Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

Suy niệm Chúa nhật XIX – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
TỈNH THỨC TRONG CUỘC SỐNG – CHUẨN BỊ CHO CUỘC HÀNH TRÌNH VỀ NƯỚC CHÚA
Bài Tin Mừng hôm nay, theo Thánh Luca (Lc 12: 35-40), mời gọi chúng ta một điều hết sức quan trọng: luôn luôn tỉnh thức. Nhưng chúng ta tỉnh thức để làm gì? Không phải là một sự lo lắng, bồn chồn, mà là để luôn luôn sẵn sàng đến trước mặt Chúa bất cứ lúc nào Ngài gọi, với một tâm hồn trong sáng, tràn đầy tình yêu và đáng yêu. Đây chính là ý nghĩa sâu xa của sự tỉnh thức mà Đức Giêsu muốn nhắn nhủ chúng ta.
Mỗi ngày trôi qua, chúng ta chứng kiến biết bao bi kịch: những cái chết tức tưởi do đột quỵ, những tai nạn giao thông cướp đi sinh mạng của hàng chục người mỗi ngày tại Việt Nam. Trung bình, hơn 32 người mất mạng vì tai nạn giao thông mỗi ngày – một con số đáng báo động. Thiên tai, lũ lụt cũng gây ra biết bao cái chết oan khiên, đau đớn. Gần đây, Pakistan đã trải qua cơn lũ kinh hoàng cướp đi hơn 1.500 sinh mạng. Những sự kiện đau lòng này nhắc nhở chúng ta một sự thật hiển nhiên: sự chết dường như không kiêng nể bất cứ ai. Nó có thể đến với bất cứ người nào, ở bất cứ nơi đâu và vào bất cứ lúc nào.
Cái chết là biến cố to lớn nhất, là điểm kết thúc của cuộc đời trần thế, nhưng điều đáng buồn là nhiều người lại bị nó tóm lấy mà không hề hay biết. Đối với một số người, cái chết đến bất ngờ như kẻ trộm vào ban đêm. Tuy nhiên, sự bất ngờ ấy, một cách nghịch lý, lại có thể là một ân sủng. Bởi lẽ, nó luôn theo sát chúng ta trong gang tấc, buộc chúng ta phải luôn chuẩn bị trong mọi lúc. Sự sống và cái chết không nằm trong những toan tính hay dự định của con người. Chúng ta không có quyền lựa chọn để tiếp tục sống hay phải chết. Chúng ta cũng không thể chọn cách thức mình sẽ ra đi, và càng không thể chọn thời điểm cái chết sẽ đến. Sự chết dường như vượt ra ngoài tầm kiểm soát của chúng ta, nó sẽ chấm dứt mọi công danh, sự nghiệp, giàu có hay nghèo khó. Tất cả đều kết thúc như nhau dưới nấm mồ nhỏ bé.
Lời Chúa dạy: “Hãy sẵn sàng, vì lúc anh em không ngờ thì Con Người sẽ đến”. Cuộc đời mỗi người là một cuộc hành trình tiến về một đích đến xa xôi, một chân trời lạ lẫm mà chúng ta chưa từng đặt chân đến. Thế nhưng, có mấy ai đã thực sự chuẩn bị cho cuộc hành trình không bao giờ trở lại ấy? Một cuộc hành trình đơn độc, không ai đi cùng, một cuộc hành trình có một không hai của mỗi người chúng ta.
Khi Giêsu khuyên chúng ta luôn luôn tỉnh thức, Ngài không muốn chúng ta sống trong tâm trạng bất an, nơm nớp lo sợ như người phải canh chừng kẻ trộm hay kẻ cướp. Ngược lại, sự tỉnh thức ở đây là một tâm trạng luôn luôn bình an, một sự an nhiên tự tại, vì mọi sự đã được xếp đặt một cách an toàn. Kẻ trộm dù có đến bất ngờ cũng đành bó tay, không thể lấy đi được bất cứ thứ gì quý giá nhất của chúng ta – đó chính là tâm hồn trong sạch và đầy ắp công nghiệp. Tỉnh thức theo cách này mới là sự khôn ngoan đích thực. Người sống đẹp lòng Chúa, yêu thương mọi người thì luôn cảm thấy mình sẵn sàng đến trước mặt Ngài.
Chúng ta phải ý thức rằng, bản thân chúng ta chỉ là những người quản lý của Thiên Chúa. Thật vậy, sự sống, tài năng, trí thông minh, sức khỏe, sắc đẹp, tất cả những gì chúng ta có, tất cả những gì chúng ta là, đều là ơn Chúa ban. Chúng ta không thể tự hỏi: “Tại sao tôi không cao hơn, không mập hơn?”, “Tại sao tóc tôi không vàng hoe, mắt tôi không xanh biếc?”, “Tại sao tôi không có tài hội họa, không có giọng ca hay?”. Chúng ta không thể đặt những câu hỏi đó, vì chúng ta không có quyền gì trên những điều đó. Tất cả đều thuộc về Chúa. Chúng ta chỉ là những người quản lý. Chúa đã trao sự sống, tài năng, trí thông minh cho chúng ta để gìn giữ trong một khoảng thời gian nhất định.
Cuộc đời chúng ta thật ngắn ngủi, hơn thế nữa cái chết thì chắc chắn, nhưng giờ chết lại bấp bênh vô định. Chúng ta không biết mình sẽ chết khi nào, chết ở đâu và chết trong tình trạng ra sao. Cái chết có thể đến viếng thăm chúng ta bất cứ lúc nào. Vì thế, qua trang Tin Mừng hôm nay, Chúa đã phán dạy chúng ta một cách rõ ràng: Hãy tỉnh thức và sẵn sàng.
Chúng ta tỉnh thức và sẵn sàng bằng cách từng giây từng phút trong cuộc sống, hãy ra sức bảo vệ tâm hồn mình trước những đợt tấn công, những cám dỗ của ma quỷ. Để rồi, bất kỳ lúc nào Chúa đến viếng thăm, Ngài cũng sẽ thấy được nơi chúng ta một tâm hồn trong sạch và đôi tay chất đầy công nghiệp. Đúng thế, một tâm hồn trong sạch và đôi tay chất đầy công nghiệp sẽ là tấm hộ chiếu để chúng ta được bước vào quê hương Nước Trời.
Sự khôn ngoan mời gọi chúng ta hãy sống giây phút hiện tại một cách tích cực và trọn vẹn. Hãy sử dụng thời gian một cách hợp lý và có ý nghĩa. Đừng dùng giây phút hiện tại để phạm tội. Đừng lao vào những đam mê mù quáng, những thú vui trần tục. Thay vào đó, hãy sống tích đức, gieo trồng những điều thiện lành để mua lấy Nước Trời mai sau. Thật đáng tiếc cho nhân loại hôm nay vẫn còn đó những người sống thiếu tỉnh thức, với một đời sống lười biếng, thiếu trách nhiệm trong bổn phận của mình. Vẫn còn đó những người sống ngụp lặn trong đam mê tội lỗi, những người tham lam bất chính hơn là tích đức cho đời sau. Những người như vậy sẽ đánh mất cơ hội tham dự bữa tiệc của tình yêu mà chính Thiên Chúa sẽ thiết đãi họ.
Thật đẹp biết bao nếu cái chết đến khi chúng ta đã làm xong mọi việc, hoàn thành mọi nhiệm vụ đâu vào đó như một bó lúa đã được cột lại, sẵn sàng cho mùa gặt. Nhưng chúng ta không thể chắc chắn đó có phải là trường hợp của mình không, bởi vì giờ chết được giấu kín đối với chúng ta. Tuy nhiên, chúng ta cần ghi nhớ điều này: vấn đề không phải là chúng ta chết lúc nào và như thế nào, mà là chúng ta sống như thế nào. Chúng ta phải cố gắng sống một cách viên mãn và nhiệt tình, không chờ đợi khi bệnh tật hoặc tai họa mới nhận ra bản chất bấp bênh và mong manh của đời sống con người.
Người Kitô hữu phải luôn thức tỉnh và sẵn sàng chờ đợi ngày giờ Chúa đến. Thái độ tỉnh thức sẵn sàng này đòi hỏi chúng ta đừng để lòng mình bám chặt vào những của cải vật chất trần gian phù du. Thay vào đó, chúng ta phải có một tâm hồn siêu thoát, luôn hướng về ngày Chúa trở lại. Ai trông chờ Chúa đến thì tự nhiên thấy cần phải sống siêu thoát. Và sống siêu thoát chính là một cách để chuẩn bị đón Chúa. Bởi vì, như Lời Chúa đã dạy: “Kho tàng anh em ở đâu thì lòng anh em cũng ở đó. Hãy sắm lấy kho tàng ở trên trời, kho tàng không bị hư hao, không bị mối mọt, không bị trộm cắp”.
Là Kitô hữu, chúng ta phải ý thức rằng chúng ta không hề lẻ loi trong cuộc hành hương của đời sống. Chúng ta thực hiện cuộc hành hương ấy như là những thành viên của một cộng đoàn sống đức tin. Đức tin của cộng đoàn sẽ nâng đỡ khi đức tin của chúng ta còn non yếu, giúp chúng ta vững vàng bước đi trên con đường theo Chúa.
Đồng thời, giống như người đầy tớ mà Đức Giêsu nói đến trong dụ ngôn, chúng ta phải cố gắng trung tín với Thiên Chúa và trung tín với nhau. Một trắc nghiệm thực sự về lòng trung tín là luôn giữ vững lòng trung tín cho dù gặp cản trở và thất bại, ngay cả khi đó chỉ là sự trung tín trong những điều nhỏ bé. Chúng ta cần tin rằng đời sống của mình mới thật sự quan trọng và chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt. Hãy tìm thấy lòng can đảm và hy vọng trong những lời đầy ý nghĩa của Mẹ Têrêsa: “Chúng ta không được kêu gọi để thành công nhưng chỉ để sống trung thành.”
Xin Thiên Chúa ban cho mỗi người chúng ta ơn tỉnh thức, để chúng ta luôn sống trọn vẹn từng giây phút hiện tại, vun đắp tâm hồn trong sạch và sẵn sàng đón Chúa trở lại bất cứ lúc nào. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CANH TÂN ĐỜI SỐNG ĐỨC TIN
Trong những giây phút đầu tiên của cuộc đời Kitô hữu, khi chúng ta còn bé thơ hay đã trưởng thành, qua Bí tích Thanh Tẩy, Thiên Chúa đã trao ban cho mỗi người một món quà vô giá: món quà Đức tin. Đó là một ân huệ cao cả, được khắc sâu vào tâm hồn chúng ta, là chiếc la bàn thiêng liêng giúp chúng ta định hướng cuộc đời. Quà tặng này mãi mãi không thay đổi, bởi lẽ Đấng ban tặng là Thiên Chúa, Đấng bất biến, vô thủy vô chung. Ngài là Tình Yêu trường tồn, là Chân Lý vĩnh cửu.
Thế nhưng, quà tặng quý giá ấy, dù không bao giờ mất đi giá trị của chính nó, lại có thể bị chúng ta, những người đón nhận, làm cho mai một, hoặc thậm chí đánh mất. Có những người coi Đức tin như một cổ vật vô cùng quý giá, nên cất giữ cẩn thận trong tủ kính. Họ tin có Chúa, nhưng Đức tin ấy không liên quan, không tác động đến cuộc sống đời thường của họ. Cuộc sống của họ vẫn bị chi phối bởi những lo toan, những đam mê trần thế, và Thiên Chúa chỉ là một cái tên được nhắc đến mỗi khi gặp hoạn nạn. Tệ hơn nữa, có những người bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa vô thần hay lối sống hưởng thụ vật chất, coi Đức tin vào Thiên Chúa là một điều lỗi thời, cổ hủ và lạc hậu, là một trở ngại cho sự phát triển của bản thân.
Anh chị em thân mến, bản chất của Đức tin không thay đổi, nhưng cách sống Đức tin nơi người tín hữu chúng ta thì cần phải được canh tân. Chúng ta nhận mình là người Công giáo, là con cái Chúa, nhưng có bao giờ tự hỏi mình đã thực sự hiểu biết về Chúa và giáo huấn của Người chưa? Có bao giờ chúng ta để cho Đức tin soi sáng những quyết định quan trọng của cuộc đời mình chưa? Thực tế cho thấy, nhiều người sống trong một sự chia cắt đau lòng: Đức tin và cuộc sống là hai thực tại hoàn toàn tách biệt, thậm chí còn tương phản và mâu thuẫn nhau. Một bên là những lời cầu nguyện trên môi miệng, những cử chỉ đạo đức trong nhà thờ; một bên là những việc làm, lời nói ngoài đời thường, bị chi phối bởi những toan tính cá nhân, sự ích kỷ và cả những hận thù.
Vậy “Tin là gì?” Sách Giáo lý của Giáo Hội Công giáo đã định nghĩa rõ ràng: «Tin là đem trí khôn và ý chí của mình quy phục Thiên Chúa cách trọn vẹn. Con người đặt trọn bản thân quy phục Thiên Chúa, Đấng mạc khải» (số 143). Đối với chúng ta, Đức tin không phải là một quan điểm mơ hồ, một niềm hy vọng mông lung vào một đối tượng siêu nhiên nào đó. Đức tin là một cuộc gặp gỡ cá vị với Thiên Chúa và hoàn toàn phó thác nơi Ngài. Đó là mối tương quan sống động với Đấng đã ngỏ lời và hành động yêu thương chúng ta trong suốt dòng lịch sử cứu độ, đặc biệt qua Đức Giêsu Kitô, Con Một Ngài. Đức tin là một sự tin tưởng tuyệt đối, không dựa trên logic hay lý trí con người, mà dựa trên sự tin cậy vào Lời của Chúa.
Vì Đức tin là một ân ban quý báu, người nhận cần phải trân trọng và làm cho nó phát triển nơi cuộc đời mình. Đức tin cũng giống như một hạt giống được gieo vào lòng đất tâm hồn, cần được chăm sóc, tưới tắm bằng Lời Chúa và cầu nguyện, cần được cắt tỉa những đam mê, tội lỗi để lớn lên từng ngày, sinh hoa kết trái. Cây Đức tin ấy phải đâm rễ sâu vào mọi ngõ ngách của cuộc sống, tác động đến từng suy nghĩ, lời nói và hành động của người tín hữu.
Năm 2022 này, Tổng Giáo phận Hà Nội đang chuẩn bị tổ chức Công nghị giáo phận, kỷ niệm 110 năm Công đồng Kẻ Sở (1912-2022). Chủ đề của Công nghị là “Canh tân đời sống Đức tin”. Đây không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một lời mời gọi khẩn thiết gửi đến mỗi người chúng ta. Mục đích của Công nghị là giúp người tín hữu suy tư lại về nội dung Đức tin, và quan trọng hơn, là nhìn lại cách sống Đức tin của mình trong đời sống cụ thể. Canh tân đời sống Đức tin tức là nhận ra sự cần thiết của Đức tin, và cảm nhận được tác động của Đức tin trong cuộc sống. Trước khi làm một việc gì, nói một lời nào, chúng ta cần nhận định xem việc làm và lời nói của mình có phù hợp với Đức tin Công giáo hay không. Khi làm như thế, Đức tin sẽ không còn là một lý thuyết suông, mà trở thành một động lực mạnh mẽ giúp chúng ta sống tốt, sống thánh thiện mỗi ngày, và nhờ đó, trở thành chứng nhân Tin Mừng của Chúa ngay giữa lòng xã hội hôm nay.
Các bài đọc Lời Chúa của Chúa nhật XIX thường niên đều có chung chủ đề Đức tin, giúp chúng ta đào sâu hơn ý nghĩa của sự canh tân. Tác giả sách Khôn ngoan trong bài đọc thứ nhất suy tư về quá khứ để nhận ra tình thương và quyền năng của Thiên Chúa. Biến cố vượt Biển Đỏ không chỉ là một phép lạ lịch sử, mà còn là một dấu son chói lọi trong những kỳ công Chúa thực hiện cho dân riêng của Ngài. Đó là lời khẳng định hùng hồn rằng Thiên Chúa luôn gìn giữ, chở che những ai thành tín cậy trông vào Ngài. Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta đừng sống trong hoài nghi, lo sợ, nhưng hãy sống với một niềm tin vững chắc vào sự quan phòng của Chúa.
Bài đọc thứ hai trích từ thư gửi giáo dân Híp-ri lại đưa chúng ta đến với những gương mẫu Đức tin sáng ngời của các Tổ phụ. Ông Abraham, Isaac, Giacóp… tất cả đều là những con người đã đặt trọn vẹn lòng tin vào Thiên Chúa, ngay cả khi những điều Ngài hứa vượt quá mọi lẽ tự nhiên. Bà Sara đã cao niên mà vẫn sinh con. Đó không phải là một điều nghịch lý, mà là bằng chứng sống động cho quyền năng vô biên của Thiên Chúa. Đức tin đã biến điều không thể trở thành có thể, biến điều nghịch lý trở thành hữu lý. Nếu chúng ta đọc tiếp thư Híp-ri, chúng ta sẽ thấy tác giả trích dẫn rất nhiều nhân vật của Cựu ước, tất cả đều với một mục đích: khích lệ các tín hữu noi gương các ngài, để can đảm và kiên trì trong những thử thách của cuộc sống. Vì lửa thử vàng, gian nan thử đức, những khó khăn chông gai chính là phép thử lòng trung tín của chúng ta với Chúa. Những ai tin tưởng cậy trông vào Ngài sẽ tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi gian nan, biến đau khổ thành niềm vui, vì Chúa luôn che chở và đỡ nâng những ai kêu cầu Ngài.
Nhờ Đức tin, người tín hữu có thể trung thành theo Chúa trong mọi nghịch cảnh. Trong Tin Mừng Thánh Luca hôm nay, Lời mời gọi của Chúa Giêsu xem ra thật khó khăn: “Hãy bán của cải đi mà bố thí. Hãy sắm lấy những túi tiền không bao giờ cũ rách, một kho tàng không hao hụt trên trời, nơi trộm cắp không bén mảng tới, mối mọt cũng không đục phá được”. Chúa đề nghị người môn đệ sẵn sàng hy sinh tất cả tiền bạc, của cải vì Chúa để sắm cho mình một kho tàng trên trời.
Lời mời gọi này không hề cũ, nhưng vẫn mang tính thời sự ngay cả trong cuộc sống hiện đại của chúng ta. Quả thật, nhiều khi của cải vật chất là nguyên nhân khiến chúng ta xa Chúa và xung đột với anh chị em. Tinh thần buông bỏ chính là đặt ưu tiên cho Đức tin trong cuộc đời. Nó không đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ tất cả của cải, mà đòi hỏi một tâm hồn tự do trước những ràng buộc và ảnh hưởng của vật chất. Chúa Giêsu đã chúc phúc cho những ai có tinh thần nghèo khó. Điều này cho thấy, ngay cả lúc dồi dào vật chất, chúng ta vẫn có thể sống tinh thần nghèo, khi chúng ta gắn bó với Chúa và dành cho Ngài một vị trí ưu tiên trong trái tim, trong mọi quyết định của cuộc đời mình.
Để cụ thể hóa tinh thần buông bỏ và sống Đức tin cách trưởng thành, Chúa Giêsu đã dùng dụ ngôn về người chủ đi ăn cưới. Người chủ trao cho người giúp việc coi sóc cơ nghiệp. Người giúp việc trung tín, khôn ngoan sẽ luôn tỉnh thức chờ đợi chủ về. Ngược lại, người giúp việc biếng nhác lại chè chén say sưa, coi thường bổn phận của mình. Hậu quả cho kẻ biếng nhác là điều chúng ta dễ dàng đoán ra.
Mỗi người chúng ta đều là những người quản lý của Thiên Chúa. Ngài đã trao cho chúng ta rất nhiều tài sản quý giá để gìn giữ và làm sinh lợi. Đó không chỉ là tiền bạc, của cải, mà còn là sức khỏe, gia đình, bạn bè, nghề nghiệp, học vấn, và trên hết, là thời gian sống. Có những người trân trọng những tài sản đó, cần mẫn chăm sóc và làm cho nó sinh hoa trái, nhờ đó họ được hưởng hạnh phúc và bình an trong tâm hồn. Ngược lại, cũng có những người lười biếng, cẩu thả, không biết chăm sóc và làm cho số vốn Chúa trao sinh lợi, để rồi cuối cùng trở nên bất hạnh và trống rỗng.
Trong dụ ngôn, Chúa Giêsu cũng mời gọi chúng ta tỉnh thức. Tỉnh thức không chỉ là thức đêm, chờ đợi, mà là một thái độ sống tích cực. Tỉnh thức là luôn nỗ lực cố gắng nên hoàn thiện bản thân mỗi ngày, là sống hết mình cho giây phút hiện tại. Tỉnh thức cũng là sự quan tâm đến anh chị em xung quanh, để tạo mối tương quan hài hòa, yêu thương, và nâng đỡ, cứu giúp những người bất hạnh. Trái ngược với tỉnh thức là sự mê man trong những đam mê, cố chấp trong những hận thù, hay mưu mô toan tính trong lối sống.
Kinh nghiệm cuộc sống cho chúng ta thấy, đời người thật hết sức mong manh và ngắn ngủi. “Hãy sống sao cho thật đẹp, cho thật ý nghĩa”, đó là lời khuyên đầy khôn ngoan mà chúng ta thường nghe. Đó cũng chính là lời mời gọi của Chúa hôm nay. Hãy cố gắng sống tốt, làm những điều đẹp lòng Chúa và có ích cho tha nhân, để tạo cho mình một tâm hồn thanh thản, an vui và hạnh phúc.
Chúng ta hãy cảm tạ Thiên Chúa vì hồng ân Đức tin mà Ngài đã ban tặng. Hãy nghiêm túc suy tư về cách thức sống Đức tin trong đời sống hiện tại. Như những người quản lý trung thành và cần mẫn, chúng ta hãy làm cho Đức tin nơi mỗi người được nở hoa kết trái. Đó chính là lòng nhân hậu, sự bao dung, và lòng vị tha đối với những người xung quanh. Nhờ lòng tín thác, cậy trông và kiên trì thực thi ý Chúa, chúng ta sẽ trở nên những người quản gia trung tín và khôn ngoan mà Chúa Giêsu mong muốn. Đó là niềm vui và là lý tưởng của người Kitô hữu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỈNH THỨC TRONG NIỀM TIN VÀ HY VỌNG
Nếu như Chúa nhật trước, Lời Chúa đã nhẹ nhàng nhắc nhở chúng ta về sự mong manh của cuộc sống trần thế, về sự phù du của cải vật chất, và mời gọi chúng ta đừng quên nghĩ đến định mệnh cuối cùng của đời mình, thì Lời Chúa hôm nay lại tiếp tục một lời mời gọi sâu sắc và thiết yếu hơn: hãy tỉnh thức trong niềm tin và hy vọng.
Thái độ sống này không phải là một điều gì đó xa vời hay chỉ dành cho những bậc thánh nhân. Trái lại, đó là thái độ nội tâm căn bản, là nhịp đập của trái tim người Kitô hữu, được Chúa Giêsu diễn tả qua những hình ảnh quen thuộc: người đầy tớ trung tín thắt lưng, thắp đèn chờ chủ về; người quản gia khôn ngoan biết lo liệu việc nhà khi ông chủ vắng mặt. Tất cả đều hướng về một chân lý duy nhất: cuộc sống này là một cuộc chờ đợi đầy ý nghĩa, và thái độ chờ đợi đó phải là sự tỉnh thức.
Vậy, tỉnh thức là gì? Tỉnh thức có nghĩa là sống trong sự hồi hộp mong đợi hay chỉ đơn thuần là giữ cho mình không ngủ? Và quan trọng hơn, làm thế nào để chúng ta có thể tỉnh thức thực sự giữa cuộc sống đầy những xao lãng, những tiếng gọi mời mọc làm ta ngủ quên? Xin mời cộng đoàn cùng nhau suy niệm Lời Chúa hôm nay để tìm ra câu trả lời.
Lời Chúa mời gọi chúng ta nhìn lại lịch sử cứu độ, nơi có những nhân vật đã sống trọn vẹn thái độ tỉnh thức mà Chúa Giêsu muốn dạy chúng ta.
Trước hết, chúng ta phải nói đến Tổ phụ Abraham – người cha của những kẻ tin. Cuộc đời ông là một bản hùng ca về sự tỉnh thức trong niềm tin và hy vọng. Khi nghe tiếng Chúa gọi, ông không chần chừ, không đặt câu hỏi, cũng không tìm cách trì hoãn. Ông lên đường ngay lập tức, dù không biết mình sẽ đi đâu. Hành động đó không phải là một sự liều lĩnh mù quáng, mà là một sự tỉnh thức sâu xa. Ông tin chắc rằng Đấng đã hứa thì Ngài sẽ thực hiện, và ông mong đợi một thành trì vững chãi “mà Thiên Chúa là kiến trúc sư và là Đấng sáng lập” (Dt 11,10). Sự tỉnh thức của Abraham là sự tin tưởng tuyệt đối vào lời hứa của Thiên Chúa, đến nỗi ông sẵn sàng dâng cả người con trai duy nhất của mình làm của lễ, tin rằng Chúa có thể làm cho con mình sống lại. Niềm tin đó đã đưa ông ra khỏi quê hương, đã giúp ông vượt qua những thử thách và làm cho ông trở thành cha của một dân tộc vĩ đại.
Một tấm gương khác là cậu bé Samuel trong đêm tối của đền thờ. Khi nghe tiếng gọi tên mình, cậu đã tỉnh thức đủ để nhận ra đó không phải là tiếng của con người, mà là tiếng của Thiên Chúa. Mặc dù ban đầu còn bỡ ngỡ, nhưng nhờ lời hướng dẫn, cậu đã mau mắn thưa: “Lạy Chúa, xin hãy phán, vì tôi tớ Chúa đang lắng tai nghe” (1 Sm 3,10). Câu trả lời đó không chỉ là sự vâng phục, mà còn là sự tỉnh thức nội tâm của một tâm hồn biết lắng nghe, biết phân định và sẵn sàng đáp lời.
Trong Tân Ước, sự tỉnh thức được thể hiện cách rõ ràng nhất qua Mẹ Maria. Khi sứ thần Gabriel truyền tin, Mẹ đã ở trong tư thế tỉnh thức của một tâm hồn luôn hướng về Thiên Chúa. Dù có bối rối và hoang mang, nhưng Mẹ đã không để mình ngủ quên trong sự sợ hãi, mà đã tỉnh táo suy gẫm và thưa lên tiếng “xin vâng” đầy tin tưởng.
Hay như Thánh Giuse, người bạn trăm năm của Mẹ Maria. Khi biết Mẹ mang thai bởi phép Chúa Thánh Thần, ông đã không vội vã hành động theo lẽ thường tình. Ông tỉnh thức trong sự lắng nghe và tuân phục ý Chúa, để rồi mau mắn đón nhận Mẹ Maria về làm vợ và nhận trách nhiệm làm cha nuôi của Con Thiên Chúa.
Và không thể không kể đến các Tông Đồ. Khi Chúa Giêsu cất tiếng gọi “Hãy theo Thầy!”, các ông đã không chần chừ. Bỏ thuyền chài, bỏ lưới, bỏ nghề nghiệp và gia đình để theo Người. Họ đã sống một cuộc đời hoàn toàn tỉnh thức, luôn đi theo và học hỏi nơi Thầy mình, để sau này trở thành những chứng nhân can đảm cho Tin Mừng.
Tất cả những nhân vật đó, từ Cựu Ước đến Tân Ước, đều là những tâm hồn tỉnh thức trong tin tưởng và cậy trông. Họ luôn nhận ra tiếng Chúa, nhận ra ý Chúa trong cuộc sống và mau mắn đáp lời.
Ngày nay, chúng ta cũng đang sống trong một sự chờ đợi. Chúng ta chờ đợi một cuộc gặp gỡ cuối cùng với Chúa, chờ đợi ngày Ngài trở lại trong vinh quang. Dụ ngôn trong Tin Mừng hôm nay vẽ nên một bức tranh sinh động về thái độ sống của người chờ đợi ấy. Chúa Giêsu nói: “Các con hãy thắt lưng, hãy cầm đèn cháy sáng trong tay, và hãy làm như người đợi chủ đi ăn cưới về” (Lc 12,35-36).
Chúa Giêsu không nói chúng ta hãy ngồi khoanh tay và chờ đợi. Ngược lại, những hình ảnh “thắt lưng cho gọn”, “thắp đèn cho sẵn” cho thấy một thái độ sẵn sàng hành động, một sự chuẩn bị chu đáo, một cuộc sống có chủ đích. Tỉnh thức không phải là thức suốt không ngủ, nhưng là sống một cách có ý thức, có trách nhiệm với những gì được giao phó.
“Phúc cho đầy tớ đó, khi chủ về, thấy nó đang làm như vậy” (Lc 12,43). Người đầy tớ trung tín và khôn ngoan không phải là người thức canh chủ về, mà là người khi chủ về còn thấy làm việc. Anh ta đang hăng say làm nhiệm vụ được giao phó, không gì khác hơn là phục vụ trong yêu thương, noi gương chính chủ của mình. Tỉnh thức ở đây chính là sự trung tín, là sự khôn ngoan trong việc chu toàn bổn phận.
Vậy chúng ta đã làm gì với những món quà Chúa ban? Ngài đã trao cho ta sức khỏe, thời gian, tài năng, và những cơ hội để ta phát triển bản thân, để phục vụ tha nhân và để làm vinh danh Chúa. Tỉnh thức chính là biết sử dụng những món quà đó một cách hữu ích, nhận ra ý Chúa qua những dấu chỉ của thời đại, qua những lời mời gọi thầm kín trong tâm hồn.
Tỉnh thức cũng là khả năng phân định để không bị lầm lạc. Ở đời này, có biết bao nhiêu “bóng đêm” ru ta ngủ say, khiến ta lơ là và không nhận ra sự hiện diện của Chúa:
- Bóng đêm của tội lỗi: Những cám dỗ, những thói quen xấu, những sự ích kỷ nhỏ nhen có thể ru chúng ta ngủ sâu trong tội, làm chúng ta quên đi vinh quang Nước Trời.
- Bóng đêm của danh vọng và vật chất: Cuộc sống vội vã, những lo toan về tiền bạc, chức quyền có thể làm ta chìm đắm trong một giấc mơ hão huyền, khiến ta ngủ quên trong sự thành công giả tạo và quên đi giá trị đích thực của cuộc đời.
- Bóng đêm của hưởng thụ và ích kỷ: Những lạc thú chóng qua, những mong muốn chỉ biết sống cho mình có thể làm cho niềm tin của ta phai mờ, mất lẽ cậy trông vào một Thiên Chúa giàu lòng yêu thương và bao dung.
Tỉnh thức ở đây là thức tỉnh khỏi những giấc ngủ mê đó. Là tỉnh táo nhận ra những cạm bẫy của thế gian, để giữ cho ngọn đèn đức tin luôn cháy sáng trong tay. Tỉnh thức là một cuộc chiến đấu nội tâm, một sự lựa chọn hằng ngày để sống cho Chúa, để hướng về Ngài.
Phần III: Niềm Tin Và Hy Vọng – Nguồn Năng Lượng Của Sự Tỉnh Thức
Niềm tin và hy vọng không phải là hai khái niệm tách rời, mà là hai mặt của một đồng xu, là nguồn năng lượng không thể thiếu cho một đời sống tỉnh thức.
Niềm tin giúp chúng ta sống tỉnh thức vì nó là sự xác tín vào lời hứa của Thiên Chúa. Abraham tin vào lời Chúa hứa và ra đi. Dân Israel tin vào lời Chúa phán và được giải thoát khỏi Ai Cập. Niềm tin cho chúng ta một mục đích, một hướng đi rõ ràng, và trên hết, cho chúng ta sự yên tâm rằng cuối cùng, mọi sự đều nằm trong bàn tay quan phòng của Thiên Chúa.
Trong một thế giới đầy bất ổn và lo âu, niềm tin giúp chúng ta giữ vững tâm hồn, không bị dao động bởi những biến cố. Khi chúng ta có niềm tin, chúng ta không còn sợ hãi, không còn hoang mang, mà thay vào đó là một sự bình an sâu thẳm, một sự chắc chắn rằng chúng ta đang đi đúng đường.
Hy vọng là động lực thúc đẩy chúng ta tiếp tục cuộc hành trình. Hy vọng không phải là một sự mong ước viển vông, mà là sự trông đợi có cơ sở vào những điều Thiên Chúa đã hứa. Chúng ta hy vọng vì chúng ta tin.
Người đầy tớ trung tín trong dụ ngôn không làm việc trong vô vọng, mà làm việc với một niềm hy vọng mãnh liệt rằng ông chủ sẽ trở về và ban thưởng. Niềm hy vọng đó giữ cho ngọn đèn của anh ta luôn cháy, giữ cho anh ta luôn thắt lưng sẵn sàng.
Đời sống Kitô hữu là một cuộc hành trình của niềm tin và hy vọng. Niềm tin là đôi chân đưa ta đi trên con đường đó, còn hy vọng là ánh sáng soi đường. Khi chúng ta sống trong niềm tin và hy vọng, chúng ta sẽ không bao giờ ngủ quên, bởi vì chúng ta biết rằng cuộc chờ đợi này không phải là vô nghĩa, mà đang dẫn chúng ta đến một cuộc gặp gỡ đầy vinh quang với chính Thiên Chúa.
Vậy làm thế nào để chúng ta sống tỉnh thức mỗi ngày?
Sống tỉnh thức trong lời cầu nguyện
Lời cầu nguyện là cách tốt nhất để chúng ta giữ cho tâm hồn mình luôn tỉnh thức. Cầu nguyện giúp chúng ta lắng nghe tiếng Chúa, nhận ra ý muốn của Ngài và tìm thấy sức mạnh để vượt qua những cám dỗ. Khi chúng ta cầu nguyện, chúng ta đang dọn lòng mình để sẵn sàng đón tiếp Chúa bất cứ lúc nào.
. Sống tỉnh thức trong việc bác ái
Chúa Giêsu dạy chúng ta hãy phục vụ trong yêu thương. Sự tỉnh thức không chỉ là một thái độ nội tâm, mà còn phải được thể hiện qua hành động cụ thể. Giúp đỡ những người nghèo khổ, an ủi những người đau khổ, chia sẻ những gì mình có với người khác… đó chính là cách chúng ta thắp sáng ngọn đèn đức tin của mình, để ánh sáng ấy chiếu rọi đến những người xung quanh.
Sống tỉnh thức trong sự lắng nghe
Thánh Phaolô nói: “Hãy sống trong ánh sáng!” Sự tỉnh thức mời gọi chúng ta mở mắt để thấy những nhu cầu của tha nhân, mở tai để lắng nghe tiếng Chúa, và mở lòng để đón nhận những ơn huệ của Ngài. Hãy lắng nghe tiếng nói của lương tâm, tiếng nói của những người xung quanh, và trên hết, tiếng nói của Lời Chúa.
Cuộc sống này là một hồng ân, và cũng là một cuộc chờ đợi. Thiên Chúa đã trao cho chúng ta mọi sự để chúng ta có thể sống một đời sống ý nghĩa, một đời sống tỉnh thức. Ngài đã ban cho chúng ta ngọn đèn đức tin, và nguồn dầu hy vọng để chúng ta có thể soi đường trong đêm tối.
Chúa mời gọi chúng ta hãy thắt lưng cho gọn, thắp đèn cho sẵn. Không phải vì Ngài muốn chúng ta làm việc vất vả, mà vì Ngài muốn chúng ta được hưởng phúc. Phúc cho những người đầy tớ trung tín, phúc cho những ai sống tỉnh thức trong niềm tin và hy vọng, vì khi chủ về, họ sẽ được Ngài đón vào vinh quang.
Xin Chúa Giêsu, Đấng đã ban cho chúng ta những dụ ngôn đầy ý nghĩa này, ban cho chúng ta ơn biết tỉnh thức. Xin Ngài đốt lên trong lòng chúng ta ngọn lửa của niềm tin và hy vọng, để chúng ta không bao giờ ngủ quên trong bóng đêm của tội lỗi, nhưng luôn sẵn sàng để gặp gỡ Ngài, Đấng là ánh sáng và là sự sống của chúng ta. Amen.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con biết luôn tỉnh thức, để chúng con có thể chờ đợi Chúa với sự kiên trì trong niềm tin yêu. Xin đốt lên trong lòng chúng con chính ngọn lửa hy vọng đang đợi Chúa không hề tắt, để chúng con luôn trung tín trong nhiệm vụ của mình và sẵn sàng mở cửa cho Chúa bất cứ khi nào Ngài gõ. Chúng con cầu xin, nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
SỐNG TRONG SỰ HIỆN DIỆN CỦA THIÊN CHÚA
Lời Chúa trong Chúa nhật tuần trước đã đưa chúng ta vào một cuộc đối thoại sâu sắc về sự lựa chọn. Chúng ta được mời gọi để chọn lựa những gì không hư nát, để đừng dại dột đánh đổi kho tàng vĩnh cửu lấy cái hư vô. Và hôm nay, Lời Chúa tiếp tục soi sáng con đường ấy, mời gọi chúng ta không chỉ lựa chọn Nước Trời, mà còn phải sống những giá trị của Nước Trời ấy ngay trong từng khoảnh khắc của đời sống này. Thái độ sống này không phải là một sự gượng ép, nhưng là kết quả của một nhận thức sâu sắc: ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta.
Thưa cộng đoàn, sự hiện diện của Thiên Chúa không phải là một ý niệm trừu tượng, một giáo lý khô khan. Ngược lại, đó là một thực tại sống động, một sức mạnh nội tâm có khả năng biến đổi toàn bộ cuộc sống của chúng ta. Khi ta ý thức được rằng Thiên Chúa luôn ở bên, ta sẽ sống một cách khác, hành động một cách khác, và yêu thương một cách khác. Mọi lời mời gọi của Tin Mừng hôm nay – hãy tỉnh thức, hãy sẵn sàng, và hãy trung thành – đều bắt nguồn từ chính sự ý thức thiêng liêng ấy.
Lời Chúa qua các bài đọc Cựu Ước và Tân Ước đã đặt nền móng vững chắc cho niềm tin của chúng ta. Bài đọc thứ nhất, trích từ sách Khôn Ngoan, đưa chúng ta trở về với bối cảnh của người Do Thái tại thành phố Alexandria. Vào thế kỷ thứ hai trước Công nguyên, nơi đây là trung tâm văn hóa rực rỡ của Hy Lạp, nơi mà mọi giá trị của thế gian được đề cao. Người Do Thái lúc bấy giờ, sống giữa một nền văn hóa xa lạ và chịu nhiều kỳ thị, đã đứng trước nguy cơ lớn: họ có thể quên đi Thiên Chúa, Đấng đã giải phóng cha ông họ.
Họ có thể tự hỏi: “Liệu Thiên Chúa có còn ở đó không? Liệu Ngài có bỏ rơi chúng ta chăng?”
Chính trong bối cảnh đó, tác giả sách Khôn Ngoan đã cất lên lời nhắc nhở đầy sức mạnh. Ông khẳng định rằng Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa trổi vượt mọi sự khôn ngoan phàm nhân. Ông khuyên họ hãy vững tin vào Thiên Chúa của tổ tiên, bởi Ngài sẽ không bao giờ để dân mình phải thất vọng. Lời nhắc nhở này không chỉ dành riêng cho những người Do Thái năm xưa, mà còn vang vọng đến từng người chúng ta hôm nay.
Trong thế giới hiện đại, chúng ta cũng đang sống giữa một “Alexandria” của riêng mình. Đó là một thế giới đề cao vật chất, chủ nghĩa hưởng thụ, và những giá trị tạm bợ. Đôi khi, những áp lực của cuộc sống, những lo toan cơm áo gạo tiền, những cám dỗ của danh vọng và quyền lực khiến chúng ta cũng có nguy cơ “lãng quên Thiên Chúa”. Bài đọc thứ nhất hôm nay mời gọi chúng ta hãy tin rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, dù thế gian có lấp đầy tâm hồn ta bằng những tiếng ồn của nó, Thiên Chúa vẫn hiện diện. Niềm hy vọng của chúng ta không phải là một sự lạc quan mù quáng, mà là một niềm tin vững vàng vào sự hiện diện không bao giờ thay đổi của Thiên Chúa.
Tiếp nối bài học từ sách Khôn Ngoan, bài đọc thứ hai từ thư gửi tín hữu Do Thái cho chúng ta những bằng chứng sống động về niềm tin ấy qua các mẫu gương của các tổ phụ. Abraham, Isaac, Giacop… Họ không phải là những con người phi thường ngay từ đầu, mà là những người đã chọn sống trọn vẹn trong sự hiện diện của Thiên Chúa.
Hãy nhìn vào Abraham. Thiên Chúa đã gọi ông ra khỏi quê hương, ra khỏi tất cả những gì quen thuộc, để đi đến một miền đất mà ông không hề biết. Ông đã vâng lời. Có phải vì ông nhìn thấy trước được tương lai? Có phải ông đã có một kế hoạch hoàn hảo? Không. Ông chỉ đơn thuần tin tưởng và phó thác. Đức tin của ông không phải là một sự hiểu biết, mà là một sự tin tưởng tuyệt đối. Nó giống như chúng ta bước đi trong đêm tối mà biết rằng có ai đó đang nắm tay mình, tin chắc rằng người đó sẽ không bao giờ buông tay.
Rồi đến Isaac và Giacop. Niềm tin của họ không chỉ là đi theo tiếng gọi, mà là kiên trì sống trong một lời hứa mà họ không thể nhìn thấy sự thành toàn ngay trước mắt. Họ sống cả cuộc đời trong những lều bạt như những người lữ hành, nhưng tâm hồn họ không bao giờ là những kẻ vô gia cư. Họ luôn ý thức rõ ràng rằng sự hiện diện của Thiên Chúa là quê hương đích thực của họ, và chính niềm tin bất diệt ấy đã dẫn dắt họ đến với Miền Đất Hứa vĩnh cửu.
Cuộc sống của chúng ta cũng là một hành trình đức tin. Mỗi ngày, chúng ta đều phải đối mặt với những quyết định, những thử thách. Liệu chúng ta có đủ can đảm để bước đi như Abraham, hay chúng ta sẽ chỉ tin vào những gì có thể nhìn thấy, chạm vào? Liệu chúng ta có đủ kiên trì để giữ vững lời hứa với Chúa như Isaac và Giacop, hay chúng ta sẽ từ bỏ khi lời hứa ấy dường như quá xa vời? Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy noi gương các tổ phụ, hãy sống một đời sống phó thác trọn vẹn, luôn ý thức rằng dù ở bất cứ đâu, chúng ta đều đang sống trong sự hiện diện của Đấng Tối Cao.
Trong bài Phúc Âm hôm nay, Chúa Giêsu mở đầu bằng một lời nhắn nhủ đầy yêu thương và trìu mến: “Hỡi đoàn chiên bé nhỏ, các con đừng sợ, vì Cha các con đã vui lòng ban nước trời cho các con” (Lc 12,32).
Lời nói này không chỉ dành cho các môn đệ đầu tiên, mà còn vang vọng cho tất cả chúng ta, những người đang cố gắng sống niềm tin trong thế giới đầy rẫy khó khăn này. Chúng ta có thể thấy mình nhỏ bé và yếu đuối trước những thử thách, những cám dỗ, và những áp lực của cuộc sống. Những người kiên trung với niềm tin vào Chúa dường như chỉ là một nhóm nhỏ, một “đoàn chiên bé nhỏ” giữa một thế giới rộng lớn. Nhưng Chúa Giêsu trấn an chúng ta. Ngài nói: “Đừng sợ!”
Sự đối lập thật lớn lao: một nhóm nhỏ, yếu đuối nhưng được hứa ban một phần thưởng lớn nhất và vĩ đại nhất: Nước Trời, một “kho tàng không hao mòn trên trời, là nơi trộm cướp không lai vãng và mối mọt không làm hư nát” (Lc 12,33). Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, giá trị đích thực của một con người, của một cộng đoàn không nằm ở số lượng, ở sức mạnh vật chất, hay ở quyền lực thế gian, mà ở lòng trung thành và niềm tin vào Thiên Chúa.
Tuy nhiên, phần thưởng ấy không tự nhiên đến. Ngay sau lời trấn an, Chúa Giêsu đặt ra những điều kiện mà “đoàn chiên bé nhỏ” phải tuân giữ, ấy là sự tỉnh thức và luôn sẵn sàng. Đây là hai phẩm chất cốt lõi để sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu tiếp tục dùng dụ ngôn về người đầy tớ để làm rõ hơn lời mời gọi của Người. Người ta thường dễ dàng phục tùng ông chủ khi ông ở bên cạnh, nhưng khi ông đi vắng, sự phục tùng ấy dễ bị lung lay. Người đầy tớ có thể nghĩ rằng ông chủ sẽ không về, hoặc thậm chí là đã quên mất mình.
Trong cuộc sống của chúng ta, “ông chủ đi vắng” có thể là hình ảnh của những lúc chúng ta cảm thấy Thiên Chúa vắng mặt. Khi ta gặp khó khăn, khi ta thất bại, khi ta cầu nguyện mà không thấy lời đáp, ta có thể dễ dàng nghi ngờ, dễ dàng lơ là. Có những lúc chúng ta nghĩ rằng mình đã hoàn toàn tự do, không còn sự giám sát, không còn phải tuân theo bất cứ lề luật nào. Khi đó, ta dễ dàng sa ngã vào những cám dỗ, dễ dàng đánh đổi những giá trị thiêng liêng để lấy những lợi lộc vật chất.
Tuy nhiên, dụ ngôn Tin Mừng nhấn mạnh: ông chủ sẽ trở về, và ông có thể trở về bất cứ lúc nào. Điều quan trọng không phải là ông chủ đã đi đâu, mà là thái độ của người đầy tớ trong lúc ông đi vắng. Sự tỉnh thức và sẵn sàng không phải là một sự chờ đợi thụ động, mà là một thái độ sống tích cực, luôn làm tròn trách nhiệm, luôn trung thành với những gì đã được giao phó.
Chúa Giêsu không chỉ nói về sự tỉnh thức, mà còn đưa ra hình ảnh của một “người đầy tớ trung tín và khôn ngoan” (Lc 12,42). Người đầy tớ này được giao phó trách nhiệm để phân phát của cải cho mọi người trong nhà. Sự trung tín của anh được thể hiện không chỉ ở việc anh chờ đợi, mà còn ở cách anh sử dụng quyền hạn của mình. Đây là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho tất cả chúng ta, những người đã được Thiên Chúa ban cho rất nhiều ân huệ: thời gian, tài năng, của cải, và các mối quan hệ. Chúng ta có sử dụng những ân huệ đó để phục vụ Nước Trời không? Hay chúng ta sẽ dùng chúng để thỏa mãn lòng tham lam và ích kỷ của mình?
Cuộc sống của chúng ta ngày nay đang phải đối mặt với một sự cám dỗ lớn: đánh đổi những giá trị trường tồn để lấy những thứ chóng qua. Khi con người không còn tin vào sự hiện diện của Thiên Chúa, khi người ta cho rằng “Thiên Chúa chết rồi”, thì những giá trị như công bằng, yêu thương, tha thứ, và tinh thần phục vụ sẽ dần bị thay thế bởi sự ganh đua, chà đạp lẫn nhau để có được tiền bạc và của cải.
Lời mời gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi làm ngược lại thái độ sống đó: “hãy bán những của các con có mà bố thí. Hãy sắm cho các con những túi không hư nát, và kho tàng không hao mòn trên trời” (Lc 12,33). Lời mời gọi này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ tất cả những gì mình có, mà là chúng ta phải thay đổi thái độ đối với của cải vật chất. Chúng ta phải coi của cải vật chất là phương tiện để đạt đến mục đích cao hơn, đó là tình yêu và sự phục vụ, chứ không phải là mục đích tối hậu.
Khi chúng ta ý thức rằng Thiên Chúa hiện diện, chúng ta sẽ không còn sống vì chính mình nữa. Chúng ta sẽ không còn lo sợ về sự mất mát, vì chúng ta biết rằng kho tàng đích thực của chúng ta ở trên trời. Chúng ta sẽ không còn sống ích kỷ, vì chúng ta biết rằng tình yêu thương, sự phục vụ và sự tha thứ là những giá trị sẽ tồn tại mãi mãi.
Một trong những điểm nhấn đẹp nhất và đầy an ủi của bài Tin Mừng hôm nay chính là hình ảnh ông chủ trở về. Khi chúng ta nghe về dụ ngôn ông chủ trở về bất ngờ, chúng ta thường có một tâm lý sợ hãi, e dè một vị quan tòa nghiêm khắc đến để xét xử. Nhưng Chúa Giêsu lại vẽ nên một hình ảnh hoàn toàn khác: “chủ sẽ thắt lưng, đặt chúng vào bàn ăn, và đi lại hầu hạ chúng” (Lc 12,37).
Hình ảnh này thật sự làm ta phải suy nghĩ lại. Ông chủ không về để bắt phạt hay trách mắng người đầy tớ. Ngược lại, ông đã hạ mình, thắt lưng như một người đầy tớ để phục vụ cho chính những người đầy tớ của mình. Hình ảnh này là một biểu tượng tuyệt đẹp cho Thiên Chúa của chúng ta. Ngài không phải là một quan tòa xa cách, luôn chờ đợi để xét xử những lỗi lầm của chúng ta. Ngài là một người Cha yêu thương, Đấng Giàu Lòng Thương Xót, luôn ở bên cạnh chúng ta, chờ đợi để chăm sóc, an ủi, và nâng đỡ chúng ta khi ta yếu đuối.
Ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa không phải là để chúng ta sống trong sợ hãi, mà là để chúng ta sống trong tình yêu. Chúng ta không cố gắng trung thành với Chúa vì sợ bị phạt, mà vì chúng ta yêu Ngài. Chúng ta không sống tỉnh thức vì sợ Ngài bất ngờ trở về, mà vì chúng ta muốn luôn sẵn sàng để đón nhận Ngài, Đấng đã hạ mình để phục vụ chúng ta.
Các bài đọc Lời Chúa trong Chúa nhật hôm nay là một lời mời gọi thiết tha và đầy yêu thương. Nó mời gọi chúng ta hãy tin tưởng vào sự hiện diện của Thiên Chúa, hãy sống một đời sống trung thành, tỉnh thức, và sẵn sàng. Niềm tin không phải là một sự chấp nhận thụ động, mà là một sự lựa chọn tích cực và sống động trong từng khoảnh khắc.
Chúng ta hãy sống mỗi ngày như thể chúng ta đang đứng trước sự hiện diện đầy yêu thương của Thiên Chúa. Hãy biến mỗi việc làm, mỗi lời nói, và mỗi suy nghĩ của mình thành một lời nguyện cầu, một lời ngợi khen, và một sự phục vụ cho Nước Trời. Hãy mở lòng đón nhận tình yêu và sự chăm sóc của Ngài, để Ngài có thể “thắt lưng” phục vụ chúng ta, và để chúng ta có thể được cùng Ngài vào bàn tiệc Nước Trời.
Lạy Chúa, chúng con xin dâng lên Chúa lời cầu nguyện từ sâu thẳm tâm hồn. Xin thức tỉnh chúng con mỗi khi chúng con say giấc trong những giá trị trần gian phù phiếm. Xin đánh động chúng con mỗi sớm mai thức dậy, để chúng con luôn ý thức rằng: Chúa đang ở cùng chúng con, và chúng con muốn sống trọn vẹn trong sự hiện diện đầy yêu thương của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG SỢ, HỠI ĐÀN CHIÊN BÉ NHỎ!
Hôm nay, khi lắng nghe Lời Chúa qua các bài đọc, một hình ảnh vô cùng thân thương và đầy ý nghĩa đã hiện lên trong tâm trí chúng ta: hình ảnh “đàn chiên bé nhỏ”. Đây là cụm từ Chúa Giêsu đã dùng để gọi những người tin theo Ngài, những người sống giữa một thế giới đầy dẫy những thách thức, cạm bẫy và sự dữ. Dù ở thời đại nào, từ hơn hai nghìn năm trước cho đến tận ngày nay, những người tin theo Chúa Giêsu vẫn luôn là “đàn chiên bé nhỏ” giữa thế gian đầy hiểm nguy.
Bé nhỏ, nhưng không hề đơn độc. Bé nhỏ, nhưng không hề yếu đuối. Bởi vì, ngay sau khi gọi chúng ta là “đàn chiên bé nhỏ”, Chúa Giêsu đã cất lên một lời mời gọi đầy sức mạnh và niềm hy vọng: “Đừng sợ!” Lý do Chúa bảo “đàn chiên bé nhỏ” của Ngài “đừng sợ” không phải vì Ngài sẽ ban cho chúng ta sức mạnh vật chất hay quyền lực trần thế, mà là vì một lý do vĩ đại hơn nhiều: “Chúa Cha đã vui lòng ban Nước của Người cho anh em”.
Anh chị em thử hình dung xem, một người cha giàu có và quyền lực nhất thế gian ban cho con mình một gia tài kếch xù. Liệu đứa con ấy có còn phải sợ hãi những khó khăn, thiếu thốn hay không? Lẽ dĩ nhiên là không. Vậy mà, Chúa Giêsu còn ban cho chúng ta một gia tài vĩ đại hơn gấp ngàn vạn lần: Nước Trời. Đó là gia tài vĩnh cửu, là mục đích cuối cùng và cao cả nhất của cuộc đời mỗi người Kitô hữu.
Nước của Chúa Cha ban cho “đàn chiên bé nhỏ” của Chúa Giêsu là gì? Đó là Nước Trời vĩnh cửu. Nước Trời không phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời, mà là một thực tại sống động, gần gũi. Chúa Giêsu đã dùng những hình ảnh rất cụ thể để diễn tả về màu nhiệm Nước Trời vĩ đại này:
- Đó là tiệc cưới có đủ chỗ cho mọi người, nơi niềm vui và hạnh phúc được chia sẻ cách trọn vẹn (x. Mt 22,1tt).
- Đó là viên ngọc quý giá, là kho báu chôn giấu trong thửa ruộng mà người ta sẵn lòng bán đi tất cả để mua lấy (x. Mt 13,44-46).
- Đó là hạt cải bé nhỏ nhưng lại phát triển thành cây to, là nắm men âm thầm nhưng có sức mạnh làm dậy cả khối bột (x. Lc 13,18-21).
Những hình ảnh này cho thấy Nước Trời tuy vĩ đại, bao la và quý giá nhưng lại được mạc khải và trao ban cho những người bé nhỏ, nghèo hèn, đơn sơ, chứ không phải cho những bậc khôn ngoan thông thái, quyền quý tự kiêu. Đây chính là ý định và đường lối sư phạm đầy yêu thương của Chúa Cha, như chính Đức Giêsu Kitô đã mạc khải: “Lạy Cha, Con xin cảm tạ Cha vì Cha đã mạc khải mầu nhiệm Nước Trời cho những người bé mọn, nhưng lại giấu kín những kẻ khôn ngoan thông thái…” (Lc 10,21).
Vậy, trước ý định và đường lối sư phạm đầy yêu thương của Chúa Cha, chúng ta – “đàn chiên bé nhỏ” – cần phải làm gì? Chúa Giêsu đã đưa ra những lời khuyên dạy rất rõ ràng: “Hãy bán tài sản mình đi mà bố thí. Hãy sắm lấy những túi tiền không hề cũ rách, một kho tàng không thể hao hụt ở trên trời, nơi mối mọt không đục phá, kẻ trộm không bén mảng. Vì kho tàng anh em ở đâu, thì lòng trí anh em ở đó. Hãy thắt lưng cho gọn, thắp đèn cho sẵn. Hãy làm như những người đợi chủ đi ăn cưới trở về, để khi chủ vừa về tới và gõ cửa, là mở ngay…”(Lc 12,33-36).
Những lời khuyên dạy này của Chúa Giêsu là kim chỉ nam cho đời sống Kitô hữu. Những ai sống theo những lời này, được Chúa gọi là người quản lý khôn ngoan, trung thành, xứng đáng lãnh nhận phúc lành của Chúa Cha: “Thật là phúc cho những đầy tớ đang tỉnh thức. Thầy bảo thật anh em: Chủ sẽ thắt lưng, đưa họ vào bàn ăn và đến bên từng người mà phục vụ” (Lc 12,37). Đây là một lời hứa vô cùng cao cả, một lời hứa mà chỉ những người quản lý trung thành mới được hưởng.
Vì vậy, trong suốt cả cuộc đời, và nhất là trong Năm Thánh Lòng Thương Xót Chúa này, chúng ta những người thuộc về “đàn chiên bé nhỏ” của Chúa được mời gọi:
Hãy nhanh tay bán đi tất cả những gì mình có mà mua lấy Nước Trời, như người thương gia khôn ngoan phát hiện ra kho báu trong ruộng và viên ngọc quý (x. Mt 14,44-16). “Bán đi tất cả” ở đây không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ mọi thứ vật chất mà mình đang có, mà là phải coi Nước Trời là giá trị tối cao, là ưu tiên số một trong mọi suy nghĩ và hành động. Đừng để những của cải, tiện nghi trần thế che lấp đi mục đích cuối cùng của cuộc đời mình.
Hãy tích cực làm giàu cho Thiên Chúa, xây những kho tàng ở trên trời, nơi mối mọt không đục phá, trộm cắp không bén mảng, chớ đừng chỉ xây kho lẫm cho mình và cho trần gian như người phú hộ ngốc nghếch (x. Lc 12,16-21). “Làm giàu cho Thiên Chúa” chính là sống đời sống yêu thương, phục vụ, chia sẻ những gì mình có cho những người thiếu thốn, khốn khổ.
Hãy can đảm sống và tìm mọi dịp mọi cách, tạo mọi điều kiện, để cho hạt giống bé nhỏ Nước Trời được phát triển thành cây to và làm cho men Nước Trời âm thầm thấm vào các thực tại trần gian, khiến cả khối bột trần gian được dậy men (x. Lc 13,19.21). Chúng ta phải là những người rao giảng Tin Mừng bằng chính đời sống của mình. Dù chỉ là một lời nói tử tế, một hành động bác ái nhỏ nhoi, cũng đủ để Nước Chúa được gieo vãi và lớn lên.
Hãy trở nên người quản lý khôn ngoan, trung thành và tỉnh thức khi sử dụng những khả năng vật chất và tinh thần Chúa trao, để cứ đúng thời đúng buổi phân phối thóc gạo cho gia nhân. Vì ai được giao phó nhiều, thì sẽ bị đòi hỏi nhiều hơn (x. Lc 12,42.48). Chúng ta phải nhận thức rằng, mọi tài năng, của cải đều là do Chúa ban. Chúng ta chỉ là những người quản lý, và sẽ phải trả lời trước mặt Chúa về cách chúng ta đã sử dụng chúng.
Hãy cho đi một cách quảng đại và vui tươi. Hãy tránh thái độ “được nhận thì chìa tay ra, phải cho thì rút tay lại… cũng đừng vừa cho vừa lẩm bẩm kêu trách” (x. GKS, thứ Tư sau tuần XVIII thường niên). Chúa đã hứa: “Vì đong cho người khác bằng đấu nào, ta sẽ được Thiên Chúa đong lại bằng đấu ấy” (Lc 6,38).
Lạy Chúa Giêsu, chúng con là “đàn chiên bé nhỏ” của Ngài giữa thế gian, được Chúa Cha vui lòng ban Nước Trời cho chúng con. Xin cho chúng con luôn nhớ đến ân huệ cao cả này. Xin cho chúng con thực thi những lời Chúa dạy cách mau mắn, vui tươi và quảng đại, nhất là trong Năm Thánh Lòng Thương Xót này, để chúng con xứng đáng là người công dân nhỏ bé được Chúa Cha ban tặng cho Nước Trời vĩnh cửu lớn lao. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MUỐN ĐƯỢC CỨU ĐỘ: “HÃY TỈNH THỨC”
Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống, chúng ta thường bị cuốn theo những lo toan cơm áo gạo tiền, những kế hoạch cho tương lai xa xôi, đến mức quên đi một sự thật giản đơn mà khắc nghiệt: sự sống của mỗi người là hữu hạn, và cái chết có thể đến bất cứ lúc nào, không báo trước. Câu chuyện về những tai ương, thảm họa bất ngờ vẫn thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, nhắc nhở chúng ta về sự mong manh của kiếp người.
Đêm ngày 14 tháng 7 năm 2016, nhân lễ quốc khánh Pháp, tại thành phố Nice, một cuộc tấn công khủng bố bất ngờ đã xảy ra. Hàng chục con người vô tội đang tận hưởng không khí lễ hội đã ra đi mãi mãi chỉ trong một khoảnh khắc kinh hoàng. Xa hơn một chút, chúng ta không thể nào quên trận động đất và sóng thần kinh hoàng tại Nhật Bản ngày 11 tháng 3 năm 2011, đã cướp đi sinh mạng của hơn 16.000 người. Không ai biết trước, không ai chuẩn bị, và khi cơn sóng dữ ập đến, nó cuốn phăng tất cả. Sau đó, chỉ còn lại là một đống hoang tàn, đổ nát. Những câu chuyện ấy, dù đau thương, cũng là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ nhất về sự bất định của số phận.
Chính vì thế, khi chiêm nghiệm về thân phận mỏng manh của kiếp người, nhà thơ Nguyễn Khuyến đã phải thốt lên rằng: “Ôi nhân sinh là thế ấy! Như bóng đèn, như mây nổi, như gió thổi, như chiêm bao”. Mọi sự trên đời này đều chóng qua và không chắc chắn.
Hôm nay, chính Đức Giêsu cũng dạy cho các môn đệ và cho mỗi người chúng ta một bài học cốt lõi để đối diện với thực tại này: “Hãy tỉnh thức! Hãy sẵn sàng”, để được cứu độ.
Chúa Nhật tuần trước, Đức Giêsu đã khiển trách một người phú hộ giàu có là “đồ ngốc”. Ông đã cậy dựa thái quá vào tiền bạc của cải mà quên đi phần hồn của mình. Vì chỉ lo tích trữ cho bản thân mà ông đã quên đi việc làm giàu trước mặt Thiên Chúa.
Bước sang Chúa Nhật hôm nay, qua đoạn Tin Mừng của thánh Luca, Đức Giêsu đi xa hơn để dạy cho các môn đệ bài học “sẵn sàng”, “tỉnh thức” để đón đợi ngày Chúa đến trong vinh quang. Ngài dùng những hình ảnh rất quen thuộc trong đời sống để minh họa cho ý tưởng này, đó là hình ảnh “thắt lưng cho gọn” và “thắp đèn cho sẵn”.
Hình ảnh “thắt lưng cho gọn” là một hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc. Trong văn hóa Do Thái xưa, người ta thường may áo với những vạt dài và rộng. Khi đi nhanh, chạy, hoặc khi cần làm việc nặng nhọc, họ phải dùng một chiếc thắt lưng để buộc gọn vạt áo lại, để cơ thể được thanh thoát, nhẹ nhàng, không bị vướng víu. Đức Giêsu bảo các môn đệ “thắt lưng cho gọn”, tức là Ngài muốn dạy họ phải luôn ở trong tư thế sẵn sàng để hành động, không bị những thứ phụ thuộc làm vướng bận, không bị những lo toan trần thế trói buộc. Nói cách khác, chúng ta phải sẵn sàng trút bỏ những gánh nặng không cần thiết của đời sống vật chất, những đam mê vô bổ, để tâm hồn được tự do và thanh thoát, để khi Thiên Chúa cần đến là chúng ta có thể mau mắn đáp lại.
Tiếp theo, Đức Giêsu nói “hãy thắp đèn cho sẵn”. Đây là hình ảnh của sự chuẩn bị chu đáo. Đèn và dầu là những thứ không thể thiếu để thắp sáng trong đêm tối. Nếu không chuẩn bị trước, khi đêm đến, khi cần dùng thì sẽ không có, hoặc phải vội vàng đi tìm, e rằng đã quá trễ. Điều này gợi cho chúng ta nhớ đến dụ ngôn mười cô trinh nữ, trong đó, năm cô khờ dại đã không chuẩn bị dầu, và khi chàng rể đến thì đèn của các cô đã tắt. Các cô đã bị lỡ mất cơ hội và phải đứng ngoài cửa. Qua hình ảnh này, Đức Giêsu muốn dạy chúng ta phải luôn sống trong trạng thái chuẩn bị, để ngọn đèn đức tin của chúng ta không bao giờ tắt. Ngọn đèn đó chính là sự sống đạo, là những việc lành mà chúng ta vẫn thực thi hằng ngày.
Qua lời dạy trên, Đức Giêsu muốn nhắc cho chúng ta một sự thật đó là: ngày Chúa đến không ai biết. Ngài đến như kẻ trộm lúc đêm khuya. Và đối với mỗi người chúng ta, ngày đó chính là ngày chúng ta từ giã cõi đời này. Vì thế, Đức Giêsu đã mời gọi: “hãy tỉnh thức”, “hãy sẵn sàng”. Ngài mời gọi chúng ta hãy giống như những người đầy tớ trung thành và chuyên cần, luôn chờ đợi chủ đi ăn cưới về để khi chủ về gõ cửa thì mở ngay. Và Ngài đã hứa ban phúc cho những đầy tớ nào khi chủ về mà vẫn thấy tỉnh thức.
Đó là lời mời gọi mỗi người chúng ta hãy sống trong sự tỉnh thức, không phải là sống trong sợ hãi, nhưng là sống trong niềm hy vọng và sự sẵn sàng.
Có một câu chuyện giả tưởng kể rằng, trong một cuộc họp kín của hội đồng Satan, nhiều kế sách cám dỗ con người đã được đưa ra nhưng đều bị bãi bỏ. Cuối cùng, một con quỷ già đã đưa ra một sáng kiến khiến tất cả hội đồng đồng lòng: “Còn lâu mới chết! Cuộc sống còn dài. Vì thế, không vội gì phải gấp rút ăn năn hối cải. Cứ ăn chơi thỏa thích cho bõ một đời. Đợi khi gần chết rồi ăn năn trở lại cũng không muộn!”.
Và thưa anh chị em, thật không ít người đã vấp phải cạm bẫy này. Họ vẫn cứ ăn chơi trác táng, cờ bạc, rượu chè, trai gái… vẫn sống bất chính, tham ô, bóc lột, thờ ơ trước nỗi khổ của những người anh em. Họ viện cớ rằng mình còn trẻ, còn khỏe, còn nhiều thời gian. Họ nghĩ rằng cái chết còn rất xa, nên để đến khi về già mới lo lắng cho phần rỗi thì cũng đâu có muộn.
Thế nhưng, trong thực tế đời thường, chúng ta thấy biết bao nhiêu người đã ra đi khi tuổi đời còn đang độ thanh xuân. Có những người chết vì thiên tai, tai nạn, bệnh tật, hay chỉ một cơn gió độc ập đến cũng đủ để cướp đi sinh mạng. Đời người ngắn ngủi và bất định, chẳng ai có thể biết trước. Cuộc sống của chúng ta không được định lượng bằng số năm hay số tháng, nhưng được định đoạt bởi ý Chúa. Và chúng ta cũng không biết Chúa sẽ đến với chúng ta lúc nào. Chính vì thế, chúng ta phải luôn “sẵn sàng” trong tư thế “tỉnh thức”.
Tuy nhiên, tỉnh thức ở đây không có nghĩa là chúng ta không ngủ, hay là cứ ngồi ì ra đó và chờ đợi trong lo âu. Tỉnh thức cũng không chỉ là việc đọc nhiều kinh, xem nhiều sách, hay chỉ giữ đạo vì luật lệ. Tỉnh thức mà Đức Giêsu mời gọi là thái độ nội tâm, là việc chúng ta phải lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa bằng những việc bác ái, yêu thương. Tỉnh thức là mỗi ngày chúng ta phải sám hối, canh tân đời sống, là sống đạo và đáp lại lời mời gọi của Tin Mừng cách trung thành. Tỉnh thức là sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ những người khó khăn xung quanh, là sống công bằng và chính trực, là xây dựng Nước Chúa ngay trong cuộc sống thường ngày của mình.
Mặt khác, khi tỉnh thức, chúng ta phải chuẩn bị để can đảm đối diện với cái chết. Nói như thánh Phaolô: “mỗi ngày tôi phải đối diện với cái chết”. Đó là thái độ đón nhận sự thật về cái chết như một phần không thể thiếu của cuộc đời. Khi chúng ta có tinh thần chuẩn bị, chúng ta sẽ không coi cái chết là một điều kinh hoàng, đáng sợ, nhưng được ví như một cuộc hẹn của tình yêu. Khi đã chuẩn bị sẵn sàng như thế, ta thấy cái chết đến với mình bất cứ lúc nào, ở đâu, ta cũng đều thấy an vui và thanh thoát vì đã sẵn sàng để về với Chúa.
Như vậy, cái chết đối với người sống trong sự tỉnh thức, không còn là một sự kết thúc, mà là một “cõi đi về”. Đó là sự trở về với Đấng Tạo Hóa, về với căn nhà vĩnh cửu mà Chúa đã dọn sẵn cho ta. Đó là ngày chúng ta được đoàn tụ với Chúa, được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Nước Trời.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban ơn trợ lực cho chúng con, để chúng con can đảm vượt qua những cám dỗ, những phù phiếm của đời này mà sống tỉnh thức mỗi ngày. Xin cũng ban cho chúng con một tấm lòng quảng đại, một tinh thần sẵn sàng, để khi Chúa đến với mỗi người chúng con, ngày đó sẽ không phải là ngày sợ hãi, nhưng là một ngày hội của niềm tin yêu và phó thác. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC MẠNH CỦA ĐỨC TIN
Mỗi chúng ta, khi sống giữa cuộc đời này, đều trải qua những thăng trầm, những niềm vui và nỗi buồn. Có những lúc cuộc sống êm đềm như dòng sông phẳng lặng, nhưng cũng có những khi gian truân, thử thách ập đến như bão tố. Và khi ta nghiêm túc nhìn lại quá khứ, ta sẽ nhận ra một điều lạ lùng: có những thời khắc, những biến cố, những bước ngoặt trong đời ta mà ta không thể lý giải bằng logic thông thường. Có người vô tín, không tin vào Chúa, có thể sẽ coi đó chỉ là một chuỗi những ngẫu nhiên, những trùng hợp may mắn. Họ tự nhủ rằng mình đã vượt qua tất cả bằng chính sức lực của mình, bằng sự cố gắng của bản thân.
Nhưng đối với những ai có đức tin, những ai tin vào Thiên Chúa, chúng ta lại nhận ra một sự thật khác. Chúng ta nhận ra trong những biến cố ấy, dù là vui hay buồn, thành công hay thất bại, đều có một bàn tay vô hình đang âm thầm dẫn dắt. Đó chính là bàn tay yêu thương và quyền năng của Thiên Chúa. Khi nhận ra điều kỳ diệu này, người tín hữu không thể nào giữ được sự im lặng. Họ được mời gọi cất lên lời ca tụng quyền năng của Thiên Chúa và dâng lời cảm tạ tình thương bao la của Ngài. Và đặc biệt hơn, họ nhận ra một sức mạnh phi thường, một năng lực vô hình nhưng lại có khả năng thay đổi cả cuộc đời họ. Đó chính là sức mạnh của đức tin. Bởi lẽ, tin vào Chúa không chỉ là một niềm tin trừu tượng, mà là một niềm tin mang lại những ân huệ lớn lao, những phúc lộc mà con người không thể ngờ tới.
Niềm tin ấy không phải là một điều mới mẻ. Nó đã được truyền lại từ ngàn xưa, được chứng minh qua dòng lịch sử của Dân Chúa. Trong bài đọc sách Khôn ngoan hôm nay, tác giả đã suy tư về những gì đã xảy ra trong lịch sử dân Do Thái. Với lăng kính của đức tin, ông nhận ra biến cố dân Do Thái ra khỏi Ai Cập, một biến cố vĩ đại và đầy kịch tính, không phải là một sự kiện lịch sử thông thường. Việc họ vượt qua Biển Đỏ, trong khi quân Ai Cập bị nhấn chìm, là nhờ sức mạnh siêu nhiên và hồng ân lớn lao mà Chúa đã thực hiện vì tình yêu dành cho Dân Ngài. Trong đêm tối kinh hoàng của dân Ai Cập, khi thiên sứ của Chúa giáng xuống trừng phạt những kẻ áp bức, thì một luồng ánh sáng kỳ diệu lại chiếu rọi và soi đường cho dân Do Thái. Nước biển được rẽ ra, mở một con đường khô ráo cho họ đi qua, một sự kiện không thể nào lý giải bằng khoa học. Trong khi đó, đoàn quân Ai Cập đuổi theo, và khi họ vừa đặt chân vào con đường ấy thì nước biển đã ào ạt đổ lại, nhấn chìm tất cả.
Trước biến cố kỳ diệu này, những người được chứng kiến vừa sững sờ ngạc nhiên trước quyền năng vĩ đại của Thiên Chúa, vừa mạnh mẽ tín thác vào tình thương vô bờ bến của Ngài. Họ đã cùng với ông Môsê, người lãnh đạo vĩ đại, cất cao lời ca tụng Thiên Chúa. Bài ca ấy đã trở thành một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử cứu độ, và còn được nhắc mãi tới ngày nay, như một bằng chứng sống động về quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Như thế, trên đời này, chẳng có gì là ngẫu nhiên cả. Mỗi sự kiện, mỗi bước ngoặt đều nằm trong một kế hoạch yêu thương đầy nhiệm mầu của Thiên Chúa. Lịch sử của Dân Chúa đã chứng minh điều đó một cách hùng hồn: những ai tin vào Chúa, dù trải qua nhiều nguy hiểm gian nan, dù đối mặt với biết bao chông gai khốn khó, Thiên Chúa vẫn ra tay cứu vớt và gìn giữ họ được an toàn.
Tác giả thư Do Thái trong bài đọc thứ hai đã liệt kê một danh sách dài các Tổ phụ và những nhân vật quan trọng trong Cựu ước, những con người đã sống một cuộc đời trọn vẹn nhờ đức tin. Hầu hết người Do Thái đều biết đến tên tuổi của những nhân vật này, vì họ có liên quan đến những sự kiện lớn lao, những khúc quanh quyết định trong lịch sử của dân tộc. Khi trưng dẫn những nhân vật này, tác giả muốn minh chứng cho chúng ta về sức mạnh kỳ diệu của đức tin.
Chúng ta hãy thử điểm lại một vài trường hợp. Đức tin đã làm cho cái không có thành có, như trường hợp của Tổ phụ Áp-ra-ham và bà Sa-ra. Khi tuổi đã cao, không còn khả năng sinh con, họ vẫn tin vào lời hứa của Thiên Chúa rằng dòng dõi họ sẽ đông như sao trên trời, như cát dưới biển. Và nhờ đức tin ấy, họ đã sinh được một người con, là I-xa-ác. Đó không phải là một phép lạ, mà là một minh chứng về quyền năng của Thiên Chúa, được thực hiện qua lòng tin vững vàng của con người. Đức tin biến khổ đau thành hạnh phúc, biến thất bại hóa nên thành công. Chúng ta cũng có thể thấy điều đó nơi ông Giô-sép, người đã bị chính anh em mình bán đi làm nô lệ. Trong những năm tháng sống kiếp lưu đày, ông vẫn giữ vững lòng tin vào Thiên Chúa, và cuối cùng, Ngài đã biến ông từ một nô lệ trở thành tể tướng, người cứu đói cho cả dân tộc.
Đoạn thư Do Thái được đọc trong Phụng vụ hôm nay chỉ là một phần trong danh sách những nhân vật được nhắc tới trong suốt chương 11 của thư này. Họ là những người đã trải qua muôn vàn thử thách, nhưng vẫn kiên trung cậy dựa vào Chúa, và nhờ đó họ đã được Ngài xót thương, được ghi tên vào sách sự sống. Họ là những tấm gương sáng ngời cho chúng ta noi theo. Họ cho chúng ta thấy rằng, trong bất cứ hoàn cảnh nào của cuộc sống, chỉ cần chúng ta có một chút đức tin vào Thiên Chúa, Ngài sẽ ở bên chúng ta, giúp chúng ta vượt qua tất cả.
Giữa biển đời đầy gian nan sóng gió, chúng ta không biết bến bờ ở nơi đâu. Giữa một xã hội với biết bao nhiêu khuynh hướng trái chiều, chúng ta không biết phải cậy dựa vào chốn nào mới là nơi an toàn. Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su khẳng định với chúng ta một điều chắc chắn, một bến bờ bình an duy nhất: hãy cứ yêu mến Chúa. Ngài là Cha và là ông Chủ của đời ta. Ngài thấu hiểu nỗi lòng của mỗi người, Ngài biết rõ những lo âu, sợ hãi, những hy vọng và ước mơ của chúng ta. Và Ngài sẽ ra tay cứu giúp.
Trong Tin Mừng, Chúa Giê-su đã dành một lời đặc biệt cho các môn đệ của mình: “Hỡi đoàn chiên nhỏ bé, đừng sợ, vì Cha anh em đã vui lòng ban Nước Trời cho anh em”. Đó là một lời nói đầy yêu thương, một lời động viên và an ủi cho những ai đang cảm thấy yếu đuối, cô đơn và sợ hãi. Ngài gọi chúng ta là “đoàn chiên nhỏ bé” – một hình ảnh gợi lên sự mong manh, yếu đuối nhưng cũng đầy thân thương, gần gũi. Lời nói này của Chúa Giê-su không chỉ dành cho các môn đệ của Ngài ngày xưa, mà còn dành cho mỗi chúng ta hôm nay. Giữa thế giới đầy rẫy những cạm bẫy và cám dỗ, giữa những bận rộn và lo toan của cuộc sống thường ngày, chúng ta vẫn có thể cảm thấy bình an và mạnh mẽ, vì chúng ta biết rằng chúng ta không hề đơn độc. Cha chúng ta, Đấng toàn năng, đã vui lòng ban cho chúng ta Nước Trời. Vậy thì, còn gì phải sợ hãi?
Để xứng đáng với món quà vô giá ấy, Chúa Giê-su mời gọi chúng ta sống một cuộc đời tỉnh thức. Hình ảnh người đầy tớ chuyên cần tỉnh thức, luôn sẵn sàng chờ đợi ông chủ trở về, là một mẫu mực cho đời sống đức tin và lòng trung thành của người tín hữu. Họ luôn thắt lưng và thắp đèn, không ngủ quên trong sự lười biếng và bất cẩn. Họ luôn sẵn sàng để gặp gỡ ông chủ, để đón nhận ông chủ vào nhà.
Sống trên đời, chúng ta cũng giống như những người quản lý. Chúa trao cho chúng ta biết bao ân huệ: thời giờ, con cái, sức khỏe, kiến thức, nghề nghiệp và biết bao điều kiện tốt lành khác. Mỗi chúng ta là một người quản lý với những vốn liếng khác nhau. Nhờ những vốn liếng Chúa trao, mà chúng ta có thể sống xứng với phẩm giá con người và thành đạt vươn lên trong cuộc sống. Chúng ta đã và đang sử dụng những gì Chúa ban như thế nào? Chúng ta đã sinh lời, đã phát triển những tài năng Chúa đã ban cho chúng ta chưa? Đến giờ phán xét, chúng ta sẽ phải trả lời trước mặt Chúa về những gì chúng ta đã nhận từ nơi Ngài. Câu hỏi đó không phải là một lời hăm dọa, mà là một lời mời gọi chúng ta hãy sống có trách nhiệm hơn với cuộc đời mình, sống xứng đáng với những gì Chúa đã tin tưởng giao phó.
Tiếp nối tư tưởng của Chúa nhật trước, Chúa Giê-su tiếp tục dạy chúng ta cần có thái độ đúng mức đối với của cải vật chất. Ngài không lên án việc chúng ta phải lo toan, bận rộn để có một đời sống vật chất ổn định. Ngài biết rõ những nhu cầu cơ bản của con người. Nhưng Ngài mời gọi chúng ta đừng để của cải vật chất trở thành ông chủ của đời mình. Ngài mời gọi chúng ta hãy tích trữ cho mình của cải thiêng liêng. Đó là của cải không hao mòn, không bị mối mọt gặm nhấm, và cũng chẳng lo bị người khác lấy mất. Đó là tình yêu thương, là lòng bao dung, là sự tha thứ, là những việc lành mà chúng ta đã làm trong cuộc đời mình.
Những việc lành đó không nhất thiết phải là những hành động vĩ đại, phi thường. Nó có thể chỉ là một lời an ủi, một nụ cười, một lời động viên, một bàn tay giúp đỡ những người đang gặp khó khăn. Nó có thể là việc chúng ta dành thời gian để lắng nghe, để thấu hiểu người khác. Đó chính là cách chúng ta tích trữ của cải thiêng liêng cho mình, là cách chúng ta đáp lại tình yêu thương mà Chúa đã dành cho chúng ta.
Lời kinh cầu nguyện “Dù mắt ngủ nhưng lòng vẫn thức, vẫn tin yêu một mực chân tình” là một lời kinh đầy ý nghĩa, thể hiện một đời sống đức tin sâu sắc. Lời kinh này cho thấy người tỉnh thức không chỉ là người luôn sẵn sàng về mặt thể lý, mà hơn hết, đó là người có một tâm hồn luôn hướng về Chúa, luôn thao thức làm những gì đẹp lòng Ngài. Kể cả khi họ đang ngủ, đang làm việc, hay đang vui chơi, tâm hồn họ vẫn luôn kết hiệp mật thiết với Chúa.
Kết thúc bài Tin Mừng, Chúa Giê-su đã để lại cho chúng ta một lời nhắn nhủ đầy ý nghĩa và cũng là một nguyên tắc sống, một phương châm cho mỗi người chúng ta: “Đầy tớ nào đã biết ý chủ mà không chuẩn bị sẵn sàng, hoặc không làm theo ý chủ, thì sẽ bị đòn nhiều. Còn kẻ không biết ý chủ mà làm những chuyện đáng phạt, thì sẽ bị đòn ít. Hễ ai đã được cho nhiều thì sẽ bị đòi nhiều, và ai được giao phó nhiều thì sẽ bị đòi hỏi nhiều hơn.”
Lời này giúp chúng ta tự vấn lương tâm, để biết mình đang ở đâu và trong tình trạng nào trước mặt Chúa và đối với anh chị em. Hạnh phúc hay đau khổ, được thưởng hay bị phạt… tất cả đều là kết quả đến từ thái độ sống và từ những hành vi của chúng ta. Chúa Giê-su không muốn chúng ta sống trong sợ hãi, nhưng Ngài muốn chúng ta sống một cuộc đời có trách nhiệm, một cuộc đời đầy đủ ý nghĩa.
Vậy thì, anh chị em thân mến, trong tuần lễ này và trong suốt cuộc đời, chúng ta hãy sống như một người đầy tớ trung thành và tỉnh thức. Chúng ta hãy sử dụng những gì Chúa đã ban cho chúng ta để phục vụ Ngài, phục vụ anh chị em. Hãy luôn nhớ rằng đức tin không chỉ là một niềm tin trừu tượng, mà là một sức mạnh có khả năng thay đổi cuộc đời, một sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, và cuối cùng, là một sức mạnh đưa chúng ta đến với Nước Trời, nơi mà Chúa đã dọn sẵn cho chúng ta từ thuở đời đời.
Chúng ta hãy dâng lên Chúa lời cầu nguyện, xin Ngài ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, một trái tim yêu mến, và một tâm hồn tỉnh thức, để chúng ta có thể sống trọn vẹn cuộc đời này,
TRUNG TÍN VÀ TỈNH THỨC
Anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,
Trong dòng chảy của ngôn ngữ và văn hóa, có những danh từ riêng đã vượt qua giới hạn của một tên gọi cá nhân để trở thành một khái niệm, một biểu tượng. “Mạnh Thường Quân” chính là một trong những trường hợp đặc biệt đó. Ngày nay, khi nhắc đến cụm từ này, chúng ta không nghĩ đến một con người cụ thể của thời Chiến Quốc xa xưa, mà là một mẫu người hào phóng, một ân nhân, một nhà hảo tâm, một người sẵn lòng dang tay giúp đỡ những mảnh đời bất hạnh. Danh từ Mạnh Thường Quân đã hóa thành một khái niệm, một hình mẫu sống động về lòng nghĩa hiệp và nhân ái mà bất kỳ ai cũng có thể noi theo.
Tên thật của ông là Điền Văn, một người nước Tề, sống vào thời kỳ Chiến Quốc đầy biến động. Ông nổi tiếng không chỉ vì sự giàu có tột bậc mà còn bởi lòng nghĩa hiệp hiếm có. Mạnh Thường Quân là một người có tấm lòng chiêu hiền đãi sĩ, không phân biệt văn hay võ, trí thức hay bình dân. Trong phủ của ông lúc nào cũng có đến vài nghìn tân khách, sẵn sàng cung cấp nơi ăn chốn ở và lắng nghe những tâm tư của họ. Tiếng tốt của ông vang dội khắp các nước chư hầu, trở thành một huyền thoại về sự hào phóng.
Nhưng câu chuyện về Mạnh Thường Quân không dừng lại ở đó. Câu chuyện trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn qua một hành động đầy khôn ngoan của một người quản lý. Một hôm, Mạnh Thường Quân xem sổ nợ và thấy dân đất Tiết, một vùng đất mà ông được vua Tề ban cho làm phong ấp, còn nợ ông rất nhiều. Đây là những món nợ “xấu”, khó đòi, nhưng ông chỉ yêu cầu giãn nợ chứ không muốn xóa. Ông sai người quản lý trung thành của mình, Phùng Huyên, sang đất Tiết để đòi nợ. Trước khi đi, Phùng Huyên hỏi Mạnh Thường Quân có muốn mua gì không. Mạnh Thường Quân đáp: “Ngươi xem thứ gì nhà chưa có thì mua”. Khi đến nơi, Phùng Huyên đã làm một việc mà không ai có thể ngờ tới. Ông triệu tập dân chúng lại, nói rằng: “Các ngươi nợ Mạnh Thường Quân bao nhiêu, ngài đều cho cả!”. Rồi chẳng tính vốn lời, ông đốt sạch văn tự vay nợ trước mặt mọi người.
Khi trở về, Phùng Huyên nói với Mạnh Thường Quân: “Nhà ngài không thiếu gì, có lẽ chỉ thiếu ân nghĩa. Tôi đã trộm mua ở đất Tiết cho ngài rồi”. Mạnh Thường Quân có thể đã bất ngờ, nhưng ông không hề trách Phùng Huyên. Nhiều năm sau, khi Mạnh Thường Quân bị bãi quan, ông phải trở về sống ở đất Tiết. Dân ở đó nhớ ơn xưa, đã ra đón rước ông đầy đường. Nhìn thấy cảnh tượng đó, Mạnh Thường Quân ngoảnh lại nói với Phùng Huyên: “Đó hẳn là cái ơn nghĩa mà ông đã mua cho tôi ngày trước”.
Phùng Huyên là một người quản lý trung thành và khôn ngoan. Trung thành vì ông đã làm lợi cho chủ một cách sâu sắc. Khôn ngoan vì ông biết nhìn xa trông rộng, đầu tư vào một “chương trình” có ích lợi lâu dài nhất: lòng người. Nhờ sự khôn ngoan của Phùng Huyên, Mạnh Thường Quân đã vượt qua khó khăn, được dân chúng yêu mến và kính trọng.
Thật vậy, trong bài Phúc Âm hôm nay, Chúa Giêsu cũng kể một dụ ngôn về người quản lý. Nhưng khác với người quản lý bất lương gian dối, người quản lý mà Chúa muốn chúng ta noi theo là người “trung tín” và “khôn ngoan”. Cả hai đức tính này đều được thể hiện một cách trọn vẹn nơi Phùng Huyên.
Người quản lý trong dụ ngôn được giao hai trách nhiệm: coi sóc gia nhân và tài sản. Nhưng trước khi được tin tưởng giao phó tài sản, họ phải chứng tỏ sự trung tín của mình trong những việc nhỏ nhặt hằng ngày. Đó là sự trung tín với gia nhân, với những gì được giao phó ban đầu. Lòng trung tín phải được bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt, từ những của cải không phải của mình, từ những công việc tưởng chừng như không đáng kể. Chính từ nền tảng vững chắc đó, người quản lý mới có thể được tin tưởng để đảm nhận những trọng trách lớn lao hơn.
Chúa Giêsu không khen ngợi tính gian giảo hay thiếu trung thực của người quản lý bất lương. Người chỉ khen ngợi sự thông minh, nhạy bén của ông trong việc tính toán cho tương lai. Chúa ước mong rằng con cái sự sáng cũng biết thông minh, nhạy bén trong việc tìm kiếm Nước Trời. Bởi vì, tất cả chúng ta đều là những người quản lý của Thiên Chúa. Sự sống, sức khỏe, tài năng, tiền bạc, thời gian… tất cả những gì chúng ta có đều không phải của riêng ta. Chúng ta chỉ là những người được Chúa tin tưởng giao phó để quản lý.
Chúng ta nhận lãnh sự sống từ vòng tay yêu thương của cha mẹ, được nuôi dưỡng bằng công lao “chín tháng cưu mang, ba năm bú mớm”. Chúng ta nhận lãnh tri thức từ nhà trường, từ xã hội, một vốn tri thức mà biết bao thế hệ đã tích góp từ hàng ngàn năm. Chúng ta còn nhận được một gia sản đức tin vô giá từ bao thế hệ cha anh trong Giáo Hội. Tất cả những điều đó cho thấy, không có gì là của riêng ta. Tất cả đều là món quà, là một sự trao ban đến từ người khác, đến từ Thiên Chúa. Và chúng ta, với vai trò là người quản lý, phải thể hiện sự trung thành và khôn ngoan của mình.
Người quản lý trung thành là người gìn giữ nguyên vẹn những tài sản của chủ. Họ không phung phí, không làm mất mát, không để hao hụt những món quà Chúa đã ban. Họ trân trọng sự sống, gìn giữ sức khỏe, không lãng phí tài năng, và sử dụng tiền bạc một cách có trách nhiệm.
Người quản lý khôn ngoan là người biết làm cho tài sản của chủ ngày càng gia tăng. Phùng Huyên đã khôn ngoan khi biến những món nợ vật chất thành kho tàng ân nghĩa. Chúng ta cũng vậy, phải khôn ngoan để biến những món quà của Chúa thành kho tàng trên trời.
Chúa Giêsu lưu ý các môn đệ về của cải đích thực mà chúng ta cần phải thu tích. Đó là của cải “chẳng bao giờ cũ rách” và “chẳng thể hao hụt”. Của cải trần gian càng nhiều, lòng người càng nặng trĩu. Nặng trĩu lo âu, nặng trĩu gánh nặng. Của cải trên trời càng nhiều, lòng người càng thanh thoát. Bởi kho tàng trên trời chính là Chúa. Càng đến gần Chúa, càng được Chúa ở cùng, chúng ta càng thoát khỏi những ràng buộc của thế gian, trở nên nhẹ bỗng và tự do.
Tạo lập gia sản trên trời hoàn toàn khác với cách chúng ta tích lũy của cải trần gian. Gia sản trần gian được tạo lập bằng tích lũy, bằng cách tằn tiện, chắt bóp, đặt lợi nhuận cá nhân lên trên người khác. Ngược lại, gia sản trên trời được tạo lập bằng “cho đi”. Càng cho đi ở đời này, chúng ta càng giàu có ở trên trời. Càng rộng rãi, hào phóng nghĩ đến người khác, chúng ta càng tích lũy được kho tàng vĩnh cửu.
Để luôn hướng lòng về Chúa, là kho tàng đích thực, chúng ta phải luôn “tỉnh thức”. Tỉnh thức không chỉ là một thái độ chờ đợi thụ động, mà là một cách sống đầy chủ động và ý thức. Chúa Giêsu kể dụ ngôn người đầy tớ đợi chủ đi ăn cưới về. Người đầy tớ không biết chính xác giờ nào chủ sẽ trở về, nhưng anh ta luôn sẵn sàng. Thái độ tỉnh thức này thể hiện lòng trung thành của một gia nhân. Lòng trung thành này không chỉ là làm đúng nhiệm vụ được giao, mà còn là chờ đợi chủ trở về với một niềm hy vọng.
Trong cuộc sống thường nhật, chúng ta thường thấy những chiếc đèn xanh, đèn đỏ ở ngã tư đường phố, hướng dẫn chúng ta đi đúng hướng và cấm vượt ranh giới. Nhưng trong lương tâm, chúng ta không thấy rõ hệ thống đèn xanh đèn đỏ đó. Chúng ta phải tự phán đoán, tự chọn lựa. Nếu không tỉnh thức, chúng ta đôi khi tự cho phép mình vượt những “đèn đỏ” vô hình, và cũng không đi theo những “đèn xanh” chỉ dẫn. Một vài lần như vậy, chúng ta sẽ thấy quen. Rồi khi thấy xung quanh có vô số người cũng làm như vậy, chúng ta sẽ dần dần biến những hành vi sai trái đó thành thói quen phạm lỗi trên hành trình cuộc đời.
Chúng ta không bao giờ được quên ngày Chúa đến trong thời gian kết thúc của thế giới và ngày Chúa đến trong giờ cuối cùng của đời ta. Thái độ tỉnh thức giúp chúng ta tích cực sử dụng thời gian hiện tại để chuẩn bị cho tương lai vĩnh cửu. Thái độ tỉnh thức là “thắt lưng cho gọn” và “thắp đèn cho sẵn”. Thắt lưng cho gọn là luôn sẵn sàng, chuẩn bị cho những công việc phục vụ Chúa và tha nhân. Thắp đèn cho sẵn là luôn giữ cho ngọn lửa đức tin và lòng mến cháy sáng trong tâm hồn.
Người Kitô hữu chờ đợi Chúa đến trong vinh quang ngày quang lâm, chờ đợi Chúa đến trong giờ sau hết của đời mình. Vì thế, chúng ta sống cuộc đời hiện tại một cách rất nghiêm túc, cố gắng làm phận sự của mình một cách hết sức tích cực, bởi vì chúng ta biết rằng đó là Thánh ý của Chúa. Chúng ta cũng biết rằng hạnh phúc đời đời của chúng ta đang được chuẩn bị ngay từ bây giờ, từ những hành động, tư tưởng và lời nói của chúng ta.
Người tỉnh thức là người luôn cố gắng, nhiệt thành, biết thực thi những gì là chân thật, ngay chính và đáng quý chuộng. Họ sống ở đời này nhưng tâm hồn đã hướng về những giá trị tinh thần vĩnh cửu đời sau. Thời gian hiện tại là thời gian quyết định số phận đời đời của mỗi người. Mỗi giây phút trôi qua là không bao giờ trở lại. Thời giờ Chúa cho chúng ta sống ở trần gian là vô cùng quý báu, vì đây là lúc chúng ta gieo mầm cho đời vĩnh cửu.
Ngày Chúa đến sẽ khủng khiếp hay vui mừng hoàn toàn tùy thuộc vào cách sống hiện tại của mỗi người. Mọi hành động, mọi tư tưởng của chúng ta đều sẽ được phơi bày ra trước ánh sáng của công lý, không ai có thể che giấu được một chi tiết nào. Ngày Chúa đến trong vinh quang để xét xử muôn dân sẽ là ngày cứu độ cho những ai tỉnh thức và chuẩn bị sẵn sàng, nhưng sẽ là ngày kinh hoàng cho những ai đang mê ngủ trong đam mê tội lỗi.
Xin Chúa cho chúng ta được như ngọn đèn chầu bên Nhà Tạm, luôn thức và luôn sáng trước nhan Chúa. Luôn trung tín trong những việc nhỏ nhặt hằng ngày, khôn ngoan để biến những của cải vật chất thành kho tàng ân nghĩa và tình yêu, và luôn tỉnh thức trong niềm hy vọng Chúa sẽ trở lại. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CẢNH TỈNH VÀ SẴN SÀNG ĐÓN CHÚA ĐẾN
Chúa nhật tuần trước, Phụng vụ Lời Chúa đã đưa chúng ta đến với một suy tư sâu sắc về sự mỏng giòn của kiếp người. Đó là sự thật mà ai trong chúng ta cũng phải đối diện: cuộc sống này thật ngắn ngủi, mong manh, và đầy bất ổn. Chúng ta có thể chuẩn bị mọi thứ, nhưng vẫn không thể lường trước được những biến cố bất ngờ xảy đến. Chính vì thế, Phụng vụ Lời Chúa của Chúa nhật hôm nay không chỉ đơn thuần là nhắc lại sự thật ấy, mà còn mở ra cho chúng ta một hướng đi, một lựa chọn duy nhất và khôn ngoan nhất: giữa cảnh đời chóng qua, chúng ta cần luôn ở trong tư thế sẵn sàng để đón tiếp Chúa. Bởi vì Người đang đến với chúng ta, và thời điểm ấy chỉ có Chúa mới biết mà thôi.
Cuộc đời của người Ki-tô hữu được hình thành từ niềm tin vững vàng rằng, hành trình cuộc đời này không chỉ dừng lại ở trần gian, mà là một hành trình đi về vĩnh cửu. Chúng ta gắn bó với cuộc sống hôm nay, với những công việc, những mối bận tâm, những tình yêu thương của thế giới này. Thế nhưng, tận trong sâu thẳm tâm hồn, chúng ta vẫn luôn hướng về trời, về quê hương vĩnh cửu mà Thiên Chúa đã dọn sẵn cho chúng ta. Thánh Phao-lô đã khẳng định điều này một cách mạnh mẽ khi viết: “Anh em đã được trỗi dậy cùng với Đức Ki-tô, nên hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Ki-tô đang ngự bên hữu Thiên Chúa” (Ep 3,1). Mặc dù hướng về trời, người Ki-tô hữu chúng ta không có quyền chối bỏ trách nhiệm trần thế. Chúng ta vẫn có bổn phận phải dấn thân để xây dựng cuộc sống hiện tại ngày càng tốt đẹp hơn. Nhưng đồng thời, chúng ta phải luôn tỉnh thức, sẵn sàng để đón Đức Ki-tô trở lại trong vinh quang.
Để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của sự tỉnh thức, Phụng vụ hôm nay mời gọi chúng ta ngược dòng thời gian, trở về với một biến cố lịch sử có tính bước ngoặt của dân Do Thái: biến cố Xuất Hành. Tác giả sách Khôn Ngoan đã khéo léo gợi mở cho chúng ta hình ảnh ấy. Phải đặt mình vào bối cảnh lịch sử của dân Do Thái vào khoảng thế kỷ 14 trước Công nguyên, chúng ta mới cảm nhận được trọn vẹn bầu không khí sôi động, hồi hộp và đầy hy vọng của họ trong đêm Vượt qua. Khởi đi từ ông Giu-se, con cháu của ông đã ở trên đất Ai-cập suốt 430 năm. Từ một vị quan đệ nhị có ảnh hưởng lớn, hình ảnh của Giu-se dần chìm vào quên lãng. Người Ai-cập coi thường dân Do Thái, hành hạ và bắt họ làm nô dịch, buộc họ phải lao động cực nhọc để xây dựng các công trình. Tệ hơn nữa, vua Pha-ra-ô còn ra lệnh sát hại tất cả con trai Híp-ri mới sinh, với dã tâm thôn tính và xóa bỏ dân tộc Do Thái.
Giữa hoàn cảnh ngặt nghèo ấy, Thiên Chúa đã chọn một người để giải phóng dân Người: ông Môi-sen. Từng được cứu thoát cách thần kỳ và lớn lên trong triều đình, Môi-sen chính là công cụ của Thiên Chúa để thực hiện lời hứa giải thoát. Và đêm Vượt qua chính là thời khắc lịch sử mà cả dân tộc Do Thái đã mong chờ. Trong đêm ấy, mọi người đều ở trong tư thế sẵn sàng: thắt lưng gọn gàng, tay cầm gậy, và chuẩn bị lên đường ngay khi có lệnh. Sự sẵn sàng ấy không chỉ là sự chuẩn bị về mặt vật chất, mà còn là sự chuẩn bị về mặt tinh thần, một sự phó thác tuyệt đối vào Thiên Chúa. Cuộc xuất hành đã bắt đầu trong đêm tối, nhưng luôn có sự hiện diện và dẫn dắt của Thiên Chúa qua cột mây ban ngày và cột lửa ban đêm. Biến cố giải phóng dân Do Thái khỏi ách nô lệ không chỉ mang ý nghĩa quan trọng đối với Do Thái giáo mà còn là biểu tượng cho Ki-tô giáo. Nó khẳng định một niềm tin mạnh mẽ rằng: ngày hôm nay, Thiên Chúa vẫn tiếp tục dẫn dắt cuộc đời mỗi chúng ta. Và những ai tỉnh thức, sẵn sàng đón nhận lời giáo huấn của Người, sẽ tìm được niềm vui và lẽ sống cho cuộc đời mình.
“Anh em hãy thắt lưng cho gọn, thắp đèn cho sẵn”. Khi nghe những lời này, dân Do Thái thời đó dễ dàng liên tưởng đến biến cố Xuất hành và lời Chúa truyền lệnh qua ông Môi-sen. Nhưng Đức Giê-su muốn nói về một cuộc giải phóng khác, lớn lao hơn. Người chính là ông Môi-sen mới, đã đến trần gian để giải phóng con người khỏi xiềng xích của tội lỗi và quyền lực của ma quỷ. Cuộc đời Ki-tô hữu, vì thế, là một cuộc “canh thức” không ngừng. Phần thưởng mà Thiên Chúa, người Chủ tối cao, sẽ ban cho những đầy tớ trung tín của Người là rất lớn lao, vượt xa mọi tưởng tượng của con người. Chúa Giê-su đã diễn tả phần thưởng ấy bằng một hình ảnh đầy yêu thương: ông chủ săn sóc phục vụ đầy tớ của mình. Đó là một hình ảnh thật đẹp, nói lên lòng thương xót và tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa. Vâng, như Thánh vịnh đáp ca đã công bố: “Chúa để mắt trông nom người kính sợ Chúa, kẻ trông cậy vào lòng Chúa yêu thương”.
Vậy tỉnh thức là gì? Tác giả thư gửi tín hữu Híp-ri đã giải thích cho chúng ta một cách rõ ràng. Tỉnh thức không phải là sự chờ đợi thụ động, nhưng là một thái độ sống tích cực. Đó là có đức tin vững vàng và lòng phó thác cậy trông nơi Thiên Chúa, và thực hành tình huynh đệ đối với tha nhân. Bài đọc II hôm nay đã dẫn chứng đức tin kiên cường của ông Áp-ra-ham, vị Tổ phụ đáng kính của dân tộc Do Thái, như một minh chứng cụ thể. Khi lên đường đến nơi Chúa sẽ chỉ, Áp-ra-ham không đòi hỏi một điều kiện nào. Ông cũng không băn khoăn thắc mắc về tương lai. Ông hoàn toàn tín thác vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, và ông tin những gì Chúa hứa sẽ thành hiện thực. Nhờ đức tin và qua việc lãnh nhận Bí tích Thanh tẩy, chúng ta, những Ki-tô hữu hôm nay, được thuộc về dân Ít-ra-en mới và là dòng dõi Áp-ra-ham trong đức tin. Giữa bối cảnh xã hội đầy nghi ngờ và ảnh hưởng bởi trào lưu tục hóa, Chúa mời gọi chúng ta hãy rà soát lại cách sống đức tin của mình, xác định đâu là đường hướng mình đang đi và đâu là niềm hy vọng của tương lai cuộc đời.
Lời mời gọi tỉnh thức và sẵn sàng đã được Đức Giê-su nhắc đi nhắc lại nhiều lần trong Tin Mừng. Sở dĩ chúng ta phải tỉnh thức và sẵn sàng, là vì cuộc sống trần gian này luôn có những cám dỗ vây bủa bốn bề, mà con người lại yếu đuối và dễ lầm lạc. Chúng ta còn nhớ hình ảnh trong vườn Cây Dầu, khi thấy ba môn đệ đang ngủ mê man, Chúa Giê-su đã nài nỉ: “Si-môn, anh ngủ à? Anh không thức nổi một giờ sao? Anh em hãy canh thức và cầu nguyện kẻo sa chước cám dỗ. Vì tinh thần thì hăng hái nhưng thể xác lại yếu đuối”. Đôi lúc trong cuộc sống, chúng ta cũng bị nặng trĩu bởi những đam mê và ràng buộc như thế. Đó chính là những lực cản trên con đường bước theo Chúa. Tỉnh thức cầu nguyện và luôn sẵn sàng, đó phải là tâm thái của một Ki-tô hữu đích thực, những người khao khát được đi theo Đức Ki-tô và được nên giống như Người.
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta ơn tỉnh thức và một đức tin vững vàng, để chúng ta luôn sống xứng đáng với ơn gọi làm con Thiên Chúa, sẵn sàng đón Người đến trong ngày sau hết. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỈNH THỨC, TRUNG TÍN VÀ KHÔN NGOAN ĐỂ LÀM GIÀU TRƯỚC MẶT CHÚA
Mỗi tuần, Lời Chúa lại đến với chúng ta như một dòng suối mát lành, gột rửa tâm hồn và soi sáng con đường đức tin. Nếu Chúa nhật tuần trước, Tin Mừng mời gọi chúng ta hãy cẩn trọng trước những cám dỗ của cải vật chất, với lời cảnh báo về người phú hộ dại dột đã tích trữ của cải cho mình mà không làm giàu trước mặt Chúa, thì Lời Chúa hôm nay tiếp tục mở ra một chân trời mới: làm sao để trở nên giàu có thật sự, giàu có trong mắt Thiên Chúa? Làm thế nào để cuộc sống của chúng ta không chỉ là một hành trình tìm kiếm những giá trị chóng qua, mà còn là một cuộc đầu tư khôn ngoan vào kho tàng vĩnh cửu?
Đức Giê-su đã không để chúng ta bơ vơ trong câu hỏi ấy. Ngài đã ban cho chúng ta một lời mời gọi đầy yêu thương và khẩn thiết: “Hãy sắm cho các con những túi không hư nát, và kho tàng không hao mòn trên Trời, là nơi trộm cướp không lai vãng và mối mọt không làm hư nát”. (Lc 12, 33). Đây không chỉ là một lời khuyên, mà là một chiến lược sống, một con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực. Và để đạt được điều đó, Tin Mừng hôm nay chỉ cho chúng ta ba thái độ sống thiết yếu: tỉnh thức, trung tín và khôn ngoan. Ba thái độ này không phải là những khái niệm trừu tượng, nhưng là những hành động cụ thể, những lựa chọn mỗi ngày của mỗi người chúng ta. Chúng ta hãy cùng nhau suy gẫm về ba lời mời gọi này của Chúa Giê-su.
Trước hết, Đức Giê-su mời gọi chúng ta “hãy tỉnh thức và sẵn sàng”.
Tin Mừng hôm nay mở đầu với hình ảnh một người đầy tớ đang chờ đợi chủ mình trở về. Chúa Giê-su phán: “Các con hãy thắt lưng, hãy cầm đèn cháy sáng trong tay, và hãy làm như người đợi chủ đi ăn cưới về, để khi chủ về gõ cửa, thì mở ngay cho chủ.” (Lc 12, 35-36). Đây là một hình ảnh rất sống động và đầy ý nghĩa. “Thắt lưng” không chỉ đơn thuần là thắt chặt trang phục, mà còn là thái độ sẵn sàng lên đường, sẵn sàng hành động. Trong văn hóa phương Đông, khi làm việc nặng nhọc hoặc chuẩn bị một chuyến đi xa, người ta thường phải thắt chặt áo quần để dễ dàng di chuyển và hoạt động. Hình ảnh này nói lên sự chuẩn bị tâm thế, một sự sẵn sàng dấn thân, không lười biếng, không chần chừ.
“Cầm đèn cháy sáng trong tay” là một biểu tượng của đức tin và hy vọng. Ánh sáng của ngọn đèn xua tan bóng tối của sự vô vọng, sự thờ ơ và lười biếng. Nó còn là dấu chỉ của sự nhận biết và hướng đi. Một người đầy tớ có đèn sáng biết rõ chủ mình sẽ trở về, và biết mình phải làm gì để đón chủ. Ánh sáng đó cũng giúp người đầy tớ nhận ra chủ khi Ngài gõ cửa. Trong cuộc sống đức tin, ngọn đèn cháy sáng chính là Lời Chúa và những việc lành chúng ta thực hiện, là ánh sáng của Chúa Thánh Thần đang soi dẫn và thúc đẩy chúng ta.
Nhiều người nghĩ rằng tỉnh thức là phải thức suốt đêm, không ngủ, là một sự chờ đợi thụ động, nhàm chán. Nhưng Chúa Giê-su đã chỉ cho chúng ta một ý nghĩa sâu sắc hơn. Tỉnh thức không phải là trạng thái thức giấc về thể lý, mà là sự sẵn sàng về tinh thần, là một cách sống. Người đầy tớ khôn ngoan không phải là người ngồi không và chờ đợi, nhưng là người đang hăng say làm công việc mà ông chủ đã giao phó. Phúc cho đầy tớ đó, khi chủ về thấy nó đang làm việc. (x. Lc 12, 43). Tỉnh thức không phải là một sự chờ đợi bi quan, thụ động, mà là một sự chờ đợi tích cực, tràn đầy hy vọng và hành động. Đó là sống từng ngày, từng giờ, từng giây phút trong sự trung tín với những gì Chúa đã trao. Mỗi ngày chúng ta có biết bao công việc, biết bao trách nhiệm: trách nhiệm với gia đình, với công việc, với cộng đoàn. Tỉnh thức là hoàn thành những trách nhiệm ấy với tất cả tình yêu, sự tận tụy và lòng mến Chúa. Đó là “làm giàu trước mặt Chúa” bằng những việc làm nhỏ bé nhưng chân thành và trung tín.
Thứ đến, để làm giàu trước mặt Chúa, chúng ta cần phải “chờ đợi trong niềm tin”.
Đức tin không chỉ là một ý niệm trừu tượng, một bộ các quy tắc, mà là một hành động sống động. Tin là dám đứng dậy, dám chuẩn bị, dám chờ đợi trong hy vọng dù chưa thấy gì. Lời Chúa trong sách Khôn Ngoan đã thuật lại đêm Xuất Hành lịch sử của dân Do Thái: “Chính đêm ấy, cha ông chúng ta đã biết trước, để biết chắc mình đã tin tưởng vào lời thề nào mà được can đảm.” (Kn 18,6). Hàng trăm năm sống trong nô lệ, dân Ít-ra-en vẫn khao khát một sự giải thoát mà họ chỉ nghe được qua những câu chuyện kể của tổ tiên. Nhưng đêm Vượt Qua lịch sử ấy, khi Thiên Chúa hứa sẽ ra tay cứu độ, họ đã chuẩn bị như thể chiến thắng đã đến. Họ ăn lễ Vượt Qua với tư thế thắt lưng, tay cầm gậy, đứng thẳng đợi chờ. Tại sao họ làm như vậy? Bởi vì họ có niềm tin vững chắc vào lời hứa của Thiên Chúa. Niềm tin ấy đã biến sự chờ đợi mệt mỏi thành một hành động tràn đầy hy vọng và can đảm.
Tác giả thư Do Thái đã khẳng định một cách mạnh mẽ: “Đức tin là cốt yếu những thực tại người ta mong đợi, là bằng chứng điều bí ẩn.” (Dt 11,1). Đức tin không phải là sự chắc chắn về những điều đã thấy, mà là sự chắc chắn về những điều ta chưa thấy. Và để minh họa cho điều đó, tác giả đã gợi lên mẫu gương đức tin vĩ đại của tổ phụ Áp-ra-ham. Khi được Chúa gọi, ông đã ra đi mà không biết mình sẽ đi đâu. Đó là một hành động điên rồ theo lý trí con người. Nhưng với đôi mắt đức tin, ông đã thấy con đường mà Thiên Chúa mở ra, dù con đường ấy bị bao phủ bởi bóng tối của sự thử thách và hoài nghi. Khi được Thiên Chúa hứa ban một dân tộc ở tuổi đã già, còn vợ thì đã lão, ông vẫn tin và vẫn hy vọng. Và đỉnh cao của đức tin là khi Thiên Chúa thử thách ông bằng cách yêu cầu ông hiến tế đứa con duy nhất của mình, ông vẫn sẵn sàng vâng phục. Tại sao? Bởi vì Áp-ra-ham tin vào Chúa là Đấng trung tín với lời hứa, là Đấng có thể làm cho những điều không thể trở nên có thể.
Thánh Au-gút-ti-nô đã giải thích một cách tuyệt vời: “Đức tin là đôi mắt của linh hồn.” Ai có đôi mắt đức tin sẽ thấy được con đường mà Thiên Chúa mở ra, dù con đường đó bị che phủ bởi bóng tối của thử thách, của sự đau khổ và nghi nan. Trong cuộc sống này, có biết bao điều khiến chúng ta nghi ngờ, lo lắng, sợ hãi. Có biết bao gánh nặng khiến chúng ta chán nản, mệt mỏi. Nhưng với đôi mắt đức tin, chúng ta sẽ thấy rằng Thiên Chúa luôn ở đó, luôn đồng hành và luôn có một kế hoạch tốt lành cho chúng ta. Chờ đợi trong niềm tin là một thái độ sống can đảm, dám đối diện với những khó khăn của cuộc sống mà không mất đi hy vọng vào một tương lai tươi sáng, bởi vì chúng ta biết rằng tương lai đó nằm trong bàn tay yêu thương của Thiên Chúa.
Và cuối cùng, để sống tỉnh thức và trung tín, chúng ta cần phải sống mỗi ngày như thể là ngày cuối cùng.
Có một câu hỏi sâu sắc mà chúng ta cần đặt ra cho chính mình: Nếu còn một ngày để sống, tôi sẽ sống như thế nào? Thánh Tê-rê-sa Hài Đồng đã nói: “Giây phút hiện tại là kho báu. Mỗi khoảnh khắc tôi sống với Chúa đều có thể biến thành vĩnh cửu.” (Trích Truyện Một Tâm Hồn). Câu nói này không phải là một lời mời gọi sống bi quan hay sợ hãi, mà là một lời mời gọi sống trọn vẹn, sống có ý nghĩa. Nếu chúng ta biết rằng mỗi ngày là một món quà, là một kho báu, chúng ta sẽ không phung phí nó trong những mối lo vô nghĩa, trong những cuộc vui phù phiếm.
Sống mỗi ngày như thể là ngày cuối cùng có nghĩa là sống với một sự tỉnh thức cao độ. Nó có nghĩa là chúng ta sẽ trân trọng từng giây phút bên người thân, sẽ dành trọn vẹn tình yêu thương cho những người xung quanh, sẽ hoàn thành công việc được giao với tất cả sự tận tâm và trách nhiệm. Nó có nghĩa là chúng ta sẽ không chần chừ tha thứ, không trì hoãn yêu thương, không ngần ngại giúp đỡ người khác. Mỗi lời cầu nguyện, mỗi hành động bác ái, mỗi sự hy sinh nhỏ bé đều là những viên gạch xây nên kho tàng vĩnh cửu trên trời.
Sống đức tin là sống với niềm hy vọng kiên vững, tỉnh thức từng ngày trong yêu thương, sống có trách nhiệm và sống trong nguyện cầu. Đây là cách chúng ta thắp sáng ngọn đèn đức tin, thắt lưng và đứng thẳng, ngẩng đầu lên như người đầy tớ đang chờ đợi chủ trở về. Cuộc đời chúng ta là một hành trình đi về nhà Cha, và mỗi ngày là một bước tiến gần hơn đến hạnh phúc đích thực. Vì thế, đừng để cuộc sống trôi đi một cách vô nghĩa. Hãy làm giàu trước mặt Chúa bằng cách yêu thương, phục vụ và sống trung tín.
Tin Mừng hôm nay không chỉ là một lời cảnh báo về sự trở lại của Chúa, mà còn là một lời mời gọi đầy yêu thương để chúng ta sống một cuộc đời có ý nghĩa và đầy hy vọng. Hãy thắp đèn đức tin, thắt lưng, đứng thẳng và ngẩng đầu lên, tay cầm đèn cháy sáng như người đầy tớ đợi chủ đi ăn cưới về. Hãy mở rộng cõi lòng để đón Chúa Giê-su, Đấng sẽ trở lại trong vinh quang, nhưng cũng đến với chúng ta mỗi ngày qua Lời Chúa và qua Thánh Thể.
Mỗi khi chúng ta rước Mình và Máu Thánh Chúa, Ngài lại đến và ở lại trong chúng ta, trở nên nguồn sức mạnh và ánh sáng để chúng ta sống tỉnh thức, trung tín và khôn ngoan. Ước gì mỗi chúng ta, bằng lòng tin kiên vững và sự sống thánh thiện, sẽ trở thành những đầy tớ trung tín mà khi Chúa trở lại, Ngài thấy chúng ta đang làm việc hăng say. Và như thế, chúng ta sẽ xứng đáng được Chúa Giê-su chúc phúc: “Phúc cho đầy tớ đó, khi chủ về, thấy nó đang làm như vậy.”
Xin Chúa ban cho chúng ta ơn biết sống mỗi ngày như một món quà, biết sống mỗi giây phút với Chúa để biến cuộc đời này thành một kho tàng vĩnh cửu trên trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR