Ngài cho họ thấy dấu lạ về chính cuộc đời và sứ mạng của Ngài: một sứ mạng kết thúc bằng cái chết và được vinh quang bằng sự phục sinh. Đây không chỉ là dấu lạ cho thế hệ bấy giờ, mà là dấu lạ vĩnh cửu cho mọi thế hệ.
Dấu lạ Giona đòi hỏi niềm tin sâu sắc, bởi vì nó mời gọi con người tin vào Đấng đã chết và sống lại, Đấng đã chiến thắng sự chết và ban cho nhân loại hy vọng vào sự sống vĩnh cửu. Đây là một dấu lạ vượt lên trên mọi dấu lạ vật chất, một dấu lạ liên quan trực tiếp đến ơn cứu độ của con người.
Để nhấn mạnh sự cứng lòng của thế hệ đương thời, Đức Giêsu đưa ra hai ví dụ từ lịch sử, cho thấy những người dân ngoại lại có thái độ tốt hơn, dễ dàng đón nhận lời mời gọi của Thiên Chúa hơn chính dân tộc được Thiên Chúa tuyển chọn.
Đức Giêsu nói: “Tới ngày phán xét, dân thành Ninivê sẽ chỗi dậy cùng với thế hệ này và lên án nó, vì họ đã nghe lời tiên tri Giona mà sám hối tội lỗi, nhưng đây có Đấng cao trọng hơn Giona.” (Mt 12,41).
Dân thành Ni-ni-vê là dân ngoại, nổi tiếng về sự ác độc và tội lỗi. Khi Giona đến rao giảng, ông chỉ nói những lời đơn giản và có phần miễn cưỡng (ông chỉ rao giảng đúng một câu “Còn bốn mươi ngày nữa, Ni-ni-vê sẽ bị phá đổ!”). Thế mà, toàn dân thành Ni-ni-vê, từ vua đến dân thường, đều đã tin lời ông, ăn năn sám hối, mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu, và được Thiên Chúa tha thứ.
Còn thế hệ của Đức Giêsu thì sao? Họ là dân được Thiên Chúa tuyển chọn, được hưởng lời hứa, được tiếp xúc với các ngôn sứ và luật Môsê. Họ đã được chứng kiến vô số phép lạ phi thường từ chính Đức Giêsu, nghe Lời của Ngài, một Lời đầy quyền năng và yêu thương. Thế nhưng, họ lại không tin, không sám hối, và thậm chí còn đòi hỏi thêm dấu lạ. Chính sự tương phản này sẽ là bằng chứng để dân Ni-ni-vê, trong ngày phán xét, chỗi dậy và lên án sự cứng lòng của thế hệ Đức Giêsu. Bởi vì, Đấng đang ở giữa họ, là Đức Giêsu, “có Đấng cao trọng hơn Giona”, Đấng là Ngôi Lời Thiên Chúa, là hiện thân của sự thật và tình yêu.
Tương tự, Đức Giêsu nói tiếp: “Đến ngày phán xét, nữ hoàng phương nam sẽ chỗi dậy cùng với thế hệ này và lên án nó: vì bà từ biên thuỳ trái đất đã đến nghe lời khôn ngoan của vua Salomon, nhưng đây có Đấng cao trọng hơn Salomon.” (Mt 12,42).
Nữ hoàng phương nam (nữ hoàng Sê-ba), cũng là một người dân ngoại, đã không ngần ngại vượt qua một chặng đường dài, từ biên thùy trái đất, để đến nghe lời khôn ngoan của vua Sa-lô-môn, một vị vua được nổi tiếng về sự khôn ngoan và giàu có. Bà đã tìm kiếm sự khôn ngoan, và bà đã tìm thấy. Sự sẵn sàng của bà để đi xa, để lắng nghe, và để thừa nhận sự khôn ngoan của người khác là một minh chứng cho lòng khao khát chân lý của bà.
Nhưng thế hệ của Đức Giêsu thì sao? Họ có Đấng cao trọng hơn Sa-lô-môn, chính là Đức Giêsu, hiện thân của Khôn Ngoan Thiên Chúa. Ngài không chỉ ban lời khôn ngoan mà còn là Khôn Ngoan nhập thể. Thế mà họ lại từ chối lắng nghe, từ chối tin vào Ngài. Sự thiếu lòng khao khát chân lý và sự cứng lòng của họ sẽ bị nữ hoàng phương nam lên án trong ngày phán xét.
Lời quở trách của Đức Giêsu đối với “thế hệ hung ác gian dâm” không chỉ dành cho những người Pha-ri-sêu và kinh sư thời bấy giờ, mà còn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta hôm nay.
Ngày nay, chúng ta có thể không đòi hỏi Đức Giêsu làm phép lạ nhãn tiền như biến nước thành rượu hay hóa bánh ra nhiều. Nhưng chúng ta có đang đòi hỏi những “dấu lạ” khác không? Có thể đó là những dấu lạ về sự giàu có, thành công, quyền lực, hay một cuộc sống không đau khổ. Chúng ta có đang tìm kiếm những “phép lạ” vật chất để củng cố đức tin của mình, thay vì tin vào chính Lời Chúa và dấu lạ Giona – tức là mầu nhiệm thập giá và phục sinh của Ngài?
Một số người có thể đòi hỏi “dấu lạ” về việc Thiên Chúa phải đáp ứng mọi lời cầu xin của họ ngay lập tức, theo ý họ, để họ tin vào Ngài. Khi gặp khó khăn, đau khổ, họ dễ dàng than trách Chúa, nghi ngờ sự hiện hữu hay tình yêu của Ngài, thay vì nhìn vào thập giá như dấu lạ tối thượng của tình yêu và sự cứu chuộc.
Khái niệm “gian dâm” tâm linh vẫn còn rất phù hợp với thời đại chúng ta. Đó là sự bất trung với Thiên Chúa, khi chúng ta đặt những thần tượng khác lên trên Ngài: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, hưởng thụ, công nghệ, hay thậm chí là những ý kiến cá nhân, những triết lý thế gian. Chúng ta có thể vẫn đi lễ, đọc kinh, nhưng tâm hồn lại hướng về những giá trị của thế gian, thỏa hiệp với tội lỗi, không muốn sám hối và đổi đời. Đó là một hình thức “gian dâm” thiêng liêng, làm chia cắt trái tim chúng ta khỏi Thiên Chúa.
Những dân ngoại như dân Ni-ni-vê và nữ hoàng phương nam đã cho chúng ta một bài học sâu sắc về sự khiêm tốn và lòng khao khát chân lý. Họ đã sẵn sàng tin vào lời giảng đơn sơ, sẵn sàng đi xa để tìm kiếm sự khôn ngoan, và quan trọng nhất là họ đã sám hối.
Còn chúng ta thì sao? Chúng ta, những người Kitô hữu, được ban cho một ân sủng lớn lao: Đức Giêsu Kitô, Đấng cao trọng hơn Giona và Sa-lô-môn, đã hiện diện giữa chúng ta, qua Lời Ngài trong Thánh Kinh, qua Bí tích Thánh Thể, qua cộng đoàn Giáo hội. Chúng ta được nghe Lời Chúa giảng giải mỗi tuần, được rước Mình Máu Chúa, được đón nhận các Bí tích. Liệu chúng ta có đang đáp lại những ân sủng này bằng một tấm lòng khiêm tốn, khao khát sám hối và tìm kiếm chân lý không? Hay chúng ta cũng đang rơi vào sự cứng lòng, tự mãn, đòi hỏi thêm “dấu lạ” trong khi đã nhận được quá nhiều?
Dấu lạ Giona, cái chết và sự phục sinh của Đức Giêsu, là lời kêu gọi tối hậu cho mỗi người chúng ta.
Giống như Giona đã trải qua cái chết trong bụng cá để được tái sinh và thực hiện sứ mạng, chúng ta cũng được mời gọi chết đi cho cái tôi cũ, cho những tham vọng ích kỷ, cho những thói quen tội lỗi. Đó là một sự “ở trong lòng đất” của sự sám hối, để rồi được sống lại một đời sống mới trong Đức Kitô. Dấu lạ Giona không phải là một màn trình diễn bên ngoài, mà là một sự biến đổi nội tâm sâu sắc, một cuộc hoán cải triệt để.
Sám hối không chỉ là hối tiếc tội lỗi, mà là quay lưng lại với tội lỗi và hướng trọn vẹn về Thiên Chúa. Nó đòi hỏi một sự thay đổi trong suy nghĩ, trong thái độ, và trong hành động. Chỉ khi chúng ta thực sự sám hối, chúng ta mới có thể đón nhận ơn tha thứ và sống trọn vẹn Tin Mừng.
Hãy nhận ra rằng chúng ta có Đấng cao trọng hơn Giona (Đấng đã mời gọi dân Ni-ni-vê sám hối) và Đấng cao trọng hơn Sa-lô-môn (Đấng là hiện thân của sự khôn ngoan). Đức Giêsu không chỉ là một tiên tri, một thầy dạy khôn ngoan, mà Ngài chính là Ngôi Lời Thiên Chúa, là Chân Lý và Sự Sống. Ngài là Đấng đã mặc khải trọn vẹn khuôn mặt của Thiên Chúa tình yêu.
Bài Tin Mừng hôm nay là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ để chúng ta không rơi vào sự cứng lòng của thế hệ “gian dâm” thời Đức Giêsu. Đừng đòi hỏi thêm dấu lạ khi chúng ta đã nhận được dấu lạ tối thượng là chính Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta.
Hãy mở lòng ra, khiêm tốn đón nhận Lời Chúa và dấu lạ Giona vào trong cuộc đời mình. Hãy sám hối những tội lỗi, những bất trung, những sự “gian dâm” tâm linh của chúng ta. Hãy khao khát chân lý và sự khôn ngoan của Chúa hơn mọi thứ khác trên đời.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là dấu lạ Giona, ban cho mỗi người chúng ta một trái tim biết sám hối, một tâm hồn khiêm tốn như dân Ni-ni-vê, và một lòng khao khát chân lý như nữ hoàng phương nam. Xin cho chúng ta biết nhận ra Ngài là Đấng cao trọng hơn tất cả, và biết sống theo lời Ngài dạy để xứng đáng với ơn cứu độ mà Ngài đã ban.
Lm. Anmai, CSsR
ĐÒI DẤU LẠ: HÀNH TRÌNH HOÁN CẢI TỪ SÂU THẲM TÂM HỒN
Trong cuộc sống đức tin của chúng ta, đôi khi chúng ta dễ dàng rơi vào một cám dỗ, một sự đòi hỏi mà ngay cả những người đương thời với Chúa Giêsu cũng đã mắc phải: đòi dấu lạ. Chúng ta mong muốn những bằng chứng hùng hồn, những sự kiện phi thường để củng cố niềm tin, hoặc để khẳng định sự hiện hữu và quyền năng của Thiên Chúa. Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay, qua Tin Mừng Thánh Mát-thêu (Mt 12,38-42), cùng với câu chuyện hoán cải đầy cảm động của Chân phước Charles de Foucauld, mời gọi chúng ta chiêm nghiệm một chân lý sâu sắc hơn về dấu lạ đích thực và con đường dẫn đến đức tin trọn vẹn.
Sứ điệp của chúng ta hôm nay tập trung vào việc nhận ra rằng: Đức Giêsu không vui khi con người khăng khăng đòi những dấu lạ để làm thỏa mãn sự tò mò hay cứng lòng của họ. Ngài làm dấu lạ không phải để biểu diễn quyền năng, mà để phục vụ nhu cầu con người và loan báo Nước Chúa. Dấu lạ là dấu chỉ mời gọi chứ không cưỡng bức người xem phải tin. Niềm tin đích thực đến từ sự khiêm nhường tìm kiếm và quỳ xuống đón nhận, chứ không phải từ những gì làm chúng ta lóa mắt hay ngất ngây.
Để bắt đầu suy niệm, chúng ta hãy nhìn vào câu chuyện đầy sức gợi của Chân phước Charles de Foucauld. Sinh trong một gia đình người Pháp giàu có, quý phái và đạo đức, nhưng anh Charles lại mất đức tin từ năm 16 tuổi. Một tuổi trẻ tài năng nhưng lạc lối trong sự vô tín. Hai năm sau, anh học ở trường sĩ quan Saint-Cyr nổi tiếng của Pháp, rồi đi thám hiểm nước Ma-rốc ở châu Phi và được huy chương vàng. Thành công, danh vọng, trí tuệ – anh có tất cả những gì mà thế gian này thường tìm kiếm.
Sau thời gian đó, có lẽ sự trống rỗng nội tâm đã thúc đẩy anh muốn suy nghĩ lại về đời mình. Một yếu tố quan trọng đánh động anh chính là đời sống đạo đức sâu sắc của người chị em họ. Anh bắt đầu đi nhà thờ dù trong lòng chẳng tin gì, chỉ thích lặp đi lặp lại một lời nguyện đơn sơ nhưng đầy khao khát: “Lạy Chúa, nếu Chúa hiện hữu, thì xin làm cho con nhận biết Chúa.”
Lời nguyện này là tiếng kêu từ một tâm hồn đang tìm kiếm, một sự mở lòng dù vẫn còn đầy nghi ngờ. Và Chúa đã làm cho anh nhận biết Ngài vào một ngày cuối tháng 10 năm 1886. Khi được chị họ giới thiệu với Cha sở Huvelin ở Paris, Charles đã bày tỏ mong muốn được học đạo. Thế nhưng, cha Huvelin, với sự khôn ngoan thiêng liêng, lại bảo anh vào tòa giải tội và xưng tội. Đây là một đòi hỏi tưởng chừng vô lý đối với một người chưa tin và chưa hiểu gì về các bí tích. Anh Charles đã ngần ngại, nhưng trong một khoảnh khắc của sự khiêm nhường và phó thác, anh đã chấp nhận quỳ xuống, và bất ngờ nếm được niềm vui khôn tả của người con lưu lạc trở về. Đời anh đã bắt đầu sang trang từ giây phút ấy.
Câu chuyện này cho chúng ta thấy một chân lý sâu sắc: Chúa đưa Anh trở lại không bằng những dấu lạ lùng, làm anh ngất ngây hay lóa mắt. Không có tiếng sấm sét, không có thiên thần hiện ra, không có phép lạ phi thường nào làm anh phải kinh ngạc. Trái lại, ơn hoán cải của anh đến qua những phương tiện rất đỗi bình thường:
Qua bà chị họ đạo đức: một gương sáng sống động của đức tin.
Qua cha sở Huvelin nhiều kinh nghiệm: một vị linh mục với sự khôn ngoan thiêng liêng và lòng hướng dẫn tận tình.
Và quan trọng nhất, qua chính sự khiêm nhường tìm kiếm của Charles và hành động quỳ xuống đón nhận lời mời gọi của cha xứ.
Chỉ ai biết quỳ xuống – nghĩa là buông bỏ sự kiêu ngạo của lý trí, hạ mình trước Thiên Chúa, và sẵn sàng vâng phục – mới có thể nhận ra dấu bình thường là dấu lạ. Dấu lạ không phải là điều phi thường khiến chúng ta phải kinh ngạc, mà là sự hiện diện của Thiên Chúa trong những điều nhỏ bé, trong những biến cố bình thường nhất của cuộc sống, được nhận ra bằng con mắt đức tin và lòng khiêm tốn.
Trái ngược với sự khiêm nhường tìm kiếm của Charles de Foucauld, Đức Giêsu không vui khi người Pharisêu và những người đương thời muốn thấy dấu lạ và tìm kiếm dấu lạ (x. Mt 12,38-39). Họ chờ mong một dấu lạ làm họ lóa mắt, gây ấn tượng mạnh, khiến họ không thể chối cãi và buộc họ phải tin. Họ muốn một sự chứng minh bằng vũ lực, một bằng chứng không thể bác bỏ, để không còn chỗ cho sự tự do chọn lựa.
Tiếc rằng Đức Giêsu không bao giờ có ý muốn làm thứ dấu lạ như vậy. Ngài không làm dấu lạ để biểu diễn quyền năng của mình trước con người, không để thỏa mãn sự tò mò hay đòi hỏi của họ. Ngài chỉ làm dấu lạ để phục vụ nhu cầu con người và loan báo Nước Chúa.
Khi Ngài chữa lành người bệnh, đó là vì lòng thương xót trước nỗi đau khổ của họ, và để chứng tỏ Nước Thiên Chúa đã đến, nơi sự sống và sự chữa lành ngự trị.
Khi Ngài hóa bánh ra nhiều, đó là vì Ngài xót thương đám đông đói khát, và để tiên báo về Bánh Hằng Sống là chính Ngài.
Dấu lạ là dấu chỉ mời gọi chứ không cưỡng bức người xem phải tin. Dấu lạ đòi hỏi một sự đáp trả tự do từ trái tim. Chúng là những ngón tay chỉ đường, chứ không phải là điểm đến. Chúng là những cánh cửa mời gọi chúng ta bước vào, chứ không phải là những xiềng xích trói buộc chúng ta phải bước vào.
Đức Giêsu đã làm nhiều dấu lạ, vô số phép lạ hiển hách, tại các thành vùng Galilê như Ca-phác-na-um, Cô-rô-za-in, Bết-xai-đa. Thế nhưng, họ vẫn không tin, vẫn đòi dấu lạ mới. Thậm chí, họ còn tìm cách phủ nhận quyền năng của Ngài bằng cách bảo dấu lạ của Ngài là nhờ dựa vào tướng quỷ (x. Mt 12,24). Điều này cho thấy rằng, đối với những người cứng lòng, không có dấu lạ nào đủ lớn, đủ ngoạn mục để làm họ thay đổi được. Họ không muốn tin, nên họ sẽ luôn tìm cách để từ chối.
Việc khăng khăng đòi dấu lạ không phải là biểu hiện của một đức tin yếu kém đang tìm kiếm sự trợ giúp, mà là dấu hiệu của một lòng chai đá, dứt khoát từ chối Đức Giêsu. Chẳng có dấu lạ nào làm họ thay đổi được cái nhìn về Ngài, bởi vì họ đã đóng cửa lòng mình trước chân lý. Họ đã đặt ra điều kiện cho Thiên Chúa, muốn Thiên Chúa phải hành động theo ý mình, theo cách mình muốn thấy.
Đức Giêsu đã từng trách các thành vùng Galilê vì họ không sám hối (x. Mt 11,20), mặc dù Ngài đã làm rất nhiều phép lạ ở đó. Nay Ngài cũng quở trách một số người Pharisêu như vậy. Ngài tuyên bố một lời cảnh báo nghiêm trọng: “Vào ngày phán xét, chính dân Ni-ni-vê và Nữ hoàng Phương Nam sẽ kết án họ, vì họ đã cứng lòng không tin Đức Giêsu” (Mt 12,41-42). Dân Ni-ni-vê, dân ngoại giáo, đã sám hối khi nghe lời rao giảng của Giôna. Nữ hoàng Phương Nam đã đến từ tận cùng trái đất để nghe sự khôn ngoan của vua Salômôn. Cả hai đều đã mở lòng đón nhận ánh sáng ít ỏi hơn nhiều so với ánh sáng mà Chúa Giêsu mang đến. Nếu họ được chứng kiến những gì dân Do Thái đã thấy, họ chắc chắn sẽ tin. Vì vậy, sự cứng lòng của người Pharisêu là không thể biện hộ được.
Vậy thì, làm thế nào để chúng ta, những người Kitô hữu sống trong thời đại hôm nay, có thể nhận ra những dấu lạ mà Chúa vẫn làm cho đời ta? Làm thế nào để chúng ta không đòi hỏi thêm dấu lạ nữa, nhưng mãn nguyện với những gì mình nhận được?
Câu chuyện của Chân phước Charles de Foucauld là một lời gợi ý mạnh mẽ. Dấu lạ của Chúa thường ẩn mình trong những điều bình thường, những điều mà chúng ta dễ dàng bỏ qua nếu không có một trái tim khiêm nhường và khao khát:
Dấu lạ trong tình yêu thương của tha nhân: Một lời động viên, một sự giúp đỡ đúng lúc, một tấm lòng quảng đại của bạn bè, gia đình, hay người lạ. Đó là những biểu hiện của tình yêu Chúa đang hành động qua con người.
Dấu lạ trong những biến cố hằng ngày: Một sự bình an bất ngờ giữa gian nan, một lối thoát không tưởng trong bế tắc, một sự trùng hợp kỳ diệu – đó có thể là sự quan phòng của Chúa.
Dấu lạ trong Lời Chúa: Khi Lời Chúa soi sáng một vấn đề nan giải trong cuộc đời, khi một câu Kinh Thánh chạm đến tâm hồn và biến đổi chúng ta – đó chính là một dấu lạ.
Dấu lạ trong các Bí tích: Đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Hòa Giải. Dù hình thức bên ngoài là bánh, rượu hay lời tha tội của linh mục, nhưng bên trong là chính Chúa Giêsu hiện diện thực sự, ban ơn thánh và chữa lành linh hồn chúng ta. Đây là những dấu lạ cao cả nhất, nơi Thiên Chúa ban chính mình cho chúng ta.
Để nhận ra những dấu lạ này, chúng ta cần:
Một trái tim khiêm nhường: Không tự mãn, không đòi hỏi Chúa phải theo ý mình, mà sẵn sàng đón nhận những gì Ngài muốn ban tặng.
Một đôi mắt đức tin: Nhìn mọi sự dưới ánh sáng của đức tin, nhận ra sự hiện diện và hành động của Thiên Chúa trong những điều nhỏ bé, bình dị nhất.
Một tâm hồn biết tri ân: Biết cảm tạ Chúa vì mọi ơn lành, dù là nhỏ nhất, bởi vì mọi sự đều là quà tặng.
Và làm thế nào để chúng ta hạnh phúc vì vẫn được nghe giảng bởi chính Đấng còn hơn Giôna nữa, vẫn được tiếp xúc với Đấng còn khôn ngoan hơn vua Salômôn nữa? Câu trả lời nằm ở thái độ của chúng ta. Chúng ta hạnh phúc khi:
Chúng ta khao khát Lời Chúa hơn bất cứ điều gì khác: Khi chúng ta coi Lời Chúa là của ăn linh hồn, là nguồn mạch sự sống, thì mỗi lần được nghe Lời Ngài, dù là trực tiếp hay gián tiếp, đều là một niềm hạnh phúc lớn lao.
Chúng ta nhận ra sự vĩ đại của Đấng đang nói với chúng ta: Giôna chỉ là một ngôn sứ, Salômôn chỉ là một vị vua. Nhưng Đức Giêsu là chính Thiên Chúa nhập thể, là Đấng có mọi sự khôn ngoan và quyền năng. Được nghe lời Ngài, được tiếp xúc với Ngài qua Lời Ngài, qua Bí tích, qua cộng đoàn – đó là một đặc ân không gì sánh bằng.
Chúng ta sẵn sàng để Lời Ngài biến đổi cuộc đời: Không chỉ nghe cho biết, mà lắng nghe để thực hành, để Lời Chúa trở thành sức mạnh biến đổi chúng ta từ bên trong.
Anh chị em thân mến, trong hành trình đức tin, chúng ta đừng bao giờ rơi vào cám dỗ “đòi dấu lạ” theo cách của người Pharisêu. Thiên Chúa không cần phải chứng tỏ mình bằng những màn biểu diễn ngoạn mục. Ngài đã bày tỏ tình yêu và quyền năng của mình một cách hoàn hảo qua Đức Giêsu Kitô, và Ngài vẫn không ngừng làm những dấu lạ trong cuộc đời chúng ta mỗi ngày, dù đó là những dấu lạ bình thường nhất.
Hãy khiêm nhường tìm kiếm Ngài, hãy quỳ xuống đón nhận Lời Ngài, và hãy mở rộng trái tim để nhận ra dấu bình thường chính là dấu lạ. Bởi lẽ, chính trong sự bé mọn và đơn sơ, chúng ta mới thực sự nhìn thấy Chúa hành động, và mới cảm nghiệm được niềm hạnh phúc lớn lao khi được nghe giảng bởi Đấng còn hơn Giôna, và được tiếp xúc với Đấng còn khôn ngoan hơn Salômôn.
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng mặc khải chân lý cho những kẻ bé mọn, ban cho mỗi người chúng ta ơn được khiêm nhường, đơn sơ, và một trái tim biết nhận ra những dấu lạ tình yêu của Ngài trong cuộc sống hằng ngày, để chúng ta luôn sống trong niềm tin và hạnh phúc. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU LẠ ĐỨC TIN – HÀNH TRÌNH TỪ TIN TƯỞNG ĐẾN BIẾN ĐỔI ĐỜI SỐNG
Con người chúng ta ai cũng có một óc hiếu kỳ tự nhiên, thích những điều mới lạ, những điều kỳ diệu vượt quá tầm hiểu biết thông thường. Từ thuở xa xưa cho đến nay, người Do Thái đòi xem dấu lạ, và cũng như chúng ta, họ thường tìm kiếm những điềm thiêng, những phép lạ hiển nhiên để củng cố niềm tin hoặc thỏa mãn sự tò mò. Nhưng trong vận mệnh thiêng liêng, những dấu lạ có ích gì nếu chỉ để xem cho vui, để thỏa mãn óc hiếu kỳ nhất thời? Liệu một dấu lạ có thể thay đổi được trái tim và linh hồn nếu nó không được đón nhận bằng một niềm tin sâu sắc?
Thiên Chúa đã làm biết bao kỳ công trong lịch sử cứu độ, từ việc tạo dựng vũ trụ, giải phóng dân Israel khỏi Ai Cập, cho đến các phép lạ của Chúa Giêsu. Nhưng không phải để biểu diễn cho người ta vui mắt. Những điềm kỳ dấu lạ Chúa thực hiện chỉ vì đời sống, đặc biệt là đời sống thiêng liêng của con người mà thôi. Chúng là những dấu chỉ, những lời mời gọi để con người nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa, lòng yêu thương và quyền năng của Ngài, và từ đó, quay trở về với Ngài.
Vì thế, dấu lạ lớn lao và quan trọng nhất không phải là những phép màu chấn động thế gian, mà phải là dấu lạ đức tin trong mỗi con người. Đó là sự biến đổi nội tâm, sự phó thác trọn vẹn vào Thiên Chúa, và sự thay đổi đời sống cụ thể. Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta đào sâu vào ý nghĩa của dấu lạ đức tin, một hành trình từ sự tin tưởng đơn thuần đến những việc làm cụ thể, và cuối cùng là sự thay đổi tận căn trong đời sống chúng ta.
Chúa chỉ làm dấu lạ khi ta có đức tin. Đây là một chân lý nền tảng xuyên suốt Kinh Thánh. Dấu lạ không phải là điều kiện để chúng ta tin, mà chính đức tin của chúng ta lại là điều kiện để dấu lạ được thực hiện và mang ý nghĩa cứu độ.
Dân Do Thái vượt qua Biển Đỏ: Hãy nhớ lại câu chuyện vĩ đại về việc dân Do Thái thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập. Họ đang ở trong một hoàn cảnh nguy nan như mành chỉ treo chuông, bị quân binh Ai Cập hùng mạnh truy đuổi đến bờ Biển Đỏ. Trước một bức tường nước khổng lồ và một đội quân hùng hậu phía sau, họ dường như không có lối thoát. Họ lấy gì để đối địch với quân Ai Cập? Họ chỉ có một điều duy nhất: niềm tin vào Chúa. Vì tin vào Chúa, họ chỉ ngồi im (theo nghĩa phó thác hoàn toàn vào quyền năng của Ngài, không tự sức mình chiến đấu). Và Chúa đã làm điều kỳ diệu nhất: Cho người Do Thái vượt qua Biển Đỏ khô chân. Đây là một phép lạ phi thường, nhưng nó chỉ xảy ra khi dân chúng đặt niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa và vào Môsê, người Ngài sai đến. Nếu họ không tin, không vâng lời Môsê bước xuống biển, phép lạ đã không xảy ra.
Gioan trở thành dấu lạ cho dân Ninivê: Câu chuyện về Tiên tri Gioan là một ví dụ khác. Gioan trở thành dấu lạ vì dân Ninivê có đức tin. Sứ điệp của Gioan là một lời cảnh báo về sự hủy diệt sắp đến vì tội lỗi của họ. Sứ điệp đó có vẻ như điên rồ đối với một thành phố lớn và hùng mạnh như Ninivê. Thế nhưng, dân Ninivê đã lắng nghe lời Gioan, và họ đã tin vào lời rao giảng ấy. Nếu Ninivê không có đức tin, Gioan không thể trở thành dấu lạ. Nói cách khác, việc Gioan nằm trong bụng cá ba ngày ba đêm, rồi được ói ra bờ, trở thành một dấu chỉ tiên báo sự chết và sống lại của Chúa Giêsu, nhưng nó đã trở thành vô ích đối với dân Ninivê vì chẳng đem đến ơn cứu độ cho họ. Chính đức tin của dân Ninivê vào lời rao giảng của Gioan đã biến Gioan thành một “dấu lạ” sống động, dẫn đến sự ăn năn sám hối và sự tha thứ từ Thiên Chúa.
Điều này dạy chúng ta rằng, Thiên Chúa vẫn không ngừng làm dấu lạ trong cuộc đời chúng ta, nhưng chúng ta cần có con mắt đức tin để nhận ra chúng. Và hơn thế nữa, chính niềm tin của chúng ta là điều kiện để những dấu lạ ấy được thực hiện và trở nên ý nghĩa cho ơn cứu độ của mình. Đức tin không phải là một sự chấp nhận thụ động, mà là một sự mở lòng chủ động để Thiên Chúa hành động.
Tin không phải ngồi chờ sung rụng. Niềm tin đích thực luôn phải dẫn đến việc làm, sự dấn thân vào hành động cụ thể. Đức tin mà không có việc làm thì là đức tin chết (Gc 2,17).
Môsê và con cái Israel: Trong câu chuyện Biển Đỏ, dân Do Thái được lệnh “ngồi im,” nhưng đó là một sự “ngồi im” trong niềm tin và vâng phục, chờ đợi lệnh truyền. Khi Chúa ra lệnh, Mô-sê phải giơ gậy trên biển, và con cái Ít-ra-en phải bước xuống lòng biển. Phép lạ Biển Đỏ rẽ nước là một việc làm của Thiên Chúa, nhưng hành động giơ gậy của Môsê và bước đi của dân chúng là biểu hiện của đức tin có việc làm. Nếu họ không giơ gậy, không bước đi, phép lạ đã không xảy ra như cách đó, hoặc không có ý nghĩa đối với họ.
Dân Ninivê từ bỏ tội lỗi: Dân Ninivê không chỉ tin vào lời Gioan, mà niềm tin ấy đã thúc đẩy họ từ bỏ nếp sống tội lỗi. Họ đã ăn chay đền tội, vua và dân đều mặc bao bố, ngồi trên tro. Đây là những hành động cụ thể của sự sám hối, thể hiện đức tin của họ vào lời cảnh báo và lòng thương xót của Thiên Chúa. Chính những việc làm này đã khiến Thiên Chúa đổi ý, không giáng phạt thành phố.
Nữ hoàng Sêba vượt biển xa xôi: Nữ hoàng Sêba nghe danh Vua Salômôn khôn ngoan, đã từ bỏ quê hương, giong buồm vượt biển xa xôi, chấp nhận sóng gió để đến Giêrusalem kiểm chứng những điều mình nghe thấy. Bà không chỉ tin vào lời đồn, mà còn dấn thân vào một hành trình đầy thử thách để tìm kiếm sự khôn ngoan. Việc làm của bà thể hiện một niềm khao khát chân lý mạnh mẽ, một đức tin vào những điều mình chưa nhìn thấy.
Điều này dạy chúng ta rằng đức tin Kitô hữu không phải là một đức tin thụ động, chỉ ở trong tâm trí. Đức tin phải được thể hiện qua những hành động cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. Đó là việc thực thi bác ái, công bằng, tha thứ, hy sinh, và loan báo Tin Mừng. Mỗi việc làm thiện hảo của chúng ta, dù nhỏ bé, đều là một biểu hiện sống động của đức tin, là một “dấu lạ” cụ thể cho thế gian.
Và sau cùng, điều cốt lõi nhất của dấu lạ đức tin là nó phải dẫn đến thay đổi đời sống. Đức tin không phải là một điểm đến, mà là một hành trình biến đổi không ngừng.
Israel vượt Biển Đỏ và ký kết giao ước: Ít-ra-en vượt qua Biển Đỏ không phải là kết thúc của hành trình, mà là một khởi đầu mới. Sau đó, họ đã ký kết giao ước tại núi Sinai, tuân giữ Lời Chúa. Việc vượt Biển Đỏ là dấu lạ của sự giải phóng thể lý, nhưng việc ký kết giao ước và tuân giữ Lời Chúa mới là dấu lạ của sự biến đổi thiêng liêng, của một đời sống mới trong mối tương quan với Thiên Chúa.
Dân Ninivê thay đổi nếp sống (năm chẵn): Dân Ninivê không chỉ ăn chay đền tội một lần, mà họ đã thay đổi nếp sống của mình. Họ thực hành tiết độ, đức hạnh, công bình bác ái. Họ đã sống theo Lời Chúa. Chính sự thay đổi đời sống này mới là bằng chứng cho đức tin thật của họ, và cũng là lý do Thiên Chúa đã tha thứ cho họ.
Nữ hoàng Sêba áp dụng sự khôn ngoan: Nữ hoàng Sêba không chỉ đến để thỏa mãn sự tò mò, mà sau khi chứng kiến sự khôn ngoan của Salômôn, bà đã thay đổi nếp sống của mình. Bà áp dụng những gì mắt thấy tai nghe tại Giuđa trong xứ sở mình. Bà mang sự khôn ngoan đã tiếp nhận vào cuộc sống thực tế của mình, biến nó thành hành động cụ thể để quản lý vương quốc.
Lời ngôn sứ Mikha (năm lẻ): Ngôn sứ Mikha (6,8) nói với dân Israel nếu tin Chúa phải thay đổi đời sống. Dâng tiến bò bê không đủ nữa. Phải thực thi công bằng. Quý yêu nhân nghĩa. Và khiêm nhường bước đi với Thiên Chúa. Điều này nhấn mạnh rằng Thiên Chúa không chỉ muốn những lễ vật bên ngoài, mà Ngài muốn một trái tim biết yêu mến công bằng, nhân nghĩa, và khiêm nhường bước đi cùng Ngài. Sự thay đổi đời sống là biểu hiện cao nhất của đức tin.
Sự thay đổi đời sống này là một quá trình liên tục, không phải là một sự kiện một lần rồi thôi. Đó là một cuộc hoán cải mỗi ngày, chết đi cho những thói hư tật xấu, và sống lại cho một cuộc đời mới trong Chúa Kitô.
Và cuối cùng, trung tâm của mọi dấu lạ, của mọi đức tin, chính là Chúa Giêsu Kitô. Ngài là dấu lạ lớn lao nhất khi nằm trong mồ ba ngày và sống lại. Dấu lạ đó không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một sự kiện mang tính cứu độ, thay đổi vận mệnh đời tôi và của toàn thể nhân loại. Nó đem ơn cứu độ cho tôi, đem đến cho tôi tình yêu và hy vọng.
Tuy nhiên, Chúa tử nạn và phục sinh chỉ thực sự trở thành dấu lạ khi tôi tin tưởng. Giống như dân Do Thái phải bước qua Biển Đỏ, dân Ninivê phải ăn chay sám hối, nữ hoàng Sêba phải vượt biển, thì tôi cũng phải có hành động cụ thể để đón nhận dấu lạ vĩ đại này.
Hành động đầu tiên là hoán cải: Hoán cải không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một sự thay đổi hướng đi của cuộc đời. Đó là chừa bỏ tội lỗi xưa cũ, từ bỏ những gì ngăn cách tôi với Thiên Chúa. Đây là bước đầu tiên và cần thiết để “dấu lạ” Phục Sinh của Chúa thực sự đi vào đời tôi.
Hành động phải dẫn đến việc cùng chết với Chúa để được cùng sống với Chúa: Đây là đỉnh cao của sự biến đổi đời sống Kitô hữu. Nó bao gồm:
Chết cho tội lỗi: Từ bỏ những thói quen xấu, những đam mê bất chính, những ích kỷ và kiêu ngạo.
Sống cho Thiên Chúa: Sống theo ý Ngài, làm vinh danh Ngài trong mọi hành động, biến cuộc đời mình thành lời ca ngợi Ngài.
Chết cho xác thịt: Từ bỏ những đòi hỏi của bản năng thấp hèn, những ham muốn vật chất phù phiếm.
Sống theo Thần Khí: Để Chúa Thánh Thần hướng dẫn mọi suy nghĩ, lời nói và hành động. Sống dưới sự tác động của Thần Khí là sống một đời sống của tình yêu, niềm vui, bình an, nhẫn nại, nhân hậu, trung tín, hiền hòa, tiết độ (Gl 5,22-23).
Khi chúng ta thực hiện được sự hoán cải và biến đổi này, khi chúng ta chấp nhận cùng chết với Chúa cho tội lỗi và sống lại với Ngài trong Thần Khí, thì thập giá và sự Phục sinh của Chúa Giêsu không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một dấu lạ sống động trong chính cuộc đời chúng ta. Chúng ta trở thành những chứng nhân cho quyền năng biến đổi của Thiên Chúa, một dấu lạ mà thế gian có thể nhìn thấy và từ đó, tin vào Đấng Cứu Độ.
Bài giảng hôm nay đã soi sáng cho chúng ta về ý nghĩa sâu sắc của dấu lạ đức tin. Đó không phải là điều gì đó xa vời, chỉ dành cho những người đặc biệt. Đó là một con đường mà mỗi người chúng ta được mời gọi bước đi mỗi ngày.
Hãy nhìn vào cuộc đời mình và tự hỏi: Liệu tôi có thực sự tin tưởng vào Chúa không? Niềm tin của tôi có dẫn đến những hành động cụ thể không? Và những hành động đó có thực sự biến đổi đời sống tôi, giúp tôi chết cho tội lỗi và sống cho Thiên Chúa không?
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là Dấu Lạ lớn lao nhất, ban cho mỗi người chúng ta một đức tin mạnh mẽ, một đức tin có sức biến đổi. Xin cho chúng ta không chỉ đòi xem dấu lạ, mà chính cuộc đời chúng ta trở thành một dấu lạ sống động của tình yêu, của sự hoán cải, và của niềm hy vọng vào Thiên Chúa quan phòng. Để mỗi bước đi của chúng ta đều là một minh chứng cho quyền năng của Ngài, và để chúng ta được cùng Ngài bước vào sự sống vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU CHỈ YÊU THƯƠNG: MẠC KHẢI CỦA THIÊN CHÚA TRONG ĐAU KHỔ VÀ VINH QUANG
Hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về một chân lý sâu sắc được soi sáng qua bài Tin Mừng và những kinh nghiệm sống động của các chứng nhân đức tin. Trong đoạn Tin Mừng (Mt 12,38-42), Chúa Giêsu đã từ chối một dấu lạ từ trời mà những người Biệt Phái và các kinh sư tìm kiếm, thay vào đó, Ngài chỉ cho họ dấu lạ của ngôn sứ Yôna. Ngài nói: “Thế hệ gian ác và ngoại tình này đòi một dấu lạ. Nhưng sẽ không có dấu lạ nào được ban cho nó, ngoài dấu lạ của ngôn sứ Yôna.” (Mt 12,39). Dấu lạ này, như chúng ta sẽ suy niệm, không phải là một điều kỳ diệu phô trương quyền năng, mà là một dấu chỉ của tình yêu, một mạc khải sâu sắc về con đường Thiên Chúa đến với con người.
Để cảm nhận được ý nghĩa của lời Chúa, chúng ta hãy lắng nghe kinh nghiệm đầy cảm hứng của một Mục sư người Hungari, được kể lại trong quyển tự thuật “Vì Danh Ta”. Bị bắt và bị chuyển từ trại này sang trại khác trong suốt 13 năm tù đày, vị Mục sư vẫn không hề nao núng. Ông đã âm thầm rao giảng Lời Chúa cho các bạn tù, mang ánh sáng đức tin đến những nơi tăm tối và tuyệt vọng nhất. Trong suốt 13 năm đó, ông đã giúp cho rất nhiều bạn tù được gặp gỡ Chúa, tìm thấy niềm hy vọng và ý nghĩa cuộc đời ngay trong ngục tù khắc nghiệt.
Ông đã kết thúc quyển tự thuật của mình – đồng thời cũng là một bài ca tuyên xưng đức tin hùng hồn – bằng những lời lẽ sâu sắc: “Trong suốt thời gian bị tù đày, tôi đã hiểu được rằng Lời Chúa đi vào tâm hồn con người dễ dàng hơn giữa những đau khổ và bách hại. Ðó là lý do cho thấy mùa gặt thiêng liêng trong các ngục tù luôn luôn dồi dào. Tôi không tự cho mình là người anh hùng, lại càng không phải là vị tử đạo. Nhưng vào lúc sống tự do, nhìn lại đằng sau, tôi có thể nói với tất cả thành thật rằng 13 năm bị tra tấn đánh đập, đói khát, 13 năm đau khổ và xa gia đình để làm mục sư cho hàng ngàn tù nhân trong các trại giam, 13 năm như thế quả thật đáng giá.”
Những dòng trên đây quả thật là một nguồn phấn khởi và sức mạnh cho tất cả những ai đang vì niềm tin của mình mà phải chịu bách hại và đau khổ. Chúng ta thấy rõ một sự thật: những đau khổ thử thách mà các Kitô hữu phải trải qua thường là dấu chỉ cao đẹp nhất, qua đó Thiên Chúa tỏ mình cho con người. Đó không phải là sự trừng phạt, mà là một phương thế để Thiên Chúa mạc khải tình yêu, quyền năng và sự hiện diện của Người một cách sâu sắc nhất.
Chúa Giêsu như muốn nói đến điều đó, khi Ngài mượn hình ảnh tiên tri Yôna để loan báo về chính cái chết và sự phục sinh của Ngài. Cũng như Yôna đã vâng phục Thiên Chúa đến rao giảng sự sám hối cho dân thành Ninivê – một thành phố ngoại giáo, thù địch với Israel, và ông đã phải trải qua ba ngày ba đêm trong bụng cá lớn – thì Chúa Giêsu cũng vâng phục Chúa Cha để sống kiếp con người, nếm trải mọi khốn khó của phận người, và cuối cùng trở thành dấu chỉ tột cùng của tình yêu Thiên Chúa cho con người qua cái chết và sự phục sinh của Người.
Qua hình ảnh Yôna để loan báo sự vâng phục cho đến chết của Ngài, Chúa Giêsu muốn nói đến con đường mạc khải của Thiên Chúa, đó là con đường tình yêu. Thiên Chúa là Tình Yêu (1 Ga 4,8). Ngài đã tạo dựng con người theo hình ảnh Ngài, nghĩa là có tự do và biết yêu thương, cho nên Thiên Chúa đã chọn con đường yêu thương để đến với con người. Ngài không đến bằng vũ lực, bằng sự áp đặt, hay bằng những phép lạ phô trương để cưỡng ép niềm tin.
Thay vào đó, Ngài đã hóa thân làm người, sống trọn vẹn kiếp người, chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn, mọi đau khổ và yếu đuối của con người. Và cuối cùng, đỉnh cao của tình yêu ấy là việc Ngài chịu chết treo trên Thập giá, chịu sự sỉ nhục, đau đớn tột cùng. Tất cả những điều đó đều để trở thành lời mời gọi đối thoại yêu thương, một lời mời gọi không ai có thể từ chối khi nhìn vào Tình Yêu đã đổ máu trên Thập giá. Dấu lạ Yôna chính là dấu lạ của cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, dấu lạ của sự vâng phục và tình yêu.
Mãi mãi Thiên Chúa chỉ đến với con người qua dấu chỉ của tình yêu. Người không ngừng bày tỏ tình yêu của mình cho chúng ta trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Người Kitô hữu luôn được mời gọi để nhận ra những dấu chỉ yêu thương ấy trong cuộc sống của mình.
Dấu chỉ yêu thương của Thiên Chúa thường hiển hiện rõ ràng nhất trong những ơn lành, những may mắn, những thành công mà chúng ta nhận được. Đó là sức khỏe, là gia đình hạnh phúc, là công việc thuận lợi, là những niềm vui bất ngờ. Những điều này là những món quà nhưng không từ Thiên Chúa, là bằng chứng sống động cho sự quan phòng và tình yêu của Người. Khi chúng ta nhận ra những điều này, chúng ta được mời gọi sống trong lòng biết ơn.
Tuy nhiên, dấu chỉ yêu thương của Thiên Chúa còn được mạc khải một cách sâu sắc hơn, mãnh liệt hơn qua những mất mát, khổ đau, và thua thiệt trong cuộc đời. Chính trong những thử thách, những lúc ta cảm thấy yếu đuối, bị bỏ rơi, hay phải đối mặt với bệnh tật, mất mát người thân, thất bại… là lúc tình yêu Thiên Chúa có thể đi vào sâu thẳm tâm hồn chúng ta một cách mạnh mẽ nhất.
Như kinh nghiệm của vị Mục sư Hungari đã chứng minh: “Lời Chúa đi vào tâm hồn con người dễ dàng hơn giữa những đau khổ và bách hại.” Bởi vì, trong đau khổ, con người thường trở nên khiêm tốn hơn, mở lòng ra hơn, nhận ra sự giới hạn của sức mình và khao khát một Đấng quyền năng hơn để nương tựa. Mùa gặt thiêng liêng dồi dào trong ngục tù là minh chứng cho thấy tình yêu Chúa không bị ngăn cách bởi song sắt hay xiềng xích, mà còn mạnh mẽ hơn trong hoàn cảnh khó khăn. Những đau khổ ấy, nếu được đón nhận trong đức tin và tình yêu, sẽ trở thành những dấu chỉ yêu thương đích thực, dẫn chúng ta đến một sự hiệp thông sâu sắc hơn với Chúa Kitô chịu khổ hình.
Không chỉ được mời gọi nhận ra những dấu chỉ yêu thương của Thiên Chúa, người Kitô hữu còn được mời gọi để trở thành những dấu chỉ yêu thương của Ngài cho mọi người chung quanh. Đây là ơn gọi cốt lõi của mỗi người đã được rửa tội.
Trở thành dấu chỉ yêu thương có nghĩa là chấp nhận sống vâng phục, và vâng phục cho đến chết như Chúa Giêsu. Điều này không nhất thiết là cái chết tử đạo thể xác, mà là cái chết hằng ngày cho cái tôi ích kỷ, cho những ham muốn trần tục, cho những định kiến và thù hận. Đó là sự sẵn lòng từ bỏ ý riêng để sống theo ý Chúa, bất chấp những khó khăn, thử thách.
Trong bối cảnh thế giới ngày nay còn đầy rẫy tăm tối, sự dữ, đọa đày, và bách hại, người Kitô hữu vẫn được mời gọi tiếp tục chiếu sáng trong tín thác, yêu thương, phục vụ và tha thứ.
Trong tín thác: Dù cuộc sống có bất trắc, dù tương lai có mù mịt, chúng ta vẫn tin tưởng hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa, biết rằng Người luôn ở cùng chúng ta và dẫn dắt chúng ta.
Trong yêu thương: Chúng ta yêu thương mọi người, không phân biệt, không kỳ thị, yêu thương cả những kẻ thù ghét và bách hại chúng ta, bởi vì tình yêu là lệnh truyền cao cả nhất của Chúa.
Trong phục vụ: Chúng ta không ngừng phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ, yếu đuối, bị bỏ rơi, mang lại niềm hy vọng và an ủi cho họ bằng những hành động cụ thể.
Trong tha thứ: Chúng ta tha thứ cho những người xúc phạm mình, giải phóng chính mình khỏi gánh nặng của sự oán hận, và mở ra con đường hòa giải.
Khi chúng ta sống như vậy, giữa tăm tối của cuộc sống, chúng ta trở thành những ngọn đèn nhỏ bé nhưng chiếu sáng rực rỡ tình yêu của Thiên Chúa. Chúng ta trở thành những dấu chỉ sống động của sự hiện diện của Người trong thế gian.
Kinh nghiệm của vị Mục sư Hungari là một minh chứng hùng hồn cho lý tưởng chứng nhân. Ông không tự coi mình là anh hùng hay tử đạo, nhưng ông đã sống một cuộc đời chứng nhân đầy vinh quang. 13 năm tù đày, tra tấn, đói khát, xa gia đình, nhưng lại là 13 năm phục vụ hàng ngàn tù nhân, 13 năm mà ông khẳng định là “quả thật đáng giá”. Bởi vì, trong những năm tháng đó, ông đã kinh nghiệm được tình yêu Chúa một cách sâu sắc nhất, và đã trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu ấy cho những người đang tuyệt vọng.
Cuộc đời của mỗi Kitô hữu là một lời chứng cho Tin Mừng. Có thể chúng ta không phải chịu những bách hại lớn lao như vị Mục sư ấy, nhưng mỗi ngày, chúng ta đều phải đối mặt với những thử thách nhỏ bé: sự vô cảm của xã hội, những cám dỗ của thế gian, những khó khăn trong công việc và gia đình. Chính trong những hoàn cảnh đó, chúng ta được mời gọi sống lý tưởng chứng nhân.
Hãy nhớ rằng, tình yêu không phải là một lý thuyết, mà là một hành động và một sự lựa chọn hằng ngày. Khi chúng ta chọn yêu thương, chọn tha thứ, chọn phục vụ, chọn tín thác vào Chúa, chúng ta đang trở thành những dấu chỉ yêu thương của Người. Khi chúng ta chấp nhận vác thập giá mình mỗi ngày, chúng ta đang hiệp thông với Chúa Kitô chịu khổ hình, và đó chính là con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Chúng ta cầu xin Chúa ban cho chúng ta: “Xin cho lý tưởng chứng nhân luôn bừng sáng trong chúng ta, để dù sống trong đau khổ, thử thách, chúng ta vẫn trung thành với tình yêu Chúa.” Lý tưởng này không cho phép chúng ta buông xuôi, nản lòng khi gặp khó khăn. Nó thúc đẩy chúng ta tiếp tục tin, tiếp tục yêu, tiếp tục hy vọng, bởi vì chúng ta biết rằng tình yêu Chúa là nguồn sức mạnh vô tận.
Chúa Giêsu đã đến để trở thành Dấu Chỉ Yêu Thương tột cùng của Thiên Chúa cho nhân loại, một dấu chỉ được mạc khải trọn vẹn trên Thập giá. Người mời gọi chúng ta hãy nhận ra những dấu chỉ yêu thương của Người trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống, ngay cả trong những đau khổ và mất mát. Và hơn thế nữa, Người mời gọi chúng ta hãy trở thành những dấu chỉ yêu thương ấy cho thế giới này.
Hãy sống như những cây sậy đã giập được nâng đỡ, như những tim đèn còn khói được thổi bùng. Hãy để tình yêu Chúa biến đổi chúng ta, để chúng ta trở thành những ngọn đèn soi sáng giữa bóng đêm, những chứng nhân hùng hồn của tình yêu và sự thật. Bởi vì, chính trong việc làm chứng cho tình yêu của Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời mình và góp phần làm cho Nước Chúa hiển trị.
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con cảm tạ Chúa vì đã trở thành Dấu Chỉ Yêu Thương cao cả nhất của Chúa Cha cho chúng con. Xin ban cho chúng con ơn nhận ra những dấu chỉ yêu thương của Chúa trong mọi khoảnh khắc của đời sống, cả trong niềm vui và nỗi buồn, trong sự thành công và thất bại. Xin đổ đầy tình yêu Chúa vào tâm hồn chúng con, để chúng con được biến đổi và trở thành những dấu chỉ yêu thương của Chúa cho mọi người xung quanh. Xin cho lý tưởng chứng nhân luôn bừng sáng trong chúng con, để dù sống trong đau khổ, thử thách, chúng con vẫn trung thành với tình yêu Chúa, và không ngừng chiếu sáng đức tin, hy vọng và lòng bác ái. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
PHÉP LẠ TRONG CUỘC ĐỜI: NHẬN RA QUYỀN NĂNG YÊU THƯƠNG CỦA THIÊN CHÚA
Bài Tin Mừng mà chúng ta cùng suy niệm hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 12, từ câu 38 đến câu 42, đưa chúng ta vào một cuộc đối thoại đầy kịch tính giữa Chúa Giêsu và những người kinh sư, Biệt phái. Họ đến và yêu cầu Chúa: “Thưa Thầy, chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.” (Mt 12,38).
Tại sao những người kinh sư và Biệt phái này cứ một mực đòi Chúa làm một dấu lạ đặc biệt, cho dẫu những phép lạ Ngài đã thực hiện trong thời đó không phải là hiếm có? Chính Chúa Giêsu đã làm cho người mù được sáng, kẻ què được đi, người phong hủi được sạch, thậm chí đã cho kẻ chết sống lại. Hàng ngàn người đã chứng kiến những việc lạ lùng đó. Thế nhưng, họ vẫn đòi một “dấu lạ” khác, một bằng chứng theo ý họ.
Lý do sâu xa nằm ở chỗ: Họ không có tâm hồn trong sạch và ngay thẳng. Họ đến với Chúa không phải với tấm lòng khao khát chân lý, không phải với đức tin đơn sơ, mà với thái độ ganh tỵ, quá khích, tranh giành ảnh hưởng. Họ muốn thử thách Chúa, muốn bẫy Chúa, để tìm cớ loại trừ Người. Vì thế, với một trái tim chai đá và đầy ác ý, họ đã không nhận ra những phép lạ Chúa Giêsu đã làm cũng như không hiểu được ý nghĩa và giá trị đích thực của những phép lạ đó.
Những phép lạ Ngài làm không phải để phô trương quyền năng, không phải để làm hài lòng những kẻ hiếu kỳ hay để thỏa mãn đòi hỏi của những kẻ kiêu ngạo. Những phép lạ Ngài làm chỉ nhằm ích lợi cho và vì con người, để con người nhận ra tình thương cứu độ của Thiên Chúa đã và đang hoạt động, đang hiện hữu nơi một con người cụ thể với tên là Giêsu. Chính Chúa Giêsu, Đấng Cứu Độ, đến để làm cho con người được cùng nhau sống hạnh phúc và sung mãn trong Nước của Ngài.
Chúa Giêsu đã từ chối ban thêm dấu lạ cho họ, ngoài dấu lạ của ngôn sứ Giona. Giống như Giona ở trong bụng cá ba ngày ba đêm, Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba ngày ba đêm. Dấu lạ của Giona là dấu lạ về cái chết và sự phục sinh của chính Chúa Giêsu – một dấu lạ vượt quá mọi phép lạ khác, là dấu lạ chứng tỏ quyền năng cứu độ tối hậu của Thiên Chúa. Nhưng dấu lạ đó chỉ được nhận ra bởi những tâm hồn khiêm tốn, biết sám hối và tin tưởng.
Lời từ chối của Chúa Giêsu và câu chuyện về Giona mời gọi chúng ta suy tư sâu hơn về cách chúng ta nhìn nhận phép lạ trong cuộc đời mình. Chúng ta thường kỳ vọng những phép lạ phải là những sự kiện phi thường, vĩ đại, vượt quá giới hạn tự nhiên, những điều làm cho cả thế giới phải kinh ngạc. Nhưng thực ra, phép lạ có thể hiện hữu ngay trong những điều bình dị, trong những cái thường ngày nhất của cuộc sống.
Trong cuốn sách nổi tiếng rất quen thuộc với chúng ta có tựa đề “Phép Lạ Trong Những Cái Thường Ngày”, tác giả đã đưa ra những tư tưởng, những lời khuyên rất sâu sắc và thiết thực, làm mẫu mực cho những suy tư và tâm tình sống của chúng ta. Có lẽ trong chúng ta ai cũng đồng ý với ý tưởng của tác giả: Một khi chúng ta nhìn tha nhân và thế giới quanh ta với cái nhìn trong sạch, một khi chúng ta đã cảm nghiệm được sự hiện diện của Chúa trong cuộc đời của ta, thì không có gì là không giúp chúng ta nhận ra sự quan phòng yêu thương của Chúa.
Chúa luôn can thiệp trong mọi giây phút của cuộc đời chúng ta, từ việc trái tim chúng ta đập đều đặn, hơi thở đi vào và đi ra, đến việc ánh mặt trời ban sự sống, hay một hạt mầm nảy nở. Phần chúng ta, liệu chúng ta có sẵn sàng hay có đủ kiên nhẫn và khiêm nhường để nhận ra sự can thiệp của Ngài không? Hay chúng ta quá bận rộn, quá vội vã, quá chai đá trong tâm hồn mà bỏ lỡ những dấu chỉ yêu thương ấy?
Hãy thử nhắm mắt lại và để tâm quan sát mọi cơ phận của ta cũng như mọi hoạt động, những chuyển động đang diễn ra trong ta và trong thế giới chúng ta đang sống, với sức sống của muôn loài thụ tạo. Từ cái to lớn vĩ đại nhất như sự vận hành của vũ trụ, thiên hà, đến cái vi phân tử, những tế bào li ti đang hoạt động không ngừng trong cơ thể chúng ta. Rồi niềm tin, tư tưởng, ý nghĩ, tâm tư, tình cảm phức tạp của con người – những điều mà khoa học vẫn còn đang tìm cách giải mã. Đâu đâu chúng ta cũng gặp thấy quyền năng và sự quan phòng yêu thương của Thiên Chúa. Tất cả những điều kỳ diệu đó là gì nếu không phải là những phép lạ trong cuộc đời ta?
Phép lạ không chỉ là sự thay đổi vật lý bên ngoài, mà là sự biến đổi nội tâm, là sự sống động của một tâm hồn nhận biết và đáp lại tình yêu của Thiên Chúa. Mỗi ngày chúng ta thức dậy, được ban thêm một ngày sống, đó đã là một phép lạ. Mỗi khi chúng ta cảm nhận được tình yêu thương từ người thân, mỗi khi chúng ta được chữa lành khỏi bệnh tật, dù là nhỏ nhất, đó đều là những phép lạ. Mỗi khi chúng ta tìm thấy sức mạnh để vượt qua cám dỗ, để tha thứ cho người khác, đó cũng là phép lạ của ân sủng.
Chúa Giêsu không chỉ nói về Giona, mà còn nhắc đến Nữ hoàng phương Nam và dân Ninivê:
“Vào ngày phán xét, nữ hoàng phương Nam sẽ đứng dậy cùng thế hệ này và kết án họ, vì bà đã từ tận cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Salômôn. Mà đây thì còn hơn Salômôn nữa! Vào ngày phán xét, dân thành Ninivê sẽ đứng dậy cùng thế hệ này và kết án họ, vì họ đã sám hối khi nghe ông Giona rao giảng. Mà đây thì còn hơn Giona nữa!” (Mt 12,42).
Lời này càng làm nổi bật thái độ cứng lòng tin của những người kinh sư và Biệt phái. Nữ hoàng phương Nam (tức Nữ hoàng Sêba) đã vượt một chặng đường dài từ tận cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Salômôn – một con người phàm trần. Dân thành Ninivê, những người ngoại đạo, đã sám hối khi nghe lời rao giảng của Giona – một ngôn sứ duy nhất làm phép lạ cho riêng họ.
Thế nhưng, những người Do Thái ở Galilêa lại có một đặc ân lớn hơn gấp bội: họ có chính Chúa Giêsu, Đấng “hơn Salômôn” về sự khôn ngoan và quyền năng, và “hơn Giona” về quyền năng rao giảng và làm phép lạ. Họ được sống kề bên chính Đấng Cứu Độ, Đấng đang thực hiện biết bao phép lạ trước mắt họ. Thế nhưng, họ vẫn không tin, không sám hối. Chính sự bất tin của họ sẽ là bằng chứng để kết án họ trong ngày phán xét.
Bài học từ Nữ hoàng phương Nam và dân Ninivê là lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta. Chúng ta đã nhận được biết bao ân sủng, biết bao lời rao giảng về Tin Mừng. Chúng ta có chính Lời Chúa trong Thánh Kinh, có các bí tích, có Giáo Hội, có cộng đoàn. Chúng ta có Chúa Giêsu hiện diện trong Bí tích Thánh Thể. Liệu chúng ta có trân trọng những hồng ân đó không? Hay chúng ta cũng đang kiêu ngạo, cứng lòng, để rồi một ngày nào đó, sẽ bị kết án bởi chính những người đã sống trong bóng tối nhưng biết tìm kiếm và đón nhận ánh sáng?
Câu chuyện hôm nay mời gọi chúng ta suy tư về đức tin của mình. Đức tin không phải là sự đòi hỏi phép lạ để chứng minh Thiên Chúa. Đức tin là khả năng nhận ra Thiên Chúa đang hoạt động ngay cả trong những điều bình thường nhất.
Chúng ta biết rằng đức tin sẽ trở nên án phạt cho con nếu con để sự kiêu ngạo, tính ích kỷ thống trị con. Sự kiêu ngạo là gốc rễ của mọi tội lỗi, nó làm mờ mắt chúng ta, khiến chúng ta không thể nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa và những hồng ân của Người. Tính ích kỷ làm cho chúng ta chỉ nghĩ đến bản thân, đóng kín lòng mình trước nhu cầu của người khác, và như vậy, đóng kín lòng mình trước tình yêu của Thiên Chúa.
Chính vì thế, chúng ta cần tha thiết cầu xin Chúa: Xin củng cố đức tin và xin ban sức mạnh của tình yêu Chúa cho chúng con. Đức tin là một hồng ân, và tình yêu là sức mạnh để đức tin ấy được sống động và trổ sinh hoa trái.
Khi đức tin của chúng ta được củng cố bằng tình yêu, khi chúng ta nhìn thế giới bằng con mắt của đức tin, chúng ta sẽ thấy phép lạ ở khắp mọi nơi. Khi chúng ta sống đức tin ấy bằng hành động yêu thương, bằng sự khiêm nhường, bằng lòng biết ơn, chúng ta sẽ trở thành những chứng nhân sống động cho Chúa.
Và đây chính là phép lạ lớn nhất của cuộc đời chúng ta: Khi đức tin mà chúng ta đã lãnh nhận được trổ sinh nhiều hoa trái – hoa trái của tình yêu, của sự bình an, của niềm vui, của lòng nhân từ, của sự tốt lành, của lòng trung tín, của sự hiền lành, của sự tiết độ – thì những hoa trái ấy sẽ đem lại ơn cứu độ cho chúng con và cho tất cả mọi người.
Phép lạ lớn nhất không phải là chữa lành bệnh tật thân xác, mà là chữa lành bệnh tật tâm hồn. Không phải là làm cho kẻ chết sống lại, mà là làm cho linh hồn chết vì tội được sống lại trong ân sủng. Đó là sự biến đổi từ một tâm hồn chai đá thành một trái tim yêu thương, từ một cuộc đời ích kỷ thành một cuộc đời phục vụ, từ một linh hồn chìm trong bóng tối thành một ánh sáng chiếu soi.
Hôm nay, chúng ta được mời gọi trở thành những người có đôi mắt của đức tin, biết nhận ra những phép lạ trong cái thường ngày. Chúng ta được mời gọi sống với một tâm hồn trong sạch và ngay thẳng, biết khiêm tốn đón nhận mọi hồng ân Chúa ban, và biết dùng những hồng ân đó để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân.
Hãy mạnh dạn từ bỏ thái độ kiêu căng, ích kỷ, và những đòi hỏi vô lý. Thay vào đó, hãy mở lòng ra cho tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa, Đấng luôn hoạt động trong cuộc đời chúng ta. Hãy để đức tin của chúng ta trổ sinh hoa trái của tình yêu, và biến cuộc đời chúng ta thành một phép lạ sống động.
Lạy Chúa,
Con hết lòng cảm tạ Chúa vì đã cho chúng con có phước được biết Chúa và được làm con Chúa. Chúng con biết rằng đức tin sẽ trở nên án phạt cho con nếu con để sự kiêu ngạo, tính ích kỷ thống trị con. Xin củng cố đức tin và xin ban sức mạnh của tình yêu Chúa cho chúng con. Nhờ đó, đức tin mà chúng con đã lãnh nhận được trổ sinh nhiều hoa trái, đem lại ơn cứu độ cho chúng con và cho tất cả mọi người, đó là phép lạ lớn nhất của cuộc đời con. Xin cho chúng con luôn sống trong niềm hy vọng và yêu mến, nhận ra Chúa trong mọi sự và mọi người, để cuộc đời chúng con thực sự là một phép lạ cho vinh quang của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU LẠ GIONA: LỜI KÊU GỌI SÁM HỐI CHO MỘT THẾ HỆ GIAN DÂM
Trong cuộc đời rao giảng của Đức Giêsu, Người đã thực hiện vô vàn phép lạ: chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ, biến nước thành rượu, và thậm chí làm cho người chết sống lại. Những dấu lạ phi thường này lẽ ra phải đủ để khơi dậy niềm tin nơi những người chứng kiến. Thế nhưng, bài Tin Mừng hôm nay lại thuật lại một đòi hỏi tưởng chừng như vô lý từ phía những người Pha-ri-sêu và kinh sư: “Chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.”
Đây không phải là một yêu cầu xuất phát từ lòng khao khát chân thành muốn tìm kiếm chân lý hay củng cố đức tin. Ngược lại, đó là một lời thách thức đầy nghi ngờ, một đòi hỏi nhằm kiểm chứng quyền năng của Đức Giêsu theo ý muốn của họ, hoặc tệ hơn, là một cái cớ để bác bỏ Người. Trong bối cảnh đó, Đức Giêsu đã đưa ra một câu trả lời vừa thẳng thắn, vừa mang tính tiên tri sâu sắc: “Thế hệ hung ác gian dâm đòi một dấu lạ! Nhưng sẽ không cho dấu lạ nào, trừ dấu lạ tiên tri Giona.” (Mt 12,39).
Lời tuyên bố này của Đức Giêsu là một sự lên án mạnh mẽ đối với thái độ của thế hệ bấy giờ. Người gọi họ là “thế hệ hung ác gian dâm”. “Gian dâm” ở đây không chỉ ám chỉ tội lỗi về thể xác, mà còn là sự bất trung về mặt tâm linh đối với Thiên Chúa, sự mê đắm những giá trị trần tục, và sự không sẵn lòng thay đổi. Họ đã có đủ dấu lạ rồi, nhưng trái tim họ vẫn chai đá, không muốn nhận ra Đấng Mêsia đang ở giữa họ. Và dấu lạ duy nhất Người sẽ ban, lại là một dấu lạ đòi hỏi niềm tin sâu sắc hơn bất kỳ phép lạ nào họ từng chứng kiến: dấu lạ Giona.
Để giải thích “dấu lạ Giona”, Đức Giêsu nói: “Cũng như xưa tiên tri Giona ở trong bụng cá ba đêm ngày thế nào, thì Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba đêm ngày như vậy.” (Mt 12,40). Đây là một lời tiên tri rõ ràng về cái chết và sự phục sinh của chính Ngài.
Câu chuyện về tiên tri Giona là một trong những câu chuyện nổi tiếng trong Cựu Ước. Giona được Thiên Chúa sai đến thành Ni-ni-vê, một thành phố ngoại giáo đầy tội lỗi, để rao giảng lời sám hối. Nhưng Giona đã từ chối, cố gắng chạy trốn khỏi Thiên Chúa, và cuối cùng bị một con cá lớn nuốt chửng. Ông ở trong bụng cá ba ngày ba đêm trước khi được nhả ra bờ. Sau đó, ông miễn cưỡng đi đến Ni-ni-vê và rao giảng. Điều kỳ diệu là dân thành Ni-ni-vê, dù là dân ngoại, đã tin lời Giona, ăn năn sám hối, và được Thiên Chúa tha thứ.
Hình ảnh Giona trong bụng cá ba ngày ba đêm là một sự ám chỉ trực tiếp đến việc Đức Giêsu sẽ trải qua cái chết, bị chôn trong lòng đất (mồ), và phục sinh vào ngày thứ ba. Đây là dấu lạ lớn nhất, nhưng cũng là dấu lạ khó tin nhất đối với con người. Nó không phải là một phép lạ gây kinh ngạc tức thì như chữa bệnh hay xua quỷ, mà là một mầu nhiệm vượt quá sự hiểu biết và kỳ vọng của con người. Nó đòi hỏi một niềm tin không dựa vào những gì mắt thấy, tai nghe, mà dựa vào Lời hứa của Thiên Chúa và sự kiện lịch sử của mầu nhiệm Vượt Qua.
Đối với những người đòi dấu lạ, Đức Giêsu không cho họ một màn trình diễn phô trương. Ngài cho họ thấy dấu lạ về chính cuộc đời và sứ mạng của Ngài: một sứ mạng đạt đến đỉnh cao bằng cái chết trên thập giá và được vinh quang bằng sự phục sinh. Đây không chỉ là dấu lạ cho thế hệ bấy giờ, mà là dấu lạ vĩnh cửu cho mọi thế hệ.
Dấu lạ Giona đòi hỏi niềm tin sâu sắc, bởi vì nó mời gọi con người tin vào Đấng đã chết và sống lại, Đấng đã chiến thắng sự chết và ban cho nhân loại hy vọng vào sự sống vĩnh cửu. Đây là một dấu lạ vượt lên trên mọi dấu lạ vật chất, một dấu lạ liên quan trực tiếp đến ơn cứu độ của con người, mở ra con đường sự sống cho những ai tin vào Ngài. Nó mời gọi chúng ta chết đi cho cái tôi cũ để sống lại đời sống mới trong Đức Kitô.
- Sự Lên Án Từ Quá Khứ: Bài Học Cho Một Thế Hệ Cứng Lòng
Để nhấn mạnh sự cứng lòng của thế hệ đương thời, Đức Giêsu đưa ra hai ví dụ từ lịch sử, cho thấy những người dân ngoại lại có thái độ tốt hơn, dễ dàng đón nhận lời mời gọi của Thiên Chúa hơn chính dân tộc được Thiên Chúa tuyển chọn.
- Dân Thành Ni-ni-vê: Sám Hối Trước Lời Giona:
Đức Giêsu nói: “Tới ngày phán xét, dân thành Ninivê sẽ chỗi dậy cùng với thế hệ này và lên án nó, vì họ đã nghe lời tiên tri Giona mà sám hối tội lỗi, nhưng đây có Đấng cao trọng hơn Giona.” (Mt 12,41).
Dân thành Ni-ni-vê là dân ngoại, nổi tiếng về sự ác độc và tội lỗi. Khi Giona đến rao giảng, ông chỉ nói những lời đơn giản và có phần miễn cưỡng (ông chỉ rao giảng đúng một câu “Còn bốn mươi ngày nữa, Ni-ni-vê sẽ bị phá đổ!”). Thế mà, toàn dân thành Ni-ni-vê, từ vua đến dân thường, đều đã tin lời ông, ăn năn sám hối, mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu, và được Thiên Chúa tha thứ. Sự thay đổi tận căn của họ đã lay động lòng Thiên Chúa, khiến Ngài hủy bỏ tai họa.
Còn thế hệ của Đức Giêsu thì sao? Họ là dân được Thiên Chúa tuyển chọn, được hưởng lời hứa, được tiếp xúc với các ngôn sứ và luật Môsê. Họ đã được chứng kiến vô số phép lạ phi thường từ chính Đức Giêsu, nghe Lời của Ngài, một Lời đầy quyền năng và yêu thương, nhưng họ lại không tin, không sám hối, và thậm chí còn đòi hỏi thêm dấu lạ. Chính sự tương phản này sẽ là bằng chứng để dân Ni-ni-vê, trong ngày phán xét, chỗi dậy và lên án sự cứng lòng của thế hệ Đức Giêsu. Bởi vì, Đấng đang ở giữa họ, là Đức Giêsu, “có Đấng cao trọng hơn Giona”, Đấng là Ngôi Lời Thiên Chúa, là hiện thân của sự thật và tình yêu, là Đấng không chỉ rao giảng mà còn sống và chết để chuộc tội cho nhân loại.
- Nữ Hoàng Phương Nam: Tìm Kiếm Sự Khôn Ngoan Của Sa-lô-môn:
Tương tự, Đức Giêsu nói tiếp: “Đến ngày phán xét, nữ hoàng phương nam sẽ chỗi dậy cùng với thế hệ này và lên án nó: vì bà từ biên thuỳ trái đất đã đến nghe lời khôn ngoan của vua Salomon, nhưng đây có Đấng cao trọng hơn Salomon.” (Mt 12,42).
Nữ hoàng phương nam (nữ hoàng Sê-ba), cũng là một người dân ngoại, đã không ngần ngại vượt qua một chặng đường dài, từ “biên thùy trái đất”, để đến nghe lời khôn ngoan của vua Sa-lô-môn, một vị vua được nổi tiếng về sự khôn ngoan và giàu có. Bà đã tìm kiếm sự khôn ngoan, và bà đã tìm thấy. Bà đã dâng tặng những món quà quý giá, bày tỏ sự kính trọng và lòng khao khát chân lý. Sự sẵn sàng của bà để đi xa, để lắng nghe, và để thừa nhận sự khôn ngoan của người khác là một minh chứng cho lòng khao khát chân lý và sự khiêm tốn của bà.
Nhưng thế hệ của Đức Giêsu thì sao? Họ có Đấng cao trọng hơn Sa-lô-môn, chính là Đức Giêsu, hiện thân của Khôn Ngoan Thiên Chúa nhập thể. Ngài không chỉ ban lời khôn ngoan mà còn là Khôn Ngoan Thiên Chúa ngự giữa họ. Thế mà họ lại từ chối lắng nghe, từ chối tin vào Ngài. Sự thiếu lòng khao khát chân lý và sự cứng lòng của họ sẽ bị nữ hoàng phương nam lên án trong ngày phán xét. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm lớn lao của những người được nhận nhiều ơn hơn thì lớn hơn.
Lời quở trách của Đức Giêsu đối với “thế hệ hung ác gian dâm” không chỉ dành cho những người Pha-ri-sêu và kinh sư thời bấy giờ, mà còn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta hôm nay, những người đang sống trong một thế giới đầy dẫy những “dấu lạ” hiện đại.
Ngày nay, chúng ta có thể không đòi hỏi Đức Giêsu làm phép lạ nhãn tiền như biến nước thành rượu hay hóa bánh ra nhiều. Nhưng chúng ta có đang đòi hỏi những “dấu lạ” khác không? Có thể đó là những dấu lạ về sự giàu có, thành công, quyền lực, hay một cuộc sống không đau khổ, không có thử thách. Chúng ta có đang tìm kiếm những “phép lạ” vật chất để củng cố đức tin của mình, thay vì tin vào chính Lời Chúa và dấu lạ Giona – tức là mầu nhiệm thập giá và phục sinh của Ngài?
Một số người có thể đòi hỏi “dấu lạ” về việc Thiên Chúa phải đáp ứng mọi lời cầu xin của họ ngay lập tức, theo ý họ, để họ tin vào Ngài. Khi gặp khó khăn, đau khổ, họ dễ dàng than trách Chúa, nghi ngờ sự hiện hữu hay tình yêu của Ngài, thay vì nhìn vào thập giá như dấu lạ tối thượng của tình yêu và sự cứu chuộc, nơi mà sự sống nảy sinh từ cái chết.
Khái niệm “gian dâm” tâm linh vẫn còn rất phù hợp với thời đại chúng ta. Đó là sự bất trung với Thiên Chúa, khi chúng ta đặt những thần tượng khác lên trên Ngài: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, hưởng thụ, công nghệ, sắc đẹp, hay thậm chí là những ý kiến cá nhân, những triết lý thế gian. Chúng ta có thể vẫn giữ những hình thức đạo đức như đi lễ, đọc kinh, tham gia các hoạt động tôn giáo, nhưng tâm hồn lại hướng về những giá trị của thế gian, thỏa hiệp với tội lỗi, không muốn sám hối và đổi đời. Đó là một hình thức “gian dâm” thiêng liêng, làm chia cắt trái tim chúng ta khỏi Thiên Chúa và ngăn cản chúng ta sống trọn vẹn Lời Ngài.
Những dân ngoại như dân Ni-ni-vê và nữ hoàng phương nam đã cho chúng ta một bài học sâu sắc về sự khiêm tốn và lòng khao khát chân lý. Họ đã sẵn sàng tin vào lời giảng đơn sơ, sẵn sàng đi xa để tìm kiếm sự khôn ngoan, và quan trọng nhất là họ đã sám hối và đón nhận chân lý bằng cả tấm lòng.
Còn chúng ta thì sao? Chúng ta, những Kitô hữu, được ban cho một ân sủng lớn lao: Đức Giêsu Kitô, Đấng cao trọng hơn Giona và Sa-lô-môn, đã hiện diện giữa chúng ta một cách cụ thể và liên tục, qua Lời Ngài trong Thánh Kinh, qua Bí tích Thánh Thể, qua cộng đoàn Giáo hội. Chúng ta được nghe Lời Chúa giảng giải mỗi tuần, được rước Mình Máu Chúa, được đón nhận các Bí tích. Liệu chúng ta có đang đáp lại những ân sủng này bằng một tấm lòng khiêm tốn, khao khát sám hối và tìm kiếm chân lý không? Hay chúng ta cũng đang rơi vào sự cứng lòng, tự mãn, đòi hỏi thêm “dấu lạ” trong khi đã nhận được quá nhiều?
Dấu lạ Giona, cái chết và sự phục sinh của Đức Giêsu, là lời kêu gọi tối hậu cho mỗi người chúng ta. Nó là dấu lạ của tình yêu hy sinh, của chiến thắng trên tội lỗi và sự chết.
Giống như Giona đã trải qua “cái chết” trong bụng cá để được tái sinh và thực hiện sứ mạng, chúng ta cũng được mời gọi chết đi cho cái tôi cũ, cho những tham vọng ích kỷ, cho những thói quen tội lỗi, cho những sự bất trung với Thiên Chúa. Đó là một sự “ở trong lòng đất” của sự sám hối, của sự từ bỏ, để rồi được sống lại một đời sống mới trong Đức Kitô, một đời sống tràn đầy ân sủng và bình an. Dấu lạ Giona không phải là một màn trình diễn bên ngoài, mà là một sự biến đổi nội tâm sâu sắc, một cuộc hoán cải triệt để.
Sám hối không chỉ là hối tiếc tội lỗi, mà là quay lưng lại với tội lỗi và hướng trọn vẹn về Thiên Chúa. Nó đòi hỏi một sự thay đổi trong suy nghĩ, trong thái độ, và trong hành động. Chỉ khi chúng ta thực sự sám hối, chúng ta mới có thể đón nhận ơn tha thứ và sống trọn vẹn Tin Mừng. Việc sám hối là điều kiện cần thiết để chúng ta trở thành “bầu da mới” có thể chứa đựng “rượu mới” của Thần Khí.
Hãy nhận ra rằng chúng ta có Đấng cao trọng hơn Giona (Đấng đã mời gọi dân Ni-ni-vê sám hối) và Đấng cao trọng hơn Sa-lô-môn (Đấng là hiện thân của sự khôn ngoan). Đức Giêsu không chỉ là một tiên tri, một thầy dạy khôn ngoan, mà Ngài chính là Ngôi Lời Thiên Chúa nhập thể, là Chân Lý và Sự Sống. Ngài là Đấng đã mặc khải trọn vẹn khuôn mặt của Thiên Chúa tình yêu qua cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của mình.
Bài Tin Mừng hôm nay là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ để chúng ta không rơi vào sự cứng lòng của thế hệ “gian dâm” thời Đức Giêsu. Đừng đòi hỏi thêm dấu lạ khi chúng ta đã nhận được dấu lạ tối thượng là chính Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta.
Hãy mở lòng ra, khiêm tốn đón nhận Lời Chúa và dấu lạ Giona vào trong cuộc đời mình. Hãy sám hối những tội lỗi, những bất trung, những sự “gian dâm” tâm linh của chúng ta. Hãy khao khát chân lý và sự khôn ngoan của Chúa hơn mọi thứ khác trên đời, như nữ hoàng phương nam đã khao khát sự khôn ngoan của Sa-lô-môn.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là dấu lạ Giona, ban cho mỗi người chúng ta một trái tim biết sám hối, một tâm hồn khiêm tốn như dân Ni-ni-vê, và một lòng khao khát chân lý như nữ hoàng phương nam. Xin cho chúng ta biết nhận ra Ngài là Đấng cao trọng hơn tất cả, và biết sống theo lời Ngài dạy để xứng đáng với ơn cứu độ mà Ngài đã ban.
Lm. Anmai, CSsR
PHÚC CHO AI KHÔNG THẤY MÀ TIN: LỜI MỜI GỌI ĐẾN ĐỨC TIN TRƯỞNG THÀNH
Người Việt Nam chúng ta thường có câu: “Bụt chùa nhà không thiêng.” Câu nói đó hàm ý rằng: những người ở gần và sống bên cạnh chúng ta, dù họ có tốt lành và làm được nhiều chuyện lành thánh đến đâu, thì cũng chẳng có gì phải quan tâm đặc biệt. Thậm chí, những lời họ nói cũng chẳng cần phải tin một cách nghiêm túc. Lý do đơn giản là: “Gần chùa gọi Bụt bằng anh.” Sự gần gũi quá mức đôi khi khiến chúng ta mất đi sự tôn trọng, mất đi khả năng nhận ra giá trị thực sự.
Hôm nay, Tin Mừng Thánh Mátthêu (Mt 12, 38-42) trình thuật cho chúng ta thấy một tình huống tương tự. Đức Giêsu đã khiển trách những Kinh sư và Pharisêu cứng lòng không chịu tin vào những lời giảng và những việc Ngài làm. Lòng họ đã trở nên chai cứng, trái tim họ đã hóa đá. Trước mắt họ, Đức Giêsu cũng chỉ là “con Bác Thợ Mộc” (x. Mt 13,55), một người bình thường xuất thân từ Na-da-rét. Vì thế, họ thách thức Đức Giêsu phải làm một dấu lạ phi thường, một dấu lạ theo ý họ, để họ trông thấy thì họ mới tin.
Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta suy niệm sâu sắc về thái độ đòi dấu lạ, bản chất của đức tin đích thực, và lời mời gọi của Chúa Giêsu đến một đức tin trưởng thành, không thấy mà vẫn tin.
Tại sao những người Pharisêu và Kinh sư lại khăng khăng đòi dấu lạ? Đòi hỏi dấu lạ là một đặc trưng của người Do Thái nói chung, và đặc biệt là giới lãnh đạo tôn giáo. Trong tâm thức và trước mắt của những người này, Đấng Cứu Thế mà họ mong chờ phải là một con người oai hùng lẫm liệt. Đấng ấy phải là người đánh đông dẹp bắc, là người sử dụng quyền năng siêu nhiên để giải phóng dân Do Thái khỏi ách đô hộ của La Mã, đưa họ đến bến bờ tự do và bá chủ mọi quốc gia. Và, như một sự tất yếu, Đấng ấy phải làm được những dấu lạ ngoạn mục, hùng vĩ để chứng minh quyền năng và thân phận Mêsia của mình. Nếu không đáp ứng sự hiếu tri, sự tò mò và những kỳ vọng trần thế của họ thì họ không tin.
Tuy nhiên, Đức Giêsu đã không đi theo con đường mà họ thách đố. Con đường cứu thế của Ngài là con đường của khiêm tốn và tự hạ, con đường của hiền lành và nhân hậu, chứ không phải con đường của thách thức, kiêu ngạo, hay khoe khoang quyền năng để thỏa mãn ý riêng con người.
Ngài sẵn sàng làm những dấu lạ để cứu giúp và củng cố niềm tin của người đương thời. Khi Ngài chữa lành người bệnh, xua trừ ma quỷ, hóa bánh ra nhiều, hay cho kẻ chết sống lại, đó là những hành động xuất phát từ lòng thương xót, để bày tỏ quyền năng của Nước Thiên Chúa và mời gọi con người tin vào sứ điệp Tin Mừng. Những dấu lạ này luôn đi kèm với ý nghĩa thiêng liêng và phục vụ mục đích cứu rỗi.
Nhưng nếu vì thách thức, vì để chứng tỏ bản thân, hay đi ngược lại với sứ mạng và ích lợi cho phần rỗi của con người thì không bao giờ Đức Giêsu làm dấu lạ. Ngài không phải là một pháp sư hay người làm trò ảo thuật để mua vui. Ngài không dùng quyền năng thần linh để ép buộc con người phải tin, bởi vì đức tin là một sự đáp trả tự do của trái tim.
Lời Chúa hôm nay muốn dạy cho chúng ta rằng:
Thứ nhất, tìm những dấu lạ để tin cũng được, nhưng đây không phải là đức tin trưởng thành. Đức tin sơ khai có thể cần những dấu hiệu bên ngoài để củng cố, để khởi đầu. Nhưng đức tin trưởng thành là đức tin của những người không thấy mà vẫn tin.
Chúng ta còn nhớ câu chuyện Thánh Tôma tông đồ. Khi các môn đệ khác loan báo Chúa đã sống lại, Tôma vẫn nghi ngờ và đòi phải được thấy dấu đinh ở tay, thọc ngón tay vào cạnh sườn Chúa thì mới tin. Khi Chúa Giêsu hiện ra và cho phép ông chạm vào các vết thương, Tôma đã thốt lên lời tuyên xưng đức tin vĩ đại: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Nhưng sau đó, Đức Giêsu đã phán một lời để lại cho mọi thời đại: “Phúc cho những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29).
Lời này không chỉ dành riêng cho Tôma hay những người đương thời. Nó dành cho tất cả chúng ta, những người sống sau thời Chúa Giêsu, những người không được thấy Ngài bằng xương bằng thịt, không được chứng kiến các phép lạ nhãn tiền. Phúc cho chúng ta, những ai dù không thấy Chúa bằng mắt thường, nhưng vẫn tin vào Lời Ngài, tin vào sự hiện diện của Ngài trong Thánh Thể, trong Giáo hội, trong anh chị em, và trong những dấu chỉ bình thường của cuộc sống.
Đức tin trưởng thành không cần những điều phi thường, không đòi hỏi Chúa phải làm theo ý mình để chứng tỏ. Nó đến từ một sự lắng nghe nội tâm, một sự nhận biết Thiên Chúa hành động trong những điều thầm lặng, trong những biến cố tưởng chừng như ngẫu nhiên. Nó là sự tín thác tuyệt đối vào Lời Ngài và vào tình yêu quan phòng của Ngài.
Thứ hai, không nên thuần lý để thách thức Thiên Chúa như những người Do Thái. “Thuần lý” ở đây là chỉ dựa vào lý trí, vào những bằng chứng khoa học hay vật chất để phán xét mọi sự, bao gồm cả Thiên Chúa. Họ muốn Chúa phải tuân theo logic của họ, phải chứng minh sự hiện hữu của Ngài bằng những cách mà họ có thể đo lường và kiểm soát.
Thái độ này rất nguy hiểm, vì nó đặt con người vào vị trí phán xét Thiên Chúa. Nó biến Thiên Chúa từ Đấng Sáng Tạo trở thành một đối tượng để con người kiểm tra, chất vấn. Chúng ta cần tránh cho xa ý tưởng bắt Thiên Chúa phải làm theo ý của mình. Thiên Chúa không phải là một vị thần phục vụ những ham muốn hay yêu cầu của con người. Ngài là Đấng Tối Cao, Đấng có đường lối riêng, và đường lối của Ngài thường vượt quá sự hiểu biết hữu hạn của chúng ta.
Khi chúng ta đòi hỏi Thiên Chúa phải hành động theo ý mình, chúng ta đang biểu lộ sự kiêu ngạo, sự thiếu khiêm tốn. Chúng ta đang hạn chế quyền năng vô biên của Ngài vào những khuôn khổ nhỏ bé của lý trí con người. Điều này không chỉ cản trở chúng ta đón nhận ơn sủng, mà còn làm cho tâm hồn chúng ta chai cứng trước những mặc khải của Ngài.
Chúa Giêsu đã từng trách các thành vùng Galilê vì họ không sám hối (Mt 11,20), mặc dù Ngài đã làm rất nhiều phép lạ ở đó. Nay Ngài cũng quở trách một số người Pharisêu vì thái độ cứng lòng này. Vào ngày phán xét, chính dân Ni-ni-vê và Nữ hoàng Phương Nam sẽ kết án họ (cc. 41-42). Dân Ni-ni-vê đã sám hối khi nghe lời rao giảng của Giôna, một người phàm. Nữ hoàng Phương Nam đã đến từ tận cùng trái đất để nghe sự khôn ngoan của vua Salômôn, một con người. Thế mà những người Pharisêu, được tiếp xúc trực tiếp với Đấng còn hơn Giôna, còn khôn ngoan hơn Salômôn (chính là Đức Giêsu Kitô), lại vẫn cứng lòng không tin. Điều này cho thấy rằng, vấn đề không nằm ở dấu lạ, mà nằm ở chính trái tim con người.
Cuối cùng, tin Chúa thì phải hành động. Đức tin không có việc làm là đức tin chết (x. Gc 2,26). Thật vậy, Ma Quỷ nó cũng tin có Thiên Chúa – nó tin một cách rõ ràng và chắc chắn rằng Thiên Chúa hiện hữu và có quyền năng vô biên. Nhưng nó không hề hành động theo điều nó đã tin, tức là tôn thờ Người, vâng phục Người, và yêu thương Người. Thay vào đó, nó chống đối Thiên Chúa và tìm cách phá hoại công trình của Ngài.
Đây là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho chúng ta. Chúng ta không thể chỉ tuyên xưng “tôi tin Chúa” bằng lời nói, hay chỉ biết đến Thiên Chúa bằng lý trí mà không có hành động cụ thể. Đức tin phải được thể hiện qua đời sống, qua những lựa chọn hằng ngày, qua việc thực thi Lời Chúa.
Tin Chúa có nghĩa là sống bác ái, yêu thương tha nhân.
Tin Chúa có nghĩa là tha thứ cho những người làm lỗi với mình.
Tin Chúa có nghĩa là vác thập giá hằng ngày và bước theo Ngài.
Tin Chúa có nghĩa là sống công chính, liêm khiết, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Nếu đức tin của chúng ta chỉ nằm trên môi miệng, chỉ là một khái niệm trừu tượng, thì nó chẳng khác gì đức tin của ma quỷ. Nó không mang lại sự biến đổi cho bản thân và không làm chứng cho Thiên Chúa trước mặt người đời. Đức tin đích thực là một năng động, một động lực thúc đẩy chúng ta hành động theo ý Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, nhìn lại chính mình, con nhận ra rằng con cũng thường xuyên rơi vào những lỗi lầm của người Pharisêu ngày xưa. Con cũng thường đòi dấu lạ, cũng hay nghi ngờ khi không thấy những điều phi thường. Con cũng có những lúc thuần lý, muốn Chúa phải làm theo ý con, và đức tin của con đôi khi cũng khô khan, thiếu hành động.
Xin ban cho chúng con một đức tin trưởng thành. Một đức tin không cần phải thấy mà vẫn tin, một đức tin vững vàng và kiên định trước mọi thử thách. Xin ban cho chúng con lòng yêu mến Chúa tha thiết, một tình yêu đủ mạnh mẽ để vượt qua mọi sự nghi ngờ, mọi sự ích kỷ.
Xin cũng ban cho chúng con ơn biết khiêm tốn để nhận ra thánh ý Chúa và thi hành. Sự khiêm tốn là chìa khóa để mở ra cánh cửa của mầu nhiệm, để chúng con nhận ra Chúa hành động trong những điều bình thường nhất, và để chúng con sẵn sàng vâng phục ý Chúa Cha. Xin cho chúng con không còn cứng lòng, không còn đòi hỏi những dấu lạ theo ý riêng, mà biết phó thác trọn vẹn vào tình yêu và sự quan phòng của Ngài.
Cuối cùng, xin Chúa giúp chúng con biến đức tin của mình thành hành động cụ thể. Để chúng con không chỉ là những người tin bằng môi miệng, mà là những người tin bằng cả cuộc đời, bằng những việc làm bác ái, yêu thương, bằng sự tha thứ và lòng phục vụ. Để qua cuộc sống của chúng con, nhiều người khác có thể nhận ra dấu lạ của tình yêu Chúa và đến với Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÍN NHIỆM NƠI CHÚA – VƯỢT QUA CỨNG LÒNG ĐỂ ĐẾN VỚI DẤU LẠ TÌNH YÊU
Trong hành trình rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu đã thực hiện vô số phép lạ: chữa lành người bệnh, xua trừ ma quỷ, biến nước thành rượu, hóa bánh ra nhiều, và thậm chí làm cho người chết sống lại. Những kỳ công ấy không chỉ là biểu hiện của quyền năng Thiên Chúa, mà còn là những dấu chỉ cụ thể về sự hiện diện của Nước Trời, về lòng thương xót vô biên của Ngài dành cho nhân loại. Thế nhưng, điều làm Chúa Giêsu đau khổ nhất, như chúng ta thường thấy trong Tin Mừng, lại chính là sự cứng lòng tin của con người.
Nỗi đau ấy được thể hiện rõ khi Chúa Giêsu đã cảnh cáo, trách mắng người Do Thái không chịu tin vào Ngài. Họ đã hững hờ, coi thường những dấu lạ mà Chúa đã thực hiện. Đối với họ, những dấu lạ đó chưa đủ sức thuyết phục. Họ đòi hỏi những dấu lạ theo ý riêng, những phép màu ngoạn mục hơn, những bằng chứng hiển nhiên hơn để thỏa mãn tính hiếu kỳ và sự hoài nghi của mình, thay vì mở lòng ra đón nhận Lời Chúa bằng đức tin.
Và lạy Chúa Giêsu, niềm tin của con ngày hôm nay nhiều lúc cũng như thế. Có những lần, con cũng đã đòi Chúa ban cho phép lạ nào đó, nhiều lúc con đã mặc cả với Chúa trong lúc cầu nguyện. Con muốn tin vào Chúa và theo Chúa, nhưng lại với điều kiện Chúa ban ơn cho con trước, mà những ơn đó nhiều lúc lại chẳng cần thiết cho sự sống linh hồn con. Con muốn Chúa thực hiện theo ý con, trước khi con vâng theo Ý Chúa. Đây là một thực trạng mà không ít người trong chúng ta phải nhìn nhận, một thái độ mặc cả và điều kiện hóa tình yêu, thay vì phó thác hoàn toàn trong lòng tín nhiệm.
Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta đào sâu vào ý nghĩa của sự tín nhiệm nơi Chúa, để vượt qua thái độ cứng lòng, mặc cả, và mở con mắt đức tin để nhận ra những dấu lạ của Thiên Chúa đang hiện diện xung quanh chúng ta, ngay cả trong những điều tưởng chừng như bình thường nhất.
Chúa Giêsu đến không phải để làm những dấu lạ nhãn tiền chiều theo tính hiếu kỳ và sự cứng lòng của con người. Nếu mục đích của Ngài là thỏa mãn sự tò mò, Ngài đã có thể biến mọi thứ thành vàng, đi trên mây, hay làm những việc phi thường liên tục. Nhưng mục đích của dấu lạ không phải là để biểu diễn, mà là để:
Mạc khải về Nước Thiên Chúa: Mỗi dấu lạ đều là một dấu chỉ, một bằng chứng cho thấy Nước Thiên Chúa đang đến gần, rằng quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa đang hoạt động giữa loài người. Chúng là lời mời gọi con người ăn năn sám hối và tin vào Tin Mừng.
Kêu gọi đức tin và hoán cải: Các dấu lạ của Chúa Giêsu luôn hướng đến việc khơi gợi đức tin nơi người chứng kiến và thúc đẩy họ hoán cải đời sống. Ngài không làm phép lạ cho những người cứng lòng hay những kẻ đòi xem để thử thách Ngài (như Satan cám dỗ Ngài biến đá thành bánh). Ngài làm phép lạ cho những người nghèo khó, bệnh tật, những người bị xã hội ruồng bỏ, những người có trái tim khao khát được chữa lành và được tha thứ. Khi chữa lành, Ngài thường nói: “Đức tin của con đã cứu chữa con.”
Tình yêu hơn quyền năng: Trên hết, các dấu lạ của Chúa Giêsu là biểu hiện của lòng nhân từ và tình yêu thương vô biên của Thiên Chúa. Ngài chữa bệnh không phải vì muốn phô trương, mà vì Ngài động lòng trắc ẩn trước nỗi khổ đau của con người. Ngài hóa bánh ra nhiều vì Ngài thương dân chúng đói khát.
Sự cứng lòng tin của người Do Thái đã ngăn cản họ nhận ra ý nghĩa đích thực của các dấu lạ. Họ bị che mắt bởi những định kiến, bởi sự bám víu vào lề luật khô khan, và bởi những kỳ vọng sai lầm về Đấng Mêsia. Họ muốn một Đấng Mêsia quyền uy, lật đổ đế quốc Roma, nhưng Chúa Giêsu lại đến trong sự khiêm tốn, rao giảng Nước Trời không phải bằng gươm đao mà bằng tình yêu. Chính vì thế, dù chứng kiến những phép lạ vĩ đại, họ vẫn hững hờ, coi thường, và cho rằng những dấu lạ đó chưa đủ sức thuyết phục.
Điều này là một lời cảnh tỉnh cho chính chúng ta. Trong thời đại ngày nay, chúng ta có nguy cơ rơi vào tình trạng tương tự. Chúng ta đòi hỏi Thiên Chúa phải can thiệp theo ý mình, phải thực hiện những “dấu lạ” hiển nhiên để củng cố niềm tin của chúng ta. Chúng ta muốn Chúa làm theo ý con, trước khi con vâng theo Ý Chúa. Chúng ta muốn một đức tin có điều kiện, một tình yêu mặc cả, nơi Thiên Chúa phải “trả giá” trước khi chúng ta sẵn lòng phó thác hoàn toàn. Nhưng đức tin đích thực không đặt điều kiện, không mặc cả. Nó là một sự phó thác trọn vẹn, một niềm tín nhiệm tuyệt đối vào tình yêu và sự khôn ngoan của Thiên Chúa.
Lạy Chúa, ngay cả thời đại hôm nay, Chúa vẫn đang âm thầm hoạt động. Thế giới hiện đại có thể không còn chứng kiến những phép lạ chấn động như đi trên mặt nước hay hóa bánh ra nhiều cách công khai. Nhưng Thiên Chúa vẫn không ngừng làm những “dấu lạ” của riêng Ngài, những dấu lạ mà chỉ con mắt đức tin mới có thể nhận ra.
Một Giáo Hội mỗi ngày một tăng trưởng: Giữa bao thử thách, bách hại, sự trỗi dậy của chủ nghĩa vô thần, và những thách thức từ các trào lưu xã hội, Giáo hội Công giáo vẫn tồn tại và phát triển không ngừng. Điều này không thể giải thích bằng sức mạnh loài người. Sự bền vững và lan rộng của một tổ chức đã trải qua hai ngàn năm lịch sử, chịu đựng bao cuộc bách hại đẫm máu, vẫn kiên cường đứng vững và phát triển trên khắp thế giới, đó chính là một dấu lạ hùng hồn của Thiên Chúa đang hoạt động. Nó là dấu chỉ của quyền năng Thần Khí đang nâng đỡ và dẫn dắt Giáo hội.
Một tình thương ngày càng lan rộng: Giữa một thế giới đầy dẫy bạo lực, xung đột, và ích kỷ, tình thương vẫn không ngừng lan rộng. Biết bao tổ chức từ thiện, biết bao con người vẫn đang ngày đêm cống hiến đời mình cho những người kém may mắn, cho hòa bình, cho công lý. Những hành động bác ái vô vị lợi, những sự tha thứ vượt lên mọi hận thù, những sự hy sinh cao cả vì người khác… tất cả đều là dấu lạ của tình yêu Thiên Chúa đang hoạt động qua con người. Đó là tình yêu mà Thiên Chúa đã gieo vào lòng chúng ta, một tình yêu vượt lên mọi rào cản, mọi biên giới, và mọi định kiến.
Những chứng nhân đức tin sống động: Chung quanh chúng ta, biết bao người đang sống gắn bó mật thiết với niềm tin vào Chúa là Đấng Tử Nạn và Phục Sinh. Họ là những người cha, người mẹ kiên cường sống đức tin giữa những khó khăn. Họ là những linh mục, tu sĩ, giáo dân dám dấn thân phục vụ Chúa và tha nhân một cách âm thầm, khiêm tốn. Họ là những người trẻ dám chọn lối sống khác biệt, dám sống theo Tin Mừng giữa những cám dỗ của thế gian. Cuộc đời của họ, với sự bình an nội tâm, niềm hy vọng không lay chuyển, và tình yêu rạng ngời, chính là những dấu lạ sống động nhất mà Thiên Chúa đang thực hiện để mạc khải chính Ngài. Họ là những “dấu lạ” nhỏ bé nhưng đầy sức mạnh, chứng minh rằng Thiên Chúa vẫn hiện diện và hoạt động trong thế giới này.
Xin mở con mắt đức tin của con, lạy Chúa, để con thấy được những dấu lạ đó. Để con không còn mặc cả với Chúa, không còn đòi hỏi những phép lạ theo ý con, mà để con nhận ra quyền năng và tình yêu của Ngài đang biểu lộ qua những điều bình thường và vĩ đại của cuộc sống.
Trước những dấu lạ đó, dù là những kỳ công vĩ đại trong lịch sử hay những biểu hiện âm thầm của tình yêu và đức tin trong hiện tại, chúng ta được mời gọi một thái độ cụ thể: noi gương dân thành Ninivê, biết thống hối ăn năn.
Thống hối ăn năn: Dân thành Ninivê đã lắng nghe lời cảnh báo của tiên tri Gioan, và họ đã tin. Niềm tin đó đã dẫn đến một sự hoán cải tận căn: vua và toàn dân đều ăn chay, mặc bao bố, ngồi trên tro, từ bỏ đường lối xấu xa và những hành vi bạo lực (Gn 3,5-10). Sự thống hối của họ là chân thành và cụ thể. Đó không phải là một sự hối tiếc thoáng qua, mà là một sự thay đổi hoàn toàn hướng đi của cuộc đời. Cũng vậy, trước những dấu lạ của Thiên Chúa ngày nay, chúng ta được mời gọi hoán cải những gì còn cứng lòng, còn ích kỷ, còn mặc cả với Chúa. Chúng ta cần từ bỏ những “tư duy đòi dấu lạ” theo ý mình, những “điều kiện” để tin vào Chúa. Thay vào đó, hãy khiêm tốn nhận ra sự yếu đuối và giới hạn của mình, và thành tâm quay trở về với lòng thương xót của Ngài.
Đón nhận lời khôn ngoan của Chúa: Sự khôn ngoan của Chúa không phải là sự khôn ngoan của thế gian, thứ khôn ngoan dựa trên lý trí, tính toán và lợi ích cá nhân. Lời khôn ngoan của Chúa là Lời sự sống, là ánh sáng soi đường cho chúng ta biết đâu là giá trị đích thực, đâu là con đường dẫn đến hạnh phúc vĩnh cửu. Lời khôn ngoan của Chúa dạy chúng ta về tình yêu thương vô điều kiện, về lòng tha thứ, về sự hy sinh, về sự khiêm tốn. Nó mời gọi chúng ta không chỉ tin vào Thiên Chúa khi mọi sự suôn sẻ, mà còn tin tưởng vào Ngài ngay cả khi chúng ta không hiểu được kế hoạch của Ngài, ngay cả khi chúng ta phải đối mặt với đau khổ và thử thách. Đón nhận lời khôn ngoan của Chúa là để Lời Ngài biến đổi tâm hồn chúng ta, giúp chúng ta nhìn thế giới bằng con mắt của đức tin và tình yêu.
Hết lòng tín nhiệm nơi Chúa: Đây là đỉnh cao của mọi sự. Tín nhiệm nơi Chúa không chỉ là tin vào sự hiện hữu của Ngài, mà là đặt trọn vẹn cuộc đời mình trong tay Ngài. Nó là niềm xác tín rằng Ngài là Đấng tốt lành, Đấng yêu thương, và Ngài luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta. Khi chúng ta hết lòng tín nhiệm nơi Chúa, chúng ta giải phóng mình khỏi những lo âu, sợ hãi, và áp lực phải kiểm soát mọi thứ. Chúng ta buông bỏ những “ý riêng” để hoàn toàn vâng theo “Ý Chúa”, tin rằng ý Chúa là hoàn hảo và đầy yêu thương.
Niềm tín nhiệm này được thể hiện qua đời sống cầu nguyện liên lỉ, qua việc sống theo Lời Chúa, qua việc phục vụ tha nhân với lòng bác ái, và qua việc chấp nhận những thử thách với sự bình an nội tâm. Nó là sự tin tưởng rằng, ngay cả trong những giờ phút đen tối nhất, Thiên Chúa vẫn ở đó, vẫn quan phòng, và vẫn yêu thương chúng ta cách vô điều kiện.
Sứ điệp của Tin Mừng hôm nay và bài suy niệm này là một lời mời gọi mạnh mẽ: Chúa Giêsu đến không phải để làm những dấu lạ nhãn tiền chiều theo tính hiếu kỳ và sự cứng lòng của con người. Ngài đến để mạc khải tình yêu và để kêu gọi chúng ta hoàn toàn tín nhiệm vào Ngài.
Hãy xin Chúa Giêsu, Đấng đã chịu đau khổ vì sự cứng lòng tin của chúng ta, ban cho mỗi người chúng ta ơn được thấy Ngài là Đấng đáng tín nhiệm tuyệt đối.
Xin Ngài mở con mắt đức tin của chúng con, để chúng con thấy được nhiều dấu lạ của Ngài trong thế giới hôm nay: một Giáo Hội mỗi ngày một tăng trưởng, một tình thương ngày càng lan rộng, và chung quanh chúng con, biết bao người đang sống gắn bó mật thiết với niềm tin vào Chúa là Đấng Tử Nạn và Phục Sinh.
Xin cho con được noi gương dân thành Ninivê, biết thống hối ăn năn, từ bỏ những đòi hỏi và mặc cả với Chúa.
Và xin cho con biết đón nhận lời khôn ngoan của Chúa, để Lời Ngài hướng dẫn con trong mọi suy nghĩ và hành động.
Trên hết, xin cho con được hết lòng tín nhiệm nơi Chúa, tin tưởng vào tình yêu và sự quan phòng của Ngài, dù trong bất cứ hoàn cảnh nào.
Khi chúng ta tín nhiệm nơi Chúa cách trọn vẹn, chúng ta sẽ không còn đòi hỏi những “dấu lạ” theo ý mình, bởi vì chính cuộc đời chúng ta, với sự bình an, niềm hy vọng và tình yêu thương, sẽ trở thành dấu lạ vĩ đại nhất của đức tin cho thế giới. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MUỐN ĐƯỢC CỨU ĐỘ CẦN TIN CHÚA: DẤU LẠ VĨ ĐẠI VÀ TIẾNG GỌI SÁM HỐI
Hôm nay, Lời Chúa đưa chúng ta đến với một trong những câu chuyện đầy kịch tính và ý nghĩa trong Cựu Ước: câu chuyện về ngôn sứ Giôna. Giôna được lệnh trực tiếp từ Thiên Chúa phải đi rao giảng sự sám hối cho dân thành Ninivê đầy tội lỗi – một thành phố lớn, hùng mạnh và là kẻ thù của Israel. Nhưng ông Giôna đã sợ hãi và cố gắng trốn tránh sứ mạng thiêng liêng này khi ông lấy tàu đi Tácsít, một nơi xa xôi, tận cùng thế giới theo quan niệm thời đó, để xa khỏi sự hiện diện của Chúa.
Thế nhưng, Thiên Chúa là Đấng toàn năng, không để kế hoạch của Người bị cản trở. Chúa cho một trận cuồng phong nổi lên giữa biển khơi, khiến thủy thủ đoàn vô cùng sợ hãi. Họ nghi ngờ rằng trên tàu có người nào đó là kẻ có tội, khiến thần thánh nổi giận trừng phạt. Trong cơn hoảng loạn, họ gieo quẻ để tìm ra người đó, và quẻ rơi trúng ông Giôna. Ông biết rõ tội mình – tội bất tuân Thiên Chúa – và tự đề nghị người ta ném mình xuống biển. Ngay khi Giôna bị ném xuống, sóng yên bể lặng (x. Gn 1,1-16). Đây là dấu chỉ rõ ràng về sự can thiệp của Thiên Chúa.
Và một điều kỳ diệu nữa đã xảy ra: một con cá lớn được Chúa sai đến nuốt ông vào bụng. Nằm trong bụng cá tối tăm, lạnh lẽo, Giôna đã không ngừng cầu nguyện. Ông đọc một thánh vịnh đầy thống thiết, cầu xin Chúa cứu giúp trong cơn ngặt nghèo, nhận ra sự nhỏ bé và tội lỗi của mình. Sau ba ngày ba đêm, theo ý Chúa, con cá đã nôn ông ra trên đất liền (x. Gn 2,1-11).
Thiên Chúa lại gọi ông một lần nữa, và lần này, Giôna đã vâng lời. Ông đi rao giảng cho dân thành Ninivê, dù có lẽ vẫn còn cách miễn cưỡng và không mấy vui vẻ. Tuy nhiên, điều đáng kinh ngạc là khi nghe lời rao giảng của ông – một lời rao giảng đơn giản chỉ về sự hủy diệt sắp đến – nhà vua và dân chúng thành Ninivê đã mau mắn làm việc đền tội. Họ đã ăn chay, mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu, từ bỏ con đường tội lỗi của mình, và Thiên Chúa đã tha thứ cho họ.
Câu chuyện về Giôna này không chỉ là một trình thuật lịch sử. Nó còn mang một ý nghĩa tiên tri sâu sắc, một dấu lạ vĩ đại mà chính Chúa Giêsu đã sử dụng để nói về mình. Hình ảnh Giôna ở trong bụng cá ba ngày, báo trước một cách chính xác về Đức Giêsu cũng sẽ đi vào lòng đất ba ngày qua cái chết trên thập giá, và sau đó Phục sinh vinh quang để đem lại ơn cứu độ cho những ai tin vào Ngài.
Chúa Giêsu đã khẳng định: “Thế hệ gian ác và ngoại tình này đòi một dấu lạ. Nhưng sẽ không có dấu lạ nào được ban cho nó, ngoài dấu lạ của ngôn sứ Giôna” (Mt 12,39). Dấu lạ Chúa Kitô trong lòng đất, tức là cái chết và sự phục sinh của Người, là dấu lạ vĩ đại nhất mà Thiên Chúa ban cho nhân loại. Đây là nền tảng của đức tin Kitô giáo. Và ai muốn được cứu độ, chỉ cần tin vào Ngài – tin vào Đấng đã chết vì tội lỗi chúng ta và đã sống lại để ban cho chúng ta sự sống đời đời.
Khi nói về dấu lạ Giôna và so sánh với dấu lạ Chúa bị chôn trong lòng đất, Chúa Kitô cảnh tỉnh về sự cố chấp không tin của người Do Thái, đặc biệt là các Biệt phái và tiến sĩ luật. Họ là những người đòi hỏi dấu lạ, nhưng lại từ chối dấu lạ vĩ đại nhất đang ở giữa họ.
Chúa Giêsu đưa ra hai dẫn chứng hùng hồn từ Cựu Ước để làm bằng chứng tố cáo sự cứng lòng của họ:
Dân thành Ninivê xưa đã hối cải ngay lập tức khi nghe lời giảng dạy của Giôna, một ngôn sứ xa lạ và không được họ biết đến nhiều. Họ tin vào lời cảnh báo của Thiên Chúa qua Giôna và thay đổi đời sống.
Nữ hoàng Saba từ phương Nam xa xăm đã không quản ngại đường xá hiểm trở, vượt qua bao khó khăn để đến Giêrusalem. Bà nghe biết Salômôn nổi tiếng khôn ngoan vì danh Chúa, nên cất bước đến lãnh hội sự khôn ngoan đó. Bà là một người ngoại đạo nhưng đã khao khát tìm kiếm chân lý và khôn ngoan.
Thế nhưng, nay dân Do Thái, đặc biệt là biệt phái và tiến sĩ luật, những người được cho là am hiểu Kinh Thánh nhất, lại rơi vào thái độ kiêu căng tự phụ vào sự hiểu biết và đạo đức của mình. Họ không chịu lãnh nhận và tin theo giáo huấn của Đấng Cứu Thế – Đấng hơn cả ngôn sứ Giôna trong sứ mạng rao giảng, có lời khôn ngoan hơn cả vua Salômôn, và đang hiện diện, giảng dạy giữa họ. Chính sự kiêu căng và cố chấp đã khiến họ mù quáng trước ánh sáng của chân lý. Vì thế, Chúa Giêsu khẳng định rằng, trong ngày phán xét, dân thành Ninivê và nữ hoàng Saba sẽ trỗi dậy tố cáo sự cố chấp cứng tin của họ.
Điều này là một lời cảnh báo cho mỗi người chúng ta. Hồng ân càng lớn, trách nhiệm càng cao. Chúng ta, những người đã được nghe Tin Mừng, đã được chứng kiến bao nhiêu dấu lạ của tình yêu Chúa trong cuộc sống và qua lịch sử Giáo Hội, chúng ta không thể viện cớ không biết để bào chữa cho sự thiếu tin hay cứng lòng của mình.
Để được ơn cứu độ, chúng ta không còn con đường nào khác ngoài việc tin vào Đức Giêsu Kitô. Niềm tin này không phải là một sự chấp nhận lý thuyết suông, mà là một sự cam kết toàn diện.
Chúa Giêsu đã rao giảng: “Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” (Mc 1,15). Hai điều này luôn đi đôi với nhau, không thể tách rời.
Sám hối: Là một sự thay đổi tận căn trong thái độ và hành vi. Đó là sự nhận ra tội lỗi của mình, hối tiếc về những lầm lỗi, và quay lưng lại với con đường cũ, quyết tâm sống theo ý Chúa. Sự sám hối chân thành là chìa khóa mở lòng chúng ta đón nhận ân sủng Thiên Chúa. Giống như dân thành Ninivê, họ đã mau mắn sám hối khi nghe lời Giôna.
Tin vào Tin Mừng: Tin vào Tin Mừng là tin vào Tin Mừng của Nước Trời mà Chúa Giêsu rao giảng, tin vào chính Chúa Giêsu là Đấng cứu độ. Tin vào quyền năng và tình yêu của Người. Niềm tin này đòi hỏi chúng ta không chỉ nghe, mà còn sống theo Tin Mừng trong từng giây phút của cuộc sống. Tin Mừng không phải là một cuốn sách để đọc, mà là một lối sống để thực hành.
Giống như nữ hoàng Saba đã tìm đến sự khôn ngoan của Salômôn, chúng ta được mời gọi tìm đến sự khôn ngoan của Chúa Giêsu – Đấng khôn ngoan hơn Salômôn. Sự khôn ngoan của Chúa không phải là tri thức tích lũy, mà là sự hiểu biết về ý Chúa Cha, về con đường sự sống. Để tiếp nhận sự khôn ngoan này, chúng ta cần gạt bỏ sự kiêu căng tự phụ vào sự hiểu biết và đạo đức của mình. Chúng ta cần một trái tim khiêm tốn, biết nhận ra giới hạn của mình và khao khát được Thiên Chúa mặc khải.
Những người Biệt phái và tiến sĩ luật đã chết trong sự cố chấp, cứng tin vì họ không chấp nhận Chúa Giêsu vượt quá khuôn khổ lý lẽ và lề luật của họ. Họ đã bỏ lỡ cơ hội cứu độ ngay trước mắt mình. Chúng ta đừng lặp lại sai lầm đó. Mỗi ngày, Lời Chúa được rao giảng, các bí tích được cử hành, là những dấu lạ tình yêu không ngừng được ban tặng. Chúng ta có đang đón nhận chúng với lòng tin và sự sám hối không?
Trong bối cảnh bài Tin Mừng này, chúng ta cũng được nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tin tưởng và cầu nguyện.
Thiên Chúa là Cha yêu thương, Đấng luôn muốn điều tốt lành cho con cái mình. Chính vì thế, chúng ta hãy tin vào Chúa vì Ngài là Cha yêu thương. Ngài không muốn ai phải hư mất. Mọi lời mời gọi sám hối, mọi lời khiển trách của Người đều xuất phát từ tình yêu vô biên ấy, mong muốn chúng ta quay trở về với Người.
Khi đối mặt với những khó khăn, thử thách, tội lỗi, hay những lúc cảm thấy tuyệt vọng, chúng ta hãy tựa vào Chúa vì Ngài là nguồn hy vọng duy nhất. Giống như Giôna trong bụng cá, ông đã không ngừng cầu xin và tin tưởng vào lòng thương xót của Chúa. Và Chúa đã nhậm lời ông. Niềm hy vọng nơi Chúa sẽ ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua mọi gian nan.
Niềm tin vào Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu tha nhân. Chúng ta hãy yêu mến Ngài bằng việc yêu mến tha nhân. Khi chúng ta sống bác ái, khiêm nhường, tha thứ, phục vụ những người xung quanh, chúng ta đang biểu lộ tình yêu dành cho Thiên Chúa. Đây là cách cụ thể nhất để sống theo Tin Mừng và làm chứng cho Chúa.
Cuối cùng, chúng ta được mời gọi ra sức sống tốt mỗi ngày, sống xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu, và không ngừng cầu nguyện. Cầu nguyện liên lỉ và kiên trì, đó là thái độ của mỗi Kitô hữu chúng ta, là lời mời gọi của Tin Mừng. Chính trong lời cầu nguyện, chúng ta kết hiệp mật thiết với Chúa, nhận được sức mạnh và ơn soi sáng để sống tốt.
Chúa Giêsu đã dạy: “Cứ xin thì sẽ được. Cứ tìm thì sẽ thấy. Cứ gõ cửa thì sẽ mở cho” (Lc 11,9). Lời Chúa nói đã trở thành một xác quyết cho chúng ta. Chính vì vậy: Xin thì phải tin. Xin thì phải tin với cả tấm lòng, phó thác và hy vọng. Bởi lẽ Thiên Chúa là Chúa của tình thương, nên Ngài luôn muốn nhiều điều tốt lành cho con cái mình.
Hãy tin tưởng vào Chúa. Hy vọng nơi Ngài. Để rồi cũng cầu xin Thiên Chúa cho mỗi người chúng ta biết bày tỏ lòng tin yêu Chúa qua việc cầu nguyện không ngừng và qua cách phục vụ tha nhân tận tâm tận tình của chúng ta.
Câu chuyện ngôn sứ Giôna và lời dạy của Chúa Giêsu hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của niềm tin và sự sám hối. Thiên Chúa không ngừng ban cho chúng ta những dấu lạ của tình yêu, những cơ hội để sám hối và được cứu độ. Chúng ta có đang đón nhận chúng với một trái tim mở rộng, hay chúng ta cũng đang rơi vào sự cố chấp và cứng lòng tin như những người Biệt phái xưa?
Hãy nhớ rằng, ơn cứu độ là một hồng ân, và hồng ân đó chỉ dành cho những ai tin vào Chúa Giêsu Kitô, lắng nghe giáo huấn của Người, và sống theo Tin Mừng với lòng sám hối thật lòng.
Xin Chúa Giêsu, Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta, ban cho mỗi người chúng ta ơn đức tin vững mạnh, lòng sám hối chân thành, và sự kiên trì trong cầu nguyện và phục vụ. Để cuộc đời chúng ta không chỉ là một hành trình đi qua, mà là một hành trình liên tục tìm kiếm và đón nhận ơn cứu độ từ Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU LẠ GIONA: LỜI KÊU GỌI SÁM HỐI VÀ NHẬN RA PHÉP LẠ TRONG CUỘC ĐỜI
Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 12, từ câu 38 đến câu 42, đưa chúng ta vào một cuộc đối đầu gay gắt giữa Chúa Giêsu và những người kinh sư, Biệt phái. Họ đến và thách thức Chúa: “Thưa Thầy, chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.” (Mt 12,38).
Câu hỏi đặt ra là: Tại sao những người này cứ một mực đòi Chúa làm một dấu lạ đặc biệt, trong khi những phép lạ Ngài đã thực hiện trong thời đó không phải là hiếm có? Hàng ngàn người đã chứng kiến những việc lạ lùng Chúa làm: người mù được sáng, kẻ què được đi, người phong hủi được sạch, thậm chí kẻ chết được sống lại. Họ đã nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng của Người. Thế nhưng, họ vẫn không tin, vẫn đòi một bằng chứng khác, một “dấu lạ từ trời” theo ý họ.
Lý do chính yếu nằm ở chỗ: Họ không có tâm hồn trong sạch và ngay thẳng. Họ đến với Chúa không phải với tấm lòng khao khát chân lý, không phải với đức tin đơn sơ, mà với thái độ ganh tỵ, quá khích, tranh giành ảnh hưởng. Họ muốn thử thách Chúa, muốn bẫy Chúa, để tìm cớ loại trừ Người. Vì thế, với một trái tim chai đá và đầy ác ý, họ đã không nhận ra những phép lạ Chúa Giêsu đã làm cũng như không hiểu được ý nghĩa và giá trị đích thực của những phép lạ đó. Những phép lạ Ngài làm chỉ nhằm ích lợi cho và vì con người, để con người nhận ra tình thương cứu độ của Thiên Chúa đã và đang hoạt động, đang hiện hữu nơi một con người cụ thể với tên là Giêsu. Chính Chúa Giêsu, Đấng cứu độ, làm cho con người được cùng nhau sống hạnh phúc và sung mãn trong Nước của Ngài.
Chúa Giêsu đã từ chối ban thêm dấu lạ cho họ theo ý muốn kiêu ngạo của họ. Thay vào đó, Ngài chỉ ban dấu lạ của ngôn sứ Giona. Giống như Giona ở trong bụng cá ba ngày ba đêm, Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba ngày ba đêm. Dấu lạ của Giona là dấu lạ về cái chết và sự phục sinh của chính Chúa Giêsu – một dấu lạ vượt quá mọi phép lạ khác, là dấu lạ chứng tỏ quyền năng cứu độ tối hậu của Thiên Chúa. Dấu lạ đó không phải là để thỏa mãn sự hiếu kỳ hay đòi hỏi của những kẻ cứng lòng, mà để kêu gọi lòng ăn năn sám hối và niềm tin.
Người Việt Nam chúng ta có câu: “Bụt nhà không thiêng”. Câu nói ấy hàm ý rằng: những người ở gần và sống bên cạnh chúng ta, dù họ có tốt và làm được nhiều chuyện lành thánh thì cũng chẳng có gì phải quan tâm, và những lời họ nói cũng chẳng cần phải tin. Một lý do đơn giản là: “Gần chùa gọi Bụt bằng anh”. Hiện tượng này không chỉ đúng trong đời sống thường ngày mà còn đúng cả trong lãnh vực đức tin.
Chúa Giêsu đã làm rất nhiều phép lạ ngay giữa dân Do Thái, ngay trong các thành phố ven biển hồ Galilê. Dân chúng, và cả những người Biệt phái cùng luật sĩ, đã được thấy những phép lạ ấy tận mắt. Thế nhưng, họ vẫn không tin Ngài là Đấng Mêssia Thiên Sai. Hôm nay họ còn muốn thách thức Chúa, đòi Chúa làm một dấu lạ “đặc biệt” nào đó để chứng tỏ Ngài là Đấng Mêssia.
Chúa Giêsu đã không chấp thuận yêu cầu của họ, bởi vì Người không muốn ép buộc đức tin. Trái lại, Ngài phàn nàn về thái độ cố chấp và kiêu căng của họ bằng cách nhắc lại hai câu chuyện trong Cựu Ước: tiên tri Giona và nữ hoàng Sêba.
Nhắc lại chuyện Giona ngày xưa, Chúa Giêsu nhằm lưu ý họ rằng: Ngày xưa, dân thành Ninivê chỉ nghe lời rao giảng miễn cưỡng, thậm chí còn đầy ác cảm, của tiên tri Giona – một người chỉ làm phép lạ cho riêng mình là thoát chết trong bụng cá. Vậy mà cả thành từ vua đến dân, từ già đến trẻ, từ người đến súc vật đều ăn chay sám hối và khấn xin sự tha thứ của Chúa. Họ đã thay đổi cuộc đời mình chỉ vì một lời rao giảng đơn giản.
Vậy mà hôm nay, có Người còn hơn Giona đang hiện diện giữa họ. Đấng mà Thánh Gioan Tẩy giả đã loan báo, Đấng đã đến và rao giảng Nước Trời, Đấng đã làm vô số phép lạ ngay trước mắt họ. Thế nhưng, họ không để tâm ăn năn hối cải. Thật đáng buồn! Sự cứng lòng của họ thật đáng trách hơn nhiều so với dân Ninivê, những người sống trong bóng tối nhưng đã biết ăn năn khi nhận được chút ánh sáng.
Tương tự, Chúa Giêsu nhắc đến Nữ hoàng phương Nam (Nữ hoàng Sêba) đã từ tận cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Salômôn. Một người phụ nữ ngoại giáo đã vượt qua bao gian nan, thử thách chỉ để tìm kiếm sự khôn ngoan của một vị vua phàm trần. Còn ở đây, ngay trước mặt họ là Đấng hơn Salômôn về sự khôn ngoan và quyền năng. Vậy mà họ lại khước từ Ngài, không chịu lắng nghe, không chịu tin.
Những câu chuyện này là bằng chứng hùng hồn cho thấy sự cố chấp, sự kiêu căng đã làm mờ mắt và đóng kín tâm hồn họ trước ánh sáng của chân lý. Họ không phải không thấy dấu lạ, mà là họ cố tình không nhận ra.
“Chúng tôi muốn Thầy làm một dấu lạ” (Mt 12,38). Nhiều lần chúng ta cũng mong Chúa làm một phép lạ vĩ đại và tỏ tường. Chẳng hạn, chúng ta mong Chúa hiện ra trước mắt nhiều người một cách hiển nhiên, hoặc làm một phép lạ lớn lao khiến ai cũng phải kinh sợ. Và chúng ta nghĩ rằng, nếu thấy những dấu lạ vĩ đại ấy thì mọi người sẽ tin thờ Chúa.
Thực ra, Chúa thừa sức làm những dấu lạ như thế. Ngài có thể làm cho núi non di chuyển, mặt trời ngừng quay, hay hiển linh giữa quảng trường đô thị lớn nhất. Nhưng nếu làm thế, đó sẽ là một áp lực, một bó buộc, khiến người ta phải tin thờ Ngài vì sợ hãi hay vì sự ép buộc không thể chối cãi. Khi đó, con người sẽ không còn tự do trong lựa chọn đức tin. Và như vậy, Chúa sẽ không còn là một Thiên Chúa yêu thương mời gọi, mà trở thành một vị thần áp đặt, cưỡng chế. Đức tin không phải là kết quả của sự ép buộc, mà là sự đáp trả tự do của tình yêu.
Quả thật, ngay trong cuộc sống này, đã có rất nhiều dấu chỉ về sự hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa. Vấn đề là chúng ta có thể đọc ra ý nghĩa của những dấu chỉ xảy ra hằng ngày trong cuộc sống của mỗi người chúng ta hay không. Rất nhiều lần chúng ta sống chẳng khác gì những người mà Kinh Thánh nói: “Có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe, có trí mà không hiểu” (x. Gr 5,21; Mt 13,13). Chúng ta sống giữa biển trời ân sủng và phép lạ mà không hề hay biết.
Để giúp chúng ta nhận ra những phép lạ ấy, chúng ta có thể suy tư về cuốn sách nổi tiếng rất quen thuộc với chúng ta có tựa đề “Phép lạ trong những cái thường ngày”. Tác giả đã đưa ra những tư tưởng, những lời khuyên rất sâu sắc và thiết thực, làm mẫu mực cho những suy tư và tâm tình sống của chúng ta. Có lẽ ai trong chúng ta cũng đồng ý với ý tưởng của tác giả:
Một khi chúng ta nhìn tha nhân và thế giới quanh ta với cái nhìn trong sạch, một khi đã cảm nghiệm được sự hiện diện của Chúa trong cuộc đời của ta, thì không có gì là không giúp chúng ta nhận ra sự quan phòng của Chúa.
Chúa luôn can thiệp trong mọi giây phút của cuộc đời chúng ta. Từ việc chúng ta hít thở khí trời trong lành, dòng máu luân chuyển trong huyết quản, đến hạt giống nảy mầm vươn lên từ đất, hay sự vận hành kỳ diệu của hệ sinh thái. Tất cả đều là dấu chỉ của quyền năng và tình yêu tạo hóa. Phần chúng ta, liệu chúng ta có sẵn sàng hay có đủ kiên nhẫn và khiêm nhường để nhận ra sự can thiệp của Ngài không? Hay chúng ta quá bận rộn với những lo toan trần thế, quá chai lì trong sự vô cảm mà bỏ lỡ những dấu chỉ thiêng liêng ấy?
Hãy thử nhắm mắt lại và để tâm quan sát mọi cơ phận của ta cũng như mọi hoạt động, những chuyển động đang diễn ra trong ta và trong thế giới chúng ta đang sống, với sức sống của muôn loài thọ tạo. Từ cái to lớn vĩ đại nhất như sự vận hành của các thiên hà, sự kỳ diệu của các vì sao, đến cái vi phân tử, những hạt nguyên tử tạo nên vạn vật. Rồi niềm tin, tư tưởng, ý nghĩ, tâm tư, tình cảm phức tạp của con người – những điều mà khoa học hiện đại vẫn còn đang tìm cách giải mã. Đâu đâu chúng ta cũng gặp thấy quyền năng và sự quan phòng yêu thương của Thiên Chúa. Tất cả những điều kỳ diệu đó là gì nếu không phải là những phép lạ trong cuộc đời của chúng ta?
Phép lạ không chỉ là việc chữa lành thân xác, mà còn là sự chữa lành tâm hồn, sự biến đổi cuộc đời. Phép lạ là sự tha thứ tội lỗi, là sự hiện diện của Chúa trong Bí tích Thánh Thể, là Lời Chúa soi sáng mỗi ngày. Phép lạ là tình yêu thương và sự bình an chúng ta cảm nhận được ngay cả giữa thử thách.
Cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và những người Biệt phái là lời nhắc nhở cho mỗi người chúng ta về tầm quan trọng của thái độ tâm hồn khi tiếp cận Thiên Chúa. Đòi hỏi dấu lạ bên ngoài mà thiếu lòng tin bên trong là một sự vô ích. Nhận ra phép lạ không phải là vấn đề của đôi mắt thể xác, mà là vấn đề của đôi mắt đức tin.
Chúng ta biết rằng đức tin sẽ trở nên án phạt cho con nếu con để sự kiêu ngạo, tính ích kỷ thống trị con. Sự kiêu ngạo làm chúng ta tự cho mình là trung tâm, là đủ đầy, không cần đến Thiên Chúa. Tính ích kỷ làm chúng ta chỉ tìm kiếm lợi ích cho bản thân, đóng kín lòng mình trước tình yêu của Người và nhu cầu của tha nhân. Chính những điều này ngăn cản chúng ta nhận ra những phép lạ của tình yêu và ân sủng mà Chúa ban hằng ngày.
Vì thế, chúng ta cần tha thiết cầu xin Chúa: Xin củng cố đức tin và xin ban sức mạnh của tình yêu Chúa cho chúng con. Đức tin là hồng ân mà Thiên Chúa ban cho những ai khiêm tốn mở lòng. Tình yêu là sức mạnh làm cho đức tin ấy được sống động, được lớn lên, và trổ sinh hoa trái.
Khi đức tin của chúng ta được củng cố bằng tình yêu, khi chúng ta nhìn thế giới bằng con mắt của đức tin, chúng ta sẽ thấy phép lạ ở khắp mọi nơi. Khi chúng ta sống đức tin ấy bằng hành động yêu thương, bằng sự khiêm nhường, bằng lòng biết ơn, chúng ta sẽ trở thành những chứng nhân sống động cho Chúa. Chúng ta sẽ không còn đòi hỏi những phép lạ “áp đặt”, mà sẽ nhận ra những phép lạ của tình yêu thương và sự quan phòng nơi mọi khoảnh khắc.
Và đây chính là phép lạ lớn nhất của cuộc đời chúng ta: Khi đức tin mà chúng ta đã lãnh nhận được trổ sinh nhiều hoa trái – hoa trái của Thánh Thần: tình yêu, sự bình an, niềm vui, lòng nhân từ, sự tốt lành, lòng trung tín, sự hiền lành, sự tiết độ (Gl 5,22-23) – thì những hoa trái ấy sẽ đem lại ơn cứu độ cho chúng con và cho tất cả mọi người. Phép lạ lớn nhất không phải là chữa lành bệnh tật thân xác, mà là chữa lành bệnh tật tâm hồn, là sự biến đổi từ tội lỗi thành thánh thiện, từ vô cảm thành yêu thương. Đó là khi một linh hồn chết vì tội được sống lại trong ân sủng, khi một cuộc đời ích kỷ trở thành một cuộc đời phục vụ vì tình yêu Chúa.
Hôm nay, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta hãy từ bỏ thái độ kiêu căng, ích kỷ, và những đòi hỏi vô lý. Thay vào đó, hãy mở lòng ra cho tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa, Đấng luôn hoạt động trong cuộc đời chúng ta qua vô vàn phép lạ thường ngày. Hãy để đức tin của chúng ta trổ sinh hoa trái của tình yêu, và biến cuộc đời chúng ta thành một phép lạ sống động.
Lạy Chúa,
Con hết lòng cảm tạ Chúa vì đã cho chúng con có phước được biết Chúa và được làm con Chúa. Chúng con biết rằng đức tin sẽ trở nên án phạt cho con nếu con để sự kiêu ngạo, tính ích kỷ thống trị con. Xin củng cố đức tin và xin ban sức mạnh của tình yêu Chúa cho chúng con. Nhờ đó, đức tin mà chúng con đã lãnh nhận được trổ sinh nhiều hoa trái, đem lại ơn cứu độ cho chúng con và cho tất cả mọi người, đó là phép lạ lớn nhất của cuộc đời con. Xin cho chúng con luôn sống trong niềm hy vọng và yêu mến, nhận ra Chúa trong mọi sự và mọi người, để cuộc đời chúng con thực sự là một phép lạ cho vinh quang của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU LẠ GIONA: MỞ MẮT TÂM HỒN ĐỌC DẤU CHỈ THIÊN CHÚA
Bài Tin Mừng hôm nay lại đưa chúng ta trở lại với một cuộc đối đầu gay gắt giữa Đức Giêsu và những người Pha-ri-sêu. Họ, những người tự cho mình là khôn ngoan và thông thái, đã nhiều lần chứng kiến các phép lạ của Đức Giêsu, nghe lời giảng dạy đầy quyền năng của Ngài. Thế nhưng, họ vẫn không tin. Thay vào đó, họ lại đưa ra một yêu cầu đầy thách thức: “Chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.”
Đây không phải là một yêu cầu xuất phát từ lòng khao khát chân thành muốn tìm kiếm chân lý. Ngược lại, đó là sự cố chấp của những trái tim đóng kín. Họ viện cớ là vì họ không thấy dấu lạ, trong khi thực ra, Chúa Giêsu đã cho họ biết bao nhiêu dấu lạ mà họ có chịu thấy đâu. Mắt họ đã bị che mờ bởi định kiến, lòng họ đã chai đá bởi sự tự mãn.
Trước thái độ ngang ngược này, Đức Giêsu đã trả lời một cách thẳng thắn và mang tính tiên tri: “Thế hệ hung ác gian dâm đòi một dấu lạ! Nhưng sẽ không cho dấu lạ nào, trừ dấu lạ tiên tri Giona.” Ngài ám chỉ rằng Ngài sẽ chết và sống lại. Nhưng Ngài cũng biết rằng dấu lạ tối thượng đó, sự phục sinh của Ngài, cũng chẳng thể mở mắt họ nổi, cho nên Chúa Giêsu bảo đến ngày phán xét, tội của họ sẽ rất nặng, nặng hơn cả dân thành Ni-ni-vê và nữ hoàng phương nam.
Câu chuyện này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một tấm gương phản chiếu chính chúng ta.
“Chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ.” Nhiều lần, chúng ta cũng mong Chúa làm phép lạ tỏ tường. Chẳng hạn, chúng ta muốn Chúa hiện ra trước mặt nhiều người, làm một điều gì đó thật hiển nhiên, không thể chối cãi được. Chúng ta nghĩ rằng, nếu có những dấu lạ ấy thì mọi người đều tin thờ Chúa, và việc truyền giáo sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nếu Chúa cứ liên tục làm những phép lạ lớn lao, thì ai mà không tin?
Thực ra, Chúa thừa sức làm những phép lạ như thế. Ngài có quyền năng tối thượng trên vạn vật. Nhưng những dấu lạ như thế, nếu được thực hiện theo yêu cầu của con người và dưới áp lực của sự đòi hỏi, sẽ trở thành một áp lực, một sự bó buộc khiến người ta phải tin thờ Ngài, không cách nào khác được. Và như thế, con người không còn được tự do trong lựa chọn đức tin của mình nữa. Đức tin sẽ trở thành một sự bắt buộc, không phải là một đáp trả tình yêu. Chúa không phải là một Thiên Chúa yêu thương mời gọi nữa, mà trở thành một Đấng độc tài áp đặt niềm tin bằng những hành động gây choáng ngợp.
Thiên Chúa của chúng ta là Thiên Chúa của Tình Yêu. Tình yêu không bao giờ cưỡng bức. Ngài mời gọi chúng ta bằng sự dịu dàng, bằng sự tự do, bằng những dấu chỉ kín đáo, chứ không phải bằng sự ép buộc hay những màn phô trương hào nhoáng.
Chúa ít khi làm dấu lạ (theo nghĩa phô trương, áp đảo), nhưng thích ban dấu chỉ. Những dấu chỉ này không ồn ào, không ép buộc. Chúng kín đáo, đơn sơ, là những tiếng mời gọi nhẹ nhàng và yêu thương từ Thiên Chúa. Và những dấu chỉ như thế có rất nhiều xung quanh chúng ta, trong cuộc sống hằng ngày. Chỉ cần ta biết mở mắt mở lòng ra là có thể thấy ngay.
Câu chuyện về cụ già và cô bé Lily là một minh chứng hùng hồn cho điều này. Một cụ già suốt ngày ngồi trên ghế xích đu và thề sẽ không bao giờ đứng dậy cho đến khi gặp được Chúa, chờ đợi một dấu chỉ vĩ đại để tin chắc rằng có một Thiên Chúa. Cô bé Lily, với sự hồn nhiên và cái nhìn trong sáng của mình, đã làm cụ già ngạc nhiên khi chỉ ra: – “Thưa cụ, Chúa cho cụ một dấu chỉ mỗi khi cụ hít thở, mỗi khi cụ ngửi một cách hoa thơm, mỗi khi cụ nghe tiếng chim hót, mỗi khi có một đứa trẻ chào đời. Chúa cho cụ một dấu chỉ mỗi khi cụ cười hay mỗi khi cụ khóc, mỗi khi cụ cảm thấy nước mắt lăn trên gò má cụ. Chúa ban cho cụ một dấu chỉ trong mưa gió và khi thời tiết thay đổi. Có biết bao nhiêu dấu chỉ nhưng tại sao cụ chưa tin?”
Lời của cô bé Lily là một lời mặc khải sâu sắc. Nó không đến từ những triết lý cao siêu mà từ một trái tim bé thơ biết nhìn nhận sự sống và vạn vật là những hồng ân. Cô bé còn tiếp lời: “Cụ ơi, Chúa ở trong cụ, Chúa ở trong cháu. Không phải cần tìm kiếm vì Ngài luôn có đó. Má cháu luôn căn dặn cháu: “Này Lily, nếu con tìm những cái vĩ đại thì con đã nhắm mắt lại rồi, bởi vì thấy Chúa là thấy những điều đơn sơ. Thấy Chúa là thấy sự sống trong tất cả.”
Lời nhắn nhủ của mẹ Lily là một chân lý mà chúng ta cần khắc cốt ghi tâm: “Nếu con tìm những cái vĩ đại thì con đã nhắm mắt lại rồi, bởi vì thấy Chúa là thấy những điều đơn sơ. Thấy Chúa là thấy sự sống trong tất cả.”
Vấn đề của chúng ta ngày nay không phải là không có dấu chỉ mà là không biết đọc ý nghĩa của những dấu chỉ đó. Chúng ta có thể có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe, có trí mà không hiểu. Giống như những người Pha-ri-sêu, họ có mắt để nhìn thấy phép lạ, có tai để nghe lời giảng của Đức Giêsu, nhưng tâm hồn họ đã bị đóng kín bởi sự cố chấp và kiêu ngạo, nên họ không thể nhận ra Đấng Cứu Độ.
Chúng ta có hiểu ý nghĩa những dấu chỉ mà Chúa cho xảy ra nơi chính bản thân mình không?
Khi tôi bị bệnh: Đó có phải là dấu chỉ để tôi chậm lại, để tôi nhìn nhận sự yếu đuối của mình, để tôi cậy dựa vào Chúa hơn, để tôi nhận ra giá trị của sức khỏe và sự sống không?
Khi tôi bị người ta phê phán: Đó có phải là dấu chỉ để tôi khiêm tốn nhìn lại bản thân, nhận ra những khuyết điểm của mình, hay học cách đón nhận sự thật, dù là đau lòng, và tha thứ cho người khác không?
Khi tôi vừa gặp thất bại: Đó có phải là dấu chỉ để tôi học hỏi từ kinh nghiệm, để tôi cậy dựa vào ơn Chúa hơn là sức riêng, để tôi nhận ra ý nghĩa của sự kiên trì và không ngừng học hỏi không?
Tại sao những điều ấy lại xảy ra? Qua những điều ấy, Chúa muốn nói gì với tôi? Đây là những câu hỏi quan trọng mà chúng ta cần đặt ra. Nếu chúng ta chỉ nhìn những biến cố trong cuộc đời bằng con mắt trần tục, bằng sự lo lắng, than trách, thì chúng ta sẽ bỏ lỡ những dấu chỉ quý giá mà Chúa muốn ban cho chúng ta để biến đổi và lớn lên trong đức tin.
“Thế hệ hung ác gian dâm” mà Đức Giêsu quở trách cũng là một lời cảnh báo cho chúng ta. Tội lỗi, đặc biệt là tội bất trung về mặt tâm linh, là những đám mây che khuất tầm nhìn, khiến chúng ta không thể thấy rõ các dấu chỉ của Chúa. Khi chúng ta sống trong sự gian dâm tâm linh, đặt những thần tượng khác lên trên Thiên Chúa, thì tâm hồn chúng ta sẽ trở nên chai đá, và chúng ta sẽ không còn nhạy bén để nhận ra tiếng gọi yêu thương của Ngài.
Chúng ta phải tỉnh thức trước những cám dỗ của thế gian, những cám dỗ khiến chúng ta đòi hỏi những “dấu lạ” vật chất, những chứng minh cụ thể, trong khi chúng ta lại bỏ qua dấu lạ tối thượng là chính Đức Giêsu Kitô, Đấng đã hiến mình trên thập giá và phục sinh vì chúng ta. Đó là dấu lạ của tình yêu vô điều kiện, một dấu lạ mà không một sức mạnh trần gian nào có thể tạo ra.
Lời cảnh báo của Đức Giêsu về dấu lạ Giona không phải để đe dọa, mà là để mời gọi chúng ta sám hối.
Trong ngày phán xét, dân thành Ni-ni-vê sẽ chỗi dậy cùng với thế hệ của Đức Giêsu và lên án nó, vì họ đã nghe lời tiên tri Giona mà sám hối tội lỗi. Dân Ni-ni-vê, dù là dân ngoại, đã có một tấm lòng khiêm tốn, sẵn sàng đón nhận lời cảnh báo và thay đổi.
Bài học cho chúng ta là: để nhìn thấy và hiểu được các dấu chỉ của Chúa, chúng ta cần một trái tim biết sám hối. Sám hối là cởi bỏ “cặp kính râm” của sự kiêu ngạo và định kiến, để nhìn thấy chân lý bằng con mắt của đức tin và lòng khiêm tốn.
Nữ hoàng phương nam đã từ biên thùy trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Sa-lô-môn. Bà đã có một lòng khao khát chân lý và sự khôn ngoan. Còn chúng ta, chúng ta có Đấng cao trọng hơn Sa-lô-môn, chính là Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời Thiên Chúa nhập thể. Ngài là hiện thân của sự Khôn Ngoan tuyệt đối. Liệu chúng ta có đang khao khát Ngài như nữ hoàng phương nam đã khao khát Sa-lô-môn không? Hay chúng ta đang bằng lòng với những kiến thức hời hợt, những giá trị phù phiếm của thế gian mà bỏ quên nguồn mạch sự khôn ngoan đích thực?
Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở sâu sắc về cách chúng ta nhận biết và đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Đừng đòi hỏi những phép lạ phi thường hay những dấu hiệu ngoạn mục để tin. Bởi vì, như lời của cô bé Lily, “nếu con tìm những cái vĩ đại thì con đã nhắm mắt lại rồi, bởi vì thấy Chúa là thấy những điều đơn sơ. Thấy Chúa là thấy sự sống trong tất cả.”
Chúa Giêsu đã ban cho chúng ta dấu lạ lớn nhất, chính là cái chết và sự phục sinh của Ngài, dấu lạ Giona. Đó là dấu lạ của tình yêu vô biên, của quyền năng chiến thắng sự chết, và là nền tảng cho niềm hy vọng của chúng ta vào sự sống vĩnh cửu.
Hãy mở mắt tâm hồn, mở tai lắng nghe và mở lòng đón nhận. Hãy tập đọc những “dấu chỉ” của Chúa trong từng hơi thở, từng nụ cười, từng giọt nước mắt, từng biến cố lớn nhỏ trong đời mình. Hãy sám hối những tội lỗi làm che mờ tâm trí, để chúng ta có thể nhìn thấy Chúa ở khắp mọi nơi, trong mọi sự sống.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là dấu lạ Giona, ban cho chúng ta ơn khiêm tốn để nhận ra Ngài trong những điều đơn sơ nhất, ơn sám hối để thanh tẩy tâm hồn, và ơn đức tin để luôn sống trong sự hiện diện của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
Dấu Lạ Đức Tin Và Sự Hoán Cải
Trong hành trình đức tin, con người thường khao khát những dấu lạ, những điều kỳ diệu để củng cố niềm tin hoặc thỏa mãn sự hiếu kỳ. Người Do Thái thời Chúa Giêsu cũng không ngoại lệ khi họ đòi xem dấu lạ từ Ngài (Mt 12,38). Óc hiếu kỳ, thích thú với những điều mới lạ, là một phần tự nhiên của con người. Tuy nhiên, Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn vào ý nghĩa của các dấu lạ. Những phép lạ Thiên Chúa thực hiện không phải để biểu diễn, không nhằm làm vui mắt hay gây ấn tượng, mà hướng đến một mục đích cao cả hơn: nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng, dẫn con người đến với ơn cứu độ. Trong tất cả các dấu lạ, dấu lạ lớn lao nhất chính là đức tin – một đức tin sống động, dẫn đến hành động và sự hoán cải toàn diện, để con người thực sự được biến đổi và sống trong sự kết hợp với Thiên Chúa.
Thiên Chúa, từ thuở ban đầu, đã thực hiện vô số kỳ công để bày tỏ tình yêu và quyền năng của Ngài. Những kỳ công ấy không phải là những màn trình diễn để thỏa mãn sự tò mò, mà luôn gắn liền với đời sống con người, đặc biệt là đời sống thiêng liêng. Khi dân Do Thái đối diện với hiểm nguy trước đội quân Ai Cập hùng mạnh, họ rơi vào tình thế như “mành chỉ treo chuông” (Xh 14). Không có sức mạnh nào của con người có thể đối chọi với kẻ thù. Nhưng chính trong lúc tuyệt vọng ấy, đức tin đã trở thành chìa khóa mở ra dấu lạ vĩ đại. Dân Do Thái, với lòng tin tưởng vào Thiên Chúa, đã vâng lời và “ngồi im”, để Ngài hành động. Và kỳ diệu thay, Thiên Chúa đã rẽ Biển Đỏ, cho họ vượt qua khô chân, thoát khỏi ách nô lệ và bước vào con đường tự do. Dấu lạ này không chỉ là một sự kiện vật chất, mà là một lời mời gọi dân chúng đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, để Ngài dẫn dắt họ đến với ơn cứu độ.
Tuy nhiên, Thiên Chúa chỉ thực hiện dấu lạ khi con người đáp lại bằng đức tin. Không có đức tin, dấu lạ sẽ trở nên vô nghĩa, như một màn trình diễn thoáng qua không để lại bất kỳ dấu ấn nào trong tâm hồn. Câu chuyện về ngôn sứ Giôna và dân thành Ni-ni-vê là một minh chứng rõ ràng (Gn 3). Giôna trở thành dấu lạ cho dân Ni-ni-vê không phải chỉ vì ông đã sống sót sau ba ngày trong bụng cá, mà vì dân chúng có đức tin. Họ đã lắng nghe lời cảnh báo của ông, tin vào lòng thương xót của Thiên Chúa, và quyết tâm thay đổi đời sống. Nếu Ni-ni-vê không có đức tin, không ăn năn sám hối, thì dấu lạ của Giôna sẽ chỉ là một câu chuyện kỳ bí, không mang lại ơn cứu độ. Đức tin của họ đã biến Giôna thành dấu chỉ của sự hoán cải, dẫn cả một thành phố quay về với Thiên Chúa. Ngược lại, nếu thiếu đức tin, những dấu lạ dù kỳ diệu đến đâu cũng sẽ trở thành vô ích, không thể chạm đến trái tim con người hay thay đổi vận mệnh thiêng liêng của họ.
Đức tin, để thực sự trở thành dấu lạ, không thể chỉ là một cảm xúc thoáng qua hay một sự đồng ý lý thuyết. Đức tin phải dẫn đến hành động, phải là một sự dấn thân cụ thể trong cuộc sống. Tin không phải là ngồi chờ “sung rụng”, chờ đợi Thiên Chúa làm mọi sự mà không cần sự cộng tác của con người. Trong câu chuyện vượt qua Biển Đỏ, Môsê đã phải giơ gậy lên trên biển, và dân Ít-ra-en đã phải can đảm bước xuống lòng biển, dù trước mặt là nước sâu và phía sau là quân thù (Xh 14,15-16). Hành động này là biểu hiện của đức tin sống động, một sự tin cậy tuyệt đối vào Thiên Chúa, kết hợp với sự sẵn sàng dấn thân. Tương tự, dân Ni-ni-vê không chỉ tin vào lời cảnh báo của Giôna, mà còn hành động bằng việc ăn chay, đền tội và từ bỏ nếp sống tội lỗi. Nữ hoàng Sê-ba, vì khao khát sự khôn ngoan của vua Salômôn, đã từ bỏ sự an nhàn của quê hương, vượt qua sóng gió biển khơi để đến Giu-đa (1 V 10). Những hành động này cho thấy đức tin đích thực luôn đi đôi với sự hy sinh, quyết tâm và sự dấn thân để đáp lại lời mời gọi của Thiên Chúa.
Hơn thế nữa, đức tin không chỉ dừng lại ở hành động, mà phải dẫn đến một sự thay đổi sâu sắc trong đời sống. Dấu lạ vượt qua Biển Đỏ không chỉ là một sự giải thoát thể lý cho dân Ít-ra-en, mà còn mở ra một hành trình mới, nơi họ ký kết giao ước với Thiên Chúa, cam kết sống theo Lời Ngài (Xh 19-20). Ngôn sứ Mi-kha đã nhắc nhở dân rằng đức tin vào Thiên Chúa đòi hỏi một sự hoán cải toàn diện: không chỉ dâng lễ vật như bò bê, mà phải “thực thi công bằng, quý yêu nhân nghĩa, và khiêm nhường bước đi với Thiên Chúa” (Mk 6,8). Dân Ni-ni-vê, sau khi được cứu độ, đã thay đổi nếp sống, trở nên tiết độ, đức hạnh, công bình và bác ái. Nữ hoàng Sê-ba, sau khi chứng kiến sự khôn ngoan của Salômôn, đã mang những gì mình học được về áp dụng trong xứ sở của mình, làm phong phú thêm đời sống của dân chúng. Đức tin đích thực luôn dẫn đến một sự biến đổi, khiến con người sống đẹp ý Chúa hơn, yêu thương tha nhân hơn, và trở nên giống hình ảnh của Ngài hơn.
Chúa Giêsu, trong mầu nhiệm tử nạn và phục sinh, là dấu lạ lớn lao nhất mà Thiên Chúa ban tặng cho nhân loại. Ngài đã nằm trong mồ ba ngày, giống như Giôna trong bụng cá, và đã sống lại để mang ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại (Mt 12,40). Dấu lạ này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một mầu nhiệm thay đổi vận mệnh của mỗi người chúng ta. Qua cái chết và sự phục sinh của Ngài, Chúa Giêsu đã mở ra con đường dẫn đến sự sống đời đời, ban tặng tình yêu, hy vọng và sự tha thứ cho nhân loại. Tuy nhiên, dấu lạ vĩ đại này chỉ thực sự trở thành ý nghĩa khi chúng ta đón nhận nó bằng đức tin. Nếu không có đức tin, mầu nhiệm Phục Sinh sẽ chỉ là một câu chuyện xa xôi, không thể chạm đến trái tim hay biến đổi cuộc đời chúng ta. Đức tin vào Chúa Giêsu đòi hỏi chúng ta không chỉ tin rằng Ngài đã sống lại, mà còn phải để dấu lạ ấy thấm sâu vào cuộc sống, thúc đẩy chúng ta hoán cải và sống theo tinh thần của Ngài.
Hành động đầu tiên của đức tin là hoán cải – một sự từ bỏ tội lỗi và những thói quen cũ để quay về với Thiên Chúa. Hoán cải không phải là một hành động đơn lẻ, mà là một quá trình liên tục, đòi hỏi chúng ta nhìn nhận sự yếu đuối của mình, xin ơn tha thứ, và quyết tâm sống theo ý Chúa. Như dân Ni-ni-vê đã từ bỏ nếp sống tội lỗi, chúng ta cũng được mời gọi từ bỏ những gì ngăn cản chúng ta đến với Chúa: sự ích kỷ, kiêu ngạo, tham lam, hay sự vô cảm. Hoán cải không chỉ là việc tránh làm điều xấu, mà còn là việc tích cực làm điều tốt, sống với tình yêu và lòng nhân ái, để trở nên dấu chỉ của sự hiện diện của Chúa trong thế giới.
Hành động của đức tin không dừng lại ở hoán cải, mà phải dẫn chúng ta đến một sự dấn thân sâu sắc hơn: cùng chết với Chúa để được cùng sống với Ngài. Thánh Phaolô đã nói: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Cùng chết với Chúa có nghĩa là chết cho tội lỗi, chết cho những dục vọng xác thịt, chết cho cái tôi ích kỷ, để sống một đời sống mới theo Thần Khí. Đây là một hành trình đòi hỏi sự hy sinh và can đảm, bởi nó yêu cầu chúng ta từ bỏ những gì quen thuộc, thoải mái, để bước theo con đường của Chúa Giêsu – con đường của thập giá và tình yêu. Nhưng chính trong sự chết đi này, chúng ta tìm thấy sự sống đích thực, một sự sống tràn đầy ân sủng, niềm vui và bình an mà chỉ Thiên Chúa mới có thể ban tặng.
Dấu lạ đức tin mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta không phải là những phép lạ ngoạn mục để gây ấn tượng, mà là một đời sống được biến đổi bởi tình yêu của Ngài. Trong thế giới hôm nay, chúng ta thường bị cám dỗ tìm kiếm những dấu lạ bên ngoài – những thành công, danh vọng, hay những trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ – để củng cố niềm tin. Nhưng Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng dấu lạ lớn nhất nằm trong trái tim của những ai tin cậy Ngài, dấn thân sống theo Lời Ngài, và để Ngài biến đổi cuộc đời mình. Một hành động yêu thương nhỏ bé, một sự tha thứ chân thành, hay một đời sống công bằng và khiêm nhường, có thể trở thành dấu lạ mạnh mẽ, làm chứng cho quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa giữa lòng thế giới.
Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại đức tin của mình và tự hỏi: Tôi có thực sự tin vào Chúa Giêsu như dấu lạ lớn lao nhất trong cuộc đời tôi? Đức tin của tôi có dẫn tôi đến hành động, đến sự hoán cải, và đến một đời sống được biến đổi? Hãy xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin sống động, để chúng ta không chỉ tìm kiếm dấu lạ bên ngoài, mà còn trở thành dấu lạ cho người khác qua cách chúng ta sống, yêu thương và phục vụ. Xin cho chúng ta biết noi gương dân Ít-ra-en, dân Ni-ni-vê, và nữ hoàng Sê-ba, dấn thân hành động vì đức tin, và để mầu nhiệm tử nạn và phục sinh của Chúa Giêsu biến đổi chúng ta, để chúng ta thực sự “cùng chết với Ngài và cùng sống với Ngài” trong vinh quang đời đời. Amen.