Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

Suy niệm THỨ BA TUẦN XXIII THƯỜNG NIÊN CAN ĐẢM ĐÁP LẠI LỜI MỜI GỌI CỦA CHÚA – Lm. Anmai, CSsR
THỨ BA TUẦN XXIII THƯỜNG NIÊN
Tin mừng: Lc 6, 12-19
12 Trong những ngày ấy, Đức Giê-su đi ra núi cầu nguyện, và Người đã thức suốt đêm cầu nguyện cùng Thiên Chúa.
13 Đến sáng, Người kêu các môn đệ lại, chọn lấy mười hai ông và gọi là Tông Đồ. 14 Đó là ông Si-môn mà Người gọi là Phê-rô, rồi đến ông An-rê, anh của ông ; sau đó là các ông Gia-cô-bê, Gio-an, Phi-líp-phê, Ba-tô-lô-mê-ô, 15 Mát-thêu, Tô-ma, Gia-cô-bê con ông An-phê, Si-môn biệt danh là Quá Khích, 16 Giu-đa con ông Gia-cô-bê, và Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, người đã trở thành kẻ phản bội.
17 Đức Giê-su đi xuống cùng với các ông, Người dừng lại ở một chỗ đất bằng. Tại đó, đông đảo môn đệ của Người, và đoàn lũ dân chúng từ khắp miền Giu-đê, Giê-ru-sa-lem cũng như từ miền duyên hải Tia và Xi-đôn 18 đến để nghe Người giảng và để được chữa lành bệnh tật. Những kẻ bị các thần ô uế quấy nhiễu cũng được chữa lành.
19 Tất cả đám đông tìm cách sờ vào Người, vì có một năng lực tự nơi Người phát ra, chữa lành hết mọi người.
LỄ NHỚ THÁNH PHÊ-RÔ CƠ-LA-VE, LINH MỤC (Cl 2,6-15; Lc 6,12-19)
Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Mỗi khi chúng ta quy tụ nơi đây để cử hành Thánh lễ, chúng ta không chỉ đến để lắng nghe Lời Chúa như một câu chuyện của quá khứ, nhưng là để Lời ấy sống động, vang vọng và chất vấn cuộc đời mỗi người chúng ta hôm nay. Phụng vụ Lời Chúa hôm nay, trong ngày chúng ta mừng kính Thánh Phê-rô Cơ-la-ve, vị linh mục dòng Tên đã hiến dâng trọn đời mình cho những người nô lệ da đen, mời gọi chúng ta bước vào một hành trình chiêm ngắm sâu sắc về ba thực tại nền tảng của đời sống Kitô hữu: lời mời gọi, sự bén rễ sâu trong Đức Kitô, và sứ mạng phục vụ phát xuất từ chính nguồn mạch ấy. Ba thực tại này không tách rời nhau, nhưng quyện chặt vào nhau như những sợi chỉ dệt nên tấm thảm ơn gọi của mỗi người chúng ta, được minh họa cách sống động qua hình ảnh Đức Giêsu trên núi, qua lời khuyên của Thánh Phaolô, và qua cuộc đời phi thường của Thánh Phê-rô Cơ-la-ve.
Tin Mừng theo Thánh Luca hôm nay vẽ nên một khung cảnh thật trang trọng và đầy ý nghĩa. Thánh sử Luca tường thuật rằng: “Trong những ngày ấy, Đức Giêsu đi ra núi cầu nguyện, và Người đã thức suốt đêm cầu nguyện cùng Thiên Chúa.” Hình ảnh này tự nó đã là một bài giảng. Trước khi thực hiện một quyết định mang tính bước ngoặt cho sứ vụ của mình, một quyết định sẽ định hình nên Giáo Hội cho đến tận thế, Đức Giêsu không dựa vào sự khôn ngoan của riêng mình, không hội ý với những người quyền thế, cũng không tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý. Người tìm đến nơi thanh vắng, lên núi cao, để chìm sâu vào cuộc đối thoại thân mật với Chúa Cha. Người đã thức suốt đêm. Chúng ta có thể hình dung ra sự thinh lặng của màn đêm, sự tĩnh mịch của núi đồi, và ở đó, Con Thiên Chúa làm người đang thưa chuyện với Cha của mình. Đây là cội nguồn của mọi hành động, mọi quyết định trong cuộc đời Đức Giêsu. Mọi việc Người làm đều phát xuất từ sự kết hợp mật thiết với Chúa Cha. Đêm cầu nguyện này cho chúng ta thấy rằng, ơn gọi không phải là một sự lựa chọn đơn thuần của con người, mà trước hết, nó là một sáng kiến đến từ Thiên Chúa, được lắng nghe và đón nhận trong cầu nguyện.
Và rồi, khi trời sáng, kết quả của đêm cầu nguyện ấy được tỏ hiện. Đức Giêsu gọi các môn đệ lại và chọn lấy mười hai ông, mà Người gọi là Tông đồ. Đây là một khoảnh khắc vô cùng đặc biệt. Từ một đám đông những người đi theo, Người đã tuyển chọn một nhóm nhỏ. Việc tuyển chọn này không dựa trên tiêu chuẩn của thế gian. Trong danh sách mười hai vị, chúng ta thấy ai? Có những anh chài lưới bình dị như Phêrô, Anrê, Giacôbê, Gioan; có một người thu thuế bị xã hội coi khinh như Matthêu; có một người đầy nhiệt huyết chính trị cực đoan như Simôn Nhiệt Thành; và bi thảm thay, có cả Giuđa Ítcariốt, kẻ sẽ nộp Người. Họ là một tập hợp những con người hết sức bình thường, với đủ mọi giới hạn, yếu đuối và cả những tiềm năng phản bội. Thế nhưng, Đức Giêsu đã chọn họ. Ánh mắt của Người không dừng lại ở vẻ bề ngoài, ở quá khứ tội lỗi hay sự bất toàn của họ. Ánh mắt Người nhìn thấy tiềm năng mà chính họ cũng không nhận ra. Người chọn họ không phải vì họ xứng đáng, nhưng vì Người yêu thương họ và muốn biến đổi họ thành những chứng nhân cho tình yêu của Người. Quyền năng của Chúa không nằm ở việc chọn những người hoàn hảo, mà ở việc làm cho những người được chọn trở nên hoàn hảo trong sứ mạng của họ.
Sau khi đã thiết lập nền móng cho Giáo Hội qua việc chọn Nhóm Mười Hai, Đức Giêsu không ở lại trên núi cao trong vinh quang của sự tuyển chọn. Người cùng với các Tông đồ đi xuống. Người đi xuống một vùng đất bằng. Và ở đó, một đám đông dân chúng từ khắp miền Giuđê, từ Giêrusalem, và từ cả vùng duyên hải Tyrô và Siđôn đang chờ đợi. Họ đến để nghe Người giảng và để được chữa lành bệnh tật. Hành động đi xuống này mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Núi cao là nơi gặp gỡ Thiên Chúa, là nơi lãnh nhận ơn gọi và sức mạnh. Nhưng đồng bằng là nơi của con người, nơi của những nhu cầu, những đau khổ, những vết thương cần được chữa lành. Ơn gọi đích thực không bao giờ là một cuộc chạy trốn khỏi thế gian để tìm sự an nhàn thiêng liêng. Trái lại, kinh nghiệm gặp gỡ Thiên Chúa trên núi luôn thúc đẩy chúng ta đi xuống đồng bằng, đến với anh chị em mình, đặc biệt là những người đang đau khổ.
Và phép lạ đã xảy ra. Thánh Luca ghi nhận: “Từ nơi Người, toát ra một năng lực chữa lành mọi người.” Năng lực ấy không phải là một thứ quyền phép ma thuật, mà chính là sự sống thần linh, là tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện qua con người Đức Giêsu. Người không chỉ chữa lành những bệnh tật thể xác như sốt rét, bại liệt, nhưng còn xua trừ cả những tà thần đang kìm kẹp, trói buộc con người. Dân chúng chen lấn nhau để mong được chạm tới Người, vì họ cảm nhận được rằng, nơi Người có một nguồn sống, một nguồn bình an, một sự giải thoát mà không ai khác có thể ban cho. Hành trình của Đức Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay là một chu kỳ hoàn hảo: từ cầu nguyện thân mật với Cha, đến việc tuyển chọn và thiết lập cộng đoàn, và cuối cùng là đến với dân chúng để phục vụ và chữa lành. Đây chính là khuôn mẫu cho mọi ơn gọi trong Giáo Hội.
Thưa cộng đoàn, nếu bài Tin Mừng cho chúng ta thấy cội nguồn và mục đích của ơn gọi, thì bài đọc thứ nhất trích từ thư Thánh Phaolô gửi tín hữu Côlôxê lại chỉ cho chúng ta cách thức để sống ơn gọi ấy một cách trung thành và vững vàng. Thánh Phaolô viết: “Anh em đã tiếp nhận Đức Kitô Giêsu thế nào, thì hãy tiếp tục sống trong Người như vậy; hãy bén rễ sâu và xây dựng đời mình trên nền tảng là Người, hãy dựa vào đức tin mà anh em đã được thụ giáo, để càng thêm vững vàng và chan chứa lòng tri ân.” Lời khuyên này thật chí lý và cần thiết, không chỉ cho các tín hữu Côlôxê ngày xưa mà cho cả mỗi chúng ta hôm nay. “Sống trong Người”. Đây không phải là một khái niệm trừu tượng. Thánh Phaolô đã dùng hai hình ảnh rất cụ thể và sống động: bén rễ và xây dựng.
Hãy hình dung một cái cây cổ thụ. Điều gì làm cho nó đứng vững trước phong ba bão táp? Đó chính là bộ rễ của nó. Bộ rễ ấy cắm sâu vào lòng đất, âm thầm hút lấy nước và dưỡng chất để nuôi sống toàn bộ thân cây, cành lá. Đời sống đức tin của chúng ta cũng vậy. Để có thể đứng vững trước những cơn bão của cám dỗ, của những trào lưu tư tưởng sai lạc, của những khó khăn thử thách, chúng ta cần phải có bộ rễ đức tin cắm thật sâu vào Đức Kitô. Bén rễ trong Đức Kitô nghĩa là hằng ngày nuôi dưỡng mối tương quan cá vị với Người qua cầu nguyện, qua việc suy gẫm Lời Chúa, qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể. Khi bén rễ sâu trong Người, chúng ta sẽ hút được nhựa sống thần linh của Người, để tình yêu, sự khôn ngoan và sức mạnh của Người thấm nhập vào từng thớ thịt, từng suy nghĩ, từng hành động của chúng ta. Không có bộ rễ này, đời sống đức tin của chúng ta sẽ chỉ như một cái cây trồng trong chậu kiểng, đẹp đẽ bề ngoài nhưng rất dễ bị quật ngã bởi cơn gió mạnh đầu tiên.
Hình ảnh thứ hai là xây dựng đời mình trên nền tảng là Người. Một ngôi nhà muốn vững chắc thì phải được xây trên một nền móng kiên cố. Đức Giêsu Kitô chính là viên đá góc tường, là nền móng duy nhất và vững chắc nhất cho tòa nhà cuộc đời của chúng ta. Mọi quyết định, mọi lựa chọn, mọi giá trị sống của chúng ta phải được xây dựng trên nền tảng này. Thánh Phaolô cảnh báo các tín hữu hãy coi chừng “thứ triết lý rỗng tuếch và lừa dối, dựa theo truyền thống người phàm và các yếu tố của vũ trụ, chứ không dựa theo Đức Kitô.” Thế giới chúng ta đang sống ngày nay cũng đầy dẫy những thứ “triết lý rỗng tuếch” như vậy. Đó là chủ nghĩa hưởng thụ, vốn coi khoái lạc và tiện nghi vật chất là mục đích tối hậu của cuộc đời. Đó là chủ nghĩa cá nhân cực đoan, vốn đề cao cái tôi đến mức gạt bỏ Thiên Chúa và tha nhân. Đó là chủ nghĩa tương đối, vốn cho rằng không có chân lý tuyệt đối, mọi sự đều chỉ là quan điểm cá nhân. Nếu chúng ta xây dựng cuộc đời mình trên những nền móng cát lún này, sớm muộn gì tòa nhà cuộc đời chúng ta cũng sẽ sụp đổ. Chỉ khi xây dựng trên nền tảng Đức Kitô, trên những giá trị của Tin Mừng như yêu thương, tha thứ, phục vụ, khiêm nhường, chúng ta mới có thể xây nên một công trình tồn tại vững bền cho đến muôn đời.
Và đâu là sức mạnh cho phép chúng ta sống được như vậy? Thánh Phaolô tiếp tục mặc khải một chân lý vĩ đại: “Vì chính nơi Người, tất cả sự viên mãn của thiên tính hiện diện cách cụ thể.” Và điều kỳ diệu hơn nữa là: “Trong Người, anh em được hưởng sự viên mãn ấy.” Qua Bí tích Rửa tội, chúng ta đã được dìm vào trong cái chết và sự phục sinh của Đức Kitô. Chúng ta đã được mai táng với Người và cũng được sống lại với Người. Phép rửa không chỉ là một nghi thức xóa tội tổ tông, mà là một sự biến đổi tận căn. Nó tháp nhập chúng ta vào Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô, cho phép chúng ta được thông phần vào chính sự sống thần linh của Người. Thánh nhân dùng một hình ảnh rất mạnh mẽ: Thiên Chúa đã xóa sổ nợ chống lại chúng ta và đóng đinh nó vào thập giá. Cây thập giá, vốn là biểu tượng của sự thất bại, nhục nhã và án tử, nay lại trở thành biểu tượng của chiến thắng khải hoàn. Trên thập giá, Đức Kitô đã tước bỏ vũ khí của ma quỷ, của tội lỗi và sự chết. Người đã chiến thắng chúng và đưa chúng đi diễu hành trong cuộc khải hoàn của Người. Nhờ sự chiến thắng này, chúng ta được giải thoát khỏi mọi xiềng xích và được sống một cuộc đời mới, cuộc đời tự do của con cái Chúa.
Thưa cộng đoàn, những chân lý thần học cao siêu mà chúng ta vừa suy niệm qua Lời Chúa sẽ trở nên sáo rỗng nếu không được thể hiện bằng một cuộc sống cụ thể. Và hôm nay, Giáo Hội cho chúng ta một tấm gương sáng ngời về việc sống trọn vẹn ơn gọi bén rễ trong Đức Kitô để phục vụ, đó là Thánh Phê-rô Cơ-la-ve. Ngài là một minh chứng sống động cho thấy quyền năng của Đức Kitô có thể biến đổi một con người và làm nên những điều kỳ diệu như thế nào.
Sinh ra tại Tây Ban Nha, trong một gia đình khá giả, Phê-rô Cơ-la-ve đã có thể chọn cho mình một cuộc sống an nhàn, một sự nghiệp rạng rỡ trong dòng Tên. Nhưng trong thinh lặng cầu nguyện, cũng như Đức Giêsu trên núi, ngài đã nghe thấy tiếng Chúa mời gọi ngài đến một “vùng đất bằng” khác, một nơi còn tăm tối và đau khổ hơn cả vùng duyên hải Tyrô và Siđôn. Đó là thành phố cảng Cartagena, thuộc Colombia ngày nay, một trong những trung tâm buôn bán nô lệ lớn nhất thế giới thời bấy giờ. Tại nơi đây, con người bị đối xử còn thua cả loài vật. Hàng ngàn người da đen bị bắt cóc từ châu Phi, bị nhồi nhét dưới những hầm tàu hôi thối, bẩn thỉu, đói khát trong suốt hành trình vượt Đại Tây Dương. Rất nhiều người đã chết trên đường đi. Những ai còn sống sót khi cập bến Cartagena thì cũng chỉ là những bộ xương di động, kiệt quệ về thể xác và tan nát về tinh thần. Họ bị đem ra chợ bán như những món hàng.
Giữa một xã hội coi việc buôn bán nô lệ là bình thường, thậm chí là cần thiết cho kinh tế, một xã hội được xây dựng trên “triết lý rỗng tuếch” của sự phân biệt chủng tộc và lòng tham vô đáy, Thánh Phê-rô Cơ-la-ve đã có một lựa chọn đi ngược lại tất cả. Ngài đã tuyên khấn một lời khấn đặc biệt: “Petrus Claver, Aethiopum semper servus” – “Phêrô Cơ-la-ve, người nô lệ của những người da đen cho đến muôn đời.” Ngài đã không chọn làm chủ, mà chọn làm nô lệ. Ngài đã không đứng trên cao để phán xét hay ban phát lòng thương hại, mà đã đi xuống tận cùng của sự khốn khổ để ở với những người nô lệ. Suốt hơn bốn mươi năm, mỗi khi nghe tin có tàu chở nô lệ cập bến, ngài là người đầu tiên có mặt. Ngài xin các thông dịch viên đi cùng, mang theo bánh mì, hoa quả, thuốc men, rượu Brandy. Ngài len lỏi xuống những hầm tàu tăm tối, nơi bốc lên mùi tử khí, mùi xú uế và tuyệt vọng. Ngài không sợ hãi, không ghê tởm. Ngài ôm lấy những thân thể lở loét, rửa các vết thương cho họ, cho họ ăn uống, và trao cho họ những lời an ủi đầu tiên bằng ngôn ngữ của tình yêu thương.
Tại sao ngài có thể làm được những việc phi thường như vậy? Thưa, bởi vì ngài đã “bén rễ sâu và xây dựng đời mình trên nền tảng là Đức Kitô.” Trong mỗi người nô lệ da đen rách rưới, bệnh tật, bị xã hội ruồng bỏ, ngài đã nhìn thấy chính hình ảnh của Đức Kitô đang chịu đóng đinh. Đối với ngài, việc chăm sóc một người nô lệ là đang chăm sóc chính Chúa Giêsu. Năng lực chữa lành không phải đến từ ngài, mà là năng lực “toát ra từ Đức Kitô” mà ngài là một khí cụ. Ngài đã thực sự sống điều mà Thánh Phaolô nói: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi.” Tình yêu của Đức Kitô đã cháy bỏng trong tim ngài, thôi thúc ngài vượt qua mọi rào cản, mọi thành kiến, mọi sự chỉ trích, ngay cả từ những anh em trong dòng và những người có chức quyền. Họ cho rằng việc làm của ngài là điên rồ, là phí công vô ích. Nhưng Phê-rô Cơ-la-ve biết rằng ngài đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng vững chắc là Tin Mừng, chứ không phải trên sự khôn ngoan của thế gian. Ngài không chỉ chữa lành những vết thương thể xác, mà còn khao khát chữa lành những vết thương tâm hồn. Ngài đã kiên nhẫn dạy giáo lý cho hàng trăm ngàn người và chính tay ngài đã rửa tội cho hơn ba trăm ngàn người nô lệ, trao cho họ phẩm giá cao quý nhất là làm con cái Thiên Chúa.
Kính thưa cộng đoàn, câu chuyện của Đức Giêsu, của Thánh Phaolô và của Thánh Phê-rô Cơ-la-ve không phải là những câu chuyện xa vời. Chúng là lời mời gọi cụ thể cho mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta cũng được Chúa mời gọi. Ngài cũng gọi đích danh từng người chúng ta, không phải vì chúng ta tài giỏi hay thánh thiện, nhưng vì Ngài yêu thương chúng ta. Ngài cũng mời gọi chúng ta “lên núi” cầu nguyện mỗi ngày, để lắng nghe tiếng Ngài, để được bén rễ sâu trong Người. Nhưng rồi, Ngài cũng mời gọi chúng ta “đi xuống đồng bằng” của cuộc sống, nơi có những người anh chị em đang cần đến chúng ta.
Thế giới của chúng ta hôm nay có thể không có những tàu chở nô lệ như ở Cartagena xưa, nhưng vẫn còn đó vô số những hình thức nô lệ mới. Đó là những người bị nô lệ cho nghèo đói, thất học. Đó là những người bị nô lệ cho ma túy, rượu chè, cờ bạc. Đó là những người phụ nữ và trẻ em là nạn nhân của bạo lực gia đình và buôn người. Đó là những người già cả, bệnh tật bị cô đơn, bị bỏ rơi. Đó là những người di dân bị coi thường, bị kỳ thị. Đó là những người đang bị trói buộc bởi mặc cảm, tội lỗi, bởi những vết thương lòng không ai thấu hiểu. Tất cả họ đang ở đó, trong “vùng đất bằng” của chúng ta, đang chờ đợi một ai đó mang đến cho họ Tin Mừng của sự giải thoát và chữa lành.
Mỗi người chúng ta, theo ơn gọi và hoàn cảnh của mình, đều có thể trở thành một Phê-rô Cơ-la-ve của thế kỷ 21. Chúng ta không cần phải làm những việc vĩ đại. Đôi khi chỉ là một lời hỏi thăm chân thành với người hàng xóm cô đơn, một nụ cười cảm thông với người đang gặp khó khăn, một sự giúp đỡ nhỏ bé cho người nghèo khổ, một lời cầu nguyện cho người đang đau đớn, một sự tha thứ cho người xúc phạm đến mình. Tất cả những hành động đó, nếu được làm vì lòng mến Chúa và phát xuất từ một đời sống bén rễ sâu trong Người, sẽ trở thành những kênh dẫn “năng lực chữa lành” của Đức Kitô đến cho thế giới.
Xin cho lời chuyển cầu của Mẹ Maria, người đã luôn lắng nghe và thi hành Thánh Ý Chúa, và của Thánh Phê-rô Cơ-la-ve, vị Tông đồ của những người nô lệ, giúp chúng ta biết can đảm đáp lại lời mời gọi của Chúa. Xin cho chúng ta biết chuyên chăm cầu nguyện để được kết hợp mật thiết với Đức Kitô, biết xây dựng cuộc đời trên nền tảng vững chắc là Người, và can đảm đi đến với những anh chị em đang cần đến chúng ta nhất, để qua cuộc sống của mình, chúng ta có thể làm cho tình yêu và quyền năng chữa lành của Chúa được lan tỏa khắp nơi. Amen.