skip to Main Content

Suy niệm Tin Mừng Thứ Năm Tuần XXI – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.

1 Khi ấy, Đức Giê-su đang đứng ở bờ hồ Ghen-nê-xa-rét, dân chúng chen lấn nhau đến gần Người để nghe lời Thiên Chúa. 2 Người thấy hai chiếc thuyền đậu dọc bờ hồ, còn những người đánh cá thì đã ra khỏi thuyền và đang giặt lưới. 3 Đức Giê-su xuống một chiếc thuyền, thuyền đó của ông Si-môn, và Người xin ông chèo thuyền ra xa bờ một chút. Rồi Người ngồi xuống, và từ trên thuyền Người giảng dạy đám đông.

4 Giảng xong, Người bảo ông Si-môn : “Chèo ra chỗ nước sâu mà thả lưới bắt cá.” 5 Ông Si-môn đáp : “Thưa Thầy, chúng tôi đã vất vả suốt đêm mà không bắt được gì cả. Nhưng vâng lời Thầy, tôi sẽ thả lưới.” 6 Họ đã làm như vậy, và bắt được rất nhiều cá, đến nỗi hầu như rách cả lưới. 7 Họ làm hiệu cho các bạn chài trên chiếc thuyền kia đến giúp. Những người này tới, và họ đã đổ lên được hai thuyền đầy cá, đến gần chìm.

8 Thấy vậy, ông Si-môn Phê-rô sấp mặt dưới chân Đức Giê-su và nói : “Lạy Chúa, xin tránh xa con, vì con là kẻ tội lỗi !” 9 Quả vậy, thấy mẻ cá vừa bắt được, ông Si-môn và tất cả những người có mặt ở đó với ông đều kinh ngạc. 10 Cả hai người con ông Dê-bê-đê, là Gia-cô-bê và Gio-an, bạn chài với ông Si-môn, cũng kinh ngạc như vậy. Bấy giờ Đức Giê-su bảo ông Si-môn : “Đừng sợ, từ nay anh sẽ là người thu phục người ta.” 11 Thế là họ đưa thuyền vào bờ, rồi bỏ hết mọi sự mà theo Người.

TỪ MẺ LƯỚI LẠ LÙNG ĐẾN SỨ MẠNG THU PHỤC NGƯỜI TA

Bờ hồ Ghen-nê-xa-rét buổi sớm mai hôm ấy cũng giống như bao buổi sớm mai khác. Mặt hồ phẳng lặng, không khí còn vương hơi sương, và thoang thoảng mùi tanh của cá và lưới. Trên bờ, những người ngư phủ, sau một đêm dài lao động mệt nhoài mà chẳng thu được kết quả gì, đang lẳng lặng giặt lưới. Gương mặt họ hằn lên sự mệt mỏi, đôi vai trĩu nặng nỗi thất vọng. Đó là bức tranh rất thật của đời người: những nỗ lực, những vất vả, những đêm dài trắng tay và những thất bại ê chề.

Nhưng chính vào bối cảnh đời thường và có phần ảm đạm đó, Đức Giêsu đã xuất hiện. Người không đến giữa đền thờ Giêrusalem nguy nga, không chọn một sân khấu hoành tráng, mà Người đến ngay tại nơi làm việc, giữa những lo toan và thất bại của con người. Và cuộc gặp gỡ bên bờ hồ năm xưa đã trở thành một trong những cuộc gặp gỡ định mệnh, làm thay đổi cuộc đời của một con người, và qua đó, thay đổi cả lịch sử của Giáo Hội.

Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe không chỉ là câu chuyện về một phép lạ bắt cá. Sâu xa hơn, đó là một hành trình đức tin trọn vẹn được gói gọn trong vài câu Kinh Thánh. Đó là hành trình đi từ thất bại của con người đến quyền năng của Thiên Chúa, từ sự vâng phục trong hoài nghi đến kinh nghiệm choáng ngợp về Đấng Thánh, và từ sự nhận thức thân phận tội lỗi đến lời mời gọi bước vào một sứ mạng mới cao cả.

Chúng ta hãy cùng nhau bước lên chiếc thuyền của ông Simon, cùng ông chèo ra chỗ nước sâu. Hãy lắng nghe lời mời gọi của Đức Giêsu, cảm nhận sức nặng của mẻ lưới lạ lùng, và cùng sấp mình xuống trước mặt Chúa để tự hỏi: Đâu là những “đêm dài vất vả” trong cuộc đời tôi? Tôi có dám “vâng lời Thầy” để thả lưới một lần nữa không? Và khi Chúa gọi, liệu tôi có sẵn sàng “bỏ hết mọi sự” mà theo Người không?

Câu chuyện mở đầu bằng hình ảnh Đức Giêsu bị dân chúng chen lấn. Người cần một không gian, một “tòa giảng” để Lời Chúa có thể được loan đi xa hơn. Và Người đã chọn một chiếc thuyền – chiếc thuyền của Simon. Thật ý nghĩa khi chiếc thuyền, công cụ lao động nuôi sống gia đình, nơi chứa đựng cả mồ hôi và thất vọng của Simon, lại trở thành nơi đầu tiên Lời Chúa được rao giảng một cách trang trọng. Chúa Giêsu bước vào cuộc đời chúng ta, thánh hóa chính những công việc và phương tiện lao động thường ngày của chúng ta.

Sau khi giảng dạy, Chúa Giêsu hướng sự chú ý đặc biệt đến Simon. Người nói: “Chèo ra chỗ nước sâu mà thả lưới bắt cá.”

Lời đề nghị này, xét theo logic của nghề chài lưới, là hoàn toàn phi lý.

  • Về thời gian: Ban ngày không phải là lúc để bắt cá. Cá thường kiếm ăn và vào gần bờ ban đêm.
  • Về địa điểm: “Chỗ nước sâu” không phải là nơi lý tưởng.
  • Về kinh nghiệm: Simon và các bạn chài là những người sành sỏi, họ đã “vất vả suốt đêm” – thời điểm thuận lợi nhất, ở những nơi họ biết rõ nhất – mà “không bắt được gì cả”. Kinh nghiệm của cả một đời ngư phủ mách bảo ông rằng nỗ lực thêm nữa cũng chỉ là vô ích.

Trước lời mời gọi của Chúa, Simon đã có thể từ chối một cách hợp lý: “Thưa Thầy, cảm ơn ý tốt của Thầy, nhưng chúng tôi là dân chuyên nghiệp ở đây. Thầy là thợ mộc, còn chúng tôi là thợ chài. Chúng tôi biết rõ biển hồ này. Bây giờ mà thả lưới thì chỉ phí công vô ích.”

Nhưng không, Simon đã trả lời một câu nói bất hủ, một lời tuyên xưng đức tin nền tảng: “Thưa Thầy, chúng tôi đã vất vả suốt đêm mà không bắt được gì cả. Nhưng vâng lời Thầy, tôi sẽ thả lưới.”

Trong câu nói này có hai vế đối lập. Vế đầu là thực tại phũ phàng của kinh nghiệm, của lý trí, của sự thất bại (“vất vả suốt đêm mà không được gì”). Vế sau là hành động của đức tin, một sự phó thác hoàn toàn vào uy quyền của một người mà ông mới chỉ biết là “Thầy” (“nhưng vâng lời Thầy, tôi sẽ thả lưới”). Simon đã đặt Lời của Chúa Giêsu lên trên kinh nghiệm của bản thân, lên trên sự mệt mỏi của thể xác và sự nản lòng của tinh thần. Đó là một hành vi đức tin tinh tuyền. Ông không hiểu tại sao, nhưng ông tin vào Đấng đang nói với ông.

Áp dụng cho chúng ta: Cuộc sống của chúng ta đầy những “đêm dài vất vả”. Có những lúc chúng ta đã nỗ lực hết mình trong công việc, trong các mối quan hệ, trong việc chiến đấu với một tật xấu, nhưng kết quả vẫn là con số không. Lý trí và kinh nghiệm nói với chúng ta rằng: “Hãy bỏ cuộc đi! Vô ích thôi!” Chính trong những lúc đó, Chúa Giêsu cũng đến và mời gọi chúng ta: “Hãy chèo ra chỗ nước sâu.” Hãy đi xa hơn những giới hạn của bạn, hãy thử một lần nữa, không phải bằng sức riêng, mà bằng cách tin vào Lời Ta. Liệu chúng ta có dám gạt bỏ sự khôn ngoan của thế gian, gạt bỏ sự tự mãn hay sự tự ti của mình, để thưa với Chúa: “Lạy Chúa, con đã thất bại nhiều rồi, nhưng vâng lời Ngài, con xin thử lại một lần nữa”? Đức tin đó chính là cánh cửa mở ra cho những phép lạ.

Hành động vâng phục của Simon đã dẫn đến một kết quả không thể tưởng tượng. “Họ bắt được rất nhiều cá, đến nỗi hầu như rách cả lưới.” Phép lạ không chỉ là có cá, mà là một sự sung mãn vượt quá mọi sức chứa, đến độ phải nhờ thuyền bạn, và cả hai thuyền “đầy cá, đến gần chìm.”

Đây không còn là một mẻ cá may mắn. Đây là một dấu chỉ, một sự biểu lộ quyền năng thần linh. Thiên nhiên phải tuân phục Lời của Chúa Giêsu. Đấng có thể ra lệnh cho cá biển cũng chính là Đấng đã tạo dựng nên chúng.

Và phản ứng của Simon Phêrô trước phép lạ này mới thực sự là tâm điểm của câu chuyện. Ông đã làm gì? Ông có vui mừng vì bỗng dưng trở nên giàu có không? Ông có tính toán xem sẽ bán mẻ cá này được bao nhiêu tiền không?

Không. Phản ứng đầu tiên của ông là sự kinh ngạc, sự choáng ngợp, và trên hết là nỗi sợ hãi thánh thiêng. Ông “sấp mặt dưới chân Đức Giêsu”. Đây là cử chỉ của sự thờ lạy, của một thụ tạo đứng trước Đấng Tạo Hóa. Và từ sâu thẳm tâm hồn, ông thốt lên một lời tự thú: “Lạy Chúa, xin tránh xa con, vì con là kẻ tội lỗi!”

Trong khoảnh khắc đó, Simon không còn gọi Đức Giêsu là “Thầy” nữa, mà là “Chúa” (Kyrios). Mẻ cá lạ lùng đã mở mắt cho ông thấy Người đang ở trên thuyền với ông không phải là một vị thầy bình thường, mà là chính Thiên Chúa. Và ánh sáng của sự thánh thiện tuyệt đối nơi Đức Giêsu đã chiếu rọi vào tận cõi lòng tăm tối của ông, làm cho ông nhận ra thân phận thật của mình: một kẻ tội lỗi, bất xứng. Cảm giác bất xứng này mãnh liệt đến nỗi ông muốn Chúa rời xa mình. Đây là phản ứng tự nhiên của con người trước sự hiện diện của Đấng Thánh, giống như Môsê che mặt trước bụi gai bốc cháy, hay như ngôn sứ Isaia kêu lên: “Khốn thân tôi, tôi chết mất!”

Áp dụng cho chúng ta: Một cuộc gặp gỡ đích thực với Chúa không bao giờ chỉ mang lại cho chúng ta cảm giác ngọt ngào, dễ chịu. Trái lại, nó thường làm chúng ta phải đối diện với chính mình. Ánh sáng của Chúa làm lộ ra những góc khuất, những yếu đuối, những tội lỗi mà chúng ta thường che giấu. Nhưng đừng sợ hãi. Sự nhận biết mình là kẻ tội lỗi không phải để chúng ta tuyệt vọng, mà là bước khởi đầu cần thiết của ơn cứu độ. Chỉ khi nào chúng ta nhận ra mình yếu đuối và bất xứng, chúng ta mới thực sự mở lòng để đón nhận lòng thương xót và ơn tha thứ của Chúa. Lời cầu nguyện của Simon “xin tránh xa con” không phải là lời từ chối, mà là lời thú nhận chân thành nhất về nhu cầu được cứu độ của ông.

Trước sự sợ hãi và lời tự thú của Simon, Đức Giêsu không hề quở trách hay xa lánh. Thay vào đó, Người nói một lời trấn an đầy dịu dàng: “Đừng sợ.” Đây là lời mà Thiên Chúa luôn nói với những ai Người tuyển chọn. Người xua tan nỗi sợ hãi của con người để dọn đường cho một sứ mạng mới.

Và rồi, Người trao cho Simon một ơn gọi, một căn tính mới: “Từ nay anh sẽ là người thu phục người ta.” (Theo nguyên ngữ Hy Lạp, động từ được dùng ở đây có nghĩa là “bắt sống”, một hình ảnh rất mạnh mẽ). Chúa Giêsu không hủy bỏ con người cũ của Simon. Người biến đổi và nâng tầm nó. Kỹ năng, sự kiên nhẫn, lòng can đảm và sự am hiểu của một người đánh cá giờ đây sẽ được dùng cho một mục đích cao cả hơn: không phải là bắt những con cá để chúng chết đi, mà là “bắt sống” con người, đưa họ từ cõi chết của tội lỗi vào sự sống của Nước Trời. Mẻ cá lạ lùng chỉ là một bài học thực hành cho sứ mạng tương lai.

Và phản ứng của các môn đệ là gì? “Thế là họ đưa thuyền vào bờ, rồi bỏ hết mọi sự mà theo Người.”

Đây là đỉnh điểm của câu chuyện. Họ đã bỏ lại những gì?

  • Họ bỏ lại mẻ cá: thành quả lao động lớn nhất đời họ, thứ có thể đảm bảo cho họ một cuộc sống sung túc.
  • Họ bỏ lại thuyền và lưới: phương tiện kiếm sống, sự nghiệp, sự an toàn của họ.
  • Họ bỏ lại tất cả: gia đình, các mối quan hệ, quá khứ, để dấn thân vào một tương lai vô định với Đức Giêsu.

Sự từ bỏ này là một hành động triệt để, dứt khoát và tức thì. Đối với họ lúc này, giá trị của việc đi theo Chúa Giêsu còn lớn hơn mẻ cá vật chất gấp bội phần. Kinh nghiệm gặp gỡ Đấng là Chúa của Biển Cả đã làm cho mọi sự khác trở nên tương đối.

Áp dụng cho chúng ta: Mỗi người chúng ta cũng được Chúa mời gọi. Ngài cũng nói với chúng ta: “Đừng sợ, Ta có một sứ mạng cho con.” Sứ mạng đó là trở thành những “người thu phục người ta” trong chính môi trường của mình: trong gia đình, nơi làm việc, giữa bạn bè. Chúng ta được mời gọi để đưa người khác đến với sự sống, với tình yêu của Chúa. Và để đáp lại lời mời gọi đó, chúng ta cũng cần phải “bỏ lại”. Không nhất thiết phải bỏ lại công việc hay gia đình theo nghĩa đen, nhưng là bỏ lại não trạng quy về mình, bỏ lại sự bám víu vào của cải vật chất, bỏ lại nỗi sợ hãi và sự an toàn giả tạo, để đặt Chúa Giêsu làm ưu tiên tuyệt đối trong cuộc đời.

Câu chuyện mẻ cá lạ lùng là câu chuyện của mỗi chúng ta. Bờ hồ Ghen-nê-xa-rét chính là cuộc đời này. Chiếc thuyền là cuộc sống của chúng ta, với những đêm dài vất vả và những mẻ lưới trống không.

Nhưng Chúa Giêsu vẫn đến, ngay giữa những thất bại của chúng ta. Người bước lên thuyền của chúng ta và mời gọi chúng ta hãy tin tưởng, hãy vâng phục Lời Người mà “chèo ra chỗ nước sâu”. Người muốn cho chúng ta thấy rằng, với quyền năng của Người, những thất bại của chúng ta có thể biến thành những thành công rực rỡ nhất.

Nhưng món quà lớn nhất không phải là mẻ cá đầy, mà là chính sự hiện diện của Chúa. Cuộc gặp gỡ với Người giúp chúng ta nhận ra Người là Chúa và chúng ta là những tội nhân cần được thương xót. Và từ sự khiêm tốn đó, Người lại nâng chúng ta lên, xua tan nỗi sợ và trao cho chúng ta một sứ mạng: trở nên những chứng nhân của Người, những người đi “thu phục người ta” cho Nước Trời.

Hành trình của Simon Phêrô từ một ngư phủ thất vọng đến vị Tông Đồ Cả của Giáo Hội có thể là hành trình của mỗi chúng ta. Xin cho chúng ta, khi nghe Lời Chúa hôm nay, cũng có đủ can đảm để thưa lên: “Lạy Chúa, con đã vất vả nhiều, nhưng vâng lời Ngài, con xin phó thác cuộc đời con cho Ngài.” Và khi Chúa gọi, xin cho chúng ta cũng đủ quảng đại để “bỏ lại mọi sự” mà đi theo Người, vì chỉ trong Người, chúng ta mới tìm thấy ý nghĩa và sự sống đích thực. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top