skip to Main Content

Suy niệm Chúa Nhật Tuần XVIII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐỒNG TIỀN: ÔNG CHỦ BẤT NHÂN HAY ĐẦY TỚ TRUNG THÀNH?

Trong dòng chảy bất tận của lịch sử nhân loại, có một thế lực vô hình nhưng hữu hình, không phải là vua chúa nhưng lại có quyền năng khuynh đảo, không phải là thần thánh nhưng lại được vô số người tôn thờ. Đó chính là đồng tiền. Từ thuở sơ khai của xã hội loài người cho đến kỷ nguyên số hiện đại, đồng tiền luôn giữ một vị trí trung tâm, chi phối gần như mọi khía cạnh của đời sống, từ những nhu cầu cơ bản nhất đến những khát vọng cao xa nhất. Nó có thể là thước đo của thành công, là biểu tượng của quyền lực, và đôi khi, là yếu tố quyết định vận mệnh của một con người, một gia đình, hay thậm chí một quốc gia. Chẳng phải vô cớ mà dân gian đã đúc kết quyền năng vạn biến của nó qua những câu nói cửa miệng, vừa thực tế, vừa chua chát:

“Đồng tiền là tiên là phật, Là sức bật của con người, Là nụ cười của tuổi trẻ, Là sức khỏe của tuổi già, Là cái đà danh vọng, Là cái lọng che thân, Là cán cân công lý…!”

Lời ví von ấy đã phác họa một cách trần trụi nhưng cũng đầy đủ về sức ảnh hưởng của đồng tiền. Nó là “tiên”, là “phật” vì có thể giải quyết được những khó khăn trước mắt, mang lại sự an ủi, cứu giúp trong cơn khốn cùng. Nó là “sức bật” vì mở ra cơ hội, tạo điều kiện để con người vươn lên, thực hiện hoài bão. Nó là “nụ cười”, là “sức khỏe” vì đảm bảo cho một cuộc sống vật chất đủ đầy, an nhàn khi tuổi trẻ và bình yên khi về già. Nó còn là “cái đà”, là “cái lọng” che chở cho con người trước những sóng gió của cuộc đời, nâng đỡ họ trên con đường danh vọng. Và đáng sợ hơn, nó còn có thể trở thành “cán cân công lý”, một thứ công lý có thể bị bẻ cong theo sức nặng của kim tiền. Thậm chí, có những người còn mạnh miệng hơn khi tuyên bố một cách đầy tự tin rằng: “Có tiền mua tiên cũng được”. Câu nói ngạo nghễ ấy phản ánh một niềm tin tuyệt đối vào quyền năng của vật chất, một niềm tin rằng mọi giá trị, kể cả những điều thiêng liêng, cũng có thể được quy đổi và mua bán.

Tuy nhiên, giữa dòng đời cuồn cuộn chảy với những tôn thờ và khao khát dành cho đồng tiền, Phụng vụ Lời Chúa mà chúng ta suy ngẫm hôm nay lại như một dòng nước ngược, một tiếng nói trầm tĩnh nhưng đầy uy lực, chỉ ra cho chúng ta thấy sự giới hạn mong manh của thứ quyền lực ấy. Lời Chúa không lên án sự giàu có, không bài xích đồng tiền, nhưng dạy chúng ta một bài học sâu sắc hơn về cách nhìn nhận và sử dụng tiền của sao cho hợp lý. Đó là một nghệ thuật sống, một sự khôn ngoan để đồng tiền không chỉ hữu ích cho cuộc sống trần thế này, mà còn thực sự sinh lợi cho kho tàng vĩnh cửu, cho phần rỗi linh hồn của mỗi chúng ta.

Khi nói về thái độ của con người đối với tiền bạc, có lẽ không có câu nói nào diễn tả sâu sắc và chân thật hơn câu: “Đồng tiền liền khúc ruột”. Câu nói này không chỉ đơn thuần là một sự ví von, mà nó lột tả một sự thật tâm lý sâu kín. Đồng tiền đã trở thành một phần máu thịt, một phần sinh mệnh của con người. Mất tiền cũng đau đớn như bị cắt đi một khúc ruột. Chính vì sự gắn bó máu thịt ấy mà biết bao người đã dành trọn cả cuộc đời mình để theo đuổi nó. Họ cặm cụi làm lụng, chắt chiu từ sáng sớm đến tối mịt, không phải chỉ để kiếm tiền, mà còn để giữ tiền. Họ tìm mọi cách để tích lũy, để cất giữ, và kinh hãi trước ý nghĩ phải rời xa nó. Khi phải chi tiêu hay không may mất mát, họ cảm thấy một nỗi đau đớn tột cùng, một sự mất mát không gì bù đắp nổi, chẳng khác nào tâm trạng “của đau con xót”.

Tự bản chất, việc lao động để kiếm tiền và việc tiết kiệm để giữ tiền không hề xấu. Đó là một biểu hiện của sự chăm chỉ, trách nhiệm và tầm nhìn xa. Lao động chân chính làm nên giá trị con người, và của cải làm ra từ mồ hôi công sức là một phần thưởng xứng đáng. Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở việc sở hữu bao nhiêu tiền, mà là ở chỗ chúng ta sử dụng đồng tiền ấy như thế nào, và quan trọng hơn, chúng ta để cho đồng tiền chiếm vị trí nào trong trái tim và cuộc đời mình. Đó mới là điều đáng để chúng ta phải suy tư và lưu tâm.

Đáng buồn thay, trong thực trạng xã hội mà chúng ta đang sống, cán cân dường như đang nghiêng hẳn về phía tiêu cực. Người ta không chỉ coi trọng đồng tiền, mà đã nâng nó lên một tầm cao mới: tôn thờ nó như một ông chủ tuyệt đối, một vị thần toàn năng. Vì đồng tiền, người ta sẵn sàng đánh đổi những giá trị cao quý nhất. Vì đồng tiền, tình nghĩa anh em, bạn bè có thể tan vỡ. Vì đồng tiền, lương tâm có thể bị bán rẻ. Vì đồng tiền, sự thật có thể bị bóp méo, và cán cân công lý có thể bị làm cho lệch chuẩn một cách trắng trợn. Người ta dùng tiền để đổi trắng thay đen, biến phải thành trái, biến một kẻ bất tài thành người có địa vị, khoác lên mình tấm áo danh vọng giả tạo. Thật đúng như người xưa đã cay đắng nhận ra:

“Đồng tiền không phấn không hồ, Đồng tiền khéo điểm, khéo tô mặt người”.

Đồng tiền, với ma lực của nó, có thể trang điểm cho bộ mặt của một con người trở nên rạng rỡ, đáng kính trọng trong mắt thế gian, dù cho bản chất bên trong có thể trống rỗng hoặc xấu xa. Quyền năng biến đổi thật giả ấy của đồng tiền đã khiến cho thi sĩ Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm phải thốt lên một cách chua chát từ bao thế kỷ trước:

“Nếu không điều lợi khôn thành dại, Đã có đồng tiền dở cũng hay”.

Một người dù thông minh, tài giỏi đến đâu nhưng nếu không mang lại lợi lộc vật chất cho kẻ khác thì cũng có thể bị coi là kẻ dại khờ. Ngược lại, một ý tưởng, một con người dù dở tệ, kém cỏi nhưng chỉ cần có sự hậu thuẫn của đồng tiền thì lập tức trở nên hay, trở nên tốt đẹp. Khi đồng tiền trở thành thước đo duy nhất cho mọi giá trị, thì đó là lúc xã hội đã rơi vào một cơn khủng hoảng trầm trọng về đạo đức. Trong cơn khủng hoảng đó, con người đứng trước một sự lựa chọn mang tính định mệnh: hoặc làm chủ đồng tiền, hoặc làm nô lệ cho nó. Nếu chúng ta biết cách sử dụng đồng tiền một cách khôn ngoan, dùng nó để phục vụ cho những mục đích tốt đẹp, cho cuộc sống của mình và của tha nhân, thì nó sẽ là một tên đầy tớ trung thành và đắc lực. Nhưng nếu chúng ta để lòng tham chi phối, để nó điều khiển mọi suy nghĩ và hành động, nó sẽ trở thành một ông chủ độc tài và bất nhân. Và một khi đã để nó lên làm chủ, thì lẽ đương nhiên, chúng ta sẽ tự biến mình thành những tên nô lệ khốn khổ, suốt đời bị xiềng xích trong sự lo âu, sợ hãi và không bao giờ tìm thấy sự bình an đích thực.

Kinh nghiệm sống của mỗi người, dù ít hay nhiều, cũng đã dạy cho chúng ta những bài học quý giá về hai mặt của đồng tiền. Nó có thể là phương tiện để chúng ta xây dựng danh dự, tạo nên vinh quang. Nó có thể giúp chúng ta thực thi lòng nhân ái, trở thành người có ích cho xã hội, chia sẻ với những mảnh đời bất hạnh. Nhưng ngược lại, chính đồng tiền cũng có thể là thứ nhấn chìm chúng ta xuống tận vũng bùn đen của tội lỗi và sự tha hóa. Nó có thể tước đi tất cả những gì là danh thơm tiếng tốt, phá hủy nhân cách và làm cho cuộc đời chúng ta trở nên vô nghĩa nếu chúng ta đặt để nó sai vị trí, biến nó từ phương tiện trở thành mục đích tối hậu của cuộc đời.

Giữa bối cảnh đó, bài Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay đã soi một luồng ánh sáng mới, cho chúng ta thấy rõ thái độ của Đức Giêsu về vấn đề tiền bạc, đồng thời làm toát lên lời dạy của Ngài về sự giới hạn của cải vật chất. Câu chuyện được bắt đầu bằng một sự việc rất đời thường: có hai anh em trong một đám đông đến nhờ Ngài phân chia gia tài. Trong mắt họ, Đức Giêsu là một bậc thầy, một rabbi có uy tín lớn trong dân chúng. Lời nói của Ngài có trọng lượng, có sức thuyết phục. Vì vậy, việc nhờ Ngài đứng ra làm trọng tài phân xử chuyện tài sản là một điều hoàn toàn hợp lý và cần thiết theo suy nghĩ của họ. Họ tìm đến Ngài để giải quyết một vấn đề của “hạ giới”.

Tuy nhiên, phản ứng của Đức Giêsu đã khiến họ phải bất ngờ. Ngài thẳng thắn từ chối vai trò trung gian mà họ muốn áp đặt cho Ngài. Ngài trả lời: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay chia gia tài cho các anh?”. Lời từ chối này không phải vì Ngài thờ ơ, lạnh lùng trước những xung đột và thực trạng cuộc sống của họ. Ngài không xem thường những vấn đề của đời sống thường ngày. Nhưng qua đó, Đức Giêsu muốn khẳng định một cách dứt khoát rằng: sứ vụ Thiên Sai của Ngài không phải là để giải quyết những tranh chấp về của cải trần thế. Sứ vụ của Ngài cao trọng hơn thế rất nhiều, đó là loan báo Tin Mừng cứu độ, khai mở con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu và sự giải thoát cho con người khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Ngài đến để phân chia một thứ gia tài khác, quý giá hơn gấp bội, đó là Nước Trời.

Nhân cơ hội này, Đức Giêsu đã không bỏ lỡ dịp để dạy cho hai anh em kia và cả đám đông một bài học vô giá về thái độ đối với của cải. Ngài nói: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu”. Đây là một lời cảnh báo trực diện, đánh thẳng vào gốc rễ của vấn đề: lòng tham. Lòng tham chính là nguồn gốc của mọi tranh chấp, bất hòa. Và quan trọng hơn, Ngài chỉ ra một sự thật phũ phàng rằng của cải vật chất, dù có chất cao như núi, cũng không thể nào mua được hay bảo đảm được sự sống đích thực, sự sống đời đời. Vì thế, đừng bao giờ cậy dựa vào chúng một cách mù quáng.

Để minh chứng cho lời dạy của mình, Đức Giêsu đã kể cho họ nghe dụ ngôn về người phú hộ giàu có nhưng lại dại dột. Câu chuyện kể về một người đàn ông được mùa lớn, ruộng nương sinh nhiều hoa lợi đến mức kho lẫm cũ không còn chỗ chứa. Trước sự giàu có bất ngờ ập đến, ông ta đã làm gì? Ông ta suy tính một mình, tự nói với lòng mình: “Ta sẽ phá những cái kho cũ này đi, xây những cái kho lớn hơn, rồi thu tất cả thóc lúa và của cải của ta vào đó. Bấy giờ ta sẽ nhủ lòng: Hồn ta hỡi, mình bây giờ có đầy của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi cho đã!”.

Toàn bộ suy tính của người phú hộ chỉ xoay quanh bản thân mình: “ta”, “của ta”, “hồn ta”. Ông ta hoàn toàn bị giam hãm trong cái tôi ích kỷ và sự giàu có của mình. Kế hoạch tương lai của ông chỉ gói gọn trong ba động từ: nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi. Ông không hề nghĩ đến việc chia sẻ cho những người nghèo khó đang thiếu thốn xung quanh. Ông cũng không hề nghĩ đến việc mưu cầu một sự sống cao đẹp hơn, một kho tàng trên trời. Ông coi của cải vật chất là sự bảo đảm tuyệt đối cho tương lai, là nguồn hạnh phúc duy nhất. Ông ta đã ngủ mê trên đống tài sản khổng lồ của mình, say sưa với ảo ảnh về một cuộc sống an nhàn vĩnh viễn. Nhưng thực ra, chính sự giàu có đó lại trở thành bản án tố cáo sự thiển cận và ngu xuẩn của ông.

Và rồi, cái kết bất ngờ đã đến. Thiên Chúa phán với ông: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?”. Câu hỏi của Thiên Chúa như một tiếng sét đánh tan giấc mộng của người phú hộ. Cái chết đến bất ngờ, không báo trước, và nó vạch trần sự vô nghĩa của tất cả những gì ông đã tích góp. Những kho lẫm khổng lồ, những của cải đầy ắp, tất cả sẽ trở nên vô dụng. Ông không thể mang theo bất cứ thứ gì. Sự giàu có mà ông tôn thờ và cậy dựa đã phản bội ông vào giây phút quyết định nhất, khiến ông phải ra đi trong cảnh trắng tay về mặt linh hồn. Kết thúc dụ ngôn, Đức Giêsu đưa ra một lời kết luận mang tính phổ quát: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó”.

Lời cảnh tỉnh của Đức Giêsu trong dụ ngôn người phú hộ không chỉ dành cho những người đương thời với Ngài, mà nó còn vang vọng mạnh mẽ đến tận ngày hôm nay, là một sự cảnh báo trực tiếp cho mỗi người chúng ta. Với tư cách là những Kitô hữu, những người đã chọn đi theo con đường của Đức Kitô, chúng ta được mời gọi phải có một sự lựa chọn dứt khoát và khôn ngoan. Tức là, trước mỗi quyết định, mỗi lựa chọn trong cuộc sống, đặc biệt là những gì liên quan đến tiền bạc và của cải, chúng ta phải luôn biết xét đến sự ưu tiên. Đâu là điều quan trọng nhất? Đâu là giá trị cốt lõi mà chúng ta phải theo đuổi?

Sách Giảng Viên trong Bài đọc I đã cho chúng ta một lời nhắc nhở đầy tính triết lý về sự mong manh của cuộc đời và vạn vật: “Phù vân, quả là phù vân. Phù vân quả là phù vân. Tất cả chỉ là phù vân”. “Phù vân” ở đây có nghĩa là hư ảo, chóng qua, giống như một làn hơi nước, mới đó đã tan biến. Mọi sự ở đời, từ danh vọng, quyền lực, lạc thú cho đến của cải vật chất, tất cả rồi cũng sẽ qua đi. Nếu chúng ta chỉ bám víu vào những thứ phù vân đó, cuộc đời chúng ta cũng sẽ trở nên trống rỗng và vô nghĩa.

Tiếp nối tư tưởng đó, trong Bài đọc II, thánh Phaolô Tông đồ đã khuyên nhủ các tín hữu của ngài, những người đã trở nên một thụ tạo mới trong Đức Kitô qua Bí tích Rửa Tội: “Anh em hãy hướng lòng trí về những gì thuộc thượng giới, chứ đừng chú tâm vào những gì thuộc hạ giới”. Đây là một lời mời gọi thay đổi tận gốc rễ hướng đi của cuộc đời. Không phải là chối bỏ thế giới này, mà là sống giữa thế giới này với một con tim và một tâm trí hướng về trời cao, hướng về những giá trị vĩnh cửu. Sự giàu có đích thực không nằm ở những gì chúng ta sở hữu trên mặt đất, mà ở những gì chúng ta tích lũy được cho Nước Trời. Và như một sự mặc khải cuối cùng, chính Đức Giêsu đã chỉ dạy thật rõ ràng và dứt khoát: “Đừng thu tích của cải trần gian cho mình mà hãy lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa”.

Nhưng oái oăm thay! Dù Lời Chúa đã cảnh báo rõ ràng như vậy, nhiều người trong chúng ta dường như không mảy may quan tâm. Chúng ta vẫn lao vào vòng xoáy của tiền bạc, vẫn thượng tôn nó đến độ tôn thờ. Chúng ta coi nó như gia tài duy nhất, giữ nó như kho báu quý giá nhất. Vì thế, nhiều người đã không từ một thủ đoạn nào để chiếm đoạt được đồng tiền, đôi khi bán rẻ cả lương tâm, chà đạp lên nhân phẩm của người khác. Và khi đã có được nó trong tay, thay vì sử dụng một cách khôn ngoan, chúng ta lại phung phí một cách thỏa thích trong những cuộc ăn nhậu vô bổ, những thú vui sa đọa, hút chích, cờ bạc và vô số những việc làm bất chính khác. Trước những thái độ và hành động đó, chẳng phải chúng ta đang tự đi vào vết xe đổ của người phú hộ ngu ngốc trong bài Tin Mừng hay sao?

Vậy, sứ điệp Lời Chúa hôm nay muốn dạy chúng ta điều gì? Phải chăng Lời Chúa lên án sự giàu có và ca ngợi sự nghèo đói? Thưa không. Có nhiều tiền, nhiều của cải không phải là một tội lỗi hay một điều xấu xa, nếu những đồng tiền đó được làm ra bằng mồ hôi, công sức và sự lao động chân chính của mình. Hơn thế nữa, sự giàu có nếu biết được sử dụng đúng mục đích thì lại vô cùng hữu ích, không chỉ cho cuộc sống phần xác mà còn sinh lợi cho cả phần hồn. Vấn đề không nằm ở chỗ giàu hay nghèo, mà là ở thái độ và cách chúng ta sử dụng những gì mình có. Giàu có trước mặt Thiên Chúa không hệ tại ở số lượng đồng tiền trong ngân hàng, mà là ở cách chúng ta sử dụng những đồng tiền đó để thể hiện tình yêu thương đối với Thiên Chúa và tha nhân.

Chúng ta cần luôn ghi nhớ lời dạy của thánh Phaolô: “Chúng ta đã chẳng mang gì vào trong thế gian, và chúng ta cũng không thể mang bất cứ cái gì ra khỏi đó” (1Tm 6,7). Khi sinh ra, chúng ta trần trụi. Khi chết đi, chúng ta cũng trở về với cát bụi trong hai bàn tay trắng. Của cải vật chất là thứ chúng ta chỉ có thể sử dụng trong cuộc đời này, chúng không thể đi theo chúng ta vào cõi vĩnh hằng. Vì thế, đừng bám víu quá lẽ vào tiền bạc, đừng để nó trở thành gông cùm trói buộc linh hồn chúng ta. Thay vào đó, hãy nghe theo lời mời gọi của Đức Giêsu: “Hãy sắm lấy những túi tiền chẳng bao giờ cũ rách, một kho tàng chẳng thể hao hụt ở trên trời, nơi trộm cắp không bén mảng, mối mọt cũng không đục phá” (Lc 12,33). Kho tàng đó là gì? Đó chính là những việc lành phúc đức, là lòng bác ái, là sự sẻ chia cho những người nghèo khổ, là những hành động yêu thương và phục vụ. Mỗi khi chúng ta cho đi một cách quảng đại, là chúng ta đang gửi một phần tài sản của mình vào kho tàng trên trời, một kho tàng an toàn và vĩnh cửu.

Cuối cùng, mỗi người chúng ta hãy tự chất vấn lương tâm mình: Đồng tiền đang là ông chủ hay đầy tớ của tôi? Tôi đang làm giàu cho bản thân mình hay đang làm giàu trước mặt Thiên Chúa? Ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống của tôi là gì? Xin cho chúng ta đủ khôn ngoan để nhận ra sự phù vân của của cải vật chất và đủ can đảm để chọn lựa kho tàng Nước Trời làm gia nghiệp đích thực của đời mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TÍCH LŨY CHO SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

Trong cuộc hành trình của kiếp người, có lẽ không có hoạt động nào quen thuộc và phổ quát hơn là tích lũy. Tự bản chất, tích lũy là hành vi thu gom, vun đắp, chất chứa để một thứ gì đó càng ngày càng nhiều thêm, càng ngày càng lớn mạnh hơn. Nó là một quá trình, một nỗ lực không ngừng nghỉ nhằm xây dựng nên một nền tảng vững chắc cho tương lai. Chúng ta có thể tích lũy của cải vật chất, những ngôi nhà, những mảnh đất, những con số ngày một lớn dần trong tài khoản ngân hàng. Chúng ta cũng có thể tích lũy kiến thức qua từng trang sách, từng bài giảng, từng trải nghiệm để trí tuệ thêm phần minh mẫn. Chúng ta tích lũy kinh nghiệm qua những thành công và cả những thất bại, để bản thân thêm dày dạn và khôn ngoan trước sóng gió cuộc đời. Và dĩ nhiên, chúng ta cũng có thể tích lũy cho tinh thần, cho sức khỏe, vun bồi một nội tâm phong phú và một cơ thể tráng kiện. Dù ở bất kỳ hình thức nào, tích lũy cũng là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, công sức và trên hết là một lòng kiên trì bền bỉ. Nó không phải là con đường dễ dàng, mà là một chặng đường đầy gian nan, thử thách, một cuộc leo dốc không ngừng nghỉ.

Cổ nhân có câu: “Vạn sự khởi đầu nan”. Mọi hành trình vĩ đại đều bắt đầu bằng một bước chân, và bước chân đầu tiên ấy luôn là bước chân khó khăn nhất. Khởi đầu là thời điểm mang tính quyết định, nó đòi hỏi một sự dứt khoát, một quyết tâm sắt đá để thoát khỏi sức ì của thói quen và sự an toàn của hiện tại. Có lẽ vì thế mà trong văn hóa của nhiều dân tộc, người ta thường rất coi trọng những nghi thức khởi đầu như ngày khai trương, lễ khởi công, hay ngày tựu trường. Đó là những cột mốc không chỉ để đánh dấu một sự bắt đầu, mà còn để khơi dậy một nguồn năng lượng tinh thần mạnh mẽ. Nhà tư tưởng Jim Rohn đã có một nhận xét vô cùng sâu sắc khi ông nói: “Học tập là khởi đầu của giàu có. Học tập là khởi đầu của sức khỏe. Học tập là khởi đầu của tâm linh. Tìm kiếm và học hỏi là nơi điều kỳ diệu bắt nguồn”. Lời nói ấy đã chỉ ra một chân lý căn bản: mọi sự tích lũy giá trị nhất đều bắt nguồn từ sự học hỏi, từ một khởi đầu khiêm tốn là đón nhận những điều mới mẻ. Muốn giàu có về tri thức, phải bắt đầu học chữ A, chữ B. Muốn có một cơ thể khỏe mạnh, phải bắt đầu học cách ăn uống điều độ, tập luyện đúng cách. Và muốn có một đời sống tâm linh sâu sắc, phải bắt đầu học cách lắng nghe tiếng Chúa, học cách cầu nguyện và suy niệm Lời Ngài. Sự khởi đầu chính là gieo một hạt mầm, và toàn bộ hành trình tích lũy sau đó là quá trình chăm bón, vun trồng để hạt mầm ấy lớn lên và đơm hoa kết trái.

Một khi đã bắt đầu cuộc hành trình, chúng ta phải chấp nhận một sự thật rằng con đường ấy sẽ không bao giờ bằng phẳng. Hành trình càng dài, mục tiêu càng cao cả, thì những khó khăn, những chướng ngại vật xuất hiện trên đường đi sẽ càng nhiều. Sẽ có những lúc chúng ta mệt mỏi, nản lòng, muốn buông xuôi. Sẽ có những cơn bão tố của cuộc đời chực chờ quật ngã chúng ta. Chính những lúc như thế này, lòng kiên trì và sự quyết tâm mới thực sự được thử thách. Đó là lúc chúng ta cần một nghị lực phi thường để đứng dậy và đi tiếp. Robert S. Schuller, một mục sư và tác giả nổi tiếng, đã cho chúng ta một góc nhìn đầy lạc quan và mạnh mẽ: “Rắc rối không phải biển báo cấm, chúng chính là những tấm biển chỉ đường”. Thật là một tư tưởng tuyệt vời! Khó khăn không phải là bức tường chặn đứng bước tiến của chúng ta, mà là những bậc thang để chúng ta bước lên cao hơn. Chúng chỉ cho ta thấy những điểm yếu của bản thân cần khắc phục, chúng dạy ta những bài học mà không sách vở nào có được, và chúng tôi luyện cho ta một ý chí sắt đá. Chí sĩ Phan Bội Châu cũng đã từng đặt ra một câu hỏi tu từ đầy khí phách: “Ví phỏng đường đời bằng phẳng cả, anh hùng hào kiệt có hơn ai?”. Sự khác biệt giữa người phi thường và kẻ tầm thường không nằm ở việc ai may mắn hơn, ai ít gặp gian khó hơn, mà nằm ở chỗ ai là người dám đối mặt, dám chiến đấu và dám vượt qua những thử thách mà cuộc đời đặt ra. Hơn nhau chính là ở chỗ đó, ở lòng dũng cảm và sự kiên cường khi đối diện với nghịch cảnh.

Trong vô vàn những thứ mà con người theo đuổi để tích lũy, có những thứ chỉ cần một khoảng thời gian nhất định – có thể là vài năm, vài chục năm – nhưng lại có những thứ đòi hỏi chúng ta phải dành trọn cả cuộc đời để vun đắp. Con người chúng ta được Thiên Chúa tạo dựng nên với hai phần không thể tách rời: phần xác và phần hồn. Do đó, việc tích lũy của chúng ta cũng phải phản ánh thực tại kép này. Chúng ta không thể chỉ mải mê chăm lo cho phần này mà bỏ mặc, lãng quên phần kia. Một cuộc sống chỉ biết tích lũy của cải vật chất cho thân xác mà bỏ đói tâm hồn là một cuộc sống khập khiễng, mất cân bằng và chắc chắn không thể tìm thấy hạnh phúc đích thực. Ngược lại, một đời sống chỉ biết đến tinh thần mà xem nhẹ những nhu cầu chính đáng của thể xác cũng là một sự cực đoan. Tuy nhiên, với một Kitô hữu, người đã được biết đến chân lý về sự sống vĩnh cửu, thì chắc chắn phải có một sự ưu tiên rõ ràng. Đâu là “phần tốt nhất” mà Chúa Giêsu đã nói với cô Mácta? Đó chính là việc tích lũy cho đời sống tâm linh, tích lũy những kho báu không bao giờ hư nát trên Nước Trời.

Thế nhưng, một nghịch lý đau lòng vẫn đang diễn ra hàng ngày trong thế giới chúng ta. Người ta có thể dành cả cuộc đời, đổ bao mồ hôi, nước mắt và cả trí tuệ của mình để tích lũy thật nhiều tài sản trần gian, nhưng lại quên mất việc phải tích lũy tài sản thiêng liêng. Người ta có thể bỏ ra bao công sức để tìm kiếm những kho tàng trần thế sẽ bị mối mọt đục khoét, bị trộm cắp lấy đi, nhưng lại hờ hững với việc tìm kiếm kho tàng vĩnh cửu trên trời. Một trong những kho tàng quý giá nhất mà con người có thể tích lũy chính là sự khôn ngoan đích thực, sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa. Sách Khôn Ngoan đã khẳng định một cách chắc chắn: “Trí khôn ngoan là cội rễ không thể nào hư hoại” (Kn 3:15). Vàng bạc, châu báu có thể mất đi, quyền lực có thể tan biến, nhưng sự khôn ngoan thiêng liêng một khi đã thấm vào tâm hồn thì sẽ trở thành một nguồn mạch sự sống, một ánh sáng chỉ đường cho chúng ta đi trong bình an và chân lý.

Tục ngữ Việt Nam có câu “Miệng ăn, núi lở”, một hình ảnh rất đỗi bình dị nhưng lại chứa đựng một chân lý sâu sắc về sự hữu hạn của của cải vật chất. Dù chúng ta có tích lũy được nhiều đến đâu, dù kho lẫm có đầy ắp đến mức nào, thì rồi cũng sẽ đến ngày chúng cạn kiệt. Nếu không cạn kiệt trong đời ta, thì khi ta nhắm mắt xuôi tay, tất cả những gì ta đã vất vả cả một đời để thu gom cũng chẳng thể mang theo được. Những gia tài kếch xù, những sự nghiệp lẫy lừng mà chúng ta tự hào, tất cả sẽ phải để lại cho người khác sử dụng, thậm chí là cho những người chẳng hề đổ một giọt mồ hôi nào cho chúng. Nhưng bi kịch không chỉ dừng lại ở đó. Chính cái quá trình mải mê tích lũy ấy lại là nguồn cơn của biết bao xung đột, tranh giành, đố kỵ và thù hận. Từ những mâu thuẫn nhỏ trong gia đình về việc chia gia tài, cho đến những cuộc chiến tranh tàn khốc giữa các quốc gia để tranh giành tài nguyên, tất cả đều có chung một cội rễ là lòng tham không đáy. Tiền tan, tình tàn. Cuối cùng, khi mọi sự đã ngã ngũ, cả bên thắng lẫn bên thua đều mang trong mình những vết thương đau khổ và mất mát. Vậy thì rốt cuộc, hơn thua để làm gì? Lợi lộc thực sự là gì?

Tác giả sách Giảng Viên, ông Cô-he-lét, một người được cho là vua Sa-lô-môn đầy khôn ngoan và kinh nghiệm, đã phải thốt lên những lời chiêm nghiệm chua chát từ tận đáy lòng: “Phù vân, quả là phù vân. Phù vân, quả là phù vân. Tất cả chỉ là phù vân. Lợi lộc gì đâu khi con người phải chịu đựng bao gian lao vất vả dưới ánh nắng mặt trời?” (Gv 1:2-3). Bốn lần lặp lại từ “phù vân” như một điệp khúc bi ai, nhấn mạnh đến sự trống rỗng, vô nghĩa của cuộc chạy đua trần thế. Ông cha ta cũng có một câu nói rất thấm thía: “Ky cóp cho cọp xơi”. Hình ảnh một người cả đời chắt bóp, ăn không dám ăn, mặc không dám mặc, tối ngày chỉ biết chạy theo đồng tiền, để rồi cuối cùng tất cả lại rơi vào tay kẻ khác, hoặc tệ hơn là trở thành miếng mồi cho những kẻ cơ hội, thật đáng để chúng ta suy ngẫm. Kinh Thánh một lần nữa lại diễn tả tấn bi kịch này một cách chi tiết và sống động hơn: “Quả thế, có người đã đem hết khôn ngoan và hiểu biết mà làm việc vất vả mới thành công, rồi lại phải trao sự nghiệp của mình cho một người đã không vất vả gì hết. Điều ấy cũng chỉ là phù vân và lại là đại hoạ. Chuyện gì xảy ra cho con người sau bao mối bận tâm và bao gian lao vất vả nó phải chịu dưới ánh mặt trời? Phải, đối với con người ấy, trọn cuộc đời chỉ là đau khổ, bao công khó chỉ đem lại ưu phiền! Ngay cả ban đêm, nó cũng không được yên lòng yên trí. Điều ấy cũng chỉ là phù vân!” (Gv 2:21-23). Đó là một bức tranh toàn cảnh về bi kịch của người chỉ biết tích lũy của cải trần gian: ban ngày vất vả, ban đêm lo âu, cả cuộc đời là một chuỗi ưu phiền để rồi cuối cùng nhận lấy một kết cục trống rỗng.

Nếu sự phù vân của của cải chưa đủ để cảnh tỉnh con người, thì có lẽ chúng ta cần phải nhìn thẳng vào một khía cạnh nguy hiểm hơn của nó: sức mạnh hủy diệt của đồng tiền. Tiền bạc tự nó chỉ là những tờ giấy mỏng hay những con số vô tri, nhưng nó lại có một sức mạnh hầu như bất khả kháng. Người ta gọi đó là mãnh lực, thậm chí là ma lực. Nó có thể “cưa đứt” mọi song sắt của các nhà tù trần gian, và đáng sợ hơn, nó có thể phá vỡ cả những cánh cửa của tâm hồn, của lương tri. Tiền không có mùi, nhưng “hương vị” của nó lại có sức quyến rũ chết người, có thể làm say mê bất cứ ai, từ kẻ bần hàn cho đến bậc quyền quý. Một khi đã dính vào nó, đã để nó làm chủ, thì thật khó mà gỡ ra được. Thánh Phaolô đã đưa ra một lời cảnh báo đanh thép trong thư gửi cho người học trò Ti-mô-thê: “Cội rễ sinh ra mọi điều ác là lòng ham muốn tiền bạc” (1 Tm 6:10). Không phải bản thân tiền bạc là xấu, mà chính lòng ham muốn, sự tôn thờ nó mới là nguồn gốc của tội lỗi. Thật vậy, lịch sử nhân loại và kinh nghiệm sống hàng ngày đã cho chúng ta thấy không biết bao nhiêu minh chứng đau lòng. Vì tiền, người ta có thể đánh mất lương tri, chà đạp lên công lý. Vì tiền, người ta có thể đánh mất tình nghĩa, kể cả tình máu mủ ruột rà: anh em kiện cáo nhau, con cái lừa dối cha mẹ. Vì tiền, người ta có thể bán rẻ danh dự, bán rẻ đất nước, và kinh khủng hơn nữa là “buôn thần bán thánh”, biến những điều thiêng liêng thành món hàng để trao đổi. Tất cả mọi sự xấu xa, từ lừa đảo, trộm cắp cho đến giết người, đều có thể được thực hiện chỉ với một mục đích duy nhất: để có được tiền! Ma quỷ thật sự rất ranh mãnh, nó không cần phải hiện ra với nanh vuốt gớm ghiếc, nó chỉ cần dùng mồi câu là tiền bạc để giăng ra những chiếc lưới vô hình, và nếu chúng ta chỉ cần lơ là một chút, chúng ta sẽ sa vào bẫy của nó lúc nào không hay.

Trước một thế lực ghê gớm và đầy cạm bẫy như vậy, làm thế nào để con người yếu đuối chúng ta có thể thoát khỏi vòng kiềm tỏa của nó? Phải chăng chúng ta đành bất lực đầu hàng? Câu trả lời của đức tin Kitô giáo là không. Có một con đường, một cách duy nhất để chiến thắng, đó là “bám chặt vào gấu áo Chúa Giêsu”. Hình ảnh này gợi lại câu chuyện về người phụ nữ bị băng huyết trong Tin Mừng, bà đã chen lấn giữa đám đông chỉ để chạm được vào gấu áo của Người với một niềm tin sắt đá rằng bà sẽ được chữa lành. Bám vào Chúa không phải là một hành động mê tín, mà là một hành vi của đức tin, một sự phó thác trọn vẹn cuộc đời mình cho Thiên Chúa. Khi chúng ta biết đặt Chúa làm trung tâm, làm kho báu đích thực của đời mình, thì ma lực của tiền bạc tự khắc sẽ suy yếu. Chiếc áo của Chúa có thể bị xé rách bởi sự dữ của thế gian, nhưng chỉ cần giữ lấy một mảnh vải nhỏ từ chiếc áo ấy, tức là giữ lấy một niềm tin tinh tuyền vào Ngài, thì đó chính là “bùa hộ mạng” chắc chắn nhất. Ma quỷ sẽ phải run sợ và tháo lui trước “lá bùa” mang tên Giêsu Kitô. Khi bám chặt vào Chúa, chúng ta sẽ có Chúa ở cùng. Mà có Ngài thì tâm hồn sẽ được an bình, có Ngài thì lòng trí sẽ được giải thoát khỏi những lo âu trần thế. Và khi có được sự bình an và an tâm ấy, niềm vui sẽ trào dâng một cách tự nhiên, thôi thúc chúng ta phải cất tiếng ca hát và chia sẻ niềm vui đó với mọi người xung quanh, như lời Thánh vịnh gia mời gọi: “Hãy đến đây ta reo hò mừng Chúa, tung hô Người là Núi Đá độ trì ta, vào trước Thánh Nhan dâng lời cảm tạ, cùng tung hô theo điệu hát cung đàn” (Tv 95:1-2).

Tuy nhiên, niềm vui của người tín hữu không phải là một sự bảo đảm vĩnh viễn cho sự an toàn. Ngay cả khi đã tìm thấy Chúa, chúng ta cũng đừng bao giờ ngủ quên trong chiến thắng. Ngay sau lời mời gọi reo vui, Thánh vịnh gia đã truyền lại lời cảnh báo nghiêm khắc của chính Thiên Chúa: “Các ngươi chớ cứng lòng như tại Mơ-ri-va, như ngày ở Ma-xa trong sa mạc, nơi tổ phụ các ngươi đã từng thách thức và dám thử thách Ta, dù đã thấy những việc Ta làm” (Tv 95:8-9). Đây là một lời nhắc nhở về sự yếu đuối cố hữu của con người. Dân Israel xưa, dù đã được chứng kiến bao phép lạ vĩ đại Chúa làm, vẫn sinh lòng nghi ngờ và kêu trách. Chúng ta cũng vậy. Con người rất dễ ỷ lại, rất dễ để cho con tim mình trở nên xơ cứng một khi đã được ở trong vùng an toàn. Và kẻ thù lớn nhất khiến con tim ta ra chai đá không ai khác chính là “cái tôi” của mỗi người. “Cái tôi” kiêu ngạo lúc nào cũng rình rập để trỗi dậy, nó không muốn phục tùng, nó luôn tìm cách biện hộ cho những sai trái của mình bằng hàng loạt những lý do: tại hoàn cảnh, vì người khác, bởi số phận, nếu thế này, giá mà thế kia… Cứ mãi luẩn quẩn trong những lời bao biện đó thì cuộc đời tâm linh của chúng ta sẽ mãi dậm chân tại chỗ, thậm chí là thụt lùi và cuối cùng sẽ đi đến chỗ tiêu vong. Bởi lẽ, đó chính là thái độ kiêu ngạo, không phục thiện, không chịu mở lòng ra trước chân lý của Chúa.

Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Cô-lô-xê, đã vạch ra một con đường rất rõ ràng để chiến thắng “cái tôi” và sống một đời sống tích lũy đích thực trong Đức Kitô. Ngài vừa khuyên nhủ, vừa phân tích, vừa nhắc nhở một cách tha thiết. Lời khuyên của ngài bắt đầu từ một nền tảng chân lý của đức tin: “Anh em đã được trỗi dậy cùng với Đức Kitô”. Đây không phải là một lời hứa tương lai, mà là một thực tại đã diễn ra nơi những ai đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội. Vì đã thuộc về một thế giới mới, một sự sống mới, nên chúng ta được mời gọi: “hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Kitô đang ngự bên hữu Thiên Chúa. Anh em hãy hướng lòng trí về những gì thuộc thượng giới, chứ đừng chú tâm vào những gì thuộc hạ giới”. Đây là một cuộc tái định hướng toàn bộ cuộc đời. Thay vì tích lũy những thứ của “hạ giới” – những thứ sẽ qua đi, chúng ta phải tích lũy những giá trị của “thượng giới” – những giá trị tồn tại vĩnh cửu. Để làm được điều đó, Thánh Phaolô yêu cầu một hành động quyết liệt: “Vậy anh em hãy giết chết những gì thuộc về hạ giới trong con người anh em: ấy là gian dâm, ô uế, đam mê, ước muốn xấu và tham lam; mà tham lam cũng là thờ ngẫu tượng” (Cl 3:1-5). Thánh nhân đã chỉ ra kẻ thù một cách không khoan nhượng, và đặc biệt ngài nhấn mạnh “tham lam cũng là thờ ngẫu tượng”. Tại sao lại như vậy? Bởi vì khi ta tham lam, ta đã đặt của cải vào vị trí của Thiên Chúa, coi nó là nguồn an toàn, là cùng đích của đời mình. Đó chính là hình thức thờ ngẫu tượng tinh vi và nguy hiểm nhất. Và một khi đã từ bỏ con người cũ, chúng ta phải mặc lấy con người mới, một con người “hằng được đổi mới theo hình ảnh Đấng Tạo Hóa”, một con người sống trong sự thật và tình yêu thương, không còn nói dối nhau, không còn phân biệt chủng tộc, địa vị xã hội, vì lúc này “CHỈ CÓ Đức Kitô là tất cả và ở trong mọi người” (Cl 3:9-11).

Trình thuật Tin Mừng theo Thánh Luca chương 12 đã ghi lại một trong những lời cảnh báo trực diện và mạnh mẽ nhất của Chúa Giêsu về động thái “tích lũy của cải”. Tuy nhiên, chúng ta cần phải hiểu rõ Chúa đang cảnh báo về loại tích lũy nào. Một cuộc sống mà cứ “bóc ngắn, cắn dài”, vung tay quá trán, không biết lo xa, không biết “tích cốc phòng cơ” chắc chắn không phải là điều Chúa mong muốn. Sự tiết kiệm, biết tính toán và chuẩn bị cho tương lai là một đức tính tốt, và chắc chắn Thiên Chúa không ngăn cản mà còn khuyến khích. Điều mà Ngài cảnh báo chính là việc tích lũy của cải vật chất theo kiểu tham vọng vô độ, tôn thờ tiền bạc, thực dụng đến mức bất chấp mọi thủ đoạn. Chính kiểu tích lũy này gây ra xung đột, tranh chấp và làm cho con người xa rời Thiên Chúa. Câu chuyện bắt đầu khi một người trong đám đông đến xin Chúa Giêsu can thiệp vào việc chia gia tài của gia đình anh ta. Chúa đã từ chối vai trò của một quan tòa dân sự, nhưng Ngài đã nhân cơ hội đó để đưa ra một lời dạy dỗ cho tất cả mọi người: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu”. Người giàu có dư dả của cải, nhưng họ vẫn khóc, vẫn đau khổ. Tại sao vậy? Vì họ giàu vật chất nhưng lại nghèo tinh thần, nghèo lòng thương xót, và trên hết là không có được hạnh phúc đích thực đến từ Thiên Chúa.

Để minh họa cho lời dạy của mình, Chúa Giêsu đã kể dụ ngôn về một nhà phú hộ. Ông ta không phải là người xấu theo nghĩa thông thường, ông không đi cướp giật của ai, mà của cải của ông đến từ chính ruộng nương của mình sinh nhiều hoa lợi. Vấn đề của ông nằm ở suy nghĩ và cách hành xử sau đó. Khi được mùa, câu hỏi đầu tiên của ông là: “Mình phải làm gì đây? Vì còn chỗ đâu mà tích trữ hoa mầu!”. Và rồi ông tự đưa ra giải pháp: phá những cái kho cũ đi, xây những cái lớn hơn để tích trữ tất cả của cải. Bi kịch của người phú hộ nằm trọn trong những lời ông ta tự nhủ với lòng mình: “Hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”. Ông ta đã hoàn toàn sai lầm khi nghĩ rằng của cải vật chất có thể thỏa mãn được “hồn ta”. Ông ta lên kế hoạch cho nhiều năm hưởng thụ mà không hề biết rằng mình không có quyền làm chủ dù chỉ là một ngày. Và rồi, lời phán xét của Thiên Chúa vang lên như một tiếng sét: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?”. Dụ ngôn này làm chúng ta nhớ đến câu chuyện ngụ ngôn “Con Ve và Con Kiến” của La Fontaine. Chú Ve chỉ biết ca hát rong chơi suốt mùa hè, để rồi khi mùa đông đến thì chết đói. Chú cũng là một “đồ ngốc” vì không biết lo xa. Nhưng cái ngốc của nhà phú hộ trong Tin Mừng còn ở một mức độ sâu sắc và bi thảm hơn. Ông ta không phải không biết lo xa, trái lại, ông lo xa cho phần xác đến mức quên mất hoàn toàn sự tồn tại của linh hồn và của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu kết thúc dụ ngôn bằng một lời tổng kết mang tính phổ quát: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, số phận cũng như thế đó”. Lời này không chỉ dành cho nhà phú hộ năm xưa, mà còn đang vang lên cho mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta hãy tự hỏi lòng mình, chúng ta đang tích lũy những gì? Bên cạnh những của cải vật chất, có phải chúng ta cũng đang âm thầm tích lũy những thói hư tật xấu, những mối hận thù, những sự ghen ghét? Có phải đôi khi chúng ta còn “hãnh diện” vì đã lừa được người này, đã bịp được kẻ khác, đã sỉ nhục được người nọ? Cứ thế, cái “vốn tích lũy” xấu xa ấy ngày một nhiều thêm, khóa chặt chúng ta trong vòng xoáy của tam độc Tham-Sân-Si. Và mỗi khi chúng ta sống như vậy, có lẽ lời của Thiên Chúa cũng đang nguyền rủa chúng ta là những “đồ ngốc”. Ngốc vì đã đổi lấy những giá trị vĩnh cửu để lấy những thứ tạm bợ, đã bán linh hồn cho quỷ dữ chỉ để thỏa mãn những đam mê thấp hèn. Xin Chúa cho chúng ta sự khôn ngoan để biết chọn lựa tích lũy những gì thực sự có giá trị, để biết “làm giàu trước mặt Thiên Chúa”, hầu cho khi kết thúc hành trình trần thế, chúng ta sẽ được đón nhận vào kho lẫm vĩnh cửu trên Nước Trời.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC: HÀNH TRÌNH VƯỢT LÊN TRÊN LẼ THƯỜNG TÌNH

Sống ở đời, ai trong chúng ta cũng mang trong mình một khát khao thầm kín nhưng vô cùng mãnh liệt: được nhìn nhận là một người khôn ngoan. Sự khôn ngoan ấy không chỉ là một đức tính được ngưỡng mộ, mà còn là một công cụ sinh tồn, một chiếc chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công và hạnh phúc trong xã hội. Ông bà ta từ ngàn xưa đã đúc kết chân lý trần trụi ấy qua câu tục ngữ ngắn gọn mà đầy sức nặng: ‘Khôn sống, bống chết’. Lời răn dạy ấy như một định luật khắc nghiệt của sự chọn lọc tự nhiên, nơi kẻ khôn ngoan sẽ tìm được chỗ đứng, sẽ phát triển và tồn tại, còn người khờ dại, chậm chạp sẽ bị bỏ lại phía sau, thậm chí bị đào thải khỏi cuộc chơi. Sự khôn ngoan trần thế dạy chúng ta cách tính toán, đo lường, nắm bắt cơ hội, và đôi khi là cả luồn lách để bảo vệ lợi ích của bản thân. Đó là sự khôn ngoan của lý trí, của kinh nghiệm sống, của sự tích lũy kiến thức qua năm tháng.

Thế nhưng, trong dòng chảy phụng vụ hôm nay, cả ba bài đọc Lời Chúa đều đồng loạt cất lên một giai điệu khác, một bản trường ca về sự khôn ngoan, nhưng không phải là sự khôn ngoan theo quan niệm trần thế ấy. Lời Chúa mời gọi chúng ta bước vào một chiều kích sâu thẳm hơn, hướng tầm nhìn về một hướng đích khác, hướng đích của Tin Mừng. Một sự khôn ngoan không đặt nền trên cái lợi trước mắt, nhưng trên giá trị vĩnh cửu; không đo lường bằng của cải vật chất, nhưng bằng sự giàu có trong tâm hồn. Điều này tạo nên một sự đối lập, một nghịch lý thách thức toàn bộ hệ giá trị mà chúng ta vẫn thường lấy làm kim chỉ nam cho cuộc sống. Vậy, giữa muôn vàn lối đi, giữa vô số những lời mời gọi, đâu mới là sự khôn ngoan đích thực mà Thiên Chúa muốn ngỏ lời với mỗi người chúng ta hôm nay? Đâu là con đường dẫn đến sự sống đích thực, chứ không phải chỉ là sự tồn tại đơn thuần?

Nguyên lý căn bản và cũng là khởi điểm cho mọi cuộc hành trình đi tìm sự khôn ngoan đích thực đã được các bậc hiền triết gói gọn trong mệnh đề Latinh bất hủ: ‘Memento Finis’ – ‘Hãy nghĩ đến cùng đích’. Ngay từ thời cổ đại, giữa lòng nền văn minh Hy Lạp rực rỡ, triết gia vĩ đại Socrates cũng đã thao thức và đề cập đến nguyên lý này. Ông cho rằng một cuộc sống được xem xét, một cuộc đời luôn hướng đến mục tiêu cuối cùng, mới là một cuộc đời đáng sống. Tuy nhiên, dù uyên bác đến đâu, tầm nhìn của Socrates và cả nền triết học Hy Lạp thời bấy giờ cũng chỉ có thể giới hạn trong phạm trù của nhân sinh, của thế giới hữu hình. Họ có thể dạy con người cách sống tốt, sống hữu ích, sống can đảm đối diện với cái chết, nhưng họ không thể đưa dẫn con người đến cùng đích tối hậu của cuộc sống như Kinh Thánh đã mặc khải. Nền triết học ấy, dù sâu sắc, vẫn còn đó một khoảng trống mênh mông, một câu hỏi lớn không lời đáp về những gì nằm bên kia cánh cửa của sự chết. Họ biết rằng sự khôn ngoan ở đời là hãy nghĩ đến mục đích sau cùng, nhưng họ không biết và cũng không thể xác định được đích đến ấy là gì, ở đâu và sẽ như thế nào.

Trong bối cảnh đó, bài đọc thứ nhất trích từ sách Giảng viên đã từ từ hé mở một góc của bức màn thực tại. Tác giả, với một cái nhìn chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời, đã thốt lên một nhận định gây chấn động: ‘Phù vân, tất cả chỉ là phù vân’. Lời than thở ấy không phải là một biểu hiện của sự yếm thế hay tuyệt vọng, mà là một lời khẳng định đanh thép về tính tương đối và tạm bợ của mọi giá trị trần gian. Tiền bạc mà ta cả đời lao nhọc kiếm tìm, danh vọng mà ta dùng mọi cách để leo lên, quyền lực mà ta đấu tranh để nắm giữ, hay cả sắc đẹp mà ta tự hào rồi sẽ có ngày phai úa, tất cả rồi sẽ biến tan như mây khói, như sương mai trước ánh mặt trời khi chúng ta đối diện với thực tại không thể tránh né là cái chết. Tác giả sách Giảng viên đã thực hiện một bước đi vô cùng quan trọng: dọn sạch những ảo tưởng, đập tan những thần tượng mà con người vẫn đang tôn thờ. Tuy nhiên, sau khi chỉ ra sự trống rỗng của vạn vật, tác giả vẫn chưa soi tỏ cho chúng ta biết thực tại sau cái chết sẽ ra sao. Ngài để lại một khoảng lặng, một sự chờ đợi, một niềm khắc khoải cho một mặc khải lớn lao hơn.

Mãi đến những thế kỷ sau này, trong dòng lịch sử cứu độ, ý niệm về một cuộc sống mai hậu mới từ từ được hé mở một cách rõ ràng hơn. Một cột mốc quan trọng chính là câu chuyện về anh em nhà Ma-ca-bê vào thế kỷ thứ hai trước Công nguyên. Sau trận chiến, họ đã quyên tiền để xin dâng lễ cầu nguyện cho những người đồng đội đã hy sinh. Sách Ma-ca-bê ghi lại: “Đó là một ý nghĩ đạo đức và thánh thiện. Vì thế, ông đã xin dâng lễ đền tội cho những người đã chết, để họ được giải thoát khỏi tội lỗi”. Đây là một trong những văn bản đầu tiên trong Kinh Thánh Cựu Ước nói lên một cách minh nhiên về niềm tin vào sự sống lại và giá trị của việc cầu nguyện cho người đã khuất. Niềm tin ấy, vốn chỉ là một ánh lửa le lói trong đêm dài của Cựu Ước, đã được chính Chúa Giêsu Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể, dần dần mặc khải một cách trọn vẹn và rõ nét qua các giáo huấn và hành động của Ngài.

Đỉnh cao của mặc khải ấy không gì khác hơn là chính cuộc khổ nạn, cái chết và sự Phục Sinh vinh hiển của Đức Giêsu. Ngài không chỉ giảng dạy về sự sống đời sau, mà Ngài đã đích thân bước vào cái chết, trải qua sự lạnh lẽo của nấm mồ để rồi phá tan xiềng xích của tử thần và đi vào vinh quang Phục Sinh. Sự kiện này đã trở thành nền tảng vững chắc cho niềm tin của Kitô hữu, là câu trả lời tối hậu cho câu hỏi về cùng đích của con người. Thánh Phaolô, trong cái nhìn thần học sâu sắc về mầu nhiệm này, đã diễn tả chân lý ấy một cách tuyệt vời: “Những ai cùng chết với Đức Kitô, sẽ được cùng sống lại với Ngài”. Trong viễn ảnh cánh chung đó, bức thư gửi cho giáo đoàn Côlôssê mà Giáo Hội đọc lên trong phụng vụ hôm nay, đã tổng lược một cách cô đọng nhất nền tảng cho một thái độ sống khôn ngoan đích thực. Thánh nhân viết: “Thưa anh em, một khi đã được trỗi dậy cùng với Đức Kitô, anh em hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Kitô đang ngự bên hữu Thiên Chúa. Anh em hãy hướng lòng trí về những gì thuộc thượng giới, chứ đừng chú tâm vào những gì thuộc hạ giới… Vì khi Đức Kitô, nguồn sống của chúng ta xuất hiện, anh em sẽ được xuất hiện với Người, và cùng Người hưởng phúc vinh quang.” Lời mời gọi này chính là sự cụ thể hóa của nguyên lý ‘Memento Finis’ trong ánh sáng của Đức Kitô Phục Sinh. Sự khôn ngoan Kitô giáo không phải là chối bỏ thực tại trần thế, nhưng là sống giữa lòng thực tại này với một con tim và một lý trí luôn hướng về quê trời, nơi có Đức Kitô là cùng đích và là gia nghiệp của chúng ta.

Từ nguyên lý nền tảng về cùng đích ấy, Tin Mừng dẫn chúng ta đến một thái độ sống cụ thể, một con đường thực hành sự khôn ngoan. Đó chính là tinh thần nghèo khó và sống thanh thoát. Mối phúc đầu tiên mà Chúa Giêsu đã long trọng công bố trong bài giảng trên núi, được xem như hiến chương của Nước Trời, chính là lời chúc phúc dành cho nếp sống này: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ”. Đây không phải là một lời ca tụng sự nghèo đói vật chất, mà là một lời tôn vinh thái độ siêu thoát, một sự tự do nội tâm trước sự quyến rũ của của cải và vật chất. Người có tinh thần nghèo khó là người không để cho tiền bạc, tài sản làm chủ cuộc đời mình, mà luôn nhận biết rằng tất cả chỉ là phương tiện Chúa ban để phục vụ cho những mục đích cao cả hơn.

Mối phúc ấy cũng được Chúa Giêsu nhắc lại một cách gián tiếp nhưng không kém phần mạnh mẽ qua dụ ngôn về người phú hộ trong bài Tin Mừng hôm nay. Chúng ta hãy hình dung về nhân vật này: một người đàn ông thành đạt, ruộng nương sinh nhiều hoa lợi, kho lẫm đầy ắp. Theo tiêu chuẩn của thế gian, ông ta là một người khôn ngoan, biết lo xa, biết tính toán cho tương lai. Ông tự nhủ: “Ta sẽ phá những cái kho này, và xây những cái lớn hơn… rồi ta sẽ nói với linh hồn ta rằng: Hỡi linh hồn, mi có nhiều của cải dư dật dùng trong nhiều năm. Hãy nghỉ ngơi, ăn uống, vui vẻ đi”. Toàn bộ kế hoạch của ông xoay quanh cái tôi và sự hưởng thụ cá nhân. Ông đã tính toán mọi thứ, trừ một điều quan trọng nhất: thời gian của ông không thuộc về ông. Và rồi, giữa lúc ông đang mãn nguyện với sự khôn ngoan của mình, một tiếng nói từ trời cao phán xuống, lật ngược toàn bộ giá trị: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những của ngươi đã sắm sẵn đó sẽ về tay ai?”. Chúa đã gọi thẳng tên nhà giàu ấy là ‘đồ ngốc’. Một cái tát trời giáng vào sự tự mãn của con người. Ngài còn kết thúc bằng một lời răn đe mạnh mẽ, một lời cảnh báo vượt thời gian: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng sẽ giống như vậy”. Sự khôn ngoan của thế gian, khi đặt trước sự thật của vĩnh cửu, đã trở thành sự điên rồ tột đỉnh.

Lịch sử nhân loại cũng không thiếu những minh chứng cho chân lý này. Alexandre Đại Đế, vị hoàng đế lừng lẫy của thế giới Hy Lạp vào thế kỷ thứ tư trước Công nguyên, là một ví dụ điển hình. Ông đã dẫn dắt đội quân của mình chinh phục gần như toàn bộ thế giới mà ông biết đến, từ Hy Lạp đến tận Ấn Độ. Quyền lực, danh vọng, của cải của ông dường như là vô hạn. Thế nhưng, ông lại qua đời khi tuổi đời còn rất trẻ, chỉ mới ngoài ba mươi. Người ta kể lại rằng, trước khi chết, ông đã dặn các cận thần một điều kỳ lạ: hãy đặt thi hài của ông trong một cỗ quan tài mở, với hai bàn tay thò ra ngoài, để cho tất cả mọi người đều thấy. Ông muốn gửi đi một thông điệp không lời: một con người vĩ đại như ông, với bao nhiêu chiến công hiển hách, với kho tàng của cải chất chồng, khi nhắm mắt xuôi tay cũng chỉ còn lại hai bàn tay trắng. Giai thoại này thật tương thích một cách đáng kinh ngạc với nội dung mà Lời Chúa hôm nay muốn đề cập đến.

Chúng ta đã nghe, đã suy niệm khá nhiều về tinh thần nghèo khó mà Chúa Giêsu mời gọi. Nhưng trong thực tế cuộc sống, tiền bạc vẫn luôn là một trong những tên cám dỗ khủng khiếp nhất ở bất cứ thời đại nào. Sức mạnh của nó thật ghê gớm, nó tấn công tất cả mọi người, không loại trừ một ai, từ người bình dân đến bậc vua chúa, từ người vô thần đến cả những người sống đời thánh hiến. Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta từng đau lòng chứng kiến biết bao nhiêu trường hợp, ngay cả cha mẹ và con cái, anh chị em ruột thịt, lại nỡ lòng đưa nhau ra tòa chỉ vì tranh chấp một căn nhà hay vài ba thước đất. Tình thân, nghĩa ruột thịt bỗng chốc tan biến trước ma lực của đồng tiền. Có biết bao nhiêu bài học cay đắng và nghiệt ngã mà chúng ta đã phải rút ra từ vấn đề tiền bạc. Lúc còn nghèo xác nghèo xơ, có khi chẳng ai thèm ngó ngàng tới. Nhưng khi bỗng chốc trở thành một Việt kiều với đô la rủng rỉnh trong túi trở về thăm quê hương, căn nhà lúc nào cũng đầy ắp bạn bè, họ hàng xa gần đến hỏi han, săn đón. Trong cuốn tiểu thuyết nổi tiếng ‘Những con chim ẩn mình chờ chết’ (The Thorn Birds), nữ văn sĩ Colleen McCullough cũng đã phơi bày một thực tế phũ phàng đã và đang xảy ra: tiền bạc như một thứ ma lực có thể làm tha hóa và biến chất rất nhiều người, làm rạn nứt những mối tương quan tốt đẹp, và thậm chí làm lu mờ cả lý tưởng cao quý của những người anh em linh mục.

Để kết thúc bài suy niệm hôm nay, tôi xin được kể lại một câu chuyện ngụ ngôn sâu sắc. Chuyện kể rằng, ngày xưa có một ông vua nuôi một anh chàng ngốc trong cung điện để làm trò giải sầu. Những lúc buồn bực, nhà vua cho gọi anh chàng ngốc đến để mua vui. Khuôn mặt ngờ nghệch và những cử chỉ ngô nghê của anh ta đôi khi cũng giúp nhà vua khuây khỏa đôi chút. Một hôm, nhà vua cho gọi anh ta đến, ban thưởng cho anh một cây gậy bằng bạc được chạm trổ tinh xảo và dặn: “Tao thưởng cho mày cây gậy quý này vì mày là thằng ngốc nhất mà tao từng biết. Khi nào mày tìm được ai ngốc hơn mày, thì hãy trao lại cây gậy này cho người đó”. Anh chàng ngốc vui mừng nhận lấy cây gậy và luôn giữ nó bên mình.

Thời gian trôi qua, một bữa kia, nhà vua lâm trọng bệnh, thuốc thang vô hiệu và biết mình sắp phải từ giã cõi đời. Trong những giây phút cuối cùng, ông cảm thấy cô đơn và sợ hãi, liền cho gọi anh chàng ngốc đến để bầu bạn. Nhìn thấy vẻ mặt u sầu của nhà vua, anh chàng ngốc hỏi: “Tâu Đức vua, trông ngài buồn quá, có chuyện gì vậy ạ?”. Nhà vua thều thào đáp: “Ngốc ơi, ta sắp phải đi một chuyến đi xa lắm rồi”. Anh chàng ngốc ngơ ngác hỏi lại: “Đi xa ạ? Tâu Đức vua, vậy ngài đi đâu? Và ngài đã chuẩn bị hành trang gì cho chuyến đi đó chưa?”. Nhà vua lắc đầu, buồn bã nói: “Ta cũng chẳng biết mình sẽ đi đâu nữa, và ta cũng chưa chuẩn bị được gì cả”. Nghe đến đây, anh chàng ngốc bỗng nhảy cẫng lên một cách vui sướng. Anh ta vội vã giơ cây gậy bạc ra, trịnh trọng trao vào tay nhà vua và nói lớn: “Vậy thì xin dâng lại cây gậy này cho Đức vua! Bấy lâu nay con cứ ngỡ con là người ngốc nhất. Nhưng bây giờ, con đã tìm ra được một người còn ngốc hơn cả con nữa, đó chính là Đức vua. Đức vua sắp phải đi một chuyến đi quan trọng nhất của cả cuộc đời mà lại không biết mình sẽ đi đâu và cũng chưa chuẩn bị gì cả. Chắc chắn Đức vua mới là người ngốc nhất trên cõi đời này!”.

Câu chuyện tuy đơn sơ nhưng lại chứa đựng một chân lý sâu xa. Đúng vậy, điều xuẩn ngốc nhất, điều điên rồ nhất trên trần gian này không phải là thiếu thông minh hay kém hiểu biết, mà là ta đang sống một cuộc đời mà không biết mình từ đâu đến, sống để làm gì và sau cuộc sống này sẽ đi về đâu. Tên nhà giàu trong bài Tin Mừng hôm nay cũng đã bị chính Thiên Chúa gọi là ‘đồ ngốc’ vì lý do tương tự. Lời Chúa hôm nay không phải là một lời kết án, nhưng là một lời nhắc nhở đầy yêu thương, một lời mời gọi khẩn thiết để mỗi người chúng ta biết dừng lại, suy ngẫm và chọn lựa cho mình một lối sống khôn ngoan thực sự. Đó là sự khôn ngoan của việc biết đặt ưu tiên cho những gì thuộc về vĩnh cửu, biết làm giàu trước mặt Thiên Chúa bằng những việc lành phúc đức, và biết chuẩn bị hành trang cho chuyến đi quan trọng nhất của cuộc đời mình. Xin cho mỗi chúng ta, qua Lời Chúa hôm nay, biết can đảm trở nên những “kẻ ngốc” trong mắt người đời, để được trở nên người khôn ngoan trước mặt Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

ĐỒ NGỐC! VÀ LỜI MỜI GỌI LÀM GIÀU TRƯỚC MẶT THIÊN CHÚA
Trong dòng chảy Tin Mừng theo thánh Lu-ca, có một câu chuyện dụ ngôn ngắn gọn nhưng mang sức nặng của một lời cảnh tỉnh muôn đời. Đó là câu chuyện về người phú hộ được mùa, một người mà thế gian có lẽ sẽ gọi là thành công, khôn ngoan và biết tính toán cho tương lai. Ông nhìn những kho lẫm đầy ắp của mình, nhìn cánh đồng bội thu, và tự nhủ một kế hoạch tưởng chừng như hoàn hảo: “Ta sẽ phá những cái kho này đi, xây những cái lớn hơn, rồi thu tất cả thóc lúa và của cải của ta vào đó. Rồi ta sẽ nói với linh hồn ta: ‘Hồn ta hỡi, mình bây giờ có lắm của, đủ xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, ăn uống, vui vẻ đi!’” (Lc 12:18-19). Bất cứ ai trong chúng ta, nếu đặt mình vào vị trí của người phú hộ, có lẽ cũng sẽ có những suy tính tương tự. Đó là logic của sự an toàn, của việc bảo toàn thành quả lao động, của việc mưu cầu một cuộc sống sung túc và an nhàn. Thế nhưng, giữa những tính toán chi li ấy, một tiếng nói từ trời cao đã vang lên, phá tan mọi ảo mộng: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” (Lc 12:20). Lời phán xét này không chỉ dành cho người phú hộ năm xưa, mà còn là một câu hỏi xoáy sâu vào tâm khảm mỗi người chúng ta hôm nay: Chúng ta đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng nào? Chúng ta đang tích lũy thứ gì? Và đâu là sự giàu có đích thực?
Khi đọc câu chuyện này, suy nghĩ đầu tiên có thể đến với chúng ta là một bài học luân lý quen thuộc. Từ cổ chí kim, các bậc hiền triết Đông Tây đều đã dạy về sự phù phiếm của của cải vật chất. Vị hiền triết trong sách Giảng Viên của Cựu Ước đã phải thốt lên: “Phù vân, quả là phù vân! Mọi sự đều là phù vân!” (Gv 1:2). Tư tưởng này đề cao một thái độ sống thanh thoát, khinh chê giàu sang phú quý để có thể chuyên tâm vào những giá trị cao thượng hơn như trau dồi tri thức, rèn luyện nhân cách, khổ luyện đắc đạo. Đó là một triết lý sống đáng trân trọng, một con đường giúp con người vượt lên trên những ham muốn tầm thường. Tuy nhiên, nếu chúng ta dừng lại ở đây, chúng ta sẽ vô tình biến Đức Giê-su thành một nhà hiền triết, một bậc thầy luân lý không hơn không kém. Chúng ta sẽ bỏ lỡ mất chiều sâu và sự độc đáo triệt để trong sứ điệp của Người. Chúng ta cần phải nhớ rằng, Đức Giê-su đến trần gian không phải chỉ để lặp lại một chân lý mà nhân loại đã có thể tự mình khám phá. Người không đến để dạy một triết lý sống, vì điều đó chẳng có gì mới mẻ. Người đã từng từ chối trở thành người cầm cân nảy mực cho công lý trần thế khi có người đến xin Người phân chia gia tài: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” (Lc 12:14). Hành động từ chối này là một dấu chỉ quan trọng. Giữa một xã hội đầy bất công, áp bức của đế quốc Rô-ma và chế độ nô lệ hà khắc, người ta khao khát một nhà cải cách xã hội, một vị thẩm phán công minh. Nhưng Đức Giê-su đã không chọn con đường đó. Sứ mệnh của Người hoàn toàn khác, cao cả hơn và sâu xa hơn nhiều. Người không muốn được ai coi mình là thầy dạy luân lý, vì sứ mệnh của Người là dẫn đưa con người vào một thực tại mới, một tương quan hoàn toàn mới.
Cái “triết lý” mà Đức Giê-su muốn diễn đạt qua dụ ngôn người phú hộ phải được nhìn dưới ánh sáng của Tin Mừng. Người muốn dẫn con người tiến vào một tương quan đích thực với Thiên Chúa, Đấng mà Người gọi là Cha. Theo Người, bất cứ điều gì cản trở mối tương quan đó đều phải bị xem là chướng ngại vật và cần được dứt khoát loại bỏ. Khi kết thúc dụ ngôn, Người nói: “Kẻ nào thu tích của cải cho mình mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó” (Lc 12:21). Ở đây, “của cải” không chỉ đơn thuần là tiền bạc, thóc lúa hay tài sản vật chất. Trong bối cảnh của một sự lựa chọn tuyệt đối cho Thiên Chúa, “của cải” có thể bao gồm cả những thứ mà các triết lý sống khác thường đề cao: kiến thức uyên bác, danh thơm tiếng tốt, địa vị xã hội, và ngay cả sự đạo đức thánh thiện mà chúng ta tự mình xây dựng nên. Bất cứ thứ gì chúng ta tích lũy “cho mình”, lấy mình làm trung tâm, coi đó là sự bảo đảm cho cuộc đời mình, đều có nguy cơ trở thành bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa. Bi kịch của người phú hộ không phải là ông ta giàu có, mà là ông ta đã sống một cuộc đời hoàn toàn vắng bóng Thiên Chúa. Trong toàn bộ những suy tính của ông, chỉ có “tôi”, “của tôi”, “linh hồn tôi”. Ông tự biến mình thành vị chúa tể của đời mình, tự cho mình quyền định đoạt tương lai, mà quên mất rằng chính sự sống của ông là một món quà mong manh đến từ một Đấng khác. Sự điên rồ của ông nằm ở chỗ ông đã xây dựng cả một kế hoạch an toàn cho cuộc đời mà lại dựa trên một nền móng không chắc chắn nhất: chính bản thân ông.
Như vậy, bài học mà Đức Giê-su dạy không chỉ dừng lại ở việc tránh lòng tham, mà còn hướng đến một điều tích cực hơn rất nhiều: làm thế nào để trở nên “giàu có trước mặt Thiên Chúa”. Đây mới chính là trọng tâm của sứ điệp. Thật đáng tiếc khi bài Tin Mừng trong phụng vụ thường dừng lại ở câu 21, bởi lẽ phần tiếp theo ngay sau đó mới thực sự làm sáng tỏ mục tiêu của bài huấn dụ: sống hoàn toàn tin tưởng và phó thác nơi Thiên Chúa là Cha. Nhưng trước hết, chúng ta cần làm rõ: thế nào là “làm giàu” trước mặt Thiên Chúa? Ai có thể được coi là người giàu có theo tiêu chuẩn của Thiên Chúa? Phải chăng đó là các bậc tài cao học rộng, những nhà thần học uyên thâm? Hay là những người đạo đức thánh thiện, tuân giữ lề luật một cách hoàn hảo? Hay là các vị chân tu khổ hạnh, ép xác hãm mình? Đối với một thương nhân, “làm giàu” có nghĩa là kiếm được nhiều tiền. Đối với một nghệ sĩ, “giàu có” là phát triển tài năng thiên phú. Đối với một nhà khoa học, “giàu có” là tích lũy kiến thức. Vậy, “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” cũng tùy thuộc rất nhiều vào quan niệm của chúng ta về Thiên Chúa. Cựu Ước đã cho chúng ta những hình ảnh tuyệt vời về một Thiên Chúa quyền năng, thánh thiện, khôn ngoan và công minh. Tương ứng với đó, chúng ta có những mẫu người “giàu có” như Mô-sê hùng mạnh khi đối diện với Pha-ra-ô, như Sa-lô-môn khôn ngoan khi xét xử, như Ê-li-a thánh thiện và nhiệt thành, như Đa-vít công minh trước mặt dân chúng. Những hình ảnh đó vô cùng cao quý và là một phần không thể thiếu trong mặc khải.
Tuy nhiên, khi Đức Giê-su kêu gọi chúng ta “lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa”, Người đang có trong tâm trí một hình ảnh về Thiên Chúa vừa kế thừa vừa vượt xa tất cả những gì Cựu Ước đã mặc khải. Thiên Chúa mà Đức Giê-su giới thiệu không thiếu những nét quyền năng, khôn ngoan hay công chính, nhưng nét độc đáo nhất, nổi bật nhất, nét làm nên Tin Mừng, đó là: Thiên Chúa là Cha, một người Cha nhân ái và đầy lòng xót thương, một Thiên Chúa cúi xuống để tìm kiếm và cứu độ. Đây mới là chân dung trung thực nhất về Thiên Chúa mà chỉ một mình Đức Giê-su, Con Một của Cha, mới có thể vẽ nên một cách trọn vẹn. Người là hiện thân của lòng thương xót đó. Người đã ăn uống với quân thu thuế và phường tội lỗi, đã chạm vào người phong hủi, đã tha thứ cho người phụ nữ ngoại tình, đã khóc thương cái chết của bạn mình. Người đã kể dụ ngôn về người cha nhân hậu chạy ra ôm đứa con hoang đàng trở về, về người mục tử bỏ lại chín mươi chín con chiên để đi tìm một con chiên lạc. Thiên Chúa của Đức Giê-su là một Thiên Chúa có trái tim, một trái tim thổn thức vì con người. Đây chính là bản chất của “Nước Trời”, vương quốc giàu sang mà Người công bố và mời gọi chúng ta hãy hết lòng tìm kiếm cho bằng được.
Hiểu như thế, chúng ta mới có thể chạm đến ý nghĩa sâu xa của việc “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” theo cách nói của Đức Giê-su. Nó cao xa hơn cả việc sống thánh thiện theo lề luật, khôn ngoan theo kiểu thế gian, hay công chính theo tiêu chuẩn của con người. Nội dung trung thực nhất của đời sống Kitô hữu, sự giàu có tuyệt đỉnh, chính là đón nhận lòng nhân ái xót thương vô điều kiện mà Thiên Chúa ban cho, và rồi thực thi lòng nhân ái đó một cách quảng đại đối với tha nhân. Đây là một cuộc cách mạng trong đời sống tâm linh. Sự giàu có của người Kitô hữu không bắt đầu từ những nỗ lực, công trạng hay thành tích của bản thân, mà bắt đầu từ việc nhận ra sự nghèo khó, trống rỗng của mình để rồi mở lòng ra đón nhận một món quà. Giàu có trước mặt Chúa là dám tin rằng mình được yêu thương dù mình bất xứng, được tha thứ dù mình tội lỗi. Đó là sự giàu có của người thu thuế đứng ở cuối nhà thờ, không dám ngước mắt lên trời, chỉ đấm ngực và thưa: “Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi” (Lc 18:13). Chính lúc ông nhận ra sự nghèo nàn của mình, ông lại trở nên giàu có nhất trước mặt Thiên Chúa. Và sự giàu có này, một khi đã được đón nhận, không thể nào bị giữ lại cho riêng mình. Nó như một dòng nước hằng sống, cần phải được tuôn chảy ra cho người khác. Người đã được Chúa tha thứ món nợ mười ngàn yến vàng thì không thể nào đi bóp cổ người anh em nợ mình một trăm quan tiền. Người đã cảm nghiệm được tình yêu nhưng không của Chúa thì không thể sống dửng dưng, tính toán với anh chị em mình.
Trong số các giá trị của Tin Mừng, việc đón nhận và sống lòng thương xót phải được đặt lên trên hết. Kitô hữu phải đặt điều này lên tầm cao tuyệt đối, và rồi toàn tâm toàn lực thực thi nó. Đây là mục tiêu cao cả nhất mà chỉ những ai dám “làm nghèo”, tức là dám từ bỏ mọi thứ tích lũy cho riêng mình – từ của cải vật chất đến những thành tích đạo đức – mới có thể thực hiện nổi. Đó là một sự từ bỏ không phải để trở nên trống rỗng, mà để được lấp đầy bằng một sự giàu có khác, sự giàu có của chính Thiên Chúa. Đó là một cuộc trao đổi kỳ diệu: chúng ta trao cho Chúa sự nghèo nàn của chúng ta, và Chúa trao cho chúng ta sự giàu có của Người. Chúng ta trao cho Chúa những kho lẫm sắp sụp đổ của mình, và Chúa ban cho chúng ta kho tàng Nước Trời không bao giờ hư nát. Đây là con đường hẹp, là sự điên rồ đối với thế gian, nhưng lại là sự khôn ngoan đích thực của Thiên Chúa.
Thế nhưng, ngay cả trong công cuộc “làm giàu” cao cả này, Đức Giê-su cũng không quên đưa ra một lời khuyến cáo và trấn an đầy dịu dàng. Con đường này không phải là một sự gồng mình, gò ép, hay một chuỗi những bài luyện tập căng thẳng. Người phú hộ đã sống trong lo lắng: “Ta phải làm gì đây?”, nhưng người môn đệ được mời gọi bước đi trong sự bình an. Điều kiện duy nhất để bước vào sự giàu có của Thiên Chúa chính là lòng tín thác trọn vẹn vào tình yêu của Người. Ngay sau khi cảnh báo về sự điên rồ của người phú hộ, Đức Giê-su quay sang các môn đệ và nói: “Anh em đừng lo cho mạng sống: lấy gì mà ăn; cũng đừng lo cho thân thể: lấy gì mà mặc… Hãy xem những con quạ: chúng không gieo, không gặt, cũng không có kho có lẫm, thế mà Thiên Chúa vẫn nuôi chúng… Hãy ngắm xem hoa huệ ngoài đồng: chúng không kéo sợi, không dệt vải, thế mà… ngay cả vua Sa-lô-môn, dù vinh hoa tột bậc, cũng không được mặc đẹp như một bông hoa ấy” (Lc 12:22-27). Lời mời gọi này không phải là một sự cổ vũ cho thái độ lười biếng, vô trách nhiệm. Nó là lời mời gọi đặt lại trật tự ưu tiên. Thay vì lo lắng tích trữ cho bản thân, hãy tìm kiếm Nước của Thiên Chúa, tức là tìm kiếm mối tương quan tin tưởng với Người Cha.
Và rồi, bài giảng của Đức Giê-su đạt đến đỉnh cao với một lời khẳng định đầy trìu mến, một lời tóm kết tất cả: “Hỡi đoàn chiên nhỏ bé, đừng sợ, vì Cha anh em đã vui lòng ban Nước của Người cho anh em” (Lc 12:32). Trong câu nói này, toàn bộ Tin Mừng được gói trọn. “Đoàn chiên nhỏ bé” là hình ảnh của chính chúng ta, yếu đuối, mỏng giòn, bất lực, hoàn toàn nghèo khó. “Đừng sợ” là lời giải cho mọi nỗi lo âu, sợ hãi đã hành hạ người phú hộ và cũng đang hành hạ nhân loại. Và lý do để không sợ hãi là gì? “Vì Cha anh em đã vui lòng ban Nước của Người cho anh em.” Sự giàu có tối hậu, tức Nước Trời, không phải là thứ chúng ta phải giành giật, xây dựng hay mua chuộc. Nó là một món quà. Một món quà được ban tặng bởi một người Cha, và được ban tặng trong niềm “vui lòng”, trong sự hân hoan. Thiên Chúa không phải là một ông chủ keo kiệt, nhưng là một người Cha vui sướng khi được cho đi. Cuối cùng, dụ ngôn về người phú hộ không phải là câu chuyện về kinh tế, mà là câu chuyện về cùng đích của đời người. Sự điên rồ lớn nhất không phải là xây kho lẫm, mà là sống cả một cuộc đời để chuẩn bị cho mọi thứ, ngoại trừ việc quan trọng nhất: cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa. Và sự khôn ngoan đích thực, sự giàu có vĩnh cửu, chính là sống mỗi ngày trong mối tương quan tín thác và yêu thương với Người Cha ấy, Đấng đã vui lòng ban cho chúng ta tất cả, ngay cả trước khi chúng ta kịp mở lời cầu xin.
Lm. Anmai, CSsR

HÃY GIỮ MÌNH KHỎI MỌI THỨ THAM LAM

Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, có một câu nói cửa miệng mà dường như ai trong chúng ta cũng đã từng nghe qua, một câu nói phản ánh một quan niệm đã ăn sâu vào tiềm thức của biết bao thế hệ: “Có tiền mua tiên cũng được”. Câu nói ấy, dù mang vẻ cường điệu, lại phác họa một cách chân thực nỗi ám ảnh và khát khao mãnh liệt của con người đối với tiền bạc và của cải vật chất. Từ đó, một cuộc chạy đua không hồi kết bắt đầu. Người ta lao vào vòng xoáy kiếm tiền, tìm mọi cách để tích lũy của cải, càng nhiều càng tốt. Có những người làm ăn chân chính, đổ mồ hôi, sôi nước mắt để xây dựng sự nghiệp. Nhưng bên cạnh đó, cũng không thiếu những con đường bất nhân, những thủ đoạn lọc lừa, những hành vi đánh mất lương tri chỉ vì đồng tiền. Phải cay đắng thú nhận rằng, ở bất kỳ thời đại nào, tiền bạc cũng thật dễ có mùi hôi hám của sự ích kỷ, của những giọt nước mắt và cả máu của người khác. Tiền bạc có thể hôi hám, nhưng sức cám dỗ của nó lại quá lớn, khiến người ta vẫn cứ ham, vẫn cứ lao vào như con thiêu thân. Vì ham tiền, người đời sẵn sàng làm bất cứ điều gì, kể cả những việc táng tận lương tâm như quật xác lợn bệnh lên để bán, bất chấp sức khỏe và sinh mạng của đồng loại. Họ mải mê chạy theo lòng tham lam vô độ mà không hề đếm xỉa đến những hậu quả khủng khiếp mà nó gây ra.

Lòng tham của con người thật giống như một ngọn lửa hung tàn. Khi ngọn lửa ấy mới nhen nhóm, người ta nghĩ rằng chỉ cần một ít củi là đủ để thỏa mãn nó. Nhưng không, khi ta càng chất thêm củi vào, ngọn lửa không những không lụi tàn mà còn bùng lên dữ dội hơn, gào thét đòi hỏi nhiều củi hơn nữa. Lòng tham cũng vậy, nó không bao giờ biết đủ. Càng được thỏa mãn, nó càng phình to, càng trở nên tham lam hơn. Đây có lẽ là chứng bệnh trầm trọng và phổ biến nhất của con người trong nền kinh tế thị trường và nền văn minh hưởng thụ ngày nay: con người không bao giờ biết điểm dừng, không bao giờ cảm thấy mình đã có đủ. Người tham lam, dù sở hữu bao nhiêu của cải, thực chất không phải là một ông chủ, mà là một tên nô lệ惨thương. Họ phải cúi mình phục vụ cho một ông chủ thật tàn bạo và ác nghiệt, đó chính là tiền bạc. Họ mất tự do, mất bình an, mất cả nhân phẩm chỉ để làm hài lòng ông chủ ấy. Triết lý của Đạo Phật cũng đã chỉ ra một cách sâu sắc rằng, tham lam chính là cội rễ, là nguyên nhân của mọi khổ đau trên cõi đời này.

Trong bối cảnh xã hội đó, lời Chúa trong Tin Mừng Chúa Nhật hôm nay vang lên như một tiếng chuông cảnh tỉnh, một lời mời gọi khẩn thiết. Câu chuyện kể rằng, có một người đàn ông đến giữa đám đông, xin Chúa Giêsu đứng ra làm quan tòa để phân xử việc chia gia tài cho anh ta và người anh của mình. Đây là một yêu cầu có vẻ chính đáng, một tranh chấp dân sự thường tình. Nhưng Chúa Giêsu đã không đáp ứng yêu cầu đó. Người không đứng ra làm thẩm phán để chia của cải trần gian. Thay vào đó, Người đã dùng cơ hội này để ban một lời dạy vượt trên mọi tranh chấp, một lời khuyên có giá trị vĩnh cửu cho tất cả mọi người, trong mọi thời đại: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, vì không phải hễ ai được dư giả, thì mạng sống người ấy được bảo đảm nhờ của cải đâu”.

Lời dạy của Chúa Giêsu được soi sáng một cách tuyệt vời bởi Bài đọc một, trích từ sách Giảng Viên. Tác giả sách Giảng Viên, với một cái nhìn đầy chiêm nghiệm và thấu suốt, đã cho chúng ta thấy lý do tâm lý sâu xa tại sao con người “phải giữ mình khỏi mọi tham lam”. Đó là vì “tất cả mọi sự đều là hư không… Vì con người được lợi lộc gì nơi tất cả những cực nhọc và lo toan làm họ phải chịu vất vả dưới ánh mặt trời này? Cả ngày họ quằn quại với sầu muộn và đau thương; ngay đêm về họ cũng còn trằn trọc. Hư không cũng là như thế nữa”. Lời của sách Giảng Viên như một nhát búa đập tan ảo tưởng của con người về giá trị của của cải. Khi chưa có của, người ta mất ăn mất ngủ để mưu tính, để tìm mọi cách cho có được. Nhưng trớ trêu thay, khi đã có được rồi, họ lại bắt đầu một chuỗi ngày lo âu mới: lo giữ của, lo sợ bị mất cắp, lo sợ bị phá sản, lo sợ người khác hơn mình. Sự bình an hoàn toàn biến mất. Cả ngày lẫn đêm, tâm trí họ bị giam cầm trong những toan tính, sợ hãi. “Suốt ngày của họ đầy sự đau khổ gian truân, và ban đêm lại không được yên lòng”. Thử hỏi, còn có ông chủ nào tàn ác hơn kẻ bắt người ta phải làm lụng đến kiệt quệ cả thể xác lẫn tinh thần chỉ để mua lấy những thứ phù vân, những nỗi lo âu không dứt? Thánh vịnh 49 cũng đã vạch trần sự phi lý này: “Kìa thiên hạ thấy người khôn cũng chết, kẻ ngu đần dại dột cũng tiêu vong, bỏ lại tài sản mình cho người khác”. Dù khôn ngoan hay dại dột, dù giàu sang hay nghèo hèn, tất cả rồi cũng sẽ trở về với cát bụi, để lại tất cả những gì họ đã vất vả cả đời để tích cóp cho những người đến sau.

Để minh họa cho lời dạy của mình, Chúa Giêsu đã kể một dụ ngôn sâu sắc về một ông phú hộ mà Người gọi là “dại dột”. Ông phú hộ này được mùa lớn, ruộng nương sinh nhiều hoa lợi đến nỗi kho lẫm cũ không còn chỗ chứa. Ông ta tự nhủ sẽ phá kho cũ, xây kho mới to hơn để tích trữ của cải. Rồi ông sẽ nói với linh hồn mình rằng: “Hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi cho đã!” Sai lầm lớn nhất và bi thảm nhất của nhà phú hộ này nằm ở chỗ ông ta cho rằng tiền bạc và của cải là một thứ tài sản có giá trị tuyệt đối, là nền tảng vững chắc cho hạnh phúc. Ông ta tin rằng với đống của cải đồ sộ đó, cuộc sống của ông từ nay sẽ được đảm bảo, sẽ được an toàn, sung sướng, kể cả chính mạng sống của mình. Ông ta đã đặt trọn niềm tin vào vật chất, và đó chính là sự dại khờ chết người.

Sự dại khờ của nhà phú hộ được thể hiện ở nhiều khía cạnh. Thứ nhất, ông dại khờ vì ông không thể phân định được đâu là tài sản đích thực và đâu là tài sản tạm thời, chóng qua, mau hư nát. Ông chỉ nhìn thấy lúa gạo, kho tàng, những thứ có thể cân đo đong đếm, mà không nhận ra giá trị của những thứ vô hình như tình yêu, lòng nhân ái, sự bình an trong tâm hồn. Thứ hai, ông dại khờ vì ông ngỡ rằng mình có thể xây dựng cuộc đời mình trên một nền tảng bấp bênh là tiền bạc và của cải. Ông quên mất rằng tất cả những thứ đó chỉ là phù du, nay còn mai mất, có thể bị trộm cướp, bị thiên tai, hay đơn giản là tan biến theo sự biến động của thời cuộc. Ông đã xây nhà trên cát. Thứ ba, và cũng là sự dại khờ lớn nhất, ông đã sai lầm trong việc nhận định đâu là chân giá trị của cuộc sống. Ông chỉ mải mê lo lắng cho thân xác, cho những nhu cầu vật chất, mà hoàn toàn quên mất linh hồn mình, quên mất Thiên Chúa là Đấng làm chủ sự sống và cái chết. Ông tự lên kế hoạch cho “nhiều năm” tới mà không hề biết rằng ông không làm chủ được dù chỉ là một giây của cuộc đời mình. Chính lúc ông đang say sưa với những dự định mà ông cho là khôn ngoan nhất, thì tiếng phán xét của Thiên Chúa vang lên, lạnh lùng và dứt khoát: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?”.

Cái chết đến bất ngờ, không báo trước, và nó đặt một dấu chấm hết cho mọi kế hoạch, mọi tham vọng của ông phú hộ. Tất cả của cải ông tích góp, những kho lẫm to lớn ông xây dựng, bỗng chốc trở nên vô nghĩa. Chúng sẽ thuộc về ai? Chắc chắn không còn thuộc về ông nữa. Câu hỏi của Thiên Chúa vạch trần sự thật phũ phàng: con người không phải là chủ nhân ông tuyệt đối của bất cứ thứ gì trên đời này, kể cả mạng sống của chính mình. “Người ngốc” được nói đến trong Phúc Âm không phải là người kém thông minh hay không biết tính toán. Ngược lại, ông phú hộ này rất giỏi tính toán chuyện làm ăn. Nhưng ông là kẻ ngốc về phương diện tâm linh, là người chỉ biết có hiện tại, chỉ biết tìm kiếm và hưởng thụ những giá trị hữu hình trước mắt. Ông là kẻ thiển cận, chỉ nhìn thấy cuộc sống trên trần gian mà không nhìn thấy cuộc sống vĩnh cửu ở đời sau.

Cái chết là một thực tại không thể tránh khỏi, nó sẽ đóng lại mọi chương của cuộc đời, dù đó là cuộc đời của một vị vua hay một người ăn mày, một người giàu có hay một kẻ nghèo khó. Điều quan trọng không phải là khi sống ta có bao nhiêu của cải, mà là khi nhắm mắt xuôi tay, số phận đời đời của chúng ta sẽ ra sao? Của cải trần gian có giúp chúng ta mua được một chỗ trên Nước Trời, hay ngược lại, nó sẽ trở thành xiềng xích kéo chúng ta vào chốn trầm luân? Người khôn ngoan thực sự không phải là người tích lũy được nhiều của cải nhất, mà là người biết sống trong hiện tại nhưng luôn hướng về tương lai vĩnh cửu. Họ sống trong thế giới hữu hình này nhưng không ngừng chuẩn bị cho mình những giá trị và tài sản vô hình, thiêng liêng ở thế giới bên kia. Người khôn ngoan, như lời thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côlôxê, là người “khi còn sống trên địa cầu biết kiềm chế các chi thể là sự gian dâm, ô uế, dục tình, đam mê xấu xa và hà tiện, tức là những sự thờ quấy… (cùng với) nóng giận, gắt gỏng, thâm độc, chửi rủa, thô tục”. Người khôn ngoan là người nhận biết rằng không có gì quý giá cho bằng linh hồn, và không có gì quan trọng cho bằng sự sống mai sau trong Đức Kitô. Từ sự nhận biết sâu sắc này, người khôn ngoan sẽ lo lắng cho việc “bảo hiểm” linh hồn của mình một cách nhiệt thành hơn bất cứ loại bảo hiểm trần gian nào.

Sau khi cảnh báo về sự nguy hiểm của lòng tham và sự dại dột của việc tích lũy của cải trần gian, Chúa Giêsu đã đưa ra một lời khuyên tích cực, một con đường dẫn đến sự giàu có đích thực: “Hãy lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa”. Đây chính là chìa khóa để giải quyết vấn đề. Chúa không cấm chúng ta làm việc, không cấm chúng ta sở hữu tài sản. Nhưng Người mời gọi chúng ta thay đổi ưu tiên, thay đổi quan niệm về sự giàu có. Sự giàu có mà Chúa muốn chúng ta tìm kiếm là sự giàu có lâu bền, vĩnh cửu, chứ không phải thứ của cải chóng qua, phù vân và bấp bênh của đời này.

Vậy, “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” có nghĩa là gì? Đó không phải là việc xây những nhà thờ thật to, dâng cúng những món tiền thật lớn. Làm giàu trước mặt Thiên Chúa là trở nên giống Thiên Chúa, Đấng là tình yêu. Đó là làm cho tâm hồn mình trở nên giàu có những nhân đức mà thánh Phaolô đã liệt kê: “yêu thương, khiêm nhu, hiền từ, đại lượng”. Và “trên hết mọi sự là lòng mến, vì lòng mến là giềng mối của mọi sự trọn lành”. Sự giàu có này không thể đo lường bằng tiền bạc, nhưng giá trị của nó thì vô cùng. Trong cuộc đời này, bên cạnh những con người bị đồng tiền làm cho mờ mắt, vẫn có biết bao nhiêu tâm hồn cao thượng, những người đang âm thầm “làm giàu trước mặt Thiên Chúa”. Đó là những người giàu tình thương, ngày đêm tận tụy chăm lo cho các bệnh nhân trong bệnh viện, đặc biệt là những bệnh nhân giai đoạn cuối. Đó là những người kiên nhẫn chăm sóc những trẻ em khuyết tật, mồ côi, mang lại cho các em nụ cười và hy vọng. Đó là những người mở rộng vòng tay tiếp đón những người khổ đau, bất hạnh, lắng nghe và chia sẻ gánh nặng với những người sầu khổ. Đó là những người dấn thân không mệt mỏi trong các hoạt động xã hội, bác ái, thăng tiến con người, xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái hơn. Họ có thể không có nhiều tiền bạc, nhưng họ là những người giàu có nhất thế gian, vì họ có một trái tim biết yêu thương.

Có thể nói rằng, không ai giàu có, tự do và mạnh mẽ hơn ‘người giàu trước mặt Chúa”. Đó là người mà niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa giúp họ vượt lên trên mọi ràng buộc của tài sản trần gian. Họ tìm thấy sự an toàn và hạnh phúc không phải trong kho lẫm hay tài khoản ngân hàng, mà trong chính Thiên Chúa, vì họ biết rằng “Chúa là nơi họ ẩn náu”. Vì thế, mối phúc đầu tiên mà Chúa Giêsu công bố trong Bài Giảng Trên Núi được dành cho những người có tâm hồn nghèo khó, những người “đặt niềm tin vào Đức Chúa, và có Đức Chúa làm chỗ nương thân”. Người giàu trước mặt Chúa không nhất thiết phải là người không có tài sản, nhưng là người mà tài sản không thể làm chủ được họ. Họ có thể chỉ có đủ dùng, nhưng tâm hồn họ luôn thanh thoát để lo tìm kiếm Nước Trời và sự công chính của Người. Như lời thánh Phaolô đã viết cho Timôthê: “Chúng ta đã không mang gì vào trần gian, thì cũng chẳng mang gì ra được. Vậy nếu có cơm ăn áo mặc, ta hãy lấy thế làm đủ”.

Sự khôn ngoan đích thực là biết đặt đúng thứ tự ưu tiên trong cuộc sống: phải biết coi trọng con người hơn tiền bạc. Tình người, tình nghĩa anh em, tình yêu thương gia đình và bè bạn mới là thứ đáng giá hơn mọi giàu sang phú quý. Tiền bạc rồi sẽ hết. Quyền lực rồi sẽ tan. Sắc đẹp rồi sẽ phai. Chẳng ai có thể mang theo gia tài của mình khi lìa cõi đời. Thứ duy nhất chúng ta có thể mang theo bên mình khi trình diện trước mặt Thiên Chúa, đó chính là tình yêu thương mà chúng ta đã cho đi, là những việc lành mà chúng ta đã thực hiện cho tha nhân. Những điều đó sẽ trở thành kho tàng không bao giờ hư mất, giúp chúng ta trở nên “giàu có trước mặt Thiên Chúa” trên Nước Trời.

Vì vậy, anh chị em thân mến, lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta hãy dừng lại một chút giữa cuộc sống bộn bề này để tự vấn lương tâm. Chúng ta đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng nào? Chúng ta đang tìm kiếm loại kho tàng nào? Chúng ta có đang bị lòng tham lam chi phối, trở thành nô lệ cho của cải vật chất hay không? Xin cho mỗi chúng ta biết sống quảng đại, biết mở rộng quả tim và bàn tay để chia sẻ, để cảm thông với những người xung quanh, đặc biệt là những người nghèo khổ, bất hạnh. Hãy sống theo lời khuyên của thánh Phaolô: “Hãy làm ơn làm nghĩa, hãy giàu có việc lành, hãy hào phóng, rộng rãi chia sẻ để tích trữ vốn liếng cho cuộc đời mai sau”. Đó chính là cách đầu tư khôn ngoan nhất, cách làm giàu chắc chắn nhất, để một ngày kia, khi Chúa gọi chúng ta về, chúng ta có thể tự tin ra đi với một tâm hồn giàu có tình yêu và một kho tàng vĩnh cửu đang chờ đón chúng ta trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

GIỮA CÕI PHÙ DU: TÌM KIẾM LẼ SỐNG BẤT DIỆT

“Hư không trên các sự hư không”. Đây là lời tuyên bố gây chấn động, một tiếng thở dài xuyên qua các thời đại, được thốt lên bởi một nhân vật được biết đến với danh xưng Côhelét, người được cho là con vua Đa-vít, trong sách Giảng Viên. Côhelét không phải là một kẻ yếm thế chua chát, nhưng là một vị vua, một nhà hiền triết đã đứng trên đỉnh cao của danh vọng, quyền lực, tri thức và lạc thú trần gian. Từ vị trí quan sát đó, ông nhìn thấu toàn bộ thế giới với một cái nhìn hướng thượng, một sự thấu suốt đáng kinh ngạc và truyền lại cho các thế hệ môn sinh. Lời dạy của ông được một trong các môn đệ tâm đắc, đào sâu và cô đọng lại thành một chân lý mang tính phổ quát: “Hư không trên các sự hư không, và mọi sự đều hư không”. Theo thời gian, sự khôn ngoan này đã thấm sâu vào dòng chảy văn hóa của nhân loại, trở thành một câu cách ngôn dân gian, một lời nhắc nhở để con người nhìn vào thế giới mình đang sống với một sự tỉnh táo cần thiết, không ảo tưởng, không mộng mị. Đó không phải là một lời mời gọi đến sự buông xuôi hay tuyệt vọng, mà là một sự giải thoát. Nó giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng của việc kỳ vọng vào những điều chóng qua, và thắp lên niềm hy vọng rằng những nỗ lực chân chính của con người sẽ không bị tiêu tan vô ích trong một thế giới vốn dĩ thấp hèn và đầy giới hạn.

Lời của Côhelét, dù cổ xưa, lại là một dịp vô cùng thích hợp để chúng ta, những con người của thế kỷ hai mươi mốt, tự chất vấn về vị trí thực sự của mình trên trái đất này và cách thức chúng ta đang quản lý thế giới, quản lý chính cuộc đời mình. Chúng ta đang chạy theo điều gì? Chúng ta đang xây dựng trên nền tảng nào? Chính trong bối cảnh của những câu hỏi υπαρξιακός đó mà Tin Mừng hôm nay vẽ nên một bức tranh sống động. Đức Giêsu đang đi giữa dòng người, một đám đông vây quanh Người, mang theo tất cả những gánh nặng khổ đau, những tiếng kêu cứu thầm lặng và cả những tranh chấp rất đời thường. Bất ngờ, một người đàn ông từ trong đám đông ấy lên tiếng, phá vỡ dòng chảy của bài giảng, với một lời thỉnh cầu trực diện: “Lạy Thầy, xin Thầy bảo anh tôi chia gia tài cho tôi”. Đức Giêsu, Đấng đang rao giảng về Nước Trời, về những thực tại vĩnh cửu, bỗng dưng bị đặt vào vai một vị trọng tài bất đắc dĩ trong một mối tương quan nhân loại đầy căng thẳng. Có người sẽ vội vàng phán xét, đặt câu hỏi: vì lý do gì mà người kia lại thưa với Đức Giêsu một điều như thế? Người đâu phải là một quan tòa dân sự, một luật sư chuyên xử lý các vụ tranh chấp tài sản của các gia đình? Người đến để mang lửa Tin Mừng, chứ đâu phải để phân chia đất đai.

Tuy nhiên, chúng ta không nên vội vàng kết án người đàn ông này. Nếu suy xét kỹ, anh ta có ít nhất hai lý do chính đáng khi chạy đến kêu cầu Đức Giêsu. Thứ nhất, đối với Đức Giêsu, không có gì của con người là vô nghĩa. Ngài quan tâm đến toàn bộ con người, từ những khao khát tâm linh sâu thẳm nhất cho đến những nỗi lo toan vật chất hằng ngày. Nỗi khổ tâm của anh về sự bất công trong gia đình không phải là điều xa lạ với trái tim của Ngài. Thứ hai, trong văn hóa Do Thái, một Rabbi, một vị Thầy khả kính, hoàn toàn có thẩm quyền và thường được tin tưởng để làm trọng tài, để giải quyết các mối bất hòa dựa trên luật Chúa và sự công bình. Người đàn ông này nhìn nhận Đức Giêsu với tư cách là Thầy, một vị Thầy của sự thật, nên anh tin rằng Ngài là nơi đáng tin cậy nhất để anh chạy đến cầu cứu, để tìm lại sự công bằng cho mình. Anh ta không sai khi tìm đến một nguồn thẩm quyền đạo đức tối cao để giải quyết vấn đề của mình.

Thế nhưng, phản ứng của Đức Giêsu lại vô cùng nhanh chóng và dứt khoát. Ngài gạt đi lời thỉnh cầu ấy và từ chối can thiệp vào một câu chuyện cụ thể theo cách người ta mong đợi. “Hỡi người kia, ai đã đặt Ta làm quan xét, hoặc làm người chia gia tài cho các ngươi?” Lời đáp trả này không phải là sự thờ ơ trước nỗi đau của anh, mà là một sự từ chối bị kéo vào cái bẫy của những triệu chứng bên ngoài. Đức Giêsu không muốn chữa trị ngọn ngành của một cuộc tranh chấp, nhưng Ngài muốn chỉ ra căn bệnh sâu xa nằm ở gốc rễ. Ngài không can thiệp trực tiếp, nhưng Ngài lại chỉ cho đám đông, và cho chính chúng ta hôm nay, cách cần phải giải quyết những vấn đề tương tự với một tinh thần hoàn toàn khác. Ngài nâng vấn đề từ một vụ kiện dân sự lên thành một bài học về lẽ sống: “Các ngươi phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, vì không hễ ai được dư giả, thì mạng sống người ấy nhờ của cải mà được bảo đảm đâu”. Đây chính là chìa khóa. Vấn đề không nằm ở chỗ ai được bao nhiêu phần gia tài, mà nằm ở lòng tham đang thiêu đốt tâm hồn con người, khiến họ tin rằng mạng sống, hạnh phúc và sự an toàn của mình được bảo chứng bằng của cải vật chất.

Khi trở lại với bài đọc thứ nhất từ sách Giảng Viên, chúng ta thấy một sự liên kết đáng kinh ngạc. Côhelét đã chiêm nghiệm: “Kẻ này làm việc vất vả trong sự khôn ngoan, hiểu biết và lo lắng, rồi phải để sự nghiệp lại cho người ở nhưng không, thì thật là hư không và tai hại lớn lao”. Trong bối cảnh câu chuyện Tin Mừng, “kẻ làm việc vất vả trong sự khôn ngoan” ấy chính là cha mẹ của hai anh em. Họ đã dành cả đời lao nhọc để gầy dựng nên sản nghiệp. Nhưng giờ đây, di sản của họ, thành quả của mồ hôi và nước mắt, lại không mang đến sự bình an và hiệp nhất cho con cái, mà trớ trêu thay, nó lại trở thành nguồn cơn của sự chia rẽ, tranh giành và cay đắng. Hai anh em có lý do để tranh giành phần của cải mà họ được kế thừa theo luật đời, nhưng chính cuộc tranh giành đó lại là minh chứng hùng hồn nhất cho sự “hư không” mà cha ông họ đã vô tình để lại. Công trình của cả một đời người cuối cùng lại dẫn đến sự đổ vỡ trong tình huynh đệ. Đó chẳng phải là một sự phù du cay đắng hay sao?

Vậy, câu nói “Hư không trên các sự hư không” không phải là một bản án kết liễu mọi hy vọng, không thể hiện một thái độ cam chịu, yếm thế. Ngược lại, nó chính là cánh cửa mở ra con đường của ân sủng và cứu độ. Thật vô cùng khôn ngoan khi một người nhận ra rằng thế giới vật chất mà chúng ta đang sống, với tất cả những hào nhoáng và hứa hẹn của nó, không thể tự nó mang lại ý nghĩa tối hậu mà chúng ta khao khát tìm kiếm trong sâu thẳm cõi lòng. Nhưng cũng thật sai lầm và bi kịch biết bao khi để mình bị giam hãm, bị tê liệt trong cái cảm giác phi lý của thế gian này. Nhận ra sự hư không không phải để chìm vào hư vô, mà là để tìm kiếm một cái gì đó vững bền hơn. Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côlôxê đã đưa ra câu trả lời Kitô giáo cho vấn nạn này. Ngài mời gọi chúng ta: “Anh em hãy tìm kiếm những sự cao siêu trên trời, nơi Đức Kitô đang ngự bên hữu Thiên Chúa”. Đây chính là lối thoát, là cuộc vượt qua. Sự nhận biết về tính phù du của vạn vật không dìm ta xuống, mà nâng ta lên, hướng tầm nhìn của ta về một thực tại khác, một chiều kích khác.

Câu hỏi nền tảng được đặt ra cho mỗi chúng ta hôm nay là: chúng ta đang bám víu vào ai và vào cái gì? Nền tảng của cuộc đời chúng ta được xây trên đá tảng hay trên cát lún? Dụ ngôn Đức Giêsu kể ngay sau đó về người phú hộ ngu dại không chỉ dành cho đám đông năm xưa, mà còn dành cho chính những kẻ đang ngồi đây, đang lắng nghe lời này. Chúng ta, những con người đang ngày đêm tiêu hao sinh lực cho biết bao dự án, chìm đắm trong muôn vàn lo lắng, với hy vọng rằng một ngày nào đó, khi đã tích lũy đủ, chúng ta sẽ có được sự thỏa mãn và một sự ổn định lâu dài. Chúng ta giống như người phú hộ đó, tính toán, thu vén, xây thêm kho lẫm, tự nhủ với lòng mình rằng tương lai đã được bảo đảm. Nhưng chúng ta quên mất rằng, bản chất của thế giới này là “hư không”, là “phù vân”, nghĩa là một làn hơi nước mỏng manh, một bóng mây thoáng chốc. Rồi sẽ có một ngày, có thể là một ngày rất gần, chúng ta sẽ phải tỉnh giấc khỏi cơn mê, và đau buồn nhận ra rằng tất cả những của cải mà ta từng coi là của mình, từng ký thác cả mạng sống vào đó, thực ra chưa bao giờ và sẽ không bao giờ thực sự là của ta nữa.

Người nhà giàu trong dụ ngôn bị Thiên Chúa trách phạt, không phải vì ông ta giàu có, cũng không phải vì ông thu góp của cải. Của cải vật chất, những phương tiện đời này tự chúng không phải là xấu. Chúng là những phương tiện cần thiết cho cuộc sống. Cái xấu, cái “ngu dại” của ông nằm ở chỗ lòng ông đã bám víu một cách trọn vẹn và tuyệt đối vào chúng. Ông đã để cho của cải trở thành ông chủ, thành vị thần của đời mình. Trong cơn say sưa với sự giàu có, ông đã quên đi tất cả: quên đi Thiên Chúa, Đấng ban cho ông mùa màng bội thu; quên đi tha nhân, những người nghèo đói có thể đang cần đến phần dư thừa của ông; và bi đát hơn cả, ông quên đi chính ý nghĩa và cùng đích của cuộc đời mình. Kế hoạch của ông nghe thật hấp dẫn: “nghỉ ngơi, ăn uống, vui vẻ trong nhiều năm”. Nhưng liệu đó có phải là mục đích tối hậu của một kiếp người không? Tại sao ông lại nghĩ như vậy? Ông có chắc rằng mình có thể tự ban cho mình quyền được nghỉ ngơi, được vui chơi không? Những thứ mà ông đang sở hữu trong kho có thực sự mang lại cho ông sự bình an và niềm vui đích thực, hay chúng chỉ là những liều thuốc an thần tạm bợ, che giấu một sự trống rỗng sâu xa? Đó chính là lý do Đức Giêsu gọi ông là “kẻ ngu dại”. Hạnh phúc bền lâu, sự sống vĩnh cửu không đến từ thế gian này, không thể được mua bằng tiền bạc hay được cất giữ trong kho lẫm. Nó chỉ có thể đến từ Thiên Chúa. Ông đã phạm một sai lầm chết người khi chọn cái tạm bợ, cái phù du của đời này làm chỗ dựa vững bền cho linh hồn mình.

Mỗi lần hình ảnh “kẻ ngu dại” trong Tin Mừng xuất hiện, đó là một lần Lời Chúa như một mũi dùi xoáy sâu vào lương tâm chúng ta, là một lần Thánh Phaolô cất tiếng hỏi chúng ta về chính cuộc đời mình: trong cuộc sống thường ngày, anh em có đang để cho “sự dâm ô, ô uế, đam mê, ước muốn xấu xa, và lòng tham, tức là thờ ngẫu tượng” chi phối không? Chúng ta có thực sự tin và sống xác tín rằng “Hư không trên hết các sự hư không?” hay trong đời ta vẫn còn đó những thần tượng tạm bợ mà ta đang cúi mình thờ lạy mỗi ngày – đó là tiền tài, là danh vọng, là quyền lực, là những thú vui chóng qua? Đây là lúc, hơn bao giờ hết, chúng ta cần can đảm gạt bỏ “con người cũ với những hành vi của nó”, bởi vì thật ngu dại biết bao khi ta cứ cố chấp chọn lựa sự hư không, trong khi Đức Kitô đã đến và trao ban cho chúng ta tất cả những phương tiện cần thiết để xây dựng cuộc đời mình trên sự bền vững, trên đá tảng là chính Lời Ngài và Tình Yêu của Ngài.

Phải chăng lời của ông Côhelét trong sách Giảng Viên: “Hư không trên hết các sự hư không” là một tiếng kêu đầy thất vọng và chán chường? Khi đọc thoáng qua, người ta có thể cảm thấy như vậy. Tác giả của Sách Giảng Viên đã không ngần ngại bày tỏ nỗi buồn và sự thất vọng của mình về sự đời, về những việc làm thuần túy nhân loại, khi chúng được nhìn dưới lăng kính của sự vĩnh cửu. Ông thấy rằng nếu không có Thiên Chúa, mọi lao고 của con người dưới ánh mặt trời này đều không mang lại một lợi ích bền vững và không hề có một giá trị tồn tại vĩnh cửu nào. Tất cả rồi sẽ qua đi như một giấc mộng.

Cả Đức Giêsu và tác giả Sách Giảng Viên đều đang cùng nhau nhắn nhủ chúng ta một thông điệp khẩn thiết rằng, tất cả sẽ là hư không, là một sự lầm lẫn tai hại khi con người chỉ mải mê lo tìm kiếm địa vị, quyền hành, của cải và đặt hết tin tưởng của mình vào những sự vật chóng qua đó, mà lại sao nhãng, bỏ quên việc tích trữ các của cải thiêng liêng, thực thi các việc lành phúc đức, sống bác ái yêu thương. Những người sống như vậy, dù trong mắt người đời có thể là khôn ngoan, thành đạt, thì trong mắt Thiên Chúa, họ chỉ là những kẻ dại dột và thua thiệt. Vì sẽ đến một ngày, ngày mà không ai tránh khỏi, khi cái chết gõ cửa, chúng ta sẽ làm được gì với những thứ của cải vật chất mà chúng ta đã từng ký cóp, vun vén cả một đời? Những căn nhà, những chiếc xe, những con số trong tài khoản ngân hàng có đi theo chúng ta qua cửa tử được không? Chúng ta đã trang bị, đã sửa soạn cho mình được những gì khi phải ra đứng trước tòa phán xét của Thiên Chúa? Mọi vất vả khó nhọc của những kẻ sống như thế, cuối cùng, sẽ hoàn toàn trở nên hư không!

Đây là một lời dạy khôn ngoan không bao giờ cũ, và nó luôn mang tính cách thời sự nóng hổi. Bởi lẽ trong thời đại chúng ta, một thời đại của chủ nghĩa tiêu thụ, của tốc độ và của sự hưởng thụ tức thời, có quá nhiều người đang bỏ quên đi các giá trị tinh thần vĩnh cửu. Họ đang cố chạy theo, tìm kiếm và bám víu vào những cái tạm thời, mau qua và chóng hết. Cuộc sống trở thành một cuộc đua không hồi kết để có nhiều hơn, để hưởng thụ nhiều hơn, mà không một lần dừng lại để hỏi: Để làm gì?

Thánh Gioan Maria Vianey, một vị thánh của đời sống đơn sơ và khó nghèo, đã tóm kết chân lý này một cách tuyệt vời: “Không có gì vững bền cả. Đời sống sẽ qua đi… danh giá cũng sụp đổ, của cải rồi sẽ tiêu tan, sức khỏe cũng bị tấn công, chúng ta ra đi như làn gió.” Mọi thứ trong thế giới này đều mang trong mình mầm mống của sự tàn phai. Chỉ có những gì thuộc về Thiên Chúa mới tồn tại mãi mãi.

Lạy Chúa, đứng trước sự thật về tính phù du của kiếp người và vạn vật, xin mở mắt chúng con để nhận ra đâu là những giá trị đích thực. Xin giúp chúng con đừng trở nên những kẻ ngu dại, xây nhà trên cát, nhưng biết khôn ngoan như lời Ngài dạy, tìm kiếm và tích lũy những thực tại bền vững của Nước Chúa. Xin cho chúng con biết dùng những của cải đời này để làm giàu cho chính mình trước mặt Thiên Chúa, bằng cách chia sẻ cho những người thiếu thốn, bằng cách sống yêu thương và phục vụ. Xin cho mọi suy nghĩ, lời nói và việc làm của chúng con hôm nay không bị chi phối bởi lòng tham và nỗi lo sợ hãi, nhưng được hướng về những thực tại trên trời, để cuộc sống trần thế của chúng con, dù ngắn ngủi và mong manh, không trở nên hư không, nhưng là một cuộc hành trình đầy ý nghĩa, xây dựng trên nền tảng vững chắc là chính Ngài, Đấng là Tình Yêu và là Sự Sống vĩnh cửu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

GIANG SƠN VÀ MẤY TẤC ĐẤT: ĐÂU LÀ KHO BÁU ĐÍCH THỰC?

Trong kho tàng truyện kể của nhân loại, có một câu chuyện xưa cũ nhưng vẫn còn nguyên vẹn giá trị cho đến tận ngày hôm nay. Chuyện kể rằng, ngày xưa, có một vị tướng vô cùng tài giỏi, bách chiến bách thắng, người có khả năng chinh đông dẹp bắc, mở mang bờ cõi. Những chiến công của ông lẫy lừng đến độ khiến kẻ thù khiếp sợ, và làm cho vương quốc trở nên hùng mạnh. Một lần kia, sau khi đánh tan một đạo quân thù hùng hậu, mang lại chiến thắng quyết định, nhà vua muốn ban cho ông một phần thưởng thật xứng đáng. Đứng trước bá quan văn võ, nhà vua long trọng tuyên bố: “Hỡi vị tướng ái khanh của trẫm, ngươi đã không quản ngại gian khổ, xông pha trận mạc để bảo vệ giang sơn xã tắc. Nay, để đền đáp công lao to lớn ấy, trẫm ban cho ngươi một đặc ân: ngươi hãy cưỡi con chiến mã của mình phi đến đâu, thì toàn bộ phần đất đai mà vó ngựa của ngươi đi qua sẽ thuộc về ngươi và dòng dõi của ngươi mãi mãi.”

Lời ban thưởng của nhà vua như một luồng điện chạy khắp cơ thể vị tướng. Lòng ông rộn lên một niềm vui khó tả. Ông lập tức nhảy lên lưng con chiến mã quen thuộc, con vật đã cùng ông vào sinh ra tử qua bao trận chiến, rồi thúc ngựa phi nước đại. Con ngựa trung thành dường như cũng hiểu được ý chủ, nó lao đi như một cơn gió, bỏ lại sau lưng kinh thành và những lời tung hô. Chẳng mấy chốc, ông đã đi được một quãng đường rất xa, vượt qua những cánh đồng phì nhiêu, những ngọn đồi trù phú. Một vùng đất rộng lớn đã hiện ra trước mắt, đủ để ông và gia đình sống sung túc đến mấy đời. Nhưng khi nhìn lại, một ý nghĩ khác lại trỗi lên trong đầu ông. Ông nghĩ: “Đất đai này tuy rộng, nhưng làm sao đủ cho con cháu ta, cho các thế hệ tương lai? Ta phải đi xa hơn nữa, mở rộng bờ cõi này đến vô tận, để cơ nghiệp của dòng họ ta sẽ trường tồn vĩnh cửu.”

Thế là, bất chấp con ngựa đã thấm mệt, ông vẫn không ngừng thúc nó phi nhanh hơn nữa. Ông phi ngựa qua những con sông, băng qua những khu rừng, vượt lên những ngọn núi cao. Mặt trời đã bắt đầu ngả về phía tây, bóng chiều đã đổ dài trên mặt đất, nhưng vị tướng vẫn chưa muốn dừng lại. Tham vọng đã làm mờ đi lý trí của ông. Ông chỉ thấy trước mắt mình là những vùng đất mới cần phải chiếm hữu, mà quên đi giới hạn của bản thân và sức lực của con vật trung thành. Cuối cùng, khi hoàng hôn buông xuống, con ngựa đã kiệt sức, nó vấp chân và ngã quỵ. Vị tướng bị hất văng ra khỏi yên ngựa, đập đầu vào một tảng đá ven đường. Máu từ vết thương bắt đầu tuôn ra. Trong giây phút hấp hối, khi sự sống đang dần rời bỏ thân xác, ông đưa mắt nhìn vùng đất bao la mà ông vừa chiếm được. Nhưng giờ đây, nó không còn ý nghĩa gì nữa. Ông thốt lên những lời cuối cùng đầy cay đắng và hối tiếc: “Ôi, cả đời ta tham vọng có được cả một giang sơn, nhưng nay, lúc sắp chết, ta mới nhận ra mình chỉ cần mấy tấc đất làm chỗ chôn thân là đủ.”

Câu chuyện về vị tướng tham vọng ấy như một tấm gương phản chiếu bi kịch của kiếp người, một bi kịch vẫn đang diễn ra hàng ngày trong xã hội chúng ta. Nó gợi cho chúng ta nhớ đến lời Tin Mừng hôm nay, khi có một người đàn ông đến xin Chúa Giêsu làm trọng tài phân chia gia tài với anh mình. Việc một người đề nghị Chúa Giêsu, một vị Thầy tâm linh, giải quyết một vấn đề trần tục về của cải, làm chúng ta nghĩ đến những cuộc tranh chấp, những mối bất hòa thường xuyên xảy ra giữa những người cùng chung máu mủ trong cuộc sống hôm nay. Thực vậy, của cải, tiền bạc, và tài sản vật chất đã trở thành một thế lực ghê gớm, có sức mạnh làm nhiều người mờ đi con mắt lương tri và quên hết mọi giá trị thiêng liêng. Đối với những người này, tiền bạc là lý tưởng sống, là ưu tiên số một, là thước đo của mọi thành công và hạnh phúc.

Vì tiền bạc, người ta có thể sẵn sàng phủ nhận những gì là thiêng liêng và cao quý nhất. Anh em trong một nhà trở nên xa lạ, thậm chí thù ghét nhau chỉ vì tranh giành một mảnh đất, một ngôi nhà. Tình huynh đệ tương tàn, nghĩa phu thê ly tán. Những giá trị đạo đức nền tảng của xã hội bị xói mòn. Bạo lực, cướp bóc, lừa đảo gia tăng tràn lan. Xã hội trở nên hỗn loạn, gia đình tan vỡ, tình bạn bè thân thiết cũng có thể bị chia lìa chỉ vì những xung đột về lợi ích vật chất. Trong lãnh vực đức tin cũng không ngoại lệ. Nhiều người tự nhận mình là Kitô hữu nhưng lại sẵn sàng làm những điều trái với luật Chúa và giáo huấn của Giáo Hội, chỉ để làm giàu một cách bất chính hoặc để thăng tiến trong địa vị xã hội và chính trị. Họ đặt của cải lên trên cả Thiên Chúa. Giáo huấn của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay vang lên như một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ, muốn khẳng định một sự thật không thể chối cãi: chọn của cải vật chất làm lý tưởng tối hậu của cuộc đời là một chọn lựa sai lầm, một sự đầu tư thua lỗ, và thậm chí, như lời Chúa nói, là một hành động ngu ngốc.

Để minh họa cho lời dạy của mình, Chúa Giêsu đã kể dụ ngôn về người phú hộ. Nếu nhìn dưới góc độ của người đời, người phú hộ này thực ra là một người rất khôn ngoan, tài giỏi và cần mẫn. Anh ta không phải là kẻ lười biếng hay ăn bám. Nhờ sự khôn ngoan, tính toán khéo léo và sự chăm chỉ lao động, anh đã làm cho ruộng nương của mình sinh hoa lợi dồi dào. Anh ta là một nhà kinh doanh thành đạt. Và khi của cải thu về quá nhiều, anh ta tiếp tục có một kế hoạch rất hợp lý: phá những kho nhỏ để xây những kho lớn hơn, để tích trữ của cải cho thật an toàn. Anh ta lo xa cho tương lai, tính toán để có thể nghỉ ngơi, an hưởng tuổi già. Anh tự nhủ với linh hồn mình: “Hồn ta hỡi, mình bây giờ đầy đủ của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi cho đã!”

Đó là một kế hoạch hoàn hảo theo logic của trần gian. Anh ta đã làm mọi thứ đúng đắn để đảm bảo cho mình một tương lai vật chất vững chắc. Thế nhưng, ngay vào lúc anh ta tưởng như mình đã thực sự an toàn, đã chạm đến đỉnh cao của hạnh phúc và có thể bắt đầu hưởng thụ thành quả lao công khó nhọc của mình, thì một tiếng nói từ trời cao phán xuống, một lời quở trách đanh thép: “Đồ ngu ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại linh hồn ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Tại sao anh ta lại bị gọi là đồ ngu ngốc? Anh bị kết án không phải vì anh giàu có, mà vì anh tham lam và coi của cải là lý tưởng cao cả nhất, là cùng đích của đời mình. Anh đã đặt trọn vẹn niềm hy vọng, niềm vui và sự an toàn của mình nơi của cải vật chất, một thứ vốn dĩ rất bấp bênh và tạm bợ. Anh ta đã xây dựng cả cuộc đời mình trên cát. Anh còn bị kết án là ngốc, vì anh chỉ biết lo lắng cho thân xác, cho cuộc sống đời này, mà hoàn toàn quên đi việc lo lắng cho linh hồn mình, quên đi cái mà Chúa Giêsu gọi là “làm giàu trước mặt Thiên Chúa”. Vì vậy, khi anh nghĩ rằng đã đến lúc nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi một cách thoải mái, thì đó cũng chính là lúc Thiên Chúa đòi lại linh hồn anh. Điều đó có nghĩa là anh chẳng còn một cơ hội nào để mà hưởng lạc nữa. Tất cả những gì anh vất vả tích góp cả đời bỗng chốc trở thành vô nghĩa.

Nghe đến đây, chúng ta đừng vội vàng đi đến kết luận rằng Chúa Giêsu hay đạo Công Giáo kết án những người giàu có hoặc lên án sự giàu sang. Hoàn toàn không phải vậy. Sự giàu có tự nó không phải là một cái tội. Trong lịch sử Giáo Hội, biết bao nhiêu vị thánh là những người xuất thân từ tầng lớp giàu có, quyền quý. Chúng ta có thể kể đến Thánh Phanxicô Assisi, người đã từ bỏ tất cả gia sản kếch sù để sống khó nghèo theo gương Chúa Kitô. Chúng ta cũng có những vị thánh như Thánh Louis, vua nước Pháp, hay Thánh Elizabeth Hungary, những người đã dùng địa vị và của cải của mình để phục vụ người nghèo và xây dựng một xã hội công bằng hơn.

Điểm khác biệt căn bản của những vị thánh này so với người phú hộ trong dụ ngôn là họ không bao giờ coi tiền bạc, của cải như lý tưởng và mục đích cuối cùng của cuộc đời. Họ ý thức một cách sâu sắc rằng, tất cả mọi sự ở đời này, từ tài năng, sức khỏe cho đến của cải vật chất, thực ra là do Chúa thương ban và trao cho mỗi người chúng ta quản lý để sinh lợi cho Nước Trời. Họ giống như những đóa hoa sen thanh khiết, sống giữa bùn lầy của những lo toan trần thế mà vẫn giữ được tâm hồn thanh tao, không bị vấy bẩn bởi lòng tham và sự ích kỷ, và còn tỏa ra hương thơm của lòng bác ái và sự thánh thiện. Đối với họ, của cải chỉ là một phương tiện, một công cụ để giúp họ nối kết tình bạn, để thực thi đức ái một cách cụ thể qua việc giúp đỡ những người kém may mắn, và để làm cho phẩm giá của mỗi con người được tôn trọng. Họ hiểu rằng kho báu đích thực không nằm trong những chiếc kho ở dưới đất, mà là những kho báu họ gửi lên trời qua những việc lành phúc đức.

Chúa Giêsu đã dạy chúng ta một bài học vô cùng quan trọng: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Lời dạy này mời gọi chúng ta đừng bao giờ cậy dựa vào của cải vật chất như một điểm tựa vững chắc và vĩnh cửu. Kinh nghiệm đời thường cũng cho chúng ta thấy rất rõ điều này. Sự dư dật của cải không phải lúc nào cũng mang lại cho chúng ta niềm vui và hạnh phúc đích thực. Có biết bao người giàu có nhưng tâm hồn lại luôn bất an, lo lắng, sợ hãi bị mất mát. Có biết bao gia đình giàu sang nhưng con cái lại hư hỏng, vợ chồng không hạnh phúc. Ngược lại, có những gia đình tuy nghèo về vật chất nhưng lại giàu có về tình thương, luôn tràn ngập tiếng cười và sự bình an. Hạnh phúc không thể mua được bằng tiền. Mạng sống con người, giá trị của một cuộc đời, không thể được đo lường bằng số tài sản mà người đó sở hữu.

Tác giả sách Giảng Viên trong Cựu Ước, sau khi đã trải nghiệm mọi thú vui và sự giàu sang của trần thế, đã phải thốt lên một cách chua chát: “Phù vân, quả là phù vân. Mọi sự đời này đều là phù vân.” Mọi sự rồi sẽ qua đi như mây khói cuối trời, hội tụ rồi lại phân tán. Mọi vinh hoa phú quý cũng chỉ mong manh như đóa hoa phù dung, sớm nở rồi chiều tàn. Tất cả chỉ là hư vô. Con người chúng ta cứ mải mê lao vào vòng xoáy của việc kiếm tiền và làm giàu, để rồi một lúc nào đó, khi đã thấm mệt, chúng ta giật mình nhìn lại và không biết mình đang sống vì ai và để làm gì. Chúng ta trở nên giống như vị tướng trong câu chuyện mở đầu. Ông nghĩ rằng mình cần phải mở rộng giang sơn cho con cháu, nhưng cuối cùng ông nhận ra rằng “ba tấc đất mới thật là nhà”. Cả một giang sơn rộng lớn mà ông đã phải trả giá bằng cả mạng sống của mình và con ngựa trung thành, đối với một người đang hấp hối, đã trở nên hoàn toàn vô nghĩa.

Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côlôxê không chỉ phê phán thói quen gắn bó và lệ thuộc vào của cải vật chất, mà ngài còn đi xa hơn, mời gọi mọi người hãy từ bỏ tất cả những gì thuộc về con người cũ, con người của hạ giới. Ngài liệt kê một danh sách những nết xấu cần phải loại trừ: “anh em hãy giết chết những gì thuộc về hạ giới trong con người anh em: ấy là gian dâm, ô uế, đam mê, ước muốn xấu, và tham lam.” Điều đáng chú ý là Thánh Phaolô đặt lòng tham lam ngang hàng với những tội lỗi nghiêm trọng khác, và ngài còn gọi đó là “một thứ thờ ngẫu tượng”. Tại sao lại như vậy? Bởi vì khi một người tham lam, họ đã đặt của cải vào vị trí của Thiên Chúa. Họ tin tưởng vào tiền bạc hơn là tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa. Họ tìm kiếm sự an toàn nơi tài sản chứ không phải nơi Thiên Chúa. Của cải đã trở thành thần tượng, thành ông chủ của họ.

Thánh nhân còn mời gọi chúng ta từ bỏ cả những thái độ tiêu cực trong tương quan với người khác như “giận dữ, nóng nảy, độc ác, buông lời thoá mạ, ăn nói thô tục”. Tất cả những điều đó đều là biểu hiện của một con người chưa được biến đổi bởi ân sủng của Chúa Kitô. Khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Rửa tội, chúng ta đã cùng chết với Chúa Kitô cho con người cũ tội lỗi, và cùng sống lại với Người trong một đời sống mới, đời sống của con người thuộc về thượng giới. Vì vậy, người Kitô hữu được mời gọi “hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Kitô đang ngự bên hữu Thiên Chúa.” Điều đó có nghĩa là chúng ta phải hướng lòng trí và mọi ưu tiên của cuộc đời mình về với Chúa và những giá trị vĩnh cửu của Nước Trời.

Lời Chúa hôm nay, qua câu chuyện về vị tướng, dụ ngôn về người phú hộ và lời dạy của các thánh, là một lời mời gọi khẩn thiết giúp mỗi người chúng ta tự vấn lương tâm một cách nghiêm túc: Đâu là chọn lựa quan trọng và ưu tiên nhất cho cuộc đời của tôi? Tôi đang xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng nào: trên đá tảng vững chắc là Thiên Chúa và Lời của Ngài, hay trên cát lún của cải vật chất và những tham vọng trần thế? Tôi đang làm giàu cho ai: cho chính bản thân mình ở đời này, hay đang “làm giàu trước mặt Thiên Chúa”?

Chọn Chúa và đi theo con đường của Ngài chắc chắn là một chọn lựa khó khăn. Nó đòi hỏi chúng ta phải chấp nhận nhiều thiệt thòi, phải biết từ bỏ, phải lội ngược dòng với những xu hướng của thế gian. Nhưng đó là một chọn lựa căn bản và duy nhất đúng đắn, một chọn lựa giúp chúng ta tìm ra ý nghĩa đích thực của cuộc sống và mang lại cho chúng ta hạnh phúc vĩnh cửu. Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II, trong một lần nói chuyện với các bạn trẻ, đã khẳng định với tất cả chúng ta: “Các bạn đừng sợ! Đừng sợ chọn lựa Chúa Giêsu. Các bạn sẽ không phải thiệt thòi bất cứ điều gì đâu, mà ngược lại, các bạn sẽ tìm thấy tất cả trong Người.” Khi chúng ta chọn Chúa, chúng ta không bước đi một mình. Chúa Giêsu sẽ ở bên cạnh chúng ta, đồng hành với chúng ta, và chính Người sẽ ban cho chúng ta sức mạnh để vượt lên trên mọi thử thách cam go của cuộc đời. Như chính Chúa đã từng nói với các môn đệ: “Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng hãy can đảm lên, Thầy đã thắng thế gian” (Ga 16,33).

Nguyện xin Chúa giúp mỗi người chúng ta biết khôn ngoan chọn lựa kho báu đích thực là chính Chúa, để cuộc đời chúng ta trở nên phong phú trước mặt Ngài và đáng được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu mai sau. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHẤT LƯỢNG SỰ SỐNG VÀ GIÁ TRỊ VĨNH CỬU: MỘT CÁI NHÌN VƯỢT NGOÀI CỦA CẢI

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Chúng ta đang sống trong một thời đại thật đặc biệt, một kỷ nguyên mà bức tường Berlin sụp đổ không chỉ thay đổi bản đồ chính trị thế giới mà còn thay đổi cả bản đồ tư duy của nhân loại. Kể từ khi cuộc Chiến tranh Lạnh kết thúc, thế giới dường như đã thở một hơi dài nhẹ nhõm, gác lại những căng thẳng về ý thức hệ, về quân sự để tập trung mọi nỗ lực vào một mục tiêu duy nhất, một tôn giáo mới của thời đại: phát triển kinh tế. Các quốc gia không còn so kè với nhau bằng số lượng đầu đạn hạt nhân, mà bằng chỉ số GDP, bằng tốc độ tăng trưởng, bằng vị thế trên thị trường toàn cầu.

Xưa kia, trong những thế kỷ đằng đẵng của lịch sử, nước mạnh dùng sức mạnh quân sự, dùng gươm đao súng đạn để áp chế, để nô dịch những nước yếu. Hình ảnh những đoàn quân viễn chinh, những đế quốc hùng mạnh đã trở thành một phần quen thuộc trong ký ức của nhân loại. Nhưng ngày nay, sân khấu đã thay đổi. Những nước giàu, những tập đoàn đa quốc gia hùng mạnh, sử dụng một thứ vũ khí khác, tinh vi hơn nhưng không kém phần uy lực: sức mạnh của kinh tế. Họ dùng đồng tiền, dùng các rào cản thương mại, dùng sự lệ thuộc về tài chính để chèn ép, để thao túng những nước nghèo, những nền kinh tế yếu thế hơn. Kinh tế, từ một phương tiện để phục vụ đời sống, nay đã tự thân trở thành một sức mạnh tuyệt đối. Và trong thế giới được vận hành bởi sức mạnh ấy, tiền bạc nghiễm nhiên trở thành một vũ khí lợi hại, một thước đo cho giá trị, một bảo chứng cho thành công và hạnh phúc.

Trong bối cảnh xã hội đó, một áp lực vô hình nhưng nặng nề đè lên mỗi cá nhân chúng ta. Từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, chúng ta đã được dạy phải nỗ lực học tập để sau này có một công việc tốt, kiếm được nhiều tiền. Truyền thông mỗi ngày đều vẽ nên những hình ảnh hào nhoáng về cuộc sống của những người giàu có, những doanh nhân thành đạt, những người nổi tiếng sở hữu biệt thự, siêu xe, và những món đồ hiệu đắt đỏ. Dường như cả xã hội đang cùng nhau chạy trong một cuộc đua marathon không có hồi kết, một cuộc đua làm giàu. Ai cũng mang trong mình một khát khao, một ước vọng cháy bỏng là làm ăn phải phát đạt, kinh doanh phải thành công, để trở nên giàu có, để có thể ngẩng cao đầu với đời, để bảo đảm cho tương lai của mình và con cái. Đó là một khát vọng chính đáng, một động lực để xã hội phát triển. Thế nhưng, giữa dòng chảy cuồn cuộn của cuộc sống hiện đại ấy, Lời Chúa mà chúng ta lắng nghe trong các bài đọc Phụng vụ hôm nay lại vang lên như một nốt nhạc trầm, một thanh âm dường như đi ngược chiều với tất cả những gì xã hội đang tung hô. Lời Chúa cảnh báo về sự tham lam, về việc tích trữ của cải, về sự ngắn ngủi của đời người. Nghe những lời này, một câu hỏi lớn không khỏi dấy lên trong tâm trí chúng ta: Phải chăng Thiên Chúa mà chúng ta tôn thờ lại chống lại sự phát triển? Phải chăng Người không muốn con người được ấm no, sung túc, thịnh vượng? Phải chăng con đường của Tin Mừng là con đường của sự nghèo đói và lạc hậu?

Đây là một câu hỏi hệ trọng, đòi hỏi một câu trả lời không phải hời hợt, mà phải được đào sâu từ chính bản chất của Tin Mừng và từ cuộc đời của Đức Giêsu Kitô. Nếu chúng ta đọc kỹ Lời Chúa và quan sát thật chăm chú đời sống của Người, chúng ta sẽ khám phá ra một sự thật sâu sắc và giải thoát.

Trước hết, chúng ta cần phải khẳng định một cách rõ ràng rằng, Chúa Giêsu xuống trần gian không nhằm mục đích giải quyết các vấn đề kinh tế hay tài chính cho con người. Sứ mạng của Người vượt xa hơn thế rất nhiều. Tin Mừng theo thánh Luca đã thuật lại một câu chuyện rất điển hình. Khi Chúa Giêsu đang giảng dạy cho dân chúng, một người thanh niên từ trong đám đông đã chen lên và thưa với Người: “Thưa Thầy, xin Thầy bảo anh tôi chia phần gia tài cho tôi.” Đây là một yêu cầu hết sức thực tế, một vấn đề mà bất kỳ xã hội nào, thời đại nào cũng phải đối mặt: tranh chấp tài sản. Người thanh niên này có lẽ đã nghe danh tiếng của Thầy Giêsu, một người có uy tín, có lời nói trọng lượng, và anh ta muốn nhờ cậy uy tín đó để giải quyết xung đột của mình.

Anh ta xem Chúa Giêsu như một vị quan tòa, một nhà hòa giải, một chuyên gia về luật pháp dân sự. Nhưng câu trả lời của Chúa Giêsu đã khiến anh ta và có lẽ cả chúng ta phải ngỡ ngàng. Người đã đáp lại: “Này anh, ai đã đặt Ta làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Câu trả lời này không phải là một sự thoái thác trách nhiệm, cũng không phải là sự thờ ơ trước nỗi khổ của con người. Đó là một lời tuyên bố về căn tính và sứ mạng của Người. Người đến không phải để phân chia của cải vật chất, vốn là những thứ nay còn mai mất. Việc phân chia tài sản là việc giữa con người với nhau, thuộc về luật lệ của xã hội trần thế. Sứ mạng của Người là mang đến một thứ lớn lao hơn nhiều: sự hòa giải giữa con người với Thiên Chúa, sự phân định đâu là giá trị đích thực của cuộc sống. Người muốn kéo con người ra khỏi cái nhìn chỉ chăm chăm vào tiền bạc, đất đai để hướng đến một kho tàng không bao giờ hư mất.

Một sự kiện khác còn minh chứng rõ ràng hơn nữa cho lập trường này của Chúa Giêsu. Đó là sau khi Người làm phép lạ hóa bánh ra nhiều từ năm chiếc bánh và hai con cá, nuôi sống hàng ngàn người no nê. Dân chúng, sau khi chứng kiến một phép lạ vĩ đại như vậy, đã có một phản ứng rất logic theo suy nghĩ của con người. Họ reo hò, phấn khích và muốn tôn Đức Giêsu lên làm vua. Tại sao? Bởi vì trong mắt họ, một vị vua có thể tạo ra bánh ăn mà không cần lao động là vị vua lý tưởng nhất. Ngài có thể giải quyết dứt điểm vấn đề an ninh lương thực, vấn đề đói nghèo. Một vương quốc được cai trị bởi Ngài sẽ là một vương quốc ấm no, sung túc. Họ muốn một vị vua kinh tế, một nhà lãnh đạo chính trị có thể đáp ứng những nhu cầu vật chất trước mắt của họ.

Nhưng phản ứng của Chúa Giêsu là gì? Tin Mừng thánh Gioan ghi lại: “Nhưng Đức Giêsu biết họ sắp đến bắt mình đem đi để tôn làm vua, nên Người lại lánh mặt, đi lên núi một mình.” Người đã từ chối chiếc vương miện trần thế, từ chối con đường quyền lực dựa trên việc thỏa mãn nhu cầu vật chất. Người muốn cho con người hiểu rằng, sự sống mà Người mang đến không chỉ là cơm bánh cho cái dạ dày, mà là “Bánh Hằng Sống” cho sự sống đời đời. Người muốn giải thoát con người khỏi sự lệ thuộc vào lãnh vực vật chất, để họ có thể vươn lên một bình diện cao hơn của cuộc sống.

Như vậy, rõ ràng Chúa Giêsu không phải là một nhà kinh tế học, một nhà cải cách xã hội theo nghĩa trần tục. Nhưng điều đó có đồng nghĩa với việc Người chống lại sự giàu có, chống lại việc làm ăn lương thiện chăng? Hoàn toàn không. Và đây chính là điểm thứ hai, điểm cốt lõi mà chúng ta cần suy niệm: Chúa Giêsu không chống lại của cải, nhưng Người muốn nâng cao chất lượng cuộc sống và đặt của cải vào đúng vị trí của nó. Người không quan tâm đến việc làm cho người ta giàu có hơn, nhưng Người quan tâm sâu sắc đến việc làm cho cuộc sống của người ta trở nên ý nghĩa hơn. Khi nói với đám đông ngay sau khi từ chối phân chia gia tài, Chúa Giêsu đã đưa ra một lời cảnh báo mang tính phổ quát: “Anh em phải coi chừng, phải tránh xa mọi thứ tham lam, vì dẫu có dư giả, thì mạng sống con người cũng không nhờ của cải mà được bảo đảm đâu.” Lời này không phải là một sự lên án việc sở hữu tài sản. Nó là một lời mời gọi chúng ta nhìn sâu vào bản chất của cuộc sống. Người muốn cho ta hiểu rằng, cuộc đời này đâu thể nào chỉ gói gọn trong những lo toan thường nhật về cơm, áo, gạo, tiền. Nếu cuộc sống chỉ có thế, thì nó quả là bi thảm và hạn hẹp. Đời sống con người còn là một cái gì đó cao hơn thế, đẹp hơn thế, và sâu sắc hơn thế rất nhiều.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, chúng ta có thể mượn một sự phân định tinh tế của triết học hiện sinh, đó là sự phân chia giữa hai phạm trù: “avoir” và “être”. Trong tiếng Pháp, “avoir” có nghĩa là “có”, là sở hữu. Còn “être” có nghĩa là “là”, là hiện hữu, là bản chất. Tất cả những gì tôi “có” (avoir) đều thuộc về phạm vi khối lượng, số lượng. Tôi có một căn nhà, tôi có một chiếc xe hơi, tôi có một tài khoản ngân hàng, tôi có quần áo đẹp, tôi có địa vị xã hội. Tất cả những thứ đó đều là những vật ở bên ngoài tôi. Chúng có thể được thêm vào hoặc bớt đi. Chúng không làm nên bản chất con người tôi. Một tên tội phạm có thể có rất nhiều tiền, và một vị thánh có thể không có một đồng xu dính túi. Những gì chúng ta sở hữu không định nghĩa giá trị cốt lõi của chúng ta. Ngược lại, những gì tôi “là” (être) mới thực sự thuộc về phạm vi chất lượng. Tôi là một người trung thực, tôi là một người nhân hậu, tôi là một người khôn ngoan, tôi là một người biết yêu thương, tôi là một người có lòng bao dung. Những phẩm chất này mới thực sự tạo thành bản thân tôi, chúng gắn bó thân thiết với con người tôi, chúng không thể bị ai lấy mất, và chúng chính là thứ tạo nên giá trị đích thực cho cuộc đời tôi.

Thật không may, xã hội hiện đại thường mắc phải một sai lầm bi thảm: đó là đánh đồng khối lượng với chất lượng. Người ta lầm tưởng rằng ý nghĩa và hạnh phúc của cuộc đời sẽ gia tăng tỷ lệ thuận với khối lượng của cải mà họ tích lũy được. Họ nghĩ rằng có càng nhiều tiền thì sẽ càng hạnh phúc, có nhà càng to thì cuộc sống càng có giá trị. Nhưng Lời Chúa và chính cuộc đời của Chúa Giêsu đã đập tan ảo tưởng đó. Chúa Giêsu đã chọn sống một cuộc đời nghèo khó, không nhà cửa, không của cải, “không có hòn đá gối đầu”. Nhưng có ai dám nói rằng cuộc sống của Người không có giá trị không? Ngược lại, đó là cuộc sống có giá trị nhất, có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử nhân loại. Ngược lại, hãy nhìn vào Giuđa Iscariot. Ông đã chết khi trong tay vẫn còn cầm túi tiền ba mươi đồng bạc, cái giá của sự phản bội. Ông “có” tiền, nhưng ông “là” một kẻ phản bội, một con người tuyệt vọng. Liệu số tiền đó có làm cho ông ta có giá trị hơn người khác không? Chắc chắn là không.

Có một câu chuyện kinh điển trong lịch sử triết học kể về nhà hiền triết Diogenes của Hy Lạp. Ông sống một cuộc đời vô cùng đơn sơ, đến mức cực đoan. Ông không cần quần áo sang trọng, không cần nhà cao cửa rộng. Ngôi nhà của ông chỉ là một chiếc thùng phuy lớn đặt ở ngoài quảng trường. Một hôm, hoàng đế vĩ đại Alexander Đại Đế, người đã chinh phục gần như toàn bộ thế giới văn minh thời bấy giờ, tìm đến thăm ông. Vị hoàng đế, trong sự ngạo nghễ của quyền lực, đã hỏi nhà hiền triết xem ông có cần gì không, và ông sẵn sàng ban cho. Câu trả lời của Diogenes đã đi vào lịch sử: “Tôi chỉ cần một điều thôi. Xin Ngài vui lòng đứng tránh sang một bên, đừng che mất ánh mặt trời của tôi.” Trong khoảnh khắc đó, ai là người giàu có hơn? Alexander “có” cả thế giới, nhưng ông vẫn bị ràng buộc bởi những tham vọng, những lo toan chính trị. Còn Diogenes không “có” gì cả, nhưng ông “là” một con người tự do, một con người không bị bất cứ điều gì trên đời làm cho lệ thuộc. Ai là người cao quý hơn, ai đáng kính trọng hơn? Câu trả lời đã quá rõ ràng.

Chất lượng cuộc sống, tức là cái “être” của chúng ta, mới là thứ làm cho con người sống đúng với phẩm giá của mình, sống “nên người” hơn, cao quý hơn, và sung mãn về nhân cách hơn. Của cải, tiền bạc, tức là cái “avoir”, chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng trở thành công cụ để giúp con người đạt được chất lượng cuộc sống đó. Khi tiền bạc giúp ta học hỏi để trở nên khôn ngoan hơn, khi của cải giúp ta thực thi lòng bác ái để trở nên nhân hậu hơn, khi sự sung túc giúp ta có điều kiện chăm sóc gia đình để trở nên một người chồng, người vợ, người cha, người mẹ tốt hơn, thì khi đó của cải mới phát huy giá trị tích cực của nó. Của cải tự bản chất chỉ là phương tiện. Bi kịch lớn nhất của con người là khi chúng ta biến phương tiện thành mục đích, tôn thờ công cụ thay vì hướng đến cứu cánh tối hậu của cuộc đời.

Và điều này dẫn chúng ta đến điểm suy niệm thứ ba và cũng là điểm sâu sắc nhất trong sứ điệp của Chúa hôm nay: Chúa Giêsu không chỉ muốn nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta ở đời này, mà Người còn muốn mở ra cho chúng ta một tầm nhìn vô biên, một chân trời vĩnh cửu. Người phú hộ trong bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe chính là hình ảnh tiêu biểu cho một người đã biến phương tiện thành mục đích. Ông ta đã làm việc chăm chỉ, mùa màng bội thu, kho lẫm đầy ắp. Ông ta đã thành công về mặt kinh tế. Nhưng rồi sao nữa? Khi đã có được của cải rồi, ông ta không còn biết làm gì hơn là lên một kế hoạch hưởng thụ cho riêng mình: “Ta sẽ hạ các kho lẫm này xuống, xây những cái lớn hơn, rồi chất tất cả thóc lúa và của cải của ta vào đó. Rồi ta sẽ nhủ lòng: Hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, đủ xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi cho đã!”

Tầm nhìn của ông phú hộ này quả thật quá hạn hẹp, quá tù túng. Nó bị giới hạn hoàn toàn trong thế giới vật chất. Nó chỉ nhìn thấy đời này, chỉ biết đến cái bụng và những thú vui chóng qua. Ông ta nghĩ rằng mình đã nắm chắc tương lai trong tay, rằng của cải có thể bảo đảm cho ông một cuộc sống an nhàn vĩnh viễn. Và chính lúc ông ta cảm thấy an toàn nhất, tự mãn nhất, thì Lời phán của Thiên Chúa đã giáng xuống như một tiếng sét, phá tan mọi ảo tưởng của ông: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sửa đó sẽ về tay ai?” Lời phán này đã đột ngột mở toang một cánh cửa mà người phú hộ đã cố tình đóng chặt lại: cánh cửa của sự chết và của thế giới bên kia. Con người ta đâu có sống mãi ở đời này để mà hưởng thụ. Khi cái chết ập đến, tất cả của cải dù nhiều đến đâu, dù được cất giữ trong những nhà kho kiên cố đến đâu, cũng sẽ tan theo mây khói. Ta không thể mang theo dù chỉ một đồng xu.

Nhưng Lời Chúa không chỉ dừng lại ở sự thật phũ phàng về cái chết. Nó còn mở ra một viễn cảnh xa hơn nữa: sau khi chết, con người còn phải ra trước tòa án của Thiên Chúa để chịu phán xét. Và trước tòa án tối cao ấy, Thiên Chúa sẽ không đánh giá chúng ta dựa trên “khối lượng” của những gì chúng ta “có”. Ngài sẽ không hỏi chúng ta rằng: “Con đã xây bao nhiêu căn nhà? Con đã kiếm được bao nhiêu tỷ đồng? Con đã có bao nhiêu mảnh đất?” Không, Ngài sẽ đánh giá chúng ta dựa trên “chất lượng” của đời sống, dựa trên cái “être” của chúng ta. Ngài sẽ hỏi: “Con đã sống như thế nào? Con có ‘là’ một người công chính không? Con có ‘là’ một người nhân hậu không? Con có biết yêu thương tha nhân như chính mình không? Con đã dùng những của cải Ta ban cho để làm gì?” Theo cách đánh giá của Thiên Chúa, một quy luật đảo ngược sẽ được áp dụng. Tất cả những gì chúng ta thu tích, vun vén cho bản thân mình sẽ phải để lại, sẽ qua đi, sẽ trở thành vô nghĩa. Nhưng ngược lại, tất cả những gì chúng ta quảng đại cho đi vì tình yêu thương, tất cả những kho tàng mà chúng ta chia sẻ cho người nghèo khó, tất cả những hành động bác ái mà chúng ta thực hiện, thì lại tồn tại mãi mãi. Đó chính là ý nghĩa của lời Chúa Giêsu: “Hãy tích trữ cho mình những kho tàng trên trời, nơi mối mọt không làm hư nát, nơi trộm cắp không thể đột nhập và lấy đi được.”

Vậy, thưa quý ông bà và anh chị em, Lời Chúa hôm nay không phải là một lời mời gọi chúng ta sống trong sự lười biếng hay nghèo khổ. Đó là một lời mời gọi đầy yêu thương, giúp chúng ta đừng tự hạ thấp giá trị cao quý của đời sống con người trong một tầm nhìn hạn hẹp, chỉ biết đến việc thu tích của cải vật chất cho riêng mình. Nhưng đúng hơn, Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy nâng cao chất lượng cuộc sống của mình, hãy làm giàu cho cái “être” – làm giàu nhân đức, làm giàu lòng yêu thương, làm giàu sự khôn ngoan. Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy mở rộng tầm nhìn của mình vượt ra khỏi cái chết để hướng đến sự sống vĩnh cửu. Hãy biết sử dụng những phương tiện vật chất của đời này một cách khôn ngoan để “tích trữ những kho tàng nơi Thiên Chúa”, một kho tàng mà không một cuộc khủng hoảng kinh tế nào có thể làm suy suyển, không một tên trộm nào có thể lấy mất, và đó là kho tàng duy nhất chúng ta có thể mang theo mình vào cõi đời đời. Xin cho mỗi chúng ta, giữa những lo toan của cuộc sống thường ngày, luôn biết phân định đâu là mục đích và đâu là phương tiện, để chúng ta không trở thành những người “giàu có trước mặt người đời, nhưng lại nghèo túng trước mặt Thiên Chúa”. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CỦA CẢI TRẦN GIAN VÀ SỰ GIÀU CÓ TRƯỚC MẶT THIÊN CHÚA

Hôm nay, Lời Chúa từ Tin Mừng theo Thánh Luca mời gọi chúng ta suy tư sâu sắc về mối tương quan giữa chúng ta với của cải vật chất. Đoạn Tin Mừng (Lc 12:13-21) là một lời cảnh báo và mời gọi chúng ta nhìn lại những giá trị đang theo đuổi, để nhận ra đâu mới là kho tàng đích thực, là sự giàu có vĩnh cửu.

Cuộc sống hằng ngày của chúng ta luôn xoay quanh những lo toan về vật chất. Những ước muốn có cuộc sống đầy đủ tự bản chất không xấu, vì Thiên Chúa muốn chúng ta sống tốt đẹp. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi những lo toan đó vượt quá giới hạn, trở thành sự tham lam, mục đích tối thượng của cuộc đời, khiến chúng ta đánh mất những giá trị cao quý hơn, làm nên phẩm giá con người và mối tương quan với Thiên Chúa.

Câu chuyện bắt đầu với một người trong đám đông đến thưa với Chúa Giêsu về việc chia gia tài. Đây là một yêu cầu rất đời thường, liên quan đến quyền lợi vật chất. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã từ chối can thiệp, Người đáp: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Câu trả lời này cho thấy sứ mạng của Người cao cả hơn: rao giảng Nước Thiên Chúa, giải thoát con người khỏi tội lỗi, và mời gọi sống một cuộc sống hướng về giá trị vĩnh cửu.

Ngay sau đó, Chúa Giêsu đưa ra lời cảnh báo mạnh mẽ: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Đây là trọng tâm lời dạy của Người. Chúa Giêsu chỉ ra căn nguyên vấn đề là sự tham lam.

Tham lam không chỉ là ước muốn sở hữu nhiều của cải, mà còn là sự bám víu, biến của cải thành thần tượng. Tham lam có nhiều hình thái: tiền bạc, quyền lực, danh vọng, lạc thú. Khi trở thành mục đích tối thượng, chúng có thể biến chúng ta thành nô lệ, làm lu mờ lương tri và đẩy chúng ta xa rời Thiên Chúa.

Lời Chúa Giêsu nhắc nhở một sự thật thường bị lãng quên: của cải không thể mua được mạng sống, sức khỏe, bình an nội tâm hay ơn cứu độ. Mạng sống là hồng ân của Thiên Chúa, và chỉ có Người mới là Đấng bảo đảm cho mạng sống chúng ta.

Để làm rõ hơn lời cảnh báo về tham lam, Chúa Giêsu kể dụ ngôn về người phú hộ ngu ngốc.

Người phú hộ may mắn có ruộng nương sinh nhiều hoa lợi. Tuy nhiên, cách ông ta phản ứng lại là vấn đề. Ông ta chỉ suy tính cho bản thân: “Mình phải làm gì đây?… Mình sẽ làm thế này: phá những cái kho kia đi, xây những cái lớn hơn, rồi tích trữ tất cả thóc lúa và của cải mình vào đó. Lúc ấy ta sẽ nhủ lòng: hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”

Trong toàn bộ suy tính này, ông ta hoàn toàn tập trung vào bản thân, không một lời nào nhắc đến Thiên Chúa, không một suy nghĩ nào về việc chia sẻ hay phục vụ tha nhân. Ông ta chìm đắm trong sự tự mãn và ích kỷ, tin rằng của cải là do mình làm ra và có toàn quyền sử dụng cho riêng mình.

Người phú hộ đã mắc sai lầm nghiêm trọng: ông ta đồng hóa giá trị bản thân với của cải, tin rằng sự an toàn, hạnh phúc được đảm bảo bởi vật chất. Ông ta lên kế hoạch cho tương lai dài hạn dựa trên của cải, quên mất cuộc đời là hữu hạn và mọi kế hoạch có thể bị đảo lộn bất cứ lúc nào.

Và rồi, Thiên Chúa phán với ông ta: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời phán này vạch trần sự ngu xuẩn của người phú hộ. Ông ta đã tính toán mọi thứ, trừ cái chết. Tất cả những gì ông ta vất vả tích lũy đều trở nên vô nghĩa, không thể theo ông ta xuống mồ.

Dụ ngôn kết thúc với lời kết luận của Chúa Giêsu: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó.” Đây là chìa khóa để hiểu ý nghĩa sâu xa của đoạn Tin Mừng.

Chúa Giêsu không lên án việc có của cải hay làm giàu. Vấn đề nằm ở thái độ và cách chúng ta sử dụng của cải. Vấn đề là chúng ta có “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” hay không.

Làm giàu trước mặt Thiên Chúa là tích lũy những kho tàng không hư nát, những giá trị vĩnh cửu:

Sống Đức Tin và Cậy Trông vào Thiên Chúa: Nhận ra mọi sự là hồng ân từ Chúa, đặt sự cậy trông tuyệt đối vào tình yêu và sự quan phòng của Người. Khi tin tưởng Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy bình an đích thực.

Thực Thi Bác Ái và Chia Sẻ: Sử dụng của cải để phục vụ tha nhân, đặc biệt là người nghèo khổ. Mỗi hành động bác ái, sẻ chia là tích lũy công phúc trên trời.

Đầu Tư Vào Các Giá Trị Nước Trời: Đầu tư vào tình yêu thương, công lý, tha thứ, lòng trắc ẩn, khiêm nhường, và phục vụ. Những giá trị này tồn tại mãi mãi.

Sử Dụng Tài Năng và Thời Gian Để Làm Vinh Danh Chúa: Sử dụng thời gian, sức khỏe, tài năng, và cơ hội để phục vụ Chúa và tha nhân, loan báo Tin Mừng, xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương.

Lời Chúa hôm nay là lời mời gọi thiết thực cho cuộc sống của mỗi người chúng ta trong xã hội hiện đại, nơi chủ nghĩa vật chất và tiêu thụ đang lên ngôi.

Chúng ta cần tự hỏi mình:

Đâu là ưu tiên hàng đầu trong cuộc đời tôi?

Tôi có đang bị của cải vật chất chi phối quá mức không?

Tôi có đang sử dụng của cải mà Chúa ban cho một cách khôn ngoan và quảng đại không?

Tôi có nhớ rằng cuộc đời này là hữu hạn, và cái chết có thể đến bất cứ lúc nào không?

Lời Chúa không lên án người giàu có hay bảo chúng ta từ bỏ mọi của cải. Điều Chúa muốn là chúng ta có thái độ đúng đắn: của cải là phương tiện, không phải mục đích. Chúng ta là người quản lý của cải mà Thiên Chúa trao phó, phải sử dụng để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân, chứ không phải để thỏa mãn lòng tham lam.

Để “làm giàu trước mặt Thiên Chúa,” chúng ta cần có tinh thần từ bỏ và cậy trông.

Tinh thần từ bỏ là không bám víu vào của cải, sẵn sàng buông bỏ và chia sẻ. Khi không bám víu, chúng ta sẽ tự do hơn, nhẹ nhàng hơn, và tập trung vào những giá trị cao cả hơn.

Tinh thần cậy trông vào Thiên Chúa là tin tưởng rằng Chúa sẽ luôn quan phòng và chăm sóc chúng ta. Khi đặt niềm tin vào Chúa, chúng ta sẽ không lo lắng thái quá về tương lai. Chúa Giêsu đã dạy: “Trước hết hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và sự công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho” (Mt 6:33).

Cuộc đời chúng ta là một hành trình ngắn ngủi. Kho tàng đích thực không nằm ở những gì tích lũy trên đất này, mà ở những gì chúng ta đã làm để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân. Khi ra đi, chúng ta sẽ không mang theo được gì ngoài những công việc lành phúc đức và tình yêu đã trao ban.

Lời Chúa hôm nay là lời mời gọi chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, không bị của cải vật chất trói buộc, mà được tự do để yêu mến Chúa và phục vụ anh chị em.

Hãy nhìn vào cuộc đời của các Thánh. Các ngài đã không tích lũy của cải cho mình, nhưng đã sống một cuộc đời quảng đại, phục vụ, và yêu thương. Các ngài đã làm giàu trước mặt Thiên Chúa bằng đức tin, đức cậy, đức mến, và bằng những việc làm bác ái. Giờ đây, các ngài đang hưởng vinh quang vĩnh cửu trên trời.

Chúng ta cũng được mời gọi bước theo con đường đó. Mỗi ngày, chúng ta có cơ hội lựa chọn: sống cho bản thân và của cải, hoặc sống cho Thiên Chúa và tha nhân. Mỗi khi chia sẻ của cải, thời gian, hoặc tài năng, chúng ta đang tích lũy kho tàng trên trời. Mỗi khi từ bỏ tham lam, ích kỷ, chúng ta đang trở nên giàu có hơn trong mắt Thiên Chúa.

Hãy nhớ lời Chúa Giêsu: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời này là một lời cảnh tỉnh đầy yêu thương. Chúa muốn chúng ta thức tỉnh, nhận ra sự phù du của mọi sự trần thế, để không lãng phí cuộc đời vào những điều vô nghĩa, mà tập trung vào những gì thực sự có giá trị vĩnh cửu.

Đoạn Tin Mừng hôm nay là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự phù du của của cải vật chất và tầm quan trọng của việc làm giàu trước mặt Thiên Chúa. Cuộc sống của chúng ta không được đo bằng số tài sản sở hữu, mà bằng cách chúng ta sống, yêu thương, và phục vụ.

Xin cho mỗi người chúng ta biết lắng nghe lời Chúa, biết từ bỏ mọi thứ tham lam, và biết sử dụng của cải một cách khôn ngoan và quảng đại. Xin cho chúng ta biết đặt niềm tin và hy vọng vào Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự tốt lành, và là kho tàng vĩnh cửu của chúng ta.

Ước gì, khi kết thúc cuộc đời này, chúng ta không phải là những “người phú hộ ngu ngốc” chỉ biết tích trữ cho mình, mà là những người đã biết “làm giàu trước mặt Thiên Chúa,” để rồi được Chúa đón vào Nước Trời, nơi chúng ta sẽ được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu bên Người.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC: SỐNG CHO THIÊN CHÚA, KHÔNG PHẢI CHO CỦA CẢI

Lời Chúa hôm nay từ Tin Mừng theo Thánh Luca (Lc 12:13-21) không chỉ là một lời cảnh báo về sự tham lam, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta suy tư về sự khôn ngoan đích thực trong cuộc sống. Trong một thế giới luôn đề cao sự giàu có vật chất, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhìn xa hơn những gì mắt thấy, để nhận ra đâu mới là kho tàng vĩnh cửu, là mục đích tối hậu của cuộc đời.

Cuộc sống của chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của những lo toan vật chất: làm sao để có nhiều hơn, để được an toàn hơn, để hưởng thụ nhiều hơn. Những ước muốn này, tự thân, không phải là xấu. Tuy nhiên, khi chúng ta đặt của cải lên hàng đầu, biến chúng thành trung tâm của cuộc đời, chúng ta dễ dàng đánh mất đi ý nghĩa thực sự của sự sống và mối tương quan với Đấng Tạo Hóa.

Câu chuyện Tin Mừng bắt đầu bằng một yêu cầu rất đời thường: “Thưa Thầy, xin Thầy bảo anh tôi chia phần gia tài cho tôi.” Người này đến với Chúa Giêsu, xem Người như một vị quan tòa có thể giải quyết tranh chấp vật chất. Điều này cho thấy tâm trí anh ta đang bị chi phối bởi của cải, bởi quyền lợi cá nhân.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã từ chối can thiệp vào chuyện chia gia tài, và Người đáp: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Lời đáp này không phải là sự thờ ơ, mà là một lời khẳng định về sứ mạng cao cả của Người. Chúa Giêsu không đến để giải quyết những vấn đề vật chất tạm bợ, mà để chỉ cho con người con đường dẫn đến sự sống đời đời, đến sự giàu có đích thực trong Thiên Chúa.

Ngay sau đó, Người đưa ra một lời cảnh báo quan trọng: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Đây là lời cảnh báo đầu tiên về sự thiển cận của con người khi chỉ nhìn vào của cải vật chất. Mạng sống chúng ta không được bảo đảm bởi số tài sản chúng ta có. Sức khỏe, bình an, hạnh phúc và sự sống đều là những hồng ân đến từ Thiên Chúa, vượt ngoài khả năng mua chuộc của tiền bạc.

Để minh họa cho lời cảnh báo đó, Chúa Giêsu kể dụ ngôn về người phú hộ. Ông ta là một người may mắn, được Thiên Chúa ban cho ruộng nương bội thu. Nhưng cách ông ta phản ứng trước phước lành này lại là một bài học đắt giá.

Ông ta chỉ suy tính cho riêng mình: “Mình phải làm gì đây? Vì còn chỗ đâu mà tích trữ hoa mầu!” Rồi ông ta tự bảo: “Mình sẽ làm thế này: phá những cái kho kia đi, xây những cái lớn hơn, rồi tích trữ tất cả thóc lúa và của cải mình vào đó. Lúc ấy ta sẽ nhủ lòng: hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”

Trong toàn bộ suy tính của người phú hộ, chúng ta thấy một sự tự mãn và ích kỷ đến mức đáng sợ. Ông ta chỉ dùng đại từ “mình,” “ta,” “của mình.” Không một lời nào nhắc đến Thiên Chúa, Đấng đã ban cho ông ta sự thịnh vượng. Không một suy nghĩ nào về việc chia sẻ cho người nghèo, cho những người kém may mắn. Ông ta hoàn toàn chìm đắm trong kế hoạch hưởng thụ cá nhân, tin rằng của cải sẽ mang lại an toàn và hạnh phúc dài lâu.

Người phú hộ đã mắc phải một sai lầm căn bản: ông ta đã đặt toàn bộ niềm tin và hy vọng vào của cải vật chất, quên mất sự thật về tính hữu hạn của cuộc đời. Ông ta lên kế hoạch cho “nhiều năm,” nhưng lại quên đi rằng cuộc đời này có thể kết thúc bất cứ lúc nào.

Và rồi, tiếng phán của Thiên Chúa vang lên như một tiếng sét đánh ngang tai: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời phán này vạch trần sự ngu muội của người phú hộ. Ông ta khôn ngoan trong việc làm ăn, tính toán lợi lộc, nhưng lại hoàn toàn ngu ngốc trong việc nhận ra giá trị thực sự của cuộc đời và sự thật về cái chết. Tất cả những gì ông ta vất vả tích lũy, những kế hoạch lớn lao ông ta ấp ủ, đều trở nên vô nghĩa khi cái chết đến. Của cải không thể theo ông ta xuống mồ.

Dụ ngôn kết thúc với lời kết luận của Chúa Giêsu: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó.” Đây là lời mời gọi chúng ta định nghĩa lại sự giàu có.

Chúa Giêsu không lên án việc có của cải hay làm giàu. Vấn đề không nằm ở việc chúng ta sở hữu bao nhiêu, mà là ở thái độ của chúng ta đối với của cảicách chúng ta sử dụng chúng. Vấn đề là ở chỗ chúng ta có “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” hay không.

“Làm giàu trước mặt Thiên Chúa” có nghĩa là chúng ta tích lũy những kho tàng không hư nát, những giá trị vĩnh cửu. Đó là:

  1. Sống trong tinh thần quản lý (stewardship): Chúng ta không phải là chủ sở hữu tuyệt đối của của cải, mà là những người quản lý mà Thiên Chúa đã tin tưởng trao phó. Mọi thứ chúng ta có – tiền bạc, tài năng, thời gian, sức khỏe – đều là hồng ân từ Chúa. Chúng ta được mời gọi sử dụng những hồng ân đó để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân, chứ không phải để tích trữ cho riêng mình hay thỏa mãn lòng tham lam.
  2. Đầu tư vào các giá trị Nước Trời: Đó là đầu tư vào tình yêu thương, công lý, sự tha thứ, lòng trắc ẩn, sự khiêm nhường, và sự phục vụ. Những giá trị này không thể bị hư mất, không thể bị trộm cắp, và sẽ tồn tại mãi mãi. Khi chúng ta sống theo các giới răn của Chúa, khi chúng ta phát triển những đức tính tốt lành, chúng ta đang làm giàu cho linh hồn mình và tích lũy những kho tàng vĩnh cửu trên trời.
  3. Sống cậy trông vào sự quan phòng của Thiên Chúa: Khác với người phú hộ chỉ tin vào của cải của mình, người khôn ngoan đích thực đặt niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Họ biết rằng Chúa sẽ luôn quan phòng và chăm sóc họ. Khi chúng ta tin tưởng vào Chúa, chúng ta sẽ không còn lo lắng thái quá về vật chất, và chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an nội tâm đích thực.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi thiết thực cho cuộc sống của mỗi người chúng ta trong xã hội hiện đại. Chúng ta cần tự hỏi mình:

  • Đâu là mục đích thực sự của cuộc đời tôi? Có phải là tích lũy của cải, hay là xây dựng mối tương quan với Thiên Chúa và tha nhân?
  • Tôi có đang sử dụng những hồng ân Chúa ban (của cải, thời gian, tài năng) để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân không? Hay tôi chỉ biết tích trữ và hưởng thụ cho riêng mình?
  • Tôi có đang sống trong sự cậy trông vào Thiên Chúa, hay tôi đang đặt niềm tin vào sự an toàn giả tạo của của cải vật chất?
  • Tôi có nhớ rằng cuộc đời này là hữu hạn, và cái chết có thể đến bất cứ lúc nào không? Tôi có đang chuẩn bị cho ngày đó bằng cách làm giàu trước mặt Thiên Chúa không?

Sự khôn ngoan đích thực không nằm ở việc tích lũy được bao nhiêu của cải, mà ở việc chúng ta sống như thế nào với những gì mình có. Nó nằm ở việc chúng ta nhận ra rằng cuộc đời này là một món quà, và chúng ta được mời gọi sử dụng món quà đó để làm vinh danh Đấng ban tặng, và để làm cho cuộc sống của những người xung quanh trở nên tốt đẹp hơn.

Đoạn Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự phù du của của cải vật chất và tầm quan trọng của việc làm giàu trước mặt Thiên Chúa. Cuộc sống của chúng ta không được đo bằng số tài sản sở hữu, mà bằng cách chúng ta sống, yêu thương, và phục vụ.

Xin cho mỗi người chúng ta biết lắng nghe lời Chúa, biết từ bỏ mọi thứ tham lam, và biết sử dụng của cải một cách khôn ngoan và quảng đại. Xin cho chúng ta biết đặt niềm tin và hy vọng vào Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự tốt lành, và là kho tàng vĩnh cửu của chúng ta.

Ước gì, khi kết thúc cuộc đời này, chúng ta không phải là những “người phú hộ ngu ngốc” chỉ biết tích trữ cho mình, mà là những người đã biết “làm giàu trước mặt Thiên Chúa,” để rồi được Chúa đón vào Nước Trời, nơi chúng ta sẽ được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu bên Người.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TIỀN CỦA: MỘT ÂN SỦNG HAY MỘT GÁNH NẶNG?

Phụng vụ Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta dừng lại và suy tư về một khía cạnh rất đời thường nhưng cũng vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người: đó là tiền bạc và của cải vật chất. Đây không chỉ là một chủ đề kinh tế hay xã hội, mà còn là một vấn đề sâu sắc về tâm linh, về cách chúng ta nhìn nhận, sử dụng và đặt để những gì mình có. Đặc biệt, tôi muốn chúng ta cùng nhau suy nghĩ về một thái độ, một thói quen mà đôi khi chúng ta vô tình mắc phải, đó là sự phung phí.

Sự phung phí, một hiện tượng đã có từ ngàn xưa, vẫn hiện diện và có lẽ sẽ còn mãi mãi chừng nào con người còn hiện diện trên trái đất này. Nó là một thực tế phổ quát, nhưng lại xuất hiện dưới muôn hình vạn trạng và thường được che đậy khéo léo bằng những danh nghĩa, nếu không tốt đẹp thì ít ra cũng có vẻ vô hại. Ít ai trong chúng ta thực sự ý thức rằng mình đang phung phí tiền bạc, nhưng kỳ lạ thay, chúng ta luôn có đủ mọi lý do để biện minh cho việc tiêu xài hoang phí, đôi khi là bừa bãi. Điều đáng nói là không phải chỉ những người dư dả tiền bạc mới có thói quen phung phí, mà ngược lại, những người nghèo khó, những người phải đổ mồ hôi nước mắt mới kiếm được đồng tiền, lại thường là những người phung phí nhiều nhất.

Người ta vẫn thường kể lại câu chuyện về một người đồng bào sắc tộc trên miền thượng, sau khi trúng số độc đắc, anh ta đã dùng cả mấy chục triệu bạc đó để tổ chức nhậu nhẹt cho cả làng, ăn cho đến khi hết sạch thì thôi. Nghe câu chuyện ấy, chắc hẳn nhiều người trong chúng ta sẽ tặc lưỡi tiếc thầm: “Giá mà mình trúng số thì hay biết mấy!” Chúng ta có biết bao nhiêu dự định, biết bao nhiêu ước mơ với cái “giá mà” ấy. Nhưng điều kỳ lạ là, chúng ta lại ít khi biết cách sử dụng một cách đúng đắn, hợp lý những đồng tiền không phải “của trời cho” mà là do công lao khó nhọc, mồ hôi nước mắt của chính mình mà có. Chẳng hạn, hiện tượng ăn Tết hay những hội hè đình đám, những lễ nghi ma chay, cưới hỏi, nhiều khi đã đẩy các gia đình đến chỗ kiệt quệ, hay ít ra cũng lâm vào cảnh nợ nần chồng chất. Dĩ nhiên, việc ăn Tết, tổ chức ma chay cưới hỏi là những phong tục đẹp đẽ và cần thiết trong đời sống văn hóa của chúng ta.

Vấn đề chúng ta đặt ra ở đây không phải là để kêu gọi hủy bỏ những tập tục tốt đẹp ấy, mà là để nhìn nhận và cảnh tỉnh về cách tiêu xài phung phí quá mức, vượt quá giới hạn cần thiết. Nhu cầu tổ chức những hội hè đình đám, những ngày lễ là một nhu cầu tự nhiên của con người, muốn thoát ra khỏi cuộc sống tẻ nhạt, thực hiện một thế quân bình tâm lý bằng cách làm giảm bớt hay quên đi những lao nhọc vất vả thường ngày. Thực vậy, cuộc sống thường nhật luôn là một sự tranh đấu để sinh tồn: làm để mà ăn, ăn để mà sống, và sống để mà làm. Nếu cái vòng luẩn quẩn ấy cứ tiếp tục mãi, thì cuộc sống, nếu không phi lý thì cũng buồn tẻ đến mức không đáng sống. Bởi đó, ở mọi nơi và trong mọi lúc, con người luôn tìm cách vượt ra khỏi cái vòng lẩn quẩn kia bằng cách làm những gì không trực tiếp đáp ứng nhu cầu sinh tồn, hơn là chỉ để lấp đầy sự đói khát của dạ dày. Do đó mới có những ngày lễ, những cuộc hội hè đình đám. “Làm” ở đây không còn là làm để có cái ăn nữa, và “ăn” ở đây không còn là để sống, mà là ăn lấy thơm lấy tho, chứ không phải ăn cho no cho béo; làm cho vui, ăn cho sướng.

Ngoài tính cách mua vui, giải tỏa căng thẳng trong những hội hè đình đám, đối với người Việt Nam, đó còn là một dịp để khoe giàu sang, khoe danh vọng. Từ đó xuất phát ra cái tục “ăn khao,” “ăn mừng.” “Vô vọng bất thành quan,” kẻ làm quan, kẻ đỗ đạt phải được trình diện xóm làng để làm vẻ vang cho gia đình, họ hàng. Việc cưới hỏi, ma chay cũng vậy, đó thường là dịp để các gia đình khoe khoang cái danh vọng, cái chữ hiếu của mình, được đánh giá bằng số mâm, số cỗ và những người được mời. Thú ăn chơi cộng với tính khoe khoang đã làm cho nhiều người khánh kiệt, điêu đứng hay ít ra cũng lâm vào cảnh nợ nần: “Kiếm củi ba năm đốt một giờ.” Bao nhiêu tiền bạc dành dụm do mồ hôi nước mắt đổ ra, đổi lấy chút danh tiếng hão huyền, phù phiếm. Tệ hơn nữa, nhiều gia đình thường phải vay mượn để tổ chức ma chay đình đám, rồi sau đó suốt bao nhiêu ngày tháng phải kéo cày trả nợ. Kẻ chết trở thành một gánh nặng mà gia đình phải gánh chịu nhiều năm, và nụ cười trong đám cưới trở thành nếp nhăn hằn sâu trên khuôn mặt cặp vợ chồng trẻ trong một thời gian dài.

Kính thưa cộng đoàn,

Tiền bạc tự nó không phải là xấu, nhưng thái độ của chúng ta đối với tiền bạc mới là điều quan trọng. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta: “Không ai có thể làm tôi hai chủ: vì hoặc sẽ ghét chủ này mà yêu chủ kia, hoặc sẽ gắn bó với chủ này mà khinh dể chủ kia. Anh em không thể vừa làm tôi Thiên Chúa vừa làm tôi Tiền Của được.” (Mt 6,24). Lời dạy này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ mọi của cải, sống trong cảnh bần cùng, mà là chúng ta không được để tiền bạc làm chủ mình, chi phối mọi suy nghĩ, hành động và mục đích sống của mình. Tiền bạc, của cải là phương tiện, là công cụ để chúng ta sống, để chúng ta làm việc thiện, chứ không phải là mục đích tối hậu của cuộc đời.

Thiên Chúa ban cho chúng ta khả năng lao động, ban cho chúng ta của cải vật chất để chúng ta quản lý, để chúng ta sử dụng cách khôn ngoan. Đó là một trách nhiệm, một sự tín thác. Chúng ta là những người quản lý, chứ không phải là chủ sở hữu tuyệt đối. Mỗi đồng tiền chúng ta kiếm được đều là hoa trái của ân sủng và sự cần cù. Vì thế, chúng ta có bổn phận phải sử dụng chúng một cách hợp tình, hợp lý, để đảm bảo đời sống vật chất cho gia đình, cho bản thân, và quan trọng hơn cả, là để mua lấy Nước Trời bằng những hành động bác ái, yêu thương.

Sự phung phí không chỉ là việc tiêu xài vô độ, mà còn là một thái độ thiếu trân trọng những gì mình đang có, thiếu ý thức về giá trị của lao động, và thiếu tình liên đới với những người kém may mắn hơn. Khi chúng ta phung phí, chúng ta không chỉ làm hại chính mình, gia đình mình, mà còn gián tiếp làm mất đi cơ hội giúp đỡ những người đang thực sự cần. Mỗi bữa tiệc tùng linh đình, mỗi món đồ xa xỉ không cần thiết, mỗi lần khoe khoang phù phiếm, đều có thể là một cơ hội bị bỏ lỡ để sẻ chia, để xoa dịu nỗi đau, để mang lại hy vọng cho ai đó.

Thánh Phaolô đã nhắc nhở chúng ta: “Anh em đừng mắc nợ ai điều gì, ngoài tình yêu thương nhau, vì ai yêu người thì đã chu toàn Lề Luật.” (Rm 13,8). Tình yêu thương chính là thước đo cho mọi hành động của chúng ta, kể cả cách chúng ta sử dụng tiền bạc. Khi chúng ta dùng tiền bạc để yêu thương, để giúp đỡ người khác, để xây dựng cộng đoàn, đó chính là lúc tiền bạc phát huy giá trị cao quý nhất của nó. Đó là lúc chúng ta biến của cải vật chất thành của cải thiêng liêng, thành kho tàng vĩnh cửu trên trời, nơi mối mọt không thể đục khoét, trộm cắp không thể đào ngạch lấy đi.

Vậy làm thế nào để chúng ta tránh được sự phung phí và sống một đời sống có trách nhiệm với tiền bạc? Trước hết, đó là sự nhận thức. Chúng ta cần tự hỏi mình: Mục đích thực sự của việc tiêu tiền này là gì? Nó có thực sự cần thiết không? Nó có mang lại giá trị bền vững không, hay chỉ là sự thỏa mãn nhất thời? Thứ hai, đó là sự tiết độ và khiêm tốn. Học cách sống giản dị, biết đủ, không chạy theo những giá trị hào nhoáng bên ngoài. Thứ ba, đó là tinh thần bác ái và chia sẻ. Hãy luôn nhớ rằng, những gì chúng ta có không chỉ dành cho riêng mình, mà còn là để phục vụ người khác. Một phần của cải của chúng ta nên được dành cho những người nghèo khổ, những người kém may mắn, cho công việc của Chúa và của Giáo hội.

Chúng ta hãy nhìn vào gương sáng của Chúa Giêsu. Ngài đã sống một cuộc đời nghèo khó, không có nơi gối đầu, nhưng Ngài lại là người giàu có nhất về tình yêu thương và sự quảng đại. Ngài đã dùng cả cuộc đời mình để ban phát ân sủng, để chữa lành, để rao giảng Tin Mừng và để phục vụ con người. Đó chính là cách sử dụng của cải quý giá nhất mà mỗi chúng ta có thể học hỏi và noi theo.

Cuối cùng, chúng ta hãy cầu nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sự khôn ngoan để biết quản lý tiền bạc và của cải vật chất một cách hợp lý, không phung phí, không ham hố, nhưng biết dùng chúng để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân. Xin cho chúng ta luôn biết đặt tình yêu Chúa và tình yêu thương con người lên trên mọi sự, để tiền bạc không trở thành gánh nặng, mà là phương tiện đưa chúng ta đến gần Nước Trời hơn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

CỦA CẢI TRẦN GIAN VÀ SỰ GIÀU CÓ TRƯỚC MẶT THIÊN CHÚA

Hôm nay, Lời Chúa từ Tin Mừng theo Thánh Luca mời gọi chúng ta suy tư sâu sắc về mối tương quan giữa chúng ta với của cải vật chất. Đoạn Tin Mừng (Lc 12:13-21) là một lời cảnh báo và mời gọi chúng ta nhìn lại những giá trị đang theo đuổi, để nhận ra đâu mới là kho tàng đích thực, là sự giàu có vĩnh cửu.

Cuộc sống hằng ngày của chúng ta luôn xoay quanh những lo toan về vật chất. Những ước muốn có cuộc sống đầy đủ tự bản chất không xấu, vì Thiên Chúa muốn chúng ta sống tốt đẹp. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi những lo toan đó vượt quá giới hạn, trở thành sự tham lam, mục đích tối thượng của cuộc đời, khiến chúng ta đánh mất những giá trị cao quý hơn, làm nên phẩm giá con người và mối tương quan với Thiên Chúa.

Câu chuyện bắt đầu với một người trong đám đông đến thưa với Chúa Giêsu về việc chia gia tài. Đây là một yêu cầu rất đời thường, liên quan đến quyền lợi vật chất. Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã từ chối can thiệp, Người đáp: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Câu trả lời này cho thấy sứ mạng của Người cao cả hơn: rao giảng Nước Thiên Chúa, giải thoát con người khỏi tội lỗi, và mời gọi sống một cuộc sống hướng về giá trị vĩnh cửu.

Ngay sau đó, Chúa Giêsu đưa ra lời cảnh báo mạnh mẽ: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Đây là trọng tâm lời dạy của Người. Chúa Giêsu chỉ ra căn nguyên vấn đề là sự tham lam.

Tham lam không chỉ là ước muốn sở hữu nhiều của cải, mà còn là sự bám víu, biến của cải thành thần tượng. Tham lam có nhiều hình thái: tiền bạc, quyền lực, danh vọng, lạc thú. Khi trở thành mục đích tối thượng, chúng có thể biến chúng ta thành nô lệ, làm lu mờ lương tri và đẩy chúng ta xa rời Thiên Chúa.

Lời Chúa Giêsu nhắc nhở một sự thật thường bị lãng quên: của cải không thể mua được mạng sống, sức khỏe, bình an nội tâm hay ơn cứu độ. Mạng sống là hồng ân của Thiên Chúa, và chỉ có Người mới là Đấng bảo đảm cho mạng sống chúng ta.

Để làm rõ hơn lời cảnh báo về tham lam, Chúa Giêsu kể dụ ngôn về người phú hộ ngu ngốc.

Người phú hộ may mắn có ruộng nương sinh nhiều hoa lợi. Tuy nhiên, cách ông ta phản ứng lại là vấn đề. Ông ta chỉ suy tính cho bản thân: “Mình phải làm gì đây?… Mình sẽ làm thế này: phá những cái kho kia đi, xây những cái lớn hơn, rồi tích trữ tất cả thóc lúa và của cải mình vào đó. Lúc ấy ta sẽ nhủ lòng: hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”

Trong toàn bộ suy tính này, ông ta hoàn toàn tập trung vào bản thân, không một lời nào nhắc đến Thiên Chúa, không một suy nghĩ nào về việc chia sẻ hay phục vụ tha nhân. Ông ta chìm đắm trong sự tự mãn và ích kỷ, tin rằng của cải là do mình làm ra và có toàn quyền sử dụng cho riêng mình.

Người phú hộ đã mắc sai lầm nghiêm trọng: ông ta đồng hóa giá trị bản thân với của cải, tin rằng sự an toàn, hạnh phúc được đảm bảo bởi vật chất. Ông ta lên kế hoạch cho tương lai dài hạn dựa trên của cải, quên mất cuộc đời là hữu hạn và mọi kế hoạch có thể bị đảo lộn bất cứ lúc nào.

Và rồi, Thiên Chúa phán với ông ta: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời phán này vạch trần sự ngu xuẩn của người phú hộ. Ông ta đã tính toán mọi thứ, trừ cái chết. Tất cả những gì ông ta vất vả tích lũy đều trở nên vô nghĩa, không thể theo ông ta xuống mồ.

Dụ ngôn kết thúc với lời kết luận của Chúa Giêsu: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó.” Đây là chìa khóa để hiểu ý nghĩa sâu xa của đoạn Tin Mừng.

Chúa Giêsu không lên án việc có của cải hay làm giàu. Vấn đề nằm ở thái độ và cách chúng ta sử dụng của cải. Vấn đề là chúng ta có “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” hay không.

Làm giàu trước mặt Thiên Chúa là tích lũy những kho tàng không hư nát, những giá trị vĩnh cửu:

Sống Đức Tin và Cậy Trông vào Thiên Chúa: Nhận ra mọi sự là hồng ân từ Chúa, đặt sự cậy trông tuyệt đối vào tình yêu và sự quan phòng của Người. Khi tin tưởng Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy bình an đích thực.

Thực Thi Bác Ái và Chia Sẻ: Sử dụng của cải để phục vụ tha nhân, đặc biệt là người nghèo khổ. Mỗi hành động bác ái, sẻ chia là tích lũy công phúc trên trời.

Đầu Tư Vào Các Giá Trị Nước Trời: Đầu tư vào tình yêu thương, công lý, tha thứ, lòng trắc ẩn, khiêm nhường, và phục vụ. Những giá trị này tồn tại mãi mãi.

Sử Dụng Tài Năng và Thời Gian Để Làm Vinh Danh Chúa: Sử dụng thời gian, sức khỏe, tài năng, và cơ hội để phục vụ Chúa và tha nhân, loan báo Tin Mừng, xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương.

Lời Chúa hôm nay là lời mời gọi thiết thực cho cuộc sống của mỗi người chúng ta trong xã hội hiện đại, nơi chủ nghĩa vật chất và tiêu thụ đang lên ngôi.

Chúng ta cần tự hỏi mình:

Đâu là ưu tiên hàng đầu trong cuộc đời tôi?

Tôi có đang bị của cải vật chất chi phối quá mức không?

Tôi có đang sử dụng của cải mà Chúa ban cho một cách khôn ngoan và quảng đại không?

Tôi có nhớ rằng cuộc đời này là hữu hạn, và cái chết có thể đến bất cứ lúc nào không?

Lời Chúa không lên án người giàu có hay bảo chúng ta từ bỏ mọi của cải. Điều Chúa muốn là chúng ta có thái độ đúng đắn: của cải là phương tiện, không phải mục đích. Chúng ta là người quản lý của cải mà Thiên Chúa trao phó, phải sử dụng để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân, chứ không phải để thỏa mãn lòng tham lam.

Để “làm giàu trước mặt Thiên Chúa,” chúng ta cần có tinh thần từ bỏ và cậy trông.

Tinh thần từ bỏ là không bám víu vào của cải, sẵn sàng buông bỏ và chia sẻ. Khi không bám víu, chúng ta sẽ tự do hơn, nhẹ nhàng hơn, và tập trung vào những giá trị cao cả hơn.

Tinh thần cậy trông vào Thiên Chúa là tin tưởng rằng Chúa sẽ luôn quan phòng và chăm sóc chúng ta. Khi đặt niềm tin vào Chúa, chúng ta sẽ không lo lắng thái quá về tương lai. Chúa Giêsu đã dạy: “Trước hết hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa và sự công chính của Người, còn tất cả những thứ kia, Người sẽ thêm cho” (Mt 6:33).

Cuộc đời chúng ta là một hành trình ngắn ngủi. Kho tàng đích thực không nằm ở những gì tích lũy trên đất này, mà ở những gì chúng ta đã làm để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân. Khi ra đi, chúng ta sẽ không mang theo được gì ngoài những công việc lành phúc đức và tình yêu đã trao ban.

Lời Chúa hôm nay là lời mời gọi chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, không bị của cải vật chất trói buộc, mà được tự do để yêu mến Chúa và phục vụ anh chị em.

Hãy nhìn vào cuộc đời của các Thánh. Các ngài đã không tích lũy của cải cho mình, nhưng đã sống một cuộc đời quảng đại, phục vụ, và yêu thương. Các ngài đã làm giàu trước mặt Thiên Chúa bằng đức tin, đức cậy, đức mến, và bằng những việc làm bác ái. Giờ đây, các ngài đang hưởng vinh quang vĩnh cửu trên trời.

Chúng ta cũng được mời gọi bước theo con đường đó. Mỗi ngày, chúng ta có cơ hội lựa chọn: sống cho bản thân và của cải, hoặc sống cho Thiên Chúa và tha nhân. Mỗi khi chia sẻ của cải, thời gian, hoặc tài năng, chúng ta đang tích lũy kho tàng trên trời. Mỗi khi từ bỏ tham lam, ích kỷ, chúng ta đang trở nên giàu có hơn trong mắt Thiên Chúa.

Hãy nhớ lời Chúa Giêsu: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời này là một lời cảnh tỉnh đầy yêu thương. Chúa muốn chúng ta thức tỉnh, nhận ra sự phù du của mọi sự trần thế, để không lãng phí cuộc đời vào những điều vô nghĩa, mà tập trung vào những gì thực sự có giá trị vĩnh cửu.

Đoạn Tin Mừng hôm nay là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự phù du của của cải vật chất và tầm quan trọng của việc làm giàu trước mặt Thiên Chúa. Cuộc sống của chúng ta không được đo bằng số tài sản sở hữu, mà bằng cách chúng ta sống, yêu thương, và phục vụ.

Xin cho mỗi người chúng ta biết lắng nghe lời Chúa, biết từ bỏ mọi thứ tham lam, và biết sử dụng của cải một cách khôn ngoan và quảng đại. Xin cho chúng ta biết đặt niềm tin và hy vọng vào Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự tốt lành, và là kho tàng vĩnh cửu của chúng ta.

Ước gì, khi kết thúc cuộc đời này, chúng ta không phải là những “người phú hộ ngu ngốc” chỉ biết tích trữ cho mình, mà là những người đã biết “làm giàu trước mặt Thiên Chúa,” để rồi được Chúa đón vào Nước Trời, nơi chúng ta sẽ được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu bên Người.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SỰ KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC: SỐNG CHO THIÊN CHÚA, KHÔNG PHẢI CHO CỦA CẢI

Lời Chúa hôm nay từ Tin Mừng theo Thánh Luca (Lc 12:13-21) không chỉ là một lời cảnh báo về sự tham lam, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta suy tư về sự khôn ngoan đích thực trong cuộc sống. Trong một thế giới luôn đề cao sự giàu có vật chất, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhìn xa hơn những gì mắt thấy, để nhận ra đâu mới là kho tàng vĩnh cửu, là mục đích tối hậu của cuộc đời.

Cuộc sống của chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của những lo toan vật chất: làm sao để có nhiều hơn, để được an toàn hơn, để hưởng thụ nhiều hơn. Những ước muốn này, tự thân, không phải là xấu. Tuy nhiên, khi chúng ta đặt của cải lên hàng đầu, biến chúng thành trung tâm của cuộc đời, chúng ta dễ dàng đánh mất đi ý nghĩa thực sự của sự sống và mối tương quan với Đấng Tạo Hóa.

Câu chuyện Tin Mừng bắt đầu bằng một yêu cầu rất đời thường: “Thưa Thầy, xin Thầy bảo anh tôi chia phần gia tài cho tôi.” Người này đến với Chúa Giêsu, xem Người như một vị quan tòa có thể giải quyết tranh chấp vật chất. Điều này cho thấy tâm trí anh ta đang bị chi phối bởi của cải, bởi quyền lợi cá nhân.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã từ chối can thiệp vào chuyện chia gia tài, và Người đáp: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Lời đáp này không phải là sự thờ ơ, mà là một lời khẳng định về sứ mạng cao cả của Người. Chúa Giêsu không đến để giải quyết những vấn đề vật chất tạm bợ, mà để chỉ cho con người con đường dẫn đến sự sống đời đời, đến sự giàu có đích thực trong Thiên Chúa.

Ngay sau đó, Người đưa ra một lời cảnh báo quan trọng: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Đây là lời cảnh báo đầu tiên về sự thiển cận của con người khi chỉ nhìn vào của cải vật chất. Mạng sống chúng ta không được bảo đảm bởi số tài sản chúng ta có. Sức khỏe, bình an, hạnh phúc và sự sống đều là những hồng ân đến từ Thiên Chúa, vượt ngoài khả năng mua chuộc của tiền bạc.

Để minh họa cho lời cảnh báo đó, Chúa Giêsu kể dụ ngôn về người phú hộ. Ông ta là một người may mắn, được Thiên Chúa ban cho ruộng nương bội thu. Nhưng cách ông ta phản ứng trước phước lành này lại là một bài học đắt giá.

Ông ta chỉ suy tính cho riêng mình: “Mình phải làm gì đây? Vì còn chỗ đâu mà tích trữ hoa mầu!” Rồi ông ta tự bảo: “Mình sẽ làm thế này: phá những cái kho kia đi, xây những cái lớn hơn, rồi tích trữ tất cả thóc lúa và của cải mình vào đó. Lúc ấy ta sẽ nhủ lòng: hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”

Trong toàn bộ suy tính của người phú hộ, chúng ta thấy một sự tự mãn và ích kỷ đến mức đáng sợ. Ông ta chỉ dùng đại từ “mình,” “ta,” “của mình.” Không một lời nào nhắc đến Thiên Chúa, Đấng đã ban cho ông ta sự thịnh vượng. Không một suy nghĩ nào về việc chia sẻ cho người nghèo, cho những người kém may mắn. Ông ta hoàn toàn chìm đắm trong kế hoạch hưởng thụ cá nhân, tin rằng của cải sẽ mang lại an toàn và hạnh phúc dài lâu.

Người phú hộ đã mắc phải một sai lầm căn bản: ông ta đã đặt toàn bộ niềm tin và hy vọng vào của cải vật chất, quên mất sự thật về tính hữu hạn của cuộc đời. Ông ta lên kế hoạch cho “nhiều năm,” nhưng lại quên đi rằng cuộc đời này có thể kết thúc bất cứ lúc nào.

Và rồi, tiếng phán của Thiên Chúa vang lên như một tiếng sét đánh ngang tai: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời phán này vạch trần sự ngu muội của người phú hộ. Ông ta khôn ngoan trong việc làm ăn, tính toán lợi lộc, nhưng lại hoàn toàn ngu ngốc trong việc nhận ra giá trị thực sự của cuộc đời và sự thật về cái chết. Tất cả những gì ông ta vất vả tích lũy, những kế hoạch lớn lao ông ta ấp ủ, đều trở nên vô nghĩa khi cái chết đến. Của cải không thể theo ông ta xuống mồ.

Dụ ngôn kết thúc với lời kết luận của Chúa Giêsu: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó.” Đây là lời mời gọi chúng ta định nghĩa lại sự giàu có.

Chúa Giêsu không lên án việc có của cải hay làm giàu. Vấn đề không nằm ở việc chúng ta sở hữu bao nhiêu, mà là ở thái độ của chúng ta đối với của cảicách chúng ta sử dụng chúng. Vấn đề là ở chỗ chúng ta có “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” hay không.

“Làm giàu trước mặt Thiên Chúa” có nghĩa là chúng ta tích lũy những kho tàng không hư nát, những giá trị vĩnh cửu. Đó là:

  1. Sống trong tinh thần quản lý (stewardship): Chúng ta không phải là chủ sở hữu tuyệt đối của của cải, mà là những người quản lý mà Thiên Chúa đã tin tưởng trao phó. Mọi thứ chúng ta có – tiền bạc, tài năng, thời gian, sức khỏe – đều là hồng ân từ Chúa. Chúng ta được mời gọi sử dụng những hồng ân đó để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân, chứ không phải để tích trữ cho riêng mình hay thỏa mãn lòng tham lam.
  2. Đầu tư vào các giá trị Nước Trời: Đó là đầu tư vào tình yêu thương, công lý, sự tha thứ, lòng trắc ẩn, sự khiêm nhường, và sự phục vụ. Những giá trị này không thể bị hư mất, không thể bị trộm cắp, và sẽ tồn tại mãi mãi. Khi chúng ta sống theo các giới răn của Chúa, khi chúng ta phát triển những đức tính tốt lành, chúng ta đang làm giàu cho linh hồn mình và tích lũy những kho tàng vĩnh cửu trên trời.
  3. Sống cậy trông vào sự quan phòng của Thiên Chúa: Khác với người phú hộ chỉ tin vào của cải của mình, người khôn ngoan đích thực đặt niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Họ biết rằng Chúa sẽ luôn quan phòng và chăm sóc họ. Khi chúng ta tin tưởng vào Chúa, chúng ta sẽ không còn lo lắng thái quá về vật chất, và chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an nội tâm đích thực.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi thiết thực cho cuộc sống của mỗi người chúng ta trong xã hội hiện đại. Chúng ta cần tự hỏi mình:

  • Đâu là mục đích thực sự của cuộc đời tôi? Có phải là tích lũy của cải, hay là xây dựng mối tương quan với Thiên Chúa và tha nhân?
  • Tôi có đang sử dụng những hồng ân Chúa ban (của cải, thời gian, tài năng) để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân không? Hay tôi chỉ biết tích trữ và hưởng thụ cho riêng mình?
  • Tôi có đang sống trong sự cậy trông vào Thiên Chúa, hay tôi đang đặt niềm tin vào sự an toàn giả tạo của của cải vật chất?
  • Tôi có nhớ rằng cuộc đời này là hữu hạn, và cái chết có thể đến bất cứ lúc nào không? Tôi có đang chuẩn bị cho ngày đó bằng cách làm giàu trước mặt Thiên Chúa không?

Sự khôn ngoan đích thực không nằm ở việc tích lũy được bao nhiêu của cải, mà ở việc chúng ta sống như thế nào với những gì mình có. Nó nằm ở việc chúng ta nhận ra rằng cuộc đời này là một món quà, và chúng ta được mời gọi sử dụng món quà đó để làm vinh danh Đấng ban tặng, và để làm cho cuộc sống của những người xung quanh trở nên tốt đẹp hơn.

Đoạn Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự phù du của của cải vật chất và tầm quan trọng của việc làm giàu trước mặt Thiên Chúa. Cuộc sống của chúng ta không được đo bằng số tài sản sở hữu, mà bằng cách chúng ta sống, yêu thương, và phục vụ.

Xin cho mỗi người chúng ta biết lắng nghe lời Chúa, biết từ bỏ mọi thứ tham lam, và biết sử dụng của cải một cách khôn ngoan và quảng đại. Xin cho chúng ta biết đặt niềm tin và hy vọng vào Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự tốt lành, và là kho tàng vĩnh cửu của chúng ta.

Ước gì, khi kết thúc cuộc đời này, chúng ta không phải là những “người phú hộ ngu ngốc” chỉ biết tích trữ cho mình, mà là những người đã biết “làm giàu trước mặt Thiên Chúa,” để rồi được Chúa đón vào Nước Trời, nơi chúng ta sẽ được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu bên Người.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SỰ AN TOÀN GIẢ TẠO VÀ KHO TÀNG VĨNH CỬU

Lời Chúa hôm nay từ Tin Mừng theo Thánh Luca (Lc 12:13-21) đặt ra một câu hỏi cốt lõi cho mỗi người chúng ta: Đâu là nguồn an toàn đích thực của cuộc đời chúng ta? Trong một thế giới luôn tìm kiếm sự ổn định, sự đảm bảo, chúng ta thường có xu hướng đặt niềm tin vào những gì hữu hình, những gì chúng ta có thể nắm giữ: tiền bạc, tài sản, địa vị. Nhưng Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn, để nhận ra rằng có một sự an toàn giả tạo và một kho tàng vĩnh cửu đang chờ đợi chúng ta.

Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những lo toan: làm sao để có một công việc tốt, một ngôi nhà khang trang, một tài khoản tiết kiệm đủ đầy để an hưởng tuổi già. Những điều này tự bản chất không xấu, thậm chí là cần thiết. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi chúng ta biến chúng thành mục đích tối thượng, thành nguồn an toàn duy nhất, và khi đó, chúng ta dễ dàng lạc mất phương hướng, quên đi giá trị thực sự của cuộc sống và mối tương quan với Đấng đã ban cho chúng ta sự sống.

Câu chuyện Tin Mừng bắt đầu với một tình huống rất đỗi đời thường: “Thưa Thầy, xin Thầy bảo anh tôi chia phần gia tài cho tôi.” Người này đến với Chúa Giêsu, mang theo nỗi lo toan về tài sản, về quyền lợi vật chất. Anh ta xem Chúa Giêsu như một vị quan tòa có thể phân xử, giúp anh ta đạt được điều mình muốn. Điều này phản ánh một tâm lý phổ biến: tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề trần thế, vật chất, nơi một Đấng thiêng liêng.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã từ chối can thiệp vào chuyện chia gia tài, và Người đáp: “Này anh, ai đã đặt tôi làm người xử kiện hay người chia gia tài cho các anh?” Lời đáp này không phải là sự thờ ơ, mà là một lời khẳng định về sứ mạng cao cả của Người. Chúa Giêsu không đến để giải quyết những tranh chấp vật chất tạm bợ, mà để chỉ cho con người con đường dẫn đến sự sống đời đời, đến sự giàu có đích thực trong Thiên Chúa. Người muốn chúng ta nhìn xa hơn những gì đang diễn ra trước mắt.

Ngay sau đó, Người đưa ra một lời cảnh báo quan trọng: “Anh em phải coi chừng, phải giữ mình khỏi mọi thứ tham lam, không phải vì dư giả mà mạng sống con người được bảo đảm nhờ của cải đâu.” Đây là lời cảnh báo đầu tiên về sự an toàn giả tạo mà của cải mang lại. Tiền bạc có thể mua được nhiều thứ, nhưng không thể mua được mạng sống, không thể mua được sức khỏe, không thể mua được bình an nội tâm, và chắc chắn không thể mua được ơn cứu độ. Mạng sống chúng ta là hồng ân từ Thiên Chúa, và chỉ có Người mới là Đấng bảo đảm cho sự tồn tại của chúng ta. Sự dư dật vật chất có thể mang lại cảm giác an toàn nhất thời, nhưng đó chỉ là một ảo ảnh, một bức tường mong manh trước những biến cố bất ngờ của cuộc đời.

Để minh họa cho lời cảnh báo đó, Chúa Giêsu kể dụ ngôn về người phú hộ. Ông ta là một người thành công, ruộng nương bội thu. Đây là một phước lành từ Thiên Chúa, một dấu hiệu của sự thịnh vượng. Nhưng cách ông ta phản ứng trước phước lành này lại là một bài học đắt giá về sự thiển cận và ảo tưởng về an toàn.

Ông ta chỉ suy tính cho riêng mình: “Mình phải làm gì đây? Vì còn chỗ đâu mà tích trữ hoa mầu!” Rồi ông ta tự bảo: “Mình sẽ làm thế này: phá những cái kho kia đi, xây những cái lớn hơn, rồi tích trữ tất cả thóc lúa và của cải mình vào đó. Lúc ấy ta sẽ nhủ lòng: hồn ta hỡi, mình bây giờ ê hề của cải, dư xài nhiều năm. Thôi, cứ nghỉ ngơi, cứ ăn uống vui chơi cho đã!”

Trong toàn bộ suy tính của người phú hộ, chúng ta thấy một sự tự mãn và ích kỷ đến mức đáng sợ. Ông ta chỉ dùng đại từ “mình,” “ta,” “của mình.” Không một lời nào nhắc đến Thiên Chúa, Đấng đã ban cho ông ta sự thịnh vượng. Không một suy nghĩ nào về việc chia sẻ cho người nghèo, cho những người kém may mắn. Ông ta hoàn toàn chìm đắm trong kế hoạch hưởng thụ cá nhân, tin rằng của cải sẽ mang lại an toàn và hạnh phúc dài lâu. Ông ta đã xây dựng một kế hoạch cuộc đời vững chắc trên nền tảng của cải, với niềm tin rằng chúng sẽ đảm bảo cho ông ta một tương lai an nhàn, “dư xài nhiều năm.”

Nhưng rồi, tiếng phán của Thiên Chúa vang lên như một tiếng sét đánh ngang tai: “Đồ ngốc! Nội đêm nay, người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn đó sẽ về tay ai?” Lời phán này vạch trần sự ngu muội của người phú hộ. Ông ta khôn ngoan trong việc làm ăn, tính toán lợi lộc, nhưng lại hoàn toàn ngu ngốc trong việc nhận ra giá trị thực sự của cuộc đời và sự thật về cái chết. Kế hoạch an toàn của ông ta đổ vỡ hoàn toàn chỉ trong một đêm. Tất cả những gì ông ta vất vả tích lũy, những kế hoạch lớn lao ông ta ấp ủ, đều trở nên vô nghĩa khi cái chết đến. Của cải không thể theo ông ta xuống mồ. Sự an toàn mà ông ta cố gắng xây dựng chỉ là một ảo ảnh tan biến theo làn hơi thở cuối cùng.

Dụ ngôn kết thúc với lời kết luận của Chúa Giêsu: “Ấy kẻ nào thu tích của cải cho mình, mà không lo làm giàu trước mặt Thiên Chúa, thì số phận cũng như thế đó.” Đây là lời mời gọi chúng ta định nghĩa lại sự giàu có và tìm kiếm sự an toàn đích thực.

Chúa Giêsu không lên án việc có của cải hay làm giàu. Vấn đề không nằm ở việc chúng ta sở hữu bao nhiêu, mà là ở thái độ của chúng ta đối với của cảicách chúng ta sử dụng chúng. Vấn đề là ở chỗ chúng ta có “làm giàu trước mặt Thiên Chúa” hay không.

“Làm giàu trước mặt Thiên Chúa” có nghĩa là chúng ta tích lũy những kho tàng không hư nát, những giá trị vĩnh cửu, những điều thực sự mang lại an toàn và hạnh phúc bền vững. Đó là:

Sống trong tinh thần phó thác và tin tưởng vào Thiên Chúa: Khác với người phú hộ chỉ tin vào của cải của mình, người khôn ngoan đích thực đặt niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Họ biết rằng Chúa sẽ luôn quan phòng và chăm sóc họ. Khi chúng ta tin tưởng vào Chúa, chúng ta sẽ không còn lo lắng thái quá về vật chất, và chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an nội tâm đích thực, một sự an toàn không gì lay chuyển được.

Thực thi bác ái và chia sẻ: Của cải không phải là để tích trữ cho riêng mình, mà là phương tiện để chúng ta thể hiện tình yêu thương và phục vụ tha nhân. Khi chúng ta chia sẻ của cải, thời gian, tài năng của mình cho người nghèo, người kém may mắn, chúng ta không chỉ giúp đỡ họ mà còn tích lũy công phúc trên trời. Mỗi hành động bác ái là một viên gạch xây dựng kho tàng vĩnh cửu của chúng ta.

Đầu tư vào các giá trị Nước Trời: Đó là đầu tư vào tình yêu thương, công lý, sự tha thứ, lòng trắc ẩn, sự khiêm nhường, và sự phục vụ. Những giá trị này không thể bị hư mất, không thể bị trộm cắp, và sẽ tồn tại mãi mãi. Khi chúng ta sống theo các giới răn của Chúa, khi chúng ta phát triển những đức tính tốt lành, chúng ta đang làm giàu cho linh hồn mình và tích lũy những kho tàng vĩnh cửu trên trời.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top