skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Sáu Tuần XVII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR) THÁNH ANPHONGSÔ ĐỆ LIGORIÔ

THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI: MUỐI CHO ĐỜI, ÁNH SÁNG TRẦN GIAN VÀ SỰ KIỆN TOÀN LỀ LUẬT TÌNH YÊU

Trong dòng chảy lịch sử cứu độ, Thiên Chúa không ngừng ban tặng cho Hội Thánh những gương mẫu nhân đức mới, những vị thánh vĩ đại đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Đức Giê-su: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về cuộc đời và sứ điệp của một trong những vị thánh ấy – Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, Giám mục, Tiến sĩ Hội Thánh, Đấng sáng lập Dòng Chúa Cứu Thế. Cuộc đời Ngài là một minh chứng hùng hồn cho lời mời gọi của Chúa, một cuộc đời đã trở thành muối ướp mặn thế gian và ánh sáng chiếu soi cho trần thế trong một giai đoạn đầy biến động của lịch sử.

Sinh năm 1696 tại gần Naples, trong một gia đình quý tộc, An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri đã sớm bộc lộ trí tuệ siêu việt. Mới mười bảy tuổi, Ngài đã đỗ tiến sĩ cả luật đời lẫn luật đạo, hứa hẹn một tương lai rạng rỡ trên con đường danh vọng. Tuy nhiên, Thiên Chúa có một kế hoạch khác cho cuộc đời Ngài. Năm 1723, một biến cố tại tòa án đã khiến Ngài nhận ra sự phù phiếm của thế gian và quyết định từ bỏ sự nghiệp luật sư, dấn thân vào con đường linh mục. Quyết định này không chỉ là một bước ngoặt cá nhân mà còn là dấu chỉ cho thấy Ngài đã chọn trở thành “muối” của Thiên Chúa, một thứ muối không bao giờ nhạt đi, sẵn sàng ướp mặn những tâm hồn khô cằn và mang lại hương vị thiêng liêng cho cuộc đời. Ngài được thụ phong linh mục vào năm 1726, bắt đầu một hành trình phục vụ đầy nhiệt huyết.

Ban đầu, Thánh An-phong dành tâm huyết để đào tạo các thừa sai sang Trung Quốc tại một chủng viện ở Naples, đồng thời phục vụ các bệnh nhân và giảng dạy giới bình dân. Chính trong những chuyến mục vụ đến các vùng quê miền Naples, Ngài đã khám phá ra một sự thật đau lòng: sự thiếu thốn trầm trọng trong vấn đề đạo đức của người dân. Giai đoạn này, chủ nghĩa duy lý đang thống trị, kéo theo sự lỏng lẻo về luân lý và sự nhặt nhiệm của phái Jansenius đã đẩy nhiều người vào tuyệt vọng. Nhận thấy nhu cầu cấp thiết này, Ngài được thúc đẩy bởi Chúa Thánh Thần để thành lập một hội dòng mới – Dòng Chúa Cứu Thế vào năm 1732. Mục đích cao cả của hội dòng là truyền giáo cho các miền quê, đặc biệt là cho giới bình dân, những người bị bỏ quên, và dạy dỗ họ về bí tích hòa giải, mang lòng thương xót của Thiên Chúa đến gần hơn với mọi người. Năm 1749, Đức Giáo Hoàng Bênêđíctô XIV đã chính thức phê chuẩn luật dòng mới này, mở ra một kỷ nguyên mới cho sứ mạng truyền giáo.

Trong bối cảnh thần học đầy thử thách của thời đại, với hai chủ trương lạc quan tôn giáo và nhặt nhiệm do Janséniste chủ xướng, Thánh An-phong đã xây dựng một hệ thống thần học luân lý độc đáo, được mệnh danh là “thuyết trung dung”. Hệ thống này dựa trên nguyên tắc lòng nhân từ vô biên của Chúa, đứng giữa hai thái cực nhặt nhiệm quá mức và thả lỏng của những người chủ trương “có thể”. Qua công trình của một nhà luân lý quân bình, Thánh An-phong đã đặc biệt có công trong việc giải phóng các giáo hữu đương thời khỏi chủ trương quá nhiệm nhặt của phái Jansenius, vốn gieo rắc nỗi sợ hãi và tuyệt vọng thay vì hy vọng vào lòng thương xót của Chúa. Ngài đã kiện toàn Lề Luật không phải bằng cách bãi bỏ, mà bằng cách làm cho nó trở nên sống động hơn, nhân ái hơn, như lời Chúa Giê-su đã phán: “Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn.” Ngài đã chỉ ra con đường trung dung, con đường của lòng thương xót và sự thật, giúp các tín hữu tìm thấy sự bình an trong bí tích hòa giải và tình yêu Thiên Chúa.

Không chỉ là một nhà giảng thuyết và nhà luân lý lớn, Thánh An-phong còn là một nghệ sĩ tài hoa. Ngài biết khai thác các tài năng thơ – nhạc của mình để phục vụ cho nhiệt tình truyền giáo. Ngài là một trong những tác giả thánh ca Giáng Sinh nổi tiếng, mà cho đến ngày nay vẫn còn vang vọng trong các nhà thờ và gia đình. Người ta gán cho Thánh An-phong một trăm sáu mươi tác phẩm thần học hoặc đạo đức, trong đó phải kể đến những kiệt tác như Viếng Mình Thánh Chúa (1745), Vinh quang của Đức Maria (1750), Phương pháp lớn là cầu nguyện (1759), Luận về tình yêu của Đức Giêsu Kitô và bộ Thần học luân lý (1753 – 1755). Những tác phẩm này không chỉ là di sản quý giá cho Hội Thánh mà còn là ánh sáng soi chiếu cho biết bao tâm hồn tìm kiếm chân lý và tình yêu Thiên Chúa.

Linh đạo của Thánh An-phong, như phụng vụ bài đọc trích dẫn từ bộ Luận về tình yêu của Đức Giêsu Kitô cho ta thấy, hoàn toàn dựa trên tình yêu: “Vì Chúa biết rằng con người thường bị các ân huệ chinh phục, Chúa đã muốn buộc nó yêu Chúa vì các ơn của Người. Chúa nói, Ta muốn lôi kéo chúng bằng những thứ lưới mà loài người mắc phải, để chúng yêu Ta, vì đó là những sợi dây yêu thương.” Đây chính là sự kiện toàn Lề Luật mà Đức Giê-su đã nói đến. Lề Luật không phải là gánh nặng, mà là con đường dẫn đến tình yêu. Tình yêu vô biên của Cha vĩnh cửu đối với nhân loại là nền tảng cho toàn bộ giáo lý của Ngài, bởi vì “Đấng đã không từ chối giao phó chính Con Một mình vì tất cả chúng ta, làm sao Chúa lại không ban tất cả cho chúng ta, cùng với Con của Người?” (Luận về tình yêu Đức Giêsu Kitô). Cuộc đời Ngài là một lời mời gọi sống tình yêu, để ánh sáng của chúng ta chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp chúng ta làm, mà tôn vinh Cha của chúng ta, Đấng ngự trên trời.

Lời nguyện trên lễ vật nhắc lại rằng Thánh An-phong đã tự dâng hiến chính mình “như một hy lễ thánh”. Điều này đặc biệt đúng khi Ngài đã lớn tuổi. Vị sáng lập Dòng Chúa Cứu Thế đã gặp phải bao thử thách do những đau khổ lớn lao, nhưng Ngài đã đón nhận tất cả với sự kiên nhẫn anh hùng: bệnh tật hành hạ, những ngờ vực từ bên ngoài, thậm chí cả sự xa lánh của chính gia đình dòng tu của mình, những cuộc tranh giành gây đối chọi giữa các thành viên hội dòng, kết cuộc đi đến chia rẽ, và sau hết, nỗi lo bị kết án đã hằn sâu những năm cuối đời thánh nhân. Trong những thử thách ấy, Ngài vẫn kiên vững, vẫn là ánh sáng không bị che giấu, vẫn là muối không bị nhạt đi, chứng tỏ sức mạnh của đức tin và tình yêu Thiên Chúa trong cuộc đời Ngài.

Thánh An-phong là “nhà giảng thuyết và tư tế trung thành của Thánh Thể”. Ngài luôn tận tâm với việc canh tân lòng tôn sùng Thánh Thể, đặc biệt là việc thực hiện các cuộc Viếng Mình Thánh Chúa, và Ngài đòi hỏi phải tôn kính Thánh Thể cách xứng đáng. Vị chủ chăn lớn thường nói: “Chính nhờ việc cầu nguyện mà các thánh nên thánh.” Chính vì ý thức rõ tính cách quan trọng của cầu nguyện mà bản thân Ngài luôn thực hành và rao giảng. Ngài cũng đã thành lập một ngành nữ của hội dòng Chúa Cứu Thế với hoạt động chủ yếu là thần vụ, suy gẫm và đọc sách thiêng liêng, để cầu nguyện liên lỉ cho sứ mạng của dòng và cho toàn thể Hội Thánh. Ngài đã sống trọn vẹn lời dạy của Chúa Giê-su về việc kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu và lòng sùng kính, trở thành một tấm gương sáng ngời cho tất cả chúng ta.

Cuộc đời của Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri là một bài học sâu sắc về việc sống ơn gọi Kitô hữu trong mọi hoàn cảnh. Ngài đã chọn từ bỏ danh vọng thế gian để trở thành muối ướp mặn và ánh sáng chiếu soi cho trần gian. Ngài đã kiện toàn Lề Luật bằng cách đặt tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa làm trung tâm. Ngài đã kiên cường đối mặt với thử thách, và qua đó, chứng tỏ lòng trung thành tuyệt đối với Chúa.

Trong thế giới hôm nay, nơi mà chủ nghĩa duy lý vẫn còn ảnh hưởng sâu rộng, nơi mà sự thờ ơ và tuyệt vọng đôi khi lấn át niềm tin, chúng ta càng cần đến tinh thần của Thánh An-phong. Chúng ta được mời gọi trở thành muối cho đời, ướp mặn những giá trị Tin Mừng vào xã hội. Chúng ta được mời gọi trở thành ánh sáng cho trần gian, chiếu giãi những việc lành của mình để tôn vinh Cha trên trời. Và hơn hết, chúng ta được mời gọi sống Lề Luật của Chúa bằng tình yêu, bằng lòng thương xót, và bằng sự khiêm tốn phục vụ.

Xin Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, Giám mục, Tiến sĩ Hội Thánh, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết sống trọn vẹn ơn gọi của mình, biết trở thành những chứng nhân đích thực của tình yêu Thiên Chúa, và góp phần kiện toàn Nước Trời ngay trên trần gian này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

THÁNH AN-PHONG : GƯƠNG SÁNG VỀ LÒNG NHIỆT THÀNH TÔNG ĐỒ

Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về cuộc đời và linh đạo cao cả của một vị thánh vĩ đại, một Giám mục, một Tiến sĩ Hội Thánh, và một Linh mục đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Giáo Hội: Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri. Ngài không chỉ là Đấng Sáng Lập Dòng Chúa Cứu Thế, mà còn là Bổn mạng của các nhà luân lý Công giáo và các cha giải tội. Cuộc đời của Thánh An-phong là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Mát-thêu hôm nay: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi ấy, trở thành muối ướp mặn và ánh sáng soi chiếu cho biết bao tâm hồn trong một thời đại đầy biến động.

An-phong Ma-ri-a de Li-gô-ri sinh năm 1696 trong một gia đình quý tộc và giàu có ở Napoli. Cha ngài, Don Giuseppe, là một sĩ quan Hải quân Hoàng gia đầy nghị lực, ý chí và trách nhiệm. Mẹ ngài, bà Anna Catarina Cavalieri, là một người phụ nữ danh giá và thùy mị. An-phong là con cả trong gia đình có tám người con. Với trí thông minh đặc biệt, lại được giáo dục trong một môi trường thuận lợi, ngài đã phát triển mọi khả năng trong mọi lĩnh vực: triết học, toán học, khoa học, văn chương và nghệ thuật. Nhờ vậy, khi chỉ mới 16 tuổi, An-phong đã xuất sắc đạt được cả hai bằng tiến sĩ ưu hạng về Giáo luật và luật dân sự. Cả kinh thành Napoli ngưỡng mộ vị luật sư trẻ trung tài hoa này, đặc biệt khi ngài đã lập kỳ tích: trong vòng tám năm, từ năm 1715 đến 1723, ngài đã thắng tất cả các vụ kiện mà mình đảm nhận. Con đường công danh trải thảm mượt mà dưới chân vị luật sư trẻ đầy tài năng, hứa hẹn đưa ngài đi tới hết vinh quang này tới vinh quang khác trong xã hội. Nhưng Thiên Chúa đã có một kế hoạch khác, một kế hoạch vĩ đại hơn cho cuộc đời ngài.

Với những ân sủng đặc biệt mà Thiên Chúa ban, cộng với một tinh thần đạo đức sốt mến và lòng yêu thương người nghèo, nhất là những người nghèo bị bỏ rơi hơn cả, An-phong đã mau chóng nhận ra thánh ý Chúa định cho cuộc đời mình. Và một khi đã nhận ra, ngài đã cương quyết thi hành, không chút chần chừ. Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời ngài xảy ra vào năm 1723, trong một vụ kiện lịch sử. An-phong, với lương tâm trung thực và thanh liêm, luôn nghĩ rằng công lý nằm trong lẽ phải. Nhưng ngài đã bàng hoàng khi chứng kiến đồng tiền bẻ cong công lý, quyền lực giày đạp luật pháp dưới chân. Sự thật phũ phàng này đã khiến ngài nhận ra bộ mặt gian xảo và phù phiếm của thế gian. “Hỡi thế gian, ta biết ngươi rồi… Vĩnh biệt pháp đình!” là câu nói cuối cùng của vị luật sư trẻ, một lời từ biệt dứt khoát với con đường công danh trần thế.

Sau biến cố đó, An-phong cắt hết mọi mối tương quan với thế tục, chìm đắm trong cô tịch để doãn lại cuộc đời. Tuy nhiên, ngài vẫn duy trì nếp sống đạo đức và đặc biệt là viếng thăm bệnh nhân, những người nghèo khổ. Một ngày kia, một câu nói như xoáy vào tâm hồn ngài: “Hãy để thế gian lại đó và hiến mình cho Ta”. An-phong tỉnh ngộ, chạy ngay đến nhà thờ Đức Maria Chuộc Kẻ Làm Tôi. Tại đó, ngài đã rút thanh gươm quý tộc của mình, đặt dưới chân Đức Maria và thưa: “Vĩnh biệt thế gian và của cải phù vân. Lạy Chúa, đời con nay thuộc về Chúa. Chức tước và của cải gia đình, con xin dâng làm lễ toàn thiêu cho Thiên Chúa và cho Mẹ Maria”. Đây là một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc, đánh dấu sự từ bỏ hoàn toàn con người cũ để mặc lấy con người mới trong Chúa Kitô. Mặc dù người cha phản đối kịch liệt và làm mọi cách để lôi kéo An-phong về lại thế gian, nhưng ngài vẫn quyết tâm trở thành tôi tớ của Đức Kitô. Được thụ phong linh mục vào năm 1726 tại Tổng giáo phận Napoli, lúc ấy còn nhập nhằng lem luốc với hàng giáo sĩ xa hoa và các vị thánh, những tu sĩ dốt nát, sân si bên cạnh những vị dấn thân cho việc thăng tiến con người, cho những giá trị Kitô giáo, những cha giải tội phóng khoáng bên cạnh những linh mục nghiêm khắc. Tình hình này phản ánh sự đối chọi của hai nền luân lý: một bên là sự khắt khe của phái Jansenisme, và một bên là sự phóng khoáng của phái Laxisme.

Cha An-phong đã gia nhập Hội Tông Đồ Thừa Sai của Giáo Phận để rao giảng Tin Mừng và dạy giáo lý cho những người nghèo khổ, bần cùng, đa phần bị nhiễm các thói hư tật xấu, bị cả Giáo hội lẫn xã hội bỏ rơi ở Napoli. Ngài nhiệt thành xây dựng đời sống đức tin cho họ, khích lệ họ cải thiện lối sống, và nhẫn nại dạy họ cầu nguyện. Chính sự gần gũi với đoàn chiên không người chăn dắt, Giáo hội qua cha An-phong đã đến vùng ngoại vi của việc chăm sóc mục vụ, làm sáng lên vẻ đẹp vốn có của Giáo hội, phải lem luốc trên đường phố với người nghèo chứ không ẩn mình trong sự an toàn giả tạo. Sáng kiến mục vụ và sự dấn thân của Cha An-phong đã đạt kết quả rất đáng khích lệ. Trong những khu “ổ chuột” nơi đầy rẫy “những bọn cặn bã” của thành phố, hình thành những nhóm người đêm đêm qui tụ nhau trong các tư gia để cầu nguyện và suy niệm Lời Chúa, hình thành nên “những nguyện đường về đêm”. Dưới sự hướng dẫn của ngài và những thiện nguyện viên, việc giáo dục đức tin, luân lý và sự tương thân tương ái vừa cải hóa tâm hồn con người, vừa giúp cải tạo môi trường xã hội, vừa đẩy lùi những tệ nạn xã hội.

Hành trình của vị mục tử đi tìm những con chiên lạc còn khám phá ra những vùng đất như thể “Đức Kitô chưa bao giờ đặt chân đến” trong vương quốc Napoli, khiến tâm hồn ngài rúng động trước những đám đông nghèo khó bị bỏ rơi, gồm những nông dân và những mục đồng còn chưa biết sống người cho ra người, nói gì đến việc sống đời Kitô hữu. Trước thực trạng đau lòng đó, vào năm 1732, sau bao khó khăn phải vượt qua, nhưng với xác tín mãnh liệt và được Thánh Thần soi sáng thúc đẩy, cha An-phong đã lập Dòng Chúa Cứu Chuộc Rất Thánh, hay còn gọi là Dòng Chúa Cứu Thế (Congregatio Sanctissimi Redemptoris – CSsR). Các tu sĩ, dưới sự hướng dẫn của Cha An-phong, trở thành những vị thừa sai của Chúa Cứu Thế với con tim tràn ngập niềm vui, mạnh mẽ trong đức tin, phấn khởi trong đức cậy, sốt sắng bởi lòng mến, bừng cháy lòng nhiệt thành, trong sự khiêm hạ của tâm hồn và bền chí cầu nguyện; bỏ mình và luôn sẵn sàng đảm nhận những công việc khó khăn, tham dự vào mầu nhiệm của Đức Kitô và công bố mầu nhiệm ấy bằng đời sống và lối nói giản dị theo tinh thần Phúc Âm, hầu đem lại ơn Cứu Chuộc chứa chan cho con người (x.HP 20). Nhân đức và lòng nhiệt thành tông đồ của cha An-phong lan tỏa khắp nơi, làm cho danh Chúa được vinh hiển và nhiều linh hồn được ơn cứu độ.

Năm 1762, Cha An-phong được bổ nhiệm làm Giám mục Giáo phận Thánh Agata dei Goti. Đến năm 1775, vì già cả và bệnh tật, ngài đã từ nhiệm. Năm 1787, ngài được Chúa gọi về trong sự tiếc thương của mọi người, với lời nhận định chung: “Chúng ta đã mất một vị thánh”. Năm 1839, An-phong-sô được tuyên phong hiển thánh. Đến năm 1871, Tòa Thánh tuyên dương ngài là Tiến Sĩ Hội Thánh vì đã đóng góp hữu hiệu cho nền Thần học Luân lý. Và đặc biệt, vào năm 1950, Đức Thánh Cha Pi-ô XII đã công bố ngài là “Quan Thầy của tất cả các cha giải tội và của các nhà Thần học Luân lý”. Đây là một vinh dự lớn lao, khẳng định tầm quan trọng của những đóng góp của ngài cho Giáo Hội.

Thời thánh An-phong, phái Jansenisme chủ trương khắt khe đến nỗi, thay vì rao giảng sự xót thương của Chúa để kêu gọi lòng tín thác, họ lại trình bày khuôn mặt của một vị Thiên Chúa công minh lạnh lùng và hay trừng phạt, khiến người ta không dám xưng tội, vì sợ sẽ phạm tội lại. Ngược lại, phái Laxisme lại quá dễ dãi, làm cho người ta coi thường tội lỗi. Cha An-phong, với lương tâm của một mục tử chân chính, đã viết một tác phẩm vĩ đại mang tựa đề “Thần học Luân lý”. Tác phẩm này mang tính quân bình và có sức thuyết phục giữa các đòi hỏi của lề luật Thiên Chúa, được ghi khắc trong con tim con người, được Đức Kitô mạc khải cách trọn vẹn và được Giáo Hội giải thích một cách có thẩm quyền, với các dạng thức của lương tâm và sự tự do của con người. Chính trong việc gắn bó với chân lý và sự thiện mà người ta có thể đạt được sự trưởng thành và kiện toàn chính mình. Công trình của thánh An-phong đã để lại cho Giáo hội một nền tảng vững vàng về Thần học luân lý vẫn còn hữu ích cho đến nay. Ngài thường khuyên các mục tử hãy trung thành với giáo huấn luân lý Công Giáo với thái độ bác ái, cảm thông, dịu dàng để các hối nhân cảm thấy cha giải tội là người đồng hành, nâng đỡ và khích lệ trong đời sống đức tin. Thánh An-phong luôn nhắc rằng, các linh mục phải phản ánh dung mạo của lòng Chúa xót thương, là Đấng luôn sẵn sàng tha thứ và kiên trì kêu gọi kẻ tội lỗi hoán cải và canh tân đời sống.

Bên cạnh các tác phẩm thần học, Thánh An-phong còn viết rất nhiều sách đạo đức thiêng liêng khác, với văn phong bình dân giản dị, nhằm đào tạo đức tin và lòng sùng mộ cho dân chúng. Đáng kể là các tác phẩm đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau như, “Le Massime eterne” (Các châm ngôn vĩnh cửu), “Le glorie di Maria” (Vinh Quang Đức Maria), “La pratica d’amore Gesù Cristo” (Thực hành lòng yêu mến Chúa Giêsu Kitô). Đây là tác phẩm sau cùng vừa tổng hợp những suy tư, vừa nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc cầu nguyện, vì nhờ đó, người ta mở lòng cho Ân Sủng, để chu toàn ý muốn của Thiên Chúa trong đời sống hằng ngày và đạt đến sự thánh hóa. Thánh An-phong còn là tông đồ về cầu nguyện. Ngài viết: “Thiên Chúa không từ chối ơn thánh từ những lời cầu nguyện; với ơn thánh đó người ta được trợ giúp để vượt thắng mọi dục vọng và những cơn cám dỗ. Tôi nói và tôi sẽ còn lặp lại mãi, bao lâu tôi còn sống, rằng tất cả ơn cứu độ của chúng ta là ở nơi việc cầu nguyện”. Từ đó có phương châm nổi tiếng: “Ai cầu nguyện, sẽ được cứu rỗi”.

Trong số các hình thức cầu nguyện, nổi bật là việc viếng Thánh Thể. Ngài viết: “Chắc chắn trong tất cả các việc đạo đức thì đứng đầu, sau các Bí Tích, là việc thờ lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, là điều Chúa ưa thích và là điều sinh ích lợi cho chúng ta nhất… Ôi, dịu ngọt biết bao khi hiện diện trước bàn thờ với đức tin… và dâng lên Chúa Giêsu Thánh Thể các nhu cầu của mình, như một người bạn làm với một người bạn với tất cả sự tín cẩn”. Mầu nhiệm Nhập Thể và Thương Khó của Đức Giêsu cuốn hút Thánh An-phong trong việc suy niệm và giảng thuyết, vì chính ở điểm này, Đấng Cứu Thế trở nên quà tặng cho nhân loại, và “Ơn Cứu Chuộc nơi Người chứa chan”. Đó chính là Linh đạo của Thánh An-phong, tập trung vào Chúa Kitô và Tin Mừng của Người, một linh đạo của lòng thương xót và ơn cứu độ dồi dào.

Từ tình yêu Chúa và công ơn Cứu Chuộc của Người, với lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria, Thánh An-phong đã giải thích vai trò của Mẹ trong lịch sử cứu độ, với tất cả mọi danh hiệu và tước vị ngày nay người ta có thể thấy trong Kinh cầu Đức Bà. Ngài còn quả quyết, những ai có lòng sùng kính đối với Mẹ Maria sẽ không bị hư mất, vì Mẹ là chốn nương ẩn cuối cùng, là niềm ủi an trong phút lâm chung. Đối với Giáo hội nói chung và với Dòng Chúa Cứu Thế nói riêng, Thánh An-phong luôn là một tấm gương sáng về lòng nhiệt thành tông đồ, loan báo Tin Mừng cho mọi người, nhất là những người nghèo khó bị bỏ rơi, chuyên chăm cầu nguyện, sốt sáng cử hành các Bí Tích và một lòng sùng mộ Đức Maria. Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay, trở thành muối ướp mặn và ánh sáng soi chiếu cho trần gian, để mọi người thấy những công việc tốt đẹp ngài làm mà tôn vinh Cha trên trời. Không một ai ở ngoài Ơn Cứu Chuộc của Chúa, vì Chúa luôn từ ái một niềm, vì Ơn Cứu Chuộc nơi Người chứa chan (Tv 129,7). Nguyện xin Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri cầu bầu cho chúng ta, để mỗi người chúng ta cũng biết sống trọn vẹn ơn gọi của mình, trở thành muối và ánh sáng cho đời, mang lòng thương xót và ơn cứu độ của Chúa đến cho mọi người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI: MUỐI MẶN, ÁNH SÁNG VÀ TÌNH YÊU KIỆN TOÀN

Trong ánh sáng của Lời Chúa hôm nay, từ Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu, Đức Giê-su đã ban cho các môn đệ một sứ mạng cao cả và một danh xưng đầy ý nghĩa: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Ngài không chỉ dừng lại ở đó, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiện toàn Lề Luật, không phải bãi bỏ, mà là làm cho trọn vẹn, để mọi sự được hoàn thành trong tình yêu và công chính. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về cuộc đời và sứ điệp của một vị Thánh vĩ đại, một Giám mục, một Tiến sĩ Hội Thánh, người đã sống trọn vẹn lời mời gọi đó: Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri. Cuộc đời của ngài là một minh chứng hùng hồn cho việc trở thành muối ướp mặn đời, ánh sáng soi chiếu trần gian, và một người kiện toàn Lề Luật bằng chính tình yêu vô bờ đối với Thiên Chúa và tha nhân.

Ngay từ thuở thiếu thời, Thánh An-phong đã bộc lộ trí tuệ phi thường. Năm 16 tuổi, ngài đã đậu bằng Tiến sĩ luật, trở thành một luật sư nổi tiếng. Trong mười năm hành nghề, ngài đã sống một cuộc đời Ki-tô hữu hoàn hảo, nhưng có lẽ, đó vẫn là một cuộc đời “hoàn hảo” theo tiêu chuẩn trần thế. Biến cố định mệnh xảy ra vào năm 1783, khi một thất bại nặng nề trong cuộc biện hộ đã giáng xuống ngài như một đòn chí mạng. Đối với nhiều người, đó có thể là sự sụp đổ, là dấu chấm hết cho một sự nghiệp lẫy lừng. Nhưng đối với Thánh An-phong, đó lại là tiếng gọi thiêng liêng, là khoảnh khắc Thiên Chúa vén màn phù vân trần thế để ngài nhìn thấu bản chất giả tạo của nó. Lời thốt lên của ngài: “Hỡi thế gian, ta đã biết rõ ngươi rồi. Ngươi là phù vân giả tạo. Từ đây ngươi không còn gặp được ta nữa,” không chỉ là sự chán chường, mà là một sự giác ngộ sâu sắc, một quyết định dứt khoát từ bỏ mọi vinh hoa phú quý để dâng mình trọn vẹn cho Chúa. Đây chính là khởi điểm cho hành trình trở thành “muối cho đời” của ngài. Ngài không còn ướp mặn cuộc đời bằng tài năng luật pháp, mà bằng chính sự từ bỏ, sự thanh tẩy tâm hồn để trở thành một dụng cụ tinh tuyền trong tay Chúa.

Sau khi từ bỏ nghề luật sư, Thánh An-phong chuyên tâm học thần học, Kinh Thánh và rèn luyện đức hạnh. Ba năm sau, ngài thụ phong linh mục. Từ đây, sứ mạng “ướp mặn” và “chiếu sáng” của ngài được thể hiện rõ nét hơn bao giờ hết. Ngài không tìm kiếm danh vọng hay quyền lực, mà sốt sắng lo cho phần rỗi linh hồn mọi người, đặc biệt là những người thuộc tầng lớp thấp hèn, những người dân quê ít được quan tâm. Ngài chuyên cần rao giảng Lời Chúa, và trung tâm của mọi bài giảng, mọi suy tư của ngài chính là “lòng yêu mến Chúa Ki-tô.” Đây không chỉ là một chủ đề, mà là hơi thở, là mạch sống trong linh đạo của ngài. Ngài đã khẳng định: “Tất cả sự thánh thiện và trọn lành trong lòng nằm nơi việc yêu mến Đức Giêsu-Kitô, Chúa chúng ta, là sự thiện tuyệt đối, và là Đấng Cứu chuộc chúng ta. Vì chính lòng yêu mến sẽ tập trung và bảo toàn được mọi nhân đức làm cho con người nên trọn lành.” Lời giảng của ngài như muối ướp mặn những tâm hồn khô khan, chai đá, và như ánh sáng soi chiếu những con đường lầm lạc, đưa họ về với nguồn mạch tình yêu. Ngài đã sống đúng như lời Chúa Giê-su nói: “ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.”

Để hiểu sâu hơn về tình yêu mà Thánh An-phong rao giảng, chúng ta cần lắng nghe những lời tâm huyết của ngài: “Thiên Chúa lại chẳng đáng chúng ta đem hết lòng yêu mến sao? Từ đời đời Người đã yêu ta. Người như nói với ta rằng: ‘Hỡi con, con nên biết: chính Ta đã yêu con trước, ngay trước khi con chào đời, và ngay cả trước khi có vũ trụ, Ta đã yêu con. Ta yêu con ngay tự khi Ta hiện hữu’.” Đây là một cái nhìn sâu sắc về tình yêu nhưng không của Thiên Chúa, một tình yêu khởi nguyên, vượt thời gian, vượt không gian. Thiên Chúa yêu thương chúng ta không vì chúng ta xứng đáng, mà vì Người là Tình Yêu. Và để kéo chúng ta về với tình yêu đó, Người đã dùng chính “ân huệ” để “buộc” chúng ta mến Người. “Con người dễ bị bắt bằng thứ lưới nào thì Ta muốn bắt họ bằng thứ lưới đó để họ yêu mến Ta, và đó chính là dây ràng buộc tình yêu.” Mọi ơn Người ban cho ta đều nhằm mục đích đó. Đây không phải là sự ép buộc, mà là sự lôi kéo dịu dàng của tình yêu, là những “dây ràng buộc” ngọt ngào mà Thiên Chúa dùng để dẫn dắt chúng ta trở về với Người.

Và đỉnh cao của tình yêu đó, như Thánh An-phong đã giảng, chính là việc Thiên Chúa Cha ban chính Con Một của Người cho chúng ta: “Nhưng không phải Người chỉ muốn ban cho ta những sự đẹp đẽ đó mà thôi; để kéo lòng ta lại yêu mến Người, Người còn đi đến chỗ ban chính Con của Người cho ta: Chúa Cha vĩnh cửu đã đi đến chỗ ban chính Con Một của Người cho ta. Quả vậy, khi thấy mọi người chúng ta đã chết trong tội lỗi và thiếu hẳn ân sủng của Người thì Người đã làm gì? Đúng như lời thánh Tông đồ nói, Người đã động lòng thương ta quá đỗi, đã sai Con yêu dấu của Người xuống thế đền tội cho ta, và kêu gọi ta trở về sự sống mà tội lỗi đã lấy mất.” Tình yêu cứu độ này là trọng tâm của đức tin Ki-tô giáo, và Thánh An-phong đã làm cho nó trở nên sống động, gần gũi với mọi người, đặc biệt là những người đơn sơ, ít học. Ngài đã kiện toàn Lề Luật không phải bằng cách thêm thắt vào các điều răn, mà bằng cách lột tả chiều sâu của chúng, cho thấy rằng mọi điều răn đều quy về tình yêu, và tình yêu Thiên Chúa dành cho con người là động lực tối thượng để chúng ta tuân giữ Lề Luật. Ngài không bãi bỏ Luật Mô-sê hay lời các ngôn sứ, mà ngài đã làm cho chúng trở nên sống động trong ánh sáng của tình yêu Đức Ki-tô.

Với lòng nhiệt thành truyền giáo và ơn Chúa soi sáng, Thánh An-phong đã nhận ra rằng mình cần những người cộng tác để lan tỏa sứ điệp tình yêu này. Thế là ngài quyết định thành lập một tu hội, đó chính là Dòng Chúa Cứu Thế tại Sca-la vào năm 1732. Tuy nhiên, con đường phục vụ Chúa không bao giờ bằng phẳng. Ngài phải đối mặt với sự phê bình, chống phá từ chính cha ngài và bạn hữu, khiến cho hội dòng phải trải qua một phen phân rẽ đau lòng. Đây là những thử thách lớn lao, nhưng Thánh An-phong vẫn luôn kiên trì chịu đựng và tin tưởng trông cậy vào Chúa. Không trở ngại nào có thể làm lung lay lòng nhiệt thành của ngài. Sự kiên định này là minh chứng cho một tâm hồn đã được ướp mặn bằng đức tin và được soi sáng bằng tình yêu, không thể bị chà đạp hay che giấu. Nhờ đó, hội dòng dần dần được khôi phục và phát triển mạnh mẽ, được Đức Giáo Hoàng Bê-nê-đi-tô thứ 14 chuẩn nhận vào năm 1749. Đây là thành quả của sự vâng phục, của lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa, và của một tình yêu không bao giờ nguội lạnh.

Ngoài việc lo cho hội dòng và truyền giáo, Thánh An-phong còn để lại một di sản khổng lồ về tri thức và linh đạo. Ngài đã viết nhiều sách hướng dẫn về tu đức, thần học và luân lý. Những tác phẩm của ngài đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ linh mục, tu sĩ và giáo dân, giúp họ hiểu rõ hơn về Lề Luật của Chúa và cách sống trọn vẹn tình yêu Ki-tô giáo. Ngài là một Tiến sĩ Hội Thánh, không chỉ vì sự uyên bác về thần học, mà còn vì khả năng trình bày những chân lý đức tin một cách rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với mọi tầng lớp. Đặc biệt, ngài được biết đến là một trong những nhà thần học luân lý vĩ đại nhất, người đã giúp định hình một cách tiếp cận luân lý nhân bản và bác ái, luôn đặt tình yêu thương và lòng thương xót của Thiên Chúa lên hàng đầu. Ngài đã kiện toàn Lề Luật bằng cách cho thấy rằng sự tuân giữ các điều răn không phải là một gánh nặng, mà là một con đường dẫn đến sự sống dồi dào trong tình yêu của Thiên Chúa.

Trong những năm cuối đời, Thánh An-phong phải chịu nhiều đau khổ cả phần xác lẫn tinh thần. Ngài đã trải qua những bệnh tật triền miên, những thử thách nội tâm và những hiểu lầm từ bên ngoài. Tuy nhiên, ngài vẫn giữ vững đức tin và lòng phó thác. Ngài đã qua đời vào ngày 1 tháng 8 năm 1787, và sau đó được tôn phong Hiển thánh vào năm 1839, rồi được tuyên bố là Tiến sĩ Hội Thánh vào năm 1871. Cuộc đời của ngài là một bài ca về sự kiên trì, về lòng nhiệt thành không bao giờ tắt, và về một tình yêu đã được kiện toàn trong mọi gian nan khốn khổ.

Cuộc đời của Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri là một lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta. Ngài đã sống đúng lời Chúa Giê-su dạy: trở thành “muối cho đời” và “ánh sáng cho trần gian.” Ngài đã ướp mặn thế gian bằng sự từ bỏ, bằng việc rao giảng Lời Chúa, và bằng chính cuộc đời thánh thiện của mình. Ngài đã soi chiếu trần gian bằng tình yêu Đức Ki-tô, bằng những lời giảng dạy sâu sắc về lòng thương xót Chúa, và bằng việc thành lập một hội dòng để tiếp tục sứ mạng truyền giáo. Ngài đã kiện toàn Lề Luật không phải bằng sự khô khan của luật lệ, mà bằng chính tình yêu vô bờ bến đối với Thiên Chúa và tha nhân.

Quyết tâm của chúng ta hôm nay, noi gương Thánh An-phong, chính là “Sẵn lòng chịu mọi sự gian nan khốn khổ vì Chúa, để hiệp cùng sự thương khó Chúa Giê-su mà cứu rỗi linh hồn mình và mọi người.” Đây là lời mời gọi để chúng ta cũng trở thành muối mặn và ánh sáng trong môi trường sống của mình, không sợ hãi trước những thử thách, mà luôn tin tưởng vào tình yêu quan phòng của Thiên Chúa.

Chúng ta cùng dâng lời nguyện: “Lạy Chúa, Chúa không ngừng ban cho Giáo hội những khuôn mẫu luôn luôn mới của đời sống Kitô hữu. Xin cho chúng con hằng noi gương thánh Giám mục An-phong mà nhiệt thành cộng tác với Chúa trong công trình cứu độ, để mai sau được Chúa ân thưởng cùng với thánh nhân. Amen.”

Lm. Anmai, CSsR

 

 

THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI: MUỐI CHO ĐỜI, ÁNH SÁNG TRẦN GIAN VÀ SỰ KIỆN TOÀN LỀ LUẬT

Hôm nay, Giáo Hội hân hoan mừng kính Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, một Giám mục, Tiến sĩ Hội Thánh, Linh mục, Đấng Sáng Lập Dòng Chúa Cứu Thế, và là bổn mạng của các nhà luân lý Công giáo, các cha giải tội. Cuộc đời của Ngài là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Chúa Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu mà chúng ta vừa nghe: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian… Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn.” Thánh An-phong đã sống trọn vẹn tinh thần của những lời này, trở thành muối ướp mặn thế gian khỏi hư nát, ánh sáng soi đường cho muôn người, và là người kiện toàn Lề Luật Thiên Chúa bằng chính cuộc đời và giáo huấn của mình.

An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri sinh năm 1696 tại Marrinella, trong một gia đình quý tộc vừa quyền uy, giàu có lại vừa đạo hạnh. Ngay từ thuở ấu thơ, nhờ sự giáo huấn của một người mẹ đạo đức, Ngài đã sớm bộc lộ một tâm hồn nết na, lòng mến Chúa sâu xa, đặc biệt là lòng kính mến Chúa Giê-su Thánh Thể và Đức Mẹ Ma-ri-a. Thiên Chúa đã ươm mầm sự thánh thiện nơi Ngài từ những ngày đầu đời, chuẩn bị cho một sứ mạng cao cả mà sau này Ngài sẽ đảm nhận. Với trí tuệ vượt trội, An-phong nhanh chóng đạt được bằng tiến sĩ giáo luật và dân luật khi mới mười sáu tuổi, và trở thành một trạng sư lỗi lạc tại kinh thành Naples. Suốt mười năm hành nghề luật sư, Ngài đã là một tấm gương về sự công bình, liêm khiết giữa một thế giới đầy cám dỗ danh lợi. Ngài đã là muối ướp mặn và ánh sáng soi chiếu cho môi trường mà Ngài đang sống, một người trẻ tài năng nhưng không bị cuốn theo dòng đời.

Tuy nhiên, Thiên Chúa có những đường lối huyền nhiệm để kêu gọi và biến đổi con người. Một biến cố tưởng chừng là thất bại ê chề lại chính là bước ngoặt thay đổi hoàn toàn cuộc đời An-phong. Năm 1723, trong một vụ kiện tưởng chừng nắm chắc phần thắng, Ngài đã bị đánh bại bởi một khía cạnh chính yếu mà Ngài đã quên không xét đến. Trước tình thế ấy, An-phong như người bị sét đánh, nhưng với tâm hồn chính trực, Ngài đã khiêm tốn chấp nhận thất bại. Lời lẩm bẩm “Ôi thế gian giả dối, ta đã biết cái mặt thật của ngươi…!” không chỉ là sự vỡ lẽ về sự phù phiếm của thế gian, mà còn là tiếng vọng của một tâm hồn đang được Thiên Chúa lay động. Chính trong khoảnh khắc đó, hạt muối tưởng chừng như đã nhạt đi vì sự thất vọng, lại được Thiên Chúa tái sinh, ướp mặn lại bằng một ý nghĩa sâu sắc hơn. Ánh sáng của Ngài, thay vì chỉ soi chiếu trong phòng xử án, giờ đây được mời gọi để chiếu giãi rạng rỡ hơn cho toàn thể trần gian.

Chúa nhật ngày 28 tháng 8 năm 1723, khi đang tận tâm săn sóc các bệnh nhân, An-phong nghe tiếng Chúa thúc giục trong lòng: “Con còn ở thế gian làm gì nữa?” Lời đáp mau mắn của Ngài: “Lạy Chúa, xin Chúa hãy dạy con làm tất cả những gì Chúa muốn” đã mở ra một chương mới trong cuộc đời. Ngài sấp mình thờ lạy Mình Thánh Chúa, rút gươm đặt trên bàn thờ Đức Mẹ, biểu trưng cho sự từ bỏ hoàn toàn thế gian và dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Đây là một sự kêu gọi nhiệm mầu, tương tự như việc Chúa đã dùng cú ngã ngựa để biến đổi Phao-lô, hay vết thương khó lành để giúp I-nhã tìm ra con đường sống. Thiên Chúa đã dùng sự thất bại trần thế để dẫn An-phong đến chiến thắng vĩnh cửu, biến một trạng sư lỗi lạc thành một linh mục thánh thiện, một người tôi tớ trung thành của Chúa.

Ngày 21 tháng 12 năm 1726, An-phong được thụ phong linh mục. Từ đây, cuộc đời Ngài hoàn toàn chuyên chú vào việc giảng dạy và khuyên bảo người ta tiến bước trên con đường nhân đức. Ngài đã dùng cả cuộc đời mình để kiện toàn Lề Luật Thiên Chúa, không phải bằng cách bãi bỏ, mà bằng cách làm cho Lề Luật trở nên sống động và dễ hiểu hơn đối với mọi người. Ngài không chỉ giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống mẫu mực, bằng sự tận tụy phục vụ các linh hồn. Lời giảng của Ngài là ánh sáng dẫn lối, là muối ướp mặn những tâm hồn đang lạc lối hoặc nguội lạnh.

Tháng 3 năm 1762, Đức Thánh Cha Clê-men-tê đã sắc phong Ngài làm Giám mục quản trị địa phận Thánh A-ga-tha. Dù khiêm nhường cho mình là bất xứng và xin được miễn trọng trách, nhưng vì vâng lời Đức Thánh Cha, Ngài đã vui lòng nhận lãnh và được thụ phong tại Rô-ma vào ngày 20 tháng 6 năm 1767. Suốt mười ba năm ở chức vụ giám mục, Ngài vẫn luôn là người cha nhân lành, tận tâm chăm sóc đoàn chiên, tiếp tục sứ mạng kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu thương và sự khôn ngoan. Ngài đã sống đến hơn chín mươi tuổi, và an nghỉ trong Chúa vào ngày 1 tháng 8 năm 1787, để lại một di sản đồ sộ cho Giáo Hội.

Di sản của Thánh An-phong không chỉ là cuộc đời thánh thiện mà còn là sự nghiệp đồ sộ về nghệ thuật và thần học. Ngài là một người đa tài: nhạc sĩ, họa sĩ, nhà thơ và tác giả. Tất cả những năng khiếu ấy đều được Ngài cống hiến vào việc thực thi sứ mạng Ki-tô giáo và tổ chức cộng đoàn. Ngài đã viết khoảng 111 tác phẩm về tâm linh và thần học, với 21.500 ấn bản được dịch sang 72 ngôn ngữ khác nhau, cho thấy sức ảnh hưởng sâu rộng của Ngài qua mọi thời đại. Những tác phẩm như “Đại phương thế cầu nguyện”, “Cách tỏ tình yêu với Chúa Ki-tô”, “Viếng Thánh Thể” đã trở thành kim chỉ nam cho biết bao linh hồn trên hành trình tìm kiếm sự thánh thiện. Ngài còn là tác giả của lời và nhạc bản thánh ca Giáng Sinh nổi tiếng “Quanno Nascetti Ninno”, sau này được dịch sang tiếng Ý là “Tu scendi dalle stelle”, một giai điệu quen thuộc làm ấm lòng các tín hữu mỗi mùa Giáng Sinh.

Đặc biệt, trong lĩnh vực Thánh Mẫu Học, Thánh An-phong đã để lại những tác phẩm quý giá như “Vinh quang Đức Ma-ri-a”, “Sùng kính Đức Mẹ”, “Cầu nguyện với Mẹ Thiên Chúa”. Tư tưởng của Ngài về Đức Mẹ chủ yếu dựa trên sự kế thừa của Thánh Au-gút-ti-nô và Thánh Am-brô-xi-ô. Với lòng sùng kính sâu sắc, Ngài đã giải thích vai trò của Mẹ trong lịch sử cứu độ: Mẹ là Đấng tham dự vào Ơn Cứu Chuộc, là Vị Trung Gian của ơn thánh, là Mẹ, là Trạng Sư và là Nữ hoàng. Ngài còn khẳng định rằng lòng sùng kính đối với Mẹ Ma-ri-a sẽ là một sự an ủi lớn lao cho chúng ta trong giờ chết. Qua đó, Ngài đã kiện toàn sự hiểu biết và lòng sùng kính của Giáo Hội đối với Mẹ Thiên Chúa, giúp các tín hữu đến gần Chúa hơn qua sự bầu cử của Mẹ.

Tuy nhiên, đóng góp lớn nhất của Thánh An-phong cho Giáo Hội, và cũng là đỉnh cao của sự kiện toàn Lề Luật mà Chúa Giê-su đã nói đến, chính là cuốn “Thần học Luân lý”. Tác phẩm này đã đề nghị một sự tổng hợp quân bình và có sức thuyết phục giữa các đòi hỏi của Lề Luật Thiên Chúa – được ghi khắc trong con tim chúng ta, được Đức Ki-tô mạc khải cách trọn vẹn và được Giáo Hội giải thích cách uy tín – với các năng động của lương tâm và sự tự do của con người. Ngài đã chỉ ra rằng, chính trong việc gắn bó với chân lý và sự thiện mà con người có thể đạt được sự trưởng thành và kiện toàn chính mình. “Thần học Luân lý” của Ngài đã trở thành một cột trụ vững chắc, giúp các linh mục, đặc biệt là các cha giải tội, hướng dẫn các tín hữu vượt qua những phức tạp của đời sống, sống đúng với Lề Luật Chúa trong tình yêu và sự tự do. Ngài đã là muối ướp mặn lương tâm con người, và là ánh sáng soi chiếu cho con đường luân lý, giúp mỗi người nhận ra ý Chúa và sống đẹp lòng Ngài.

Cuộc đời của Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri là một bài học sâu sắc về sự vâng phục ý Chúa, về lòng khiêm nhường, và về sự dấn thân không ngừng nghỉ cho phần rỗi các linh hồn. Từ một trạng sư lỗi lạc, Ngài đã trở thành một vị thánh vĩ đại, một Tiến sĩ Hội Thánh, người đã thực sự là muối ướp mặn và ánh sáng soi chiếu cho trần gian. Ngài không chỉ tuân hành Lề Luật Chúa, mà còn dạy người ta làm như thế, và vì vậy, Ngài đã được gọi là người lớn trong Nước Trời.

Chúng ta hãy cảm tạ Thiên Chúa đã ban cho Giáo Hội một vị thánh tốt lành và thánh thiện như Thánh An-phong. Xin cho chúng ta, qua gương sáng và lời cầu bầu của Ngài, cũng biết trở thành muối ướp mặn và ánh sáng cho đời, biết sống trọn vẹn Lề Luật của Chúa trong tình yêu thương và sự tự do, để qua những công việc tốt đẹp chúng ta làm, danh Cha trên trời được tôn vinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI: MUỐI CHO ĐỜI, ÁNH SÁNG TRẦN GIAN VÀ SỰ KIỆN TOÀN LỀ LUẬT TÌNH YÊU

Trong dòng chảy bất tận của lịch sử cứu độ, Thiên Chúa không ngừng mời gọi những tâm hồn quảng đại để trở thành khí cụ của ân sủng và tình yêu Người. Giữa “Thế Kỷ Ánh Sáng” của châu Âu, một thời đại rực rỡ về trí tuệ nhưng cũng đầy thách thức về đức tin, một vì sao sáng đã xuất hiện, soi chiếu đường lối cho biết bao người: Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri. Cuộc đời của ngài là một minh chứng hùng hồn cho lời mời gọi của Đức Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Ngài không chỉ là muối giữ cho thế gian khỏi hư nát và là ánh sáng xua tan bóng tối, mà còn là hiện thân sống động của sự kiện toàn Lề Luật, không phải bằng cách bãi bỏ, nhưng bằng cách lấp đầy nó bằng tình yêu và lòng thương xót.

An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, sinh ngày 27 tháng 9 năm 1696 tại Napoli, Ý, trong một gia đình quý tộc có thế giá, là niềm tự hào và hy vọng của song thân Don Giuseppe de Liguori và Donna Catarina Anna Cavalieri. Ngay từ khi lọt lòng, cuộc đời ngài đã được ghi dấu ấn bởi bí tích Rửa Tội, một sự khởi đầu đầy ân sủng mà sau này lịch sử sẽ khắc ghi những cột mốc vinh quang: phong Á thánh, phong Hiển thánh, tuyên dương Tiến sĩ Hội Thánh, và được tuyên bố là quan thầy các cha giải tội và các nhà luân lý. Ngài đã sống một cuộc đời trọn vẹn gần một thế kỷ, từ năm 1696 đến 1787, một cuộc đời làm nên lịch sử, một “cỗ xe rực lửa” của đức tin và lòng nhiệt thành.

Với trí tuệ siêu việt và tài năng xuất chúng, An-phong đã sớm bộc lộ khả năng phi thường trong mọi lĩnh vực: cầm, kỳ, thi, họa. Ngài không chỉ học giỏi mà còn sở hữu một tâm hồn nghệ sĩ phong phú. Ở tuổi 16, khi mà đa số thanh niên còn đang tìm kiếm định hướng cho cuộc đời, An-phong đã giật được hai mảnh bằng tiến sĩ luật đạo và đời, một thành tích vô tiền khoáng hậu. Khoác trên mình bộ áo luật sư dài rộng, đeo thanh bảo kiếm quý tộc, ngài bước vào đời với tất cả sự tự tin và khát vọng thành công. Napoli thời đó đã chứng kiến một trạng sư bách chiến bách thắng, một người con ưu tú của dòng họ De Liguori, làm rạng danh gia đình bằng những chiến thắng vang dội trên pháp đình. Cha ngài, Don Giuseppe, hằng ấp ủ giấc mơ về một tương lai rạng rỡ, một địa vị cao sang cho con trai, để An-phong có thể kế thừa và làm vinh hiển dòng tộc. Cuộc đời An-phong dường như đang ở trên đỉnh cao của vinh quang thế tục, một ánh sáng chói lòa theo tiêu chuẩn của trần gian.

Thế nhưng, cuộc đời vốn dĩ là một dòng chảy không ngừng, và những điều bất ngờ luôn ẩn chứa trong dòng chảy ấy. Giữa lúc đang say sưa với những chiến thắng, khi tưởng chừng mọi sự cứ thế tiếp diễn, An-phong đã phải đối mặt với một thất bại cay đắng, một vụ kiện tầm cỡ liên quan đến những hoàng thân quốc thích và số tiền khổng lồ. Vụ kiện về lãnh địa Amatrice, một vụ án phức tạp với những lập luận sắc bén từ cả hai phía, đã đưa An-phong vào một thử thách nghiệt ngã. Ngài, với tài hùng biện và sự thông minh nhanh nhảu, đã đưa ra những lập luận vững chắc, khiến ai nấy đều tin tưởng vào chiến thắng của ngài. Nhưng Thiên Chúa có những con đường riêng, những kế hoạch vượt ngoài tầm hiểu biết của con người. Một sai lầm nhỏ nhất, một quên sót tưởng chừng không đáng kể, đã khiến An-phong thua kiện.

Khoảnh khắc thất bại ấy đã trở thành một điểm ngoặt định mệnh trong cuộc đời ngài. “Sắc diện đỏ lên vì tức giận, xấu hổ cho chiếc áo pháp đình khoác trên vai, An-phong không còn nghe gì nữa… anh cúi đầu, đi thẳng ra ngoài một mạch. Hỡi thế gian, ta biết ngươi rồi… vĩnh biệt pháp đình!” Lời thốt lên ấy không chỉ là sự thất vọng của một luật sư thua cuộc, mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn đang vỡ lẽ về sự phù phiếm của vinh quang trần thế. An-phong đã thua kiện để Thiên Chúa được thắng kiện trong cuộc đời ngài. Đó là nghịch lý của ân sủng, khi sự thất bại của con người lại mở ra cánh cửa cho ý Chúa. Giống như Thánh Phao-lô ngã ngựa trên đường Đa-mát, An-phong đã trải nghiệm một sự “ngã ngựa” của riêng mình, một sự sụp đổ của những ảo ảnh thế tục để nhận ra tiếng gọi thiêng liêng: “Lạy Chúa, Chúa muốn con làm gì?”

Tiếng vọng của Thiên Chúa không ngừng thôi thúc trong tâm hồn An-phong: “Hãy để thế gian lại đó và hiến mình cho Ta.” Sau cơn đau khổ khủng khiếp, ngài đã tỉnh giấc mơ, đã hoàn hồn và tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời. Ngày 29 tháng 8 năm 1723, tại nhà thờ Đức Mẹ Chuộc Kẻ Làm Tôi, quỳ dưới chân bức tượng Đức Mẹ, An-phong đã dứt khoát tuyên bố: “Vĩnh biệt thế gian và của cải phù vân! Lạy Chúa, đời con nay thuộc về Chúa. Chức tước và của cải gia đình con, con xin dâng làm của lễ toàn thiêu cho Thiên Chúa con và cho Mẹ Maria…” Ngài đã rút thanh bảo kiếm quý tộc ra, đặt dưới chân Đức Mẹ, biểu tượng cho sự từ bỏ hoàn toàn danh vọng, quyền hành, địa vị và chức tước trần thế. Đó là ngày đứa con quay về với Cha nhân hậu, ngày mà An-phong thực sự trở thành “muối” cho đời và “ánh sáng” cho trần gian theo đúng nghĩa Tin Mừng. Ngài đã nhận ra rằng “phù vân, tất cả đều là phù vân,” và chọn Chúa làm gia nghiệp cho cuộc đời mình, đáp lại lời mời gọi của Đức Giê-su với người thanh niên giàu có: “Hãy đi, bán hết những gì con có. Đem cho kẻ khó. Và sau đó đến đây theo Thầy.”

Quyết định từ bỏ tất cả để theo Chúa của An-phong đã khiến song thân ngài đau lòng, vì họ chưa nhận ra ý Chúa. Nhưng An-phong đã chọn và ngài đã nhất định dành tất cả cho Chúa, cho những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Chính từ lòng thương cảm sâu sắc đối với những người nghèo khó, đặc biệt là đám nông dân chiếm đa số trong miền Napoli thời bấy giờ, vào năm 1732 tại thị trấn Scala, Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri đã thành lập Dòng Chúa Cứu Chuộc. Mục đích của Dòng là noi gương chính Đấng Cứu Thế rao giảng Tin Mừng cho người nghèo khó, thực hiện lời ngôn sứ: “Người đã sai tôi đem Tin Mừng cho người nghèo khó.”

Dòng Chúa Cứu Thế, với những tu sĩ nhiệt thành như Thánh Giê-ra-đô Ma-giê-la, đã nỗ lực đáp ứng các nhu cầu thiêng liêng của dân quê nghèo bằng các kỳ Đại Phúc thừa sai, các tuần tĩnh tâm, và các tuần tái phúc, theo gương Thánh Phao-lô. Đây chính là cách mà An-phong đã kiện toàn Lề Luật. Đức Giê-su đã dạy: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Mô-sê hoặc lời các ngôn sứ. Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn.” An-phong đã không bãi bỏ luật pháp, mà ngài đã lấp đầy luật pháp bằng tình yêu thương và lòng thương xót, bằng cách sống trọn vẹn tinh thần của Tin Mừng. Ngài đã dùng trí tuệ siêu việt của mình không phải để biện hộ cho những vụ kiện trần thế, mà để khai sáng tâm hồn con người bằng giáo lý luân lý, bằng những lời khuyên giải tội đầy lòng trắc ẩn, và bằng việc rao giảng Tin Mừng cho những người bị lãng quên.

Cuộc đời An-phong là một bài học sống động về việc trở thành “muối” và “ánh sáng” trong thế giới. Muối mà ngài mang đến không phải là muối của quyền lực hay danh vọng, mà là muối của sự khiêm nhường, phục vụ, và lòng thương xót. Ánh sáng của ngài không phải là ánh sáng chói lòa của sự giàu sang hay địa vị, mà là ánh sáng dịu hiền của đức tin, của giáo lý chân thật, và của tình yêu Thiên Chúa. Ngài đã chiếu giãi ánh sáng ấy không phải để được người đời tôn vinh, mà để “họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.”

Dòng Chúa Cứu Thế, từ ngày thành lập cho đến nay, đã trải qua biết bao thăng trầm, nhưng Thiên Chúa vẫn gìn giữ và ấp ủ. Dòng Thánh vẫn luôn vươn lên, tiếp tục sứ mạng rao giảng Nước Thiên Chúa và giới thiệu Chúa Ki-tô cho mọi người, đặc biệt là những người bơ vơ, tất bạt, những người cần nhất đến “muối” của Tin Mừng và “ánh sáng” của lòng thương xót. Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri đã sống một cuộc đời trọn vẹn, một cuộc đời làm chứng cho sự kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu. Ngài đã chứng minh rằng một chấm, một phết trong Lề Luật cũng sẽ không qua đi, cho đến khi mọi sự được hoàn thành trong tình yêu. Ai tuân hành và dạy làm như thế, như Thánh An-phong, thì sẽ được gọi là lớn trong Nước Trời.

Cuộc đời của Thánh An-phong là lời mời gọi mỗi người chúng ta hãy suy tư về vai trò của mình trong thế giới này. Chúng ta có đang là muối giữ cho thế gian khỏi hư nát, hay chúng ta đã để muối nhạt đi và trở nên vô dụng? Chúng ta có đang là ánh sáng soi chiếu cho trần gian, hay chúng ta đang để ánh sáng ấy dưới cái thùng, che giấu những việc tốt đẹp mà chúng ta có thể làm? Ước mong rằng, qua gương sáng của Thánh An-phong, chúng ta sẽ được thúc đẩy để sống một cuộc đời đầy ý nghĩa, biết từ bỏ những phù phiếm trần gian để theo Chúa, để trở thành những khí cụ hữu hiệu của tình yêu và ân sủng Người, để ánh sáng của chúng ta chiếu giãi trước mặt thiên hạ, và để Thiên Chúa Cha được tôn vinh muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI: MUỐI CHO ĐỜI, ÁNH SÁNG TRẦN GIAN VÀ SỰ KIỆN TOÀN LỀ LUẬT

Trong dòng chảy lịch sử cứu độ, Thiên Chúa không ngừng ban tặng cho Hội Thánh những vị thánh vĩ đại, những ngọn hải đăng soi chiếu đường đi cho con người trên hành trình đức tin. Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, Giám mục, Tiến sĩ Hội Thánh, là một trong những vì sao sáng chói ấy. Cuộc đời và giáo huấn của ngài là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Chúa Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Ngài không chỉ là muối ướp mặn thế gian khỏi hư nát, là ánh sáng xua tan bóng tối vô minh, mà còn là người đã kiện toàn Lề Luật Chúa bằng chính cuộc đời và công trình của mình.

An-phong chào đời vào ngày 27 tháng 9 năm 1696 tại Marinella, gần Naples, là con trưởng trong một gia đình danh giá. Ngay từ thuở ấu thơ, Thiên Chúa đã ban tặng cho ngài những ân huệ phi thường: trí thông minh vượt trội, tài sản dồi dào, danh vọng hiển hách, thiên khiếu nghệ thuật phong phú, và một tấm lòng quảng đại hiếm có. Ngài là hiện thân của một tâm hồn được phú bẩm những điều kiện lý tưởng để thành công theo tiêu chuẩn thế gian. Thế nhưng, người mẹ đạo hạnh của ngài đã nhìn xa hơn những giá trị vật chất phù du. Bà thấu hiểu rằng: “Các ân huệ tốt đẹp nhất sẽ chẳng có giá trị gì nếu không hướng về Chúa. Người lãnh nhiều phải trả nhiều.” Chính giáo huấn sâu sắc này, thấm đẫm trong từng lời nói, hành động của người mẹ, đã trở thành ân phúc kỳ diệu nhất mà An-phong nhận được. Nó là nền tảng vững chắc định hình nhân cách và hướng đi của cuộc đời ngài, giúp ngài nhận ra rằng mọi tài năng, mọi của cải đều phải được quy hướng về Đấng Tạo Hóa, để trở thành “ánh sáng chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.”

Với trí tuệ siêu việt, An-phong nhanh chóng nắm vững tiếng Hy Lạp, Latinh, Pháp và toán học. Ngài say mê âm nhạc, hội họa, những bộ môn đòi hỏi sự tinh tế và cảm quan nghệ thuật. Là một người có chí khí, ngài không chỉ xuất sắc trong học vấn mà còn gây ảnh hưởng tích cực đến bạn bè bằng sự trong trắng, tế nhị và lòng đạo đức chân thành. Câu chuyện về việc ngài buồn phiền bỏ chơi khi bạn bè trở nên sỗ sàng vì thua cuộc, và sau đó được tìm thấy đang quỳ cầu nguyện trước tượng Đức Mẹ, đã lay động tâm hồn người bạn xấu, khiến người ấy phải thốt lên: “Tôi đã làm phiền một vị thánh.” Khoảnh khắc ấy cho thấy, ngay cả trong những tương tác đời thường, An-phong đã là một “muối” ướp mặn, một “ánh sáng” lan tỏa, không chỉ qua lời nói mà còn qua sự thánh thiện toát ra từ chính con người ngài.

Thành công đến với An-phong rất sớm trên con đường thế tục. Mới 17 tuổi, ngài đã đậu bằng tiến sĩ luật khoa cả về giáo luật lẫn dân luật, một thành tựu đáng kinh ngạc. Với khả năng hùng biện xuất chúng, ngài nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong giới luật sư, hứa hẹn một tương lai xán lạn, đầy danh vọng và tiền tài. Thế nhưng, chính đỉnh cao của sự nghiệp thế gian lại là khởi điểm cho một bước ngoặt định mệnh. Năm 1723, trong một vụ kiện quan trọng, ngài đã biện hộ với giọng nói hùng hồn, lý lẽ sắc bén, khiến cả tòa án phải ngỡ ngàng tán thưởng. Song, khi lời lẽ vừa dứt, đối thủ ôn hòa đã chỉ ra một lỗi nhỏ mà ngài không hề nhận thấy. Chính lỗi nhỏ bé ấy, tưởng chừng không đáng kể, lại hủy hoại toàn bộ luận chứng và danh tiếng của ngài.

Thất bại này giáng xuống như một đòn chí mạng, khiến An-phong đau đớn tột cùng. Ngài đóng cửa phòng hai ngày liền, chìm đắm trong suy tư, tự vấn: “Đây không phải là lời mời gọi của Chúa hay sao…?” Trong khoảnh khắc tuyệt vọng đó, ánh sáng đức tin đã soi chiếu, giúp ngài nhận ra sự phù phiếm của vinh quang trần thế. Ngài thốt lên: “Ôi thế gian, ta đã biết ngươi. Hỡi pháp đình, ngươi sẽ không còn gặp ta nữa.” Lời tuyên bố ấy không chỉ là sự từ bỏ một nghề nghiệp, mà là sự đoạn tuyệt với một lối sống, một hệ giá trị mà trước đây ngài từng theo đuổi. Đây chính là lúc “muối” của thế gian – danh vọng, tiền tài – đã trở nên nhạt nhẽo, vô dụng đối với ngài. Ngài nhận ra rằng, để trở thành “muối cho đời” theo nghĩa đích thực của Tin Mừng, ngài phải tìm một nguồn mặn khác, một ý nghĩa sâu xa hơn cho cuộc đời mình.

Sau khi từ bỏ nghề luật sư, An-phong dấn thân vào công cuộc bác ái, tìm kiếm một con đường sống mới. Một ngày kia, khi đang thăm viếng các bệnh nhân trong một nhà thương, ngài nghe một tiếng nói hỏi: “Ngươi làm gì ở thế gian này?” Nhìn quanh không thấy ai, nhưng tiếng nói vẫn vang lên lần nữa. Tiếng gọi huyền nhiệm ấy đã thức tỉnh tâm hồn ngài. Ngài tìm đến một nguyện đường dâng kính Đức Mẹ Từ Bi gần đó, và tại đây, ngài đã hứa sẽ gia nhập dòng giảng thuyết và trở thành linh mục. Đặt thanh gươm của mình lên bàn thờ, ngài nói: “Lạy Chúa này con đây, xin hãy làm nơi con điều đẹp lòng Chúa. Con là gì và con có chi, con xin hiến dâng để phụng sự Chúa.” Đây là một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự từ bỏ hoàn toàn quá khứ, từ bỏ mọi vinh hoa phú quý để dâng hiến trọn vẹn cho Chúa. Cha của ngài đã vô cùng giận dữ khi nghe tin, không thể chấp nhận việc con trai mình từ bỏ một tương lai xán lạn để chọn con đường tu trì. Nhưng An-phong đã kiên quyết trả lời: “Đối với Chúa chẳng có hy sinh nào gọi là quá lớn lao cả.” Lời đáp ấy cho thấy một tâm hồn đã thực sự tìm thấy “sự kiện toàn” trong ý Chúa, không phải bằng cách bãi bỏ những gì thế gian coi trọng, mà bằng cách biến đổi chúng, nâng chúng lên một tầm mức cao hơn trong tình yêu và phục vụ. Năm 1726, ngài thụ phong linh mục, chính thức bước vào sứ vụ cao cả.

Với tư cách là một linh mục, Thánh An-phong đã rao giảng khắp vương quốc Naples, mang Tin Mừng đến cho muôn người. Ngài không chỉ là một nhà hùng biện tài ba mà còn là một mục tử đầy lòng nhiệt thành, luôn khao khát đưa các linh hồn về với Chúa. Ngay cả người cha của ngài, người từng giận dữ và không thèm nhìn đến ngài, cũng đã được ơn hoán cải nhờ lời giảng dạy của con trai. Một ngày kia, ông vào một thánh đường, đúng lúc An-phong đang thuyết giảng. Thoạt đầu, sự giận dữ vẫn còn ngự trị trong lòng ông, nhưng rồi, dần dần, ông mềm lòng. Ơn Chúa đã chạm đến trái tim ông qua lời giảng dạy chân thành, thấm đẫm tình yêu của con mình. Kết thúc giờ phụng vụ, ông ra về và nói: “Con tôi đã làm cho tôi được biết Chúa.” Câu nói ấy là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của “ánh sáng” đức tin và “muối” của Tin Mừng mà An-phong đã tỏa ra. Ngài không chỉ là ánh sáng cho trần gian, mà còn là ánh sáng cho chính gia đình mình.

Suốt cuộc đời linh mục, Thánh An-phong không chỉ nỗ lực trong công việc trí thức mà còn đặc biệt quan tâm đến việc tiếp xúc với dân chúng, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Ngài thích ngồi tòa giải tội hơn là nghiên cứu, bởi vì nơi tòa giải tội, ngài có thể trực tiếp chạm đến những tâm hồn đau khổ, lắng nghe những lời thống hối, và ban phát ơn tha thứ của Chúa. Ngài mang đặc điểm của một linh mục truyền giáo, luôn sẵn sàng dấn thân vào những vùng đất xa xôi, những nơi mà Tin Mừng ít được biết đến. Chính từ lòng nhiệt thành truyền giáo ấy, ngài đã thành lập Dòng Chúa Cứu Thế tại Scala vào tháng 11 năm 1732. Dù ban đầu hội dòng gặp nhiều khó khăn, thậm chí bị phân rẽ thành hai phe, buộc Thánh An-phong phải khởi đầu lại với hai người bạn, nhưng với sự kiên trì và lòng tin vào Chúa, hội dòng đã dần lớn mạnh. Dòng Chúa Cứu Thế được Tòa Thánh chuẩn nhận vào ngày 21 tháng 2 năm 1749, trở thành một công cụ hữu hiệu để An-phong và các môn đệ của ngài tiếp tục sứ mạng “làm muối” và “làm ánh sáng” cho thế giới, đặc biệt là qua việc rao giảng Tin Mừng cho những người bị bỏ rơi nhất.

Thánh An-phong còn là một nhà thần học lỗi lạc. Năm 1748, ngài xuất bản bộ Thần học Luân lý, một công trình đồ sộ và có ảnh hưởng sâu rộng đến Hội Thánh. Bộ sách này được Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XIV phê chuẩn và gặt hái nhiều thành quả tức thời. Trong bối cảnh thần học luân lý đương thời còn nhiều tranh cãi giữa phái nghiêm khắc và phái khoan dung, Thánh An-phong đã tìm ra một con đường trung dung, dựa trên lòng thương xót của Thiên Chúa nhưng vẫn giữ vững sự thật của Lề Luật. Ngài không đến để “bãi bỏ Luật Mô-sê hoặc lời các ngôn sứ,” mà là để “kiện toàn” chúng, bằng cách giải thích và áp dụng Lề Luật một cách nhân ái, phù hợp với hoàn cảnh của con người, đồng thời dẫn dắt họ đến sự thánh thiện. Công trình thần học của ngài là một minh chứng cho lời Chúa Giê-su: “Ai tuân hành và dạy làm như thế, thì sẽ được gọi là lớn trong Nước Trời.”

Năm 1762, Đức Giáo Hoàng Clementô XIV đã đặt Thánh An-phong làm giám mục cai quản địa phận Agata. Trên cương vị mới, ngài nỗ lực thăng tiến lòng đạo đức trong địa phận, khởi sự từ việc canh tân hàng giáo sĩ. Ngài hiểu rằng, để dân chúng được thánh hóa, hàng giáo sĩ phải là những tấm gương sáng về đời sống đạo đức và lòng nhiệt thành mục vụ. Ngài đã dốc hết sức mình cho sứ vụ giám mục, không ngừng làm việc để biến địa phận Agata thành một nơi mà “ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ.” Đến năm 1775, do sức khỏe suy yếu, ngài được Đức Giáo Hoàng Piô VI cho phép từ nhiệm để về sống trong dòng tại Nocera, dành những năm cuối đời cho việc cầu nguyện và viết lách.

Những năm cuối đời của Thánh An-phong là một chuỗi dài những đau khổ cả về thể xác lẫn tinh thần. Ngài phải chịu đựng nhiều bệnh tật, cùng với những thử thách nội tâm mà ngài gọi là “đêm tối của linh hồn.” Dầu vậy, ngài vẫn không hề nao núng, luôn kiên trì cầu nguyện. Ngài thường nói: “Ai cầu nguyện sẽ được cứu thoát, ai không cầu nguyện sẽ tự luận phạt.” Lời nói ấy không chỉ là một giáo huấn mà còn là kinh nghiệm sống của chính ngài. Trong bóng tối của đau khổ và thử thách, ngài vẫn bám chặt vào Chúa qua lời cầu nguyện, và cuối cùng, ngài đã tìm được bình an. Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri qua đời vào năm 1787, để lại một di sản vĩ đại cho Hội Thánh.

Cuộc đời của Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri là một bài học sâu sắc về ý nghĩa của việc làm “muối cho đời” và “ánh sáng cho trần gian.” Ngài đã dùng mọi ân huệ Chúa ban, từ trí tuệ đến tài năng, từ danh vọng đến của cải, để phục vụ Chúa và tha nhân. Ngài đã biến những thất bại thành cơ hội để nhận ra tiếng gọi của Chúa, và đã kiên trì theo đuổi ơn gọi đó dù gặp muôn vàn khó khăn. Ngài không chỉ rao giảng Lề Luật Chúa mà còn “kiện toàn” nó bằng cách sống và giải thích Lề Luật với lòng yêu thương và sự khôn ngoan.

Ngày nay, giữa một thế giới đầy biến động, nơi mà những giá trị vật chất thường lấn át những giá trị tinh thần, nơi mà sự thật đôi khi bị bóp méo và lòng tin bị thử thách, chúng ta được mời gọi noi gương Thánh An-phong. Chúng ta được mời gọi trở thành “muối” để giữ gìn sự tinh tuyền của đức tin, để ướp mặn những tâm hồn đang khô khan, vô vị. Chúng ta được mời gọi trở thành “ánh sáng” để xua tan bóng tối của tội lỗi và vô minh, để chiếu rọi những công việc tốt đẹp của mình, không phải để tìm kiếm lời khen ngợi cho bản thân, mà để “tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.” Và trên hết, chúng ta được mời gọi sống Lề Luật Chúa không phải như một gánh nặng, mà như một con đường dẫn đến sự kiện toàn, đến tình yêu trọn vẹn và sự sống đời đời.

Xin Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết sống trọn vẹn ơn gọi của mình, trở nên những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG TRỌN VẸN SỨ MẠNG LÀM MUỐI VÀ LÀM ÁNH SÁNG NHƯTHÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI

Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về cuộc đời và linh đạo cao cả của một vị thánh vĩ đại, một Giám mục, một Tiến sĩ Hội Thánh, và một Linh mục đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử Giáo Hội: Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri. Ngài không chỉ là Đấng Sáng Lập Dòng Chúa Cứu Thế, mà còn là Bổn mạng của các nhà luân lý Công giáo và các cha giải tội. Cuộc đời của Thánh An-phong là một minh chứng sống động cho lời mời gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Mát-thêu hôm nay: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi ấy, trở thành muối ướp mặn và ánh sáng soi chiếu cho biết bao tâm hồn trong một thời đại đầy biến động.

An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri sinh ngày 27 tháng 9 năm 1696 trong một gia đình quý tộc và giàu có ở Napoli. Cha ngài, Don Giuseppe, là một sĩ quan Hải quân Hoàng gia và mẹ ngài là bà Anna Catarina Cavalieri. An-phong là con cả trong gia đình có tám người con. Với trí thông minh đặc biệt, ngài được giáo dục trong một môi trường thuận lợi để phát triển mọi khả năng trong mọi lĩnh vực: triết học, toán học, khoa học, văn chương và nghệ thuật. Nhờ vậy, khi chỉ mới 16 tuổi, An-phong đã xuất sắc đạt được cả hai bằng tiến sĩ về giáo luật và luật dân sự. Trong vòng tám năm, từ năm 1715 đến 1723, ngài hành nghề luật sư và đã thắng tất cả các vụ kiện mà mình đảm nhận. Con đường công danh trải thảm mượt mà dưới chân vị luật sư trẻ đầy tài năng, hứa hẹn đưa ngài đi tới hết vinh quang này tới vinh quang khác trong xã hội. Nhưng Thiên Chúa đã có một kế hoạch khác, một kế hoạch vĩ đại hơn cho cuộc đời ngài. Với những ân sủng đặc biệt mà Thiên Chúa ban, cộng với một tinh thần đạo đức sốt mến và lòng yêu thương người nghèo, nhất là những người bị bỏ rơi, An-phong đã mau chóng nhận ra thánh ý Chúa định cho cuộc đời mình, và ngài đã cương quyết thi hành, không chút chần chừ.

Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời ngài xảy ra vào năm 1723, trong một vụ kiện lịch sử. An-phong, với lương tâm trung thực và thanh liêm, luôn nghĩ rằng công lý nằm trong lẽ phải. Nhưng ngài đã bàng hoàng khi chứng kiến đồng tiền bẻ cong công lý, quyền lực giày đạp luật pháp dưới chân. Sự thật phũ phàng này đã khiến ngài nhận ra bộ mặt gian xảo và phù phiếm của thế gian. Từ đó, ngài đã dứt khoát từ bỏ con đường công danh trần thế để dấn thân trọn vẹn cho Thiên Chúa. Mặc dù người cha phản đối kịch liệt và làm mọi cách để lôi kéo An-phong về lại thế gian, nhưng ngài vẫn quyết tâm trở thành tôi tớ của Đức Kitô. Được thụ phong linh mục vào năm 1726 tại Tổng Giáo phận Napoli.

Cha An-phong đã gia nhập Hội Tông Đồ Thừa Sai của giáo phận để rao giảng Tin Mừng và dạy giáo lý cho những người nghèo khổ, bần cùng, đa phần bị nhiễm các thói hư tật xấu, bị cả Giáo hội lẫn xã hội bỏ rơi ở Napoli. Ngài nhiệt thành xây dựng đời sống đức tin cho họ, khích lệ họ cải thiện lối sống, và nhẫn nại dạy họ cầu nguyện. Chính sự gần gũi với đoàn chiên không người chăn dắt, Giáo hội qua cha An-phong đã đến vùng ngoại vi của việc chăm sóc mục vụ, làm sáng lên vẻ đẹp vốn có của Giáo hội, phải lem luốc trên đường phố với người nghèo chứ không ẩn mình trong sự an toàn giả tạo. Sáng kiến mục vụ và sự dấn thân của cha An-phong đã đạt kết quả rất đáng khích lệ. Trong những khu “ổ chuột” của thành phố, hình thành những nhóm người đêm đêm quy tụ nhau trong các tư gia để cầu nguyện và suy niệm Lời Chúa. Dưới sự hướng dẫn của ngài và những thiện nguyện viên, việc giáo dục đức tin, luân lý và sự tương thân tương ái vừa cải hóa tâm hồn con người, vừa đẩy lùi những tệ nạn xã hội.

Năm 1732, sau bao khó khăn phải vượt qua, nhưng với xác tín mãnh liệt và được Thánh Thần soi sáng thúc đẩy, cha An-phong đã lập Dòng Chúa Cứu Thế. Các tu sĩ, dưới sự hướng dẫn của cha An-phong, trở thành những vị thừa sai của Chúa Cứu Thế với con tim tràn ngập niềm vui, mạnh mẽ trong đức tin, phấn khởi trong đức cậy, sốt sắng bởi lòng mến, bừng cháy lòng nhiệt thành, trong sự khiêm hạ của tâm hồn và bền chí cầu nguyện; bỏ mình và luôn sẵn sàng đảm nhận những công việc khó khăn, công bố Đức Kitô bằng đời sống và lối nói giản dị theo tinh thần Phúc Âm, hầu đem lại ơn Cứu Chuộc chứa chan cho con người. Nhân đức và lòng nhiệt thành tông đồ của cha An-phong lan tỏa khắp nơi, làm cho danh Chúa được vinh hiển và nhiều linh hồn được ơn cứu độ.

Năm 1762, cha An-phong được bổ nhiệm làm Giám mục Giáo phận Thánh Agata dei Goti. Đến năm 1775, vì già cả và bệnh tật, ngài đã từ nhiệm. Ngày 1 tháng 8 năm 1787, ngài được Chúa gọi về sau 91 năm hành trình dương thế trong sự tiếc thương của mọi người. Năm 1839, Giám mục An-phong được tuyên phong hiển thánh và năm 1871, Tòa Thánh tuyên dương ngài là Tiến Sĩ Hội Thánh vì đã đóng góp hữu hiệu cho nền Thần học Luân lý. Năm 1950, Đức Thánh cha Pi-ô XII đặt ngài làm Bổn mạng của các cha giải tội và các nhà Thần học Luân lý.

Thời thánh An-phong, Giáo Hội phải đối mặt với những thách thức lớn từ các trường phái thần học luân lý khác nhau. Phái Jansenisme chủ trương quá khắt khe, làm người ta sợ hãi Thiên Chúa và không dám đến với Bí tích Hòa Giải. Ngược lại, phái Laxisme lại quá dễ dãi, làm người ta coi thường tội lỗi và sống buông thả. Cha An-phong, với lương tâm của một mục tử chân chính, đã viết một tác phẩm vĩ đại mang tựa đề “Thần học Luân lý”. Tác phẩm này mang tính quân bình và có sức thuyết phục, dung hòa giữa các đòi hỏi của lề luật Thiên Chúa, được ghi khắc trong con tim con người, được Đức Kitô mạc khải cách trọn vẹn và được Giáo Hội giải thích một cách có thẩm quyền, với các dạng thức của lương tâm và sự tự do của con người. Chính trong việc gắn bó với chân lý và sự thiện mà người ta có thể đạt được sự trưởng thành và kiện toàn chính mình. Công trình của thánh An-phong đã để lại cho Giáo hội một nền tảng vững vàng về Thần học luân lý vẫn còn hữu ích cho đến nay. Ngài thường khuyên các mục tử hãy trung thành với giáo huấn luân lý Công Giáo với thái độ bác ái, cảm thông, dịu dàng để các hối nhân cảm thấy cha giải tội là người đồng hành, nâng đỡ và khích lệ trong đời sống đức tin. Thánh An-phong luôn nhắc rằng, các linh mục phải phản ánh dung mạo của lòng Chúa xót thương, là Đấng luôn sẵn sàng tha thứ và kiên trì kêu gọi kẻ tội lỗi hoán cải và canh tân đời sống.

Bên cạnh các tác phẩm thần học, Thánh An-phong còn viết rất nhiều sách đạo đức thiêng liêng khác, với văn phong bình dân giản dị, nhằm đào tạo đức tin và lòng sùng mộ cho dân chúng. Đáng kể là các tác phẩm đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau như, “Le Massime eterne” (Các châm ngôn vĩnh cửu), “Le glorie di Maria” (Vinh Quang Đức Maria), “La pratica d’amore Gesù Cristo” (Thực hành lòng yêu mến Chúa Giêsu Kitô). Đây là tác phẩm sau cùng vừa tổng hợp những suy tư, vừa nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc cầu nguyện, vì nhờ đó, người ta mở lòng cho Ân Sủng, để chu toàn ý muốn của Thiên Chúa trong đời sống hằng ngày và đạt đến sự thánh hóa. Thánh An-phong còn là tông đồ về cầu nguyện. Ngài viết: “Thiên Chúa không từ chối ơn thánh từ những lời cầu nguyện; với ơn thánh đó người ta được trợ giúp để vượt thắng mọi dục vọng và những cơn cám dỗ. Tôi nói và tôi sẽ còn lặp lại mãi, bao lâu tôi còn sống, rằng tất cả ơn cứu độ của chúng ta là ở nơi việc cầu nguyện”. Từ đó có phương châm nổi tiếng: “Ai cầu nguyện, sẽ được cứu rỗi”.

Trong số các hình thức cầu nguyện, nổi bật là việc viếng Thánh Thể. Ngài viết: “Chắc chắn trong tất cả các việc đạo đức thì đứng đầu, sau các Bí Tích, là việc thờ lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, là điều Chúa ưa thích và là điều sinh ích lợi cho chúng ta nhất… Ôi, dịu ngọt biết bao khi hiện diện trước bàn thờ với đức tin… và dâng lên Chúa Giêsu Thánh Thể các nhu cầu của mình, như một người bạn làm với một người bạn với tất cả sự tín cẩn”. Mầu nhiệm Nhập Thể và Thương Khó của Đức Giêsu cuốn hút Thánh An-phong trong việc suy niệm và giảng thuyết, vì chính ở điểm này, Đấng Cứu Thế trở nên quà tặng cho nhân loại, và “Ơn Cứu Chuộc nơi Người chứa chan”. Đó chính là Linh đạo của Thánh An-phong, tập trung vào Chúa Kitô và Tin Mừng của Người, một linh đạo của lòng thương xót và ơn cứu độ dồi dào.

Từ tình yêu Chúa và công ơn Cứu Chuộc của Người, với lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria, Thánh An-phong đã giải thích vai trò của Mẹ trong lịch sử cứu độ, với tất cả mọi danh hiệu và tước vị ngày nay người ta có thể thấy trong Kinh cầu Đức Bà. Ngài còn quả quyết, những ai có lòng sùng kính đối với Mẹ Maria sẽ không bị hư mất, vì Mẹ là chốn nương ẩn cuối cùng, là niềm ủi an trong phút lâm chung. Đối với Giáo hội nói chung và với Dòng Chúa Cứu Thế nói riêng, Thánh An-phong luôn là một tấm gương sáng về lòng nhiệt thành tông đồ, loan báo Tin Mừng cho mọi người, nhất là những người nghèo khó bị bỏ rơi, chuyên chăm cầu nguyện, sốt sáng cử hành các Bí Tích và một lòng sùng mộ Đức Maria. Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay, trở thành muối ướp mặn và ánh sáng soi chiếu cho trần gian, để mọi người thấy những công việc tốt đẹp ngài làm mà tôn vinh Cha trên trời. Không một ai ở ngoài Ơn Cứu Chuộc của Chúa, vì Chúa luôn từ ái một niềm, vì Ơn Cứu Chuộc nơi Người chứa chan (Tv 129,7). Nguyện xin Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri cầu bầu cho chúng ta, để mỗi người chúng ta cũng biết sống trọn vẹn ơn gọi của mình, trở thành muối và ánh sáng cho đời, mang lòng thương xót và ơn cứu độ của Chúa đến cho mọi người. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

MUỐI MẶN, ÁNH SÁNG VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT: BÀI HỌC TỪ THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI

Hôm nay, ngày 01 tháng 8, toàn thể Giáo hội hân hoan mừng kính Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, một Giám mục, Tiến sĩ Hội Thánh lỗi lạc, người đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giê-su trong Tin Mừng hôm nay: “Chính anh em là muối cho đời. Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Cuộc đời của Thánh An-phong không chỉ là một minh chứng hùng hồn cho những lời ấy, mà còn là một bài học sâu sắc về cách kiện toàn Lề Luật của Thiên Chúa bằng lòng thương xót và tình yêu.

Đức Giê-su đã dùng hình ảnh muối và ánh sáng để nói lên sứ mạng và căn tính của người môn đệ. Muối có tác dụng giữ gìn, làm cho thực phẩm không bị hư hỏng, và làm tăng thêm hương vị. Ánh sáng xua tan bóng tối, soi đường và tỏ lộ sự thật. Người môn đệ được mời gọi trở thành những tác nhân biến đổi thế giới, gìn giữ những giá trị Tin Mừng khỏi sự mục nát của tội lỗi và chiếu tỏa sự thật của Thiên Chúa trong một thế giới đầy dẫy bóng tối. Nhưng muối mà nhạt đi, ánh sáng mà bị che khuất, thì chẳng còn ích lợi gì. Điều này đòi hỏi mỗi người Ki-tô hữu phải không ngừng canh tân, sống đúng căn tính của mình để làm chứng cho Thiên Chúa.

Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, sinh năm 1696 tại Na-pô-li, đã đáp lại lời mời gọi này một cách phi thường. Khởi đầu là một luật sư tài năng, ngài đã từ bỏ con đường danh vọng thế tục để dấn thân vào ơn gọi linh mục. Quyết định này không chỉ là một sự thay đổi nghề nghiệp, mà còn là một sự chuyển đổi sâu sắc trong tâm hồn, từ việc bảo vệ luật pháp con người sang việc loan báo Lề Luật của Thiên Chúa. Ngài nhận ra rằng, Lề Luật của Thiên Chúa không phải là một gánh nặng, mà là con đường dẫn đến sự sống và tình yêu, và sứ mạng của ngài là giúp mọi người khám phá ra vẻ đẹp và sự viên mãn của Lề Luật ấy.

Với tư cách là một linh mục, và sau này là một giám mục, Thánh An-phong đã trở thành “muối cho đời” qua việc không mỏi mệt rao giảng Tin Mừng. Ngài không chỉ giảng dạy bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống gương mẫu của mình. Ngài đặc biệt siêng năng trong việc giải tội, với một lòng nhân từ vô bờ bến đối với các hối nhân. Ngài hiểu rằng, nhiều người bị đè nặng bởi gánh nặng tội lỗi và sự sợ hãi, cần một vị mục tử nhân ái để dẫn họ trở về với lòng thương xót của Thiên Chúa. Ngài không chỉ áp dụng Lề Luật một cách cứng nhắc, mà còn tìm cách kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu, bằng sự thấu hiểu những yếu đuối của con người, và bằng việc mở rộng cánh cửa hòa giải. Ngài đã trở thành một biểu tượng sống động của lòng thương xót Chúa, một “muối mặn” gìn giữ các linh hồn khỏi sự tuyệt vọng và mục nát của tội lỗi.

Ngài cũng là “ánh sáng cho trần gian” qua việc thành lập Dòng Chúa Cứu Thế vào năm 1732, với mục đích cao cả là loan báo Tin Mừng cho dân các miền quê, những người thường bị bỏ rơi và ít được tiếp cận với giáo huấn của Giáo hội. Giống như một thành xây trên núi không tài nào che giấu được, Dòng Chúa Cứu Thế dưới sự hướng dẫn của ngài đã trở thành ngọn hải đăng soi chiếu Tin Mừng đến những nơi xa xôi, hẻo lánh. Ánh sáng của ngài không chỉ chiếu rọi qua các bài giảng, mà còn qua vô số tác phẩm về luân lý và đời sống thiêng liêng mà ngài đã viết. Những tác phẩm này không chỉ là những công trình học thuật, mà còn là những hướng dẫn thực tiễn, giúp các tín hữu sống một đời sống Ki-tô hữu đích thực, hiểu biết và thực hành Lề Luật của Thiên Chúa một cách trọn vẹn, không chỉ bằng lý trí mà còn bằng con tim.

Câu chuyện về vị linh mục có cuộc sống trần tục, cưỡng lại mọi sự thay đổi, đã được Đức Cha An-phong mời đến và ngay ở lối vào phòng ngài, thánh nhân cho đặt một tượng thánh giá thật lớn, là một minh chứng hùng hồn cho sự khôn ngoan và lòng can đảm của ngài. Khi vị linh mục do dự không dám bước qua, Đức Cha An-phong ôn tồn nói: “Hãy bước vào đi, và nhớ đạp lên thánh giá. Đây không phải lần đầu tiên mà cha đạp Chúa dưới chân mình.” Câu nói này không phải là lời kết án, mà là một lời thức tỉnh đầy yêu thương nhưng cũng rất thẳng thắn. Nó cho thấy Thánh An-phong không chỉ là một nhà luân lý học uyên bác, mà còn là một mục tử thấu hiểu tâm lý con người, dám đối diện với tội lỗi một cách trực diện nhưng luôn với mục đích cuối cùng là dẫn đưa con người đến sự sám hối và ơn tha thứ. Ngài đã dùng “ánh sáng” của sự thật để phơi bày bóng tối của tội lỗi, nhưng luôn với “muối” của lòng thương xót để chữa lành và phục hồi.

Lời Chúa Giê-su khẳng định: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Mô-sê hoặc lời các ngôn sứ. Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn.” Thánh An-phong đã sống trọn vẹn tinh thần này. Ngài không chỉ dạy về Lề Luật, mà còn chỉ ra cách để kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu, bằng sự vâng phục ý Chúa và bằng việc sống các nhân đức. Đối với ngài, việc tuân giữ Lề Luật không phải là một gánh nặng pháp lý, mà là một hành trình biến đổi nội tâm, một sự đáp trả tình yêu của Thiên Chúa. Những ai tuân hành và dạy làm như thế, thì sẽ được gọi là lớn trong Nước Trời. Thánh An-phong chính là một người “lớn” như vậy, không phải vì địa vị hay danh tiếng, mà vì ngài đã sống và dạy người khác sống Lề Luật của Chúa một cách trọn vẹn nhất, với một trái tim đầy yêu thương và lòng thương xót.

Cuộc đời của Thánh An-phong không phải là không có thử thách. Vào năm 71 tuổi, ngài bị đau thấp khớp khủng khiếp. Ngài đau khổ trong 18 tháng cuối đời với “sự tăm tối” vì sự do dự, sợ hãi, bị cám dỗ đủ mọi khía cạnh đức tin và mọi đức tính. Ngài qua đời ngày 01 tháng 8 năm 1787. Những năm tháng cuối đời đầy đau khổ và thử thách này càng làm nổi bật sự kiên cường trong đức tin của ngài. Ngay cả một vị thánh vĩ đại như ngài cũng phải đối diện với những cám dỗ và sự tăm tối, nhưng ngài đã kiên trì cho đến cùng. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng hành trình đức tin không phải lúc nào cũng bằng phẳng, nhưng chính trong những thử thách ấy, đức tin của chúng ta được tôi luyện và trưởng thành.

Để noi gương thánh nhân, chúng ta hãy suy niệm những lời nhắn nhủ sâu sắc của ngài:

Thánh An-phong nhấn mạnh tầm quan trọng của cầu nguyện: “Ai cầu nguyện, thì được cứu rỗi.” Đây là nền tảng của đời sống Ki-tô hữu, là hơi thở của linh hồn. Ngài cũng dạy rằng: “Người không bỏ cầu nguyện thì chẳng thể kéo dài thói quen xúc phạm đến Thiên Chúa.” Cầu nguyện là phương thế hiệu quả nhất để chúng ta duy trì mối tương quan với Chúa, nhận được ơn sủng để chống lại cám dỗ và sống một đời sống thánh thiện.

Lòng sùng kính Đức Mẹ Ma-ri-a cũng là một trụ cột trong linh đạo của ngài: “Lạy Mẹ Maria, xin hãy nhận con, như của riêng Mẹ, và cho Mẹ, xin hãy chăm lo phần rỗi của con.” Thánh An-phong luôn coi Đức Mẹ là Nữ Vương của lòng thương xót, là nơi nương tựa vững chắc cho các tội nhân. Ngài tin rằng qua sự chuyển cầu của Đức Mẹ, chúng ta sẽ nhận được mọi ơn cần thiết để được cứu rỗi.

Ngài cũng dạy chúng ta về sự tin tưởng vào Thiên Chúa và cách đối phó với những tư tưởng xấu xa: “Bất cứ sự bất an nào, cho dù có lý do tốt cách mấy, cũng không thể phát xuất từ Thiên Chúa.” và “Khi một tư tưởng xấu xa hiện lên trong tâm trí, chúng ta phải cố gắng lập tức hướng tư tưởng về Thiên Chúa hoặc một đều trung lập nào đó. Nhưng qui luật trước tiên là phải lập tức kêu cầu thánh danh Chúa Giê-su và Mẹ Maria và tiếp tục kêu cầu cho đến khi cơn cám dỗ chấm dứt.” Đây là những lời khuyên thực tế và đầy khôn ngoan cho cuộc chiến thiêng liêng hằng ngày của chúng ta.

Cuối cùng, ngài mời gọi chúng ta sống phó thác và hành động ngay lập tức: “Người nào tin tưởng vào bản thân sẽ hư mất. Người nào tin tưởng vào Thiên Chúa sẽ làm được mọi sự.” và “Hôm nay Chúa mời bạn làm điều tốt; hãy làm ngay hôm nay. Ngày mai bạn có thể không có thời gian, hoặc Chúa có thể không còn kêu gọi bạn làm điều đó nữa.” Đây là lời nhắc nhở về sự khiêm nhường, lòng tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng của Thiên Chúa, và sự cấp bách của việc thực hành đức ái. Chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, không trì hoãn việc làm điều tốt, vì mỗi ngày là một hồng ân và một cơ hội để chúng ta làm chứng cho tình yêu của Chúa.

Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri đã hoàn thành sứ mạng của mình một cách xuất sắc, trở thành “muối mặn” gìn giữ và “ánh sáng” soi đường cho biết bao linh hồn. Cuộc đời và giáo huấn của ngài vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về căn tính Ki-tô hữu của mình. Chúng ta có đang là muối mặn, giữ gìn và làm tăng hương vị cho đời sống đức tin của mình và của những người xung quanh không? Chúng ta có đang là ánh sáng, chiếu tỏa những việc lành để tôn vinh Cha trên trời không? Hay chúng ta đã để muối nhạt đi và ánh sáng bị che khuất bởi những lo toan trần thế, bởi tội lỗi và sự thờ ơ?

Xin Thánh An-phong chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta biết noi gương ngài, sống một đời sống cầu nguyện sâu sắc, tín thác hoàn toàn vào Thiên Chúa và Đức Mẹ, kiên cường trong thử thách, và luôn sẵn sàng làm chứng cho Tin Mừng bằng lòng thương xót và tình yêu. Ước mong rằng, mỗi người chúng ta sẽ trở thành những tác nhân biến đổi thế giới, góp phần xây dựng Nước Trời ngay tại trần gian này, để danh Cha chúng ta được tôn vinh muôn đời. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

THÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI: MUỐI CHO ĐỜI, ÁNH SÁNG TRẦN GIAN VÀ SỰ KIỆN TOÀN LỀ LUẬT TÌNH YÊU

Trong dòng chảy bất tận của lịch sử cứu độ, Thiên Chúa không ngừng ban tặng cho Hội Thánh những con người phi thường, những ngọn hải đăng soi chiếu giữa biển đời giông tố, những hạt muối ướp mặn thế gian. Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, vị giám mục, tiến sĩ Hội Thánh, và linh mục đáng kính, chính là một trong những ân ban cao cả ấy. Cuộc đời 91 năm của Ngài, từ thuở thiếu thời tài hoa đến những năm cuối đời đầy gian khổ, là một minh chứng hùng hồn cho lời mời gọi của Đức Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu: “Chính anh em là muối cho đời… Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.” Ngài không chỉ là một người tuân giữ Lề Luật, mà còn là người đã kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu và lòng nhiệt thành phục vụ.

Sinh ra trong một gia đình quý tộc ở Neapel, Ý vào năm 1696, An-phong sớm bộc lộ trí tuệ siêu việt. Mới 16 tuổi, Ngài đã đỗ bằng tiến sĩ luật của cả đạo lẫn đời, một thành tựu đáng kinh ngạc cho thấy năng lực trí tuệ phi phàm của Ngài. Ngài nhanh chóng trở thành một luật sư nổi tiếng, với khả năng biện hộ sắc bén và kiến thức uyên thâm. Tuy nhiên, chính trong đỉnh cao của sự nghiệp thế tục, Ngài đã nhận ra một sự thật cay đắng: nghề luật sư, với những áp lực của đồng tiền, thường buộc người ta phải bảo vệ sự bất công, làm lu mờ lương tâm và chệch hướng khỏi chân lý. Đây chính là khoảnh khắc mà hạt muối của Ngài có nguy cơ bị nhạt đi, bị cuốn trôi bởi dòng xoáy của thế gian. Nhưng An-phong đã không để điều đó xảy ra. Ngài đã lắng nghe tiếng gọi sâu thẳm từ Thiên Chúa, một tiếng gọi mời Ngài trở thành loại muối có khả năng ướp mặn những phần đời đang dần mục ruỗng, một loại muối không bao giờ nhạt đi. Quyết định từ bỏ sự nghiệp lẫy lừng để trở thành linh mục ở tuổi 30 (năm 1726) là một hành động triệt để, một sự hy sinh cao cả, cho thấy Ngài đã chọn con đường hẹp để trở thành “muối cho đời” theo đúng nghĩa của Tin Mừng. Ngài đã từ bỏ những vinh hoa phù phiếm để dấn thân vào một cuộc đời phục vụ, nơi Ngài có thể thực sự mang lại hương vị của Tin Mừng cho những tâm hồn đang khao khát.

Sau khi thụ phong linh mục, qua những kinh nghiệm mục vụ sâu sắc, đặc biệt là với những người bị bỏ rơi về mặt tôn giáo và đạo đức, Thánh An-phong đã nhận ra một nhu cầu cấp thiết trong Hội Thánh: cần có những linh mục dấn thân phục vụ tầng lớp nhân dân thấp hèn, những người nghèo khổ, bị lãng quên. Chính từ nhận thức ấy, vào năm 1732, Ngài đã thành lập “Dòng Chúa Cứu Thế.” Đây là một hành động táo bạo, một nỗ lực để thắp lên ánh sáng Tin Mừng giữa bóng tối của sự vô tri và tuyệt vọng. “Một thành xây trên núi không tài nào che giấu được,” và dòng tu của Ngài, với sứ mạng đặc biệt hướng đến những người bị bỏ rơi, chính là một thành trì được xây dựng trên núi đức tin, không thể nào bị che khuất. Dù phải đối mặt với vô vàn chống đối, cả từ phía tôn giáo lẫn xã hội, nhưng với sự kiên định và lòng tin tưởng vào Thiên Chúa, Ngài đã vượt qua tất cả. Việc Đức Thánh Cha Bênêđíctô XIV phê chuẩn luật dòng vào năm 1749 là một sự xác nhận của Thiên Chúa cho công trình của Ngài, cho thấy ánh sáng của dòng tu này đã được đặt trên đế, để soi chiếu cho mọi người trong nhà Hội Thánh và cả thế giới.

Cuộc đời của Thánh An-phong là một tấm gương sáng chói về sự khổ hạnh và lòng đạo đức nghiêm nhặt. Ngay cả khi trở thành giám mục của địa phận Agata de’ Goti vào năm 1762, ở tuổi 66, Ngài vẫn giữ lối sống giản dị và khắc khổ. Ngài dành phần lớn thời giờ quý báu của mình cho tòa giải tội và trên tòa giảng. Đây chính là cách Ngài để “ánh sáng của anh em chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.” Qua việc lắng nghe những lời thú tội, ban bí tích hòa giải, và rao giảng Lời Chúa, Ngài đã trở thành một kênh dẫn ơn thánh, một ngọn đèn soi đường cho những tâm hồn lạc lối. Ngài không chỉ giảng dạy về Lề Luật, mà còn sống Lề Luật một cách triệt để, biến Lề Luật thành con đường dẫn đến tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa.

Thánh An-phong không chỉ là một nhà mục vụ tận tụy mà còn là một nhà thần học uyên bác. Ngài đã viết trên 100 tác phẩm tôn giáo, trong đó nổi bật nhất là quyển “Thần học Luân lý” xuất bản năm 1748 và những hướng dẫn cho các cha giải tội. Những tác phẩm này đã tạo nên một ảnh hưởng sâu rộng trong Hội Thánh, định hình nền thần học luân lý và thực hành giải tội trong nhiều thế kỷ. Đức Giê-su đã phán: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Mô-sê hoặc lời các ngôn sứ. Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn.” Thánh An-phong, qua những tác phẩm của mình, đã không bãi bỏ Lề Luật, mà Ngài đã kiện toàn Lề Luật. Ngài đã đào sâu ý nghĩa của Lề Luật, giúp các linh mục và tín hữu hiểu rõ hơn về ý muốn của Thiên Chúa, không chỉ ở bề mặt chữ nghĩa mà còn ở chiều sâu của tình yêu. Ngài đã chỉ ra rằng, Lề Luật không phải là gánh nặng, mà là con đường dẫn đến sự trọn lành, đặc biệt khi Lề Luật được sống trong tinh thần yêu mến Đức Giê-su Ki-tô.

Trích dẫn từ tác phẩm của Ngài: “Tất cả sự thánh thiện và trọn lành trong lòng nằm nơi việc yêu mến Đức Giê-su Ki-tô, Chúa chúng ta, là sự thiện tuyệt đối và là Đấng Cứu chuộc chúng ta. Vì chính lòng yêu mến sẽ tập trung và bảo toàn được mọi nhân đức làm cho con người nên trọn lành. Thiên Chúa lại chẳng đáng cho chúng ta đem hết lòng yêu mến sao? Từ đời đời Người đã yêu ta. Người như nói với ta rằng: ‘Hỡi con, con nên biết: chính Ta đã yêu con trước. Ngay trước khi con chào đời, và ngay cả trước khi có vũ trụ, Ta đã yêu con. Ta yêu con ngay từ khi Ta hiện hữu.'” Đoạn văn này không chỉ là một lời giảng dạy, mà là một lời mời gọi sâu sắc đến tình yêu. Nó cho thấy Thánh An-phong đã thấu hiểu cốt lõi của Lề Luật: đó là tình yêu. Ngài đã kiện toàn Lề Luật bằng cách đặt tình yêu Đức Ki-tô làm trung tâm của mọi sự thánh thiện và trọn lành. Ai tuân hành và dạy làm như thế, thì sẽ được gọi là lớn trong Nước Trời, và Thánh An-phong chính là một người như vậy.

Sau 15 năm cống hiến hết mình cho địa phận Agata de’ Goti, Ngài từ chức và lui về Nocera dei Pagani. Mười hai năm cuối đời của Ngài là một chuỗi dài những đau khổ về thể xác lẫn tinh thần. Tuổi già, bệnh tật, và những thử thách nội tâm đã vắt kiệt sức lực của Ngài. Tuy nhiên, chính trong những năm tháng thử thách ấy, Ngài đã tìm thấy bình an và yên giấc trong tay Chúa. Sự kiên trì chịu đựng đau khổ của Ngài là một bài học về đức tin và sự phó thác. Ngài đã hoàn tất cuộc chạy đua của mình, giữ vững đức tin cho đến hơi thở cuối cùng. Cuộc đời Ngài là một minh chứng sống động cho việc “một chấm một phết trong Lề Luật cũng sẽ không qua đi, cho đến khi mọi sự được hoàn thành.” Ngài đã hoàn thành Lề Luật không chỉ bằng việc tuân giữ mà còn bằng việc sống trọn vẹn tình yêu và sự phó thác.

Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri qua đời vào ngày 1 tháng 8 năm 1787. Ngài được phong thánh vào năm 1839 và được nâng lên hàng tiến sĩ Hội Thánh vào năm 1871, một vinh dự cao quý dành cho những nhà thần học có đóng góp lớn lao cho giáo lý và đời sống đức tin của Hội Thánh. Di sản của Ngài vẫn còn sống mãi trong Dòng Chúa Cứu Thế, trong các tác phẩm thần học, và trong trái tim của hàng triệu tín hữu. Ngài là tấm gương của một người đã thực sự trở thành muối ướp mặn thế gian, một ánh sáng soi chiếu trần gian, và một người đã kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu vô bờ bến dành cho Thiên Chúa và tha nhân.

Cuộc đời của Thánh An-phong mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại lời mời gọi của Đức Giê-su: chúng ta có đang là muối cho đời, giữ cho đời không bị hư hỏng bởi tội lỗi và sự vô cảm không? Chúng ta có đang là ánh sáng cho trần gian, để những việc làm tốt đẹp của chúng ta soi chiếu và làm vinh danh Cha trên trời không? Và chúng ta có đang sống Lề Luật của Chúa không chỉ bằng việc tuân giữ các điều răn, mà còn bằng việc kiện toàn chúng trong tình yêu sâu sắc dành cho Đức Giê-su Ki-tô không?

Lạy Cha, Cha không ngừng ban cho Hội Thánh những khuôn mẫu luôn luôn mới mẻ của đời sống Kitô hữu. Xin cho chúng con hằng noi gương thánh giám mục An-phong mà nhiệt thành cộng tác với Cha trong công trình cứu độ, để mai sau được Cha ân thưởng cùng với thánh nhân. Chúng con cầu xin nhờ Đức Ki-tô, Chúa chúng con. Amen.

SỐNG TRỌN VẸN SỨ MẠNG LÀM MUỐI VÀ LÀM ÁNH SÁNG NHƯTHÁNH AN-PHONG MA-RI-A LI-GÔ-RI

Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về một vị thánh vĩ đại, một ngọn hải đăng của Giáo hội, Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri, Giám mục và Tiến sĩ Hội Thánh. Cuộc đời ngài là một minh chứng hùng hồn cho lời Chúa Giêsu đã phán trong Tin Mừng Mát-thêu mà chúng ta vừa nghe: “Chính anh em là muối cho đời. Chính anh em là ánh sáng cho trần gian.”

Muối và ánh sáng – hai hình ảnh đơn sơ nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu xa về sứ mạng của người Kitô hữu. Muối để ướp, để giữ gìn, để làm cho đời sống có hương vị, có ý nghĩa. Ánh sáng để xua tan bóng tối, để soi đường, để dẫn lối cho những ai đang lạc bước. Muối mà nhạt đi, ánh sáng mà bị che khuất, thì còn ý nghĩa gì? Cuộc đời của Thánh An-phong Li-gô-ri chính là một bản giao hưởng tuyệt vời của muối mặn và ánh sáng rạng ngời, một cuộc đời đã được Thiên Chúa tôi luyện để trở thành khí cụ hữu hiệu của ân sủng Ngài.

An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri sinh ra vào ngày 27 tháng 9 năm 1696 tại Marrinella, gần Naples, trong một gia đình quý tộc danh giá, không chỉ giàu sang phú quý mà còn hết sức đạo hạnh. Chính trong cái nôi đức tin vững chắc ấy, hạt giống ơn gọi đã được gieo trồng. Ngay từ thuở ấu thơ, nhờ sự giáo huấn tận tình của một người mẹ đạo đức, An-phong đã bộc lộ một tâm hồn nết na, một tình yêu sâu sắc dành cho Chúa Giêsu Thánh Thể và một lòng kính mến đặc biệt đối với Đức Trinh Nữ Maria. Ngài là một thiếu nhi khác thường, không bị cuốn hút bởi những phù phiếm trần gian mà sớm hướng lòng về những giá trị thiêng liêng.

Với trí tuệ siêu việt và lòng ham học hỏi, An-phong thăng tiến vượt bậc trong mọi môn học, đặc biệt là văn chương và âm nhạc. Mới mười sáu tuổi, ngài đã xuất sắc đạt được bằng tiến sĩ giáo luật và dân luật. Thân phụ ngài, hầu tước Li-gô-ri, đã định hướng cho con theo nghề luật sư, một nghề nghiệp đầy triển vọng và danh vọng. Và quả thật, chỉ trong một thời gian ngắn, An-phong đã trở thành một trạng sư lỗi lạc, được kính trọng tại kinh thành Naples. Suốt mười năm hành nghề luật sư, ngài đã nổi tiếng là người công chính, liêm khiết, không bao giờ vì lợi lộc mà bẻ cong công lý. Trong một thế giới đầy rẫy sự ham chuộng danh lợi, An-phong Li-gô-ri đã tỏa sáng như một tấm gương phản chiếu sự đạo đức và thánh thiện. Ngài chính là “muối” ướp mặn công lý, giữ gìn sự thật giữa chốn thị phi.

Thế nhưng, Thiên Chúa có những kế hoạch vượt quá tầm hiểu biết của con người. Năm 1723, một biến cố định mệnh đã xảy ra, làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời của An-phong. Ngài nhận bào chữa cho một vụ kiện phức tạp, liên quan đến một hầu tước vùng Toscane. Với sự tự tin tuyệt đối vào khả năng của mình, ngài đã dành trọn một tháng trời để nghiên cứu hồ sơ, chuẩn bị những lý lẽ sắc bén nhất. Trước tòa án, An-phong hùng hồn biện hộ, với những lý chứng vững vàng đến nỗi mọi người đều vỗ tay tán thưởng, và ngay cả vị chánh án cũng tưởng chừng phải phán quyết theo lời vị luật sư trẻ tuổi. Nhưng rồi, khi mọi người và chính An-phong đang đinh ninh về một chiến thắng hiển hách, vị luật sư của nguyên cáo đã đứng dậy, với nụ cười kiêu hãnh, ông ta chỉ ra một khía cạnh chính yếu mà An-phong đã bỏ qua. Chính chi tiết nhỏ bé nhưng quan trọng ấy đã đánh đổ tất cả những lý luận hùng hồn của An-phong, khiến vụ kiện xoay chiều hoàn toàn.

Trước tình thế bất ngờ đó, An-phong như người bị sét đánh. Thế nhưng, với tâm hồn chính trực và khiêm nhường, ngài không hề cãi lại hay tìm cách biện minh. Ngài chỉ khiêm tốn đáp: “Thưa quý vị, tôi đã lầm trong vụ này, xin quý vị tha lỗi.” Và khi bước ra khỏi tòa án, ngài lẩm bẩm một câu nói đã trở thành bất hủ, một tiếng thở dài của sự giác ngộ: “Ôi thế gian giả trá, ta đã biết cái mặt thật của ngươi…!” Đó không chỉ là sự thất vọng về một vụ kiện, mà là sự vỡ lẽ về bản chất phù du, giả dối của danh vọng và quyền lực trần thế. Cái “muối” của thế gian đã nhạt đi trong lòng ngài, mở đường cho một thứ “muối” mặn hơn, một thứ “ánh sáng” thật hơn.

Chỉ vài tháng sau, vào ngày 28 tháng 8 năm 1723, trong khi tận tâm săn sóc các bệnh nhân trong một phòng bệnh, An-phong nghe như có tiếng Chúa thúc giục trong lòng: “Con còn ở thế gian làm gì nữa?” Lời mời gọi ấy không phải là một tiếng nói bên ngoài, mà là một sự lay động sâu xa trong tâm hồn, một tiếng vọng của ân sủng. An-phong mau mắn đáp lại: “Lạy Chúa, xin Chúa hãy dạy con làm tất cả những gì Chúa muốn.” Không chút chần chừ, ngài rời bệnh viện, tìm đến nhà thờ các cha dòng Chuộc Kẻ Làm Tôi gần đó. Tại đây, trước Mình Thánh Chúa, để tỏ lòng thành thật và quyết tâm dứt bỏ mọi sự thế gian, ngài đã rút gươm ra đặt trên bàn thờ Đức Mẹ. Hành động ấy biểu trưng cho việc ngài từ bỏ danh vọng, quyền lực, và cả cuộc đời cũ để hoàn toàn hiến dâng cho Thiên Chúa.

Con đường theo Chúa không bao giờ là dễ dàng. An-phong đã phải đối mặt với vô vàn cản trở, đặc biệt là từ phía gia đình. Nhưng cuối cùng, với ý chí kiên định và ơn Chúa nâng đỡ, ngài đã vượt qua tất cả. Ngài từ bỏ chiếc áo quý tộc để khoác lên mình bộ tu phục đơn sơ. Từ đó, An-phong bắt đầu học thần học, và với trí thông minh sẵn có, ngài tiếp thu rất nhanh chóng. Dù bận rộn với sách vở, ngài vẫn luôn dành thời gian cho những công tác bác ái. Thật là một cảnh tượng cảm động khi chứng kiến một thanh niên con nhà quyền quý, từ bỏ cả một cuộc đời huy hoàng, để đi lang thang khắp phố, tìm kiếm trẻ nhỏ, đem vào nhà thờ dạy giáo lý cho chúng. Ngài đã trở thành “ánh sáng” soi chiếu cho những tâm hồn bé thơ, gieo vãi hạt giống đức tin vào những mảnh đất còn hoang sơ.

Ngày 21 tháng 12 năm 1726 là ngày vui mừng nhất đời ngài: An-phong được Đức Hồng y Lignatelli, Tổng giám mục Naples, truyền chức linh mục. Từ đây, cha An-phong đã dùng cả cuộc đời mình để chuyên chú vào việc giảng dạy và khuyên bảo người ta tiến bước trên con đường nhân đức. Ngài không chỉ giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời mình, một cuộc đời đã được “kiện toàn” theo lời Chúa Giêsu: không bãi bỏ Lề Luật, nhưng làm cho nó trở nên trọn vẹn qua việc thực hành và dạy người khác thực hành.

Một câu chuyện cảm động khác về sức mạnh lời giảng của ngài là khi hầu tước Li-gô-ri, thân phụ của ngài, tình cờ ghé vào một nhà thờ đúng lúc cha An-phong đang giảng. Ban đầu, ông khó chịu và định bỏ đi, nhưng giọng nói quen thuộc của người con trai xưa kia đã níu chân ông lại. Dần dần, những lời thánh thiện phát ra từ tòa giảng đã đánh động sâu sắc lòng ông, khiến nước mắt ông chảy chan hòa. Sau bài giảng, ông tìm đến ôm lấy con và nói trong nước mắt: “Ôi con yêu dấu, con đã làm cho cha nhận biết Thiên Chúa, An-phong con cha, giờ đây cha rất vui sướng vì thấy con đã ôm ấp được một lý tưởng cao quý và cha xin lỗi con vì trước kia cha đã làm phiền lòng con và dám chống lại ý Chúa.” Đây chính là minh chứng hùng hồn cho việc “ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.”

Ngoài việc rao giảng Lời Chúa trên tòa giảng, cha An-phong còn đem lại an bình cho vô số tâm hồn trong tòa giải tội. Ngài thấu hiểu sâu sắc sự yếu đuối của con người và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Chính ngài đã nói: “Một linh hồn càng đi sâu vào nết xấu, càng bị dây tội lỗi trói buộc, thì càng phải cố gắng nhẫn nại đem họ ra khỏi nanh vuốt ma quỷ và đặt họ vào cánh tay nhân lành của Chúa.” Ngài là vị linh mục của lòng thương xót, vị mục tử không ngừng tìm kiếm những con chiên lạc, dùng “muối” của sự thật và “ánh sáng” của ân sủng để chữa lành và phục hồi.

Để thưởng công và cũng vì tin cậy vào tài đức của cha An-phong, tháng 3 năm 1762, Đức Thánh Cha Clementê đã hạ sắc phong ngài lên chức giám mục quản trị địa phận Thánh Agatha (Sainte-Agathe-des-Goths). An-phong, với lòng khiêm nhường sâu sắc, đã viết thư xin Đức Thánh Cha tha miễn cho trọng trách đó, vì ngài tự cho mình là bất xứng. Nhưng Đức Thánh Cha nhất định không nghe. Vâng lời bề trên, ngài vui lòng nhận chức vụ và ngày 20 tháng 6 năm 1767, ngài được thụ phong tại Rôma. Dù ở cương vị giám mục, ngài vẫn giữ nếp sống giản dị, khổ hạnh và không ngừng dấn thân phục vụ đoàn chiên. Ngài đã sống trọn vẹn lời Chúa Giêsu: “Ai tuân hành và dạy làm như thế, thì sẽ được gọi là lớn trong Nước Trời.”

Sau mười ba năm ở chức vụ giám mục, sức lực ngài đã suy yếu vì tuổi tác và những hy sinh không ngừng. Ngài xin Đức Thánh Cha Piô VI cho về hưu dưỡng tại nhà dòng Pagani, cách Naples khoảng năm dặm. Cuối cùng, Thiên Chúa đã ban bình an cho tôi tớ trung tín của Ngài. Ngày 1 tháng 8 năm 1787, Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri an nghỉ trong Chúa một cách thánh thiện, hưởng thọ hơn chín mươi tuổi.

Chỉ một năm sau khi ngài tạ thế, Giáo hội đã mở cuộc điều tra để phong chân phước cho ngài. Ngày 6 tháng 9 năm 1816, ngài chính thức được tôn lên bậc chân phước. Đức Thánh Cha Grêgoriô XVI đã tôn phong ngài lên bậc Hiển thánh vào ngày 26 tháng 5 năm 1839. Và để ghi công những đóng góp vĩ đại của ngài cho Giáo hội, Đức Thánh Cha Piô IX đã ra sắc chỉ ngày 7 tháng 7 năm 1871, tôn phong ngài là Tiến sĩ của toàn thể Giáo hội, một trong số ít những vị thánh được vinh dự này.

Cuộc đời của Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri là một bài học sống động về việc trở thành “muối cho đời” và “ánh sáng cho trần gian.” Ngài đã dùng trí tuệ, tài năng, và cả cuộc đời mình để làm cho Tin Mừng trở nên sống động, để kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu và lòng thương xót. Ngài đã không bãi bỏ điều răn nào, dù là nhỏ nhất, mà còn dạy người ta tuân hành và sống theo.

Trong thế giới hôm nay, nơi mà “muối” đức tin có nguy cơ nhạt đi bởi những cám dỗ vật chất, nơi mà “ánh sáng” chân lý có thể bị che khuất bởi bóng tối của vô cảm và ích kỷ, chúng ta được mời gọi noi gương Thánh An-phong. Hãy tự hỏi lòng mình: Chúng ta có đang là muối ướp mặn cho gia đình, cho cộng đồng, cho xã hội bằng đời sống công chính, liêm khiết, và đầy tình bác ái không? Ánh sáng đức tin của chúng ta có đang chiếu tỏa trước mặt thiên hạ, để họ thấy những việc lành chúng ta làm mà tôn vinh Cha trên trời không?

Chỉ có Chúa mới biết được số linh hồn đã nhờ lời cha An-phong mà trở lại hay được vững vàng hơn trên đường trọn lành. Nhưng chúng ta biết rằng, qua cuộc đời và giáo huấn của ngài, vô số người đã tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống, tìm thấy con đường trở về với Chúa.

Xin Thánh An-phong Ma-ri-a Li-gô-ri cầu bầu cho chúng ta, để mỗi người chúng ta cũng biết sống trọn vẹn sứ mạng làm muối và làm ánh sáng, để cuộc đời chúng ta cũng trở thành một bài giảng sống động, làm vinh danh Thiên Chúa Ba Ngôi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lm. Anmai, CSsR

 

Back To Top