Lm. Anmai, CSsR CHÚA GIÊSU CHO CÁC MÔN ĐỆ BIẾT:…

10 bài suy niệm Thứ Tư Tuần XIV – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
BÀI GIẢNG: ĐƯỢC GỬI ĐI VỚI ÂN SỦNG CỦA CHÚA
✠ Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu (Mt 10,1.7)
“Khi ấy, Đức Giê-su gọi mười hai môn đệ lại, ban cho các ông được quyền trên các thần ô uế, để các ông trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền. Dọc đường hãy rao giảng rằng: ‘Nước Trời đã đến gần.’”
Hôm nay, Lời Chúa trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu đưa chúng ta trở về một khoảnh khắc trọng đại trong hành trình rao giảng của Đức Giê-su: Người gọi mười hai môn đệ, trao ban quyền năng, và sai các ông đi loan báo Tin Mừng. Đây không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là lời mời gọi sống động dành cho mỗi người chúng ta – những Kitô hữu đang sống giữa lòng thế giới hôm nay. Qua đoạn Tin Mừng này, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về ân sủng Thiên Chúa, sứ vụ truyền giáo, và cách chúng ta đáp trả lời mời gọi ấy trong đời sống hằng ngày.
Trước hết, chúng ta nhận thấy rằng Đức Giê-su không chọn các môn đệ dựa trên tài năng, học thức, hay địa vị xã hội của các ông. Các tông đồ là những con người bình thường: ngư dân, người thu thuế, những kẻ chẳng có gì nổi bật theo tiêu chuẩn thế gian. Thế nhưng, chính họ được Chúa chọn, được ban quyền năng để trừ quỷ, chữa lành bệnh tật, và rao giảng về Nước Trời. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng: sứ vụ truyền giáo không dựa trên sức riêng của con người, mà dựa trên ân sủng của Thiên Chúa.
Ân sủng ấy giống như dòng suối mát lành, chảy từ trái tim Thiên Chúa đến với từng người chúng ta. Khi trao ban quyền năng cho các môn đệ, Đức Giê-su muốn các ông hiểu rằng: “Các con được sai đi không phải nhờ tài sức riêng, nhưng bởi quyền năng và tình yêu Chúa trao.” Cũng vậy, mỗi người chúng ta, qua bí tích Rửa Tội, đã lãnh nhận ân sủng để trở nên những chứng nhân của Chúa. Chúng ta không cần phải là những nhà hùng biện, những học giả uyên thâm, hay những người giàu có quyền thế. Điều Chúa cần là một con tim rộng mở, sẵn sàng để Ngài sử dụng như khí cụ của tình yêu và lòng thương xót.
Hãy thử nhìn lại chính mình: chúng ta đã nhận được bao nhiêu ân huệ từ Chúa? Sức khỏe để sống mỗi ngày, trí tuệ để học hỏi, gia đình để yêu thương, cộng đoàn để chia sẻ đức tin – tất cả đều là quà tặng từ trời cao. Nhưng đôi khi, chúng ta lại quên rằng những ân huệ ấy không chỉ để phục vụ lợi ích cá nhân, mà còn để chia sẻ cho người khác, để làm sáng danh Chúa. Khi chúng ta sống với tâm tình tạ ơn và khiêm nhường, chúng ta sẽ trở thành những kênh chuyển tải ân sủng, mang Tin Mừng đến cho những người xung quanh.
Lời dặn dò của Đức Giê-su: “Trước tiên hãy đến với các con chiên lạc nhà Israel” mang một ý nghĩa sâu sắc. “Chiên lạc” không chỉ là những người xa rời đức tin, mà còn là những người gần gũi nhất với chúng ta – những người trong gia đình, bạn bè, hay cộng đoàn của chúng ta. Họ có thể là người chồng lầm lỡ, người vợ chán nản, đứa con ngỗ nghịch, hay người hàng xóm đang sống trong cô đơn, tuyệt vọng. Chúa mời gọi chúng ta bắt đầu sứ vụ truyền giáo ngay từ chính những người thân cận, bởi chính nơi đó, ân sủng của Ngài cần được lan tỏa mạnh mẽ nhất.
Thế nhưng, việc đến với “chiên lạc” không hề dễ dàng. Chúng ta thường dễ bị cám dỗ bởi sự kiêu ngạo, tự mãn với những thành tựu cá nhân hay những đóng góp cho giáo xứ. Có người tự hào vì mình đọc kinh giỏi, hát hay, hay giữ vai trò quan trọng trong cộng đoàn, nhưng lại quên rằng tất cả những điều ấy là ân ban của Chúa để phục vụ, chứ không phải để tôn vinh bản thân. Khi chúng ta để lòng kiêu ngạo che mờ con tim, chúng ta dễ rơi vào cạm bẫy của sự hão huyền, tự đặt mình lên trên ân sủng Chúa, và như thế, chúng ta đánh mất sứ vụ mà Ngài trao phó.
Hãy thử nhìn vào thực tế của gia đình và cộng đoàn chúng ta. Có bao giờ chúng ta gặp một người tự xưng mình “tài giỏi”, nhưng lại không mang lại bình an hay yêu thương cho những người xung quanh? Ngược lại, những con người khiêm nhường, giản dị, nhận mình chỉ là “khí cụ nhỏ bé” trong tay Chúa, lại thường là những người làm nên điều kỳ diệu: họ chữa lành những vết thương tình cảm, hàn gắn những rạn nứt trong gia đình, và đưa những tâm hồn lạc lối trở về với Chúa. Chính sự khiêm nhường và lòng tin cậy vào ân sủng Chúa đã làm nên sự khác biệt.
Để minh họa cho sứ vụ tìm kiếm “chiên lạc”, chúng ta hãy cùng suy ngẫm về câu chuyện của bác Tư Đa Minh – một người cha, người ông bình dị trong một giáo xứ nhỏ. Bác từng chia sẻ: “Nhà tôi có gần hai mươi con chiên: con cái, dâu rể, cháu chắt nội ngoại, mà có tới chục con chiên đi lạc. Tìm được con này về, con khác lại đi lạc tiếp. Hóa ra, cả đời tôi xoay quanh việc tìm chiên lạc của nhà mình.” Lời chia sẻ của bác vừa hài hước, vừa chất chứa nỗi niềm sâu sắc. Qua từng năm tháng, bác đã dành cả cuộc đời để cầu nguyện, lắng nghe, và yêu thương những người con, người cháu đi lạc lối – từ đứa con trai bỏ nhà theo bạn bè xấu, đến cô cháu gái từ chối đức tin vì những tổn thương trong cuộc sống.
Khi gia đình bác tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm hôn phối, bác Tư nghẹn ngào nói: “Ba mẹ già rồi, không còn đủ sức mà đi tìm chiên lạc nữa đâu!” Lời than thở ấy không chỉ là nỗi lòng của một người cha, mà còn là lời nhắc nhở cho mỗi người chúng ta: sứ vụ truyền giáo không chỉ dành cho các linh mục, tu sĩ, hay những nhà truyền giáo chuyên nghiệp. Đó là trách nhiệm thiêng liêng của từng Kitô hữu – từ người trẻ đến người già, từ người học thức đến người bình dân. Mỗi người chúng ta đều được mời gọi trở thành “ngư phủ lôi kéo các linh hồn” ngay trong chính môi trường sống của mình.
Câu chuyện của bác Tư Đa Minh cũng nhắc chúng ta rằng, việc tìm kiếm “chiên lạc” không phải lúc nào cũng mang lại kết quả tức thì. Có những người con, người cháu của bác đã trở về, nhưng cũng có những người vẫn còn lầm lạc. Thế nhưng, bác không nản lòng. Bác tiếp tục cầu nguyện, tiếp tục yêu thương, và tiếp tục tin tưởng vào ân sủng của Chúa. Đây chính là bài học cho chúng ta: sứ vụ truyền giáo đòi hỏi sự kiên nhẫn, lòng tin, và trên hết là sự phó thác vào bàn tay quan phòng của Thiên Chúa.
Lời Chúa hôm nay không chỉ dừng lại ở việc sai các tông đồ đi rao giảng, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta sống sứ vụ ấy trong đời sống hằng ngày. Qua bí tích Rửa Tội, chúng ta đã được tham dự vào chức vụ tư tế, tiên tri và vương đế của Đức Ki-tô. Điều này có nghĩa là mỗi người chúng ta đều được sai đi để loan báo Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống của mình.
Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ bé nhất. Trong gia đình, chúng ta có thể là người lắng nghe người bạn đời khi họ đang mệt mỏi, là người kiên nhẫn với đứa con đang nổi loạn, hay là người cầu nguyện cho người anh em đang xa rời đức tin. Trong cộng đoàn, chúng ta có thể là người mang lại sự hòa thuận bằng một nụ cười, một lời khích lệ, hay một hành động bác ái. Trong xã hội, chúng ta có thể là ánh sáng Tin Mừng bằng cách sống trung thực, công bằng, và yêu thương giữa một thế giới đầy bất công và hận thù.
Mỗi cử chỉ nhỏ bé ấy, khi được thực hiện với lòng tin và tình yêu, đều là cách chúng ta chia sẻ ân sủng của Chúa. Như thánh Tê-rê-sa Hài Đồng Giê-su từng nói: “Tôi chỉ là một bông hoa nhỏ bé trong vườn hoa của Chúa, nhưng tôi muốn tỏa hương thơm yêu mến Ngài qua những việc nhỏ nhất.” Chính những “bông hoa nhỏ bé” ấy – những hành động khiêm nhường, những lời cầu nguyện âm thầm, những hy sinh lặng lẽ – sẽ làm cho Nước Trời trở nên gần hơn với mọi người.
Cuối cùng, Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng sứ vụ truyền giáo không phải là hành trình đơn độc. Các tông đồ được sai đi từng đôi, và chúng ta cũng được mời gọi cùng nhau thực thi sứ vụ trong gia đình, giáo xứ, và cộng đoàn. Mỗi gia đình là một “Giáo hội tại gia”, nơi các thành viên nâng đỡ nhau trong đức tin. Mỗi giáo xứ là một cộng đoàn hiệp nhất, nơi mọi người cùng nhau sống và chia sẻ Tin Mừng. Khi chúng ta cùng nhau sống theo lời Chúa, nhắc nhở nhau thực thi thánh ý Ngài, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Thiên Chúa, mà còn mang lại niềm vui và bình an cho nhau.
Hãy tưởng tượng một Giáo hội nơi mọi người đều ý thức mình là “người được sai đi”, nơi mỗi gia đình là một ngọn lửa đức tin, mỗi giáo xứ là một ngọn đèn sáng tỏ. Khi ấy, những “con chiên lạc” sẽ được tìm thấy, những tâm hồn tổn thương sẽ được chữa lành, và Nước Trời sẽ thực sự hiện diện giữa lòng thế gian. Đó chính là giấc mơ của Thiên Chúa dành cho chúng ta – một Giáo hội sống động, tràn đầy ân sủng, và rực rỡ ánh sáng Tin Mừng.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi đầy yêu thương: hãy đón nhận ân sủng của Chúa, hãy sống nhờ ân sủng ấy, và hãy chia sẻ ân sủng ấy cho mọi người. Chúng ta được sai đi không phải với sức riêng, nhưng với quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Hãy bắt đầu từ chính gia đình, cộng đoàn của mình, để mang Tin Mừng đến với những “con chiên lạc” đang chờ đợi ánh sáng của Chúa.
Ước mong mỗi người chúng ta, như các tông đồ năm xưa, biết khiêm nhường bước đi trong ân sủng, để qua đời sống của mình, chúng ta có thể loan báo rằng: “Nước Trời đã đến gần.” Xin Chúa ban ơn để mỗi gia đình, mỗi giáo xứ, và mỗi người chúng ta trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, để danh Chúa được tôn vinh và thế giới được tràn đầy tình yêu của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
RA NGOÀI GIÁO HỘI, MANG TIN VUI
Tin Mừng hôm nay (Mt 10,1-7) mở ra một viễn cảnh sống động về sứ mạng mà Đức Giêsu trao phó cho các môn đệ, một sứ mạng không chỉ giới hạn trong thời đại của các ngài mà vẫn vang vọng mãnh liệt trong lòng Giáo Hội và mỗi Kitô hữu hôm nay. Khi “gọi mười hai môn đệ lại, ban cho các ông quyền trên các thần ô uế, để các ông trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền” (c.1), Đức Giêsu không chỉ trao cho họ quyền năng để thực hiện những dấu lạ, mà còn giao phó một sứ vụ cao cả: rao giảng rằng “Nước Trời đã đến gần” (c.7). Sứ mạng này vượt xa những giới hạn của không gian và thời gian, trở thành lời mời gọi cấp bách để Giáo Hội và mỗi người chúng ta “ra đi”, mang Tin Mừng đến với mọi ngõ ngách của thế giới.
Quyền năng mà Đức Giêsu ban cho các môn đệ là dấu chỉ rõ ràng rằng Thiên Chúa nhập thể không còn bị giới hạn trong con người Giêsu, nhưng qua các Tông Đồ và Giáo Hội, lẽ thật, lòng thương xót và ơn cứu độ của Ngài sẽ lan tỏa đến khắp muôn dân. Đây không chỉ là một đặc ân, mà còn là một trách nhiệm lớn lao, đòi hỏi sự dấn thân, lòng can đảm và niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Hôm nay, chúng ta được mời gọi suy ngẫm sâu sắc về sứ vụ ấy, để nhận ra rằng mỗi người chúng ta, qua bí tích Rửa Tội, cũng được trao phó sứ mạng “ra ngoài Giáo Hội”, mang Tin Vui đến với thế giới đang khao khát ánh sáng và hy vọng.
Sứ mạng “sai đi truyền giáo” là dấu chỉ đầu tiên và cốt lõi về căn tính của Giáo Hội. Giáo Hội không phải là một tổ chức khép kín, chỉ tập trung vào việc duy trì các nghi thức hay bảo vệ các truyền thống nội bộ. Thay vào đó, Giáo Hội là một đoàn lữ hành, luôn chuyển động, luôn hướng ra bên ngoài để mang Tin Mừng đến với mọi người, bất kể họ là ai, ở đâu, hay đang trong hoàn cảnh nào. Khi Đức Giêsu sai các môn đệ đi, Ngài không yêu cầu họ xây dựng những cơ cấu cố định hay tập trung vào việc củng cố quyền lực, nhưng Ngài thúc giục họ bước ra, gặp gỡ và phục vụ những con người đang cần đến tình yêu và sự chữa lành của Thiên Chúa.
Lời dặn dò của Đức Giêsu: “Tốt hơn là anh em hãy đến với các con chiên lạc nhà Ít-ra-en” (c.6) mang một ý nghĩa sâu sắc về điểm xuất phát của sứ vụ truyền giáo. Các Tông Đồ được sai đến trước tiên với những người đồng hương, những người thuộc dân Ít-ra-en – dân tộc được Thiên Chúa tuyển chọn, nhưng nhiều người trong số họ đã lầm lạc, bỏ quên giao ước và đánh mất niềm tin. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sứ mạng truyền giáo không phải lúc nào cũng bắt đầu từ những nơi xa xôi hay những cộng đồng xa lạ. Thay vào đó, nó khởi đi từ những gì gần gũi nhất: gia đình, bạn bè, hàng xóm, giáo xứ, hay những người trong cộng đoàn của chúng ta, những người có thể đang là “con chiên lạc” – những tâm hồn đang lạc lối, chưa từng cảm nghiệm được tình yêu của Thiên Chúa, hoặc đã rời xa đời sống đức tin.
Tuy nhiên, sứ mạng của Giáo Hội không dừng lại ở việc chăm sóc những người trong nội bộ. Đức Giêsu mời gọi các môn đệ, và qua họ, mời gọi mỗi người chúng ta, “ra ngoài” để mang Tin Mừng đến với những người chưa biết Chúa, những người đang sống bên lề xã hội, những người bị lãng quên hay bị gạt ra khỏi cộng đồng. Đây là một lời kêu gọi đòi hỏi sự can đảm, bởi nó yêu cầu chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, rời bỏ những khung cảnh quen thuộc của thánh đường, phòng họp giáo xứ, hay những mối quan hệ thân thiết, để dấn thân vào những môi trường mới, đôi khi đầy thách thức và bất định.
Sứ mạng “ra ngoài Giáo Hội” đòi hỏi chúng ta hiện diện ở những nơi mà cuộc sống thực sự diễn ra: trong chợ búa, công sở, trường học, bệnh viện, khu ổ chuột, hay thậm chí trong những không gian văn hóa đương đại, nơi các giá trị thế tục thường lấn át tiếng nói của đức tin. Ở những nơi ấy, Giáo Hội mới thực sự trở nên sống động, khi chúng ta sẵn sàng lắng nghe tiếng nói của con người, thấu hiểu những nỗi đau, niềm vui, và khát vọng của họ, để từ đó công bố Tin Mừng một cách chân thành và phù hợp.
Việc mang Tin Mừng vào cuộc sống thường nhật không nhất thiết phải là những hành động to lớn hay những bài giảng hùng hồn. Đôi khi, Tin Mừng được loan báo qua những cử chỉ giản dị nhưng đầy ý nghĩa: một nụ cười thân thiện, một lời nói khích lệ, một hành động giúp đỡ vô điều kiện, hay một thái độ kiên nhẫn và bao dung trong những tình huống khó khăn. Những “dấu chỉ” nhỏ bé ấy có thể chạm đến trái tim của người khác, giúp họ cảm nhận được sự hiện diện của một Thiên Chúa đầy yêu thương và nhân từ.
Hơn nữa, sứ mạng này đòi hỏi chúng ta sống như những chứng nhân đích thực của Tin Mừng. Lời rao giảng “Nước Trời đã đến gần” không chỉ là những câu nói, mà phải được thể hiện qua chính cách sống của chúng ta. Một đời sống ngay chính, công bằng, yêu thương và khiêm nhường là lời công bố Tin Mừng mạnh mẽ nhất. Khi chúng ta sống theo tinh thần Phúc Âm, chúng ta trở thành những “bức thư sống động” của Chúa, để qua đó, người khác có thể đọc được tình yêu và chân lý của Ngài.
Sứ mạng truyền giáo không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đức Giêsu không hứa với các môn đệ rằng họ sẽ được mọi người đón nhận hay hoan nghênh. Ngược lại, Ngài cảnh báo rằng họ sẽ đối diện với sự từ chối, hiểu lầm, và thậm chí là bách hại. Tuy nhiên, Ngài vẫn sai họ đi với một niềm tin cậy tuyệt đối vào Thiên Chúa và một sứ điệp duy nhất: “Nước Trời đã đến gần”. Lời mời gọi này nhắc nhở chúng ta rằng sứ vụ truyền giáo không phải là một công việc dựa trên sự tính toán hay mong đợi thành công tức thời. Thay vào đó, nó là một hành trình của niềm tin, trong đó chúng ta trao ban Tin Mừng mà không toan tính đến lợi ích cá nhân hay sự công nhận từ người khác.
Một trong những rào cản lớn nhất của sứ mạng truyền giáo là sự ngại ngùng, sợ hãi, hay lo lắng rằng lời nói và hành động của chúng ta sẽ không được đón nhận. Chúng ta có thể tự hỏi: “Liệu tôi có đủ khả năng để nói về đức tin không? Liệu người khác có chế giễu hay khước từ tôi không?” Những lo lắng ấy là điều tự nhiên, nhưng Đức Giêsu mời gọi chúng ta vượt qua chúng bằng cách đặt niềm tin vào Ngài. Ngài không yêu cầu chúng ta phải hoàn hảo hay có tất cả câu trả lời, mà chỉ mong muốn chúng ta sẵn sàng dấn thân, mở lòng và để Ngài hành động qua chúng ta.
Hơn nữa, sứ mạng truyền giáo là một hành trình gặp gỡ. Khi chúng ta “ra ngoài”, chúng ta không chỉ mang Tin Mừng đến cho người khác, mà còn gặp gỡ chính Thiên Chúa trong những con người chúng ta phục vụ. Ngài hiện diện nơi người nghèo khổ, người đau yếu, người bị gạt ra bên lề xã hội, và những tâm hồn đang khao khát chân lý và tình yêu. Mỗi lần chúng ta cúi xuống để nâng đỡ một người anh em, mỗi lần chúng ta lắng nghe và chia sẻ, chúng ta đang gặp gỡ Chúa Kitô, Đấng đã hứa rằng Ngài luôn ở giữa những người bé nhỏ nhất (x. Mt 25,40). Những cuộc gặp gỡ ấy không chỉ biến đổi người khác, mà còn biến đổi chính chúng ta, giúp chúng ta lớn lên trong đức tin và tình yêu.
Mỗi Kitô hữu, qua bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, đều được mời gọi trở thành một môn đệ – tức là một “người được sai đi” – giống như các Tông Đồ xưa. Quyền năng mà Đức Giêsu trao ban cho các môn đệ không chỉ dành riêng cho các ngài, mà còn được trao cho mỗi người chúng ta. Qua bí tích Rửa Tội, chúng ta được thánh hiến để trở thành những chứng nhân của Tin Mừng. Qua bí tích Thêm Sức, chúng ta được củng cố bởi Chúa Thánh Thần để can đảm sống và loan báo đức tin. Những ân sủng ấy không phải để chúng ta giữ cho riêng mình, nhưng để chúng ta mang ra chia sẻ với thế giới.
Sứ mạng của chúng ta không cho phép chúng ta an nhàn trong “thánh địa” riêng của mình, chỉ hài lòng với việc tham dự Thánh Lễ hay duy trì các thói quen đạo đức cá nhân. Thay vào đó, Đức Giêsu thúc giục chúng ta “ra khơi”, mang theo tình thương, niềm hy vọng và ánh sáng của Tin Mừng đến với những người đang sống trong bóng tối của đau khổ, tội lỗi và tuyệt vọng. Lời mời gọi “Nước Trời đã đến gần” là một lời kêu gọi khẩn thiết, đòi hỏi chúng ta vươn mình vượt qua mọi rào cản – rào cản của sự thoải mái, rào cản của định kiến, và rào cản của nỗi sợ hãi – để trở thành những sứ giả của lòng thương xót Thiên Chúa.
Sứ mạng truyền giáo không nhất thiết đòi hỏi chúng ta phải rời bỏ cuộc sống hiện tại để trở thành những nhà truyền giáo ở những vùng đất xa xôi. Đối với nhiều người trong chúng ta, sứ vụ ấy được thực hiện ngay trong những hoàn cảnh đời thường: trong gia đình, nơi làm việc, trường học, hay cộng đồng xung quanh. Một người mẹ dạy con cái biết cầu nguyện và yêu thương là một nhà truyền giáo. Một nhân viên sống trung thực và đối xử công bằng với đồng nghiệp là một chứng nhân của Tin Mừng. Một học sinh chia sẻ niềm vui và hy vọng với bạn bè là một sứ giả của Nước Trời. Mỗi người chúng ta, trong vai trò và hoàn cảnh của mình, đều có thể góp phần loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống và hành động của mình.
Hơn nữa, sứ mạng này đòi hỏi chúng ta sống với một tinh thần cởi mở và sẵn sàng. Đức Giêsu dặn các môn đệ không mang túi tiền, không mang giày dép (c.9-10), để nhắc nhở họ rằng sứ vụ truyền giáo không dựa vào của cải hay sự bảo đảm vật chất, nhưng dựa vào niềm tin và sự phó thác vào Thiên Chúa. Cũng vậy, chúng ta được mời gọi ra đi với một tâm hồn nhẹ nhàng, không bị trói buộc bởi những toan tính cá nhân hay tham vọng thế tục, để hoàn toàn mở lòng cho Chúa Thánh Thần hướng dẫn.
Khi mỗi Kitô hữu dấn thân vào sứ mạng “ra ngoài Giáo Hội”, chính Giáo Hội trở thành một dấu chứng sống động của lòng thương xót Thiên Chúa giữa thế giới. Giáo Hội không chỉ là một tổ chức tôn giáo, mà là một cộng đoàn của những con người được sai đi, mang trong mình ngọn lửa của Tin Mừng để sưởi ấm những tâm hồn lạnh giá, thắp sáng những con đường tăm tối, và chữa lành những vết thương của nhân loại. Qua những hành động yêu thương, phục vụ và công bố Tin Mừng, Giáo Hội làm cho Nước Trời trở nên hữu hình, để mọi người có thể chạm đến tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa.
Hôm nay, chúng ta hãy để lời mời gọi của Đức Giêsu đánh động tâm hồn mình: “Nước Trời đã đến gần”. Lời ấy không chỉ là một thông điệp, mà là một lời thúc giục, một lời kêu gọi hành động. Chúng ta được mời gọi ra khỏi chính mình, ra khỏi những giới hạn và nỗi sợ hãi, để mang Tin Mừng đến với những “con chiên lạc” đang mong chờ – những người nghèo khổ, những người đau yếu, những người bị lãng quên, và những tâm hồn đang khao khát ý nghĩa và hy vọng.
Anh chị em thân mến, sứ mạng “ra ngoài Giáo Hội, mang Tin Vui” là một ân huệ và một trách nhiệm mà Đức Giêsu trao phó cho mỗi người chúng ta. Đó là lời mời gọi sống động, thúc đẩy chúng ta trở thành những môn đệ đích thực – những người không chỉ nghe Lời Chúa, mà còn mang Lời ấy vào cuộc sống, để biến đổi thế giới xung quanh. Qua bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, chúng ta đã được trao quyền năng và ân sủng để thực hiện sứ vụ ấy. Điều còn lại là sự đáp trả của chúng ta: liệu chúng ta có sẵn sàng bước ra, vượt qua mọi rào cản, để mang tình yêu và hy vọng của Chúa đến với những người đang cần đến Ngài?
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã sai phái các Tông Đồ và vẫn đang sai phái chúng ta hôm nay, ban cho chúng ta lòng can đảm, niềm tin và tình yêu để trở thành những sứ giả trung thành của Tin Mừng. Xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn và củng cố chúng ta, để qua đời sống và hành động của mình, chúng ta có thể làm cho Nước Trời trở nên gần hơn với mọi người. Và xin Mẹ Maria, Nữ Vương các Tông Đồ, đồng hành và cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta luôn trung thành với sứ mạng mà Chúa đã trao phó.
Lm. Anmai, CSsR
CHUNG CHIA SỨ MẠNG TRUYỀN GIÁO
“Hôm nay, Đức Giêsu mời gọi các môn đệ chung chia sứ mạng mà Ngài đã lãnh nhận từ Chúa Cha. Sứ mạng ấy là: hãy đi loan báo Tin Mừng cho mọi người, mọi nơi hầu cho ‘muôn dân trở thành môn đệ’ (Mt 28,19).”
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta trở lại với một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất trong hành trình của Đức Giêsu: trước khi về trời, Ngài trao cho các môn đệ sứ mạng cao cả: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15). Đây không chỉ là một lời mời gọi, mà là một lệnh truyền sống động, một di chúc thiêng liêng mà Chúa Phục Sinh trao phó cho Hội Thánh, và qua Hội Thánh, đến với từng người Kitô hữu ở mọi thời đại. Sứ mạng ấy không dành riêng cho một nhóm nhỏ những nhà truyền giáo chuyên nghiệp, mà là lời kêu gọi dành cho tất cả chúng ta – những người đã được rửa tội, được yêu thương và được mời gọi trở thành ánh sáng cho thế giới.
Sứ mạng truyền giáo bắt nguồn từ chính trái tim của Thiên Chúa Cha, Đấng đã sai Con Một của Ngài đến trần gian để mang Tin Mừng cứu độ. Đức Giêsu, trong suốt cuộc đời dương thế, đã sống trọn vẹn sứ mạng ấy: Ngài rao giảng về tình yêu tha thứ, chữa lành những tâm hồn và thể xác đau khổ, mang lại bình an cho những ai lạc lối, và cuối cùng, hiến dâng mạng sống trên thập giá để trao ban sự sống mới cho nhân loại. Trước khi về trời, Ngài không giữ lại sứ mạng ấy cho riêng mình, mà trao phó cho các môn đệ, và qua họ, cho toàn thể Hội Thánh. Ngài ban cho các môn đệ quyền năng của Thánh Thần để tiếp tục công việc của Ngài: làm chứng cho chân lý, mang tình thương đến với những người bị bỏ rơi, và dẫn đưa muôn dân về với Chúa Cha.
Lời thánh Phaolô vang vọng như một lời nhắc nhở đầy sức mạnh: “Khốn thân tôi, nếu tôi không loan báo Tin Mừng!” (1 Cr 9,16). Đây không phải là lời tự hào hay khoe khoang, mà là tiếng lòng của một con người đã cảm nghiệm sâu sắc tình yêu của Thiên Chúa, và từ đó, bị thôi thúc bởi một ngọn lửa thiêng liêng để chia sẻ tình yêu ấy với những ai đang sống trong bóng tối của tội lỗi, đau khổ và tuyệt vọng. Lời của thánh Phaolô cũng là lời mời gọi dành cho chúng ta hôm nay: mỗi người Kitô hữu được kêu gọi để trở thành một tông đồ, một sứ giả của Tin Mừng, ngay trong chính hoàn cảnh sống của mình.
Sứ mạng truyền giáo không đòi hỏi chúng ta phải trở thành những nhà giảng thuyết lỗi lạc hay những nhà truyền giáo đi đến những vùng đất xa xôi. Thiên Chúa không nhìn vào tài năng, học thức hay địa vị xã hội của chúng ta, mà nhìn vào trái tim sẵn sàng đáp lại lời mời gọi của Ngài. Mỗi người, với những ân sủng và hoàn cảnh riêng, đều có thể góp phần vào cánh đồng truyền giáo rộng lớn của Hội Thánh.
Trong gia đình, cha mẹ có thể truyền giáo bằng cách dạy con cái cầu nguyện, sống yêu thương và tha thứ, và làm gương sáng về đời sống đức tin. Một bữa cơm gia đình tràn ngập tiếng cười và sự chia sẻ có thể trở thành một “bài giảng” sống động về tình yêu Thiên Chúa.
Nơi công sở, một lời nói chân thành, một hành động giúp đỡ đồng nghiệp, hay sự chính trực trong công việc có thể là cách để làm chứng cho Tin Mừng giữa những áp lực và cám dỗ của cuộc sống.
Trong trường học, các bạn trẻ có thể chia sẻ niềm vui và hy vọng của đức tin qua cách đối xử tử tế với bạn bè, qua sự kiên nhẫn trong học tập, hay qua việc tham gia các hoạt động bác ái.
Trong cộng đoàn, việc tham dự Thánh lễ, cầu nguyện chung, hay phục vụ những người nghèo khổ là những cách thế để loan báo rằng Nước Trời đang hiện diện giữa chúng ta.
Những hành động tưởng chừng nhỏ bé này – một nụ cười, một lời an ủi, một sự hy sinh lặng lẽ – lại có sức mạnh lớn lao, bởi chúng được thực hiện với tình yêu và sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Chính qua những cử chỉ khiêm tốn ấy, Tin Mừng được lan tỏa, chạm đến những tâm hồn đang khao khát sự thật, bình an và tình thương.
Hãy tự hỏi: Ai trong chúng ta chưa từng cảm nghiệm được tình yêu của Thiên Chúa? Chúng ta đã từng được Chúa chạnh lòng thương khi yếu đuối, được chữa lành khi đau khổ, được tha thứ khi lầm lỗi, và được nâng đỡ khi ngã quỵ. Những ân huệ ấy không phải để chúng ta giữ riêng cho mình, mà để chúng ta chia sẻ với những người xung quanh. Lời Chúa hôm nay thúc bách chúng ta: “Anh em đã nhận nhưng không, thì cũng phải cho nhưng không” (Mt 10,8). Tin Mừng mà chúng ta đã đón nhận là một kho tàng quý giá, và chúng ta được mời gọi để trở thành những người quản lý trung thành, mang kho tàng ấy đến với những tâm hồn đang chờ đợi.
Tại Việt Nam, một đất nước với hơn một trăm triệu dân, nhưng chỉ khoảng tám triệu người Công giáo, sứ mạng truyền giáo càng trở nên cấp thiết. Hàng chục triệu anh chị em đồng bào vẫn chưa biết đến Đức Giêsu và Tin Mừng của Ngài. Trong bối cảnh ấy, mỗi Kitô hữu được mời gọi để trở thành một “ánh sáng” giữa gia đình, làng xóm, và xã hội. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải ép buộc người khác tin theo đạo, mà là sống sao cho đời sống của chúng ta trở thành một lời mời gọi thầm lặng, để những người xung quanh có thể nhìn thấy Chúa qua cách chúng ta yêu thương, phục vụ và tha thứ.
Con đường truyền giáo không bao giờ là một hành trình dễ dàng. Các tông đồ xưa đã đối diện với sự từ chối, bách hại, và thậm chí là cái chết. Ngày nay, chúng ta cũng có thể gặp phải những khó khăn tương tự: sự thờ ơ của xã hội, sự khinh miệt từ những người không hiểu đức tin, hay sự chán nản khi nỗ lực của chúng ta dường như không mang lại kết quả. Có những lúc, chúng ta cảm thấy bất lực trước những vấn đề lớn lao của thế giới: bất công, nghèo đói, chiến tranh, hay sự suy giảm đạo đức. Nhưng chính trong những giây phút ấy, chúng ta được mời gọi để tín thác vào quyền năng của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu đã hứa: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Lời hứa ấy là nguồn sức mạnh và niềm hy vọng cho chúng ta. Dù yếu đuối, dù giới hạn, chúng ta không đơn độc trên hành trình truyền giáo. Chúa Thánh Thần, Đấng mà Đức Giêsu đã ban cho Hội Thánh, luôn đồng hành, hướng dẫn và ban ơn để chúng ta có thể chu toàn sứ mạng của mình. Trong sự yếu đuối của chúng ta, sức mạnh của Thiên Chúa được tỏ lộ; trong sự chia sẻ của chúng ta
Lm. Anmai, CSsR
SỨ VỤ TRUYỀN GIÁO CỦA CÁC TÔNG ĐỒ VÀ TIẾP NỐI BỞI CHÚNG TA
Trong bài Tin Mừng hôm nay, thánh Mátthêu ghi lại khoảnh khắc quan trọng: Đức Giêsu tuyển chọn mười hai Tông đồ và trao cho các ông sứ vụ loan báo rằng “Nước Trời đã gần đến”. Việc chọn lựa không phải dựa trên địa vị xã hội hay trình độ học vấn, nhưng hoàn toàn là sáng kiến của Con Thiên Chúa. Chính Chúa mời gọi: “Các anh hãy theo Tôi” (Mt 10,1), và các ông đã đáp lời, rời bỏ tất cả để bước vào một hành trình mới, đồng hành trực tiếp với Ngài. Từ đây, nhóm Mười Hai không chỉ trở thành môn đệ, mà còn là những chứng nhân đầu tiên của Tin Mừng, được sai đi để làm cho “muôn dân trở nên môn đệ” (Mt 28,19).
Điều kiện tiên quyết để trở thành Tông đồ là được Chúa chọn; điều kiện thứ hai là bước ra khỏi đám đông, tách mình khỏi lề lối cũ để sống trọn cuộc đời cho sứ vụ. Các Tông đồ vốn xuất thân từ những ngư phủ nghèo nàn như Phêrô, Anrê, Giacôbê, Gioan; có những người thất học, thậm chí mang tiếng “ăn cơm nhà nước” như Matthêu – người thu thuế; có cả Simon Nhiệt Thành – kẻ thù của ngoại bang. Dưới mắt thế gian, họ tầm thường, dễ sợ hãi và tham vọng nhỏ nhen; nhưng chính sự khiếm khuyết đó giúp họ nhận ra tầm quan trọng của ơn Thiên Chúa. Bởi lẽ, với ơn Chúa, những kẻ yếu hèn trở thành khí cụ hữu hiệu để thực hiện những điều vượt khả năng con người.
Thật vậy, trước khi lãnh nhận Chúa Thánh Thần, các ông nhiều lần bối rối, thể hiện qua lúc bỏ trốn trong giờ Tử nạn; thế nhưng sau biến cố Phục sinh và nhất là Lễ Ngũ Tuần, các ông can đảm ra mặt, chất vấn những bậc kỳ mục, công khai rao giảng và chịu đựng lao tù, tra tấn, hy sinh tính mạng vì danh Chúa. Nhóm Mười Hai đã biến nước Rôma hùng mạnh thành nơi gieo mầm Tin Mừng, chinh phục đế quốc bằng sức mạnh của tình yêu phục vụ, sự phân định khôn ngoan và đức tin không lay chuyển. Qua các ngài, Người ta nhận ra chân lý: không phải chúng ta làm được, nhưng Thiên Chúa làm mọi sự nơi những con người khiêm tốn và tín thác.
Chúa Giêsu hôm nay cũng gửi gắm cho chúng ta – những Kitô hữu – cùng một sứ mạng ấy. Hội đồng Giám mục Công giáo tại Vatican II đã khẳng định: “Bản chất của Hội Thánh là truyền giáo”. Mỗi người đã lãnh nhận bí tích Rửa tội đều được kêu gọi trở thành chứng nhân, trở nên “ánh sáng thế gian”, “muối ướp cho đời” để làm cho Nước Trời hiện diện giữa trần gian này. Không phân biệt chức vụ, bậc sống hay khả năng, ta đều được mời gọi dùng chính cuộc sống, lời nói và việc làm như những hạt giống Tin Mừng gieo vào lòng người.
Hình ảnh Chúa Giêsu trước cánh đồng lúa chín vàng mà thợ gặt thì ít (x. Mt 9,37) vẫn còn vang vọng: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít”. Trước thực tế nhân loại còn lắm tâm hồn xa lìa Chúa, chúng ta hãy xin Cha sai thêm nhiều lao động ra gặt hái. Đồng thời, mỗi người hãy tự xét xem mình đã gặt hái bằng đời chứng tá nào: một cái nhìn cảm thông, một lời an ủi, một hành động quảng đại hay một lời giải thích Tin Mừng chân thành.
Trong đời thường, chúng ta có thể loan báo Tin Mừng qua cách phục vụ, chia sẻ, cầu nguyện và sống niềm vui đức tin. Khi gặp người thất vọng, ta an ủi bằng hy vọng phục sinh; khi gặp người cô đơn, ta đồng hành bằng tình yêu thương; khi gặp bất công, ta lên tiếng cho sự thật và công lý. Mỗi hành động dù nhỏ bé cũng góp phần mở rộng Nước Chúa, vì “đường lối Thiên Chúa khác với đường lối con người” (Is 55,8).
Ước gì, như các Tông đồ xưa, chúng ta can đảm rời bỏ “chỗ an toàn” để tiến vào những miền rợ, những cánh đồng lúa chín đang vẫy gọi. Xin Chúa Thánh Thần ngự xuống, ban sức mạnh và khôn ngoan để chúng ta dấn thân không e ngại, và xin Mẹ Maria, Mẹ Truyền Giáo, dẫn dắt chúng ta trong hành trình truyền giảng Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIÁO HỘI TÔNG TRUYỀN: THÂN THỂ VÀ SỨ MẠNG
Hôm nay, Tin Mừng một lần nữa mời gọi mỗi người Kitô hữu trở về với cội nguồn vẹn nguyên của Giáo Hội, nơi Chúa Giêsu Kitô, qua tình yêu vô biên và sự hy sinh tuyệt đối trên thập giá, đã thiết lập một thân thể hữu hình để tiếp tục sứ mệnh cứu độ nhân loại. Giáo Hội không chỉ là một tổ chức tôn giáo mang tính lịch sử hay một cộng đồng xã hội thuần túy, nhưng là chính Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô, được kết nối chặt chẽ với Đầu là Chúa Giêsu, và được linh hoạt bởi Chúa Thánh Thần. Chính trong Thân Thể này, Chúa Kitô không chỉ khởi xướng chương trình cứu rỗi mà còn trao ban cho các môn đệ—những chi thể của Thân Thể Ngài—quyền năng, trách nhiệm, và sứ mạng để duy trì, bảo vệ, và loan truyền Tin Mừng đến tận cùng thế giới, cho mọi thời đại, mọi dân tộc, và mọi hoàn cảnh.
Để thực hiện kế hoạch cứu độ, Chúa Giêsu đã không hành động một mình trong thân phận con người, nhưng đã mời gọi và tuyển chọn một cộng đoàn môn đệ, những con người yếu đuối nhưng được Ngài yêu thương và biến đổi. Trong số đông đảo các môn đệ, Ngài đặc biệt chọn ra mười hai người làm Tông Đồ, những cột trụ đầu tiên của ngôi nhà đức tin là Giáo Hội. Con số mười hai không phải ngẫu nhiên, mà mang ý nghĩa thần học sâu sắc, gợi nhớ đến mười hai chi tộc Israel trong Cựu Ước. Qua việc chọn mười hai Tông Đồ, Chúa Giêsu khẳng định rằng Giáo Hội của Ngài là Israel mới, một dân tộc được tuyển chọn, được thánh hiến, và được sai đi để làm chứng cho Thiên Chúa giữa muôn dân. Các Tông Đồ không chỉ là những chứng nhân đầu tiên của cuộc đời, cái chết, và sự phục sinh của Chúa Kitô, mà còn là những người được trao phó trách nhiệm thiết lập nền tảng cho Giáo Hội qua việc rao giảng, dạy dỗ, và cử hành các bí tích.
Mỗi Tông Đồ được Chúa Giêsu ban cho quyền năng đặc biệt để “trừ quỷ và chữa lành các bệnh tật” (Mt 10,1), biểu tượng của sứ mạng giải thoát con người khỏi ách thống trị của tội lỗi và sự dữ. Hơn thế nữa, Chúa Kitô còn ủy thác cho các ngài quyền thiết lập các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể—trái tim của đời sống Giáo Hội—và Bí tích Giải Tội, qua đó con người được hòa giải với Thiên Chúa và với nhau. Chính nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần, các Tông Đồ đã trở thành những người xây dựng Giáo Hội, không chỉ trong thời kỳ sơ khai mà còn để lại một di sản thiêng liêng bền vững qua sự kế vị tông truyền.
Sự kế vị tông truyền là một đặc tính cốt lõi của Giáo Hội Công Giáo, được thể hiện qua hàng Giám mục, những người kế vị trực tiếp các Tông Đồ. Đặc biệt, Đức Giáo Hoàng, người kế vị Thánh Phêrô—người được Chúa Giêsu trao cho “chùm chìa khóa Nước Trời” (Mt 16,19)—đóng vai trò là trung tâm hiệp nhất và là dấu chỉ hữu hình của sự liên tục trong đức tin. Qua hàng ngàn năm lịch sử, dù đối mặt với muôn vàn thử thách như bách hại, chia rẽ, hay những biến động xã hội, Giáo Hội vẫn đứng vững nhờ dây nối tông truyền, đảm bảo rằng giáo huấn của Chúa Kitô được gìn giữ nguyên vẹn và được truyền đạt cách trung thực qua các thế hệ.
Trong Kinh Tin Kính, chúng ta tuyên xưng: “Tôi tin Giáo Hội duy nhất, thánh thiện, công giáo, và tông truyền.” Lời tuyên xưng này không chỉ là một khẳng định đức tin, mà còn là một lời mời gọi sống động để mỗi Kitô hữu tham gia vào đời sống hiệp thông của Giáo Hội. Sự thánh thiện của Giáo Hội không đến từ sự hoàn hảo của các thành viên—vì tất cả đều là con người yếu đuối và tội lỗi—mà đến từ chính Chúa Kitô, Đấng Thánh Thiện, và từ Chúa Thánh Thần, Đấng thánh hóa Giáo Hội qua các bí tích và ân sủng. Giáo Hội là thánh thiện vì đó là Thân Thể của Chúa Kitô, được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa và các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, nơi mà cộng đoàn Kitô hữu được kết hợp cách mầu nhiệm với Chúa Giêsu và với nhau.
Hiệp thông là bản chất của Giáo Hội, vì Giáo Hội không phải là tập hợp của những cá nhân rời rạc, nhưng là một thân thể sống động, trong đó mỗi chi thể đều có vai trò riêng nhưng được kết nối với nhau qua Đầu là Chúa Kitô. Sự hiệp thông này đòi hỏi sự vâng phục và trung thành với giáo huấn của Giáo Hội, vốn được truyền lại qua các Tông Đồ và được bảo vệ bởi hàng Giám mục dưới sự hướng dẫn của Đức Giáo Hoàng. Một Kitô hữu không thể tự tách mình ra khỏi sự hiệp thông này mà vẫn tuyên xưng mình thuộc về Giáo Hội, bởi vì như Thánh Phaolô đã dạy: “Nếu một chi thể đau, thì mọi chi thể cùng đau” (1 Cr 12,26). Sự hiệp thông này không chỉ là một nguyên tắc thần học, mà còn là một thực tại sống động, được thể hiện qua việc cùng nhau cầu nguyện, cử hành phụng vụ, và phục vụ tha nhân.
Tuy nhiên, hiệp thông không có nghĩa là đồng nhất hay xóa bỏ sự đa dạng. Giáo Hội Công Giáo, với tính “công giáo” (tức là phổ quát), ôm trọn mọi nền văn hóa, ngôn ngữ, và truyền thống, nhưng tất cả đều được thống nhất trong cùng một đức tin, cùng một Chúa Kitô, và cùng một sứ mạng. Sự đa dạng này là một ân huệ, nhưng cũng đòi hỏi sự khiêm tốn và tinh thần lắng nghe để duy trì sự hiệp nhất trong đức tin. Những ai tự ý tách rời khỏi Giám mục đoàn hoặc bác bỏ quyền giáo huấn của Đức Giáo Hoàng—dù với lý do cá nhân hay văn hóa—đều tự đặt mình ngoài dòng chảy hiệp thông của Giáo Hội, và do đó làm suy yếu Thân Thể Chúa Kitô.
Trong một thế giới ngày càng đề cao dân chủ, tự do cá nhân, và quyền tự quyết, nhiều người có thể hiểu lầm về khái niệm quyền bính trong Giáo Hội. Khác với các hệ thống chính trị trần thế, nơi quyền bính thường được xác định qua bầu cử hay sự đồng thuận của số đông, quyền bính trong Giáo Hội xuất phát trực tiếp từ Chúa Kitô. Chính Chúa Giêsu đã trao quyền cho các Tông Đồ, và qua các ngài, quyền ấy được truyền lại cho các Giám mục và Đức Giáo Hoàng. Quyền bính này không nhằm thống trị hay áp chế, nhưng để phục vụ, hướng dẫn, và bảo vệ đức tin của toàn thể Dân Chúa.
Một số người có thể lập luận rằng Giáo Hội nên áp dụng mô hình dân chủ, nơi các vấn đề đức tin và luân lý được quyết định bởi ý kiến đa số. Tuy nhiên, chân lý của Thiên Chúa không phụ thuộc vào sự đồng thuận của con người. Ví dụ, trong các xã hội hiện đại, những luật lệ như hợp pháp hóa phá thai hay hôn nhân đồng giới có thể được thông qua bởi đa số, nhưng điều này không làm thay đổi giáo huấn luân lý của Giáo Hội, vốn được xây dựng trên Lời Chúa và Truyền Thống. Giáo Hội không chống lại dân chủ trong các lĩnh vực chính trị hay xã hội, nhưng trong lãnh vực đức tin và luân lý, Giáo Hội có trách nhiệm bảo vệ chân lý mạc khải, bất kể ý kiến của số đông ra sao.
Quyền bính của Giáo Hội được thực thi qua ba chức năng chính: giáo huấn, thánh hóa, và cai quản. Trong vai trò giáo huấn, Giáo Hội truyền đạt Lời Chúa và giải thích ý nghĩa của mạc khải cho con người mọi thời đại. Trong vai trò thánh hóa, Giáo Hội ban phát các bí tích, là những kênh ân sủng để con người được kết hợp với Thiên Chúa. Trong vai trò cai quản, Giáo Hội hướng dẫn Dân Chúa qua các quy tắc và luật lệ, nhằm bảo đảm sự hiệp nhất và trật tự trong cộng đoàn. Tất cả những chức năng này đều nhằm một mục đích duy nhất: đưa con người đến gần hơn với Thiên Chúa và giúp họ sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa.
Giáo Hội không tồn tại để tự bảo vệ mình hay để duy trì quyền lực, nhưng để tiếp tục sứ mạng của Chúa Kitô: loan báo Tin Mừng, chữa lành những vết thương của nhân loại, và đưa con người đến với sự sống đời đời. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, với những thách thức như tục hóa, chủ nghĩa cá nhân, và bất công xã hội, Giáo Hội được mời gọi trở thành ánh sáng và muối cho trần gian (Mt 5,13-14). Điều này đòi hỏi mỗi Kitô hữu, từ các Giám mục đến các tín hữu giáo dân, phải sống chứng tá đức tin qua đời sống cầu nguyện, phục vụ, và yêu thương.
Sứ mạng của Giáo Hội không chỉ giới hạn trong việc rao giảng bằng lời nói, mà còn qua những hành động cụ thể. Giáo Hội tiếp tục chăm sóc người nghèo, bảo vệ phẩm giá con người, và lên tiếng chống lại bất công, bởi vì mỗi con người đều được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa. Đồng thời, Giáo Hội cũng phải đối diện với những thách thức nội tại, như việc làm mới lại đời sống đức tin, đào tạo các thế hệ trẻ, và đối thoại với các tôn giáo và văn hóa khác. Tất cả những điều này đòi hỏi một tinh thần cởi mở nhưng không đánh mất căn tính tông truyền của mình.
Trong bối cảnh đó, vai trò của Đức Giáo Hoàng và các Giám mục trở nên đặc biệt quan trọng. Họ không chỉ là những người bảo vệ đức tin, mà còn là những mục tử dẫn dắt Dân Chúa qua những cơn bão tố của thời đại. Sự hiệp thông với Đức Giáo Hoàng và Giám mục đoàn là điều kiện thiết yếu để Giáo Hội duy trì sự hiệp nhất và sức mạnh trong sứ mạng của mình. Mỗi tín hữu cũng được mời gọi đóng góp vào sứ mạng này, không chỉ bằng cách tuân phục giáo huấn, mà còn bằng cách sống đời Kitô hữu cách trọn vẹn, làm chứng cho Chúa Kitô trong gia đình, cộng đoàn, và xã hội.
Xin Chúa ban cho chúng ta lòng khiêm tốn và can đảm để luôn biết đón nhận và tuân phục giáo huấn của Ngài, được truyền lại qua các Tông Đồ, qua hàng Giám mục, và đặc biệt qua đấng kế vị Thánh Phêrô. Nguyện xin Chúa Thánh Thần tiếp tục hướng dẫn Giáo Hội, để Thân Thể Chúa Kitô luôn sống động, thánh thiện, và trung thành với sứ mạng cứu độ. Xin cho mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ, hay giáo dân, biết sống tinh thần hiệp thông đích thực, gắn bó với nhau như các chi thể trong cùng một Thân Thể, và sinh hoa trái yêu thương, phục vụ, và hy sinh.
Nguyện xin Giáo Hội luôn là ngọn đèn sáng chiếu soi thế giới, là dấu chỉ của Nước Thiên Chúa giữa lòng nhân loại, và là ngôi nhà thiêng liêng nơi mọi người tìm thấy sự chữa lành, hy vọng, và tình yêu. Xin cho chúng ta, với lòng tin tưởng vào sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, tiếp tục sứ mạng rao giảng Tin Mừng cho muôn dân, để danh Chúa được cả sáng và ý Ngài được thể hiện dưới đất cũng như trên trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIÁO HỘI TÔNG TRUYỀN: THÂN THỂ VÀ SỨ MẠNG
Hôm nay, Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô mời gọi mỗi người chúng ta trở về với cội nguồn vẹn nguyên, thuần khiết và thánh thiện của Giáo Hội—một thực thể không chỉ là tổ chức tôn giáo hay cộng đồng xã hội thông thường, mà là chính Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô. Chính Ngài, qua tình yêu vô biên và sự hy sinh trên thập giá, đã thiết lập Giáo Hội như một thân thể hữu hình, sống động và bền vững, để tiếp tục sứ mệnh cứu độ mà Thiên Chúa đã khởi sự từ thuở ban đầu. Giáo Hội không chỉ là nơi quy tụ các tín hữu, mà còn là dấu chỉ sống động của sự hiện diện của Chúa Kitô giữa lòng nhân thế, là phương tiện qua đó Thiên Chúa tiếp tục ban phát ân sủng, chữa lành và dẫn dắt nhân loại về với cội nguồn của sự sống đời đời.
Để thực hiện chương trình cứu độ vĩ đại này, Chúa Giêsu đã không hành động đơn lẻ, nhưng đã mời gọi và tuyển chọn một nhóm đông đảo các môn đệ, những con người bình dị nhưng được Ngài kêu gọi để trở nên những chứng nhân cho Tin Mừng. Trong số họ, Ngài đã đặc biệt chọn ra mười hai Tông Đồ, những người được xem như những trụ cột đầu tiên của ngôi nhà đức tin, là nền tảng vững chắc để Giáo Hội được xây dựng và phát triển. Con số mười hai không phải là một sự ngẫu nhiên, mà mang một ý nghĩa thần học sâu sắc, gợi nhớ đến mười hai chi tộc của dân Israel trong Cựu Ước. Qua đó, Chúa Giêsu khẳng định rằng Giáo Hội của Ngài là Israel mới, một dân tộc được chọn, được thánh hiến để trở thành ánh sáng cho muôn dân. Các Tông Đồ không chỉ là những người được Chúa Giêsu trực tiếp hướng dẫn, mà còn được Ngài trao ban quyền năng đặc biệt: quyền “trên các thần ô uế”, tức là quyền giải thoát con người khỏi ách thống trị của tội lỗi và sự dữ, đồng thời quyền thiết lập các bí tích, đặc biệt là bí tích Thánh Thể và bí tích Giải Tội. Nhờ đó, Giáo Hội luôn được nuôi dưỡng và sống động bởi sức mạnh của Chúa Thánh Thần, Đấng tiếp tục hướng dẫn và thánh hóa Thân Thể Mầu Nhiệm của Chúa Kitô qua mọi thời đại.
Trong Kinh Tin Kính, chúng ta long trọng tuyên xưng: “Tôi tin Giáo Hội duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền”. Lời tuyên xưng này không chỉ là một lời khẳng định đức tin, mà còn là một lời cam kết sống động, thể hiện niềm tin sâu sắc rằng Giáo Hội được xây dựng trên nền tảng vững chắc của các Tông Đồ, những người đã được Chúa Kitô trực tiếp ủy thác quyền bính và sứ mạng. Quyền bính này không ngừng được tiếp nối qua dòng chảy của lịch sử, được bảo toàn và truyền lại qua các Giám mục—những đấng kế vị các Tông Đồ—và đặc biệt qua Đức Giáo Hoàng, người kế vị Thánh Phêrô, vị Tông Đồ được Chúa Giêsu trao phó vai trò chăn dắt toàn thể đoàn chiên. Chính nhờ sự kế vị tông truyền này mà Giáo Hội duy trì được sự hiệp nhất, thánh thiện và chân lý, bất chấp những sóng gió và thử thách của thời đại. Khi chúng ta chấp nhận quyền bính của Giáo Hội, chúng ta không chỉ gia nhập vào một tổ chức trần thế, mà thực sự bước vào một hành trình thiêng liêng, nơi Thiên Chúa hướng dẫn, chữa lành và thánh hóa chúng ta qua sự dẫn dắt của các mục tử, những người được Ngài đặt để tiếp tục sứ mạng của Chúa Kitô.
Hiệp thông Kitô giáo, vì thế, là một giá trị cốt lõi và không thể tách rời khỏi bản chất của Giáo Hội. Sự hiệp thông này không thể tồn tại nơi những ai cố tình tách mình khỏi sự hướng dẫn của Giám mục đoàn hoặc không tuân giữ quyền giáo huấn của Đức Giáo Hoàng, Vị Đại Diện của Chúa Kitô tại thế. Một mục tử nếu tự cô lập mình, hoặc dạy những điều trái ngược với đức tin chung của Giáo Hội, thì chính vị ấy đã tự đặt mình ra ngoài dòng chảy của sự hiệp thông. Tương tự, các tín hữu cũng được mời gọi sống trong tinh thần “công nghị” của đức tin, tức là lắng nghe và tuân phục Lời Chúa được lưu truyền qua Giáo Hội tông truyền, thay vì tự ý chọn lựa những giáo huấn phù hợp với sở thích cá nhân. Sự hiệp thông này không chỉ là một sự gắn kết bên ngoài, mà là một sự hợp nhất sâu sắc trong Chúa Thánh Thần, nơi mọi thành phần của Giáo Hội—Giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân—cùng nhau xây dựng Thân Thể Chúa Kitô trong tình yêu và sự thật.
Trong bối cảnh thế giới hiện nay, khi các giá trị dân chủ và tự do ngôn luận được đề cao, chúng ta cần hiểu rõ rằng dân chủ trong Giáo Hội không đồng nghĩa với việc áp dụng các nguyên tắc của dân chủ trần thế, như bỏ phiếu đa số hay trưng cầu ý kiến để quyết định các vấn đề liên quan đến đức tin và luân lý. Giáo Hội không hoạt động theo cơ chế của một tổ chức chính trị hay xã hội, nơi ý kiến của số đông có thể định đoạt chân lý. Thay vào đó, quyền bính của Giáo Hội bắt nguồn từ chính Chúa Kitô, Đấng là Đầu của Thân Thể Giáo Hội. Khi một xã hội dân sự chấp thuận những luật lệ đi ngược lại với lương tâm Kitô hữu—chẳng hạn như việc hợp pháp hóa phá thai thông qua bỏ phiếu đa số—điều đó chỉ phản ánh các giá trị của thế giới trần tục, chứ không thể được đồng hóa với trật tự hiệp thông của Giáo Hội. Chân lý mà Giáo Hội tuyên xưng không dựa trên ý kiến con người, mà là chân lý được Thiên Chúa mạc khải, được Chúa Giêsu trao ban cho các Tông Đồ, và được Giáo Hội gìn giữ qua mọi thời đại. Vai trò của Giáo Hội không phải là chạy theo dư luận, mà là trung thành rao giảng Tin Mừng, ngay cả khi điều đó có thể gây tranh cãi hoặc bị chống đối.
Để sống trọn vẹn trong Thân Thể Giáo Hội, mỗi người chúng ta được mời gọi nuôi dưỡng lòng khiêm tốn và tinh thần vâng phục. Khiêm tốn để nhận ra rằng chúng ta không thể tự mình tìm ra con đường cứu rỗi, nhưng cần đến sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần qua Giáo Hội. Vâng phục để đón nhận giáo huấn của các Tông Đồ và hàng Giám mục, đặc biệt là của Đức Giáo Hoàng, với lòng tin rằng đó là con đường Chúa đã đặt ra để dẫn dắt chúng ta. Sự vâng phục này không phải là sự khuất phục mù quáng, mà là một hành động đức tin, một sự phó thác tự do và ý thức vào kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa. Chỉ trong tinh thần khiêm tốn và vâng phục, chúng ta mới có thể thực sự trở thành những chi thể sống động trong Thân Thể Chúa Kitô, góp phần làm cho Giáo Hội ngày càng sinh hoa trái yêu thương, phục vụ và bác ái.
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đầu của Giáo Hội, ban cho chúng ta ơn khôn ngoan và lòng can đảm để luôn trung thành với sứ mạng tông truyền mà Ngài đã ủy thác. Xin Chúa Thánh Thần, Đấng gìn giữ sự hiệp nhất và thánh thiện của Giáo Hội, hướng dẫn chúng ta trong hành trình đức tin, để chúng ta luôn gắn bó với nhau trong tình hiệp thông đích thực. Và xin Mẹ Maria, Mẹ của Giáo Hội, cầu bầu cho chúng ta, để Giáo Hội luôn vững vàng trong sứ mạng rao giảng Tin Mừng, mang ánh sáng của Chúa Kitô đến cho muôn dân, và làm chứng cho tình yêu cứu độ của Thiên Chúa giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MƯỜI HAI BẠN TRẺ – MẦM NON CỦA GIÁO HỘI MỚI
Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay, theo Thánh Mátthêu (Mt 10,1-4), thuật lại một biến cố trọng đại: Đức Giêsu chọn gọi mười hai môn đệ, những con người bình dị, để trao cho họ quyền năng thiêng liêng: trừ quỷ, chữa lành mọi bệnh tật và rao giảng Tin Mừng Nước Trời. Con số “mười hai” không phải ngẫu nhiên, mà mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gợi nhớ đến mười hai chi tộc Ít-ra-en trong Cựu Ước. Qua việc chọn gọi các môn đệ, Đức Giêsu đặt nền móng cho một “Ít-ra-en mới” – Giáo Hội của Ngài, một cộng đoàn được xây dựng không dựa trên huyết thống hay quyền lực, mà trên đức tin, lòng trung thành và sứ vụ phục vụ. Những con người được chọn không phải là những bậc hiền triết hay quyền cao chức trọng, mà phần lớn là những ngư phủ chất phác, ít học, thậm chí có người từng mang tiếng xấu như thu thuế cho đế quốc Rôma hay mang tư tưởng cực đoan muốn dùng bạo lực để giải phóng dân tộc. Thế nhưng, chính trong sự yếu đuối và bất toàn của họ, Đức Giêsu đã nhìn thấy tiềm năng để biến đổi, để họ trở thành những chứng nhân sống động cho Tin Mừng.
Danh sách mười hai tông đồ được ghi lại rõ ràng: Simon (Phêrô), người sau này chối Thầy ba lần nhưng vẫn được trao sứ vụ làm “đá tảng”; Anrê, người đầu tiên chia sẻ niềm tin về Đấng Mêsia; Giacôbê và Gioan, hai anh em được gọi là “con của sấm sét” vì tính khí nóng nảy, nhưng lại trở thành những môn đệ thân tín; Philiphê, người mang lòng đơn sơ; Ba-tôlômêô, được Chúa gọi là “người Ít-ra-en chân thật”; Tôma, người nghi ngờ nhưng cuối cùng tuyên xưng đức tin mạnh mẽ; Mátthêu, vị thu thuế từng bị khinh miệt, nay trở thành tác giả Tin Mừng; Giacôbê con Anphê, người lặng lẽ phục vụ; Thaddêô, với lòng nhiệt thành đơn sơ; Simon Nhiệt Thành, mang trong mình khát vọng giải phóng dân tộc; và cuối cùng là Giuđa Ít-cariốt, người phản bội Thầy, để lại bài học đau thương về sự yếu đuối của con người khi xa rời ân sủng.
Mỗi người một cá tính, một xuất thân, một câu chuyện riêng, nhưng tất cả đều được Đức Giêsu gọi tên cách cá vị, trao cho một sứ vụ chung: “Hãy đi đến với chiên lạc nhà Ít-ra-en, rao giảng rằng Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,6-7). Sứ vụ ấy không chỉ dừng lại ở lời rao giảng, mà phải được thể hiện qua hành động cụ thể: chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ, an ủi những tâm hồn đau khổ, và mang tình thương của Thiên Chúa đến với những người bị bỏ rơi, bị gạt ra bên lề xã hội. Chính qua những hành động này, các tông đồ trở thành dấu chỉ sống động của Nước Trời – một vương quốc không dựa trên quyền lực trần thế, mà trên tình yêu, lòng thương xót và sự phục vụ quên mình.
Ngày nay, hơn hai ngàn năm sau, sứ vụ mà Đức Giêsu trao cho các tông đồ vẫn tiếp tục vang vọng, mời gọi mỗi người Kitô hữu trở thành “mười hai bạn trẻ” của thời đại mới. Tuy nhiên, bối cảnh xã hội đã thay đổi sâu sắc. Chúng ta sống trong một thế giới toàn cầu hóa, nơi công nghệ và truyền thông kết nối con người vượt qua mọi rào cản địa lý, nhưng đồng thời cũng tạo ra những khoảng cách mới về tinh thần và tâm hồn. Xã hội hiện đại mang đến nhiều tiến bộ, nhưng cũng đối mặt với những thách thức chưa từng có: sự gia tăng của chủ nghĩa vật chất, những cám dỗ của quyền lực và danh vọng, sự lan tràn của các khuynh hướng hư vô, cùng với nỗi cô đơn, lo âu và mất phương hướng của con người thời đại.
Trong bối cảnh ấy, sứ vụ Tin Mừng không chỉ là rao giảng bằng lời nói, mà còn phải được thể hiện qua những hành động cụ thể, mang tính chữa lành và xây dựng. Chẳng hạn, việc lập các bệnh xá để chăm sóc sức khỏe cho người nghèo, xây cầu nối liền những vùng quê hẻo lánh, đào giếng cung cấp nước sạch cho cộng đồng, hỗ trợ trẻ em nghèo được đến trường, hay tạo mái ấm cho những sản phụ lầm lỡ, đều là những cách thức để mang tình thương của Thiên Chúa đến với thế giới. Những hành động này không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất, mà còn khơi dậy hy vọng, trao ban phẩm giá và làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa giữa lòng nhân thế.
Hơn thế nữa, xã hội hôm nay đang đối diện với những “thần ô uế” mới – không còn là những ma quỷ theo nghĩa đen, mà là những áp lực tinh thần và tâm lý đang giam cầm con người. Đó là sự ám ảnh bởi thành công vật chất, sự lệ thuộc vào mạng xã hội và công nghệ, nỗi sợ hãi về thất bại, sự cô lập trong các mối quan hệ, hay những tư tưởng bi quan phủ nhận ý nghĩa của cuộc sống. Để đối diện với những thách thức này, người Kitô hữu cần được trang bị bởi “uy quyền thiêng liêng” – sức mạnh đến từ Chúa Thánh Thần, qua đời sống cầu nguyện, sự hiệp thông với Giáo Hội và lòng tin cậy vào Thiên Chúa. Chỉ khi được dẫn dắt bởi Thánh Thần, chúng ta mới có thể mang đến sự chữa lành cho những vết thương sâu kín trong tâm hồn con người.
Tại Việt Nam, một đất nước với hơn một trăm triệu dân, nhưng chỉ khoảng tám triệu người Công giáo, sứ vụ loan báo Tin Mừng vẫn là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng tràn ngập hy vọng. Gần tám mươi triệu anh chị em đồng bào vẫn chưa biết đến Đức Giêsu và Tin Mừng của Ngài. Trong bối cảnh ấy, mỗi Kitô hữu – dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân – đều được mời gọi trở thành những “mục tử” cho đoàn chiên rộng lớn này. Sứ vụ ấy không đòi hỏi chúng ta phải làm những điều phi thường, mà bắt đầu từ những việc nhỏ bé, chân thành: một nụ cười chia sẻ với người hàng xóm, một lời an ủi dành cho người đang đau khổ, hay một hành động bác ái âm thầm vì lợi ích của cộng đồng.
Để sống sứ vụ này, chúng ta cần noi gương các tông đồ xưa, biết quên mình để phục vụ, biết lắng nghe và thấu cảm với những nỗi đau của tha nhân, và can đảm dấn thân vào những nơi còn bất công, khổ đau hay bị lãng quên. Chẳng hạn, việc đồng hành với những người trẻ đang lạc lối trong cơn lốc của xã hội hiện đại, hỗ trợ những gia đình gặp khó khăn trong việc nuôi dạy con cái, hay mang niềm an ủi đến với những người già neo đơn, đều là những cách thức để làm cho Tin Mừng trở nên sống động. Hơn nữa, trong một đất nước có bề dày văn hóa và truyền thống như Việt Nam, việc loan báo Tin Mừng cần được thực hiện với sự tôn trọng và hội nhập, để Tin Mừng không chỉ là một giáo lý, mà trở thành nguồn cảm hứng cho đời sống đạo đức, nhân văn và hướng thiện.
Nhìn lại gương các tông đồ, chúng ta nhận ra rằng không có một mẫu hình hoàn hảo nào cho sứ vụ Tin Mừng. Mỗi người trong số họ đều có những giới hạn, yếu đuối, thậm chí sai lầm. Phêrô từng chối Thầy, Tôma từng nghi ngờ, Giuđa phản bội. Nhưng điều làm nên sự khác biệt là họ đã để cho Đức Giêsu biến đổi, dẫn dắt và sử dụng họ như những khí cụ của tình yêu Thiên Chúa. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không tìm kiếm những con người hoàn hảo, mà tìm kiếm những tâm hồn sẵn sàng đáp lại lời mời gọi của Ngài.
Trong Đức Giêsu Phục Sinh, mọi yếu đuối trở thành cơ hội để Thiên Chúa tỏ lộ quyền năng, mọi giới hạn trở thành khởi điểm cho sự sáng tạo, và mọi hận thù có thể được hóa giải thành nhịp cầu yêu thương. Chính Ngài là nguồn mạch của sứ vụ, là Đấng trao ban sức mạnh và ý nghĩa cho hành trình của chúng ta. Vì thế, để trở thành những “mười hai bạn trẻ” của thời đại hôm nay, chúng ta cần gắn bó mật thiết với Đức Giêsu qua cầu nguyện, Bí tích Thánh Thể và đời sống cộng đoàn. Chỉ khi sống hiệp thông với Ngài, chúng ta mới có thể trở thành những sứ giả đáng tin cậy, mang Tin Mừng đến với thế giới bằng chính đời sống chứng tá của mình.
Anh chị em thân mến, sứ vụ mà Đức Giêsu trao phó cho các tông đồ xưa vẫn đang tiếp diễn, và mỗi người chúng ta được mời gọi góp phần vào hành trình ấy. Dù sống trong thời đại nào, dù đối diện với những thách thức ra sao, Tin Mừng vẫn là nguồn ánh sáng, hy vọng và tình yêu cho nhân loại. Xin cho chúng ta, những người được rửa tội, luôn biết đáp lại lời mời gọi của Đức Giêsu, để trở thành những “mười hai bạn trẻ” – những mầm non của Giáo Hội mới, sẵn sàng gieo vào lòng người niềm tin, hy vọng và tình yêu bền vững.
Nguyện xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn và ban sức mạnh cho chúng ta, để qua đời sống và hành động, chúng ta có thể làm cho Nước Trời hiện diện ngay giữa lòng thế giới hôm nay. Xin Mẹ Maria, Mẹ của Giáo Hội, đồng hành và cầu bầu cho chúng ta trên hành trình sứ vụ này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH THƯƠNG DIỆU KỲ CỦA THIÊN CHÚA
Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta cùng chiêm ngắm hành trình cứu độ của Thiên Chúa, từ những biến cố trong Cựu Ước đến việc Ngài sai Con Một mình làm mới dân Người, và đồng thời đón nhận sứ mạng Thiên Chúa trao cho mỗi Kitô hữu chúng ta.
Tin Mừng hôm nay kể lại việc Chúa Giêsu triệu tập mười hai Tông đồ, trao ban cho các ông quyền năng trừ quỷ và chữa lành mọi bệnh tật (Mt 9,1). Con số mười hai gợi nhớ mười hai chi tộc Israel; các ông chính là những cột trụ đặt nền tảng cho dân mới Ngài thiết lập. Nhưng trước khi nhìn thấy tột đỉnh cứu độ nơi Chúa Giêsu, chúng ta cần trở về với ký ức dân cũ: gia đình Gia-cóp và phép lạ của Thiên Chúa quan phòng.
Khi ấy, Giacóp – vị tổ phụ của Israel – đã được Thiên Chúa chúc phúc vượt bậc. Thế nhưng, vì lòng ghen ghét, các con ông đã bán Giuse sang Ai Cập. Thiên Chúa đã biến gian ác thành ơn lành: Giuse trở thành tể tướng, chuyên lo cung cấp lương thực cho dân trong cơn đói kém. “Cứ đến với Giuse, ông bảo gì, thì làm theo” (St 41,55). Chính bàn tay quan phòng đó đã dẫn đưa các con Gia-cóp phải sang Ai Cập mua lúa, và trong thử thách, hạt giống hoán cải nảy mầm khi họ thốt lên: “Than ôi! Chúng ta có lỗi với em chúng ta… Chính vì thế mà chúng ta gặp cảnh ngặt nghèo này” (St 42,21). Lòng sám hối của các ông được Thiên Chúa đáp trả bằng ơn tha thứ, và Giuse ân xá cho anh em, trao ban lương thực dồi dào (năm lẻ).
Trong Bài đọc thứ hai, ngôn sứ Hô-sê vừa trách móc dân bội bạc vừa cảm nghiệm bao la tình thương Thiên Chúa. Israel được vun trồng như vườn nho “sum suê, trái chín dồi dào” nhưng trong sự dư thừa, họ đã xây thêm bàn thờ ngẫu tượng. Ngôi vườn ấy sa vào tội lỗi, và Sa-ma-ri bị tiêu vong. Hô-sê khuyên nhủ: “Hãy gieo công chính, rồi sẽ gặt được tình thương. Hãy khai khẩn đất hoang; đây là thời kiếm tìm Đức Chúa” (Hs 10,12). Và ngôn sứ loan báo hy vọng: “Cho đến khi Người đến làm mưa công chính trên các ngươi” (Hs 10,12b), báo trước ngày Thiên Chúa Cha sai Con Một mình xuống trần gian cứu độ.
Hôm nay, Thiên Chúa đã thực hiện lời hứa ấy: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi ban Con Một Người” (Ga 3,16). Sáng kiến cứu độ của Ngài vượt xa sức tưởng tượng: Con Thiên Chúa hóa thành người, sống giữa chúng ta, mang trong mình quyền năng trừ quỷ và chữa lành tật nguyền. Dân cũ – tổ tiên chúng ta – đã ba lần phản bội; nhưng dân mới gồm 12 Tông đồ và mọi Kitô hữu được mời gọi sống lại trong ân nghĩa, không còn nô lệ thần tượng nào: không thần dữ, không xác thịt, không thế gian. Chúa Giêsu đã mở cửa Vương quốc, và các ông môn đệ được sai đi tiếp tục sứ mạng ấy: “Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,7).
Anh chị em thân mến, trước phép lạ Joseph tha thứ cho anh em, và trước ơn tha tội mà Hô-sê loan báo, tiên báo tình thương cứu độ, chúng ta đã được chứng kiến đỉnh cao: chính Chúa Giêsu là mạch nước sống tuôn chảy ân sủng. Ngài mở lố cửa trời, xua trừ bóng tối, chữa lành mọi thương tích tâm hồn và thân xác. Và hôm nay, lời mời gọi của Chúa Giêsu vẫn vang lên: anh em hãy ra đi, hãy xua trừ thần ô uế và chữa lành bệnh hoạn tật nguyền, loan báo Tin Mừng bằng chính cuộc sống được biến đổi.
Trong thế giới hôm nay, vẫn còn biết bao thần dữ giam hãm tâm hồn con người: đó là tham vọng quyền lực, ái dục, hận thù, ganh ghét. Cũng còn biết bao bệnh tật thân xác và thương tổn tinh thần do những thần dữ ấy gieo rắc. Là Kitô hữu, mỗi người được mời gọi trở thành “Giuse” thời đại: sẵn sàng đón nhận anh em lỗi phạm, nâng đỡ những ai đang đói khát sự thật và tình thương. Chúng ta cũng là “Hô-sê” loan báo mùa gặt ơn cứu độ, gieo “công chính” nơi đời – nghĩa là sống công bằng, bác ái, khiêm nhường – để rồi gặt hái “tình thương” và “mưa công chính” từ trời cao.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con quảng đại đón nhận tình thương diệu kỳ của Chúa: như Giuse đã đón nhận anh em, như Hô-sê đã cảnh tỉnh dân cũ, và như chính Con Một đã tự hiến. Xin biến đổi lòng chúng con, để chúng con biết xua trừ mọi bóng tối, chữa lành mọi vết thương, và nhiệt thành rao giảng: Nước Trời đang đến gần! Nhờ đó, thế giới sẽ được đổi mới, đầy tràn tình thương cứu độ của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CÁC NGƯỜI MUỐN SỐNG: SỨ MẠNG PHỤC VỤ VÀ RAO GIẢNG
Anh chị em thân mến, hôm nay Hội Thánh mời chúng ta cùng nhìn ngắm hành trình của ông Giu-se trong sách Sáng Thế và sứ mạng của các Tông Đồ trong Tin Mừng Mát-thêu để khám phá hai khía cạnh gắn kết mật thiết: phục vụ nhu cầu sống và rao giảng Tin Mừng. Trong hoàn cảnh đói khát, Giu-se trở thành nguồn sống cho dân Ai-cập; trong quyền năng Thiên Chúa, Chúa Giê-su trao cho các môn đệ quyền chỗi quỷ và chữa lành để đưa họ ra đi giữa dân chúng lầm than. Cả hai đều để lại cho chúng ta một thông điệp rõ ràng: những ai muốn được sống thật sự phải ra đi phục vụ và loan báo Nước Trời.
Trong đoạn sách Sáng Thế, nạn đói lan rộng khắp đất Ai-cập và Ca-na-an đưa gia đình Giu-se vào cảnh nguy khốn (x. St 41,55–42,7). Khi quốc gia gặp khủng hoảng, Pha-ra-ô chẳng còn cách nào khác ngoài việc tin tưởng vào sự khôn ngoan của Giu-se, người đã dự trữ lúa mì suốt bảy năm phong thịnh. Giu-se không giữ của cải cho riêng mình, nhưng mở kho lúa mì, bán cho mọi người và cứu sống biết bao gia đình. Hành động ấy hé lộ một chân lý: Thiên Chúa luôn chuẩn bị dư dật để ban phát cho con người, và chúng ta được mời gọi trở thành khí cụ của Người. Ở khúc quanh bi kịch gia đình, khi chính các anh của Giu-se, vì đói khổ, đã bán em mình, Giu-se lại chọn đường lòng thương và sự xét đoán sáng suốt: ông giam họ ba ngày không phải để trả thù, nhưng để họ nhìn lại lỗi lầm, sám hối và nhận ra giá trị của sự sống hòa giải (St 42,17–24a). Tiếng kêu của anh em Giu-se — “Than ôi! Chúng ta có lỗi với em chúng ta” (St 42,21) — là tiếng lòng của những ai đã từng phụ bạc tình nghĩa, và nước mắt của Giu-se khi đứng lặng một mình là dấu chỉ của lòng nhân hậu đích thực.
Chính từ mẫu gương ấy, chúng ta nhận ra: Thiên Chúa không chỉ ban cho chúng ta bánh ăn tạm thời, nhưng còn mời chúng ta nhìn lại lương tâm để biết ăn năn; Người không chỉ cứu sống về mặt thể lý, nhưng còn cứu sống trên phương diện tâm linh. Phục vụ lúa mì cho người đói không chỉ là một hành động kinh tế mà là cách biểu lộ tình thương, đặt căn bản trên sự kính sợ Thiên Chúa, tức là nhận diện giá trị thánh thiêng của hồng ân ban sự sống.
Tin Mừng hôm nay thuật lại khoảnh khắc Chúa Giê-su gọi mười hai môn đệ, ban cho họ quyền năng trừ quỷ và chữa lành bệnh tật, rồi sai các ông “đến với chiên lạc nhà Ít-ra-en” để rao giảng: “Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,1–7). Ở đây, chúng ta thấy một tiến trình tương tự như trong câu chuyện Giu-se: trước hết, Chúa Giê-su ban phát quyền năng thần linh để giải phóng con người khỏi ách thống trị của ma quỷ và bệnh tật, như Giu-se từng giải cứu dân Ai-cập khỏi đói khát. Sau đó, Người sai các môn đệ ra đi, không giữ mình cho riêng mình, mà đem ân huệ cứu độ đến mọi nhà. Sứ mạng của người môn đệ Kitô chính là truyền tiếp hành động cứu độ của Chúa: phục vụ nhu cầu cơ bản nhất của con người — đói no và bệnh tật — và loan báo Tin Mừng để chuyển đổi đời sống.
Anh chị em thân mến, liệu chúng ta có dám đứng vào vị trí của Giu-se và các Tông Đồ ngày xưa? Giữa những người khao khát bánh vật chất lẫn bánh lời Chúa, Hội Thánh hôm nay cũng đang đối diện với bao nhu cầu khắc khoải: người cần cơm ăn, người cần lời an ủi, người cần ơn tha thứ. Chúng ta được mời gọi làm chứng cho quyền năng biến đổi đời sống của Chúa Giê-su bằng cách hiến thân phục vụ trong gia đình, giáo xứ và xã hội. Khi trao đi của cải, tài năng, thời giờ để nuôi dưỡng cả thân xác và tâm linh của anh em, chúng ta chính là khí cụ của Thiên Chúa, đem ơn cứu độ đến khắp muôn nơi.
Trong tâm tình đó, ba mời gọi cụ thể vang lên: thứ nhất, hãy nhìn nhận nhu cầu của tha nhân với con tim nhạy bén như Giu-se — không thờ ơ trước nạn đói khát thể lý hay tình cảm thiêng liêng; thứ hai, hãy phục vụ với tinh thần kính sợ Chúa — luôn đặt mồi nhậu của lòng thương xót trên sự chính trực và công bình; thứ ba, hãy rao giảng Tin Mừng không ngại ngùng — chia sẻ niềm hy vọng vào Nước Trời cũng quan trọng như chia sẻ bánh vật chất.
Chúng ta nhớ lời Chúa: “Các người muốn sống, hãy làm như vậy” (St 42,18). Nếu sự sống chỉ là sự tồn tại bề ngoài, thì chẳng khác nào những hạt lúa bị bỏ trong kho, không bao giờ nẩy mầm. Nhưng khi lúa mì được đem đi gieo vào lòng người đói khổ, nó trở thành sự sống sinh động. Tương tự, nếu chúng ta chỉ giữ Tin Mừng cho mình, đức tin sẽ khô héo; nhưng khi trao đi, đức tin trở nên mạch nguồn cứu độ cho bao người.
Lạy Chúa Giê-su, xin cho chúng con biết noi gương ông Giu-se trong việc chuẩn bị và phát lúa mì, biết noi gương các môn đệ trong việc ra đi loan báo Nước Trời. Xin biến đổi lòng chúng con để chúng con không ngại ngùng cất bước phục vụ và rao giảng, để muôn người nhận ra rằng Thiên Chúa là Cha nhân hậu, giàu lòng xót thương và quyền năng cứu độ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHỞI ĐẦU SỨ VỤ TRUYỀN GIÁO TỪ GIA ĐÌNH
“✠ Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu (Mt 10,1.7)
Khi ấy, Đức Giê-su gọi mười hai môn đệ lại, ban cho các ông quyền trên các thần ô uế, để các ông trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền. Ngài truyền cho các ông rằng: ‘Các con đi khắp nơi và rao giảng rằng: “Nước Trời đã đến gần.”’”
Trong biến cố Chúa Giê-su sai mười hai môn đệ ra đi, chúng ta nhận ra ba nét chính yếu: trước hết là sự thông chia quyền hành thần linh, tiếp đến là sứ mạng loan báo Tin Mừng cứu độ, và cuối cùng là lời căn dặn “hãy đến trước tiên với các chiên lạc nhà Israel.” Việc thông ban uy quyền trên các thần ô uế và bệnh tật không phải để các ông thể hiện tài phép lạ cho riêng mình, nhưng là dấu chỉ sống động của Nước Trời đang hiện diện qua quyền năng của Con Thiên Chúa. Nhờ đó, mọi người nhận biết Đấng Cứu Thế là Thiên Sai, và sứ vụ loan báo trở thành sự hợp tác trực tiếp với chương trình cứu độ của Thiên Chúa Cha.
Lệnh truyền “trước tiên hãy đến với các chiên lạc nhà Israel” hé lộ tâm tình yêu thương ưu ái của Thiên Chúa dành cho dân riêng. Thiên Chúa không chỉ là Đấng toàn năng vạn năng, nhưng còn là Cha nhân từ luôn dõi theo từng bước chân con cái mình. Thật chua xót khi dân riêng, vốn đã được hưởng biết bao mạc khải, biết bao lời tiên báo về Đấng Messia, lại chai lì không nhận ra hồng ân đang hiện diện ngay giữa họ. Các chiên lạc ấy là những tâm hồn xa lìa Lời Chúa trong gia đình, trong cộng đoàn, những người sống dửng dưng trước mầu nhiệm cứu độ. Chính vì thế, Chúa Giê-su kiên nhẫn sai các môn đệ “đi tìm” cho được những con chiên lạc, để dẫn chúng về với cánh đồng ơn gọi.
Sứ vụ truyền giáo của các tông đồ không dừng lại nơi Israel xưa. Lời căn dặn ấy vang vọng đến từng tín hữu hôm nay: “Hãy khởi đầu sứ vụ truyền giáo ngay từ trong nhà mình.” Gia đình là thánh đường đầu tiên của Tin Mừng, là môi trường duy nhất trong đó Lời Chúa được sống động hóa mỗi ngày. Một gia đình biết sống Tin Mừng thì ngôi nhà trở nên ngọn đèn lan tỏa hy vọng, niềm vui và bình an đến cả xóm giềng. Ngược lại, nếu gia đình Công giáo cứ tranh cãi, vô tâm, hay thậm chí nói xấu nhau thì chính chúng ta đã tự đóng kín cánh cửa đón nhận ơn cứu độ. Con chiên lạc của nhà mình có thể ngay bên cạnh, đang khao khát nhìn thấy niềm vui đức tin từ chính những người thân.
Thử tưởng tượng gia đình ông Hội Đồng, nhà cô ca trưởng, hoặc nhà bà Giáo Họ—đều là những ngôi nhà được trao cho sứ vụ loan báo—nhưng lại để cho những “người lương” phải than phiền: “Nhà họ cãi nhau om sòm, gièm pha nhau khắp xóm, chẳng có lấy một lời chứng của Tin Mừng.” Đó là hình ảnh nghịch lý: chính những người được lựa chọn để loan báo Tin Mừng, lại làm cho Tin Mừng bị phản chứng. Bởi thế, trước khi rao giảng nơi chốn công cộng, chúng ta cần điểm lại tấm gương sống trong chính mái ấm gia đình mình. Sống Tin Mừng nghĩa là sống chân thành, phục vụ, tôn trọng và tha thứ nhau. Mỗi lần vợ chồng con cái nhìn thấy nhau trong tình hiệp nhất, nhẫn nhịn và quan tâm sẻ chia, họ đang rao giảng một thông điệp sâu sắc hơn hàng ngàn lời giảng.
Sứ mạng đó không chỉ dành cho linh mục hay những người hoạt động mục vụ, mà thiết yếu là trách nhiệm của mỗi Kitô hữu: từ người cha người mẹ chăm lo giáo dục đức tin cho con, đến người con hiếu thảo biết tôn kính và quan tâm ông bà; từ người trẻ nhiệt thành loan báo Tin Mừng trong trường lớp đến người già sống chứng nhân bằng lời cầu nguyện và hy sinh thầm lặng. Mỗi người một cách, chúng ta đều mang trong mình bổn phận “tông đồ tại gia”: đem ánh sáng Tin Mừng chiếu soi những nơi mình đặt bước chân.
Cuối cùng, sứ vụ truyền giáo là hành trình kiên trì. Chúa Giê-su đã không bỏ cuộc khi dân riêng từ chối, Ngài vẫn tiếp tục mời gọi người ta hoán cải. Chúng ta cũng phải mang tâm tình kiên nhẫn và kiên trì ấy: không nản lòng khi gặp khước từ, không chán chê khi lạc hướng, nhưng luôn kiên định gieo hạt giống Tin Mừng qua từng cử chỉ yêu thương, lời nói khích lệ, và nhất là đời sống cầu nguyện không ngừng. Chỉ có lòng bền đỗ mới đưa các chiên lạc trở về đồng cỏ bình yên dưới chân Thầy Chăn Nhân Lành.
Lạy Chúa Giê-su, Chúa đã giao cho chúng con sứ mạng loan báo Nước Trời và sai chúng con khởi sự từ gia đình, từ những người thân cận nhất. Xin cho chúng con can đảm sống chứng nhân Tin Mừng ngay trong chính ngôi nhà của mình, để từng mảnh đời chai lì biết đón nhận ân sủng cứu độ. Xin dạy chúng con kiên nhẫn và yêu thương như Chúa, để mỗi gia đình Công giáo trở thành ngọn đèn hồng rực sáng giữa đời, và muôn người được vinh dự trở thành công dân Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR