AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…
10 bài suy niệm Thứ Năm Tuần XVII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR) Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, linh mục
THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA – NGƯỜI MÔN ĐỆ CAN ĐẢM CỦA CHÚA KI-TÔ
Lời Chúa trong Tin Mừng Lu-ca hôm nay vang vọng như một tiếng gọi khẩn thiết, một lời mời gọi đầy thách thức từ chính Đức Giê-su: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được.” Đây không phải là một lời mời gọi dễ dàng, không phải là một con đường trải hoa hồng, mà là một lời kêu gọi từ bỏ, một lời thách thức đến tận cùng căn tính và những ràng buộc sâu xa nhất của con người. Chúa Giê-su không ngừng nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của việc “tính toán phí tổn” trước khi dấn thân vào hành trình theo Ngài, như người muốn xây tháp phải tính toán chi phí, hay vị vua ra trận phải cân nhắc lực lượng. Tất cả đều hướng đến một chân lý cốt lõi: làm môn đệ Chúa Ki-tô đòi hỏi một sự từ bỏ triệt để, một sự dấn thân không điều kiện.
Giữa những lời lẽ mạnh mẽ ấy của Tin Mừng, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm cuộc đời của một vị thánh vĩ đại, một người đã sống trọn vẹn lời mời gọi từ bỏ và vác thập giá theo Chúa: Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho thấy lời Chúa Giê-su không chỉ là lý thuyết suông, mà là một con đường khả thi, một lời hứa biến đổi tận căn những ai dám đón nhận.
I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, sinh năm 1491, xuất thân từ một gia đình quý tộc Tây Ban Nha, mang trong mình dòng máu kỵ sĩ và khát vọng vinh quang trần thế. Ngài mơ ước trở thành một binh sĩ lẫy lừng, một hiệp sĩ hào hoa, và kết hôn với một phụ nữ xinh đẹp. Cuộc đời ngài dường như đã được định sẵn cho những danh vọng, quyền lực, và những thú vui phù phiếm của thế gian. Ngài đã đạt được một phần vinh dự ấy khi chiến đấu dũng cảm trong trận Pamplôna. Thế nhưng, chính vết thương từ viên đạn đại bác đã trở thành điểm khởi đầu cho một hành trình hoàn toàn mới, một cuộc biến đổi từ sâu thẳm tâm hồn. Nằm bất động trên giường bệnh tại lâu đài Lôi-ô-la, ngài buộc phải đối diện với chính mình, với những giới hạn của thân phận con người và sự phù du của mọi vinh quang trần thế.
Trong những tháng ngày nằm liệt giường, Inhaxiô Lôi-ô-la đã xin mượn sách để đọc. Tâm trí ngài vốn quen với những câu chuyện hiệp sĩ hào hùng, những cuộc phiêu lưu đầy kịch tính. Nhưng thay vì những cuốn sách ấy, người ta chỉ có sẵn những truyện về Chúa Giê-su và gương các thánh. Trong sự tẻ nhạt của bệnh tật, ngài đành đọc đỡ. Và rồi, điều kỳ diệu đã xảy ra. Những câu chuyện về cuộc đời Chúa Ki-tô, về sự hy sinh cao cả của các thánh, về tình yêu Thiên Chúa đã dần dần thấm sâu vào tâm hồn ngài, đánh thức một khát vọng mới mẻ, mãnh liệt hơn bất kỳ vinh quang trần thế nào. Ngài tự nhủ: “Các vị thánh nam và thánh nữ này cũng giống như tôi, vậy sao tôi không thể làm được những gì họ đã làm nhỉ?” Câu hỏi ấy đã trở thành tia sáng soi rọi tâm hồn ngài, mở ra một chân trời mới của ý nghĩa và mục đích cuộc đời. Mọi vinh quang mà ngài từng ao ước giờ đây trở nên vô nghĩa, nhạt nhòa trước vẻ đẹp của sự thánh thiện và tình yêu Thiên Chúa. Từ đó, Inhaxiô Lôi-ô-la bắt đầu noi gương các vị thánh, dấn thân vào con đường cầu nguyện, đền tội và làm việc bác ái. Đây chính là sự từ bỏ đầu tiên, sự từ bỏ những ảo ảnh của thế gian để hướng về Chân-Thiện-Mỹ đích thực.
Khi lành bệnh, I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã thực hiện một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc tại Monsơrat. Ngài đặt thanh gươm của mình, biểu tượng của cuộc đời binh nghiệp và danh vọng trần thế, trước một bàn thờ Đức Mẹ. Rồi ngài bố thí bộ đồ sang trọng của mình cho một người hành khất nghèo khó, khoác lên mình tấm áo thô sơ của người hành hương. Hành động này không chỉ là một cử chỉ bên ngoài, mà là một lời tuyên bố nội tâm về sự từ bỏ hoàn toàn những gì mình từng có, từng là, để bắt đầu một cuộc đời mới, hoàn toàn dâng hiến cho Thiên Chúa. Sau đó, ngài đã lưu lại Manresa hai năm (1522-1523) để tĩnh tâm và cầu nguyện. Đó là khoảng thời gian ngài được Thiên Chúa huấn luyện, được mặc khải sâu sắc về con đường thiêng liêng, và đặt nền móng cho Linh Thao nổi tiếng sau này. Ngài đã sống trong sự nghèo khó, khổ chế, và cầu nguyện liên lỉ, vác thập giá của sự từ bỏ bản thân để bước theo Chúa.
Với ước mơ trở thành linh mục, I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, ở tuổi 33, đã quyết định ghi danh học văn phạm tại Barxêlôna. Đây là một quyết định đầy khiêm nhường và can đảm. Một người đàn ông trưởng thành, từng là binh sĩ, giờ đây phải ngồi học cùng những đứa trẻ kém mình rất nhiều tuổi, chấp nhận những lời chế nhạo và mắng nhiếc. Ngài đã “ngồi xuống tính toán phí tổn” một cách kỹ lưỡng. Ngài biết rằng để xây dựng “cây tháp” sứ vụ linh mục, ngài cần nền tảng kiến thức vững chắc. Dù khó khăn, dù bị cười chê, ngài vẫn kiên trì, bởi ngài hiểu rõ mục đích cao cả của mình. Lòng kiên nhẫn và sự quyết tâm của ngài là minh chứng cho việc ngài đã sẵn sàng trả giá cho ơn gọi thiêng liêng. Suốt thời gian này, ngài không chỉ học tập mà còn cố gắng dạy bảo và khuyến khích người khác cầu nguyện, chia sẻ ánh sáng mà ngài đã nhận được.
Chính vì nhiệt huyết ấy, I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã bị nghi ngờ là lạc giáo và bị giam tù một thời gian. Đây là một thử thách lớn, một “cuộc chiến” mà ngài phải đối mặt. Nhưng ngài không hề nao núng. Lời tuyên bố của ngài vang vọng như một tiếng sấm: “Cả thành phố này không chứa nổi nhiều dây xích như tôi ao ước được đeo mang vì tình yêu Chúa Giê-su!” Lời nói ấy cho thấy một tâm hồn hoàn toàn tự do, không bị xiềng xích bởi nỗi sợ hãi hay sự bắt bớ. Ngài đã “bàn tính” kỹ lưỡng và nhận ra rằng với “một vạn quân” là tình yêu Chúa Giê-su, ngài có thể “đương đầu với đối phương dẫn hai vạn quân tiến đánh mình.” Ngài không cầu hòa, mà sẵn sàng chiến đấu, bởi ngài biết mình có sức mạnh từ Thiên Chúa. Cuộc đời ngài là một minh chứng cho thấy khi ta từ bỏ mọi sự vì Chúa, ta sẽ nhận được sức mạnh phi thường để vượt qua mọi thử thách.
Sau khi được xử vô tội và phóng thích, I-nha-xi-ô Lôi-ô-la tiếp tục hành trình học vấn tại Paris, trau dồi Latinh và học triết học. Ngài tốt nghiệp đại học Paris ở tuổi 43, một lần nữa cho thấy sự kiên trì và khát khao tri thức để phục vụ Thiên Chúa. Vào năm 1534, cùng với sáu anh em sinh viên khác, I-nha-xi-ô đã tuyên các lời khấn dòng, đặt nền móng cho Dòng Tên, hay còn gọi là Dòng Chúa Giê-su. Các ngài đoan hứa sẽ phục vụ Thiên Chúa qua việc vâng phục Đức Thánh Cha cách trọn hảo. Đây là một lời cam kết triệt để, một sự từ bỏ ý riêng để hoàn toàn đặt mình dưới sự hướng dẫn của Giáo hội, vì sứ vụ truyền giáo. Năm 1540, Đức Thánh Cha chính thức ký sắc lệnh châu phê hiến pháp của hội dòng, mở ra một trang sử mới cho Giáo hội.
Dòng Tên, dưới sự lãnh đạo của Thánh I-nha-xi-ô, đã phát triển mạnh mẽ. Trước lúc ngài qua đời vào ngày 31 tháng Bảy năm 1556 tại Rôma, số tu sĩ dòng Tên đã lên tới 1000. Các ngài đảm nhận công tác dạy học và truyền giáo, mang ánh sáng Tin Mừng đến khắp nơi trên thế giới. Đây chính là thành quả của việc “xây xong cây tháp” mà I-nha-xi-ô đã khởi công với lòng quyết tâm và sự từ bỏ triệt để. Cuộc đời ngài là một bài ca về sự vâng phục, về lòng nhiệt thành tông đồ, và về tình yêu vô bờ bến dành cho Thiên Chúa. Lời cầu nguyện của ngài: “Lạy Chúa, xin ban cho con tình yêu và ân sủng của Ngài, và như thế là đủ cho con!” đã trở thành kim chỉ nam cho đời sống thiêng liêng của ngài và của toàn Dòng Tên. Đó là lời cầu nguyện của một tâm hồn đã hoàn toàn từ bỏ mọi sự, chỉ khao khát duy nhất tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa.
Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã được Đức Thánh Cha Grêgôriô XV tôn lên bậc hiển thánh vào năm 1622. Cuộc đời ngài là một tấm gương sáng chói về việc sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giê-su trong Tin Mừng hôm nay. Ngài đã thực sự “dứt bỏ” mọi sự: dứt bỏ danh vọng, dứt bỏ cuộc đời binh nghiệp, dứt bỏ ý riêng, và cả mạng sống mình để hoàn toàn thuộc về Chúa. Ngài đã “vác thập giá mình” qua những khổ đau thể xác, những thử thách tinh thần, những sự nghi ngờ và bắt bớ, tất cả vì tình yêu Chúa Ki-tô. Ngài đã “tính toán phí tổn” một cách cẩn trọng, không phải bằng tiền bạc hay quân lực, mà bằng sự từ bỏ triệt để và lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa.
Anh chị em thân mến, cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta về ý nghĩa sâu xa của việc làm môn đệ Chúa Ki-tô. Trong một thế giới đầy rẫy những cám dỗ về danh vọng, tiền bạc, và quyền lực, lời mời gọi từ bỏ của Chúa Giê-su dường như đi ngược lại với mọi xu hướng. Nhưng chính trong sự từ bỏ ấy, chúng ta mới tìm thấy sự tự do đích thực, sự bình an nội tâm, và niềm vui trọn vẹn.
Chúng ta, những người đang sống trong thế kỷ XXI, có thể học được gì từ Thánh I-nha-xi-ô? Đó là bài học về sự biến đổi, về lòng can đảm dám từ bỏ những gì không thuộc về Chúa để theo Ngài. Đó là bài học về sự kiên trì trong học hỏi và phục vụ, ngay cả khi gặp khó khăn hay bị chế nhạo. Đó là bài học về sự vâng phục và lòng nhiệt thành tông đồ, sẵn sàng dấn thân vào sứ vụ của Giáo hội, mang Tin Mừng đến cho mọi người.
Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã đọc nhiều truyện về gương Chúa Giê-su và các thánh. Những cuốn sách ấy đã giúp ngài có một nhận thức sâu xa về Chúa Giê-su, Mẹ Ma-ri-a và Giáo hội. Trong cuộc sống bận rộn ngày nay, chúng ta cũng hãy dành thời gian để đọc và suy gẫm Lời Chúa, đọc gương các thánh. Bởi lẽ, chính qua những câu chuyện ấy, chúng ta sẽ tìm thấy nguồn nghị lực, nguồn cảm hứng để trở nên những môn đệ quảng đại của Đức Chúa Giê-su, những người dám từ bỏ tất cả để theo Ngài, vác thập giá mình mỗi ngày, và sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa.
Nguyện xin Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la chuyển cầu cho chúng ta, để mỗi người chúng ta biết lắng nghe tiếng Chúa, dám từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến với Ngài, và sống một cuộc đời trọn vẹn dâng hiến cho vinh quang Thiên Chúa và phần rỗi các linh hồn. A-men.
Lm. Anmai, CSsR
Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la – Người Hiệp Sĩ Của Thiên Chúa
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về một vĩ nhân của Giáo hội, một vị thánh đã làm thay đổi dòng chảy lịch sử Kitô giáo, đó là Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, vị sáng lập Dòng Tên lừng danh. Cuộc đời của ngài là một bản trường ca về sự hoán cải triệt để, về một tình yêu nồng cháy dành cho Thiên Chúa, và về một ý chí sắt đá trong việc phục vụ các linh hồn. Khi chiêm ngắm hành trình của Thánh I-nha-xi-ô, chúng ta không chỉ thấy một con người phi thường, mà còn nhận ra lời mời gọi khẩn thiết của Đức Kitô vang vọng trong Tin Mừng hôm nay: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được.”
I-nha-xi-ô, tên thật là Íñigo López de Loyola, sinh năm 1491 tại một gia đình quý tộc danh giá ở Loyola, xứ Basque, Tây Ban Nha. Là con út trong số mười ba anh chị em, ngài lớn lên trong nhung lụa, được đào tạo theo khuôn mẫu của một hiệp sĩ thời bấy giờ. Tâm hồn trẻ tuổi của ngài khao khát danh vọng, vinh quang chốn chiến trường, và sự ngưỡng mộ của các giai nhân. Cuộc đời ngài là chuỗi ngày rong chơi, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu, những trận đấu kiếm, tất cả chỉ để thỏa mãn cái tôi đầy kiêu hãnh và thu hút ánh nhìn của một tiểu thư đài các. Ngài sống một cuộc đời trần tục, hoàn toàn đắm chìm trong những giá trị phù du của thế gian, nơi mà quyền lực, danh tiếng và sắc đẹp là thước đo của hạnh phúc.
Thế nhưng, Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót, đã có một kế hoạch khác cho người hiệp sĩ trẻ tuổi này. Năm 1521, trong trận chiến Pamplona chống lại quân Pháp, một viên đạn đại bác đã bắn trúng chân I-nha-xi-ô, gây ra vết thương nghiêm trọng. Sự kiện này, tưởng chừng là một tai họa, lại chính là khởi đầu cho một cuộc hoán cải vĩ đại. Sau cuộc phẫu thuật đau đớn, ngài phải nằm dưỡng bệnh dài ngày tại quê nhà Loyola. Trong những ngày tháng bất động ấy, I-nha-xi-ô khao khát những cuốn tiểu thuyết hiệp sĩ, những câu chuyện tình lãng mạn để giết thời gian. Nhưng trớ trêu thay, trong thư viện gia đình, chỉ có hai cuốn sách duy nhất: “Cuộc Đời Chúa Cứu Thế” và “Hạnh Các Thánh”. Bất đắc dĩ, ngài đành phải đọc chúng.
Chính trong sự “bất đắc dĩ” ấy, hạt giống đức tin đã được gieo trồng và nảy nở. Khi đọc về cuộc đời Đức Giê-su, về những hy sinh cao cả của các thánh, một sự đối chiếu lạ lùng đã diễn ra trong tâm hồn I-nha-xi-ô. Ngài bắt đầu so sánh những vinh quang trần thế mà mình từng khao khát với vinh quang vĩnh cửu của Thiên Chúa. Ngài nhận ra rằng, những niềm vui do danh vọng, tiền tài mang lại chỉ là thoáng qua, chóng tàn, để lại một sự trống rỗng sau đó. Ngược lại, khi suy niệm về những việc làm của Thánh Phanxicô, Thánh Đaminh, một niềm vui sâu xa, bền vững đã tràn ngập tâm hồn ngài. Chính ngài đã kể lại kinh nghiệm thiêng liêng này trong sách “Tự Thuật”:
“Khi đọc sách cuộc đời Chúa chúng ta và các thánh, Người Hành Hương (thánh Inhaxiô tự xưng mình như thế) dừng lại để suy nghĩ bằng cách nghiền ngẫm trong lòng mình: ‘Giả như tôi làm điều mà thánh Phanxicô đã làm và điều mà thánh Đaminh đã làm thì sao?’ Và ông ấy suy đi nghĩ lại như thế về nhiều điều mà ông thấy là tốt đẹp trong khi chúng xuất hiện với ông lại toàn là những điều khó khăn và gian khổ. Và khi đề ra cho mình những điều ấy, dường như ông ta cảm nhận nơi mình rằng đó là điều dễ dàng thực hiện. Rồi toàn bộ việc suy tưởng khiến ông ta tự nhủ mình: ‘Thánh Đaminh đã làm điều này; còn tôi, tôi cũng phải làm điều đó. Thánh Phanxicô đã làm điều kia, còn tôi, tôi cũng làm như vậy.'” (Tự Thuật, số 7)
Đây chính là khoảnh khắc của sự hoán cải, của một cuộc cách mạng nội tâm. I-nha-xi-ô không chỉ đơn thuần đọc sách, mà ngài đã suy niệm, đã “nghiền ngẫm trong lòng mình”, và đặc biệt, ngài đã “nhận định” những cảm xúc nội tâm. Ngài nhận ra đâu là niềm vui đến từ Thiên Chúa, đâu là sự huyễn hoặc của thế gian. Từ một hiệp sĩ tìm kiếm vinh quang trần thế, ngài đã trở thành một “Người Hành Hương”, khao khát vinh quang Thiên Chúa. Ngài đã bắt đầu “tính toán phí tổn” như lời Đức Giê-su trong Tin Mừng: tính toán cái giá phải trả cho việc theo Chúa, và nhận ra rằng, dù khó khăn gian khổ, đó lại là con đường dễ dàng nhất để đạt được hạnh phúc đích thực.
Sau khi bình phục, vào cuối tháng 2 năm 1522, I-nha-xi-ô rời Loyola, không phải để trở lại cuộc đời hiệp sĩ, mà để đến đan viện Montserrat. Tại đây, ngài dành ba ngày chuẩn bị cho một cuộc xưng tội chung cả đời, một hành động biểu trưng cho sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ tội lỗi. Vào áp lễ Truyền Tin, ngày 24 tháng 3 năm 1522, ngài đã canh thức suốt đêm trước tượng Đức Mẹ, treo thanh kiếm của mình trong nhà nguyện như một dấu chỉ hùng hồn của sự dâng hiến trọn đời cho Thiên Chúa. Sáng hôm sau, ngài cởi bỏ bộ y phục quý tộc, trao cho một người hành khất, và khoác lên mình bộ quần áo thô sơ của người này. Hành động này không chỉ là một cử chỉ bên ngoài, mà là sự “từ bỏ hết những gì mình có” theo đúng nghĩa đen, một sự từ bỏ địa vị, danh vọng, và cả sự an toàn của một cuộc sống tiện nghi, để trở nên một môn đệ đích thực của Đức Kitô.
Từ Montserrat, I-nha-xi-ô đến Manresa, một ngôi làng nhỏ, và cư ngụ trong một cái hang. Tại đây, ngài sống một cuộc đời khổ hạnh, ăn chay hãm mình, bắt chước các thánh ẩn sĩ. Manresa không chỉ là nơi ngài rèn luyện thân xác, mà còn là “trường học” thiêng liêng nơi Chúa trực tiếp huấn luyện và dạy dỗ ngài. Chính tại đây, ngài học được nghệ thuật “nhận định thiêng liêng”, tức là khả năng phân biệt những thúc đẩy nội tâm đến từ Thiên Chúa với những cám dỗ của ma quỷ hay những ước muốn ích kỷ của bản thân. Những kinh nghiệm thiêng liêng sâu sắc này đã được ngài ghi lại cẩn thận trong một cuốn sổ tay, và sau này, những ghi chú ấy đã trở thành nền tảng cho kiệt tác “Linh Thao” (Spiritual Exercises).
“Linh Thao” không chỉ là một cuốn sách, mà là một phương pháp, một tiến trình giúp người thực hành suy niệm và chiêm niệm cuộc đời Đức Kitô, nhận ra tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa được thể hiện nơi Đức Kitô chịu đóng đinh. Mục đích của “Linh Thao” là giúp người luyện tập hiểu biết, yêu mến và đi theo Đức Kitô hơn trong một ơn gọi. Đây là một công cụ mạnh mẽ để “tính toán phí tổn” một cách kỹ lưỡng trước khi xây tháp đời mình, để đảm bảo rằng nền móng được đặt vững chắc trên tình yêu Thiên Chúa, và công trình được hoàn thành trọn vẹn theo ý Người.
Sau gần một năm ở Manresa, vào khoảng tháng 2 năm 1523, I-nha-xi-ô bắt đầu cuộc hành hương đến Đất Thánh. Ngài khao khát được ở lại Giêrusalem để giúp đỡ các linh hồn, nhưng ý định của ngài đã bị giới hữu trách ngăn cản. Bị buộc phải rời Đất Thánh, I-nha-xi-ô trở về Tây Ban Nha vào khoảng tháng 2 năm 1524. Trên đường về, một câu hỏi lớn đã vang vọng trong tâm trí ngài: “Quid agendum?” – “Phải làm gì?” (Tự thuật, số 50). Câu hỏi này không chỉ là một thắc mắc đơn thuần, mà là một lời cầu nguyện sâu sắc, một sự tìm kiếm ý Chúa cho cuộc đời mình.
Ngài cảm nhận được lời mời gọi của Chúa, rằng để phục vụ Người qua việc giúp đỡ các linh hồn tốt hơn, ngài cần phải trang bị kiến thức. Thế là, từ một hiệp sĩ không màng học vấn, I-nha-xi-ô đã trở lại trường học, ban đầu ở Barcelona, rồi đến Alcala, Salamanca. Cuộc đời ngài lúc này là sự kết hợp giữa việc học và việc tông đồ: ngài vừa miệt mài với sách vở, vừa giúp đỡ người khác cầu nguyện theo phương pháp “Linh Thao”. Tuy nhiên, con đường này không hề dễ dàng. Việc học không mấy tiến triển, và trong công việc tông đồ, ngài gặp phải nhiều khó khăn với giáo quyền, thậm chí có lúc bị Tòa án Dị giáo giam giữ vì dám dạy giáo lý quan trọng mà chưa có bằng cấp thần học.
Những thử thách này không làm I-nha-xi-ô nản lòng. Ngược lại, chúng càng củng cố ý chí và lòng tin của ngài. Vào khoảng giữa tháng 9 năm 1527, ngài quyết định tạm dừng việc tông đồ, lên đường đến Paris để hoàn tất chương trình triết học và thần học. Đây là một quyết định táo bạo, đòi hỏi sự kiên trì và lòng tin tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa, một lần nữa minh chứng cho sự “tính toán phí tổn” của một môn đệ đích thực, sẵn sàng từ bỏ những gì mình đang có để đạt được mục tiêu cao cả hơn.
Tại Paris, Thiên Chúa đã quy tụ những con người cùng chí hướng với I-nha-xi-ô, trong đó có Thánh Phanxicô Xaviê, một trong những nhà truyền giáo vĩ đại nhất của Giáo hội. Cùng nhau, họ chia sẻ một khát vọng duy nhất: phụng sự Chúa và giúp đỡ các linh hồn. Vào ngày lễ Đức Mẹ Lên Trời, 15 tháng 8 năm 1534, tại một nhà nguyện nhỏ ở Montmartre, Paris, trong Thánh Lễ do chân phước Phêrô Favre cử hành, nhóm bảy người bạn đã cùng nhau tuyên lời hứa sống nghèo khó và khiết tịnh, và hứa sẽ đi Đất Thánh. Nếu vì lý do nào đó không thể đến Đất Thánh, họ sẽ đến với Đức Thánh Cha và để ngài quyết định về cách sống, nơi chốn và công việc tông đồ của nhóm. Lời khấn này là một minh chứng hùng hồn cho sự từ bỏ hoàn toàn ý riêng, một sự vác thập giá theo Chúa cách triệt để, sẵn sàng đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì theo ý Người qua vị Đại diện của Người trên trần gian.
Trong thời gian chuẩn bị và chờ đợi đi Đất Thánh, vào ngày lễ Thánh Gioan Tẩy Giả, 24 tháng 6 năm 1537, Thánh I-nha-xi-ô và các bạn được thụ phong linh mục tại Venezia, Ý. Sau đó, nhóm rời Venezia đến Vicenza để cầu nguyện trong cô tịch suốt bốn mươi ngày, theo gương Đức Kitô trong sa mạc. Cuộc sống của họ là sự kết hợp hài hòa giữa chiêm niệm sâu sắc và hoạt động tông đồ năng nổ. Khi nhiều người hỏi tên nhóm, Thánh I-nha-xi-ô và các bạn đã nhất trí trả lời: “Đoàn Giê-su”. Cái tên này không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà là một lời tuyên xưng đức tin, một sự cam kết rằng họ thuộc về Đức Giê-su, là những chiến sĩ của Người.
Sau một năm chờ đợi, nhận thấy không thể hành hương Đất Thánh vì tình hình bất ổn, vào tháng 11 năm 1538, thể theo lời khấn tại Montmartre, toàn bộ nhóm (lúc này đã lên tới 10 thành viên) đã đến “dâng mình” cho Đức Thánh Cha Phao-lô III để được ngài trao sứ vụ và sai đi bất cứ đâu. Đây là một hành động vâng phục tuyệt đối, một sự từ bỏ ý riêng để hoàn toàn đặt mình dưới sự hướng dẫn của Giáo hội, thể hiện tinh thần “không từ bỏ hết những gì mình có” thì không thể làm môn đệ Chúa.
Sau khi bàn định trong cầu nguyện, từ tháng 3 đến tháng 6 năm 1539, cả nhóm quyết định, dù bị phân tán do sứ vụ, mọi thành viên vẫn hiệp nhất với nhau trong một thân thể và cùng với lời khấn khó nghèo và khiết tịnh, thêm vào lời khấn vâng phục đối với một người trong nhóm. Từ quyết định này, nhóm đã viết dự án thành lập dòng tu mới, đệ trình lên Đức Thánh Cha Phao-lô III để xin chuẩn nhận. Ngày 27 tháng 9 năm 1540, Đức Giáo Hoàng Phaolô III đã ban hành trọng sắc “Regimini Militantis Ecclesiae”, công nhận hội dòng mới mang tên “Dòng Chúa Giêsu” (Societas Jesu). Người Việt chúng ta, vì lòng tôn kính Thánh Danh Giê-su, nên gọi là Dòng Tên.
Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã qua đời vào ngày 31 tháng 7 năm 1556 tại Roma. Ngài được Đức Thánh Cha Grêgôriô XV phong hiển thánh vào ngày 12 tháng 3 năm 1622. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Đức Giê-su trong Tin Mừng. Ngài đã “dứt bỏ” tất cả: danh vọng hiệp sĩ, địa vị quý tộc, những ước mơ trần thế, để hoàn toàn thuộc về Đức Kitô. Ngài đã “vác thập giá mình” qua những vết thương thể xác, những gian khổ trong hoán cải, những thử thách trong học vấn và tông đồ, những sự hiểu lầm và bắt bớ. Ngài đã “tính toán phí tổn” một cách kỹ lưỡng, không phải bằng tiền bạc, mà bằng sự nhận định thiêng liêng, để đảm bảo rằng cuộc đời mình được xây dựng trên nền tảng vững chắc của tình yêu Thiên Chúa.
Ngày nay, “Dòng Tên” vẫn tiếp tục sứ mạng của Thánh I-nha-xi-ô trên khắp thế giới, với châm ngôn “Ad Majorem Dei Gloriam” – “Để Vinh Danh Thiên Chúa Hơn”. “Linh Thao” vẫn là một công cụ thiêng liêng mạnh mẽ, giúp hàng triệu người tìm thấy ý Chúa và dấn thân theo Người. Cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi chúng ta về ý nghĩa đích thực của việc làm môn đệ Đức Kitô. Đó không phải là một con đường dễ dàng, nhưng là con đường duy nhất dẫn đến niềm vui và bình an vĩnh cửu.
Xin cho mỗi người chúng ta, qua lời chuyển cầu của Thánh I-nha-xi-ô, biết lắng nghe tiếng Chúa mời gọi, dám từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến với Người, và can đảm vác thập giá mình theo chân Đức Kitô mỗi ngày, để cuộc đời chúng ta cũng trở thành một bài ca vinh danh Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA: TỪ HIỆP SĨ TRẦN GIAN ĐẾN CHIẾN SĨ CỦA THIÊN CHÚA
Hành trình từ Lộ Đức (Pháp) đến Burgos (Tây Ban Nha), một quãng đường hơn 400km, không chỉ là một chuyến đi địa lý mà còn là một cuộc lữ hành tâm linh, đưa chúng ta đến Đền Thánh Loyola nổi tiếng. Từ xa, Nhà thờ hiện ra với dáng vẻ cổ kính, uy nghi và khuôn viên rộng lớn, mời gọi tâm hồn chiêm ngưỡng. Bước vào bên trong, sự lộng lẫy của những nhà nguyện chung quanh, với những cột đá cẩm thạch nhiều màu sắc khác nhau, cùng vô vàn tác phẩm nghệ thuật trên cung thánh, trên trần và trên các bức tường, như muốn kể lại một câu chuyện vĩ đại, một cuộc đời được biến đổi bởi ân sủng Thiên Chúa. Chúng tôi đến đây để viếng thăm những nơi liên hệ mật thiết đến cuộc hoán cải phi thường của Thánh I-nha-xi-ô. Lắng nghe những lời hướng dẫn được thu âm bằng tiếng Việt, chúng tôi như được dẫn dắt qua từng bước chân của vị thánh, từ những căn phòng giới thiệu về cuộc đời ngài đến Nhà nguyện “hoán cải” linh thiêng, nơi dâng thánh lễ, để cùng chiêm nghiệm hành trình nên thánh của một con người.
I-nha-xi-ô sinh năm 1491 tại Loyola, trong một gia đình quý tộc xứ Basque của Tây Ban Nha, là người em út trong số 13 người con. Thời niên thiếu, ngài được chọn làm người hầu cận cho nhà vua, sau đó trở thành một chiến sĩ trong quân đội hoàng gia. Năm 1509, I-nha-xi-ô tòng quân dưới sự lãnh đạo của Công tước Antonio Manrique de Lara, với khát vọng thăng tiến thành một công tước. Ngài đã tham gia nhiều trận đánh, thoát khỏi mọi thương tích, như một hiệp sĩ kiêu hùng của thế gian. Cuộc đời ngài dường như được định sẵn cho vinh quang trần tục.
Thế nhưng, ý Chúa thật nhiệm mầu, quyền năng của Ngài thường được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối, như lời Thánh Phao-lô: “…vì quyền năng của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối” (2 Cr 12,9). Ngày 20 tháng 5 năm 1521 đã trở thành cột mốc ghi dấu đặc biệt. Trong trận chiến bảo vệ thành Pamplona khỏi quân Pháp, I-nha-xi-ô bị một viên đạn đại bác bắn gãy chân và bị thương nặng. Bức tượng bằng đồng phía ngoài hành lang như một chứng nhân câm lặng kể lại sự kiện định mệnh ấy. Trở về dưỡng bệnh trong lâu đài gia đình, I-nha-xi-ô giết thời giờ bằng cách đọc những sách kể lại những hành động phi thường và lãng mạn của các hiệp sĩ. Nhưng rồi, người chị dâu đã đem đến cho ngài cuốn “Cuộc đời Chúa Ki-tô” và cuốn “Hạnh các thánh”. Dần dần, những quyển sách này đã thu hút ngài một cách lạ lùng. Khi đọc về cuộc đời của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di, Thánh Đa-minh và nhiều tu sĩ nổi tiếng khác, ngài bắt đầu cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ, một khát vọng noi gương các bậc thánh nhân, hiến mình để đi chinh phục Đất Thánh cho Giáo hội, nhưng không phải bằng gươm giáo trần tục mà bằng tình yêu và đức tin.
Sau khi phục hồi, I-nha-xi-ô đến thăm tu viện Santa Maria de Montserrat của dòng Biển Đức. Tại đây, trong một cử chỉ mang tính biểu tượng sâu sắc, ngài đã treo bộ quân phục của mình trước một bức hình Đức Mẹ Ma-ri-a, như một lời từ bỏ quá khứ và cam kết một cuộc đời mới. Sau đó, ngài đến thị trấn Manresa, Catalonia, và đã dành nhiều tháng sống trong một hang động, thực hành khổ hạnh khắt khe. Chính tại Manresa, I-nha-xi-ô bắt đầu cảm nghiệm sự thay đổi sâu sắc trong tâm hồn, xen lẫn niềm vui và nỗi khổ đau, một sự thanh tẩy nội tâm. Được Chúa đánh động, từ đó ngài khởi đầu một hành trình lâu dài và đau khổ khi trở về với Đức Ki-tô. Lời cầu nguyện mà I-nha-xi-ô rất tâm đắc, thường được các hối nhân đọc, đã trở thành kim chỉ nam cho cuộc đời ngài: “Lạy Chúa, xin hãy nhận lấy tất cả tự do, trí khôn và cả ý chí con. Tất cả những gì con có và đang làm chủ, Chúa đã cho con; nay con xin dâng lại cho Chúa. Tất cả là của Chúa, xin Chúa xử dụng hoàn toàn theo tôn ý Ngài. Lạy Chúa, xin hãy ban cho con tình yêu và ân sủng Chúa. Đối với con, thế là đủ. A-men!” Lời cầu nguyện này gói trọn tinh thần phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa, một sự từ bỏ ý riêng để hoàn toàn thuộc về Ngài.
Vào năm 1522, trong một thị kiến, ngài được thấy Mẹ Thiên Chúa, càng củng cố thêm quyết tâm của mình. Ngài thực hiện cuộc hành hương đến đan viện dòng Biển Đức ở Monserrat, xưng thú tội lỗi, mặc áo nhặm và đặt thanh gươm trên bàn thờ Đức Ma-ri-a, thề hứa sẽ trở nên một hiệp sĩ cho Đức Mẹ, nhưng là một hiệp sĩ của đức tin. Trong khoảng thời gian một năm, ngài sống gần Manresa, khi thì ở với các tu sĩ Đa Minh, khi thì ở nhà tế bần, nhưng lâu nhất là sống trong một cái hang trên đồi để cầu nguyện và chiêm niệm. Chính trong thời gian hoán cải sâu sắc này, Linh Thao, con đường thiêng liêng đặc biệt của ngài, đã hình thành và ngài bắt đầu một công trình mà sau đó rất nổi tiếng, đó là cuốn “Những Thao Luyện Tâm Linh” – một bảo vật vô giá cho đời sống thiêng liêng của Giáo hội.
Vào năm 1523, ngài rời Manresa đến Rô-ma và Giê-ru-sa-lem, nơi ngài sống nhờ việc khất thực và hăng say hoán cải người Hồi Giáo. Vì lo sợ cho tính mạng của ngài, các tu sĩ Phan-xi-cô khuyên ngài trở về Bar-ce-lo-na. Tin tưởng rằng kiến thức uyên bác sẽ giúp đỡ tha nhân cách thiết thực hơn, ngài dành 11 năm tiếp đó trong việc học ở Al-ca-lá, Sa-la-man-ca và Pa-ri. Sau khi đi hành hương ở Đất Thánh về, I-nha-xi-ô quyết định trở thành một linh mục, một quyết định đòi hỏi ngài phải bắt đầu lại việc học hành từ đầu. Ngài đã cố gắng học tiếng La-tinh và ghi tên vào học ở Đại học Pa-ri. Trong lúc theo học ở Pa-ri, ngài đã thu phục được một nhóm nhỏ sinh viên, những tâm hồn khao khát tìm kiếm Thiên Chúa, để thành lập một hội đoàn, trong đó có Thánh Phan-xi-cô Xa-vi-ê và Phê-rô Pha-brơ, những người sau này sẽ trở thành những trụ cột của Dòng Tên.
Vào ngày lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, 15 tháng 8 năm 1534, bảy sinh viên Đại Học Pa-ri cùng nhau đến nhà nguyện Các Thánh Tử Đạo ở Mont-matre (Crypte du Martyrium de Montmartre) để tuyên khấn. Chân phước Phê-rô Pha-brơ, linh mục duy nhất của nhóm, đã dâng lễ, một lễ dành riêng cho họ. Trước khi rước Mình Thánh Chúa, mỗi người lần lượt đọc lời khấn đã viết sẵn. Trong tinh thần này, bảy anh em đã ý thức được một tâm tình sâu sắc: Tất cả là những Người Bạn của Chúa Ki-tô. Trong số bảy người đó, ngoài Thánh I-nha-xi-ô ra còn có Thánh Phan-xi-cô Xa-vi-ê, người sau này sẽ trở thành Tông đồ của Ấn Độ và Nhật Bản. Khi viếng thăm nhà nguyện Các Thánh Tử Đạo ở Mont-matre, chúng ta đọc được một bảng bằng đồng viết bằng tiếng La-tinh: “Societas Jesu Quae Sanctum Ignatium Loyolam Patrem agnoscit, Lutetiam matrem Hic nata est. – Dòng Tên sinh tại nơi đây. Cha: Thánh I-nha-xi-ô, Mẹ: Pa-ri”. Dòng Tên đã ra đời từ một lời khấn nguyện chân thành và một khát vọng phục vụ không giới hạn.
Sau thời gian sống ở Pa-ri, I-nha-xi-ô và nhóm bạn bảy người đã nuôi mộng sẽ đi Giê-ru-sa-lem và dấn thân ở đó. Tuy nhiên, họ cũng có một ý tưởng thứ hai, là nếu điều kiện không cho phép họ đi Giê-ru-sa-lem, thì tất cả sẽ xin tự nguyện tùng phục Đức Thánh Cha, và sẽ đi bất cứ nơi đâu và làm bất cứ việc gì để phục vụ Giáo Hội. Khi từng người lần lượt đã đến Rô-ma, họ nhận được sự chúc lành của Đức Thánh Cha, Ngài cũng cho phép họ đi Đất Thánh và Ngài còn cho phép tất cả được chịu chức Linh Mục. Trong năm đó, năm 1537, vì điều kiện không cho phép, nên việc đi Giê-ru-sa-lem phải hoãn lại, và với thời gian, Chúa đã muốn hướng đi khác cho những người trẻ này. Đặc biệt trong thời gian này I-nha-xi-ô đã có được một thị kiến tại La Storta, một thị kiến đã định hình ơn gọi của Dòng Tên: “Một hôm khi còn cách xa Rô-ma mấy dặm, đang khi cầu nguyện trong một nhà thờ, I-nha-xi-ô nhận thấy một sự thay đổi lớn lao trong tâm hồn, và thấy rõ ràng Chúa Cha đặt ông cùng Chúa Ki-tô, con của Ngài. I-nha-xi-ô không thể nào nghi ngờ điều đó chỉ biết rằng Chúa Cha đặt mình cùng Chúa Con” (Hồi ký I-nhã số 96). Đó chính là một trong những kinh nghiệm giúp I-nha-xi-ô và các anh em nhận ra được ơn gọi để trở nên những người kết thân với Chúa Ki-tô, trở nên những môn đệ của Ngài và cùng Ngài lên đường phục vụ Thiên Chúa và các linh hồn.
Trong thời gian này, các anh em tiếp tục sống tinh thần tông đồ, giúp các linh hồn, và đưa mọi người về với Đức Ki-tô đúng theo tinh thần của Linh Thao. Đây cũng là một trong những trọng tâm sống của họ. Các anh em đều tiếp tục xây dựng cuộc sống của mình trên đặc sủng Linh Thao. Họ cũng nhận định và suy nghĩ về tương lai của mình. Một trong những điều họ suy nghĩ là: “Nên đặt tên cho nhóm bạn mình là gì đây?” Với tâm tình “là những người bạn trong Chúa Ki-tô”, tất cả đều đồng tâm chọn chính tên của Đấng đã làm cho mọi người yêu mến và ao ước phục vụ. Vì thế, họ đã chọn tên cho nhóm là: “Societatis Jesus – Cộng đoàn Giê-su hữu”. Sau đó, vào Mùa Chay năm 1539 tại Rô-ma, I-nha-xi-ô và các bạn đã nhất trí xin lập một dòng tu mới. Đức Thánh Cha Phao-lô III đã chính thức phê chuẩn Dòng Chúa Giê-su vào năm 1540, với tên gọi “Cộng đoàn Giê-su hữu”. Thánh I-nha-xi-ô được bầu làm bề trên đầu tiên. Ở đây xin mở ngoặc để phần nào trả lời cho câu hỏi: “Tại sao ở Việt Nam lại kêu Dòng Chúa Giê-su là Dòng Tên?” Vì khi Dòng Chúa Giê-su vào Việt Nam, thì trong bối cảnh xã hội thời đó, ai kêu tên của Ông Bà Cha Mẹ, đặc biệt tên của Chúa, thì rất phạm thượng, nên “Dòng Chúa Giê-su” đã được kêu là “Dòng Tên”, để không phạm húy, để mọi người dễ chấp nhận, và cũng dễ dàng cho anh em Giê-su Hữu thời đó trong việc truyền giáo.
Khi Dòng Tên được phê chuẩn và hình thành, I-nha-xi-ô và các anh em đã quyết định một vài điều liên quan đến đời sống thiêng liêng và phục vụ, những điều đã làm nên nét đặc trưng của Dòng. Cộng đoàn Dòng Tên sẽ không có giờ kinh phụng vụ chung, tu sĩ dòng không có áo dòng như các tu viện và dòng Tu thời đó, và Dòng Tên cũng không là một tu viện với một “chỗ gối đầu” êm ấm, được bao quanh bởi bốn bức tường kiên cố. Nhưng tại sao lại có những quyết định như thế? Đơn giản là các tu sĩ Dòng Tên cần phải sống ơn gọi tông đồ mà Thiên Chúa đã mời gọi, một ơn gọi đòi hỏi sự linh hoạt và sẵn sàng dấn thân. Vì thế, họ đã chọn lựa một số cách thức giúp họ dễ dàng thi hành sứ mạng tông đồ hơn. Tu viện của Dòng Tên sẽ là phố phường và thế giới, nơi các tu sĩ Dòng Tên đặt chân tới để giúp các linh hồn và phục vụ anh chị em. Đó chính là tinh thần sống của I-nha-xi-ô, một người lữ hành, và của những anh em Dòng Tên từ xưa cũng như hôm nay.
Từ đó trở đi, theo gương của Chúa Giê-su, các tu sĩ Dòng Tên đã đi đến từng phố phường, làng mạc…, để đem Tin Mừng của Chúa đến khắp mọi nơi, cùng chia sẻ và giúp đỡ từng tâm hồn nhận ra được tình yêu của Chúa, tin vào Tin Mừng của Ngài, và tập sống theo mẫu gương của Đức Ki-tô. Đặc biệt, ở đâu cần giúp đỡ hơn, ở đâu khó khăn hơn, ở đâu Tin Mừng Chúa cần “nở hoa” hơn thì các anh em Dòng Tên quyết tâm lên đường dấn thân nơi đó. Vì vậy mà Phan-xi-cô Xa-vi-ê đã phải xa lánh nhóm bạn, đáp tàu đến một vùng đất xa xôi và lạ lẫm ở Ấn Độ và Nhật Bản, Mát-thêu Ri-xi và A-đam San ở Trung Quốc, A-lec-xan-đơ đơ Rô-đơ (cha Đắc Lộ) ở Việt Nam, và còn bao tu sĩ Dòng Tên khác đã đặt chân lên Nam Mỹ, Châu Phi, viết nên những trang sử vàng son của sứ vụ truyền giáo. Ngoài ra, môi trường phục vụ của Dòng Tên ngày xưa, cũng như hiện nay với trên 20 ngàn tu sĩ tại 127 quốc gia, không giới hạn ở một chân trời nào cả. Không chỉ có chân trong triều đình nhà Vua thời xưa, mà còn ở những góc phố dơ bẩn tại Ma-ni-la thời nay. Không chỉ ở tại những đại học danh tiếng như Georgetown University – Hoa Kỳ, mà còn tại những vùng hoang vu đất đỏ ở Việt Nam. Thực vậy, nơi nào Vinh Danh Thiên Chúa hơn, thì các tu sĩ Dòng Tên có mặt ở đó, với một khát vọng cháy bỏng là “Ad Majorem Dei Gloriam” – “Để Thiên Chúa được vinh hiển hơn”.
Trong khi các bạn đồng hành được Đức Giáo Hoàng sai đi truyền giáo thì I-nha-xi-ô vẫn ở Rô-ma, chăm sóc tổ chức mới của ngài, nhưng vẫn dành thời giờ để thành lập các nhà cho cô nhi và người tân tòng. Ngài thành lập Trường Rô-ma (sau này là Đại Học Grê-gô-ri-ô), với mục đích là trường này sẽ trở nên khuôn mẫu cho các trường của Tu Hội, đặt nền móng cho một hệ thống giáo dục Ki-tô giáo vững mạnh, đào tạo nên những con người có tri thức và đức tin. Trong thị kiến ở La Storta, I-nha-xi-ô xin và đã được “Chúa Cha và Đức Giê-su vác thập giá nhận I-nha-xi-ô làm người phục vụ.” Đức Giê-su vác thập giá đã nói với I-nha-xi-ô: “Ta muốn con phục vụ chúng ta”. Lời mời gọi này đã trở thành sứ mạng cao cả nhất của ngài và của toàn Dòng Tên.
Thánh I-nha-xi-ô qua đời ngày 31 tháng 7 năm 1556, hưởng thọ 65 tuổi. Đức Giáo hoàng Phao-lô V phong chân phước cho ngài vào ngày 27 tháng 7 năm 1609, và Đức Giáo hoàng Grê-gô-ri-ô XV phong thánh ngày 13 tháng 3 năm 1622. Lễ kính Thánh I-nha-xi-ô được cử hành vào ngày 31 tháng 7 hằng năm, để tưởng nhớ và noi gương một cuộc đời đã hiến trọn cho Thiên Chúa và tha nhân. Thánh I-nha-xi-ô đích thực là một nhà thần bí vĩ đại. Ngài tập trung vào đời sống tâm linh dựa trên các nền tảng thiết yếu của Ki-tô Giáo như Thiên Chúa Ba Ngôi, Đức Ki-tô, Bí Tích Thánh Thể. Linh đạo của ngài được tỏ lộ rõ nét trong châm ngôn của Dòng Tên “ad majorem Dei gloriam” nghĩa là “để Thiên Chúa được vinh danh hơn”. Trong quan niệm của ngài, sự tuân phục là một đức tính nổi bật nhằm đảm bảo cho thành quả và sự năng động của tu hội. Mọi hoạt động phải được hướng dẫn bởi lòng yêu mến Giáo Hội thực sự và tuân phục Đức Thánh Cha vô điều kiện. Vì lý do đó, mọi thành viên của dòng phải khấn lời thề thứ tư, đó là phải đến bất cứ đâu mà Đức Giáo Hoàng đã sai đi để cứu rỗi các linh hồn, một lời thề thể hiện sự sẵn sàng hy sinh và dấn thân không ngừng nghỉ.
Các linh mục Dòng Tên gồm những nhà bác học, thần học, giáo dục, khoa học cho đến những nhà truyền giáo danh tiếng và nhiều đấng tử đạo. Những thần học gia vĩ đại, con cái của Thánh I-nha-xi-ô như: Pie Te-i-ha đơ Sa-đanh (1881-1955) và Hen-ri đơ Lu-bắc (1896-1991) của Pháp, Các Ra-nơ (1904-84) của Đức, Béc-na Lô-nơ-gan (1904-84) của Ca-na-đa và Giôn Cọt-ni Mơ-rây (1904-67) của Hoa Kỳ, Han Uớt Vôn Ban-ta-sa (1905-88), người Thụy Sĩ… Đặc biệt, Đức Giáo Hoàng Phan-xi-cô hiện nay cũng là một Tu sĩ Dòng Tên, tiếp nối di sản cao cả của Thánh I-nha-xi-ô. Đến ngày 1 tháng 1 năm 2012, tổng số tu sĩ Dòng Tên là 17.637 tu sĩ, trong đó có 12.526 linh mục, 1.470 tu huynh, 2.896 học viên và 745 tập sinh, phục vụ tại 133 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới trong 84 tỉnh dòng, 5 miền độc lập và 10 miền phụ thuộc. Các tu sĩ của Dòng có mặt trong hầu hết các hoạt động của Giáo Hội (suy tư thần học, giảng thuyết, mục vụ giới trẻ, giúp Linh thao, truyền giáo…) cũng như của xã hội (giáo dục, truyền thông, phục vụ người tị nạn và di dân,…) nhằm phục vụ và thăng tiến con người. Họ là các thần học gia, các vị linh hướng, giáo sư, kỹ sư, nhạc sĩ, nhân viên xã hội, tâm lý gia, bác sĩ, luật sư, nhà báo, nhà truyền giáo… (x.dongten.net). Phạm vi hoạt động rộng lớn này chứng tỏ tinh thần “đi đến nơi nào cần hơn” của Dòng Tên.
Khi dâng lễ ở Nhà nguyện “hoán cải”, tôi suy gẫm sâu sắc về ơn trở lại của thánh nhân. Nhờ đọc sách thiêng liêng mà I-nha-xi-ô được biến đổi hoàn toàn. Thiên Chúa đã dùng sách thiêng liêng như một khí cụ hữu hiệu để hoán cải I-nha-xi-ô. Việc đọc sách thiêng liêng đã tạo nên nhiều vị thánh trong lịch sử Giáo hội. Nhờ việc đọc sách thiêng liêng, con người trau dồi tri thức về giáo lý Ki-tô Giáo, đồng thời tìm được những kiến thức cho cuộc thưa chuyện mỗi ngày với Thiên Chúa, một cuộc đối thoại nội tâm sâu sắc. Một cuốn sách thiêng liêng hay có thể được coi như một người bạn tốt, một người dẫn đường khôn ngoan trong hành trình đức tin.
Trong thời đại kỹ thuật số hôm nay, các phương tiện truyền thông hằng ngày luôn tấn công con người bằng những âm thanh và hình ảnh thế tục, nó muốn tách lìa từng người ra khỏi Thiên Chúa, kéo chúng ta vào vòng xoáy của vật chất và phù phiếm. Trong bối cảnh đó, một quyển sách tốt có thể trở thành một người bạn tuyệt vời, một nhà tư vấn khôn ngoan, một kho tàng tâm linh vô giá. Một vài phút suy niệm về một bài đọc thiêng liêng mỗi ngày sẽ giúp chúng ta gần Chúa hơn, tìm thấy sự bình an và định hướng trong cuộc sống bộn bề.
I-nha-xi-ô là một vị đại thánh cho Giáo Hội và một nhân cách lớn cho xã hội. Ngài là một thiên tài trong lịch sử loài người, một minh chứng sống động cho quyền năng biến đổi của ân sủng. Nơi ngài, ân sủng và tự nhiên hòa hợp cách mỹ mãn để biến đổi một hiệp sĩ đầy tham vọng thế tục thành một vị thánh lớn, một chiến sĩ của Chúa Ki-tô, dấn thân xây dựng Vương Quốc Thiên Chúa và phục vụ mọi người. Thật khó mà mô tả đầy đủ những đức tính phong phú và có phần đối nghịch của I-nha-xi-ô: hăng hái nhưng biết kềm chế; dũng cảm, quyết tâm, nhưng đơn sơ, cẩn trọng; mạnh mẽ, cương nghị nhưng dịu dàng, yêu thương. Ngài là một con người của những khát vọng lớn lao. Cả những tham vọng, đam mê thế tục. Trước khi hoán cải, ngài phục vụ vua chúa trần gian, tìm kiếm danh vọng cho bản thân. Sau khi hoán cải, cũng với khát vọng và hoài bão lớn lao cố hữu ấy, nhưng được thanh luyện bởi ân sủng, để không còn tìm kiếm chính mình mà tìm vinh danh Thiên Chúa và cứu rỗi các linh hồn. Cuộc đời ngài là một bài ca về sự hoán cải, về sức mạnh của tình yêu Thiên Chúa có thể biến đổi một con người từ tận gốc rễ.
Mừng lễ kính Thánh I-nha-xi-ô, xin Chúa cho mỗi người chúng ta được noi gương ngài, luôn sống và làm việc với một tâm hồn cháy bỏng, một khát vọng duy nhất: “Để Thiên Chúa được vinh hiển hơn”. A-men.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRỌN VẸN CHO CHÚA NHƯ THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về cuộc đời và linh đạo của một vị thánh vĩ đại, một con người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Giáo Hội và thế giới: Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, linh mục. Ngài qua đời tại Roma vào ngày 31 tháng Bảy năm 1556 và được phong hiển thánh vào năm 1622. Cuộc đời của Thánh I-nha-xi-ô trải dài trong một thời kỳ đầy biến động và rực rỡ của lịch sử nhân loại, một thời đại nổi bật với chủ nghĩa lạc quan nhân bản và sự đề cao sức mạnh cá nhân, những đặc trưng rõ nét của phong trào Baroque. Giữa dòng chảy mạnh mẽ của những tư tưởng mới mẻ ấy, I-nha-xi-ô Lôi-ô-la không chỉ là một chứng nhân mà còn là một kiến trúc sư tài ba, định hình một con đường mới để con người tìm thấy Chúa và phục vụ Người trong một thế giới đang đổi thay.
I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, tên khai sinh là Inigo Lopez de Loyola, chào đời năm 1491, là con thứ mười một trong một gia đình hiệp sĩ danh giá ở vùng Basque, Tây Ban Nha. Tuổi trẻ của Inigo là hình ảnh sống động của một hiệp sĩ thời bấy giờ: dấn thân vào cuộc sống triều đình ở Castille, với những hoài bão về danh vọng và vinh quang trần thế. Thời thanh xuân của ngài, phải thừa nhận, không mấy đáng khích lệ theo cái nhìn của đức tin, mà thiên về những cuộc phiêu lưu và những thú vui phù phiếm của thế tục. Tuy nhiên, định mệnh đã an bài một cách khác. Năm 1521, trong cuộc vây hãm Pampelune, khi quân đội của François IV tấn công, Inigo bị thương nặng. Viên đạn đại bác đã phá tan một phần xương chân của ngài, buộc ngài phải trải qua một giai đoạn dưỡng thương dài đằng đẵng tại lâu đài gia đình. Chính trong những tháng ngày đau đớn và bất động ấy, một cuộc biến đổi sâu sắc đã bắt đầu nảy mầm trong tâm hồn ngài. Ban đầu, Inigo vẫn mê say đọc các tiểu thuyết hiệp sĩ, mơ mộng về những chiến công và tình yêu lãng mạn. Nhưng rồi, khi những cuốn sách đó cạn kiệt, ngài đành phải tìm đến những tác phẩm khác có sẵn trong lâu đài: những cuốn sách về cuộc đời Chúa Giêsu và các thánh. Điều kỳ diệu đã xảy ra. Từ những câu chuyện về sự hy sinh, tình yêu và lòng dũng cảm siêu nhiên của các thánh, một ánh sáng mới đã bừng lên trong tâm trí Inigo. Trái tim ngài bỗng khao khát một vinh quang cao cả hơn, một cuộc phiêu lưu vĩ đại hơn những gì thế gian có thể ban tặng. Được Ơn Chúa thúc đẩy, Inigo de Loyola đã trở lại, đúng vào năm Luther đang trải qua cuộc khủng hoảng và rút lui về lâu đài Wartburg ở Đức. Hai con người, hai cuộc khủng hoảng, hai con đường hoàn toàn khác biệt đã mở ra cho Giáo Hội và thế giới.
Từ đây, cuộc đời Inigo bước qua nhiều chặng đường khác nhau, mỗi chặng đường là một nấc thang trong hành trình tìm kiếm Chúa và khám phá ơn gọi. Trước tiên là vùng Catalogne, nơi Inigo dừng chân trong một buổi canh thức theo tập tục của người hiệp sĩ, nhưng không phải để được phong tước mà là để dâng mình cho Đức Trinh Nữ Maria trước tượng Mẹ ở Montserrat. Tại đây, ngài đã cởi bỏ bộ quần áo hiệp sĩ lộng lẫy, mặc vào chiếc áo vải thô của người hành khất, tượng trưng cho việc từ bỏ con người cũ để mặc lấy con người mới trong Chúa Kitô. Tiếp đến, tại Manrèse, trong một hang đá, ngài đã trải nghiệm những mặc khải thiêng liêng sâu sắc. Chính tại nơi thinh lặng và cô tịch này, Inigo bắt đầu ghi lại những điểm đầu tiên trong cuốn “Linh Thao” (Exercitia Spiritualia) – một kiệt tác linh đạo sẽ trở thành nền tảng cho linh đạo của Dòng Tên và là kim chỉ nam cho vô số linh hồn tìm kiếm Chúa. Cuốn sách này không chỉ là một tập hợp các bài suy niệm, mà là một phương pháp, một con đường để thanh luyện tâm hồn, để phân định ý Chúa và để dấn thân trọn vẹn theo Đức Kitô. Năm 1523, với một trái tim cháy bỏng khao khát theo dấu chân Chúa, ngài hành hương sang Giêrusalem, nơi Đức Kitô đã sống, giảng dạy và chịu chết. Sau đó, từ năm 1524 đến 1527, ngài theo học ở Tây Ban Nha, buổi đầu ở Barcelone, về sau ở Salamanque. Tại Barcelone, Inigo bị coi là “người ảo tưởng” vì những phương pháp linh hướng khác thường của mình, thậm chí còn bị bỏ tù. Tương tự, sau này ở Salamanque, ngài lại bị tố cáo là “tâm thần” và một lần nữa phải chịu cảnh tù đày. Những thử thách này không làm ngài nản lòng, trái lại, càng củng cố thêm niềm tin và quyết tâm của ngài.
Năm 1528, Inigo đến Paris, trung tâm trí tuệ của châu Âu thời bấy giờ, và ở đó cho đến năm 1535. Ngài bắt đầu như một sinh viên, rồi dần dần trở thành “tiến sĩ nghệ thuật” (maître ès arts), thậm chí còn giảng dạy triết học. Chính tại Paris, vào năm 1534, Thánh I-nha-xi-ô đã thâu nhận những người bạn đầu tiên, những tâm hồn khao khát lý tưởng như ngài, trong đó có Thánh Phanxicô Xavie, một trong những nhà truyền giáo vĩ đại nhất mọi thời đại. Tại Montmartre, trong nhà nguyện các thánh tử đạo, các ngài đã cùng nhau tuyên khấn ba lời khấn dòng thông thường: khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục. Ngoài ra, các ngài còn thêm một lời khấn đặc biệt: đi truyền giáo cho lương dân tại Đất Thánh. Và nếu dự tính này không thể thực hiện được do hoàn cảnh, các ngài sẵn sàng tuân theo ý Đức Giáo Hoàng, đi đến bất cứ nơi nào Người sai phái. Lời khấn thứ tư này không chỉ thể hiện lòng nhiệt thành truyền giáo mà còn là sự vâng phục tuyệt đối đối với Đấng Kế Vị Thánh Phêrô, một đặc điểm nổi bật của Dòng Tên sau này. Năm 1537, sau khi thụ phong linh mục, Thánh I-nha-xi-ô cùng các bạn sang Roma. Tuy nhiên, giấc mơ đến Palestine không thể thực hiện được vì đang có chiến tranh giữa Venise với quốc vương Hồi Giáo. Nhưng Chúa đã có một kế hoạch lớn lao hơn. Đức Phaolô III đã nhận ra tinh thần nhiệt thành và khả năng của nhóm bạn trẻ này, nên đã sai các ngài đến các điểm truyền giáo ở Italia. Và rồi, vào năm 1540, Đức Giáo Hoàng đã chính thức phê chuẩn luật Dòng Chúa Giêsu (Societas Iesu), hay còn gọi là Dòng Tên. Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la được bầu làm bề trên tổng quyền đầu tiên của dòng. Hiến pháp cố định của dòng, một công trình vĩ đại khác của ngài, được phê chuẩn vào năm 1550, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của một trong những dòng tu lớn mạnh và có ảnh hưởng nhất trong Giáo Hội. Thánh I-nha-xi-ô qua đời tại Roma, thọ 65 tuổi, sau thời gian làm bề trên tổng quyền mười lăm năm, một khoảng thời gian đủ để ngài gieo những hạt giống đầu tiên của một cây đại thụ đức tin.
Thông điệp và tính thời sự của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la vẫn còn vang vọng mạnh mẽ cho đến ngày nay. Lời nguyện trong ngày của Giáo Hội lấy tư tưởng từ bài đọc thứ nhất trong Thánh Lễ (1 Co 10, 31), nhắc lại châm ngôn lừng danh của Dòng Tên: “Ad majorem Dei gloriam – AMDG – Để Chúa được vinh danh hơn”. Đây không chỉ là một khẩu hiệu, mà là kim chỉ nam cho mọi hành động, mọi suy nghĩ của I-nha-xi-ô và các tu sĩ Dòng Tên. Lời nguyện ấy nói lên: “Lạy Chúa, để danh Chúa được tôn vinh hơn, Ngài đã cho xuất hiện trong Giáo Hội Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la…”. Vị bề trên tổng quyền dòng tu này đã “sẵn sàng cho những công việc phục vụ ánh sáng” và “cho việc loan báo cứu rỗi trên khắp thế giới” (Ca vãn trong Phụng vụ Bài đọc). Để đạt mục tiêu cao cả trong cuộc chiến đấu vì Phúc Âm này, cần có kỷ luật, một kỷ luật không chỉ là sự tuân thủ luật lệ bên ngoài mà là sự huấn luyện nội tâm sâu sắc. Việc thực tập kỷ luật ấy được thực hiện nhờ các bài đọc trong cuốn Linh thao, lấy theo tinh thần của bài Phúc Âm trong Thánh Lễ (Lc 14, 25-33) là: triệt để bước theo Đức Kitô bằng cách từ bỏ tất cả, sau khi đã nghiên cứu vấn đề một cách chính chắn trước. Bài Phúc Âm hôm nay mời gọi chúng ta suy nghĩ về mục đích của con người, về tội lỗi, suy niệm các mầu nhiệm trong cuộc đời Đức Kitô, kiếm tìm và nhìn thấy Chúa trong mọi sự, trở thành những nhà chiêm niệm trong khi vẫn hoạt động và tập phân biệt các loại tinh thần khác nhau. Lời Chúa Giêsu vang vọng: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được.” Và Người còn nhấn mạnh về việc “tính toán phí tổn” trước khi xây tháp hay ra trận, để nhắc nhở chúng ta về sự dứt khoát và triệt để trong việc theo Chúa. I-nha-xi-ô đã sống trọn vẹn tinh thần này, từ bỏ mọi vinh hoa thế tục để dấn thân trọn vẹn cho Chúa, không tiếc nuối bất cứ điều gì.
Lời nguyện trên lễ vật xin Chúa cho chúng ta cũng được “thánh hóa trong sự thật”, nhờ Thánh Thể là “nguồn mạch mọi sự thánh thiện”. Trong cuốn Nhật ký tinh thần, Thánh I-nha-xi-ô trình bày Đức Kitô của Phúc Âm trong cái chết cũng như phục sinh, là mẫu gương cho cuộc sống tu đức Kitô Giáo. Việc bắt chước Chúa trước tiên phải được thực hiện bằng vâng phục vốn là nhân đức căn bản, như Đức Kitô đã vâng phục Cha cho đến chết trên thập giá. Sau đó là khó nghèo, sống từ bỏ mọi sự để tâm hồn được tự do hoàn toàn cho Chúa. Và sau hết là khiêm tốn, là điều kiện của đời sống thánh thiện đích thực, vì chỉ khi khiêm tốn, chúng ta mới nhận ra sự yếu đuối của mình và hoàn toàn cậy dựa vào ân sủng của Chúa. Những nhân đức này không chỉ là lý thuyết mà là lối sống mà Thánh I-nha-xi-ô đã thực hành cách triệt để, và ngài mời gọi các môn đệ của mình cũng như mỗi Kitô hữu hãy noi theo.
Trong lời nguyện tạ lễ, chúng ta xin Chúa dẫn chúng ta tới chốn “ca tụng vinh quang Chúa không ngừng”. Thánh I-nha-xi-ô từng là một con người chiêm niệm đồng thời là một con người hoạt động. Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của linh đạo Dòng Tên: “chiêm niệm trong hành động”. Ngài không chỉ là một nhà thần bí sống trong hang đá hay một học giả uyên bác trong thư viện, mà còn là một tông đồ nhiệt thành giữa lòng thế giới. Quả thế, ở Roma, Ngài đã không ngừng truyền giáo, giảng dạy, cứu giúp người nghèo khổ, kẻ mồ côi, thậm chí còn lập một trường dự tòng cho người Do thái Giáo và Hồi Giáo cải đạo và một nhà cho các phụ nữ hoàn lương. Cuộc đời ngài là minh chứng hùng hồn cho thấy sự chiêm niệm sâu sắc về Chúa không tách rời khỏi sự dấn thân phục vụ tha nhân một cách cụ thể và thiết thực. Ngài tìm thấy Chúa không chỉ trong những giờ cầu nguyện thinh lặng mà còn trong từng khuôn mặt của người nghèo, trong từng bài giảng, trong từng công việc tông đồ.
Vậy nên, Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la vẫn mãi mãi là gương mẫu diệu kỳ để bắt chước bởi tình yêu của Ngài đối với Đức Kitô, một tình yêu nồng cháy và triệt để. Ngài là gương mẫu bởi sự quân bình trong đời sống và tư tưởng của Ngài, giữa chiêm niệm và hoạt động, giữa trí tuệ và đức tin. Ngài là mẫu gương bởi tình yêu say đắm đối với Giáo Hội, luôn trung thành và dấn thân hết mình cho sứ mạng của Giáo Hội. Và đặc biệt, ngài là mẫu gương bởi tình gắn bó sâu sắc và sự vâng phục tuyệt đối của Ngài với Đức Giáo Hoàng, Đấng đại diện Chúa Kitô trên trần gian. Dòng Tên do Ngài sáng lập, với châm ngôn “Để Chúa được vinh danh hơn”, đã trải qua bao thế kỷ và vẫn tiếp tục là một hoạt động do sự quan phòng của Chúa trong việc Phục hưng công giáo, huấn luyện giới trẻ và phát triển Giáo Hội Chúa sang vùng truyền giáo. Từ những nhà truyền giáo tiên phong đến những nhà giáo dục hàng đầu, từ những nhà khoa học đến những nhà thần học, các tu sĩ Dòng Tên đã và đang tiếp tục mang ánh sáng Tin Mừng đến mọi ngóc ngách của thế giới, luôn tìm kiếm và làm mọi sự “Để Chúa được vinh danh hơn”.
Trong bối cảnh thế giới ngày nay, với những thách thức về đức tin, về sự phân tâm và những tiếng gọi của chủ nghĩa cá nhân, linh đạo của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la càng trở nên thời sự hơn bao giờ hết. Ngài mời gọi chúng ta sống một đời sống có mục đích, biết phân định ý Chúa trong mọi sự, và không ngừng dấn thân phục vụ, luôn hướng về vinh quang cao cả hơn của Thiên Chúa. Nguyện xin Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la cầu bầu cho chúng ta, để mỗi người chúng ta cũng biết sống trọn vẹn cho Chúa, trở thành những tông đồ nhiệt thành, góp phần xây dựng Nước Chúa trên trần gian này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA: TỪ CHIẾN TRƯỜNG THẾ GIAN ĐẾN KHÁT VỌNG VINH DANH THIÊN CHÚA HƠN
Hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm một cuộc đời phi thường, một hành trình hoán cải sâu sắc và một di sản thiêng liêng vĩ đại của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, vị sáng lập Dòng Tên. Cuộc đời ngài là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng biến đổi của ân sủng Thiên Chúa, một câu chuyện về sự chuyển mình từ đỉnh cao danh vọng trần thế sang một khát vọng duy nhất: “để Thiên Chúa được vinh danh hơn” (Ad majorem Dei gloriam).
I-nha-xi-ô, tên thật là Íñigo López de Loyola, khởi đầu cuộc đời mình trên con đường danh vọng và quyền thế của một sĩ quan trong quân đội Tây Ban Nha. Ngài là một người đàn ông của thời đại mình, khao khát vinh quang, danh dự và những cuộc phiêu lưu. Cuộc sống của ngài dường như được định hình bởi những chiến công hiển hách và những lời ca tụng của thế gian. Thế nhưng, Thiên Chúa, với tình yêu quan phòng vô biên, đã có một kế hoạch khác cho cuộc đời ngài, một kế hoạch không thể đoán trước, được khởi đầu bằng một biến cố đầy kịch tính: một trái đạn đại bác đã làm ngài bị thương nặng ở chân trong trận chiến Pamplona vào năm 1521. Vết thương thể xác này, tưởng chừng như một tai họa, lại chính là cánh cửa mở ra một hành trình tâm linh hoàn toàn mới mẻ.
Trong thời kỳ dưỡng bệnh dài đằng đẵng, I-nha-xi-ô, vì không có sẵn những cuốn tiểu thuyết hiệp sĩ quen thuộc để giết thời giờ, đã tình cờ đọc được những cuốn sách về cuộc đời Đức Kitô và hạnh các thánh. Những trang sách ấy, tưởng chừng khô khan so với những câu chuyện phiêu lưu mà ngài hằng say mê, lại có sức mạnh lay động tâm hồn ngài một cách lạ lùng. Lương tâm ngài bị đánh động sâu sắc. Ngài bắt đầu nhận ra sự trống rỗng của những vinh quang trần thế và khao khát một điều gì đó vĩ đại hơn, ý nghĩa hơn. Từ giây phút ấy, một hành trình lâu dài và đau khổ khi trở về với Đức Kitô đã khởi đầu. Đó không phải là một sự hoán cải tức thời, mà là một quá trình tiệm tiến, đầy thử thách, đòi hỏi sự dấn thân toàn diện của cả lý trí, ý chí và con tim.
Năm 1522, sau khi được thấy Mẹ Thiên Chúa trong một thị kiến, I-nha-xi-ô đã thực hiện một cuộc hành hương đầy ý nghĩa đến đan viện dòng Biển Đức ở Montserrat. Tại đây, trước bàn thờ Đức Maria, ngài đã xưng thú mọi tội lỗi của mình, mặc lên mình chiếc áo nhặm của người hối lỗi, và đặt thanh gươm của một sĩ quan thế gian lên bàn thờ, thề hứa sẽ trở nên một hiệp sĩ cho Đức Mẹ, một chiến binh của Đức Kitô. Cử chỉ này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: ngài từ bỏ mọi vinh quang quân sự, mọi tham vọng trần tục để dấn thân vào một cuộc chiến cao cả hơn, cuộc chiến vì linh hồn và vì vinh quang Thiên Chúa.
Sau đó, trong khoảng thời gian một năm, ngài sống gần Manresa, một thị trấn nhỏ. Có khi ngài ở với các tu sĩ Đa Minh, có khi ở nhà tế bần, nhưng lâu nhất là sống trong một cái hang trên đồi để cầu nguyện và suy tư. Chính trong thời gian hoán cải sâu sắc này, trong sự cô tịch và tĩnh lặng, ngài bắt đầu một công trình mà sau này đã trở nên vô cùng nổi tiếng và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tâm linh của Giáo hội: cuốn Những Thao Luyện Tâm Linh. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà là một phương pháp, một con đường dẫn dắt con người đến gần Thiên Chúa hơn, giúp họ khám phá ý muốn của Ngài trong cuộc đời mình. Những Thao Luyện Tâm Linh là kết quả của những kinh nghiệm thiêng liêng cá nhân của I-nha-xi-ô, được hệ thống hóa để trở thành một công cụ mạnh mẽ cho sự hoán cải và phát triển tâm linh.
Vào năm 1523, với một trái tim tràn đầy nhiệt huyết tông đồ, ngài rời Manresa đến Rôma và rồi Giêrusalem, nơi ngài sống nhờ việc khất thực và hăng say hoán cải người Hồi Giáo. Khát vọng truyền giáo của ngài mãnh liệt đến nỗi các tu sĩ Phanxicô, vì lo sợ cho tính mạng của ngài, đã khuyên ngài trở về Barcelona. I-nha-xi-ô nhận ra rằng lòng nhiệt thành thôi chưa đủ; để giúp đỡ tha nhân một cách thiết thực và hiệu quả hơn, ngài cần có kiến thức uyên bác. Chính vì thế, ngài đã dành 11 năm tiếp theo trong cuộc đời mình để học tập ở Alcalá, Salamanca và Balê. Điều này thật đáng kinh ngạc: một cựu sĩ quan, ở độ tuổi không còn trẻ, lại sẵn sàng ngồi vào ghế nhà trường, học lại từ đầu, với một mục đích duy nhất là phục vụ Thiên Chúa và các linh hồn tốt hơn. Sự kiên trì và khiêm tốn của ngài trong việc học hỏi là một bài học quý giá cho chúng ta về tầm quan trọng của việc không ngừng trau dồi bản thân để phục vụ sứ mạng của Chúa.
Vào năm 1534, lúc ấy đã 43 tuổi, cùng với sáu người bạn đồng hành khác, trong đó có Thánh Phanxicô Xaviê, ngài đã thề sống khó nghèo và khiết tịnh, và tất cả cùng đến Đất Thánh. Các ngài thề quyết rằng, nếu không thể ở lại Đất Thánh để truyền giáo, thì sẽ dâng mình cho công việc tông đồ của Đức Giáo Hoàng. Và đó chính là điều đã xảy ra. Bốn năm sau, Thánh I-nha-xi-ô hợp thức hóa tổ chức của ngài. Tu Hội của Đức Giêsu, hay còn gọi là Dòng Tên, được Đức Giáo Hoàng Phaolô III chuẩn nhận vào năm 1540, và Thánh I-nha-xi-ô được bầu làm bề trên tổng quyền đầu tiên. Việc thành lập Dòng Tên là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử Giáo hội, một tu hội được sinh ra từ lòng nhiệt thành tông đồ và khát vọng canh tân Giáo hội trong bối cảnh những thách thức của thời đại.
Trong khi các bạn đồng hành được Đức Giáo Hoàng sai đi truyền giáo khắp nơi trên thế giới, Thánh I-nha-xi-ô vẫn ở lại Rôma. Ngài không trực tiếp ra đi truyền giáo, nhưng ngài đã làm một công việc không kém phần quan trọng: chăm sóc và củng cố tổ chức mới của mình. Ngài dành thời giờ để thành lập các nhà cho cô nhi, cho người tân tòng, thể hiện lòng bác ái và quan tâm đến những người yếu thế trong xã hội. Đặc biệt, ngài đã thành lập Trường Rôma (sau này là Đại Học Grêgôriô), với mục đích là trường này sẽ trở nên khuôn mẫu cho các trường của Tu Hội. Điều này cho thấy tầm nhìn xa trông rộng của Thánh I-nha-xi-ô về tầm quan trọng của giáo dục trong việc đào tạo những người có khả năng phục vụ Thiên Chúa và Giáo hội một cách hiệu quả. Ngài hiểu rằng để truyền giáo bền vững, cần phải có những con người được đào tạo bài bản về trí tuệ và tâm linh.
Thánh I-nha-xi-ô đích thực là một vị thần bí. Đời sống tâm linh của ngài tập trung vào những nền tảng thiết yếu của Kitô Giáo: Thiên Chúa Ba Ngôi, Đức Kitô, và Bí Tích Thánh Thể. Linh đạo của ngài được tỏ lộ rõ nét trong châm ngôn của Dòng Tên: ad majorem Dei gloriam – “để Thiên Chúa được vinh danh hơn”. Đây không chỉ là một khẩu hiệu, mà là kim chỉ nam cho mọi suy nghĩ, lời nói và hành động của các tu sĩ Dòng Tên, và cũng là một lời mời gọi cho mỗi Kitô hữu. Trong quan niệm của ngài, sự tuân phục là một đức tính nổi bật, nhằm đảm bảo cho thành quả và sự năng động của tu hội. Sự tuân phục này không phải là sự phục tùng mù quáng, mà là sự vâng phục trong yêu thương, trong sự hiệp nhất với ý muốn Thiên Chúa được biểu lộ qua bề trên và qua Giáo hội. Mọi hoạt động của Dòng Tên phải được hướng dẫn bởi lòng yêu mến Giáo Hội thực sự, và tuân phục Đức Thánh Cha vô điều kiện. Vì lý do đó, mọi thành viên của dòng phải khấn lời thề thứ tư, đó là phải đến bất cứ đâu mà Đức Giáo Hoàng đã sai đi để cứu rỗi các linh hồn. Lời thề này thể hiện sự gắn bó sâu sắc của Dòng Tên với vị kế nhiệm Thánh Phêrô, và sự sẵn sàng dấn thân vào mọi sứ vụ, dù khó khăn đến đâu, vì lợi ích của các linh hồn.
Cuộc đời của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la diễn ra trong một bối cảnh lịch sử đầy biến động. Vào năm 1517, Luther đã niêm yết các đề án của ông lên cửa nhà thờ ở Wittenberg, khởi đầu cho phong trào Cải Cách Tin Lành. Mười bảy năm sau, Thánh I-nha-xi-ô sáng lập một tu hội góp phần quan trọng trong việc chống lại sự cải cách Tin Lành. Ngài được coi là một kẻ thù bất khả tiêu diệt của Tin Lành. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là trong lời lẽ của ngài, người ta vẫn thấy tiềm ẩn một tinh thần đại kết, một sự tôn trọng và thấu hiểu đối với những người khác niềm tin. Ngài dạy: “Phải rất thận trọng khi đưa ra các chân lý chính truyền, để nếu người lạc giáo có mặt ở đó, họ sẽ cảm nhận được lòng bác ái và sự ôn hòa Kitô Giáo. Không được dùng lời lẽ cứng rắn và cũng không được khinh miệt những sai lầm của họ”. Lời khuyên này cho thấy một sự khôn ngoan sâu sắc, một sự phân định tinh tế giữa việc bảo vệ chân lý và việc thực hành đức ái. Ngài hiểu rằng sự cứng rắn và khinh miệt sẽ chỉ làm gia tăng sự chia rẽ, trong khi lòng bác ái và sự ôn hòa Kitô Giáo mới là con đường dẫn đến sự hiệp nhất. Điều này càng được khẳng định khi một trong những khuôn mặt vĩ đại của phong trào đại kết hiện nay là Đức Hồng Y Bea, cũng là một linh mục Dòng Tên, đã tiếp nối tinh thần này của vị sáng lập.
Cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một lời mời gọi chúng ta suy tư về sự phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa. Lời nguyện nổi tiếng của ngài, mà ngài đề nghị cho các hối nhân, là một biểu tượng cho sự phó thác đó: “Lạy Chúa, xin hãy chấp nhận mọi đặc quyền, mọi ký ức, mọi hiểu biết và toàn thể ý chí của con. Ngài đã ban cho con tất cả những gì con có, tất cả con người của con, và con xin phó thác chúng cho thánh ý của Ngài, để Ngài tùy ý sử dụng. Con chỉ xin Chúa ban cho con tình yêu và ơn sủng. Được như thế, con đã giàu sang đủ và không dám đòi hỏi gì nữa”. Đây không chỉ là một lời cầu nguyện, mà là một thái độ sống, một sự từ bỏ mọi sự để chỉ khao khát tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa. Khi chúng ta phó thác mọi thứ cho Chúa, từ những đặc quyền, ký ức, hiểu biết đến cả ý chí của mình, chúng ta thực sự trở nên tự do, bởi lẽ chúng ta không còn bị ràng buộc bởi những lo toan của thế gian. Tình yêu và ân sủng của Chúa là đủ, là kho tàng quý giá nhất mà chúng ta có thể sở hữu.
Cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một bài học vĩ đại về sự hoán cải, về lòng nhiệt thành tông đồ, về tầm quan trọng của giáo dục, và trên hết là về sự phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa. Ngài đã biến một vết thương thể xác thành một cánh cửa mở ra cho ân sủng, biến những tham vọng trần thế thành khát vọng vinh danh Thiên Chúa. Ngài đã dạy chúng ta rằng, để thực sự phục vụ Chúa, chúng ta cần phải không ngừng học hỏi, trau dồi bản thân, và sẵn sàng vâng phục ý muốn của Ngài trong mọi hoàn cảnh. Ngài là một tấm gương sáng về sự khiêm tốn, kiên trì, và lòng yêu mến Giáo hội vô bờ bến.
Xin Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la cầu bầu cho chúng ta, để mỗi người chúng ta cũng biết lắng nghe tiếng Chúa trong cuộc đời mình, biết từ bỏ những gì không thuộc về Ngài, và biết dấn thân phục vụ Ngài với tất cả trái tim, trí tuệ và sức lực của mình, để mọi sự chúng ta làm đều hướng đến một mục đích duy nhất: “để Thiên Chúa được vinh danh hơn”. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU TUYỆT ĐỐI VÀ CON ĐƯỜNG THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA: YÊU MẾN THIÊN CHÚA TRÊN HẾT MỌI SỰ
Tin mừng hôm nay một lần nữa mời gọi chúng ta suy tư về một trong những giới răn căn bản và tối thượng mà Thiên Chúa đã ban cho nhân loại từ ngàn xưa qua Môsê: “Thờ phượng và kính mến Thiên Chúa trên hết mọi sự.” Giới răn này không chỉ là nền tảng của Mười Điều Răn mà còn là kim chỉ nam cho toàn bộ đời sống đức tin của chúng ta. Tuy nhiên, khi Chúa Giêsu làm sáng tỏ thêm giới răn này với những lời lẽ có vẻ “bạc bẽo nghiệt ngã” như “Ai yêu cha mẹ hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy; ai yêu con trai hay con gái hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy” (Mt 10,37), thậm chí còn nói về việc từ bỏ vợ, chồng, anh em ruột thịt và cả mạng sống mình, chúng ta không khỏi băn khoăn: Liệu chúng ta nên hiểu lời Chúa theo nghĩa hẹp hay nghĩa rộng? Và làm thế nào để một con người trần thế có thể sống trọn vẹn giới răn cao cả này trong bối cảnh cuộc sống đầy những ràng buộc và tình cảm tự nhiên?
Để tìm câu trả lời, chúng ta hãy cùng chiêm ngắm cuộc đời của một vị thánh vĩ đại, một con người đã sống trọn vẹn giới răn tình yêu tuyệt đối này bằng cả trái tim và khối óc: Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, vị linh mục, người sáng lập Dòng Tên. Cuộc đời của ngài là một minh chứng hùng hồn cho việc Thiên Chúa có thể biến đổi một con người, từ một hiệp sĩ trần tục với những tham vọng thế gian, trở thành một chiến sĩ của Chúa Kitô, một người thầy về sự phân định và một nhà lãnh đạo tinh thần vĩ đại.
Trước hết, chúng ta phải nhận biết Thiên Chúa là Đấng tối cao, toàn năng, quyền phép, là Cha yêu thương. Mọi sự chúng ta đang có được: thân xác, linh hồn, vật chất trần gian, những mối quan hệ thân thương nhất… đều nhờ Ngài mới có. Từng giây, từng phút mạng sống của ta và cả vũ trụ bao la này phải nhờ vào Ngài nó mới tồn tại. Ngài không chỉ ban cho ta sự sống hiện tại mà còn có quyền năng ban cho ta được sống đời đời. Vậy ngoài Thiên Chúa ra, ai có thể ban cho ta điều gì hơn thế nữa? Người ban ân huệ nhiều nhất, lớn nhất cho ta, thì lẽ thường ta cũng phải yêu mến nhất. Do vậy, lời Chúa trên đây, dù thoạt nghe có vẻ khắc nghiệt, nhưng nếu suy xét kỹ, chúng ta có thể hiểu theo cả nghĩa hẹp lẫn nghĩa rộng đều đúng cả, tùy thuộc vào hoàn cảnh và ơn gọi của mỗi người.
Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, trước khi trở thành một vị thánh, là một hiệp sĩ trẻ tuổi đầy nhiệt huyết, khao khát vinh quang trần thế. Cuộc đời ngài rẽ sang một bước ngoặt định mệnh khi ngài bị thương nặng trong trận chiến Pamplona. Trong thời gian dưỡng bệnh, thay vì đọc những cuốn tiểu thuyết hiệp sĩ như thường lệ, ngài lại vô tình đọc được cuốn “Cuộc đời Chúa Kitô” và “Hạnh các Thánh”. Chính những trang sách này đã mở ra một chân trời mới trong tâm hồn ngài. Ngài bắt đầu so sánh niềm vui thoáng qua của những ảo vọng trần thế với niềm vui sâu xa và bền vững mà các vị thánh đã tìm thấy trong Thiên Chúa. Đây chính là khởi đầu của một quá trình “từ bỏ” sâu sắc, không chỉ là từ bỏ những tham vọng hiệp sĩ mà còn là từ bỏ chính cái tôi cũ kỹ, để nhường chỗ cho một tình yêu lớn hơn, một tình yêu hướng về Thiên Chúa.
I-nha-xi-ô đã trải qua một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội, một quá trình phân định tinh thần. Ngài nhận ra rằng, dù cha mẹ, vợ con, anh chị em hay của cải vật chất có cần thiết và quý giá đến đâu trong cuộc sống này, chúng không thể là mục đích tối hậu của đời người. Chúng chỉ là phương tiện để chúng ta đạt tới Thiên Chúa, Đấng là cùng đích của mọi sự. Nếu những thứ ấy trở thành chướng ngại vật, ngăn cản chúng ta đến với Thiên Chúa, thì lúc đó, việc “từ bỏ” chúng, dù đau đớn, lại trở thành một hành vi của tình yêu và sự tự do đích thực. Đây chính là ý nghĩa sâu xa của việc “yêu mến Thiên Chúa trên hết mọi sự” – không phải là phủ nhận giá trị của những điều tốt lành Chúa ban, mà là đặt chúng đúng vị trí của chúng, dưới tình yêu dành cho Đấng Tạo Hóa.
Các thánh Tử Đạo xưa nay đã thấm nhuần lời Chúa và triệt để thực thi giới răn này theo nghĩa hẹp. Các Ngài đã thực sự “từ bỏ cha mẹ, vợ con, anh chị em và cả mạng sống nữa” để theo Chúa. Đọc gương tử đạo từ thời Cựu ước, như câu chuyện về bảy anh em Macabê và người mẹ của họ, ai mà không xúc động trước lời của một bà mẹ nài nỉ khuyến khích các con mình tin yêu vào quyền năng của Thiên Chúa, để đừng sợ hiến dâng thân xác mình cho Chúa: “Chín tháng trong bụng mẹ, không phải mẹ đã ban và sắp đặt các phần thân thể… cho các con, nhưng chính là Thiên Chúa… Ngài sẽ trả… các con cho mẹ” (2Mcb 7,20). Lời của người mẹ ấy không phải là sự bạc bẽo, mà là một tình yêu cao cả hơn, một tình yêu đặt niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa, Đấng có thể ban lại sự sống đời đời.
Thánh Phêrô, trước công nghị Do Thái, đã quả quyết về Chúa Giêsu: “Dưới gầm trời này không có một danh nào khác đã được ban cho nhân loại để chúng ta được nhờ vào danh đó mà được cứu độ” (Cv 4,12). Lời khẳng định này không chỉ là một tuyên bố đức tin mà còn là một sự “từ bỏ” mọi danh vọng, quyền lực thế gian để chỉ tôn vinh một mình Chúa Giêsu. Đối với chúng ta hôm nay, chắc Chúa chưa muốn ta phải máu chảy đầu rơi để theo Chúa, nhưng Ngài mời gọi chúng ta một cách sâu sắc hơn: Liệu ta có biết yêu người thân, của cải, vật chất… bên dưới tình yêu mến Thiên Chúa không? Nếu những thứ ấy nó cản trở ta yêu Chúa, ta có dám lìa bỏ nó không?
Thánh I-nha-xi-ô, qua kinh nghiệm cá nhân và qua việc soạn thảo Linh Thao, đã chỉ cho chúng ta con đường để sống giới răn này trong cuộc sống hàng ngày. Đó là con đường của sự “vô vị lợi” và “tự do nội tâm”. Ngài dạy chúng ta tìm kiếm “Magis” – điều lớn lao hơn, điều mang lại vinh quang cho Thiên Chúa nhiều hơn. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ tất cả mọi thứ ngay lập tức, như Chúa đã nói với anh thanh niên giàu có hãy về bán gia tài cho người nghèo rồi đến đây theo Chúa. Đối với đa số chúng ta, nếu chưa dám bán, thì hãy tập dần dần xa nó, coi thường nó trong bình an vì chắc chắn có ngày ta sẽ phải xa lìa nó. Sự xa lìa ở đây không phải là sự ghét bỏ, mà là sự không bám víu, không để những thứ đó kiểm soát cuộc sống và tình yêu của chúng ta dành cho Thiên Chúa.
Một lần được dự giờ dạy giáo lý về bí tích Xức dầu, người thầy đã tâm sự một điều rất thấm thía: “Trước một căn bệnh hiểm nghèo thì bác sĩ sẽ chịu bó tay, người thân dù có nhiều tiền nhiều của, dù yêu thương bao nhiêu cũng đành bất lực. Bệnh nhân chỉ còn trông chờ vào Người yêu duy nhất quyền phép chữa trị hay nâng đỡ ủi an họ được an bình về chốn vĩnh hằng.” Lời tâm sự này là một minh chứng hùng hồn cho sự thật rằng, trong những khoảnh khắc yếu đuối và bất lực nhất của cuộc đời, khi mọi thứ trần gian không còn có thể giúp đỡ, chỉ có Thiên Chúa là nơi nương tựa cuối cùng, là Tình Yêu duy nhất có thể mang lại bình an và hy vọng. Đây chính là đỉnh cao của việc “yêu mến Thiên Chúa trên hết mọi sự” – nhận ra rằng Ngài là Đấng duy nhất có thể ban cho chúng ta sự sống đích thực và vĩnh cửu.
Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã sống và dạy chúng ta bài học này một cách sâu sắc. Ngài không chỉ từ bỏ danh vọng, sự nghiệp hiệp sĩ mà còn từ bỏ ý riêng, để hoàn toàn vâng phục ý Chúa. Ngài đã dành cả cuộc đời để “tìm kiếm và tìm thấy Thiên Chúa trong mọi sự”, biến mọi hoạt động, mọi mối quan hệ thành phương tiện để đến gần Chúa hơn. Ngài dạy chúng ta phân định đâu là tiếng Chúa, đâu là tiếng của thế gian, để chúng ta có thể đưa ra những lựa chọn đúng đắn, luôn hướng về Thiên Chúa.
Kính thưa quý vị và anh chị em,
Giới răn “Thờ phượng và kính mến Thiên Chúa trên hết mọi sự” không phải là một gánh nặng, mà là một lời mời gọi đến sự tự do và bình an đích thực. Nó không yêu cầu chúng ta phủ nhận tình yêu dành cho gia đình, bạn bè hay những điều tốt đẹp trong cuộc sống, mà là đặt những tình yêu đó trong một trật tự ưu tiên đúng đắn, để Thiên Chúa luôn là trung tâm, là nguồn mạch của mọi tình yêu.
Cuộc đời và giáo huấn của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một ngọn hải đăng soi sáng cho chúng ta trên hành trình này. Ngài mời gọi chúng ta hãy dũng cảm nhìn vào cuộc sống của mình, phân định những gì đang cản trở chúng ta đến với Thiên Chúa, và sẵn sàng “từ bỏ” chúng, không phải vì bạc bẽo, mà vì một tình yêu lớn hơn, một tình yêu tuyệt đối dành cho Đấng đã tạo dựng và cứu chuộc chúng ta.
Ước gì, qua lời chuyển cầu của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, chúng ta luôn biết đặt Thiên Chúa lên trên hết mọi sự, để cuộc đời chúng ta trở thành một bài ca ngợi khen tình yêu và lòng thương xót của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA: TỪ THAM VỌNG THẾ GIAN ĐẾN TRỌN ĐỜI PHỤC VỤ CHÚA
Trong dòng chảy của lịch sử Giáo Hội, có những con người đã được Thiên Chúa chọn lựa và biến đổi một cách lạ lùng, để trở thành những ngọn hải đăng soi chiếu cho muôn thế hệ. Hôm nay, chúng ta cùng nhau mừng kính Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, một vị thánh vĩ đại, Đấng sáng lập Dòng Tên – một trong những dòng tu có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong Giáo Hội Công giáo. Cuộc đời của Thánh I-nha-xi-ô là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng biến đổi của Thiên Chúa, từ một chàng thanh niên đầy tham vọng thế tục trở thành một bậc thầy thiêng liêng, một tông đồ nhiệt thành, và một mẫu gương cho hành trình tìm kiếm và phục vụ Chúa.
Thánh I-nha-xi-ô, tên thật là Iñigo Lopez de Loyola, sinh năm 1491 tại xứ Basque, Tây Ban Nha. Ngay từ nhỏ, Iñigo đã bộc lộ một tính cách ương bướng và đầy tham vọng. Ông không từ khước bất cứ một thủ đoạn nào để mong sao có được một chỗ đứng vững chắc trong xã hội và trong triều đình. Giống như bao chàng trai quý tộc thời bấy giờ, Iñigo mơ ước về danh vọng, quyền lực, và những cuộc phiêu lưu hào hùng. Ông tài năng, dũng cảm, nhưng những tham vọng ấy luôn hướng về vinh quang trần thế, về sự thỏa mãn cái tôi. Thế nhưng, cuộc đời ông luôn phải nhận lấy những thất bại dù ông rất tài năng, như một sự chuẩn bị của Thiên Chúa cho một con đường khác.
Bước ngoặt định mệnh đã đến trong một trận chiến tại Pamplona năm 1521. Iñigo đã bị một viên đại bác bắn vào chân, một vết thương chí mạng. Ngài được đưa về Loyola để dưỡng thương. Để bảo toàn tính mạng, người ta đã phải thực hiện những cuộc phẫu thuật hết sức đau đớn. Những cuộc phẫu thuật ấy diễn ra khủng khiếp đến độ anh của ngài, khi chứng kiến, cũng phải thừa nhận là bản thân không thể chịu được cơn đau như thế. Vậy mà chẳng ai nghe Iñigo kêu la hay rên rỉ một lần nào. Sự kiên cường, ý chí sắt đá của ông thật đáng kinh ngạc. Ngay trên giường bệnh, đối diện với sự thất bại tràn trề của sự nghiệp binh nghiệp, Iñigo vẫn không từ bỏ tham vọng theo đuổi những vinh hoa thế gian của mình. Khi thấy vết thương đã làm cho chân mình trở nên xấu xí, hai đôi chân không còn bằng nhau, Iñigo đã nhất quyết xin bác sĩ phẫu thuật “thẩm mỹ” lần nữa, vì ngài không thể chấp nhận một thân hình khập khiễng như thế này. Trước sự cương quyết của ngài, cả gia đình và các bác sĩ đành ưng thuận. Tuy nhiên, đôi chân ngài cũng không thể lành lặn như xưa. Do di chứng của vết thương này mà cả cuộc đời, ngài phải đi “cà nhắc”. Chi tiết này không chỉ cho thấy sự kiên định của Iñigo, mà còn là biểu tượng cho sự khập khiễng của một con người đang cố gắng bám víu vào những giá trị phù du của thế gian.
Iñigo vẫn còn mơ tưởng rất nhiều đến một cuộc sống quyền lực và xa hoa. Trong thời gian dưỡng thương ở nhà, do quá buồn chán, ngài đã xin chị dâu cho mình vài cuốn tiểu thuyết lãng mạn đọc để giết thời gian. Nhưng Thiên Chúa, trong sự quan phòng nhiệm mầu của Người, đã sắp đặt một cách khác. Chẳng có cuốn sách nào trong tòa lâu đài ngoại trừ cuốn Hạnh Các Thánh và Cuộc Đời Đức Giêsu. Bất đắc dĩ, ngài mới chịu cầm lấy. Và chính từ những trang sách tưởng chừng khô khan ấy, đôi mắt Iñigo như chợt bừng sáng. Ngài khám phá ra được những điều mà bấy lâu nay ngài không biết, những giá trị cao cả hơn mọi vinh hoa trần thế. Ngài bắt đầu tự hỏi về ý nghĩa cuộc đời mình, về những gì mình đang theo đuổi. Sự so sánh giữa cuộc đời của các thánh, những người đã sống trọn vẹn cho Thiên Chúa, với cuộc đời của những hiệp sĩ lãng mạn mà ông hằng ngưỡng mộ, đã làm nảy sinh một cuộc chiến nội tâm dữ dội.
Quá trình chuyển đổi này không diễn ra một cách dễ dàng, nhưng nó đã khởi đầu một cuộc cách mạng trong tâm hồn Iñigo. Thế rồi, ngài quyết tâm từ bỏ con người cũ, sống theo một lý tưởng mới. Vào một đêm nọ, ngài đã thấy Đức Mẹ bồng Chúa Hài Nhi hiện ra với mình. Thị kiến này hệt như một cuộc xác chuẩn cho đời sống mới mà Thiên Chúa dành cho Ngài. Đó là dấu chỉ của ơn gọi, là lời mời gọi dứt khoát từ bỏ con đường cũ để bước đi trên con đường của Tin Mừng. Từ một người ham mê danh vọng, Iñigo bắt đầu khao khát một vinh quang khác, vinh quang của Thiên Chúa.
Khi bình phục, bất chấp những phản đối của gia đình, ngài đã âm thầm trốn đi, mang trong mình ý hướng sẽ đi hành hương Đất Thánh và tìm một lý tưởng mới cho mình. Để khỏi bị phát hiện, ngài đã đổi quần áo sang trọng của mình với một người ăn xin, một hành động tượng trưng cho sự từ bỏ mọi địa vị và của cải trần thế. Ở Mont-serrat, ngài đã thực hiện một cuộc canh thức thâu đêm, dâng thanh kiếm của mình trước ảnh Đức Mẹ để thể hiện ý muốn quyết tâm từ bỏ mọi sự, dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Đây là một hành động mang tính hiệp sĩ, nhưng giờ đây nó được thánh hóa, hướng về một lý tưởng cao cả hơn.
Iñigo, giờ đây là I-nha-xi-ô, đã trải qua thời kỳ thanh luyện rất gian khổ ở Manresa. Tại đây, do không có kinh nghiệm gì về đời sống thiêng liêng, ngài đã phải tự mày mò để tìm cho mình một lối sống. Ngài đã cầu nguyện rất nhiều giờ, ăn chay nhiệm nhặt, đánh tội. Cứ tưởng rằng những điều này sẽ mang đến cho ngài niềm hạnh phúc và sự bình an. Nhưng càng lúc ngài càng cảm thấy cuộc sống mình thật bế tắc. Những cơn cám dỗ bảo ngài hãy bỏ cuộc lần lượt kéo tới, những nghi ngờ, những mặc cảm tội lỗi đè nặng tâm hồn. Ngài đã cầu nguyện, đi lễ, xưng tội, gặp các cha linh hướng nhiều lần để xin lời khuyên nhưng tất cả đều vô nghĩa. Ngài buồn bực đến độ đã có lúc nghĩ đến chuyện tự tử vì thấy mình mất đi hướng sống. Đây là giai đoạn thanh luyện cực kỳ khó khăn, nơi I-nha-xi-ô phải đối diện với chính sự yếu đuối và giới hạn của bản thân, nhận ra rằng không phải bằng sức riêng mình mà ông có thể đạt được sự thánh thiện.
Chính trong cơn túng quẫn ấy, Thiên Chúa lại đến với ngài qua những thị kiến và dạy dỗ ngài như thầy giáo dạy một học trò nhỏ. Một trong những ơn nổi tiếng nhất xảy ra tại bờ sông Cardoner. Mọi sự diễn ra chỉ trong chớp nhoáng nhưng những gì mà ngài nhận được lúc ấy còn hơn tất cả những gì ngài đã học được trong suốt quãng đời còn lại. Đây là một kinh nghiệm thần bí sâu sắc, nơi I-nha-xi-ô được ban cho một sự hiểu biết thấu suốt về Thiên Chúa và về trật tự của vũ trụ, một sự hiểu biết mà mọi tri thức nhân loại không thể sánh bằng. Từ đó, I-nha-xi-ô nhận ra rằng Thiên Chúa không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một thực tại sống động, đang hành động trong lịch sử và trong cuộc đời mỗi người.
Ngài bắt đầu thay đổi đời sống, từ bên ngoài đến bên trong. Ngài ăn uống đàng hoàng, để râu tóc gọn gàng, tắm rửa sạch sẽ và bắt đầu thực thi những công việc tông đồ. Ngài đến Giêrusalem với ước mong được ở lại đây để sống và chết cho Chúa, nhưng vì hoàn cảnh không cho phép, buộc ngài phải về lại châu Âu. Ngài muốn giúp đỡ người khác bằng cách giảng dạy giáo lý, nhưng vì không có bằng cấp gì nên việc giảng dạy của ngài gặp phải sự chống đối của giáo quyền. Tòa dị giáo sợ rằng ngài đang truyền bá những tư tưởng lạc đạo, và dù họ không tìm thấy một sai phạm nào trong những lời dạy của ngài, họ vẫn bắt và bỏ tù ngài đến hai lần. Những thử thách này không làm I-nha-xi-ô nản lòng. Ngài nhận thấy rằng việc tông đồ của mình sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không có bằng cấp được Giáo Hội công nhận, nên ngài đã quyết tâm sang Paris để học. Đây là một quyết định đầy khiêm tốn và khôn ngoan, cho thấy sự sẵn sàng thích nghi và học hỏi để phục vụ Chúa tốt hơn.
Tại Paris, ngài đã gặp và kết bạn với Phêrô Favre và Phanxicô Xaviê. Hai sinh viên trẻ này đã sớm có ấn tượng sâu sắc về đời sống thiêng liêng của I-nha-xi-ô. Ba người giúp nhau trong học tập và nhanh chóng trở nên thân thiết với nhau. Sau đó, cũng có một số người khác được đời sống của I-nha-xi-ô cảm hóa. Họ trở thành một nhóm bạn thân thiết, có chung với nhau một lý tưởng là phục vụ Chúa bằng cả cuộc đời mình. Tại Montmartre, họ đã tuyên khấn khiết tịnh và khó nghèo để sống cho lý tưởng này. Tất cả đều muốn đến Giêrusalem để sống và chết cho Chúa, nhưng vì lý do khách quan, họ đã không đi được. Họ không biết làm gì nên đành quay về Roma, với ý định sẽ đặt mình dưới quyền sai khiến của Đức Thánh Cha, Đấng Kế Vị Thánh Phêrô. Họ chia ra thành những nhóm nhỏ để về.
I-nha-xi-ô đi cùng với hai người nữa. Đến một nhà nguyện nhỏ ở La Storta, đang lúc cả ba đang cầu nguyện thì I-nha-xi-ô được ban cho một thị kiến nữa. Ngài thấy Chúa Cha, tay chỉ vào ngài, mắt nhìn Chúa Con đang vác thập giá và nói rằng: “Ta muốn con nhận người này là người phục vụ.” Chúa Con đã nhìn I-nha-xi-ô và nói rằng: “Ta muốn con phục vụ Chúng Ta.” Thị kiến này là một dấu ấn sâu sắc, một sự xác chuẩn cuối cùng cho ý muốn phục vụ Chúa và Giáo Hội của ngài. Đây là một lời mời gọi trực tiếp từ Thiên Chúa, một sự khẳng định ơn gọi phục vụ dưới lá cờ của Chúa Kitô chịu đóng đinh.
Về tới Roma, nhóm bạn đã nhanh chóng gặp Đức Giáo Hoàng và trình bày ước nguyện của mình. Đức Giáo Hoàng Phaolô III đã rất vui khi có một nhóm người vừa tri thức vừa thiêng liêng đồng tâm hiệp lực giúp đỡ mình. Thế rồi, Giáo Hoàng đã trao cho họ những sứ mạng quan trọng ở khắp nơi trên thế giới, từ truyền giáo đến giáo dục, từ chăm sóc người nghèo đến bảo vệ đức tin.
Trước nguy cơ nhóm có thể tan rã vì mỗi người một phương, chẳng biết có còn gặp lại nhau nữa không, họ đã nảy sinh một ý tưởng: thành lập một dòng tu. Trước đây, họ đã khấn hai lời khấn khiết tịnh và khó nghèo rồi. Giờ đây, chỉ cần chọn một người và khấn lời khấn vâng phục người đó nữa thôi là được. Qua hai lần bỏ phiếu, tất cả đều chọn I-nha-xi-ô làm bề trên. I-nha-xi-ô, dù không muốn gánh vác trách nhiệm lớn lao này, nhưng nhận thấy đó là ý Chúa nên cũng chấp nhận. Với sự chuẩn nhận của Giáo Hoàng Phaolô III, một dòng tu mới ra đời vào năm 1540, mang tên là Dòng Tên (Societas Iesu – Hội Dòng Giêsu).
I-nha-xi-ô đã sống tại Roma từ đó cho đến cuối đời. Ngài dành trọn thời gian để điều hành dòng, nâng đỡ anh em, soạn thảo Hiến Pháp – một bộ quy tắc sống và hoạt động cho dòng tu, thể hiện tầm nhìn sâu sắc và sự khôn ngoan của ngài. Ngài qua đời tại căn phòng nhỏ của mình vào năm 1556 và được phong thánh năm 1622. Hội dòng mang tên Giêsu không ngừng lớn mạnh từ đó và luôn theo đuổi lý tưởng phục vụ Chúa và các linh hồn mà Đấng Tổ Phụ đã khơi lên. Cho đến nay, Dòng Tên là một trong số những dòng nam có số lượng tu sĩ lớn nhất trong Giáo Hội. Các cộng đoàn Dòng Tên phân bố ở rất nhiều vùng miền trên thế giới, và đảm nhận hầu hết các sứ mạng mà Giáo Hội trao phó, không trừ một mảng nào: từ truyền giáo đến giảng dạy, nghiên cứu, chăm sóc bệnh nhân, di dân, tị nạn, hoạt động mục vụ, xã hội…
Cuộc đời của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo” (Lc 9, 23). Mỗi người sinh ra đều có một lịch sử, một câu chuyện và một sứ mạng riêng. Câu chuyện cuộc đời của mỗi người không ai giống ai, nhưng tất cả đều nằm trong sự quan phòng nhiệm mầu của Thiên Chúa. Ai có thể ngờ rằng một chàng thanh niên ham quyền lực và đầy tham vọng, bất chấp mọi thủ đoạn như Iñigo lại có ngày trở thành một vị thánh, Đấng Sáng Lập một dòng tu nổi tiếng và có sức ảnh hưởng lớn như hiện nay?
Tạ ơn Chúa đã ban cho Giáo Hội một vị thánh vĩ đại như Thánh I-nha-xi-ô, một bậc thầy thiêng liêng, một mẫu gương cho chuyến hành hương tiến về Nhà Chúa. Cuộc đời ngài nhắc nhở chúng ta rằng, dù chúng ta là ai, dù quá khứ của chúng ta có thế nào, Thiên Chúa vẫn luôn mời gọi và có thể biến đổi chúng ta, nếu chúng ta mở lòng ra đón nhận ân sủng của Người. Xin Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết lắng nghe tiếng Chúa gọi, biết từ bỏ những tham vọng trần thế để tìm kiếm vinh quang Thiên Chúa, và biết dấn thân phục vụ Chúa và tha nhân với một trái tim quảng đại và một tinh thần triệt để. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA: DẤU ẤN CỦA MỘT CUỘC ĐỜI BIẾN ĐỔI VÌ VINH QUANG THIÊN CHÚA
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Giáo Hội, một vị thánh mà cuộc đời Ngài là minh chứng hùng hồn cho lời mời gọi triệt để của Đức Giê-su Ki-tô: Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, linh mục. Đoạn Tin Mừng theo Thánh Lu-ca mà chúng ta vừa nghe vang vọng một cách mạnh mẽ, như một lời thách thức không khoan nhượng từ chính Thầy Chí Thánh: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được.” Lời Chúa không chỉ là một lời mời gọi, mà còn là một đòi hỏi, một sự tính toán chi phí trước khi dấn thân, như dụ ngôn người xây tháp hay vị vua ra trận. Đó là lời mời gọi đến một cuộc sống môn đệ đích thực, một cuộc sống đòi hỏi sự từ bỏ toàn diện, một sự dứt khoát với mọi ràng buộc trần thế để hoàn toàn thuộc về Chúa.
Lời Chúa Giê-su không hề dễ nghe, thậm chí còn gây sốc cho nhiều người. Ngài không mời gọi chúng ta đến một cuộc sống tiện nghi, dễ dãi, mà là một hành trình vác thập giá, một con đường hẹp đòi hỏi sự hy sinh tột cùng. “Ai không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được.” Đây không phải là một lời kêu gọi ghét bỏ gia đình hay tài sản, mà là một lời mời gọi ưu tiên tuyệt đối cho Thiên Chúa, đặt Ngài lên trên mọi mối quan hệ, mọi của cải, và cả chính mạng sống mình. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự tự do để bước theo Ngài, để trở nên đồng hình đồng dạng với Ngài. Các vị thánh trong lịch sử Giáo Hội, mỗi người một vẻ, một lối sống, nhưng tựu trung, họ đều có một mẫu số chung: họ đã lắng nghe và đáp lại lời mời gọi triệt để này, họ đã biến đổi cuộc đời mình để trở nên giống Chúa Ki-tô. Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di sống khó nghèo, thánh Phan-xi-cô Sa-lê-xi-ô về nhân đức hiền lành, thánh An-phong-sô sống khiêm nhượng lo cho những người bơ vơ, thánh Phan-xi-cô Xa-vi-ê hy sinh lo việc phần rỗi các linh hồn, thánh Tê-rê-xa Hài Đồng Giê-su sống tình yêu, cầu nguyện cho công cuộc truyền giáo. Mỗi vị thánh là một bản hùng ca sống động về sự bắt chước Chúa Ki-tô, về sự luyện tập nhân đức để nên giống Ngài, đúng như lời Chúa dạy: “Các con hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhượng trong lòng” (Mt 11,29), hay “Nếu Thầy là Chúa và là Thầy mà đã rửa chân cho các con, thì các con cũng phải rửa chân cho nhau” (Ga 13,14-15). Các ngài đã trở nên công chính, trọn lành theo mẫu Chúa Giê-su.
Trong số những vì sao sáng chói trên bầu trời Giáo Hội, Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la nổi bật như một minh chứng sống động cho sự biến đổi triệt để này. Cuộc đời Ngài là một hành trình hòa tan chính mình trong Chúa Giê-su, một sự cởi bỏ con người cũ để mặc lấy chính Đức Ki-tô. Sinh ra trong một gia đình quý tộc, giàu sang tại vùng Can-ta-bri-a, Tây Ban Nha vào khoảng năm 1493, I-nha-xi-ô có tất cả những gì mà thế gian này có thể ban tặng: tiền tài, vật chất, danh vọng, và đủ mọi thứ phú quý. Ngài là một hiệp sĩ dũng mãnh, một người của thế tục với những hoài bão trần gian. Thế nhưng, Thiên Chúa, với những đường lối khôn dò của Ngài, đã có một kế hoạch khác cho I-nha-xi-ô. Một biến cố tưởng chừng như là tai họa lại trở thành cánh cửa mở ra ơn cứu độ: Ngài bị thương nặng khi tác chiến với quân Pháp ở Pam-pe-lu-ne. Trong những ngày dưỡng bệnh dài đằng đẵng, khi mọi kế hoạch trần thế tan vỡ, I-nha-xi-ô đã đọc được những cuốn sách đạo đức, những câu chuyện về các thánh, và chính trong sự tĩnh lặng của tâm hồn, một tiếng gọi cao vời vợi, từ rất cao và rất xa, đã vang vọng trong tâm hồn Ngài. Đó là tiếng gọi của Thiên Chúa, mời gọi Ngài bước theo Đức Ki-tô một cách triệt để.
Sự đáp trả của I-nha-xi-ô không chỉ là một quyết định nhất thời, mà là một sự dứt khoát đầy ý nghĩa. Cử chỉ Ngài treo khí giới của một hiệp sĩ trần tục lên bàn thờ Đức Mẹ tại Môn-xê-rát là một tuyên bố hùng hồn: Ngài đã từ bỏ con người cũ, từ bỏ mọi vinh quang trần thế, mọi tham vọng cá nhân, để hoàn toàn hiến dâng mình cho Thiên Chúa. Đó là khoảnh khắc Ngài thực sự “tính toán phí tổn” và nhận ra rằng, để xây dựng “cây tháp” đời mình cho Thiên Chúa, Ngài phải từ bỏ tất cả những gì mình có. Từ đó, I-nha-xi-ô bắt đầu một thời kỳ tu tập, một hành trình tìm kiếm ý Chúa và rèn luyện tâm hồn. Ngài không đơn độc. Với 9 người bạn cùng chí hướng, cùng khát khao sống triệt để cho Chúa, Thánh I-nha-xi-ô đã đặt nền móng cho Dòng Tên trên ngọn đồi Mông-mác-tơ ở Pháp. Tôn chỉ và mục đích của Dòng Tên không gì khác hơn là tìm vinh danh Chúa hơn và cứu rỗi các linh hồn – “Ad Majorem Dei Gloriam”. Đây là sự cụ thể hóa lời mời gọi của Chúa Giê-su về việc từ bỏ mọi sự để theo Ngài.
Thánh I-nha-xi-ô không chỉ sống triệt để cho Chúa, mà còn vạch ra một con đường nên thánh rõ ràng cho các sĩ tử của Dòng Ngài. Ngoài ba lời khuyên Phúc Âm về khó nghèo, khiết tịnh và vâng phục, Ngài còn thêm một lời khấn đặc biệt: hiến mình cho công cuộc truyền giáo theo ý của Đức Thánh Cha. Điều này thể hiện sự vâng phục tuyệt đối, một sự từ bỏ ý riêng để hoàn toàn đặt mình dưới sự hướng dẫn của Giáo Hội, vì lợi ích của các linh hồn. Với gương sáng của một cuộc đời thánh thiện, lòng nhiệt thành giảng dạy lời Chúa, và sự tận hiến không ngừng nghỉ, Thánh I-nha-xi-ô đã mở rộng Nước Trời và đem biết bao linh hồn về cùng Chúa. Ngài đã biến mỗi giây phút đời mình thành giây phút hiện tại của ơn cứu độ, trở thành khí cụ hữu hiệu để nhiều người nhận biết và yêu mến Chúa. Dù chỉ sống ở trần gian 63 năm, nhưng toàn bộ cuộc đời Ngài là một sự tìm kiếm không ngừng nghỉ cho vinh danh Chúa.
Cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một bài học sâu sắc về ân sủng và sự đáp trả. Ngài đã sống tận cùng cái phúc mà Ngài đã lãnh nhận nhưng không nơi Chúa, và rồi, Ngài đã trao ban lại cho nhân loại cũng chính cái phúc đó, tức tình yêu mà Ngài đã nhận nơi Đức Ki-tô. Ngài đã trở nên đồng hình đồng dạng với Đức Ki-tô, không chỉ trong lý tưởng mà còn trong hành động, trong từng hơi thở của cuộc đời. Và Ngài cũng ước ao mọi người trở nên như Ngài, đúng như lời Thánh Phao-lô Tông đồ đã nói: “Anh em hãy bắt chước Thầy, như là Thầy đã bắt chước Đức Ki-tô” (1 Cr 11, 1). Đây là lời mời gọi không chỉ dành cho các tu sĩ, mà cho tất cả mọi Ki-tô hữu: hãy sống sao cho cuộc đời chúng ta cũng phản chiếu hình ảnh Đức Ki-tô, trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng.
Với những đóng góp vĩ đại và cuộc đời thánh thiện phi thường, Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la đã xứng đáng được Đức Thánh Cha U-rba-nô VIII tôn phong lên bậc hiển thánh. Và vào năm 1922, Đức Giáo Hoàng Pi-ô XI đã phong Ngài làm Đấng bảo trợ những tuần tĩnh tâm, một sự công nhận sâu sắc về vai trò của Ngài trong việc hướng dẫn các linh hồn tìm kiếm và gặp gỡ Thiên Chúa trong sự tĩnh lặng và cầu nguyện. Một cuộc đời, một con người đã hoàn toàn trở nên giống Chúa Ki-tô: I-nha-xi-ô Lôi-ô-la.
Anh chị em thân mến, cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta về lời mời gọi triệt để của Chúa Giê-su. Chúng ta có dám “tính toán phí tổn” và từ bỏ mọi sự để theo Ngài không? Chúng ta có sẵn lòng vác thập giá mình mỗi ngày, không phải với sự than vãn, mà với niềm vui và lòng tin tưởng vào Đấng đã vác thập giá vì chúng ta? Trong một thế giới đầy cám dỗ và ràng buộc, gương sáng của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la mời gọi chúng ta xét lại những ưu tiên trong cuộc sống, để đặt Thiên Chúa lên trên hết mọi sự. Ngài mời gọi chúng ta sống một cuộc đời có ý nghĩa, một cuộc đời được biến đổi bởi tình yêu Chúa, và được hiến dâng trọn vẹn cho vinh quang Ngài và phần rỗi các linh hồn. Xin Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết lắng nghe tiếng Chúa, dám từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến với Ngài, và sống một cuộc đời trọn vẹn làm môn đệ Đức Ki-tô, vì Vinh Quang Thiên Chúa hơn. A-men.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH I-NHA-XI-Ô LÔI-Ô-LA: TỪ KIẾM SĨ ĐẾN CHIẾN SĨ CỦA CHÚA KITÔ
Trong dòng chảy lịch sử của Giáo Hội, có những con người đã được Thiên Chúa chọn lựa và uốn nắn một cách kỳ diệu, để rồi cuộc đời của họ trở thành một ngọn hải đăng soi chiếu cho bao thế hệ. Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la chính là một trong những vị thánh vĩ đại ấy. Cuộc đời của ngài, từ một hiệp sĩ hào hoa, đầy tham vọng trần thế, đã biến đổi hoàn toàn để trở thành một chiến sĩ kiên cường của Chúa Kitô, một kiến trúc sư vĩ đại của Dòng Tên và là tác giả của một trong những phương pháp cầu nguyện sâu sắc nhất: Linh Thao. Hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm hành trình đức tin phi thường của ngài, để nhận ra bàn tay quan phòng của Thiên Chúa và học hỏi bài học về sự từ bỏ và vác thập giá theo Chúa.
I-nha-xi-ô, tên khai sinh là Iñigo López de Recalde, chào đời vào khoảng năm 1481 tại vùng đất Basque hùng vĩ của Tây Ban Nha. Ngài là con út trong một gia đình quý tộc với 11 người con, được giáo dục một cách hời hợt, chủ yếu là để phục vụ trong triều đình và quân đội. Thời niên thiếu của Iñigo tràn ngập những hoài bão trần tục: danh vọng, quyền lực, những cuộc phiêu lưu hào hùng và những ngày lễ duyệt binh rực rỡ. Ngài sống trong thế giới của các hiệp sĩ, nơi sự dũng cảm trên chiến trường và lòng trung thành với lãnh chúa là thước đo của giá trị con người. Cuộc đời ngài dường như đã được định sẵn để theo đuổi những vinh quang chóng qua của thế gian.
Tuy nhiên, Thiên Chúa có những kế hoạch khác, và đôi khi, Ngài dùng những biến cố đau thương nhất để mở ra một cánh cửa mới. Tháng 5 năm 1521, trong cuộc chiến giữa Pháp và Tây Ban Nha, quân Pháp vây hãm thành Pampeluna. Trong khi nhiều người tính chuyện đầu hàng, Iñigo, với tinh thần hiệp sĩ kiên cường, đã quyết tâm cầm cự. Trong trận chiến ác liệt tại pháo đài, một viên đạn pháo đã bắn trúng đùi ngài, gây ra một vết thương nghiêm trọng. Ngài được đưa về lâu đài ở Loyola để dưỡng thương. Tại đây, người ta phát hiện xương đùi đã bị xếp trật và phải phẫu thuật lại. Với lòng can đảm phi thường, ngài đã chịu đựng cơn đau đớn tột cùng mà không một lời than vãn.
Thời gian dưỡng bệnh dài đằng đẵng sau đó đã trở thành một bước ngoặt định mệnh. Trong sự cô đơn và đau đớn, không có sách vở gì khác ngoài những cuốn sách về cuộc đời Chúa Kitô và hạnh các thánh, Iñigo bắt đầu đọc. Từng trang sách mở ra một thế giới hoàn toàn mới, một thế giới của những anh hùng đức tin, những con người đã từ bỏ mọi sự để theo Chúa. Gương mẫu đời sống của Thánh Phan-xi-cô Át-xi-di và Thánh Đô-mi-ni-cô đã lay động sâu sắc trái tim ngài. Ngài tự hỏi: “Tôi có phải thực hiện điều mà Thánh Phan-xi-cô và Đô-mi-ni-cô đã làm chăng?”. Câu hỏi ấy không chỉ là một sự tò mò, mà là tiếng vọng của ơn Chúa đang đánh thức một tâm hồn khao khát điều cao cả hơn mọi vinh quang trần thế. Sự chuyển hướng từ những câu chuyện hiệp sĩ sang những câu chuyện về các thánh là khởi đầu cho một cuộc “cải đạo” sâu sắc, một sự thay đổi tận căn trong định hướng cuộc đời.
Năm 1522, sau khi bình phục, Iñigo đã từ bỏ tất cả để bắt đầu một cuộc hành trình mới. Ngài hành hương kính Đức Bà Montserrat, nơi ngài đã thực hiện một cuộc xưng tội kéo dài ba ngày, một cuộc thanh tẩy tâm hồn triệt để. Tại đây, ngài trao tặng bộ đồ hiệp sĩ của mình cho một kẻ ăn xin, đặt thanh gươm trên bàn thờ Đức Mẹ, biểu tượng cho việc từ bỏ quá khứ quân sự và dâng hiến cuộc đời cho Mẹ Maria và Chúa Kitô. Sau đó, ngài đến thành Manresa, một thị trấn nhỏ gần đó, để phục vụ trong một nhà thương, sống một cuộc đời khổ hạnh và khiêm nhường. Tại Manresa, Iñigo đã trải qua những thử thách cam go về tinh thần, suýt rơi vào tình trạng khổ hạnh quá độ, nhưng nhờ sự vâng phục hoàn toàn đối với cha giải tội, ngài đã thoát hiểm. Chính tại Manresa, trong sự tĩnh lặng và cầu nguyện sâu xa, ngài đã được Thiên Chúa soi sáng một cách đặc biệt, một sự soi sáng đã hướng dẫn trọn những ngày còn lại của cuộc đời ngài.
Những trải nghiệm thiêng liêng ở Manresa đã kết tinh thành một tác phẩm vĩ đại, đó là cuốn “Linh Thao”. Trong đó, I-nha-xi-ô đã vạch ra những nguyên tắc mà một người Công giáo phải theo để “điều khiển đời sống mình”, một đời sống nhằm ca tụng Chúa, tôn kính và phụng sự Ngài, để được cứu rỗi. Ngài phác họa một giáo thuyết của mình về sự chọn lựa và đòi hỏi để làm mọi sự để “vinh danh Chúa hơn” (Ad Majorem Dei Gloriam). Đây không chỉ là một phương pháp cầu nguyện, mà là một con đường dẫn đến sự tự do nội tâm và sự kết hiệp sâu sắc với Thiên Chúa, một lộ trình để khám phá ý muốn của Ngài trong mọi hoàn cảnh.
Sau khoảng một năm ở Manresa, I-nha-xi-ô tiếp tục hành hương đi Pa-lét-tin-a, với ước muốn được chiêm ngưỡng những nơi thánh mà Chúa Giê-su đã đi qua. Trên đường đi, ngài dừng lại ở Rô-ma. Sau khi đã kính viếng các nơi thánh, ngài trở về Bar-ce-lo-na. Điều đáng kinh ngạc là, dù đã 30 tuổi, một độ tuổi mà hầu hết mọi người đã ổn định sự nghiệp, I-nha-xi-ô vẫn khiêm tốn đến trường, ngồi chung ghế với các em nhỏ, để bổ sung những kiến thức còn thiếu sót. Ngài tiếp tục học tại các đại học Alcala và Salamanca. Tại cả hai nơi này, ngài đã bị truy tố ra tòa án tôn giáo và bị tống giam ít ngày vì những giáo thuyết mới mẻ của mình. Tuy nhiên, cuối cùng, giáo thuyết của ngài đã được minh oan và chiến thắng, chứng tỏ sự tinh tuyền và chân lý trong những gì ngài giảng dạy.
Năm 1528, I-nha-xi-ô rời Salamanca đến Paris và theo học tại đại học Sorbonne danh tiếng. Ngài ở Paris 7 năm, và chính tại đây, hạt giống của Dòng Tên đã bắt đầu nảy mầm. Ngài đã tụ họp được sáu môn sinh đầu tiên, những con người có cùng chí hướng và khao khát dâng hiến cuộc đời cho Chúa. Vào ngày lễ Mông Triệu năm 1534, bảy anh em đã long trọng hiến thân phụng sự Thiên Chúa, khấn giữ đức nghèo khó và trong sạch, tại đền thờ Thánh Đê-ni ở Montmartre. Lúc đó, họ dự định đi Giê-ru-sa-lem và hiến thân cho việc cứu rỗi các linh hồn trong các miền còn ngoại giáo, một ước mơ cháy bỏng trong trái tim I-nha-xi-ô từ những ngày đầu cải đạo.
I-nha-xi-ô trở về Tây Ban Nha, và đến năm 1535, tu hội của ngài đã lên tới 10 người. Họ gặp nhau ở Ve-ni-ti-a, định cùng đáp tàu đi hành hương Thánh Địa. Nhưng tình hình miền Đông Địa Trung Hải không cho phép. Thay vào đó, một số anh em đi Rô-ma, để I-nha-xi-ô ở lại Ve-ni-ti-a. Đức Giáo hoàng Phao-lô III đã ưu ái tiếp đón họ. Trở lại Ve-ni-ti-a, họ mang theo phép của Đức Giáo hoàng cho I-nha-xi-ô và sáu anh em được thụ phong linh mục. Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuẩn bị cho sứ vụ linh mục và sự hình thành chính thức của một hội dòng mới.
Một năm sau, khi nhận thấy rằng không thể tới Thánh Địa được, I-nha-xi-ô kết luận rằng ý Chúa không muốn cuộc hành hương này. Thay vào đó, ngài đặt tu hội dưới danh hiệu “Dòng Chúa Giê-su” (Societas Iesu), dưới quyền sử dụng của Tòa Thánh. Họ cùng nhau đi Rô-ma, và I-nha-xi-ô đã dâng Thánh Lễ đầu tiên vào dịp lễ Giáng sinh năm 1538 tại đền thờ Đức Bà Cả, một biểu tượng cho sự dâng hiến trọn vẹn cho Chúa Giê-su qua Mẹ Maria. Ngài soạn thảo Hiến pháp của dòng mới và trình diện Đức Giáo hoàng Phao-lô III. Khi gặp họ, Đức Giáo hoàng đã phát biểu đầy ấn tượng: “Đây là bàn tay Thiên Chúa.” Và trong sắc lệnh “Regimini Militantis Ecclesiae”, ban hành tháng 9 năm 1540, Đức Giáo hoàng đã chính thức công nhận hội dòng. Hội dòng thêm vào ba lời khấn truyền thống: nghèo khó, vâng lời, trong sạch, một lời khấn đặc biệt vâng phục Đức Giáo hoàng, thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với Tòa Thánh và sứ mạng của Giáo Hội.
Trong Hiến pháp đầu tiên, hội dòng giới hạn số tu sĩ là 60 người. I-nha-xi-ô được đồng thanh bầu làm bề trên tổng quyền vào ngày 7 tháng 4 năm 1541. Tuy nhiên, luật hạn định số tu sĩ đã được rút lại bởi sắc lệnh của Đức Giáo hoàng ngày 15 tháng 3 năm 1543, mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của Dòng Tên.
I-nha-xi-ô khó rời bỏ Rô-ma cho đến cuối đời, nhưng hội dòng của ngài đã lan rộng tới mọi miền trên thế giới dưới quyền hướng dẫn của ngài như một phép lạ. Khi ngài từ trần vào ngày 3 tháng 7 năm 1556, chỉ sau 16 năm thành lập, hội dòng đã có 12 tỉnh dòng với 101 nhà và gần 1000 phần tử. Một sự phát triển phi thường, minh chứng cho ơn Chúa và sự lãnh đạo tài tình của ngài. Thánh I-nha-xi-ô được suy tôn hiển thánh vào ngày 12 tháng 3 năm 1622.
Kính thưa cộng đoàn, cuộc đời của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một minh chứng sống động cho lời mời gọi triệt để của Chúa Giê-su trong Tin Mừng theo Thánh Lu-ca mà chúng ta vừa nghe:
“Khi ấy, có rất đông người cùng đi đường với Đức Giê-su. Người quay lại bảo họ: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được.” (Lc 14:25-27)
Thánh I-nha-xi-ô đã thực sự “dứt bỏ” mọi sự. Ngài từ bỏ danh vọng, sự nghiệp quân sự, cuộc sống quý tộc để ôm lấy một cuộc đời hoàn toàn mới. Vết thương ở chân không chỉ là một tai nạn vật lý, mà là “thập giá” đầu tiên ngài phải vác, một thập giá đã mở đường cho sự hoán cải sâu sắc. Cuộc đời khổ hạnh ở Manresa, những thử thách ở các đại học, và cả việc từ bỏ ước mơ hành hương Giê-ru-sa-lem để vâng theo ý Chúa, tất cả đều là những cách ngài vác thập giá mình mà đi theo Chúa. Ngài đã hiểu rằng làm môn đệ Chúa Kitô đòi hỏi một sự dâng hiến trọn vẹn, không giữ lại điều gì cho riêng mình.
Chúa Giê-su tiếp tục dạy: “Quả thế, ai trong anh em muốn xây một cây tháp, mà trước tiên lại không ngồi xuống tính toán phí tổn, xem mình có đủ để hoàn thành không? Kẻo lỡ ra, đặt móng rồi, lại không có khả năng làm xong, thì mọi người thấy vậy sẽ lên tiếng chê cười mà bảo: ‘Anh ta đã khởi công xây, nhưng chẳng có sức làm cho xong việc.’ Hoặc có vua nào đi giao chiến với một vua khác, mà trước tiên lại không ngồi xuống bàn tính xem mình có thể đem một vạn quân ra, đương đầu với đối phương dẫn hai vạn quân tiến đánh mình chăng? Nếu không đủ sức, thì khi đối phương còn ở xa, ắt nhà vua đã phải sai sứ đi cầu hoà. Cũng vậy, ai trong anh em không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được.” (Lc 14:28-33)
Thánh I-nha-xi-ô là một bậc thầy về “tính toán phí tổn” trong đời sống thiêng liêng. Cuốn Linh Thao của ngài chính là một công cụ giúp mỗi người “ngồi xuống tính toán” một cách nghiêm túc về cuộc đời mình, về những lựa chọn, những cam kết với Chúa. Ngài không chỉ kêu gọi một sự từ bỏ cảm tính, mà là một sự từ bỏ có ý thức, có chiến lược, dựa trên sự phân định và nhận ra ý Chúa. Việc ngài kiên trì học hành ở tuổi 30, việc ngài cẩn trọng soạn thảo Hiến pháp Dòng Tên, và việc ngài lãnh đạo hội dòng phát triển một cách có tổ chức, tất cả đều cho thấy sự khôn ngoan và khả năng “tính toán” để hoàn thành sứ mạng Chúa giao. Ngài đã “từ bỏ hết những gì mình có” không chỉ về vật chất mà còn về ý riêng, về những kế hoạch ban đầu của mình, để hoàn toàn quy phục ý Chúa.
Cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la là một lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi chúng ta. Trong thế giới hôm nay, nơi mà những giá trị trần tục vẫn còn chi phối mạnh mẽ, chúng ta được mời gọi nhìn lại cuộc đời mình. Chúng ta có dám “từ bỏ” những gì đang cản trở chúng ta đến với Chúa không? Chúng ta có sẵn lòng “vác thập giá” của mình mỗi ngày, chấp nhận những thử thách, những đau khổ vì danh Chúa không? Chúng ta có “tính toán phí tổn” của việc làm môn đệ Chúa Kitô một cách nghiêm túc, để rồi dấn thân trọn vẹn, không nửa vời không?
Ước mong rằng, qua gương sáng của Thánh I-nha-xi-ô Lôi-ô-la, mỗi người chúng ta sẽ được thúc đẩy để sống một cuộc đời dâng hiến trọn vẹn hơn cho Chúa, luôn hướng về “vinh danh Chúa hơn” trong mọi suy nghĩ, lời nói và hành động. Xin Thánh I-nha-xi-ô chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta luôn can đảm đáp lại lời mời gọi của Chúa, trở thành những chiến sĩ kiên cường của Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Thánh I-nha-xi-ô Antiôkia: Hạt Lúa Mì Của Thiên Chúa và Tình Yêu Tử Đạo Say Mê
Chúng ta cùng nhau suy tư về cuộc đời và chứng tá phi thường của Thánh I-nha-xi-ô Antiôkia, một vị mục tử vĩ đại, một chứng nhân anh dũng của đức tin, mà cuộc đời ngài vẫn còn vang vọng những bài học sâu sắc cho chúng ta ngày nay. Dù lịch sử không ghi lại rõ ràng về lý lịch ban đầu của ngài, nhưng truyền thuyết đã dệt nên một bức tranh sống động về một con người có lòng yêu mến Chúa Kitô đến say mê, một tình yêu cháy bỏng đến mức ngài luôn khao khát được hiến dâng mạng sống mình cho Đấng Cứu Độ. Chính vì vậy, người ta đã ưu ái tặng ngài danh hiệu cao quý: “Đền thờ Thiên Chúa”, một danh xưng gói trọn ý nghĩa về một tâm hồn hoàn toàn thuộc về Chúa, một nơi mà Thiên Chúa ngự trị và biểu lộ vinh quang của Ngài.
Theo truyền thuyết, Thánh I-nha-xi-ô là một trong những môn đệ thân cận của Thánh sử Gioan, Tông đồ yêu dấu của Chúa. Điều này càng làm tăng thêm vẻ huyền nhiệm và sự linh thiêng cho cuộc đời ngài, bởi lẽ được học hỏi trực tiếp từ một Tông đồ đã từng tựa đầu vào lòng Chúa Giê-su là một đặc ân hiếm có. Một truyền thuyết khác còn cho rằng ngài chính là em bé nhỏ đã được Chúa Giê-su ẵm bế và đặt giữa các môn đệ để dạy về sự khiêm nhường trong Tin Mừng Matthêu (Mt 18,3), hoặc là cậu bé đã dâng năm chiếc bánh và hai con cá để Chúa làm phép lạ hóa bánh ra nhiều cho hàng ngàn người ăn (Mt 14,15-20). Dù những chi tiết này có thể thuộc về truyền thuyết, nhưng chúng không làm giảm đi giá trị của cuộc đời ngài, trái lại, chúng nhấn mạnh một điều: ngay từ thuở ấu thơ, Thánh I-nha-xi-ô đã có một mối liên hệ đặc biệt với Chúa Giê-su, một mối liên hệ được nuôi dưỡng bằng tình yêu và sự hiến dâng vô điều kiện.
Cuộc đời Thánh I-nha-xi-ô bước sang một trang mới khi ngài được tấn phong làm giám mục thành Antiôkia, kế vị Đức Giám mục Êvôđa, dưới triều hoàng đế Trajanô. Trong vai trò mục tử, ngài đã dẫn dắt giáo đoàn Antiôkia bằng tình yêu thương, sự khôn ngoan và lòng nhiệt thành không ngừng nghỉ. Antiôkia là một trung tâm Kitô giáo quan trọng trong những năm đầu của Giáo hội, và sự hiện diện của một vị giám mục thánh thiện như I-nha-xi-ô đã củng cố đức tin và sự hiệp nhất trong cộng đoàn. Tuy nhiên, thời kỳ này cũng là giai đoạn mà các Kitô hữu phải đối mặt với những cuộc bách hại khốc liệt, và Thánh I-nha-xi-ô không phải là ngoại lệ.
Khoảng năm 110, dưới triều hoàng đế Trajanô, Thánh I-nha-xi-ô bị bắt vì đức tin. Đây không phải là một sự kiện bất ngờ đối với ngài, bởi lẽ trong sâu thẳm tâm hồn, ngài luôn khao khát được chết vì Chúa Kitô. Trước khi lên đường tử nạn, ngài đã thực hiện một cử chỉ đầy ý nghĩa: chúc phúc lành cho đoàn con cái và trao phó toàn bộ giáo đoàn Antiôkia cho Chúa Kitô. Đó là một hành động của một người cha, một người mục tử thực sự, đặt sự an nguy của đoàn chiên lên trên nỗi đau khổ của bản thân. Ngài không hề nao núng hay sợ hãi, trái lại, ngài còn tự mình giúp lính xiềng tay và vui vẻ bước đi theo bọn lính áp tải về Rôma. Sự vui vẻ của ngài không phải là sự thờ ơ với cái chết, mà là niềm hân hoan được kết hợp trọn vẹn với Đấng mà ngài hằng yêu mến. Bọn lính, với sự tàn nhẫn cố hữu, đã hành hạ ngài rất dã man trên đường đi, cốt để khơi gợi lòng thương cảm của các giáo hữu, mong họ sẽ đút lót tiền bạc để chuộc ngài. Nhưng họ đã lầm, vì tình yêu của Thánh I-nha-xi-ô dành cho Chúa Kitô mạnh hơn bất kỳ sự đau đớn thể xác nào.
Các Kitô hữu ở Antiôkia đã khóc thương tiếc vị giám mục đáng kính của họ. Họ buồn phiền vì phải ly biệt chủ chăn yêu quý nhất đời. Đứng trước cảnh ly biệt đau thương đó, Đức Giám mục I-nha-xi-ô vẫn giữ vẻ mặt tươi tỉnh, ngài khuyên nhủ họ nên đặt tin tưởng độc nhất vào Chúa Giê-su. Lời khuyên của ngài không chỉ là sự an ủi, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc về đức tin, nhắc nhở rằng ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, niềm hy vọng của chúng ta phải đặt trọn nơi Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự bình an.
Trên hành trình gian nan về Rôma, Thánh I-nha-xi-ô đã đi qua thành Smyrna. Tại đây, ngài có cuộc gặp gỡ đầy cảm động với Thánh Pôlycarpô, một vị giám mục thánh thiện khác, cũng là môn đệ của Thánh Gioan Tông đồ. Hai vị mục tử, hai người anh em trong đức tin, đã ôm chầm lấy nhau trong niềm vui sướng khôn tả, đến nỗi Đức Giám mục Pôlycarpô đã khóc nức nở. Toàn dân địa phận Smyrna đã kéo đến vây quanh Đức Giám mục I-nha-xi-ô để được hân hạnh nghe ngài khuyên răn, khích lệ và ban phép lành. Các giáo đoàn Đông phương còn cử nhiều giám mục, linh mục, giáo dân đến chúc mừng vị thánh tử đạo tương lai đáng kính này. Tất cả các Kitô hữu đều coi ngài như một người cha thiêng liêng, một người dẫn dắt họ trên con đường đức tin.
Trong suốt cuộc hành trình đầy thử thách này, Thánh I-nha-xi-ô đã viết bảy lá thư, những bức thư quý giá vẫn còn được lưu giữ đến ngày nay. Những lá thư này không chỉ là lời chào thăm hay lời khuyên răn, mà còn là minh chứng hùng hồn cho tình yêu nồng say của ngài đối với Đức Kitô và nỗi ưu tư sâu sắc của ngài về sự hiệp nhất của cộng đoàn dưới sự lãnh đạo của vị giám mục. Đặc biệt, ngài đã gửi một lá thư về giáo đoàn Rôma, van xin họ đừng làm bất cứ điều gì để người ta thả ngài. Đây là một lời cầu xin đầy nghịch lý nhưng lại vô cùng ý nghĩa, thể hiện khao khát mãnh liệt của ngài được hiến dâng trọn vẹn cho Chúa, được trở nên một với Chúa qua cái chết tử đạo. Ngài không muốn bất cứ sự can thiệp nào làm gián đoạn con đường mà ngài tin là Chúa đã dành cho mình.
Từ biệt giáo đoàn Smyrna, Đức Giám mục I-nha-xi-ô tiếp tục cuộc hành trình đi thẳng tới Macêdônia, Albaniô và nhiều thành phố khác. Đi tới đâu, ngài cũng không ngừng khuyên bảo, khích lệ các Kitô hữu, và khẩn khoản nài xin họ cầu nguyện cho ngài được trung thành tới cùng. Ngài thăm viếng tất cả các giáo đoàn ngài đi qua, viết thư thăm các đức giám mục, các linh mục thuộc quyền ngài. Mỗi bước chân của ngài trên con đường tử đạo đều là một bài giảng sống động về đức tin, về tình yêu, và về sự kiên định. Cuối cùng, ngài cũng tới Rôma, bị tống ngục và chờ ngày đại lễ sẽ đưa ra công trường hành hình mua vui cho quần chúng.
Truyền thuyết kể lại rằng, Đức Giám mục I-nha-xi-ô đã phải chịu rất nhiều nhục hình trước khi bị đưa ra cho thú dữ giày xéo. Nhưng tất cả những đau đớn thể xác đó không thể làm lu mờ đi niềm vui và sự bình an trong tâm hồn ngài. Tới ngày đại lễ, với nét mặt tươi tỉnh, hiên ngang, ngài tiến ra công trường để được chết vì Chúa Kitô. Ra tới công trường, ngài quay về phía dân chúng, cao giọng nói lên đôi lời, những lời lẽ đi vào lịch sử và chạm đến trái tim bao người: “Kính thưa toàn thể đồng bào, xin đồng bào đừng ngộ nhận tôi đây vì có trọng tội nên bị thú dữ giày xéo. Không phải thế đâu, sở dĩ tôi bị thú dữ cắn xé là vì tôi muốn được kết hợp với Thiên Chúa.”
Lời tuyên bố này không chỉ là sự minh oan cho bản thân, mà còn là một lời chứng hùng hồn về ý nghĩa của sự tử đạo. Ngài không chết vì tội lỗi, mà chết vì tình yêu, vì khao khát được hiệp nhất trọn vẹn với Đấng Tạo Hóa. Vừa dứt lời, đoàn sư tử hùng hổ tiến về phía Đức Giám mục I-nha-xi-ô. Nghe tiếng sư tử gầm thét, ngài kêu lớn tiếng, một câu nói đã trở thành biểu tượng của sự tử đạo: “Tôi là hạt lúa mì của Thiên Chúa. Tôi muốn được nghiền nát dưới nanh vuốt thú dữ để trở nên bánh tinh tuyền dâng tiến Chúa Kitô.” Câu nói này gói ghém toàn bộ tinh thần của Thánh I-nha-xi-ô: sự khiêm nhường của một hạt lúa mì, sự sẵn sàng chịu nghiền nát để biến đổi thành bánh, thành của lễ dâng lên Thiên Chúa. Đó là sự biến đổi từ cái chết thể xác thành sự sống vĩnh cửu, từ sự hủy diệt thành sự tinh tuyền, một sự hy sinh hoàn hảo mô phỏng chính cái chết của Chúa Kitô trên thập giá.
Đoàn sư tử thi nhau cắn xé thánh nhân. Khi bị đoàn vật xâu xé, thánh nhân luôn miệng kêu tên Chúa Giê-su. Có người hỏi thánh nhân tại sao cứ kêu tên Giê-su hoài như thế. Thánh nhân trả lời: “Tôi kêu tên Giê-su vì chính tôi đã ghi khắc tên đó trên trái tim tôi và đời đời không bao giờ quên được”. Lời đáp này cho thấy một tình yêu sâu sắc, một sự gắn bó không thể tách rời với Chúa Giê-su. Tên Chúa không chỉ ở trên môi miệng ngài, mà đã in sâu vào tận cùng tâm hồn, trở thành một phần không thể thiếu của con người ngài. Điều kỳ diệu là sư tử đã ăn hết thịt thánh nhân và để xương lại nguyên vẹn, một dấu chỉ thiêng liêng về sự thánh thiện của ngài.
Sau cuộc tử đạo, các Kitô hữu kính cẩn thu lượm xương thánh nhân đưa về an táng ở ngoại ô thành Rôma. Đến thời hoàng đế Thêôđô trẻ (Théodose le Jeune), giáo đoàn Antiôkia đã rước xương thánh đó về Antiôkia cách rất trọng thể. Đám rước diễn hành đi theo những con đường mà thánh nhân đã đi về Rôma chịu tử đạo, như một sự tưởng nhớ và tôn vinh hành trình đức tin vĩ đại của ngài.
Gương trung thành của Thánh I-nha-xi-ô được thể hiện rõ nét trong cuộc đối thoại với hoàng đế Trajanô vào tháng giêng năm 107. Khi hoàng đế Trajanô tới thăm Antiôkia và biết được có giám mục I-nha-xi-ô đã không vâng lệnh thờ cúng tượng thần, lại còn ngăn cản người khác, ông đã truyền điệu ngài tới để xét hỏi. Trước mặt hoàng đế, Thánh I-nha-xi-ô đã không hề nao núng. Ngài nói cho ông ta biết về các tín hữu của ngài, rằng họ là những người nghèo khó có phúc vì tâm hồn của họ có Chúa, tâm hồn họ đã trở nên “Đền thờ Thiên Chúa”. Lời này không chỉ là sự bảo vệ các tín hữu, mà còn là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ về sự hiện diện của Thiên Chúa trong lòng người tin.
Lúc đó, nhà vua thắc mắc: “Vậy ra nhà ngươi cho rằng: chúng ta đây không có các thần minh bất tử ở trong tâm hồn chúng ta sao?” Thánh I-nha-xi-ô đã thẳng thắn đáp lại: “Xin hoàng đế đừng nhắc tới những thần tượng câm điếc đó. Chỉ có mình Thiên Chúa chân thật đã tạo dựng nên trời đất và muôn vật. Thiên Chúa đã sai con một Ngài xuống thế làm người để cứu chuộc nhân loại. Nếu như hoàng đế tôn thờ Thiên Chúa thì đế quốc và vương quyền của hoàng đế sẽ vững mạnh hơn thạch trụ.” Lời đáp này là một sự đối đầu trực diện giữa đức tin Kitô giáo và niềm tin đa thần của đế quốc La Mã. Thánh I-nha-xi-ô không chỉ bác bỏ các thần tượng, mà còn khẳng định quyền năng và sự thật duy nhất của Thiên Chúa, đồng thời chỉ ra con đường chân chính để vương quyền được vững bền.
Hoàng đế Trajanô, trong nỗ lực cuối cùng để lung lạc đức tin của ngài, đã nói: “Ta cấm nhà ngươi không được nói đến điều đó nữa. Nếu nhà ngươi muốn sống, nhà ngươi hãy nghe ta tế lễ các thần minh bất tử đi. Ta sẽ coi ngươi như bản hữu của ta và ta sẽ chọn làm thầy tư tế chuyên lo phụng sự thần Jupiter.” Đây là một lời đề nghị hấp dẫn: sự sống, tình bạn của hoàng đế, và một vị trí cao quý trong tôn giáo của đế quốc. Nhưng Thánh I-na-xi-ô đã không chút do dự, ngài đáp lại: “Bổn phận chúng tôi là phải biết ơn, biết ơn hết mọi người, nhất là hoàng đế một khi Ngài ban cho chúng tôi những ân huệ cao quý. Nhưng nếu như ngài ban cho chúng tôi những gì làm tổn thương tới linh hồn chúng tôi, chúng tôi sẽ không bao giờ dám nhận. Tôi đây là linh mục của Chúa Kitô dâng hiến lễ hàng ngày trên bàn thờ. Và giờ đây tôi ao ước được hy sinh chính mạng sống tôi cho Chúa Kitô, cũng như chính Chúa Kitô đã hy sinh mạng sống Người cho tôi.” Lời đáp này cho thấy sự phân định rõ ràng giữa ơn huệ trần thế và giá trị thiêng liêng. Ngài không thể chấp nhận bất cứ điều gì làm tổn hại đến linh hồn mình, đến mối quan hệ với Chúa Kitô. Ngài tự nhận mình là linh mục của Chúa Kitô, một linh mục dâng hiến lễ hàng ngày, và giờ đây, chính ngài muốn trở thành của lễ sống động, hy sinh mạng sống mình cho Đấng đã hy sinh mạng sống vì ngài.
Không chịu nổi những lời châm biếm và lăng mạ các thần minh, Hoàng đế Trajanô đã truyền điệu Đức Giám mục I-nha-xi-ô về Rôma để ném cho sư tử cắn xé mua vui cho dân chúng. Thánh nhân đã chấp nhận sự đau khổ trong vui tươi, đã chấp nhận cái chết với tất cả niềm yêu mến, đến nỗi khi đương đầu với sư tử sẽ phân thây, xé xác mình, thánh nhân đã thốt lên lời đầy an ủi và xác tín: “Tôi là miếng mồi ngon của Đức Kitô. Ước gì nhờ răng của thú dữ, tôi trở thành bánh được tuyển chọn!” Lời này không chỉ là sự chấp nhận cái chết, mà còn là sự biến cái chết thành một hành vi phụng vụ, một của lễ dâng lên Thiên Chúa.
Cuộc đời và cái chết của Thánh I-nha-xi-ô Antiôkia là một minh chứng sống động cho lời dạy của Chúa Giê-su trong Tin Mừng Luca: “Ai đến với tôi mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ tôi được. Ai không vác thập giá mình mà đi theo tôi, thì không thể làm môn đệ tôi được.” (Lc 14,26-27). Thánh I-nha-xi-ô đã thực sự từ bỏ mọi sự, kể cả mạng sống mình, để theo Chúa. Ngài đã vác thập giá của mình, thập giá của sự bách hại, của sự đau khổ, và của cái chết tử đạo, để bước đi theo dấu chân Thầy Chí Thánh.
Chúa Giê-su cũng đã dạy: “Quả thế, ai trong anh em muốn xây một cây tháp, mà trước tiên lại không ngồi xuống tính toán phí tổn, xem mình có đủ để hoàn thành không? Kẻo lỡ ra, đặt móng rồi, lại không có khả năng làm xong, thì mọi người thấy vậy sẽ lên tiếng chê cười mà bảo: ‘Anh ta đã khởi công xây, nhưng chẳng có sức làm cho xong việc.’ Hoặc có vua nào đi giao chiến với một vua khác, mà trước tiên lại không ngồi xuống bàn tính xem mình có thể đem một vạn quân ra, đương đầu với đối phương dẫn hai vạn quân tiến đánh mình chăng? Nếu không đủ sức, thì khi đối phương còn ở xa, ắt nhà vua đã phải sai sứ đi cầu hòa. Cũng vậy, ai trong anh em không từ bỏ hết những gì mình có, thì không thể làm môn đệ tôi được.” (Lc 14,28-33). Thánh I-nha-xi-ô đã thực sự “ngồi xuống tính toán phí tổn” cho việc làm môn đệ Chúa Kitô. Ngài đã nhận ra rằng để hoàn thành công trình đức tin, để chiến thắng cuộc chiến thiêng liêng, ngài phải từ bỏ mọi sự, phải hy sinh chính mạng sống mình. Ngài đã không ngần ngại trả giá cao nhất cho tình yêu của Chúa, và chính vì thế, ngài đã hoàn thành công trình vĩ đại của đời mình, trở thành một môn đệ đích thực, một chứng nhân sáng chói.
Cuộc đời của Thánh I-nha-xi-ô Antiôkia là một lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi chúng ta. Ngài dạy chúng ta về tình yêu say mê dành cho Chúa Kitô, về sự can đảm đối mặt với thử thách, về ý nghĩa của sự hiệp nhất trong Giáo hội, và đặc biệt là về giá trị cao cả của sự tử đạo – không chỉ là cái chết thể xác, mà là sự hiến dâng trọn vẹn con người cho Thiên Chúa. Ngài là “hạt lúa mì của Thiên Chúa” đã chịu nghiền nát để trở nên “bánh tinh tuyền”, nuôi dưỡng đức tin của bao thế hệ Kitô hữu. Xin Thánh I-nha-xi-ô Antiôkia cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết sống một đời sống đức tin mạnh mẽ, yêu mến Chúa nồng nàn, và sẵn sàng vác thập giá mình theo Chúa mỗi ngày, hầu một ngày kia cũng được kết hợp trọn vẹn với Người trong vinh quang Nước Trời.
Lm. Anmai, CSsR
