AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…

10 bài suy niệm LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA – Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
TÔNG ĐỒ CỦA CÁC TÔNG ĐỒ
Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng lễ kính Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, một vị thánh có vị trí vô cùng đặc biệt trong trái tim của Chúa Giêsu và trong lịch sử ơn cứu độ. Ngài không chỉ là một người phụ nữ được Chúa chữa lành, một môn đệ trung thành đi theo Thầy trên mọi nẻo đường, mà còn là chứng nhân đầu tiên của mầu nhiệm Phục Sinh, người được mệnh danh là “Tông đồ của các Tông đồ”.
Cuộc đời của Thánh Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là một hành trình đức tin sống động, một bản tình ca được dệt nên bởi lòng thống hối chân thành, tình yêu nồng cháy và lòng can đảm làm chứng. Ngài là hình ảnh của mỗi chúng ta: những con người yếu đuối, tội lỗi, nhưng được tình yêu của Chúa tìm đến, chữa lành và biến đổi. Ngài cho thấy rằng, bất kể quá khứ của chúng ta có ra sao, một khi đã gặp được Đức Kitô, chúng ta đều có thể trở thành những sứ giả mang Tin Mừng của Ngài đến cho thế giới.
Bài Tin Mừng theo Thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe là một trong những trang Tin Mừng đẹp nhất, sâu sắc nhất, ghi lại cuộc gặp gỡ biến đổi giữa Ma-ri-a Ma-đa-lê-na và Đấng Phục Sinh. Câu chuyện không chỉ đơn thuần thuật lại một sự kiện, mà còn mở ra cho chúng ta một hành trình tâm linh sâu thẳm: hành trình đi từ bóng tối của đau thương đến ánh sáng của niềm vui, từ sự thất vọng cùng cực đến hy vọng tràn trề, từ ngôi mộ trống đến sứ mạng loan báo Tin Mừng.
Trong tâm tình của ngày lễ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau bước vào khu vườn Phục Sinh vào một buổi sáng sớm tinh sương. Chúng ta hãy cùng đi với Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, để cảm nhận nỗi đau của bà, để lắng nghe tiếng khóc của bà, và quan trọng hơn hết, để cùng bà gặp gỡ Đấng Phục Sinh. Xin cho hành trình của vị thánh nữ can đảm này soi sáng và thúc đẩy hành trình đức tin của mỗi người chúng ta, để chúng ta cũng có thể thốt lên một cách xác tín: “Tôi đã thấy Chúa!” và can đảm làm chứng cho Ngài trong cuộc đời mình.
Tin Mừng bắt đầu bằng một khung cảnh đầy u buồn: “Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, lúc trời còn tối, bà Ma-ri-a Mác-đa-la đi đến mộ” (Ga 20, 1).
“Lúc trời còn tối” – Chi tiết này không chỉ đơn thuần nói về thời gian. Bóng tối bên ngoài của vũ trụ dường như phản chiếu bóng tối dày đặc đang bao trùm tâm hồn của Ma-ri-a. Thầy của bà, Đấng đã cứu bà khỏi bảy quỷ, Đấng đã cho cuộc đời bà một ý nghĩa mới, giờ đây đã chết. Một cái chết đau thương, nhục nhã trên thập giá. Mọi hy vọng dường như đã bị chôn vùi cùng với Thầy trong ngôi mộ lạnh lẽo. Bóng tối của sự mất mát, của đau khổ, của tuyệt vọng đang bủa vây lấy bà.
Tình yêu mãnh liệt đã thúc đẩy bà ra đi. Trong khi các môn đệ khác, những người đàn ông mạnh mẽ, đang đóng kín cửa vì sợ hãi, thì người phụ nữ này, với trái tim tan nát, đã can đảm một mình đi ra mộ. Bà không đi để tìm một phép lạ. Bà đi chỉ để được ở gần Thầy, để được khóc thương, để được ướp xác Thầy lần cuối theo phong tục. Tình yêu của bà là một tình yêu cụ thể, một tình yêu không quản ngại gian khó, hiểm nguy hay đêm tối.
Nhưng khi đến nơi, một cú sốc nữa lại giáng xuống: “Bà thấy tảng đá đã lăn khỏi mộ” (Ga 20, 1). Phản ứng đầu tiên của bà không phải là niềm vui hay hy vọng về sự phục sinh. Hoàn toàn không! Phản ứng của bà là sự hoảng hốt và đau đớn tột cùng. Bà nghĩ ngay đến điều tồi tệ nhất: “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ; và chúng tôi chẳng biết họ để Người ở đâu” (Ga 20, 2).
Suy nghĩ của Ma-ri-a cho thấy giới hạn rất con người của chúng ta. Khi đối diện với những biến cố vượt quá tầm hiểu biết, chúng ta thường diễn giải chúng qua lăng kính của sự sợ hãi và kinh nghiệm tiêu cực. Bà không nghĩ đến lời Thầy đã tiên báo về việc Ngài sẽ sống lại. Bà chỉ nghĩ đến sự xúc phạm, sự mất mát thêm một lần nữa. Ngay cả thi hài của Thầy, kỷ vật cuối cùng, cũng đã bị cướp mất.
Anh chị em thân mến, Biết bao lần trong cuộc đời, chúng ta cũng giống như Ma-ri-a Ma-đa-lê-na. Khi những biến cố đau thương ập đến – bệnh tật, thất bại, mất mát người thân, đổ vỡ trong các mối quan hệ – chúng ta cũng thấy mình chìm trong “đêm tối”. Ngôi mộ cuộc đời của chúng ta dường như trống rỗng, và chúng ta nghĩ rằng Chúa đã bị “đem đi mất”. Chúng ta không thấy được bàn tay quan phòng của Thiên Chúa, không nhận ra được kế hoạch yêu thương của Ngài đằng sau những thử thách. Chúng ta chỉ thấy một tảng đá đã bị lăn đi và một sự trống vắng đến đáng sợ. Tâm trạng của Ma-ri-a lúc này cũng là tâm trạng của Giáo Hội trong ngày Thứ Bảy Tuần Thánh, một sự im lặng và trống rỗng đến nao lòng.
Sau khi báo tin cho Phêrô và Gioan, hai vị tông đồ đã chạy đến mộ, thấy những dấu hiệu và “các ông đã tin”, nhưng rồi “các ông lại trở về nhà” (x. Ga 20, 8-10). Các ông đã thấy, đã tin, nhưng dường như vẫn còn bối rối, chưa hiểu hết ý nghĩa của sự việc.
Nhưng Ma-ri-a thì khác. Bà không trở về. Tin Mừng kể lại: “Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đứng ở ngoài, gần bên mộ, mà khóc” (Ga 20, 11).
Bà ở lại. Tình yêu không cho phép bà rời đi. Trái tim bà quá gắn bó với Thầy đến nỗi bà không thể chấp nhận sự trống vắng này. Bà đứng đó, một mình, giữa sự im lặng của khu vườn, và bà khóc. Những giọt nước mắt của bà không phải là nước mắt của sự yếu đuối, nhưng là nước mắt của một tình yêu sâu đậm, một lòng trung thành tuyệt đối. Bà không tìm kiếm một giải pháp, bà chỉ đơn giản là muốn ở lại nơi bà tin rằng Thầy mình đã ở đó.
Sự kiên trì của bà đã được đền đáp. “Bà vừa khóc vừa cúi xuống nhìn vào trong mộ, thì thấy hai thiên thần mặc áo trắng” (Ga 20, 11-12). Chính trong lúc đau khổ nhất, khi bà không bỏ cuộc, thì trời đã mở ra. Các thiên thần xuất hiện, không phải để giải thích mọi sự, mà để bắt đầu một cuộc đối thoại.
Các ngài hỏi bà một câu rất đơn giản: “Này bà, sao bà khóc?” (Ga 20, 13). Câu hỏi này không phải vì các ngài không biết, nhưng là để mời gọi Ma-ri-a bày tỏ nỗi lòng mình. Và một lần nữa, bà lặp lại điệp khúc của nỗi đau: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi rồi, và tôi không biết họ để Người ở đâu!” (Ga 20, 13).
Thật cảm động khi nghe Ma-ri-a nói “Chúa tôi” (my Lord). Dù Ngài đã chết, dù thi hài Ngài đã biến mất, Ngài vẫn là “Chúa của tôi”. Mối liên kết cá vị, sâu sắc giữa bà và Đức Giêsu không hề bị cắt đứt. Nỗi đau của bà không phải là nỗi đau vì một lý tưởng đã sụp đổ, mà là nỗi đau vì một người thân yêu đã bị cướp đi.
Anh chị em thân mến, Câu chuyện của Ma-ri-a dạy chúng ta một bài học quý giá về sự kiên trì trong đức tin và cầu nguyện. Có những lúc trong đời, chúng ta cũng được mời gọi “ở lại bên mộ mà khóc”. Đó là những lúc chúng ta cảm thấy Chúa dường như vắng mặt, lời cầu nguyện của chúng ta dường như không được đáp lời. Các môn đệ khác đã “trở về nhà”, trở về với những công việc thường nhật, với sự an toàn giả tạo. Nhưng Ma-ri-a đã ở lại.
Chính trong sự kiên trì chờ đợi, trong những giọt nước mắt của tình yêu, mà chúng ta tạo không gian cho Thiên Chúa hành động. Chính khi chúng ta không bỏ cuộc, tiếp tục tìm kiếm Ngài dù trong đêm tối, thì những “thiên thần” của Chúa sẽ đến, an ủi và chuẩn bị cho chúng ta một cuộc gặp gỡ lớn lao hơn. Đừng sợ hãi những giọt nước mắt được đổ ra vì yêu mến Chúa. Vì chính qua những giọt nước mắt ấy, đôi mắt tâm hồn của chúng ta sẽ được rửa trong sạch để có thể nhìn thấy Ngài.
Sau cuộc đối thoại với các thiên thần, Ma-ri-a quay lại và một cuộc gặp gỡ định mệnh đã xảy ra. “Bà quay lại và thấy Đức Giê-su đứng đó, nhưng bà không biết là Đức Giê-su” (Ga 20, 14).
Tại sao bà không nhận ra Ngài? Phải chăng dung mạo của Đấng Phục Sinh đã thay đổi? Có lẽ. Nhưng lý do sâu xa hơn có lẽ là vì đôi mắt của bà vẫn còn bị che phủ bởi nước mắt và nỗi đau. Bà đang tìm một xác chết, nên bà không thể nhận ra một người đang sống. Bà đang chìm trong quá khứ, nên bà không thể thấy được hiện tại huy hoàng ngay trước mắt. Bà tưởng Ngài là người làm vườn.
Đức Giêsu cũng hỏi bà câu hỏi tương tự như các thiên thần: “Này bà, sao bà khóc? Bà tìm ai?” (Ga 20, 15). Câu hỏi thứ hai này đi thẳng vào trọng tâm: “Bà tìm ai?”. Đây là câu hỏi mà Đấng Phục Sinh cũng hỏi mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta đang tìm kiếm điều gì trong cuộc đời? Một Thiên Chúa theo ý riêng của chúng ta? Một sự an ủi chóng qua? Hay chúng ta thực sự đang tìm kiếm chính Đức Giêsu, một con người sống động, một vị Thiên Chúa đang hiện diện?
Ma-ri-a, vẫn trong sự mù quáng của mình, trả lời người mà bà tưởng là bác làm vườn: “Thưa ông, nếu ông đã đem Người đi, thì xin nói cho tôi biết ông để Người ở đâu, tôi sẽ đem Người về” (Ga 20, 15). Tình yêu của bà thật lớn lao và can đảm! Một mình bà mà dám “đem Người về”. Tình yêu khiến người ta có thể làm những điều phi thường.
Và rồi, khoảnh khắc kỳ diệu nhất đã đến. Một khoảnh khắc làm thay đổi tất cả. “Đức Giê-su gọi bà: ‘Ma-ri-a!’” (Ga 20, 16).
Chỉ một từ thôi. Ngài gọi tên bà. Ngài không giải thích. Ngài không trình bày một bài thần học cao siêu về sự phục sinh. Ngài chỉ đơn giản là gọi tên bà bằng giọng nói thân quen của Người Mục Tử Nhân Lành. Trong một từ đó chứa đựng tất cả tình yêu, sự thấu hiểu, và mối quan hệ thân tình giữa Thầy và trò. Tiếng gọi ấy đã xuyên qua màn sương của nước mắt, phá tan bóng tối của nghi ngờ, và chạm đến tận sâu thẳm cõi lòng Ma-ri-a.
Ngay lập tức, bức màn che phủ đôi mắt bà rơi xuống. Bà quay lại, và lần này là một sự quay lại hoàn toàn, một sự hoán cải thật sự. Bà thốt lên bằng tiếng Hípri, ngôn ngữ của trái tim: “Ráp-bu-ni!” (nghĩa là ‘Lạy Thầy’) (Ga 20, 16).
Đây là đỉnh cao của toàn bộ trình thuật. Cuộc tìm kiếm đã kết thúc. Nỗi đau đã biến thành niềm vui. Sự trống vắng đã được lấp đầy bằng sự hiện diện. Người mà bà tìm kiếm đang ở ngay đây, đang sống, và đang gọi tên bà.
Anh chị em thân mến, Đây chính là cốt lõi của đức tin Kitô giáo. Đức tin không phải là việc chấp nhận một bộ các giáo lý, nhưng là một cuộc gặp gỡ cá vị với Đức Giêsu Kitô Phục Sinh. Ngài biết rõ từng người chúng ta. Ngài gọi tên mỗi người chúng ta. Trong những khoảnh khắc tăm tối nhất của cuộc đời, hãy lắng lòng nghe. Có thể Ngài không đến theo cách chúng ta mong đợi, nhưng Ngài vẫn ở đó, và Ngài đang gọi tên bạn. Chỉ cần một khoảnh khắc chúng ta nhận ra tiếng gọi yêu thương của Ngài, cuộc đời chúng ta sẽ được biến đổi mãi mãi, giống như Ma-ri-a Ma-đa-lê-na trong khu vườn năm xưa.
Sau khoảnh khắc nhận ra Chúa, phản ứng tự nhiên của Ma-ri-a là muốn níu giữ Ngài lại. Tình yêu khiến bà muốn ôm lấy chân Thầy, muốn khoảnh khắc hạnh phúc này kéo dài mãi mãi. Nhưng Đức Giêsu đã ngăn bà lại: “Thôi, đừng giữ Thầy lại, vì Thầy chưa lên cùng Chúa Cha” (Ga 20, 17).
Lời nói này của Chúa không phải là một sự từ chối lạnh lùng. Trái lại, đó là một lời mời gọi bước vào một mối tương quan mới. Mối tương quan với Đấng Phục Sinh không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Đó không phải là việc níu kéo một sự hiện diện thể lý, mà là bước vào một sự hiệp thông sâu xa trong Thánh Thần. Chúa Giêsu đang dạy Ma-ri-a và cả chúng ta rằng, niềm vui gặp gỡ Chúa không phải để giữ cho riêng mình, mà phải được chia sẻ.
Ngay sau đó, Chúa trao cho bà một sứ mạng. Một sứ mạng vô cùng cao cả: “Nhưng hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ: ‘Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em’” (Ga 20, 17).
Đây là một cuộc cách mạng. Một người phụ nữ, trong một xã hội mà lời chứng của phụ nữ không có giá trị pháp lý, lại được chính Đức Kitô Phục Sinh chọn làm người đầu tiên loan báo tin trọng đại nhất lịch sử. Bà được sai đi đến với các Tông đồ, những cột trụ tương lai của Giáo Hội, để báo tin cho họ. Vì thế, Thánh Hippôlytô và các Giáo phụ sau này đã không ngần ngại gọi bà là “Apostola Apostolorum” – Tông đồ của các Tông đồ. Bà là người mang sứ điệp nền tảng, sứ điệp về sự Phục Sinh, đến cho những người sẽ chính thức rao giảng sứ điệp ấy cho toàn thế giới.
Sứ điệp mà bà phải truyền đi cũng thật tuyệt vời. Không chỉ là “Thầy đã sống lại”, mà còn là một sự mặc khải về mối quan hệ mới giữa Thiên Chúa và nhân loại. “Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em… Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em”. Nhờ sự chết và phục sinh của Đức Kitô, chúng ta được trở nên con cái thật sự của Thiên Chúa, được chia sẻ sự sống thần linh của Ngài.
Và Ma-ri-a đã vâng lời. Bà không chần chừ. Niềm vui quá lớn đã biến thành động lực không thể ngăn cản. “Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đi báo cho các môn đệ: ‘Tôi đã thấy Chúa’, và bà kể lại những điều Người đã nói với bà” (Ga 20, 18).
Lời chứng của bà thật đơn sơ, trực tiếp và mạnh mẽ: “Tôi đã thấy Chúa”. Đây là lời tuyên xưng đức tin căn bản của Kitô giáo. Nó không dựa trên lý thuyết hay suy luận, mà dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Bà không nói “Tôi nghĩ rằng Chúa đã sống lại”, hay “Các thiên thần nói với tôi rằng…”. Bà nói một cách xác tín: “Tôi đã thấy Ngài”. Kinh nghiệm cá nhân về Đấng Phục Sinh đã biến người phụ nữ đang khóc lóc vì đau khổ thành vị tông đồ đầu tiên của niềm vui và hy vọng.
Hành trình của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na trong buổi sáng Phục Sinh cũng chính là hành trình đức tin của mỗi người chúng ta. Cuộc đời chúng ta cũng có những “đêm tối”, những “ngôi mộ trống”, những giọt nước mắt và những lúc tưởng chừng như Chúa đã đi mất.
Nhưng câu chuyện của Thánh Ma-đa-lê-na hôm nay mời gọi chúng ta:
Hãy có một tình yêu nồng cháy như Ma-đa-lê-na: Một tình yêu không ngại khó khăn, không sợ đêm tối, một tình yêu thôi thúc chúng ta đi tìm Chúa ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt. Chúng ta có khao khát Chúa như Ma-đa-lê-na không? Hay chúng ta dễ dàng bỏ cuộc và “trở về nhà” khi gặp thử thách?
Hãy kiên trì như Ma-đa-lê-na: Đừng vội vàng rời bỏ “ngôi mộ” của những thử thách. Hãy ở lại đó trong cầu nguyện, trong sự chờ đợi tín thác. Chính trong sự kiên trì, trong những giọt nước mắt của tình yêu, mà Thiên Chúa sẽ tỏ mình ra cho chúng ta.
Hãy lắng nghe Chúa gọi tên mình: Giữa những ồn ào của cuộc sống, giữa những tiếng nói của sợ hãi và nghi ngờ, chúng ta hãy tĩnh lại để nghe tiếng Chúa gọi tên riêng của mỗi người. Ngài đang hiện diện, ngay cả khi ta tưởng Ngài là “người làm vườn”. Cuộc gặp gỡ cá vị với Ngài sẽ biến đổi cuộc đời chúng ta.
Hãy trở thành tông đồ như Ma-đa-lê-na: Niềm vui gặp gỡ Đấng Phục Sinh không phải là một kho báu để cất giấu. Nó phải được chia sẻ. Mỗi người chúng ta, sau khi đã “thấy Chúa” trong Thánh Lễ, trong Lời Chúa, trong các bí tích, trong anh chị em mình, đều được sai đi. Chúng ta được sai đi để nói với một thế giới đang chìm trong bóng tối và thất vọng rằng: “Chúa đã sống lại thật rồi! Ngài đang sống và Ngài yêu thương bạn!”. Lời chứng của chúng ta có thể không làm thay đổi cả thế giới, nhưng nó có thể mang lại hy vọng cho một người anh, một người chị đang cần đến.
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, Tông đồ của các Tông đồ và là chứng nhân đầu tiên của Tin Mừng Phục Sinh, xin chuyển cầu cho chúng con. Xin dạy chúng con biết yêu mến Chúa Giêsu với tất cả trái tim, biết kiên trì tìm kiếm Ngài trong mọi hoàn cảnh. Xin cho chúng con cũng được nghe Chúa gọi tên mình, và sau khi đã gặp gỡ Ngài, xin cho chúng con đủ can đảm để loan báo cho mọi người rằng: “Chúng con đã thấy Chúa!”. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM CỦA MỘT TRÁI TIM YÊU
Có lẽ một trong những câu hỏi quan trọng nhất mà mỗi người chúng ta phải đối diện trong cuộc đời là câu hỏi mà chính Đức Giêsu Phục Sinh đã hỏi bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na trong khu vườn năm xưa: “Bà tìm ai?” (Ga 20, 15).
Câu hỏi ấy vang lên không chỉ trong khu vườn tĩnh lặng buổi sớm mai, mà còn vang vọng qua mọi thời đại, trong mọi không gian của cuộc sống con người. Chúng ta đang tìm kiếm điều gì? Hạnh phúc? Thành công? Sự bình an? Một ý nghĩa cho cuộc đời? Tất cả chúng ta, dù ý thức hay không, đều là những người đang trên một hành trình tìm kiếm.
Hôm nay, Giáo Hội cho chúng ta chiêm ngắm hình ảnh của một người tìm kiếm vĩ đại: Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na. Bà không chỉ là một người tìm kiếm, bà là hiện thân của một trái tim yêu đang mải miết đi tìm Người mình yêu. Hành trình của bà, được Thánh Gioan thuật lại một cách tinh tế và sống động, là một bản đồ tâm linh cho tất cả chúng ta. Đó là hành trình đi từ bóng tối của sự mất mát đến ánh sáng của cuộc gặp gỡ, từ sự kiên trì trong nước mắt đến niềm vui vỡ oà của người được tìm thấy, và cuối cùng, từ một người đi tìm trở thành một người được sai đi.
Cuộc đời của Ma-đa-lê-na là một chứng tá hùng hồn rằng: tình yêu là động lực mạnh mẽ nhất của mọi cuộc tìm kiếm. Và một cuộc tìm kiếm được khởi đi từ tình yêu, dù có trải qua bao nhiêu tăm tối và thử thách, cuối cùng sẽ gặp được chính Nguồn Mạch của Tình Yêu là Đức Giêsu Kitô.
Trong thánh lễ này, chúng ta không chỉ mừng kính một vị thánh. Chúng ta được mời gọi bước vào hành trình của chính ngài. Hãy để cho những bước chân vội vã của Ma-đa-lê-na trong đêm tối, những giọt nước mắt nóng hổi của bà bên ngôi mộ trống, và tiếng “Ráp-bu-ni” đầy xúc động của bà, trở thành của chính chúng ta. Xin cho câu chuyện của ngài giúp mỗi người chúng ta trả lời câu hỏi căn bản của cuộc đời mình: Tôi đang tìm ai? Và tôi phải làm gì khi đã tìm thấy Người?
Hành trình của Ma-ri-a bắt đầu “lúc trời còn tối”. Bóng tối vật lý này là tấm gương phản chiếu hoàn hảo bóng tối đang bao phủ tâm hồn bà. Thầy đã chết. Tương lai đã khép lại. Niềm vui đã bị chôn vùi. Thứ duy nhất còn lại là một tình yêu không chịu khuất phục, một tình yêu mãnh liệt đến độ nó đẩy bà ra khỏi sự an toàn, ra khỏi nỗi sợ hãi, để đi về phía ngôi mộ.
Tình yêu của Ma-ri-a là một tình yêu cụ thể, không viển vông. Bà mang theo dầu thơm, bà muốn hoàn tất một nghi thức cuối cùng cho người Thầy yêu quý. Bà không đi tìm một phép lạ, bà đi tìm một thi hài. Điều này cho thấy sự thực tế đến đau lòng của bà. Nhưng chính trong sự thực tế ấy, tình yêu của bà lại càng trở nên phi thường. Trong khi các môn đệ, những người đàn ông, những trụ cột tương lai, đang co cụm trong phòng vì sợ hãi, thì người phụ nữ này lại dấn bước vào bóng đêm. Tình yêu đã biến sự yếu đuối của bà thành sức mạnh, biến nỗi sợ của bà thành lòng can đảm.
Nhưng khi đến nơi, bi kịch lại chồng chất bi kịch. Tảng đá đã bị lăn đi. Ngôi mộ trống không. Đối với chúng ta, những người đã biết câu chuyện, ngôi mộ trống là dấu hiệu của niềm vui Phục Sinh. Nhưng đối với Ma-ri-a lúc đó, nó là dấu chấm hết cho niềm hy vọng cuối cùng. Bà không chỉ mất Thầy, giờ đây bà còn mất cả thi hài của Thầy. Nỗi đau của bà lên đến tột đỉnh.
Phản ứng của bà là chạy. Bà chạy đi báo tin cho Phêrô và Gioan. Lời bà nói gói trọn sự hoảng loạn và tuyệt vọng: “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ; và chúng tôi chẳng biết họ để Người ở đâu”. Bà không nói “Thầy đã sống lại như lời Thầy đã nói”. Trí óc con người, khi bị nỗi đau che lấp, chỉ có thể nghĩ đến những khả năng tồi tệ nhất: trộm cắp, xúc phạm, mất mát.
Anh chị em thân mến, Giai đoạn đầu tiên này trong hành trình của Ma-ri-a dạy chúng ta về sức mạnh của tình yêu và sự giới hạn của lý trí con người khi đối diện với mầu nhiệm. Tình yêu thúc đẩy chúng ta tìm kiếm Chúa, ngay cả trong những đêm tối nhất của cuộc đời. Nhưng đức tin của chúng ta thường bị thử thách bởi những “ngôi mộ trống” – những hoàn cảnh mà chúng ta không thể hiểu nổi, những nơi dường như Chúa vắng mặt. Giống như Ma-ri-a, chúng ta cũng dễ dàng kết luận vội vã: “Người ta đã đem Chúa đi mất”. Chúng ta tìm kiếm Chúa, nhưng lại không sẵn sàng cho sự ngạc nhiên mà Ngài muốn mang đến.
Phêrô và Gioan đến, thấy, và tin, rồi các ông “trở về nhà”. Có lẽ các ông cần thời gian để suy ngẫm, để xử lý những gì đã thấy. Nhưng Ma-ri-a thì không. Bà ở lại. Tình yêu không cho phép bà bỏ cuộc. Bà đứng bên ngoài ngôi mộ trống, và bà khóc.
Những giọt nước mắt của Ma-ri-a không phải là nước mắt của sự ủy mị. Đó là những giọt nước mắt của tình yêu trung thành, của một trái tim tan vỡ không thể nguôi ngoai. Bà không biết phải đi đâu, làm gì. Nơi duy nhất bà có thể ở lại là nơi gần nhất với ký ức về Thầy. Sự hiện diện của bà bên ngôi mộ trống là một hành vi của đức tin và lòng mến, một sự chờ đợi vô vọng nhưng đầy kiên trì.
Và chính trong sự kiên trì ấy, một cánh cửa đã mở ra. Bà cúi xuống nhìn vào mộ và thấy hai thiên thần. Cuộc đối thoại bắt đầu. Các thiên thần hỏi: “Này bà, sao bà khóc?”. Câu hỏi như một lời mời gọi bà hãy nhìn sâu vào nỗi đau của mình. Nhưng Ma-ri-a vẫn bị mắc kẹt trong đó. Bà lặp lại điệp khúc cũ: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi rồi, và tôi không biết họ để Người ở đâu!”.
Ngay cả khi đối diện với sứ giả của trời cao, tầm nhìn của bà vẫn bị giới hạn. Bà vẫn đang tìm một xác chết.
Rồi bà quay lại và thấy chính Đức Giêsu, nhưng bà không nhận ra Ngài. Bà tưởng Ngài là người làm vườn. Tại sao? Bởi vì bà không mong đợi sẽ gặp Ngài đang sống. Đôi mắt của chúng ta thường chỉ thấy những gì chúng ta mong đợi được thấy. Nỗi đau và những định kiến có thể làm chúng ta mù lòa trước sự hiện diện của Thiên Chúa ngay bên cạnh. Ngài có thể đang nói với chúng ta qua một người bạn, một biến cố, một lời khuyên, nhưng chúng ta lại không nhận ra vì Ngài không đến theo cách chúng ta hình dung.
Chúa Phục Sinh cũng hỏi bà: “Bà tìm ai?”. Ngài muốn đưa bà ra khỏi nỗi ám ảnh về một thân xác đã mất để hướng đến một con người đang sống. Nhưng Ma-ri-a vẫn chưa hiểu. Bà vẫn nài nỉ “người làm vườn” hãy chỉ cho bà nơi để thi hài, để bà có thể “đem Người về”. Tình yêu của bà thật đáng ngưỡng mộ, nhưng vẫn là một tình yêu mang tính chiếm hữu, một tình yêu muốn giữ lấy một quá khứ đã qua.
Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất trong mọi cuộc tìm kiếm: khi chúng ta ở rất gần câu trả lời nhưng lại không nhận ra. Khi chúng ta khóc lóc vì sự vắng mặt của Chúa, trong khi Ngài đang đứng ngay bên cạnh, nhẹ nhàng hỏi: “Bạn đang tìm ai?”.
Cuộc tìm kiếm của Ma-ri-a chỉ thực sự đạt đến bước ngoặt khi có một sự đảo ngược vai trò. Không phải Ma-ri-a tìm thấy Chúa, mà là chính Chúa tìm thấy bà.
Mọi nỗ lực của Ma-ri-a, mọi giọt nước mắt, mọi bước chân của bà đều không đủ để bà nhận ra Ngài. Cần có sự can thiệp của chính Chúa. Và sự can thiệp ấy đến qua một cách vô cùng đơn giản và cá vị.
“Đức Giê-su gọi bà: ‘Ma-ri-a!’”
Một từ duy nhất. Tên của bà. Được thốt ra bằng giọng nói của Người Mục Tử Nhân Lành, giọng nói mà bà đã từng nghe, giọng nói đã từng chữa lành và ban cho bà sự sống mới.
Tiếng gọi ấy không phải là một thông tin, mà là một sự mặc khải. Nó không chỉ nói với lý trí, mà còn chạm đến trái tim. Trong khoảnh khắc ấy, mọi bức màn che phủ đều rơi xuống. Màn sương của nước mắt tan đi. Bóng tối của nghi ngờ bị xua tan. Sự mù quáng của định kiến được chữa lành.
Bà nhận ra Ngài không phải bằng mắt thường, nhưng bằng đôi tai của con tim. Bà nhận ra Ngài vì bà được Ngài nhận ra. Bà tìm thấy Ngài vì bà được Ngài gọi tên.
Phản ứng của bà là một sự quay lại hoàn toàn. Bà quay lại và thốt lên: “Ráp-bu-ni!” – Lạy Thầy! Đó không chỉ là một danh xưng, đó là một lời tuyên xưng đức tin, một sự thừa nhận mối tương quan Thầy-trò đã được tái lập, nhưng ở một mức độ mới, vinh quang hơn. Cuộc tìm kiếm đã đến đích. Nhưng đích điểm không phải là một vật thể (thi hài), mà là một ngôi vị (Đấng Phục Sinh), một mối tương quan sống động.
Anh chị em thân mến, Đây là trái tim của Tin Mừng. Chúng ta có thể dành cả đời để tìm kiếm Thiên Chúa, nhưng cuộc tìm kiếm của chúng ta chỉ thành công khi chúng ta để cho Ngài tìm thấy chúng ta. Chúng ta có thể đọc vô số sách thần học, thực hành vô số việc đạo đức, nhưng khoảnh khắc quyết định của đức tin là khi chúng ta nghe được tiếng Chúa gọi tên riêng của mình một cách thân thương.
Ngài đang gọi tên bạn và tôi hôm nay, ngay trong Thánh lễ này, qua Lời của Ngài, qua Bí tích Thánh Thể. Ngài gọi tên chúng ta giữa những lo toan, những thất bại, những giọt nước mắt của chúng ta. Liệu chúng ta có nhận ra giọng nói của Ngài không? Liệu chúng ta có dám quay lại và thưa lên: “Lạy Thầy!”?
Niềm vui gặp gỡ Đấng Phục Sinh quá lớn lao, đến nỗi phản ứng tự nhiên của Ma-ri-a là muốn níu giữ khoảnh khắc ấy lại: “Thôi, đừng giữ Thầy lại”. Bà muốn ôm lấy chân Ngài, muốn ở lại mãi trong sự hiện diện ngọt ngào ấy.
Nhưng Đức Giêsu đã nâng tình yêu của bà lên một tầm cao mới. Tình yêu đích thực không phải là sự chiếm hữu, mà là sự chia sẻ. Niềm vui gặp gỡ Chúa không phải là điểm kết thúc, mà là điểm khởi đầu cho một sứ mạng.
Chúa nói: “Hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ…”. Từ một người phụ nữ tội lỗi được chữa lành, từ một môn đệ trung thành, từ một người tìm kiếm kiên trì, giờ đây Ma-ri-a Ma-đa-lê-na được nâng lên thành một vị tông đồ, “Tông đồ của các Tông đồ”. Bà là người đầu tiên được trao sứ mạng loan báo Tin Mừng Phục Sinh, tin mừng trọng đại nhất trong lịch sử nhân loại.
Sứ điệp bà mang đi không chỉ là một tin tức (“Thầy đã sống lại”), mà còn là một chân lý làm thay đổi mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người: “Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em”. Nhờ Đức Kitô, Thiên Chúa không còn là một vị Thiên Chúa xa vời, nhưng là Cha của chúng ta. Nhân loại được mời gọi bước vào gia đình của Thiên Chúa.
Và Ma-ri-a đã thi hành sứ mạng ngay lập tức. Bà không do dự. Bà chạy đi, nhưng lần này không phải là cuộc chạy của sự hoảng loạn, mà là cuộc chạy của niềm vui. Bà đến gặp các môn đệ và lời chứng của bà thật đơn sơ, ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh của kinh nghiệm cá nhân:
“Tôi đã thấy Chúa!”
Bà không cố gắng chứng minh. Bà chỉ đơn giản là làm chứng. Bà chia sẻ kinh nghiệm của mình. Lời chứng của bà đã gieo những hạt giống hy vọng đầu tiên vào lòng các Tông đồ đang co cụm vì sợ hãi, chuẩn bị cho các ông đón nhận cuộc hiện ra của chính Đấng Phục Sinh sau đó. Người phụ nữ đã bắt đầu cuộc tìm kiếm trong nước mắt, giờ đây lại kết thúc nó bằng việc trở thành sứ giả của niềm vui.
Hành trình của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là một tấm gương sáng ngời cho mỗi người chúng ta. Ngài cho chúng ta thấy rằng:
Cuộc đời Kitô hữu là một cuộc tìm kiếm Thiên Chúa không ngừng nghỉ. Tình yêu phải là động lực cho cuộc tìm kiếm ấy, một tình yêu dám dấn thân, dám ra khỏi chính mình, dám đi vào bóng tối.
Trong cuộc tìm kiếm, chúng ta sẽ gặp thử thách. Sẽ có những “đêm tối”, những “ngôi mộ trống”, những giọt nước mắt. Sẽ có những lúc chúng ta không nhận ra Chúa đang ở bên cạnh. Điều quan trọng là đừng bỏ cuộc. Hãy kiên trì ở lại với Chúa như Ma-ri-a đã ở lại bên mộ.
Cuộc tìm kiếm của chúng ta chỉ thành công khi chúng ta để cho Chúa tìm thấy mình. Hãy mở lòng lắng nghe tiếng Chúa gọi tên riêng của mỗi người. Đó là khoảnh khắc của ân sủng, khoảnh khắc biến đổi cuộc đời.
Mỗi cuộc gặp gỡ đích thực với Chúa đều dẫn đến một sứ mạng. Niềm vui được Chúa yêu thương không phải để giữ cho riêng mình. Chúng ta được mời gọi trở thành những Ma-ri-a Ma-đa-lê-na của thời đại hôm nay, can đảm nói với một thế giới đang cần hy vọng rằng: “Tôi đã thấy Chúa! Ngài đang sống và Ngài có thể thay đổi cuộc đời bạn”.
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, người đã yêu mến nhiều và đã được tha thứ nhiều, xin dạy chúng con biết tìm kiếm Chúa với cả con tim. Xin cho chúng con, giữa những gian truân của cuộc đời, biết lắng nghe tiếng Chúa gọi tên, và khi đã gặp được Ngài, xin cho chúng con trở thành những chứng nhân không mệt mỏi của Tình Yêu và Sự Sống Phục Sinh của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
TỪ NƯỚC MẮT ĐẾN LỜI CHỨNG
Con người có một ngôn ngữ chung, một ngôn ngữ vượt trên mọi rào cản văn hóa và quốc gia. Đó là ngôn ngữ của nước mắt. Chúng ta khóc khi vui, khóc khi buồn, khóc khi bất lực và khóc khi yêu thương. Nước mắt là biểu hiện chân thật nhất của một trái tim đang rung động.
Tin Mừng hôm nay bắt đầu bằng những giọt nước mắt. Những giọt nước mắt của bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na. Bà đứng bên ngôi mộ trống và khóc. Đó không phải là những giọt nước mắt bình thường. Đó là kết tinh của một tình yêu vĩ đại, một nỗi đau tột cùng, và một lòng trung thành không gì lay chuyển.
Hôm nay, khi mừng lễ Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, Giáo Hội không chỉ mời gọi chúng ta nhớ về một sự kiện, nhưng là mời gọi chúng ta bước vào một hành trình biến đổi, một cuộc hành trình được khởi đi từ những giọt nước mắt để đi đến một lời chứng hùng hồn. Hành trình của Ma-đa-lê-na là minh chứng sống động cho thấy Thiên Chúa có thể biến đổi những giọt nước mắt đau thương nhất của chúng ta thành nguồn mạch của niềm vui và sức mạnh loan báo Tin Mừng.
Câu chuyện của bà là câu chuyện của mỗi chúng ta. Ai trong chúng ta lại chưa từng có những “ngôi mộ trống” trong đời? Đó có thể là sự mất mát người thân, sự đổ vỡ của một ước mơ, sự thất bại trong công việc, hay cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời. Trong những khoảnh khắc ấy, chúng ta cũng đứng đó và khóc.
Thế nhưng, câu chuyện của Ma-đa-lê-na không dừng lại ở những giọt nước mắt. Nó mở ra một chân trời mới. Nó cho thấy rằng, nếu những giọt nước mắt của chúng ta được thấm đẫm tình yêu và lòng kiên trì tìm kiếm Chúa, thì chính Đấng Phục Sinh sẽ đến, lau khô những giọt lệ ấy, gọi tên riêng của ta, và biến nỗi buồn của ta thành một sứ điệp hy vọng cho thế giới.
Chúng ta hãy cùng nhau bước vào khu vườn Phục Sinh, không phải với tư cách là những khán giả, mà là những người đồng hành với Ma-đa-lê-na. Hãy để những giọt nước mắt của bà thanh tẩy tâm hồn chúng ta, và để cuộc gặp gỡ của bà với Đấng Phục Sinh thắp lên trong ta ngọn lửa của niềm tin và lòng nhiệt thành tông đồ.
“Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đứng ở ngoài, gần bên mộ, mà khóc” (Ga 20, 11).
Tại sao bà khóc? Câu trả lời tưởng chừng đơn giản: bà khóc vì Thầy của bà đã chết và giờ đây, ngay cả thi hài của Ngài cũng đã biến mất. Nước mắt của bà là nước mắt của sự mất mát. Một sự mất mát nhân đôi. Bà đã mất đi sự hiện diện sống động của Thầy trên Thập giá, giờ đây bà lại mất đi cả kỷ vật cuối cùng, niềm an ủi cuối cùng là thi hài của Ngài.
Những giọt nước mắt này cho thấy một tình yêu vô cùng sâu sắc. Một tình yêu không chỉ dừng lại ở những lời dạy hay những phép lạ, mà là một tình yêu gắn bó với chính con người Đức Giêsu. Bà yêu Ngài đến nỗi, đối với bà, một thế giới không có Ngài, dù là thi hài của Ngài, cũng là một thế giới trống rỗng và vô nghĩa.
Tuy nhiên, những giọt nước mắt này cũng bộc lộ một tình yêu đang bị thử thách và còn giới hạn. Bà khóc vì bà đang tìm kiếm một người chết. Toàn bộ tâm trí của bà bị đóng khung trong ký ức về một thân xác đã bị đóng đinh, bị mai táng. Bà chưa thể mở lòng ra với một thực tại mới, một thực tại vượt quá mọi kinh nghiệm của con người: thực tại của sự Phục Sinh.
Khi các thiên thần hỏi: “Sao bà khóc?”, bà trả lời: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi rồi”. Khi Chúa Giêsu, người mà bà tưởng là bác làm vườn, hỏi: “Bà tìm ai?”, bà vẫn tiếp tục tìm kiếm một xác chết: “Xin nói cho tôi biết ông để Người ở đâu, tôi sẽ đem Người về”.
Tình yêu của bà là thật, nhưng nó vẫn còn mang tính chiếm hữu. Bà muốn “đem Người về”, muốn giữ lấy cho riêng mình những gì còn sót lại của quá khứ. Bà chưa sẵn sàng để đón nhận một Đức Kitô Phục Sinh, một Đức Kitô không còn bị giới hạn trong không gian của ngôi mộ, nhưng đang sống và hiện diện một cách hoàn toàn mới.
Anh chị em thân mến, Chúng ta cũng thường khóc những giọt nước mắt như Ma-đa-lê-na. Chúng ta bám víu vào một hình ảnh quen thuộc về Thiên Chúa, một cách thức cầu nguyện quen thuộc, một sự an ủi quen thuộc. Và khi Thiên Chúa muốn dẫn chúng ta đi xa hơn, khi Ngài làm xáo trộn những gì quen thuộc ấy, chúng ta cảm thấy mất mát, hoang mang và chúng ta khóc. Chúng ta tìm kiếm một Thiên Chúa của quá khứ, mà không nhận ra Thiên Chúa hằng sống đang hiện diện ngay trước mặt, mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan mới, sâu sắc và tự do hơn.
Điều làm cho Ma-ri-a Ma-đa-lê-na trở nên vĩ đại không chỉ là tình yêu của bà, mà còn là sự kiên trì của bà. Phêrô và Gioan, sau khi đã thấy ngôi mộ trống, “lại trở về nhà”. Các ông có lẽ cần không gian để suy tư, để đối chiếu với Kinh Thánh. Nhưng Ma-ri-a thì không. Bà ở lại.
Tại sao bà ở lại? Bởi vì tình yêu không cho phép bà rời đi. Trái tim bà nói với bà rằng, dù không còn gì cả, thì nơi đây vẫn là nơi gần Thầy nhất. Sự ở lại của bà là một hành vi đức tin thinh lặng. Bà không biết phải làm gì, không biết phải đi đâu, bà chỉ biết một điều: bà phải ở lại.
Và chính trong sự kiên trì đến cùng cực ấy, ân sủng đã bắt đầu hoạt động. Những giọt nước mắt của bà không còn chỉ là nước mắt của mất mát, mà đã trở thành nước mắt của sự chờ đợi, của một lời nguyện không thành tiếng. Sự kiên trì của bà đã biến khu vườn tang tóc thành một không gian thánh, một nơi gặp gỡ giữa trời và đất.
Cuộc gặp gỡ với hai thiên thần là bước đầu tiên của ân sủng. Các ngài không đưa ra câu trả lời, nhưng các ngài đặt câu hỏi. Các ngài mời gọi bà nhìn lại nỗi đau của mình, để chuẩn bị cho một cuộc gặp gỡ lớn lao hơn. Sự hiện diện của các thiên thần là dấu chỉ cho thấy trời không thờ ơ trước những giọt nước mắt của bà.
Rồi chính Chúa Giêsu đến. Ngài đến một cách thật nhẹ nhàng, khiêm tốn, trong hình dáng một “người làm vườn”. Ngài không đến trong quyền năng và vinh quang để làm bà choáng ngợp. Ngài đến và đứng đó, chờ đợi. Ngài tôn trọng sự tự do và cả sự mù quáng của bà. Ngài để cho bà tự do bày tỏ hết nỗi lòng, để cho bà trút cạn nỗi đau của mình.
Đây là một bài học vô giá về sự cầu nguyện. Cầu nguyện không phải lúc nào cũng là nói, mà nhiều khi là “ở lại”. Ở lại với Chúa trong sự thinh lặng, ngay cả khi ta cảm thấy Ngài vắng mặt. Ở lại với những câu hỏi, những hoang mang của mình, nhưng với một trái tim không ngừng hướng về Ngài. Chính trong sự kiên trì ấy, chúng ta tạo điều kiện cho Chúa đến và gặp gỡ chúng ta theo cách của Ngài, vào thời điểm của Ngài. Những giọt nước mắt của sự kiên trì sẽ không bao giờ là vô ích.
Cuộc đối thoại giữa Ma-ri-a và “người làm vườn” dường như đi vào ngõ cụt. Bà vẫn tìm một xác chết, và Ngài thì đang sống. Làm thế nào để phá vỡ sự hiểu lầm này?
Chúa Giêsu không dùng một phép lạ hay một bài giảng. Ngài dùng phương thế đơn giản nhất, trực tiếp nhất, và cá vị nhất. Ngài gọi tên bà: “Ma-ri-a!”
Chỉ một từ thôi, nhưng nó đã thay đổi tất cả.
Đó không phải là tiếng gọi của một người xa lạ. Đó là tiếng gọi của Người Mục Tử Nhân Lành, Đấng “biết các chiên của mình, và các chiên biết tiếng Người” (Ga 10, 14). Trong tiếng gọi “Ma-ri-a” ấy, có tất cả sự thấu hiểu, tình yêu thương, và mối tương quan thân tình mà Ngài đã dành cho bà. Tiếng gọi ấy không chỉ đi vào tai, mà còn xuyên thấu vào tận sâu thẳm tâm hồn, đánh thức bà khỏi cơn mê của sầu khổ.
Khoảnh khắc ấy, Ma-ri-a được tái sinh. Bà không còn là người phụ nữ đi tìm một xác chết. Bà là người được Đấng Hằng Sống gọi tên. Bà nhận ra Ngài. Không phải bằng mắt, vì mắt bà vẫn còn nhòa lệ và bị che phủ bởi định kiến. Bà nhận ra Ngài bằng con tim, bằng ký ức của tình yêu.
Phản ứng của bà là một sự quay lại và một lời tuyên xưng: “Ráp-bu-ni!” – Lạy Thầy! Lời tuyên xưng này không phát ra từ lý trí, mà bật ra từ một trái tim vỡ oà trong niềm vui và sự nhận biết. Những giọt nước mắt của bà giờ đây không còn là nước mắt của đau thương, mà đã bắt đầu trở thành những giọt nước mắt của hạnh phúc. Cuộc tìm kiếm đã chấm dứt, hay đúng hơn, người đi tìm đã được tìm thấy.
Anh chị em thân mến, Mầu nhiệm Phục Sinh không phải là một định lý để chứng minh, mà là một tiếng gọi để lắng nghe. Đức tin của chúng ta chỉ thực sự sống động khi chúng ta có kinh nghiệm được Chúa gọi tên riêng của mình. Giữa cuộc đời đầy sóng gió, giữa những thất bại và tội lỗi, Chúa vẫn đang đứng đó, nhẹ nhàng gọi tên từng người trong chúng ta. Ngài gọi tên ta trong thinh lặng của buổi sớm mai, trong Lời Kinh Thánh, qua một người bạn, trong Bí tích Thánh Thể. Điều quan trọng là chúng ta có đủ tĩnh lặng để lắng nghe và có đủ khiêm tốn để quay lại thưa với Ngài: “Ráp-bu-ni, lạy Thầy của con!”.
Cuộc gặp gỡ đã diễn ra. Niềm vui đã vỡ oà. Phản ứng tự nhiên của tình yêu là muốn níu giữ, muốn chiếm hữu. Ma-ri-a muốn ôm lấy chân Thầy, muốn khoảnh khắc hạnh phúc này kéo dài mãi mãi.
Nhưng Chúa Giêsu đã mời gọi bà bước lên một bậc cao hơn của tình yêu. “Thôi, đừng giữ Thầy lại… Nhưng hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ…” (Ga 20, 17).
Đây là khoảnh khắc quyết định biến Ma-ri-a Ma-đa-lê-na từ một môn đệ trở thành một tông đồ. Chúa dạy bà rằng, tình yêu đích thực dành cho Đấng Phục Sinh không phải là việc bám víu vào một sự hiện diện thể lý, mà là việc trở thành một sứ giả của Ngài. Niềm vui của cuộc gặp gỡ không phải là một kho báu để cất giấu, mà là một ngọn lửa phải được lan truyền.
Những giọt nước mắt của bà đã được lau khô. Sự trống rỗng trong tim bà đã được lấp đầy. Giờ đây, chính bà phải trở thành người đi lau khô nước mắt và lấp đầy hy vọng cho những người khác – cho các Tông đồ, những người đang khóc than và ẩn mình trong sợ hãi.
Sứ điệp mà bà mang đi thật tuyệt vời. Đó không chỉ là tin tức về sự Phục Sinh, mà còn là một mặc khải về gia đình mới của Thiên Chúa: “Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em”. Bà không chỉ loan báo một sự kiện, bà loan báo một mối tương quan mới.
Và Ma-ri-a đã đi. Bà không còn khóc. Bà không còn đứng yên. Bà chạy đi, một cuộc chạy của niềm vui và sứ mạng. Lời chứng của bà là lời chứng đầu tiên của Giáo Hội, đơn sơ nhưng mạnh mẽ vô song:
“Tôi đã thấy Chúa!” (Ga 20, 18).
Bà không giải thích, không tranh luận. Bà chỉ đơn giản là chia sẻ kinh nghiệm của mình. Lời chứng của bà không dựa trên lý thuyết, mà dựa trên một cuộc gặp gỡ đã biến đổi hoàn toàn cuộc đời bà. Những giọt nước mắt của buổi sớm mai giờ đây đã kết tinh thành một viên ngọc quý của lời chứng, viên ngọc nền tảng cho đức tin của Giáo Hội.
Hành trình của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na không phải là một câu chuyện cổ tích. Đó là con đường mà mỗi Kitô hữu được mời gọi bước đi. Con đường biến đổi những giọt nước mắt của cuộc đời chúng ta thành một lời chứng sống động về quyền năng của Đấng Phục Sinh.
Câu chuyện của ngài hôm nay chất vấn mỗi chúng ta:
Chúng ta đang khóc vì điều gì? Nước mắt của chúng ta có phải là nước mắt của tình yêu dành cho Chúa, hay chỉ là nước mắt của sự ích kỷ, của những thất vọng trần thế?
Chúng ta có kiên trì không? Khi đối diện với những “ngôi mộ trống” của cuộc đời, chúng ta có dễ dàng “trở về nhà”, bỏ cuộc, hay chúng ta dám ở lại với Chúa trong sự thinh lặng và chờ đợi?
Chúng ta có lắng nghe không? Giữa bao tiếng ồn của thế gian, chúng ta có dành thời gian để nghe Chúa gọi tên riêng của mình không?
Chúng ta có dám ra đi không? Sau mỗi lần gặp gỡ Chúa trong Thánh Lễ, trong cầu nguyện, chúng ta có để cho niềm vui ấy biến thành động lực để đi ra, để chia sẻ, để nói với ít nhất một người rằng: “Tôi đã thấy Chúa trong cuộc đời tôi”?
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, vị Tông đồ của các Tông đồ, ngài đã dạy chúng con giá trị của những giọt nước mắt được đổ ra vì yêu. Xin cầu cho chúng con, để chúng con biết can đảm đối diện với những thử thách của cuộc đời với một lòng tin son sắt. Xin cho chúng con biết lắng nghe tiếng Chúa gọi, và xin biến đổi cuộc đời chúng con, để mỗi người chúng con, từ chính những yếu đuối và thương tích của mình, có thể trở thành một lời chứng hùng hồn cho thế giới hôm nay rằng: Đức Kitô đã Phục Sinh! Ngài đang sống và Ngài yêu thương chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
NGƯỜI ĐƯỢC TÌNH YÊU CHẠM ĐẾN
Trong cuộc sống, có những cái chạm có thể thay đổi tất cả. Một cái chạm an ủi của người mẹ trên vầng trán con thơ. Một cái chạm của đôi bàn tay siết chặt trao ban sức mạnh. Một cái chạm của người thầy thuốc chữa lành vết thương. Lịch sử nhân loại được dệt nên bởi vô vàn những cái chạm, nhưng có một cái chạm mang quyền năng biến đổi tận căn, một cái chạm có thể tái tạo một cuộc đời: đó là cái chạm của Tình Yêu Thiên Chúa.
Hôm nay, chúng ta mừng lễ một vị thánh mà toàn bộ cuộc đời là một minh chứng hùng hồn cho mầu nhiệm của một cái chạm như thế: Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na. Cuộc đời ngài là một bản giao hưởng với những cung bậc khác nhau của “cái chạm” thần linh. Ngài là người đã được lòng thương xót của Đức Giêsu chạm đến và chữa lành khỏi bảy quỷ. Ngài là người đã dám chạm vào nỗi đau tột cùng dưới chân thập giá. Ngài là người đã khao khát được chạm vào thi hài Thầy lần cuối trong ngôi mộ. Và quan trọng hơn hết, ngài là người đã được chính Đấng Phục Sinh chạm đến bằng tiếng gọi tên thân thương, và được mời gọi bước vào một “cái chạm” mới của đức tin.
Câu chuyện của Ma-đa-lê-na không phải là câu chuyện về một người hoàn hảo, nhưng là câu chuyện về một người được yêu thương một cách hoàn hảo. Ngài đại diện cho tất cả chúng ta, những con người mang trong mình những đổ vỡ, những vết thương, những “bảy quỷ” của thời đại. Ngài cho thấy rằng, quá khứ của chúng ta không định đoạt tương lai của chúng ta trong Nước Trời. Điều định đoạt tất cả là liệu chúng ta có để cho Tình Yêu của Đức Kitô chạm đến mình hay không.
Khi chiêm ngắm hành trình của Thánh Nữ Ma-đa-lê-na, chúng ta được mời gọi nhìn lại cuộc đời mình và tự hỏi: Tôi đã để cho Chúa chạm đến tôi ở đâu? Trong những thành công hay chính trong những thất bại? Trong niềm vui hay tận cùng nỗi đau? Và sau khi được chạm đến, cuộc đời tôi có trở thành một “cái chạm” của hy vọng và tình yêu cho những người xung quanh không?
Xin cho ngọn lửa tình yêu đã từng cháy bỏng trong trái tim Thánh Nữ Ma-đa-lê-na, ngọn lửa được thắp lên từ cái chạm của Đức Kitô, cũng sẽ chạm đến và sưởi ấm tâm hồn mỗi người chúng ta trong Thánh lễ này.
Tin Mừng Thánh Luca kể rằng, Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là người phụ nữ đã được Chúa Giêsu trừ cho bảy quỷ (x. Lc 8,2). Con số bảy trong Kinh Thánh thường biểu thị sự toàn vẹn, sự đầy đủ. Bị bảy quỷ ám không chỉ đơn thuần là một căn bệnh thể lý hay tâm lý. Nó là hình ảnh của một con người bị sự dữ thống trị hoàn toàn, một cuộc đời bị phân mảnh, mất phương hướng, một sự tồn tại trong đổ nát và tuyệt vọng. Bà là hiện thân của một nhân loại bị tội lỗi giam cầm, mất đi phẩm giá nguyên sơ của mình.
Và rồi, Đức Giêsu đã đến. Ngài đã gặp bà. Kinh Thánh không mô tả chi tiết cuộc gặp gỡ ấy, nhưng chúng ta có thể hình dung được. Đó không phải là cái nhìn của sự phán xét hay khinh miệt. Đó là cái nhìn của lòng thương xót. Đó là một lời nói, một cử chỉ, một “cái chạm” của quyền năng và tình yêu.
Cái chạm của Đức Giêsu không chỉ xua đuổi sự dữ. Nó còn sâu xa hơn thế. Nó quy tụ lại những mảnh vỡ trong tâm hồn bà. Nó chữa lành những vết thương sâu kín nhất. Nó trả lại cho bà phẩm giá đã mất. Nó tái tạo bà thành một con người mới. Từ một người bị thống trị bởi “bảy quỷ”, bà trở thành một người được Tình Yêu của Thiên Chúa chiếm ngự hoàn toàn.
Cái chạm khai sinh này chính là nền tảng cho lòng trung thành tuyệt đối của bà sau này. Tình yêu của bà dành cho Chúa Giêsu không phải là một cảm xúc hời hợt. Nó bắt nguồn từ lòng biết ơn sâu thẳm của một người đã được kéo ra từ vực thẳm của sự chết. Bà đã nhận được quá nhiều, nên bà không thể không yêu mến nhiều. Bà đã được tha thứ vô điều kiện, nên bà không thể không đáp trả bằng một tình yêu vô điều kiện.
Anh chị em thân mến, Mỗi chúng ta đều mang trong mình những “con quỷ” riêng: quỷ của sự ích kỷ, kiêu ngạo, ghen tị; quỷ của những đam mê bất chính, những thói quen tội lỗi; quỷ của sự sợ hãi, lo âu và thất vọng. Chúng ta cũng là những con người cần được Chúa chạm đến.
Bài học từ Ma-đa-lê-na là hãy can đảm mang những đổ nát của mình đến trước mặt Chúa. Đừng che giấu. Đừng sợ hãi. Hãy để cho ánh mắt từ bi của Ngài nhìn thấu, và hãy để cho bàn tay quyền năng của Ngài chạm vào. Chỉ có cái chạm của Ngài mới có thể giải thoát chúng ta khỏi những xiềng xích đang giam cầm, và tái tạo chúng ta thành những con người tự do, xứng đáng với phẩm giá làm con Thiên Chúa.
Tình yêu được khai sinh từ lòng thương xót đã biến Ma-đa-lê-na thành một môn đệ can đảm. Trong khi nhiều người bỏ chạy, bà đã ở đó. Bà đã “chạm” vào thực tại phũ phàng của cuộc khổ nạn.
Bà đứng dưới chân Thập giá (x. Ga 19,25). Đứng đó, bà đã chạm vào sự bất lực của tình yêu trước bạo lực. Bà đã chạm vào từng tiếng rên xiết, từng giọt máu của Thầy mình. Bà đã chạm vào nỗi đau của Đức Maria, Mẹ Ngài. Bà không chạy trốn thập giá. Tình yêu đã giữ bà ở lại, để cùng chịu đau khổ với Người mình yêu. Đó là cái chạm của lòng trung tín.
Sau đó, bà đi theo để xem người ta mai táng Thầy ở đâu (x. Mc 15,47). Bà đã chạm vào sự lạnh lẽo của ngôi mộ, sự nặng nề của tảng đá. Bà đã chạm vào sự kết thúc, sự chấm hết của một cuộc đời theo quan điểm của con người. Đó là cái chạm của sự tiễn đưa trong câm lặng.
Và rồi, “sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, lúc trời còn tối”, bà lại ra mộ. Bà mang theo dầu thơm, với một khao khát cháy bỏng là được chạm vào thi hài Thầy lần cuối. Đó là một cử chỉ của tình yêu tuyệt vọng, một nỗ lực để níu kéo chút gì còn lại. Bà muốn chạm vào một thân xác đã chết, để bày tỏ lòng kính trọng và yêu mến.
Toàn bộ hành trình của Ma-đa-lê-na từ chiều Thứ Sáu đến sáng Chúa Nhật là một hành trình dám “chạm” vào nỗi đau. Tình yêu đích thực không phải là thứ tình yêu chỉ tìm kiếm niềm vui và sự dễ chịu. Tình yêu đích thực là tình yêu dám ở lại trong đêm tối, dám đồng hành trong thử thách, dám chạm vào những vết thương của người mình yêu.
Ma-đa-lê-na dạy chúng ta bài học về “lòng thương cảm” (com-passion), nghĩa là “cùng chịu đau khổ”. Trong một thế giới thường chạy trốn khổ đau, tìm kiếm sự thoải mái tức thời, bà mời gọi chúng ta hãy can đảm ở lại với những thập giá của chính mình và của anh chị em. Hãy dám chạm vào nỗi đau của một người bạn đang thất bại, nỗi cô đơn của một người già, sự hoang mang của một người trẻ. Bởi vì chính khi chúng ta dám chạm vào nỗi đau của người khác với tình yêu, chúng ta đang chạm vào chính Đức Kitô đang chịu khổ nạn.
Đây là đỉnh điểm của toàn bộ trình thuật, và có lẽ là một trong những câu nói mầu nhiệm nhất của Chúa Giêsu Phục Sinh: “Thôi, đừng giữ Thầy lại” hay theo bản văn Latinh: “Noli me tangere” – “Đừng chạm vào Thầy!” (Ga 20, 17).
Sau tất cả những nỗ lực tìm kiếm, sau những giọt nước mắt, khi Ma-ri-a nhận ra Thầy, phản ứng tự nhiên của bà là muốn ôm lấy Ngài, muốn chạm vào Ngài để xác tín rằng đây là sự thật, để níu giữ khoảnh khắc hạnh phúc này. Nhưng Chúa đã ngăn bà lại.
Tại sao? Phải chăng đó là một sự từ chối lạnh lùng? Hoàn toàn không. Lời nói này không phải là một bức tường ngăn cách, mà là một cánh cửa mở ra một chiều kích mới của mối tương quan.
Chúa Giêsu đang dạy Ma-đa-lê-na và cả chúng ta rằng: Tình yêu dành cho Đấng Phục Sinh không thể là thứ tình yêu của ngày hôm qua. Nó không còn là việc bám víu vào một sự hiện diện thể lý, một ký ức, một con người có thể “chạm” được bằng giác quan. Bà không thể yêu Ngài như cách bà
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
NGƯỜI NHÌN THẤY ĐIỀU MẮT TRẦN KHÔNG THẤY
Ngôn ngữ của chúng ta có một sự phân biệt rất tinh tế giữa hai động từ: “nhìn” và “thấy”. “Nhìn” là hành vi của đôi mắt thể lý, là việc thu nhận hình ảnh, màu sắc, ánh sáng. Nhưng “thấy” lại là một hành vi của tâm hồn, là sự thấu hiểu, là sự nhận biết bản chất đằng sau những gì đôi mắt nhìn được. Chúng ta có thể nhìn một người mà không thực sự thấy được nỗi đau của họ. Chúng ta có thể nhìn một sự kiện mà không thấy được ý nghĩa sâu xa của nó.
Toàn bộ Tin Mừng Phục Sinh, đặc biệt là câu chuyện của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na mà chúng ta mừng kính hôm nay, là một bài học sâu sắc về cuộc chuyển đổi từ “nhìn” sang “thấy”. Ma-đa-lê-na là bậc thầy của chúng ta trong nghệ thuật thiêng liêng này. Ngài là người đã khởi đi từ việc dùng đôi mắt trần gian, đẫm lệ, để nhìn vào một ngôi mộ trống, để rồi kết thúc bằng việc dùng đôi mắt của con tim, rực sáng, để thấy Đấng Phục Sinh đang sống.
Hành trình của ngài trong buổi sáng đầu tiên của tuần lễ mới ấy là một cuộc cách mạng về nhận thức. Đó là cuộc chiến nội tâm giữa ký ức và hy vọng, giữa logic của sự chết và mầu nhiệm của sự sống, giữa những gì mắt trần đoan chắc và những gì đức tin mặc khải. Ngài là hình ảnh của một nhân loại đang loay hoay trước những ngôi mộ trống của chính mình: những mất mát, những thất bại, những thinh lặng của Thiên Chúa. Chúng ta cũng nhìn thấy sự trống rỗng, và chúng ta hoảng sợ.
Nhưng Ma-đa-lê-na không chỉ là hình ảnh của sự hoang mang. Ngài là bằng chứng sống động rằng, chính trong lúc chúng ta tưởng mình lạc lõng nhất, chính khi đôi mắt ta bị che mờ bởi nước mắt, thì Thiên Chúa vẫn ở đó, kiên nhẫn chờ đợi để thực hiện một phép lạ vĩ đại nhất: không phải là phép lạ làm người chết sống lại, mà là phép lạ làm cho người sống có thể thấy được sự sống.
Hôm nay, xin cho chúng ta đừng chỉ nghe một câu chuyện, nhưng hãy để cho hành trình đức tin của Thánh Nữ Ma-đa-lê-na thanh tẩy đôi mắt của chính mình. Để chúng ta có thể can đảm hỏi lòng mình: Tôi đang dùng đôi mắt nào để nhìn cuộc đời? Và làm thế nào để tôi có thể, như vị thánh nữ, tuyên xưng một cách xác tín: “Tôi đã thấy Chúa!”?
“Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, lúc trời còn tối, bà Ma-ri-a Mác-đa-la đi đến mộ, thì thấy tảng đá đã lăn khỏi mộ.”
Hành trình của Ma-đa-lê-na bắt đầu bằng hành vi “nhìn”. Bà nhìn thấy tảng đá đã lăn đi. Nhưng bà đã diễn giải điều bà nhìn thấy như thế nào? Bà không nghĩ đến lời tiên báo của Thầy, không hy vọng vào một phép lạ. Bà diễn giải nó qua lăng kính của quá khứ. Quá khứ gần nhất của bà là một cuộc bắt bớ, một phiên tòa bất công, một cuộc đóng đinh tàn bạo, và một cuộc mai táng vội vã. Logic của thế gian, logic của bạo lực và sự chết, đã hoàn toàn chiếm hữu tâm trí bà.
Vì vậy, khi nhìn thấy ngôi mộ trống, bà chỉ có thể đi đến một kết luận duy nhất, một kết luận được định hình bởi nỗi sợ và kinh nghiệm đau thương: “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ”. Bà nhìn thấy một sự trống vắng, và bà diễn giải nó thành một sự mất mát thêm một lần nữa. Kẻ thù không chỉ giết Thầy, giờ họ còn cướp đi cả thi hài của Ngài.
Sau đó, khi quay lại mộ một mình, bà vẫn tiếp tục nhìn bằng đôi mắt ấy. Bà cúi xuống nhìn vào trong mộ, và bà nhìn thấy hai thiên thần. Nhưng sự hiện diện của các sứ giả thần linh cũng không làm thay đổi được tầm nhìn của bà. Bà vẫn trả lời các ngài bằng điệp khúc của quá khứ: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi rồi”.
Thậm chí, khi chính Đức Giêsu Phục Sinh đứng đó, bà nhìn thấy Ngài nhưng lại không nhận ra. Bà nhìn Ngài và nghĩ đó là người làm vườn. Tại sao? Vì đôi mắt của bà đang tìm kiếm một người chết, nên nó không có khả năng nhận diện một người đang sống. Đôi mắt của bà đang hướng về ngôi mộ, nên nó không thể nhận ra sự sống đang hiện diện trong khu vườn. Bà bị giam cầm trong chính ký ức của mình. Nỗi đau đã trở thành một tấm màn che phủ thực tại.
Anh chị em thân mến, Đây là bi kịch của chúng ta. Chúng ta cũng thường bị giam cầm trong quá khứ. Một lỗi lầm trong quá khứ khiến chúng ta không dám tin vào lòng thương xót của Chúa. Một thất bại trong quá khứ khiến chúng ta không dám mơ ước một tương lai mới. Một vết thương trong quá khứ khiến chúng ta nhìn mọi người, mọi sự kiện qua lăng kính của sự nghi ngờ và cay đắng. Chúng ta cũng nhìn vào những “ngôi mộ trống” trong cuộc đời mình và chỉ thấy sự mất mát, mà không thấy được cơ hội cho một sự khởi đầu mới mà Thiên Chúa đang muốn ban tặng. Chúng ta là những tù nhân của chính ký ức của mình.
Làm thế nào để phá vỡ nhà tù của ký ức? Làm thế nào để tấm màn che phủ đôi mắt được vén lên?
Phép lạ đã không xảy ra qua một thị kiến vĩ đại hay một dấu lạ kinh thiên động địa. Phép lạ xảy ra qua một kênh giác quan khác: thính giác.
Cuộc đối thoại giữa Ma-đa-lê-na và “người làm vườn” dường như bế tắc. Bà vẫn đang nhìn theo cách cũ. Ngài vẫn kiên nhẫn chờ đợi. Và rồi, Ngài đã làm một điều mà không thiên thần nào, không dấu lạ nào có thể làm được. Ngài gọi tên bà:
“Ma-ri-a!”
Đó là một âm thanh, không phải một hình ảnh. Một âm thanh quen thuộc, chất chứa tình yêu của Người Mục Tử. Tiếng gọi ấy đã đi một con đường khác, không qua đôi mắt đã bị che mờ, mà đi thẳng vào con tim, vào miền sâu thẳm nhất của ký ức yêu thương. Tiếng gọi ấy không nhắc lại nỗi đau của Thập giá, mà gợi lại tất cả những khoảnh khắc chữa lành, những lời dạy khôn ngoan, những bữa ăn thân mật. Nó là chìa khóa mở tung cánh cửa nhà tù của quá khứ đau thương.
Khi đôi tai của bà nghe được tiếng gọi của Tình Yêu, thì đôi mắt của bà mới bắt đầu thấy.
Ngay lập tức, bà quay lại. Đây là một sự quay lại hoàn toàn khác với lần quay lại trước đó. Đây là một sự hoán cải (metanoia). Bà không chỉ quay người, bà quay toàn bộ con người mình, từ bóng tối hướng về ánh sáng, từ sự chết hướng về sự sống.
Và bà thốt lên: “Ráp-bu-ni!”.
Trong khoảnh khắc đó, “người làm vườn” biến mất. Thay vào đó là hình ảnh của “Lạy Thầy!”. Bà đã thấy Ngài. Không phải là nhìn thấy một hình dáng, mà là thấy, là nhận biết một ngôi vị. Bà đã vượt qua được cái vỏ bọc bên ngoài để chạm đến bản chất bên trong. Phép lạ của sự Phục Sinh đã hoàn tất: không chỉ là Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, mà còn là Ma-đa-lê-na đã sống lại từ trong đức tin. Đôi mắt của bà đã được chữa lành.
Đây là một chân lý tâm linh vô cùng quan trọng: Để có thể thấy Chúa, trước hết chúng ta phải lắng nghe Ngài. Đức tin đến từ việc lắng nghe (fides ex auditu). Trong thế giới ồn ào đầy hình ảnh của chúng ta, chúng ta thường bị phân tâm bởi những gì chúng ta nhìn thấy. Ma-đa-lê-na mời gọi chúng ta hãy thực tập sự thinh lặng, hãy lắng nghe Lời Chúa, lắng nghe tiếng Ngài gọi tên riêng của mình trong cầu nguyện. Vì chỉ khi để cho Lời Ngài chạm vào tâm hồn, đôi mắt đức tin của chúng ta mới được mở ra.
Khi đã thấy Chúa, phản ứng tức thời của Ma-đa-lê-na là muốn quay trở lại với cách tương quan cũ: bà muốn chạm vào Ngài, giữ Ngài lại. Nhưng Đấng Phục Sinh đã nâng tầm nhìn của bà lên một mức độ cao hơn nữa.
“Đừng chạm vào Thầy, vì Thầy chưa lên cùng Chúa Cha.”
Lời nói này không có ý ngăn cản, mà có ý giáo huấn. Chúa đang dạy bà rằng, từ nay, cách “thấy” Ngài, cách “chạm” vào Ngài sẽ không còn như trước nữa. Đó không phải là cái chạm của giác quan thể lý, mà là cái chạm của đức tin trong sứ mạng.
“Nhưng hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ…”
Tầm nhìn mới phải dẫn đến một sứ mạng mới. Việc bà đã thấy Chúa không phải là một đặc ân dành cho riêng bà, mà là một món quà phải được chia sẻ. Bà đã thấy để những người khác, qua lời chứng của bà, cũng có thể bắt đầu thấy. Bà trở thành đôi mắt của Giáo Hội sơ khai.
Sứ điệp mà bà mang đi chính là kết quả của tầm nhìn mới của bà. Bà không chỉ nói: “Tôi đã thấy Thầy Giêsu”. Bà loan báo một chân lý sâu xa hơn mà chính Chúa đã mặc khải cho bà: “Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em, lên cùng Thiên Chúa của Thầy, cũng là Thiên Chúa của anh em.”
Bà đã thấy một điều mà trước đây bà chưa từng thấy: nhờ sự Phục Sinh của Đức Kitô, mối tương quan giữa Thiên Chúa và nhân loại đã thay đổi vĩnh viễn. Thiên Chúa đã thực sự trở thành Cha của chúng ta. Bà không chỉ loan báo một sự kiện, bà loan báo một gia đình.
Và Ma-đa-lê-na đã đi. Bà đi và trở thành người đầu tiên loan báo Tin Mừng Phục Sinh, với lời chứng đơn sơ nhưng chứa đựng toàn bộ sức mạnh của một cuộc gặp gỡ biến đổi:
“Tôi đã thấy Chúa!”
Lời tuyên xưng này là đỉnh cao của hành trình đức tin. Đó là lời của một người đã đi từ việc nhìn vào sự trống rỗng đến việc thấy được sự viên mãn, từ việc nhìn một xác chết đến việc thấy một Thiên Chúa hằng sống, từ việc nhìn một người làm vườn đến việc thấy được Cha của mình và Cha của nhân loại.
Vai trò của Ma-ri-a Ma-đa-lê-na không chỉ dừng lại ở việc bà là người đầu tiên thấy Chúa. Bà còn là người đầu tiên được trao sứ mạng “làm cho người khác thấy”.
Khi bà đến gặp các môn đệ, họ đang ở trong tình trạng giống như bà lúc ban đầu: bị giam cầm trong sợ hãi, trong phòng kín, với một tầm nhìn bị che phủ bởi thất bại và đau thương. Họ cũng đang nhìn vào thực tại của một người Thầy đã chết.
Lời chứng của bà, “Tôi đã thấy Chúa”, giống như một tia sáng đầu tiên rọi vào căn phòng tối tăm của họ. Nó gieo vào lòng họ một hạt giống của sự hoài nghi đối với nỗi thất vọng của chính mình. Nó mở ra một khả thể mà họ chưa dám nghĩ tới. Lời của bà không ngay lập tức làm cho họ tin, nhưng nó chuẩn bị tâm hồn họ. Nó giống như việc một người đi trước và nói với những người theo sau: “Phía trước có ánh sáng, hãy tiếp tục đi!”
Ma-đa-lê-na đã trở thành “Tông đồ của các Tông đồ” chính là ở điểm này. Bà không chỉ loan báo một tin tức, bà chia sẻ một tầm nhìn. Bà cho các Tông đồ mượn đôi mắt đức tin của mình, để họ có thể bắt đầu hy vọng, để họ có thể sẵn sàng cho cuộc gặp gỡ của chính họ với Đấng Phục Sinh sau đó.
Bà dạy chúng ta một bài học quan trọng về việc làm chứng. Làm chứng không phải là việc áp đặt niềm tin của mình cho người khác. Làm chứng là chia sẻ ánh sáng mà mình đã nhận được, để giúp người khác có thể tự mình thấy được chân lý. Đó là việc kể lại câu chuyện Thiên Chúa đã mở mắt cho chúng ta như thế nào, để khơi lên trong lòng người nghe một khao khát được thấy.
Mỗi Kitô hữu, sau khi đã thực sự “thấy” Chúa trong cuộc đời mình, đều được mời gọi trở thành một Ma-đa-lê-na cho người khác. Chúng ta được mời gọi đến với những người anh em đang bị giam cầm trong bóng tối của nghiện ngập, của thất vọng, của cô đơn, và nói với họ không phải bằng những lý thuyết cao siêu, mà bằng chính kinh nghiệm của chúng ta: “Tôi đã thấy Chúa. Ngài đã thay đổi cuộc đời tôi, và Ngài cũng có thể thay đổi cuộc đời bạn.”
Câu chuyện của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là một lời mời gọi khẩn thiết cho mỗi chúng ta hôm nay. Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy những hình ảnh, nhưng lại rất nghèo nàn về tầm nhìn. Chúng ta nhìn thấy chiến tranh, bất công, khổ đau, và chúng ta dễ dàng kết luận như Ma-đa-lê-na lúc đầu: “Người ta đã đem Chúa đi mất rồi”.
Thánh lễ hôm nay mời gọi chúng ta hãy thực hiện một cuộc hoán cải về cái nhìn.
Hãy nhận diện những tấm màn đang che phủ đôi mắt chúng ta: Đó có phải là nước mắt của sự tự thương hại? Là ký ức của những vết thương chưa được chữa lành? Là logic của thế gian vốn cho rằng quyền lực và tiền bạc mới là thực tại?
Hãy thực tập sự lắng nghe: Hãy bớt nhìn và tập lắng nghe nhiều hơn. Lắng nghe Lời Chúa trong Kinh Thánh. Lắng nghe tiếng Ngài trong thinh lặng của tâm hồn. Lắng nghe tiếng Ngài qua những người khôn ngoan mà Chúa gửi đến. Hãy để cho tiếng gọi “Tên-của-bạn!” của Chúa chữa lành đôi mắt đức tin của bạn.
Hãy cầu xin như người mù trong Tin Mừng: “Lạy Thầy, xin cho tôi được thấy!” (Mc 10,51). Đây phải là lời cầu nguyện tha thiết của chúng ta. Xin cho con được thấy sự hiện diện của Chúa trong Bí tích Thánh Thể, không chỉ nhìn thấy một tấm bánh. Xin cho con được thấy hình ảnh của Chúa nơi người nghèo khổ, không chỉ nhìn thấy một người ăn xin. Xin cho con được thấy bàn tay quan phòng của Chúa trong mọi biến cố cuộc đời, không chỉ nhìn thấy những sự kiện ngẫu nhiên.
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, người có đôi mắt đã được Chúa Phục Sinh mở ra, xin chuyển cầu cho chúng con. Xin dạy chúng con biết cách vượt qua những gì mắt trần nhìn thấy, để chiêm ngắm thực tại vinh quang của đức tin. Để sau khi đã thực sự “thấy Chúa”, chúng con có thể can đảm trở thành những sứ giả của ánh sáng, làm cho thế giới hôm nay cũng được thấy vinh quang của Thiên Chúa hằng sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
HƯƠNG THƠM CỦA MỘT TÌNH YÊU
Có những mùi hương có sức mạnh kỳ diệu. Một làn hương thoảng qua có thể đưa ta về lại cả một miền ký ức tuổi thơ. Mùi hương của bữa cơm gia đình có thể sưởi ấm ta giữa ngày đông giá lạnh. Mùi hương của đất sau cơn mưa có thể làm tâm hồn ta tươi mới. Mỗi cuộc đời, khi đi qua trần thế, cũng để lại một “mùi hương” riêng – đó là dấu ấn của những việc họ làm, của tình yêu họ trao đi. Có những cuộc đời chỉ thoảng qua như một cơn gió, nhưng cũng có những cuộc đời để lại một hương thơm nồng nàn, tinh khiết, một hương thơm có sức lay động và biến đổi, một hương thơm không phai nhòa với thời gian.
Hôm nay, chúng ta mừng kính một vị thánh mà cả cuộc đời được định nghĩa bởi một hương thơm như thế: Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na. Cuộc đời ngài là một bản tình ca được viết nên bằng hương thơm của dầu nάρ đô quý giá, hương thơm của lòng trung tín dưới chân thập giá, và cuối cùng, là hương thơm của Tin Mừng Phục Sinh lan tỏa đến tận cùng trái đất.
Hành trình của Ma-đa-lê-na là hành trình của một bình dầu thơm. Ban đầu, đó là bình dầu của lòng thống hối và biết ơn, được đổ ra dưới chân Chúa Giêsu. Sau đó, đó là bình dầu của lòng mến, được mang ra mộ trong đêm tối với ước mong được xức cho thi hài Thầy. Và cuối cùng, chính con người của ngài, sau khi gặp gỡ Đấng Phục Sinh, đã trở thành một bình dầu thơm sống động, mang “hương thơm của Đức Kitô” (2 Cr 2,15) đến cho các Tông đồ và cho toàn thể Giáo Hội.
Câu chuyện của ngài mời gọi chúng ta tự hỏi: Đâu là hương thơm của đời tôi? Tôi đang tỏa ra cho thế giới mùi hương nào? Mùi của sự ích kỷ, than van, oán giận? Hay mùi hương của sự tha thứ, của lòng bao dung, của niềm vui và hy vọng?
Xin cho hương thơm tình yêu của Thánh Nữ Ma-đa-lê-na hôm nay thấm đượm tâm hồn chúng ta, để cuộc đời mỗi người cũng trở nên một lời ngợi ca, một hương thơm dịu dàng dâng lên Thiên Chúa và lan tỏa đến cho anh chị em mình.
Để hiểu được hương thơm của Ma-đa-lê-na, chúng ta phải quay về với khởi điểm của tình yêu nơi ngài. Truyền thống Giáo Hội Tây Phương thường chiêm ngắm ngài trong hình ảnh của người phụ nữ tội lỗi đã đến, quỳ xuống, lấy nước mắt mà rửa chân Chúa, lấy tóc mình mà lau, và lấy bình dầu thơm quý giá mà xức cho Ngài (x. Lc 7, 36-50).
Đó là một hành động gây chấn động. Trong căn phòng đầy những người Biệt phái tự cho mình là công chính, một người phụ nữ bị cả xã hội khinh miệt đã bước vào. Bà không nói một lời. Bà chỉ khóc. Và bà đã làm một việc mà theo lý trí của con người là điên rồ và lãng phí: đập vỡ bình dầu thơm, một tài sản lớn, và đổ tất cả dưới chân một người Thầy nhân lành.
Hương thơm của dầu nάρ đô đã lan tỏa khắp căn phòng. Nhưng đó không chỉ là hương thơm của một loài thảo mộc quý. Đó là hương thơm của một trái tim tan vỡ. Đó là hương thơm của lòng thống hối chân thành. Đó là hương thơm của lòng biết ơn vô hạn của một người đã được tha thứ nhiều. Chúa Giêsu đã nói: “Người được tha nhiều thì yêu mến nhiều”. Tình yêu của Ma-đa-lê-na nồng nàn, mãnh liệt, bởi vì ngài đã cảm nghiệm được vực thẳm của tội lỗi và sự bao la của lòng thương xót.
Hành động của bà bị Giu-đa và những người khác xem là “phí phạm”. Nhưng đối với Chúa Giêsu, đó là một hành động đẹp đẽ, một hành động mang tính ngôn sứ, báo trước việc ướp xác Ngài. Ngài đã đón nhận hương thơm ấy, và hương thơm ấy đã ghi một dấu ấn không thể phai mờ trong trái tim Ngài.
Anh chị em thân mến, Hành trình đức tin của chúng ta cũng phải bắt đầu từ một “bình dầu vỡ”. Chúng ta không thể yêu mến Chúa một cách đích thực nếu chúng ta không nhận ra mình là những tội nhân cần được tha thứ. Chỉ khi dám đối diện với những yếu đuối của mình và cảm nghiệm được lòng thương xót vô bờ của Chúa, chúng ta mới có thể dâng lên Ngài hương thơm của một tình yêu không tính toán, một lòng biết ơn không giới hạn. Tình yêu đẹp nhất không phải là tình yêu của người công chính, mà là tình yêu của người tội lỗi đã được thứ tha. Đó là hương thơm đầu tiên, hương thơm nền tảng trong cuộc đời của mỗi Kitô hữu.
Tình yêu được sinh ra từ lòng biết ơn đã được thử luyện trong lò lửa của cuộc khổ nạn. Hương thơm của dầu nάρ đô năm xưa giờ đây phải đối diện với mùi tanh của máu, mùi hôi của mồ hôi, và mùi tử khí của đồi Can-vê.
Khi các môn đệ nam nhi mạnh mẽ bỏ chạy, khi Phêrô chối Thầy, thì Ma-đa-lê-na vẫn ở đó. Bà đứng dưới chân Thập giá. Bà đã không bỏ chạy. Tình yêu đã giữ chân bà lại. Bà đã can đảm hít thở bầu không khí của sự chết, để được ở gần Người mình yêu trong giờ phút sau cùng. Đó là hương thơm của lòng trung tín, một hương thơm không bị át đi bởi mùi của sự sợ hãi và phản bội.
Tình yêu ấy không kết thúc khi Chúa Giêsu trút hơi thở cuối cùng. Bà đã đi theo xem người ta mai táng Thầy ở đâu. Và ngay khi ngày Sa-bát vừa qua, “lúc trời còn tối”, bà đã vội vã ra mộ. Bà mang theo dầu thơm. Một lần nữa, lại là dầu thơm! Bà muốn hoàn tất những gì còn dang dở. Bà muốn dùng hương thơm của tình yêu để chống lại sự băng hoại của cái chết.
Hành động này cho thấy một tình yêu thật cụ thể và kiên trì. Đối với bà, tình yêu không phải là một cảm xúc, mà là một hành động. Ngay cả khi Thầy đã chết, tình yêu vẫn thúc đẩy bà phải làm một điều gì đó cho Ngài. Bà không đi tìm một phép lạ. Bà chỉ muốn thực hiện một cử chỉ yêu thương cuối cùng. Hương thơm trong tay bà là biểu tượng của một tình yêu mạnh hơn sự chết, một tình yêu không chấp nhận rằng ngôi mộ là điểm kết thúc.
Trong đêm tối của Thứ Bảy Tuần Thánh, khi hy vọng của các môn đệ dường như đã chết, thì hương thơm của lòng trung tín nơi Ma-đa-lê-na vẫn âm thầm lan tỏa, như một ngọn lửa nhỏ được giữ gìn cẩn thận giữa cơn giông bão. Đó là hương thơm của một trái tim không bao giờ ngừng yêu, ngay cả khi không còn lý do gì để hy vọng.
Khu vườn buổi sớm mai có lẽ cũng ngát hương hoa của mùa xuân. Nhưng đối với Ma-đa-lê-na, tất cả đều vô nghĩa. Trái tim bà chỉ hướng về ngôi mộ, nơi bà nghĩ rằng có chứa đựng tình yêu của đời mình.
Và rồi, một sự đảo lộn đã xảy ra. Bà đến để trao ban hương thơm, nhưng chính bà lại sắp được đón nhận một thực tại vượt trên mọi hương thơm trần thế. Bà đến để xức dầu cho một người chết, nhưng chính bà lại sắp được gặp gỡ Đấng là Nguồn Mạch Sự Sống.
Cuộc gặp gỡ với các thiên thần, với “người làm vườn”, vẫn chưa làm bà nhận ra. Trái tim bà vẫn bị đóng kín trong nỗi đau. Và rồi, bước ngoặt đã đến, không phải qua một hình ảnh hay một mùi hương, mà qua một âm thanh. Một âm thanh duy nhất đã làm vỡ tan tất cả:
“Ma-ri-a!”
Đấng Phục Sinh đã gọi tên bà. Ngài không gọi bà là “người phụ nữ”. Ngài gọi chính tên riêng của bà. Tiếng gọi ấy, quen thuộc và đầy yêu thương, đã xuyên qua mọi lớp vỏ của sầu khổ, chạm đến tận cùng sâu thẳm của con người bà. Đó là tiếng gọi của Người Mục Tử nhận ra con chiên của mình.
Trong khoảnh khắc ấy, hương thơm của tình yêu nhân loại nơi Ma-đa-lê-na đã gặp được chính Nguồn Mạch của Tình Yêu Thần Linh. Bà quay lại, và thốt lên: “Ráp-bu-ni!”. Bình dầu thơm trong tay bà lúc này trở nên thừa thãi. Bà đã tìm thấy một kho báu lớn hơn vạn lần. Bà đã tìm thấy chính Tình Yêu đang sống. Trái tim bà, vốn chỉ còn là một bình chứa nỗi đau, giờ đây được đổ đầy một hương thơm mới, hương thơm của niềm vui Phục Sinh.
Đây là mầu nhiệm của sự gặp gỡ. Chúng ta có thể mang đến cho Chúa những “hương thơm” của nỗ lực, của công đức, của lòng trung thành. Nhưng tất cả những điều đó chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng ta để cho Ngài gọi tên mình. Khi chúng ta nhận ra rằng, trước khi chúng ta yêu mến Ngài, thì Ngài đã yêu thương và biết rõ chúng ta từ ngàn xưa.
Cuộc gặp gỡ với Đấng Phục Sinh đã biến đổi hoàn toàn ý nghĩa của hương thơm trong cuộc đời Ma-đa-lê-na. Chúa Giêsu nói với bà: “Đừng chạm vào Thầy… Nhưng hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ…”
Chúa đang nói với bà rằng: “Hỡi Ma-ri-a, bình dầu thơm con mang đến không còn cần thiết nữa. Ta không cần được ướp xác như một người chết. Giờ đây, chính con sẽ trở thành bình dầu thơm của Ta. Chính con sẽ mang hương thơm của sự sống đến cho những người đang chết dần trong sợ hãi.”
Sứ mạng của bà là một sự lan tỏa hương thơm. Bà không còn giữ tình yêu cho riêng mình. Bà phải trở thành một sứ giả, một người mang hương thơm của Tin Mừng đến cho người khác.
Và bà đã đi. Bà chạy đến với các môn đệ. Lời chứng của bà, “Tôi đã thấy Chúa!”, chính là hương thơm mới mà bà mang theo. Đó không phải là mùi của dầu nάρ đô, mà là hương thơm của một cuộc gặp gỡ sống động. Hương thơm ấy đã len lỏi vào căn phòng đóng kín, xua tan đi mùi của sự sợ hãi và thất vọng. Nó không làm các Tông đồ tin ngay, nhưng chắc chắn nó đã thắp lên trong họ một tia hy vọng, chuẩn bị tâm hồn họ để đón nhận chính Đấng Phục Sinh.
Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na đã trở thành “Tông đồ của các Tông đồ” bởi vì ngài là người đầu tiên đã biến kinh nghiệm cá nhân của mình thành một hương thơm cho cộng đoàn. Ngài đã mang hương thơm của khu vườn Phục Sinh vào giữa lòng Giáo Hội sơ khai. Ngài là bình dầu thơm đầu tiên của thời Tân Ước, được chính Đấng Phục Sinh sai đi để làm cho cả thế giới được ngập tràn hương thơm của sự nhận biết Thiên Chúa.
Câu chuyện về hương thơm của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là câu chuyện của chính chúng ta. Mỗi người chúng ta đều được mời gọi để trở thành “hương thơm của Đức Kitô” giữa lòng thế giới hôm nay.
Hãy bắt đầu bằng hương thơm của lòng thống hối: Hãy can đảm nhìn nhận những yếu đuối của mình, và để cho lòng thương xót của Chúa biến đổi chúng ta. Một trái tim khiêm tốn và tan vỡ là hương thơm đẹp lòng Chúa nhất.
Hãy giữ lấy hương thơm của lòng trung tín: Giữa những thử thách, những đêm tối của đức tin, khi thế gian tỏa ra mùi của sự vô vọng và ích kỷ, chúng ta có dám ở lại với Chúa, với Thập giá của Ngài không? Lòng trung thành của chúng ta trong gian khó là một hương thơm quý giá.
Hãy khao khát được Chúa gọi tên: Hãy tìm kiếm những khoảnh khắc thinh lặng để nghe tiếng Chúa. Vì chỉ khi được Ngài gọi tên, tình yêu của chúng ta mới được thanh luyện và trở nên tinh khiết.
Hãy can đảm trở thành một hương thơm lan tỏa: Niềm tin không phải để giữ cho riêng mình. Sau mỗi Thánh lễ, sau mỗi lần gặp gỡ Chúa, chúng ta được sai đi. Hãy để lời nói, hành động, và cả sự hiện diện của chúng ta trở thành một hương thơm của niềm vui, sự tha thứ và hy vọng cho những người chúng ta gặp gỡ. Hãy làm cho những người xung quanh, khi tiếp xúc với chúng ta, có thể cảm nhận được “hương thơm của Đức Kitô”.
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, người đã yêu mến Chúa với một tình yêu nồng nàn như hương dầu thơm quý giá. Xin cầu cho chúng con, để cuộc đời chúng con cũng trở nên một bình dầu thơm, không ngừng được đổ ra vì lòng mến Chúa và yêu người. Xin cho chúng con biết dùng chính cuộc sống của mình để làm lan tỏa hương thơm của Tin Mừng Phục Sinh đến cho thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
QUYỀN NĂNG CỦA MỘT TÊN GỌI
Trong tất cả những từ ngữ mà chúng ta có thể nghe trong suốt cuộc đời, có một từ mang một âm hưởng đặc biệt, một từ gắn liền với chính sự tồn tại của chúng ta. Đó là tên riêng của mỗi người. Tên của chúng ta không chỉ là một danh xưng để phân biệt. Nó là bản sắc, là lịch sử, là phẩm giá. Được ai đó gọi đúng tên mình với tình yêu thương là một sự công nhận, một sự khẳng định rằng “bạn đang hiện hữu, và sự hiện hữu của bạn là quan trọng đối với tôi”.
Ngược lại, bị lãng quên, bị gọi sai tên, hay bị gán cho những biệt danh của sự khinh miệt là một trong những vết thương sâu sắc nhất của con người.
Câu chuyện của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, mà chúng ta hân hoan mừng kính hôm nay, là một thiên anh hùng ca về quyền năng của một tên gọi. Đó là hành trình của một cái tên đã từng bị vấy bẩn bởi tội lỗi, bị gắn liền với “bảy quỷ”, để rồi được một Tình Yêu gột rửa, được một giọng nói thân thương gọi lên từ cõi chết, và cuối cùng, được gắn liền vĩnh viễn với sứ điệp Phục Sinh.
Hành trình của ngài cho thấy rằng, đối với Thiên Chúa, chúng ta không bao giờ là một đám đông vô danh. Ngài biết tên từng người. Ngài biết câu chuyện đằng sau cái tên ấy. Và trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, khi chúng ta tưởng mình đã đánh mất chính mình, khi chúng ta lạc lõng bên những “ngôi mộ trống” của cuộc đời, thì Ngài vẫn ở đó, sẵn sàng gọi tên chúng ta để kéo chúng ta về lại với sự sống.
Hôm nay, khi chiêm ngắm Ma-đa-lê-na, chúng ta được mời gọi lắng nghe lại những tiếng gọi trong cuộc đời mình. Ai đang gọi tên ta? Thế gian đang gọi ta bằng những danh xưng của thành công, thất bại, hay tội lỗi? Hay chúng ta đang khao khát được nghe một tiếng gọi khác, tiếng gọi của Đấng đã dựng nên ta, tiếng gọi có khả năng tái tạo và ban cho ta một danh tính mới, một sứ mạng mới?
Xin cho câu chuyện của vị thánh nữ can đảm này giúp chúng ta nhận ra rằng, ơn cứu độ không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một cuộc gặp gỡ vô cùng cá vị, bắt đầu từ khoảnh khắc ta để cho Chúa Giêsu gọi tên mình.
Tin Mừng Thánh Luca giới thiệu về Ma-ri-a Ma-đa-lê-na như là “người đã được giải thoát khỏi bảy quỷ” (Lc 8,2). Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, con số bảy tượng trưng cho sự toàn vẹn. Bị bảy quỷ ám không chỉ là một căn bệnh, mà là hình ảnh của một sự dữ trọn vẹn, một sự thống trị hoàn toàn.
Chúng ta có thể hình dung, trước khi gặp Chúa Giêsu, cái tên “Ma-ri-a người Mác-đa-la” có lẽ đã bị gắn liền với những điều tiếng không hay. Đó có thể là một cái tên bị người đời thì thầm với sự dè bỉu, một cái tên gợi lên sự đổ vỡ, tội lỗi, và bất hạnh. “Bảy quỷ” có thể là hình ảnh của một cuộc đời bị phân mảnh, một tâm hồn bị giằng xé bởi những đam mê, những nỗi đau, những mặc cảm tội lỗi. Tên của bà có đó, nhưng căn tính đích thực của bà, phẩm giá của một người con được Thiên Chúa yêu thương dựng nên, đã bị đánh mất, bị che lấp bởi bóng tối.
Bà là hình ảnh của một nhân loại xa cách Thiên Chúa. Khi chúng ta sống trong tội, chúng ta cũng đánh mất tên thật của mình. Chúng ta tự định nghĩa mình bằng những danh xưng của thế gian: sự giàu có, địa vị, bằng cấp, hoặc ngược lại, bằng những thất bại, những lỗi lầm, những nhãn mác mà người khác gán cho ta. Chúng ta quên mất cái tên cao quý nhất đã được ghi dấu trên tâm hồn trong ngày chúng ta chịu phép Rửa: Kitô hữu, người thuộc về Đức Kitô.
Giống như Ma-đa-lê-na, chúng ta cũng lang thang với một cái tên bị vấy bẩn, một căn tính bị tổn thương, một trái tim bị bảy quỷ của thời đại – kiêu ngạo, ích kỷ, ghen ghét, tham lam, dâm ô, lười biếng, giận hờn – chiếm ngự. Chúng ta tồn tại, nhưng không thực sự sống.
Và rồi, một ngày kia, Chúa Giêsu đã đi ngang qua cuộc đời của Ma-đa-lê-na. Ngài đã gặp bà. Ngài đã nhìn bà. Nhưng cái nhìn của Ngài khác với cái nhìn của thế gian. Ngài không nhìn thấy một người phụ nữ tội lỗi. Ngài không nhìn thấy bảy con quỷ. Ngài nhìn thấy “Ma-ri-a”.
Và Ngài đã gọi tên bà. Ngài đã nói chuyện với bà. Cái chạm của Lời Ngài, đầy quyền năng và lòng thương xót, đã làm một cuộc giải phóng vĩ đại. Bảy quỷ đã phải lui đi. Bóng tối đã bị xua tan.
Khoảnh khắc được Chúa Giêsu gọi tên và chữa lành chính là lúc Ma-đa-lê-na tìm lại được căn tính đã mất của mình. Lần đầu tiên sau một thời gian dài, có lẽ bà đã nghe tên mình được thốt ra không phải với sự khinh miệt, mà với tình yêu và sự tôn trọng. Tên của bà đã được gột rửa. Phẩm giá của bà đã được phục hồi.
Chính vì kinh nghiệm được cứu vớt tận căn này mà tình yêu của bà dành cho Chúa Giêsu trở nên vô cùng mãnh liệt và trung thành. Bà đã đi theo Ngài trên mọi nẻo đường. Bà đã dùng của cải mình để phục vụ Ngài và các môn đệ. Bà đã không quản ngại gian khó. Tình yêu của bà không phải là một sự ngưỡng mộ thoáng qua, mà là lời đáp trả của một người đã được ban lại sự sống.
Bà đã đứng dưới chân Thập giá. Trong khi những người khác bỏ chạy, bà ở lại. Tại sao? Bởi vì Đấng đang hấp hối trên kia chính là người đã trả lại cho bà tên của mình. Bà không thể bỏ rơi Đấng đã cho bà một lý do để sống. Tên của bà giờ đây đã gắn liền với tên của Ngài. Sự tồn tại của bà giờ đây có ý nghĩa là nhờ có Ngài.
Đây là bài học nền tảng: Trước khi chúng ta có thể yêu mến Chúa, chúng ta phải để cho Ngài yêu thương ta trước. Trước khi chúng ta có thể gọi tên Ngài, chúng ta phải để cho Ngài gọi tên ta. Hành trình đức tin luôn bắt đầu bằng một cuộc gặp gỡ cá vị, khi ta nhận ra rằng, giữa muôn người, Chúa biết và gọi chính tên ta.
Buổi sáng ngày thứ nhất trong tuần, bi kịch dường như lên đến đỉnh điểm. Đấng đã trả lại cho bà tên của mình giờ đây đã bị cướp đi. Ngay cả thi hài của Ngài cũng không còn. Ma-đa-lê-na lại một lần nữa đối diện với sự mất mát, sự trống rỗng. Bà đứng bên mộ mà khóc. Bà lại có nguy cơ rơi trở lại vào tình trạng vô danh, vô nghĩa của ngày xưa.
Bà nhìn thấy các thiên thần, bà nói chuyện với các ngài, nhưng bà vẫn chìm trong nỗi đau. Bà nhìn thấy Chúa Giêsu, nhưng bà không nhận ra. Đối với bà, Ngài chỉ là một “người làm vườn” vô danh. Bà hỏi Ngài về một người khác, một “Người” mà bà gọi là “Chúa tôi”, nhưng bà không nhận ra chính Ngài đang đứng đó. Bà lạc lối trong chính nỗi đau của mình.
Và rồi, khoảnh khắc kỳ diệu nhất của Tin Mừng đã xảy ra. Một khoảnh khắc làm thay đổi lịch sử cứu độ.
Chúa Giêsu không giải thích, không tranh luận, không làm phép lạ. Ngài chỉ làm một điều duy nhất. Ngài gọi tên bà:
“Ma-ri-a!”
Một từ thôi. Nhưng trong một từ đó, có tất cả. Đó không phải là tiếng gọi của một người xa lạ. Đó là tiếng gọi của Người Mục Tử Nhân Lành. Đó là giọng nói đã từng xua đuổi bảy quỷ. Đó là giọng nói đã từng ban cho bà sự sống. Tiếng gọi ấy là một mật mã của tình yêu, chỉ có trái tim của người được yêu mới có thể giải mã.
Tiếng gọi “Ma-ri-a!” đã làm một phép lạ lớn hơn việc trừ quỷ. Nó đã gọi bà ra khỏi ngôi mộ của sự sầu khổ. Nó đã tái sinh bà một lần nữa. Nó đã khẳng định lại căn tính của bà một cách vĩnh viễn: bà là Ma-ri-a, người được Chúa Giêsu Phục Sinh yêu thương và biết đến.
Bà quay lại, và thốt lên: “Ráp-bu-ni!”. Bà đã đáp lại tiếng gọi. Bà đã nhận ra Người gọi tên mình. Mối tương quan đã được tái lập, không phải với một người chết, mà với một Đấng Hằng Sống. Đây là khoảnh khắc khai sinh của đức tin Phục Sinh. Đức tin không phải là chấp nhận một chân lý, mà là đáp lại tiếng gọi của một Tình Yêu.
Cuộc gặp gỡ không dừng lại ở niềm vui đoàn tụ. Khi Ma-đa-lê-na đáp lại tiếng gọi, Chúa Giêsu ngay lập tức ban cho tên của bà một ý nghĩa mới, một sứ mạng mới.
“Hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ…”
Từ giây phút này, cái tên “Ma-ri-a Ma-đa-lê-na” không chỉ còn là tên của một người phụ nữ được chữa lành. Tên của bà đã trở thành tên của người chứng nhân đầu tiên. Tên của bà gắn liền với lời loan báo đầu tiên của Tin Mừng Phục Sinh. Bà là người mang sứ điệp nền tảng, sứ điệp làm nên Giáo Hội, đến cho chính các Tông đồ.
Ngài đã không sai Phêrô hay Gioan. Ngài đã sai Ma-ri-a, một người phụ nữ, một người có quá khứ tội lỗi. Tại sao? Bởi vì bà là người đã kinh nghiệm sâu sắc nhất về sự biến đổi từ chết đến sống, từ bóng tối đến ánh sáng, từ vô danh đến được gọi tên. Lời chứng của bà sẽ là lời chứng xác thực nhất.
Và bà đã đi. Bà không còn khóc. Bà không còn tìm kiếm. Bà trở thành người loan báo. Bà đến gặp các môn đệ và nói: “Tôi đã thấy Chúa”.
Lời tuyên xưng này là đỉnh cao của hành trình đức tin. Cái tên “Tôi” ở đây không còn là cái tôi yếu đuối, tội lỗi ngày xưa. Đó là một cái “Tôi” mới, một cái “Tôi” đã được Đấng Phục Sinh gọi tên và sai đi. Tên của bà giờ đây đã trở thành một sứ điệp. Nhắc đến Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là nhắc đến hy vọng Phục Sinh.
Bà đã trở thành “Tông đồ của các Tông đồ” vì bà là người đầu tiên dạy cho các vị ấy bài học căn bản nhất: để có thể rao giảng về Chúa, trước hết phải có kinh nghiệm được Chúa gọi tên và gặp gỡ Ngài.
Câu chuyện về cái tên Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là câu chuyện của chính chúng ta. Mỗi người chúng ta, trong hành trình cuộc đời, cũng được gọi bằng nhiều tên gọi. Thế gian gọi chúng ta bằng tên của những thành công, thất bại, nghề nghiệp. Ma quỷ gọi chúng ta bằng tên của những tội lỗi, những mặc cảm, những vết thương. Đôi khi, chính chúng ta cũng tự gọi mình bằng tên của sự thất vọng và vô vọng.
Nhưng có một tiếng gọi khác, một tiếng gọi luôn vang lên, nhẹ nhàng mà kiên trì. Đó là tiếng gọi của Chúa Giêsu. Ngài không gọi chúng ta là “kẻ tội lỗi” hay “người thất bại”. Ngài gọi chính tên riêng của chúng ta, cái tên mà Ngài đã khắc vào lòng bàn tay Ngài.
Thánh lễ hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết:
Hãy thinh lặng để lắng nghe: Giữa bao ồn ào của cuộc sống, hãy dành những giây phút thinh lặng để nghe xem ai đang gọi tên mình. Chúng ta có nhận ra giọng nói của Người Mục Tử không?
Hãy tin vào quyền năng của tên gọi: Đừng để quá khứ hay lỗi lầm định nghĩa bạn. Hãy tin rằng khi Chúa gọi tên bạn, Ngài có quyền năng tái tạo bạn, ban cho bạn một phẩm giá mới, một tương lai mới.
Hãy đáp lại tiếng gọi: Như Ma-đa-lê-na, khi nghe Chúa gọi, hãy can đảm quay lại và thưa lên: “Ráp-bu-ni, lạy Thầy!”. Hãy để mối tương quan cá vị với Ngài trở thành trung tâm của cuộc đời bạn.
Hãy để tên của bạn gắn liền với một sứ mạng: Mỗi người chúng ta, sau khi đã được Chúa gọi tên và gặp gỡ Ngài, cũng được sai đi. Có thể không phải là đến với các Tông đồ, nhưng là đến với gia đình, với bạn bè, với những người đang cần một lời chứng về hy vọng. Hãy để cuộc sống của chúng ta trở thành câu trả lời cho những ai hỏi rằng liệu Chúa có còn sống không.
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, người đã được diễm phúc nghe chính Chúa Phục Sinh gọi tên, xin cầu cho chúng con. Xin dạy chúng con biết lắng nghe tiếng Chúa giữa cuộc đời, và xin cho chúng con, sau khi đã đáp lại tiếng gọi của Ngài, cũng biết can đảm mang tên của Chúa và Tin Mừng của Ngài đến cho mọi người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
NGƯỜI LÀM VƯỜN VÀ KHU VƯỜN PHỤC SINH
Lịch sử cứu độ của chúng ta được viết nên giữa những khu vườn. Câu chuyện bắt đầu trong một khu vườn tên là E-đen, nơi Thiên Chúa, người làm vườn đầu tiên, đã trồng nên sự sống và tình yêu. Nhưng cũng chính trong khu vườn ấy, con người đã nghe theo lời con rắn, đã khước từ Tình Yêu, và để cho sự chết len lỏi vào, biến khu vườn địa đàng thành nơi của nước mắt và lưu đày.
Hàng ngàn năm sau, trong một khu vườn khác tên là Ghết-sê-ma-ni, một người Con, trong cơn hấp hối, đã đổ mồ hôi và máu để chuộc lại sự bất tuân của tổ tiên. Khu vườn ấy đã thấm đẫm nỗi thống khổ của một Tình Yêu vâng phục cho đến chết.
Và hôm nay, Tin Mừng đưa chúng ta đến một khu vườn thứ ba. Một khu vườn có một ngôi mộ. Một khu vườn tưởng chừng là điểm kết thúc bi thảm nhất. Nhưng không, đây chính là khu vườn quan trọng nhất. Đây là khu vườn của sự khởi đầu mới. Đây là khu vườn Phục Sinh.
Trong khu vườn này, một người phụ nữ tên là Ma-ri-a đang khóc. Bà là hình ảnh của một E-và mới, đang đi tìm lại những gì đã mất. Và trong khu vườn này, có một người mà bà tưởng là người làm vườn. Bà đã không hề sai. Ngài chính là Người Làm Vườn vĩ đại, là A-đam mới, Đấng đến không phải để trồng những cây cối bình thường, mà để trồng lại cây Sự Sống vĩnh cửu trong mảnh đất tâm hồn nhân loại.
Câu chuyện của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na là câu chuyện về cuộc gặp gỡ định mệnh giữa E-và mới và A-đam mới, trong khu vườn của buổi bình minh sáng tạo lần thứ hai. Đó là cuộc gặp gỡ biến đổi nước mắt thành nụ cười, biến ngôi mộ thành cung lòng của sự sống, và biến một người đi tìm xác chết thành sứ giả đầu tiên của Đấng Hằng Sống.
Chúng ta hãy cùng nhau bước vào khu vườn này, để chiêm ngắm cách Người Làm Vườn thần linh đã làm cho một bông hoa héo úa vì sầu khổ được hồi sinh rực rỡ như thế nào.
Ma-ri-a Ma-đa-lê-na đến khu vườn “lúc trời còn tối”. Khu vườn đối với bà lúc này không phải là nơi của sự sống và hương hoa. Nó là một nghĩa địa. Nó là nơi chứa đựng nỗi đau lớn nhất đời bà. Trái tim bà là một khu vườn mùa đông, nơi mọi mầm sống dường như đã chết cóng.
Bà đến không phải để chiêm ngắm thiên nhiên, mà để tìm một ngôi mộ. Và khi thấy ngôi mộ trống, khu vườn trong lòng bà càng trở nên hoang tàn hơn. Sự trống rỗng của ngôi mộ phản chiếu sự trống rỗng đến cùng cực trong tâm hồn bà. “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ”. Đối với bà, ngay cả dấu vết cuối cùng của Tình Yêu cũng đã bị xóa sổ.
Bà đứng đó và khóc. Nước mắt của bà tưới lên mảnh đất của khu vườn, nhưng đó là những giọt nước mắt mặn chát của tuyệt vọng. Bà là hình ảnh của E-và sau khi bị đuổi khỏi vườn địa đàng, khóc cho những gì đã mất. Bà là hình ảnh của nhân loại đang than khóc trong một thế giới dường như vắng bóng Thiên Chúa, một thế giới đầy những ngôi mộ trống của chiến tranh, bệnh tật, và bất công.
Bà cúi xuống nhìn vào trong mộ. Đó là một cái nhìn hướng xuống, một cái nhìn bị hút vào sự chết, vào sự trống không. Bà đang tìm kiếm sự sống giữa những người chết. Bà đang tìm kiếm câu trả lời ở nơi không thể có câu trả lời.
Khi các thiên thần hỏi bà: “Sao bà khóc?”, bà vẫn chỉ có thể nói về sự mất mát. Khi Chúa Giêsu hỏi bà: “Bà tìm ai?”, bà vẫn chỉ có thể nghĩ về một thi hài đã bị đánh cắp. Khu vườn của bà lúc này chỉ có một thực tại duy nhất: một ngôi mộ trống và một Tình Yêu đã biến mất. Bà bị mắc kẹt trong đó.
Đây là tình trạng của chúng ta khi đức tin bị thử thách. Chúng ta cũng đứng giữa khu vườn cuộc đời, nhưng chỉ nhìn thấy những ngôi mộ của thất bại, của tội lỗi. Chúng ta cũng cúi xuống, nhìn vào sự trống rỗng của chính mình và khóc, mà không nhận ra rằng Người Làm Vườn đang đứng ngay sau lưng, sẵn sàng gieo một hạt giống mới.
“Bà Ma-ri-a tưởng là người làm vườn” (Ga 20, 15).
Đây có lẽ là sự hiểu lầm đẹp nhất, sâu sắc nhất trong toàn bộ Kinh Thánh. Bà đã lầm, nhưng bà lại đúng một cách lạ lùng. Ngài không phải là người làm vườn coi sóc khu đất ấy, nhưng Ngài chính là Người Làm Vườn của vũ trụ, là Ngôi Lời mà nhờ đó “muôn vật được tạo thành”.
Người làm vườn đầu tiên là Thiên Chúa Cha, Đấng đã trồng nên vườn E-đen. A-đam được đặt vào đó để “canh tác và trông coi”. Nhưng A-đam đã thất bại. Ông đã để cho sự chết và cỏ dại của tội lỗi mọc lên.
Giờ đây, trong khu vườn của buổi sáng Phục Sinh, A-đam Mới xuất hiện. Chúa Giêsu chính là Người Làm Vườn mới. Ngài đến để nhổ đi cỏ dại của tội lỗi và sự chết. Ngài đến để canh tác lại khu vườn tâm hồn của nhân loại. Thập giá của Ngài chính là cái cày đã xới lên mảnh đất chai cứng của con tim chúng ta. Máu và Nước của Ngài chính là nguồn nước tưới gội, mang lại sự sống mới.
Ma-đa-lê-na, E-và mới, đã không nhận ra Ngài. Bà đang tìm một người chết, nên bà không thể nhận ra Đấng là Sự Sống. Bà đang tìm một thi hài để ướp dầu thơm, nên bà không thể nhận ra Người Làm Vườn đang muốn ban cho bà hương thơm của sự bất tử.
Bà nói với Ngài: “Thưa ông, nếu ông đã đem Người đi, thì xin nói cho tôi biết ông để Người ở đâu, tôi sẽ đem Người về”. Bà muốn “đem Người về” ngôi mộ của quá khứ. Nhưng Người Làm Vườn này lại có một kế hoạch khác. Ngài không muốn được đặt vào trong một ngôi mộ. Ngài muốn trồng chính Ngài như một Hạt Giống của sự sống vào trong khu vườn tâm hồn của bà.
Cuộc đối thoại này cho thấy sự khác biệt vô hạn giữa logic của con người và kế hoạch của Thiên Chúa. Chúng ta tìm kiếm những giải pháp tạm thời, những sự an ủi chóng qua. Chúng ta muốn “đem Chúa về” trong những khuôn khổ an toàn, những ngôi mộ quen thuộc của chúng ta. Nhưng Thiên Chúa lại muốn phá tung những ngôi mộ ấy, để dẫn chúng ta vào một khu vườn mới, một sự sống mới mà chúng ta không bao giờ có thể tưởng tượng được.
Làm thế nào để một người đang nhìn xuống ngôi mộ có thể ngước lên để nhìn thấy bình minh? Làm thế nào để một trái tim đang tìm kiếm sự chết có thể nhận ra Sự Sống?
Người Làm Vườn đã không dùng một lý lẽ hay một phép lạ. Ngài đã dùng chính công cụ của một người làm vườn đích thực: Ngài biết rõ từng cái cây, từng bông hoa trong khu vườn của mình. Ngài gọi tên nó.
“Ma-ri-a!”
Một tiếng gọi thôi. Nhưng đó là tiếng gọi của Đấng Tạo Hóa gọi tên thụ tạo của mình. Đó là tiếng gọi của Người Chăn Chiên gọi tên con chiên của mình. Đó là tiếng gọi của Tình Yêu gọi tên người mình yêu.
Tiếng gọi ấy có một sức mạnh sáng tạo. Nó đã làm cho bông hoa Ma-ri-a, vốn đang héo úa, rũ xuống vì sầu khổ, bỗng bừng tỉnh và quay về phía Mặt Trời Công Chính là chính Ngài. Cái nhìn của bà đã thay đổi. Bà không còn cúi xuống ngôi mộ nữa. Bà đã ngước lên.
Và bà thốt lên: “Ráp-bu-ni!”.
Trong khoảnh khắc đó, khu vườn đã thực sự trở thành vườn Phục Sinh. Mùa đông đã qua. Mùa xuân đã đến. Nước mắt của bà không còn là nước mắt của tang tóc, mà trở thành những giọt sương long lanh của buổi bình minh mới. Bà đã nhận ra Người Làm Vườn. Bà đã nhận ra rằng khu vườn này không phải là nơi của sự kết thúc, mà là nơi của sự khởi đầu huy hoàng nhất.
Phép lạ lớn nhất trong khu vườn không phải là ngôi mộ trống, mà là một trái tim được hồi sinh. Phép lạ không phải là tảng đá bị lăn đi, mà là tảng đá của nỗi thất vọng trong lòng Ma-đa-lê-na đã được chính Chúa Phục Sinh lăn đi.
Đây là kinh nghiệm nền tảng của mọi Kitô hữu. Chúng ta chỉ thực sự sống lại với Đức Kitô khi chúng ta để cho Ngài gọi tên mình giữa những khu vườn hoang tàn của cuộc đời. Tiếng gọi của Ngài có quyền năng biến đổi nghĩa địa của chúng ta thành một khu vườn của hy vọng.
Sau niềm vui vỡ oà của cuộc gặp gỡ, Ma-đa-lê-na muốn níu giữ khoảnh khắc ấy lại. Bà muốn ở lại mãi trong khu vườn hạnh phúc này, với Người Làm Vườn của lòng bà.
Nhưng Người Làm Vườn này có một kế hoạch lớn hơn. Khu vườn Phục Sinh không phải là một E-đen đóng kín để hưởng thụ riêng tư. Nó là một khu vườn không có tường rào, một khu vườn phải được mở ra cho toàn thế giới.
Chúa Giêsu nói: “Đừng chạm vào Thầy… Nhưng hãy đi gặp anh em Thầy và bảo họ…”
Ngài đang sai bà đi. Ngài biến bà từ một bông hoa được chiêm ngắm trong vườn thành một người mang hạt giống của khu vườn ấy đi gieo vãi khắp nơi. E-và xưa, sau khi phạm tội, đã nghe lời kết án và bị đuổi khỏi vườn. Còn Ma-đa-lê-na, E-và mới, sau khi gặp Đấng Phục Sinh, lại nhận được một sứ mạng và được sai đi từ khu vườn với một Tin Mừng.
Sứ điệp mà bà mang đi chính là Tin Mừng về một cuộc sáng tạo mới: “Thầy lên cùng Cha của Thầy, cũng là Cha của anh em…”. Người Làm Vườn đã thành công. Ngài đã biến mảnh đất của nhân loại thành khu vườn của Thiên Chúa, nơi con người có thể gọi Thiên Chúa là Cha.
Và Ma-đa-lê-na đã chạy đi. Bà rời khỏi khu vườn, nhưng bà mang cả khu vườn trong tim. Lời chứng của bà, “Tôi đã thấy Chúa”, là hạt giống đầu tiên của niềm tin Phục Sinh được gieo vào lòng Giáo Hội.
Khu vườn Phục Sinh không phải là một địa điểm địa lý. Nó là một thực tại của ân sủng. Nó ở bất cứ nơi nào có một người đã gặp gỡ Đức Kitô Phục Sinh và can đảm đi ra loan báo về Ngài. Ma-đa-lê-na đã dạy chúng ta rằng, niềm vui đích thực không phải là ở lại trong khu vườn, mà là biến cả thế giới thành khu vườn của Thiên Chúa.
Mỗi người chúng ta đều có những khu vườn trong cuộc đời. Có những khu vườn E-đen của niềm vui và hạnh phúc. Nhưng cũng có những khu vườn Ghết-sê-ma-ni của lo âu và thử thách. Và chắc chắn, ai cũng có những khu vườn có những ngôi mộ, nơi chúng ta chôn giấu những ước mơ tan vỡ, những mối tình thất bại, những lỗi lầm của quá khứ.
Câu chuyện của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na hôm nay là một lời mời gọi đầy hy vọng:
Hãy can đảm bước vào khu vườn của chính mình: Đừng sợ hãi những ngôi mộ trong lòng bạn. Hãy đến đó, dù trời còn tối, dù lòng đầy nước mắt. Vì chính ở nơi bạn nghĩ là tận cùng của sự chết, bạn lại có thể gặp được sự sống.
Hãy tìm kiếm Người Làm Vườn, chứ không phải một xác chết: Hãy thay đổi cái nhìn của bạn. Đừng tìm kiếm Chúa trong những ký ức đã qua, trong những hình thức cũ kỹ. Hãy mở lòng để nhận ra Ngài đang hiện diện một cách sống động, trong những hình dáng bất ngờ nhất, ngay cả trong hình dáng một “người làm vườn” bình dị.
Hãy lắng nghe Ngài gọi tên bạn: Hãy tin rằng Người Làm Vườn biết rõ bạn. Ngài biết những mảnh đất khô cằn, những vết thương trong tâm hồn bạn. Hãy để tiếng gọi yêu thương của Ngài chữa lành và làm cho bạn trổ hoa.
Hãy trở thành người cộng tác với Người Làm Vườn: Sau khi đã gặp Ngài, chúng ta không được giữ niềm vui cho riêng mình. Chúng ta được sai đi để “canh tác và trông coi” thế giới này. Hãy biến gia đình, sở làm, khu phố của bạn thành những khu vườn nhỏ của sự tha thứ, niềm vui, và bình an. Hãy gieo những hạt giống của Lời Chúa bằng chính cuộc sống chứng tá của mình.
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, bông hoa đầu tiên của khu vườn Phục Sinh, xin cầu cho chúng con. Xin cho chúng con biết tìm gặp Người Làm Vườn thần linh trong mọi khu vườn của cuộc đời. Và xin cho chúng con, sau khi đã được Ngài làm cho hồi sinh, cũng biết can đảm góp phần làm cho sa mạc của thế giới này được trổ hoa, trở thành một khu vườn xinh đẹp dâng lên Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH NỮ MA-RI-A MA-ĐA-LÊ-NA
HÀNH TRÌNH CỦA NHỮNG BƯỚC CHÂN (Ga 20, 1-2. 11-18)
Nếu có ai đó viết lại câu chuyện cuộc đời của chúng ta, có lẽ họ sẽ phải mô tả nó qua những cuộc chạy. Cuộc đời là một chuỗi những bước chân, những cuộc chạy không ngừng nghỉ. Ta chạy theo danh vọng, chạy trốn khổ đau. Ta chạy tìm kiếm tình yêu, chạy thoát khỏi cô đơn. Ta chạy về phía tương lai, chạy khỏi quá khứ. Hướng chạy và tốc độ của những bước chân ấy nói lên tất cả về con người chúng ta: về những khao khát, những nỗi sợ, và về đích điểm mà con tim ta đang hướng tới.
Trình thuật Tin Mừng hôm nay, một trong những trang Tin Mừng sống động và kịch tính nhất, cũng là một câu chuyện được kể bằng những bước chân, bằng những cuộc chạy đầy ý nghĩa. Trong một buổi sáng tinh sương, cả một vũ trụ của cảm xúc và đức tin đã được gói trọn trong ba cuộc chạy mang tính biểu tượng:
Cuộc chạy thứ nhất là cuộc chạy của Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, một cuộc chạy trong hoảng loạn và tuyệt vọng. Cuộc chạy thứ hai là cuộc chạy của Phê-rô và Gioan, một cuộc chạy của sự tò mò và đức tin còn phôi thai. Và cuộc chạy thứ ba, cũng là của Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, một cuộc chạy của niềm vui và sứ mạng.
Hành trình của vị thánh mà chúng ta mừng kính hôm nay là một cuộc biến đổi tận căn, không chỉ trong tâm hồn, mà trong chính hướng chạy của đôi chân ngài. Ngài đã bắt đầu bằng việc chạy khỏi một ngôi mộ trống để tìm kiếm câu trả lời của con người, và kết thúc bằng việc chạy từ cuộc gặp gỡ Đấng Phục Sinh để mang câu trả lời của Thiên Chúa đến cho nhân loại.
Câu chuyện này mời gọi chúng ta hãy dừng lại một chút giữa những cuộc chạy của đời mình và tự hỏi: Đâu là hướng chạy của tôi? Điều gì đang thúc đẩy bước chân tôi mỗi ngày? Nỗi sợ hãi hay Tình Yêu? Tôi đang chạy về phía những ngôi mộ trống hay đang chạy về phía ánh sáng của bình minh Phục Sinh?
Xin cho những bước chân của các nhân vật trong Tin Mừng hôm nay soi đường cho những bước chân của chúng ta, để chúng ta biết đâu là lúc cần chạy, đâu là lúc cần dừng lại, và quan trọng nhất, đâu là đích điểm mà chúng ta phải chạy đến.
“Bà liền chạy về gặp ông Si-môn Phê-rô và người môn đệ Đức Giê-su thương mến.” (Ga 20, 2)
Cuộc chạy đầu tiên của Ma-đa-lê-na được thúc đẩy bởi một cảm xúc nguyên sơ và mạnh mẽ nhất: sự sợ hãi. Bà đến mộ trong đêm tối, với một tình yêu trung thành, nhưng khi đối diện với điều bất ngờ – tảng đá lăn đi và ngôi mộ trống – bà đã không nghĩ đến phép lạ. Bà chỉ nghĩ đến thảm kịch.
Đây là cuộc chạy khỏi mầu nhiệm. Ngôi mộ trống là một dấu hỏi quá lớn, một sự im lặng đáng sợ của Thiên Chúa. Thay vì ở lại đối diện với dấu hỏi ấy, bà đã quay lưng và chạy.
Bà chạy về đâu? Bà chạy về phía con người. Bà chạy đến gặp Phê-rô và Gioan. Bà tìm kiếm một sự xác nhận, một giải pháp, một sự an ủi từ những người có thẩm quyền, từ những người bạn đồng môn. Bà tin vào kinh nghiệm của các ông hơn là tin vào khả thể của một phép lạ. Lời bà nói gói trọn sự tuyệt vọng của con người khi đứng trước mầu nhiệm: “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ; và chúng tôi chẳng biết họ để Người ở đâu.” Bà chỉ có thể diễn giải sự việc theo logic của thế gian: trộm cắp, xúc phạm, mất mát.
Anh chị em thân mến, Đây chính là cuộc chạy của chúng ta biết bao lần trong đời. Khi đối diện với những “ngôi mộ trống” – một căn bệnh nan y, một sự thất bại đau đớn, một sự ra đi đột ngột của người thân – phản ứng đầu tiên của chúng ta thường là chạy. Chúng ta chạy khỏi sự thinh lặng của Thiên Chúa. Chúng ta chạy đi tìm kiếm những câu trả lời từ khoa học, từ tâm lý, từ những lời khuyên của người đời. Chúng ta chạy đến với những “Phê-rô” và “Gioan” của mình, hy vọng họ có thể giải thích được điều không thể giải thích.
Cuộc chạy này không sai, nhưng nó cho thấy giới hạn của chúng ta. Đó là cuộc chạy của một đức tin chưa trưởng thành, một đức tin vẫn còn dựa dẫm vào những gì hữu hình, vào sự an toàn của con người, hơn là dám phó thác cho quyền năng và kế hoạch của Thiên Chúa. Đó là bước chân của hoảng loạn, chạy lòng vòng trong thế giới hữu hạn mà chưa dám ngước lên trời cao.
Lời báo của Ma-đa-lê-na đã khởi động một cuộc chạy thứ hai. “Bấy giờ, các ông ra khỏi nhà mà đi đến mộ. Cả hai người cùng chạy. Nhưng người môn đệ kia chạy mau hơn ông Phê-rô và đã tới mộ trước.” (Ga 20, 3-4)
Đây là một cuộc chạy khác hẳn. Nó không còn bị thúc đẩy bởi hoảng loạn, mà bởi một sự tò mò thánh thiêng, một niềm hy vọng mong manh được nhen lên từ lời chứng của người khác. Đây là cuộc chạy về phía mầu nhiệm. Các ông không chạy trốn, các ông chạy đến để xem, để tìm hiểu.
Thánh Gioan, “người môn đệ Đức Giêsu thương mến”, đã chạy nhanh hơn. Tại sao? Có lẽ không chỉ vì ông trẻ hơn. Trong Tin Mừng Gioan, “tình yêu” và “sự hiểu biết” luôn đi đôi với nhau. Gioan chạy nhanh hơn vì tình yêu của ông nhạy bén hơn. Tình yêu cho ông một trực giác, một khả năng cảm nhận được những điều mà lý trí chưa thể nắm bắt.
Ông đến trước, ông cúi xuống nhìn, nhưng ông không vào. Ông chờ đợi Phê-rô, người có thẩm quyền. Điều này cho thấy sự tôn trọng đối với cơ cấu, đối với cộng đoàn. Nhưng sau khi Phê-rô vào, Gioan cũng vào. Và Tin Mừng ghi một chi tiết vô cùng quan trọng: “Ông đã thấy và đã tin.”
Ông thấy gì? Ông chỉ thấy những khăn liệm và tấm khăn che đầu được cuốn lại, xếp riêng ra một nơi. Đó không phải là dấu hiệu của một vụ trộm. Một tên trộm sẽ không có thời gian để sắp xếp mọi thứ ngăn nắp như vậy. Những dấu hiệu ấy, đối với đôi mắt của tình yêu, đã đủ để tin. Gioan đã tin vào sự Phục Sinh, dù ông chưa thấy Chúa. Đức tin của ông đã vượt qua những gì mắt thấy.
Cuộc chạy của Phê-rô và Gioan là hình ảnh của một Giáo Hội đang lên đường. Một Giáo Hội được thúc đẩy bởi lời chứng của những tâm hồn đơn sơ như Ma-đa-lê-na. Một Giáo Hội có cả “Gioan” – tình yêu, lòng chiêm niệm, sự nhạy bén của con tim – và “Phê-rô” – thẩm quyền, cơ cấu, lý trí. Cả hai đều cần thiết. Nhưng Tin Mừng dường như muốn nói với chúng ta rằng, trên con đường đức tin, tình yêu sẽ luôn là người chạy nhanh hơn và đến đích trước.
Sau hai cuộc chạy đầy kịch tính, các môn đệ nam “lại trở về nhà” (Ga 20, 10). Các ông đã thấy, đã tin, nhưng có lẽ các ông cần thời gian để suy ngẫm, để hiểu. Ngôi nhà là nơi của sự an toàn, của những gì quen thuộc.
Nhưng Ma-ri-a thì khác. Bà không trở về nhà. Bà đã làm một điều còn khó hơn cả việc chạy. Bà đã đứng lại.
“Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đứng ở ngoài, gần bên mộ, mà khóc.” (Ga 20, 11)
Bà không còn chạy nữa. Sự hoảng loạn ban đầu đã nhường chỗ cho một nỗi đau sâu lắng, một tình yêu kiên trì không thể rời đi. Lý trí của bà có lẽ đã bảo bà hãy về đi, chẳng còn gì ở đây cả. Nhưng con tim của bà đã giữ chân bà lại. Bà không thể bỏ rơi nơi mà bà tin rằng Tình Yêu của đời mình đã từng ở đó.
Sự đứng lại của Ma-đa-lê-na là một trong những khoảnh khắc mạnh mẽ nhất của đời sống tâm linh. Sau tất cả những nỗ lực tìm kiếm, những cuộc chạy của con người, có những lúc điều duy nhất chúng ta có thể làm là đứng lại, hiện diện, và phó thác. Đứng lại trong sự trống rỗng. Đứng lại với những câu hỏi không có lời giải đáp. Đứng lại trong nước mắt.
Và chính trong sự đứng lại ấy, Thiên Chúa đã hành động. Chính khi bà ngừng chạy bằng đôi chân của mình, thì Chúa đã bước đến với bà. Chính khi bà chấp nhận sự bất lực của mình, thì quyền năng của Thiên Chúa đã được tỏ lộ. Cuộc gặp gỡ với các thiên thần và chính Chúa Giêsu đã xảy ra không phải trong lúc bà đang chạy, mà là trong lúc bà đang đứng yên trong tình yêu và sự chờ đợi.
Đây là bài học về sự chiêm niệm. Đời sống Kitô hữu không chỉ có hành động, không chỉ có những cuộc chạy. Nó cần những khoảng lặng, những lúc “đứng lại bên mộ” để khóc với Chúa, để ở với Chúa. Vì chính trong sự thinh lặng ấy, chúng ta mới có thể nghe được tiếng Ngài gọi tên mình.
Sau khi nghe Chúa gọi tên, sau khi nhận ra “Ráp-bu-ni”, Ma-ri-a Ma-đa-lê-na lại chạy một lần nữa. Nhưng cuộc chạy này đã hoàn toàn khác.
“Bà Ma-ri-a Mác-đa-la đi báo cho các môn đệ…” (Ga 20, 18)
Đây là cuộc chạy của sứ mạng. Đây là bước chân của Tin Mừng.
Nguồn gốc của cuộc chạy này không phải là sự sợ hãi, mà là niềm vui. Một niềm vui quá lớn không thể giữ cho riêng mình.
Động lực của cuộc chạy này không phải là sự hoang mang, mà là một mệnh lệnh của Thiên Chúa: “Hãy đi và bảo họ”.
Hướng của cuộc chạy này không phải là chạy khỏi mầu nhiệm, mà là chạy từ mầu nhiệm để đến với cộng đoàn.
Sứ điệp của cuộc chạy này không phải là “Người ta đã đem Chúa đi mất”, mà là “Tôi đã thấy Chúa!”.
Cuộc gặp gỡ với Đấng Phục Sinh đã biến đổi hoàn toàn hướng chạy của cuộc đời bà. Đôi chân đã từng đưa bà đến ngôi mộ trong tuyệt vọng, giờ đây lại trở thành đôi chân của người Tông đồ đầu tiên, mang Tin Mừng Phục Sinh đến cho thế giới. Bà đã chạy để hoàn tất vòng tròn đức tin: từ việc nghe lời chứng, đến việc tìm kiếm, đến việc gặp gỡ, và cuối cùng là trở thành người làm chứng.
Bà là hình ảnh của một Giáo Hội được sai đi. Một Giáo Hội không thể ngồi yên trong niềm vui gặp gỡ Chúa, nhưng phải “chạy” ra với thế giới. Đôi chân của người Kitô hữu phải là đôi chân luôn sẵn sàng lên đường, để mang hy vọng đến cho những ai đang thất vọng, mang ánh sáng đến cho những ai đang trong bóng tối, mang câu trả lời của Thiên Chúa đến cho những ai đang bị giam cầm trong những câu hỏi của con người.
Câu chuyện về ba cuộc chạy trong buổi sáng Phục Sinh cũng là câu chuyện của mỗi chúng ta. Cuộc đời chúng ta là một cuộc chạy đua, như lời Thánh Phao-lô nói. Vấn đề không phải là chúng ta chạy nhanh hay chậm, mà là chúng ta đang chạy trên con đường nào và hướng về đích điểm nào.
Hành trình của Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na mời gọi chúng ta hôm nay:
Hãy nhận diện những cuộc chạy của mình: Tôi đang chạy vì sợ hãi hay vì yêu mến? Tôi đang chạy theo logic của thế gian hay đang chạy về phía mầu nhiệm của Thiên Chúa?
Hãy biết khi nào cần dừng lại: Giữa những bộn bề của cuộc sống, chúng ta có dám dành những khoảng lặng để “đứng lại bên mộ” không? Đứng lại để cầu nguyện, để lắng nghe, để cho con tim được ở với Chúa, ngay cả khi ta cảm thấy Ngài vắng mặt.
Hãy để Chúa biến đổi hướng chạy của đời ta: Hãy để cuộc gặp gỡ với Chúa Giêsu trong Thánh lễ, trong Lời Chúa, trong các bí tích, biến đổi những bước chân của chúng ta. Xin Ngài biến những bước chân của hoảng loạn thành bước chân của hy vọng, biến những bước chân của ích kỷ thành bước chân của phục vụ.
Hãy chạy đi loan báo Tin Mừng: Mỗi người chúng ta, sau khi đã “thấy Chúa”, đều có một sứ mạng. Đừng giữ niềm vui cho riêng mình. Hãy “chạy” đến với những người xung quanh, không phải để khoe khoang, nhưng để chia sẻ một cách đơn sơ: “Chúa đang sống, và Ngài đã thay đổi cuộc đời tôi.”
Lạy Thánh Nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, người có những bước chân đã được Tình Yêu Phục Sinh biến đổi, xin cầu cho chúng con. Xin dạy chúng con biết chạy về phía Chúa, biết dừng lại với Chúa, và biết chạy vì Chúa. Để cuối cùng, khi kết thúc cuộc chạy đua của đời mình, chúng con cũng được nghe Ngài gọi tên và đón chúng con vào Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR