skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Ba Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng

Đến ngày phán xét, thành Tia, thành Xi-đôn và đất Xơ-đôm còn được xử khoan hồng hơn các ngươi.

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

20 Khi ấy, Đức Giê-su bắt đầu quở trách các thành đã chứng kiến phần lớn các phép lạ Người làm mà không sám hối. Người nói :

21 “Khốn cho ngươi, hỡi Kho-ra-din ! Khốn cho ngươi, hỡi Bết-xai-đa ! Vì nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Xi-đôn, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối từ lâu rồi. 22 Vì thế, Ta nói cho các ngươi hay : đến ngày phán xét, thành Tia và thành Xi-đôn còn được xử khoan hồng hơn các ngươi. 23 Còn ngươi nữa, hỡi Ca-phác-na-um, ngươi tưởng sẽ được nâng lên đến tận trời ư ? Ngươi sẽ phải nhào xuống tận âm phủ ! Vì nếu các phép lạ đã làm nơi ngươi mà được làm tại Xơ-đôm, thì thành ấy đã tồn tại cho đến ngày nay. 24 Vì thế, Ta nói cho các ngươi hay : đến ngày phán xét, đất Xơ-đôm còn được xử khoan hồng hơn các ngươi.”

 

KHÔNG SÁM HỐI: LỜI THAN VÃN CỦA ĐẤNG CỨU ĐỘ VÀ BÀI HỌC CHO CHÚNG TA

Lời giảng đầu tiên của Đức Giêsu vang vọng qua các thế kỷ, một lời mời gọi khẩn thiết và nền tảng cho bất kỳ ai muốn bước vào Nước Trời: “Anh em hãy sám hối, vì Nước Trời đã đến gần.” (Mt 4, 17). Sám hối không chỉ là một hành vi hối tiếc suông, mà là một sự thay đổi triệt để trong tư duy, trong lối sống, trong toàn bộ con người. Đó là lời kêu gọi quay lưng lại với tội lỗi và hướng về Thiên Chúa.

Tuy nhiên, bài Tin Mừng hôm nay lại vẽ nên một bức tranh đầy bi thương: Đức Giêsu quở trách các thành đã lần lữa không chịu sám hối, dù họ đã được chứng kiến phần lớn các phép lạ Ngài làm (c. 20). Đây là một khúc ca than vãn, một nỗi đau thấu tận tâm can của Đấng Cứu Độ trước sự cứng lòng của con người. Để thực sự cảm nghiệm được chiều sâu của lời quở trách này, chúng ta cần đào sâu vào ý nghĩa của các phép lạ, thái độ của các thành phố được nhắc đến, và bài học cho chính chúng ta ngày hôm nay.

Trong cuộc đời rao giảng của Đức Giêsu, các phép lạ đóng một vai trò trung tâm. Chúng không chỉ đơn thuần là những hiện tượng siêu nhiên gây kinh ngạc hay những biểu lộ quyền năng vượt trội. Các phép lạ có một ý nghĩa sâu xa hơn rất nhiều.

Trước hết, phép lạ là những biểu lộ của uy quyền và tình thương, nhằm vén mở khuôn mặt của Thiên Chúa và của Con Ngài. Mỗi lần Đức Giêsu chữa lành người bệnh, xua trừ ma quỷ, hay làm cho kẻ chết sống lại, Ngài không chỉ chứng minh mình là Đấng Mêsia, mà còn cho thấy Thiên Chúa là Đấng yêu thương, là Đấng quan tâm đến nỗi đau của con người, Đấng có quyền năng vượt trên mọi giới hạn của tự nhiên và sự chết. Những phép lạ ấy là những dấu chỉ hữu hình của một thực tại thiêng liêng vô hình: Nước Thiên Chúa đang hiện diện giữa nhân loại, mang theo sự chữa lành, sự giải thoát và sự sống mới.

Người mù được sáng mắt, người què được đi lại, người câm nói được, người chết sống lại – tất cả đều là những hình ảnh biểu trưng cho tình trạng của con người trước khi gặp Chúa và sau khi được Ngài biến đổi. Chúng ta, những người mù lòa vì tội lỗi, những người què quặt vì không thể bước đi trên đường công chính, những người câm lặng vì không dám tuyên xưng đức tin, và những người chết trong tội lỗi, đều cần được Chúa chữa lành và ban cho sự sống mới.

Quan trọng hơn, phép lạ còn là lời mời gọi đổi đời, vì Nước Trời đã gần đến. Phép lạ không phải là một màn trình diễn để mua vui hay để thỏa mãn sự tò mò của đám đông. Mục đích tối hậu của chúng là dẫn con người đến sự sám hối và tin vào Tin Mừng. Khi một người được chữa lành thể xác, đó cũng là lúc họ được mời gọi chữa lành tâm hồn, từ bỏ tội lỗi để bước vào mối tương quan sống động với Thiên Chúa.

Nước Trời đã gần đến, thậm chí đã hiện diện cách hữu hình nơi Đức Giêsu và sứ mạng của Ngài. Những phép lạ là lời xác nhận rằng thời kỳ cứu độ đã khởi đầu, và con người phải đáp trả bằng một hành động cụ thể: sám hối. Nếu không sám hối, dù có chứng kiến bao nhiêu phép lạ đi chăng nữa, thì ý nghĩa của chúng cũng sẽ trở nên vô ích.

Chính vì tầm quan trọng của phép lạ như một lời mời gọi sám hối, mà Đức Giêsu đã phải thốt lên những lời than vãn đầy đau đớn trước sự cứng lòng của các thành đã chứng kiến nhiều phép lạ nhất:

“Khốn cho ngươi, hỡi Khoradin! Khốn cho ngươi, hỡi Bếtxaiđa!” (c. 21). Đức Giêsu đã kêu than như một ngôn sứ, không phải bằng giọng điệu phẫn nộ của một vị vua bị phản bội, mà bằng nỗi buồn phiền và đau đớn tột cùng của một vị Mục Tử trước sự cứng lòng của những nơi mà Ngài đã đặt chân và thi ân cách đặc biệt. Đây là tiếng kêu than của tình yêu bị từ chối, của lòng thương xót bị coi thường.

Khoradin là một vùng ở tây bắc của Hồ Galilê, có thể là một thị trấn nhỏ nhưng quan trọng. Ngày nay, nó chỉ còn là cánh đồng gạch vụn, với dấu tích của một hội đường. Bếtxaiđa nghĩa là “nhà của cá”, nằm nơi sông Giođan đổ vào Hồ nói trên. Thành này ngày nay cũng biến mất, có lẽ vì bị tràn ngập bởi phù sa hay bị bỏ hoang. Hai thành phố này, dù đã được Đức Giêsu ưu ái ghé thăm và thực hiện nhiều phép lạ, lại không chịu sám hối, không chịu quay về. Sự thịnh vượng vật chất, sự tự mãn, hay có lẽ là sự bận tâm với cuộc sống hằng ngày đã khiến họ bỏ qua tiếng gọi của Thiên Chúa.

Đức Giêsu đã so sánh hai thành này với hai thành dân ngoại là Tia và Xiđôn. Nếu Tia và Xiđôn, vốn là những thành phố nổi tiếng về sự tội lỗi và ngoại giáo, mà nhận được sự hiện diện của Đức Giêsu và chứng kiến các phép lạ Ngài làm, thì hẳn họ đã ăn năn sám hối từ lâu rồi, đã ngồi trên bao tải và tro bụi để tỏ lòng thống hối. Lời so sánh này không chỉ là một lời trách móc, mà còn là một sự phơi bày sự thiếu sót của các thành phố Do Thái: họ có đặc ân được nghe Lời Chúa và chứng kiến quyền năng của Ngài, nhưng lại không đáp trả bằng đức tin và sự sám hối như những dân ngoại.

Và đỉnh điểm của lời quở trách là dành cho Caphácnaum, được coi là trụ sở của Đức Giêsu khi Ngài thi hành sứ vụ tại Galilê (Mt 4, 13). Nơi đây Ngài đã làm bao điều tốt lành: chữa lành đầy tớ của viên đại đội trưởng (Mt 8, 5), chữa lành người bại liệt (Mt 9, 1), truyền phép lạ đồng tiền trong miệng cá (Mt 17, 24), và có lẽ là nhiều phép lạ khác không được ghi chép chi tiết. Caphácnaum đã được Thiên Chúa ưu ái một cách đặc biệt, nhận được ân sủng dồi dào, chứng kiến tận mắt vinh quang của Ngài.

Vậy mà, có vẻ như Caphácnaum lại không muốn đón nhận Đấng mang ơn cứu độ một cách trọn vẹn. Phải chăng vì nó đã tự hào, tự cao trước những ơn Chúa ban? Phải chăng sự quen thuộc đã biến ân sủng thành điều hiển nhiên? Phải chăng sự thịnh vượng đã khiến họ quên đi sự cần thiết của Thiên Chúa?

Lời than vãn của Đức Giêsu đối với Caphácnaum thật đáng sợ: “Ngươi sẽ được đưa lên tới tận trời sao? Ngươi sẽ bị tống xuống âm phủ.” Đây là một lời cảnh báo về sự sa ngã từ đỉnh cao của đặc ân xuống vực sâu của sự hư mất. Đức Giêsu thậm chí còn dám so sánh Caphácnaum với Xơđôm, một thành phố nổi tiếng về sự trụy lạc và đã bị thiêu hủy hoàn toàn vì tội lỗi của mình (St 19, 25). Ngài cho rằng Xơđôm mà được thấy những điều kỳ diệu Ngài làm, hẳn nó đã hoán cải và còn tồn tại đến nay. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm lớn lao của những người nhận được nhiều hơn: họ sẽ bị xét xử nghiêm khắc hơn.

Lời Chúa khẳng định: Đến ngày phán xét, con người sẽ bị xét xử theo điều mình đã lãnh nhận. Ai được ban cho nhiều, thì sẽ bị đòi hỏi nhiều. Ai lãnh ít thì sẽ được khoan hồng nhiều hơn. Điều này là một sự công bằng của Thiên Chúa, một nguyên tắc thiêng liêng.

Chúng ta, những Kitô hữu, thường dễ có thái độ tự cao của những người được gần gũi Chúa. Chúng ta có thể nghĩ rằng mình đã được rửa tội, được rước lễ, được nghe Lời Chúa hằng ngày, được tham gia vào Giáo Hội – những đặc ân mà nhiều người khác không có. Chúng ta có thể tự hào mà nói: “Chúng tôi đã từng được ăn uống trước mặt Ngài, và Ngài cũng đã từng dạy dỗ trên các đường phố của chúng tôi” (Lc 13,26), như những người dân Caphácnaum.

Nhưng điều quan trọng không phải là đã nghe giảng và đã thấy phép lạ, không phải là đã được gần gũi Chúa về mặt thể lý hay nghi thức. Điều quan trọng là sám hối. Những ơn lộc Chúa ban cho đời Kitô hữu lại đòi ta phải hoán cải nhiều hơn. Càng nhận nhiều ơn sủng, chúng ta càng có trách nhiệm phải sống công chính và thánh thiện hơn. Đặc ân đi kèm với trách nhiệm. Nếu chúng ta nhận được nhiều mà không biến đổi, thì hậu quả sẽ càng nặng nề.

Chúng ta không thể coi mình là Caphácnaum để khinh Xơđôm được. Thiên Chúa xét xử theo điều Ngài ban cho từng con người, từng nền văn hóa hay văn minh, từng vùng đất hay từng tôn giáo. Ngài xét xử dựa trên những gì chúng ta đã làm với ánh sáng mà chúng ta đã nhận được, chứ không phải dựa trên việc chúng ta sinh ra ở đâu hay thuộc tôn giáo nào.

Để sám hối, trước hết chúng ta cần nhận ra những ân sủng mà chúng ta đã nhận được. Làm sao tôi có thể thấy được những phép lạ Chúa làm cho tôi mỗi ngày? Có những phép lạ xảy ra đều đặn và bình thường đến nỗi chúng ta không nhận ra. Hơi thở, sự sống, ánh nắng mỗi buổi sáng, giọt mưa làm tươi mát đất đai, một ngày làm việc bình an, một bữa ăn no đủ – tất cả đều là những phép lạ của sự sống, của tình yêu quan phòng của Thiên Chúa.

Đặc biệt hơn, mỗi cử chỉ yêu thương tôi nhận được cũng là phép lạ. Một lời động viên đúng lúc, một bàn tay giúp đỡ khi gặp khó khăn, một nụ cười chia sẻ niềm vui, sự tha thứ từ một người bạn – đó không chỉ là sự tử tế của con người, mà còn là sự hiện diện của Thiên Chúa tình yêu đang hoạt động qua những con người cụ thể. Đó là những phép lạ của lòng nhân ái, của sự hiệp thông, của tình huynh đệ.

Và khi nhận ra những phép lạ đó, lời mời gọi sám hối trở nên rõ ràng: Mong tôi đáp lại phép lạ đó bằng một cử chỉ yêu thương. Sám hối không chỉ là từ bỏ tội lỗi, mà còn là đáp lại tình yêu bằng tình yêu, đáp lại ân sủng bằng sự biến đổi. Mỗi lần chúng ta chọn yêu thương thay vì ghét bỏ, sẻ chia thay vì ích kỷ, tha thứ thay vì oán hận, đó là một hành vi sám hối cụ thể, một lời “Amen” cho lời mời gọi của Chúa Giêsu.

Lời quở trách của Đức Giêsu đối với Khoradin, Bếtxaiđa, và Caphácnaum là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta. Chúng ta có thể là những “Caphácnaum” thời hiện đại, những người được ban cho quá nhiều ân sủng: Lời Chúa được giảng dạy công khai, các bí tích được cử hành thường xuyên, và một cộng đồng đức tin vững mạnh. Chúng ta đã chứng kiến bao nhiêu “phép lạ” trong đời mình, những dấu chỉ của tình yêu và quyền năng Thiên Chúa, nhưng liệu chúng ta có thực sự sám hối và đổi đời không?

Đừng để những đặc ân trở thành gánh nặng hay lý do cho sự tự mãn. Thay vào đó, hãy để chúng trở thành động lực để chúng ta hoán cải sâu sắc hơn, sống triệt để hơn ơn gọi Kitô hữu của mình. Hãy xin Chúa mở mắt tâm hồn chúng ta để nhận ra những phép lạ bình thường mà phi thường của Ngài mỗi ngày, và ban cho chúng ta ơn can đảm để đáp lại những phép lạ đó bằng một đời sống tràn đầy tình yêu thương và lòng sám hối chân thành.

Khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta sẽ không phải đối mặt với lời than vãn “khốn cho ngươi” mà là lời chúc phúc của Đấng Cứu Độ, và chúng ta sẽ được đưa lên “tận trời” trong Nước Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TẤM LÒNG CHAI ĐÁ: LỜI CẢNH BÁO VÀ TIẾNG GỌI THAY ĐỔI

Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm nghiệm một thực trạng đáng báo động, một căn bệnh tinh thần mà mỗi người chúng ta đều có thể mắc phải: tấm lòng chai đá. Chúng ta thấy hình ảnh này để diễn tả một tâm hồn vô tâm, vô ơn và vô cảm trước tiếng gọi thiêng liêng, trước ân huệ của Thiên Chúa, và trước sứ điệp sám hối. Đây là một chủ đề hết sức thời sự, một lời cảnh tỉnh mà chúng ta cần lắng nghe và suy gẫm cách nghiêm túc.

Một tấm lòng chai đá, theo lời Đức Tổng Giám mục, thể hiện qua ba khía cạnh chính:

Tấm lòng chai đá vô tâm trước tiếng gọi thiêng liêng: Chúng ta nghe mà không thấy, bởi vì tâm hồn chúng ta đã quá ham mê những điều trần thế, chỉ còn khả năng nghe được tiếng gọi của vật chất, danh vọng, quyền lực, hay những thú vui chóng qua. Tiếng Chúa, dù nhỏ nhẹ hay vang dội, đều bị át đi bởi những ồn ào của thế gian. Chúng ta có thể ngồi trong nhà thờ, nghe Lời Chúa, nhưng tâm trí lại lơ lửng ở đâu đó, nghĩ về những toan tính, những lo toan, những thú vui chờ đợi sau lễ. Lời Chúa, lẽ ra phải là nguồn mạch sự sống, lại trở thành một âm thanh vô nghĩa.

Tấm lòng chai đá vô ơn trước những ân huệ thiêng liêng: Thiên Chúa không ngừng tuôn đổ ân sủng trên cuộc đời chúng ta. Từ hơi thở hằng ngày, sự bình an trong tâm hồn, đến sức khỏe, gia đình, công việc, và đặc biệt là Bí Tích Thánh Thể – tấm bánh hằng sống nuôi dưỡng linh hồn. Thế nhưng, tấm lòng chai đá lại mải mê tìm kiếm những lợi lộc vật chất, những thành công trần gian mà quên đi, thậm chí phớt lờ những hồng ân cao quý ấy. Chúng ta coi những điều đó là hiển nhiên, là quyền lợi, chứ không phải là những món quà tình yêu từ Thiên Chúa. Khi mất đi rồi, chúng ta mới chợt nhận ra giá trị của chúng, nhưng lúc ấy thì sự vô ơn đã thành chai đá trong tâm hồn.

Tấm lòng chai đá vô cảm trước sứ điệp sám hối: Thiên Chúa không ngừng mời gọi chúng ta ăn năn, trở về với Ngài. Ngài dùng Lời Ngài, dùng tiếng nói của lương tâm, dùng những biến cố cuộc đời, thậm chí là dùng những người xung quanh để đánh thức chúng ta. Nhưng một tấm lòng chai đá không bao giờ chìm vào đáy sâu tâm hồn để đối diện với chính mình, để nhận ra vũng lầy tội lỗi xấu xa của mình. Vì không nhận ra sự ô uế, sự ghê tởm của tội lỗi, nên chúng ta không cảm thấy cần phải ăn năn, không tìm đường trở về với Chúa. Sự chai đá khiến chúng ta trở nên tự mãn, cho rằng mình đã đủ tốt, không cần phải thay đổi.

Những biểu hiện này không chỉ là những dấu hiệu bên ngoài, mà là căn bệnh sâu xa trong tâm hồn, ngăn cản chúng ta đón nhận Lời Chúa, nhận ra ân sủng Ngài ban, và quay về với Ngài.

Bài học từ lịch sử: Ca-phác-na-um, Cô-rô-za-in và Mô-sê

Để minh họa cho tấm lòng chai đá này, Chúa Giêsu đã cảnh báo về số phận của các thị trấn Ca-phác-na-um và Cô-rô-za-in. Đây là những thị trấn lớn, trung tâm thương mại sầm uất, nổi tiếng giàu có. Những tàn tích của hội đường còn lại cho thấy kiến trúc sang trọng và tinh xảo của chúng ngay từ thế kỷ thứ nhất. Có lẽ, chính vì sự giàu có vật chất này mà cư dân ở đó đã mải mê với tiền bạc, với những lo toan trần thế. Tâm hồn họ không tìm thấy lối thoát trong vòng xoay vừa khắc nghiệt, vừa mê đắm của đồng tiền.

Chúa Giêsu đã chọn hai thị trấn này làm trung tâm rao giảng Tin Mừng của Ngài. Ngài đã đi lại đó, giảng dạy, và làm ở đó biết bao nhiêu phép lạ phi thường: chữa lành bệnh nhân, trừ quỷ, thậm chí cho kẻ chết sống lại. Thế nhưng, thật đáng tiếc, cư dân ở đó vẫn dửng dưng. Họ thấy phép lạ nhưng không tin, nghe lời rao giảng nhưng không thay đổi. Sự giàu có đã làm cho tấm lòng họ chai đá, không còn chỗ cho Thiên Chúa. Vì vậy, Chúa Giêsu đã phải lên tiếng cảnh báo họ sẽ phải chịu một cuộc xét xử nghiêm khắc hơn những nơi khác, thậm chí còn hơn cả thành Tyro và Si-đôn, những thành phố ngoại giáo nổi tiếng về tội lỗi. Đây là lời cảnh báo về sự vô cảm trước ơn cứu độ, một sự từ chối tình yêu Thiên Chúa cách có ý thức.

Câu chuyện về cuộc đời Mô-sê trong Cựu Ước (năm lẻ) cũng là một dấu chỉ rõ ràng về tấm lòng chai đá và lòng quảng đại. Khi Mô-sê còn là một đứa trẻ sơ sinh bị bỏ trôi sông Nin, công chúa Pha-ra-ô, con gái của kẻ thù dân tộc Ít-ra-en, lại có một tấm lòng mở rộng, nhạy cảm và quảng đại. Bà đã không ngần ngại đón nhận Mô-sê dù ông chỉ là một đứa trẻ của dân tộc nô lệ, thậm chí còn đưa ông vào cung điện để nuôi nấng, dạy dỗ như một hoàng tử. Hành động của bà vượt trên mọi định kiến chủng tộc, mọi rào cản xã hội và chính trị. Đó là một tấm lòng nhân ái thực sự.

Trong khi đó, hai người đồng hương của Mô-sê lại có tấm lòng chai đá vì thói tự ái cá nhân. Khi Mô-sê can thiệp để giúp đỡ một người Ít-ra-en bị đánh đập, họ không những không chấp nhận lời khuyên giải có tình có lý của ông mà còn chất vấn, thậm chí sinh lòng thù hận và muốn làm hại ông. Câu chuyện lạ lùng về Mô-sê, về việc Thiên Chúa chọn ông để giải thoát dân tộc, lẽ ra phải được dân Do Thái truyền tụng và suy ngẫm. Thế mà, rất nhiều người trong số họ lại chẳng quan tâm đến ông, không chấp nhận sự lãnh đạo và lời khuyên răn của ông. Thói tự ái, kiêu căng đã khiến tâm hồn họ trở nên vô cảm trước các giá trị thiêng liêng, trước ơn giải thoát của Thiên Chúa, và cả trước vận mệnh dân tộc đang bị nô lệ. Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng họ xứng đáng bị xét xử nghiêm ngặt hơn công chúa Pha-ra-ô, người ngoại bang nhưng có tấm lòng quảng đại.

Trong năm chẵn, câu chuyện về vua A-khat cũng mang đến một bài học quan trọng về sự cậy trông vào Chúa hay sự tự mãn. Vua A-khat, dù yếu kém về quân sự, nhưng nhờ biết lắng nghe tiếng Chúa và trông cậy hoàn toàn vào Ngài, đã không sợ hãi liên quân Ít-ra-en và A-ram. Trong khi hai vua kia cậy vào sức mạnh của quân đội và liên minh trần thế, họ sẽ phải chịu sự trừng phạt của Chúa. Còn A-khat, vì biết cậy trông vào Chúa, đã được Chúa cứu. Điều này cho thấy, sự tự mãn, không tin tưởng vào quyền năng của Thiên Chúa, là một biểu hiện khác của tấm lòng chai đá, dẫn đến thất bại và án phạt.

Những câu chuyện này là những tấm gương sống động, cảnh báo chúng ta về hậu quả của việc để cho tấm lòng mình trở nên chai đá trước tiếng gọi của Thiên Chúa, trước ân sủng của Ngài và trước sứ điệp sám hối.

Nhìn lại cuộc sống của chính mình, chúng ta có dám tự hỏi: Liệu tấm lòng của con có đang trở nên chai đá không? Con có đang vô tâm trước Lời Chúa, vô ơn trước những ân huệ Ngài ban, hay vô cảm trước tiếng gọi sám hối không? Có lẽ, giữa bộn bề cuộc sống, giữa những lo toan vật chất, chúng ta dễ dàng để mình bị cuốn theo vòng xoáy của thế gian mà quên đi những giá trị thiêng liêng vĩnh cửu.

Lời của tiên tri Ezekiel (Ez 36,26) vang vọng như một lời cầu nguyện khẩn thiết cho mỗi chúng ta: “Ta sẽ ban cho các ngươi một quả tim mới, và đặt thần khí mới vào lòng các ngươi. Ta sẽ cất khỏi các ngươi quả tim bằng đá và ban cho các ngươi quả tim bằng thịt.”

Đây chính là lời cầu nguyện mà mỗi người chúng ta cần dâng lên Chúa hôm nay:

Xin cất khỏi mình con quả tim chai đá, lạy Chúa.

Xin cất đi sự vô tâm khiến con không nghe được tiếng Chúa đang mời gọi, đang soi sáng con qua Lời Ngài, qua những biến cố cuộc đời, và qua tiếng lương tâm. Xin ban cho con một đôi tai biết lắng nghe, một trái tim biết chiêm nghiệm Lời Chúa, để Lời Chúa thấm nhập vào con, biến đổi con từ bên trong. Xin cho con nhạy cảm trước tiếng gọi thiêng liêng, trước ý muốn của Ngài trong mọi hoàn cảnh.

Xin cất đi sự vô ơn khiến con coi thường những ân huệ thiêng liêng, những hồng ân cao quý mà Chúa không ngừng tuôn đổ trên con mỗi ngày. Xin ban cho con một đôi mắt biết nhìn ra tình yêu Chúa trong mọi chi tiết nhỏ bé của cuộc sống, một trái tim biết tri ân và ngợi khen Chúa không ngừng. Xin cho con nhận ra giá trị đích thực của các Bí tích, của sự hiệp thông trong Giáo Hội, và của sự hiện diện của Chúa trong đời con.

Xin cất đi sự vô cảm khiến con không nhận ra tội lỗi và không muốn ăn năn trở về. Xin ban cho con một trái tim biết sám hối, biết đau buồn vì những lầm lỗi đã phạm, và biết khao khát được thanh tẩy trong tình yêu thương và lòng thương xót của Chúa. Xin cho con đủ can đảm để đối diện với chính mình, nhận ra vũng lầy tội lỗi xấu xa của mình, và tìm đường ăn năn trở về.

Xin ban cho con quả tim bằng thịt, lạy Chúa.

Một quả tim bằng thịt để con nhạy cảm trước Lời Chúa, không chỉ nghe bằng tai mà còn bằng cả tâm hồn, để Lời Chúa không chỉ là kiến thức mà trở thành sức sống, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động của con.

Một quả tim bằng thịt để con nhạy cảm trước các giá trị Tin Mừng, biết phân định điều gì là quan trọng nhất, biết đặt Thiên Chúa lên địa vị ưu tiên tuyệt đối, và biết sống theo tinh thần của Chúa Giêsu, Đấng đã yêu thương đến cùng.

Và trên hết, một quả tim bằng thịt để con quảng đại thực hành Lời Chúa, không chỉ lắng nghe mà còn đem ra thực hành, không chỉ biết yêu thương mà còn dám hy sinh, phục vụ, và làm chứng cho Chúa giữa thế gian. Quảng đại để cho đi mà không tính toán, để tha thứ mà không hờn oán, để phục vụ mà không mong đền đáp.

Anh chị em thân mến, hành trình đức tin là một hành trình không ngừng biến đổi trái tim. Chúng ta không thể tự mình cất đi tấm lòng chai đá và ban cho mình một quả tim bằng thịt. Đó là ơn huệ của Thiên Chúa, là công trình của Thánh Thần trong chúng ta. Nhưng chúng ta có thể mở lòng ra, cầu xin và cộng tác với ơn Chúa.

Hãy để Lời Chúa hôm nay chạm đến sâu thẳm tâm hồn chúng ta. Hãy tự vấn: Liệu con có đang giống như cư dân Ca-phác-na-um và Cô-rô-za-in, quá bận rộn với những lo toan trần thế mà quên đi Chúa? Liệu con có đang giống như những người đồng hương của Mô-sê, vì tự ái hay định kiến mà không nhận ra ơn Chúa? Hay liệu con có dám cậy trông vào Chúa như vua A-khat, hay mở rộng tấm lòng như công chúa Pha-ra-ô?

Xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã chịu chết vì yêu chúng ta, Đấng đã ban Thánh Thần để đổi mới tâm hồn chúng ta, ban cho mỗi người chúng ta một trái tim bằng thịt, một trái tim biết lắng nghe, biết tri ân, biết sám hối và biết yêu thương quảng đại, để chúng ta xứng đáng là những môn đệ chân chính của Ngài, loan báo Tin Mừng bằng chính cuộc sống của mình.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LẮNG NGHE LỜI CHÚA – NỀN TẢNG CỦA SỰ THÀNH TOÀN VÀ TƯƠNG QUAN

Mỗi ngày trôi qua, chúng ta chứng kiến thế giới xung quanh mình không ngừng biến đổi. Khoa học kỹ thuật phát triển vượt bậc, công nghệ thông tin kết nối toàn cầu, đời sống vật chất ngày càng được nâng cao. Chúng ta tự hào về những thành tựu của văn minh tiến bộ, về khả năng chinh phục tự nhiên và tạo ra một cuộc sống tiện nghi chưa từng có. Thế nhưng, đằng sau vẻ hào nhoáng ấy, một câu hỏi nhức nhối vẫn luôn hiện hữu: Liệu văn minh càng tiến bộ có thực sự mang lại hạnh phúc đích thực và sự thành toàn cho con người, hay ngược lại, nó đang lôi kéo chúng ta đến sự sa đọa và hủy hoại nền tảng gia đình và xã hội?

Ngay từ thời xa xưa, các Tiên Tri trong Cựu Ước đã thấy được hiểm họa này. Họ đã nhận ra rằng sự thịnh vượng vật chất, nếu không đi đôi với việc giữ vững mối tương quan với Thiên Chúa, sẽ dẫn đến kiêu ngạo, tự mãn và suy đồi đạo đức. Việc chúc dữ các đô thị là một trong những đề tài nổi bật trong lời rao giảng của các ngài. Những tên gọi như Sôđôma, Gômôra, Babylon, Tyrô, Siđôn không chỉ là những thành phố cổ đại, mà còn là biểu tượng của óc tự mãn, sự tôn thờ ngẫu tượng của con người, nơi mà sự giàu có đã sinh ra trụy lạc và quên lãng Thiên Chúa. Những đô thị này không những là nơi phát sinh những sa đọa luân lý, mà còn là đỉnh điểm của sự chối bỏ Đấng Tạo Hóa, thay thế Ngài bằng những ngẫu tượng do chính con người tạo ra: quyền lực, danh vọng, tiền bạc, và khoái lạc.

Chúa Giêsu cũng tiếp tục truyền thống tiên tri ấy khi Ngài lên tiếng chúc dữ một số thành phố như Corazin, Betsaida. Những thành phố này, dù đã chứng kiến biết bao phép lạ và nghe lời rao giảng của chính Con Thiên Chúa, nhưng vẫn không chịu hối cải, vẫn khép lòng mình trước lời mời gọi của Ngài. Cuộc sống vật chất sung túc đã làm cho con người ở đó sa đọa, đồng thời chối bỏ tương quan với Đấng Tạo Hóa. Bài Tin Mừng hôm nay như một lời cảnh báo không chỉ cho các đô thị xưa kia, mà còn cho chính chúng ta, những người đang sống giữa một thế giới hiện đại đầy rẫy những cám dỗ và thách thức tương tự. Nó mời gọi chúng ta lắng nghe một thông điệp cốt lõi: con người được tạo dựng không phải để sống đơn độc một mình; chính trong tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân mà con người mới nên thành toàn hơn. Do đó, gia đình và xã hội là nhân tố thiết yếu cho sự phát triển toàn diện con người.

Làng mạc, thành phố, đô thị, tự nó là những xã hội cần thiết để con người xây dựng các tương quan và nhờ đó phát triển nhân cách. Con người là hữu thể xã hội, được sinh ra để sống trong cộng đồng, để yêu thương và được yêu thương, để cho đi và nhận lại. Các đô thị với sự đa dạng về nghề nghiệp, văn hóa, và các mối liên hệ xã hội lẽ ra phải là môi trường lý tưởng để con người phát triển toàn diện, để xây dựng những tương quan phong phú và ý nghĩa.

Tuy nhiên, thực tế thường lại phũ phàng hơn nhiều. Thay vì giúp con người phát triển, các đô thị thường lại đẩy con người vào một nghịch lý đáng buồn: nỗi cô đơn giữa đám đông. Người dân đô thị có thể sống gần nhau về địa lý, nhưng lại xa cách về tâm hồn. Họ có thể có hàng trăm, hàng ngàn “bạn bè” trên mạng xã hội, nhưng lại thiếu vắng một người thực sự lắng nghe và thấu hiểu. Họ có thể có công việc bận rộn, thu nhập cao, nhưng lại cảm thấy trống rỗng và vô nghĩa trong tâm hồn. Sự vắng bóng của tình người đích thực, của sự sẻ chia chân thành, và trên hết, sự trống rỗng trong lòng người dân đô thị cũng là dấu chỉ của sự vắng bóng Thiên Chúa.

Khi con người loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi cuộc sống, không chỉ các giá trị luân lý bị lung lay, mà chính các tương quan với tha nhân cũng trở nên méo mó và đứt đoạn. Không còn một Đấng Tối Cao là chuẩn mực cho tình yêu và sự công bằng, con người dễ dàng rơi vào chủ nghĩa cá nhân ích kỷ, đặt lợi ích bản thân lên trên hết. Các mối quan hệ trở thành công cụ để đạt được mục đích riêng, thay vì là nơi để yêu thương và phát triển lẫn nhau. Từ đó, sự tin tưởng lẫn nhau suy giảm, lòng bác ái nguội lạnh, và xã hội trở nên phân hóa, chia rẽ.

Kinh Thánh không ngừng nhắc nhở con người biết rằng chỉ trong Thiên Chúa, con người mới có thể tạo được tương quan đích thực giữa người với người. Thiên Chúa là Tình Yêu (1 Ga 4,8), và chỉ khi chúng ta sống trong tình yêu của Ngài, chúng ta mới có thể thực sự yêu thương tha nhân. Khi chúng ta nhận ra mình được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa – Đấng là Cộng Đoàn Ba Ngôi yêu thương – chúng ta mới hiểu được giá trị cốt lõi của tương quan và sự hiệp nhất. Loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi cuộc sống, con người không những rơi vào sa đọa về mặt đạo đức, mà còn cắt đứt mọi tương quan đích thực với tha nhân, dẫn đến sự cô lập và hủy hoại chính mình. Mối liên hệ với Thiên Chúa chính là sợi dây nối kết chúng ta với nhau, là nền tảng cho một xã hội hài hòa và bền vững.

Vậy đâu là lối thoát cho con người và xã hội trong bối cảnh đầy thách thức này? Tin Mừng hôm nay đưa ra một câu trả lời rõ ràng và mạnh mẽ: Lắng nghe Lời Chúa, đó là bí quyết để xây dựng cuộc sống cá nhân thành toàn, thắt chặt quan hệ với tha nhân và kiến tạo một xã hội tốt đẹp. Đây không phải là một công thức phức tạp hay một triết lý trừu tượng, mà là một lời mời gọi thực hành đơn giản nhưng mang lại hiệu quả sâu sắc.

“Lắng nghe Lời Chúa” không chỉ là việc nghe những lời đọc trong Thánh Lễ hay đọc Kinh Thánh cách chiếu lệ. Nó đòi hỏi một thái độ mở lòng, một tâm hồn khiêm tốn và sẵn sàng để Lời Chúa thấm nhập, biến đổi chúng ta từ bên trong.

Lắng nghe để nhận biết chân lý: Trong một thế giới tràn ngập thông tin và những quan điểm đa chiều, con người dễ dàng bị lạc hướng bởi những “chân lý” giả tạo do thế gian đưa ra. Lời Chúa là ánh sáng dẫn đường, là kim chỉ nam giúp chúng ta phân định điều gì là đúng, điều gì là sai, điều gì là thực sự mang lại hạnh phúc. Nó giúp chúng ta nhìn nhận bản chất thật của con người, của các giá trị, và của mục đích cuộc sống. Khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa, chúng ta không còn bị cuốn theo những trào lưu nhất thời hay những cám dỗ phù phiếm của vật chất.

Lắng nghe để xây dựng tương quan với Thiên Chúa: Lời Chúa chính là tiếng nói của Thiên Chúa dành cho con người. Lắng nghe Lời Chúa là bước đầu tiên để xây dựng một mối tương quan cá vị với Ngài. Khi chúng ta dành thời gian để suy niệm Lời Ngài, chúng ta sẽ dần hiểu được ý muốn của Ngài, cảm nhận được tình yêu của Ngài, và từ đó, tâm hồn chúng ta sẽ được lấp đầy bởi sự bình an và niềm vui đích thực mà thế gian không thể ban tặng. Mối tương quan này là nguồn mạch cho mọi tương quan khác trong cuộc đời chúng ta.

Lắng nghe để thắt chặt quan hệ với tha nhân: Lời Chúa không chỉ hướng chúng ta về Thiên Chúa, mà còn hướng chúng ta về tha nhân. Các giáo huấn của Chúa Giêsu về tình yêu thương, sự tha thứ, lòng bác ái, sự phục vụ đều là những nền tảng vững chắc để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và bền vững. Khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa và đem ra thực hành, chúng ta sẽ học được cách yêu thương như Chúa yêu, cách tha thứ như Chúa tha thứ, cách phục vụ như Chúa phục vụ. Điều này giúp chúng ta vượt qua những ích kỷ, định kiến, và sự vô cảm để kiến tạo một cộng đồng yêu thương, hiệp nhất.

Lắng nghe để trở nên thành toàn: Con người chỉ thực sự thành toàn khi sống đúng với bản chất được tạo dựng của mình, đó là hình ảnh của Thiên Chúa. Lời Chúa chỉ cho chúng ta con đường để trở nên giống Chúa hơn, để phát triển những đức tính tốt đẹp như lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn, lòng quảng đại, và sự khiêm tốn. Khi chúng ta sống theo Lời Chúa, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Thiên Chúa mà còn làm phong phú thêm chính cuộc đời mình và những người xung quanh.

Chúa Giêsu muốn nhắn nhủ chúng ta trong Tin Mừng hôm nay rằng: con người không thể xây dựng một xã hội tốt đẹp, nếu loại bỏ Thiên Chúa và những giá trị thiêng liêng ra khỏi cuộc sống. Một xã hội không có Thiên Chúa sẽ chỉ là một tập hợp của những cá nhân cô đơn, ích kỷ, luôn tìm kiếm lợi ích riêng mà không quan tâm đến lợi ích chung. Một xã hội không có giá trị thiêng liêng sẽ chỉ chạy theo những giá trị vật chất phù phiếm, cuối cùng dẫn đến sự trống rỗng và hủy diệt.

Lời Chúa là một lời mời gọi liên tục, không ngừng nghỉ. Trong cuộc sống hằng ngày, giữa bao bộn bề lo toan, giữa những tiếng ồn ào của thế giới, chúng ta dễ dàng sao nhãng việc lắng nghe Lời Chúa. Chúng ta có thể dành hàng giờ lướt mạng xã hội, xem tin tức, giải trí, nhưng lại khó khăn để dành vài phút tĩnh lặng cho Lời Chúa. Sự thờ ơ này chính là mầm mống của sự trống rỗng và sa đọa mà Kinh Thánh đã cảnh báo.

Vì thế, mỗi người chúng ta được mời gọi:

Tái khám phá sức mạnh của Lời Chúa: Hãy dành thời gian mỗi ngày để đọc, suy niệm Kinh Thánh, không chỉ là một nghi thức mà là một cuộc gặp gỡ cá vị với Thiên Chúa. Hãy để Lời Ngài soi sáng tâm trí, sưởi ấm trái tim và hướng dẫn hành động của chúng ta.

Sống Lời Chúa trong đời thường: Lời Chúa không chỉ để nghe mà để thực hành. Hãy để Lời Chúa biến đổi cách chúng ta tương tác với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, và cả những người xa lạ. Hãy sống bác ái, tha thứ, khiêm nhường, và quảng đại theo gương Chúa Giêsu.

Đặt Thiên Chúa vào trọng tâm cuộc sống: Trong mọi quyết định, mọi công việc, mọi mối quan hệ, hãy tự hỏi: Thiên Chúa muốn tôi làm gì? Điều này có làm đẹp lòng Chúa không? Điều này có xây dựng tình người không? Khi Thiên Chúa là trọng tâm, mọi khía cạnh trong cuộc sống chúng ta sẽ được định hướng đúng đắn, mang lại ý nghĩa và giá trị vĩnh cửu.

Đeo đuổi những giá trị thiêng liêng: Đừng để những hào nhoáng vật chất hay những thành công tạm thời làm chúng ta quên đi những giá trị vĩnh cửu: đức tin, đức cậy, đức mến, sự công chính, sự bình an, và tình yêu Thiên Chúa.

Nguyện cho Lời Chúa soi sáng và hướng dẫn chúng ta trong cuộc sống, để khi mưu sinh và xây dựng xã hội, chúng ta biết đặt Thiên Chúa vào trọng tâm cuộc sống, đeo đuổi những giá trị thiêng liêng và xây dựng tình người. Bởi lẽ, chỉ khi chúng ta thực sự lắng nghe Lời Chúa và sống theo Lời Ngài, chúng ta mới có thể tìm thấy con đường dẫn đến sự thành toàn của bản thân, thắt chặt những mối tương quan ý nghĩa, và góp phần xây dựng một xã hội tràn đầy tình yêu thương và chân lý.

Trong hành trình đức tin của mỗi người và trong sự phát triển của xã hội, việc lắng nghe Lời Chúa luôn là nền tảng cốt yếu. Nó không phải là một sự lựa chọn lỗi thời trong thời đại công nghệ, mà là một nhu cầu thiết yếu để con người không bị lạc lối giữa những giá trị phù du và sự trống rỗng của tâm hồn. Lời Chúa là nguồn sức mạnh, là chân lý vĩnh cửu, là ánh sáng soi đường cho chúng ta trong mọi hoàn cảnh.

Hãy để Lời Chúa trở thành tiếng nói thường xuyên trong cuộc đời chúng ta, không chỉ trong giờ kinh lễ mà còn trong từng suy nghĩ, lời nói, và hành động. Khi Lời Chúa thấm nhập vào lòng, nó sẽ biến đổi chúng ta từ những cá nhân cô đơn, ích kỷ thành những con người biết yêu thương, biết sẻ chia, và biết kiến tạo những mối tương quan chân thật. Và khi mỗi cá nhân được biến đổi, xã hội cũng sẽ dần được đổi thay, từ một nơi đầy rẫy xung đột và cô đơn thành một cộng đồng hiệp nhất trong tình yêu Thiên Chúa và tình huynh đệ.

Ước mong mỗi người chúng ta luôn là những người lắng nghe và thực hành Lời Chúa cách trung tín, để cuộc đời chúng ta trở thành bằng chứng sống động cho quyền năng biến đổi của Ngài, và để chúng ta xứng đáng nhận lãnh phần thưởng Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

ĂN NĂN THỐNG HỐI: TRÁCH NHIỆM VỚI HỒNG ÂN VÀ LỜI MỜI GỌI THAY ĐỔI

Tin Mừng mà chúng ta cùng lắng nghe hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 11, từ câu 20 đến câu 24, là một lời khiển trách mạnh mẽ, một tiếng nói đầy đau xót của Chúa Giêsu. Lời khiển trách này không nhắm vào những người ngoại đạo, cũng không phải nhắm vào những kẻ công khai chống đối Người, mà lại hướng đến chính cư dân của các thành phố tại miền Galilêa, những nơi nằm gần bờ hồ Tibêria, những vùng đất mà Chúa đã dành trọn thời gian và tình yêu của mình để rao giảng và thực hiện phép lạ.

Ba thành phố được Chúa Giêsu đích danh gọi tên là Khôradin, Bétxaiđa và Caphácnaum. Chúng ta hãy hình dung về những nơi này: Thành phố Khôradin nằm cách ba cây số về hướng đông bắc của Caphácnaum. Thành Bétxaiđa là quê hương của những tông đồ đầu tiên như Philiphê, Phêrô, và Anrê – em ông Phêrô. Đặc biệt, thành Caphácnaum còn được gọi tên là “thành của Chúa Giêsu”, nơi Người thường xuyên lui tới, là trung tâm hoạt động của Người sau những lần rao giảng Tin Mừng qua các vùng phụ cận.

Tắt một lời, đây là những nơi mà dân chúng đã được hưởng một đặc ân vô cùng lớn lao. Họ đã chứng kiến tận mắt những phép lạ phi thường của Chúa: người mù được sáng, kẻ què được đi, người phong hủi được sạch, thậm chí kẻ chết được sống lại. Họ đã trực tiếp nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng và yêu thương của Người, những lời mang theo sứ điệp Nước Trời. Họ đã được hưởng phúc lành dồi dào từ sự hiện diện của Đấng Mêssia. Thế nhưng, thật đau lòng thay, không phải tất cả đều tin nhận Chúa. Thậm chí, một số lớn vẫn chai lì trong sự cứng lòng.

Chúa Giêsu đã đổ tràn ân sủng và tình yêu của Người cho dân chúng tại ba thành phố này. Người đã ban cho họ những cơ hội không thể nào quý giá hơn để nhận ra Thiên Chúa và thay đổi cuộc đời. Thế nhưng, họ đã không ý thức được đặc ân đó, không biết quý trọng những gì mình được nhận lãnh. Họ đã không lắng nghe sâu sắc, không thay đổi đời sống, không trở lại với Người. Mục tiêu tối thượng mà Chúa Giêsu nhắm đến không gì khác hơn chính là sự ăn năn thống hối của những ai nghe lời Chúa, để họ có thể lãnh nhận ơn cứu rỗi, được hòa giải với Thiên Chúa và có được sự sống đời đời.

Hơn nữa, sự tự phụ, kiêu ngạo của dân thành Caphácnaum càng cao, vì họ nghĩ mình đã thấy nhiều, đã nghe nhiều, nhưng lại không đón nhận, thì sự hủy diệt dành cho họ càng nặng nề. Chúa Giêsu phán rằng, họ sẽ bị quăng xuống âm phủ, một số phận bi đát hơn cả Sôđôma – thành phố tội lỗi đã bị hủy diệt trong Cựu Ước. Điều này minh chứng cho một nguyên tắc thiêng liêng quan trọng: Ân huệ được trao ban cho ai nhiều, thì người đó sẽ phải trả lẽ, phải chịu trách nhiệm nhiều hơn. Đặc ân càng lớn, trách nhiệm càng cao.

Những lời khiển trách của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay có thể được xem như là những lời tổng kết đầy cay đắng về kết quả của các vụ rao giảng của Chúa tại miền Galilêa. Trong suốt thời gian công khai rao giảng, Chúa Giêsu đã dành phần lớn công sức và thời gian của mình cho vùng đất này. Người đã thu nhận những môn đệ đầu tiên tại đây, đã xây dựng nền tảng cho Hội Thánh non trẻ. Tuy nhiên, đây chỉ là sự đáp trả của một thiểu số, những người đã mở lòng đón nhận. Còn đa số thì vẫn lơ là, không màng chi đến sứ điệp của Nước Trời, dù họ được chứng kiến những phép lạ vĩ đại Chúa đã thực hiện.

Những phép lạ này không phải chỉ là những màn biểu diễn siêu nhiên. Chúng là dấu chỉ hùng hồn về Nước Chúa đã gần bên, là bằng chứng cụ thể cho quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Chúng không chỉ gây kinh ngạc, mà còn là lời cảnh tỉnh và thôi thúc con người ăn năn trở lại cùng Thiên Chúa. Sứ điệp đầu tiên mà Chúa Giêsu rao giảng khi bắt đầu sứ vụ công khai là: “Hãy ăn năn thống hối, vì Nước Trời đã gần bên” (Mt 4,17). Các phép lạ chính là lời xác nhận cho sứ điệp ấy, là lời mời gọi khẩn thiết nhất.

Thật vậy, câu chuyện từ thời Chúa Giêsu cách đây hơn hai ngàn năm không hề là chuyện cũ đã qua. Nó còn mang tính thời sự cho ngày hôm nay, và mãi mãi về sau. Lời Chúa và những việc kỳ diệu mà Thiên Chúa vẫn còn tiếp tục thực hiện trong lịch sử con người, cách riêng trong cuộc đời mỗi người chúng ta, vẫn còn đó. Mỗi ngày, chúng ta đều nhận được biết bao hồng ân từ Thiên Chúa: sự sống, sức khỏe, gia đình, bạn bè, công việc, và đặc biệt là Lời Chúa được rao giảng, các bí tích được cử hành. Mỗi hơi thở, mỗi nhịp đập của trái tim đều là một phép lạ, một hồng ân.

Thế nhưng, như dân Khôradin, Bétxaiđa, Caphácnaum xưa, chúng ta có đang nhận ra những hồng ân đó không? Chúng ta có đang lắng nghe tiếng Chúa qua Lời Người, qua những biến cố cuộc đời, qua những người xung quanh không? Chúng ta có đang thực sự thay đổi đời sống để đáp lại tình yêu bao la của Thiên Chúa không? Hay chúng ta cũng đang lơ là, thờ ơ, chai lì trong sự cứng lòng, trong những thói quen xấu và tội lỗi?

Chúa Giêsu đã rõ ràng chỉ ra rằng, lòng ăn năn thống hối phải là bước đầu tiên để chuẩn bị chúng ta tin nhận Chúa. Ăn năn không chỉ là cảm thấy hối tiếc về tội lỗi, mà là một sự thay đổi tận căn trong thái độ và hành vi. Đó là sự nhận ra mình đã đi sai đường, đã làm phật ý Thiên Chúa, và quyết tâm quay trở lại, phó thác hoàn toàn vào lòng thương xót của Người. Nếu không có lòng ăn năn, cánh cửa đức tin sẽ không thể mở ra. Chúng ta sẽ không thể đón nhận ơn cứu độ nếu chúng ta không nhận ra mình cần được cứu độ.

Bài học về trách nhiệm với hồng ân là vô cùng quan trọng. Dân Caphácnaum đã nhận được nhiều nhất, nhưng lại kiêu ngạo và không đáp trả. Vì thế, họ phải chịu trách nhiệm nặng nề nhất. Điều này cũng đúng với mỗi người chúng ta. Chúng ta, những người Kitô hữu, những người đã được rửa tội, được lãnh nhận các bí tích, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Thánh Chúa, chúng ta đã được Thiên Chúa ban cho biết bao nhiêu hồng ân, biết bao nhiêu cơ hội để lớn lên trong đức tin và tình yêu.

Chính vì được ban nhiều như vậy, mà trách nhiệm của chúng ta cũng lớn lao hơn. Chúng ta không thể sống hời hợt, vô tâm, coi thường những ân huệ Chúa ban. Mỗi lời nói, mỗi hành động, mỗi quyết định của chúng ta đều có thể trở thành lời chứng sống động cho Tin Mừng, hoặc ngược lại, trở thành gương mù gương xấu. Nếu chúng ta không biết trân trọng những hồng ân đó, không biết dùng chúng để làm vinh danh Chúa và phục vụ tha nhân, chúng ta sẽ phải trả lẽ trước mặt Thiên Chúa. Sự hoang phí hồng ân không phải chỉ là lãng phí vật chất, mà còn là lãng phí chính cuộc đời, lãng phí thời gian và cơ hội được Thiên Chúa ban tặng để yêu mến và phục vụ Người.

Vậy thì, làm thế nào để chúng ta tránh được số phận của những thành phố cứng lòng xưa? Làm thế nào để chúng ta thực sự sống trọn vẹn trách nhiệm với những hồng ân đã lãnh nhận? Câu trả lời nằm ở lời cầu nguyện chân thành và một quyết tâm đổi mới:

Xin hãy thương ban cho con một quả tim mới, một tinh thần mới, để con đừng hoang phí hồng ân Chúa ban cho con.

Đây là lời cầu nguyện từ sâu thẳm tâm hồn, một lời cầu nguyện mà Thiên Chúa chắc chắn sẽ nhậm lời. Bởi vì chính Người là Đấng muốn chúng ta đổi mới, muốn chúng ta sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Người.

Một quả tim mới: Một quả tim không chai đá, không ích kỷ, không kiêu ngạo như dân Caphácnaum. Một quả tim biết nhạy bén trước Lời Chúa, biết rung động trước tình yêu của Người. Một quả tim biết cảm thương những nỗi đau của anh chị em và sẵn sàng chia sẻ gánh nặng với họ. Một quả tim biết khiêm nhường nhận ra lỗi lầm và can đảm ăn năn thống hối.

Một tinh thần mới: Một tinh thần không lơ là, không hời hợt, không bị vướng bận bởi những lo toan trần thế mà quên đi những giá trị vĩnh cửu. Một tinh thần tỉnh thức, luôn sẵn sàng đón nhận ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Một tinh thần quảng đại, sẵn sàng cho đi mà không tính toán. Một tinh thần nhiệt thành, luôn muốn làm vinh danh Chúa trong mọi việc.

Khi chúng ta có một quả tim mới và một tinh thần mới, chúng ta sẽ không còn hoang phí hồng ân Chúa ban. Thay vào đó, chúng ta sẽ biết trân trọng từng giây phút cuộc đời, từng cơ hội được sống, được yêu, được phục vụ. Chúng ta sẽ biết sử dụng những tài năng, sức lực, của cải mà Chúa ban để làm chứng cho Tin Mừng, để xây dựng Nước Chúa ở trần gian. Mỗi lời nói sẽ mang tính xây dựng, mỗi hành động sẽ là một nghĩa cử bác ái, mỗi suy nghĩ sẽ hướng về Thiên Chúa và tha nhân.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của sự ăn năn thống hối và trách nhiệm của chúng ta với những hồng ân Thiên Chúa đã ban. Chúng ta đừng để mình trở thành những Caphácnaum của thời đại mới, những người đã thấy, đã nghe, đã nhận lãnh quá nhiều nhưng lại không biết trân trọng và thay đổi.

Thay vào đó, chúng ta hãy mở rộng tâm hồn, hãy để Lời Chúa thấm nhập vào sâu thẳm con tim mình. Hãy lắng nghe tiếng Chúa mời gọi “Hãy ăn năn thống hối” không chỉ là một lời khiển trách, mà là một lời mời gọi đầy yêu thương, một cơ hội để chúng ta trở về với nguồn cội của tình yêu, để được Thiên Chúa ôm ấp trong lòng xót thương của Người.

Mỗi khi chúng ta cảm thấy khô khan, chai sạn, hãy tha thiết cầu xin Chúa: “Lạy Chúa, xin ban cho con một quả tim mới, một tinh thần mới!” Bởi vì chỉ khi có một quả tim và tinh thần được đổi mới trong ân sủng Chúa, chúng ta mới có thể thực sự sống xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu, mới có thể làm chứng cho Chúa giữa một thế giới còn đầy rẫy sự vô cảm và tội lỗi, và mới có thể bước đi trên con đường dẫn đến sự sống đời đời.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã vì yêu thương mà chết và sống lại để cứu chuộc chúng ta, ban cho mỗi người chúng ta ơn biết ăn năn thật lòng, biết trân trọng hồng ân, và biết sống trọn vẹn với niềm tin của mình, để một ngày kia, chúng ta được cùng Người hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

KHI TÌNH YÊU BIẾN THÀNH LỜI CẢNH BÁO: CHIÊM NIỆM LỜI QUỞ TRÁCH CỦA CHÚA GIÊSU

Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, tâm hồn chúng ta thường tìm kiếm sự bình an, niềm an ủi và những lời động viên từ Lời Chúa. Chúng ta hình dung Thiên Chúa là Cha nhân lành, Đấng giàu lòng thương xót, luôn dịu dàng và tha thứ. Hình ảnh Chúa Giêsu hiền lành, khiêm nhường, luôn mang đến hy vọng và chữa lành cho những tâm hồn bệnh tật đã ăn sâu vào tâm trí chúng ta.

Thế nhưng, đoạn Tin Mừng hôm nay lại trình bày một khía cạnh khác, một khía cạnh đầy thách thức, thậm chí gây kinh ngạc: Chúa Giêsu, Đấng vốn được biết đến với lòng trắc ẩn, lại cất lời quả trách và đe dọa một cách thẳng thắn:

“Khốn cho các ngươi, hỡi Khô-ra-din! Khốn cho ngươi, hỡi Bét-xai-đa! Vì nhiều phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Xi-đon, thì họ đã mặc vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối.” (Mt. 11, 20-21).

Lời nói này khiến chúng ta giật mình. Phải chăng Chúa Giêsu đã thay đổi? Phải chăng tình yêu của Ngài không còn dịu dàng như chúng ta vẫn nghĩ? Đâu là ý nghĩa của những lời “khốn cho các ngươi” này? Chúng ta phải hiểu chúng như thế nào trong bối cảnh tình yêu thương vô biên của Thiên Chúa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm nghiệm sâu sắc về lời quở trách này, không phải để sợ hãi một hình phạt ghê gớm, mà để nhận ra chiều sâu của tình yêu Thiên Chúa, một tình yêu đủ lớn để cảnh báo, đủ chân thật để phơi bày sự cứng lòng, và đủ công bình để đòi hỏi trách nhiệm.

Để hiểu lời quở trách của Chúa Giêsu, chúng ta cần nhận thức một thực tế sâu sắc về cách Thiên Chúa tương giao với loài người. Không phải lúc nào Thiên Chúa cũng tỏ mình ra cho người ta cùng một cách, hay một mức độ đồng đều.

Người hiện diện với những người này hơn với những người kia. Người nói rất rõ ràng cho người này, tối tăm khó hiểu cho người khác. Người luôn xử sự như vậy đó. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy khó hiểu, thậm chí bất công. Tại sao lại có sự ưu đãi này?

Lịch sử cứu độ đã chứng minh điều đó: Khi Chúa Giêsu chưa đến ở giữa chúng ta, Thiên Chúa duy trì mối liên hệ đặc biệt với dân Ít-ra-en. Chẳng một dân tộc nào mà được Chúa dùng các ngôn sứ mà nói với họ, như đã nói với dân tộc này. Chẳng một dân tộc nào đã được nhìn xem kỳ công của Chúa, như Chúa đã dùng mà tỏ mình ra cho dân tộc này vậy. Thiên Chúa đã chọn Ít-ra-en làm dân riêng của Ngài, ban cho họ Lề Luật, các giao ước, các ngôn sứ, và vô vàn phép lạ để dẫn dắt họ.

Và đường lối ấy, Chúa vẫn tiếp tục: Khi Đức Giêsu đã sinh ra, xứ Pa-lét-tin – đặc biệt là vùng Galilê – lại được Chúa ưu đãi. Nhưng Chúa Giêsu cũng không tỏ mình đồng đều ở khắp nơi. Chúa đã làm nhiều phép lạ hơn, và giảng dạy rõ ràng hơn ở những miền này hơn là những miền kia. Chúng ta thấy Ngài tập trung công việc rao giảng và làm phép lạ ở các thành như Khô-ra-din, Bét-xai-đa, và đặc biệt là Ca-phác-na-um – thành được gọi là “thành của Ngài” vì Ngài thường xuyên lưu lại và giảng dạy ở đó. Người dân ở đây đã tận mắt chứng kiến những phép lạ vĩ đại: người mù được sáng, kẻ què được đi, người chết sống lại, những bài giảng đầy quyền năng của chính Con Thiên Chúa.

Chúa làm như vậy để gây hiệu quả. Thiên Chúa không ban ân sủng một cách ngẫu nhiên hay vô ích. Mỗi ân huệ, mỗi sự mặc khải, mỗi phép lạ đều có một mục đích duy nhất: mời gọi con người sám hối và tin vào Ngài. Sự ưu đãi trong việc tỏ mình không phải là đặc quyền vô điều kiện, mà là một trách nhiệm lớn lao.

Và đây là điểm mấu chốt: Đến ngày phán xét, những ai đã lãnh nhiều, sẽ bị đối xử nghiêm nhặt hơn. Chỉ là công bình thôi. Cho ai nhiều hơn thì đòi người ấy nhiều hơn. Đây là một nguyên tắc công bằng của Thiên Chúa. Ngài không đòi hỏi những điều phi lý. Ngài đòi hỏi một sự đáp trả tương xứng với những gì chúng ta đã nhận được. Nếu chúng ta nhận được nhiều ân sủng, nhiều ánh sáng, nhiều cơ hội để biết Chúa, thì trách nhiệm của chúng ta càng lớn hơn.

Khi Chúa Giêsu thốt lên những lời đe dọa: “Khốn cho ngươi, hỡi Khô-ra-din! Chúa phán, khốn cho ngươi hỡi Bét-xai-đa! Khốn cho ngươi, hỡi Ca-phác-na-um!…vì đến ngày phán xét, đất Xơ-đôm còn được xử khoan hồng hơn các ngươi,” lời đe dọa này thật dễ hiểu, nhưng cũng thật khắc nghiệt.

Những thành phố này đã lãnh nhận nhiều hơn từ nơi Chúa Kitô. Họ đã chứng kiến tận mắt những phép lạ, đã nghe tận tai những lời giảng dạy trực tiếp từ Con Thiên Chúa. Họ đã có cơ hội vàng để nhận biết Ngài, để sám hối và đón nhận ơn cứu độ. Nhưng chính họ lại tỏ ra lì lợm và cứng lòng tin hơn.

Khô-ra-din và Bét-xai-đa: Hai thành phố này, dù được Chúa Giêsu làm nhiều phép lạ, đã không sám hối. Chúa Giêsu so sánh họ với Tia và Xi-đon – những thành phố ngoại bang, tội lỗi, nhưng Chúa nói rằng nếu những phép lạ ấy được làm ở đó, họ đã ăn năn sám hối một cách triệt để (mặc vải thô, rắc tro lên đầu). Điều này cho thấy sự chai lì của Khô-ra-din và Bét-xai-đa đáng trách hơn gấp bội.

Ca-phác-na-um: Thành này còn bị đe dọa nặng nề hơn: “Ngươi sẽ bị hạ xuống tận âm phủ!” Ca-phác-na-um là nơi Chúa Giêsu thường xuyên lưu lại, là trung tâm hoạt động của Ngài ở Galilê. Người dân ở đây đã có cơ hội tiếp xúc với Chúa nhiều nhất, nhưng họ vẫn không tin, không đón nhận Ngài. Chúa Giêsu nói rằng ngay cả Sơ-đôm – một thành phố nổi tiếng với sự trụy lạc và bị Thiên Chúa hủy diệt trong Cựu Ước – cũng sẽ được xử khoan hồng hơn Ca-phác-na-um trong ngày phán xét. Điều này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tội lỗi khi từ chối ân sủng.

Họ phải gánh lấy hậu quả vì không đón nhận Người và tin vào Người. Tội lớn nhất không phải là sự thiếu hiểu biết, mà là sự cố ý chối bỏ ánh sáng, là sự chai lì trước ân sủng dồi dào.

Chúng ta cần hiểu rằng, những lời “khốn cho các ngươi” này không xuất phát từ sự tức giận hay báo thù của Thiên Chúa. Trái lại, chúng là lời cảnh báo khẩn thiết xuất phát từ tình yêu sâu xa. Một người cha yêu thương con mình sẽ không ngừng cảnh báo khi thấy con đi lạc đường, đối mặt với nguy hiểm, dù lời cảnh báo đó có vẻ khắc nghiệt. Thiên Chúa yêu thương con người đến nỗi không muốn ai phải hư mất. Lời quở trách là một nỗ lực cuối cùng để lay tỉnh những tâm hồn cứng cỏi, để họ nhận ra nguy hiểm và quay đầu lại. Nếu không có lời cảnh báo, sự lì lợm sẽ dẫn đến sự hủy diệt vĩnh viễn.

Lời đe dọa của Chúa Giêsu không chỉ dành cho các thành phố Khô-ra-din, Bét-xai-đa và Ca-phác-na-um xưa kia. Nó vang vọng qua không gian và thời gian, chạm đến mỗi người chúng ta hôm nay.

Chúng ta đang sống trong một đất nước mà đức tin Kitô giáo đã phát triển từ lâu năm và sâu xa. Hầu hết chúng ta được sinh ra trong các gia đình Công giáo, được rửa tội từ bé. Chúng ta lớn lên trong môi trường giáo xứ, được tham dự Thánh Lễ hàng tuần, được nghe Lời Chúa, được lãnh nhận các Bí tích.

Chúng ta có kinh thánh trong tay, có biết bao nhiêu sách thiêng liêng, những bài giảng phong phú trên các phương tiện truyền thông.

Chúng ta có các linh mục, tu sĩ, các hội đoàn tích cực hoạt động, không ngừng mời gọi chúng ta đến gần Chúa.

Chúng ta được chứng kiến biết bao gương sáng đức tin của các vị tử đạo, các thánh nhân, và cả những người sống đức tin anh hùng trong đời thường.

Những cơ may cho ta gặp gỡ Đức Kitô và nhận biết Phúc Âm đã và vẫn còn rất nhiều, có lẽ còn nhiều hơn cả những người dân ở Khô-ra-din, Bét-xai-đa hay Ca-phác-na-um xưa kia. Họ chỉ được gặp Đức Giêsu trong một khoảng thời gian nhất định, còn chúng ta, qua Giáo hội và các Bí tích, được gặp gỡ Ngài mỗi ngày.

Và vì chúng ta đã lãnh nhận nhiều, thì trách nhiệm của chúng ta càng lớn hơn. Có thể là lời đe dọa của Đức Kitô cũng nói cho chúng ta hôm nay chăng? Lời đe dọa đó không phải để chúng ta run sợ, mà để chúng ta tự vấn lương tâm:

Chúng ta đã làm gì với những ân huệ đã nhận được?

Chúng ta có thực sự lắng nghe Lời Chúa, hay chỉ để nó lướt qua tai?

Chúng ta có thực sự sám hối và thay đổi đời sống, hay vẫn chai lì trong những thói quen xấu, trong những tội lỗi cũ?

Chúng ta có thực sự sống đức tin một cách trưởng thành, hay vẫn giữ một đức tin hời hợt, hình thức?

Sự “cứng lòng tin” của chúng ta có thể biểu hiện qua nhiều hình thức:

Thờ ơ: Biết về Chúa, nhưng không sống theo Lời Ngài.

Lơ là: Có cơ hội tham dự Thánh Lễ, lãnh nhận Bí tích, nhưng lại thường xuyên bỏ bê.

Không dấn thân: Nghe lời kêu gọi phục vụ, nhưng lại chọn lối sống ích kỷ, an phận.

Sống giả hình: Bên ngoài có vẻ đạo đức, nhưng bên trong lại đầy toan tính, tham lam, kiêu ngạo.

Nếu chúng ta, những người đã được ban tặng nhiều ân sủng, nhiều ánh sáng từ Tin Mừng, mà vẫn không sám hối, không thay đổi, không sống đúng với đức tin, thì hậu quả trong ngày phán xét sẽ nghiêm trọng hơn gấp bội so với những người không có cơ hội được nghe Tin Mừng rõ ràng như chúng ta. Đây là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ, không chỉ để chúng ta sợ hãi mà để chúng ta thức tỉnh.

Lời quở trách của Chúa Giêsu không phải là dấu hiệu của sự giận dữ hay báo thù. Đó là tiếng kêu tha thiết của Tình Yêu, muốn lay tỉnh những tâm hồn đang ngủ mê trong sự chai lì. Nó mời gọi chúng ta một lần nữa nhìn lại cuộc đời mình, nhìn lại những ân huệ to lớn mà Thiên Chúa đã ban.

Hãy nhớ rằng, Thiên Chúa luôn là Đấng công bình và đầy lòng thương xót. Ngài ban cho chúng ta tự do để lựa chọn, nhưng Ngài cũng đòi hỏi chúng ta phải chịu trách nhiệm về những lựa chọn đó. Mỗi cơ hội được nghe Lời Chúa, mỗi lần được lãnh nhận Bí tích, mỗi phép lạ được chứng kiến trong đời, đều là những lời mời gọi sám hối và tin vào Ngài.

Vậy thì, chúng ta hãy tận dụng mọi cơ hội để đón nhận ân sủng Chúa ban. Hãy sám hối thật lòng những thiếu sót, những lần chúng ta đã cứng lòng tin. Hãy sống một cuộc đời xứng đáng với những gì chúng ta đã nhận được, để trong ngày phán xét, chúng ta không phải đối mặt với lời “khốn cho các ngươi”, mà là lời mời gọi thân thương: “Hỡi đầy tớ tài giỏi và trung tín, hãy vào hưởng niềm vui của chủ ngươi.”

Ước gì Lời Chúa hôm nay là động lực để chúng ta không ngừng canh tân đời sống, sống đức tin một cách chân thành và sâu sắc hơn, để ánh sáng Tin Mừng không chỉ soi chiếu chúng ta mà còn lan tỏa đến những người xung quanh, giúp họ cũng nhận ra tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SÁM HỐI ĐỂ ĐƯỢC ƠN THA THỨ: LỜI KÊU GỌI TỪ NỖI ĐAU CỦA CHÚA

Thật khó để quên được sự kiện kinh hoàng ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại nước Mỹ, khi tòa nhà Tháp Đôi sụp đổ và cướp đi sinh mạng của biết bao con người tài năng, làm cho cả thế giới phải sững sờ. Sau hàng loạt những câu hỏi nhằm thỏa mãn sự thắc mắc tự nhiên của con người – “Tại sao một đất nước nổi tiếng về an ninh, khoa học… lại để xảy ra biến cố đáng tiếc này?” – thì câu hỏi quan trọng nhất và cũng là gốc rễ, căn nguyên của vấn đề được đưa ra, câu hỏi đó là: “Tại sao Thiên Chúa cho phép xảy ra một thảm họa kinh hoàng như vậy?”

Và người ta nhận được một câu trả lời thấm thía từ một người dân bình thường: “Tôi nghĩ Thiên Chúa rất buồn vì điều đó, bởi vì từ nhiều năm nay, chúng ta đã yêu cầu Ngài đi ra khỏi trường học và đời sống của chúng ta. Như thế, chúng ta làm sao có thể mong Chúa can thiệp khi ta đã khẩn thiết xin Ngài hãy để mặc chúng ta một mình!”

Lời đáp này chạm đến một sự thật sâu xa, một căn bệnh tinh thần mà xã hội hiện đại đang mắc phải: tội lớn nhất của con người ngày hôm nay chính là tội không tin có Thiên Chúa, và nếu Thiên Chúa có thật, thì người ta cũng muốn loại bỏ Ngài ra khỏi cuộc sống.

Thật vậy, đã có một thời người ta tuyên bố rằng: “Thiên Chúa đã chết”. Đã có lần người ta lên tới cung trăng rồi bảo rằng: “Chẳng có Thiên Chúa đâu cả!”. Và cũng có một thời người ta cho rằng: khoa học tiến bộ sẽ là lời giải đáp cho mọi vấn đề, và lúc đó, khoa học sẽ trở thành nấm mồ chôn vùi Thiên Chúa!

Con người ngày nay, với những thành tựu vượt bậc của khoa học kỹ thuật, trở nên ảo tưởng và ngây ngô khi nghĩ rằng: “Một tay che kín cả bầu trời” nên không cần có Thiên Chúa nữa. Họ muốn loại bỏ tôn giáo, coi tôn giáo là lực cản của tiến bộ, và tự tin tuyệt đối vào thế giới thực nghiệm. Nền tảng của họ được xây dựng thuần túy trên những phát minh khoa học, trên những gì mắt thấy tai nghe, tay chạm được. Đây là một lựa chọn sai lầm, một sai lầm chết người vì nó chối bỏ cội nguồn của sự sống và chân lý.

Lịch sử và cả hiện tại đã chứng minh rằng, khi con người tự tôn mình lên làm trung tâm, loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi đời sống cá nhân, gia đình và xã hội, thì hậu quả là sự hỗn loạn, ích kỷ, và mất phương hướng. Con người trở nên kiêu ngạo, tự phụ, tin vào sức mạnh hữu hạn của mình, và không còn biết đến sự khiêm tốn hay lòng biết ơn. Điều này dẫn đến những thảm họa tinh thần và luân lý, dù cho vật chất có thể phát triển đến đâu.

Chúng ta cần nhớ rằng: Thiên Chúa là nguyên nhân đệ nhất của mọi vấn đề, là Đấng Tạo Hóa, Đấng Bảo Toàn và Đấng là Cùng Đích của mọi sự. Lời Chúa phải là nền tảng để khám phá, xây dựng và phát minh. Khoa học không đối nghịch với đức tin, mà đúng hơn, khoa học là một con đường để khám phá những kỳ công của Thiên Chúa trong vũ trụ.

Một nhà nghiên cứu khoa học chân chính sẽ nhận ra quyền năng của Thiên Chúa ngay trong công trình khảo cứu của mình. Thật vậy, chính nhà bác học Newton, một trong những bộ óc vĩ đại nhất của nhân loại, đã nhìn nhận: “Tôi thấy Thiên Chúa đi qua ống kính viễn vọng của tôi!” Ông không coi khoa học là kẻ thù của đức tin, mà là phương tiện để chiêm ngưỡng vẻ đẹp và sự vĩ đại của Đấng Tạo Hóa. Những quy luật vật lý, những định luật vũ trụ, tất cả đều minh chứng cho một Trí Tuệ Tối Cao, một Đấng Sáng Tạo Vô Cùng.

Đức Giêsu, Đấng biết rõ tâm can con người, đã chứng kiến sự cứng lòng của những người được Ngài ưu ái ban cho nhiều ơn lành và phép lạ nhất. Chính vì thế, Ngài đã cất tiếng quở trách, không phải bằng sự phẫn nộ mà bằng nỗi đau thương và thất vọng sâu sắc:

“Khốn cho ngươi, hỡi Khoradin! Khốn cho ngươi, hỡi Bếtxaiđa! Vì nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà lại làm nơi Tia và Xiđôn, thì từ lâu họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối rồi. Bởi vậy, Thầy nói cho các ngươi hay: đến ngày phán xét, thành Tia và Xiđôn sẽ được xử khoan hồng hơn các ngươi.” (Mt 11,21-22).

Lời quở trách này là một khúc ca than vãn của Đấng Tình Yêu. Khoradin và Bếtxaiđa là những thành phố ven Biển Hồ Galilê, nơi Đức Giêsu đã thực hiện rất nhiều phép lạ, chữa lành bệnh nhân, xua trừ ma quỷ, rao giảng Lời hằng sống. Người dân ở đó đã được chứng kiến tận mắt quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa qua Người Con của Ngài. Họ có đặc ân được gần gũi Chúa Giêsu hơn bất kỳ nơi nào khác.

Thế nhưng, họ đã không đáp trả bằng sự sám hối. Họ chứng kiến phép lạ, họ nghe Lời giảng, nhưng tâm hồn họ vẫn chai lì, khép kín. Họ có thể ngạc nhiên, thán phục, nhưng họ không để những điều đó chạm đến tận gốc rễ của cuộc sống, không thay đổi lối sống tội lỗi của mình. Vì vậy, Đức Giêsu đau đớn so sánh họ với Tia và Xiđôn, những thành phố dân ngoại nổi tiếng về sự trụy lạc. Ngài nói rằng, nếu những thành phố ngoại giáo đó nhận được ân huệ như Khoradin và Bếtxaiđa, họ đã sám hối từ lâu rồi. Điều này cho thấy sự cứng lòng của các thành Do Thái còn tệ hơn cả dân ngoại.

Lời quở trách còn nặng nề hơn dành cho Caphácnaum, thành phố được ví như “trụ sở” của Đức Giêsu trong sứ vụ tại Galilê: “Còn ngươi nữa, hỡi Caphácnaum, ngươi sẽ được đưa lên tận trời sao? Ngươi sẽ bị tống xuống tận âm phủ! Vì nếu các phép lạ đã làm nơi ngươi mà lại làm nơi Xơđôm, thì thành ấy đã tồn tại cho đến ngày nay. Bởi vậy, Thầy nói cho ngươi hay: đến ngày phán xét, đất Xơđôm sẽ được xử khoan hồng hơn ngươi.” (Mt 11,23-24).

Caphácnaum là trung tâm của hoạt động mục vụ của Chúa Giêsu. Ngài đã giảng dạy trong hội đường của họ, chữa lành nhiều bệnh nhân, thậm chí làm phép lạ phi thường như việc chữa lành đầy tớ viên đại đội trưởng (Mt 8,5-13) hay chữa lành người bại liệt (Mt 9,1-8). Caphácnaum đã được nâng lên “tận trời” bởi những ân huệ đặc biệt này.

Tuy nhiên, họ đã không đáp lại xứng đáng. Có thể họ đã quá tự phụ với vị thế của mình, với sự giàu có và những đặc ân nhận được. Họ trở nên chai lì, coi thường Lời Chúa và các phép lạ như điều hiển nhiên, không cần phải sám hối. Chính thái độ này đã khiến họ đứng trước nguy cơ bị “tống xuống tận âm phủ”, một số phận còn tệ hơn cả Xơđôm, một thành phố nổi tiếng về sự trụy lạc đến mức bị Thiên Chúa hủy diệt hoàn toàn. Lời Chúa nhấn mạnh: ơn ban càng nhiều, trách nhiệm càng lớn, và sự xét xử càng nghiêm khắc.

Những lời quở trách của Đức Giêsu không phải là lời nguyền rủa, mà là một lời cảnh báo, một tiếng chuông báo động để những ai có tai hãy lắng nghe và sám hối. Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta sám hối để được ơn tha thứ.

Chúng ta phải từ bỏ thái độ chai lì, vô ơn và bất kính trước những ơn lành mà Ngài đã ban xuống trên cuộc đời chúng ta, trong gia đình, nơi Giáo xứ và ngoài xã hội. Chúng ta có đang như dân Caphácnaum, coi những ơn lành Chúa ban – sự sống, sức khỏe, gia đình, công việc, đặc biệt là các Bí tích và Lời Chúa – như điều hiển nhiên? Chúng ta có đang “giả điếc làm ngơ” trước tiếng gọi của Chúa, trước những dấu chỉ của Ngài trong cuộc sống hằng ngày?

Mỗi ngày, chúng ta nhận được vô vàn ân sủng. Hơi thở, nhịp đập của trái tim, ánh nắng mặt trời, hạt gạo chúng ta ăn, giọt nước chúng ta uống, tình yêu thương của những người xung quanh, cơ hội để phục vụ – tất cả đều là những “phép lạ” nhỏ bé nhưng thường xuyên mà Thiên Chúa ban tặng. Nếu chúng ta không nhận ra và không biết ơn, thì chúng ta cũng đang lặp lại sai lầm của Khoradin, Bếtxaiđa, và Caphácnaum.

Điều nguy hiểm nhất chính là thái độ kiêu ngạo, tự phụ và ích kỷ. Sự kiêu ngạo khiến chúng ta nghĩ rằng mình không cần Thiên Chúa, không cần sám hối. Sự tự phụ khiến chúng ta tin vào sức mình hơn là quyền năng của Ngài. Và sự ích kỷ khiến chúng ta chỉ quan tâm đến bản thân, không để Lời Chúa chạm đến trái tim để trổ sinh hoa trái của tình yêu và lòng bác ái.

Những thái độ này giống như những “gai góc” bóp nghẹt Lời Chúa, khiến hạt giống đức tin không thể nảy mầm và trổ sinh hoa trái được (x. Mt 13,22). Khi chúng ta sống trong kiêu ngạo, chúng ta đóng cửa lòng mình trước ân sủng và lòng thương xót của Thiên Chúa, và vì thế, chúng ta không thể đón nhận ơn tha thứ.

Sám hối là một quá trình liên tục. Nó đòi hỏi chúng ta phải nhạy bén để nhận ra thánh ý Chúa trong mọi biến cố của cuộc đời, dù là những thành công hay thất bại, niềm vui hay đau khổ. Nó đòi hỏi chúng ta phải lắng nghe tiếng lương tâm, tiếng Chúa vang vọng trong cõi lòng.

Sau thảm họa 11/9, nhiều người đã nhận ra rằng xã hội đã quá xa rời Thiên Chúa. Đó là một tiếng chuông cảnh tỉnh đau lòng. Thiên Chúa không gây ra thảm họa, nhưng Ngài cho phép chúng xảy ra để thức tỉnh con người, để họ nhận ra sự yếu đuối và giới hạn của mình, để họ quay về với Ngài. Mỗi biến cố trong cuộc đời, dù tốt hay xấu, đều có thể trở thành một lời mời gọi sám hối, một cơ hội để chúng ta xét lại mình, để từ bỏ những sai lầm và trở về với con đường của Chúa.

Lời Chúa hôm nay là một lời cảnh báo, nhưng cũng là một lời mời gọi đầy hy vọng. Thiên Chúa luôn muốn tha thứ, luôn muốn ban ơn cứu độ. Ngài không muốn bất cứ ai phải hư mất. Nhưng để nhận được ơn tha thứ, chúng ta phải sám hối.

Lạy Chúa Giêsu, xin tha thứ cho chúng con. Chúng con nhận biết mình yếu đuối, nhiều lần đã chai lì trước ân sủng, vô ơn trước những hồng ân, và kiêu ngạo trong lối sống. Chúng con đã nhiều lần để tội lỗi bóp nghẹt Lời Chúa trong tâm hồn.

Xin cho chúng con biết sám hối thật lòng, không chỉ bằng lời nói mà bằng sự thay đổi cụ thể trong cuộc sống. Xin ban cho chúng con sự nhạy bén để nhận ra thánh ý Chúa trong mọi biến cố, trong Lời Chúa, trong các bí tích, và trong những người anh chị em xung quanh.

Xin giúp chúng con mau mắn thi hành thánh ý Ngài, để khỏi bị khiển trách như dân thành Khoradin, Bếtxaiđa và Caphácnaum. Xin cho chúng con biết quý trọng những ân sủng đã lãnh nhận, và biết sống một cuộc đời biết ơn, khiêm tốn, và đầy lòng thương xót, để chúng con luôn được ở trong ân sủng của Ngài và xứng đáng với ơn cứu độ.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TẠ ƠN HỒNG ÂN – THANH TẨY SÁM HỐI: LỜI MỜI GỌI SỐNG XỨNG ĐÁNG VỚI TÌNH YÊU CHÚA

Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta một lần nữa chiêm nghiệm về tình yêu và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa dành cho mỗi người chúng ta. Sứ điệp chính của bài giảng này gói gọn trong một chân lý đơn giản nhưng đầy thách thức: Chúa ban cho ta rất nhiều hồng ân mà những người khác không được. Vì thế, chúng ta phải biết sống xứng đáng với tình thương cao cả của Chúa, bằng cách hoán cải không ngừng và kiên trì sống theo Lời Ngài.

Trong cuộc đời này, chúng ta thường dễ dàng chạy theo những ước muốn chóng qua, những tiện nghi vật chất, mà quên đi những điều thực sự quan trọng, những hồng ân thầm lặng mà Thiên Chúa vẫn không ngừng ban tặng. Bài giảng hôm nay là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ, thúc giục chúng ta nhìn lại lòng mình, nhận ra những ân sủng đã lãnh nhận, và can đảm thực hiện một cuộc thanh tẩy sám hối để sống xứng đáng hơn.

Lạy Chúa, con thực sự không thể nào kể xiết những hồng ân mà Chúa đã tưới gội trên cuộc đời con. Từ khởi thủy, Chúa đã cho con được hiện hữu, được sống. Không chỉ sống, mà còn được sống mạnh khỏe, an vui, và hạnh phúc giữa biết bao người đang phải vật lộn với bệnh tật, đói nghèo, hay chiến tranh. Hằng ngày, con được hít thở bầu khí trong lành, được ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên, được cảm nhận tình yêu thương từ gia đình và bạn bè – tất cả đều là những món quà vô giá mà đôi khi con coi là hiển nhiên.

Và ngay cả những lúc bệnh tật, khổ đau, thất bại, Chúa ơi, con cũng dần nhận ra đó chính là quà tặng của tình yêu Chúa dành cho con. Trong những khoảnh khắc yếu đuối nhất, con mới học được cách buông bỏ, cách cậy trông hoàn toàn vào Chúa. Đau khổ trở thành phương tiện để con thanh luyện, để con lớn lên trong đức tin, và để con cảm nhận sâu sắc hơn sự hiện diện và nâng đỡ của Ngài. Khi bình an, con thường tự mãn và quên Chúa. Khi hoạn nạn, con mới thực sự tìm đến Ngài với tất cả sự khiêm tốn và cậy trông.

Nhưng trên hết mọi hồng ân vật chất hay tinh thần, điều quý giá nhất mà Chúa đã ban cho con chính là được biết Chúa, được nghe lời Tin Mừng yêu thương của Ngài. Biết bao người trên thế gian này vẫn còn sống trong bóng tối, chưa được diễm phúc nhận biết Đấng Tạo Hóa và Cứu Chuộc của mình. Con được sinh ra trong gia đình có đạo, được đón nhận đức tin ngay từ thuở bé, được lắng nghe Lời Chúa trong Thánh Kinh, được gặp Chúa và lãnh nhận ơn thánh qua các Bí tích – đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, nguồn mạch và chóp đỉnh của đời sống Kitô hữu. Con được sống trong Hội Thánh, được thuộc về một cộng đoàn đức tin rộng lớn, được chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, được nâng đỡ và cùng nhau tiến bước trên con đường nên thánh.

Những hồng ân này không phải là điều hiển nhiên. Chúng là những món quà vô giá, là bằng chứng sống động cho tình yêu nhưng không và sự quan phòng kỳ diệu của Chúa. Con không thể nào kể hết, không thể nào đo đếm được những gì con đang lãnh nhận mỗi giây phút cuộc đời.

Thế nhưng, lạy Chúa, con phải thành thật thú nhận rằng, cũng như những người Do Thái ngày xưa, con đã không nhận ra hết tình thương bao la của Chúa để sống cho xứng đáng. Con đã quá thường xuyên sống trong sự thờ ơ và vô tâm.

Rất nhiều lúc con đã thờ ơ, coi thường Chúa. Con đã ưu tiên những mối bận tâm trần thế hơn việc cầu nguyện, hơn việc lắng nghe Lời Chúa. Con đã dành thời gian cho những thú vui, những cuộc gặp gỡ bạn bè, những công việc cá nhân nhiều hơn là dành thời gian cho Chúa, cho gia đình thiêng liêng. Con đã để những lo toan vật chất chiếm trọn tâm trí, khiến con quên đi sự hiện diện của Chúa trong đời con. Ngay cả khi tham dự Thánh Lễ, con vẫn còn tâm trí xao nhãng, không thực sự tập trung vào mầu nhiệm tình yêu đang diễn ra trên bàn thờ.

Rất nhiều lúc con đã cứng lòng gạt Chúa ra khỏi cuộc đời con. Khi phải đối mặt với những quyết định khó khăn, con thường tự mình giải quyết, dựa vào sức riêng và sự khôn ngoan của bản thân, mà quên đi việc cầu xin ơn Chúa soi sáng và hướng dẫn. Khi con phạm tội, con đã để sự kiêu ngạo, sự xấu hổ ngăn cản con đến với Bí tích Hòa Giải, để Chúa tha thứ và thanh tẩy tâm hồn con. Con đã cố chấp trong ý riêng, không chịu lắng nghe Lời Chúa qua Giáo Hội, qua những người có thẩm quyền.

Rất nhiều lúc con xem việc theo Chúa như là một gánh nặng. Con cảm thấy khó khăn khi phải tuân giữ các giới răn, khi phải hy sinh ý riêng, khi phải tha thứ cho người khác, khi phải sống đức ái bác ái. Con đã nhìn những đòi hỏi của Tin Mừng như những xiềng xích trói buộc sự tự do của con, thay vì nhận ra đó là con đường dẫn đến sự tự do đích thực trong tình yêu Chúa. Con đã quên mất rằng Lề Luật của Chúa không phải là gánh nặng, mà là lời chỉ dẫn cho con đường hạnh phúc và sự sống.

Con thực sự cảm thấy xấu hổ khi nhìn thấy nhiều người lương dân, những người chưa được biết Chúa cách trọn vẹn, lại sống một cuộc đời đầy đức hạnh, đầy lòng quảng đại, biết yêu thương, chia sẻ, và sống lương thiện hơn con bội phần. Nếu họ được hồng ân biết Chúa như con, được nghe Lời Chúa, được lãnh nhận các Bí tích, chắc chắn họ còn thánh thiện hơn con bội phần. Điều này không phải là để kết án họ hay để hạ thấp bản thân, mà là một lời nhắc nhở nhức nhối về trách nhiệm của con, về sự hoang phí ân sủng mà con đã lãnh nhận nhưng chưa biết trân trọng và phát huy.

Lời cảnh báo của Chúa Giêsu về các thành Ca-phác-na-um và Cô-rô-za-in vẫn còn vang vọng đến ngày hôm nay: “Trong ngày phán xét, Tyro và Siđon sẽ được xét xử khoan dung hơn các ngươi” (Mt 11, 22; Lc 10, 14). Những thành phố ngoại giáo này, dù tội lỗi, nhưng nếu được chứng kiến những phép lạ và nghe lời rao giảng như dân Do Thái, họ chắc chắn sẽ ăn năn sám hối. Còn chúng ta, những người đã nhận lãnh biết bao ân sủng, biết bao lời mời gọi, nếu vẫn cứ cứng lòng và vô tâm, thì trách nhiệm và sự phán xét sẽ càng nặng nề hơn.

Lạy Chúa, trước những yếu đuối, sự cứng lòng và vô tâm của con, con xin Chúa tha thứ. Con khiêm tốn cúi đầu nhận rằng con chưa xứng đáng với tình yêu bao la và những hồng ân cao quý mà Chúa đã ban cho con.

Mỗi một hồng ân là một dấu hiệu không thể chối cãi của tình thương Chúa dành cho con. Từ hơi thở con đang có, đến từng nhịp đập của trái tim, từ mỗi tia nắng ban mai đến mỗi bữa ăn, mỗi cuộc gặp gỡ, tất cả đều là biểu hiện của tình yêu và sự quan phòng của Ngài. Xin Chúa giúp con luôn nhận ra tiếng gọi của tình yêu Chúa trong mọi hoàn cảnh, trong mọi biến cố vui buồn của cuộc đời. Xin cho con có được một trái tim biết lắng nghe, một tâm hồn nhạy bén để nhận ra dấu hiệu của Chúa ở khắp nơi.

Xin Chúa giúp con biết ăn năn sám hối thực sự, thay đổi đời sống từ tận gốc rễ. Sám hối không chỉ là lời nói, mà là một sự thay đổi tận căn trong thái độ và hành động. Đó là việc từ bỏ con đường cũ của tội lỗi và ích kỷ, để quay về với con đường của Chúa, con đường của tình yêu và sự vâng phục. Xin ban cho con lòng can đảm để đối diện với những yếu đuối của mình, để từ bỏ những thói quen xấu, và để quyết tâm sống theo Lời Chúa mỗi ngày.

Xin giúp con biết tận dụng những ơn Chúa ban để ngày ngày con lớn lên trong đời sống đức tin và đức mến. Mỗi ơn Chúa là một hạt giống. Con cần phải vun trồng, chăm sóc để hạt giống ấy nảy mầm và sinh hoa trái. Xin cho con biết chuyên cần đọc và suy niệm Lời Chúa, siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa Giải và Thánh Thể, để con được dưỡng nuôi và lớn mạnh trong ân sủng. Xin cho con biết sống đức ái với tha nhân, chia sẻ những gì con có, và phục vụ những người kém may mắn hơn, bởi vì đó chính là cách con thể hiện tình yêu của con đối với Chúa.

Chúa ơi, Chúa đã đi qua đời con, giơ tay vẫy gọi con một cách dồn dập, kiên nhẫn. Bằng Lời Ngài, bằng Thánh Thần, bằng những biến cố cuộc đời, Ngài không ngừng mời gọi con bước theo Ngài. Con nguyện xin Chúa giúp con có đủ ơn để đáp lại tiếng gọi ấy. Con nguyện bước theo Chúa trên con đường mà Ngài đã đi, con đường của sự hy sinh, của lòng yêu mến, và của sự phó thác.

Con nguyện xin được sống xứng đáng với tình thương Chúa, không chỉ bằng lời nói mà bằng cả cuộc đời con. Để cuộc đời con trở thành một bài ca tạ ơn sống động, một chứng tá hùng hồn cho tình yêu của Ngài giữa thế gian.

Anh chị em thân mến, mỗi người chúng ta là một kho tàng hồng ân mà Thiên Chúa đã ban tặng. Chúng ta có trách nhiệm phải nhận ra, trân trọng và làm cho những hồng ân ấy sinh hoa trái dồi dào. Đừng để tấm lòng chúng ta trở nên chai đá trước tình yêu và lời mời gọi của Chúa.

Hãy lắng nghe tiếng Chúa đang thôi thúc trong tâm hồn mỗi người chúng ta. Hãy dành thời gian để tạ ơn Chúa vì muôn vàn hồng ân. Và hãy can đảm thực hiện một cuộc thanh tẩy sám hối chân thành, từ bỏ những gì đang ngăn cản chúng ta đến với Chúa, để trái tim chúng ta trở nên mềm mại, nhạy cảm hơn trước tiếng gọi của tình yêu Ngài.

Xin Chúa ban cho chúng ta ơn hoán cải, ơn sống xứng đáng với tình thương của Ngài, để mỗi ngày trong cuộc đời chúng ta là một bài ca tạ ơn không ngừng, và để chúng ta trở thành những chứng nhân sống động cho Tin Mừng của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SÁM HỐI – CHÌA KHÓA ĐỂ MỞ LÒNG ĐÓN NHẬN ÂN SỦNG

Trong cuộc sống thường ngày, có lẽ không ít lần chúng ta bắt gặp những hình ảnh về sự bướng bỉnh, về một ý chí cương quyết đến mức khó lay chuyển, ngay cả khi điều đó mang lại hậu quả không mong muốn. Câu chuyện về cô bé nghịch ngợm không chịu nói lời xin lỗi là một ví dụ điển hình. Dù bị phạt, bị cất hết đồ chơi, bị bỏ đói, cô bé vẫn ngẩng cao đầu tuyên bố: “Ba ạ, họ lấy đồ chơi của con, không cho con ăn tối, nhưng họ không thể lấy đi những suy nghĩ của con!” Lời nói ấy, dù ngây thơ, lại phơi bày một sự thật sâu sắc về tâm lý con người: chúng ta thường dễ dàng cứng lòng, khăng khăng giữ lấy những suy nghĩ, những quan điểm, thậm chí là những lỗi lầm của mình, không muốn nhượng bộ, không muốn thay đổi. Hối hận thật cần thiết! Nhưng không phải ai cũng sẵn sàng đón nhận và thực hành sự hối hận đó.

Câu chuyện này là một dẫn nhập đầy ý nghĩa cho bài Tin Mừng hôm nay, nơi Chúa Giêsu lên tiếng chúc dữ những thành phố mà Ngài đã rao giảng và làm phép lạ: Corazin, Betsaida, và Capharnaum. Ngài không lên án vì sự giàu có hay sầm uất của các đô thị, mà vì chính sự cứng lòng, sự không hối cải của những người dân sống tại đó. Chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm về tầm quan trọng của sự sám hối, về những hậu quả của việc chai lì trước Lời Chúa, và về con đường để mở lòng đón nhận ân sủng của Ngài trong một thế giới hiện đại đầy rẫy những cám dỗ và sự xao nhãng.

Lịch sử Cựu Ước đã ghi lại những bài học đắt giá về các đô thị sầm uất nhưng sa đọa. Sôđôma, Gômôra, Babylon, Tyrô, Siđôn là những tên tuổi gắn liền với sự phồn vinh vật chất nhưng cũng là đối tượng của các ngôn sứ lên án vì nếp sống thực dụng, hưởng thụ dẫn tới những sa đọa luân lý và sự tôn thờ ngẫu tượng. Những thành phố này đã loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi đời sống, thay thế Ngài bằng các thần tài, thần dục vọng, thần quyền lực. Hậu quả là sự hủy diệt khủng khiếp.

Tiếp tục truyền thống ngôn sứ, Chúa Giêsu, Đấng rao giảng Nước Trời, cũng đã lên tiếng chúc dữ một số thành phố nằm trên bờ hồ Giênêgiarét: Corazin, Betsaida và Capharnaum. Điều đáng nói là, không như Sôđôma hay Tyrô – Siđôn vốn đã nổi tiếng vì sự vô đạo, các thành phố này lại là nơi Chúa Giêsu và các môn đệ đã nhiều lần rao giảng Tin Mừng, cũng như làm nhiều phép lạ phi thường. Ngài đã đi giữa họ, rao giảng Lời hằng sống, chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ, và thậm chí còn làm cho người chết sống lại. Các phép lạ ấy là những dấu chỉ rõ ràng của Nước Thiên Chúa đang đến, là bằng chứng hùng hồn cho thấy Đấng Thiên Sai đang ở giữa họ.

Thế nhưng, dân ở đây vẫn cứng lòng, không chịu tin, không lãnh nhận giáo huấn Chúa. Họ chứng kiến những phép lạ, nghe Lời rao giảng, nhưng tâm trí họ vẫn bị che mờ bởi óc tự mãn, sự an phận trong cuộc sống vật chất sung túc. Họ không nhận ra Đấng đang đứng giữa họ là ai, không chịu thay đổi nếp sống sa đọa, không chịu sám hối. Chính sự chối bỏ, cứng tin này đã làm cho họ bị phán xét nặng hơn Tyrô và Siđôn – những thành phố phồn thịnh, nổi tiếng thời Cựu Ước, cũng là cửa ngõ bị ảnh hưởng của đời sống ngoại giáo xâm nhập vào Israel, nên các ngôn sứ hay phê phán nặng lời các thành phố này (x. Is 23; Ed 26-28; Ge 4, 4-8; Am 1,9-10; Dcr 9,2-4).

Sôđôma, một thành phố tội lỗi đã bị Chúa hủy diệt bằng lửa, được coi là đỉnh điểm của sự sa đọa. Vậy mà Chúa Giêsu còn phán rằng các thành phố Corazin, Betsaida và Capharnaum sẽ phải chịu hình phạt nặng hơn cả Tyrô, Siđôn và Sôđôma. Tại sao? Bởi vì sự thiếu vắng niềm tin của họ, sự ngoan cố không chịu nghe theo Chúa, dù đã được ban cho quá nhiều ân huệ và cơ hội để sám hối. Họ không chỉ sống trong tội lỗi, mà còn từ chối ân sủng được ban tặng để thoát khỏi tội lỗi. Đây là một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tất cả chúng ta.

Lời chúc dữ của Chúa Giêsu không chỉ là lời cảnh báo về án phạt, mà còn là lời mạc khải về hậu quả tự nhiên của việc con người chối bỏ Thiên Chúa. Khi không tin, loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi cuộc sống, con người không những rơi vào sa đọa về mặt luân lý, mà còn làm lòng mình trống rỗng, vắng bóng Ngài, giống như lòng các dân đô thị xa xưa. Những hậu quả ấy không phải là sự trừng phạt độc đoán từ Thiên Chúa, mà là hệ quả tất yếu của sự lựa chọn của con người.

Sự sa đọa về luân lý: Khi không có Thiên Chúa làm chuẩn mực tối cao cho đạo đức, con người dễ dàng rơi vào chủ nghĩa tương đối, coi mọi giá trị đều là tùy tiện. Lương tâm bị chai lì, cảm thức về tội lỗi bị suy yếu. Tiền bạc, danh vọng, khoái lạc trở thành những thần tượng mới. Con người sống theo bản năng, theo những ham muốn thấp hèn, không còn phân biệt được đúng sai, thiện ác. Điều này dẫn đến sự suy đồi của các giá trị gia đình, sự đổ vỡ của các mối quan hệ xã hội, và sự lan tràn của bạo lực, bất công.

Lòng người trống rỗng và cô đơn: Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, và chỉ nơi Ngài, tâm hồn chúng ta mới tìm thấy sự bình an và ý nghĩa đích thực. Khi Thiên Chúa vắng bóng trong cuộc sống, lòng người sẽ trở nên trống rỗng, dù có sở hữu bao nhiêu của cải vật chất hay danh tiếng. Nỗi cô đơn len lỏi vào tâm hồn, dù sống giữa đám đông sầm uất nhất. Con người cảm thấy lạc lõng, vô định, không có mục đích sống rõ ràng. Sự vắng bóng Thiên Chúa chính là sự thiếu hụt tình yêu, sự thiếu hụt chân lý, và sự thiếu hụt ý nghĩa cuộc đời.

Mất đi khả năng xây dựng tình người: Kinh Thánh không ngừng nhắc nhở chúng ta biết rằng chỉ tin vào Thiên Chúa, con người mới biết đặt Thiên Chúa vào trọng tâm cuộc đời, sống những giá trị thiêng liêng và xây dựng tình người với nhau. Thiên Chúa là Tình Yêu, và khi chúng ta sống kết hiệp với Ngài, tình yêu ấy sẽ tuôn chảy qua chúng ta đến với tha nhân. Ngược lại, khi loại bỏ Thiên Chúa, mối tương quan giữa con người trở nên hời hợt, dựa trên lợi ích, sự toan tính. Lòng vị tha, sự cảm thông, sự tha thứ dần biến mất, nhường chỗ cho sự ích kỷ, ghen tỵ và hận thù.

Những gì xảy ra với Corazin, Betsaida, Capharnaum không chỉ là câu chuyện lịch sử, mà còn là lời cảnh báo cho chính chúng ta, những người đang sống trong các đô thị hiện đại. Chúng ta có đang quá bận rộn với cuộc sống vật chất mà quên đi chiều kích thiêng liêng? Chúng ta có đang tự mãn với những thành tựu của mình mà không nhận ra sự hiện diện và lời mời gọi của Thiên Chúa? Chúng ta có đang cứng lòng trước Lời Chúa, bỏ qua những dấu chỉ của Ngài trong cuộc sống?

Lời chúc dữ của Chúa Giêsu không phải là lời kết án cuối cùng, mà là một lời kêu gọi tha thiết đến sự sám hối. Ngài không muốn bất cứ ai phải hư mất, mà Ngài muốn tất cả được cứu độ. Lời chúc dữ ấy là tiếng chuông cảnh tỉnh, đánh thức lương tâm con người khỏi sự chai lì và vô cảm.

Sám hối không chỉ là cảm thấy hối tiếc về những lỗi lầm đã qua. Sám hối là một sự biến đổi tận căn trong tâm hồn:

Nhận ra tội lỗi và trách nhiệm: Như cô bé trong câu chuyện đầu bài giảng, điều khó nhất là nhận ra mình đã sai và chấp nhận trách nhiệm về hành động của mình. Sám hối đòi hỏi một cái nhìn trung thực vào bản thân, nhận ra những sai lầm, những thiếu sót, những lần chúng ta đã loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi cuộc sống hay cứng lòng trước Lời Ngài.

Hối tiếc chân thành và ý muốn thay đổi: Hối hận thực sự không chỉ dừng lại ở cảm giác tội lỗi mà còn là một ý muốn mạnh mẽ để thay đổi, để sửa chữa những lỗi lầm, để quay về với Thiên Chúa. Đó là sự sẵn lòng từ bỏ những thói quen xấu, những giá trị sai lệch, và những gì làm cản trở mối tương quan của chúng ta với Chúa.

Trở về với Thiên Chúa: Sám hối là một hành trình trở về với Ngài, nguồn mạch của sự sống, tình yêu và bình an. Đó là việc đặt Thiên Chúa vào trọng tâm cuộc đời, tin tưởng vào Ngài, sống những giá trị thiêng liêng mà Ngài đã mạc khải.

Ý lực sống: “Trong ngày phán xét, Tyrô và Siđon sẽ được xét xử khoan dung hơn các ngươi” (x. Mt 11,22). Lời này của Chúa Giêsu nhấn mạnh trách nhiệm của những người đã được ban cho nhiều hơn. Chúng ta, những người Kitô hữu ngày nay, đã được ban cho Lời Chúa rõ ràng hơn, có các bí tích là nguồn ân sủng, và có gương sáng của Chúa Giêsu cũng như các thánh. Nếu chúng ta vẫn cứng lòng, không chịu sám hối và tin tưởng vào Ngài, thì trách nhiệm của chúng ta sẽ lớn hơn nhiều so với những người dân thành Tyrô, Siđôn hay Sôđôma xa xưa.

Sự sám hối là một ơn ban. Thiên Chúa không ngừng mời gọi chúng ta sám hối. Ngài kiên nhẫn chờ đợi chúng ta quay về, như người cha chờ đợi đứa con hoang đàng. Ngài sẵn sàng tha thứ mọi tội lỗi nếu chúng ta thành tâm hối cải. Bí tích Hòa Giải là một dấu chỉ cụ thể của lòng thương xót vô biên của Ngài, là nơi chúng ta được gột rửa tội lỗi và được tái hòa nhập với Thiên Chúa và cộng đoàn.

Bài Tin Mừng hôm nay không phải là một lời đe dọa, mà là một lời mời gọi yêu thương. Chúa Giêsu muốn chúng ta nhận ra sự nguy hiểm của việc chai lì, của việc tự mãn trong cuộc sống vật chất, và của việc loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi tâm hồn. Ngài mời gọi chúng ta sám hối, để mở lòng đón nhận Lời Ngài, đón nhận ân sủng của Ngài.

Khi chúng ta thành tâm sám hối và đặt Thiên Chúa vào trọng tâm cuộc đời, chúng ta sẽ bắt đầu sống những giá trị thiêng liêng. Chúng ta sẽ không còn chạy theo những phù phiếm của thế gian, mà tìm kiếm sự bình an và niềm vui đích thực nơi Ngài. Từ đó, chúng ta sẽ biết cách xây dựng tình người với nhau. Những mối quan hệ sẽ trở nên chân thật hơn, sâu sắc hơn, được xây dựng trên tình yêu thương, sự tha thứ và lòng bác ái. Xã hội sẽ không còn là nơi của sự cô đơn và chia rẽ, mà trở thành một cộng đồng hiệp nhất trong tình yêu và sự hiểu biết.

Ước mong mỗi người chúng ta luôn có một trái tim biết sám hối, một tâm hồn sẵn sàng lắng nghe Lời Chúa và đem ra thực hành. Hãy để Lời Ngài soi sáng con đường chúng ta đi, để chúng ta luôn sống trong ân sủng, xây dựng tình người, và góp phần làm cho Nước Thiên Chúa hiện diện ngay giữa thế giới này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

ÂN HUỆ VÀ TRÁCH NHIỆM: TIẾNG GỌI KHẨN THIẾT CHO LÒNG ĂN NĂN THỐNG HỐI

Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 11, từ câu 20 đến câu 24, là một đoạn Lời Chúa khiến chúng ta phải suy tư sâu sắc về tình trạng đức tin của mình. Đây là lời khiển trách trực tiếp, gay gắt của Chúa Giêsu đối với các thành phố mà Người đã dành trọn thời gian và ân sủng của mình: Khôradin, Bétxaiđa và Caphácnaum.

Những thành này không phải là nơi xa lạ, không phải là những vùng đất khô cằn về mặt thiêng liêng. Ngược lại, chúng là những nơi mà dân chúng đã chứng kiến “phần lớn các phép lạ” Chúa Giêsu đã thực hiện. Họ đã thấy người mù được sáng, kẻ què được đi, bệnh tật được chữa lành, thậm chí người chết được sống lại. Họ đã được nghe chính Lời hằng sống từ môi miệng Đấng Cứu Thế. Thành Caphácnaum còn được gọi là “thành của Chúa Giêsu”, nơi Người chọn làm trung tâm hoạt động. Rõ ràng, dân cư ở đây đã nhận được những đặc ân phi thường, những cơ hội hiếm có để nhận biết Thiên Chúa và đón nhận ơn cứu độ.

Thế nhưng, thật đau lòng thay, họ không hối cải. Họ vẫn chai lì trong sự cứng lòng, thờ ơ trước hồng ân bao la. Tại sao lại như vậy? Chúa Giêsu đã chỉ ra căn nguyên: vì họ kiêu căng. Điều này càng trầm trọng hơn khi ta biết rằng so với các thành khác, những thành này có trình độ kiến thức Thánh kinh cao hơn. Họ có nền tảng giáo lý vững chắc, có thể hiểu biết hơn về ý nghĩa của những dấu lạ mà Chúa thực hiện. Nhưng chính sự hiểu biết ấy, nếu không đi kèm với lòng khiêm tốn và khao khát tìm kiếm Thiên Chúa, lại dễ dẫn đến kiêu ngạo. Khi sự kiêu căng đã khép kín lòng họ, ngăn cản họ mở lòng đón nhận ân sủng, Chúa Giêsu đã phải đau xót nghĩ tới những kẻ “bé mọn” – những người khiêm tốn, đơn sơ, nghèo khó về tinh thần, mà nhờ sự khiêm tốn ấy, họ lại nhận được mạc khải của Thiên Chúa một cách trọn vẹn hơn.

Vì thái độ cứng lòng và kiêu căng ấy, Chúa Giêsu cho biết những người dân thành ấy sẽ chịu án phạt nặng nề hơn cả án phạt mà xưa Đức Chúa đã giáng xuống thành Sôđôma – một thành phố nổi tiếng vì tội lỗi và đã bị lửa trời hủy diệt. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đáp lại ân sủng.

Chúa Giêsu cất tiếng than: “Khốn cho ngươi, hỡi Khôradin! Khốn cho ngươi, hỡi Bétxaiđa!” Khi lên án hai thành này, Chúa Giêsu không chỉ kết án thái độ cứng lòng tin của họ trước Lời rao giảng và những phép lạ Ngài đã làm. Ngài còn cảnh báo với họ rằng, đến ngày phán xét, họ sẽ không còn lý do gì để bào chữa nữa. Điều này thật khắc nghiệt nhưng công bằng. Thật vậy, Chúa Giêsu đã đưa ra một so sánh rõ ràng: “Nếu dân Tia và Siđon xưa được chứng kiến phép lạ như họ thì những dân ấy đã ăn năn thống hối rồi.” Dân Tia và Siđon là những thành phố ngoại giáo, nổi tiếng về tội lỗi và đã bị Thiên Chúa kết án trong Cựu Ước. Chúa Giêsu muốn nói rằng, sự bất tin của các thành phố Do Thái này còn đáng trách hơn cả những người ngoại giáo, bởi vì họ đã nhận được nhiều ánh sáng và ân sủng hơn.

Đây cũng là một lời cảnh báo nghiêm khắc cho mọi người chúng ta, những Kitô hữu của thế kỷ 21 này. Không ít trong chúng ta, dù mỗi ngày trong Thánh lễ và các cử hành phụng vụ, chúng ta được nghe rao giảng Lời Chúa, được kêu gọi cải thiện đời sống, được chứng kiến biết bao nhiêu kỳ công của Chúa trong lịch sử cứu độ và trong cuộc sống hằng ngày. Chúng ta được ban cho những phương thế hữu ích nơi các bí tích – Bí tích Hòa Giải để được tha thứ, Bí tích Thánh Thể để được nuôi dưỡng, cùng với lề luật và giáo huấn của Giáo Hội để giúp ta sống đạo.

Thế nhưng, có khi nào chúng ta cũng đang chai cứng trong tội lỗi, lơ là trước những lời mời gọi đó không? Có khi nào chúng ta cũng kiêu căng nghĩ mình đã biết đủ, đã tin đủ, mà không cần phải đổi mới, không cần phải ăn năn không? Để rồi một ngày kia, trước tòa phán xét của Thiên Chúa, chúng ta sẽ không còn lý do gì để bào chữa. Chúng ta sẽ còn đáng án phạt nặng hơn những người ngoại không được nghe biết Tin Mừng, vì họ không có được những đặc ân mà chúng ta đã được lãnh nhận. Trách nhiệm càng cao, sự phán xét càng nghiêm khắc.

Chúa Giêsu đã rảo qua các thành phố ở bờ hồ Giênêzaret, không ngừng rao giảng và làm nhiều phép lạ. Mục đích cao cả của mọi hành động đó là kêu gọi con người hối cải. Lời Ngài và phép lạ của Ngài là bằng chứng hùng hồn nhất về sự hiện diện của Nước Trời, về tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa.

Sự sai lầm của con người đôi khi có thể biện minh bằng việc không nghe không thấy. Người ta có thể nói: “Tôi đâu biết Chúa là ai, tôi đâu biết ý Chúa là gì, nên tôi mới lầm lỡ.” Nhưng đối với dân Khôradin, Bétxaiđa, Caphácnaum, lý do này hoàn toàn không thể chấp nhận được. Nghe và nhìn là bằng cớ tố cáo lỗi lầm của họ. Họ đã nghe Lời Chúa, đã nhìn thấy các phép lạ nhãn tiền, nhưng họ đã chọn cách không tin, không đáp lại. Chính vì thế, án phạt của các thành Khôradin, Bétxaiđa, Caphácnaum là ở đó.

Một quy luật công bằng của Thiên Chúa là: đong đấu nào, sẽ được đong lại bằng đấu ấy. Thiên Chúa đã trao ban ân sủng dồi dào, Người có quyền mong đợi sự đáp trả xứng đáng. Nếu con người đáp trả bằng tiếng “không”, bằng sự thờ ơ và cứng lòng, thì cũng chẳng mong gì được ở lòng thương xót của Chúa theo cách mình muốn.

Nói một cách nào đó, tiếng “không” này – sự từ chối ân sủng, sự dửng dưng trước lời mời gọi của Chúa – có thể được gọi là tội. Có những tội tích cực biểu lộ qua hành động, qua việc sa lầy trong những lỗi lầm cụ thể. Nhưng cũng có những tội tiêu cực biểu lộ qua thái độ dửng dưng, làm ngơ, vô cảm trước sự hiện diện của Thiên Chúa, trước những hồng ân và lời mời gọi của Người. Một thái độ như thế cũng đủ để bị kết án rồi (theo ý của “Mỗi ngày một tin vui”). Bởi vì, đó là sự từ chối tình yêu, từ chối sự sống mà Thiên Chúa ban tặng cách nhưng không.

Để thấy rõ hơn hậu quả của việc cứng lòng tin và loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi đời sống, chúng ta có thể suy niệm về một biến cố đau lòng trong lịch sử cận đại: “Sự cố ngày 11/09/2001 tại Mỹ”.

Khi Tòa nhà Tháp đôi World Trade Center bị sụp đổ, cướp đi sinh mạng của biết bao nhân tài, thảm kịch đó đã làm cho cả thế giới phải sững sờ! Tại sao một đất nước nổi tiếng về an ninh, khoa học, kỹ thuật tiên tiến bậc nhất thế giới lại để xảy ra biến cố đáng tiếc và kinh hoàng này? Sau hàng loạt những câu hỏi nhằm thỏa mãn sự thắc mắc tự nhiên của con người, thì câu hỏi quan trọng nhất và cũng là gốc rễ, căn nguyên của vấn đề đã được đặt ra, một câu hỏi đi vào chiều sâu tâm linh: “Tại sao Thiên Chúa cho phép xảy ra một thảm họa kinh hoàng như vậy?”

Và người ta đã nhận được một câu trả lời đầy thấm thía từ một người dân: “Tôi nghĩ Thiên Chúa rất buồn vì điều đó, bởi vì từ nhiều năm nay, chúng ta đã yêu cầu Ngài đi ra khỏi trường học và đời sống của chúng ta. Như thế, chúng ta làm sao có thể mong Chúa can thiệp khi ta đã khẩn thiết xin Ngài hãy để mặc chúng ta một mình?”

Câu trả lời này chạm đến một sự thật đau lòng: tội lớn nhất của con người ngày hôm nay chính là tội không tin có Thiên Chúa, hoặc tệ hơn, nếu Thiên Chúa có thật, thì người ta cũng muốn loại bỏ Ngài ra khỏi cuộc sống. Đã có một thời người ta tuyên bố rằng: “Thiên Chúa đã chết”. Đã có lần người ta lên tới cung trăng rồi bảo rằng: “Chẳng có Thiên Chúa đâu cả!” Và cũng có một thời người ta cho rằng, khoa học tiến bộ sẽ là lời giải đáp cho mọi vấn đề, và lúc đó, khoa học sẽ trở thành nấm mồ chôn Thiên Chúa (theo ý của Ngọc Biển).

Khi con người tự mãn vào trí tuệ, vào sự tiến bộ vật chất, khi họ kiêu ngạo tuyên bố không cần Thiên Chúa, không cần lề luật đạo đức, thì họ tự mình đóng sập cánh cửa ân sủng. Họ đã khẩn thiết xin Chúa hãy để mặc họ một mình, và Thiên Chúa, trong sự tôn trọng tự do của con người, đã “để mặc” họ. Hậu quả là những thảm họa, không chỉ vật chất mà còn tinh thần, khi con người mất phương hướng, mất đi nền tảng đạo đức, và tự đưa mình vào vực thẳm của sự trống rỗng, vô nghĩa.

Để kết thúc bài suy niệm này, chúng ta hãy nhìn vào một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống: bóng đá. Dù bạn không phải là một “fan” cuồng nhiệt của bóng đá, hẳn bạn cũng từng xuýt xoa tiếc rẻ cho một đội bóng “toàn sao” sau 90 phút thi đấu, với không biết bao nhiêu cơ hội ăn bàn mười mươi, nhưng lại để vuột trôi qua trước mũi giày mà không thể chuyển thành bàn thắng. Và rồi, họ bị thủng lưới trong những phút đá bù giờ, chuốc lấy thất bại ê chề. Quy luật trong bóng đá là thế: đội bóng nào không biết tận dụng cơ hội, đội đó sẽ chuốc lấy thất bại.

Theo dòng thời sự để ví von, chúng ta cũng có thể nói như thế về cuộc đời thiêng liêng của mình. Các “đội bóng” Khôradin, Caphácnaum, Bétxaiđa, với biết bao nhiêu cơ hội là những phép lạ thực hiện ở giữa họ, những lời giảng dạy trực tiếp từ Đấng Cứu Thế. Nhưng họ đã không “ghi được bàn thắng” trước đối thủ là sự ác, là sự cứng lòng tin. Kết quả là họ sẽ không thoát khỏi thất bại ê chề: chính họ sẽ bị trầm luân.

Chả bù với các “đội” Tia và Siđon. Chúa Giêsu nói, giá mà họ chỉ có được một nửa cơ hội như thế thôi, ắt họ đã ghi bàn quyết định là sám hối ăn năn và lãnh nhận được ơn cứu độ rồi (theo ý tưởng “5 phút Lời Chúa”). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng cơ hội, dù là nhỏ nhất, để thay đổi và trở về với Chúa.

Cuộc đời này là một trận đấu, một hành trình đức tin. Thiên Chúa không ngừng ban cho chúng ta những cơ hội, những “quả bóng vàng” để chúng ta ghi bàn, để chúng ta sám hối và được cứu độ. Đó là Lời Chúa được rao giảng hằng ngày, là Bí tích Hòa Giải luôn rộng mở, là Bí tích Thánh Thể để nuôi dưỡng linh hồn, là những hồng ân lớn nhỏ trong cuộc sống.

Chúng ta có đang tận dụng những cơ hội đó không? Hay chúng ta cũng đang lơ là, dửng dưng, để rồi một ngày nào đó, khi trận đấu kết thúc, chúng ta sẽ phải đối mặt với thất bại vì đã không biết “ghi bàn” khi có cơ hội?

Lời khiển trách của Chúa Giêsu hôm nay không phải là lời kết án, mà là một tiếng chuông cảnh tỉnh khẩn thiết từ tình yêu thương vô bờ của Người. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy thức tỉnh khỏi sự chai lì, khỏi sự kiêu căng, khỏi thói quen sống hời hợt. Hãy ăn năn thống hối thật lòng, hãy tận dụng từng cơ hội mà Thiên Chúa ban để đổi mới đời sống, để sống xứng đáng với những hồng ân đã lãnh nhận.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng tâm hồn chúng ta, ban cho chúng ta một trái tim khiêm tốn, biết nhận ra và trân trọng mọi ân sủng Chúa ban, và một tinh thần can đảm để ăn năn thống hối, để chúng ta không bao giờ trở thành những Khôradin, Bétxaiđa hay Caphácnaum của thời đại mới, nhưng luôn là những môn đệ trung tín, biết lắng nghe Lời Chúa và sống theo ý Người, để một ngày kia, chúng ta được cùng Người hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỜI KHUYẾN CÁO TỪ TÌNH YÊU: KHI ÂN SỦNG GẶP GỠ LÒNG KIÊU CĂNG

Mỗi khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa, tâm hồn chúng ta thường hướng về những thông điệp yêu thương, tha thứ, và hy vọng mà Đức Giêsu Kitô mang đến. Chúng ta tìm thấy sự an ủi trong hình ảnh một vị mục tử hiền lành, luôn sẵn sàng đón nhận những tội nhân sám hối. Tuy nhiên, Lời Chúa hôm nay lại trình bày một khía cạnh khác, một khía cạnh có thể khiến chúng ta giật mình và phải suy nghĩ sâu sắc: đó là lời khiển trách gay gắt của Chúa Giêsu dành cho các thành dọc bờ hồ Galilê – Khô-ra-din, Bét-xai-đa và Ca-phác-na-um.

Phúc Âm kể rằng, các thành này đều chứng kiến “phần lớn các phép lạ” Chúa Giêsu đã làm. Họ đã tận mắt nhìn thấy những người mù được sáng, kẻ què được đi, người phong hủi được sạch, thậm chí kẻ chết được sống lại. Họ đã được nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng, những mặc khải về Nước Trời trực tiếp từ Con Thiên Chúa. Thế nhưng, điều đáng buồn là họ không hối cải.

Tại sao lại có sự cứng lòng này? Tin Mừng cho chúng ta một gợi ý quan trọng: vì họ kiêu căng. Lời Chúa còn nhấn mạnh rằng, so với các thành khác, những thành này có trình độ kiến thức Thánh Kinh cao hơn (x. câu 23: “Ngươi tưởng sẽ được nâng lên đến tận trời ư?”). Sự kiêu căng đó đã khép chặt lòng họ, khiến họ không thể đón nhận ân sủng.

Khi thấy sự kiêu căng đã khép lòng họ, Chúa Giêsu nghĩ tới kẻ “bé mọn” nhờ khiêm tốn mà nhận được mặc khải của Thiên Chúa. Bởi thế, trong đoạn tiếp liền sau, Chúa Giêsu sẽ cảm tạ Thiên Chúa: “Vì đã dấu không cho những bậc thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những kẻ bé mọn” (Mt 11, 25).

Lời quở trách của Chúa Giêsu hôm nay không phải là lời phán xét cuối cùng, mà là tiếng chuông cảnh tỉnh. Nó không chỉ dành cho những thành phố cổ xưa ấy, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta, những người đang sống trong ân sủng dồi dào của Thiên Chúa. Chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm để hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc của những lời này, và quan trọng hơn, để nhận ra điều Chúa muốn nhắc nhở chúng ta trong bối cảnh cuộc sống hiện tại.

“Khi ấy Chúa Giêsu khiển trách các thành đã chứng kiến nhiều phép lạ Ngài làm mà không chịu sám hối”: Điều này cho thấy rõ mục đích của phép lạ. Phép lạ không chỉ là sự biểu dương quyền năng siêu phàm của Thiên Chúa, không chỉ là những màn trình diễn để gây kinh ngạc hay thỏa mãn sự tò mò của con người. Phép lạ này là để khơi dậy lòng sám hối. Bởi vì phép lạ cho người ta thấy việc kỳ diệu của Chúa, rồi vì nhìn lại thấy mình bất xứng với Chúa nên phải sám hối để xứng đáng với Chúa hơn.

Khi Thiên Chúa can thiệp vào dòng chảy tự nhiên của vạn vật bằng một phép lạ, Ngài không chỉ chữa lành thể xác hay giải quyết một vấn đề cụ thể. Ngài muốn hé mở cho con người thấy quyền năng vô biên và tình yêu thương khôn tả của Ngài. Từ đó, Ngài mời gọi con người nhận ra sự nhỏ bé, tội lỗi của mình trước Đấng Toàn Năng, và thúc đẩy họ quay về, sám hối, thay đổi lối sống để xứng đáng với ân huệ đã nhận.

Câu chuyện về Thánh Vincent de Paul và Hoàng hậu Anne d’Autriche là một minh chứng tuyệt vời cho ý nghĩa sâu xa của phép lạ theo tinh thần Tin Mừng. Khi Thánh Vincent de Paul nói với Hoàng hậu Anne d’Autriche rằng: “Thưa hoàng hậu, nếu bà muốn bà có thể làm một phép lạ”, ông không muốn bà biến nước thành rượu hay chữa lành người bệnh. Thánh nhân đã chỉ ra một phép lạ khác, một phép lạ của tình yêu và sự hy sinh: “Vâng, bà có thể đổi viên ngọc này thành bánh mì giúp những người nghèo đói”. Vài giờ sau, phép lạ đã xảy ra: Hoàng hậu trao cho Thánh Vincent de Paul sợi dây chuyền ấy để bán lấy tiền mua bánh mì cho người nghèo.

Đây là một “phép lạ” bác ái, một sự biến đổi từ tình yêu bản thân sang tình yêu tha nhân, từ sự sở hữu sang sự chia sẻ. Phép lạ này không làm rung chuyển núi non hay dời đổi biển cả, nhưng nó làm rung chuyển trái tim con người, biến đổi một viên ngọc vô tri thành sự sống và niềm hy vọng cho những người đói khổ.

Câu hỏi quan trọng đặt ra cho mỗi người chúng ta là: Ngày nay vẫn xảy ra những phép lạ tương tự, hiểu theo nghĩa những việc kì diệu được thực hiện do ơn Chúa tác động. Khi thấy những “phép lạ” bác ái, hy sinh do người khác làm, tôi có sám hối về lòng ích kỷ của mình không? Khi chứng kiến những nghĩa cử cao đẹp, những hành động bác ái, những sự hy sinh âm thầm của những người sống Lời Chúa, liệu chúng ta có bị lay động? Hay chúng ta vẫn dửng dưng, vô cảm, tiếp tục sống trong vòng tròn ích kỷ của riêng mình? Phép lạ không chỉ là việc Chúa làm, mà còn là cách chúng ta đáp lại những việc Chúa làm, qua tha nhân và qua chính cuộc đời mình. Nếu một phép lạ không khơi dậy lòng sám hối, thì phép lạ đó chưa thực sự đạt được mục đích của Thiên Chúa.

“Những thành ven biển hồ được nghe Lời Chúa và được chứng kiến các phép lạ của Ngài nhiều hơn những vùng khác. Lẽ ra họ phải tin Chúa hơn những nơi khác. Nhưng vì họ không tin nên hình phạt của họ nặng hơn những nơi khác. Ai nhận lãnh nhiều nén bạc hơn thì có trách nhiệm nhiều hơn.”

Đây là nguyên tắc vàng của sự công bằng trong Vương Quốc của Thiên Chúa. Thiên Chúa không đòi hỏi một cách tùy tiện hay bất công. Ngài không đặt gánh nặng vượt quá sức chịu đựng của chúng ta. Nhưng Ngài đòi hỏi một sự đáp trả tương xứng với những gì Ngài đã ban.

Những đặc ân của chúng ta: Giống như các thành Khô-ra-din, Bét-xai-đa và Ca-phác-na-um, mỗi người chúng ta cũng là những người đã nhận lãnh “nhiều nén bạc hơn” rất nhiều người khác trên thế giới này. Chúng ta được sinh ra trong môi trường có ánh sáng Tin Mừng chiếu rọi. Có thể chúng ta được lớn lên trong một gia đình Công giáo, được lãnh nhận Bí tích Rửa Tội ngay từ khi còn thơ bé. Chúng ta được đến nhà thờ, tham dự Thánh Lễ, được nghe Lời Chúa giảng giải rõ ràng. Kinh Thánh luôn sẵn có trong tầm tay, các sách đạo đức, các bài suy niệm tràn ngập trên mạng xã hội. Chúng ta có các linh mục, tu sĩ, các hội đoàn, và một cộng đồng đức tin vững mạnh để nâng đỡ và hướng dẫn. Đây là một đặc ân vô cùng lớn lao, mà biết bao nhiêu người trên thế giới khao khát nhưng không có được.

Trách nhiệm đi kèm với đặc ân: Tuy nhiên, đặc ân ấy cũng đồng thời là một trách nhiệm nặng nề. Nếu chúng ta đã nhận lãnh nhiều ánh sáng, nhiều mặc khải, nhiều cơ hội để biết Chúa và sống theo ý Ngài, mà lại vẫn sống một cách hời hợt, vô tâm, không chịu sám hối, không nỗ lực canh tân đời sống, thì trách nhiệm của chúng ta càng lớn hơn. Chúng ta không thể viện cớ thiếu hiểu biết hay không được bày tỏ. Chúng ta đã được bày tỏ rõ ràng.

Sự kiêu căng, mà Tin Mừng đề cập, là một hiểm họa lớn. Kiêu căng khiến chúng ta tự cho mình là đủ, không cần Chúa, không cần sám hối. Kiêu căng khiến chúng ta đóng cửa lòng mình trước lời mời gọi của ân sủng, trước những dấu chỉ của quyền năng Thiên Chúa. Đó là lý do tại sao Chúa Giêsu cảm tạ Cha vì đã “giấu không cho những bậc thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những kẻ bé mọn”. Những người “thông thái” ở đây không phải là những người có học thức cao, mà là những người tự mãn với kiến thức của mình, tự phụ vào trí tuệ của mình đến mức không còn chỗ cho Thiên Chúa. Ngược lại, những kẻ “bé mọn” là những người khiêm tốn, biết mình thiếu sót, và luôn mở lòng ra để đón nhận mặc khải từ Thiên Chúa, dù điều đó có vẻ đơn sơ và không hợp với lý trí thế tục.

Câu chuyện cá nhân về người đã trả lại số tiền dư cho chị bán hàng là một minh chứng sống động cho lời dạy của Chúa Giêsu và ý nghĩa của việc sám hối.

“Bước ra khỏi nhà sách một ít, tôi nhận ra số tiền dư mà chị bán hàng đưa lộn, lương tâm tôi nhắc tôi phải sống công bằng. Nhưng tôi đã tự trấn an “nhằm nhò gì ba cái lẻ tẻ. Hơn nữa đó là lỗi của người khác chứ đâu phải là lỗi của tôi”. Và tôi tiếp tục bước đi.” Đây là một khoảnh khắc rất đời thường, rất con người. Chúng ta thường xuyên đối mặt với những cám dỗ nhỏ nhặt, những sự “nhằm nhò” mà chúng ta dễ dàng bỏ qua, tự trấn an lương tâm bằng những lý lẽ của riêng mình. Sự ích kỷ, dù nhỏ bé, cũng có thể khiến chúng ta bước đi trên con đường sai trái.

“Tới nửa đoạn đường, chân tôi cứng lại như có một sức mạnh nào đó níu kéo, khi tự đáy lòng tôi Lời Chúa vang lên “Khốn cho ngươi”.” Tiếng “khốn cho ngươi” này không phải là lời nguyền rủa, mà là tiếng kêu của lương tâm, là Lời Chúa vang vọng trong tâm hồn, đánh động sâu xa vào người đã biết Chúa. “Tôi tự nghĩ: chắc hẳn Chúa đang buồn vì hành động của tôi, vì tôi đã biết Chúa nhiều.” Chính ý thức về ân huệ đã nhận, về những kiến thức về Chúa đã có, đã trở thành động lực để sám hối. Khi chúng ta nhận ra rằng mình đang làm Chúa buồn, đó là dấu hiệu của một tâm hồn vẫn còn nhạy cảm với Lời Ngài.

“Sau giây phút ngập ngừng, tôi quyết định trở lại hiệu sách và đưa số tiền cho chị. Nhìn chị cười tươi sau tiếng cám ơn tôi cảm thấy nhẹ cả người.” Khoảnh khắc quay trở lại, dù chỉ là một hành động nhỏ, nhưng lại là một sự chiến thắng vĩ đại của lương tâm trên sự ích kỷ. Sự nhẹ nhõm, niềm vui của người trả lại tiền không chỉ là niềm vui của việc làm đúng, mà là niềm vui của sự bình an trong tâm hồn. Đó là sự bình an đến từ việc sống đúng sự thật, sống đúng với Lời Chúa, dù điều đó có nghĩa là phải từ bỏ một chút lợi ích cá nhân.

Lạy Chúa, đó không phải chỉ là niềm vui của Chúa mà còn là niềm hạnh phúc của con. Xin cho con luôn can đảm thực thi những Lời Chúa đòi hỏi, vì Chúa là Đấng công minh. Đây là lời nguyện chân thành và sâu sắc. Niềm vui của việc làm điều thiện, dù nhỏ bé, cũng là niềm vui của Chúa, bởi vì khi chúng ta sống theo ý Chúa, chúng ta làm vinh danh Ngài. Và niềm hạnh phúc đó cũng là của chúng ta, vì chúng ta đang sống đúng với bản chất thật của mình, bản chất được dựng nên giống hình ảnh Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu.

Lời khiển trách của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi tha thiết chúng ta sống với tâm hồn khiêm tốn, luôn sẵn sàng đón nhận ân sủng và không ngừng sám hối. Chúng ta không thể tự phụ vào những kiến thức hay những đặc ân mình đã nhận được, mà phải biến chúng thành động lực để sống đức tin một cách sâu sắc hơn.

Hãy tự vấn mỗi ngày: Mình có đang bị kiêu căng làm mờ mắt, khiến mình không nhìn thấy những điều kỳ diệu mà Chúa đang thực hiện xung quanh?

Mình có đang để lòng mình chai lì trước những lời mời gọi sám hối, trước những dấu chỉ tình yêu của Chúa?

Mình có đang sống xứng đáng với những “nén bạc” ân sủng mà Chúa đã ban cho mình không?

Chúng ta hãy xin Chúa ban cho chúng ta một tâm hồn khiêm tốn như những kẻ “bé mọn” để luôn nhận ra và trân trọng những mặc khải của Ngài. Hãy xin Chúa ban cho chúng ta lòng can đảm để thực thi những lời Chúa đòi hỏi, dù điều đó có thể khó khăn hay phải từ bỏ ý riêng. Bởi vì, Chúa là Đấng công minh, Ngài ban phát ân sủng dồi dào, nhưng cũng đòi hỏi chúng ta một sự đáp trả tương xứng. Chính trong sự sám hối liên lỉ và sự sống công bằng, yêu thương, chúng ta sẽ tìm thấy niềm bình an đích thực và niềm vui vĩnh cửu trong vòng tay của Thiên Chúa.

Nguyện xin Chúa, Đấng luôn yêu thương và sẵn sàng tha thứ, ban cho mỗi người chúng ta ơn sám hối và lòng khiêm tốn để xứng đáng với tình yêu và ân sủng của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top