skip to Main Content

Thứ Ba Tuần XXIV Thường Niên LỄ THÁNH CÔ-NÊ-LI-Ô VÀ SIP-RI-A-NÔ CHỨNG NHÂN CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ SỰ HIỆP NHẤT

Lc 7, 11-17

11 Sau đó, Đức Giêsu đi đến thành kia gọi là Naim, có các môn đệ và một đám rất đông cùng đi với Người. 12 Khi Đức Giêsu đến gần cửa thành, thì đang lúc người ta khiêng một người chết đi chôn, người này là con trai duy nhất, và mẹ anh ta lại là một bà goá. Có một đám đông trong thành cùng đi với bà. 13 Trông thấy bà, Chúa chạnh lòng thương và nói: “Bà đừng khóc nữa!”

14 Rồi Người lại gần, sờ vào quan tài. Các người khiêng dừng lại. Đức Giêsu nói: “Này người thanh niên, tôi bảo anh: hãy trỗi dậy!” 15 Người chết liền ngồi lên và bắt đầu nói. Đức Giê-su trao anh ta cho bà mẹ. 16 Mọi người đều kinh sợ và tôn vinh Thiên Chúa rằng: “Một vị ngôn sứ vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta, và Thiên Chúa đã viếng thăm dân Người”. 17 Lời này về Đức Giêsu được loan truyền khắp cả miền Giuđê và vùng lân cận.

LỄ THÁNH CÔ-NÊ-LI-Ô VÀ SIP-RI-A-NÔ

CHỨNG NHÂN CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ SỰ HIỆP NHẤT

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hôm nay, trong bầu khí trang nghiêm và sốt sắng, Giáo Hội hoàn vũ hân hoan mừng kính hai vị đại thánh, hai cột trụ vững chắc của Giáo Hội trong những thế kỷ đầu đầy gian khó: Thánh Giáo hoàng Co-nê-li-ô và Thánh Giám mục Sip-ri-a-nô. Cả hai vị đều là những chứng nhân anh dũng của đức tin, những người đã không ngần ngại đổ máu đào để làm chứng cho Chúa Kitô. Nhưng hơn cả cái chết tử đạo, cuộc đời và sứ vụ của các ngài đã để lại một di sản còn quý giá hơn nữa, một bài học sống động về lòng thương xót, về sự hiệp nhất và về bản chất đích thực của người mục tử trong Hội Thánh. Phụng vụ Lời Chúa hôm nay, qua bài đọc từ thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi cho Ti-mô-thê và đoạn Tin Mừng theo Thánh Lu-ca, như một ánh sáng rực rỡ soi chiếu vào cuộc đời của hai vị thánh, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về ơn gọi làm Kitô hữu và làm người lãnh đạo trong cộng đoàn đức tin.

Chúng ta hãy cùng nhau ngược dòng thời gian, trở về với thế kỷ thứ ba sau Công Nguyên, một thời kỳ đen tối và đầy thử thách đối với cộng đoàn Kitô hữu non trẻ. Dưới sự cai trị của hoàng đế Decius, một cuộc bách hại tàn khốc và có hệ thống đã nổ ra trên toàn đế quốc Rôma. Đây không chỉ đơn thuần là những cuộc đàn áp lẻ tẻ, mà là một chiến dịch có chủ đích nhằm tiêu diệt tận gốc đức tin Kitô giáo. Lệnh của hoàng đế rất rõ ràng: mọi công dân, không trừ một ai, đều phải công khai dâng hương tế lễ cho các thần linh của Rôma để chứng tỏ lòng trung thành với đế quốc. Trước sự lựa chọn nghiệt ngã giữa việc chối bỏ đức tin để bảo toàn mạng sống và việc trung thành với Chúa Kitô để đối diện với tra tấn và cái chết, cộng đoàn Kitô hữu đã bị phân rẽ sâu sắc. Nhiều người đã can đảm chịu chết, trở thành những vị anh hùng tử đạo. Nhưng cũng có không ít người, vì yếu đuối, vì sợ hãi, đã chùn bước. Họ đã dâng hương tế thần, đã chối bỏ Chúa. Những người này được gọi là “lapsi” – những người sa ngã.

Khi cơn bách hại tạm lắng, một vấn đề mục vụ vô cùng nan giải đã nảy sinh, gây ra một cuộc khủng hoảng trầm trọng trong lòng Giáo Hội: phải làm gì với những người “lapsi” nay muốn ăn năn trở lại? Liệu Giáo Hội có quyền tha thứ cho họ, những người đã phạm tội trọng là chối bỏ đức tin không? Chính trong bối cảnh hỗn loạn và đầy tranh cãi đó, Thiên Chúa đã quan phòng cho hai ngôi sao sáng xuất hiện để dẫn dắt dân Người. Tại Rôma, sau hơn một năm trống ngôi vì cuộc bách hại, linh mục Co-nê-li-ô đã được bầu làm Giám mục Rôma, tức là Giáo hoàng, vào năm 251. Ngài là một con người hiền lành, nhân hậu và có một cái nhìn mục vụ đầy lòng thương xót. Ngài tin rằng, với lòng thống hối chân thành và sau một thời gian đền tội thích đáng, những người sa ngã có thể được giao hòa trở lại với Giáo Hội. Trái ngược với quan điểm của ngài là một linh mục khác tên là Nô-va-si-a-nô, một người có lập trường cực kỳ khắt khe. Nô-va-si-a-nô cho rằng tội chối đạo là tội không thể tha thứ, và Giáo Hội không có quyền dung납 những kẻ phản bội như vậy. Ông ta đã tự mình tập hợp một nhóm người theo phe mình và tự tấn phong làm giáo hoàng, gây ra cuộc ly giáo đầu tiên trong lịch sử Giáo Hội.

Cùng lúc đó, tại Carthage, một thành phố lớn ở Bắc Phi, có một vị Giám mục lỗi lạc tên là Sip-ri-a-nô. Ngài là một nhà hùng biện tài ba, một thần học gia uyên bác và là một nhà lãnh đạo có uy tín lớn. Ban đầu, chính thánh Sip-ri-a-nô cũng có phần nghiêm khắc với những người sa ngã. Nhưng qua cầu nguyện, suy tư và nhất là qua sự trao đổi thư từ với Đức Giáo hoàng Co-nê-li-ô, ngài đã nhận ra đâu là thánh ý Chúa. Ngài đã trở thành người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho lập trường đầy lòng thương xót của Đức Co-nê-li-ô. Thánh Sip-ri-a-nô đã viết nhiều tác phẩm quan trọng để bảo vệ sự hiệp nhất của Giáo Hội quanh vị Giám mục hợp pháp của Rôma và khẳng định rằng Giáo Hội, như một người mẹ hiền, luôn mở rộng vòng tay đón nhận những đứa con lầm lạc biết ăn năn trở về. Tình bạn cao đẹp và sự hợp tác chặt chẽ giữa Co-nê-li-ô ở Rôma và Sip-ri-a-nô ở Carthage đã trở thành một sức mạnh vô song, giúp Giáo Hội vượt qua cuộc khủng hoảng ly giáo của Nô-va-si-a-nô, đồng thời định hình một nền thần học sâu sắc về bí tích Giao Hòa và về lòng thương xót của Thiên Chúa.

Khi chiêm ngắm cuộc đời của hai vị mục tử này, chúng ta không thể không liên tưởng đến những tiêu chuẩn mà Thánh Phaolô đã đề ra cho người lãnh đạo trong bài đọc thứ nhất. Thánh Phaolô nói: “Người giám quản phải là người không ai chê trách được… tiết độ, chừng mực, nhã nhặn, hiếu khách, có tài dạy dỗ. Người ấy không được nghiện rượu, không được hiếu chiến, nhưng phải hiền hòa, không hay gây sự, cũng không ham tiền.” (1Tm 3,2-3). Thánh Co-nê-li-ô và thánh Sip-ri-a-nô chính là hiện thân sống động của những phẩm chất này. Các ngài đã “không ai chê trách được” trong việc bảo vệ đức tin chân chính. Các ngài đã “tiết độ, chừng mực” khi đưa ra một đường lối mục vụ quân bình, không quá dễ dãi nhưng cũng không quá khắt khe. Các ngài đã “hiền hòa” và “hiếu khách” khi mở rộng vòng tay của Giáo Hội để đón nhận những tội nhân, thay vì xua đuổi họ. Các ngài đã chứng tỏ mình có “tài dạy dỗ” tuyệt vời khi giải thích và bảo vệ giáo lý của Giáo Hội bằng cả lời nói, chữ viết và chính cuộc sống của mình. Các ngài đã đứng vững trước sóng gió không phải bằng quyền lực trần thế, nhưng bằng sự khôn ngoan và lòng nhân ái của những người cha thực sự.

Và nếu hình ảnh người mục tử được Thánh Phaolô phác họa một cách chi tiết, thì bài Tin Mừng theo Thánh Lu-ca hôm nay lại cho chúng ta thấy dung mạo và trái tim của vị Mục Tử Tối Cao, chính là Đức Giêsu Kitô. Câu chuyện Chúa Giêsu cho con trai bà góa thành Naim sống lại là một trong những trang Tin Mừng cảm động nhất. Thánh Lu-ca ghi lại một chi tiết rất đắt giá: “Trông thấy bà, Chúa chạnh lòng thương” (Lc 7,13). Động từ “chạnh lòng thương” trong tiếng Hy Lạp là “splagchnizomai”, một từ rất mạnh, diễn tả một sự rung cảm từ tận sâu thẳm con người, từ trong ruột gan. Đó không phải là một sự thương hại hời hợt, mà là một sự đồng cảm sâu sắc, một sự đau nỗi đau của người khác. Đức Giêsu đã nhìn thấy nỗi thống khổ tột cùng của bà góa, một người phụ nữ đã mất chồng, nay lại mất đi đứa con trai duy nhất, là niềm hy vọng và là nơi nương tựa cuối cùng của bà. Trước cảnh tang thương đó, trái tim của Thiên Chúa làm người đã không thể cầm lòng. Ngài đã hành động không phải vì được yêu cầu, không phải để phô diễn quyền năng, mà hoàn toàn vì lòng trắc ẩn.

Hành động của Chúa Giêsu không chỉ dừng lại ở việc an ủi. Ngài tiến lại gần, chạm vào quan tài và phán một lời đầy quyền năng: “Này anh, tôi truyền cho anh: Hãy trỗi dậy!” (Lc 7,14). Lời của Ngài là lời sáng tạo, lời ban sự sống. Người thanh niên đã từ cõi chết trở về, và Đức Giêsu đã “trao anh ta lại cho bà mẹ”. Phép lạ này không chỉ là sự hồi sinh một thân xác, mà còn là sự phục hồi một gia đình, sự trả lại niềm hy vọng cho một con người đang bên bờ vực của tuyệt vọng. Hình ảnh này chính là biểu tượng tuyệt vời cho sứ vụ mà thánh Co-nê-li-ô và thánh Sip-ri-a-nô đã thực hiện. Các ngài đã nhìn thấy “đoàn người” những Kitô hữu sa ngã, những con người đang “chết” về mặt thiêng liêng, và các ngài cũng đã “chạnh lòng thương”. Các ngài đã nhìn thấy nỗi đau của Mẹ Hội Thánh khi mất đi những đứa con của mình. Và các ngài, nhân danh Chúa Kitô, đã không ngần ngại tiến lại gần, chạm vào những vết thương tội lỗi của họ và nói lên lời tha thứ, lời ban lại sự sống của ân sủng: “Hãy trỗi dậy!”. Các ngài đã can đảm “trao lại những người con” cho Mẹ Hội Thánh, hàn gắn sự đổ vỡ và phục hồi sự hiệp thông.

Bài học từ hai vị thánh và từ Lời Chúa hôm nay vẫn còn nguyên giá trị cho chúng ta trong thế giới hiện đại. Thế kỷ hai mươi mốt không có những cuộc bách hại đẫm máu như thời hoàng đế Decius, nhưng lại có những hình thức bách hại tinh vi hơn. Đó là áp lực của chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa tương đối, sự thờ ơ tôn giáo và một nền văn hóa đề cao cái tôi cá nhân. Trong bối cảnh đó, cũng có biết bao nhiêu người đã trở thành “lapsi” của thời đại mới. Họ là những người đã được rửa tội nhưng lại sống như thể không có Thiên Chúa. Họ là những người vì chạy theo danh vọng, tiền bạc, lạc thú mà đã từ bỏ các giá trị Tin Mừng. Họ là những người vì những tổn thương, những gương xấu trong Giáo Hội mà đã mất niềm tin và xa rời cộng đoàn.

Trước thực trạng đó, chúng ta, những người Kitô hữu, được mời gọi để có thái độ nào? Thái độ khắt khe, xét đoán và loại trừ của Nô-va-si-a-nô, hay thái độ “chạnh lòng thương” của Chúa Giêsu, của thánh Co-nê-li-ô và thánh Sip-ri-a-nô? Chúng ta có dễ dàng dán nhãn cho người khác là “tội nhân”, là “kẻ bỏ đạo”, hay chúng ta có can đảm để nhìn thấy trong họ hình ảnh những người con đang cần được chữa lành, những người anh em đang cần được nâng đỡ? Mỗi giáo xứ, mỗi cộng đoàn của chúng ta được mời gọi để trở thành một “thành Naim” mới, nơi những người đang “chết” về mặt tinh thần có thể gặp được lòng thương xót của Chúa và được nghe lời mời gọi “Hãy trỗi dậy!”. Giáo Hội, theo hình ảnh của Đức Thánh Cha Phanxicô, phải là một “bệnh viện dã chiến”, nơi sẵn sàng băng bó những vết thương hơn là một tòa án để kết tội.

Hơn nữa, tấm gương hiệp nhất của hai vị thánh là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho chúng ta. Trong một thế giới đầy chia rẽ, trong một Giáo Hội đôi khi cũng bị tổn thương bởi những bất đồng, phe nhóm, sự hiệp nhất trở thành một dấu chỉ ngôn sứ. Thánh Co-nê-li-ô và thánh Sip-ri-a-nô, một vị ở châu Âu, một vị ở châu Phi, đã vượt qua khoảng cách địa lý và những khác biệt về văn hóa để cùng nhau xây dựng sự hiệp thông. Các ngài dạy chúng ta rằng sự hiệp nhất không có nghĩa là đồng nhất, không phải là dập tắt mọi sự khác biệt, nhưng là quy tụ trong cùng một đức tin, một đức ái, quanh vị Mục tử tối cao là Đức Giáo hoàng, người kế vị Thánh Phêrô. Sự hiệp nhất ấy phải được thể hiện cụ thể trong đời sống cộng đoàn: trong sự tôn trọng lẫn nhau, trong việc lắng nghe và đối thoại, trong việc từ bỏ những lời nói gây chia rẽ, chỉ trích, và trong nỗ lực chung để xây dựng một gia đình của Thiên Chúa.

Cuối cùng, cả hai vị thánh đều đón nhận cái chết tử đạo. Thánh Co-nê-li-ô qua đời sau những ngày tháng bị lưu đày và đầy gian khổ. Thánh Sip-ri-a-nô đã hiên ngang đối diện với lưỡi gươm của lý hình. Cái chết của các ngài là đỉnh cao của một cuộc đời đã hoàn toàn dâng hiến. Các ngài đã chết không chỉ vì danh Chúa Kitô, mà còn vì một mô hình Giáo Hội mà các ngài đã tin tưởng và bảo vệ: một Giáo Hội hiệp nhất và đầy lòng thương xót. Máu của các ngài đã đổ ra để minh chứng rằng Tin Mừng của Chúa Giêsu là Tin Mừng của sự tha thứ và hy vọng.

Kính thưa cộng đoàn, mừng lễ hai thánh Co-nê-li-ô và Sip-ri-a-nô hôm nay, chúng ta hãy dâng lời tạ ơn Thiên Chúa vì đã ban cho Giáo Hội những vị mục tử thánh thiện như thế. Xin cho mỗi người chúng ta, theo bậc sống của mình, biết noi gương các ngài. Xin cho các vị chủ chăn trong Giáo Hội luôn có được trái tim nhân hậu của thánh Co-nê-li-ô và sự khôn ngoan, can đảm của thánh Sip-ri-a-nô. Xin cho mỗi người chúng ta biết trở thành những chứng nhân của lòng thương xót, sẵn sàng tha thứ và đón nhận anh chị em mình. Và xin cho tất cả chúng ta biết trân trọng và xây dựng sự hiệp nhất trong gia đình, trong giáo xứ và trong toàn thể Hội Thánh. Nhờ lời chuyển cầu của hai vị thánh tử đạo, nguyện xin Thiên Chúa là Cha giàu lòng thương xót ban cho chúng ta sức mạnh để sống trung thành với đức tin cho đến cùng, và trở nên những khí cụ bình an và hòa giải của Chúa trong thế giới hôm nay. Amen.

Back To Top