Lm. Anmai, CSsR CHÚA GIÊSU CHO CÁC MÔN ĐỆ BIẾT:…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba tuần XIV (của Lm. Anmai, CSsR)
LÚA CHÍN ĐẦY ĐỒNG – TIẾNG GỌI THỢ GẶT
Lời Chúa trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu (Mt 9,36-39) như một tiếng gọi vang vọng qua thời gian, chạm đến trái tim mỗi người Kitô hữu: “Đức Giêsu thấy đám đông, Người chạnh lòng thương, vì họ lầm than vất vưởng, như bầy chiên không có người chăn dắt. Bấy giờ, Người nói với các môn đệ rằng: ‘Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.’” Những lời này không chỉ là một lời mời gọi của hai ngàn năm trước, mà còn là một lời thúc bách cho chính chúng ta hôm nay, giữa một thế giới đầy những tâm hồn khao khát ánh sáng, tình thương và chân lý.
Câu đầu tiên của đoạn Tin Mừng đã vẽ nên một bức tranh sống động về trái tim của Chúa Giêsu: “Người chạnh lòng thương”. Đây không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một sự đồng cảm sâu sắc, một nỗi đau hòa quyện với tình yêu vô bờ trước cảnh lầm than của con người. Đám đông mà Chúa Giêsu nhìn thấy không chỉ là những con người của thời đại Ngài, mà còn là hình ảnh của nhân loại qua mọi thời đại – trong đó có chúng ta, có những người láng giềng, đồng nghiệp, bạn bè, và cả những người xa lạ mà ta vô tình gặp gỡ.
Hôm nay, cánh đồng nhân loại vẫn đầy những con người “vất vưởng như bầy chiên không người chăn dắt”. Họ lạc lối giữa những áp lực của cuộc sống: cơm áo gạo tiền, những mối quan hệ đổ vỡ, những vết thương tâm hồn không ai chữa lành. Có những người trẻ chìm trong thế giới ảo của mạng xã hội, đánh mất ý nghĩa của những giá trị thực. Có những người già cô đơn giữa dòng đời hối hả, không một lời thăm hỏi. Có những gia đình tan vỡ vì thiếu sự thấu hiểu, và những tâm hồn khô cạn vì không tìm thấy hy vọng. Trước những cảnh ấy, Chúa Giêsu vẫn chạnh lòng thương, và Ngài mời gọi chúng ta cũng hãy có một trái tim biết chạnh lòng như Ngài.
Chạnh lòng thương không chỉ là cảm xúc, mà là một lời mời gọi hành động. Đó là lời mời nhìn ra nỗi đau của người khác, đặt mình vào hoàn cảnh của họ, và để trái tim mình rung lên nhịp đập của lòng thương xót. Nhưng liệu chúng ta có đủ nhạy bén để nhận ra những “bầy chiên” đang lạc lối quanh mình? Liệu chúng ta có đủ can đảm để bước ra khỏi vùng an toàn, để trở thành một người chăn dắt, một thợ gặt giữa cánh đồng đời?
Hình ảnh “lúa chín đầy đồng” gợi lên một khung cảnh trù phú, nhưng cũng đầy cấp bách. Lúa chín là biểu tượng của những tâm hồn sẵn sàng đón nhận Tin Mừng, những con người đang khao khát một lời an ủi, một tia hy vọng, một ánh sáng dẫn đường. Nhưng lúa chín cũng có thể hư mất nếu không được gặt kịp thời. Mỗi ngày trôi qua, có biết bao cơ hội bị bỏ lỡ chỉ vì thiếu những thợ gặt sẵn lòng ra đồng.
Thợ gặt không chỉ là các linh mục, tu sĩ, hay những nhà truyền giáo chuyên nghiệp. Mỗi người Kitô hữu, qua bí tích Rửa Tội, đều được mời gọi trở thành một thợ gặt trong cánh đồng của Chúa. Sứ mạng này không đòi hỏi chúng ta phải làm những việc lớn lao, mà đôi khi chỉ là những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: một nụ cười thân thiện với người hàng xóm, một lời động viên dành cho đồng nghiệp đang chán nản, một cử chỉ sẻ chia với người khó khăn, hay một lời cầu nguyện thầm lặng cho ai đó đang đau khổ. Những việc ấy, dù nhỏ, đều là những nhát cuốc gieo mầm Tin Mừng, là những bước chân dẫn đưa các tâm hồn về với Chúa.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người trong chúng ta còn ngần ngại. Có người nghĩ rằng việc truyền giáo là trách nhiệm của các linh mục, nữ tu, hay những người được đào tạo đặc biệt. Có người sợ hãi vì cảm thấy mình chưa đủ kiến thức, chưa đủ thánh thiện, hay đơn giản là không biết bắt đầu từ đâu. Nhưng Chúa Giêsu không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo. Ngài chỉ cần một trái tim sẵn sàng, một đôi tay mở rộng, và một đời sống phản ánh ánh sáng của Phúc Âm. Mỗi lời nói yêu thương, mỗi hành động bác ái, mỗi phút giây sống đúng với đức tin đều là cách chúng ta “gặt lúa” cho Chúa.
Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi chúng ta ra đồng, mà còn dạy chúng ta một bước quan trọng: “Hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Lời mời gọi cầu nguyện này nhắc nhở chúng ta rằng sứ mạng truyền giáo không phải là công việc của riêng con người, mà là công trình của Thiên Chúa. Chúng ta cần ơn Chúa để có đủ sức mạnh, sự khôn ngoan, và lòng nhiệt thành để trở thành những thợ gặt xứng đáng.
Cầu nguyện không chỉ là xin Chúa sai thêm thợ gặt, mà còn là cách chúng ta chuẩn bị chính mình. Mỗi lời kinh sốt sắng, mỗi giờ chầu Thánh Thể, mỗi phút suy niệm Lời Chúa là những giây phút chúng ta để Thánh Thần uốn nắn tâm hồn mình. Qua cầu nguyện, chúng ta học cách nhìn thế giới bằng ánh mắt của Chúa Giêsu, cảm nhận nỗi đau của anh em bằng trái tim của Ngài, và tìm thấy niềm vui khi dấn thân vì Tin Mừng.
Hơn nữa, cầu nguyện giúp chúng ta vượt qua những rào cản trong lòng: sự sợ hãi, lười biếng, hay cảm giác bất lực. Khi cầu xin ơn can đảm, chúng ta nhận được sức mạnh để bước ra khỏi vỏ bọc của mình, để đến với những người đang cần sự hiện diện của chúng ta. Khi cầu xin ơn thương xót, chúng ta học cách tha thứ, yêu thương, và đồng hành với những người lầm lỡ. Khi cầu xin ơn khôn ngoan, chúng ta biết cách nói lời đúng lúc, làm việc đúng chỗ, để Tin Mừng được lan tỏa một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cánh đồng của Chúa không chỉ nằm ở những vùng đất xa xôi, mà còn ngay trong chính gia đình, khu xóm, nơi làm việc, và cộng đồng của chúng ta. Mùa gặt hôm nay trải rộng khắp mọi nơi, với những con người mang những nhu cầu và khát vọng khác nhau:
Trong gia đình, có những đứa trẻ đang cần cha mẹ hướng dẫn để lớn lên trong đức tin; có những người trẻ đang khủng hoảng tuổi dậy thì, cần được lắng nghe và đồng hành; có những cặp vợ chồng đang vật lộn với khó khăn kinh tế hay mâu thuẫn tình cảm, cần một lời khuyên chân thành.
Trong cộng đồng, có những người vô gia cư cần một bữa ăn, những người bệnh tật cần một sự chăm sóc, những người cô đơn cần một người bạn. Có những người đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, nhưng không biết phải bắt đầu từ đâu.
Trong xã hội, có những người trẻ bị cuốn vào những trào lưu phù phiếm, những giá trị lệch lạc của truyền thông, hay những cám dỗ của chủ nghĩa tiêu thụ. Có những người đang đấu tranh với bất công, nghèo đói, hay bạo lực, và họ cần ai đó đứng lên bênh vực họ.
Ai sẽ là thợ gặt cho những tâm hồn này? Chính bạn và tôi – những người đã được Chúa chạm đến, được Ngài yêu thương và cứu chuộc. Chúng ta không cần phải đi xa để tìm cánh đồng lúa chín. Cánh đồng ấy ở ngay trước mặt chúng ta, trong những con người mà ta gặp gỡ mỗi ngày. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời nói khích lệ, mỗi việc làm bác ái đều là một nhát liềm gặt hái những tâm hồn cho Chúa.
Để trở thành thợ gặt, chúng ta được mời gọi sống đời mình như một thánh lễ không ngừng. Trong Thánh Lễ, bánh và rượu được dâng lên, được biến đổi, và trở nên nguồn nuôi dưỡng cho nhân loại. Cũng vậy, đời sống của chúng ta – qua những lời nói, hành động, và chọn lựa – có thể trở thành “bánh thơm” mời gọi người khác đến với Chúa. Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi dâng lên Chúa chính mình: những niềm vui, nỗi buồn, những thành công, thất bại, và cả những yếu đuối của mình. Qua đó, Chúa sẽ biến đổi chúng ta thành những thợ gặt mang hương thơm của Tin Mừng.
Sống như một thánh lễ không ngừng cũng có nghĩa là để đời mình trở thành một lời chứng sống động. Khi chúng ta sống với lòng bác ái, sự chân thành, và niềm vui của đức tin, chúng ta trở thành những “biển chỉ đường” dẫn người khác đến với Chúa. Một nụ cười chân thành, một cử chỉ sẻ chia, một thái độ khiêm nhường giữa những bất công của cuộc đời – tất cả đều là những bài giảng Tin Mừng không lời, nhưng đầy sức mạnh.
Lời Chúa hôm nay kết thúc bằng một lời kêu gọi: “Hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Đây không chỉ là lời mời cầu nguyện, mà còn là lời thúc giục hành động. Chúa Giêsu không muốn chúng ta chỉ dừng lại ở việc cầu nguyện, mà còn muốn chúng ta đứng lên, bước ra, và dấn thân. Mùa gặt đang chờ, lúa chín đang rực rỡ, nhưng sẽ chẳng có vụ mùa bội thu nếu thiếu những đôi tay sẵn lòng.
Hãy tự hỏi chính mình: Tôi đã sẵn sàng ra đồng chưa? Tôi có ý thức rằng mình là một thợ gặt được Chúa mời gọi không? Tôi đã làm gì để gieo mầm Tin Mừng trong gia đình, cộng đoàn, và xã hội của mình? Những câu hỏi này không nhằm làm chúng ta cảm thấy áy náy, mà là để khơi dậy trong chúng ta một ngọn lửa nhiệt thành, một khát khao dấn thân vì Chúa và vì anh em.
Chúa ban cho chúng ta Thánh Thần – Đấng ban sức mạnh, niềm vui, và sự khôn ngoan. Ngài ban cho chúng ta cộng đoàn đức tin – nơi chúng ta được nâng đỡ, khuyến khích, và đồng hành. Ngài ban cho chúng ta chính Ngài – trong Bí tích Thánh Thể, trong Lời Chúa, và trong tình yêu vô biên của Ngài. Với tất cả những ân sủng ấy, chúng ta không có lý do gì để chần chừ.
Lúa chín đầy đồng, nhưng thợ gặt thì ít. Tiếng gọi của Chúa Giêsu vẫn vang vọng, mời gọi mỗi người chúng ta trở thành những thợ gặt của Ngài. Mùa gặt hôm nay không chỉ là việc đưa người khác đến với đức tin, mà còn là việc gieo rắc tình thương, hy vọng, và ánh sáng giữa một thế giới đầy bóng tối. Mỗi tâm hồn được chạm đến, mỗi nụ cười được trao đi, mỗi vết thương được chữa lành đều là một hạt lúa được gặt về cho kho lẫm của Chúa.
Hãy cầu nguyện mỗi ngày để Chúa sai thêm thợ gặt, nhưng cũng hãy để chính mình trở thành câu trả lời cho lời cầu nguyện ấy. Hãy ra đồng với trái tim chạnh lòng thương, với đôi tay sẵn sàng phục vụ, và với niềm vui của người được Chúa yêu thương. Xin Cha trên trời ban cho chúng ta ơn can đảm, nhiệt thành, và tình yêu để chúng ta có thể góp phần vào vụ mùa cứu độ của Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng chăn chiên nhân hậu, xin chạm đến trái tim chúng con, để chúng con biết chạnh lòng thương như Chúa. Xin ban Thánh Thần để chúng con trở thành những thợ gặt trung tín, mang những tâm hồn lầm than về với Chúa. Xin cho đời sống chúng con trở thành một thánh lễ không ngừng, dâng lên Chúa và phục vụ anh em. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Lm. Anmai, CSsR
MÙA GẶT BỘI THU
Khi chiêm ngắm Lời Chúa hôm nay, chúng ta không chỉ thấy hình ảnh một cánh đồng lúa chín vàng trải dài bất tận, mà còn nghe được tiếng kêu thầm lặng nhưng đầy khắc khoải của nhân loại. Đó là tiếng kêu của những tâm hồn đang khát khao tình thương, chân lý và ý nghĩa cuộc sống. Hơn hai ngàn năm trước, Chúa Giêsu đã chạnh lòng thương khi nhìn thấy đám đông “lầm than vất vưởng, như bầy chiên không có người chăn dắt”. Hôm nay, trong thế giới hiện đại, bức tranh ấy vẫn chưa phai mờ. Xã hội đầy rẫy những con người lạc lối giữa áp lực cơm áo gạo tiền, cô đơn trong dòng chảy đô thị hóa, và khô héo trong những mối quan hệ hời hợt, thiếu gắn kết. Họ khao khát một lời an ủi, một tia hy vọng, một bàn tay chìa ra để nâng đỡ, nhưng “thợ gặt” – những người mang ánh sáng Tin Mừng – lại quá ít ỏi.
Cánh đồng nhân thế hôm nay không chỉ là những vùng đất xa xôi, nơi các nhà truyền giáo đặt chân, mà còn là chính môi trường sống quanh ta: gia đình, xóm làng, trường học, công sở, và cả không gian ảo trên mạng xã hội. Ở đó, có những thiếu niên đang vật lộn với khủng hoảng tuổi dậy thì, những đôi vợ chồng mệt mỏi vì thất nghiệp hay bất hòa, những người già cô đơn giữa phố phường tấp nập, những bạn trẻ lạc lối trong thế giới ảo mà quên đi giá trị của những mối quan hệ thực. Họ là những “cánh đồng” đang chờ được gặt hái, chờ được yêu thương và dẫn dắt về với Chúa.
Lời Chúa hôm nay không chỉ là một lời mời gọi, mà còn là một lời thúc bách. Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi các tông đồ ngày xưa, mà Ngài đang nói với mỗi người chúng ta: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít”. Ngài mời gọi chúng ta nhìn ra thực tại, cảm nhận nỗi đau của tha nhân, và dấn thân trở thành những thợ gặt trong mùa gặt bội thu của Ngài.
Khi nghĩ đến “thợ gặt”, nhiều người thường cho rằng đó chỉ là công việc của các linh mục, tu sĩ, hay những nhà truyền giáo chuyên nghiệp. Tuy nhiên, Lời Chúa hôm nay phá tan quan niệm ấy. Tất cả những ai đã được rửa tội, đã gặp gỡ Chúa, đã được đong đầy ánh sáng Phúc Âm, đều được mời gọi trở thành thợ gặt. Mỗi người Kitô hữu, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào – học sinh, công nhân, nội trợ, doanh nhân, hay người về hưu – đều có một cánh đồng riêng để gặt hái.
Việc trở thành thợ gặt không đòi hỏi những hành động phi thường hay những lời lẽ cao siêu. Đôi khi, chỉ một nụ cười thân thiện dành cho người hàng xóm đang buồn bã, một lời hỏi thăm chân thành với đồng nghiệp đang gặp khó khăn, một cử chỉ sẻ chia với người nghèo khổ, hay một lời cầu nguyện âm thầm cho một tâm hồn lạc lối, cũng đủ để gieo mầm hy vọng và tình thương. Những hành động nhỏ bé ấy, khi được thực hiện với tình yêu và đức tin, sẽ trở thành những hạt giống Tin Mừng, nảy nở trong lòng người khác.
Thế nhưng, thực tế cho thấy không ít Kitô hữu còn ngần ngại, cho rằng việc truyền giáo là trách nhiệm của “người khác”. Chúng ta dễ nghĩ rằng mình không đủ khả năng, không đủ thời gian, hay không đủ nhiệt thành để dấn thân. Có người còn tự nhủ: “Để các cha, các sơ lo việc ấy”. Nhưng Chúa Giêsu hôm nay nhắc nhở: “Thợ gặt lại ít”. Ngài đang cần từng người chúng ta. Ngài không tìm kiếm những con người hoàn hảo, mà Ngài tìm kiếm những tâm hồn sẵn sàng, những con người dám mở lòng để Thánh Thần hoạt động qua họ.
Hãy nhớ rằng, mỗi người chúng ta đều được Chúa ban cho những ân sủng riêng. Có người giỏi lắng nghe, có người khéo léo trong việc an ủi, có người mạnh mẽ trong việc chia sẻ đức tin. Dù ân sủng ấy là gì, hãy sử dụng nó để phục vụ cánh đồng của Chúa. Một lời nói chân thành, một hành động bác ái, một đời sống gương mẫu – tất cả đều là cách chúng ta “ra đồng” và góp phần vào mùa gặt bội thu.
Làm thợ gặt không phải là một công việc ngẫu hứng, mà đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tâm hồn và đời sống thiêng liêng. Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi chúng ta ra đồng, mà còn mời gọi chúng ta “xin chủ mùa gặt sai thợ”. Lời mời gọi “xin” ấy nhắc nhở chúng ta về vai trò của cầu nguyện, học hỏi, và sống đức tin cách cụ thể.
Cầu nguyện là hơi thở của người thợ gặt. Qua cầu nguyện, chúng ta kết nối với Chúa, xin Ngài ban ơn can đảm, khôn ngoan và lòng thương xót để nhìn thấy nhu cầu của tha nhân. Một tâm hồn cầu nguyện sẽ nhạy bén hơn trước nỗi đau của người khác, sẽ biết cách an ủi, nâng đỡ, và dẫn dắt họ đến với Chúa. Hãy dành thời gian mỗi ngày để cầu nguyện, không chỉ cho chính mình, mà còn cho những tâm hồn đang lạc lối, và cho những thợ gặt khác trên cánh đồng của Chúa.
Hãy xin Chúa ban ơn thương xót, để chúng ta có thể cảm nhận “lời chạnh lòng thương” của Ngài trước những con người lầm than. Hãy xin ơn can đảm, để vượt qua sự e ngại, xấu hổ, hay sợ hãi khi chia sẻ đức tin. Và hãy xin ơn vui mừng, để chúng ta có thể sống đức tin một cách hân hoan, trở thành chứng nhân sống động của Tin Mừng.
Để trở thành thợ gặt, chúng ta cần được trang bị bởi Lời Chúa. Lời Chúa là ánh sáng soi đường, là nguồn mạch nuôi dưỡng đức tin và lòng nhiệt thành của chúng ta. Hãy dành thời gian đọc, suy niệm, và học hỏi Kinh Thánh. Hãy tham gia các buổi học hỏi Lời Chúa trong giáo xứ, hoặc tìm hiểu qua các tài liệu, sách vở, hay các chương trình trực tuyến. Khi Lời Chúa thấm sâu vào tâm hồn, chúng ta sẽ biết cách nói lời đúng lúc, hành động đúng cách, và dẫn dắt người khác đến với chân lý.
Cuối cùng, người thợ gặt phải là người sống bác ái. Bác ái không chỉ là việc cho đi vật chất, mà còn là sự cho đi chính con người mình: thời gian, sự quan tâm, lòng cảm thông. Một đời sống bác ái sẽ là lời rao giảng hùng hồn nhất về Tin Mừng. Khi chúng ta sống yêu thương, tha thứ, và sẻ chia, chúng ta trở thành “bánh thơm” mời gọi những tâm hồn đói khát đến với Chúa.
Hãy tự hỏi: Hôm nay tôi đã làm gì để gieo mầm Tin Mừng? Tôi có sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ, hay nâng đỡ một ai đó đang cần tôi không? Những bước đi nhỏ trong đời sống bác ái sẽ dẫn chúng ta đến gần hơn với sứ mạng làm thợ gặt.
Mùa gặt của Chúa không chỉ giới hạn trong một thời điểm hay một không gian. Nó trải dài qua mọi ngõ ngách của cuộc sống, từ gia đình đến xã hội, từ thôn quê đến thành thị, từ thế giới thực đến không gian ảo. Ở đâu có con người, ở đó có cánh đồng cần được gặt hái. Ở đâu có nỗi đau, ở đó cần bàn tay của thợ gặt.
Hãy tưởng tượng một thế giới mà mỗi Kitô hữu đều ý thức sứ mạng của mình. Gia đình sẽ trở thành nơi yêu thương và tha thứ, trường học sẽ tràn ngập sự tôn trọng và sẻ chia, công sở sẽ là nơi công bằng và đoàn kết, và mạng xã hội sẽ trở thành không gian lan tỏa hy vọng và chân lý. Đó chính là mùa gặt bội thu mà Chúa mơ ước – một mùa gặt không chỉ thu hoạch lúa, mà còn thu hoạch những tâm hồn trở về với Ngài.
Nhưng để mùa gặt ấy thành hiện thực, chúng ta cần bắt đầu từ chính mình. Hãy tự vấn mỗi ngày: Tôi đã làm gì để trở thành thợ gặt? Tôi có đang sống đức tin một cách sống động, để người khác nhìn vào tôi mà nhận ra Chúa? Tôi có cầu nguyện và chuẩn bị tâm hồn để sẵn sàng ra đồng?
Lúa chín đầy đồng, mùa gặt bội thu đang chờ đợi. Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi chúng ta nhìn ngắm cánh đồng, mà còn mời gọi chúng ta đứng dậy, cầm lấy liềm, và ra đồng. Ngài ban Thánh Thần để đồng hành, ban ơn can đảm để vượt qua khó khăn, và ban niềm vui để chúng ta hân hoan trong sứ mạng.
Lm. Anmai, CSsR
TRÁI TIM MỤC TỬ NHÂN HẬU
Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta cùng chiêm ngưỡng trái tim của Chúa Giêsu – trái tim của người Mục Tử nhân hậu – Đấng đã chạnh lòng thương xót và xông pha nơi hoang địa để cứu vớt đàn chiên lầm than. Trước khi bước vào suy niệm Lời Chúa, chúng ta hãy hiệp lòng cầu nguyện:
Lạy Chúa Giêsu, Chúa là Mục Tử nhìn thấy những nỗi lầm than vất vưởng của đàn chiên Chúa, và Chúa đã đến cứu giúp chúng con. Với trái tim giàu lòng thương xót, Chúa đã làm tất cả những gì có thể làm để chúng con được sống và sống sung mãn. Chúa quan tâm chăm sóc từng người chúng con. Con tạ ơn Chúa. Amen.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta nhìn lại hành trình của Người Mục Tử vĩ đại, không phải nơi ngai vàng, nhưng giữa sa mạc khô khan của sự dữ, nơi Người đã chiến thắng ác thần, giải phóng con người khỏi ách nô lệ tội lỗi. Chính Người đã rao giảng Tin Mừng Nước Trời, bước vào cuộc đời như người lữ hành vãng lai, tìm kiếm và nâng đỡ từng con chiên lạc, thấu suốt nỗi khát khao tình yêu và sự an ủi của những tấm lòng đau khổ.
Trong hoang địa, Đức Giêsu nuôi dưỡng dân chúng bằng bánh lời Chúa và bánh tấm bánh đáp, cho thấy Người không chỉ là người giảng dạy, mà còn là Đấng cung cấp mọi nhu cầu của linh hồn lẫn thân xác. Người chữa lành bệnh nhân, đẩy lùi sự thống trị của ma quỷ, và qua từng phép lạ, Người minh chứng rằng Thiên Chúa thực sự quan tâm đến từng nhu cầu của con người. Tình thương của Người không hời hợt, nhưng thấm nhập sâu thẳm trong từng tế bào của tạo vật, nâng lên mỗi thân phận bé mọn bằng uy quyền của tình yêu.
Ngày nay, mặc dù chúng ta không nhìn thấy Người đi khắp làng mạc, nhưng Người vẫn thao thức với nỗi ưu tư của Mục Tử nhân lành qua sứ mạng của các mục tử thiết lập trong Hội Thánh. Chính qua các linh mục, giám mục và tu sĩ – những người được sai đi theo hình ảnh Chúa Kitô – chúng ta cảm nghiệm tình thương dịu dàng ấy: sự giảng dạy, an ủi, khích lệ; sự tha thứ tội lỗi; sự chăm sóc khi đau yếu; và nhất là bàn tiệc Thánh Thể, nơi Đức Mục Tử ban mình làm lương thực trường sinh.
Chúng ta tạ ơn Chúa vì ơn gọi của từng mục tử đã đáp lại tiếng Chúa Cha, sẵn sàng hiến thân phục vụ đàn chiên. Tuy nhiên, Tin Mừng còn vang vọng lời cảnh báo: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít” (Mt 9,37). Đất Hội Thánh hôm nay còn nhiều vùng “đồng hoang” thiếu vắng mục tử, nhiều con chiên đang chênh vênh giữa muôn trùng cám dỗ. Chúng ta phải ý thức rằng việc nuôi dưỡng đức tin không chỉ là trách nhiệm riêng của hàng giáo phẩm, mà là sứ mạng chung của mọi Kitô hữu—mỗi người là một hạt giống Tin Mừng, loan báo tình thương và chữa lành vết thương thế gian.
Vì thế, trong tâm tình khẩn thiết, chúng ta dâng lời nguyện xin: Lạy Chúa, xin Chúa ban cho Hội Thánh có được những mục tử như lòng Chúa mong muốn, những mục tử giàu lòng thương xót và tận tình phục vụ đàn chiên. Đặc biệt xin Chúa thương xót những đàn chiên thiếu vắng mục tử. Xin Chúa an ủi họ và ban cho họ sớm có chủ chăn. Xin Chúa đánh động lòng thanh niên, để nhiều ơn gọi linh mục và tu sĩ được nảy sinh trong gia đình, cộng đoàn và giáo xứ. Amen.
Anh chị em thân mến, mỗi khi chúng ta nhìn lên Thánh Thể, hãy nhớ rằng đó chính là mối hiệp thông mật thiết giữa Chúa Mục Tử và đoàn chiên của Người. Hãy chăm cầu nguyện, tích cực tham gia sinh hoạt giáo xứ, và với lòng quảng đại, quảng diễn cuộc sống đầy tình thương của Chúa cho những ai đang đi tìm ánh sáng và sự sống đích thực. Khi chúng ta sống như những mục tử trong gia đình, nơi trường học, nơi sở làm, thì chính trái tim nhân hậu của Chúa Giêsu sẽ chảy tràn qua tay chúng ta để chạm đến những tâm hồn lạc lối, héo úa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ BÓ ĐEO CÂM LẶNG ĐẾN LỜI CHỨNG SỐNG
Anh chị em thân mến,
Trong Tin Mừng hôm nay (Mc 7,31-37; 6,7-13), chúng ta thấy hình ảnh đầy quyền năng của Chúa Giêsu: Người đặt tay chữa lành người bị quỷ câm ám, để khi được giải thoát, anh ta “liền nói được và ca ngợi Thiên Chúa” (Mc 7,37). Rồi Người lại sai các môn đệ đi từng làng mạc, loan báo Tin Mừng, chữa bệnh, trục quỷ, cho họ được chính làm chứng cho tình thương cứu độ của Thiên Chúa.
Thiên Chúa, Đấng cai quản thế giới vô hình và hữu hình, dùng cả lời và việc để mạc khải tình thương. Người không chỉ cho phép chúng ta đến nghe Lời mà còn trao cho chúng ta sứ mạng dùng chính tiếng nói và cuộc sống mình để làm cho Lời ấy vang vọng giữa đời thường.
Khi nói đến “câm”, chúng ta phân biệt hai dạng: câm ngoài ý muốn và câm tự ý. Dạng thứ nhất là câm do khuyết tật bẩm sinh hay tổn thương thanh quản—đó là một thử thách thể lý, không ngăn cản ơn cứu độ. Thiên Chúa chữa lành thể xác, và lòng tin của chúng ta vẫn được mời gọi bền đỗ. Còn dạng thứ hai—câm tự ý muốn—là hệ quả của lòng dạ hướng về những ham muốn trần gian: tiền tài, quyền lực, sắc dục. Chính lòng tham sân si trở thành móng vuốt xiềng chặt lưỡi chúng ta, khiến ta mất khả năng tuyên xưng Chúa giữa anh em mình.
Thật vậy, chúng ta có thể nói suông về tình yêu thương, nhưng làm sao lời ấy có trọng lượng khi chính tâm hồn ta còn vương vấn ích kỷ? Ta có thể giảng về sự từ bỏ, nhưng chính quyền lực và danh vọng vẫn là giấc mộng say đắm mỗi ngày. Ta giảng khiết tịnh, đạo đức, bác ái, mà lòng vẫn ô nhiễm bởi tham sân, rượu chè, cờ bạc, ghen tỵ; lời “Xin tha thứ” trở nên vô nghĩa khi ta cưu mang hận thù.
Chúa Giêsu chữa lành người câm ám không chỉ để trả lại khả năng phát âm, mà còn để tỏ bày quyền năng của Thiên Chúa trên sự dữ. Người lên đường đến từng làng mạc để xóa bỏ mọi rào cản—từ bệnh tật thể xác đến tội lỗi tinh thần—và mời gọi mỗi người chúng ta bước vào công cuộc giải phóng ấy. Ngài trao cho các môn đệ quyền năng và sai đi; ngày nay, mỗi Kitô hữu cũng được kêu gọi trở nên “ngôn sứ” giữa đời, dùng cả lời nói và cử chỉ yêu thương để làm chứng về Chúa.
Thách đố lớn nhất không phải là thiếu sự giúp đỡ, nhưng là chính tiếng nói của chúng ta có trung thực hay không. Ta có dám công khai tuyên xưng đức tin trước người thân, bạn bè, đồng nghiệp không? Ta có dám cất lên tiếng nói bênh vực kẻ bị áp bức, bênh vực lẽ phải khi môi trường xung quanh thờ ơ, lặng im không? Hay ta chỉ im lặng, né tránh, sợ mất lòng, sợ thiệt thân?
Lời Chúa hôm nay nhắc nhở: chúng ta phải can đảm đập tan mọi xiềng xích tâm linh—những cám dỗ tiền bạc, danh vọng, dục vọng, đố kỵ, hận thù—để trở nên tiếng nói công chính. Hãy để lời ca tụng Thiên Chúa tuôn chảy từ môi miệng và lan tỏa qua từng hành động phục vụ. Đừng để mình trở thành cái xác vô hồn, cái bóng thụ động, sống buông thả và đánh mất phẩm giá làm chứng cho Tin Mừng.
Anh chị em, hãy cầu xin Chúa ban ơn khôn ngoan để nhận diện đâu là xiềng xích của ma quỷ đang cố nép mình nơi lòng chúng ta; rồi nhờ ơn Ngài, chúng ta mạnh dạn xua đuổi chúng bằng phương thuốc duy nhất: tình yêu hy sinh, bác ái, và lòng khiêm nhường. Khi ấy, tiếng nói của chúng ta không chỉ là âm thanh, mà là tiếng lòng tràn đầy ân sủng, đem niềm hy vọng đến cho những ai còn u mê trong tội lỗi.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp sức cho chúng con, để chúng con không bị câm về phần hồn. Xin cho chúng con can đảm nói và làm chứng về Chúa cho anh chị em. Và, xin cho chúng con đừng vì miếng cơm manh áo mà chà đạp anh chị em mình xuống để vươn lên trong sự bất chính. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
VẬT LỘN VỚI THIÊN CHÚA VÀ SỨ VỤ RA ĐỒNG
Khi màn đêm buông xuống bên dòng sông Giáp-bốc, Gia-cóp, một con người mang trong mình những mưu toan, những lỗi lầm, và cả những nỗi sợ hãi, đã bước vào một khoảnh khắc thay đổi cả cuộc đời ông. Không chỉ đối mặt với dòng nước lũ cuộn chảy, ông còn đối diện với một cuộc chạm trán thần linh đầy kịch tính, nơi ông vật lộn với chính Thiên Chúa (St 32,22-32). Cuộc vật lộn ấy không chỉ là một trận đấu thể xác, mà là một hành trình đức tin sâu sắc, nơi con người đối diện với Đấng Tối Cao trong sự yếu đuối, kiên trì, và khát khao ơn phúc. Từ “Gia-cóp” – một cái tên mang ý nghĩa “kẻ lừa đảo” – ông được đổi tên thành “Ít-ra-en”, nghĩa là “kẻ đã chiến thắng Thiên Chúa và với người ta” (St 32,28). Cái trật khớp hông của ông không chỉ là dấu vết của đau đớn, mà còn là biểu tượng sống động cho thấy: mỗi lần chạm trán với Thiên Chúa, con người không bao giờ ra đi mà không mang dấu ấn của Ngài – một dấu ấn vừa đau đớn vừa đầy ân sủng.
Trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (Mt 9,32-38), chúng ta thấy Chúa Giêsu giữa đám đông lầm than, nơi những con người bị giam cầm bởi bệnh tật, tội lỗi, và sự tuyệt vọng. Người chữa lành người câm bị quỷ ám, giải phóng anh khỏi xiềng xích của sự câm lặng và bóng tối. Nhưng lòng chạnh thương của Chúa Giêsu không dừng lại ở đó. Nhìn thấy đám đông như “bầy chiên không người chăn dắt”, Người kêu gọi các môn đệ: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về” (Mt 9,37-38). Lời mời gọi này không chỉ dành cho các môn đệ thời bấy giờ, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay, thúc đẩy chúng ta dấn thân vào sứ vụ truyền giáo với trái tim rộng mở và lòng kiên trì như Gia-cóp.
Hai câu chuyện, dù cách nhau hàng thế kỷ, lại mang một mẫu số chung: cuộc vật lộn nội tâm với Thiên Chúa và sứ mạng ra đồng gặt lúa đều đòi hỏi sự gặp gỡ cá vị với Ngài. Cuộc gặp gỡ ấy không bao giờ dễ dàng, nhưng luôn mang lại ơn phúc và một ơn gọi mới. Hôm nay, chúng ta cùng suy tư về hành trình này qua ba khía cạnh: cuộc vật lộn với Thiên Chúa, sứ vụ ra đồng gặt lúa, và sự kết hợp giữa cầu nguyện và truyền giáo trong đời sống Kitô hữu.
Khi Gia-cóp ở lại một mình bên bờ sông Giáp-bốc, ông không chỉ tách mình khỏi gia đình, người hầu, và những lo toan trần thế, mà còn bước vào một không gian thiêng liêng, nơi chỉ còn ông và Thiên Chúa. Trong tĩnh lặng của màn đêm, ông vật lộn với một “người” bí ẩn – một biểu tượng của chính Thiên Chúa (St 32,24). Cuộc chiến ấy kéo dài đến tận rạng đông, khi cả thể xác lẫn tâm hồn ông đều mệt mỏi. Dù khớp hông bị trật, dù đau đớn, Gia-cóp vẫn không buông tay. Ông kiên trì đòi hỏi một lời chúc phúc, và chính sự kiên trì ấy đã khiến ông nhận được một cái tên mới: Ít-ra-en.
Cuộc vật lộn này là hình ảnh của hành trình đức tin. Để gặp gỡ Thiên Chúa, chúng ta phải sẵn sàng ở lại một mình với Ngài, dám đối diện với những yếu đuối, tội lỗi, và nỗi sợ hãi của chính mình. Đó là khoảnh khắc chúng ta gạt bỏ những ồn ào của thế gian, những toan tính cá nhân, để lắng nghe tiếng Ngài. Nhưng cuộc gặp gỡ ấy không bao giờ là một hành trình dễ dàng. Như Gia-cóp, chúng ta có thể phải chịu đau đớn – đau đớn vì phải từ bỏ thói quen cũ, đau đớn vì những vết thương nội tâm, hay đau đớn vì những thử thách đức tin. Tuy nhiên, chính trong đau đớn ấy, Thiên Chúa ban ơn phúc: một danh tính mới, một ơn gọi mới, và một mối tương quan sâu sắc hơn với Ngài.
Khi rời khỏi dòng sông Giáp-bốc, Gia-cóp không còn là con người cũ. Cái trật khớp hông trở thành một dấu ấn vĩnh viễn, nhắc nhở ông về cuộc chạm trán với Thiên Chúa. Ông đặt tên nơi ấy là Pơ-nu-ên, nghĩa là “mặt đối mặt với Thiên Chúa” (St 32,30), vì ông nhận ra rằng mình đã được thấy Ngài mà vẫn còn sống. Cuộc gặp gỡ ấy không chỉ thay đổi danh tính của ông, mà còn định hình sứ mạng của ông: trở thành tổ phụ của một dân tộc được Thiên Chúa tuyển chọn.
Cũng vậy, mỗi lần chúng ta cầu nguyện, mỗi lần chúng ta đối diện với Thiên Chúa trong thinh lặng, chúng ta không thể ra đi mà không mang dấu ấn của Ngài. Dấu ấn ấy có thể là một sự thay đổi trong tâm hồn, một quyết tâm sống thánh thiện hơn, hoặc một lời mời gọi dấn thân cho sứ vụ. Nhưng để nhận được dấu ấn ấy, chúng ta phải dám vật lộn – vật lộn với những cám dỗ, những nghi ngờ, và cả những giới hạn của chính mình. Chỉ khi kiên trì đến cùng, như Gia-cóp, chúng ta mới có thể nhận được lời chúc phúc và bước đi với một tầm nhìn mới về ơn gọi của mình.
Hành trình của Gia-cóp đặt ra cho chúng ta một câu hỏi: tôi đã dành thời gian để ở lại một mình với Thiên Chúa chưa? Trong cuộc sống bận rộn, với bao lo toan và ồn ào, chúng ta có dám bước vào “màn đêm” của cầu nguyện, nơi chỉ còn chúng ta và Ngài? Và khi đối diện với những giằng co nội tâm – những nghi ngờ về đức tin, những sợ hãi về tương lai, hay những cám dỗ của thế gian – chúng ta có đủ kiên trì để không buông tay, để đòi hỏi ơn phúc từ Ngài?
Cuộc vật lộn của Gia-cóp nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là một con đường bằng phẳng. Nó đòi hỏi sự kiên trì, lòng can đảm, và trên hết là khát khao gặp gỡ Thiên Chúa. Nhưng phần thưởng của sự kiên trì ấy là một mối tương quan sâu sắc với Ngài, một danh tính mới trong Đức Kitô, và một sức mạnh mới để dấn thân vào sứ vụ.
Trong Tin Mừng, chúng ta thấy Chúa Giêsu không chỉ chữa lành người câm bị quỷ ám, mà còn nhìn thấy nỗi đau của cả đám đông – những con người lầm than, lạc lối như “bầy chiên không người chăn dắt” (Mt 9,36). Lòng chạnh thương của Người không chỉ dừng lại ở việc chữa lành cá nhân, mà mở rộng đến toàn thể nhân loại. Người nhận ra rằng cánh đồng Nước Trời đang đầy lúa chín, nhưng thiếu những thợ gặt sẵn sàng ra đồng.
Lòng chạnh thương này là động lực của sứ vụ truyền giáo. Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi các môn đệ cầu nguyện cho có thêm thợ gặt, mà còn mời gọi họ chính là những thợ gặt ấy. Lời mời gọi “Hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về” (Mt 9,38) là một lời thúc bách: chúng ta không thể chỉ cầu nguyện mà không hành động, không thể chỉ nhìn thấy nỗi đau của thế giới mà không dấn thân.
Sứ vụ ra đồng gặt lúa không phải là một công việc dễ dàng. Như Gia-cóp phải vật lộn với Thiên Chúa, những thợ gặt của Nước Trời cũng phải đối mặt với nhiều thử thách. Đó có thể là sự nghi ngờ và chỉ trích từ người đời, như cách người Pha-ri-sêu gán ghép Chúa Giêsu với “quỷ vương” (Mt 9,34). Đó có thể là những khó khăn bên ngoài, như sự thờ ơ của thế giới, hay những giới hạn bên trong, như cảm giác bất xứng, thiếu khả năng, hay nỗi sợ hãi thất bại.
Hơn nữa, sứ vụ truyền giáo đòi hỏi chúng ta phải bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Như các môn đệ được sai đi giữa đám đông lầm than, chúng ta cũng được mời gọi đến với những người bị gạt ra bên lề xã hội, những người bị xiềng xích bởi tội lỗi, bệnh tật, hay sự tuyệt vọng. Điều này đòi hỏi không chỉ lòng chạnh thương, mà còn sự can đảm, kiên nhẫn, và một đức tin vững vàng vào sức mạnh của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu là gương mẫu hoàn hảo cho sứ vụ truyền giáo. Người không chỉ chữa lành người câm, mà còn giải phóng anh khỏi sự câm lặng, giúp anh cất tiếng nói tự do. Người không chỉ nhìn thấy nỗi đau của đám đông, mà còn hành động để dẫn dắt họ đến với ánh sáng của Nước Trời. Hơn nữa, Người không làm điều đó một mình, mà mời gọi các môn đệ tham gia vào sứ vụ của Người.
Cũng vậy, chúng ta được mời gọi tiếp bước Chúa Giêsu, mang Tin Mừng đến với những tâm hồn đang khao khát ơn cứu độ. Điều này có thể bắt đầu từ những việc nhỏ: một lời nói khích lệ, một hành động yêu thương, hay một giây phút lắng nghe người đang đau khổ. Nhưng dù lớn hay nhỏ, mỗi hành động truyền giáo đều phải bắt nguồn từ lòng chạnh thương và được nuôi dưỡng bởi cầu nguyện.
Cuộc vật lộn của Gia-cóp và sứ vụ ra đồng gặt lúa đều bắt đầu từ một điểm chung: sự gặp gỡ với Thiên Chúa. Gia-cóp nhận được ơn phúc qua cầu nguyện và kiên trì trong đêm tối. Các môn đệ được Chúa Giêsu kêu gọi cầu nguyện để có thêm thợ gặt. Cầu nguyện là nguồn sức mạnh, là khoảnh khắc chúng ta ở lại với Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Ngài, và nhận lấy ân sủng để dấn thân.
Trong đời sống Kitô hữu, cầu nguyện và truyền giáo không thể tách rời. Cầu nguyện giúp chúng ta được đổi mới, được chúc phúc, và được ban sức mạnh để ra đồng. Như Gia-cóp, chúng ta cần những “đêm Giáp-bốc” của riêng mình – những giây phút thinh lặng trước mặt Thiên Chúa, nơi chúng ta đối diện với Ngài và với chính mình. Chỉ khi được nuôi dưỡng bởi cầu nguyện, chúng ta mới có thể mang phúc lành của Thiên Chúa đến với người khác.
Nếu cầu nguyện là nguồn sức mạnh, thì truyền giáo là hoa trái của cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa. Gia-cóp, sau khi nhận được cái tên mới, đã trở thành tổ phụ của một dân tộc. Các môn đệ, sau khi được Chúa Giêsu sai đi, đã mang Tin Mừng đến khắp muôn dân. Cũng vậy, mỗi người chúng ta, sau khi được Thiên Chúa chạm đến, được mời gọi ra đồng để chia sẻ ân sủng ấy với thế giới.
Truyền giáo không nhất thiết phải là những hành động vĩ đại. Đôi khi, nó chỉ là một nụ cười, một lời nói chân thành, hay một hành động bác ái nhỏ bé. Nhưng dù ở bất kỳ hình thức nào, truyền giáo luôn đòi hỏi lòng chạnh thương, sự kiên trì, và một trái tim rộng mở. Như Chúa Giêsu đã làm, chúng ta được mời gọi nhìn thấy “bầy chiên không người chăn dắt” trong thế giới hôm nay – những người đang lạc lối, những người đang đau khổ – và mang họ đến với ánh sáng của Ngài.
Cuối cùng, hành trình của Gia-cóp và sứ vụ của các môn đệ mời gọi chúng ta trở thành những “Ít-ra-en” mới – những kẻ chiến thắng trong đức tin. Chiến thắng ấy không đến từ sức mạnh của chúng ta, mà từ ân sủng của Thiên Chúa. Dấu ấn của chiến thắng ấy là “vết thương hông” – dấu hiệu của cuộc vật lộn, của sự kiên trì, và của cuộc gặp gỡ với Ngài. Đồng thời, chiến thắng ấy được thể hiện qua trái tim rộng mở, sẵn sàng ra đồng gặt lúa, mang Tin Mừng đến với muôn dân.
Hôm nay, mỗi người chúng ta được mời gọi tự hỏi:
Tôi đã dành thời gian để “vật lộn” với Thiên Chúa trong cầu nguyện chưa? Tôi có dám ở lại một mình với Ngài, dù phải đối diện với những đau đớn và giằng co nội tâm?
Tôi đã chuẩn bị ra đồng gặt lúa như thế nào? Tôi có nhận ra “lúa chín đầy đồng” trong gia đình, cộng đoàn, hay xã hội của mình?
Tôi có đủ lòng chạnh thương để mang ánh sáng Tin Mừng đến với những người đang lạc lối, như Chúa Giêsu đã làm?
Hành trình của Gia-cóp bên dòng sông Giáp-bốc và sứ vụ của Chúa Giêsu giữa đám đông lầm than nhắc nhở chúng ta rằng: đời sống Kitô hữu là một hành trình của cầu nguyện và truyền giáo. Chúng ta được mời gọi gặp gỡ Thiên Chúa trong thinh lặng, để Ngài chúc phúc, đổi tên, và ban sức mạnh. Đồng thời, chúng ta được sai đi để mang phúc lành ấy đến với thế giới, để chữa lành những tâm hồn bị xiềng xích, và dẫn dắt những con chiên lạc lối về với Chúa.
Xin cho mỗi người chúng ta biết noi gương Gia-cóp, kiên trì vật lộn với Thiên Chúa trong cầu nguyện, để nhận lấy ơn phúc và danh tính mới. Xin cho chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu, mang trong mình lòng chạnh thương và sự can đảm để ra đồng gặt lúa. Và xin cho dấu ấn của cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa – như vết thương hông của Gia-cóp – mãi là ngọn lửa soi sáng hành trình đức tin và sứ vụ của chúng ta.
Chỉ khi cầu nguyện và truyền giáo đi đôi với nhau, chúng ta mới thực sự trở thành những Ít-ra-en mới: những kẻ chiến thắng trong đức tin, làm chứng cho Tình Yêu cứu độ, và góp phần xây dựng Nước Trời ngay giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÚA CHÍN ĐẦY ĐỒNG – KÊU GỌI NHỮNG THỢ GẶT
Anh chị em thân mến,
Hôm nay Tin Mừng theo thánh Matthêu cho chúng ta lắng nghe hai hình ảnh đầy tính biểu tượng: hình ảnh người mục tử và hình ảnh mùa gặt. Thánh sử viết: “Thấy dân chúng đông đảo, Ngài chạnh lòng thương, vì họ lầm than, vất vưởng, như chiên không người chăn dắt” và sau đó Ngài bảo các môn đệ: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít” (Mt 9,36–38). Trong những dòng ấy, Chúa Giêsu mời gọi mỗi người chúng ta cùng suy tư về hai sứ mạng: sứ mạng chăn dắt đoàn chiên và sứ mạng gặt hái mùa lúa.
Chúa Giêsu “chạnh lòng thương” khi thấy đám đông không người hướng dẫn, không người nâng đỡ, đang lầm than trong cuộc đời. Từ ngữ Hy Lạp mà thánh Matthêu dùng diễn tả một tình cảm tha thiết, một nhịp tim đồng cảm sâu sắc: Người không chỉ thấy, mà Người thực sự cảm nhận được nỗi khổ và sự cô đơn của từng con người. Trong nền văn hóa du mục, chủ chiên không chỉ là một nghề mưu sinh, nhưng còn là hình ảnh cao quý về trách nhiệm đối với đàn chiên. Thiên Chúa đã chọn Môsê, Đavít làm mục tử dẫn dắt dân Ítraen; các tiên tri như Yêrêmia, Êzêkiel đã loan báo một ngày Thiên Chúa chính mình sẽ ra tay chăm sóc, chăn dắt đoàn chiên lạc loài (Gr 23,1–2; Ed 34,11–16). Lời ngôn sứ ấy đã được thực hiện nơi Chúa Giêsu, vị Mục Tử Nhân Lành, sẵn sàng hy sinh mạng sống để tìm về và chăm sóc từng con chiên lạc.
Nhưng Chúa Giêsu không chỉ muốn làm mục tử một mình; Người kêu gọi cộng tác. Chính vì thế, hình ảnh mùa gặt xuất hiện như một lời thúc giục khẩn thiết: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít”. Trong Cựu Ước, mùa gặt không chỉ nói về mùa vụ vật chất, nhưng là biểu tượng cho ngày Thiên Chúa đến để kết thúc lịch sử, thu gặt linh hồn vào Nước Trời (x. Gl 6,9; Is 9,3–5). Chúa Giêsu đã áp dụng hình ảnh này trong dụ ngôn cỏ lùng và lúa tốt (Mt 13,24–30), nhắc chúng ta về hai giai đoạn: gieo hạt và gặt lúa. Giai đoạn gieo hạt là công trình loan báo Tin Mừng, còn giai đoạn gặt lúa là công cuộc thu gom những tâm hồn thiện chí, kêu gọi vào sự hiệp thông với Chúa.
Thế giới hôm nay thật như một cánh đồng mênh mông: có biết bao tâm hồn khắc khoải tìm về chân lý, khát khao ơn cứu độ, nhưng quá nhiều người chưa được gặp gỡ Đức Ki-tô đích thực. Giáo Hội, trong vai trò “dấu chỉ và dụng cụ” của Nước Thiên Chúa, không thể chần chừ. Mỗi người Kitô hữu, theo Bí tích Rửa tội, đều được sai đi làm chứng cho Tin Mừng (x. Mt 28,19–20). Không chỉ linh mục, tu sĩ mới là thợ gặt – mà cả bạn, tôi, những người mẹ dâng hiến yêu thương trong tổ ấm, những người cha âm thầm lao động nuôi con, các bạn trẻ bừng sáng với lý tưởng đức tin, đều có thể góp phần vào mùa gặt.
Đức tin của chúng ta sẽ thật sự sống động khi được biểu lộ qua hành động: lời cầu nguyện tha thiết, lời mời gọi chân thành, hành động cụ thể của lòng thương xót. Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách nguyện cầu cho các tông đồ của thời đại hôm nay, cầu cho các linh mục, tu sĩ, anh chị em giáo dân tận hiến, để họ không mệt mỏi trước khó khăn. Chúng ta cũng cầu nguyện cho những người chưa biết Chúa: để ánh sáng Tin Mừng chiếu rọi tâm hồn họ, để họ nhận ra lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
Bên cạnh đó, mỗi người chúng ta có thể trở nên thợ gặt bằng nhiều cách: tham gia thăm viếng bệnh nhân, giúp đỡ người nghèo; cộng tác trong sinh hoạt giáo lý, giới thiệu Chúa qua các buổi học Kinh Thánh, nhóm chia sẻ Lời Chúa; tiếp cận giới trẻ qua ngôn ngữ và phương tiện truyền thông xã hội; hay đơn giản là sống gương mẫu, để ánh sáng đức tin tỏa sáng qua cách đối nhân xử thế, qua niềm vui và bình an nội tâm.
Ước gì chúng ta không để mùa gặt qua đi trong thinh lặng, không để những linh hồn chờ đợi quá lâu trong cánh đồng rộng lớn này. Xin Chúa đổ tràn tâm hồn chúng ta lữa nhiệt tâm truyền giáo, để mỗi ngày chúng ta thêm can đảm mở miệng rao giảng Tin Mừng, không ngại ngùng chứng tá bằng đời sống đơn sơ, khiêm nhường và yêu thương.
Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử Nhân Lành, xin gửi thêm thợ gặt vào cánh đồng mênh mông hôm nay. Xin Thánh Thần soi dẫn, để chúng con luôn quảng đại cộng tác trong công trình cứu độ của Chúa, hăng say gieo hạt Lời Chúa, và vui mừng gặt hái thành quả dồi dào cho Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ ÁCH NÔ LỆ ĐẾN TỰ DO
Thứ Ba Tuần XIV Thường Niên hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta nhìn lại hành trình dài của dân Ít-ra-en, để nhận ra gương riêng mình: khi đứng vững trên lời Ngài, ta được hạnh phúc; khi quay lưng, ta chỉ còn chuỗi xích nô lệ.
Thế gian đau khổ vì chống lại Thiên Chúa. Dân Ít-ra-en có nhiều kinh nghiệm về điều này. Khi vâng nghe Lời Chúa, họ được no đủ bình an; khi phản bội, họ chìm đắm trong đau khổ. Ngôn sứ đã tố giác: “Con cái Ít-ra-en phong vương người mà Ta không chọn, tôn làm lãnh tụ kẻ Ta không biết, dùng bạc vàng làm ra ngẫu tượng, để rồi bị đập tan.” Tội tạo hình tượng ngẫu nhiên dẫn đến lệ thuộc: từ bỏ Chân Thần, họ sẵn sàng trở về ách cai trị của các thế lực ma quỷ, xác thịt và trần gian. Thậm chí Thiên Chúa trách rằng: “Giờ đây, Người sẽ nhớ lại sự gian ác của chúng, chúng đã phạm tội, thì chúng sẽ phải đền: chúng sẽ phải trở về Ai-cập.” Đó là án phạt của sự bất trung: quay đầu về quá khứ nô lệ, từ bỏ ơn gọi làm con tự do của Thiên Chúa.
Lịch sử Ít-ra-en không chỉ là kỷ niệm bên lề, nhưng là gương phản chiếu cho đời sống chúng ta hôm nay. Mỗi lần ta cho phép quyền lực của tiền tài, danh vọng, dục vọng trói buộc, là ta chọn đường đi vào bóng tối. Bên trong mỗi trái tim hữu hình, luôn tồn tại cơ hội quay về Ai-cập—những thói quen cũ kĩ, những tật xấu không từ bỏ, những lối suy nghĩ bất kính.
Chính vì thế, Tin Mừng hôm nay loan báo Tin Mừng thật sự: Chúa Giê-su xuống trần để giải thoát con người khỏi ách nô lệ. Khi người ta đem đến cho Ngài một người câm bị quỷ ám, “khi quỷ bị trục xuất rồi, thì người câm nói được.” Ngài không chỉ giải phóng miệng lưỡi, mà còn nhân danh Thiên Chúa đưa con người từ chốn tối tăm tới ánh sáng tự do nội tâm. Tiếp đến, Phúc Âm cho thấy Chúa “rao giảng Tin Mừng Nước Trời và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.” Ở đó, tự do không chỉ là khái niệm trừu tượng, mà là quyền năng chữa lành mọi vết thương thể xác lẫn tâm hồn, đánh tan xiềng xích của đau đớn và tuyệt vọng.
Dân chúng được kêu gọi trở thành những thợ gặt cho mùa lúa chín: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Chiêm ngắm hình ảnh lúa chín, chúng ta hiểu Nước Trời đã ngập tràn trong vũ trụ, nhưng Thiên Chúa mời gọi mỗi người chúng ta tham gia công trình thu hoạch ơn cứu độ. Nhưng để trở thành cộng tác viên, ta không được kiêu ngạo tự lượng sức mình.
Chính việc xây dựng Nước Trời là công trình của Chúa, và cuộc đối thoại nội tâm để được sai đi là con đường khiêm nhường nhất. Chẳng đâu rõ nét bằng biến cố tổ phụ Gia-cóp đêm trước Đất Hứa. Ông, người đầy quyền thế: hai bà vợ, mười một con trai, trâu bò gia súc nhiều vô kể. Ông tưởng mình đã chiến thắng Đất Hứa bằng mưu mẹo và nỗ lực cá nhân. Nhưng đêm đó, để dạy ông biết mình không bao giờ đủ, Thiên Chúa nhập cuộc như một đối thủ thầm lặng. Gia-cóp phải thao thức chiến đấu cho đến bình minh, không buông tay cho đến khi Chúa chúc phúc: “Tôi sẽ không buông Ngài ra, nếu Ngài không chúc phúc cho tôi.” Và Ngài đã ban phúc; để khắc sâu kỷ niệm đó trong thân xác ông, Thiên Chúa cho ông mất sức mạnh ở khớp háng: “người đó bèn đánh vào khớp xương hông của ông, và khớp xương hông của ông Gia-cóp bị trật.” Đổi lại, Gia-cóp được đặt tên mới là Ít-ra-en—được gọi thành tổ phụ dân riêng của Ngài.
Chúng ta nhận thấy: không ai có thể tự phong mình Chosen One, không ai có thể vào Nước Trời nhờ công trạng riêng. Ơn gọi làm con tự do của Thiên Chúa phải được ghi nhận bằng sự chúc phúc từ trên cao, và được làm dấu bằng những dấu đau rút ra từ sự thanh luyện. Chỉ khiêm tốn kêu xin, chỉ khi gắn bó chí tình với Ngài, chúng ta mới được thay tên đổi họ, từ nô lệ thành con tự do.
Vậy, mỗi ngày khi chúng ta bắt đầu và kết thúc công việc, hãy học kinh nghiệm Ít-ra-en và Gia-cóp: trước hết thưa với Chúa, lắng nghe Lời Ngài, cầu nguyện không bỏ tay, để được Ngài ban năng lực mới. Rồi xuất hành, không khoe tài, không phô diễn, nhưng âm thầm thi hành lệnh truyền: ra đồng lúa Nước Trời, gặt hái linh hồn khô héo, giải phóng những ai đang sống trong đau khổ.
Chúa Giê-su đã giải phóng chúng ta khỏi ách nô lệ, ban cho chúng ta quyền làm con Thiên Chúa. Xin cho chúng ta biết khiêm tốn, dám đánh đổi tự hào riêng, để nhận lấy phước lành cao cả. Khi ấy, chúng ta không còn sống cho chính mình, nhưng cho Nước Trời đang vẫy gọi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MỞ RA LỜI CHO KẺ CÂM
“Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu. Khi Người đã trục xuất quỷ, người câm nói được. Đám đông kinh ngạc nói rằng: ‘Ở Israel, chưa hề thấy thế bao giờ.’ Nhưng những người Pharisêu lại bảo: ‘Ông ta trừ quỷ vương nhờ quyền lực của quỷ vương.’” (Mt 9,32–34)
Trong chuỗi mười phép lạ được ghi chép trong hai chương 8 và 9 của Tin Mừng Mátthêu, phép lạ chữa người câm vốn bị quỷ ám xuất hiện như dấu ấn cuối cùng, minh chứng cho quyền năng và sứ mạng Thiên Sai của Đức Giêsu. Mátthêu kể lại rất gọn, không nêu chi tiết Đức Giêsu đã làm gì hay nói gì để trừ quỷ, chỉ ghi nhận: “Khi quỷ bị trục xuất thì người câm nói được.” Điều ấy cho thấy, bản thân quyền năng của Người không cần sự lộng ngôn hay cử chỉ cầu kỳ, nhưng đủ để giao hòa âm thanh nâng lời câm lặng vang lên, như một “khúc ca” báo hiệu Nước Trời đã cận kề.
Trước phép lạ ấy, có hai phản ứng hoàn toàn trái ngược. Đám đông – những kẻ đơn sơ nhất – cảm thấy “kinh ngạc” (c. 33), thốt lên: “Ở Israel, chưa hề thấy thế bao giờ.” Họ đứng trước một điều quá mới mẻ, không thể quy chiếu vào bất cứ truyền thống chữa bệnh hay trừ quỷ nào đã có. Người câm bỗng có thể phát ra âm thanh, và âm thanh ấy không chỉ là dấu lạ cho thân xác được chữa lành, nhưng còn là dấu chỉ Thiên Sai đến gần: “miệng lưỡi người câm sẽ reo hò” như đã được tiên báo trong sách Isaia (Is 35,6). Tiếng nói của người câm vang lên như lời hứa phục sinh của hy vọng, như niềm vui sắp bừng sáng giữa cảnh đời u ám.
Thế nhưng, ngay giữa ánh sáng kia, vẫn có bóng tối ngấm ngầm. Những người Pharisêu, chuyên giật gân thần quyền, không phủ nhận phép lạ, nhưng lại gán cho nó một ám muội: “Ông ta trừ quỷ vương nhờ quyền lực của quỷ vương” (c. 34). Đây là lần đầu tiên ta thấy thái độ thù nghịch công khai của nhóm lãnh đạo tôn giáo chống lại Đức Giêsu. Họ không thể chấp nhận Thiên Sai đến theo con đường quyền năng vô hình, không qua hệ thống nghi lễ hay sách lược chặt chẽ của họ. Họ đòi hỏi mọi điều tốt đều do thánh thiện sinh ra, vậy mà phép lạ chữa câm lại như “tự phát”, làm họ nghi ngại và phẫn uất.
Ngay sau sự việc, Mátthêu tóm tắt hành trình sứ mạng của Đức Giêsu: “Kể từ đó, Người đi khắp các thành thị, làng mạc, hội đường; Người dạy dỗ, rao giảng và chữa mọi thứ bệnh tật” (c. 35). Cuộc sống của Ngài như dồn hết cho đám đông: đôi chân không ngơi nghỉ, đôi môi không ngớt loan báo Tin Mừng, đôi tay chạm đến mọi nỗi đau thể xác. Và trên tất cả, chính là lòng “chạnh thương” (c. 36) – một nỗi đau ruột gan trước đám đông như chiên không có người chăn dắt.
“Chạnh lòng thương” không phải chỉ là cảm xúc thoáng qua, nhưng là khái niệm sâu xa, đồng cảm tới tận cùng thân phận con người. Đức Giêsu thấy họ lạc lõng, vô vọng, đánh mất ý nghĩa cuộc sống, cô đơn giữa đám đông. Họ loại trừ Thiên Chúa, rồi sa vào chán chường, mệt mỏi. Ngài không chỉ chữa lành thân xác, nhưng còn săn sóc nhu cầu tâm linh: khơi dậy ý thức thuộc về, kêu gọi đón nhận ơn cứu độ.
Hơn hai ngàn năm trước, khi nhìn đồng lúa bao la nhưng thợ gặt thì ít, Đức Giêsu đã kêu mời các môn đệ cầu xin Chúa sai thêm thợ gặt (x. Mt 9,37-38). Đồng lúa chính là nhân loại cần được chăn dắt, còn thợ gặt là những người được Tiên Tri sai đến: các ngôn sứ, các tông đồ, các linh mục, tu sĩ, và mọi người lành mến Chúa.
Ngày hôm nay, tại Việt Nam chúng ta cũng đứng trước “đồng lúa” rộng lớn nhưng thiếu thợ gặt. Nhiều tỉnh, thành, làng mạc còn trống vắng linh mục, nữ tu; số thụ phong không đủ bù cho những người nghỉ hưu và qua đời. Giáo Hội Việt Nam cần bao trái tim quảng đại, dám đáp lại tiếng mời gọi của Thiên Chúa.
Làm sao để các bạn trẻ – và cả chúng ta – không chỉ dừng lại ở sự kinh ngạc trước dấu lạ, nhưng cùng Đức Giêsu “chạnh lòng thương” trước thân phận con người hôm nay? Làm sao để tiếng gọi của Người thôi thúc con tim dấn thân, quảng đại hiến thân cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, chữa lành mọi tổn thương? Cầu nguyện không chỉ là thinh lặng khép kín, nhưng phải là lời khấn nài cho ơn gọi, để có thêm bao tông đồ nhiệt thành, linh mục trung tín, nữ tu tận hiến, và cả những giáo dân sẵn sàng làm chứng giữa đời.
Xin cho mỗi lần chúng ta nghe lại phép lạ chữa người câm, không chỉ lấy làm ngạc nhiên, nhưng cảm nghiệm sâu xa quyền năng của Thiên Chúa luôn vượt qua mọi giới hạn con người, sẵn sàng phá vỡ xiềng xích tội lỗi và khơi lên tiếng ca tự do cho tâm hồn. Nhắc nhở chúng ta rằng, sứ mạng của Giáo Hội không phải là gì khác ngoài việc dẫn đưa con người đến với Đấng Thánh, để họ được chữa lành toàn diện: thân xác, tâm hồn và tinh thần.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết chạnh lòng thương như Chúa, can đảm đáp lại sứ vụ Thiên Sai, dấn bước ra đồng lúa, để những ai còn im lặng vì u uất, tội lỗi hay cô đơn được nghe tiếng Chúa chạm đến và cất tiếng ca tự do. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨ MẠNG TỪ LÒNG THƯƠNG XÓT ĐẾN MÙA GẶT ĐẦY ĐỦ
Anh chị em thân mến, hôm nay Tin Mừng theo thánh Mát-thêu cho chúng ta chứng kiến ba cử chỉ lớn lao của Chúa Giê-su: Ngài trừ quỷ, Ngài giảng dạy và chữa lành, rồi Ngài cảm thương đám đông như chiên không người chăn. Cả ba cử chỉ ấy hội tụ nơi một sứ mạng duy nhất: đưa con người từ cảnh nô lệ tăm tối đến tự do ngôn ngữ, từ hoang vắng tâm hồn đến mảnh đất mầu mỡ của Nước Trời, và từ cô đơn lạc lõng đến cộng đoàn sứ giả sẵn sàng gặt hái mùa lúa chín.
Trước hết, phép lạ trừ quỷ ở người mù câm không chỉ là biểu tượng quyền năng của Đấng Thiên Sai, mà còn là dấu chỉ cho thấy Ngôi Lời đến để ban sự sống và tái tạo phẩm giá con người. Người câm bị ám không thể nói là hình ảnh đau thương của linh hồn con người bị giam cầm trong tội lỗi, không thể lên tiếng tôn vinh Thiên Chúa, không thể tự mình bày tỏ niềm khao khát tự do đích thực. Khi Chúa Giê-su trục xuất quỷ, người ấy lập tức nói được, ngụ ý rằng chỉ khi tội lỗi, sa ngã bị đào thải, thì tiếng nói chân thật của con người mới cất lên để ca tụng Thiên Chúa và làm chứng cho Tin Mừng. Lời Chúa hôm nay khích lệ mỗi chúng ta hãy can đảm nhận ra những “cái câm” nội tâm: những mặc cảm, sự sợ hãi, hay khép kín cản trở chúng ta chia sẻ Tin Mừng. Chỉ khi ta để Đức Ki-tô trừ quỷ trong tâm hồn, chúng ta mới có thể công bố niềm vui cứu độ bằng chính đời sống và lời nói của mình.
Thứ đến, Tin Mừng nói: “Đức Giê-su đi khắp các thành thị, làng mạc, giảng dạy trong các hội đường, rao giảng Tin Mừng Nước Trời và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.” Ở đây, chúng ta thấy ba chiều kích sứ vụ: giảng dạy, rao giảng và chữa lành. Giảng dạy trong hội đường là hướng dẫn khôn ngoan, là lời giảng chân lý dựa trên Lời Cha; rao giảng Tin Mừng Nước Trời là loan báo Tin Mừng một cách dứt khoát, mở ra một kỷ nguyên mới; chữa lành bệnh tật tật nguyền là biểu lộ lòng trắc ẩn cụ thể, trao ban ơn cứu độ cho thân xác con người. Sứ vụ của Hội Thánh hôm nay cũng không thể nào tách rời ba chiều kích ấy: mỗi linh mục, mỗi tu sĩ, mỗi giáo dân đều được mời gọi vừa chia sẻ lời dạy của Chúa, vừa rao giảng Tin Mừng bằng chứng tá sống động, và đem ơn chữa lành tâm linh cho những ai đang chịu đau khổ.
Khi nhìn đám đông, Tin Mừng cho biết Chúa Giê-su “chạnh lòng thương, vì họ lầm than vất vưởng, như bầy chiên không người chăn dắt.” Ở đây, “lòng thương” (hoán ngôn Hy-lạp: splagchnizomai) diễn tả một cảm xúc sâu xa phát sinh từ tận đáy lòng, bừng lên trước cuộc khổ đau của anh em mình. Đức Giê-su không chỉ thấy mà Ngài “cảm” – Ngài đồng cảm, chia sẻ nỗi khát khao từng linh hồn. Đám đông ngày nay – những người lạc lõng giữa cuộc sống hối hả, bế tắc trước những thách đố xã hội, tâm linh bị bỏ rơi trong vô số hình thức khủng hoảng đức tin – chính là những con chiên đang mong chờ sự hiện diện của một Đấng Chăn Lành.
Cuối cùng, Chúa Giê-su mời gọi các môn đệ: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Đây là lời mời gọi luôn cấp bách và thời sự cho mỗi tín hữu: nhìn ra “lúa chín” ngay trong gia đình, trong giáo xứ, trong cộng đoàn, và tự nhận mình là “thợ gặt” được sai đi. “Lúa chín” không chỉ là những tâm hồn đã sẵn sàng đón nhận ơn cứu độ, mà còn là những nhu cầu cụ thể: sự khát khao cầu nguyện, những khổ đau cần hơi ấm chia sẻ, những tìm kiếm về ý nghĩa cuộc đời cần ánh sáng Lời Chúa.
Anh chị em thân mến, chúng ta có thể đặt câu hỏi: “Công đồng Vatican II đã nhắc nhở: ‘Hội Thánh là dấu chỉ và khí cụ của sự hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa và của sự hiệp nhất muôn loài.’ Vậy, mỗi người trong chúng ta có đang đón nhận Lời Chúa để rồi ra đi làm chứng, như người câm được giải phóng, nói lên niềm tin mạnh mẽ của mình?” Hãy để cho Lời Chúa hôm nay chuyển hóa câm tịt thành ngôn sứ quả cảm.
Trong bối cảnh gia đình, có lẽ nhiều khi chúng ta im lặng trước những khổ đau của người thân, để mặc họ vật vã trong cô đơn; hãy nhớ Chúa chạnh lòng thương và trao ơn chữa lành. Trong môi trường công sở, đừng chỉ nhìn thấy công việc bận rộn của chính mình, mà hãy thấu hiểu bao anh em đồng nghiệp đang khát khao một lời hỏi han, một chia sẻ nhân bản. Trên hành trình đức tin, đừng tự cho mình đã đủ, nhưng luôn rộng mở với “lúa chín” xung quanh: người trẻ tìm kiếm lý tưởng, người già mong ước bình an, kẻ lạc lối tìm kiếm hy vọng.
Để đáp lại tiếng kêu của Mùa Gặt, đầu tiên hãy cùng nhau thống hối và cầu nguyện cho ơn thiêng truyền chức thánh, cho ơn gọi tu sĩ và linh mục: quả thật, “lúa chín” vô số, nhưng “thợ gặt” hiếm hoi. Cầu xin Chúa Thánh Thần thắp lên trong mỗi tấm lòng ngọn lửa sứ vụ, để mỗi linh mục, mỗi tu sĩ, mỗi giáo dân trở thành kênh truyền ơn Chúa, không ngại khó khăn gian nan.
Anh chị em thân mến, hôm nay mời gọi chúng ta không phải chỉ là người đến nghe Lời mà còn là người ra đi như thợ gặt. Hãy để lòng mình chạnh thương như Chúa, để thấy trước “lúa chín” đang chờ gặt. Và khi ra đi, hãy mang theo Lời Chúa phán: “Ai lắng nghe anh em, là đã lắng nghe Thầy; ai chối bỏ anh em, là chối bỏ Thầy” (Lc 10,16).
Lạy Chúa Giê-su, xin cho chúng con một trái tim biết chạnh thương, một môi miệng biết tuyên xưng tình yêu Chúa, và một đôi chân biết đến với anh em lầm than. Xin sai thêm nhiều thợ gặt, để lúa được gặt và được gom về kho Nước Trời. Chúng con nguyện cầu nhờ Danh Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR