Lc 8,4-15 Người ta tụ họp đông đảo. Từ khắp…

CHÚA NHẬT XXIV THƯỜNG NIÊN. SUY TÔN THÁNH GIÁ, lễ kính. THÁNH GIÁ: NGHỊCH LÝ CỦA TÌNH YÊU VÀ VINH QUANG
Ga 3,13-17
Khi ấy, Đức Giêsu nói với ông Ni-cô-đê-mô rằng:
Không ai đã lên trời, ngoại trừ Con Người, Đấng từ trời xuống. Như ông Mô-sê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ phải được giương cao như vậy, để ai tin vào Người thì được sống muôn đời.
Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời. Quả vậy, Thiên Chúa sai Con của Người đến thế gian, không phải để lên án thế gian, nhưng là để thế gian, nhờ Con của Người, mà được cứu độ.
THÁNH GIÁ: NGHỊCH LÝ CỦA TÌNH YÊU VÀ VINH QUANG
Kính thưa quý ông bà và anh chị em,
Hôm nay, phụng vụ của Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm một biểu tượng nằm ở chính trung tâm đức tin Ki-tô giáo, một biểu tượng chứa đầy nghịch lý: cây Thánh Giá. Trong thế giới hôm nay, cây thánh giá đã trở thành một món đồ trang sức, một dấu hiệu nhận biết, một tác phẩm nghệ thuật. Nhưng chúng ta có nguy cơ quên mất bản chất nguyên thủy của nó. Đối với người Rô-ma xưa, thập giá là một hình cụ tàn bạo và ô nhục nhất, dành cho những tên tội phạm đáng khinh nhất, những kẻ nô lệ nổi loạn. Nó là biểu tượng của sự thất bại, của đau đớn, của cái chết tủi nhục. Vậy tại sao chúng ta lại “suy tôn” một biểu tượng của sự ô nhục? Tại sao chúng ta lại “kính” một dụng cụ tra tấn? Phải chăng đức tin của chúng ta có điều gì đó bất thường? Thưa không. Chính trong nghịch lý này mà chúng ta khám phá ra chiều sâu vô tận của tình yêu Thiên Chúa và ý nghĩa đích thực của ơn cứu độ. Lời Chúa trong ngày lễ Suy Tôn Thánh Giá hôm nay sẽ dẫn chúng ta đi vào mầu nhiệm vĩ đại này.
Hành trình của chúng ta bắt đầu từ sa mạc hoang vu trong bài đọc thứ nhất, trích từ sách Dân số. Dân Ít-ra-en, sau khi được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, đang trên đường tiến về Đất Hứa. Nhưng cuộc hành trình kéo dài, gian khổ và đầy thử thách. Họ mất kiên nhẫn. Họ bắt đầu kêu trách, không chỉ kêu trách Môsê mà còn kêu trách chính Thiên Chúa. Họ phàn nàn về bánh manna, ân huệ Chúa ban mỗi ngày: “Chúng tôi đã chán ngấy thứ đồ ăn vô vị này.” Đây không chỉ là một lời phàn nàn về vật chất, mà là một sự nổi loạn từ trong tâm hồn. Họ đã chối bỏ Tình Yêu quan phòng của Thiên Chúa, Đấng đã dẫn dắt họ bằng cột mây ban ngày và cột lửa ban đêm. Và hậu quả của sự vô ơn và phản nghịch đã đến: rắn lửa xuất hiện, cắn chết nhiều người. Cái chết đến từ nọc độc của rắn, cũng như cái chết thiêng liêng đến từ nọc độc của tội lỗi. Đối diện với cái chết, dân chúng hối hận và chạy đến với ông Môsê, cầu xin ông khẩn cầu cùng Chúa.
Và Thiên Chúa đã đáp lời, nhưng theo một cách thật lạ lùng. Ngài không làm cho bầy rắn biến mất. Ngài cũng không ban một liều thuốc giải độc. Thay vào đó, Ngài bảo ông Môsê: “Ngươi hãy làm một con rắn đồng và treo nó lên một cây cột. Hễ ai bị rắn cắn mà nhìn lên nó, thì sẽ được sống.” Thật là một nghịch lý! Phải nhìn vào chính hình ảnh của thứ đã gây ra cái chết để được cứu sống. Đây không phải là một hành vi ma thuật. Đây là một lời mời gọi của đức tin. Người bị rắn cắn phải nhìn nhận tình trạng nguy tử của mình, phải tin vào lời của Thiên Chúa qua trung gian Môsê, và phải ngước mắt lên nhìn vào con rắn đồng với lòng trông cậy. Hành động ngước nhìn ấy là một hành động của sự khiêm tốn, vâng phục và tin tưởng. Và chính đức tin đó đã cứu họ. Hình ảnh con rắn đồng được treo lên cao trong sa mạc năm xưa chính là hình bóng báo trước về một cuộc “treo lên” vĩ đại hơn nhiều, như chính Chúa Giê-su đã mặc khải trong bài Tin Mừng hôm nay.
Trong cuộc đối thoại với ông Ni-cô-đê-mô, một thủ lãnh của người Do Thái đến gặp Người ban đêm, Chúa Giê-su đã vén mở ý nghĩa sâu xa của sứ mạng cứu độ của Người. Người nói: “Như ông Môsê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ phải được giương cao như vậy, để ai tin vào Người thì được sống muôn đời.” Cụm từ “được giương cao” trong Tin Mừng Gio-an mang một ý nghĩa kép thật tuyệt vời. Trước hết, nó có nghĩa là bị treo lên một cách ô nhục trên cây thập giá. Đó là tột đỉnh của sự hạ mình, của sự thất bại trong mắt người đời. Nhưng đồng thời, nó cũng có nghĩa là được tôn vinh, được nâng lên trong vinh quang của sự Phục Sinh và Thăng Thiên. Thập giá và vinh quang không phải là hai thực tại tách biệt, mà là hai mặt của cùng một mầu nhiệm cứu độ. Con đường dẫn đến vinh quang phải đi qua thập giá. Sự sống lại vinh hiển được khai sinh từ cái chết đau thương.
Và tại sao Con Người lại phải được giương cao? Chúa Giê-su trả lời ngay sau đó bằng một trong những câu nói đẹp nhất và cô đọng nhất của toàn bộ Kinh Thánh: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời.” Đây chính là chìa khóa để giải mã nghịch lý của Thánh Giá. Thập giá không phải là dấu chỉ sự tức giận hay trừng phạt của Thiên Chúa. Hoàn toàn ngược lại, nó là bằng chứng tối cao, là dấu chỉ hữu hình và cụ thể nhất của một tình yêu điên rồ, một tình yêu vô biên mà Thiên Chúa dành cho nhân loại tội lỗi chúng ta. Trên thập giá, chúng ta không thấy một vị Thiên Chúa xa cách, dửng dưng trước nỗi đau của con người. Chúng ta thấy một vị Thiên Chúa đã trở nên một với chúng ta trong thân phận mỏng giòn, đã gánh lấy mọi tội lỗi, mọi nỗi đau, mọi sự thất vọng của chúng ta, và đóng đinh chúng vào thập giá. Khi người Ít-ra-en xưa nhìn lên con rắn đồng để được chữa lành khỏi nọc độc, thì hôm nay, nhân loại được mời gọi ngước nhìn lên Đấng bị treo trên thập giá để được chữa lành khỏi nọc độc của tội lỗi và sự chết, và để được đón nhận sự sống vĩnh cửu. Nhìn lên Thánh Giá là nhìn vào trái tim rộng mở của Thiên Chúa, một trái tim tuôn trào máu và nước, tuôn trào ơn tha thứ và sự sống mới.
Bài đọc thứ hai, trích từ thư của Thánh Phao-lô gửi tín hữu Phi-líp-pi, cho chúng ta một cái nhìn thần học sâu sắc về hành trình “giương cao” này. Thánh Phao-lô trích dẫn một thánh thi ca ngợi Đức Ki-tô, mô tả hai chuyển động tương phản nhưng lại gắn kết chặt chẽ với nhau: một chuyển động đi xuống trong sự tự hạ (kenosis) và một chuyển động đi lên trong sự tôn vinh. Đức Giê-su, “vốn dĩ là Thiên Chúa”, đã không coi sự bình đẳng với Thiên Chúa là một đặc quyền phải nắm giữ. Ngài đã “trút bỏ vinh quang”, tự nguyện từ bỏ địa vị thần linh của mình, để mặc lấy “thân phận nô lệ”, trở nên giống như một con người bình thường. Nhưng sự tự hạ của Ngài không dừng lại ở đó. Ngài còn “hạ mình, vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, và chết trên cây thập tự.” Đây là điểm thấp nhất của sự hạ mình, điểm tận cùng của tình yêu và sự vâng phục.
Và chính vì sự tự hạ vô biên đó, mà Thiên Chúa đã siêu tôn Người. “Chính vì thế, Thiên Chúa đã siêu tôn Người và tặng ban cho Người một danh hiệu trổi vượt trên muôn ngàn danh hiệu.” Con đường đi xuống của sự khiêm nhường lại chính là con đường đi lên của vinh quang. Thập giá, nơi tận cùng của sự ô nhục, đã trở thành ngai vàng của vinh quang. Cái chết, biểu tượng của sự thất bại, đã trở thành nguồn mạch của sự sống. Từ trên Thánh Giá, Đức Ki-tô không chỉ là một nạn nhân đáng thương, mà là một vị Vua chiến thắng, một vị Tư Tế Thượng Phẩm đang dâng lên Chúa Cha hy lễ tình yêu trọn vẹn. Và giờ đây, trước Danh Thánh Giê-su, mọi loài trên trời dưới đất và trong nơi âm phủ phải bái quỳ. Thập giá không còn là dấu chấm hết, mà là một cánh cửa mở ra sự sống mới, một cây cầu nối liền trời và đất.
Kính thưa cộng đoàn, Suy tôn Thánh Giá không phải là một hành vi tưởng nhớ một sự kiện lịch sử đã qua. Suy tôn Thánh Giá là một lời mời gọi sống động cho mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta được mời gọi làm gì? Trước hết, chúng ta được mời gọi ngước nhìn lên Thánh Giá với lòng tin, cậy, mến. Trong những lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản như dân Ít-ra-en trong sa mạc; trong những lúc chúng ta bị nọc độc của tội lỗi, của sự ghen ghét, của nỗi thất vọng làm cho tê liệt; trong những lúc thập giá của bệnh tật, của hiểu lầm, của mất mát đè nặng trên vai, chúng ta hãy ngước nhìn lên Thánh Giá Chúa Giê-su. Ở đó, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh, niềm an ủi và hy vọng. Chúng ta sẽ nhận ra rằng chúng ta không bao giờ đơn độc trong nỗi đau của mình, vì chính Con Thiên Chúa đã đi trước và đã thánh hóa mọi đau khổ của con người.
Thứ hai, suy tôn Thánh Giá là đón nhận thập giá của chính mình. Chúa Giê-su đã nói: “Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo.” Thập giá của chúng ta là những bổn phận hằng ngày, những hy sinh thầm lặng, những giới hạn của bản thân, những yếu đuối mà chúng ta phải chiến đấu. Thay vì kêu ca, phàn nàn, chúng ta được mời gọi đón nhận chúng trong tinh thần hiệp thông với cuộc khổ nạn của Chúa. Khi đó, thập giá của chúng ta sẽ không còn là một gánh nặng vô nghĩa, mà trở thành một phương thế để chúng ta kết hợp mật thiết hơn với Chúa và góp phần vào ơn cứu độ của thế giới.
Cuối cùng, suy tôn Thánh Giá là sống theo luật của Thánh Giá, đó là luật yêu thương và phục vụ. Thánh Giá là bài học hùng hồn nhất về tình yêu tự hiến. Chúa Giê-su đã không chết cho chính mình, Người chết cho chúng ta. Nhìn lên Thánh Giá, chúng ta được mời gọi ra khỏi sự ích kỷ của bản thân, để yêu thương và phục vụ anh chị em mình, nhất là những người nghèo khổ, đau yếu, bị bỏ rơi, những người đang mang trên mình những thập giá nặng nề nhất.
Nguyện xin cho mỗi chúng ta, khi chiêm ngắm Thánh Giá Chúa hôm nay, không chỉ thấy một biểu tượng của đau khổ, nhưng là một ngọn đuốc của tình yêu, một ngai vàng của vinh quang, và một nguồn mạch vô tận của sự sống. Xin cho Thánh Giá Chúa trở thành niềm tự hào, sức mạnh và hy vọng của chúng ta, để chúng ta có thể can đảm vác thập giá đời mình theo chân Chúa mỗi ngày, và cùng Người tiến vào vinh quang phục sinh. Amen.