GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VỚI VẤN NẠN NGHÈO ĐỨC TIN…
Suy niệm Chúa Nhật Tuần XXII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
KHIÊM NHƯỜNG VÀ KIÊU NGẠO
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về một chủ đề vô cùng quan trọng trong đời sống tâm linh và nhân bản của mỗi người: “Khiêm nhường và Kiêu ngạo”. Một tác giả tu đức đã từng khẳng định một cách sâu sắc rằng: “Khiêm nhường là mẹ của các nhân đức”. Câu nói này không chỉ là một lời tuyên bố đơn thuần mà còn chứa đựng một chân lý sâu xa. Nó gợi mở cho chúng ta thấy rằng, nếu một cá nhân có thể rèn luyện và đạt được đức khiêm nhường, thì một cách tự nhiên, các nhân đức khác sẽ nảy nở và phát triển theo. Nói cách khác, trong hành trình tìm kiếm sự hoàn thiện bản thân, trong tiến trình nên thánh, việc sở hữu đức khiêm nhường có thể được coi là đủ, bởi vì nó là nền tảng, là cội nguồn nuôi dưỡng tất cả những giá trị cao đẹp khác của con người.
Khiêm nhường, theo định nghĩa đơn giản nhất của tác giả sách Huấn Ca (Bài đọc I), chính là “tự hạ”. Đây là một khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa vô cùng to lớn, đặc biệt khi chúng ta chiêm nghiệm về Thiên Chúa. Ngài, Đấng Tối Cao, Đấng Tạo Hóa vĩ đại, lại chính là hiện thân của sự khiêm nhường theo đúng nghĩa nhất. Sự khiêm nhường của Thiên Chúa không chỉ là một thuộc tính mà còn là một hành động cụ thể, xuyên suốt lịch sử cứu độ và trong chính công trình sáng tạo của Ngài.
Trong bài giảng này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về bản chất của khiêm nhường và kiêu ngạo, những biểu hiện của chúng trong đời sống, và những bài học quý giá mà chúng ta có thể rút ra để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, gần gũi hơn với Thiên Chúa và chan hòa hơn với tha nhân. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc chiêm ngưỡng sự khiêm nhường tuyệt đối của Thiên Chúa, sau đó đối chiếu với xu hướng kiêu ngạo của con người, để từ đó nhận ra con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực.
Khi nói đến khiêm nhường, chúng ta thường nghĩ đến việc hạ mình, không khoe khoang, không tự cao tự đại. Nhưng Thiên Chúa, Đấng toàn năng, toàn tri, Đấng tạo dựng vũ trụ và muôn loài, lại chính là mẫu mực tối cao của đức khiêm nhường. Sự khiêm nhường của Ngài không phải là sự yếu kém, mà là biểu hiện của tình yêu vô bờ bến và quyền năng tuyệt đối.
Trước hết, chúng ta thấy sự khiêm nhường của Thiên Chúa qua công trình sáng tạo. Một tác giả đã ví von rất hay: qua công trình sáng tạo, Thiên Chúa giống như nước thủy triều, tự rút lui để nhường chỗ trống cho con người và các loài thụ tạo. Ngài không phô trương quyền năng bằng cách kiểm soát mọi thứ một cách tuyệt đối, mà Ngài tạo ra một không gian, một thế giới để các thụ tạo có thể tồn tại, phát triển và tự do. Ngài ban cho con người lý trí và ý chí tự do, cho phép chúng ta tự quyết định, tự chịu trách nhiệm, ngay cả khi những quyết định đó có thể dẫn đến sai lầm. Đây là một hành động tự hạ mình vĩ đại, một sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng và phẩm giá của thụ tạo. Thiên Chúa không cần sự hiện diện của chúng ta để Ngài vĩ đại, nhưng Ngài đã tạo dựng chúng ta vì tình yêu, vì muốn chia sẻ sự sống và hạnh phúc của Ngài.
Thứ hai, Thiên Chúa còn tự hạ mình khi Ngài cúi xuống để tâm sự với con người. Ngài không ngự trị trên cao mà xa cách, lạnh lùng. Thay vào đó, Ngài đã thiết lập một mối tương quan mật thiết với nhân loại. Những dòng tâm sự này được ghi lại trong Kinh Thánh, mà chúng ta thường gọi là Lời Chúa. Kinh Thánh không chỉ là một bộ sách luật lệ hay những câu chuyện cổ tích, mà nó thực sự là một câu chuyện tình vĩ đại giữa Thiên Chúa với con người. Câu chuyện tình ấy bao gồm những “hồi”, những “pha” gay cấn, với những lúc con người phản bội, sa ngã, nhưng cuối cùng thì lòng thương xót của Chúa vẫn như đại dương bao trùm tất cả, kể cả tội lỗi của loài người. Ngài kiên nhẫn, tha thứ, và luôn mở rộng vòng tay đón đợi con người trở về, bất chấp những lỗi lầm và sự bất trung của chúng ta. Sự kiên nhẫn và lòng tha thứ ấy chính là biểu hiện cao cả của đức khiêm nhường, của một tình yêu không đòi hỏi, không tính toán.
Cuối cùng, và sâu xa nhất, Thiên Chúa đã tự hạ mình một cách triệt để qua mầu nhiệm nhập thể. Đức Giêsu Kitô, Ngôi Hai Thiên Chúa, Đấng đồng bản thể với Chúa Cha, đã chấp nhận trút bỏ vinh quang thiên tính, mặc lấy thân phận loài người. Người giống như chúng ta mọi đàng, chỉ trừ tội lỗi. Người chấp nhận sống một cuộc đời nghèo khó, bị khinh miệt, bị bách hại và cuối cùng bị kết án như một kẻ tội đồ trên thập giá. Đây là đỉnh cao của sự tự hạ, một sự hy sinh tột cùng vì tình yêu thương nhân loại. Ngài không chỉ “tự hạ” mà còn “tự hủy”, sẵn sàng chịu đựng mọi đau khổ, mọi tủi nhục để cứu chuộc con người. Sự kiện Giáng Sinh, cuộc đời công khai, và cái chết trên thập giá của Đức Giêsu là minh chứng hùng hồn nhất cho đức khiêm nhường vô biên của Thiên Chúa. Ngài đã không ngần ngại trở nên “bé nhỏ” nhất, “thấp hèn” nhất để nâng con người lên, để mở đường cho chúng ta đến với sự sống vĩnh cửu.
Nếu Thiên Chúa khiêm nhường tự hạ, thì một cách trớ trêu, con người lại có xu hướng tự nâng mình lên, muốn vượt quá giới hạn của thân phận thụ tạo. Đây là một sự đối lập đáng suy ngẫm, và cũng là nguồn gốc của biết bao đau khổ và đổ vỡ trong lịch sử nhân loại.
Chúng ta hãy nhìn lại tham vọng của ông bà Nguyên tổ trong Sách Sáng Thế. Ông bà đã không bằng lòng với vị trí là thụ tạo được Thiên Chúa yêu thương và ban cho mọi sự. Thay vào đó, họ đã muốn phủ nhận thân phận thụ tạo của mình để “lên ngang hàng với Thiên Chúa”, muốn tự mình quyết định điều thiện điều ác, muốn trở thành “như Thiên Chúa”. Ước vọng điên rồ này, xuất phát từ sự kiêu ngạo muốn vượt lên trên Đấng Tạo Hóa, đã để lại hậu quả vô cùng nghiêm trọng. Đó là sự mất đi ân sủng, sự chết về phần hồn và phần xác, cùng với biết bao đau khổ, bệnh tật, và sự bất hòa tràn ngập thế gian. Câu chuyện về nguyên tội không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn là một hình ảnh phản chiếu xu hướng kiêu ngạo tiềm ẩn trong mỗi con người chúng ta.
Sự kiêu ngạo, khi đã bén rễ trong tâm hồn, sẽ làm đổ vỡ mọi mối tương quan tốt đẹp. Trước hết, nó làm đổ vỡ mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa. Khi kiêu ngạo, con người tự cho mình là trung tâm, là đủ đầy, không cần đến Thiên Chúa. Họ tự tin vào sức mạnh, trí tuệ của mình mà quên đi Đấng đã ban cho họ tất cả. Sự tự mãn này dẫn đến việc xa rời Thiên Chúa, không còn lắng nghe Lời Ngài, không còn tìm kiếm ý muốn của Ngài. Mối dây tình yêu và sự lệ thuộc thiêng liêng bị cắt đứt, và con người rơi vào trạng thái cô đơn, lạc lõng.
Không chỉ vậy, sự kiêu ngạo còn là nguyên nhân gây đổ vỡ mối tương quan giữa con người với nhau. Khi một người kiêu ngạo, họ luôn muốn mình là nhất, muốn được công nhận, được khen ngợi. Họ khó chấp nhận ý kiến của người khác, khó tha thứ lỗi lầm, và dễ dàng coi thường những ai kém hơn mình. Điều này dẫn đến sự ghen tị, đố kỵ, tranh giành quyền lực, địa vị. Biết bao gia đình đã tan vỡ, biết bao mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp đã rạn nứt chỉ vì sự kiêu ngạo của một hoặc nhiều thành viên. Trong xã hội, kiêu ngạo cũng là nguyên nhân sâu xa của biết bao xung đột, mâu thuẫn, thậm chí là chiến tranh. Các cuộc tranh chấp lãnh thổ, quyền lực, sự thống trị thường bắt nguồn từ lòng kiêu hãnh của các cá nhân, các nhóm người hay các quốc gia.
Thánh Luca đã kể lại với chúng ta một câu chuyện rất ý nghĩa về sự kiêu ngạo trong bối cảnh một bữa tiệc. Trong khi những người Biệt Phái cố dò xét Chúa, thì Chúa lại quan sát xem thái độ của họ. Ngài nhận thấy có nhiều người cố ý chọn chỗ sang trọng nhất cho mình. Nhân việc đó, Chúa đã nói đến sự khiêm nhường tại bàn tiệc. Đương nhiên, ai trong chúng ta cũng hiểu rằng giáo huấn của Chúa không chỉ dừng lại ở chỗ ngồi nơi bàn tiệc, mà còn là cách ứng xử trong cuộc sống hằng ngày. Bởi lẽ, theo tâm lý tự nhiên, ai cũng muốn mình trội nổi hơn người khác, muốn mình được chú ý, được tôn vinh. Trong cuộc sống chung, ai cũng muốn cho lập trường của mình là nhất và cách sống của mình là mẫu mực.
Câu chuyện về bữa tiệc mà Thánh Luca kể lại không chỉ là một lời khuyên về phép tắc xã giao, mà còn là một bài học sâu sắc về thái độ sống. Chúa Giêsu đã dùng hình ảnh chỗ ngồi tại bàn tiệc để mời gọi mỗi chúng ta hãy nghiêm túc suy tư về cách sống của mình trong gia đình, trong cộng đoàn và trong xã hội.
Trong gia đình, sự kiêu ngạo có thể biểu hiện qua việc một người luôn muốn mình đúng, không chịu lắng nghe ý kiến của người bạn đời, của con cái. Nó có thể là sự tự mãn về thành công cá nhân mà coi thường sự đóng góp của người khác, hoặc là sự khinh thường những công việc nhỏ nhặt, tầm thường trong nhà. Khi mỗi thành viên đều muốn mình là “trung tâm”, là “nhất”, thì sự hòa thuận, yêu thương sẽ khó lòng tồn tại. Ngược lại, khi mỗi người biết tự hạ, biết nhường nhịn, biết phục vụ lẫn nhau, gia đình sẽ trở thành tổ ấm bình an và hạnh phúc.
Trong cộng đoàn, dù là cộng đoàn tôn giáo, cộng đoàn nghề nghiệp hay bất kỳ nhóm người nào, sự kiêu ngạo cũng là một mối đe dọa. Người kiêu ngạo thường muốn chiếm vị trí lãnh đạo, muốn được khen ngợi, muốn ý kiến của mình được ưu tiên. Họ khó chấp nhận sự khác biệt, khó cộng tác với những người có quan điểm trái ngược. Điều này dẫn đến sự chia rẽ, bè phái, và làm suy yếu sức mạnh đoàn kết của cộng đoàn. Một cộng đoàn chỉ có thể phát triển vững mạnh khi mỗi thành viên biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân, biết khiêm tốn lắng nghe và phục vụ.
Trong xã hội rộng lớn hơn, sự kiêu ngạo biểu hiện qua sự phân biệt đối xử, sự coi thường người nghèo, người yếu thế, người có địa vị thấp kém. Nó cũng thể hiện qua sự tham lam quyền lực, danh vọng, tiền bạc, dẫn đến những hành vi bất công, bóc lột. Khi mỗi cá nhân, mỗi nhóm người chỉ lo vun vén cho bản thân và không quan tâm đến lợi ích chung, xã hội sẽ trở nên hỗn loạn và đầy rẫy bất công. Ngược lại, một xã hội văn minh, nhân ái là một xã hội mà ở đó, mỗi người biết tôn trọng lẫn nhau, biết sống khiêm tốn, phục vụ và chia sẻ.
Lời dạy của Chúa Giêsu về việc chọn chỗ thấp nhất không phải là một lời kêu gọi chúng ta tự ti, yếu kém, mà là một lời mời gọi chúng ta nhận ra giá trị đích thực của mình trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Khiêm nhường không phải là tự hạ thấp mình một cách giả tạo, mà là nhận biết đúng về bản thân: chúng ta là thụ tạo của Thiên Chúa, được Ngài yêu thương và ban cho tài năng, nhưng tất cả đều là hồng ân. Khiêm nhường giúp chúng ta thoát khỏi gánh nặng của sự tự mãn, của việc phải luôn chứng tỏ bản thân, để sống một cách nhẹ nhàng, thanh thản hơn.
Lòng khiêm nhường không chỉ là một thái độ sống nội tâm mà còn phải được thể hiện ra bên ngoài qua những hành động cụ thể, đặc biệt là qua đức bác ái. Vì vậy, trong phần tiếp theo của Bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã nói đến việc mời khách dự tiệc, nhưng với một quan điểm hoàn toàn “ngược đời” so với thông lệ của thế gian.
Thông thường, trong các mối quan hệ xã hội, người ta đối xử với nhau theo kiểu “hòn bấc quăng đi hòn chì quăng lại”, hoặc “thả con săn sắt bắt con cá rô”. Điều này có nghĩa là, khi chúng ta cho đi một chút gì đó, chúng ta thường ngầm ước mong sẽ nhận lại được nhiều hơn, hoặc ít nhất là một sự đáp trả tương xứng. Người ta mời những người có địa vị, có khả năng đền đáp, hoặc những người có thể mang lại lợi ích cho mình trong tương lai. Đây là một sự trao đổi có tính toán, một tình yêu có điều kiện.
Trong khi đó, Chúa Giêsu lại dạy chúng ta những chuyện “ngược đời”: cho đi mà không mong nhận lại. Ngài dạy rằng, khi chúng ta dọn tiệc, đừng mời bạn bè, anh em, bà con hay những người giàu có, vì có thể họ sẽ mời lại chúng ta. Thay vào đó, hãy mời những người nghèo khó, tàn tật, què quặt, đui mù – những người không có khả năng đền đáp lại chúng ta. Bởi vì, nếu chúng ta làm như vậy, chúng ta sẽ được phần thưởng ở trên trời mai sau, vào lúc các kẻ lành sống lại.
Đây chính là bản chất của đức bác ái đích thực, một tình yêu vô vị lợi, không tính toán, không đòi hỏi sự đền đáp. Tình yêu này chỉ có thể xuất phát từ một trái tim khiêm nhường. Người khiêm nhường không tìm kiếm danh vọng, không tìm kiếm sự khen ngợi hay sự đền đáp từ người khác. Họ cho đi vì tình yêu, vì muốn phục vụ, vì muốn chia sẻ những gì mình có với những người kém may mắn hơn. Khiêm nhường giúp chúng ta nhận ra rằng mọi thứ chúng ta có đều là hồng ân từ Thiên Chúa, và vì thế, chúng ta sẵn lòng chia sẻ những hồng ân đó với anh chị em mình mà không hề tiếc nuối hay mong chờ.
Khi chúng ta sống khiêm nhường và chuyên tâm làm việc thiện, chúng ta không chỉ làm đẹp cho cuộc đời này mà còn đang được tham dự vào đời sống vĩnh cửu ngay khi còn đang sống trên trần gian. Điều này có vẻ khó hiểu, nhưng thực chất nó là một chân lý sâu sắc. Đời sống vĩnh cửu không chỉ là một trạng thái sau cái chết, mà nó bắt đầu ngay từ bây giờ, khi chúng ta sống trong tình yêu thương của Thiên Chúa và thực hành đức bác ái. Mỗi hành động khiêm nhường, mỗi việc làm bác ái là một bước chân đưa chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa, đến gần hơn với Nước Trời.
Tác giả thư gửi tín hữu Do Thái đã diễn tả đời sống của những người công chính một cách đầy hình ảnh và ý nghĩa. Họ đã tới núi Sion, thành trì của Thiên Chúa hằng sống, Giêrusalem trên trời. Đây là cách diễn tả hạnh phúc và phần thưởng dành cho những ai yêu mến Chúa trong quan niệm của người Do Thái, một hình ảnh về sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa và các thánh.
Để làm nổi bật sự vĩ đại của núi Sion, tác giả đã so sánh sự khác biệt giữa núi Sinai của Cựu ước với núi Sion của tương lai. Nếu ở núi Sinai, khi người Do Thái vừa ra khỏi Ai Cập, họ được chứng kiến những hiện tượng thiên nhiên hùng vĩ và đáng sợ như sấm chớp, mây mù dày đặc, giông tố, tiếng kèn vang dội và tiếng nói của Thiên Chúa khiến họ run sợ và không dám đến gần. Đó là hình ảnh của Giao Ước cũ, nơi Thiên Chúa bày tỏ sự thánh thiêng và quyền năng của Ngài trong sự uy nghi và đáng sợ, đòi hỏi sự tuân phục tuyệt đối.
Thì ở núi Sion, họ được chiêm ngưỡng vinh quang Thiên Chúa hằng sống trong một bối cảnh hoàn toàn khác. Núi Sion là biểu tượng của Giao Ước Mới, nơi tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa được tỏ bày cách trọn vẹn. Ở đó, họ được hiệp thông với hàng ngàn ngàn thiên thần, với hội thánh của những người con đầu lòng đã được ghi tên trên trời, với Thiên Chúa là Đấng xét xử mọi người, và với linh hồn những người công chính đã được nên hoàn thiện.
Đặc biệt, họ còn được chiêm ngưỡng Đức Giêsu, Đấng đã hạ mình sống thân phận con người và được Thiên Chúa đặt làm trung gian duy nhất giữa Thiên Chúa và loài người. Đức Giêsu là hiện thân của Giao Ước Mới, một giao ước được thiết lập bằng chính Máu Người, Máu của sự tha thứ và hòa giải. Sự hiện diện của Đức Giêsu tại Sion khẳng định rằng con đường đến với Thiên Chúa không còn là sự sợ hãi và khoảng cách, mà là sự gần gũi và yêu thương qua Người Con đã tự hạ mình.
Ý thức được như thế, cuộc đời chúng ta sẽ có ý nghĩa hơn rất nhiều. Dầu còn nhiều khó khăn, gian khổ, thử thách trên trần gian này, chúng ta không đơn độc. Chúng ta được sống trong tình thương của Chúa, được nâng đỡ bởi ân sủng của Ngài, và được hiệp thông với tất cả những ai yêu mến Ngài, cả những người đang sống và những người đã về với Chúa. Niềm hy vọng vào núi Sion, vào hạnh phúc vĩnh cửu, sẽ là nguồn động lực mạnh mẽ giúp chúng ta vượt qua mọi trở ngại, sống khiêm nhường và bác ái mỗi ngày.
Khiêm nhường không phải là chối bỏ giá trị bản thân, mà là nhận ra giá trị đích thực của mình trong Thiên Chúa. Nó giúp chúng ta không bị ràng buộc bởi những lo toan về danh vọng, địa vị, hay sự công nhận của thế gian, mà tập trung vào việc làm đẹp lòng Thiên Chúa và phục vụ tha nhân.
Chúng ta đã cùng nhau đi qua những khía cạnh sâu sắc về khiêm nhường và kiêu ngạo. Có lẽ, bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra là sự cần thiết của đức khiêm nhường trong mọi khía cạnh của đời sống.
Một tác giả đã viết một câu rất hình ảnh: “Có người thường xuyên bực bội than vãn cho rằng đất trước mặt mình chật chội quá. Nếu người ấy lui lại đàng sau một vài bước, sẽ thấy đất đằng trước mình rộng lớn hơn”. Câu nói này chính là một minh họa tuyệt vời cho sức mạnh của sự khiêm nhường. Khi chúng ta kiêu ngạo, chúng ta tự đặt mình vào vị trí trung tâm, tự cho mình là quan trọng nhất, và vì thế, chúng ta cảm thấy bị giới hạn, bị chật chội bởi những người xung quanh, bởi những hoàn cảnh không như ý. Chúng ta luôn muốn tiến lên, muốn chiếm lĩnh, muốn vượt qua người khác, và điều đó thường dẫn đến sự căng thẳng, mệt mỏi và bất mãn.
Nhưng khi chúng ta biết “lui lại đàng sau một vài bước”, tức là biết khiêm tốn, biết đặt mình vào vị trí của người khác, biết nhường nhịn, biết lắng nghe, thì một không gian rộng lớn hơn sẽ mở ra. Đó là không gian của sự thấu hiểu, của lòng bao dung, của sự bình an nội tâm. Khi chúng ta không còn bị ám ảnh bởi việc phải chứng tỏ bản thân, chúng ta sẽ tự do hơn để yêu thương, để phục vụ, và để đón nhận những điều tốt đẹp từ cuộc sống.
Người ta cũng thường nói: “Kiêu ngạo đến mấy cũng chẳng đủ, khiêm nhường bao nhiêu cũng chẳng thừa”. Đây là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về bản chất không đáy của sự kiêu ngạo và giá trị vô hạn của đức khiêm nhường. Lòng kiêu ngạo giống như một cái hố không đáy, càng được nuôi dưỡng thì càng đòi hỏi nhiều hơn, không bao giờ cảm thấy đủ. Nó đẩy con người vào vòng xoáy của sự ganh đua, bất mãn và cô đơn. Ngược lại, đức khiêm nhường là một kho tàng không bao giờ cạn, càng thực hành thì càng mang lại nhiều lợi ích, không bao giờ là thừa thãi. Nó làm cho tâm hồn thanh thản, các mối quan hệ hài hòa, và cuộc sống ý nghĩa hơn.
Vâng, nếu chúng ta biết sống khiêm tốn, cuộc sống này sẽ tốt đẹp hơn rất nhiều. Tình yêu thương sẽ triển nở, không chỉ trong gia đình mà còn lan tỏa ra cộng đồng và xã hội. Mọi người sẽ sống thân thiện, chan hòa với nhau, bởi vì không còn những rào cản của sự tự cao, tự đại, của sự ghen tị hay đố kỵ. Khiêm nhường giúp chúng ta nhìn thấy giá trị nơi người khác, biết ơn những gì mình đang có, và sống một cuộc đời trọn vẹn trong ân sủng của Thiên Chúa.
Xin Chúa ban cho mỗi chúng ta ơn khiêm nhường, để chúng ta có thể bước đi trên con đường nên thánh, sống xứng đáng với tình yêu thương vô bờ bến của Ngài, và góp phần xây dựng một thế giới tràn đầy tình bác ái và bình an.
Lm. Anmai, CSsR
