AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…
10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Hai Tuần XIV TN (của Lm. Anmai, CSsR)
BÀN TAY CỦA TIN TƯỞNG VÀ ÂN SỦNG
Chúng ta thường nghe câu nói dân gian: “Con đường dài nhất là con đường từ miệng đến tay.” Thoạt nghe, câu này mang vẻ hài hước, nhưng nó ẩn chứa một chân lý sâu sắc: lời nói, dù chân thành, và ý định, dù tốt đẹp, sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được biến thành hành động cụ thể. Trong đời sống đức tin, chân lý này càng trở nên quan trọng. Lời Chúa hôm nay, qua Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, đưa chúng ta vào một hành trình thiêng liêng, nơi những cử chỉ của bàn tay—từ lời van xin, hành động lặng lẽ, đến ân sủng chữa lành—trở thành biểu tượng sống động của niềm tin được thể hiện qua hành động.
Tin Mừng hôm nay kể lại hai câu chuyện đầy cảm động: câu chuyện về vị kỳ mục quỳ xin Chúa Giê-su cứu sống con gái, và câu chuyện về người phụ nữ băng huyết âm thầm chạm vào gấu áo Ngài. Cả hai đều cho thấy sức mạnh của niềm tin, không chỉ nằm ở lời cầu khấn, mà còn ở những hành động cụ thể, dám vươn tới Thiên Chúa trong sự tín thác và khiêm nhường. Hơn nữa, chính bàn tay của Chúa Giê-su, khi chạm đến cô bé đã chết, đã mang lại sự sống và hy vọng. Những hình ảnh này mời gọi chúng ta suy niệm: niềm tin của chúng ta có đang được thể hiện qua những hành động cụ thể, hay chỉ dừng lại ở những lời nói và ý định tốt đẹp?
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đối diện với bao thử thách—từ áp lực công việc, khó khăn gia đình, đến những khủng hoảng cá nhân và xã hội—Lời Chúa hôm nay như ngọn đèn soi sáng, nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ là một thái độ nội tâm, mà phải được “hiện tại hóa” qua những cử chỉ yêu thương, những hành động chia sẻ, và những bàn tay sẵn sàng nâng đỡ người khác. Bài giảng này sẽ giúp chúng ta đào sâu ý nghĩa của niềm tin qua ba khía cạnh: niềm tin mãnh liệt của vị kỳ mục, niềm tin khiêm nhường của người phụ nữ băng huyết, và bàn tay ân sủng của Chúa Giê-su. Từ đó, chúng ta sẽ tìm cách áp dụng những bài học này vào cuộc sống, để bàn tay của chúng ta trở thành công cụ của tin tưởng và ân sủng giữa dòng đời.
Câu chuyện đầu tiên trong Tin Mừng hôm nay kể về một vị kỳ mục, một người có địa vị trong hội đường, nhưng đang chịu nỗi đau mất mát lớn nhất: cô con gái yêu quý của ông vừa qua đời. Trong giây phút đau thương tột cùng, khi mọi hy vọng dường như đã tắt, ông vẫn tìm đến Chúa Giê-su, quỳ xuống và thưa: “Xin Ngài đến đặt tay trên con bé, thì nó sẽ sống lại” (Mt 9,18). Lời van xin ấy không chỉ là một lời cầu khấn, mà là biểu hiện của một niềm tin mãnh liệt, vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết. Hành động quỳ xuống của ông là cử chỉ của sự khiêm nhường, tín thác và dâng hiến, đặt trọn số phận của gia đình vào tay Chúa.
Điều đáng chú ý là vị kỳ mục không chỉ cầu xin bằng lời nói. Ông đã thực hiện một hành trình—từ ngôi nhà đầy tiếng khóc than đến nơi Chúa Giê-su đang hiện diện. Hành trình ấy không chỉ là một quãng đường vật lý, mà còn là một hành trình của đức tin, nơi ông dám mời Chúa bước vào hoàn cảnh khốn cùng của gia đình mình. Niềm tin của ông không dừng lại ở việc hy vọng một phép lạ, mà được thể hiện qua hành động cụ thể: ông tìm đến Chúa, quỳ xin, và dẫn Chúa về nhà mình. Chính sự tín thác ấy đã mở đường cho phép lạ xảy ra.
Câu chuyện này mời gọi chúng ta nhìn lại đời sống đức tin của mình. Khi đứng trước những thử thách, khó khăn—có thể là bệnh tật, mất mát, hay những khủng hoảng trong gia đình—chúng ta có dám “mời Chúa đến” như vị kỳ mục? Lời cầu nguyện của chúng ta có đi kèm với sự tín thác sâu xa, tin rằng Chúa luôn đồng hành và can thiệp giữa những khắc khoải của đời mình? Hơn nữa, niềm tin của chúng ta có được thể hiện qua những hành động cụ thể, như việc tìm đến các bí tích, tham dự Thánh lễ, hay chia sẻ khó khăn của mình với cộng đoàn đức tin? Vị kỳ mục dạy chúng ta rằng niềm tin không chỉ là lời nói, mà là một hành trình dấn thân, nơi bàn tay van xin của chúng ta mở ra cánh cửa cho ân sủng của Thiên Chúa.
Hành động của vị kỳ mục cũng nhắc nhúng ta rằng niềm tin đòi hỏi sự kiên trì và can đảm. Ông đã vượt qua nỗi đau và sự tuyệt vọng để tìm đến Chúa, bất chấp những tiếng kèn tang và lời chế giễu từ đám đông. Trong cuộc sống, chúng ta cũng thường đối diện với những tiếng nói tiêu cực—từ bên trong hoặc bên ngoài—khiến chúng ta dễ nản lòng. Nhưng vị kỳ mục dạy chúng ta rằng, khi chúng ta đặt niềm tin vào Chúa và hành động với lòng tín thác, Ngài sẽ đáp trả cách kỳ diệu, vượt xa những gì chúng ta có thể tưởng tượng.
Câu chuyện thứ hai đưa chúng ta đến với một người phụ nữ bị bệnh băng huyết suốt mười hai năm. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, căn bệnh của bà không chỉ là một nỗi đau thể xác, mà còn đẩy bà vào sự cô lập xã hội, vì luật lệ coi bà là ô uế, không được phép tham gia các sinh hoạt cộng đoàn. Suốt mười hai năm, bà đã chịu đựng không chỉ bệnh tật, mà còn sự xa cách, kỳ thị và nỗi cô đơn sâu sắc. Tuy nhiên, trong lòng bà vẫn cháy bỏng một niềm tin mãnh liệt: “Dù chỉ chạm được áo choàng của Ngài, tôi cũng sẽ được cứu chữa” (Mt 9,21).
Hành động của người phụ nữ này là một cử chỉ lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa. Bà không hô hào ầm ĩ, không trình bày dài dòng, mà âm thầm len lỏi qua đám đông để chạm vào gấu áo của Chúa Giê-su. Cử chỉ ấy nói lên một đức tin kiên định và khiêm nhường, dám chạm đến mầu nhiệm tình yêu của Thiên Chúa dù trong sự nhỏ bé và yếu đuối của chính mình. Hành động chạm vào áo Chúa không chỉ là một cử chỉ vật lý, mà còn là biểu tượng của sự tín thác tuyệt đối, vượt qua mọi rào cản của sợ hãi, tự ti và định kiến xã hội. Ngay khi bà chạm vào áo Chúa, bà cảm nhận được sự chữa lành, và Chúa Giê-su, nhận biết sức mạnh phát ra từ Ngài, đã quay lại và khẳng định: “Hãy vững lòng, hỡi con, lòng tin của con đã cứu chữa con” (Mt 9,22).
Câu chuyện của người phụ nữ băng huyết là một bài học sâu sắc về đức tin khiêm nhường. Bà không có địa vị như vị kỳ mục, không có sức mạnh để đòi hỏi hay gây chú ý, nhưng niềm tin của bà đủ mạnh để vượt qua mọi giới hạn. Bà dạy chúng ta rằng đức tin không cần phải ồn ào hay phô trương, mà có thể là những cử chỉ âm thầm, những khoảnh khắc lặng lẽ tìm đến Chúa qua cầu nguyện, suy niệm, hay một hành động đơn sơ. Chúng ta có bao lần ngại ngùng, lo sợ ý kiến của người khác, đến nỗi không dám tiến gần Chúa trong cầu nguyện hay trong đời sống đức tin? Có bao lần chúng ta để những mặc cảm, sợ hãi hay định kiến ngăn cản mình chạm đến ân sủng của Ngài? Người phụ nữ băng huyết mời gọi chúng ta học cách “chạm vào áo Chúa” bằng một niềm tin giản đơn nhưng kiên định, tin rằng chỉ một khoảnh khắc kết nối với Ngài cũng đủ để biến đổi cuộc đời mình.
Hơn nữa, câu chuyện này cũng cho thấy rằng Thiên Chúa luôn chú ý đến những người bé nhỏ, những người bị xã hội lãng quên. Người phụ nữ băng huyết, dù bị coi là ô uế, đã được Chúa Giê-su nhìn nhận, chữa lành và khôi phục phẩm giá. Lời Ngài nói với bà—“Hãy vững lòng, hỡi con”—là một lời an ủi và nâng đỡ, biến bà từ một người bị gạt ra bên lề thành một nhân chứng sống động của lòng thương xót Chúa. Điều này nhắc nhúng ta rằng, bất kể chúng ta đang ở trong hoàn cảnh nào, Thiên Chúa luôn sẵn sàng đón nhận và chữa lành, miễn là chúng ta dám vươn tới Ngài với lòng tin.
Điểm nhấn của Tin Mừng hôm nay là hình ảnh bàn tay của Chúa Giê-su, bàn tay mang lại sự sống và ân sủng. Sau khi đáp lại lời van xin của vị kỳ mục, Chúa Giê-su đến ngôi nhà nơi cô bé đã qua đời. Dù đám đông cười nhạo và tiếng kèn tang vang lên, Ngài vẫn bước vào, cầm lấy tay cô bé và nói: “Con bé không chết đâu, nó chỉ ngủ thôi” (Mt 9,24). Với cử chỉ cầm tay đầy nhân ái, Ngài gọi cô bé chỗi dậy, và “nó liền chỗi dậy” (Mt 9,25). Bàn tay của Chúa Giê-su không chỉ trao ban năng quyền, mà còn là dấu chỉ của sự nâng đỡ, đồng cảm và phục sinh, mang lại sự sống cho những gì tưởng chừng đã mất.
Cử chỉ cầm tay của Chúa Giê-su là một hình ảnh đầy ý nghĩa trong Tin Mừng. Ngài đã dùng bàn tay của mình để chạm vào những con người bị xã hội bỏ rơi—những người bệnh tật, nghèo khó, hay bị coi là tội lỗi. Mỗi lần Ngài chạm đến, Ngài không chỉ chữa lành thân xác, mà còn khôi phục phẩm giá, mang lại hy vọng và tái lập mối tương quan giữa con người
Lm. Anmai, CSsR
PHÉP LẠ BỞI LÒNG TIN
Tin Mừng Chúa nhật hôm nay (Mt 9,18-26; Mc 5,21-43; Lc 8,40-56) đưa chúng ta vào hai câu chuyện đan xen, minh họa sức mạnh của lòng tin dẫn đến phép lạ: ông Gia-írô, một vị trưởng hội đường, cầu xin Chúa Giêsu cứu sống con gái, và một người phụ nữ mắc bệnh băng huyết mười hai năm được chữa lành chỉ bằng một cái chạm đầy tin tưởng vào gấu áo Ngài. Cả hai câu chuyện, dù khác nhau về bối cảnh và nhân vật, đều hội tụ ở một điểm chung: lòng tin khiêm nhường và kiên vững là chìa khóa mở ra quyền năng cứu độ của Thiên Chúa. Qua bài giảng này, chúng ta sẽ cùng suy niệm sâu hơn về ý nghĩa của lòng tin, cách nuôi dưỡng nó trong cuộc sống, và bài học áp dụng cho chính mỗi người.
Ông Gia-írô là một nhân vật có địa vị trong xã hội – một vị trưởng hội đường, người có uy tín, quyền lực và sự kính trọng. Tuy nhiên, trước nỗi đau mất con gái, ông đã gạt bỏ mọi danh vọng để hạ mình tìm đến Chúa Giêsu. Tin Mừng ghi lại rằng ông “quỳ xuống trước chân Người” và van xin: “Con gái tôi vừa chết, nhưng xin Ngài đến đặt tay trên nó, thì nó sẽ sống” (Mt 9,18). Hành động này không chỉ thể hiện lòng khiêm nhường mà còn bộc lộ một đức tin mạnh mẽ, vượt qua mọi ranh giới của lý trí và kinh nghiệm con người.
Đức tin mạnh hơn cái chết: Trong thời đại ấy, không ai dám nghĩ rằng người chết có thể sống lại. Nhưng ông Gia-írô tin rằng Chúa Giêsu có quyền năng làm nên điều bất khả. Đức tin của ông không dựa trên những gì mắt thấy tai nghe, mà là sự tín thác hoàn toàn vào quyền năng của Thiên Chúa.
Thử thách giữa đường: Khi đang trên đường đến nhà ông, tin dữ đến: “Con gái ông chết rồi, đừng làm phiền Thầy nữa” (Lc 8,49). Đây là khoảnh khắc thử thách lớn nhất, nơi đức tin có thể lung lay. Nhưng Chúa Giêsu đã kịp thời củng cố: “Đừng sợ, chỉ cần tin thì con bé sẽ được cứu” (Lc 8,50). Lời này không chỉ an ủi mà còn là lời mời gọi ông tiếp tục đặt niềm tin vào Thiên Chúa, ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt.
Kết quả là phép lạ đã xảy ra: Chúa Giêsu gọi cô bé “dậy” và cô sống lại, như thể chỉ vừa tỉnh giấc (Mc 5,41-42). Qua câu chuyện này, chúng ta thấy rằng đức tin không chỉ là niềm hy vọng mơ hồ, mà là sự tín thác mãnh liệt, dám tin vào quyền năng của Chúa ngay cả trong những hoàn cảnh tuyệt vọng nhất.
Khác với ông Gia-írô, người phụ nữ mắc bệnh băng huyết không có danh vọng hay địa vị. Bà sống trong cảnh khốn khổ suốt mười hai năm, bị kiệt quệ về thể xác, tài chính và cả tinh thần vì căn bệnh khiến bà bị coi là “ô uế” theo luật Do Thái. Tuy nhiên, khi nghe về Chúa Giêsu, bà đã lặng lẽ chen qua đám đông, với một niềm tin đơn sơ nhưng mãnh liệt: “Nếu tôi chỉ chạm vào áo Người thôi, tôi sẽ được cứu” (Mt 9,21).
Đức tin trong khiêm nhường: Hành động chạm vào gấu áo Chúa Giêsu không phải là một cử chỉ phô trương, mà là biểu hiện của lòng tin thầm lặng. Bà không dám xin trực tiếp, không dám đứng trước mặt Ngài, nhưng bà tin rằng chỉ cần một chút tiếp xúc nhỏ bé với Ngài, bà sẽ được chữa lành.
Quyền năng từ lòng tin: Tin Mừng ghi lại rằng ngay khi bà chạm vào áo Chúa, “bà cảm thấy trong mình đã được khỏi bệnh” (Mc 5,29). Chúa Giêsu cũng nhận ra “một sức mạnh từ Ngài phát ra” (Mc 5,30) và xác nhận: “Hỡi con, lòng tin của con đã cứu chữa con. Con hãy đi bình an và được khỏi bệnh” (Mc 5,34). Lòng tin của bà đã trở thành cầu nối để quyền năng Thiên Chúa chạm đến cuộc đời bà.
Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không cần phải ồn ào hay phô trương. Một lời cầu nguyện thầm kín, một hành động nhỏ bé nhưng đầy tin tưởng, cũng đủ để kéo xuống ân sủng từ trời cao.
Cả ông Gia-írô và người phụ nữ băng huyết đều thuộc những tầng lớp khác nhau trong xã hội: một người là nam giới quyền quý, một người là phụ nữ khốn khổ bị xã hội xa lánh. Nhưng trước mắt Chúa, họ đều bình đẳng. Tình yêu của Ngài không phân biệt giai cấp, giới tính hay hoàn cảnh. Ngài sẵn sàng cúi xuống để nâng đỡ bất kỳ ai tìm đến Ngài với lòng tin.
Điều này mời gọi chúng ta nhìn lại cách chúng ta đối xử với tha nhân. Trong cộng đoàn, chúng ta có sẵn sàng yêu thương và tôn trọng mọi người, bất kể họ là ai? Chúng ta có mở lòng để đón nhận những người bị xã hội lãng quên, như Chúa đã làm với người phụ nữ băng huyết?
Cả hai nhân vật trong Tin Mừng đều phải đối diện với thử thách. Ông Gia-írô đối mặt với tin dữ về cái chết của con gái, còn người phụ nữ băng huyết phải vượt qua sự tự ti, đám đông chen lấn và nỗi sợ bị từ chối. Nhưng chính trong những thử thách ấy, đức tin của họ được thanh luyện và trở nên mạnh mẽ hơn.
Cuộc sống Kitô hữu cũng đầy những thử thách: bệnh tật, thất bại, mất mát, hay những lúc cảm thấy Chúa dường như vắng bóng. Nhưng như Chúa Giêsu đã nói với ông Gia-írô: “Đừng sợ, cứ tin!” (Mc 5,36), chúng ta được mời gọi giữ vững niềm tin, ngay cả khi mọi thứ dường như chống lại. Thử thách không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để đức tin của chúng ta được tôi luyện và sinh hoa trái.
Cả ông Gia-írô và người phụ nữ băng huyết đều thể hiện lòng khiêm nhường sâu sắc. Ông quỳ mọp trước Chúa, công khai thừa nhận sự bất lực của mình. Người phụ nữ lặng lẽ chạm vào áo Chúa, không dám đòi hỏi gì hơn. Khiêm nhường giúp họ nhận ra rằng chỉ có Thiên Chúa mới là nguồn mạch của mọi ơn lành.
Trong thế giới hôm nay, chúng ta thường bị cám dỗ cậy dựa vào sức mình: tiền bạc, địa vị, hay kiến thức. Nhưng Tin Mừng nhắc nhở rằng chỉ khi khiêm nhường nhìn nhận sự giới hạn của mình, chúng ta mới có thể mở lòng đón nhận quyền năng của Thiên Chúa. Khiêm nhường không phải là tự hạ thấp mình, mà là đặt mình đúng vị trí trước mặt Chúa – Đấng có thể làm mọi sự.
Đức tin của ông Gia-írô và người phụ nữ băng huyết không chỉ là cảm xúc hay ý nghĩ, mà được thể hiện qua hành động: ông bước đi tìm Chúa, quỳ xin Ngài; bà chen qua đám đông để chạm vào áo Ngài. Đức tin đích thực luôn đi đôi với hành động. Chúng ta không thể chỉ ngồi chờ phép lạ xảy ra, mà phải chủ động tìm kiếm Chúa qua cầu nguyện, tham dự thánh lễ, thực hành bác ái, và sống theo lời Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM TIN CHO SỰ PHỤC HỒI
Tin Mừng hôm nay, được trích từ Phúc Âm Thánh Máccô (Mc 5,21–43), thuật lại hai phép lạ kỳ diệu mà Chúa Giêsu đã thực hiện, minh chứng cho sức mạnh của đức tin. Những phép lạ này không chỉ là những sự kiện chữa lành thể lý, mà còn là lời mời gọi sâu sắc để mỗi người chúng ta đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, vượt qua mọi thử thách và rào cản của cuộc sống. Qua câu chuyện của người phụ nữ mắc bệnh băng huyết và ông Giairô – vị kỳ mục Do Thái, chúng ta được mời gọi suy tư về ý nghĩa của đức tin, lòng can đảm, và sự tin cậy tuyệt đối vào quyền năng của Thiên Chúa. Bài giảng hôm nay sẽ khai triển sâu hơn về hai câu chuyện này, đồng thời áp dụng những bài học đức tin ấy vào cuộc sống thường ngày của chúng ta.
Câu chuyện về người phụ nữ mắc bệnh băng huyết (Mc 5,25–34) là một minh chứng sống động về sức mạnh của đức tin khi đối diện với những giới hạn của con người. Người phụ nữ này đã chịu đựng căn bệnh kéo dài suốt mười hai năm, một khoảng thời gian dài đầy đau khổ và tuyệt vọng. Theo Lề Luật Do Thái thời bấy giờ, bà bị coi là “ô uế” (Lv 15,25–27), bị cách ly khỏi cộng đồng, không được phép tham dự các nghi thức tôn giáo hay tiếp xúc gần gũi với người khác. Thử tưởng tượng nỗi đau của bà: không chỉ là sự suy kiệt thể lý, mà còn là sự cô lập xã hội và tâm linh.
Tuy nhiên, điều khiến bà trở nên đặc biệt chính là lòng tin mãnh liệt vào Chúa Giêsu. Bà nghe nói về Ngài, và trong lòng bà nhen nhóm một niềm hy vọng: “Nếu tôi chạm được vào áo Ngài thôi, tôi sẽ được cứu” (Mc 5,28). Lòng tin ấy đã thúc đẩy bà vượt qua mọi rào cản – đám đông chen lấn, những định kiến xã hội, và cả nỗi sợ hãi bị phát hiện. Hành động len lỏi để chạm vào gấu áo Chúa Giêsu không chỉ là một cử chỉ táo bạo, mà còn là một hành vi đức tin sâu sắc, thể hiện sự tin cậy tuyệt đối vào quyền năng của Ngài.
Khi bà chạm vào áo Chúa, lập tức bà được chữa lành. Nhưng điều kỳ diệu hơn cả là Chúa Giêsu không để phép lạ này trôi qua trong lặng lẽ. Ngài dừng lại, hỏi: “Ai đã chạm vào áo Ta?” (Mc 5,30). Không phải Ngài không biết, nhưng Ngài muốn người phụ nữ ấy công khai bày tỏ đức tin của mình. Khi bà run rẩy bước ra, Chúa Giêsu đã nhìn bà với ánh mắt đầy yêu thương và nói: “Này con, hãy vững lòng. Đức tin của con đã cứu thoát con” (Mc 5,34). Lời tuyên bố này không chỉ xác nhận sự chữa lành thể lý, mà còn mở ra cho bà một đời sống mới – một đời sống được hòa nhập lại với cộng đồng, được nối kết với Thiên Chúa, và được mời gọi làm chứng cho quyền năng của Ngài.
Từ câu chuyện này, chúng ta học được rằng đức tin đích thực đòi hỏi sự can đảm và hành động. Người phụ nữ ấy đã “lội ngược dòng”, bất chấp những rào cản của xã hội và Lề Luật, để tìm đến với Chúa. Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta cũng đối diện với những rào cản tương tự: những định kiến xã hội, sự nghi ngờ từ người xung quanh, hoặc thậm chí là những giới hạn nội tại như sự tự ti, sợ hãi, hay thất vọng. Lời mời gọi của Chúa Giêsu vẫn vang vọng: “Hãy can đảm lên!” Đức tin không chỉ là một cảm xúc, mà là một quyết định dứt khoát để tin cậy và hành động theo sự hướng dẫn của Thiên Chúa.
Câu chuyện thứ hai kể về ông Giairô, một vị kỳ mục Do Thái, người đứng đầu hội đường (Mc 5,21–24; 5,35–43). Là một nhân vật có địa vị cao trong xã hội, ông Giairô đại diện cho tầng lớp lãnh đạo tôn giáo, những người thường giữ khoảng cách với Chúa Giêsu vì sự khác biệt về quan điểm thần học. Tuy nhiên, khi cô con gái bé bỏng của ông rơi vào tình trạng nguy kịch, ông đã gạt bỏ mọi rào cản về địa vị và lòng kiêu hãnh. Ông đến với Chúa Giêsu, quỳ lạy trước mặt Ngài – một hành động khiêm nhường hiếm thấy đối với một người có địa vị như ông – và van xin: “Xin Ngài đến đặt tay lên cháu, là nó sẽ sống” (Mc 5,23).
Niềm tin của ông Giairô bị thử thách ngay lập tức. Trong khi Chúa Giêsu còn đang trên đường đến nhà ông, người ta báo tin rằng cô bé đã qua đời (Mc 5,35). Đối diện với tin dữ ấy, bất kỳ ai cũng có thể rơi vào tuyệt vọng. Nhưng Chúa Giêsu đã động viên ông: “Đừng sợ, chỉ cần tin!” (Mc 5,36). Lời này không chỉ là một lời an ủi, mà là một thách thức để ông tiếp tục đặt niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa, ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt.
Khi đến nhà ông Giairô, Chúa Giêsu đối diện với một cảnh tượng đầy đau buồn: mọi người đang than khóc vì cái chết của cô bé. Ngài phán: “Đứa bé không chết đâu, nó chỉ ngủ thôi” (Mc 5,39). Lời này bị đám đông chế giễu, nhưng Chúa Giêsu vẫn bình tĩnh. Ngài nắm tay cô bé và nói: “Talitha kum!” – nghĩa là “Con gái, hãy đứng dậy!” (Mc 5,41). Lập tức, cô bé sống lại, đứng dậy, và bắt đầu đi lại. Phép lạ này không chỉ mang lại sự sống cho cô bé, mà còn khôi phục niềm vui và hy vọng cho cả gia đình ông Giairô.
Câu chuyện của ông Giairô dạy chúng ta rằng đức tin đích thực không nao núng trước những thử thách lớn lao. Dù đối diện với cái chết – biểu tượng của sự bất lực tuyệt đối của con người – ông Giairô vẫn chọn tin cậy vào Chúa Giêsu. Lời mời gọi “Đừng sợ, chỉ cần tin!” vẫn tiếp tục vang vọng đến chúng ta hôm nay. Trong những khoảnh khắc đen tối nhất của cuộc đời, khi chúng ta đối diện với bệnh tật, mất mát, hay thất bại, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đặt niềm tin vào Ngài
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN – CHÌA KHÓA CỨU RỖI
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta chiêm ngắm hai biến cố tương phản nhưng hợp nhất, để nhận ra một chân lý cơ bản: đức tin vào Ngài không chỉ là khởi đầu của đời sống Kitô hữu, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa cứu độ toàn diện cho thân xác và tâm hồn. Thiếu phụ băng huyết dám chen lấn giữa đám đông, chỉ mong một cái chạm vào gấu áo Chúa; vị trưởng hội đường lại kiên quyết đến cùng đức tin, không cần bằng chứng rõ ràng, chỉ một cái chạm tay của Chúa cũng đủ làm cho con gái ông sống lại. Hai hình ảnh đó như hai mặt của một đồng xu: đức tin phải vừa sâu sắc, vừa dạn dĩ, vừa thầm lặng, vừa công khai.
Trước hết, hình ảnh người phụ nữ bị băng huyết suốt mười hai năm là minh chứng cho đức tin kiên cường vượt lên sự khinh miệt và tuyệt vọng. Bệnh tật đã biến bà thành kẻ lẻ loi, bị xa lánh trong cộng đoàn. Dẫu vậy, bà không chịu đầu hàng số phận. Tin rằng “chỉ cần chạm vào gấu áo Người là sẽ được cứu chữa” (Mc 5,28), bà âm thầm lặng lẽ tiến đến. Hành trình ấy không ồn ào, không kêu gào, nhưng lại bền bỉ, quyết liệt và đầy hy vọng. Khi bà chạm đến gấu áo Chúa, chính Chúa đã xác nhận: “Lòng tin của con đã cứu chữa con” (Mc 5,34). Ở đây, đức tin không phải là mê tín, không phải là cầu xin vô nghĩa, mà là sự tín thác trọn vẹn vào tình thương và quyền năng Thiên Chúa. Bà phụ nữ ấy dạy chúng ta bài học: khi đức tin đủ mạnh, dù chỉ một cử chỉ nhỏ nhoi cũng có thể trở thành khởi đầu của phép lạ.
Tiếp đến, vị trưởng hội đường công khai bày tỏ đức tin giữa nỗi đau mất con. Ông không ngần ngại quỳ gối trước Chúa, van xin: “Xin Ngài đến đặt tay trên con gái tôi, để nó sống lại” (Mc 5,23). Ở đây, đức tin được thể hiện theo một cách khác: không lặng lẽ dấu kín, nhưng công khai sám hối, bày tỏ nỗi đau và khát vọng cứu con. Ông không cần thấy bằng mắt hay nghe lời chứng thực mới tin; trái tim ông tin chắc Chúa Giêsu có quyền năng đem lại sự sống. Khi Chúa đi theo, ông vẫn giữ lòng trông cậy cho dù đám đông đưa tin con gái ông đã chết. Vì đức tin, ông vượt qua mọi chướng ngại, tin tưởng cả khi thực tại nói ngược lại: cô bé nằm bất động chẳng còn dấu hiệu sự sống. Và phép lạ đã xảy ra: Chúa chạm tay và cô bé sống lại, để ông và gia đình ông chứng kiến quyền năng cứu độ.
Cả hai trường hợp – thiếu phụ băng huyết và vị kỳ mục – đều nhắc nhở chúng ta rằng, trong cuộc sống, ai cũng có những thời điểm bi quan, yếu đuối, có thể vấp ngã vì thất vọng, tội lỗi, đau khổ hay bệnh tật. Ta thường để những khó khăn làm tê liệt niềm tin; ta dễ để nỗi sợ hãi đánh bại hy vọng; ta dễ chịu khuất phục trước những “dấu hiệu” bất lợi hơn là can đảm đặt trọn niềm tin nơi Chúa Giêsu. Nhưng hôm nay, Chúa cho chúng ta thấy đức tin không phải là một khái niệm mơ hồ. Đức tin là sức mạnh đưa ta vượt lên chính mình, vượt qua định kiến, vượt qua tuyệt vọng, để đặt trọn niềm cậy nhờ nơi Thiên Chúa – Đấng yêu thương và cứu độ.
Hơn nữa, đức tin không chỉ cứu chữa một vết thương thể lý, mà còn chữa lành tâm hồn, canh tân đời sống, và biến đổi căn tính chúng ta thành con cái Thiên Chúa. Người phụ nữ băng huyết không chỉ được khỏi bệnh, mà còn tái sinh trong niềm vui và hy vọng; vị kỳ mục không chỉ được gặp lại con gái, mà còn nhận ra Thần Khí sự sống mà Chúa Giêsu mang đến cho cả nhân loại. Mỗi phép lạ đều mở ra một chân trời mới: đức tin được nuôi dưỡng, được khẳng định, và được lan tỏa qua lời chứng của người được chữa lành.
Những bài học thiết thân cho đời sống Kitô hữu hôm nay là:
Dám tiến lên giữa đám đông bội bùng lo âu để tìm gặp Chúa. Dám thưa xin, dù chỉ một điều nhỏ xíu, vì chính trong những nhu cầu bé nhỏ nhất, Chúa vẫn muốn cho ta cảm nghiệm tình thương vĩ đại nhất.
Dám quỳ gối phó thác khi cảm thấy bất lực. Không có gì xấu hổ khi ta cởi bỏ áo choàng kiêu hãnh để bày tỏ nỗi đau và hi vọng nơi Đấng chữa lành mọi thứ, cho cả thân xác lẫn tâm linh.
Tin không phải là tin vào chính sức mình, mà là tin vào tình thương và quyền năng cứu độ của Chúa Giêsu Kitô. Đó là đức tin nền tảng, giúp ta giữ vững niềm hy vọng, dù trước mắt là bao la thử thách.
Hãy để chính Chúa chạm vào những vết thương, để chính Ngài biến đổi từ gốc rễ tâm hồn, thanh tẩy mọi đố kỵ, tuyệt vọng, tội lỗi và nâng ta lên thành con cái được yêu thương và cứu chuộc.
Kết thúc, chúng ta không phải đứng nhìn quá khứ hay quá lo tương lai, nhưng hãy đặt niềm tin nơi Chúa trong mỗi khoảnh khắc đời thường: khi gặp khó khăn, hãy cầu nguyện; khi thấy hoang mang, hãy trở về với Lời Chúa; khi khô cằn đức tin, hãy tìm đến cộng đoàn để chia sẻ và được nâng đỡ. Đức tin không tự nó sinh sản, nhưng được nuôi dưỡng qua cầu nguyện, Bí tích Thánh Thể, Lời Chúa, và sự hiệp thông trong gia đình đức tin.
Cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu, trước chân Chúa con dâng lời tạ ơn vì đã thương ban đức tin cho những ai đến với Ngài. Xin dạy con luôn giữ đức tin mạnh mẽ như người phụ nữ băng huyết, dám tiến lên giữa đám đông; và sâu sắc như vị kỳ mục, dám quỳ gối phó thác khi mất mát. Xin biến đổi con từ bên trong, để con không ngại cất tiếng xin Chúa, và không để tuyệt vọng làm chai lì lòng tin của con. Xin cho con biết tìm gặp Chúa mỗi ngày qua Thánh Thể, Lời Chúa và sự hiệp thông với anh chị em, để đức tin con luôn được làm mới và trở nên chứng nhân sống động cho quyền năng tình thương của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÔ BIÊN VÀ ĐỨC TIN MẠNH MẼ
Con người được Thiên Chúa tạo dựng với một khát khao sâu thẳm trong tâm hồn, một tiếng gọi vô hình nhưng mãnh liệt hướng về Đấng Tạo Hóa. Khát khao ấy không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là bản chất sâu xa của con người, được khắc ghi trong từng nhịp đập của trái tim. Không phải chúng ta tự mình tìm đến Thiên Chúa, mà chính Ngài, với tình yêu vô biên, luôn là Đấng đi bước trước, mở lối và mời gọi chúng ta trở về với Ngài. Tình yêu ấy vượt xa mọi ranh giới của lý trí, phá vỡ mọi khuôn mẫu của trí tưởng tượng, và thách thức mọi giới hạn của con người.
Chúa Giêsu, qua cuộc nhập thể, đã trở thành hiện thân của tình yêu ấy. Ngài đến để mạc khải dung mạo thật của Thiên Chúa – một Thiên Chúa không xa cách, không lạnh lùng, nhưng là Đấng giàu lòng thương xót, luôn sẵn sàng đón nhận, chữa lành và yêu thương. Tình yêu của Ngài không phân biệt giàu nghèo, không loại trừ tội nhân, mà ôm trọn mọi con người, bất kể họ là ai, đang ở đâu trong hành trình cuộc đời.
Hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về hai phép lạ được ghi lại trong Tin Mừng: phép lạ chữa lành con gái của một vị kỳ mục và phép lạ chữa lành người phụ nữ mắc bệnh loạn huyết. Hai câu chuyện này không chỉ là những dấu chỉ về quyền năng của Chúa, mà còn là lời mời gọi sâu sắc để chúng ta nhận ra sức mạnh của đức tin và tình yêu vô biên của Thiên Chúa.
Tin Mừng kể lại rằng một vị kỳ mục, một người có địa vị trong xã hội, đã chạy đến quỳ xin Chúa Giêsu đặt tay chữa lành cho con gái đang hấp hối. Hành động của ông không hề đơn giản. Trong bối cảnh xã hội thời đó, việc một người Do Thái có thế lực tìm đến Chúa Giêsu – một thầy giảng bị nhiều người dè bỉu – đòi hỏi sự can đảm và lòng khiêm hạ phi thường. Ông đã vượt qua những ánh mắt soi mói, những lời đàm tiếu, và cả lòng kiêu hãnh của bản thân để đặt trọn niềm tin vào Chúa.
Đức tin của vị kỳ mục không chỉ là lời cầu xin, mà còn là sự phó thác tuyệt đối. Ông tin rằng chỉ cần Chúa Giêsu đặt tay, con gái ông sẽ được cứu sống. Chính sự kiên định và lòng tin mãnh liệt ấy đã khiến phép lạ xảy ra. Qua câu chuyện này, chúng ta nhận ra rằng đức tin không phụ thuộc vào địa vị xã hội, không bị giới hạn bởi những định kiến hay rào cản bên ngoài. Đức tin chân thật là sự mở lòng hoàn toàn trước Thiên Chúa, bất chấp mọi trở ngại.
Cùng lúc đó, một người phụ nữ mắc bệnh loạn huyết suốt mười hai năm đã lặng lẽ len lỏi qua đám đông để chạm vào gấu áo của Chúa Giêsu. Trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, bà không chỉ chịu đau khổ về thể xác mà còn bị coi là ô uế, bị cách ly khỏi cộng đoàn. Hành động chạm vào áo Chúa của bà là một hành vi liều lĩnh, bởi theo luật, bà có thể bị lên án vì làm ô uế người khác. Nhưng chính trong sự liều lĩnh ấy, chúng ta thấy một đức tin mãnh liệt và một niềm hy vọng không lay chuyển.
Bà không cầu xin ồn ào, không đòi hỏi sự chú ý, nhưng trong lòng bà chất chứa một niềm tin đơn sơ mà sâu sắc: “Nếu tôi chỉ chạm được vào áo Người thôi, tôi sẽ được cứu chữa.” Và phép lạ đã xảy ra. Chúa Giêsu, với lòng thương xót vô biên, không chỉ chữa lành bà mà còn công khai nhìn nhận đức tin của bà: “Hỡi con, đức tin của con đã cứu chữa con. Hãy đi bình an.”
Dù khác nhau về hoàn cảnh, vị kỳ mục và người phụ nữ loạn huyết đều có một điểm chung: họ đặt trọn niềm tin vào Chúa Giêsu. Đức tin của họ không chỉ là niềm hy vọng mơ hồ, mà là một hành động cụ thể, một sự dấn thân vượt qua mọi rào cản. Chính đức tin ấy đã trở thành cầu nối để quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa chạm đến cuộc đời họ.
Lời khẳng định của Chúa Giêsu: “Đức tin của con đã cứu chữa con” không chỉ là một lời khen ngợi, mà còn là một chân lý sâu sắc. Thiên Chúa luôn tôn trọng tự do của con người. Ngài không áp đặt, không ép buộc, nhưng chờ đợi chúng ta mở lòng và cộng tác với Ngài qua đức tin. Đức tin không phải là một công thức ma thuật, mà là một hành trình của trái tim, một sự tín thác trọn vẹn vào tình yêu cứu độ của Thiên Chúa.
Cuộc sống của mỗi người là một chuyến hải trình đầy những con sóng dữ và giông tố. Có những lúc chúng ta đối diện với những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua: bệnh tật, mất mát, thất bại, hay những giây phút hoang mang khi tương lai trở nên mịt mù. Trong những khoảnh khắc ấy, chúng ta dễ dàng rơi vào tuyệt vọng, nghi ngờ và sợ hãi.
Nhưng chính trong những cơn bão tố ấy, chúng ta được mời gọi nhìn lên Chúa – Đấng luôn hiện diện và đồng hành. Giống như các nhà hàng hải giữa đại dương mênh mông, dù sóng gió có dữ dội đến đâu, họ vẫn tin tưởng vào la bàn dẫn đường. Đức tin của chúng ta cũng vậy, là la bàn tinh thần, giúp chúng ta tìm thấy ánh sáng giữa bóng tối, tìm thấy hy vọng giữa đau khổ.
Mỗi thử thách trong cuộc sống không phải là hình phạt từ Thiên Chúa, mà là cơ hội để chúng ta trưởng thành trong đức tin và tình yêu. Những đau khổ, khi được nhìn qua lăng kính đức tin, trở thành những nốt nhạc trầm bổng trong bản giao hưởng của tình yêu Thiên Chúa. Qua gian nan, chúng ta học cách buông bỏ sự tự cao, học cách tín thác không chỉ vào sức mình, mà vào bàn tay quyền năng và yêu thương của Ngài.
Câu chuyện của vị kỳ mục và người phụ nữ loạn huyết nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái Ngài. Dù hành trình đức tin có thể đầy chông gai, nhưng Ngài luôn hiện diện, sẵn sàng đỡ nâng và chữa lành khi chúng ta mở lòng tin cậy.
Khi vị kỳ mục nhận lại con gái sống khỏe mạnh, khi người phụ nữ loạn huyết được chữa lành, họ không chỉ nhận được phép lạ thể lý, mà còn nhận được món quà lớn hơn: sự bình an trong tâm hồn. Sự bình an ấy không đến từ việc mọi vấn đề đều được giải quyết, mà từ việc họ nhận ra rằng Thiên Chúa luôn ở bên, luôn yêu thương và đồng hành.
Trong cuộc sống, chúng ta cũng được mời gọi tìm kiếm sự bình an ấy. Dù cuộc đời có đưa ta qua những biển cả mênh mông hay những cơn bão dữ dội, vẫn luôn có một Bến Cảng yêu thương chờ đón – đó là trái tim của Thiên Chúa, nơi chúng ta tìm thấy sự nghỉ ngơi và sức mạnh để tiếp tục hành trình.
Đức tin không chỉ là việc tin vào Thiên Chúa, mà còn là việc nhận ra Ngài đang hành động trong từng khoảnh khắc của cuộc đời. Từ những niềm vui nhỏ bé đến những thử thách lớn lao, tất cả đều là dấu ấn của tình yêu Ngài. Hãy tập nhìn cuộc sống bằng con mắt đức tin, để thấy rằng không có biến cố nào là ngẫu nhiên, không có đau khổ nào là vô nghĩa.
Hãy học cách dâng lời cảm tạ, không chỉ khi cuộc sống êm đềm như một chuyến hải trình yên bình, mà cả khi giông tố ập đến. Lời tạ ơn không phải là phủ nhận đau khổ, mà là cách chúng ta tuyên xưng rằng Thiên Chúa lớn hơn mọi khó khăn, và Ngài luôn có kế hoạch yêu thương cho chúng ta.
Đức tin không chỉ là cảm xúc hay suy tư, mà còn phải được thể hiện qua hành động. Hãy noi gương vị kỳ mục và người phụ nữ loạn huyết, dám vượt qua mọi rào cản để đến với Chúa. Hãy sống yêu thương, tha thứ, và chia sẻ như cách Chúa đã làm, để trở thành chứng nhân sống động của tình yêu và quyền năng Ngài.
Hành trình đức tin của chúng ta là một chuyến đi đầy thách thức nhưng cũng tràn ngập hy vọng. Qua mỗi bước đi, mỗi thử thách, chúng ta được mời gọi khám phá sâu hơn về tình yêu vô biên của Thiên Chúa – tình yêu không bao giờ phai nhạt, không bao giờ bỏ rơi, và luôn sẵn sàng chữa lành.
Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin sáng suốt, để nhận ra Ngài trong từng nhịp thở, từng biến cố của cuộc đời. Xin cho chúng ta lòng can đảm để bước đi trong tin yêu, dù con đường phía trước có mịt mù. Và xin cho chúng ta luôn giữ trong tim niềm hy vọng rằng, dù sóng gió có dữ dội đến đâu, vẫn luôn có một Bến Cảng yêu thương chờ đón – nơi chúng ta tìm thấy sự sống, bình an, và hạnh phúc vĩnh cửu.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con một đức tin mạnh mẽ như vị kỳ mục và người phụ nữ loạn huyết, để chúng con dám vượt qua mọi rào cản mà đến với Chúa. Xin cho chúng con luôn nhận ra tình yêu vô biên của Ngài, và biết dâng lời tạ ơn trong mọi hoàn cảnh. Xin dẫn dắt chúng con qua những cơn bão tố của cuộc đời, để chúng con luôn tìm thấy bình an trong trái tim yêu thương của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHẠM ĐẾN MẦU NHIỆM: HỘI NHẬP VỚI SỨC MẠNH THẦN LINH QUA ĐỨC TIN
Khi suy niệm Tin Mừng Thứ Hai Tuần XIV Thường Niên (Mc 5,21-43), chúng ta được mời gọi dừng lại trước hai phép lạ đầy cảm hứng: người phụ nữ bị băng huyết và cô con gái của viên trưởng hội đường. Cả hai câu chuyện đều xoay quanh hành động “chạm” – một cái chạm không chỉ là tiếp xúc thể lý, mà là sự kết nối sâu sắc giữa tâm hồn con người và quyền năng thần linh. Người phụ nữ lén lút chạm vào áo choàng của Chúa Giêsu, còn ông Giê-airô tha thiết nài xin Chúa đặt tay trên con gái mình. Giữa đám đông chen lấn, chỉ những tâm hồn tràn đầy đức tin mới thực sự lãnh nhận được ân sủng vô biên từ Thiên Chúa.
Hành trình đức tin không chỉ là việc tìm kiếm Thiên Chúa, mà còn là để Ngài chạm vào cuộc đời chúng ta, biến đổi và nâng chúng ta lên. Đức tin là chiếc cầu nối, là phương tiện duy nhất đưa chúng ta đến với sức mạnh vô địch của Thiên Chúa. Bài giảng này sẽ dẫn chúng ta qua ba phần chính:
Trong Tin Mừng, chúng ta thấy đám đông vây quanh Chúa Giêsu, chen lấn và xô đẩy. Nhưng chỉ có người phụ nữ bị băng huyết và ông Giê-airô, với lòng tin mãnh liệt, nhận được phép lạ. Người phụ nữ, dù bị xã hội khinh miệt vì tình trạng ô uế, đã vượt qua nỗi sợ hãi và sự tự ti để chạm vào gấu áo Chúa. Bà tin rằng chỉ một cái chạm nhỏ cũng đủ để chữa lành. Ông Giê-airô, dù là một người ngoại đạo và đối diện với cái chết của con gái, vẫn đặt trọn niềm tin vào quyền năng của Chúa Giêsu, nài xin Ngài cứu sống con mình.
Cả hai nhân vật đều dạy chúng ta rằng đức tin không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một quyết định dứt khoát, một hành động can đảm đặt trọn niềm cậy trông vào Thiên Chúa. Đức tin của họ không dựa trên sức mạnh con người, không lệ thuộc vào hoàn cảnh hay phương tiện trần thế, mà hoàn toàn hướng về Thiên Chúa – Đấng có thể làm được mọi sự.
Người phụ nữ bị băng huyết đã chịu đựng bệnh tật suốt mười hai năm, tiêu tốn hết tài sản mà không được chữa lành. Nhưng bà không từ bỏ hy vọng. Đức tin của bà được thể hiện qua hành động cụ thể: lén lút chạm vào áo Chúa với niềm tin mãnh liệt rằng “Nếu tôi chạm được vào áo Ngài, tôi sẽ được cứu chữa” (Mc 5,28). Lòng tin ấy đã khiến quyền năng chữa lành từ Chúa Giêsu tuôn trào, ngay cả khi Ngài không chủ động thực hiện phép lạ.
Tương tự, ông Giê-airô, dù đối diện với tin dữ rằng con gái đã chết, vẫn nghe theo lời Chúa Giêsu: “Đừng sợ, chỉ cần tin” (Mc 5,36). Ông tiếp tục bước đi trong đức tin, bất chấp những lời chế giễu từ đám đông. Kết quả là cô bé được sống lại, minh chứng rằng đức tin có thể vượt qua cả ranh giới của sự sống và cái chết.
Đức tin không phải là điều gì xa vời, mà là một thái độ sống, một sự phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa giữa những khó khăn của cuộc đời. Chúng ta có thể đối diện với những “bệnh tật” trong tâm hồn – như sự nghi ngờ, sợ hãi, hay tuyệt vọng. Chúng ta có thể đối diện với những “cái chết” trong cuộc sống – như sự đổ vỡ của các mối quan hệ, thất bại trong công việc, hay mất đi người thân yêu. Nhưng như người phụ nữ và ông Giê-airô, chúng ta được mời gọi tiến đến với Chúa Giêsu, chạm vào Ngài bằng lòng tin, để nhận được sự chữa lành và sự sống mới.
Thiên Chúa không phải là một Đấng xa cách, mà là một người Cha luôn tìm kiếm con cái mình. Ngôn sứ Hô-sê đã diễn tả lòng khao khát của Thiên Chúa: “Này Ta sẽ quyến rũ dân Ta, đưa nó vào sa mạc, để cùng nó thổ lộ tâm tình” (Hs 2,16). Hình ảnh sa mạc tượng trưng cho sự tĩnh lặng, nơi con người thoát khỏi những ồn ào và cám dỗ của thế gian để lắng nghe tiếng Chúa. Trong sự tĩnh lặng ấy, Thiên Chúa tỏ lộ tình yêu nồng nàn của Ngài, mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan thân mật.
Hình ảnh thang thiên trong giấc mơ của Gia-cóp (St 28,10-17) càng làm sáng tỏ hơn về sự gần gũi của Thiên Chúa. Chiếc thang nối liền trời và đất cho thấy Thiên Chúa luôn mở đường để con người gặp gỡ Ngài. Ngài không chờ đợi chúng ta hoàn hảo mới đến với Ngài, mà Ngài chủ động đến với chúng ta, ngay cả trong những lúc chúng ta yếu đuối nhất.
Hai phép lạ trong Tin Mừng cho thấy sức mạnh biến đổi của việc gặp gỡ Thiên Chúa. Người phụ nữ bị băng huyết, sau mười hai năm sống trong đau khổ và bị xã hội ruồng bỏ, đã được chữa lành hoàn toàn. Cô bé, con gái ông Giê-airô, đã được gọi dậy từ cõi chết. Những phép lạ này không chỉ là sự chữa lành thể xác, mà còn là sự phục hồi phẩm giá, mang lại sự sống dồi dào mà Chúa Giêsu hứa ban: “Ta đến để chiên được sống và sống dồi dào” (Ga 10,10).
Những phép lạ ấy cũng là hình ảnh của các bí tích trong đời sống Kitô hữu. Trong bí tích Thánh Tẩy, Chúa Giêsu chạm đến linh hồn chúng ta, rửa sạch tội lỗi và ban sự sống thần linh. Trong bí tích Thánh Thể, Ngài tiếp tục nuôi dưỡng chúng ta bằng chính Mình và Máu Ngài, để chúng ta được kết hiệp mật thiết với Ngài. Mỗi lần tham dự bí tích, chúng ta được mời gọi chạm vào Chúa bằng lòng tin, để Ngài biến đổi cuộc đời chúng ta.
2.3. Gặp gỡ Thiên Chúa nâng cao phẩm giá con người
Gặp gỡ Thiên Chúa không chỉ mang lại sự sống, mà còn thay đổi cách chúng ta nhìn nhận chính mình. Người phụ nữ bị băng huyết, từ một người bị coi là ô uế, đã được Chúa Giêsu gọi là “con” (Mc 5,34), khẳng định phẩm giá của bà trước mặt đám đông. Ông Giê-airô, từ một người ngoại đạo, đã được Chúa Giêsu đồng hành và ban phép lạ, cho thấy tình yêu của Ngài không phân biệt giai cấp hay nguồn gốc.
Hô-sê đã diễn tả mối tương quan mới mà Thiên Chúa thiết lập với con người: “Ta sẽ gọi nó là ‘Mình ơi’, không còn là ‘Ông Chủ’ nữa” (Hs 2,16). Từ thân phận nô lệ, chúng ta trở thành bạn hữu của Thiên Chúa, được mời gọi đồng bàn với Ngài, chia sẻ vinh quang của Con Thiên Chúa. Mối tình bằng hữu này là giao ước tình yêu, nơi chúng ta không chỉ nhận được ân sủng, mà còn được trao sứ mạng làm chứng nhân cho tình yêu ấy.
Gặp gỡ Thiên Chúa không chỉ là một trải nghiệm cá nhân, mà còn là lời mời gọi chia sẻ ân sủng ấy với người khác. Gia-cóp, sau khi gặp Chúa trong giấc mơ, đã nhận được lời hứa rằng dòng dõi ông sẽ trở nên nguồn chúc phúc cho muôn dân (St 28,14). Tương tự, người phụ nữ bị băng huyết và ông Giê-airô, sau khi nhận được phép lạ, chắc chắn đã trở thành những nhân chứng sống động, loan truyền quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những “Gia-cóp mới”, mang lời chúc phúc của Thiên Chúa đến với thế giới. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời nói khích lệ, mỗi việc làm bác ái đều là cách chúng ta làm cho muôn dân nhận biết Thiên Chúa. Ơn gọi của chúng ta là trở thành những kênh dẫn, để ân sủng của Chúa chảy qua chúng ta, chạm đến những tâm hồn đang khao khát tình yêu và hy vọng.
Làm chứng nhân cho Thiên Chúa không đòi hỏi những hành động vĩ đại, mà bắt đầu từ những điều nhỏ bé trong đời sống hằng ngày. Người phụ nữ bị băng huyết đã làm chứng bằng cách kể lại câu chuyện của mình cho đám đông (Mc 5,33). Ông Giê-airô làm chứng qua niềm vui khi thấy con gái sống lại. Chúng ta cũng được mời gọi làm chứng bằng cách sống đức tin cách cụ thể: tha thứ cho người xúc phạm, giúp đỡ người nghèo khó, hay đơn giản là mỉm cười với một người xa lạ.
Sống đức tin cũng có nghĩa là biết “chạm” vào Chúa trong những khoảnh khắc thường nhật. Mỗi lần cầu nguyện, mỗi lần tham dự Thánh lễ, mỗi lần đọc Lời Chúa là một cơ hội để chúng ta chạm vào Ngài, để Ngài tiếp tục biến đổi và hướng dẫn chúng ta. Khi chúng ta để Chúa chạm vào cuộc đời mình, chúng ta sẽ trở thành ánh sáng, phản chiếu tình yêu của Ngài cho thế giới.
Cuối cùng, hai phép lạ trong Tin Mừng và kinh nghiệm của các tổ phụ dạy chúng ta rằng hạnh phúc thật không nằm ở sự giàu sang hay thành công trần thế, mà là đắm mình trong tình yêu của Thiên Chúa. Hạnh phúc ấy là mối tình bằng hữu thâm sâu với Ngài, là niềm vui được ở bên Ngài, được Ngài gọi là “bạn” và “con”. Trong mối tương quan ấy, mọi ước mơ của chúng ta được hoàn thành, mọi khát khao được lấp đầy, và cuộc đời chúng ta tìm thấy ý nghĩa trọn vẹn.
Hạnh phúc thật cũng là hành trình không ngừng chạm vào Thiên Chúa qua đức tin. Mỗi lần chúng ta tiến đến với Ngài, mỗi lần chúng ta mở lòng đón nhận ân sủng của Ngài, chúng ta được biến đổi để trở nên giống Ngài hơn. Và khi chúng ta trở nên giống Ngài, chúng ta cũng mang Ngài đến với thế giới, làm cho muôn dân được chúc phúc qua đời sống của chúng ta.
Hành trình đức tin là hành trình không ngừng chạm đến Thiên Chúa, để Ngài chạm vào cuộc đời chúng ta. Như người phụ nữ bị băng huyết, chúng ta được mời gọi vượt qua nỗi sợ hãi và yếu đuối để chạm vào gấu áo Ngài. Như ông Giê-airô, chúng ta được mời gọi tin tưởng vào quyền năng của Ngài ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt. Và như Gia-cóp, chúng ta được mời gọi nhận ra rằng Thiên Chúa luôn ở bên, sẵn sàng tỏ lộ tình yêu và ban ân sủng cho chúng ta.
Xin cho mỗi người chúng ta biết chạy đến với Chúa Giêsu, chạm vào Ngài bằng đức tin vững vàng, để qua từng lần “chạm” ấy, chúng ta được chữa lành, được sống lại, và được mời gọi làm chứng nhân cho tình yêu vô biên của Ngài. Nguyện xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn chúng ta, để mỗi bước đi trong cuộc đời trở thành một hành trình tiến về bàn tiệc tình yêu của Thiên Chúa, nơi chúng ta tìm thấy niềm vui bất tận và sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NHỮNG BÀN TAY ĐẦY NIỀM TIN
Sáng hôm nay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một bức tranh sinh động và đầy ý nghĩa trong Tin Mừng, nơi những bàn tay trở thành biểu tượng của niềm tin, lòng thương xót và quyền năng của Thiên Chúa. Đó là bàn tay của vị thủ lãnh hội đường, bàn tay của người phụ nữ bị băng huyết, và trên hết là bàn tay quyền năng của Đức Giêsu – Đấng mang lại sự sống và ơn cứu độ. Những bàn tay ấy không chỉ kể lại câu chuyện về phép lạ, mà còn dệt nên một thông điệp sâu sắc về niềm tin mãnh liệt, lòng tín thác tuyệt đối và tình yêu thương vô bờ mà Thiên Chúa dành cho mỗi người chúng ta.
Hãy để tâm hồn chúng ta mở ra, cùng bước vào hành trình chiêm nghiệm về những bàn tay này, để nhận ra rằng chính trong những cử chỉ đơn sơ, trong những lần đưa tay ra với niềm tin, Thiên Chúa đang hiện diện và hành động giữa chúng ta. Từ đó, chúng ta được mời gọi sống đời Kitô hữu cách trọn vẹn hơn, với bàn tay luôn sẵn sàng mở rộng để đón nhận và trao ban yêu thương.
Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh một người cha – vị thủ lãnh hội đường – trong cơn đau đớn tột cùng khi cô con gái yêu quý của ông vừa qua đời. Trong giây phút mà mọi hy vọng dường như vụt tắt, ông đã làm một điều mà không phải ai cũng đủ can đảm: chạy đến với Đức Giêsu, bất chấp mọi rào cản về địa vị, danh dự hay ánh mắt dò xét của đám đông. Lời cầu xin của ông thật đơn sơ nhưng chứa đựng một niềm tin mãnh liệt: “Xin Ngài đến đặt bàn tay lên cháu, là nó sẽ sống.”
Bàn tay của vị thủ lãnh không chỉ là bàn tay của một người cha đang cầu xin phép lạ, mà còn là bàn tay của niềm tin sắt đá. Ông không để nỗi tuyệt vọng giam cầm mình, nhưng đã đặt trọn vẹn lòng tin vào quyền năng của Đức Giêsu. Trong văn hóa Do Thái thời bấy giờ, việc một người có địa vị cao trong xã hội như ông công khai quỳ xin một thầy giảng bình dân là điều hiếm thấy. Nhưng chính hành động ấy đã cho thấy sức mạnh của niềm tin: niềm tin có thể vượt qua mọi rào cản, mọi định kiến, để tìm đến nguồn mạch sự sống là chính Chúa.
Bàn tay của ông, khi chạm đến Đức Giêsu qua lời cầu xin, trở thành biểu tượng của lòng tín thác. Đó là bàn tay sẵn sàng buông bỏ sự tự mãn, buông bỏ những giới hạn của lý trí con người, để đón nhận phép lạ vượt ngoài sức tưởng tượng. Niềm tin ấy không chỉ là hy vọng cho riêng ông, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta: trong những giây phút tăm tối nhất của cuộc đời, liệu chúng ta có đủ can đảm để chạy đến với Chúa và đặt trọn niềm tin vào Người?
Đáp lại niềm tin của vị thủ lãnh, Đức Giêsu đã đến nhà ông. Hành động của Ngài thật đặc biệt: Ngài không chỉ đặt tay lên cô bé theo yêu cầu, mà còn “cầm lấy tay” cô, kéo cô ra khỏi sự chết và trao ban sự sống. Cử chỉ cầm tay ấy không chỉ là một nghi thức, mà là một hành động đầy tình thương và sự gần gũi. Qua bàn tay của Đức Giêsu, Thiên Chúa chạm đến con người, không phải từ xa, mà bằng sự hiện diện cụ thể, đầy yêu thương.
Phép lạ xảy ra: cô bé sống lại, và một đám tang đau buồn bỗng trở thành niềm vui vỡ òa. Bàn tay của Đức Giêsu đã làm nên điều không thể, chứng minh rằng không có gì là quá muộn màng trong kế hoạch của Thiên Chúa. Niềm tin của người cha, được thể hiện qua bàn tay cầu xin, đã mở đường cho quyền năng Thiên Chúa hành động, biến đau khổ thành hy vọng, biến sự chết thành sự sống.
Trên hành trình đến nhà vị thủ lãnh, một câu chuyện khác xen vào, như một nét chấm phá đầy ý nghĩa trong bức tranh Tin Mừng. Đó là câu chuyện về một người phụ nữ bị bệnh băng huyết suốt mười hai năm. Trong xã hội Do Thái thời ấy, bà không chỉ chịu đau khổ về thể xác, mà còn bị coi là ô uế, bị loại trừ khỏi cộng đồng, sống trong sự tủi nhục và cô đơn. Nhưng chính trong hoàn cảnh tưởng chừng không còn lối thoát ấy, bà đã để bàn tay của mình trở thành dấu chỉ của niềm tin mãnh liệt.
Người phụ nữ ấy không dám công khai xin Đức Giêsu chữa lành, vì bà sợ ánh mắt phán xét của đám đông. Thay vào đó, bà âm thầm len lỏi, với một ý nghĩ đơn sơ nhưng đầy sức mạnh: “Nếu tôi chỉ chạm được vào tua áo choàng của Ngài, tôi sẽ được cứu chữa.” Bàn tay của bà, dù run rẩy và rụt rè, đã vươn ra trong niềm tin tuyệt đối rằng chỉ một cái chạm nhỏ bé cũng đủ để thay đổi số phận của mình.
Hành động chạm vào tua áo choàng của Đức Giêsu là một cử chỉ táo bạo, vì theo luật Do Thái, một người ô uế như bà không được phép chạm vào bất kỳ ai. Nhưng niềm tin của bà đã vượt qua mọi lằn ranh của luật lệ và định kiến. Bàn tay ấy không chỉ tìm kiếm sự chữa lành thể xác, mà còn khao khát được tái hòa nhập vào cộng đồng, được nhìn nhận như một con người với đầy đủ phẩm giá. Qua cái chạm nhỏ bé ấy, bà đã tuyên xưng rằng Đức Giêsu chính là nguồn mạch sự sống, là Đấng có thể ban ơn vượt trên mọi giới hạn của con người.
Điều kỳ diệu đã xảy ra: ngay khi bà chạm vào áo choàng, bà được chữa lành tức khắc. Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Đức Giêsu, với lòng thương xót vô biên, đã dừng lại giữa đám đông và hỏi: “Ai đã chạm vào Ta?” Câu hỏi ấy không phải để trách móc, mà để kéo người phụ nữ ra khỏi bóng tối của sự tủi hổ, để bà được công khai tuyên xưng niềm tin của mình.
Khi bà quỳ xuống, run rẩy kể lại câu chuyện, Đức Giêsu đã nhìn bà với ánh mắt đầy yêu thương và nói: “Lòng tin của con đã cứu con. Hãy đi bình an.” Lời nói ấy không chỉ xác nhận phép lạ, mà còn trao lại cho bà phẩm giá, sự bình an và chỗ đứng trong cộng đồng. Bàn tay của bà, từ một cử chỉ lén lút, đã trở thành dấu chỉ của niềm tin mãnh liệt, mở đường cho ơn cứu độ của Thiên Chúa.
Qua hai câu chuyện, chúng ta được chiêm ngắm chân dung của Đức Giêsu – một Thiên Chúa không thờ ơ trước nỗi đau của con người, nhưng là Đấng đầy lòng thương xót, sẵn sàng đưa tay ra để nâng đỡ, chữa lành và phục sinh. Bàn tay của Ngài là biểu tượng của tình yêu Thiên Chúa, luôn hiện diện và hành động trong cuộc đời mỗi người.
Trong cả hai trường hợp, Đức Giêsu không hành động từ xa hay qua những nghi thức cao siêu. Ngài chạm đến con người một cách cụ thể: cầm lấy tay cô bé để kéo cô ra khỏi sự chết, cảm nhận cái chạm của người phụ nữ để trao ban ơn chữa lành. Bàn tay của Ngài là dấu chỉ của sự gần gũi, của một Thiên Chúa nhập thể, sẵn sàng bước vào những đau khổ và yếu đuối của con người để mang lại ánh sáng.
Sự gần gũi ấy còn được thể hiện qua cách Ngài đáp lại niềm tin của từng người. Với vị thủ lãnh, Ngài an ủi: “Đừng sợ, chỉ cần tin.” Với người phụ nữ, Ngài gọi bà là “con” – một cách xưng hô đầy yêu thương, khẳng định rằng bà không còn là người bị loại trừ, mà là một thành viên trong gia đình Thiên Chúa. Bàn tay của Đức Giêsu không chỉ chữa lành thể xác, mà còn chữa lành tâm hồn, trao ban niềm hy vọng và phẩm giá.
Bàn tay của Đức Giêsu không chỉ là biểu tượng của tình thương, mà còn là dấu chỉ của quyền năng Thiên Chúa. Qua bàn tay ấy, sự sống chiến thắng sự chết, ơn chữa lành vượt qua bệnh tật, và tình yêu thương phá tan những rào cản của định kiến. Quyền năng ấy không phải để phô trương, nhưng để phục vụ, để nâng cao phẩm giá con người và làm vinh danh Thiên Chúa.
Hơn nữa, bàn tay của Đức Giêsu không bao giờ khép lại trước những ai kêu cầu Ngài. Dù là một người cha giàu có hay một người phụ nữ nghèo khổ, dù là một lời cầu xin công khai hay một cái chạm lén lút, Ngài luôn sẵn sàng đáp lại với lòng thương xót vô biên. Bàn tay ấy nhắc nhở chúng ta rằng không có ai là quá thấp hèn, không có nỗi đau nào là quá lớn lao, để không thể được chạm đến bởi tình yêu của Thiên Chúa.
Những bàn tay trong Tin Mừng hôm nay không chỉ là câu chuyện của hai ngàn năm trước, mà còn là lời mời gọi sống động dành cho mỗi người chúng ta hôm nay. Qua những câu chuyện ấy, Thiên Chúa đang hỏi chúng ta: “Bàn tay của con đang ở đâu? Con có sẵn sàng mở rộng bàn tay để đón nhận và trao ban tình yêu của Ta không?”
Trước hết, chúng ta được mời gọi mở rộng bàn tay trong cầu nguyện, đặc biệt trong Thánh lễ, khi chúng ta dâng lên Mình và Máu Thánh Chúa. Bàn tay của chúng ta, khi chắp lại trước Thánh Thể, là dấu chỉ của lòng tín thác và sự phó thác. Đó là lúc chúng ta đặt vào tay Chúa những niềm vui, nỗi buồn, những thành công và thất bại của cuộc đời, tin rằng Ngài sẽ đón nhận và biến đổi tất cả.
Cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà còn là thái độ sống. Bàn tay của chúng ta trong cầu nguyện phải được nối dài qua những hành động cụ thể: lắng nghe Lời Chúa, sống theo giáo huấn của Ngài, và để tâm hồn mình luôn hướng về Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh.
Bàn tay của người Kitô hữu không thể khép lại trước nhu cầu của tha nhân. Như Đức Giêsu đã đưa tay ra để nâng đỡ người đau khổ, chúng ta cũng được mời gọi dùng bàn tay của mình để phục vụ: chia sẻ với người nghèo, an ủi người đau khổ, nâng đỡ những ai đang tuyệt vọng. Mỗi cử chỉ phục vụ, dù nhỏ bé, đều là cách chúng ta tiếp nối bàn tay của Đức Giêsu, mang tình yêu của Ngài đến với thế giới.
Hãy tự hỏi: Bàn tay của tôi đã làm gì cho anh chị em xung quanh? Tôi có sẵn sàng đưa tay ra để giúp đỡ, hay tôi đang giữ chặt bàn tay vì sợ hãi, ích kỷ hoặc thờ ơ? Mỗi lần chúng ta mở rộng bàn tay để phục vụ, chúng ta không chỉ giúp người khác, mà còn làm chứng rằng Thiên Chúa đang sống động và hiện diện giữa chúng ta.
Cuối cùng, bàn tay của chúng ta được mời gọi trở thành bàn tay của tha thứ. Trong một thế giới đầy chia rẽ và hận thù, bàn tay tha thứ là dấu chỉ mạnh mẽ của niềm tin Kitô giáo. Tha thứ không phải là điều dễ dàng, nhưng chính qua bàn tay giang rộng để làm hòa, chúng ta tuyên xưng rằng tình yêu của Thiên Chúa có sức mạnh chữa lành mọi vết thương.
Hãy nhìn vào bàn tay của Đức Giêsu trên thập giá: dù bị đóng đinh, Ngài vẫn giang rộng đôi tay để ôm lấy toàn thể nhân loại, cầu xin tha thứ cho những kẻ làm tổn thương Ngài. Noi gương Ngài, chúng ta hãy để bàn tay của mình trở thành khí cụ của hòa bình, xóa bỏ những hận thù và xây dựng một cộng đoàn yêu thương.
Hôm nay, Tin Mừng đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về những bàn tay: bàn tay của niềm tin, bàn tay của lòng can đảm, và bàn tay của tình thương. Từ vị thủ lãnh hội đường đến người phụ nữ bị băng huyết, mỗi người đều đã để bàn tay của mình trở thành dấu chỉ của lòng tín thác vào Thiên Chúa. Và trên hết, bàn tay của Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng Thiên Chúa luôn sẵn sàng chạm đến chúng ta, nâng chúng ta lên, và ban cho chúng ta sự sống mới.
Xin cho mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin của mình, luôn biết giữ bàn tay trong sáng, mở rộng và sẵn sàng. Hãy để bàn tay của chúng ta trở thành khí cụ của Thiên Chúa, để cầu nguyện, phục vụ và tha thứ. Như vị thủ lãnh đã chạy đến với Chúa, như người phụ nữ đã bạo dạn chạm vào áo choàng của Ngài, chúng ta hãy mạnh dạn đặt niềm tin vào Thiên Chúa, tin rằng trong mọi hoàn cảnh – dù là niềm vui hay nỗi buồn, bình an hay thử thách – bàn tay của Ngài luôn sẵn sàng nâng đỡ, chữa lành và ban ơn.
Cộng đoàn chúng ta hãy cùng nhau dâng lời cầu nguyện, xin Chúa ban ơn để bàn tay của chúng ta luôn là bàn tay của niềm tin và tình thương, để qua đó, chúng ta có thể làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN MỞ RA SỰ SỐNG
Tin Mừng Chúa Nhật tuần XIV Mùa Thường Niên (Mc 5,21-43) không chỉ là một trình thuật về những phép lạ, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc đến từng tâm hồn: “Hãy đến với Thầy!” Qua hai câu chuyện về người phụ nữ bị băng huyết và cô con gái của ông trưởng hội đường, Chúa Giêsu mạc khải một chân lý vượt thời gian: đức tin chân thành có sức mạnh chữa lành, phục sinh và mở ra sự sống mới. Bài giảng hôm nay sẽ đào sâu hơn vào ý nghĩa của đức tin, cách nó biến đổi cuộc sống và cách chúng ta có thể áp dụng bài học này trong đời sống hằng ngày.
Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh ông Gia-ia, một trưởng hội đường – người có địa vị cao trong xã hội Do Thái. Khi con gái ông lâm bệnh nặng và qua đời, ông không ngần ngại quỳ xuống trước mặt Chúa Giêsu, bất chấp những ánh mắt tò mò hay phán xét từ đám đông. Hành động này cho thấy một đức tin vượt qua mọi rào cản: địa vị, sĩ diện hay lễ nghi. Ông thưa với Chúa: “Con gái tôi vừa mới chết. Nhưng xin Ngài đến đặt tay lên cháu, là nó sẽ sống” (Mc 5,23). Lời cầu xin ấy không chỉ là lời van nài của một người cha đau khổ, mà còn là một tuyên xưng đức tin mãnh liệt vào quyền năng của Chúa Giêsu.
Đức tin của ông Gia-ia dạy chúng ta rằng, trong những giây phút tuyệt vọng nhất, điều quan trọng không phải là giữ thể diện hay dựa vào sức mạnh của chính mình, mà là khiêm nhường phó thác vào Thiên Chúa. Ông đã từ bỏ mọi tự hào để tìm đến Đấng Cứu Thế, và chính đức tin ấy đã mở ra con đường cho phép lạ xảy ra.
Chúng ta có thể tự hỏi: Trong cuộc sống, khi đối diện với những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua – bệnh tật, mất mát, thất bại – chúng ta có sẵn sàng quỳ xuống trước Chúa với lòng khiêm nhường như ông Gia-ia? Hay chúng ta để niềm kiêu hãnh và sự nghi ngờ ngăn cản bước chân tìm về với Ngài?
Trong khi Chúa Giêsu đang trên đường đến nhà ông Gia-ia, một người phụ nữ bị băng huyết mười hai năm lặng lẽ xuất hiện. Theo luật Do Thái, bà bị coi là ô uế, bị xã hội xa lánh và sống trong tủi nhục. Thế nhưng, bất chấp mọi rào cản, bà chen qua đám đông để chạm vào tà áo Chúa Giêsu, tin rằng chỉ một cử chỉ nhỏ bé ấy cũng đủ để chữa lành bà. Tin Mừng kể rằng ngay khi chạm vào áo Chúa, bà cảm nhận “một luồng điện lạ” và được chữa lành tức khắc (Mc 5,29).
Điều đáng chú ý là Chúa Giêsu không để cử chỉ âm thầm của bà chìm vào quên lãng. Ngài dừng lại, hỏi: “Ai đã chạm vào Thầy?” (Mc 5,30). Không phải Ngài không biết, nhưng Ngài muốn công khai đức tin của bà để dạy chúng ta một bài học: đức tin chân thành, dù nhỏ bé, cũng đủ để lay động trái tim Thiên Chúa. Ngài gọi bà là “con” – một cách xưng hô đầy yêu thương – và xác nhận: “Lòng tin của con đã cứu chữa con” (Mc 5,34).
Đức tin của người phụ nữ này là một tấm gương về sự kiên trì và lòng can đảm. Dù bị xã hội ruồng bỏ, dù mang trong mình căn bệnh “vô phương cứu chữa”, bà không từ bỏ hy vọng. Hành động chạm vào tà áo Chúa Giêsu cho thấy một đức tin đơn sơ nhưng mãnh liệt, không cần lời nói hoa mỹ hay cử chỉ phô trương. Bà nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả khi cảm thấy mình nhỏ bé, bất xứng, Thiên Chúa vẫn luôn sẵn sàng đón nhận và chữa lành.
Khi Chúa Giêsu đến nhà ông Gia-ia, đám đông đã chế nhạo Ngài khi Ngài nói: “Con bé có chết đâu, nó ngủ đấy!” (Mc 5,39). Đối với họ, cái chết là dấu chấm hết, là giới hạn không thể vượt qua. Nhưng với Chúa Giêsu, không có gì là không thể. Ngài nắm tay cô bé, phán: “Talitha kum!” – nghĩa là “Bé ơi, dậy đi!” – và cô bé sống lại, bước đi như chưa từng có chuyện gì xảy ra (Mc 5,41-42).
Phép lạ này không chỉ là một hành động chữa lành, mà còn là một tuyên ngôn về quyền năng của Thiên Chúa trên sự sống và cái chết. Chúa Giêsu không chỉ chữa lành những vết thương thể lý, mà còn phá tan bóng tối của sự chết để trao ban sự sống mới. Điều này mời gọi chúng ta tin rằng, dù cuộc sống có đầy những “cái chết” – thể lý, tinh thần hay cảm xúc – Chúa Giêsu vẫn là Đấng có thể làm cho mọi sự được đổi mới.
Hơn nữa, cách Chúa Giêsu dừng lại để chữa lành người phụ nữ giữa lúc đang vội vã đến cứu con gái ông Gia-ia cho thấy một chân lý sâu sắc: trong Vương Quốc Thiên Chúa, không ai bị bỏ rơi. Mỗi người, dù là người quyền cao chức trọng như ông Gia-ia hay người bị xã hội khinh miệt như người phụ nữ băng huyết, đều được Thiên Chúa yêu thương và chăm sóc. Đức tin của họ, dù được bày tỏ qua những cách khác nhau, đều được Ngài đón nhận và đáp trả.
Cả hai câu chuyện trong Tin Mừng hôm nay đều xoay quanh một chủ đề chung: đức tin cá vị. Đức tin của ông Gia-ia là sự phó thác công khai, sẵn sàng hạ mình trước mặt Chúa. Đức tin của người phụ nữ là sự kiên trì âm thầm, tin tưởng vào quyền năng của Ngài dù chỉ qua một cái chạm nhỏ bé. Cả hai đều cho thấy rằng đức tin không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là một hành động cụ thể, được thể hiện qua lòng khiêm nhường, sự kiên trì và niềm tin cậy vào lòng thương xót của Thiên Chúa.
Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta thường đối diện với những thử thách khiến đức tin lung lay: bệnh tật khiến ta chán nản, mất mát khiến ta hoang mang, thất bại khiến ta nghi ngờ. Nhưng chính trong những lúc ấy, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta: “Hãy đến với Thầy!” Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi đau khổ, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành, chữa lành và ban sự sống mới cho những ai tin cậy nơi Ngài.
Chúng ta có thể đến với Chúa qua nhiều cách:
Lời cầu nguyện: Dù là lời cầu nguyện dài hay một ý nguyện nhỏ bé, mỗi lời thưa với Chúa đều là một cách chạm vào Ngài.
Các bí tích: Bí tích Thánh Thể, Bí tích Giải Tội và Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân là những nguồn ơn giúp chúng ta được chữa lành và canh tân.
Hành động yêu thương: Khi chúng ta sống đức tin qua việc giúp đỡ người khác, chúng ta cũng đang chạm vào Chúa Giêsu hiện diện nơi tha nhân.
Mỗi lần tham dự Thánh Lễ, chúng ta được mời gọi đón nhận Thánh Thể như nguồn mạch sự sống, như một liều thuốc chữa lành cả thể xác lẫn tâm hồn. Mỗi lần xét mình và lãnh nhận Bí tích Giải Tội, chúng ta được canh tân mối tương quan với Thiên Chúa và với nhau. Những hành động này, dù nhỏ bé, chính là cách chúng ta sống đức tin và để Chúa Giêsu chạm vào cuộc đời mình.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, đức tin thường bị thử thách bởi chủ nghĩa vật chất, sự nghi ngờ và những cám dỗ của cuộc sống. Nhiều người cảm thấy khó tin vào một Thiên Chúa vô hình khi đối diện với những đau khổ hữu hình. Tuy nhiên, Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là một cảm xúc nhất thời, mà là một sự chọn lựa bền bỉ. Như người phụ nữ băng huyết, chúng ta cần kiên trì chen qua “đám đông” của sự nghi ngờ và sợ hãi để chạm vào Chúa. Như ông Gia-ia, chúng ta cần can đảm quỳ xuống trước Ngài, ngay cả khi thế giới xung quanh chế nhạo hay không hiểu.
Hơn nữa, đức tin không chỉ là chuyện cá nhân, mà còn phải được sống trong cộng đoàn. Khi chúng ta chia sẻ đức tin với nhau – qua việc cầu nguyện chung, tham dự Thánh Lễ, hay giúp đỡ những người gặp khó khăn – chúng ta xây dựng một cộng đoàn đức tin sống động, nơi Chúa Giêsu tiếp tục thực hiện những phép lạ của Ngài.
Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở rằng đức tin không chỉ là một niềm tin trừu tượng, mà là một sức mạnh biến đổi. Đức tin của ông Gia-ia và người phụ nữ băng huyết đã mở ra những phép lạ, không chỉ chữa lành thể xác mà còn phục hồi phẩm giá, hy vọng và sự sống. Hôm nay, Chúa Giêsu cũng đang mời gọi mỗi người chúng ta: “Hãy đến với Thầy!” Ngài mời chúng ta đến với Ngài bằng một trái tim khiêm nhường, một đức tin kiên trì và một lòng cậy trông không lay chuyển.
Hãy để chúng ta học cách sống đức tin mỗi ngày, dù trong những lúc bình an hay thử thách. Hãy để Thánh Thể và các bí tích trở thành nguồn sức mạnh nâng đỡ chúng ta. Và trên hết, hãy để đức tin dẫn chúng ta đến với Chúa Giêsu – Đấng chữa lành, phục sinh và ban sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, xin củng cố đức tin yếu đuối của chúng con. Xin dạy chúng con biết khiêm nhường như ông Gia-ia, kiên trì như người phụ nữ băng huyết, và tin cậy vào quyền năng của Ngài. Xin cho chúng con biết chạm vào Thầy qua lời cầu nguyện, các bí tích và đời sống yêu thương. Xin ban cho chúng con ơn can đảm để sống đức tin trong mọi hoàn cảnh, để qua chúng con, thế giới có thể nhận biết Ngài – Đấng Hằng Sống và là nguồn sự sống đích thực. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH SÁNG NIỀM TIN TRÊN ĐƯỜNG GIAN NAN
Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta bước vào một hành trình thiêng liêng sâu sắc, nơi ánh sáng của niềm tin xuyên qua những bóng tối của gian nan, thử thách và đau khổ. Qua giấc mơ kỳ diệu của Gia-cóp và các phép lạ đầy quyền năng của Chúa Giê-su, chúng ta được nhắc nhở rằng Thiên Chúa không chỉ là Đấng ban lời hứa, mà còn là Đấng hiện diện, đồng hành và biến đổi cuộc đời chúng ta trong những hoàn cảnh tưởng chừng như vô vọng. Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại với bao áp lực, lo toan, bất an và những biến động không ngừng, Lời Chúa hôm nay như ngọn đèn soi sáng, khơi dậy niềm hy vọng và củng cố đức tin để chúng ta can đảm bước tiếp trên con đường của mình.
Hành trình đức tin không bao giờ là một con đường bằng phẳng. Giống như Gia-cóp, chúng ta có thể phải rời bỏ những nơi thân quen, đối diện với những bất định và hiểm nguy trên hành trình. Giống như người phụ nữ băng huyết hay vị thủ lãnh hội đường, chúng ta có thể phải chịu đựng những đau khổ kéo dài, những mất mát tưởng chừng không thể vượt qua, hoặc những giây phút tuyệt vọng khi mọi cánh cửa dường như đã khép lại. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, Thiên Chúa hiện diện, mời gọi chúng ta đặt niềm tin vào Ngài và nhận ra rằng Ngài luôn là điểm tựa vững chắc, là ánh sáng dẫn đường qua mọi bóng tối. Bài giảng hôm nay sẽ giúp chúng ta đào sâu ý nghĩa của niềm tin, khám phá sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống, và tìm thấy sức mạnh để tiếp tục hành trình dù con đường có gian nan đến đâu.
Chúng ta sẽ cùng suy niệm ba phần chính: đầu tiên, qua giấc mơ của Gia-cóp, chúng ta thấy Thiên Chúa là Đấng đồng hành trong mọi nẻo đường; tiếp theo, qua các phép lạ của Chúa Giê-su, chúng ta nhận ra sức mạnh của niềm tin có thể mở ra những điều kỳ diệu; cuối cùng, chúng ta sẽ áp dụng những bài học này vào cuộc sống hôm nay, để niềm tin trở thành ngọn lửa soi sáng và nâng đỡ chúng ta giữa những thử thách.
Câu chuyện về Gia-cóp mở ra với hình ảnh một người lữ khách đơn độc, rời khỏi Bơ-e Se-va để chạy trốn số phận sau khi lừa dối cha và tranh quyền trưởng nam với anh trai Ê-sau. Trong cảnh cô đơn, bất định và đầy lo sợ, ông dừng chân nghỉ ngơi tại một nơi hoang vắng, lấy đá làm gối và chìm vào giấc ngủ. Chính trong giấc mơ kỳ diệu ấy, Thiên Chúa hiện ra, ban cho ông một thị kiến tuyệt vời: một chiếc thang bắc từ đất lên trời, nơi các sứ thần của Thiên Chúa lên xuống, và chính Thiên Chúa đứng trên đỉnh thang, lặp lại lời hứa với tổ phụ Áp-ra-ham: “Dòng dõi ngươi sẽ nhiều như bụi trên đất…, mọi gia tộc trên mặt đất sẽ được chúc phúc” (St 28,14). Lời hứa này không chỉ dành cho cá nhân Gia-cóp, mà còn mở ra một viễn cảnh rộng lớn, liên kết ông với kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa dành cho toàn thể nhân loại.
Điều kỳ diệu hơn cả là cách Thiên Chúa biến đổi một nơi tưởng chừng tầm thường—một hòn đá gối đầu—thành một cột trụ thánh thiêng. Gia-cóp xức dầu trên hòn đá, đặt tên nơi ấy là Bê-tên, nghĩa là “Nhà của Thiên Chúa”. Hành động này không chỉ là biểu tượng của sự tôn thờ, mà còn là lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: Thiên Chúa hiện diện ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Gia-cóp thức giấc, kinh hoàng thốt lên: “Quả thật, có Đức Chúa ở nơi này mà tôi không biết!” (St 28,16). Từ khoảnh khắc ấy, ông nhận ra rằng dù hành trình có gian truân, Thiên Chúa luôn đồng hành, gìn giữ và dẫn dắt ông trên mọi nẻo đường.
Câu chuyện của Gia-cóp là lời nhắc nhở sâu sắc rằng Thiên Chúa không chỉ hiện diện trong những nơi thánh thiêng hay những khoảnh khắc huy hoàng, mà còn trong những giây phút bình thường, thậm chí đau khổ của cuộc sống. Hòn đá—biểu tượng của sự cứng cỏi, lạnh lẽo—đã trở thành dấu chỉ của sự thánh thiêng khi được xức dầu bởi niềm tin. Cũng vậy, những khó khăn, thử thách hay những “hòn đá” trong cuộc sống của chúng ta, nếu được dâng lên Thiên Chúa với lòng tín thác, có thể trở thành những cột mốc đức tin, đánh dấu sự hiện diện và tình yêu của Ngài. Gia-cóp không chỉ nhận được lời hứa, mà còn được ban tặng sự xác tín rằng Thiên Chúa sẽ không bao giờ bỏ rơi ông, dù con đường phía trước có đầy bất an và thách thức.
Hơn nữa, thị kiến về chiếc thang nối trời và đất là biểu tượng của sự liên kết giữa Thiên Chúa và con người. Các sứ thần lên xuống trên thang cho thấy Thiên Chúa không xa cách, mà luôn gần gũi, liên kết với chúng ta qua ân sủng và sự chăm sóc của Ngài. Trong cuộc sống, chúng ta cũng được mời gọi xây dựng những “chiếc thang” của riêng mình—qua cầu nguyện, bí tích và đời sống đức tin—để kết nối với Thiên Chúa và nhận lấy sức mạnh từ Ngài.
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào hai câu chuyện đan xen, cả hai đều xoay quanh sức mạnh của niềm tin trong những hoàn cảnh tưởng chừng tuyệt vọng. Trước tiên, chúng ta gặp ông Gia-ia, một vị thủ lãnh hội đường, người đang chịu nỗi đau mất mát lớn nhất: cô con gái nhỏ 12 tuổi của ông vừa qua đời. Dù đám đông đã buông lời tuyệt vọng và tiếng kèn tang vang lên, ông vẫn quỳ xin Chúa Giê-su với niềm tin mãnh liệt: “Con gái tôi vừa mới chết. Nhưng xin Ngài đến đặt tay lên cháu, là nó sẽ sống” (Mc 5,23). Niềm tin của ông vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết, đặt trọn hy vọng vào quyền năng của Chúa Giê-su.
Chúa Giê-su đáp lại niềm tin ấy bằng hành động dứt khoát. Ngài bước vào căn nhà đầy tiếng khóc than, tuyên bố: “Con bé không chết đâu, nó ngủ đấy” (Mc 5,39). Với lời phán đầy uy quyền: “Ta-li-tha kum!”—nghĩa là “Hãy dậy đi!”—Ngài gọi cô bé trở lại từ cõi chết, trao cô về cho gia đình trong niềm vui khôn tả. Phép lạ này không chỉ là sự chữa lành thân xác, mà còn là dấu chỉ của niềm hy vọng: Thiên Chúa có quyền năng vượt trên mọi giới hạn, kể cả cái chết. Lời nói của Chúa Giê-su—“nó ngủ đấy”—mời gọi chúng ta nhìn cái chết không phải là điểm kết thúc, mà là một giấc ngủ đang chờ được đánh thức bởi quyền năng của Thiên Chúa.
Trong cùng khung cảnh ấy, một người phụ nữ băng huyết mười hai năm xuất hiện. Suốt thời gian dài, bà chịu đựng không chỉ bệnh tật mà còn sự cô lập xã hội, bởi luật Do Thái coi bà là ô uế, khiến bà bị gạt ra bên lề cộng đoàn. Tuy nhiên, trong lòng bà cháy bỏng một niềm tin mãnh liệt: chỉ cần chạm vào tua áo choàng của Chúa Giê-su, bà sẽ được chữa lành. Hành động lén lút chạm vào áo Chúa là biểu tượng của sự tín thác tuyệt đối, vượt qua mọi rào cản sợ hãi, nghi ngờ và mặc cảm. Ngay lập tức, bà cảm nhận được sự chữa lành trong thân xác. Chúa Giê-su, nhận biết sức mạnh phát ra từ Ngài, quay lại và khẳng định: “Lòng tin của con đã cứu chữa con” (Mc 5,34). Lời tuyên bố này không chỉ công nhận niềm tin của bà, mà còn khôi phục phẩm giá và vị trí của bà trong cộng đoàn, biến bà từ một người bị lãng quên thành nhân chứng sống động của lòng thương xót Chúa.
Cả hai câu chuyện—cô bé được đánh thức và người phụ nữ được chữa lành—là minh chứng sống động cho sức mạnh của niềm tin. Dù hoàn cảnh có khác nhau, cả ông Gia-ia và người phụ nữ đều đặt trọn niềm tin vào Chúa Giê-su, và chính niềm tin ấy đã mở ra cánh cửa cho phép lạ xảy ra. Họ dạy chúng ta rằng niềm tin không chỉ là một thái độ thụ động, mà là một hành động can đảm, dám vươn tới Chúa ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt. Niềm tin của họ không chỉ mang lại sự chữa lành cho bản thân, mà còn trở thành ánh sáng soi đường cho những người xung quanh, chứng minh rằng Thiên Chúa luôn lắng nghe và đáp trả những ai kêu cầu Ngài.
Hai biến cố—giấc mơ của Gia-cóp và các phép lạ của Chúa Giê-su—tuy cách nhau hàng ngàn năm, nhưng mang chung một thông điệp: Thiên Chúa là Đấng hiện diện, đồng hành và hành động qua niềm tin của con người. Gia-cóp nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong giấc mơ, biến một nơi hoang vắng thành “cửa trời”. Người phụ nữ băng huyết và ông Gia-ia, qua niềm tin, đã chạm được vào quyền năng chữa lành của Chúa Giê-su, mở ra một tương lai mới đầy hy vọng. Tất cả đều cho thấy rằng niềm tin là sợi dây kết nối con người với Thiên Chúa, là chìa khóa mở ra những phép lạ và là nguồn sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách.
Niềm tin không đòi hỏi chúng ta phải có sức mạnh phi thường hay hoàn cảnh thuận lợi. Gia-cóp chỉ là một người lữ khách chạy trốn, người phụ nữ là một bệnh nhân bị xã hội ruồng bỏ, và ông Gia-ia là một người cha đang quẫn trí vì mất con. Nhưng chính trong sự yếu đuối và bất lực của họ, niềm tin đã trở thành ánh sáng dẫn đường, giúp họ gặp gỡ Thiên Chúa và nhận được ân sủng của Ngài. Điều này mời gọi chúng ta suy nghĩ: trong cuộc sống của mình, chúng ta có sẵn sàng đặt niềm tin vào Thiên Chúa, ngay cả khi mọi thứ dường như đang sụp đổ?
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN MỞ RA SỰ SỐNG
Tin Mừng Thường Niên (Mc 5,21-43) không chỉ là một trình thuật về những phép lạ, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc đến từng tâm hồn: “Hãy đến với Thầy!” Qua hai câu chuyện về người phụ nữ bị băng huyết và cô con gái của ông trưởng hội đường, Chúa Giêsu mạc khải một chân lý vượt thời gian: đức tin chân thành có sức mạnh chữa lành, phục sinh và mở ra sự sống mới. Bài giảng hôm nay sẽ đào sâu hơn vào ý nghĩa của đức tin, cách nó biến đổi cuộc sống và cách chúng ta có thể áp dụng bài học này trong đời sống hằng ngày.
Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh ông Gia-ia, một trưởng hội đường – người có địa vị cao trong xã hội Do Thái. Khi con gái ông lâm bệnh nặng và qua đời, ông không ngần ngại quỳ xuống trước mặt Chúa Giêsu, bất chấp những ánh mắt tò mò hay phán xét từ đám đông. Hành động này cho thấy một đức tin vượt qua mọi rào cản: địa vị, sĩ diện hay lễ nghi. Ông thưa với Chúa: “Con gái tôi vừa mới chết. Nhưng xin Ngài đến đặt tay lên cháu, là nó sẽ sống” (Mc 5,23). Lời cầu xin ấy không chỉ là lời van nài của một người cha đau khổ, mà còn là một tuyên xưng đức tin mãnh liệt vào quyền năng của Chúa Giêsu.
Đức tin của ông Gia-ia dạy chúng ta rằng, trong những giây phút tuyệt vọng nhất, điều quan trọng không phải là giữ thể diện hay dựa vào sức mạnh của chính mình, mà là khiêm nhường phó thác vào Thiên Chúa. Ông đã từ bỏ mọi tự hào để tìm đến Đấng Cứu Thế, và chính đức tin ấy đã mở ra con đường cho phép lạ xảy ra.
Chúng ta có thể tự hỏi: Trong cuộc sống, khi đối diện với những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua – bệnh tật, mất mát, thất bại – chúng ta có sẵn sàng quỳ xuống trước Chúa với lòng khiêm nhường như ông Gia-ia? Hay chúng ta để niềm kiêu hãnh và sự nghi ngờ ngăn cản bước chân tìm về với Ngài?
Trong khi Chúa Giêsu đang trên đường đến nhà ông Gia-ia, một người phụ nữ bị băng huyết mười hai năm lặng lẽ xuất hiện. Theo luật Do Thái, bà bị coi là ô uế, bị xã hội xa lánh và sống trong tủi nhục. Thế nhưng, bất chấp mọi rào cản, bà chen qua đám đông để chạm vào tà áo Chúa Giêsu, tin rằng chỉ một cử chỉ nhỏ bé ấy cũng đủ để chữa lành bà. Tin Mừng kể rằng ngay khi chạm vào áo Chúa, bà cảm nhận “một luồng điện lạ” và được chữa lành tức khắc (Mc 5,29).
Điều đáng chú ý là Chúa Giêsu không để cử chỉ âm thầm của bà chìm vào quên lãng. Ngài dừng lại, hỏi: “Ai đã chạm vào Thầy?” (Mc 5,30). Không phải Ngài không biết, nhưng Ngài muốn công khai đức tin của bà để dạy chúng ta một bài học: đức tin chân thành, dù nhỏ bé, cũng đủ để lay động trái tim Thiên Chúa. Ngài gọi bà là “con” – một cách xưng hô đầy yêu thương – và xác nhận: “Lòng tin của con đã cứu chữa con” (Mc 5,34).
Đức tin của người phụ nữ này là một tấm gương về sự kiên trì và lòng can đảm. Dù bị xã hội ruồng bỏ, dù mang trong mình căn bệnh “vô phương cứu chữa”, bà không từ bỏ hy vọng. Hành động chạm vào tà áo Chúa Giêsu cho thấy một đức tin đơn sơ nhưng mãnh liệt, không cần lời nói hoa mỹ hay cử chỉ phô trương. Bà nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả khi cảm thấy mình nhỏ bé, bất xứng, Thiên Chúa vẫn luôn sẵn sàng đón nhận và chữa lành.
Khi Chúa Giêsu đến nhà ông Gia-ia, đám đông đã chế nhạo Ngài khi Ngài nói: “Con bé có chết đâu, nó ngủ đấy!” (Mc 5,39). Đối với họ, cái chết là dấu chấm hết, là giới hạn không thể vượt qua. Nhưng với Chúa Giêsu, không có gì là không thể. Ngài nắm tay cô bé, phán: “Talitha kum!” – nghĩa là “Bé ơi, dậy đi!” – và cô bé sống lại, bước đi như chưa từng có chuyện gì xảy ra (Mc 5,41-42).
Phép lạ này không chỉ là một hành động chữa lành, mà còn là một tuyên ngôn về quyền năng của Thiên Chúa trên sự sống và cái chết. Chúa Giêsu không chỉ chữa lành những vết thương thể lý, mà còn phá tan bóng tối của sự chết để trao ban sự sống mới. Điều này mời gọi chúng ta tin rằng, dù cuộc sống có đầy những “cái chết” – thể lý, tinh thần hay cảm xúc – Chúa Giêsu vẫn là Đấng có thể làm cho mọi sự được đổi mới.
Hơn nữa, cách Chúa Giêsu dừng lại để chữa lành người phụ nữ giữa lúc đang vội vã đến cứu con gái ông Gia-ia cho thấy một chân lý sâu sắc: trong Vương Quốc Thiên Chúa, không ai bị bỏ rơi. Mỗi người, dù là người quyền cao chức trọng như ông Gia-ia hay người bị xã hội khinh miệt như người phụ nữ băng huyết, đều được Thiên Chúa yêu thương và chăm sóc. Đức tin của họ, dù được bày tỏ qua những cách khác nhau, đều được Ngài đón nhận và đáp trả.
Cả hai câu chuyện trong Tin Mừng hôm nay đều xoay quanh một chủ đề chung: đức tin cá vị. Đức tin của ông Gia-ia là sự phó thác công khai, sẵn sàng hạ mình trước mặt Chúa. Đức tin của người phụ nữ là sự kiên trì âm thầm, tin tưởng vào quyền năng của Ngài dù chỉ qua một cái chạm nhỏ bé. Cả hai đều cho thấy rằng đức tin không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là một hành động cụ thể, được thể hiện qua lòng khiêm nhường, sự kiên trì và niềm tin cậy vào lòng thương xót của Thiên Chúa.
Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta thường đối diện với những thử thách khiến đức tin lung lay: bệnh tật khiến ta chán nản, mất mát khiến ta hoang mang, thất bại khiến ta nghi ngờ. Nhưng chính trong những lúc ấy, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta: “Hãy đến với Thầy!” Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi đau khổ, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành, chữa lành và ban sự sống mới cho những ai tin cậy nơi Ngài.
Chúng ta có thể đến với Chúa qua nhiều cách:
Lời cầu nguyện: Dù là lời cầu nguyện dài hay một ý nguyện nhỏ bé, mỗi lời thưa với Chúa đều là một cách chạm vào Ngài.
Các bí tích: Bí tích Thánh Thể, Bí tích Giải Tội và Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân là những nguồn ơn giúp chúng ta được chữa lành và canh tân.
Hành động yêu thương: Khi chúng ta sống đức tin qua việc giúp đỡ người khác, chúng ta cũng đang chạm vào Chúa Giêsu hiện diện nơi tha nhân.
Mỗi lần tham dự Thánh Lễ, chúng ta được mời gọi đón nhận Thánh Thể như nguồn mạch sự sống, như một liều thuốc chữa lành cả thể xác lẫn tâm hồn. Mỗi lần xét mình và lãnh nhận Bí tích Giải Tội, chúng ta được canh tân mối tương quan với Thiên Chúa và với nhau. Những hành động này, dù nhỏ bé, chính là cách chúng ta sống đức tin và để Chúa Giêsu chạm vào cuộc đời mình.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, đức tin thường bị thử thách bởi chủ nghĩa vật chất, sự nghi ngờ và những cám dỗ của cuộc sống. Nhiều người cảm thấy khó tin vào một Thiên Chúa vô hình khi đối diện với những đau khổ hữu hình. Tuy nhiên, Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là một cảm xúc nhất thời, mà là một sự chọn lựa bền bỉ. Như người phụ nữ băng huyết, chúng ta cần kiên trì chen qua “đám đông” của sự nghi ngờ và sợ hãi để chạm vào Chúa. Như ông Gia-ia, chúng ta cần can đảm quỳ xuống trước Ngài, ngay cả khi thế giới xung quanh chế nhạo hay không hiểu.
Hơn nữa, đức tin không chỉ là chuyện cá nhân, mà còn phải được sống trong cộng đoàn. Khi chúng ta chia sẻ đức tin với nhau – qua việc cầu nguyện chung, tham dự Thánh Lễ, hay giúp đỡ những người gặp khó khăn – chúng ta xây dựng một cộng đoàn đức tin sống động, nơi Chúa Giêsu tiếp tục thực hiện những phép lạ của Ngài.
Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở rằng đức tin không chỉ là một niềm tin trừu tượng, mà là một sức mạnh biến đổi. Đức tin của ông Gia-ia và người phụ nữ băng huyết đã mở ra những phép lạ, không chỉ chữa lành thể xác mà còn phục hồi phẩm giá, hy vọng và sự sống. Hôm nay, Chúa Giêsu cũng đang mời gọi mỗi người chúng ta: “Hãy đến với Thầy!” Ngài mời chúng ta đến với Ngài bằng một trái tim khiêm nhường, một đức tin kiên trì và một lòng cậy trông không lay chuyển.
Hãy để chúng ta học cách sống đức tin mỗi ngày, dù trong những lúc bình an hay thử thách. Hãy để Thánh Thể và các bí tích trở thành nguồn sức mạnh nâng đỡ chúng ta. Và trên hết, hãy để đức tin dẫn chúng ta đến với Chúa Giêsu – Đấng chữa lành, phục sinh và ban sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, xin củng cố đức tin yếu đuối của chúng con. Xin dạy chúng con biết khiêm nhường như ông Gia-ia, kiên trì như người phụ nữ băng huyết, và tin cậy vào quyền năng của Ngài. Xin cho chúng con biết chạm vào Thầy qua lời cầu nguyện, các bí tích và đời sống yêu thương. Xin ban cho chúng con ơn can đảm để sống đức tin trong mọi hoàn cảnh, để qua chúng con, thế giới có thể nhận biết Ngài – Đấng Hằng Sống và là nguồn sự sống đích thực. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIẾNG GỌI CỦA ĐỨC TIN: VƯỢT XA PHÉP LẠ
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã thực hiện hai phép lạ đầy quyền năng, khiến lòng người không khỏi kinh ngạc và tràn ngập hy vọng. Một vị kỳ mục, với trái tim tan nát, quỳ xin Chúa cho cô con gái vừa qua đời được sống lại. Một người phụ nữ mắc bệnh băng huyết nhiều năm, với niềm tin mãnh liệt, lặng lẽ chạm vào gấu áo Chúa, hy vọng được chữa lành. Cả hai câu chuyện đều là minh chứng sống động cho sức mạnh của đức tin khi được đặt trọn vẹn nơi quyền năng của Thiên Chúa. Những phép lạ ấy như ngọn lửa thắp sáng niềm hy vọng, khiến ta cảm tưởng rằng chỉ cần đến gần Chúa, chỉ cần chạm vào Người, mọi ước nguyện sẽ lập tức trở thành hiện thực.
Nhưng liệu đức tin có thực sự đơn giản như vậy? Liệu mỗi lời cầu xin với lòng thành đều sẽ được đáp lại bằng một phép lạ cụ thể, hữu hình? Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau suy tư sâu hơn về ý nghĩa của đức tin, vượt xa những phép lạ bề ngoài, để nhận ra rằng tiếng gọi của đức tin là lời mời gọi sống trọn vẹn trong tình yêu và thánh ý của Thiên Chúa.
Câu chuyện về vị kỳ mục và người phụ nữ băng huyết cho thấy đức tin không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một hành động can đảm và kiên trì. Vị kỳ mục đã vượt qua nỗi đau mất con để đặt niềm tin vào Chúa Giêsu, dù mọi hy vọng dường như đã tắt. Người phụ nữ băng huyết, dù bị xã hội xa lánh và chịu đau khổ nhiều năm, vẫn nuôi dưỡng niềm tin rằng chỉ một cái chạm nhỏ vào Chúa cũng có thể thay đổi số phận mình. Đức tin của họ không chỉ là lời cầu xin, mà còn là sự dấn thân, sự phó thác hoàn toàn vào lòng thương xót của Thiên Chúa.
Tuy nhiên, Tin Mừng không ghi lại toàn bộ câu chuyện của những người đã gặp Chúa. Bên cạnh những phép lạ được kể lại, còn biết bao người khác đã tha thiết van xin, đã kiên trì cầu nguyện, nhưng có thể chưa nhận được phép lạ như họ mong đợi. Có những bệnh nhân ngày đêm kêu cầu, nhưng thân xác vẫn đau yếu; có những gia đình cầu xin trong cơn bão tố, nhưng sóng gió dường như chưa dừng lại. Những trường hợp này không phải là dấu hiệu của một đức tin yếu kém, mà là lời mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn vào ý nghĩa của việc tin.
Trong cuộc sống, chúng ta thường dễ bị cuốn vào suy nghĩ rằng đức tin chân thành sẽ luôn dẫn đến những kết quả cụ thể, tức thì. Chúng ta có thể mơ về một thời kỳ mà mọi lời cầu nguyện đều được đáp lại bằng phép lạ lộng lẫy, như những gì chúng ta đọc trong Tin Mừng. Nhưng thực tế, Thiên Chúa không vận hành theo cách mà con người mong đợi. Người không phải là một “cỗ máy ban phép lạ” đáp ứng mọi yêu cầu của chúng ta. Thay vào đó, Người mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan sâu sắc hơn, nơi đức tin không chỉ là công cụ để đạt được điều mình muốn, mà là ngọn lửa soi sáng con đường sống theo thánh ý Người.
Có những lúc chúng ta cầu xin hết lòng, nhưng lời cầu nguyện dường như chưa được đáp lại. Có những lúc chúng ta gõ cửa, nhưng cánh cửa vẫn đóng kín. Điều này không có nghĩa là Chúa bỏ rơi chúng ta. Thánh Kinh đã khẳng định: “Ai xin sẽ được, ai tìm sẽ thấy, ai gõ thì cửa sẽ mở cho” (Mt 7,8). Nhưng thời gian và cách thức Chúa đáp lời hoàn toàn thuộc về quyền năng và sự khôn ngoan của Người. Có khi Người ban ơn theo cách thầm lặng, không phô trương, nhưng lại gieo vào lòng ta sự bình an, lòng kiên nhẫn và sự tín thác sâu sắc hơn.
Một đức tin trưởng thành không chỉ dừng lại ở việc mong chờ phép lạ, mà là khả năng đón nhận thánh ý Chúa, ngay cả khi kết quả không như ta kỳ vọng. Khi Chúa không chữa lành thân xác, Người có thể chữa lành tâm hồn ta khỏi nỗi tuyệt vọng, trao ban sức mạnh để ta tiếp tục bước đi. Khi Chúa chưa trả lời ngay, Người mời gọi ta kiên trì trong tình yêu và sự phó thác. Mỗi lời cầu nguyện, dù có dẫn đến phép lạ hay không, đều là cơ hội để ta mở lòng đón nhận tình thương của Thiên Chúa và khơi dậy khát vọng sống làm chứng nhân cho Tin Mừng.
Đức tin chân chính không phải là sự trao đổi – cầu xin để nhận phép lạ – mà là một hành trình biến đổi nội tâm. Qua mỗi lời cầu nguyện, Chúa làm cho tâm hồn ta trở nên rộng mở hơn, yêu mến Người nhiều hơn, và sẵn sàng dấn thân phục vụ anh em. Phép lạ lớn nhất mà Chúa ban không phải là sự thay đổi hoàn cảnh bên ngoài, mà là sự biến đổi từ bên trong: một trái tim biết yêu thương, một linh hồn biết tín thác, và một cuộc đời trở thành dấu chỉ sống động cho tình thương của Thiên Chúa.
Đức tin không chỉ là chìa khóa mở ra quyền năng của Chúa, mà còn là ngọn lửa soi sáng con đường chúng ta bước đi. Trong những lúc khó khăn, khi phép lạ dường như không đến, chính đức tin giúp ta đứng vững và tiếp tục tiến bước. Đức tin dạy ta rằng giá trị của cuộc sống không nằm ở những gì ta đạt được, mà ở cách ta sống và yêu thương trong mọi hoàn cảnh.
Hãy nghĩ đến những tấm gương đức tin trong lịch sử Giáo hội. Thánh Monica đã cầu nguyện suốt nhiều năm cho sự hoán cải của con trai mình, thánh Augustinô, và cuối cùng, Chúa đã đáp lời theo cách vượt xa mong đợi. Các thánh tử đạo đã đặt trọn niềm tin vào Chúa, ngay cả khi phải đối diện với cái chết, và đức tin của họ đã trở thành ánh sáng soi đường cho bao thế hệ. Những câu chuyện ấy nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ là mong chờ phép lạ, mà là sống trọn vẹn cho Chúa, bất kể hoàn cảnh ra sao.
Chúng ta được mời gọi không ngừng cầu xin Chúa, ngay cả khi những điều ta cầu xin dường như bất khả thi. Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy xin thì sẽ được” (Lc 11,9). Nhưng khi cầu nguyện, chúng ta cần mang tâm tình của chính Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi uống chén này. Tuy vậy, xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39). Lời cầu nguyện chân thành không chỉ là trình bày nhu cầu, mà còn là sự phó thác hoàn toàn vào thánh ý Chúa.
Hãy mạnh dạn dâng lên Chúa mọi khát khao, mọi nỗi đau, và mọi hy vọng của mình. Nhưng đồng thời, hãy xin Người ban cho chúng ta ơn phân định để nhận ra thánh ý Người, ơn kiên nhẫn để chờ đợi thời điểm của Người, và ơn can đảm để đón nhận kế hoạch của Người, dù nó có khác với mong muốn của ta.
Đức tin đích thực luôn dẫn đến hành động. Người phụ nữ băng huyết không chỉ tin mà còn hành động khi lén chạm vào áo Chúa. Vị kỳ mục không chỉ cầu xin mà còn quỳ xuống trước mặt Chúa với lòng khiêm nhường. Đức tin của họ không chỉ là cảm xúc, mà là sự dấn thân cụ thể. Tương tự, đức tin của chúng ta cũng phải được thể hiện qua đời sống: qua việc yêu thương tha nhân, phục vụ cộng đoàn, và làm chứng cho Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh.
Hãy tự hỏi: Đức tin của tôi có đang thúc đẩy tôi sống tốt hơn, yêu thương nhiều hơn, và phục vụ quảng đại hơn không? Mỗi hành động nhỏ bé của lòng bác ái, mỗi lời nói nâng đỡ người khác, mỗi nỗ lực sống theo Tin Mừng đều là cách chúng ta đáp lại tiếng gọi của đức tin.
Trong thinh lặng của ngày hôm nay, chúng ta hãy dừng lại để lắng nghe tiếng gọi của đức tin. Hãy mạnh dạn trình bày mọi nhu cầu, mọi nỗi đau, và mọi ước mơ của mình trước nhan Chúa. Nhưng trên hết, hãy xin Người ban cho chúng ta một đức tin không mòn mỏi, một lòng tín thác không lay chuyển, và một trái tim biết nhận ra thánh ý Người trong mọi hoàn cảnh.
Dù chúng ta có được chứng kiến phép lạ hay không, đời sống đức tin của chúng ta vẫn có thể trở thành một phép lạ sống động: một phép lạ của lòng yêu mến, của sự tha thứ, của sự hiệp nhất với chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Như ngọn lửa cháy sáng trong đêm tối, đức tin sẽ dẫn dắt chúng ta vượt qua mọi thử thách, để sống trọn vẹn cho Chúa và trở thành dấu chỉ của tình thương và quyền năng của Người giữa thế gian.
Hãy để tiếng gọi của đức tin vang vọng trong tâm hồn chúng ta, thúc đẩy chúng ta sống mỗi ngày như một chứng nhân sống động cho Tin Mừng, và làm cho thế giới này trở nên sáng hơn bằng ánh sáng của Chúa Kitô Phục Sinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CÂU CHUYỆN SÂU SẮC CỦA NHỮNG BÀN TAY TRONG ĐỨC TIN
Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là một câu chuyện, mà là một bức tranh sống động về quyền năng và lòng xót thương của Thiên Chúa, được vẽ nên bằng những bàn tay. Từ bàn tay quyền năng của Đức Giêsu đến bàn tay rụt rè đầy niềm tin của người phụ nữ, và cả bàn tay lạnh giá của cô bé, mỗi cử chỉ chạm tay đều kể một câu chuyện về sự sống, về đức tin và về ơn cứu độ. Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào ý nghĩa của những bàn tay này để cảm nhận trọn vẹn thông điệp mà Lời Chúa muốn gửi gắm đến chúng ta hôm nay.
Câu chuyện đầu tiên, đầy kịch tính và cảm động, là về vị thủ lãnh hội đường, ông Giairô, người đang chìm trong nỗi đau cùng cực vì cô con gái bé bỏng vừa trút hơi thở cuối cùng. Trong khoảnh khắc tuyệt vọng đó, điều duy nhất ông có thể làm là tìm đến Đức Giêsu. Niềm tin của ông thật phi thường, không chút do dự, ông đã van nài: “Xin Ngài đến đặt bàn tay lên cháu, là nó sẽ sống” (c. 18). Lời cầu xin này không chỉ đơn thuần là ước muốn chữa bệnh, mà còn là một lời tuyên xưng mạnh mẽ về uy quyền tối thượng của Đức Giêsu. Ông Giairô không chỉ tin vào khả năng chữa lành của Ngài, mà còn tin rằng Đức Giêsu có thể làm được điều mà chỉ có Thiên Chúa mới làm được: ban sự sống cho kẻ chết. Ông nhận ra nơi Đức Giêsu một quyền năng vượt xa các ngôn sứ Êlia hay Êlisa xưa, những người cũng đã từng cho kẻ chết sống lại (x. 1V 17, 17-24; 2V 4, 32-37), nhưng bằng lời cầu nguyện tha thiết, còn Đức Giêsu thì bằng chính uy quyền của Ngài.
Đức Giêsu đã không chần chừ. Ngài mau mắn đáp lại lời kêu cầu của một người cha đang đau khổ tột cùng. Sự đồng cảm của Ngài với nỗi đau mất con là vô bờ bến. Khi đến nhà ông Giairô, một khung cảnh hỗn loạn hiện ra: tiếng kèn đám tang ai oán, tiếng khóc than và đám đông hiếu kỳ náo loạn. Nhưng Đức Giêsu, với sự bình thản và quyền năng tuyệt đối, đã dẹp tan mọi ồn ào. Ngài tuyên bố một điều dường như không tưởng đối với những người chứng kiến: “Con bé có chết đâu, nó đang ngủ đấy!” (c. 24). Lời này không phải là phủ nhận cái chết, mà là tuyên bố về một loại giấc ngủ mà chỉ Ngài mới có thể đánh thức.
Sau khi tống đám đông ra ngoài, Đức Giêsu tiến vào căn phòng nơi cô bé đang nằm. Ngài đã không chỉ đặt bàn tay lên cô bé như lời yêu cầu của người cha, mà Ngài còn thực hiện một cử chỉ thân mật và đầy quyền năng hơn: Ngài cầm lấy bàn tay cô bé (c. 25). Cái chạm tay đó không phải là sự ô uế khi chạm vào xác chết theo luật Môsê, mà là một sự chuyển giao sự sống thần thiêng. Ngay lập tức, cô bé đã trỗi dậy. Cái chết đã bị đánh bại. Đám tang đau thương biến thành một lễ hội của niềm vui và sự sống. Chúng ta có thể hình dung niềm vui vỡ òa của người cha, người mẹ khi thấy con gái mình sống lại, một niềm vui không từ ngữ nào diễn tả được. Bàn tay của Đức Giêsu là bàn tay của sự sống, bàn tay của tình yêu Thiên Chúa, chiến thắng mọi giới hạn của phận người.
Trên hành trình đến nhà ông Giairô, một câu chuyện kỳ diệu khác đã diễn ra, cho thấy một khía cạnh khác của những bàn tay và niềm tin. Đó là câu chuyện về người phụ nữ đã bị băng huyết mười hai năm. Căn bệnh kinh niên này không chỉ hành hạ thể xác bà mà còn đẩy bà vào cảnh cô lập về mặt xã hội. Theo luật lệ Do Thái, người bị băng huyết bị coi là ô uế, không được đụng chạm đến ai, phải sống cách ly. Bà không thể đến gặp Đức Giêsu một cách công khai, đối diện với Ngài. Thay vào đó, bà lén lút đến từ phía sau lưng, một cử chỉ vừa e ngại vừa đầy quyết tâm.
Nỗi đau đớn thể xác và sự tủi hổ đã không dập tắt được niềm tin cháy bỏng trong bà. Bà tin một cách tuyệt đối: “Tôi chỉ cần sờ được vào áo choàng của Ngài thôi, là sẽ được cứu” (c. 21). Đây không phải là một niềm tin mê tín vào thứ ma thuật của chiếc áo choàng, mà là một niềm tin sâu sắc vào quyền năng của chính Đức Giêsu, Đấng mặc chiếc áo đó. Bà biết rằng uy quyền của Ngài lớn đến mức chỉ cần một chút tiếp xúc nhỏ nhất cũng đủ để biến đổi cuộc đời bà. Bằng một hành động táo bạo, vượt lên trên mọi rào cản về luật lệ và định kiến, bà đã dám đưa tay ra và sờ vào tua áo choàng của Ngài (c. 20).
Hành động chạm tay này không hề lén lút trong mắt Đức Giêsu. Ngài nhận ra một luồng sức mạnh đã xuất phát từ mình, và Ngài quay lại. Ngài không trách mắng sự “lén lút” của bà, mà Ngài nhìn thẳng vào bà, công khai xác nhận niềm tin của bà: “Này con, cứ yên tâm, lòng tin của con đã cứu con” (c. 22). Bàn tay dám đưa ra chạm đến Thiên Chúa trong thầm lặng, trong niềm tin tuyệt đối, đã được Đức Giêsu nhìn nhận và chữa lành. Bà đã được cứu từ giờ ấy, không chỉ khỏi căn bệnh thể xác mà còn khỏi sự cô lập và nỗi tủi hổ. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng không có khoảng cách nào quá lớn, không có giới hạn nào quá khó khăn để ngăn cản lòng tin của chúng ta chạm đến Thiên Chúa. Dù ta có rụt rè, có e ngại, miễn là có niềm tin, ơn chữa lành và ơn cứu độ sẽ đến.
Bài Tin Mừng hôm nay thật sự là một câu chuyện về những bàn tay. Chúng ta đã thấy bàn tay quyền năng của Đức Giêsu, mang sự sống đến cho kẻ chết và chữa lành bệnh tật. Chúng ta đã thấy bàn tay lạnh giá của cô bé đã chết, chờ đợi sự hồi sinh. Và chúng ta cũng đã thấy bàn tay rụt rè, e ngại nhưng cũng rất quả quyết của người phụ nữ ốm đau, dám vươn ra chạm vào niềm hy vọng.
Bàn tay là một trong những món quà kỳ diệu nhất mà Thiên Chúa ban tặng cho con người. Đó không chỉ là công cụ để chúng ta lao động, sáng tạo, mà còn là phương tiện để chúng ta thể hiện tình yêu, lòng trắc ẩn và sự phục vụ.
Qua bàn tay, chúng ta đón nhận hồng ân: Trong bí tích Thánh Thể, chúng ta cung kính đón lấy Mình Thánh Chúa bằng bàn tay mình, đón nhận chính sự sống của Thiên Chúa vào trong tâm hồn. Đó là một cử chỉ thiêng liêng, biến đổi chúng ta.
Qua bàn tay, chúng ta trao ban tình yêu: Bàn tay bé nhỏ của chúng ta có thể làm được bao điều tốt đẹp. Chúng ta dùng bàn tay để sẻ chia miếng cơm manh áo cho người nghèo, để lau nước mắt cho người đau khổ, để nâng đỡ người sa ngã. Bàn tay của chúng ta có thể ôm ấp, vỗ về, an ủi, và chữa lành những vết thương tâm hồn. Bàn tay của chúng ta là công cụ để thực thi giới răn yêu thương của Chúa.
Qua bàn tay, chúng ta xây dựng và kiến tạo: Từ những công việc đơn giản nhất đến những công trình vĩ đại, tất cả đều cần đến đôi bàn tay của con người. Bàn tay là biểu tượng của lao động, của sự cống hiến, góp phần xây dựng xã hội và loan báo Tin Mừng bằng chính hành động cụ thể.
Vì thế, Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về chính đôi bàn tay của mình.
Bàn tay của tôi có đang thực sự mở ra để đón nhận hồng ân từ Chúa? Liệu có những lúc tôi khép chặt bàn tay lại, không dám tin tưởng hoàn toàn vào tình yêu quan phòng của Ngài?
Bàn tay của tôi có đang vươn ra đến tha nhân với lòng quảng đại và tình yêu thương vô vị lợi không? Hay tôi còn giữ chặt lấy những gì mình có, khép kín lòng mình trước những nhu cầu của anh chị em xung quanh?
Bàn tay của tôi có được giữ gìn trong sự trong sạch và thánh thiện, xứng đáng là công cụ của Thiên Chúa không? Hay nó đã bị ô nhơ bởi những hành động thiếu bác ái, ích kỷ, hay tội lỗi?
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng có bàn tay quyền năng và trái tim tràn đầy lòng thương xót, giúp mỗi người chúng ta biết mở lòng ra, biết dùng đôi bàn tay mình để đón nhận ân sủng Chúa ban, và biết dùng đôi bàn tay này để thực thi giới răn yêu thương, để phục vụ anh chị em đồng loại. Chỉ mong sao bàn tay chúng ta đừng bao giờ bị ô nhơ bởi tội lỗi, và đừng bao giờ khép lại trước những người đang cần giúp đỡ, cần được yêu thương. Hãy để bàn tay của chúng ta trở thành kênh dẫn ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa đến với thế giới này.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC MẠNH DIỆU KỲ CỦA ĐỨC TIN VÀ CUỘC GẶP GỠ THẦN LINH BIẾN ĐỔI CUỘC ĐỜI
Hôm nay, chúng ta cùng nhau bước vào một hành trình suy tư sâu sắc về một trong những chân lý nền tảng của đời sống đức tin: sức mạnh diệu kỳ của đức tin và ý nghĩa biến đổi của cuộc gặp gỡ Thiên Chúa. Qua những trang Kinh Thánh đầy sống động, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ra rằng Thiên Chúa không ngừng khao khát đến gần chúng ta, và chính đức tin là chiếc cầu nối vô hình nhưng đầy quyền năng, giúp chúng ta chạm đến Ngài, đón nhận nguồn ân sủng vô biên và để Ngài biến đổi hoàn toàn cuộc đời mình.
Trong các Tin Mừng, chúng ta được chứng kiến hai phép lạ phi thường, cả hai đều bắt nguồn từ một hành động tưởng chừng rất đơn giản: sự đụng chạm. Nhưng đằng sau sự đụng chạm thể lý ấy lại là một đức tin cháy bỏng, một sự tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng của Đấng Cứu Độ.
Người phụ nữ bị bệnh băng huyết: Suốt mười hai năm ròng rã, người phụ nữ này phải vật lộn với căn bệnh quái ác, gặm nhấm cả thân xác lẫn tinh thần bà. Bà đã tìm đủ mọi thầy thuốc, hao tốn hết tài sản mà bệnh tình không những không thuyên giảm mà còn nặng thêm. Trong sự cùng cực và tuyệt vọng, một tia hy vọng bừng lên khi bà nghe nói về Chúa Giêsu. Bà không cần Chúa đặt tay, không cần Chúa nói một lời. Bà chỉ tin rằng, chỉ cần chạm vào mép áo của Ngài, sức mạnh thần linh sẽ tuôn chảy và chữa lành cho bà. Và quả thật, ngay khoảnh khắc đức tin mãnh liệt đó biến thành hành động, sức mạnh từ Chúa Giêsu đã tuôn trào, chữa lành hoàn toàn căn bệnh kinh niên của bà. Bà đã chạm vào Ngài không chỉ bằng tay, mà bằng cả trái tim và linh hồn tràn đầy đức tin.
Cô con gái của ông Jairus: Cô bé đã qua đời, một mất mát không gì bù đắp nổi cho người cha. Nhưng ông Jairus, một vị lãnh đạo hội đường, đã không ngừng tin tưởng vào quyền năng phi thường của Chúa Giêsu. Dù mọi người đã tuyệt vọng, dù cái chết đã cướp đi sinh linh bé nhỏ, ông vẫn bám víu vào niềm hy vọng duy nhất: Chúa Giêsu. Chính đức tin sắt đá và không lay chuyển của người cha đã khiến Chúa Giêsu đến nhà ông, và bằng một lời quyền năng, Ngài đã trả lại sự sống cho cô bé, khiến mọi người sững sờ và vui mừng khôn xiết.
Hai câu chuyện này làm nổi bật một chân lý cốt lõi: Thiên Chúa sở hữu một sức mạnh thần linh vô biên, một quyền năng không gì sánh bằng. Ai đụng chạm đến Ngài, dù chỉ là một cái chạm mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, sẽ được tiếp xúc với nguồn sức mạnh vô địch này. Tuy nhiên, để tiếp xúc được với sức mạnh thần linh ấy, chúng ta không thể chỉ dựa vào những phương tiện thuần túy nhân loại, vào sự hiểu biết hay sức mạnh thể lý của bản thân. Chúng ta phải sử dụng một phương tiện thần linh, đó chính là đức tin. Rất nhiều người đã chen lấn, xô đẩy, thậm chí chạm vào Chúa Giêsu giữa đám đông. Nhưng chỉ có người phụ nữ đau khổ kia, và người cha tuyệt vọng kia, mới thực sự chạm đến mầu nhiệm, bởi vì họ đã mang trong mình một đức tin mạnh mẽ và kiên định. Chính đức tin hiệu nghiệm lạ lùng ấy đã mở toang cánh cửa cho ân sủng Thiên Chúa tuôn đổ, mang lại sự chữa lành và sự sống.
Thực ra, ngay từ khởi thủy, và cho đến tận ngày hôm nay, Thiên Chúa vẫn luôn là Đấng yêu thương con người một cách vô bờ bến và khao khát được gặp gỡ chúng ta. Tình yêu của Ngài không chỉ là sự quan tâm hời hợt, mà là một tình yêu đến mức say mê, một tình yêu thâm sâu đến nỗi Ngài muốn quyến rũ chúng ta, muốn thổ lộ hết tâm tình với từng người con của Ngài. Như lời ngôn sứ Hô-sê đã cảm nhận một cách sâu sắc về tấm lòng Thiên Chúa: “Này Ta sẽ quyến rũ dân Ta, đưa nó vào sa mạc, để cùng nó thổ lộ tâm tình.” (Hs 2,16).
“Sa mạc” trong lời tiên tri này không chỉ là một địa điểm khô cằn về địa lý, mà còn là một hình ảnh biểu tượng đầy ý nghĩa. Nó tượng trưng cho sự thanh vắng, sự tĩnh lặng, nơi chúng ta có thể tách mình ra khỏi những ồn ào, xô bồ, những lo toan, vướng bận của cuộc sống thường ngày. Chính trong không gian yên tĩnh và riêng tư ấy, giữa thiên nhiên hùng vĩ hay trong sâu thẳm tâm hồn mình, chúng ta sẽ dễ dàng hơn rất nhiều để gặp gỡ Thiên Chúa, để lắng nghe tiếng nói dịu dàng của Ngài. Cũng như tổ phụ Gia-cóp năm xưa, khi nằm ngủ giữa trời sao mênh mông, ông đã thấy được chiếc thang nối đất với trời, đó chính là cửa trời mở ra, và chính Thiên Chúa đã yêu thương tỏ mình cho ông, tái khẳng định lời hứa và tiếp nối tình thương mà Ngài đã dành cho Áp-ra-ham và I-xa-ác (St 28,12-15). Thiên Chúa luôn tìm kiếm chúng ta, và Ngài muốn gặp gỡ chúng ta trong một mối tương quan thân mật, cá vị.
Việc gặp gỡ Thiên Chúa không chỉ là một trải nghiệm tâm linh thoáng qua, mà là một sự kiện mang tính cách mạng, tạo ra những hoa trái vô cùng phong phú và có sức biến đổi toàn diện cuộc đời chúng ta:
Cuộc Gặp Gỡ Đem Lại Sự Sống Từ Bàn Tay Tử Thần: Như chúng ta đã thấy, người phụ nữ bị bệnh băng huyết, một căn bệnh mãn tính khiến bà sống trong tình trạng gần như cái chết rình rập, đã được Chúa Giêsu cho hoàn toàn bình phục, nhận lại sự sống trọn vẹn. Hay như cô gái bé nhỏ đã bị tử thần cướp đi sinh mạng, Chúa Giêsu đã quyền năng phục sinh, trả lại sự sống cho em. Thiên Chúa là nguồn sự sống duy nhất, và khi chúng ta gặp gỡ Ngài, chúng ta được thông phần vào sự sống vĩnh cửu của Ngài, được giải thoát khỏi gông cùm của tội lỗi và sự chết.
Cuộc Gặp Gỡ Nâng Cao Phẩm Giá Con Người Đến Mức Tối Hậu: Điều kỳ diệu hơn cả là qua cuộc gặp gỡ thần linh, chúng ta không còn chỉ là những tôi tớ hèn mọn, mà trở nên bạn hữu thân thiết của Thiên Chúa, được Ngài yêu thương và nâng lên ngang hàng, thậm chí còn được ký kết một hôn ước thiêng liêng với Ngài. Lời tiên tri trong Hô-sê đã diễn tả một cách tuyệt vời tình yêu này: “Người sẽ gọi Ta: ‘Mình ơi’ chứ không còn gọi ‘Ông Chủ ơi’ nữa” (Hs 2,18). Đây là đỉnh cao của mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người, một tình yêu vợ chồng linh thánh, nơi chúng ta được hiệp thông hoàn toàn với Đấng Tạo Hóa.
Cuộc Gặp Gỡ Trao Ban Một Cuộc Sống Sung Mãn, Dư Tràn Ân Phúc: Tổ phụ Gia-cóp, sau cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa tại Bê-ten, đã được hưởng ân phúc dư tràn cho đến suốt đời. Ông không chỉ nhận được ơn lành cho riêng mình mà còn trở thành một phúc lành cho mọi người, cho cả thế giới. Lời hứa của Thiên Chúa với ông thật vĩ đại: “Dòng dõi ngươi sẽ nhiều như bụi trên đất… Nhờ ngươi và dòng dõi ngươi, mọi dân tộc trên mặt đất sẽ được chúc phúc” (St 28,14). Khi chúng ta gặp gỡ Thiên Chúa, chúng ta không chỉ nhận được ân sủng cho bản thân, mà còn được biến đổi để trở thành kênh chuyển tải phúc lành của Ngài đến với tha nhân, lan tỏa tình yêu và sự sống của Ngài ra khắp nơi.
Cuộc Gặp Gỡ Đem Đến Hạnh Phúc Vô Biên Và Ý Nghĩa Cuộc Đời: Hơn tất cả, việc gặp gỡ Thiên Chúa đem đến cho chúng ta một hạnh phúc vô biên trong tình yêu thương thắm thiết của Chúa, trong mối tình bằng hữu thâm sâu và chân thành với Đấng Tạo Hóa. Trong Chúa, chúng ta không chỉ tìm thấy sự bình an tạm thời hay niềm vui chóng qua, mà chúng ta còn đạt được tất cả mọi ước mơ, đạt đến cứu cánh tối hậu của cuộc đời mình, và tìm thấy ý nghĩa sâu xa nhất của sự hiện hữu. Mọi khát vọng sâu thẳm của con người đều được lấp đầy trong tình yêu của Ngài.
Thiên Chúa của chúng ta luôn hiện diện, luôn dang rộng vòng tay, và luôn khao khát gặp gỡ chúng ta để ban tặng những hồng ân cao quý nhất. Điều chúng ta cần làm là gì? Đó chính là nuôi dưỡng và củng cố một đức tin vững chắc, một đức tin đủ mạnh mẽ để dám chạm vào Ngài, để mở rộng trái tim đón nhận tình yêu và sức mạnh biến đổi của Ngài.
Hãy dành những khoảng lặng quý giá trong ngày sống để tìm kiếm sự thanh vắng, để lắng nghe tiếng Chúa đang mời gọi chúng ta. Hãy tin tưởng rằng, khi chúng ta bước đi trong đức tin, với một khao khát chân thành được gặp gỡ Ngài, Thiên Chúa sẽ không bao giờ làm chúng ta thất vọng. Ngài sẽ ban cho chúng ta sự sống sung mãn, nâng cao phẩm giá của chúng ta, đổ đầy ân phúc cho cuộc đời và dẫn chúng ta đến hạnh phúc đích thực, vô biên trong tình yêu của Ngài.
Vậy, hôm nay và mãi mãi về sau, anh chị em có sẵn lòng mở rộng trái tim và chạm vào Chúa bằng đức tin của mình không?
Lm. Anmai, CSsR
DẤU CHỈ TÌNH YÊU CỦA THIÊN CHÚA TRONG MỌI HOÀN CẢNH
Mỗi khi chúng ta lắng nghe Tin Mừng, chúng ta không chỉ nghe lại một câu chuyện cổ xưa, mà chúng ta đang được mời gọi chiêm nghiệm về Lời Hằng Sống của Thiên Chúa. Tin Mừng hôm nay đặc biệt soi sáng cho chúng ta về tình yêu thương vô bờ bến của Chúa Giêsu dành cho con người, một tình yêu không biên giới, không phân biệt đối xử. Qua những cử chỉ đầy yêu thương của Ngài, chúng ta được mời gọi nhìn lại cuộc đời mình và nhận ra cách Thiên Chúa không ngừng tìm đến, chạm vào và nâng đỡ chúng ta, dù trong những giây phút yếu đuối hay hoang mang nhất.
Tin Mừng trình bày cho chúng ta hai cuộc gặp gỡ, hai câu chuyện tưởng chừng riêng lẻ nhưng lại cùng kể một bản trường ca về đức tin và lòng thương xót. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng chi tiết, từng cử chỉ, để khám phá ra ý nghĩa sâu xa mà Chúa muốn mạc khải cho mỗi người chúng ta.
Tin Mừng hôm nay ghi lại hai cuộc gặp gỡ đầy cảm động của Chúa Giêsu, mỗi cuộc gặp gỡ đều là một dấu chỉ mạnh mẽ về lòng thương xót của Ngài:
Vị kỳ mục và niềm hy vọng trong tuyệt vọng: Một vị kỳ mục, người có địa vị, được kính trọng trong xã hội Do Thái, đã phải đối mặt với nỗi đau tột cùng: con gái ông vừa trút hơi thở cuối cùng. Trong nỗi đau ấy, ông đã làm một điều tưởng chừng như điên rồ: ông tìm đến Chúa Giêsu, quỳ lạy dưới chân Ngài và tha thiết van xin Ngài cứu chữa.
Sự bất chấp định kiến: Đối với một người có chức sắc, việc quỳ lạy trước một Rabbi du mục, đặc biệt là khi con gái đã chết, đòi hỏi một lòng tin phi thường và sự gạt bỏ mọi danh dự cá nhân. Hành động này không chỉ thể hiện tình yêu của một người cha mà còn là sự nhận biết sâu sắc về quyền năng siêu việt của Chúa Giêsu. Ông tin rằng, ngay cả cái chết cũng không thể ngăn cản được quyền năng của Ngài.
Niềm tin biến đổi: Chúa Giêsu đã không từ chối lời cầu xin của ông. Ngài đã đi theo ông, và qua đó, mạc khải quyền năng của mình trên sự chết. Câu chuyện này là một minh chứng hùng hồn rằng, niềm tin chân thành có thể biến đổi sự tuyệt vọng thành hy vọng, biến sự mất mát thành sự sống.
Người phụ nữ bị loạn huyết và sự khát khao được chạm vào: Song song với câu chuyện của vị kỳ mục, chúng ta còn được biết đến một người phụ nữ bị bệnh loạn huyết đã mười hai năm. Theo luật Cựu Ước, bà bị coi là ô uế, phải sống cách ly, không được tiếp xúc với cộng đồng. Bà phải chịu đựng không chỉ nỗi đau thể xác mà còn cả sự cô lập và tủi nhục tinh thần.
Can đảm vượt qua rào cản: Dù bị xã hội tẩy chay, nhưng bà vẫn len lỏi giữa đám đông, một đám đông có thể xa lánh hoặc phán xét bà. Bà không dám nói lên lời, chỉ thầm nghĩ: “Nếu tôi chỉ được sờ vào áo Ngài thì tôi sẽ được chữa lành.” Đây là một hành động của lòng tin tuyệt đối, một niềm hy vọng duy nhất nơi Chúa Giêsu. Bà tin rằng ngay cả một cái chạm nhẹ vào gấu áo Ngài cũng đủ để mang lại sự chữa lành.
Tình yêu không phân biệt: Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt mọi điều, đã nhận ra cái chạm đầy đức tin ấy. Ngài dừng lại, hỏi “Ai đã chạm vào áo Thầy?”. Ngài không chỉ chữa lành thể xác cho bà mà còn công khai tuyên bố: “Này con, đức tin của con đã cứu chữa con.” Qua đó, Ngài đã phục hồi phẩm giá cho bà, đưa bà trở lại cộng đồng. Đây là minh chứng rõ ràng rằng Chúa Giêsu không loại trừ bất cứ ai, dù là thuộc tầng lớp nào, địa vị nào, hay bị xã hội coi thường đến đâu. Tất cả đều là đối tượng của tình yêu Thiên Chúa, bởi vì tất cả chúng ta đều là con cái của Ngài.
Cả hai câu chuyện này cho thấy một sự thật hiển nhiên: Chúa Giêsu đón nhận tất cả mọi người, không phân biệt giai cấp, địa vị, hay tình trạng xã hội. Ngài không nhìn vào những gì thế gian đánh giá, mà Ngài nhìn vào trái tim, vào niềm tin và sự khao khát được chữa lành, được cứu rỗi.
Vị kỳ mục đã đến với Chúa, người đàn bà đã len lỏi giữa đám đông để sờ vào Ngài. Đây là hình ảnh quen thuộc của con người không ngừng tìm kiếm để đến với Chúa. Chúng ta cầu nguyện, chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đọc Kinh Thánh, chúng ta thực hiện các việc bác ái… tất cả đều là những nỗ lực, những hành trình đức tin mà chúng ta thực hiện để xích lại gần hơn với Đấng Tạo Hóa. Sự khao khát Thiên Chúa là một phần cốt lõi trong tâm hồn con người, như Thánh Augustinô đã nói: “Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên con cho Chúa, và lòng con sẽ khắc khoải cho đến khi được an nghỉ trong Chúa.”
Tuy nhiên, một sự thật vĩ đại, một mầu nhiệm cao cả mà chúng ta cần nhận ra, đó là: Chính Thiên Chúa mới là Đấng đi bước trước để đến với con người. Trước khi chúng ta tìm kiếm Ngài, Ngài đã tìm kiếm chúng ta. Ngài chủ động yêu thương, chủ động ban tặng ân sủng, chủ động mạc khải chính mình cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta chưa nhận ra hoặc chưa xứng đáng.
Tình yêu khởi xướng: Tình yêu của Thiên Chúa không phải là một phản ứng trước tình yêu của chúng ta, mà là một tình yêu khởi xướng, một tình yêu nhưng không. Ngài tạo dựng chúng ta vì yêu thương, Ngài cứu chuộc chúng ta khi chúng ta còn là tội nhân, và Ngài không ngừng mời gọi chúng ta vào mối tương quan mật thiết với Ngài.
Sự hiện diện thầm lặng: Đôi khi, chúng ta không nhận ra sự hiện diện của Ngài. Chúng ta bận rộn với những lo toan cuộc sống, với những tiếng ồn của thế giới. Nhưng Ngài vẫn ở đó, chờ đợi, mời gọi, và ban cho chúng ta những dấu chỉ của tình yêu Ngài.
Phép lạ đã diễn ra trong cả hai câu chuyện không chỉ là kết quả của lòng tin, mà còn là phương tiện để con người khám phá ra quyền năng và tình yêu của Chúa. Chúa Giêsu đã nói với người phụ nữ: “Này con, đức tin của con đã cứu chữa con.” Niềm tin không chỉ mang lại sự chữa lành thể xác mà còn mở mắt tâm hồn chúng ta để nhận ra những phép lạ mà Thiên Chúa không ngừng thực hiện trong cuộc sống vì yêu thương chúng ta.
Phép lạ trong cuộc sống thường ngày: Chúng ta thường nghĩ phép lạ là những điều phi thường, vượt quá quy luật tự nhiên. Nhưng đôi khi, phép lạ lại ẩn chứa trong những điều bình dị nhất của cuộc sống. Đó có thể là một khoảnh khắc bình an giữa bão tố, một nguồn sức mạnh bất ngờ để vượt qua thử thách, một lời an ủi đúng lúc, hay đơn giản là việc chúng ta thức dậy mỗi sáng với một ngày mới để sống và yêu thương.
Trải nghiệm qua thử thách: Hãy nhìn lại cuộc đời mình. Có thể chúng ta đã trải qua những cơn hải trình cam go, những giờ phút hãi hùng, những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua. Đó có thể là bệnh tật hiểm nghèo, sự mất mát người thân yêu, những khó khăn chồng chất trong công việc, hay những đổ vỡ trong các mối quan hệ. Những giây phút ấy, chúng ta có thể cảm thấy lạc lõng, cô đơn, thậm chí là bị bỏ rơi.
Thách thức là cơ hội: Nhưng khi chúng ta nhìn lại, có phải chính trong những giờ phút ấy, chúng ta mới nhận ra được bàn tay đỡ nâng của Chúa một cách rõ ràng nhất? Có phải chúng ta đã cảm nghiệm được một “phép lạ” nào đó, dù nhỏ bé, giúp chúng ta vượt qua? Những thử thách, đau khổ không phải là sự trừng phạt, mà là những “phách mạnh” trong bản trường ca về tình yêu Thiên Chúa. Chúng là những cơ hội để chúng ta dừng lại, chiêm nghiệm và nhận ra sự hiện diện của Ngài, nhận ra tình yêu quan phòng của Ngài đang dẫn dắt chúng ta từng bước.
Đức tin được tôi luyện: Chính trong những lò lửa thử thách ấy, đức tin của chúng ta được tôi luyện, trở nên vững vàng và trưởng thành hơn. Chúng ta học được cách phó thác, cách tin tưởng tuyệt đối vào Chúa, ngay cả khi chúng ta không hiểu được kế hoạch của Ngài.
Cuộc sống Kitô hữu là một hành trình đức tin không ngừng nghỉ. Điều quan trọng không phải là chúng ta không bao giờ gặp thử thách, không bao giờ vấp ngã, mà là cách chúng ta đối diện với chúng bằng niềm tin vững vàng vào Chúa. Đức tin không xóa bỏ khó khăn, nhưng nó ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua và niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Xin Chúa cho chúng ta một đức tin sáng suốt, một đức tin không chỉ tin vào quyền năng phi thường của Ngài mà còn giúp chúng ta nhận ra tình yêu thương vĩ đại của Ngài trong mọi hoàn cảnh, ngay cả trong những điều nhỏ bé và tầm thường nhất của cuộc sống. Khi nhận ra được tình yêu ấy, chúng ta sẽ không ngừng dâng lời cảm tạ Chúa, không chỉ vì những ơn lành rõ ràng mà còn vì những ơn lành thầm kín mà Ngài đã ban tặng.
Hãy để lời cầu nguyện này trở thành lời nguyện thường xuyên của chúng ta: “Lạy Chúa, xin ban cho con đức tin để con luôn nhận ra tình yêu của Chúa, và xin cho con luôn biết dâng lời cảm tạ Chúa trong mọi hoàn cảnh.”
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng giàu lòng thương xót, luôn ban cho chúng ta đức tin vững mạnh để chúng ta luôn sống trong tình yêu và ân sủng của Ngài, và để cuộc đời chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho tình yêu ấy. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CỬ CHỈ CỦA NIỀM TIN KIÊN CƯỜNG VÀ LÒNG MẾN VÔ VỊ
Trong hành trình đức tin của mình, chúng ta thường tìm kiếm những dấu chỉ, những minh chứng hữu hình cho sự hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa. Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa lắng nghe hôm nay, từ Tin Mừng theo Thánh Mátthêu, không chỉ mang đến cho chúng ta một phép lạ phi thường, mà còn là một bài học sâu sắc được khắc họa qua những cử chỉ của bàn tay. Thánh sử Mátthêu, với sự tinh tế hiếm có, đã tập trung vào hành động của bàn tay, biến nó thành một biểu tượng mạnh mẽ của niềm tin, sự cậy trông và tình yêu thương, mời gọi chúng ta đào sâu hơn vào ý nghĩa của cuộc gặp gỡ với Đức Giêsu.
Hãy cùng nhau chiêm nghiệm cử chỉ đầu tiên: bàn tay van xin của vị kỳ mục. Ông đến với Đức Giêsu không phải trong tư thế của một người có chức quyền, mà là trong nỗi đau đớn tột cùng của một người cha đang tuyệt vọng. Con gái ông đang hấp hối, sự sống chỉ còn tính từng hơi thở. Trong khoảnh khắc ấy, mọi địa vị, mọi của cải đều trở nên vô nghĩa. Chỉ còn lại nỗi sợ hãi mất mát và một tia hy vọng cuối cùng đặt nơi Đức Giêsu. Lời cầu xin của ông thật giản dị nhưng tràn đầy niềm tin tuyệt đối: “Xin Ngài đến đặt tay trên nó, thì nó sẽ sống lại.”
Điều gì khiến một người có địa vị như vị kỳ mục lại quỳ gối van xin một người thợ mộc đến từ Nazareth? Đó chính là niềm tin không lay chuyển. Ông không đòi hỏi Đức Giêsu phải làm phép lạ từ xa, không yêu cầu một lời phán quyền năng, mà chỉ cần một cử chỉ đơn sơ, một cái đặt tay. Ông tin rằng, chỉ cần bàn tay tràn đầy quyền năng của Đức Giêsu chạm vào con gái mình, sự sống sẽ được phục hồi, cái chết sẽ phải lùi bước. Bàn tay của ông dang ra, không phải để đòi hỏi hay thách thức, mà để hoàn toàn phó thác, để nài xin một ân sủng vượt quá mọi lý lẽ và khả năng của con người. Đó là bàn tay của một niềm tin hồn nhiên, tinh tuyền, không chút hoài nghi, tin rằng Thiên Chúa có thể làm được mọi sự. Nó là lời mời gọi mỗi người chúng ta, trong những lúc yếu đuối và bế tắc nhất, hãy tìm đến Chúa với một niềm tin không chút tính toán, một sự phó thác hoàn toàn.
Tiếp theo, câu chuyện đưa chúng ta đến với một cử chỉ bàn tay khác, cũng không kém phần ý nghĩa: bàn tay chạm của người phụ nữ bị bệnh băng huyết đã mười hai năm. Cuộc đời bà là một chuỗi ngày dài của bệnh tật, sự đau khổ về thể xác, và cả sự cô lập về tinh thần lẫn xã hội. Theo luật Môisê, người bị bệnh băng huyết là ô uế, không được phép tiếp xúc với người khác. Bà đã trải qua đủ mọi thầy thuốc, hao tốn tất cả của cải nhưng bệnh tình ngày càng trầm trọng hơn. Mười hai năm dài đằng đẵng là mười hai năm của sự tuyệt vọng, cô đơn và tủi nhục.
Thế nhưng, bà đã không bỏ cuộc. Trong đám đông chen chúc, bà tìm mọi cách luồn lách, không dám đối diện trực tiếp với Đức Giêsu, vì sợ sự ô uế của mình sẽ làm phiền Ngài. Bà chỉ có một khát vọng duy nhất: được chạm vào gấu áo của Ngài. Một cái chạm, chỉ một cái chạm nhỏ nhoi, cũng đủ để bà tin rằng mình sẽ được chữa lành. “Vì bà nghĩ bụng: ‘Tôi mà chỉ rờ được áo của Người thôi, là sẽ được cứu thoát’.” Đây không chỉ là một hành động vật lý, mà là một hành động của niềm tin kiên cường, của ý chí mãnh liệt vượt lên trên mọi giới hạn và sự mặc cảm. Bàn tay bà vươn ra, không phải để ôm lấy, không phải để nắm chặt, mà chỉ để chạm khẽ, trong sự khiêm tốn tột cùng, nhưng với một niềm xác tín tuyệt đối vào quyền năng chữa lành của Đức Giêsu. Và phép lạ đã xảy ra. Quyền năng đã tuôn chảy từ Đức Giêsu, không phải vì Ngài chủ động, mà vì niềm tin đã thúc đẩy người phụ nữ hành động và tiếp nhận ơn chữa lành. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả trong những hoàn cảnh tăm tối nhất, niềm tin có thể trở thành sức mạnh vô biên, đủ để vượt qua mọi trở ngại và chạm đến ân sủng của Thiên Chúa.
Và cuối cùng, bức tranh được hoàn thiện một cách trọn vẹn và đầy ý nghĩa bởi bàn tay nhân ái của chính Đức Giêsu. Khi đến nhà vị kỳ mục, Ngài không nói nhiều lời. Không cần những nghi thức rườm rà hay những lời cầu nguyện phức tạp. Đức Giêsu “…vào cầm tay đứa bé và nó liền chỗi dậy.” Cử chỉ này thật giản dị, nhưng lại chứa đựng trọn vẹn quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.
Bàn tay của Đức Giêsu là bàn tay của quyền năng Thiên Chúa, bàn tay ấy không chỉ chữa lành thể xác mà còn phục hồi sự sống, kéo con người ra khỏi cõi chết. Nhưng hơn thế nữa, đó còn là bàn tay của tình thương vô bờ bến, của lòng trắc ẩn. Ngài không chỉ ban ơn, mà còn chạm vào nỗi đau, nâng đỡ những kẻ bé mọn, đau khổ. Cái nắm tay ấy không chỉ mang lại sự sống cho đứa bé, mà còn mang lại niềm hy vọng và sự bình an cho gia đình vị kỳ mục. Bàn tay của Ngài là hiện thân của ân sủng, của lòng thương xót, luôn sẵn sàng vươn ra để cứu vớt, để xoa dịu, để nâng đỡ những ai đang chìm trong vực thẳm của bệnh tật và tuyệt vọng. Cử chỉ này cũng nói lên sự gần gũi của Thiên Chúa, Ngài không xa cách, mà luôn ở đó, sẵn sàng chạm vào cuộc đời chúng ta khi chúng ta mở lòng tin tưởng.
Thánh sử Mátthêu đã khéo léo dệt nên một bức tranh sống động về niềm tin và tình yêu qua những cử chỉ của bàn tay. Vậy, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta điều gì trong bối cảnh cuộc sống hiện tại?
Trước hết, Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy có một niềm tin mãnh liệt như vị kỳ mục và người phụ nữ bị bệnh. Cuộc sống của chúng ta không tránh khỏi những khó khăn, thử thách, những lúc tưởng chừng như không còn lối thoát. Có thể đó là bệnh tật kéo dài, những vấn đề tài chính chồng chất, những mối quan hệ đổ vỡ, hay những nỗi buồn chất chứa trong lòng. Đã có lúc nào chúng ta cảm thấy chán nản, buông xuôi, tuyệt vọng khi đối diện với nghịch cảnh? Những lúc như thế, hãy nhìn vào hai nhân vật trong Tin Mừng hôm nay. Họ đã không buông trôi, không thất vọng, mà ngược lại, họ đã đặt trọn niềm tin tuyệt đối vào Chúa. Họ đã dùng bàn tay của niềm tin để van xin, để chạm vào quyền năng của Ngài. Chính niềm tin ấy đã biến điều không thể thành có thể. Chúng ta được mời gọi đừng bao giờ mất niềm tin, dù trong bất cứ hoàn cảnh nào, vì Đức Giêsu Kitô vẫn là Đấng quyền năng và giàu lòng thương xót.
Mặt khác, noi gương Đức Giêsu, chúng ta được mời gọi luôn dùng bàn tay của mình để hành động vì đức ái. Bàn tay của chúng ta không chỉ để cầu nguyện, để bám víu vào Chúa trong những lúc khó khăn, mà còn phải là bàn tay của tình yêu thương để giúp đỡ, để làm ơn cho tha nhân. Trong thế giới đầy rẫy những bất công, nghèo đói và khổ đau này, có biết bao nhiêu người đang cần một bàn tay chìa ra. Đó có thể là một bàn tay nâng đỡ người yếu đuối vấp ngã, một bàn tay xoa dịu nỗi đau của người bệnh tật, một bàn tay giúp đỡ người nghèo khó, một bàn tay lau khô dòng nước mắt của người đang than khóc. Hoặc đơn giản hơn, đó chỉ là một bàn tay nắm chặt, trao đi sự sẻ chia, lòng cảm thông và sự lắng nghe chân thành. Mỗi cử chỉ nhỏ bé ấy, khi được thực hiện trong tình yêu, đều trở thành hiện thân của bàn tay Đức Giêsu giữa trần gian. Hãy tự hỏi: Bàn tay của tôi hôm nay đã làm được gì cho những người xung quanh? Nó đã được dùng để yêu thương, để phục vụ, hay còn khép lại trong ích kỷ?
Lời Chúa hôm nay không chỉ là một câu chuyện cổ xưa, mà là một lời mời gọi hiện sinh. Mong thay, Lời Chúa mà chúng ta vẫn lắng nghe hằng ngày sẽ được hiện tại hóa cách sống động nơi đời sống đức tin của chúng ta. Khi chúng ta thực sự sống niềm tin ấy bằng cả con tim và hành động bằng đôi tay của mình, chúng ta sẽ cảm nghiệm được niềm vui sâu sắc và hy vọng tràn đầy. Chúng ta sẽ nhận ra rằng, “vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của con người ngày hôm nay cũng là vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của người môn đệ Đức Kitô.”
Khi chúng ta tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng và tình yêu của Chúa, đồng thời không ngừng dùng bàn tay mình để gieo vãi yêu thương và làm điều thiện, chúng ta sẽ thực sự trở thành những chứng nhân sống động của Chúa Kitô giữa thế giới này. Mỗi bàn tay của chúng ta, khi được kết nối với bàn tay quyền năng và yêu thương của Đức Giêsu, sẽ trở thành kênh dẫn ân sủng và hy vọng cho tha nhân.
Xin Chúa ban ơn để mỗi chúng ta luôn biết mở rộng bàn tay của mình, không chỉ để đón nhận ơn lành của Chúa mà còn để sẻ chia tình yêu thương của Chúa đến với mọi người. Hãy để bàn tay của chúng ta trở thành bàn tay của niềm tin vững vàng và lòng mến không ngừng nghỉ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ LÒNG TIN… ĐẾN PHÉP LẠ
Lời Chúa mà chúng ta vừa lắng nghe hôm nay, được trích từ Tin Mừng theo Thánh Matthew, chương 9, câu 18 và 19, mở ra trước mắt chúng ta một khung cảnh đầy kịch tính và cảm động:
“Người còn đang nói với họ như thế, thì kìa, một vị thủ lãnh đến gần bái lạy Người và nói: “Con gái tôi vừa chết. Nhưng xin Ngài đến đặt tay lên cháu, là nó sẽ sống lại.” Đức Giêsu đứng dậy đi theo ông ấy, và các môn đệ cũng đi với Người.”
Câu chuyện này là một trong vô số những minh chứng hùng hồn về quyền năng và lòng trắc ẩn của Chúa Giêsu được ghi lại trong các sách Phúc Âm. Khi đọc những trình thuật như thế, chúng ta thường có cảm giác như mọi chuyện xảy ra đều là do một phép mầu nhiệm, một sự can thiệp trực tiếp và tức thì từ Thiên Chúa. Chúng ta thấy những con người với lòng tin mạnh mẽ không gì lay chuyển nơi Chúa Giêsu. Họ đến, họ ngỏ lời thỉnh cầu, và hầu như mọi điều họ ước muốn đều được thực hiện ngay lập tức, một cách đầy kinh ngạc. Vị thủ lãnh trong bài Tin Mừng hôm nay chính là một điển hình sáng chói. Ông không hề do dự, không chút nghi ngờ, khi trình bày nỗi đau tột cùng của mình – đứa con gái bé bỏng vừa qua đời. Nhưng thay vì tuyệt vọng, ông lại bái lạy Chúa Giêsu với một niềm tin mãnh liệt, một niềm tin vượt lên cả sự chết, rằng chỉ cần Người đặt tay, con gái ông sẽ sống lại. Và đáp lại niềm tin phi thường ấy, Chúa Giêsu đã đứng dậy, sẵn lòng đi theo ông, cùng với các môn đệ của Người.
Khi chiêm nghiệm những câu chuyện tương tự như trên, rất tự nhiên, chúng ta dễ dàng muốn mơ tưởng đến một thời đại mà những người có lòng tin chân thành, tinh tuyền đều mau chóng được Thiên Chúa tưởng thưởng, được ban cho những phép lạ theo ý mình. Chúng ta có thể thầm mong ước: “Giá như mình cũng có được một lòng tin mạnh mẽ như vậy, thì chắc chắn những ước nguyện thầm kín, những nỗi đau đang gặm nhấm tâm hồn mình cũng sẽ được Chúa lắng nghe và biến đổi tức thì.”
Thế nhưng, cộng đoàn thân mến, chúng ta cần phải giữ cho mình một cái nhìn thực tế, một sự tỉnh táo và đừng quá sa đà vào những mơ mộng viển vông. Sự thật là, không phải cứ có được lòng tin thật tinh tuyền là nhất thiết sẽ được ơn phép lạ theo đúng ý muốn và thời điểm của chúng ta. Lòng tin không phải lúc nào cũng dẫn đến phép lạ một cách hiển nhiên như chúng ta thường hình dung. Phúc Âm, dù đúng là có kể lại rất nhiều trường hợp những người xin được ban ơn ngay do lòng tin kiên vững của họ – người mù được sáng mắt, người què được đi lại, kẻ phong hủi được sạch bệnh, hay thậm chí người chết được sống lại – nhưng đó chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh.
Hãy thử suy nghĩ một chút: Ai trong chúng ta có thể kể được là bao nhiêu những con người mà Phúc Âm đã không nói đến, những người đã trong chờ từ lâu, rất lâu, có khi là cả cuộc đời, thế mà Chúa vẫn chưa đáp lời họ kêu xin? Ai có thể đếm được là bao nhiêu số người đã không ngừng thiết tha van xin Chúa với lòng tin sâu xa nhất, nhưng vẫn chưa bao giờ được lành bệnh, chưa bao giờ thấy được ước nguyện của mình trở thành hiện thực theo cách họ mong đợi? Chắc chắn con số đó không hề nhỏ.
Điều này cho chúng ta thấy rằng, dù Chúa Giêsu có quyền năng vô biên để làm phép lạ, nhưng Người không phải là “người giải quyết vấn đề” theo mọi ý muốn, mọi thời điểm, hay mọi cách thức mà chúng ta đòi hỏi. Thiên Chúa có một kế hoạch riêng, một ý định riêng cho mỗi cuộc đời, và kế hoạch ấy thường vượt quá tầm hiểu biết hạn hẹp của chúng ta. Phép lạ có thể xảy ra, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết hay là “phần thưởng” mặc định cho mọi biểu hiện của lòng tin.
Vậy thì, với những suy tư ấy, chúng ta phải cầu nguyện như thế nào? Chúng ta có nên vì thế mà nản lòng, ngừng cầu xin những điều mình tha thiết không? Tuyệt đối là không! Thưa anh chị em, chúng ta đừng sợ phải cầu xin nhiều, thật nhiều với Chúa. Phải dám cầu xin cả những sự tưởng chừng như không thể được nữa, những điều mà lý trí con người cho là bất khả thi. Đó chính là biểu hiện cao nhất của một lòng tin phó thác hoàn toàn vào quyền năng siêu việt của Thiên Chúa, một sự tin tưởng rằng “đối với Thiên Chúa, mọi sự đều có thể được” (Mt 19,26).
Thế nhưng, điều cốt yếu ở đây là chúng ta đừng nghĩ rằng ngay khi chúng ta vừa có một lòng tin thực sự, một niềm tin mãnh liệt, thì phép lạ sẽ xảy ra ngay lập tức, như một phản ứng tự động. Chúa đáp lại lời ta cầu xin khi nào, bằng cách nào, và dưới hình thức nào là hoàn toàn thuộc về quyền năng, sự khôn ngoan và ý muốn tối cao của Chúa. Người có thể nhận lời kẻ này mà không đáp lời người kia, không phải vì Người thiên vị, mà bởi vì Người biết rõ điều gì là tốt nhất cho mỗi người chúng ta trong hành trình đức tin và ơn cứu độ, và thời điểm nào là thích hợp nhất cho sự can thiệp của Người.
Tuy nhiên, có những lời cầu nguyện mà Chúa luôn luôn đáp lại, không bao giờ từ chối. Đó là những lời cầu nguyện giúp mở lòng ta ra hơn với Chúa, giúp ta biết đón nhận và thực hành ý Chúa một cách hoàn toàn hơn. Khi chúng ta cầu nguyện để được hiểu biết Thánh ý Chúa, để được ơn vâng phục Thánh ý, để được sức mạnh thực thi điều Chúa muốn, đó là những lời cầu nguyện mà Thiên Chúa luôn nhậm lời. Bởi vì, qua những lời cầu nguyện ấy, chúng ta đang biến đổi chính mình, đang dần trở nên giống Chúa hơn, đang cùng cộng tác vào công trình cứu độ của Người.
Và đặc biệt hơn nữa, đó là những lời cầu nguyện cho Nước Chúa trị đến ở trần gian, cho ý Cha được thể hiện dưới đất cũng như trên trời. Khi chúng ta cầu nguyện cho công lý, hòa bình, bác ái được lan tỏa, cho Tin Mừng được rao giảng và đón nhận, đó chính là lúc chúng ta đang hiệp nhất với ý muốn của Thiên Chúa, và chắc chắn, những lời cầu nguyện ấy sẽ được nhậm lời.
Cuối cùng, đức tin tinh tuyền không phải là đức tin chỉ chăm chăm trông mong có phép lạ để giải quyết những khó khăn trần thế, hay để thỏa mãn những mong muốn cá nhân. Đức tin đích thực, đức tin trưởng thành, đó là lòng tin đưa đến kính mến Chúa nhiều hơn và yêu thương anh em nhiều hơn. Khi chúng ta đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, không phải để đòi hỏi Ngài phải làm theo ý mình, mà để phó thác trọn vẹn vào sự quan phòng của Ngài, để sống theo ý Ngài, để lòng chúng ta tràn đầy tình yêu Chúa và tình yêu tha nhân, đó chính là lúc phép lạ lớn nhất, kỳ diệu nhất xảy ra trong cuộc đời chúng ta: phép lạ của sự biến đổi tâm hồn, của sự an bình nội tâm vượt lên mọi thử thách, của sự trưởng thành trong ân sủng, và của tình yêu lan tỏa đến mọi người xung quanh.
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã ban phép lạ và là Đấng làm chủ mọi phép lạ, ban thêm lòng tin cho mỗi người chúng ta, để chúng ta biết sống một đức tin trưởng thành, một đức tin không cần phép lạ hiển nhiên để vững bền, mà luôn hướng về Thiên Chúa trong yêu mến và phó thác trọn vẹn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM TIN – CHÌA KHÓA CỨU RỖI VÀ NGUỒN SỐNG MỚI
Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một chân lý cốt lõi của đời sống Kitô hữu: niềm tin vào Đức Kitô là điều kiện duy nhất để được cứu rỗi. Trong những câu chuyện cảm động mà chúng ta vừa nghe, chúng ta thấy rõ điều này qua cuộc gặp gỡ của Đức Giêsu với một phụ nữ đau yếu và một người cha đau khổ. Chính nhờ niềm tin mãnh liệt, họ đã chứng kiến quyền năng của Thiên Chúa biến đổi cuộc đời mình.
Hãy cùng suy ngẫm về người thiếu phụ mắc bệnh băng huyết suốt mười hai năm. Căn bệnh này không chỉ giày vò thể xác bà mà còn đẩy bà vào cảnh bị xã hội ruồng bỏ, bị coi là ô uế theo luật Môsê. Bà sống trong sự cô lập, tủi hổ, và có lẽ cả tuyệt vọng. Trong đám đông chen chúc, bà không thể đến gần Đức Giêsu cách công khai, nhưng bà có một niềm tin phi thường, một niềm tin có thể lay chuyển cả cõi trời: bà tin rằng chỉ cần chạm vào áo choàng của Ngài, bà sẽ được chữa lành.
Đây không phải là niềm tin mê tín vào một vật thể, mà là niềm tin tuyệt đối vào quyền năng của Đức Giêsu, Đấng mặc chiếc áo đó. Bà đã dám vượt qua nỗi sợ hãi, vượt qua những rào cản xã hội để thực hiện một hành động đầy can đảm: len lỏi giữa đám đông và rụt rè chạm vào tua áo của Ngài. Và ngay lập tức, bà được chữa lành. Đức Giêsu nhận ra “sức mạnh đã xuất từ mình”, Ngài quay lại, nhìn bà và tuyên bố: “Này con, cứ yên tâm, lòng tin của con đã cứu con.” (Mt 9, 22). Niềm tin của bà đã được công khai nhìn nhận, và bà không chỉ được chữa lành thể xác mà còn được giải thoát khỏi gánh nặng của sự cô lập.
Câu chuyện thứ hai là về một người cha, một vị kỳ mục đáng kính, ông Giairô. Nỗi đau của ông thật tột cùng: cô con gái bé bỏng của ông vừa qua đời. Trong khoảnh khắc đau đớn nhất của cuộc đời, ông đã không ngần ngại sụp lạy dưới chân Đức Giêsu, van xin Ngài đến đặt tay trên con gái mình để cháu được sống lại. Niềm tin của ông thật mạnh mẽ và không chút nao núng, ông tin rằng Đức Giêsu có quyền năng để đánh thức con gái ông từ cõi chết.
Khi Đức Giêsu đến nhà, đám đông đang ồn ào khóc than, nhưng Ngài đã đuổi họ ra và phán: “Con bé có chết đâu, nó đang ngủ đấy!” (Mt 9, 24). Sau đó, Ngài vào nơi cô bé nằm, cầm lấy tay cô bé, và cô bé lập tức trỗi dậy. Cái chết đã phải nhường chỗ cho sự sống, và nỗi đau đã biến thành niềm vui vỡ òa. Đây là minh chứng hùng hồn cho thấy niềm tin của người cha đã được Đức Giêsu đáp lại bằng quyền năng khôi phục sự sống.
Cả hai câu chuyện này đều làm nổi bật một chân lý: niềm tin vào Đức Kitô là chìa khóa để nhận được ơn cứu độ và sự sống mới. Không phải bằng công trạng, không phải bằng của cải, mà bằng một tấm lòng hoàn toàn tín thác vào Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, con cảm phục biết bao lòng tin của người thiếu phụ: giữa một đám đông chen chúc và xô bồ, người phụ nữ bệnh hoạn này vẫn nhận ra Chúa là Thiên Chúa quyền năng, Đấng duy nhất có thể chữa lành bà. Bà đã tin và đã được chữa lành một cách kỳ diệu. Con cũng cảm phục niềm tin của người cha bất hạnh: trong nỗi đớn đau tột cùng vì vừa mất đứa con thân yêu, ông đã sụp lạy dưới chân Chúa, van xin Chúa cứu giúp, và Chúa đã đáp lời, ban sự sống lại cho con gái ông.
Khi chiêm nghiệm những niềm tin mãnh liệt đó, con tự hỏi, trong đời con, có bao giờ con có được một niềm tin sâu sắc, tuyệt đối và không chút nghi ngờ như thế chưa. Lạy Chúa, Chúa biết rõ con người yếu đuối của con. Cuộc đời con đầy những lỗi lầm và thiếu sót. Biết bao lần những gánh nặng của khổ đau, của những thất bại không mong muốn đã vùi dập đời con, làm tê liệt niềm tin yêu vào Chúa. Con đã cảm thấy chới với giữa dòng đời, như một con thuyền lạc lối giữa biển khơi giông tố, và niềm tin vào sự quan phòng của Ngài dường như đã bị lung lay.
Biết bao lần những đau đớn bệnh tật của thân xác và những vết thương của tâm hồn đã xô con rơi vào vực thẳm của tuyệt vọng và cô đơn. Con đã muốn buông xuôi tất cả, không còn đủ sức để gượng dậy, và thậm chí không còn muốn tin cậy vào Chúa nữa. Ánh sáng hy vọng dường như vụt tắt. Rồi lại có biết bao lần, tội lỗi đã bào mòn ý chí dấn thân của con, làm chai sạn tâm hồn con. Con đã không muốn chỗi dậy sau mỗi lần vấp ngã vì không còn tin vào tình thương tha thứ vô bờ bến của Chúa. Con đã nghi ngờ liệu Chúa có còn yêu thương một người yếu đuối và đầy khuyết điểm như con không.
Lạy Chúa, con tin Chúa luôn hiện diện và đến với con trong những lúc gian nan thử thách nhất, ngay cả khi con không cảm nhận được Ngài. Con tin rằng Chúa luôn chìa tay ra để nâng đỡ con dậy, như Ngài đã cầm lấy tay cô bé đã chết để làm cho cô sống lại. Con tin rằng Chúa luôn lắng nghe lời thầm thì của con, như Ngài đã nhận ra cái chạm tay đầy niềm tin của người phụ nữ băng huyết.
Xin Chúa thấu hiểu những yếu đuối của con và xin ban thêm đức tin cho con. Xin giúp con, để trước những khó khăn, những nỗi lo toan và đau khổ của ngày hôm nay và ngày mai, con nhìn chúng mà không thất đảm, không hoang mang. Xin giúp con, để con mang vác những gánh nặng của cuộc đời mà không kêu ca, không phàn nàn, bởi con tin rằng Chúa luôn hiện diện bên con, cùng ghé vai mang vác gánh nặng của đời con. Con tin rằng mọi thử thách đều có ý nghĩa trong chương trình của Chúa, và Ngài sẽ không để con phải chịu đựng quá sức mình.
Xin cho con luôn biết đặt trọn niềm tin vào Chúa, như người thiếu phụ và người cha trong Tin Mừng hôm nay. Con xin phó thác cuộc đời con trong tay Chúa, vì con biết rằng chỉ trong Chúa, con mới tìm thấy sự bình an và ơn cứu độ đích thực.
Lm. Anmai, CSsR
CÁNH CỬA DẪN ĐẾN SỰ CHỮA LÀNH VÀ CUỘC SỐNG MỚI
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về một sức mạnh phi thường, một năng lực biến đổi cuộc đời mà mỗi người chúng ta đều có thể sở hữu: lòng tin. Qua những câu chuyện cảm động trong Tin Mừng, chúng ta sẽ thấy rằng chính lòng tin đã mở ra cánh cửa cho những phép lạ, mang lại sự chữa lành, sự phục hồi và một cuộc sống mới trọn vẹn trong ân sủng của Thiên Chúa.
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm hai phép lạ đặc biệt, nơi mà lòng tin đã đóng vai trò trung tâm và được chính Đức Giêsu Kitô xác nhận một cách rõ ràng.
Người phụ nữ bị bệnh băng huyết: Suốt mười hai năm ròng rã, người phụ nữ này sống trong đau khổ thể xác và cả sự cô lập vì căn bệnh băng huyết, một căn bệnh theo Lề Luật khiến bà trở nên ô uế. Bà đã trải qua sự tuyệt vọng, sự hao tổn về tài sản và cả niềm tin vào cuộc sống. Thế nhưng, khi nghe về Đức Giêsu, một tia hy vọng đã bừng cháy trong lòng bà. Bà tin tưởng tuyệt đối rằng chỉ cần chạm vào mép áo của Người, bà sẽ được chữa lành. Và quả thật, khi bà thực hiện hành động đức tin ấy, bà đã được khỏi bệnh ngay lập tức. Điều quan trọng hơn cả là lời xác nhận của Đức Giêsu: “Này con, hãy vững lòng. Đức tin của con đã cứu thoát con” (Mt 9,22). Đây không phải là lần duy nhất Ngài khẳng định điều này. Chúng ta thường nghe Ngài nói: “Niềm tin của con đã cứu chữa con” (Mc 5,34; Lc 8,48; 17,19; 18,42) mỗi khi có ai đó được chữa lành. Sự chữa lành không chỉ dừng lại ở thể xác, mà còn là sự phục hồi toàn diện, mang lại cho họ một cuộc sống mới trong niềm tin. Và chính từ niềm tin được hồi sinh đó, họ đã can đảm tuyên xưng Đức Giêsu là Đấng Cứu Độ.
Vị kỳ mục Jairus: Ông là một vị lãnh đạo hội đường, một người có địa vị và quyền thế. Thế nhưng, trước căn bệnh hiểm nghèo của con gái, mọi quyền lực thế gian đều trở nên vô nghĩa. Khi con gái ông đã chết, theo lẽ thường, mọi hy vọng đều tan biến. Nhưng ông Jairus, với niềm tin mãnh liệt vào quyền năng của Đức Kitô, vẫn kiên trì xin Người đến chữa lành. Và một lần nữa, nhờ lòng tin không lay chuyển của người cha, con gái ông đã được Đức Giêsu cho sống lại.
Qua hai câu chuyện này, Đức Giêsu không ngừng nhấn mạnh vai trò của đức tin trong việc đón nhận ân sủng. Ngài không chỉ chữa lành thể lý, mà còn muốn khơi dậy và củng cố đức tin trong lòng mỗi người chúng ta. Lòng tin không phải là sự mê tín dị đoan, cũng không phải là một phép màu tự động. Lòng tin là một sự phó thác hoàn toàn vào quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa, là sự tin tưởng rằng Ngài luôn hành động vì điều tốt nhất cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta không nhìn thấy.
Hơn cả việc chỉ tin tưởng vào quyền năng của Đức Giêsu, sống đức tin đích thực đòi hỏi chúng ta phải dám sẵn sàng ra khỏi chính mình, ra khỏi những khuôn mẫu cũ kỹ, những tư tưởng áp đặt của đám đông để thực sự đi theo tiếng gọi của niềm tin.
Người phụ nữ băng huyết: Để đến được với Đức Giêsu, bà đã phải vượt qua Lề Luật cũ, vốn quy định người bệnh băng huyết là ô uế và phải cách ly. Hành động chạm vào áo Chúa của bà không chỉ là một cử chỉ thể lý, mà còn là một hành động can đảm của đức tin, sẵn sàng đối mặt với sự phán xét, thậm chí là bị khai trừ khỏi cộng đồng vì vi phạm luật lệ xã hội và tôn giáo. Bà đã dám “lội ngược dòng” những quy tắc khô cứng để đạt được sự chữa lành đích thực.
Ông Jairus: Với thân phận là một vị kỳ mục, ông có một địa vị xã hội cao quý. Việc ông phải đến với Đức Kitô, một người bị nhiều người coi là “kẻ phá luật” hay “tiên tri lạ”, đòi hỏi ông phải vượt qua sự kiêu hãnh, vượt qua những ánh mắt dò xét của cộng đồng. Ông đã không để địa vị hay những định kiến xã hội ngăn cản ông tìm kiếm sự sống cho con gái mình. Đó chính là sự sẵn sàng ra khỏi chính mình, vượt qua những áp lực của đám đông để sống thực cho những đòi hỏi của đức tin.
Sống đức tin đích thực có nghĩa là chúng ta không ngại đi ngược lại những trào lưu xấu xa, những định kiến sai lầm của xã hội khi cần. Đó là sự can đảm để sống theo lương tâm, theo Lời Chúa, ngay cả khi điều đó có nghĩa là chúng ta sẽ bị hiểu lầm, bị chế giễu, hoặc phải hy sinh một điều gì đó. Nó đòi hỏi chúng ta phải có một sự tự do nội tâm để không bị ràng buộc bởi những gì người khác nghĩ, mà chỉ tập trung vào tiếng gọi của Thiên Chúa.
Cuộc sống của mỗi người chúng ta luôn có những lúc yếu đuối, bệnh tật, những tổn thương về thể xác, tinh thần hay tâm linh. Chúng ta luôn cần được chữa lành như người phụ nữ băng huyết mang bệnh tật đến với Đức Giêsu với niềm tin tuyệt đối vào Ngài. Chúng ta cũng có những lúc tuyệt vọng, đứng trước ngưỡng cửa của sự mất mát, và lúc đó, chúng ta cần chạy đến với Đức Giêsu với niềm tin mãnh liệt như người cha Jairus xin Thầy đến bên con gái đang bị bệnh gần chết, tin rằng con ông sẽ được sống lại.
Dù trong bất kỳ tình trạng nào của cuộc đời, dù đang trải qua niềm vui hay nỗi buồn, dù đang khỏe mạnh hay bệnh tật, dù thành công hay thất bại, điều quan trọng là chúng ta hãy chạy đến với Thầy Giêsu với tất cả lòng tin của mình. Hãy phó thác mọi sự cho Ngài, “Như trẻ thơ đặt hết niềm tin nơi Chúa” (Tv 131,2).
Một đứa trẻ thơ không có gì để dựa vào ngoài cha mẹ. Nó tin tưởng hoàn toàn vào tình yêu, sự che chở và khả năng của cha mẹ. Tương tự như vậy, chúng ta cũng được mời gọi đặt hết niềm tin vào Chúa, Đấng yêu thương chúng ta vô điều kiện và có quyền năng làm được mọi sự. Khi chúng ta phó thác như trẻ thơ, chúng ta không chỉ tìm thấy sự bình an trong tâm hồn mà còn mở lòng đón nhận những phép lạ mà Thiên Chúa muốn thực hiện trong cuộc đời mình.
Hãy để mỗi giây phút cuộc đời này, với tất cả những gì chúng ta đang có và đang là, trở thành một lời nguyện cầu đầy tin tưởng: “Lạy Chúa, con tin tưởng vào Ngài. Xin chữa lành con, xin nâng đỡ con, và xin dẫn dắt con trên con đường đức tin.”
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã chữa lành biết bao bệnh nhân nhờ đức tin, ban cho mỗi người chúng ta một đức tin mạnh mẽ, can đảm để chúng ta luôn biết chạy đến với Ngài và đón nhận những ân sủng chữa lành và biến đổi cho cuộc đời mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN – CHÌA KHÓA MỞ CỬA TÌNH YÊU CỨU ĐỘ
Tin Mừng hôm nay mở ra trước mắt chúng ta một bức tranh sống động về quyền năng và lòng thương xót của Chúa Giêsu, Đấng Mêsia. Câu chuyện về việc Chúa Giêsu đến nhà vị thủ lãnh để chữa lành và phục sinh con gái ông, xen kẽ với sự kiện một người phụ nữ bị băng huyết chạm vào tua áo Người, không chỉ là những phép lạ lịch sử. Chúng là những dấu chỉ vĩnh cửu, mời gọi chúng ta đào sâu hơn về ý nghĩa của đức tin và cách tình yêu Thiên Chúa can thiệp vào cuộc sống con người dù trong hoàn cảnh bi đát nhất.
Xuyên suốt hai sự kiện này, nổi bật lên một chủ đề cốt lõi: sức mạnh của niềm tin cá nhân và tình yêu không biên giới của Chúa Giêsu. Chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm để nhận ra những bài học quý giá cho hành trình đức tin của mỗi người chúng ta trong thế giới hôm nay.
Tin Mừng Thánh Mátthêu hôm nay, chỉ với chín câu ngắn ngủi, đã cô đọng lại sứ vụ của Đấng Mêsia một cách hùng hồn. Ngài không chỉ chữa lành bệnh tật mà còn trao ban sự sống, kéo con người ra khỏi vòng tay của sự chết và quyền lực ác thần. Hai nhân vật chính trong Tin Mừng hôm nay là những minh chứng sống động cho điều đó:
Vị thủ lãnh và lòng tin bất chấp cái chết:
Nỗi đau và sự hạ mình: Một vị thủ lãnh, người có địa vị và quyền uy trong xã hội, đã phải đối mặt với nỗi đau tột cùng: con gái yêu dấu vừa qua đời. Trong cơn tuyệt vọng, ông đã không ngần ngại hạ mình, đến quỳ lạy dưới chân Chúa Giêsu, tha thiết van xin Ngài đến nhà và chữa lành cho con gái. Hành động này không chỉ thể hiện tình yêu vô bờ của một người cha mà còn là một niềm tin tuyệt đối vào quyền năng của Chúa Giêsu, vượt trên cả sự sống và cái chết.
Quyền năng trên sự chết: Chúa Giêsu đã không từ chối. Ngài chấp nhận đi theo ông. Việc Chúa Giêsu phục sinh con gái vị thủ lãnh là một tuyên bố rõ ràng về quyền năng của Ngài trên sự chết, trên mọi giới hạn của thân phận con người. Đây là minh chứng cho thấy Chúa Giêsu đến để đem lại sự sống toàn vẹn, chiến thắng mọi sự dữ.
Người phụ nữ bị băng huyết và cái chạm của đức tin:
Nỗi khổ và sự cô lập: Trong khi Chúa Giêsu đang trên đường, câu chuyện bị gián đoạn bởi một chi tiết đầy sức mạnh: một người phụ nữ đã bị bệnh băng huyết suốt mười hai năm. Căn bệnh không chỉ gây đau đớn thể xác mà còn khiến bà bị xã hội tẩy chay theo luật, phải sống trong cô độc. Bà đã thử mọi cách nhưng không ai có thể chữa lành.
Hành động của niềm tin tuyệt vọng nhưng mãnh liệt: Với niềm hy vọng cuối cùng, bà đã len lỏi vào đám đông, không dám nói lời nào, chỉ thầm nghĩ: “Nếu tôi chỉ được chạm vào tua áo của Người, tôi sẽ được cứu chữa.” Đó là một cử chỉ của niềm tin hoàn toàn phó thác, không cần một lời hứa, không cần một phép lạ hiển nhiên nào ngoài cái chạm ấy.
Đức tin được công bố: Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt mọi điều, đã nhận ra sức mạnh tuôn ra từ Ngài. Ngài quay lại, nhìn thấy bà và công khai tuyên bố: “Này con, lòng tin của con đã cứu chữa con!” Lời tuyên bố này không chỉ chữa lành căn bệnh thể xác mà còn phục hồi phẩm giá cho bà, đưa bà trở lại với cộng đồng, khẳng định rằng chính đức tin đã mở cửa cho ân sủng của Thiên Chúa.
Cả hai nhân vật, một người có địa vị và một người bị xã hội ruồng bỏ, đều tìm đến Chúa Giêsu. Điều này làm nổi bật một sự thật cốt lõi: Chúa Giêsu không loại trừ bất cứ hạng người nào, bất cứ giai cấp nào trong xã hội. Từ người quyền quý đến kẻ thấp hèn, từ người khỏe mạnh đến kẻ yếu đau, tất cả đều là đối tượng của tình yêu Thiên Chúa. Ngài không nhìn vào hoàn cảnh bên ngoài hay những định kiến xã hội, mà Ngài nhìn vào trái tim, vào niềm tin chân thành của mỗi người. Phép lạ xảy ra với họ như một kết quả của lòng tin, nhưng cũng chính niềm tin đã giúp con người khám phá ra phép lạ Thiên Chúa không ngừng thực hiện vì yêu thương con người.
Tin Mừng Thánh Mátthêu nêu bật sứ vụ của Đấng Mêsia không chỉ là chữa lành bệnh tật hay phục sinh kẻ chết. Hơn thế nữa, Chúa Giêsu đã đến để kéo sự sống ra khỏi tay ác thần. Người ngăn chặn những tội ác xấu xa của ma quỷ đang thống trị trên thế giới, trong con người. Người tỏ lộ uy quyền của Đấng Cứu Độ đến từ quyền năng và tình thương của Thiên Chúa.
Sự thống trị của ác thần trong thế giới ngày nay: Thế giới ngày nay, dưới một góc nhìn nào đó, đang bị ác thần thống trị khắp nơi, nhưng đáng buồn thay, con người thường không nhận ra hoặc thậm chí không cần nhận ra điều đó. Sự thống trị này không phải lúc nào cũng hiển hiện qua những biểu hiện ma quỷ rõ ràng, mà nó len lỏi vào từng ngóc ngách của cuộc sống:
Con người sẵn sàng làm nô lệ cho đồng tiền, cho danh dự, vinh quang, phú quý, vinh hoa giả tạo. Họ chạy theo những giá trị vật chất phù phiếm, đánh đổi lương tâm, hạnh phúc và cả mối quan hệ với Thiên Chúa.
Lương tâm bị che khuất, cảm thức về tội lỗi bị chai lì, không còn sức nhạy cảm để nhận biết điều đúng sai. Người ta dễ dàng biện minh cho những hành vi sai trái, coi thường luật pháp Chúa và luật đạo đức.
Thờ ơ với đức tin: Sự bôn ba vội vã trong vòng xoáy cuộc đời thường là cái cớ để chúng ta tránh xa Chúa. Chúng ta dành quá nhiều thời gian và năng lượng cho công việc, giải trí, danh vọng mà bỏ quên đời sống thiêng liêng.
Những biểu hiện của sự chai lì đức tin:
Tìm kiếm sự chữa lành bên ngoài Thiên Chúa: Khi gặp chút thử thách về bệnh tật, chúng ta vội vàng tìm những kiểu chữa bệnh theo quan niệm “có bệnh thì vái tứ phương”, đặt lên hàng đầu những phương pháp mê tín, bùa ngải, cúng vái, mà quên đi quyền năng chữa lành tối thượng của Thiên Chúa. Chúng ta tìm mọi cách cố sao cho khỏi bệnh, đôi khi có thể đánh đổi lòng tin của mình.
Sự hời hợt trong việc chạm đến Chúa: Nhiều lúc chúng ta chạm đến Chúa khi rước Mình Máu Thánh Chúa nơi bí tích Thánh Thể, chạm đến Chúa qua Thánh Lễ, qua cầu nguyện. Nhưng tâm hồn ta lại hời hợt, tâm trí suy nghĩ viển vông, chỉ là hình thức bề ngoài, đạo đức vì thói quen hay để “cho bằng mọi người”. Chúng ta tham dự Phụng vụ nhưng thiếu sự kết nối sâu sắc, thiếu sự lắng nghe Lời Chúa và thiếu sự biến đổi nội tâm.
Vô cảm trước anh chị em: Có những lúc chúng ta chạm đến Chúa qua người anh chị em nghèo khó, bị bỏ rơi, những người là hình ảnh của Chúa. Nhưng với họ, những đau khổ, đói nghèo của họ đã không làm ta lay động, không để lại dấu ấn trong ta. Nếu có làm điều gì cho họ, đôi khi cũng chỉ vì danh chính mình, vì muốn được tiếng tốt chứ không phải vì lòng bác ái đích thực.
Chúa Giêsu đã đến để cứu những ai đặt tin tưởng nơi Người, những ai dám giao phó mạng sống họ trong tay Người như bà bị loạn huyết và ông thủ lãnh này. Ngài mời gọi chúng ta nhận ra sự thống trị của ác thần trong cuộc sống mình và tìm đến Ngài bằng đức tin trọn vẹn.
Vậy thì, làm thế nào để chúng ta có thể sống trong niềm tin trọn vẹn giữa một thế giới đầy cám dỗ và sự xao nhãng?
Nhận ra sự hiện diện của Chúa: Điều đầu tiên là chúng ta phải biết nhận ra sự hiện diện của Chúa trong mọi hoàn cảnh, ngay cả trong những khó khăn, thử thách. Thay vì coi khó khăn là rủi ro, hãy coi đó là cơ hội để đức tin được tôi luyện, để chúng ta cảm nghiệm được bàn tay quan phòng của Thiên Chúa. Khi vượt qua được, chúng ta sẽ nhận ra đó là một phép lạ của tình yêu, là dấu ấn của Chúa trên cuộc đời mình.
Sống khiêm nhường và phó thác: Cả vị thủ lãnh và người phụ nữ băng huyết đều thể hiện sự khiêm nhường tột cùng khi đến với Chúa Giêsu. Họ gạt bỏ mọi rào cản xã hội, mọi định kiến cá nhân để hoàn toàn phó thác vào quyền năng của Ngài. Khi chúng ta sống trong niềm tin vào Thiên Chúa, sự biến đổi chính mình sẽ luôn đổi mới và lớn lên trong chúng ta bằng tình yêu và sự khiêm nhường. Chúng ta sẽ không còn dựa vào sức mình hay những giá trị vật chất phù du, mà hoàn toàn tin tưởng vào sự dẫn dắt của Chúa.
Đức tin dẫn đến hành động: Đức tin không phải là một lý thuyết suông, mà là một sức mạnh thúc đẩy hành động. Nó giúp chúng ta vượt qua nỗi sợ hãi, dám chạm đến Chúa như người phụ nữ băng huyết, dám cầu xin Ngài như vị thủ lãnh. Và khi đức tin được biểu lộ qua hành động, phép lạ sẽ xảy ra trong cuộc sống của chúng ta.
Luôn đổi mới và lớn lên trong tình yêu: “Mọi kẻ tin vào Người sẽ không phải thất vọng” (Rm 10,11). Lời Kinh Thánh này là một lời hứa chắc chắn. Đức tin vào Chúa Giêsu sẽ không bao giờ làm chúng ta thất vọng. Nó là suối nguồn của sự bình an, niềm hy vọng và tình yêu đích thực. Khi chúng ta sống trong đức tin, chúng ta sẽ không ngừng đổi mới, không ngừng lớn lên trong tình yêu của Thiên Chúa, và từ đó, tình yêu ấy sẽ lan tỏa đến những người xung quanh.
Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta xem xét lại chất lượng đức tin của mình. Liệu chúng ta có đang thực sự tin tưởng và phó thác cuộc đời mình trong tay Chúa, hay chúng ta vẫn còn bám víu vào những giá trị trần thế phù du? Liệu chúng ta có dám vượt qua những định kiến, những nỗi sợ hãi để chạm đến Chúa bằng một niềm tin tinh tuyền?
Hãy học từ hai nhân vật trong Tin Mừng hôm nay. Hãy có lòng tin mạnh mẽ như vị thủ lãnh, dám cầu xin sự sống từ tay Đấng Cứu Độ. Hãy có sự kiên trì và khiêm tốn như người phụ nữ bị băng huyết, tin rằng chỉ một cái chạm nhỏ cũng đủ để mang lại sự chữa lành và biến đổi.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng Mêsia đầy quyền năng và lòng thương xót, ban cho mỗi người chúng ta một đức tin kiên cường, một đức tin giúp chúng ta luôn nhận ra tình yêu của Ngài trong mọi biến cố cuộc đời, và biết dâng lời tạ ơn Ngài không ngừng. Xin cho chúng ta luôn sống trong sự biến đổi của đức tin, để cuộc đời chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho tình yêu cứu độ của Thiên Chúa giữa thế giới này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ LÒNG TIN… ĐẾN PHÉP LẠ: CHÌA KHÓA CỨU RỖI HỒN XÁC
Tin Mừng hôm nay (Mt 9, 18-26), kể lại hai câu chuyện kỳ diệu đan xen nhau, mà qua đó, Chúa Giêsu muốn mặc khải cho chúng ta một chân lý sâu sắc về lòng tin và quyền năng của Thiên Chúa. Chúng ta thấy một ông trưởng hội đường, người có địa vị và uy tín trong xã hội, đang trải qua nỗi đau tột cùng khi cô con gái bé bỏng vừa trút hơi thở cuối cùng. Với một niềm tin sắt đá rằng Chúa Giêsu có thể làm cho con gái mình sống lại, ông đã tìm đến Người để cầu xin sự giúp đỡ. Và Chúa Giêsu, Đấng thấu hiểu mọi nỗi niềm, đã lập tức lên đường đi theo ông.
Trên dọc đường đi, một câu chuyện kỳ diệu khác lại diễn ra. Một người phụ nữ mắc bệnh băng huyết đã mười hai năm ròng rã, một căn bệnh khiến bà bị xã hội xa lánh, đã tìm mọi cách chữa trị nhưng vô vọng. Bà thấy Chúa Giêsu, và với một niềm tin tuyệt đối rằng chỉ cần lén sờ vào gấu áo Ngài, bà sẽ được khỏi bệnh. Và quả thật, điều kỳ diệu đã xảy ra: bà được chữa lành ngay lập tức.
Khi đến nhà ông trưởng hội đường, Chúa Giêsu thấy cảnh người ta khóc lóc ồn ào. Ngài ôn tồn bảo họ lui ra, rồi Người cầm tay đứa bé, và cô bé lập tức sống lại. Cả người đàn bà băng huyết được khỏi bệnh và cô gái chết được sống lại đều có một điểm chung: đó là nhờ lòng tin kiên vững vào Chúa. Điều này minh chứng cho một chân lý quan trọng mà chúng ta cần khắc ghi: đức tin rất cần thiết để được ơn cứu vớt, cả phần hồn lẫn phần xác.
Vị trưởng hội đường này, trong nỗi đau mất con, đã chứng tỏ một đức tin không thể lay chuyển. Ông đích thân xác nhận con gái mình đã chết. Khi Chúa Giêsu đến và nói rằng cô bé không chết mà chỉ ngủ, đám đông đã cười nhạo Người. Họ cười vì họ nhìn theo logic trần gian, theo những gì mắt thấy tai nghe. Cái chết là dấu chấm hết, không thể đảo ngược.
Thế nhưng, trước sự ra đi của đứa con, khi mọi phương thế trần gian đã chào thua, khi lịch sử chưa từng ghi nhận một người đã chết được sống lại (và ngay cả Chúa Giêsu cũng chưa từng làm phép lạ cho ai sống lại từ cõi chết trước đó), ông trưởng hội đường vẫn đến với Chúa Giêsu với một sự xác tín đáng kinh ngạc. Ông nói chắc như đinh đóng cột: “Xin Ngài đến đặt tay trên nó thì nó sẽ sống lại” (Mt 9,18). Đây không chỉ là một lời cầu xin, mà là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ, một sự tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng của Chúa Giêsu, vượt lên trên mọi giới hạn của lý trí và kinh nghiệm con người. Ông tin rằng Chúa Giêsu không phải là một thầy thuốc tầm thường, mà là Đấng có quyền trên sự sống và sự chết.
Tương tự, người đàn bà mắc bệnh loạn huyết cũng thể hiện một đức tin phi thường. Bệnh tình của bà rất nặng, hành hạ bà suốt 12 năm ròng rã. Bà đã chịu bao đau khổ, tốn kém tiền bạc chạy chữa khắp nơi nhưng không hề thuyên giảm, thậm chí bệnh còn nặng hơn (Mc 5,26). Căn bệnh này không chỉ giày vò thể xác mà còn khiến bà bị xã hội ruồng bỏ, coi là ô uế theo luật Môsê.
Thế nhưng, khi nghe tin về Chúa Giêsu, một tia hy vọng bừng sáng trong lòng bà. Bà không cần Chúa phải đặt tay hay cầu nguyện trực tiếp. Niềm tin của bà đơn giản đến mức kinh ngạc: “Tôi chỉ cần sờ vào áo của Người thôi là sẽ được cứu” (Mt 9,20). Bà tin vào quyền năng phát ra từ chính con người Chúa Giêsu, dù chỉ là một phần nhỏ nhất nơi Người. Và quả đúng như vậy, ngay khi bà chạm vào gấu áo Ngài, dòng huyết liền cầm lại, và bà cảm thấy mình được chữa lành.
Chúa Giêsu đã xác nhận rằng cả hai trường hợp được thụ hưởng phép lạ của Người đều là nhờ “đức tin” của họ. Chính lòng tin đã mở ra cánh cửa cho quyền năng Thiên Chúa hoạt động trong cuộc đời họ.
Tin Mừng hôm nay cũng ghi lại những cử chỉ đầy yêu thương của Chúa Giêsu đối với con người trong mọi hoàn cảnh, mọi tầng lớp.
Chúng ta thấy một vị kỳ mục uy quyền và một người đàn bà bị bệnh tật cô lập. Cả hai đều đại diện cho đủ mọi tầng lớp mà Chúa Giêsu gặp gỡ hằng ngày trong sứ vụ rao giảng của Người. Ngài không loại trừ bất cứ hạng người nào, bất cứ giai cấp nào trong xã hội. Dù họ là người có địa vị hay người thấp kém, người khỏe mạnh hay bệnh tật, người thanh sạch hay bị coi là ô uế, tất cả đều là đối tượng của Tình yêu Thiên Chúa bao la. Tình yêu ấy không phân biệt, không giới hạn, luôn rộng mở đón chờ mọi tâm hồn.
Vị kỳ mục đã tìm đến với Chúa Giêsu một cách công khai, bày tỏ nỗi lòng mình. Người đàn bà băng huyết thì len lỏi giữa đám đông, âm thầm tiếp cận để sờ vào áo Ngài. Cả hai hành động đó đều là những hình ảnh sống động của sự tìm kiếm mà con người không ngừng thực hiện để đến với Chúa, tìm kiếm sự chữa lành, sự an ủi, và niềm hy vọng.
Tuy nhiên, điều cốt lõi và sâu sắc hơn mà chúng ta cần nhận ra là, thật ra, chính Thiên Chúa mới là Đấng đi bước trước để đến với con người. Ngay cả khi chúng ta còn đang ngập chìm trong tội lỗi, trong đau khổ, hoặc thậm chí chưa nhận ra Ngài, thì tình yêu của Thiên Chúa đã luôn hiện diện, đã luôn tìm cách tiếp cận và chạm đến chúng ta. Phép lạ đã diễn ra như một kết quả của lòng tin: “Đức tin của con đã cứu chữa con”, như Chúa Giêsu đã nói với người phụ nữ. Nhưng cũng chính niềm tin ấy đã giúp con người khám phá ra phép lạ mà Thiên Chúa không ngừng thực hiện vì yêu thương con người trong từng hơi thở, từng nhịp đập của cuộc sống (theo ý tưởng “Mỗi ngày một tin vui”). Phép lạ không chỉ là những sự kiện phi thường, mà còn là sự hiện diện và hoạt động của tình yêu Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta mỗi ngày.
Hành trình đức tin không phải lúc nào cũng bằng phẳng. Đức tin cần được tôi luyện qua thử thách, và cần được thể hiện trong lòng khiêm nhường.
Câu chuyện của ông trưởng hội đường là một ví dụ điển hình về việc đức tin bị đặt trước thử thách lớn lao. Khi Chúa Giêsu đang trên đường về nhà ông, quãng đường không biết bao xa, nhưng vì đám đông đi theo chen lấn, và việc xuất hiện của bà loạn huyết đã làm chậm trễ hành trình. Lúc đó, có người đến báo tin kinh hoàng: “Con ông đã chết rồi!”.
Hãy thử đặt mình vào vị trí của ông trưởng hội đường. Có lẽ lúc đó, một ý nghĩ đã chợt lóe lên trong đầu ông: “Giá như Chúa Giêsu đến sớm hơn! Giá như bà loạn huyết không làm gián đoạn! Có lẽ con mình đã không chết nếu ‘bác sĩ Giêsu’ đến kịp.” Nỗi tuyệt vọng có thể dâng trào, và đức tin có thể bị lung lay dữ dội. Nhưng Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt tâm hồn ông, đã vội vàng trấn an: “Ông đừng sợ, cứ vững tin.” Và chính vì đã vững tin vào lời Chúa, mà con gái ông đã được Chúa cho hồi sinh, một phép lạ vượt quá mọi mong đợi.
Cũng vậy, hành trình đức tin của một Kitô hữu chúng ta là một chặng đường dài, đầy những gian nan và thử thách. Đôi khi, nó còn bị gián đoạn bởi vô vàn yếu tố ngoại cảnh mà chúng ta không thể lường trước được: bệnh tật, mất mát, thất bại, hay những cám dỗ từ thế gian. Thậm chí có lúc, chúng ta tưởng chừng như tuyệt vọng, muốn buông xuôi tất cả. Nhưng nếu chúng ta vững chí như ông trưởng hội đường trong Tin Mừng hôm nay, kiên định vào lời hứa và quyền năng của Chúa, thì chúng ta sẽ được ơn cứu độ, được bình an trong tâm hồn và được sức mạnh để vượt qua mọi thử thách (theo ý tưởng của Hiền Lâm).
Trường hợp của ông trưởng hội đường còn dạy chúng ta một bài học quý giá về lòng khiêm nhường. Ông là một người có địa vị và thế giá trong dân chúng, một người được trọng vọng. Điều này cho thấy việc ông đến bái lạy Chúa Giêsu không phải là một hành động bộc phát, mà là một hành động có ý thức, có chủ đích và có giá trị rất lớn. Thái độ khiêm nhường của ông trước mặt Chúa Giêsu diễn tả một niềm tin sâu xa, một sự nhận biết Chúa Giêsu là Đấng cao cả hơn mình rất nhiều. Ông đã quỳ mọp xuống dưới chân Chúa và khẩn khoản van xin: “Con bé nhà tôi gần chết rồi, xin Ngài đến đặt tay trên cháu, để nó được cứu chữa và được sống.”
Như vậy, ông này phải tin Chúa Giêsu là ai, có quyền phép thế nào ông ta mới có cử chỉ và thái độ khiêm nhường và kêu xin như thế. Chính sự khiêm hạ đã mở lòng ông ra để đón nhận quyền năng của Thiên Chúa. Qua thái độ tin tưởng và lời cầu xin ấy, ông đã được toại nguyện. Lòng khiêm nhường giúp chúng ta nhận ra sự yếu đuối của mình và quyền năng vô biên của Thiên Chúa, từ đó thúc đẩy chúng ta phó thác hoàn toàn vào Ngài.
Hai câu chuyện trong Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi mỗi người chúng ta hãy nhìn lại lòng tin của mình. Liệu chúng ta có tin vào Chúa Giêsu với một đức tin mãnh liệt, không lay chuyển như vị trưởng hội đường và người phụ nữ băng huyết? Liệu chúng ta có đủ khiêm nhường để hạ mình trước Chúa, đặt mọi hy vọng vào Ngài?
Cuộc sống không ngừng mang đến những thử thách. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy tuyệt vọng, cảm thấy như Chúa đang chậm trễ, như lời cầu xin của chúng ta không được đáp lại. Nhưng xin anh chị em hãy nhớ lời Chúa Giêsu đã nói: “Ông đừng sợ, cứ vững tin.”
Xin cho mỗi người chúng ta, qua lời chuyển cầu của Đức Trinh Nữ Maria và các Thánh, được ơn củng cố đức tin, để chúng ta luôn sống trong niềm hy vọng, luôn kiên trì cầu nguyện và phó thác hoàn toàn vào Tình yêu quan phòng của Thiên Chúa, Đấng luôn đi bước trước để yêu thương và cứu độ chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CỬ CHỈ CỦA NIỀM TIN KIÊN CƯỜNG VÀ LÒNG MẾN VÔ VỊ
Trong hành trình đức tin của mình, chúng ta thường tìm kiếm những dấu chỉ, những minh chứng hữu hình cho sự hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa. Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa lắng nghe hôm nay, từ Tin Mừng theo Thánh Mátthêu, không chỉ mang đến cho chúng ta một phép lạ phi thường, mà còn là một bài học sâu sắc được khắc họa qua những cử chỉ của bàn tay. Thánh sử Mátthêu, với sự tinh tế hiếm có, đã tập trung vào hành động của bàn tay, biến nó thành một biểu tượng mạnh mẽ của niềm tin, sự cậy trông và tình yêu thương, mời gọi chúng ta đào sâu hơn vào ý nghĩa của cuộc gặp gỡ với Đức Giêsu.
Hãy cùng nhau chiêm nghiệm cử chỉ đầu tiên: bàn tay van xin của vị kỳ mục. Ông đến với Đức Giêsu không phải trong tư thế của một người có chức quyền, mà là trong nỗi đau đớn tột cùng của một người cha đang tuyệt vọng. Con gái ông đang hấp hối, sự sống chỉ còn tính từng hơi thở. Trong khoảnh khắc ấy, mọi địa vị, mọi của cải đều trở nên vô nghĩa. Chỉ còn lại nỗi sợ hãi mất mát và một tia hy vọng cuối cùng đặt nơi Đức Giêsu. Lời cầu xin của ông thật giản dị nhưng tràn đầy niềm tin tuyệt đối: “Xin Ngài đến đặt tay trên nó, thì nó sẽ sống lại.”
Điều gì khiến một người có địa vị như vị kỳ mục lại quỳ gối van xin một người thợ mộc đến từ Nazareth? Đó chính là niềm tin không lay chuyển. Ông không đòi hỏi Đức Giêsu phải làm phép lạ từ xa, không yêu cầu một lời phán quyền năng, mà chỉ cần một cử chỉ đơn sơ, một cái đặt tay. Ông tin rằng, chỉ cần bàn tay tràn đầy quyền năng của Đức Giêsu chạm vào con gái mình, sự sống sẽ được phục hồi, cái chết sẽ phải lùi bước. Bàn tay của ông dang ra, không phải để đòi hỏi hay thách thức, mà để hoàn toàn phó thác, để nài xin một ân sủng vượt quá mọi lý lẽ và khả năng của con người. Đó là bàn tay của một niềm tin hồn nhiên, tinh tuyền, không chút hoài nghi, tin rằng Thiên Chúa có thể làm được mọi sự. Nó là lời mời gọi mỗi người chúng ta, trong những lúc yếu đuối và bế tắc nhất, hãy tìm đến Chúa với một niềm tin không chút tính toán, một sự phó thác hoàn toàn.
Trong cuộc sống hiện đại đầy rẫy những lo toan và bất an, chúng ta thường có xu hướng tìm kiếm giải pháp dựa trên lý trí, khoa học, hay khả năng của bản thân. Khi mọi cánh cửa dường như đóng lại, liệu chúng ta có còn đủ can đảm để buông bỏ mọi toan tính, mọi sự tự mãn, để rồi dang rộng bàn tay mình trong sự khiêm tốn tuyệt đối mà van xin Thiên Chúa? Vị kỳ mục đã dạy chúng ta bài học ấy: đôi khi, sức mạnh lớn nhất lại đến từ sự yếu đuối được đặt trọn vẹn vào quyền năng của Chúa. Niềm tin của ông không phải là một niềm tin mù quáng, mà là niềm tin vào một Đấng đã chứng tỏ quyền năng của Ngài qua những việc làm phi thường.
Tiếp theo, câu chuyện đưa chúng ta đến với một cử chỉ bàn tay khác, cũng không kém phần ý nghĩa: bàn tay chạm của người phụ nữ bị bệnh băng huyết đã mười hai năm. Cuộc đời bà là một chuỗi ngày dài của bệnh tật, sự đau khổ về thể xác, và cả sự cô lập về tinh thần lẫn xã hội. Theo luật Môisê, người bị bệnh băng huyết là ô uế, không được phép tiếp xúc với người khác. Bà đã chịu đựng sự ghẻ lạnh, bị đẩy ra lề xã hội, sống trong cảnh cô độc. Bà đã trải qua đủ mọi thầy thuốc, hao tốn tất cả của cải nhưng bệnh tình ngày càng trầm trọng hơn. Mười hai năm dài đằng đẵng là mười hai năm của sự tuyệt vọng, cô đơn và tủi nhục.
Thế nhưng, bà đã không bỏ cuộc. Trong đám đông chen chúc, bà tìm mọi cách luồn lách, không dám đối diện trực tiếp với Đức Giêsu, vì sợ sự ô uế của mình sẽ làm phiền Ngài. Bà chỉ có một khát vọng duy nhất: được chạm vào gấu áo của Ngài. Một cái chạm, chỉ một cái chạm nhỏ nhoi, cũng đủ để bà tin rằng mình sẽ được chữa lành. “Vì bà nghĩ bụng: ‘Tôi mà chỉ rờ được áo của Người thôi, là sẽ được cứu thoát’.” Đây không chỉ là một hành động vật lý, mà là một hành động của niềm tin kiên cường, của ý chí mãnh liệt vượt lên trên mọi giới hạn và sự mặc cảm. Bàn tay bà vươn ra, không phải để ôm lấy, không phải để nắm chặt, mà chỉ để chạm khẽ, trong sự khiêm tốn tột cùng, nhưng với một niềm xác tín tuyệt đối vào quyền năng chữa lành của Đức Giêsu. Và phép lạ đã xảy ra. Quyền năng đã tuôn chảy từ Đức Giêsu, không phải vì Ngài chủ động, mà vì niềm tin đã thúc đẩy người phụ nữ hành động và tiếp nhận ơn chữa lành.
Câu chuyện này là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sức mạnh của niềm tin cá nhân. Đôi khi, chúng ta cảm thấy mình quá nhỏ bé, quá yếu đuối, hoặc quá tội lỗi để đến gần Chúa. Chúng ta có thể ngần ngại, e dè, tự ti về những giới hạn của bản thân. Nhưng người phụ nữ băng huyết đã dạy chúng ta rằng, điều quan trọng không phải là chúng ta vĩ đại đến mức nào, mà là niềm tin của chúng ta lớn lao đến đâu. Ngay cả một cái chạm nhẹ, xuất phát từ một trái tim đầy tin tưởng, cũng đủ để Thiên Chúa ban ân sủng của Ngài. Trong cuộc sống hôm nay, có những lúc chúng ta phải đối mặt với những “căn bệnh” không chỉ của thể xác mà còn của tâm hồn: sự nghi ngờ, nỗi sợ hãi, sự mất phương hướng. Hãy học hỏi người phụ nữ này, hãy kiên trì tìm kiếm Chúa, kiên cường vươn tay ra để chạm vào ân sủng của Ngài, dù cho con đường có chông gai đến mấy.
Và cuối cùng, bức tranh được hoàn thiện một cách trọn vẹn và đầy ý nghĩa bởi bàn tay nhân ái của chính Đức Giêsu. Khi đến nhà vị kỳ mục, Ngài không nói nhiều lời. Không cần những nghi thức rườm rà hay những lời cầu nguyện phức tạp. Đức Giêsu “…vào cầm tay đứa bé và nó liền chỗi dậy.” Cử chỉ này thật giản dị, nhưng lại chứa đựng trọn vẹn quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.
Bàn tay của Đức Giêsu là bàn tay của quyền năng Thiên Chúa, bàn tay ấy không chỉ chữa lành thể xác mà còn phục hồi sự sống, kéo con người ra khỏi cõi chết. Bàn tay ấy đã tạo dựng vũ trụ, đã ban phát sự sống, và giờ đây, nó lại vươn ra để nắm lấy bàn tay lạnh ngắt của một cô bé đã chết, trả lại sự sống. Nhưng hơn thế nữa, đó còn là bàn tay của tình thương vô bờ bến, của lòng trắc ẩn. Ngài không chỉ ban ơn, mà còn chạm vào nỗi đau, nâng đỡ những kẻ bé mọn, đau khổ. Cái nắm tay ấy không chỉ mang lại sự sống cho đứa bé, mà còn mang lại niềm hy vọng và sự bình an cho gia đình vị kỳ mục, xoa dịu nỗi đau của một người cha đang tan nát cõi lòng. Bàn tay của Ngài là hiện thân của ân sủng, của lòng thương xót, luôn sẵn sàng vươn ra để cứu vớt, để xoa dịu, để nâng đỡ những ai đang chìm trong vực thẳm của bệnh tật và tuyệt vọng. Cử chỉ này cũng nói lên sự gần gũi của Thiên Chúa, Ngài không xa cách, mà luôn ở đó, sẵn sàng chạm vào cuộc đời chúng ta khi chúng ta mở lòng tin tưởng. Nó cho thấy Thiên Chúa không chỉ là Đấng quyền năng trên cao, mà là một Thiên Chúa nhập thể, một Thiên Chúa gần gũi, sẵn sàng cúi xuống để chạm vào từng con người, từng nỗi khổ đau của chúng ta.
Thánh sử Mátthêu đã khéo léo dệt nên một bức tranh sống động về niềm tin và tình yêu qua những cử chỉ của bàn tay. Vậy, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta điều gì trong bối cảnh cuộc sống hiện tại?
Trước hết, Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy có một niềm tin mãnh liệt như vị kỳ mục và người phụ nữ bị bệnh. Cuộc sống của chúng ta không tránh khỏi những khó khăn, thử thách, những lúc tưởng chừng như không còn lối thoát. Có thể đó là bệnh tật kéo dài không biết đến bao giờ dứt, những vấn đề tài chính chồng chất đè nặng lên vai, những mối quan hệ đổ vỡ khiến trái tim tan nát, hay những nỗi buồn chất chứa trong lòng mà không thể giãi bày cùng ai. Đã có lúc nào chúng ta cảm thấy chán nản, buông xuôi, tuyệt vọng khi đối diện với nghịch cảnh? Những lúc như thế, hãy nhìn vào hai nhân vật trong Tin Mừng hôm nay. Họ đã không buông trôi, không thất vọng, mà ngược lại, họ đã đặt trọn niềm tin tuyệt đối vào Chúa. Họ đã dùng bàn tay của niềm tin để van xin, để chạm vào quyền năng của Ngài. Chính niềm tin ấy đã biến điều không thể thành có thể. Chúng ta được mời gọi đừng bao giờ mất niềm tin, dù trong bất cứ hoàn cảnh nào, vì Đức Giêsu Kitô vẫn là Đấng quyền năng và giàu lòng thương xót, Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Hãy nhớ rằng, dù thế giới có xô bồ, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, Thiên Chúa vẫn ở đó, chờ đợi chúng ta đưa tay ra, dù là trong lời cầu nguyện thầm kín hay một hành động đức tin nhỏ bé.
Mặt khác, noi gương Đức Giêsu, chúng ta được mời gọi luôn dùng bàn tay của mình để hành động vì đức ái. Bàn tay của chúng ta không chỉ để cầu nguyện, để bám víu vào Chúa trong những lúc khó khăn, mà còn phải là bàn tay của tình yêu thương để giúp đỡ, để làm ơn cho tha nhân. Trong thế giới đầy rẫy những bất công, nghèo đói và khổ đau này, có biết bao nhiêu người đang cần một bàn tay chìa ra. Đó có thể là một bàn tay nâng đỡ người yếu đuối vấp ngã trên đường đời, một bàn tay xoa dịu nỗi đau của người bệnh tật đang quằn quại trong giường bệnh, một bàn tay giúp đỡ người nghèo khó đang lay lắt trong cảnh bần cùng, một bàn tay lau khô dòng nước mắt của người đang than khóc vì mất mát, hay một bàn tay ôm lấy người đang cô đơn lạc lõng. Hoặc đơn giản hơn, đó chỉ là một bàn tay nắm chặt, trao đi sự sẻ chia, lòng cảm thông và sự lắng nghe chân thành, một cái vỗ vai động viên, một lời nói khích lệ. Mỗi cử chỉ nhỏ bé ấy, khi được thực hiện trong tình yêu, đều trở thành hiện thân của bàn tay Đức Giêsu giữa trần gian. Chúng ta là những Kitô hữu, chúng ta được mời gọi trở thành những “bàn tay nối dài” của Chúa Kitô trên trái đất này. Hãy tự hỏi: Bàn tay của tôi hôm nay đã làm được gì cho những người xung quanh? Nó đã được dùng để yêu thương, để phục vụ, hay còn khép lại trong ích kỷ, sợ hãi, hoặc thờ ơ?
Lời Chúa hôm nay không chỉ là một câu chuyện cổ xưa, mà là một lời mời gọi hiện sinh, một thách thức cho mỗi người chúng ta trong cuộc sống hằng ngày. Mong thay, Lời Chúa mà chúng ta vẫn lắng nghe hằng ngày sẽ được hiện tại hóa cách sống động nơi đời sống đức tin của chúng ta. Khi chúng ta thực sự sống niềm tin ấy bằng cả con tim và hành động bằng đôi tay của mình, chúng ta sẽ cảm nghiệm được niềm vui sâu sắc và hy vọng tràn đầy. Chúng ta sẽ nhận ra rằng, “vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của con người ngày hôm nay cũng là vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của người môn đệ Đức Kitô.”
Khi chúng ta tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng và tình yêu của Chúa, đồng thời không ngừng dùng bàn tay mình để gieo vãi yêu thương và làm điều thiện, chúng ta sẽ thực sự trở thành những chứng nhân sống động của Chúa Kitô giữa thế giới này. Mỗi bàn tay của chúng ta, khi được kết nối với bàn tay quyền năng và yêu thương của Đức Giêsu, sẽ trở thành kênh dẫn ân sủng và hy vọng cho tha nhân, là ngọn đèn soi sáng giữa bóng tối, là dòng nước mát lành xoa dịu những tâm hồn khô khan.
Xin Chúa ban ơn để mỗi chúng ta luôn biết mở rộng bàn tay của mình, không chỉ để đón nhận ơn lành của Chúa mà còn để sẻ chia tình yêu thương của Chúa đến với mọi người. Hãy để bàn tay của chúng ta trở thành bàn tay của niềm tin vững vàng và lòng mến không ngừng nghỉ.
Lm. Anmai, CSsR
