skip to Main Content

Suy niệm thứ Hai Tuần XVIII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR) Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê, linh mục

Đức Giê-su thấy đám đông thì chạnh lòng thương.

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

935 Khi ấy, Đức Giê-su đi khắp các thành thị, làng mạc, giảng dạy trong các hội đường, rao giảng Tin Mừng Nước Trời và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.

36 Đức Giê-su thấy đám đông thì chạnh lòng thương, vì họ lầm than vất vưởng, như bầy chiên không người chăn dắt. 37 Bấy giờ, Người nói với môn đệ rằng : “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. 38 Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.”

101 Rồi Đức Giê-su gọi mười hai môn đệ lại, ban cho các ông quyền trên các thần ô uế, để các ông trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.

MỤC TỬ NHÂN LÀNH THEO GƯƠNG THẦY CHÍ THÁNH

Hôm nay, trong bầu khí phụng vụ trang nghiêm và sốt sắng, Giáo Hội hoàn vũ hân hoan mừng kính Thánh Gioan Maria Vianney, một vị thánh khiêm hạ xuất thân từ làng quê nước Pháp, nhưng đã trở nên một ngọn hải đăng sáng chói cho toàn thể Giáo Hội. Ngài không chỉ là một linh mục thánh thiện mà còn được tôn vinh là bổn mạng của tất cả các cha xứ, những người mục tử đang ngày đêm chăm sóc đoàn chiên của Chúa ở khắp nơi trên thế giới.

Khi chúng ta quy tụ nơi đây để mừng lễ ngài, Lời Chúa trong Tin Mừng Thánh Gioan (Ga 10, 11-18) lại vang lên, vẽ nên một hình ảnh vô cùng sống động và thân thương: hình ảnh Người Mục Tử Nhân Lành. Chúa Giêsu đã tự nhận mình: “Tôi chính là Mục Tử nhân lành. Mục Tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên.”

Trong buổi cử hành hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm sự hòa quyện tuyệt vời giữa hình ảnh Người Mục Tử Nhân Lành trong Tin Mừng và cuộc đời sống động của Thánh Gioan Maria Vianney. Cuộc đời của cha xứ làng Ars chính là một bản Tin Mừng được viết không phải bằng mực và giấy, mà bằng chính những hy sinh, giọt mồ hôi, nước mắt và một tình yêu cháy bỏng dành cho Chúa và cho các linh hồn. Qua đó, chúng ta hãy tự hỏi: Tấm gương của vị mục tử thánh thiện này nói gì với các linh mục của chúng ta hôm nay? Và nói gì với mỗi người chúng ta, những con chiên trong đoàn chiên của Chúa?

Trong đoạn Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe, Chúa Giêsu đã dùng một dụ ngôn rất gần gũi với văn hóa Do Thái thời bấy giờ để mặc khải về chính mình và sứ mạng của Ngài. Ngài phân biệt rõ ràng giữa hai hình ảnh đối lập: Người Mục Tử Nhân Lànhkẻ làm thuê.

  1. Người Mục Tử Nhân Lành:

Chúa Giêsu định nghĩa Người Mục Tử Nhân Lành bằng hai đặc tính cốt lõi:

  • Biết chiên của mình: “Tôi biết chiên của tôi, và chiên của tôi biết tôi, như Chúa Cha biết tôi và tôi biết Chúa Cha.” (Ga 10, 14-15). Cái “biết” ở đây không phải là sự nhận dạng đơn thuần. Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, “biết” có nghĩa là yêu thương, là đi vào một mối tương quan thân tình, mật thiết. Người mục tử biết từng con chiên, gọi tên từng con, biết con nào khỏe, con nào yếu, con nào đang đi lạc. Đó là một sự thấu hiểu từ con tim, một sự gắn kết không thể tách rời.
  • Hy sinh mạng sống vì đoàn chiên: “Mục Tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên.” (Ga 10, 11). Đây là đỉnh cao của tình yêu. Tình yêu của người mục tử không phải là một lời nói suông, nhưng được chứng minh bằng hành động cao cả nhất: sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm, với sói dữ, và cuối cùng là trao ban chính sự sống của mình để bảo vệ đàn chiên.
  1. Kẻ Làm Thuê:

Ngược lại, kẻ làm thuê là người chăn chiên vì lợi lộc, vì tiền công. Mối quan hệ của anh ta với đàn chiên chỉ dựa trên hợp đồng và vật chất. Vì thế:

  • Không có sự gắn bó: “Kẻ làm thuê… không phải là mục tử, và chiên không thuộc về anh ta.” (Ga 10, 12). Anh ta không yêu thương đàn chiên, không có trách nhiệm thực sự với chúng.
  • Bỏ chạy khi gặp nguy hiểm: “Khi thấy sói đến, anh bỏ chiên mà chạy… vì anh ta là kẻ làm thuê và không tha thiết gì đến chiên.” (Ga 10, 12-13). Sự an toàn của bản thân được đặt lên trên sự an toàn của đoàn chiên. Anh ta là hiện thân của sự ích kỷ, vô trách nhiệm và hèn nhát.

Chúa Giêsu chính là hiện thân hoàn hảo của Người Mục Tử Nhân Lành. Ngài đã đến để quy tụ chúng ta, biết rõ từng người chúng ta, và đã hy sinh chính mình trên Thập Giá để cứu chuộc chúng ta khỏi nanh vuốt của sự dữ và sự chết. Mỗi linh mục của Chúa, qua bí tích Truyền Chức Thánh, được mời gọi trở nên một “alter Christus” – một Kitô khác – để tiếp nối sứ mạng mục tử của Ngài.

Và có lẽ, không ai đã họa lại chân dung người mục tử ấy một cách sống động và chân thực cho bằng Thánh Gioan Maria Vianney.

Nếu Tin Mừng cho chúng ta một hình mẫu lý tưởng, thì cuộc đời của Thánh Gioan Vianney cho chúng ta một bằng chứng cụ thể. Cuộc đời ngài là một minh họa tuyệt vời cho thấy một con người mỏng giòn, yếu đuối có thể trở nên một mục tử vĩ đại như thế nào khi hoàn toàn tín thác vào Thiên Chúa.

  1. Từ một khởi đầu khiêm hạ đến lời mời gọi mãnh liệt

Như chúng ta biết, cuộc đời niên thiếu của Gioan Vianney không có gì báo trước một tương lai vĩ đại. Sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo, học vấn yếu kém, thậm chí còn gặp khó khăn với môn Latinh, một môn học căn bản của chủng sinh thời đó. Con đường đến với chức linh mục của ngài đầy chông gai và thử thách: từ việc bị đánh giá là “kém thông minh” đến việc phải trốn lính vì không muốn tham gia vào cảnh chém giết.

Thế nhưng, giữa những yếu đuối và giới hạn của con người, có một ngọn lửa không bao giờ tắt: ước vọng duy nhất là trở thành linh mục. Ngài không khao khát danh vọng, không tìm kiếm địa vị, mà chỉ muốn được phục vụ Chúa và cứu rỗi các linh hồn. Chính sự kiên trì và lòng đạo đức phi thường của ngài đã thuyết phục được các vị hữu trách. Lời nói của vị bảo trợ đã trở thành lời tiên tri: “Giáo hội cần những linh mục thông thái nhưng cũng cần đến những linh mục thánh thiện.”

Thiên Chúa đã không chọn một người tài năng xuất chúng theo tiêu chuẩn người đời. Ngài đã chọn một tâm hồn đơn sơ, khiêm hạ để qua đó, quyền năng và ân sủng của Ngài được thể hiện một cách rõ ràng nhất. Đó chính là bài học đầu tiên về người mục tử: không phải tài năng của bản thân, mà chính sự gắn bó với Chúa mới là nguồn sức mạnh.

  1. Đến Ars: Người Mục Tử “Biết” Chiên Của Mình

Năm 1817, cha Gioan Vianney được bổ nhiệm làm cha xứ họ đạo Ars, một ngôi làng hẻo lánh, khô khan về đời sống đức tin, với khoảng 250 giáo dân. Nhiều người có thể xem đây là một “sự đày ải”, một nơi không có tương lai. Nhưng với cha Gioan, đây chính là đoàn chiên mà Chúa đã trao phó.

Ngài đã thể hiện cái “biết” của người mục tử không phải bằng lời nói, mà bằng chính cuộc sống của mình:

  • Ngài đến để ở với chiên: Ngài sống một cuộc đời nghèo khó hơn cả những người nghèo nhất trong giáo xứ. Bữa ăn của ngài chỉ có vài củ khoai tây luộc. Ngài sống trong một căn nhà xứ đơn sơ, lạnh lẽo. Sự khó nghèo tự nguyện của ngài đã trở thành một bài giảng hùng hồn nhất, kéo người dân lại gần hơn. Họ thấy một vị cha xứ không tìm kiếm lợi lộc, mà thực sự yêu thương họ.
  • Ngài cầu nguyện cho chiên: Vũ khí mạnh nhất của cha xứ Ars là những giờ phút dài cầu nguyện trước Mình Thánh Chúa. Người ta thường thấy ngài quỳ gối thinh lặng hàng giờ liền trong nhà thờ, dâng lên Chúa từng người, từng gia đình trong giáo xứ. Ngài biết rằng, chỉ có kết hợp mật thiết với Vị Mục Tử Tối Cao, ngài mới có sức mạnh để chăn dắt đoàn chiên. Chính từ những giờ cầu nguyện đó, lời giảng của ngài tuy đơn sơ nhưng lại có sức biến đổi tâm hồn người nghe.
  • Ngài dạy dỗ chiên: Bài giảng của cha Gioan không cao siêu, không dùng những lời lẽ hoa mỹ. Ngài nói thẳng vào thực trạng của giáo xứ: sự thờ ơ với Chúa, việc làm ngày Chúa Nhật, những cuộc vui chơi trần tục làm xa rời Thiên Chúa. Ngài như người mục tử dùng cây gậy để lùa chiên trở về đường ngay nẻo chính, không phải bằng sự giận dữ, nhưng bằng một tình yêu thương khắc khoải cho phần rỗi của họ.

Cha Gioan Vianney đã không quản lý một giáo xứ, ngài đã yêu thương một giáo xứ. Ngài biết từng con chiên, và dần dần, đàn chiên cũng nhận ra tiếng của vị mục tử đích thực.

  1. Tòa Giải Tội: Nơi Mục Tử Vác Chiên Lạc Về Vai

Nếu có một nơi mà hình ảnh người mục tử nhân lành của cha Gioan Vianney được thể hiện rõ nét nhất, thì đó chính là tòa giải tội. Tòa giải tội ở Ars đã trở thành “bệnh viện” của các linh hồn, nơi vị mục tử không mệt mỏi băng bó những vết thương do tội lỗi gây ra.

  • Người mục tử đi tìm chiên lạc: Tin lành về sự thánh thiện và lòng thương xót của ngài lan xa. Từng đoàn người từ khắp nơi trên nước Pháp đổ về Ars, không phải để xem một phép lạ, mà để được gặp một vị mục tử có thể hiểu thấu tâm hồn họ. Họ là những con chiên đã đi lạc xa, mang trong mình gánh nặng tội lỗi nhiều năm trời.
  • Người mục tử chữa lành: Cha Gioan đã ngồi trong tòa giải tội từ 15 đến 18 tiếng mỗi ngày. Điều làm mọi người kinh ngạc không chỉ là sự kiên nhẫn phi thường, mà còn là ơn soi sáng đặc biệt Chúa ban. Ngài đọc được những tội lỗi thầm kín nhất trong lòng người ta, không phải để kết án, mà để giúp họ nói ra, để giải thoát họ khỏi gánh nặng. Ngài chỉ cho họ thấy lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa đang chờ đợi. Ngài không chỉ tha tội, ngài còn vạch ra con đường hoán cải, giúp các linh hồn đứng dậy và bước đi trong ân sủng.
  • Người mục tử hy sinh vì chiên: Những giờ phút dài trong tòa giải tội là một sự hy sinh lớn lao. Ngài đã kiệt quệ về thể xác, thiếu ăn, thiếu ngủ, tất cả vì một mục đích duy nhất: cứu các linh hồn. Ngài đã thực sự “hy sinh mạng sống” của mình, không phải trong một khoảnh khắc, mà trong từng ngày, từng giờ của cuộc đời mục tử. Ngài đã chiến đấu với ma quỷ, kẻ thù của các linh hồn, ngay trong chính cuộc đời và sứ vụ của mình.

Tòa giải tội của cha Gioan Vianney chính là hình ảnh người mục tử bỏ lại 99 con chiên trong chuồng để đi tìm một con chiên lạc, và khi tìm thấy, vui mừng vác nó trên vai mà đưa về.

Mừng lễ Thánh Gioan Vianney không chỉ là để chúng ta ngưỡng mộ một quá khứ vĩ đại. Tấm gương của ngài là một lời mời gọi sống động cho tất cả chúng ta trong thế giới hôm nay.

  1. Lời mời gọi cho các linh mục và lời cầu nguyện của chúng ta:

Thánh Gioan Vianney là một thách đố và cũng là một nguồn an ủi lớn lao cho các linh mục. Ngài nhắc nhở rằng, sự thánh thiện cá nhân, đời sống cầu nguyện sâu sắc, và lòng yêu mến các linh hồn chính là nền tảng của mọi hoạt động mục vụ. Một linh mục có thể là một nhà quản lý giỏi, một nhà tổ chức tài ba, nhưng nếu thiếu sự thánh thiện, ngài sẽ chỉ là một “kẻ làm thuê”.

Trong ngày lễ bổn mạng các cha xứ, chúng ta hãy dâng lời cầu nguyện đặc biệt cho Đức Giám Mục giáo phận, cho cha xứ, các cha phó và tất cả các linh mục đang phục vụ chúng ta. Xin cho các ngài được đầy tràn ơn Chúa, để các ngài luôn là những mục tử nhân lành theo gương Thánh Vianney: can đảm nói Lời Chúa, kiên nhẫn trong tòa giải tội, và yêu thương đoàn chiên bằng trái tim của Chúa Giêsu. Và xin cho chúng ta biết yêu mến, cộng tác và nâng đỡ các linh mục của mình.

  1. Lời mời gọi cho mỗi người giáo dân:

Cuộc đời Thánh Vianney cũng là một bài học cho mỗi người chúng ta, những người là chiên trong đoàn chiên của Chúa.

  • Hãy biết quý trọng các mục tử của mình: Đừng chỉ nhìn vào những yếu đuối hay giới hạn của các ngài. Hãy nhìn thấy Chúa Kitô đang hoạt động qua các ngài, đặc biệt là qua các bí tích. Hãy cầu nguyện cho các ngài thay vì chỉ trích.
  • Hãy siêng năng đến với tòa giải tội: Đừng sợ hãi tòa giải tội. Đó là nơi chúng ta được gặp gỡ lòng thương xót của Chúa một cách hữu hình qua vị linh mục. Cha xứ Ars đã biến tòa giải tội thành thiên đàng của lòng thương xót. Chúng ta hãy tìm đến đó để được chữa lành và giao hòa.
  • Hãy sống ơn gọi nên thánh của mình: Cha Gioan Vianney đã nên thánh trong chính bậc sống của mình. Mỗi chúng ta cũng được mời gọi nên thánh trong hoàn cảnh sống của mình: trong gia đình, trong công việc, trong các mối tương quan xã hội. Sự thánh thiện của mỗi người Kitô hữu sẽ góp phần xây dựng một giáo xứ, một Giáo Hội thánh thiện và vững mạnh.

Đến cuối đời, cha Gioan Vianney đã trở thành một trong những nhân vật được yêu mến nhất nước Pháp. Khi vua Napoléon Đệ Tam tặng ngài huy chương cao quý nhất, ngài đã không mở hộp ra xem và chỉ khiêm tốn nói: “Tôi không biết tôi đã làm gì để được vinh dự này, tôi chỉ còn nhớ tôi là một người lính đào ngũ…”

Câu nói ấy đã tóm kết toàn bộ cuộc đời của ngài: một sự khiêm hạ đến tận cùng. Ngài không bao giờ tìm kiếm vinh quang cho bản thân. Vinh quang duy nhất ngài theo đuổi là vinh quang của Thiên Chúa và phần rỗi các linh hồn. Ước mong duy nhất của ngài là trở thành một linh mục, một người chăn chiên tốt lành. Và ngài đã hoàn thành xuất sắc sứ mạng đó.

Lạy Thánh Gioan Maria Vianney, vị mục tử thánh thiện của làng Ars, xin chuyển cầu cho chúng con. Xin cầu cho các linh mục của chúng con luôn được trung thành với ơn gọi, can đảm trong sứ vụ và nồng nàn trong tình yêu. Xin cho mỗi người chúng con biết lắng nghe tiếng Chúa là Mục Tử Nhân Lành, đi theo đường lối của Ngài, để một ngày kia, tất cả chúng ta được quy tụ trong đàn chiên duy nhất trên Nước Trời.

Amen.

Lm. Anmai, CSsR

VỊ THÁNH CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT NƠI TÒA GIẢI TỘI

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Gioan Maria Vianney, vị thánh bổn mạng của các cha sở và cũng là người được mệnh danh là vị thánh của Tòa Giải Tội.

Khi nói về ngài, Đức Giáo Hoàng Piô XII đã viết một câu thật ngắn gọn nhưng cũng thật sâu sắc: “Một chuyên viên thành thạo nhất về các tội nhân”.

“Chuyên viên về tội nhân”. Thoạt nghe, chúng ta có thể thấy lạ lùng. Chuyên viên là người am tường, rành rỏi về một lĩnh vực nào đó. Lẽ nào cha Vianney lại là người rành rỏi về tội lỗi? Thưa không. Ngài không phải là chuyên viên về nghệ thuật phạm tội, mà là chuyên viên về nghệ thuật chữa lành tội nhân. Ngài là một bác sĩ tài ba của các linh hồn, người hiểu rõ những căn bệnh thiêng liêng và biết cách dùng phương dược là Lòng Thương Xót của Thiên Chúa để cứu chữa.

Công việc mục vụ ngồi tòa giải tội chính là sứ vụ đức ái mục tử đẹp nhất, là hoạt động sáng chói nhất trong cuộc đời và sứ mạng của một mục tử nơi ngài. Thời trẻ, Gioan Vianney có một tâm nguyện đơn sơ: “Nếu một ngày nào đó tôi được làm Linh mục, tôi sẽ đưa nhiều linh hồn về cho Chúa”. Và khi trở thành linh mục của họ đạo Ars nhỏ bé, hẻo lánh, ngài đã thực hiện tâm nguyện ấy một cách phi thường. Tòa giải tội chính là nơi ngài đưa các linh hồn về cho Chúa nhiều nhất.

Trong tâm tình của ngày lễ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm chân dung vị thánh mục tử khiêm hạ này. Chúng ta hãy bước vào ngôi nhà thờ cổ kính ở Ars, không phải chỉ bằng trí tưởng tượng, mà bằng cả con tim, để khám phá phép lạ vĩ đại nhất của đời ngài: phép lạ của Tòa Giải Tội. Qua đó, chúng ta sẽ hiểu sâu hơn về tình yêu vô biên của Thiên Chúa, về vẻ đẹp của Bí tích Hòa Giải, và về vai trò cao cả nhưng cũng đầy thách đố của người linh mục – hiện thân của Lòng Chúa Thương Xót.

Phép lạ lớn nhất ở Ars không phải là những người bệnh được chữa lành thể xác, mà chính là Tòa Giải Tội của cha sở Vianney, nơi hàng triệu linh hồn được chữa lành và hoán cải.

Suốt 30 năm dài, một làn sóng người hành hương không ngừng đổ về ngôi nhà thờ cũ kỹ của họ Ars. Từ một ngôi làng vô danh, Ars đã trở thành bệnh viện thiêng liêng cho cả Châu Âu. Dòng người xếp hàng dài, từ trong nhà thờ ra đến tận nghĩa trang bên ngoài, nối đuôi nhau không ngớt. Mùa đông rét buốt, số người đến đây không ít hơn các mùa ấm áp.

Hãy thử hình dung, thưa anh chị em. Vào những năm cuối đời, Cha Vianney phải ngồi tòa từ mười sáu đến mười tám tiếng mỗi ngày! Tại nhà ga lớn nhất thành phố Lyon, người ta phải mở một văn phòng hoạt động 24/24 chỉ để bán vé tàu cho khách đi Ars. Tấm vé ấy có giá trị tám ngày, đó là thời gian trung bình một người phải chờ đợi để đến phiên mình được xưng tội với vị linh mục thánh thiện. Có những người phải chờ ba mươi, năm mươi, thậm chí bảy mươi giờ. Đêm đến, khi cửa nhà thờ đóng lại, người ta đánh số chỗ của mình để giữ chỗ cho ngày hôm sau.

Và ai đã đến với ngài? Họ là ai mà lại kiên nhẫn đến thế?

Họ gồm đủ mọi thành phần và lứa tuổi: có giáo dân, tu sĩ, linh mục và đôi khi cả giám mục nữa. Họ là quý tộc và bình dân, kẻ vô thần và người học thức, người thành thị và người thôn quê. Có khi nguyên một gia đình ngồi trên xe ngựa đến từ những tỉnh xa xôi. Năm cuối cùng của cuộc đời cha Vianney, người ta ước tính có khoảng một trăm hai mươi ngàn người đã đến Ars.

Họ đến để làm gì? Họ đến để nhìn một vị thánh, để cầu nguyện, và trên hết, để được xưng tội. Họ khao khát được gặp một người có thể thực sự nối kết họ với Lòng Thương Xót của Chúa. Họ cảm nhận được rằng, trong căn phòng giải tội nhỏ bé, chật hẹp ấy, có một điều gì đó thiêng liêng đang xảy ra. Thiên đàng đang chạm đến trần gian.

Nhìn vào cảnh tượng ấy, chúng ta phải tự hỏi: Ngày nay, chúng ta có còn nhìn thấy Tòa Giải Tội là một nơi quyền năng và ân sủng như vậy không? Hay chúng ta đã dần đánh mất cảm thức về tội, và quên đi nhu cầu cần được chữa lành? Thánh Gioan Vianney cho chúng ta thấy điều gì sẽ xảy ra khi một con người tin tưởng tuyệt đối vào Lòng Thương Xót của Chúa và biến đời mình thành một kênh thông truyền lòng thương xót ấy.

Mười tám tiếng một ngày trong một chiếc hộp gỗ chật chội. Ba mươi năm liên tục. Đó không chỉ là những con số thống kê, đó là thước đo của một tình yêu vô bờ bến. Sự hy sinh của Cha Vianney không chỉ là sự hy sinh về thời gian, mà là sự hy sinh của cả cuộc đời.

Có lần, vì quá kiệt sức, ngài đã phải tự thú: “Khi tôi rời tòa giải tội, tôi phải lấy tay sờ vào đùi xem nó có còn ở đấy không. Đôi khi ra khỏi nhà thờ, tôi phải vịn vào tường mà đi cho khỏi ngã. Đầu tôi nặng trĩu.”

Điều gì đã thúc đẩy một con người có thể làm được những việc phi thường như vậy? Thưa, đó chính là niềm xác tín vào giá trị của một linh hồn. Đối với cha, mỗi một hối nhân đang chờ đợi ngoài kia là một thế giới, một kho tàng vô giá mà Chúa Giêsu đã đổ máu mình ra để cứu chuộc. Ngài không thấy một hàng dài những kẻ tội lỗi phiền phức, mà ngài thấy một đoàn con cái yêu dấu của Chúa đang bị thương tích, đang lạc lối và cần được đưa về nhà.

Lời tâm nguyện thuở thiếu thời: “Tôi sẽ đưa nhiều linh hồn về cho Chúa” đã trở thành kim chỉ nam cho cả cuộc đời linh mục của ngài. Tòa giải tội là nơi ngài thực hiện lời hứa ấy một cách trọn vẹn nhất. Ngài đã đổ cạn kiệt sự sống của mình, từng giờ, từng ngày, qua từng lời xá giải, để cứu lấy các linh hồn.

Nhưng thời gian và sự hy sinh thể xác ấy sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được xây dựng trên nền tảng của tình yêu. Tình yêu đối với Thiên Chúa, Đấng bị xúc phạm bởi tội lỗi, và tình yêu đối với các tội nhân, những người đang tự hủy hoại chính mình. Chính tình yêu ấy đã biến chiếc ghế giải tội thành bàn thờ, nơi vị mục tử dâng hiến chính mình làm của lễ mỗi ngày để cầu cho đoàn chiên được sống.

Vậy, cha Vianney đã khuyên bảo các hối nhân như thế nào trong tòa giải tội?

Ngài không phải là một vị linh mục dễ dãi, theo kiểu “feel-good”. Lời của ngài mạnh mẽ, thẳng thắn, nhưng luôn nhân từ chứ không yếu đuối. Ngài biết cần phải “đánh” vào điểm nào cho trúng đích.

Đối với những “đại tội nhân”, những tâm hồn chai đá, khá nhiều khi ngài tung ra một câu đanh thép: “Này con, con bị luận phạt đời đời”. Phát ra từ môi miệng một vị thánh mà người ta tin là ngài đọc được tương lai, câu nói ấy giống như một lời phán quyết khủng khiếp. Nhưng thật ra, đó là một lời cảnh báo đầy yêu thương: “Nếu con không xa lánh dịp tội ấy, nếu con cứ duy trì cái thói quen tội lỗi ấy, thì con sẽ bị luận phạt”. Đó là cái tát của tình thương để làm cho người ta tỉnh ngộ.

Đối với những người đạo đức, ngài không cần nhiều lời. Nhưng những lời ít ỏi ấy lại như những mũi tên nóng bỏng đâm thấu tận con tim.

  • Với một Đức Giám mục đến xưng tội, ngài chỉ nói một câu: “Xin Đức Cha yêu thương các Linh mục của ngài!”
  • Với một cộng sự viên xưng tội lười biếng nhưng lại tự bào chữa “con vẫn thiện chí”, ngài đáp: “Ồ! thiện chí, thiện chí… hỏa ngục cũng lót toàn thiện chí”.
  • Một linh mục kể lại, sau mỗi tội ông xưng, dù là tội nhẹ nhất, cha Vianney đều thốt lên: “Đáng tiếc quá!”. Vị linh mục này nói, từ môi miệng cha sở họ Ars, câu nói ấy không phải là một lời sáo rỗng, mà là tiếng kêu của lòng tin, lòng thương xót và sự ghê tởm đối với tội lỗi. Và ông nói thêm: “Nhất là giọng nói đầy âu yếm đã đánh động tôi”.

Bí quyết làm nên sự hiệu quả trong lời khuyên của ngài không nằm ở những kỹ năng tâm lý hay tài hùng biện. Bí quyết nằm ở sự thánh thiện của chính ngài. Những lời ấy phát ra từ một con người sống kết hợp mật thiết với Chúa, một người cảm nhận được nỗi đau của tội lỗi như một sự xúc phạm đến Thiên Chúa mà ngài hết lòng yêu mến. Vì thế, lời nói của ngài có sức nặng, có khả năng lay động và biến đổi.

Nền tảng của toàn bộ sứ vụ nơi tòa giải tội của Thánh Vianney chính là trái tim của người mục tử, một trái tim yêu thương tội nhân. Ngài ghê tởm tội lỗi bao nhiêu thì lại yêu mến người tội lỗi bấy nhiêu. Tình yêu ấy được biểu lộ qua những hành động cụ thể.

Một là, ngài cầu nguyện cho tội nhân. Ngài thường khóc lóc mà thưa với Chúa: “Lạy Chúa, Chúa không muốn kẻ có tội phải chết… Những người có tội thật đáng thương. Ước gì con có thể thú tội thay cho họ”. Ngài tâm sự: “Tôi chỉ thực sự là tôi khi tôi cầu nguyện cho những người tội lỗi”. Lời cầu nguyện của ngài không phải là công thức, mà là tiếng kêu gào của một trái tim tan nát vì yêu.

Hai là, ngài đền tội thay cho họ. Ngài ăn chay, hãm mình, hành xác một cách khắc khổ. Để làm gì? Để đền bù tội lỗi và cầu cho tội nhân được ơn hoán cải. Khi ra việc đền tội cho hối nhân, ngài thường cho những việc rất nhẹ nhàng và nói: “Tôi ra việc đền tội nhẹ cho họ, phần đền tội còn lại, tôi sẽ làm thay”. Ngài khóc trong tòa giải tội. Khi có người hỏi, ngài đáp: “Tôi khóc vì các ông các bà không khóc cho đủ”. Nước mắt của vị thánh có sức mạnh rửa sạch những tâm hồn chai đá nhất.

Ba là, ngài luôn nhẫn nại. Đây là một trong những đức tính nổi bật nhất nơi ngài. Mười tám tiếng một ngày, lắng nghe không biết bao nhiêu tội lỗi lặp đi lặp lại, đối diện với không biết bao nhiêu sự cứng lòng, vậy mà không ai từng thấy ngài tỏ ra bực tức hay cáu gắt. Ngài nói: “Phải nhẫn nại mới có thể cho cái người ta cần chứ! Bất nhẫn thì được cái gì?”. Ngài đã học và đã thể hiện được sự nhẫn nại của chính Thiên Chúa.

Bốn là, ngài luôn hiền hòa và kính trọng hối nhân. Ngài đối xử với mọi người bằng một sự tế nhị và tôn trọng sâu sắc, bất kể họ là ai. Một linh mục sa ngã nặng đến xưng tội vẫn được ngài yêu mến, kính trọng. Ngài nhìn thấy nơi mỗi hối nhân, dù lem luốc đến đâu, hình ảnh của Chúa Kitô. Ngài không phải là quan tòa phán xét, mà là người cha nhân hậu mở rộng vòng tay đón đứa con hoang đàng trở về.

Chiêm ngắm cuộc đời Thánh Vianney, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc ngưỡng mộ một vị thánh trong quá khứ, mà còn phải nhìn về hiện tại, về sứ vụ của các linh mục hôm nay. Giải tội là một tác vụ khó khăn nhất, đòi hỏi nhất, nhưng cũng là cao đẹp và an ủi nhất trong đời mục vụ của một linh mục.

Khó khăn nhất, bởi lẽ, linh mục phải ngồi hàng giờ lắng nghe đủ thứ tội lỗi của trần gian. Linh mục Nguyễn Tầm Thường đã dùng hình ảnh “cái bô rác thiêng liêng” để nói về đôi tai của các cha giải tội, nơi chứa đựng mọi rác rưởi của cõi lòng, nhưng các ngài không được để mình bị lây nhiễm. Đó là một sự căng thẳng về trí óc và một sự mệt mỏi về thể xác.

Đòi hỏi nhất, bởi lẽ, linh mục phải có kiến thức, sự khôn ngoan để phân định, sự cương nghị để khuyên can, lòng nhân từ để xá giải, và trên hết là sự trung tín tuyệt đối với ấn tín tòa giải tội. Người ta nói rằng: “Điều linh mục phải nhớ trong ngày là sách nguyện, thì điều linh mục phải quên chính là tội người ta xưng.”

Nhưng đó cũng là tác vụ cao đẹp và an ủi nhất. Bởi vì, qua trung gian của linh mục, hối nhân được gặp gỡ trái tim đầy thương xót của Thiên Chúa. Hạnh phúc của người linh mục giải tội là được chứng kiến một linh hồn tìm lại sự bình an, một người con được giao hòa với Cha. Có những giọt nước mắt ăn năn trong tòa giải tội còn quý giá hơn mọi lời ca tụng.

Để thi hành tác vụ cao đẹp này, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã khuyên các linh mục phải sống khả tínkhả ái.

  • Khả tín (Credible): Tức là đáng tin. Lời nói của linh mục chỉ có sức nặng khi chính đời sống của ngài là một chứng tá về sự thánh thiện, về sự kết hợp với Chúa Kitô.
  • Khả ái (Lovable): Tức là đáng mến. Người ta phải cảm nhận được nơi linh mục một trái tim nhân hậu, một sự quan tâm chân thành, một sự gần gũi của người cha. Linh mục phải làm cho lòng thương xót của Thiên Chúa được tỏa sáng, chứ không phải sự nghiêm khắc của một quan tòa.

Phép lạ của Tòa Giải Tội ở Ars không phải là chuyện của quá khứ. Phép lạ ấy vẫn có thể và vẫn cần được tái diễn trong từng giáo xứ, trong từng cộng đoàn của chúng ta hôm nay.

Lời mời gọi này trước hết được gửi đến mỗi người chúng ta, những người giáo dân.

  • Thứ nhất, chúng ta hãy cầu nguyện thật nhiều cho các linh mục của chúng ta. Hãy cầu cho các ngài được ơn khôn ngoan, nhẫn nại và đầy lòng thương xót khi ngồi tòa giải tội. Đó là một gánh nặng và là một cây thánh giá mà các ngài mang vì chúng ta.
  • Thứ hai, chúng ta hãy tái khám phá vẻ đẹp và sức mạnh của Bí tích Hòa Giải. Đừng sợ hãi! Tòa giải tội không phải là một phòng xử án, mà là một bệnh viện của linh hồn, nơi vị Thầy thuốc Giêsu đang chờ đợi để chữa lành những vết thương của chúng ta. Chúng ta đừng coi thường lòng thương xót của Chúa, đừng để cho tội lỗi làm tâm hồn ra chai đá. Hãy noi gương những người hành hương đến Ars, đến với tòa giải tội bằng tất cả lòng khiêm tốn, tin tưởng và một quyết tâm đổi mới.

Lời mời gọi này cũng là một lời nguyện xin cho các linh mục. Xin Thánh Gioan Maria Vianney chuyển cầu cho tất cả các linh mục, để các ngài luôn có được trái tim của ngài – một trái tim bừng cháy tình yêu Chúa và yêu các linh hồn, một trái tim không quản ngại hy sinh, mệt mỏi, và tìm thấy niềm vui lớn nhất khi được trở nên dụng cụ của Lòng Chúa Thương Xót.

Lạy Thánh Gioan Maria Vianney, vị thánh mục tử khiêm hạ và thánh thiện, xin cầu cho chúng con. Xin cho mỗi lần chúng con bước ra từ tòa giải tội, chúng con cũng cảm nhận được niềm hạnh phúc tinh ròng của người con hoang đàng được trở về trong vòng tay yêu thương của Cha trên trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

VỊ MỤC TỬ NÊN THÁNH TỪ NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Gioan Maria Vianney, một vị thánh rất đặc biệt, một linh mục chánh xứ đơn sơ của một ngôi làng nhỏ bé tên là Ars ở nước Pháp, nhưng lại là một người khổng lồ về đời sống thiêng liêng. Ngài được Giáo Hội tôn phong làm Bổn mạng của tất cả các linh mục chánh xứ trên toàn thế giới. Nhìn lại cuộc đời của ngài, chúng ta không khỏi kinh ngạc và thốt lên như lời Tin Mừng: “Điều gì là không thể với loài người thì vẫn có thể đối với Thiên Chúa” (Lc 18,27).

Thật vậy, cuộc đời của cha sở họ Ars là một minh chứng sống động cho quyền năng và sự khôn ngoan lạ lùng của Thiên Chúa. Ngài chọn gọi một con người mà theo tiêu chuẩn của thế gian là hoàn toàn không đủ điều kiện: học hành yếu kém, trí nhớ không tốt, thi trượt nhiều lần, và suýt bị loại khỏi chủng viện. Thế nhưng, qua con người yếu đuối và mọn hèn đó, Thiên Chúa đã thực hiện những điều vĩ đại, biến một giáo xứ khô khan, nguội lạnh trở thành một điểm hành hương thiêng liêng thu hút hàng trăm ngàn người, và biến một linh mục “dốt nát” trở thành một nhà giải tội khôn ngoan, một vị thánh có khả năng đọc thấu tâm hồn người khác.

Khi chiêm ngắm cuộc đời thánh nhân, có lẽ nhiều người trong chúng ta, đặc biệt là các linh mục, sẽ cảm thấy được an ủi. Chúng ta thấy được sự yếu đuối, giới hạn và bất toàn của bản thân mình. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi nhìn lên gương Thánh Vianney để tìm thấy niềm hy vọng và sức mạnh. Ngài cho chúng ta thấy rằng, sự thánh thiện không hệ tại ở tài năng, kiến thức hay thành công theo kiểu thế gian, mà hệ tại ở lòng yêu mến Chúa tha thiết, lòng khiêm nhường sâu thẳm và sự tận tụy hy sinh phục vụ các linh hồn.

Trong tâm tình đó, giờ đây chúng ta hãy cùng nhau nhìn lại những chặng đường chính trong cuộc đời của vị thánh bổn mạng, để học hỏi nơi ngài những bài học quý giá cho đời sống đức tin của mỗi chúng ta, dù là giáo sĩ hay giáo dân. Xin Thánh Gioan Maria Vianney soi sáng và cầu bầu cho chúng ta trong giờ phút này.

Cuộc đời của Gioan Vianney ngay từ thuở thiếu thời đã không hề bằng phẳng. Sinh ra trong một gia đình nông dân đạo đức, cậu bé Gioan sớm được người mẹ hiền gieo vào lòng những hạt giống đức tin đầu tiên. Chính ngài sau này đã xác tín: “Tôi mắc nợ mẹ tôi, các nhân đức của mẹ tôi dễ dàng đi vào lòng con cái.” Lòng đạo đức ấy đã hun đúc trong tâm hồn cậu một ước mơ cháy bỏng: trở thành linh mục để cứu các linh hồn.

Thế nhưng, con đường thực hiện ước mơ ấy lại đầy chông gai. Trở ngại lớn nhất của Gioan không phải là sự nghèo khó của gia đình, mà là khả năng học tập hạn chế của bản thân. Khi vào chủng viện, Gioan Vianney gặp vô vàn khó khăn, đặc biệt là với môn Latinh, một ngôn ngữ bắt buộc thời bấy giờ. Ngài học trước quên sau, không thể nào theo kịp các bạn đồng môn. Các giáo sư lắc đầu, bạn bè nhiều người ái ngại.

Câu chuyện được ghi lại trong các sách hạnh thánh đã trở thành kinh điển. Một ngày kia, Đức Giám mục sai một vị giáo sư thần học đến để khảo hạch Gioan Vianney, xem cậu có đủ khả năng để tiến tới chức thánh hay không. Dù đã cố gắng hết sức, Gioan vẫn không thể trả lời trôi chảy bất kỳ câu hỏi nào. Quá bực tức, vị giáo sư đập bàn và quát lớn: “Vianney, anh dốt đặc như một con lừa! Với một con lừa như anh, Giáo hội hy vọng làm nên trò trống gì?”

Trước lời sỉ nhục cay đắng ấy, thay vì tự ái hay nổi giận, chủng sinh Gioan Vianney đã bình tĩnh và khiêm tốn đáp lại bằng một câu nói đã đi vào lịch sử: “Thưa cha, ngày xưa Samson chỉ dùng một cái xương hàm con lừa mà đánh bại 3.000 quân Philitinh. Vậy với cả con lừa này, Thiên Chúa không làm được việc gì hay sao?”

Câu trả lời ấy không chỉ cho thấy sự dí dỏm, mà quan trọng hơn, nó bộc lộ một đức khiêm nhường sâu sắc và một niềm tín thác vô biên vào quyền năng của Thiên Chúa. Gioan Vianney không nhìn vào sự yếu kém của mình với con mắt thất vọng, nhưng nhìn nó qua lăng kính của đức tin. Ngài biết mình là một khí cụ mọn hèn, nhưng ngài tin rằng trong tay Thiên Chúa, một khí cụ mọn hèn cũng có thể làm nên những điều phi thường.

Và quả thật, “con lừa” Gioan Vianney đã làm nên những “trò trống” vĩ đại, làm rạng danh Thiên Chúa và mang lại ơn ích vô vàn cho Giáo hội. Bài học về sự khiêm nhường của thánh nhân vẫn còn vang vọng đến ngày hôm nay. Trong một thế giới đề cao tài năng, bằng cấp và sự tự tin, Thánh Vianney nhắc nhở chúng ta rằng: điều kiện tiên quyết để Thiên Chúa hành động trong cuộc đời chúng ta không phải là khả năng của chúng ta, mà là sự khiêm tốn nhìn nhận sự yếu đuối của mình và hoàn toàn tín thác vào Ngài.

Năm 1818, sau khi thụ phong linh mục, cha Gioan Vianney được bổ nhiệm làm cha sở một xứ đạo nhỏ bé, hẻo lánh và gần như đã chết về mặt thiêng liêng: xứ Ars. Đó là một nơi mà người dân sống trong sự dửng dưng, nguội lạnh. Các quán rượu thì đông khách hơn nhà thờ. Những lời chửi thề, báng bổ vang lên khắp nơi. Việc giữ ngày Chúa nhật bị coi thường. Các vũ điệu và bài hát trần tục, khiêu dâm là thú tiêu khiển chính của giới trẻ.

Khi được bổ nhiệm về một nơi như thế, một linh mục bình thường có lẽ sẽ nản lòng. Nhưng cha Vianney thì không. Việc đầu tiên ngài làm khi đến nhận xứ là quỳ xuống, hôn đất và cầu nguyện cho mảnh đất và đoàn chiên được trao phó cho ngài. Hành động ấy đã báo trước cho toàn bộ phương pháp mục vụ của ngài: bắt đầu bằng cầu nguyện, và dùng chính đời sống mình làm bảo chứng cho lời rao giảng.

Ngài biết rằng không thể thay đổi một giáo xứ chỉ bằng lời nói suông. Ngài bắt đầu bằng việc thay đổi chính mình. Ngài sống một cuộc đời khổ hạnh nghiêm ngặt: ăn chay trường kỳ, có khi chỉ với vài củ khoai tây luộc mỗi ngày; ngủ rất ít, chỉ vài giờ trên sàn nhà lạnh lẽo; và dành phần lớn thời gian ngày đêm để cầu nguyện trước Nhà Tạm. Thân xác ngài trở nên gầy gò, chỉ còn da bọc xương, nhưng tinh thần ngài lại mạnh mẽ phi thường.

Từ chính đời sống thánh thiện ấy, lời rao giảng của ngài mới có sức mạnh. Trong các bài giảng đầu tiên, ngài không ngần ngại lên án một cách thẳng thắn và mạnh mẽ các thói hư tật xấu của dân xứ Ars. Ngài gọi các quán rượu là “cửa hàng của ma quỷ, là trường học của hỏa ngục, là nơi buôn bán các linh hồn.” Ngài vạch trần tội lỗi của việc làm việc ngày Chúa nhật, tội lỗi của những cuộc vui chơi sa đọa. Lời giảng của ngài như những lưỡi gươm sắc bén đâm thấu tâm can người nghe, không phải vì ngài là một nhà hùng biện tài ba, nhưng vì ngài nói ra sự thật bằng một tình yêu cháy bỏng và một đời sống chứng tá không thể chối cãi.

Dân xứ Ars nói với nhau: “Cha sở của chúng tôi luôn làm những điều ngài nói và thực hiện những điều ngài giảng.” Dần dần, phép lạ đã xảy ra. Phải mất mười năm kiên trì, cầu nguyện và hy sinh, nhưng cuối cùng, giáo xứ Ars đã hoàn toàn thay đổi. Các quán rượu phải đóng cửa vì không còn khách. Nhà thờ ngày càng đông người, kể cả trong các ngày thường. Không còn cảnh làm việc ngày Chúa nhật. Lòng chân thật và đạo đức trở thành nét sống chung của cả cộng đoàn. Thánh Vianney đã vui mừng thốt lên: “Xứ Ars không còn là xứ Ars nữa!”

Câu chuyện biến đổi xứ Ars là một bài học mục vụ kinh điển: sức mạnh của người mục tử không đến từ các kế hoạch hay chương trình hoành tráng, mà đến từ sự kết hợp mật thiết với Chúa qua cầu nguyện và hy sinh, và từ lòng can đảm rao giảng sự thật của Tin Mừng, dù cho phải bị khinh thường hay thù ghét.

Nếu phải chỉ ra một “phép lạ” vĩ đại nhất trong cuộc đời mục tử của Thánh Gioan Vianney, thì đó chính là Tòa Giải Tội. Chính nơi đây, trong căn phòng nhỏ bé, chật hẹp và thiếu không khí, ngài đã thể hiện rõ nhất hình ảnh của Chúa Giêsu, vị Mục Tử Nhân Lành đi tìm con chiên lạc.

Từ năm 1827, danh tiếng về sự thánh thiện và khôn ngoan của cha sở họ Ars bắt đầu lan rộng. Từng đoàn người lũ lượt đổ về ngôi làng nhỏ bé này, không phải để xem một cảnh quan đẹp đẽ, mà là để được xưng tội với vị thánh sống. Họ đến từ khắp nơi trên nước Pháp, rồi từ Bỉ, Anh, và cả châu Mỹ xa xôi. Có những ngày, ngài phải ngồi tòa giải tội suốt 12 giờ vào mùa đông, và lên đến 16, 17 giờ vào mùa hè. Dòng người xếp hàng dài dằng dặc, kiên nhẫn chờ đợi nhiều ngày chỉ để có vài phút gặp gỡ ngài.

Điều gì đã thu hút họ đến thế? Đó không chỉ là vì sự kiên nhẫn phi thường của cha Vianney. Người ta nhận ra nơi ngài một điều đặc biệt: một sự thấu hiểu tâm hồn kỳ diệu. Dù học hành kém cỏi, nhưng ngài lại được Chúa ban cho một sự thông minh siêu nhiên. Ngài có biệt tài “thấy những cái mà người khác không thấy”. Nhiều hối nhân đã kinh ngạc khi cha sở nói ra những tội lỗi mà họ đã cố tình giấu kín, hoặc những tội mà chính họ cũng đã lãng quên từ lâu. Ngài không làm thế để phán xét, nhưng để giúp họ có một cái nhìn chân thật về bản thân và mở lòng ra với ơn tha thứ của Chúa.

Nhưng điều sâu sắc hơn cả là lòng thương xót vô bờ bến của ngài dành cho các hối nhân. Ngài thực sự đau đớn trước tội lỗi của họ. Người ta kể rằng, nhiều lần ngài đã khóc trong tòa giải tội. Khi được hỏi tại sao, ngài trả lời một cách đơn sơ: “Bạn ơi, tôi khóc vì bạn không khóc.” Những giọt nước mắt ấy không phải là giọt nước mắt của sự yếu đuối, mà là giọt nước mắt của tình yêu mục tử, của một trái tim cùng đau nỗi đau với con chiên mình. Ngài khóc vì tội lỗi đã xúc phạm đến Thiên Chúa mà ngài hết lòng yêu mến, và khóc vì tội lỗi đã làm tổn thương chính linh hồn của người hối nhân.

Câu chuyện về người đàn ông đến xưng tội sau 40 năm nguội lạnh là một minh chứng. Khi cha Vianney hỏi: “Ông xưng tội bao lâu rồi?”, người ấy đáp: “Bốn mươi năm.” Cha sở đã lặp lại trong kinh ngạc: “Bốn mươi năm?” Chính sự kinh ngạc đầy yêu thương ấy đã đánh động trái tim chai đá của người đàn ông, giúp ông thực lòng ăn năn trở lại và chết lành sau đó.

Tòa giải tội của Thánh Vianney là nơi con người được giao hòa với Thiên Chúa. Đó là chiến trường nơi ngài chiến đấu với ma quỷ để giành giật lại các linh hồn. Ngài đã biến bí tích thường bị coi nhẹ này thành trung tâm của đời sống thiêng liêng, thành suối nguồn của ơn thánh và sự hoán cải.

Một cuộc đời hy sinh và phục vụ phi thường như thế chắc chắn phải được nuôi dưỡng bằng một nguồn sức mạnh nội tâm dồi dào. Nguồn sức mạnh của Thánh Gioan Vianney đến từ đâu? Thưa, đến từ hai cột trụ vững chắc của đời sống thiêng liêng: Bí tích Thánh Thể và lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria.

Đối với Thánh Vianney, Thánh Thể là trung tâm, là mặt trời của đời sống linh mục. Ngài thường nói: “Tất cả mọi việc lành trên thế gian này cộng lại cũng không bằng một Thánh Lễ, vì chúng là công việc của con người, còn Thánh Lễ là công việc của Thiên Chúa.” Ngài cử hành Thánh Lễ với một sự sốt sắng và cung kính sâu xa, như thể đó là Thánh Lễ đầu tiên và cũng là Thánh Lễ cuối cùng trong đời mình, đúng như lời mà sau này Mẹ Têrêsa Calcutta đã nhắc nhở các linh mục.

Ngài dành nhiều giờ mỗi ngày để chầu Thánh Thể. Chính trong những giờ phút thinh lặng trước Nhà Tạm, ngài đã kín múc được sức mạnh để chịu đựng những hy sinh gian khổ, sự khôn ngoan để hướng dẫn các linh hồn, và tình yêu để tha thứ cho các hối nhân. Ngài dạy giáo dân rằng: “Chúa chúng ta ở đó, trong Nhà Tạm, Ngài đang chờ đợi chúng ta.” Tình yêu Thánh Thể của ngài đã lan tỏa và thắp lên ngọn lửa yêu mến Chúa Giêsu Thánh Thể trong lòng toàn thể giáo xứ Ars.

Bên cạnh Thánh Thể, cột trụ thứ hai nâng đỡ đời sống của ngài là Đức Trinh Nữ Maria. Ngay từ nhỏ, ngài đã có một lòng yêu mến Đức Mẹ cách đặc biệt. Khi trở thành linh mục, ngài không ngừng loan truyền lòng sùng kính ấy. Ngài nói: “Trái tim của người Mẹ này chỉ toàn là tình yêu và lòng thương xót.” Ngài đã long trọng dâng hiến giáo xứ Ars cho Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội vào năm 1836, tám năm trước khi tín điều này được công bố. Ngài khuyến khích các gia đình đặt tượng Đức Mẹ trong nhà, và chính tay ngài đã cho dựng một bức tượng Đức Mẹ tại nhà thờ xứ.

Trong các bài giảng về Đức Mẹ, người ta thấy ngài như được biến đổi. Gương mặt ngài rạng rỡ, lời nói của ngài đầy nhiệt huyết khi nói về sự thánh thiện, quyền năng và tình yêu của Mẹ Thiên Chúa. Ngài tin tưởng rằng, mọi ơn lành mà giáo xứ Ars nhận được đều qua lời chuyển cầu của Đức Maria.

Cuộc đời thánh thiện của cha sở họ Ars là một lời khẳng định hùng hồn: một linh mục không thể sống và phục vụ nếu không có đời sống cầu nguyện sâu sắc, nếu không được nuôi dưỡng bằng Thánh Thể và không có lòng sùng kính con thảo đối với Đức Mẹ. Đó là những nguồn mạch không bao giờ cạn, ban phát sức mạnh và ơn thánh cho người mục tử trong sứ vụ cam go của mình.

Cuộc đời của Thánh Gioan Vianney không chỉ là một câu chuyện đẹp đẽ của quá khứ, nhưng còn là một thông điệp sống động và cấp thiết cho Giáo Hội và cho mỗi chúng ta ngày hôm nay.

Trước hết, đây là lời mời gọi dành cho các linh mục. Thánh Vianney là một tấm gương sáng ngời về căn tính đích thực của người linh mục. Ngài nhắc nhở các mục tử rằng, sự thánh thiện không phải là một lựa chọn, mà là một đòi hỏi tất yếu của chức thánh. Một linh mục chỉ có thể dẫn dắt đoàn chiên đến với Chúa khi chính ngài bước đi trước trên con đường thánh thiện. Ngài mời gọi các linh mục hãy can đảm rao giảng sự thật, dù cho sự thật ấy có thể làm mất lòng người. Ngài thúc giục các linh mục hãy tái khám phá giá trị và sức mạnh của Bí tích Hòa Giải, hãy trở thành những người cha nhân hậu, kiên nhẫn ngồi chờ đợi con cái mình trở về trong tòa giải tội. Và trên hết, ngài cho thấy rằng, hiệu quả mục vụ không đến từ các kỹ năng quản trị hay tài hùng biện, mà đến từ một đời sống cầu nguyện, hy sinh và kết hợp mật thiết với Chúa.

Thứ đến, đây cũng là lời mời gọi dành cho tất cả anh chị em giáo dân. Thánh Vianney đã nói một câu rất sâu sắc, được coi như một “quy-trình-trao-đổi” thiêng liêng: “Nếu linh mục là vị Thánh, giáo dân sẽ thánh thiện; nếu linh mục thánh thiện, giáo dân sẽ tốt lành; nếu linh mục tốt lành, giáo dân sẽ tử tế; nếu linh mục tử tế, giáo dân sẽ vô tín ngưỡng.” Câu nói này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa sự thánh thiện của chủ chăn và đời sống của đoàn chiên.

Điều này mời gọi chúng ta, những người giáo dân, hãy có trách nhiệm với các linh mục của mình. Trách nhiệm đó trước hết là cầu nguyện cho các ngài. Các linh mục cũng là những con người yếu đuối, cũng phải đối mặt với muôn vàn cám dỗ và thử thách. Các ngài rất cần lời cầu nguyện của chúng ta để có thể trung thành với sứ vụ. Bên cạnh việc cầu nguyện, chúng ta cũng được mời gọi hãy cộng tác, nâng đỡ và yêu thương các linh mục của mình. Thay vì chỉ nhìn vào những thiếu sót, giới hạn của các ngài để chỉ trích, phán xét, chúng ta hãy nhìn các ngài bằng con mắt đức tin, nhận ra Chúa Kitô đang hành động qua các ngài, dù các ngài chỉ là những “bình sành dễ vỡ”.

Cuối cùng, tấm gương của Thánh Vianney là lời mời gọi nên thánh cho tất cả mọi người. Ngài nói: “Nếu chúng ta không là thánh bây giờ, thật bất hạnh cho chúng ta, vì thế mà chúng ta phải nên thánh ngay bây giờ.” Sự thánh thiện không phải là một điều gì đó xa vời, dành riêng cho một số người đặc biệt. Đó là ơn gọi chung của tất cả những ai đã được rửa tội. Con đường nên thánh mà Thánh Vianney chỉ cho chúng ta rất đơn giản: đó là làm tốt những công việc bổn phận hằng ngày với một tình yêu lớn lao dành cho Chúa. “Thật tốt đẹp biết bao khi làm mọi việc đều kết hiệp với Thiên Chúa nhân lành!… Hãy dâng mọi đau khổ nhỏ lên cho Chúa. Tốt đẹp biết bao nếu biết dâng mình, dâng ngày, dâng mọi sự cho Chúa!”

Cuộc đời của Thánh Gioan Maria Vianney là một bản anh hùng ca về tình yêu, một bài thơ về sự khiêm nhường, và một Tin Mừng sống động về quyền năng của Thiên Chúa hoạt động qua sự yếu đuối của con người. Ngài đã sống trọn vẹn cho khẩu hiệu của đời mình: dâng mình vì vinh danh Thiên Chúa và cứu rỗi các linh hồn. Ngài đã hoàn tất sứ mạng mà Chúa Giêsu đã trao phó cho các mục tử: “Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ, và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,28).

Ngày nay, thi hài không hư nát của ngài vẫn đang được trưng bày tại nhà thờ xứ Ars, như một dấu chỉ hữu hình về sự thánh thiện phi thường của ngài, và như một lời nhắc nhở rằng, sự sống đời sau là có thật và vinh quang Nước Trời đang chờ đợi những ai trung thành với Chúa.

Mừng lễ Thánh Gioan Maria Vianney hôm nay, chúng ta hãy dâng lên Thiên Chúa tâm tình tạ ơn vì đã ban cho Giáo Hội một vị thánh mục tử tuyệt vời như vậy. Chúng ta hãy đặc biệt cầu nguyện cho Đức Thánh Cha, các Đức Giám mục, và nhất là các linh mục đang phục vụ trong giáo phận và giáo xứ của chúng ta. Xin cho các ngài được noi gương Thánh Vianney, trở nên những mục tử như lòng Chúa mong ước: thánh thiện, khôn ngoan, nhiệt thành và đầy lòng thương xót.

Chúng ta cũng hãy cầu xin cho mỗi người chúng ta, biết noi gương thánh nhân, can đảm sống ơn gọi nên thánh của mình giữa lòng thế giới hôm nay. Xin cho chúng ta biết yêu mến các linh mục, cầu nguyện và cộng tác với các ngài trong việc xây dựng Nước Chúa.

Lạy Thánh Gioan Maria Vianney, ngài là một linh mục tầm thường nhưng đã trở nên phi thường nhờ ân sủng Chúa. Xin chuyển cầu cho chúng con. Xin cho các linh mục được đầy tràn tinh thần của ngài, và xin cho tất cả chúng con biết mau mắn hoán cải, sống theo lệnh truyền của Chúa Giêsu: “Anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48). Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

TRÁI TIM NGƯỜI MỤC TỬ – SỐNG VÌ ĐOÀN CHIÊN

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Gioan Maria Vianney, một vị linh mục thánh thiện, người được Thiên Chúa chọn làm cha sở xứ Ars và sau này được đặt làm bổn mạng của tất cả các cha sở trên toàn thế giới. Cuộc đời của ngài là một bài ca tuyệt đẹp về lòng tận tụy, sự hy sinh và tình yêu thương của một người mục tử dành cho đoàn chiên của mình.

Trong ngày lễ đặc biệt này, lời Chúa trong Tin Mừng theo Thánh Mátthêu (Mt 9, 35-10, 1) vang lên như một lời mời gọi khẩn thiết, vẽ nên một bức tranh sống động về thực trạng của nhân loại và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Chúa Giêsu, khi đi khắp các làng mạc, đã chạnh lòng thương xót đám đông dân chúng, vì họ lầm than vất vưởng, như bầy chiên không người chăn dắt. Và Ngài đã nói với các môn đệ: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.”

Lời Chúa hôm nay không chỉ là một lời than thở, mà còn là một lời thúc giục. Nó kết nối một cách hoàn hảo với cuộc đời và sứ vụ của Thánh Gioan Vianney. Ngài chính là câu trả lời sống động cho lời cầu nguyện mà Chúa Giêsu đã dạy, là một người thợ gặt nhiệt thành được Chúa sai đến cánh đồng Ars hoang vu, cằn cỗi về mặt thiêng liêng.

Trong tâm tình đó, chúng ta hãy cùng nhau suy niệm về chủ đề: “Trái Tim Người Mục Tử: Sống Vì Đoàn Chiên”. Xin cho tấm gương của Thánh Gioan Vianney và ánh sáng Lời Chúa hôm nay soi rọi tâm hồn mỗi chúng ta, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về ơn gọi làm linh mục, đồng thời cũng nhận ra lời mời gọi của Chúa dành cho mỗi người trong bậc sống của mình, để trở nên những người thợ nhiệt thành trong cánh đồng truyền giáo của Giáo Hội.

Bài Tin Mừng hôm nay mở ra với hình ảnh Đức Giêsu không ngừng nghỉ trong sứ vụ của mình: “Đức Giêsu đi khắp các thành thị, làng mạc, giảng dạy trong các hội đường, rao giảng Tin Mừng Nước Trời và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.” Ngài không ngồi yên một chỗ, không chờ đợi người ta đến với mình. Chính Ngài đã chủ động lên đường, đi vào tận hang cùng ngõ hẻm của cuộc sống con người để mang Tin Mừng cứu độ.

Và điều làm rung động trái tim chúng ta chính là phản ứng của Ngài khi đối diện với đám đông: “Đức Giêsu thấy đám đông thì chạnh lòng thương, vì họ lầm than vất vưởng, như bầy chiên không người chăn dắt.”

  1. “Chạnh lòng thương” – Trái tim của người Mục Tử Nhân Lành

Từ “chạnh lòng thương” trong tiếng Hy Lạp (splanchnizomai) không chỉ diễn tả một cảm xúc thương hại thoáng qua, mà là một sự rung động sâu thẳm từ chính tâm can, từ ruột gan của Chúa Giêsu. Ngài không chỉ nhìn thấy nỗi khổ về thể xác như bệnh tật, đói nghèo, mà Ngài nhìn thấu tận tâm hồn họ. Ngài thấy một đám đông mất phương hướng, bơ vơ, không nơi nương tựa, không người dẫn dắt về mặt tinh thần. Họ giống như một đàn chiên hoang, dễ dàng bị sói dữ tấn công, dễ dàng đi lạc vào những con đường lầm lỗi và sự chết.

Hình ảnh “bầy chiên không người chăn dắt” là một lời chẩn đoán chính xác về tình trạng thiêng liêng của con người mọi thời đại. Khi thiếu vắng Thiên Chúa, khi thiếu đi những người hướng dẫn đích thực, con người sẽ rơi vào tình trạng hoang mang, lo sợ, chạy theo những giá trị phù phiếm, và cuối cùng là lầm than, vất vưởng. Nhìn vào xã hội hôm nay, chúng ta có thấy hình ảnh này không? Biết bao người trẻ đang mất phương hướng, biết bao gia đình đang tan vỡ, biết bao tâm hồn đang khao khát chân lý mà không tìm thấy.

  1. “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít” – Lời kêu gọi khẩn thiết

Từ lòng trắc ẩn, Chúa Giêsu đã đưa ra một nhận định và một mệnh lệnh. Nhận định của Ngài là: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít.” Cánh đồng lúa ở đây chính là các linh hồn đang khao khát ơn cứu độ. Thiên Chúa không bao giờ muốn một linh hồn nào phải hư mất. Ngài đã gieo hạt giống Lời Chúa, và giờ đây cánh đồng đã sẵn sàng cho mùa gặt. Vấn đề không nằm ở Thiên Chúa, mà ở sự thiếu hụt những người thợ.

Và mệnh lệnh của Ngài là: “Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Thật thú vị, Chúa không bảo các môn đệ hãy tự mình đi ra gặt ngay. Điều đầu tiên và quan trọng nhất Ngài yêu cầu là cầu nguyện. Ơn gọi là một mầu nhiệm đến từ Thiên Chúa. Chính Ngài là “chủ mùa gặt”, chỉ có Ngài mới có quyền sai thợ đi. Nhiệm vụ của chúng ta là phải tha thiết cầu xin. Lời mời gọi này cho thấy tầm quan trọng của việc cầu nguyện cho ơn gọi linh mục và tu sĩ. Đó không phải là việc của riêng các giám mục hay các cha giám đốc chủng viện, mà là trách nhiệm của toàn thể dân Chúa.

Ngay sau khi kêu gọi cầu nguyện, Chúa Giêsu đã hành động. Ngài “gọi mười hai môn đệ lại, để ban cho các ông quyền trên các thần ô uế, để các ông trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.” Lời cầu nguyện luôn đi đôi với hành động. Thiên Chúa đáp lại lời cầu xin bằng cách tuyển chọn và sai đi những con người cụ thể.

Nếu bài Tin Mừng hôm nay đặt ra một câu hỏi lớn về nhu cầu thợ gặt, thì cuộc đời của Thánh Gioan Maria Vianney chính là câu trả lời trọn vẹn và đẹp đẽ nhất. Ngài là một minh chứng hùng hồn cho thấy Thiên Chúa có thể làm nên những điều vĩ đại từ những con người xem ra rất tầm thường, yếu đuối trong mắt người đời.

  1. Một ơn gọi đầy thử thách

Gioan Vianney sinh ra trong một gia đình nông dân đạo đức, lòng khao khát làm linh mục đã nhen nhóm trong tâm hồn cậu bé từ rất sớm. Nhưng con đường theo Chúa của ngài không hề bằng phẳng. Ngài là một người có trí tuệ chậm chạp, gặp vô vàn khó khăn trong việc học, đặc biệt là môn Latinh, ngôn ngữ bắt buộc của chủng viện thời bấy giờ. Các giáo sư đã nhiều lần nản lòng, và ban giám đốc chủng viện đã từng khuyên ngài nên hồi tục. Người ta nhận xét rằng ngài đạo đức, nhưng không đủ thông minh để làm linh mục.

Thử tưởng tượng xem, một chàng trai trẻ phải đối diện với những lời nhận xét như thế, hẳn phải đau đớn và thất vọng biết bao! Nhưng Gioan Vianney đã không bỏ cuộc. Ngài kiên trì cầu nguyện, cậy trông vào Chúa và Đức Mẹ. Chính cha xứ Balley, người thầy và cũng là ân nhân của ngài, đã nhìn thấy được sự thánh thiện tiềm ẩn nơi người chủng sinh chậm trí này. Ngài đã nói với ban giám đốc: “Cậu ấy có đạo đức không? Có. Vậy là đủ rồi. Chúa sẽ giúp cậu ấy.”

Cuối cùng, ngài cũng được thụ phong linh mục, không phải vì tài năng tri thức, mà chính vì đời sống đạo đức gương mẫu. Ơn gọi của ngài là một bài học quý giá: Thiên Chúa không chọn người tài năng, nhưng Ngài ban tài năng cho người Ngài chọn. Điều Chúa cần nơi một người thợ gặt không phải là một trí tuệ siêu việt, mà là một trái tim yêu mến Chúa và các linh hồn.

  1. Đến với cánh đồng Ars

Khi được bổ nhiệm làm cha sở xứ Ars, một ngôi làng nhỏ bé, hẻo lánh và khô khan về đời sống đức tin, cha Tổng Đại diện đã nói với ngài: “Đây là một họ đạo nhỏ bé nghèo nàn, thiếu vắng tình yêu Chúa. Cha hãy mang tình yêu đến cho họ.”

Ars lúc bấy giờ chính là hình ảnh “bầy chiên không người chăn dắt” mà Tin Mừng đã mô tả. Người dân thì dửng dưng với việc đạo đức, chìm đắm trong các tệ nạn như rượu chè, chửi thề, khiêu vũ và làm việc ngày Chúa Nhật. Nhà thờ thì lạnh lẽo, vắng bóng giáo dân. Đó là một cánh đồng xem ra đầy sỏi đá và cỏ dại.

Một linh mục khác có lẽ sẽ nản lòng và bỏ cuộc. Nhưng cha Vianney đã nhìn thấy ở đó một cánh đồng lúa đang chờ được gặt. Ngài đã quỳ gối cầu nguyện cho đoàn chiên của mình ngay khi vừa đặt chân đến vùng đất này. Ngài biết rằng, để biến đổi mảnh đất khô cằn này, không có phương thế nào hiệu quả hơn là cầu nguyện và hy sinh.

Làm thế nào mà một linh mục đơn sơ, học hành kém cỏi lại có thể tạo nên một cuộc biến đổi kỳ diệu như vậy tại Ars? Bí quyết của ngài không nằm ở những kế hoạch mục vụ hoành tráng hay những bài giảng hùng hồn theo kiểu triết gia. Bí quyết của ngài nằm ở bốn trụ cột chính, bốn vũ khí thiêng liêng mà bất cứ người mục tử nào cũng có thể học hỏi.

  1. Cầu nguyện – Hơi thở của linh hồn

Vũ khí đầu tiên và quan trọng nhất của cha Vianney là cầu nguyện. Ngài là một con người của cầu nguyện. Dân làng Ars thường thấy ánh đèn leo lét từ nhà thờ lúc nửa đêm về sáng. Đó là lúc vị cha sở của họ đang chìm sâu trong cầu nguyện trước Nhà Tạm. Ngài dành từ 10 đến 12 tiếng mỗi ngày để cầu nguyện. Ngài đã khóc và nài xin với Chúa: “Lạy Chúa, con xin lãnh chịu tất cả, nhưng xin Chúa cải hóa họ đạo của con… Con bằng lòng chịu mọi đau khổ như Chúa muốn, miễn sao họ biết hồi tâm hối cải.”

Ngài hiểu rằng, nếu không có ơn Chúa, mọi nỗ lực của con người đều là vô ích. Linh mục phải là người kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu, vị Mục Tử Tối Cao, để có thể kín múc sức mạnh và tình yêu từ nơi Ngài mà trao ban cho đoàn chiên. Ngài thường nói: “Cầu nguyện là tất cả hạnh phúc của chúng ta trên trần gian này.”

  1. Hy sinh hãm mình – Sống chết cho đoàn chiên

Đi đôi với cầu nguyện là một đời sống hy sinh khắc khổ đến tột cùng. Cha Vianney coi thân xác mình như một “cái thây ma”. Ngài ngủ rất ít, thường chỉ ngủ trên sàn nhà lạnh lẽo. Bữa ăn của ngài chỉ là vài củ khoai tây luộc để cả tuần cho đến khi mốc meo. Ngài nói: “Một củ để ăn, một củ để dành, và củ thứ ba là để cho vui miệng.” Ngài còn dùng roi sắt tự đánh tội mình mỗi đêm, đến nỗi những vết máu còn loang lổ trên tường phòng ngài.

Nhiều người có thể cho rằng những việc làm này là thái quá. Nhưng với cha Vianney, đó là cách ngài kết hợp những đau khổ của mình với cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu trên Thánh giá, để đền thay cho tội lỗi của giáo dân. Ngài thực sự đã sống châm ngôn: “Hạnh phúc cho một vị linh mục được hao mòn vì Chúa và vì các linh hồn.” Ngài đã dùng chính đời sống khổ hạnh của mình để rao giảng một cách hùng hồn hơn ngàn vạn bài giảng.

  1. Rao giảng – Lời từ trái tim đến trái tim

Những bài giảng của cha Vianney không phức tạp, không hoa mỹ. Ngài chuẩn bị bài giảng rất kỹ lưỡng, thường là viết và học thuộc lòng. Lời giảng của ngài đơn sơ, mộc mạc, nhưng lại có một sức mạnh phi thường vì nó xuất phát từ một trái tim cháy bỏng yêu mến Chúa và từ một cuộc sống chứng tá đích thực. Ngài nói về những điều cốt lõi: tình yêu Thiên Chúa, sự kinh hoàng của tội lỗi, vẻ đẹp của các nhân đức, thiên đàng, hỏa ngục, và sự cần thiết của việc hoán cải.

Lời nói của ngài có sức lay động vì người ta thấy ngài sống những gì ngài giảng. Khi ngài nói về sự cần thiết của việc cầu nguyện, người ta biết ngài là người cầu nguyện không ngừng. Khi ngài nói về tội lỗi, người ta biết ngài là người khắc khổ với bản thân để đền tội. Chính sự nhất quán giữa lời rao giảng và đời sống đã làm cho lời của ngài có sức thuyết phục mãnh liệt.

  1. Bí tích Hòa Giải – Lòng thương xót chữa lành

Đây chính là nơi mà phép lạ vĩ đại nhất của Ars đã xảy ra. Cha Vianney đã trở thành người tù của tòa giải tội. Ngài ngồi trong tòa giải tội từ 16 đến 18 tiếng mỗi ngày. Hàng ngàn người từ khắp nơi trên nước Pháp và cả châu Âu đã đổ về Ars không phải để xem một nhà thờ nguy nga, mà để được xưng tội với vị cha sở thánh thiện này.

Trong tòa giải tội, ngài không chỉ là một vị thẩm phán, mà là một người cha nhân từ, một vị lương y của các linh hồn. Chúa đã ban cho ngài ơn đọc được tâm hồn người khác. Ngài vạch ra tội lỗi không phải để kết án, mà để chữa lành. Ngài khơi dậy lòng thống hối và ban phát lòng thương xót của Chúa. Ngài đã kéo biết bao linh hồn ra khỏi vũng lầy tội lỗi, trả lại cho họ sự bình an và phẩm giá làm con Thiên Chúa.

Tòa giải tội của ngài đã trở thành suối nguồn của ơn thánh, nơi mà những con chiên lạc được tìm thấy, những tâm hồn bệnh tật được chữa lành, và những người khô khan nguội lạnh được thắp lại ngọn lửa yêu mến.

Nhờ những phương thế thiêng liêng ấy, cánh đồng Ars cằn cỗi đã dần dần được biến đổi. Các quán rượu phải đóng cửa, những buổi khiêu vũ thâu đêm không còn nữa. Thay vào đó, nhà thờ luôn đông nghịt giáo dân. Người ta thấy dân làng Ars siêng năng tham dự Thánh lễ, đọc kinh cầu nguyện và sống đời sống đức tin một cách sốt sắng. Ngôi làng nhỏ bé từng bị lãng quên đã trở thành một trung tâm hành hương nổi tiếng khắp thế giới.

Hương thơm thánh thiện của cha sở xứ Ars đã lan tỏa khắp nơi. Ngài đã chứng minh một cách hùng hồn rằng: một linh mục thánh thiện có thể biến đổi cả một giáo xứ. Một người thợ gặt nhiệt thành, dù yếu đuối và bất tài theo tiêu chuẩn người đời, nhưng nếu biết cậy dựa vào sức mạnh của Chúa, có thể làm nên những điều kỳ diệu.

Tuy nhiên, con đường của ngài không trải đầy hoa hồng. Ngài đã phải chịu đựng rất nhiều sự chống đối, vu khống, ghen tị từ chính những người xung quanh, kể cả từ một số linh mục khác. Ma quỷ cũng công khai quấy phá ngài bằng nhiều cách. Nhưng ngài đã chiến thắng tất cả bằng sự khiêm nhường, kiên nhẫn và tình yêu. Ngài ý thức sâu sắc rằng mình chỉ là một dụng cụ trong tay Chúa. Ngài thường nói: “Linh mục là tình yêu của Thánh Tâm Chúa.”

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Cuộc đời của Thánh Gioan Vianney không phải là một câu chuyện cổ tích xa xưa, mà là một sứ điệp sống động và cấp bách cho chúng ta ngày hôm nay.

  1. Cho các linh mục và tu sĩ

Tấm gương của Thánh Vianney là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về căn tính và sứ vụ của người linh mục.

  • Sự ưu việt của đời sống thiêng liêng: Hiệu quả của công việc mục vụ không đến từ các chương trình, kế hoạch hay tài năng quản trị, mà bắt nguồn từ sự kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu trong cầu nguyện. Thánh Thể và những giờ phút thinh lặng trước Nhà Tạm phải là trung tâm và là nguồn sức mạnh của đời linh mục.
  • Trái tim của người mục tử: Linh mục được mời gọi để có trái tim của Chúa Giêsu, một trái tim biết “chạnh lòng thương” trước nỗi đau của đoàn chiên, đặc biệt là những người lầm lạc, bị bỏ rơi và tổn thương. Linh mục không phải là một công chức tôn giáo, mà là một người cha, một người bạn, một người dẫn đường.
  • Sứ vụ của lòng thương xót: Tòa giải tội phải được coi là một nơi thánh thiêng, nơi linh mục thi hành sứ vụ cao cả nhất là ban phát lòng thương xót của Chúa. Đừng bao giờ coi nhẹ Bí tích Hòa Giải.
  • Tình yêu hy sinh: Linh mục được mời gọi để “hao mòn” vì các linh hồn, để từ bỏ chính mình và vác thập giá mỗi ngày. Ơn gọi linh mục là một con đường hẹp, nhưng là con đường dẫn đến sự sống và niềm vui đích thực.
  1. Cho tất cả chúng ta, những người giáo dân

Lời Chúa và tấm gương của Thánh Vianney cũng là một lời mời gọi khẩn thiết cho mỗi người chúng ta.

  • Hãy cầu nguyện cho các linh mục: Lời Chúa hôm nay đã truyền lệnh cho chúng ta: “Hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Điều này bao gồm cả việc cầu nguyện cho các linh mục đang phục vụ chúng ta. Các ngài cũng là những con người yếu đuối, phải đối mặt với biết bao cám dỗ và thử thách. Các ngài rất cần lời cầu nguyện, sự nâng đỡ và lòng cảm thông của chúng ta. Đừng chỉ trích, nhưng hãy cầu nguyện. Đừng đòi hỏi, nhưng hãy cộng tác.
  • Hãy quý trọng các Bí tích: Chúng ta có được các Bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa Giải, là nhờ vào sứ vụ của các linh mục. Hãy siêng năng tham dự Thánh lễ và lãnh nhận các Bí tích với lòng biết ơn và sốt sắng. Đó là cách tốt nhất để chúng ta thể hiện lòng yêu mến đối với Chúa và lòng biết ơn đối với các linh mục.
  • Hãy trở nên những người thợ gặt: Qua Bí tích Rửa Tội, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi trở nên “thợ gặt” trong cánh đồng của Chúa, tùy theo bậc sống của mình. Cha mẹ có bổn phận là những người thợ gặt trong gia đình, dạy dỗ con cái về đức tin. Mỗi người chúng ta đều có thể trở thành những người thợ gặt tại nơi làm việc, trong môi trường xã hội, bằng chính đời sống chứng tá, bác ái và yêu thương của mình.

Cuộc đời của Thánh Gioan Maria Vianney là một bài Tin Mừng sống động. Ngài đã cho thấy rằng, một linh hồn hoàn toàn tín thác vào Thiên Chúa, dù yếu đuối đến đâu, cũng có thể trở thành một kênh thông ơn dồi dào cho thế giới. Ngài là câu trả lời cho lời cầu xin của Chúa Giêsu, là người thợ gặt đã thu về một mùa lúa bội thu cho Nước Trời.

Trong Thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy dâng lời tạ ơn Chúa vì đã ban cho Giáo Hội một vị thánh mục tử tuyệt vời như Thánh Gioan Vianney. Chúng ta hãy tha thiết cầu nguyện cho Đức Thánh Cha, cho các Đức Giám mục, và cách riêng cho cha xứ và các cha phó đang phục vụ trong giáo xứ của chúng ta. Xin Chúa ban cho các ngài có được trái tim của Chúa Giêsu Mục Tử Nhân Lành và lòng nhiệt thành của Thánh Vianney.

Đồng thời, chúng ta cũng hãy tự hỏi lòng mình: Tôi đã và đang đáp lại lời mời gọi của Chúa để trở nên người thợ gặt trong cánh đồng của Ngài như thế nào? Tôi đã làm gì để mang tình yêu Chúa đến cho những người xung quanh?

Nguyện xin Thánh Gioan Maria Vianney chuyển cầu cho chúng ta. Xin cho ngài cầu bầu cùng Chúa ban cho Giáo Hội có nhiều linh mục thánh thiện như ngài, và xin cho ngài cũng khơi dậy trong tâm hồn mỗi chúng ta ngọn lửa yêu mến và dấn thân phục vụ, để tất cả chúng ta cùng nhau góp phần xây dựng Nước Chúa ngay tại trần gian này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

THIÊN CHÚA DÙNG SỰ YẾU ĐUỐI ĐỂ BIỂU LỘ QUYỀN NĂNG

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Gioan Maria Vianney, một vị thánh linh mục đơn sơ, khiêm hạ, nhưng đã được Thiên Chúa biến đổi thành một mục tử vĩ đại, một tấm gương sáng ngời cho các linh mục và là vị thánh Bổn mạng của các cha xứ. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho một chân lý nền tảng trong đức tin của chúng ta: Thiên Chúa chọn một người nào là hoàn toàn tự do theo ý của Ngài. Chúa không theo sự hướng dẫn hay tiêu chuẩn của con người, Chúa tuyển lựa con người là do ơn huệ nhưng không của Ngài.

Trong thế giới hôm nay, chúng ta thường có xu hướng đánh giá con người dựa trên tài năng, trí thông minh, bằng cấp, địa vị xã hội hay sự thành công bên ngoài. Chúng ta tìm kiếm những người xuất chúng, những nhà lãnh đạo tài ba, những nhà hùng biện lôi cuốn. Nhưng Thiên Chúa thì khác. Cái nhìn của Ngài xuyên thấu mọi vẻ bề ngoài để chạm đến tận sâu thẳm tâm hồn. Lịch sử cứu độ đã cho thấy, Thiên Chúa thường chọn những gì thế gian cho là yếu đuối, tầm thường để làm nên những việc phi thường, để qua đó, vinh quang của Ngài được tỏ rạng và không một ai có thể tự hào về sức riêng của mình.

Ngài đã chọn Áp-ra-ham, một người du mục đã cao tuổi; chọn Môsê, một người nói ngọng; chọn Đa-vít, một cậu bé chăn chiên; chọn các Tông đồ, những người dân chài ít học. Và hôm nay, chúng ta chiêm ngắm một sự lựa chọn tương tự nơi Thánh Gioan Maria Vianney. Ngài được Chúa mời gọi, được Chúa tuyển chọn để trở nên môn đệ trung kiên, một hình ảnh sống động của Chúa Giêsu Mục Tử Nhân Lành giữa đoàn chiên.

Cuộc đời của thánh nhân không phải là một câu chuyện về tài năng bẩm sinh, nhưng là một bài ca tuyệt đẹp về ân sủng của Thiên Chúa hoạt động trên một tâm hồn hoàn toàn tín thác và quảng đại đáp trả. Chúng ta hãy cùng nhau nhìn lại hành trình đức tin của ngài, để khám phá ra những bài học quý giá cho đời sống thiêng liêng của mỗi người chúng ta, đặc biệt là cho các linh mục trong sứ vụ mục tử của mình.

Cuộc đời trần thế của Thánh Gioan Maria Vianney bắt đầu một cách rất đỗi bình thường. Thánh nhân được sinh ra trong một gia đình nông dân đạo đức, luôn biết kính sợ Thiên Chúa vào năm 1786 tại Dardilly, thuộc địa phận Lyon nước Pháp. Ngài lớn lên trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động của cuộc Cách mạng Pháp, một thời kỳ mà đức tin Công giáo bị bách hại dữ dội. Chính trong bối cảnh khó khăn đó, hạt giống đức tin đã được gieo trồng và bén rễ sâu trong tâm hồn cậu bé Vianney.

Gia đình ngài là một mái trường đức tin đích thực. Cha mẹ ngài không chỉ dạy con cái kinh nguyện, mà còn dạy chúng sống đức tin bằng chính cuộc đời của mình, đặc biệt là qua lòng bác ái đối với người nghèo. Người ta kể lại rằng, căn nhà của gia đình Vianney luôn rộng mở cửa đón tiếp những người hành khất, và chính bà mẹ đã dạy các con rằng: “Khi thấy người nghèo, chúng ta thấy chính Chúa Giêsu.” Môi trường đạo đức này đã hun đúc nên một tâm hồn nhạy cảm với Thiên Chúa và tha nhân.

Vì là Người được Thiên Chúa để ý, nên ngay từ hồi còn thơ ấu, thánh nhân đã sống một đời sống thánh thiện, tuân theo ý Chúa. Cậu bé Vianney không có gì nổi bật so với bạn bè cùng trang lứa, ngoại trừ một lòng yêu mến Chúa Giêsu và Mẹ Maria cách đặc biệt. Ngay từ 8 tuổi, khi đi chăn chiên, chăn cừu, thánh Vianney đã biết làm gương dạy các bạn cùng trang lứa quỳ trước ảnh Mẹ Maria lần chuỗi và suy gẫm những sự trên trời. Hình ảnh một cậu bé chăn chiên nhỏ bé quỳ gối cầu nguyện giữa cánh đồng đã báo trước hình ảnh người mục tử thánh thiện sau này sẽ quỳ gối hàng giờ bên tòa giải tội để chăm sóc đoàn chiên của Chúa.

Thánh nhân có lòng chạnh thương người nghèo, lưu tâm và tìm mọi cách, mọi phương thế để giúp đỡ họ. Lòng bác ái không chỉ là một bài học, mà đã trở thành bản tính của ngài. Ngài sẵn sàng chia sẻ phần ăn ít ỏi của mình, và luôn tìm thấy niềm vui khi phục vụ những người kém may mắn.

Khi cảm nhận được tiếng Chúa gọi mời dâng mình trong đời sống linh mục, Thánh Vianney đã phải đối diện với một thử thách lớn lao nhất cuộc đời: việc học hành. Thánh Vianney luôn kiên tâm, can đảm để vượt thắng vấn đề học hành vì Ngài không được thông minh đặc biệt như nhiều người khác. Ngài rất vất vả trên đường học vấn để tiến tới chức linh mục. Trí nhớ kém, khả năng tiếp thu chậm, đặc biệt là môn Latinh, đã trở thành một thập giá nặng nề. Nhiều lần ngài cảm thấy nản lòng, thậm chí các giáo sư và bề trên cũng nghi ngờ về khả năng của ngài.

Đối diện với những giới hạn của bản thân, Thánh Vianney đã không bỏ cuộc. Thay vì dựa vào sức riêng, ngài đã dựa vào sức mạnh của Thiên Chúa. Tuy nhiên, thánh Vianney luôn cậy trông, phó thác và cầu nguyện, Ngài phấn đấu, chăm chỉ học thần học. Ngài hiểu rằng, nếu đây là con đường Chúa muốn ngài đi, thì chính Chúa sẽ ban ơn trợ giúp. Những giờ phút vất vả bên sách vở luôn được đan xen bằng những giờ cầu nguyện sốt sắng trước Nhà Tạm. Ngài chạy đến với Chúa Giêsu Thánh Thể và Mẹ Maria, phó dâng tất cả những yếu đuối và khó khăn của mình.

Chính cha Bề trên Chủng viện, linh mục Balley, một người có con mắt đức tin tinh tường, đã nhận ra sự thánh thiện tiềm ẩn nơi người chủng sinh chất phác này. Ngài đã nói một câu nổi tiếng để bảo vệ cho Vianney: “Liệu ngài có đạo đức không? Ngài có lòng yêu mến Chúa không? Giáo Hội không chỉ cần những linh mục thông thái, mà còn cần những linh mục thánh thiện.”

Và Thiên Chúa đã không phụ lòng một tâm hồn khao khát như thế. Chúa luôn ghé mắt đoái thương những tâm hồn thành tâm thiện chí và yêu thương những con người quyết tâm theo Chúa. Bằng một cách lạ lùng, vượt qua bao nhiêu gian nan, cuối cùng Thánh Vianney đã được lãnh sứ vụ linh mục năm 1815. Ngày thụ phong linh mục là ngày hạnh phúc nhất đời ngài, không phải vì ngài đã đạt được một địa vị, nhưng vì ngài đã nhận được một hồng ân lớn lao để phục vụ các linh hồn.

Ba năm sau vào năm 1818, thánh Vianney được bổ nhiệm làm cha sở họ Ars, một giáo xứ bé nhỏ, ít giáo dân thuộc miền Dombes. Việc bổ nhiệm này, trong mắt người đời, xem như một sự thất bại. Ars là một ngôi làng hẻo lánh, dân chúng sống khô khan, nguội lạnh, xa rời Thiên Chúa. Các quán rượu thì đông khách hơn nhà thờ. Người ta nói với ngài khi ngài đến nhận xứ: “Thưa cha, ở Ars này chẳng có gì cho cha làm đâu.” Nhưng đối với cha Vianney, đây chính là cánh đồng truyền giáo mà Chúa trao phó. Ngài đã nói với một giáo dân chỉ đường cho ngài đến Ars: “Bà đã chỉ cho tôi đường đến Ars, tôi sẽ chỉ cho bà đường lên Thiên Đàng.” Câu nói ấy đã tóm tắt toàn bộ chương trình mục vụ của ngài: đưa các linh hồn về với Chúa.

Thiên Chúa đã dùng một con người xem ra không tài trí để biến đổi giáo xứ, biến đổi thế giới. Khi đặt chân đến Ars, cha Vianney không bắt đầu bằng những kế hoạch vĩ đại hay những bài giảng hùng hồn. Ngài bắt đầu bằng chính đời sống của mình. Vũ khí của ngài là cầu nguyện, ăn chay hãm mình và tình yêu thương vô bờ bến dành cho đoàn chiên. Ngài dâng những hy sinh, khổ chế của mình để cầu nguyện cho giáo dân hoán cải.

Thánh nhân nhận một giáo xứ dưới mắt người đời và dưới mắt các bạn hữu linh mục là một sự thua thiệt vì một linh mục chỉ có trong tay hơn trăm con chiên thử hỏi có bõ công gì? Nhưng Thiên Chúa có cách của Người và đường lối của Người quả thực hoàn toàn khác lạ, hoàn toàn huyền nhiệm. Ngài không nhìn vào con số, ngài nhìn vào giá trị của từng linh hồn. Đối với ngài, mỗi một linh hồn đều đáng giá bằng Máu Châu Báu của Chúa Kitô.

Thánh Vianney luôn chu toàn trách nhiệm chủ chăn của mình. Ngài chăm chỉ dạy giáo lý, hướng dẫn giáo dân, siêng năng đọc kinh nguyện gẫm chuyên cần giải tội. Ngài đến từng nhà thăm viếng giáo dân, sửa sang lại ngôi nhà thờ tồi tàn, và đặc biệt, ngài dành phần lớn thời gian của mình ở trong nhà thờ, quỳ trước Nhà Tạm. Người ta thấy ngài ở đó từ sáng sớm đến tối khuya. Chính sự hiện diện đầy cầu nguyện của ngài đã trở thành bài giảng hùng hồn nhất. Dần dần, con chiên bắt đầu cảm nhận được tình yêu của vị mục tử và quay trở về với Chúa.

Thánh nhân đã được ơn Chúa đặc biệt, Ngài đã biến đổi giáo xứ nhỏ bé của Ngài trở nên điểm sáng chói ngời khắp thế giới, thu hút biết bao nhiêu người từ khắp nơi tới với Ngài nơi tòa cáo giải. Đây chính là phép lạ vĩ đại nhất trong cuộc đời của cha sở họ Ars. Tòa giải tội trở thành trung tâm của giáo xứ, và là nơi quyền năng và lòng thương xót của Chúa được biểu lộ cách mạnh mẽ nhất. Ngài có ơn đọc được tâm hồn hối nhân, giúp họ nhận ra tội lỗi và cảm nghiệm được tình yêu tha thứ của Chúa.

Ngài đã ngồi tòa miệt mài từ giờ này qua giờ khác. Có những ngày, ngài ngồi trong tòa giải tội suốt 16 đến 18 tiếng đồng hồ. Thiên hạ khắp nơi tuôn đến với Ngài như xưa dân chúng tấp nập tới với Chúa Giêsu để nghe Người giảng dạy khiến Người không có giờ nghỉ ngơi và cả không còn giờ ăn uống nữa. Ars từ một ngôi làng vô danh đã trở thành “bệnh viện của các linh hồn” cho toàn nước Pháp và cả châu Âu.

Sức hút lạ lùng từ vị cha sở thánh thiện này không đến từ tài năng hay kiến thức uyên bác. Người ta đến với ngài vì họ tìm thấy ở nơi ngài một người cha, một vị thánh, một hình ảnh sống động của Chúa Kitô. Khi giải tội, ngài không chỉ là một vị thẩm phán, mà còn là một người cha khóc thương cho tội lỗi của con mình và vui mừng khi nó quay về. Chính những giọt nước mắt của ngài đã làm tan chảy những trái tim chai đá nhất.

Thánh nhân đã làm việc không ngơi nghỉ, Ngài đã kiệt sức hơn là vì tuổi già. Cuộc đời của ngài là một sự hiến tế liên lỉ. Ngài ăn uống rất kham khổ, thường chỉ là vài củ khoai tây luộc. Ngài ngủ rất ít, chỉ vài giờ mỗi đêm trên sàn nhà. Tất cả những hy sinh đó, ngài đều dâng lên Chúa để cầu cho các hối nhân. Ma quỷ đã tìm mọi cách để phá rối, quấy nhiễu ngài, nhưng không thể nào lay chuyển được lòng tín thác và tình yêu của ngài dành cho Thiên Chúa và các linh hồn.

Lời Chúa trong thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô dường như được viết ra cho chính cuộc đời của ngài: “Thiên Chúa đã chọn những sự tầm thường để phá tan những sự cao sang” (1 Cr 1, 27). Thiên Chúa đã dùng một linh mục bị coi là “dốt nát” để dạy cho các nhà thần học uyên bác về lòng thương xót. Ngài đã dùng một cha sở của một làng quê hẻo lánh để làm cho cả thế giới phải kinh ngạc. Vinh quang của Thiên Chúa đã được thể hiện trọn vẹn qua sự yếu đuối của tôi tớ Ngài.

Cuộc đời của Thánh Vianney là một bài học cho chúng ta về giá trị của sự thánh thiện. Sự thánh thiện không hệ tại ở việc làm những điều phi thường, nhưng là làm những việc bình thường với một tình yêu phi thường. Chính tình yêu đã biến đổi mọi công việc của ngài, từ việc dạy giáo lý cho trẻ em đến việc ngồi hàng giờ trong tòa giải tội, trở thành những hành vi thờ phượng và cứu rỗi.

Sau hơn 40 năm phục vụ không mệt mỏi tại giáo xứ Ars, vị mục tử thánh thiện đã kiệt sức. Thánh nhân ra đi về cùng Chúa trong bình an vào ngày 04 tháng 8 năm 1859, hưởng thọ 73 tuổi. Cái chết của ngài không phải là một sự kết thúc, mà là một cuộc trở về nhà Cha, nơi có phần thưởng dành cho người tôi tớ trung thành.

Chúa thưởng công Ngài bằng vô số những phép lạ sau khi Ngài qua đời. Danh tiếng αγιοσύνη của ngài ngày càng lan rộng. Giáo Hội đã không ngần ngại tôn vinh người tôi tớ khiêm hạ của Chúa. Đức Thánh Cha Piô X nâng Ngài lên bậc chân phước. Đức Giáo Hoàng Piô XI trong dịp năm thánh 1925 phong Ngài lên bậc hiển thánh và đặt Ngài làm bổn mạng các cha xứ.

Vài suy nghĩ về Thánh Vianney:

Thưa anh chị em, cuộc đời Thánh Gioan Maria Vianney là một Tin Mừng sống động. Ngài đã thay đổi một giáo xứ nhỏ bé xem ra không là gì trước mắt thế gian trở nên điểm sáng cho toàn thế giới về sự thánh thiện và đạo đức của Ngài. Ngài cho chúng ta thấy rằng, sức mạnh thật sự không đến từ con người, mà đến từ Thiên Chúa. Khi chúng ta biết khiêm tốn nhìn nhận sự yếu đuối của mình và mở lòng ra cho ân sủng, Thiên Chúa có thể làm nên những điều kỳ diệu qua chúng ta.

Nơi tòa giải tội, thánh nhân đã thực thi lòng bác ái tuyệt đỉnh của Ngài, thánh nhân họa lại chính con người thật của Đức Kitô, con người đầy tình thương xót và chạnh lòng tha thứ. Ngài đã trở thành khí cụ của Lòng Chúa Thương Xót, chữa lành vô số tâm hồn bị tổn thương vì tội lỗi.

Như Chúa Giêsu, Ngài đã cho nhân loại, cho những người đau khổ về phần hồn ăn. Ngài đã nuôi dưỡng họ bằng Lời Chúa, bằng các Bí tích, và bằng chính đời sống chứng tá của mình. Ngài đã miệt mài với sứ vụ, nhân loại sẽ không bao giờ quên được lời của Ngài nói: ”Cái chết thật vô cùng tốt đẹp khi người ta đã chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô”.

Ơn gọi của thánh Vianney là do Chúa. Tất cả đều do sự chọn lựa nhưng không của Chúa. Tất cả do hồng ân của Chúa. Ngài đã không chỉ đón nhận ơn gọi đó, mà còn sống ơn gọi đó một cách trọn vẹn. Thánh Vianney đã sống ơn huệ tuyệt vời của Chúa và luôn sẵn sàng thông chia cho mọi người ơn huệ quí báu mà Ngài đã nhận được nơi Chúa.

Mừng lễ Thánh Gioan Maria Vianney hôm nay, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về ơn gọi của chính mình. Mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, đều được Chúa mời gọi nên thánh trong bậc sống của mình. Cuộc đời của cha sở họ Ars nhắc nhở chúng ta rằng, sự thánh thiện không phải là điều gì xa vời, nhưng là con đường dành cho tất cả mọi người, đặc biệt là những ai biết cậy dựa vào Chúa hơn là vào sức riêng.

Trong ngày lễ Bổn mạng các cha xứ, chúng ta hãy đặc biệt cầu nguyện cho các linh mục của chúng ta. Xin cho các ngài, noi gương Thánh Vianney, luôn là những mục tử thánh thiện, hết lòng vì đoàn chiên. Xin cho các ngài tìm thấy niềm vui và sức mạnh trong việc cử hành các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Hòa Giải. Xin cho các ngài can đảm sống đời sống cầu nguyện, hy sinh, để trở nên khí cụ bình an và lòng thương xót của Chúa giữa thế giới hôm nay.

Chúng ta cũng hãy cầu nguyện cho chính mình, để chúng ta biết yêu mến và cộng tác với các vị chủ chăn, biết siêng năng đến với tòa giải tội để lãnh nhận ơn tha thứ, và biết sống ơn gọi của mình mỗi ngày một tốt đẹp hơn.

Giờ đây, chúng ta hãy cùng hiệp với toàn thể Giáo Hội dâng lên Thiên Chúa lời nguyện nhập lễ của ngày lễ hôm nay:

“Lạy Thiên Chúa toàn năng và nhân hậu, Chúa đã làm cho thánh linh mục Gioan Maria Vianney nên một tấm gương tuyệt vời về lòng tận tụy hy sinh của một người mục tử. Vì lời thánh nhân cầu thay nguyện giúp, xin cho chúng con hằng noi theo lòng bác ái của Người mà cố gắng đem nhiều anh em về với Đức Kitô để muôn đời cùng nhau hưởng nguồn vinh phúc.”

Xin thánh Vianney cầu thay nguyện giúp cho chúng con, cách riêng cho các linh mục quản xứ, luôn biết noi gương bắt chước thánh nhân để chúng con siêng năng, chuyên cần giải tội và chăm chỉ ban phát các Bí Tích, để làm vinh danh Chúa và cứu rỗi các linh hồn.

Lm. Anmai, CSsR

 

THÁNH GIOAN VIANNEY: VỊ MỤC TỬ KHIÊM CUNG SOI THẤU TẬN CÙNG LINH HỒN

Trong kho tàng thiêng liêng của Giáo Hội, có những vị thánh tỏa sáng không phải qua những công trình kiến trúc nguy nga hay những áng văn thần học uyên bác, mà qua sự thánh thiện âm thầm và một tình yêu mục tử vô biên dành cho đoàn chiên. Thánh Gioan Maria Vianney, vị cha sở đơn sơ của ngôi làng nhỏ bé Ars, chính là một ngọn hải đăng rực rỡ và vĩnh cửu của lòng mục tử như thế. Được biết đến như là bổn mạng của các linh mục chính xứ và các cha giải tội, cuộc đời ngài là một bản trường ca về lòng thương xót của Thiên Chúa, một minh chứng hùng hồn rằng quyền năng thiêng liêng thường được thể hiện trọn vẹn nhất qua những khí cụ khiêm hạ và yếu đuối nhất trong mắt người đời.

Bối cảnh nước Pháp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 là một mảnh đất khô cằn về đức tin. Cuộc Cách mạng Pháp đã để lại những vết sẹo sâu sắc, gieo rắc sự hoài nghi, chủ nghĩa thế tục và thái độ thù địch với tôn giáo. Chính trong bối cảnh hỗn loạn ấy, sự xuất hiện của một linh mục như Cha Vianney không khác gì một phép lạ, một dòng nước mát lành tưới gội mảnh đất đức tin đang hồi khô héo.

Gioan Vianney chào đời năm 1786 tại Dardilly, Pháp, trong một gia đình nông dân chân chất, nơi đức tin được coi là gia sản quý giá nhất. Cha mẹ ngài, ông François và bà Marie, đã gieo vào lòng con trai một tình yêu sâu sắc dành cho Chúa và Giáo Hội. Trong thời kỳ Cách mạng đen tối, gia đình Vianney đã can đảm che giấu các linh mục bị truy lùng, và chính những Thánh Lễ cử hành lén lút trong nhà kho đã khắc sâu vào tâm hồn cậu bé Gioan một lòng sùng kính đặc biệt đối với chức linh mục.

Tuy nhiên, con đường theo đuổi ơn gọi cao cả ấy lại gập ghềnh sỏi đá. Do hoàn cảnh thời cuộc, Gioan không được đi học tử tế từ nhỏ. Khi quyết định vào chủng viện ở tuổi 20, ngài phải đối mặt với một thử thách tưởng chừng không thể vượt qua: môn Latinh. Trí tuệ của ngài không nhạy bén với ngôn ngữ kinh viện, khiến ngài luôn đứng cuối lớp và trở thành đối tượng của những lời chế giễu. Đã có lúc, các giáo sư và bề trên, dù nhìn thấy lòng đạo đức của ngài, vẫn phải lắc đầu nghi ngại về khả năng trí tuệ của ngài cho sứ vụ linh mục. Đỉnh điểm của sự thất vọng là khi ngài bị cho ra khỏi Đại Chủng viện Lyon.

Tưởng chừng cánh cửa ơn gọi đã vĩnh viễn khép lại, nhưng Thiên Chúa đã dùng Cha Balley, một linh mục thánh thiện và là bạn của gia đình, để mở ra một con đường mới. Nhận ra “viên ngọc” ẩn sau vẻ ngoài chất phác và sự chậm chạp trong học tập, Cha Balley đã kiên trì dạy kèm riêng cho Gioan. Ngài nhìn thấy ở chàng trai này một sự khiêm tốn vô bờ, một lòng khao khát nên thánh mãnh liệt và một trí tuệ của con tim. Nhờ sự bảo trợ đầy tình thương này, và sau khi vượt qua kỳ thi vấn đáp một cách chật vật, Gioan Vianney cuối cùng cũng được thụ phong linh mục vào năm 1815. Giám mục đã nói một câu nổi tiếng khi chấp thuận cho ngài chịu chức: “Giáo Hội không chỉ cần những linh mục thông thái, mà còn cần những linh mục thánh thiện.”

Năm 1818, Cha Gioan Vianney được bài sai về làm cha sở xứ Ars-en-Dombes, một giáo xứ bị xem là “hạng chót”, một nơi hẻo lánh mà không linh mục nào muốn đến. Ars lúc đó là một ngôi làng chỉ có khoảng 230 dân, nổi tiếng với các quán rượu, vũ trường và một đời sống đạo đức gần như tê liệt. Nhà thờ thì tồi tàn, lạnh lẽo.

Ngay trong ngày đầu tiên lên đường nhận xứ, cha đã bị lạc. Khi hai cậu bé chăn cừu chỉ đường cho ngài, cha đã nói một câu nói tiên tri, tóm gọn toàn bộ sứ mạng của đời mình: “Các con đã chỉ cho cha đường đến Ars, rồi đây cha sẽ chỉ cho các con đường lên Thiên Đàng.”

Đến Ars, cha không bắt đầu bằng những lời quở trách hay những quy định khắt khe. Ngài bắt đầu bằng chính đời sống của mình. Ngài dành hàng giờ, cả ngày lẫn đêm, để quỳ cầu nguyện trước Nhà Tạm, ăn chay hãm mình khắc khổ đến mức đáng kinh ngạc – có khi chỉ vài củ khoai tây luộc mỗi ngày – và ngủ trên sàn nhà. Đời sống khổ hạnh của ngài chính là bài giảng hùng hồn nhất. Dân làng bắt đầu xì xào về “vị cha sở kỳ lạ” nhưng thánh thiện. Họ thấy ngài sống những gì ngài rao giảng. Dần dần, các quán rượu vắng khách, những buổi khiêu vũ thưa người, và nhà thờ bắt đầu được lấp đầy.

Điểm son sáng chói nhất và là trung tâm sứ vụ của Cha sở xứ Ars chính là tòa giải tội. Thiên Chúa đã ban cho ngài một hồng ân phi thường: khả năng đọc thấu tâm hồn. Đây không phải là một năng lực tâm linh huyền bí, mà là hoa trái của sự kết hợp mật thiết với Chúa qua cầu nguyện và hy sinh. Ngài có thể nhìn thấy những tội lỗi bị che giấu, những vết thương lòng sâu kín và những nỗi thống khổ mà người ta không dám nói ra.

Tiếng lành đồn xa. Người ta từ khắp nước Pháp, rồi từ Bỉ, Đức, Thụy Sĩ… tuôn về Ars như một dòng sông không dứt, không phải để xem một phép lạ, mà để được gặp gỡ lòng thương xót của Chúa qua vị mục tử khiêm hạ của Ngài. Tòa giải tội trở thành nơi làm việc chính của cha, có ngày lên đến 16-18 tiếng đồng hồ.

Nhiều câu chuyện được ghi lại về sự thấu suốt của ngài. Một người phụ nữ đã giấu một tội trọng suốt 40 năm, khi quỳ ở tòa giải tội, cha đã nhẹ nhàng nói với bà: “Thưa bà, có phải 40 năm trước bà đã làm điều này…?” và người phụ nữ đã bật khóc nức nở trong sự giải thoát. Với những người cứng lòng, ngài nghiêm khắc nhưng không bao giờ cay nghiệt. Với những tâm hồn tan nát, ngài là hiện thân của lòng từ ái vô biên. Ngài giúp họ không chỉ xưng tội, mà còn hiểu được căn nguyên của tội lỗi và tìm ra con đường để đứng dậy.

Tình yêu của Cha Vianney không chỉ giới hạn trong nhà thờ. Ngài đã mở một ngôi nhà mang tên “La Providence” (Nhà Quan Phòng) để cưu mang, nuôi dưỡng và giáo dục các trẻ em gái mồ côi, những nạn nhân đáng thương của thời cuộc. Ngài trở thành người cha, người thầy, chăm lo cho các em từ miếng ăn đến đời sống đức tin.

Tuy nhiên, nơi nào có ánh sáng của Thiên Chúa, nơi đó cũng có sự chống phá của bóng tối. Cha Vianney đã phải trải qua một cuộc chiến thiêng liêng dữ dội. Ngài thường xuyên bị ma quỷ, mà ngài gọi là “le grappin” (cái gã kìm kẹp), quấy phá suốt nhiều năm. Ban đêm, trong căn nhà xứ tồi tàn, người ta nghe thấy những tiếng động khủng khiếp, giường của ngài bị rung lắc dữ dội. Có lần, ma quỷ đã đốt cháy giường của ngài. Khi hay tin, cha chỉ bình thản nói: “Tên khốn đó không bắt được con chim, nên nó đốt cái lồng.” Với ngài, những cuộc tấn công này là dấu hiệu cho thấy có nhiều linh hồn sắp được cứu.

Từ một linh mục bị đánh giá là kém cỏi, Cha Gioan Vianney đã trở thành nhà cố vấn thiêng liêng cho cả châu Âu. Những năm cuối đời, có tới gần 100.000 người hành hương đến Ars mỗi năm. Sự thánh thiện của ngài đã biến một ngôi làng vô danh thành thủ đô tinh thần của thế giới Công giáo.

Ngày 4 tháng 8 năm 1859, sau 41 năm phục vụ không mệt mỏi tại Ars, vị mục tử thánh thiện đã kiệt sức và an nghỉ trong Chúa. Ngài đã hoàn thành lời hứa của mình: chỉ đường lên Thiên Đàng cho không biết bao nhiêu linh hồn.

Giáo Hội đã nhanh chóng ghi nhận sự thánh thiện phi thường của ngài. Năm 1925, Đức Giáo Hoàng Piô XI đã tôn phong ngài lên bậc hiển thánh và long trọng đặt ngài làm Thánh Bổn mạng của các linh mục coi sóc các giáo xứ trên toàn thế giới.

Cuộc đời của Thánh Gioan Vianney là một thông điệp không bao giờ cũ: sự vĩ đại đích thực trong Nước Trời không được đo lường bằng tài năng, trí tuệ hay thành công của thế gian, mà bằng sự khiêm tốn, lòng trung thành và một trái tim cháy bỏng tình yêu dành cho Thiên Chúa và các linh hồn. Ngài mãi mãi là tấm gương sáng ngời, một nguồn khích lệ cho các linh mục và là một nơi nương tựa đầy hy vọng cho mọi hối nhân.

Những Dấu Mốc Chính Trong Cuộc Đời Thánh Gioan Vianney

  • 1786: Chào đời tại Dardilly, Pháp.
  • 1806: Bắt đầu con đường tu học đầy gian nan.
  • 1815: Thụ phong linh mục, dù bị đánh giá là “kém thông thái”.
  • 1818: Được bổ nhiệm làm cha sở xứ Ars, một giáo xứ nguội lạnh.
  • 1824: Sáng lập nhà “La Providence” cho các trẻ em gái mồ côi.
  • Thập niên 1830-1850: Danh tiếng lan rộng khắp châu Âu, dòng người hành hương đổ về Ars. Bắt đầu chịu sự tấn công dữ dội của ma quỷ.
  • 1859: Qua đời vào ngày 4 tháng 8 tại Ars, sau khi đã giải tội cho hàng triệu người.
  • 1905: Được Đức Giáo Hoàng Piô X phong chân phước.
  • 1925: Được Đức Giáo Hoàng Piô XI phong hiển thánh và đặt làm Bổn mạng các cha sở.

Lm. Anmai, CSsR

 

THÁNH GIOAN MARIA VIANNEY: VỊ MỤC TỬ THEO KHUÔN MẪU TRÁI TIM CHÚA

Hôm nay, trong niềm hân hoan, toàn thể Giáo Hội long trọng mừng kính lễ thánh Gioan Maria Vianney, một vị đại thánh, một tấm gương sáng ngời cho các mục tử và là bổn mạng của tất cả các linh mục coi sóc các giáo xứ. Cuộc đời của ngài là một bài ca tuyệt vời về tình yêu, sự hy sinh và lòng tín thác vào quyền năng Thiên Chúa, Đấng luôn chọn những gì thế gian cho là yếu đuối để hạ nhục những gì là hùng mạnh.

Nhìn lại cuộc đời thánh nhân, chúng ta không khỏi ngỡ ngàng. Một con người xuất thân từ gia đình nông dân nghèo khó, học hành lận đận, trí tuệ bị xem là chậm lụt, thế nhưng lại trở thành một ngọn hải đăng thiêng liêng soi sáng cho cả nước Pháp và toàn thế giới. Câu chuyện của ngài không phải là câu chuyện về tài năng bẩm sinh, nhưng là câu chuyện về sự thánh thiện được hun đúc bởi lòng yêu mến Chúa tha thiết, sự kiên trì phi thường và một đời sống cầu nguyện, hãm mình triệt để.

Trong Thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm dung mạo của vị mục tử thánh thiệnแห่ง họ Ars, để học nơi ngài bài học về sự khiêm nhường, lòng tận tụy phục vụ và niềm xác tín rằng: với ơn Chúa, không gì là không thể. Xin cho mỗi người chúng ta, đặc biệt là các linh mục, được kín múc từ tấm gương của ngài nguồn sức mạnh và lòng nhiệt thành để sống trọn vẹn ơn gọi của mình.

Thánh Gioan Maria Vianney sinh ngày 8 tháng 5 năm 1786 tại Dardilly, gần Lyon, nước Pháp, trong một gia đình nông dân đạo đức. Cuộc Cách mạng Pháp 1789 bùng nổ đã phủ một bóng đen lên đời sống đức tin của người dân. Chính trong bối cảnh đó, Gioan đã được nuôi dưỡng bởi những tấm gương đức tin anh dũng của cha mẹ và các linh mục hoạt động âm thầm. Ngay từ nhỏ, cậu đã ấp ủ ước mơ trở thành linh mục, nhưng con đường thực hiện ước mơ ấy lại đầy chông gai.

Vì nhà nghèo và hoàn cảnh xã hội, mãi đến năm 17 tuổi, Gioan mới bắt đầu đi học. Trí tuệ của cậu không được nhanh nhạy như bạn bè. Việc học, đặc biệt là môn Latinh, trở thành một cực hình. Cha sở Balley, người thầy đầu tiên của cậu, dù rất quý mến lòng đạo đức của cậu, cũng không khỏi ái ngại. Khi vào tiểu chủng viện rồi đại chủng viện, Vianney luôn đứng cuối lớp. Các giáo sư đều lắc đầu ngao ngán. Thầy dường như không thể học được gì, không thể trả lời được những câu hỏi căn bản nhất về thần học và triết học.

Giai thoại còn kể lại, một ngày kia, một vị giáo sư thần học được Đức Giám mục sai đến để khảo hạch Vianney, xem thầy có đủ khả năng để tiến tới chức linh mục hay không. Nhưng Vianney đã không thể trả lời được bất cứ câu hỏi nào. Quá thất vọng và nổi nóng, vị giáo sư đập bàn và nói lớn: “Vianney, anh dốt đặc như một con lừa! Với một con lừa như anh, Giáo Hội hy vọng làm nên trò trống gì!”

Trước lời sỉ nhục ấy, người chủng sinh khiêm tốn và bình tĩnh đáp lại: “Thưa thầy, ngày xưa Samson chỉ dùng một cái xương hàm con lừa mà đánh bại 3000 quân Philitinh. Vậy với cả một con lừa này, chẳng lẽ Thiên Chúa không làm được việc gì sao?”

Câu trả lời ấy, dù không mang tính học thuật, lại chứa đựng một niềm tin sắt đá và một sự khiêm tốn sâu xa. Thầy không tự ái, không biện minh, mà hoàn toàn phó thác vào quyền năng của Thiên Chúa. Dù vậy, các kỳ thi vẫn là một thử thách quá sức. Lần nào thầy cũng trượt. Bề trên đã nhiều lần khuyên thầy nên hồi tục.

Thế nhưng, Vianney không hề nản lòng. Thầy vẫn kiên trì cầu nguyện và học hỏi. Sự bền chí của thầy đã làm các Bề trên phải suy nghĩ. Cuối cùng, một vị cha chính đã cho gọi cha sở của thầy đến và hỏi:

  • Thầy có lòng đạo đức không?
  • Thưa có. Thầy rất đạo đức.
  • Thầy có lòng kính mến phép Thánh Thể không?
  • Thưa có. Lòng sùng kính của thầy đối với Bí tích Thánh Thể thật phi thường.
  • Thầy có siêng năng lần hạt Mân Côi không?
  • Thưa có. Tràng hạt không bao giờ rời tay thầy.

Sau khi nghe những lời chứng ấy, vị cha chính đã quyết định một cách dứt khoát: “Thôi, cho thầy chịu chức! Vì thầy bền chí và đạo đức, chứ nếu cứ khảo hạch mãi thì không bao giờ đỗ được”.

Như vậy, thầy Gioan Maria Vianney được thụ phong linh mục ngày 13 tháng 8 năm 1815 là nhờ “phép chuẩn”. Giáo Hội đã nhìn thấy nơi thầy không phải là một trí tuệ uyên bác, mà là một trái tim bừng cháy lửa mến Chúa và một ý chí sắt đá trong việc theo đuổi ơn gọi. Đó là một quyết định liều lĩnh theo con mắt người đời, nhưng lại là một sự lựa chọn đầy khôn ngoan trong ánh sáng của đức tin.

Sau khi chịu chức, cha Vianney được bổ nhiệm làm phó xứ cho cha Balley. Nhưng sau khi cha Balley qua đời, Đức Giám mục đã trao cho ngài một nhiệm sở mà không ai muốn đến: giáo xứ Ars, một ngôi làng hẻo lánh, chỉ có khoảng 230 giáo dân. Khi bổ nhiệm, cha Tổng đại diện đã nói với ngài: “Đây là một họ đạo nhỏ bé, nghèo nàn, thiếu vắng tình yêu Chúa. Cha hãy mang tình yêu đến cho họ.”

Cha Gioan Maria Vianney đã lãnh nhận sứ vụ này với tinh thần vâng phục tuyệt đối. Ngài đã biến Ars từ một vùng đất khô cằn sỏi đá về mặt thiêng liêng trở thành một ốc đảo của ân sủng. Phương thế của ngài không có gì cao siêu, mà chỉ tập trung vào bốn trụ cột chính: cầu nguyện, giải tội, giảng dạy và hãm mình đền tội.

Nhìn vào “cuốn tự điển cuộc sống” của thánh Vianney, người ta chỉ đọc thấy những chữ: ăn chay, hãm mình, đền tội, khổ hạnh. Ngài ngủ rất ít, thường chỉ vài giờ mỗi đêm trên sàn nhà. Bữa ăn của ngài chỉ là vài củ khoai tây luộc, để lâu ngày đến nỗi mốc meo. Ngài tự hành xác bằng những sợi dây kỷ luật đến rớm máu. Ngài làm tất cả những điều đó không phải vì ghét bỏ thân xác, mà là để cầu nguyện cho các tội nhân trong giáo xứ được ơn hoán cải. Ngài nói: “Con bằng lòng chịu mọi đau khổ như Chúa muốn, miễn sao họ biết hồi tâm hối cải.”

Ngài là vị mục tử gương mẫu, luôn đi bước trước. Ngài dành hàng giờ mỗi ngày trước Nhà Tạm, đắm chìm trong cầu nguyện, nhiều khi nước mắt ướt đẫm sàn nhà thờ. Chính từ nơi Bí tích Thánh Thể, ngài đã kín múc được tình yêu và sức mạnh để phục vụ đoàn chiên. Khuôn mặt ngài nhiều lúc rạng rỡ một cách khác thường, phản chiếu tình yêu thần linh ấy.

Ngài trở thành người tù của tòa giải tội. Ngài ngồi trong tòa chật hẹp, nóng bức ấy từ 16 đến 18 tiếng mỗi ngày để lắng nghe, khuyên bảo và ban ơn tha thứ của Chúa cho các hối nhân. Dần dần, không chỉ người trong xứ mà cả khách hành hương từ khắp nơi trên nước Pháp đã đổ về Ars để được xưng tội với vị cha sở thánh thiện. Người ta gọi tòa giải tội của ngài là “phép lạ lớn nhất ở Ars”.

Dù sống một đời khắc khổ, cha Vianney lại là một con người chan chứa niềm vui và lòng nhân ái. Ngài luôn vui tươi, âu yếm với các trẻ em. Ngài có óc hài hước dí dỏm. Lần nọ, ngài gặp một bà trong xứ vốn nổi tiếng là người lắm lời. Ngài hỏi:

  • Trong suốt năm, có tháng nào con nói ít hơn mọi tháng không? Bà ta ngạc nhiên đáp:
  • Thưa cha, con thì tháng nào cũng nói như nhau cả.
  • Không, có một tháng con nói ít hơn. Đó là tháng Hai, vì tháng đó chỉ có 28, 29 ngày thôi!

Lần khác, thấy người ta bán cả hình của mình, ngài cầm lên và nói: “Thiên hạ dại dột thật. Cái hình nhăn nheo như con khỉ khô thế này mà cũng phải mua mất một đồng quan!” Mọi người xung quanh được một trận cười vui vẻ.

Sự thánh thiện của ngài đã khiến ma quỷ phải tức tối. Satan đã nhiều lần phá phách ngài bằng những tiếng động lạ, xê dịch đồ đạc, thậm chí đốt cả giường của ngài. Một lần, chính quỷ đã phải thú nhận với ngài: “Nếu trên thế giới có hai đứa như mày thì bọn tao đành phải thất nghiệp mất”.

Bằng đời sống thánh thiện và lòng nhiệt thành không mệt mỏi, cha Gioan Maria Vianney đã biến đổi hoàn toàn giáo xứ Ars. Những quán rượu đóng cửa, những cuộc khiêu vũ trụy lạc chấm dứt, nhà thờ luôn đông kín người tham dự Thánh lễ. Tình yêu Chúa được thắp lại trong tâm hồn mỗi người dân.

Danh tiếng của ngài vang xa. Hàng chục ngàn người mỗi năm đã tìm về ngôi làng hẻo lánh này. Họ đến để được nhìn thấy một vị thánh sống, để được nghe lời giảng đơn sơ mà thấm thía của ngài, và nhất là để được giao hòa với Chúa qua bí tích Giải tội. Cha được Chúa ban cho ơn đọc thấu tâm hồn, giúp các hối nhân nhận ra tội lỗi của mình và tìm được sự bình an.

Cuộc đời của ngài là một sự hy sinh không ngừng nghỉ vì Chúa và các linh hồn, đúng như lời ngài thường tâm niệm: “Hạnh phúc cho một vị linh mục được chết kiệt sức vì phục vụ Chúa và các linh hồn.”

Và hạnh phúc ấy đã đến với ngài. Sau 41 năm làm cha sở họ Ars, sức khỏe của ngài suy kiệt. Ngày 2 tháng 8 năm 1859, ngài lãnh nhận các Bí tích sau cùng. Khi được rước Mình Thánh Chúa, ngài thầm thĩ: “Lạy Chúa, Chúa quảng đại quá! Khi con không đến với Chúa được, thì Chúa đến với con”.

Rạng sáng ngày 4 tháng 8 năm 1859, khi vị linh mục đọc kinh cầu cho người hấp hối đến câu: “Xin các thiên thần Chúa đến rước linh hồn Gioan vào thành thánh Giêrusalem”, thánh nhân đã nhẹ nhàng trút hơi thở cuối cùng, hưởng thọ 73 tuổi.

Tin ngài qua đời đã kéo cả một biển người đổ về Ars. Người ta đã đi qua trước linh cữu của ngài suốt 48 tiếng đồng hồ để tỏ lòng kính trọng và biết ơn. Trong Thánh lễ an táng, Đức Giám mục giáo phận đã nói rằng phải mất nhiều thế kỷ mới có được một cuộc đời linh mục như thánh Gioan Maria Vianney.

Giáo Hội đã không chờ đợi lâu để tôn vinh người con ưu tú của mình. Ngày 31 tháng 5 năm 1925, Đức Giáo Hoàng Piô XI đã suy tôn ngài lên bậc Hiển Thánh. Và vào năm 1929, chính Đức Giáo Hoàng này đã đặt ngài làm “Thánh Bổn mạng các linh mục coi sóc các giáo xứ trên toàn thế giới”.

Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 10, 27-30) phác họa chân dung vị Mục Tử Nhân Lành qua ba động từ: nghe, biết, và theo. Cuộc đời của thánh Gioan Maria Vianney chính là một minh họa sống động và tuyệt vời cho hình ảnh này.

  1. Chiên Tôi thì nghe tiếng Tôi: Thánh Vianney đã dành cả cuộc đời để lắng nghe tiếng Chúa. Ngài nghe tiếng Chúa trong thinh lặng cầu nguyện, trong Thánh Kinh, trong giáo huấn của Giáo Hội, và trong tiếng lòng của những hối nhân. Chính vì biết lắng nghe, ngài đã có một mối tương quan thân tình với Chúa, và từ đó, ngài có thể hướng dẫn đoàn chiên của mình nhận ra và lắng nghe tiếng của vị Mục Tử đích thực. Trong một thế giới đầy ắp tiếng ồn như hôm nay, bài học về sự thinh lặng và lắng nghe của thánh Vianney trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
  2. Tôi biết chúng: Từ “biết” trong Kinh Thánh không chỉ mang ý nghĩa tri thức, mà là một sự hiểu biết sâu xa, một sự hiệp thông của tình yêu. Chúa Giêsu biết chiên của mình, và thánh Vianney cũng biết từng con chiên trong họ đạo Ars. Ngài biết tên họ, hoàn cảnh của họ, những gánh nặng và cả những tội lỗi thầm kín của họ. Sự “biết” này không đến từ việc học hỏi sách vở, mà đến từ tình yêu, từ những giờ phút ngài quỳ gối trước Nhà Tạm để cầu nguyện cho họ. Ngài yêu thương họ đến nỗi có thể đoán biết cả thánh ý Chúa trên cuộc đời họ.
  3. Và chúng theo Tôi: Theo Chúa là một hành động tự do, là một sự dấn thân trọn vẹn. Thánh Vianney đã từ bỏ mọi sự để theo Chúa một cách triệt để. Ngài đã sống một cuộc đời “trên thập giá” để có thể dẫn dắt đoàn chiên của mình bước theo con đường của Thầy Giêsu. Ngài đã mời gọi họ từ bỏ nếp sống cũ, từ bỏ tội lỗi để bước vào một cuộc đời mới trong ân sủng. Theo Chúa, như gương thánh Vianney, là chấp nhận một cuộc biến đổi tận căn, đặt Chúa làm trung tâm của mọi sự.

Kính thưa cộng đoàn,

Cuộc đời thánh Gioan Maria Vianney là một sứ điệp mạnh mẽ cho mỗi chúng ta.

  • Sứ điệp cho các linh mục: Thánh nhân nhắc nhở rằng sự thánh thiện của linh mục không hệ tại ở tài năng hay kiến thức, mà ở đời sống kết hợp mật thiết với Chúa qua cầu nguyện, hy sinh và lòng yêu mến các linh hồn. Sức mạnh của người mục tử đến từ Thánh Thể và tòa giải tội.
  • Sứ điệp cho mọi tín hữu: Thánh nhân chứng minh rằng Thiên Chúa có thể làm nên những điều vĩ đại từ những con người bé nhỏ, yếu đuối, khi họ biết khiêm tốn và hoàn toàn tín thác vào Ngài. Ơn gọi nên thánh không dành riêng cho ai, nhưng là lời mời gọi cho tất cả chúng ta, bất kể khả năng hay hoàn cảnh.

Chúng ta hãy kết thúc bài suy niệm này bằng lời nguyện của Giáo Hội trong ngày lễ kính thánh nhân:

Lạy Thiên Chúa toàn năng và nhân hậu, Chúa đã làm cho thánh linh mục Gioan Maria nên một tấm gương tuyệt vời về lòng tận tụy hy sinh của một người mục tử. Vì lời thánh nhân chuyển cầu, xin cho chúng con hằng noi theo lòng bác ái của ngài mà cố gắng đem nhiều anh em về với Đức Kitô để muôn đời cùng nhau hưởng nguồn vinh phúc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

THIÊN CHÚA DÙNG SỰ YẾU ĐUỐI ĐỂ BIỂU LỘ QUYỀN NĂNG

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Gioan Maria Vianney, một vị thánh linh mục đơn sơ, khiêm hạ, nhưng đã được Thiên Chúa biến đổi thành một mục tử vĩ đại, một tấm gương sáng ngời cho các linh mục và là vị thánh Bổn mạng của các cha xứ. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho một chân lý nền tảng trong đức tin của chúng ta: Thiên Chúa chọn một người nào là hoàn toàn tự do theo ý của Ngài. Chúa không theo sự hướng dẫn hay tiêu chuẩn của con người, Chúa tuyển lựa con người là do ơn huệ nhưng không của Ngài.

Trong thế giới hôm nay, chúng ta thường có xu hướng đánh giá con người dựa trên tài năng, trí thông minh, bằng cấp, địa vị xã hội hay sự thành công bên ngoài. Chúng ta tìm kiếm những người xuất chúng, những nhà lãnh đạo tài ba, những nhà hùng biện lôi cuốn. Nhưng Thiên Chúa thì khác. Cái nhìn của Ngài xuyên thấu mọi vẻ bề ngoài để chạm đến tận sâu thẳm tâm hồn. Lịch sử cứu độ đã cho thấy, Thiên Chúa thường chọn những gì thế gian cho là yếu đuối, tầm thường để làm nên những việc phi thường, để qua đó, vinh quang của Ngài được tỏ rạng và không một ai có thể tự hào về sức riêng của mình.

Ngài đã chọn Áp-ra-ham, một người du mục đã cao tuổi; chọn Môsê, một người nói ngọng; chọn Đa-vít, một cậu bé chăn chiên; chọn các Tông đồ, những người dân chài ít học. Và hôm nay, chúng ta chiêm ngắm một sự lựa chọn tương tự nơi Thánh Gioan Maria Vianney. Ngài được Chúa mời gọi, được Chúa tuyển chọn để trở nên môn đệ trung kiên, một hình ảnh sống động của Chúa Giêsu Mục Tử Nhân Lành giữa đoàn chiên.

Cuộc đời của thánh nhân không phải là một câu chuyện về tài năng bẩm sinh, nhưng là một bài ca tuyệt đẹp về ân sủng của Thiên Chúa hoạt động trên một tâm hồn hoàn toàn tín thác và quảng đại đáp trả. Chúng ta hãy cùng nhau nhìn lại hành trình đức tin của ngài, để khám phá ra những bài học quý giá cho đời sống thiêng liêng của mỗi người chúng ta, đặc biệt là cho các linh mục trong sứ vụ mục tử của mình.

Cuộc đời trần thế của Thánh Gioan Maria Vianney bắt đầu một cách rất đỗi bình thường. Thánh nhân được sinh ra trong một gia đình nông dân đạo đức, luôn biết kính sợ Thiên Chúa vào năm 1786 tại Dardilly, thuộc địa phận Lyon nước Pháp. Ngài lớn lên trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động của cuộc Cách mạng Pháp, một thời kỳ mà đức tin Công giáo bị bách hại dữ dội. Chính trong bối cảnh khó khăn đó, hạt giống đức tin đã được gieo trồng và bén rễ sâu trong tâm hồn cậu bé Vianney.

Gia đình ngài là một mái trường đức tin đích thực. Cha mẹ ngài không chỉ dạy con cái kinh nguyện, mà còn dạy chúng sống đức tin bằng chính cuộc đời của mình, đặc biệt là qua lòng bác ái đối với người nghèo. Người ta kể lại rằng, căn nhà của gia đình Vianney luôn rộng mở cửa đón tiếp những người hành khất, và chính bà mẹ đã dạy các con rằng: “Khi thấy người nghèo, chúng ta thấy chính Chúa Giêsu.” Môi trường đạo đức này đã hun đúc nên một tâm hồn nhạy cảm với Thiên Chúa và tha nhân.

Vì là Người được Thiên Chúa để ý, nên ngay từ hồi còn thơ ấu, thánh nhân đã sống một đời sống thánh thiện, tuân theo ý Chúa. Cậu bé Vianney không có gì nổi bật so với bạn bè cùng trang lứa, ngoại trừ một lòng yêu mến Chúa Giêsu và Mẹ Maria cách đặc biệt. Ngay từ 8 tuổi, khi đi chăn chiên, chăn cừu, thánh Vianney đã biết làm gương dạy các bạn cùng trang lứa quỳ trước ảnh Mẹ Maria lần chuỗi và suy gẫm những sự trên trời. Hình ảnh một cậu bé chăn chiên nhỏ bé quỳ gối cầu nguyện giữa cánh đồng đã báo trước hình ảnh người mục tử thánh thiện sau này sẽ quỳ gối hàng giờ bên tòa giải tội để chăm sóc đoàn chiên của Chúa.

Thánh nhân có lòng chạnh thương người nghèo, lưu tâm và tìm mọi cách, mọi phương thế để giúp đỡ họ. Lòng bác ái không chỉ là một bài học, mà đã trở thành bản tính của ngài. Ngài sẵn sàng chia sẻ phần ăn ít ỏi của mình, và luôn tìm thấy niềm vui khi phục vụ những người kém may mắn.

Khi cảm nhận được tiếng Chúa gọi mời dâng mình trong đời sống linh mục, Thánh Vianney đã phải đối diện với một thử thách lớn lao nhất cuộc đời: việc học hành. Thánh Vianney luôn kiên tâm, can đảm để vượt thắng vấn đề học hành vì Ngài không được thông minh đặc biệt như nhiều người khác. Ngài rất vất vả trên đường học vấn để tiến tới chức linh mục. Trí nhớ kém, khả năng tiếp thu chậm, đặc biệt là môn Latinh, đã trở thành một thập giá nặng nề. Nhiều lần ngài cảm thấy nản lòng, thậm chí các giáo sư và bề trên cũng nghi ngờ về khả năng của ngài.

Đối diện với những giới hạn của bản thân, Thánh Vianney đã không bỏ cuộc. Thay vì dựa vào sức riêng, ngài đã dựa vào sức mạnh của Thiên Chúa. Tuy nhiên, thánh Vianney luôn cậy trông, phó thác và cầu nguyện, Ngài phấn đấu, chăm chỉ học thần học. Ngài hiểu rằng, nếu đây là con đường Chúa muốn ngài đi, thì chính Chúa sẽ ban ơn trợ giúp. Những giờ phút vất vả bên sách vở luôn được đan xen bằng những giờ cầu nguyện sốt sắng trước Nhà Tạm. Ngài chạy đến với Chúa Giêsu Thánh Thể và Mẹ Maria, phó dâng tất cả những yếu đuối và khó khăn của mình.

Chính cha Bề trên Chủng viện, linh mục Balley, một người có con mắt đức tin tinh tường, đã nhận ra sự thánh thiện tiềm ẩn nơi người chủng sinh chất phác này. Ngài đã nói một câu nổi tiếng để bảo vệ cho Vianney: “Liệu ngài có đạo đức không? Ngài có lòng yêu mến Chúa không? Giáo Hội không chỉ cần những linh mục thông thái, mà còn cần những linh mục thánh thiện.”

Và Thiên Chúa đã không phụ lòng một tâm hồn khao khát như thế. Chúa luôn ghé mắt đoái thương những tâm hồn thành tâm thiện chí và yêu thương những con người quyết tâm theo Chúa. Bằng một cách lạ lùng, vượt qua bao nhiêu gian nan, cuối cùng Thánh Vianney đã được lãnh sứ vụ linh mục năm 1815. Ngày thụ phong linh mục là ngày hạnh phúc nhất đời ngài, không phải vì ngài đã đạt được một địa vị, nhưng vì ngài đã nhận được một hồng ân lớn lao để phục vụ các linh hồn.

Ba năm sau vào năm 1818, thánh Vianney được bổ nhiệm làm cha sở họ Ars, một giáo xứ bé nhỏ, ít giáo dân thuộc miền Dombes. Việc bổ nhiệm này, trong mắt người đời, xem như một sự thất bại. Ars là một ngôi làng hẻo lánh, dân chúng sống khô khan, nguội lạnh, xa rời Thiên Chúa. Các quán rượu thì đông khách hơn nhà thờ. Người ta nói với ngài khi ngài đến nhận xứ: “Thưa cha, ở Ars này chẳng có gì cho cha làm đâu.” Nhưng đối với cha Vianney, đây chính là cánh đồng truyền giáo mà Chúa trao phó. Ngài đã nói với một giáo dân chỉ đường cho ngài đến Ars: “Bà đã chỉ cho tôi đường đến Ars, tôi sẽ chỉ cho bà đường lên Thiên Đàng.” Câu nói ấy đã tóm tắt toàn bộ chương trình mục vụ của ngài: đưa các linh hồn về với Chúa.

Thiên Chúa đã dùng một con người xem ra không tài trí để biến đổi giáo xứ, biến đổi thế giới. Khi đặt chân đến Ars, cha Vianney không bắt đầu bằng những kế hoạch vĩ đại hay những bài giảng hùng hồn. Ngài bắt đầu bằng chính đời sống của mình. Vũ khí của ngài là cầu nguyện, ăn chay hãm mình và tình yêu thương vô bờ bến dành cho đoàn chiên. Ngài dâng những hy sinh, khổ chế của mình để cầu nguyện cho giáo dân hoán cải.

Thánh nhân nhận một giáo xứ dưới mắt người đời và dưới mắt các bạn hữu linh mục là một sự thua thiệt vì một linh mục chỉ có trong tay hơn trăm con chiên thử hỏi có bõ công gì? Nhưng Thiên Chúa có cách của Người và đường lối của Người quả thực hoàn toàn khác lạ, hoàn toàn huyền nhiệm. Ngài không nhìn vào con số, ngài nhìn vào giá trị của từng linh hồn. Đối với ngài, mỗi một linh hồn đều đáng giá bằng Máu Châu Báu của Chúa Kitô.

Thánh Vianney luôn chu toàn trách nhiệm chủ chăn của mình. Ngài chăm chỉ dạy giáo lý, hướng dẫn giáo dân, siêng năng đọc kinh nguyện gẫm chuyên cần giải tội. Ngài đến từng nhà thăm viếng giáo dân, sửa sang lại ngôi nhà thờ tồi tàn, và đặc biệt, ngài dành phần lớn thời gian của mình ở trong nhà thờ, quỳ trước Nhà Tạm. Người ta thấy ngài ở đó từ sáng sớm đến tối khuya. Chính sự hiện diện đầy cầu nguyện của ngài đã trở thành bài giảng hùng hồn nhất. Dần dần, con chiên bắt đầu cảm nhận được tình yêu của vị mục tử và quay trở về với Chúa.

Thánh nhân đã được ơn Chúa đặc biệt, Ngài đã biến đổi giáo xứ nhỏ bé của Ngài trở nên điểm sáng chói ngời khắp thế giới, thu hút biết bao nhiêu người từ khắp nơi tới với Ngài nơi tòa cáo giải. Đây chính là phép lạ vĩ đại nhất trong cuộc đời của cha sở họ Ars. Tòa giải tội trở thành trung tâm của giáo xứ, và là nơi quyền năng và lòng thương xót của Chúa được biểu lộ cách mạnh mẽ nhất. Ngài có ơn đọc được tâm hồn hối nhân, giúp họ nhận ra tội lỗi và cảm nghiệm được tình yêu tha thứ của Chúa.

Ngài đã ngồi tòa miệt mài từ giờ này qua giờ khác. Có những ngày, ngài ngồi trong tòa giải tội suốt 16 đến 18 tiếng đồng hồ. Thiên hạ khắp nơi tuôn đến với Ngài như xưa dân chúng tấp nập tới với Chúa Giêsu để nghe Người giảng dạy khiến Người không có giờ nghỉ ngơi và cả không còn giờ ăn uống nữa. Ars từ một ngôi làng vô danh đã trở thành “bệnh viện của các linh hồn” cho toàn nước Pháp và cả châu Âu.

Sức hút lạ lùng từ vị cha sở thánh thiện này không đến từ tài năng hay kiến thức uyên bác. Người ta đến với ngài vì họ tìm thấy ở nơi ngài một người cha, một vị thánh, một hình ảnh sống động của Chúa Kitô. Khi giải tội, ngài không chỉ là một vị thẩm phán, mà còn là một người cha khóc thương cho tội lỗi của con mình và vui mừng khi nó quay về. Chính những giọt nước mắt của ngài đã làm tan chảy những trái tim chai đá nhất.

Thánh nhân đã làm việc không ngơi nghỉ, Ngài đã kiệt sức hơn là vì tuổi già. Cuộc đời của ngài là một sự hiến tế liên lỉ. Ngài ăn uống rất kham khổ, thường chỉ là vài củ khoai tây luộc. Ngài ngủ rất ít, chỉ vài giờ mỗi đêm trên sàn nhà. Tất cả những hy sinh đó, ngài đều dâng lên Chúa để cầu cho các hối nhân. Ma quỷ đã tìm mọi cách để phá rối, quấy nhiễu ngài, nhưng không thể nào lay chuyển được lòng tín thác và tình yêu của ngài dành cho Thiên Chúa và các linh hồn.

Lời Chúa trong thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô dường như được viết ra cho chính cuộc đời của ngài: “Thiên Chúa đã chọn những sự tầm thường để phá tan những sự cao sang” (1 Cr 1, 27). Thiên Chúa đã dùng một linh mục bị coi là “dốt nát” để dạy cho các nhà thần học uyên bác về lòng thương xót. Ngài đã dùng một cha sở của một làng quê hẻo lánh để làm cho cả thế giới phải kinh ngạc. Vinh quang của Thiên Chúa đã được thể hiện trọn vẹn qua sự yếu đuối của tôi tớ Ngài.

Cuộc đời của Thánh Vianney là một bài học cho chúng ta về giá trị của sự thánh thiện. Sự thánh thiện không hệ tại ở việc làm những điều phi thường, nhưng là làm những việc bình thường với một tình yêu phi thường. Chính tình yêu đã biến đổi mọi công việc của ngài, từ việc dạy giáo lý cho trẻ em đến việc ngồi hàng giờ trong tòa giải tội, trở thành những hành vi thờ phượng và cứu rỗi.

Sau hơn 40 năm phục vụ không mệt mỏi tại giáo xứ Ars, vị mục tử thánh thiện đã kiệt sức. Thánh nhân ra đi về cùng Chúa trong bình an vào ngày 04 tháng 8 năm 1859, hưởng thọ 73 tuổi. Cái chết của ngài không phải là một sự kết thúc, mà là một cuộc trở về nhà Cha, nơi có phần thưởng dành cho người tôi tớ trung thành.

Chúa thưởng công Ngài bằng vô số những phép lạ sau khi Ngài qua đời. Danh tiếng αγιοσύνη của ngài ngày càng lan rộng. Giáo Hội đã không ngần ngại tôn vinh người tôi tớ khiêm hạ của Chúa. Đức Thánh Cha Piô X nâng Ngài lên bậc chân phước. Đức Giáo Hoàng Piô XI trong dịp năm thánh 1925 phong Ngài lên bậc hiển thánh và đặt Ngài làm bổn mạng các cha xứ.

Vài suy nghĩ về Thánh Vianney:

Thưa anh chị em, cuộc đời Thánh Gioan Maria Vianney là một Tin Mừng sống động. Ngài đã thay đổi một giáo xứ nhỏ bé xem ra không là gì trước mắt thế gian trở nên điểm sáng cho toàn thế giới về sự thánh thiện và đạo đức của Ngài. Ngài cho chúng ta thấy rằng, sức mạnh thật sự không đến từ con người, mà đến từ Thiên Chúa. Khi chúng ta biết khiêm tốn nhìn nhận sự yếu đuối của mình và mở lòng ra cho ân sủng, Thiên Chúa có thể làm nên những điều kỳ diệu qua chúng ta.

Nơi tòa giải tội, thánh nhân đã thực thi lòng bác ái tuyệt đỉnh của Ngài, thánh nhân họa lại chính con người thật của Đức Kitô, con người đầy tình thương xót và chạnh lòng tha thứ. Ngài đã trở thành khí cụ của Lòng Chúa Thương Xót, chữa lành vô số tâm hồn bị tổn thương vì tội lỗi.

Như Chúa Giêsu, Ngài đã cho nhân loại, cho những người đau khổ về phần hồn ăn. Ngài đã nuôi dưỡng họ bằng Lời Chúa, bằng các Bí tích, và bằng chính đời sống chứng tá của mình. Ngài đã miệt mài với sứ vụ, nhân loại sẽ không bao giờ quên được lời của Ngài nói: ”Cái chết thật vô cùng tốt đẹp khi người ta đã chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô”.

Ơn gọi của thánh Vianney là do Chúa. Tất cả đều do sự chọn lựa nhưng không của Chúa. Tất cả do hồng ân của Chúa. Ngài đã không chỉ đón nhận ơn gọi đó, mà còn sống ơn gọi đó một cách trọn vẹn. Thánh Vianney đã sống ơn huệ tuyệt vời của Chúa và luôn sẵn sàng thông chia cho mọi người ơn huệ quí báu mà Ngài đã nhận được nơi Chúa.

Mừng lễ Thánh Gioan Maria Vianney hôm nay, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về ơn gọi của chính mình. Mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, đều được Chúa mời gọi nên thánh trong bậc sống của mình. Cuộc đời của cha sở họ Ars nhắc nhở chúng ta rằng, sự thánh thiện không phải là điều gì xa vời, nhưng là con đường dành cho tất cả mọi người, đặc biệt là những ai biết cậy dựa vào Chúa hơn là vào sức riêng.

Trong ngày lễ Bổn mạng các cha xứ, chúng ta hãy đặc biệt cầu nguyện cho các linh mục của chúng ta. Xin cho các ngài, noi gương Thánh Vianney, luôn là những mục tử thánh thiện, hết lòng vì đoàn chiên. Xin cho các ngài tìm thấy niềm vui và sức mạnh trong việc cử hành các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Hòa Giải. Xin cho các ngài can đảm sống đời sống cầu nguyện, hy sinh, để trở nên khí cụ bình an và lòng thương xót của Chúa giữa thế giới hôm nay.

Chúng ta cũng hãy cầu nguyện cho chính mình, để chúng ta biết yêu mến và cộng tác với các vị chủ chăn, biết siêng năng đến với tòa giải tội để lãnh nhận ơn tha thứ, và biết sống ơn gọi của mình mỗi ngày một tốt đẹp hơn.

Giờ đây, chúng ta hãy cùng hiệp với toàn thể Giáo Hội dâng lên Thiên Chúa lời nguyện nhập lễ của ngày lễ hôm nay:

“Lạy Thiên Chúa toàn năng và nhân hậu, Chúa đã làm cho thánh linh mục Gioan Maria Vianney nên một tấm gương tuyệt vời về lòng tận tụy hy sinh của một người mục tử. Vì lời thánh nhân cầu thay nguyện giúp, xin cho chúng con hằng noi theo lòng bác ái của Người mà cố gắng đem nhiều anh em về với Đức Kitô để muôn đời cùng nhau hưởng nguồn vinh phúc.”

Xin thánh Vianney cầu thay nguyện giúp cho chúng con, cách riêng cho các linh mục quản xứ, luôn biết noi gương bắt chước thánh nhân để chúng con siêng năng, chuyên cần giải tội và chăm chỉ ban phát các Bí Tích, để làm vinh danh Chúa và cứu rỗi các linh hồn.

Lm. Anmai, CSsR

NGƯỜI MỤC TỬ CHẠNH LÒNG THƯƠNG VÀ THỢ GẶT CỦA CÁNH ĐỒNG LÚA CHÍN

Hôm nay, Giáo hội hân hoan cử hành lễ kính Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê, vị linh mục gương mẫu, bổn mạng các linh mục chánh xứ trên toàn thế giới. Cuộc đời và sứ vụ của ngài là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Đức Giê-su trong đoạn Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu mà chúng ta vừa lắng nghe: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” (Mt 9,37-38). Đồng thời, ngài cũng là hiện thân của lòng trắc ẩn mà Chúa Giê-su đã dành cho đoàn chiên lầm than, vất vưởng.

Tin Mừng hôm nay mở ra với hình ảnh Đức Giê-su đi khắp các thành thị, làng mạc, không ngừng giảng dạy, rao giảng Tin Mừng Nước Trời và chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền. Ngài không chỉ dừng lại ở việc chữa lành thể xác mà còn quan tâm đến những nỗi đau sâu xa hơn trong tâm hồn con người. Điều làm Ngài chạnh lòng thương nhất chính là khi thấy đám đông lầm than vất vưởng, như bầy chiên không người chăn dắt. Hình ảnh này gợi lên một nỗi đau khôn tả về tình trạng thiếu vắng sự hướng dẫn, thiếu vắng người mục tử đích thực để dẫn dắt, bảo vệ và nuôi dưỡng linh hồn. Dân chúng bơ vơ, lạc lối, không biết đâu là lẽ phải, đâu là con đường dẫn đến sự sống. Lòng trắc ẩn của Chúa Giê-su không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy Ngài hành động, tìm kiếm giải pháp cho tình trạng đáng thương đó.

Và giải pháp mà Ngài đưa ra chính là lời mời gọi khẩn thiết về những thợ gặt cho cánh đồng lúa đã chín vàng. Cánh đồng lúa chín là hình ảnh ẩn dụ cho những linh hồn đang khao khát ơn cứu độ, đang chờ đợi được quy tụ vào Nước Trời. Lúa đã chín, nghĩa là thời điểm đã đến, không thể chần chừ. Nhưng nghịch lý thay, thợ gặt lại quá ít. Đây là một thực tế nhức nhối không chỉ trong thời Đức Giê-su mà còn vang vọng đến tận ngày nay. Lời mời gọi “hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về” không chỉ là một lời cầu nguyện suông, mà còn là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi người chúng ta trong việc nhận ra nhu cầu cấp bách của Giáo hội và thế giới, và cùng nhau cộng tác vào sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Trong bối cảnh đó, cuộc đời của Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê tỏa sáng như một ngọn hải đăng. Sinh ra vào năm 1786 tại Dardilly, Pháp, trong một gia đình nông dân nghèo khó, Gio-an Vi-a-nê đã phải đối mặt với vô vàn thử thách trên con đường ơn gọi. Ngài lớn lên trong thời kỳ Cách mạng Pháp, khi Giáo hội bị đàn áp dữ dội, việc học hành cho chức linh mục trở nên vô cùng khó khăn. Khả năng học vấn của ngài cũng không mấy nổi trội, thậm chí còn bị coi là kém cỏi. Nhiều lần, ngài suýt bị loại khỏi chủng viện vì không theo kịp chương trình học, đặc biệt là môn tiếng Latinh. Thế nhưng, với lòng khao khát cháy bỏng được làm linh mục để cứu rỗi các linh hồn, với sự kiên trì phi thường và lòng tin tưởng tuyệt đối vào Chúa, ngài đã vượt qua mọi trở ngại. Ngài được thụ phong linh mục vào năm 1815, một sự kiện tưởng chừng như không thể xảy ra đối với một người có xuất thân và năng lực như ngài.

Sau khi thụ phong, Cha Gio-an Vi-a-nê được bổ nhiệm về một giáo xứ hẻo lánh và nghèo nàn tên là Ars, một nơi mà đức tin của người dân đã nguội lạnh trầm trọng. Ngài đến Ars không phải với tài hùng biện hay kiến thức uyên bác, mà với một trái tim tràn đầy tình yêu Chúa và lòng nhiệt thành cứu rỗi các linh hồn. Ngài đã thực sự trở thành người mục tử chạnh lòng thương như Đức Giê-su. Ngài thấy rõ tình trạng lầm than vất vưởng về mặt thiêng liêng của giáo dân Ars, những người đã bỏ bê việc giữ đạo, sống trong vô luân và thờ ơ với Thiên Chúa. Thay vì nản lòng, ngài đã dấn thân vào một cuộc chiến thiêng liêng không mệt mỏi để biến đổi giáo xứ này.

Cuộc chiến của ngài không phải bằng vũ khí hay quyền lực, mà bằng chính đời sống thánh thiện, bằng lời cầu nguyện không ngừng, bằng việc hãm mình khắc khổ và bằng tình yêu thương vô bờ bến. Ngài dành hàng giờ đồng hồ mỗi ngày để cầu nguyện trước Thánh Thể, để đền tội cho giáo dân. Ngài ăn uống đạm bạc, ngủ rất ít, và luôn sống trong tinh thần khó nghèo. Chính đời sống gương mẫu ấy đã lay động lòng người hơn bất kỳ bài giảng hùng hồn nào. Ngài hiểu rằng để thay đổi người khác, trước hết mình phải thay đổi. Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Đức Giê-su: trở thành thợ gặt trung tín, không quản ngại khó khăn để thu lượm những linh hồn về cho Chúa.

Điểm nổi bật nhất trong sứ vụ của Cha Gio-an Vi-a-nê tại Ars chính là tòa giải tội. Ngài dành tới 16-18 tiếng mỗi ngày trong tòa giải tội, lắng nghe những lời thú tội, ban lời khuyên nhủ và tha thứ tội lỗi nhân danh Chúa Ki-tô. Hàng ngàn người từ khắp nơi, không chỉ ở Pháp mà còn từ các nước lân cận, đã đổ về Ars để được xưng tội với ngài. Họ bị thu hút bởi sự thánh thiện, sự khôn ngoan thiêng liêng và khả năng đọc thấu tâm hồn của ngài. Nhiều người đã trải nghiệm những cuộc hoán cải ngoạn mục sau khi gặp gỡ Cha Vi-a-nê. Ngài đã thực sự thực thi quyền năng trên các thần ô uế và chữa lành bệnh hoạn tật nguyền như Đức Giê-su đã ban cho các môn đệ. Quyền năng đó không phải là phép lạ theo nghĩa đen, mà là quyền năng của ơn tha thứ, của sự biến đổi tâm hồn, của việc giải thoát con người khỏi xiềng xích tội lỗi và sự ảnh hưởng của ma quỷ.

Cha Vi-a-nê không phải là một nhà thần học lỗi lạc, nhưng ngài có một sự hiểu biết sâu sắc về tâm hồn con người và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Những lời giảng của ngài đơn sơ, mộc mạc nhưng thấm đượm tình yêu và sự chân thành, chạm đến trái tim người nghe. Ngài thường nói về tội lỗi, về sự cần thiết của việc sám hối, về tình yêu của Chúa Giê-su dành cho những người tội lỗi. Ngài cũng là một người chống lại sự thờ ơ, vô tín và những thói hư tật xấu đang hoành hành trong xã hội. Ngài đã chiến đấu không ngừng nghỉ để bảo vệ đức tin và luân lý Kitô giáo.

Cuộc đời của Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê không thiếu những thử thách và cám dỗ. Ngài thường xuyên bị ma quỷ quấy phá, bị hiểu lầm, bị chỉ trích, và phải chịu đựng những cơn bệnh tật. Thế nhưng, ngài không bao giờ nản lòng. Ngài luôn tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa và sức mạnh của lời cầu nguyện. Ngài đã sống trọn vẹn tinh thần của một thợ gặt trung tín, không ngừng làm việc cho đến hơi thở cuối cùng. Ngài qua đời vào năm 1859, để lại một di sản thiêng liêng đồ sộ và một tấm gương sáng ngời cho tất cả những ai dấn thân vào sứ vụ mục tử.

Nhìn lại cuộc đời của Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê, chúng ta thấy rõ hình ảnh của một người mục tử đích thực, một thợ gặt tận tụy trên cánh đồng của Chúa. Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Đức Giê-su: chạnh lòng thương xót đoàn chiên lầm than và dấn thân làm thợ gặt cho mùa gặt lớn lao của Thiên Chúa. Cuộc đời ngài nhắc nhở chúng ta rằng ơn gọi linh mục không phải là một nghề nghiệp, mà là một sự hiến dâng trọn vẹn cho Thiên Chúa và cho các linh hồn. Đó là một ơn gọi đòi hỏi sự hy sinh, kiên trì, và một tình yêu nồng cháy dành cho Chúa và tha nhân.

Ngày nay, lời mời gọi của Đức Giê-su vẫn còn vang vọng mạnh mẽ. Cánh đồng lúa vẫn chín vàng, và thợ gặt vẫn còn ít. Có biết bao linh hồn đang lầm than vất vưởng trong thế giới hiện đại, lạc lối giữa những giá trị vật chất phù du, chìm đắm trong tội lỗi và sự vô tín. Họ cần những người mục tử như Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê, những người có trái tim chạnh lòng thương, sẵn sàng dấn thân, không ngại khó khăn để dẫn dắt họ trở về với Chúa.

Không chỉ các linh mục, mà mỗi người Kitô hữu chúng ta đều được mời gọi trở thành thợ gặt trên cánh đồng của Chúa. Dù trong vai trò nào, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, chúng ta đều có thể góp phần vào mùa gặt thiêng liêng này bằng chính đời sống đức tin của mình, bằng lời cầu nguyện, bằng việc làm chứng cho Tin Mừng, và bằng việc phục vụ tha nhân. Chúng ta hãy noi gương Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê, sống một đời sống thánh thiện, khiêm tốn, và tận tâm phục vụ, để qua chúng ta, ánh sáng Tin Mừng được lan tỏa và nhiều linh hồn được quy tụ về với Chúa.

Trong ngày lễ kính Thánh Gio-an Ma-ri-a Vi-a-nê, chúng ta cùng nhau cầu nguyện cách đặc biệt cho các linh mục, đặc biệt là các linh mục chánh xứ, để các ngài luôn được tràn đầy ơn Chúa, có trái tim chạnh lòng thương như Đức Giê-su, và luôn là những thợ gặt trung tín, nhiệt thành trên cánh đồng của Chúa. Xin cho các ngài luôn là những mục tử nhân lành, dẫn dắt đoàn chiên đến suối nguồn ơn cứu độ, và trở nên những tấm gương sáng về đời sống thánh thiện và sự tận hiến. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top