skip to Main Content

Suy niệm Tin Mừng Thứ Hai Tuần XXII – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.

16 Khi ấy, Đức Giê-su đến Na-da-rét, là nơi Người đã được dưỡng dục. Người vào hội đường như Người vẫn quen làm trong ngày sa-bát, và đứng lên đọc Sách Thánh. 17 Họ trao cho Người cuốn sách ngôn sứ I-sai-a. Người mở ra, gặp đoạn chép rằng : 18 Thần Khí Đức Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, 19 công bố một năm hồng ân của Đức Chúa.

20 Đức Giê-su cuộn sách lại, trả cho người giúp việc hội đường rồi ngồi xuống. Trong hội đường, trăm con mắt đều đổ dồn về phía Người. 21 Người bắt đầu nói với họ : “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh tai quý vị vừa nghe.” 22 Mọi người đều tán thành và thán phục những lời ân sủng từ miệng Người nói ra.

Họ bảo nhau : “Ông này không phải là con ông Giu-se đó sao ?” 23 Người nói với họ : “Hẳn là các ông muốn nói với tôi câu tục ngữ : Thầy lang ơi, hãy chữa lấy mình ! Tất cả những gì chúng tôi nghe nói ông đã làm tại Ca-phác-na-um, ông cũng hãy làm tại đây, tại quê ông xem nào !” 24 Người nói tiếp : “Tôi bảo thật các ông : không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình.

25 “Thật vậy, tôi nói cho các ông hay : vào thời ông Ê-li-a, khi trời hạn hán suốt ba năm sáu tháng, cả nước phải đói kém dữ dội, thiếu gì bà goá ở trong nước Ít-ra-en ; 26 thế mà ông không được sai đến giúp một bà nào cả, nhưng chỉ được sai đến giúp bà goá thành Xa-rép-ta miền Xi-đôn. 27 Cũng vậy, vào thời ngôn sứ Ê-li-sa, thiếu gì người phong hủi ở trong nước Ít-ra-en, nhưng không người nào được sạch, mà chỉ có ông Na-a-man, người xứ Xy-ri thôi.”

28 Nghe vậy, mọi người trong hội đường đầy phẫn nộ. 29 Họ đứng dậy, lôi Người ra khỏi thành -thành này được xây trên núi-. Họ kéo Người lên tận đỉnh núi, để xô Người xuống vực. 30 Nhưng Người băng qua giữa họ mà đi.

 

NGÔN SỨ TẠI QUÊ NHÀ: SỨ ĐIỆP BỊ KHƯỚC TỪ VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT PHỔ QUÁT

Hôm nay, chúng ta cùng nhau quy tụ trong ngôi thánh đường này để lắng nghe Lời Chúa và cử hành hy tế tạ ơn. Phụng vụ Lời Chúa Thứ Hai, Tuần 22 Thường Niên, mời gọi chúng ta suy gẫm về một trong những thực tại trớ trêu và đau đớn nhất trong sứ vụ của Chúa Giêsu, và cũng là một kinh nghiệm không mấy xa lạ với mỗi người chúng ta: sự khước từ đến từ chính những người thân quen nhất, tại chính nơi ta gọi là quê hương.

Bài Tin Mừng theo thánh Luca thuật lại cảnh Chúa Giêsu trở về Nazareth, nơi Người đã được dưỡng dục. Đây không phải là một cuộc viếng thăm bình thường. Đây là một cuộc trở về của người con ưu tú của làng quê, người mà danh tiếng đã vang dội khắp miền Galilê qua những lời giảng dạy đầy quyền năng và những phép lạ cả thể Người đã làm tại Caphácnaum. Chắc hẳn, trong lòng những người dân Nazareth, có một sự háo hức, một niềm tự hào, và cả một sự tò mò lớn lao. Họ mong chờ điều gì? Họ hy vọng Người sẽ làm gì cho quê hương mình?

Câu chuyện này không chỉ là một trang ký ức về cuộc đời Chúa Giêsu. Nó là một tấm gương soi chiếu sâu sắc vào tâm hồn con người, vào cách chúng ta đón nhận hay khước từ Thiên Chúa và sứ điệp của Ngài. Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào những Lời Hằng Sống này, để xem Lời Chúa nói gì với chúng ta hôm nay, trong chính bối cảnh cuộc đời, gia đình và cộng đoàn của mỗi người.

Thánh Luca đã mô tả khung cảnh thật trang trọng. Chúa Giêsu, theo thói quen ngày Sabát, vào hội đường. Hành động “đứng lên đọc Sách Thánh” của Người cho thấy vai trò và uy tín của Người trong cộng đoàn. Người ta trao cho Người cuốn sách ngôn sứ Isaia. Người mở ra và đọc một đoạn văn tuyệt đẹp, một lời sấm đã nuôi dưỡng niềm hy vọng của dân Israel qua bao thế kỷ:

“Thần Khí Đức Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, công bố một năm hồng ân của Đức Chúa.”

Đây không phải là một sự lựa chọn ngẫu nhiên. Đây chính là bản tuyên ngôn sứ vụ của Đấng Mêsia. Từng lời, từng chữ trong đoạn văn này phác họa chân dung và sứ mạng của chính Chúa Giêsu.

  • “Thần Khí Đức Chúa ngự trên tôi”: Chúa Giêsu khẳng định nguồn gốc thần linh của sứ vụ. Người không hành động theo ý riêng, nhưng được Chúa Cha sai đi và được Chúa Thánh Thần soi dẫn. Người là Đấng được xức dầu, là Đức Kitô.
  • “Loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn”: Tin Mừng của Chúa không phải là một hệ thống triết lý cao siêu dành cho giới trí thức, nhưng là một tin vui cụ thể cho những người cùng khổ. “Người nghèo” ở đây không chỉ là người thiếu thốn vật chất, mà còn là những người có tâm hồn khiêm hạ, những người bị xã hội gạt ra bên lề, những người ý thức được sự yếu đuối và cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa.
  • “Công bố cho kẻ bị giam cầm được tha, người mù được sáng mắt, người bị áp bức được tự do”: Sứ điệp của Chúa Giêsu mang tính giải thoát toàn diện. Đó là sự giải thoát khỏi xiềng xích của tội lỗi, sự giam cầm của thù hận, sự mù lòa của tâm linh, và sự áp bức của những bất công xã hội. Người đến để phục hồi phẩm giá trọn vẹn của con người.
  • “Công bố một năm hồng ân của Đức Chúa”: Đây là lời loan báo về một thời đại mới, thời đại của ân sủng, của lòng thương xót vô biên mà Thiên Chúa ban cho nhân loại. “Năm hồng ân” gợi nhớ đến Năm Thánh (Jubilee) trong Cựu Ước, là thời điểm mọi nợ nần được xóa bỏ, mọi nô lệ được trả tự do, mọi mảnh đất được trả về cho chủ cũ. Chúa Giêsu chính là Năm Hồng Ân vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Sau khi đọc xong, Người cuộn sách lại, ngồi xuống, và trong sự im lặng chờ đợi của cả hội đường, Người phán một câu duy nhất nhưng có sức nặng ngàn cân: “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh tai quý vị vừa nghe.”

Đây là một khoảnh khắc chấn động. Chúa Giêsu không chỉ giải thích một đoạn Kinh Thánh cổ xưa. Người tuyên bố chính Người là sự ứng nghiệm sống động của lời sấm đó. Thời đại Mêsia mà dân tộc mong chờ đã đến. Vị Cứu Tinh đang ở ngay giữa họ. Ban đầu, phản ứng của họ thật tích cực: “Mọi người đều tán thành và thán phục những lời ân sủng từ miệng Người nói ra.” Họ ngỡ ngàng trước sự khôn ngoan và lời lẽ duyên dáng của Người. Niềm hy vọng và tự hào dâng lên trong lòng họ.

Niềm vui và sự thán phục ban đầu ấy thật ngắn ngủi. Nó nhanh chóng nhường chỗ cho một câu hỏi đầy nghi kỵ, một câu hỏi đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện: “Ông này không phải là con ông Giu-se đó sao?”

Câu hỏi tưởng chừng vô hại này lại chính là bức tường thành kiên cố ngăn cản họ đón nhận Chúa Giêsu. Nó bộc lộ toàn bộ não trạng thiển cận của họ.

Sự giam cầm của cái nhìn trần tục: Họ biết rõ Chúa Giêsu. Họ đã thấy Người lớn lên, đã thấy Người làm việc trong xưởng mộc của cha nuôi là ông Giuse. Đối với họ, Người chỉ là “con ông Giuse”, một người dân làng Nazareth bình thường như bao người khác. Họ không thể nào chấp nhận rằng một người có xuất thân tầm thường như vậy lại có thể là Đấng được Thiên Chúa xức dầu tấn phong. Sự thân quen đã làm cho họ trở nên mù lòa. Họ nhìn Người bằng con mắt xác thịt, đo lường Người bằng những tiêu chuẩn của con người, và vì thế, họ không thể nhận ra căn tính thần linh của Người.

Đây là một cám dỗ muôn thuở. Chúng ta cũng thường dễ dàng coi thường những điều thánh thiêng khi chúng trở nên quá quen thuộc. Ta có thể đến nhà thờ mỗi Chúa Nhật, nhưng lại không còn cảm nhận được sự hiện diện sống động của Chúa trong Thánh Lễ. Ta có thể đọc Kinh Thánh hằng ngày, nhưng Lời Chúa không còn chạm đến tâm hồn ta nữa. Ta có thể nhìn thấy hình ảnh Chúa Giêsu khắp nơi, nhưng lại quên mất Người là Thiên Chúa quyền năng đang ở với ta. Sự thân quen, thay vì giúp ta thêm yêu mến, lại có nguy cơ làm cho đức tin của ta trở nên chai sạn.

Chủ nghĩa vị kỷ và những mong đợi sai lầm: Chúa Giêsu đọc được tâm tư của họ. Người biết họ đang nghĩ gì: “Tất cả những gì chúng tôi nghe nói ông đã làm tại Ca-phác-na-um, ông cũng hãy làm tại đây, tại quê ông xem nào!” Họ không thực sự quan tâm đến sứ điệp Tin Mừng mà Người loan báo. Điều họ muốn là những phép lạ, những dấu chỉ lạ lùng, những lợi lộc cụ thể cho riêng quê hương mình. Họ muốn biến Chúa Giêsu thành một “thầy lang” phục vụ cho lợi ích và niềm tự hào của địa phương. Họ muốn kiểm soát và điều khiển quyền năng của Thiên Chúa theo ý riêng của họ.

Khi những mong đợi vị kỷ đó không được đáp ứng, sự thán phục nhanh chóng biến thành thất vọng và oán giận. Họ không muốn một vị Cứu Tinh cho toàn nhân loại; họ chỉ muốn một người hùng cho riêng làng Nazareth.

Và Chúa Giêsu đã thẳng thắn vạch trần não trạng đó bằng một câu nói đầy kinh nghiệm: “Tôi bảo thật các ông: không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình.” Lịch sử cứu độ đã chứng minh điều đó. Các ngôn sứ của Thiên Chúa thường bị chính dân tộc mình bách hại và giết chết, vì lời của các ngài là lời chân thật, thách thức sự tự mãn, vạch trần tội lỗi và mời gọi hoán cải.

Để làm rõ hơn về tính phổ quát và tự do của ân sủng Thiên Chúa, Chúa Giêsu đã đưa ra hai ví dụ điển hình trong Cựu Ước. Cả hai ví dụ này đều là một “gáo nước lạnh” dội vào niềm tự tôn dân tộc của người Do Thái.

 Bà góa thành Xarép-ta (x. 1 Vua 17,7-16): Vào thời ngôn sứ Êlia, khi cả nước Israel phải chịu hạn hán và đói kém, Thiên Chúa đã không sai ông đến giúp một bà góa Do Thái nào, mà lại sai ông đến với một bà góa dân ngoại ở miền Xiđôn. Lòng thương xót của Thiên Chúa đã vượt qua ranh giới của dân tộc được tuyển chọn.

 Ông Naaman người Xyri (x. 2 Vua 5,1-14): Vào thời ngôn sứ Êlisa, có rất nhiều người phong hủi trong nước Israel, nhưng không ai được chữa lành. Chỉ có ông Naaman, một viên tướng của nước Xyri thù địch, là người được hưởng phép lạ đó. Một lần nữa, ân sủng của Thiên Chúa lại được ban cho một người dân ngoại, một người bị coi là “ô uế”.

Sứ điệp của Chúa Giêsu rất rõ ràng: Tình yêu và ơn cứu độ của Thiên Chúa không phải là đặc quyền của riêng một dân tộc, một chủng tộc hay một cộng đoàn nào. Thiên Chúa yêu thương tất cả mọi người. Ngài tự do ban phát ân sủng của Ngài cho bất cứ ai có lòng tin và tâm hồn rộng mở, bất kể họ là ai và đến từ đâu.

Đây chính là giọt nước làm tràn ly. Những lời này đã chạm đến sự kiêu ngạo và não trạng biệt lập của người dân Nazareth. Họ không thể chấp nhận được một Thiên Chúa yêu thương dân ngoại như yêu thương chính họ. Họ không thể chấp nhận rằng họ không phải là trung tâm của vũ trụ, rằng ân sủng của Chúa không phải là tài sản riêng của họ.

Phản ứng của họ thật kinh hoàng: “Nghe vậy, mọi người trong hội đường đầy phẫn nộ. Họ đứng dậy, lôi Người ra khỏi thành… để xô Người xuống vực.”

Từ chỗ “tán thành và thán phục”, họ đã đi đến chỗ “phẫn nộ” và muốn ra tay sát hại. Chỉ trong phút chốc, người đồng hương đáng tự hào đã trở thành kẻ thù cần phải loại bỏ. Tại sao lại có sự thay đổi đột ngột và dữ dội như vậy? Bởi vì Chúa Giêsu đã phá vỡ những ảo tưởng của họ. Người đã thách thức thế giới quan chật hẹp của họ. Người đã nói một sự thật mà họ không muốn nghe. Sự thật về một Thiên Chúa tự do và phổ quát đã làm họ tức giận, bởi nó đòi hỏi họ phải từ bỏ sự kiêu ngạo và mở lòng ra với người khác. Họ muốn xô Người xuống vực, cũng chính là hành động muốn chôn vùi, bịt miệng sứ điệp mà Người mang đến.

Đây là hình ảnh báo trước cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu. Sự khước từ ở Nazareth là một mô hình thu nhỏ của sự khước từ mà Người sẽ phải đối mặt ở Giêrusalem. Chính những người được ban cho Lời Hứa lại là những người đóng đinh Đấng thực hiện Lời Hứa ấy.

Giữa đám đông giận dữ đang lôi Người đi, thánh Luca kết thúc câu chuyện bằng một chi tiết đầy thần thiêng: “Nhưng Người băng qua giữa họ mà đi.”

Hành động này không phải là một cuộc trốn chạy. Nó biểu lộ quyền năng và sự tự do của Chúa Giêsu. Giờ của Người chưa đến. Không một đám đông cuồng nộ nào, không một âm mưu nào của con người có thể cản trở chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Người sẽ không chết bởi một tai nạn ở Nazareth. Người sẽ tự nguyện hiến dâng mạng sống mình trên thập giá ở Giêrusalem, vào đúng thời điểm mà Chúa Cha đã định.

Sự kiện này mang lại cho chúng ta một niềm hy vọng lớn lao. Con đường của Tin Mừng có thể gặp phải rất nhiều chống đối, khước từ, và bách hại. Nhưng cuối cùng, quyền năng của Thiên Chúa sẽ chiến thắng. Sứ điệp của Chúa sẽ tiếp tục được loan báo. Tình yêu của Chúa sẽ tiếp tục được tuôn đổ.

Bài đọc 1 trích từ thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Thêxalônica cũng vang lên cùng một niềm hy vọng đó. Thánh Phaolô an ủi các tín hữu đang buồn rầu vì những người thân yêu đã qua đời. Ngài khẳng định một cách chắc chắn rằng:

“Nếu chúng ta tin rằng Đức Giê-su đã chết và đã sống lại, thì chúng ta cũng tin rằng những người đã an giấc trong Đức Giê-su, sẽ được Thiên Chúa đưa về cùng Đức Giê-su.”

Niềm tin vào sự Phục Sinh của Chúa Kitô là nền tảng cho niềm hy vọng của chúng ta. Sự chết không phải là dấu chấm hết. Sự khước từ của thế gian không phải là tiếng nói cuối cùng. Cũng như Chúa Giêsu đã băng qua đám đông ở Nazareth và đi con đường của Ngài, Ngài cũng đã băng qua sự chết và mở ra cho chúng ta con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Lời của Thánh Phaolô về ngày Chúa quang lâm, khi “tiếng kèn của Thiên Chúa vang lên”, khi “những người đã chết trong Đức Kitô sẽ sống lại”, và chúng ta “sẽ được ở cùng Chúa mãi mãi”, chính là lời loan báo Tin Mừng vĩ đại nhất. Đó là “Năm Hồng Ân” viên mãn mà Chúa Giêsu đã công bố tại hội đường Nazareth. Sự khước từ của con người không thể nào ngăn cản được sự thành toàn của lời hứa ấy.

Thánh vịnh đáp ca cũng hòa chung vào niềm vui và hy vọng đó: “Trời vui lên, đất hãy nhảy mừng… vì Người ngự đến, Người ngự đến xét xử trần gian. Người xét xử địa cầu theo đường công chính, xét xử muôn dân theo chân lý của Người.” Cuộc phán xét của Chúa không phải là một sự trừng phạt đáng sợ, nhưng là sự thiết lập lại công lý và chân lý, là sự chiến thắng cuối cùng của Tình Yêu.

 

Câu chuyện ở Nazareth không chỉ là chuyện của ngày xưa. Nó đang xảy ra ngay trong cuộc sống của chúng ta hôm nay. Lời Chúa chất vấn mỗi người chúng ta:

 Chúng ta có đang đóng khung Thiên Chúa trong những định kiến của mình không? Giống như người dân Nazareth, chúng ta có nguy cơ chỉ nhìn thấy Chúa ở những nơi quen thuộc, trong những hình thức đạo đức truyền thống, và bỏ lỡ sự hiện diện của Ngài trong những con người và hoàn cảnh bất ngờ. Chúng ta có dám tin rằng “con của ông thợ mộc” trong khu phố của mình, người hàng xóm bình dị, người đồng nghiệp ít nói, hay thậm chí là một người mà ta không ưa, lại có thể là sứ giả mang Lời Chúa đến cho ta không? Chúng ta có dám tin rằng Chúa đang nói với ta qua những biến cố tầm thường của cuộc sống hằng ngày, qua một lời khuyên của người bạn, qua một bài báo, hay qua cả những thất bại và đau khổ? Hay chúng ta chỉ mong chờ những phép lạ vĩ đại, những dấu chỉ phi thường? Hãy xin Chúa cho chúng ta một đôi mắt đức tin để nhận ra Ngài trong sự bình dị của cuộc sống.

Trái tim của chúng ta có đủ rộng mở để đón nhận tính phổ quát của Tin Mừng không? Sứ điệp của Chúa Giêsu về lòng thương xót dành cho cả dân ngoại đã làm người Nazareth phẫn nộ. Còn chúng ta thì sao? Chúng ta có vui mừng khi thấy ơn Chúa được ban cho những người khác, kể cả những người không cùng tôn giáo, không cùng quan điểm, hay những người mà xã hội coi là tội lỗi, đáng khinh? Hay trong ta vẫn còn một sự ghen tị, một não trạng “độc quyền” ân sủng, cho rằng chỉ có cộng đoàn của ta, chỉ có những người “đạo đức” như ta mới xứng đáng được Chúa yêu thương? Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta phá vỡ những bức tường của sự ích kỷ và biệt lập, để có được trái tim của Chúa Giêsu, một trái tim yêu thương tất cả mọi người không trừ một ai.

Chúng ta phản ứng thế nào khi Lời Chúa thách thức chúng ta? Khi Chúa Giêsu loan báo Tin Mừng giải thoát, người Nazareth vỗ tay thán phục. Nhưng khi Người vạch trần sự thiển cận và ích kỷ của họ, họ liền nổi giận và muốn giết Người. Chúng ta cũng vậy. Chúng ta thích nghe những bài giảng về tình yêu thương, về lòng tha thứ của Chúa. Nhưng chúng ta phản ứng thế nào khi Lời Chúa mời gọi ta phải từ bỏ một thói quen xấu, phải tha thứ cho kẻ đã làm hại mình, phải sống công bằng hơn, phải chia sẻ cho người nghèo? Chúng ta có sẵn sàng để cho Lời Chúa chất vấn, biến đổi, và thậm chí là “xô nhào” những thành trì của sự tự mãn và tội lỗi trong lòng ta không? Hay chúng ta cũng tìm cách “lôi Lời Chúa ra khỏi thành”, phớt lờ đi, và tiếp tục sống như cũ?

 

Chúa Giêsu đã bị khước từ tại quê hương Nazareth, nhưng Người đã không bỏ cuộc. Người đã “băng qua giữa họ mà đi” để tiếp tục sứ mạng loan báo Tin Mừng cho những tâm hồn rộng mở khác. Mỗi người chúng ta đều có thể là một “Nazareth” đóng kín, nhưng cũng có thể là một “Caphácnaum” mở lòng đón nhận, là một “bà góa thành Xarép-ta” hay một “ông Naaman người Xyri” đầy lòng tin.

Trong Thánh Lễ này, chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta Thần Khí của Người. Xin cho Thần Khí Chúa mở tai chúng ta để lắng nghe, mở mắt chúng ta để nhận ra, và mở lòng chúng ta để đón nhận Chúa Giêsu, không phải như một nhân vật trong quá khứ, nhưng là Đấng Cứu Độ hằng sống, đang hiện diện và nói với chúng ta ngay hôm nay. Xin cho chúng ta niềm hy vọng vững chắc vào sự Phục Sinh, để dù có gặp phải những khước từ và thử thách, chúng ta vẫn can đảm làm chứng cho Tin Mừng của Chúa trong chính “quê hương” của mình, là gia đình, môi trường làm việc và xã hội hôm nay. Amen.

 

Back To Top