Thứ Ba tuần 25 TN BÀI GIẢNG LỄ THÁNH PI-Ô…

Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI MỜI GỌI VÀ HÀNH TRANG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ
Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI MỜI GỌI VÀ HÀNH TRANG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ
Hôm nay, chúng ta cùng nhau quy tụ nơi đây để lắng nghe và suy niệm Lời Chúa qua đoạn Tin Mừng của Thánh Luca. Đoạn Tin Mừng tuy ngắn gọn, chỉ vỏn vẹn sáu câu, nhưng lại hàm chứa một bài học vô cùng sâu sắc và mang tính thời sự cho mỗi người Kitô hữu chúng ta. Đó là bài học về sứ vụ, về việc được sai đi, về hành trang cần thiết và về thái độ của người môn đệ khi thi hành mệnh lệnh của Thầy mình. Chúng ta hãy cùng lắng đọng tâm hồn để nghe lại lời của Thánh Luca:
“Khi ấy, Đức Giê-su tập họp Nhóm Mười Hai lại, ban cho các ông năng lực và quyền phép để trừ mọi thứ quỷ và chữa các bệnh tật. Rồi Người sai các ông đi rao giảng Nước Thiên Chúa và chữa lành bệnh nhân. Người nói: ‘Anh em đừng mang gì đi đường, đừng mang gậy, bao bị, lương thực, tiền bạc, cũng đừng có hai áo. Khi vào bất cứ nhà nào, anh em hãy ở lại đó, và cũng từ đó mà ra đi. Hễ người ta không đón tiếp anh em, thì khi ra khỏi thành, anh em hãy giũ cả bụi chân để tỏ ý phản đối.’ Các ông liền ra đi, đi từ làng này đến làng kia, rao giảng Tin Mừng và chữa bệnh khắp nơi.” (Lc 9, 1-6)
Thưa cộng đoàn, bối cảnh của đoạn Tin Mừng này là một thời điểm quan trọng trong sứ vụ của Chúa Giêsu. Sau một thời gian quy tụ, dạy dỗ và huấn luyện các môn đệ qua lời nói và các phép lạ, giờ đây, Đức Giêsu quyết định mở rộng phạm vi hoạt động của mình. Nhưng Ngài không làm điều đó một mình. Ngài chọn cách thực hiện qua chính những con người mà Ngài đã tuyển chọn – Nhóm Mười Hai. Đây không chỉ đơn thuần là việc phân chia công việc, mà là một hành động đầy tin tưởng và trao quyền. Chúa Giêsu muốn các môn đệ của mình không chỉ là những người quan sát, những học trò thụ động, mà phải trở thành những cộng tác viên tích cực trong công cuộc loan báo Nước Trời.
Hành động đầu tiên của Chúa Giêsu là “tập họp Nhóm Mười Hai lại”. Chi tiết này tuy nhỏ nhưng lại rất ý nghĩa. Sứ vụ không phải là một hành trình đơn độc, một nỗ lực cá nhân. Sứ vụ bắt nguồn từ sự hiệp thông, từ cộng đoàn được chính Chúa Giêsu quy tụ. Ngài gọi họ lại với nhau, để họ ý thức mình là một thân thể, cùng chung một lý tưởng, cùng chung một người Thầy. Trong thế giới ngày nay vốn đề cao chủ nghĩa cá nhân, Lời Chúa nhắc nhở chúng ta rằng, sức mạnh của người Kitô hữu nằm ở sự hiệp nhất. Chúng ta được mời gọi để cùng nhau thực thi sứ mạng, nâng đỡ nhau, cầu nguyện cho nhau và làm chứng cho tình yêu thương của một cộng đoàn đức tin.
Sau khi quy tụ, Chúa Giêsu “ban cho các ông năng lực và quyền phép”. Đây chính là chìa khóa của toàn bộ sứ vụ. Các Tông đồ sắp ra đi không phải với sức mạnh của riêng mình, không phải với tài hùng biện hay kiến thức uyên bác cá nhân. Họ ra đi với “năng lực” (dynamis) và “quyền phép” (exousia) đến từ chính Thiên Chúa. “Năng lực” là sức mạnh nội tại để hành động, để chữa lành, để làm những việc phi thường. Còn “quyền phép” là thẩm quyền, là sự ủy nhiệm chính thức để hành động nhân danh Chúa Giêsu. Quyền phép ấy cụ thể là để “trừ mọi thứ quỷ và chữa các bệnh tật”.
Tại sao lại là trừ quỷ và chữa bệnh? Bởi vì Nước Thiên Chúa mà Chúa Giêsu rao giảng không phải là một khái niệm trừu tượng, một hệ thống triết lý xa vời. Nước Thiên Chúa là sự hiện diện sống động của quyền năng Thiên Chúa, một quyền năng giải thoát con người khỏi mọi sự dữ, cả về thể xác lẫn tinh thần. Ma quỷ, trong Kinh Thánh, là biểu tượng của tất cả những gì chống lại Thiên Chúa: sự chia rẽ, hận thù, dối trá, tuyệt vọng và sự chết. Bệnh tật là biểu tượng của sự mong manh, đau khổ và những giới hạn của kiếp người. Khi ban cho các môn đệ quyền năng trên ma quỷ và bệnh tật, Chúa Giêsu cho thấy Nước Trời mà họ loan báo có khả năng phục hồi con người một cách toàn diện. Tin Mừng không chỉ là lời nói suông, mà phải là một sức mạnh biến đổi, mang lại sự chữa lành và tự do đích thực cho con người.
Ngày hôm nay, “ma quỷ” vẫn đang hoành hành dưới nhiều hình thức tinh vi hơn: đó là ma quỷ của nghiện ngập, của bạo lực, của bất công, của lòng tham vô đáy, của sự dửng dưng vô cảm. “Bệnh tật” không chỉ là những căn bệnh thể lý, mà còn là những vết thương lòng, sự cô đơn, nỗi trầm cảm và sự mất phương hướng trong cuộc sống. Mỗi người chúng ta, qua Bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, cũng đã được lãnh nhận năng lực và quyền phép của Chúa Thánh Thần. Chúng ta được mời gọi để trở thành những người trừ quỷ và chữa lành cho thế giới hôm nay. Chúng ta trừ con quỷ của sự chia rẽ bằng lời nói hòa giải. Chúng ta chữa lành căn bệnh cô đơn bằng sự hiện diện và lắng nghe. Chúng ta đẩy lui bóng tối của sự tuyệt vọng bằng cách thắp lên ngọn lửa hy vọng của Tin Mừng.
Sau khi trao ban quyền năng, Chúa Giêsu mới chính thức “sai các ông đi”. Sứ vụ có hai mục tiêu rõ ràng và không thể tách rời: “rao giảng Nước Thiên Chúa và chữa lành bệnh nhân”. Rao giảng và chữa lành là hai mặt của cùng một đồng tiền, là lời nói và hành động phải luôn đi đôi với nhau. Lời rao giảng về một Thiên Chúa yêu thương sẽ trở nên sáo rỗng nếu không được chứng minh bằng những hành động yêu thương cụ thể. Ngược lại, những việc bác ái, chữa lành sẽ mất đi ý nghĩa sâu xa nhất nếu không quy hướng về việc loan báo rằng chính Thiên Chúa là nguồn mạch của mọi sự tốt lành.
Đây là lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta. Đời sống đức tin của chúng ta không thể chỉ dừng lại ở việc đọc kinh, dự lễ trong nhà thờ. Đức tin ấy phải được thể hiện ra bên ngoài qua cách chúng ta sống, cách chúng ta đối xử với tha nhân. Rao giảng Nước Trời có khi chỉ đơn giản là một lời an ủi chân thành, một nụ cười cảm thông, một sự giúp đỡ âm thầm cho người đang gặp khó khăn. Chữa lành bệnh nhân có khi là dành thời gian thăm viếng một người già neo đơn, là kiên nhẫn với một người đang lầm lỗi, là tha thứ cho người đã xúc phạm đến mình. Lời nói và hành động của chúng ta phải hòa quyện vào nhau để làm nên một bài ca sống động về Tình Yêu của Thiên Chúa.
Phần gây ngạc nhiên và thách đố nhất trong chỉ thị của Chúa Giêsu chính là về hành trang của người được sai đi. “Anh em đừng mang gì đi đường, đừng mang gậy, bao bị, lương thực, tiền bạc, cũng đừng có hai áo.” Đây là một sự từ bỏ triệt để, một sự khước từ mọi hình thức bảo đảm của con người. Cây gậy là biểu tượng cho sự tự vệ và chống đỡ. Bao bị và lương thực là sự dự phòng cho nhu cầu thiết yếu. Tiền bạc là phương tiện để mua sắm và giải quyết mọi vấn đề. Hai chiếc áo là sự tiện nghi và dự phòng cho thời tiết. Chúa Giêsu đòi hỏi các môn đệ phải từ bỏ tất cả những thứ đó.
Tại sao lại có một đòi hỏi triệt để đến như vậy? Phải chăng Chúa muốn các môn đệ của mình phải chịu khổ? Không, thưa cộng đoàn. Ý nghĩa của sự từ bỏ này sâu sắc hơn nhiều. Thứ nhất, nó nhấn mạnh đến tính khẩn cấp của sứ vụ. Người đi loan báo Tin Mừng không có thời gian để lo lắng cho những chuyện vật chất. Tâm trí họ phải hoàn toàn tập trung vào sứ mạng được giao. Giống như một người lính cứu hỏa lao vào đám cháy, anh ta không thể mang theo những vật dụng cồng kềnh không cần thiết.
Thứ hai, và quan trọng hơn, sự từ bỏ này là một bài học thực hành về sự tín thác. Khi không có gậy, các môn đệ phải tin vào sự bảo vệ của Chúa. Khi không có lương thực và tiền bạc, họ phải tin vào sự quan phòng của Chúa, tin rằng Chúa sẽ hành động qua lòng quảng đại của những người mà họ gặp gỡ. Khi không có áo dự phòng, họ phải phó thác thân mình cho Chúa trong mọi hoàn cảnh. Người môn đệ ra đi không phải để trình diễn sự giàu có hay khả năng tự lập của mình, mà để làm chứng cho một sự thật: Thiên Chúa là Đấng Quan Phòng, và chỉ một mình Ngài là đủ. Hành trang duy nhất và quý giá nhất của họ chính là Lời Chúa và quyền năng Ngài ban. Sự nghèo khó về vật chất trở thành một dấu chỉ cho thấy sự giàu có đích thực của họ đến từ đâu.
Bài học này vẫn còn nguyên giá trị cho chúng ta ngày nay. Chúng ta đang sống trong một xã hội tiêu thụ, một thế giới luôn khuyến khích chúng ta tích lũy, sở hữu và tìm kiếm sự an toàn nơi của cải vật chất. Chúng ta lo lắng về tài khoản ngân hàng, về nhà cửa, về tương lai. Những lo lắng đó, tự nó không phải là tội lỗi, nhưng nó có thể trở thành những chiếc “bao bị” cồng kềnh, những “chiếc áo thừa” làm nặng trĩu tâm hồn, khiến chúng ta không còn tự do và thanh thoát để thực thi sứ mạng của Chúa. Chúa mời gọi chúng ta hãy xét lại hành trang của đời mình. Đâu là những thứ chúng ta đang bám víu vào mà không phải là Chúa? Đâu là những nỗi lo lắng về vật chất đang làm chúng ta tê liệt, không dám dấn thân, không dám cho đi? Chúa không đòi hỏi tất cả chúng ta phải từ bỏ tài sản theo nghĩa đen, nhưng Ngài mời gọi tất cả chúng ta hãy có một tinh thần nghèo khó, một con tim không bị dính bén vào của cải đời này, để chúng ta có thể hoàn toàn tín thác vào Ngài và tự do hơn trong việc phục vụ.
Tiếp theo, Chúa Giêsu đưa ra chỉ dẫn về cách hành xử: “Khi vào bất cứ nhà nào, anh em hãy ở lại đó, và cũng từ đó mà ra đi.” Lời khuyên này dạy các môn đệ về sự ổn định và lòng biết ơn. Họ không được “kén cá chọn canh”, không được đi từ nhà này sang nhà khác để tìm nơi ăn ở tốt hơn. Họ phải chấp nhận lòng hiếu khách được ban cho, dù nó đơn sơ hay sang trọng. Điều này giúp họ tập trung vào sứ vụ thay vì lo cho tiện nghi cá nhân, đồng thời cũng thể hiện sự tôn trọng đối với gia chủ. Việc “ở lại đó” cũng tạo nên một sự gắn kết, biến ngôi nhà đó trở thành một trung tâm truyền giáo nhỏ, từ đó Tin Mừng được lan tỏa ra xung quanh. Nó dạy chúng ta về tầm quan trọng của việc xây dựng cộng đoàn, bén rễ sâu vào nơi mình được sai đến, thay vì sống một cách hời hợt, lướt qua.
Nhưng sứ vụ không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Chúa Giêsu cũng đã lường trước về sự từ chối. Ngài nói: “Hễ người ta không đón tiếp anh em, thì khi ra khỏi thành, anh em hãy giũ cả bụi chân để tỏ ý phản đối.” Hành động “giũ bụi chân” là một cử chỉ mang tính biểu tượng của người Do Thái thời đó. Nó không phải là một hành động nguyền rủa hay trả thù cá nhân. Đúng hơn, nó có hai ý nghĩa. Đối với người môn đệ, đó là một hành động giải thoát. Nó có nghĩa là: “Chúng tôi đã làm tròn trách nhiệm của mình. Chúng tôi đã mang bình an và Tin Mừng đến cho các ông. Vì các ông từ chối, chúng tôi ra đi một cách thanh thản, không mang theo cả bụi đất của thành này, để cho thấy chúng tôi không lấy bất cứ thứ gì của các ông và cũng không còn dính dáng gì đến sự từ chối của các ông.” Nó giúp người môn đệ không bị gánh nặng của sự thất bại hay cay đắng làm cho chùn bước.
Đối với những người từ chối, hành động này là một lời cảnh báo nghiêm khắc, một lời mời gọi sau cùng để họ sám hối. Nó như muốn nói: “Các ông đã được trao cho một cơ hội quý giá để đón nhận Nước Trời, nhưng các ông đã khước từ. Giờ đây, trách nhiệm hoàn toàn thuộc về các ông.” Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng về sự tự do của con người và về thái độ của chúng ta khi đối diện với sự thất bại trong công cuộc loan báo Tin Mừng. Bổn phận của chúng ta là gieo vãi Lời Chúa một cách trung thành và nhiệt thành. Còn việc Lời Chúa có sinh hoa kết trái hay không, điều đó còn tùy thuộc vào sự tự do đáp trả của người nghe và ơn Chúa. Chúng ta không được nản lòng khi gặp thất bại, cũng không được kiêu ngạo khi thành công. Thành công duy nhất của người môn đệ là sự trung thành với mệnh lệnh của Thầy mình.
Và câu kết của đoạn Tin Mừng thật đẹp: “Các ông liền ra đi, đi từ làng này đến làng kia, rao giảng Tin Mừng và chữa bệnh khắp nơi.” Các môn đệ đã không chần chừ, không thắc mắc, không mặc cả. Họ đã vâng lời một cách trọn vẹn. Họ đã tin tưởng vào lời Thầy, vào quyền năng Thầy ban, và đã lên đường. Họ biến lời chỉ dạy của Chúa Giêsu thành hành động cụ thể. Và kết quả là Tin Mừng được loan đi và ơn chữa lành được ban phát “khắp nơi”. Sự vâng phục của các ông đã mở đường cho quyền năng của Thiên Chúa hoạt động.
Kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Lời Chúa hôm nay không phải là một câu chuyện của quá khứ. Nó là lời mời gọi trực tiếp đến từng người chúng ta ngay tại đây, trong giây phút này. Mỗi chúng ta, qua Bí tích Rửa Tội, đều đã được Chúa Giêsu “tập họp lại” trong cộng đoàn Hội Thánh. Mỗi chúng ta đều đã được Ngài “ban cho năng lực và quyền phép” của Chúa Thánh Thần. Và mỗi chúng ta đều được Ngài “sai đi” vào chính môi trường sống của mình: trong gia đình, nơi sở làm, ngoài xã hội, để “rao giảng Nước Thiên Chúa và chữa lành bệnh nhân”.
Sứ vụ của chúng ta có thể không phải là đi đến những vùng đất xa xôi, nhưng là làm chứng cho Chúa ngay tại nơi chúng ta đang sống. Hành trang mà Chúa đòi hỏi chúng ta cũng chính là sự tín thác, là một con tim không bị của cải vật chất hay những lo toan thế gian trói buộc. Chúng ta cũng sẽ gặp những người đón nhận và cả những người từ chối. Điều quan trọng là chúng ta có can đảm “ra đi” hay không. Chúng ta có dám bước ra khỏi sự an toàn, sự tiện nghi, sự ích kỷ của bản thân để mang Tin Mừng và ơn chữa lành đến cho anh chị em mình không?
Xin Chúa cho mỗi người chúng ta, khi suy niệm đoạn Tin Mừng này, biết ý thức lại về sứ vụ cao cả mà mình đã lãnh nhận. Xin cho chúng ta biết can đảm trút bỏ những hành trang cồng kềnh của sự tự mãn, lo lắng và sợ hãi. Và xin cho chúng ta, giống như các Tông đồ xưa, biết mau mắn vâng lời Chúa, hăng say “ra đi”, để qua đời sống chứng tá của mỗi người, Nước Thiên Chúa được loan báo và ơn chữa lành của Ngài được lan tỏa khắp nơi trong thế giới hôm nay. Amen.