skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Sáu tuần X TN – Lễ thánh Antôn (của Lm. Anmai, CSsR)

THÁNH ANTÔN PADOVA – VỊ NGÔN SỨ CỦA TÌNH YÊU KIỆN TOÀN LỀ LUẬT

 “Muôn dân tường thuật sự khôn ngoan của các thánh, và Giáo Hội loan truyền lời ca tụng các ngài: tên tuổi các ngài sẽ muôn đời tồn tại” (Hc 44,14-15). Những lời Kinh Thánh này như một bài ca ngợi vang lên để tôn vinh thánh Antôn Padova, vị tiến sĩ Hội Thánh, người đã để lại dấu ấn không phai trong lòng Giáo Hội qua ánh sáng đức tin, lòng nhiệt thành mục vụ, và tinh thần sống Tin Mừng triệt để. Tin Mừng hôm nay (Lc 10,1-9) phác họa chân dung của một môn đệ được sai đi: không mang theo hành trang vật chất, nhưng tràn đầy bình an, lòng nhân hậu, và sứ điệp về Nước Trời. Đây chính là bản lược đồ thiêng liêng cho cuộc đời và sứ vụ của thánh Antôn – một con người sống lề luật không như gánh nặng, mà như con đường tình yêu dẫn đến Thiên Chúa và tha nhân.

Hôm nay, chúng ta cùng chiêm ngưỡng cuộc đời thánh Antôn, để học hỏi cách ngài đã sống lề luật trong tình yêu, rao giảng Tin Mừng bằng đời sống chứng tá, và trở thành khí cụ của bình an và lòng thương xót giữa một thế giới đầy biến động. Qua đó, chúng ta được mời gọi noi gương ngài, sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu trong thời đại hôm nay.

Thánh Antôn Padova, tên khai sinh là Fernando Martins, chào đời vào năm 1195 tại Lisboa, Bồ Đào Nha, trong một gia đình quý tộc. Ngay từ nhỏ, ngài được nuôi dưỡng trong một môi trường đạo đức và trí thức, với một tâm hồn nhạy bén với lời Chúa và lòng trắc ẩn đối với tha nhân. Năm 15 tuổi, ngài gia nhập Dòng Augustinô, nơi ngài được đào tạo trong đời sống cầu nguyện và học hỏi Kinh Thánh. Tuy nhiên, ngài không dừng lại ở một cuộc sống an nhàn trong tu viện. Tâm hồn ngài bừng cháy khát vọng sống triệt để tinh thần Tin Mừng, đặc biệt sau khi chứng kiến tinh thần hy sinh của các vị tử đạo dòng Phanxicô.

Năm 1220, khi thi hài của năm vị tử đạo được rước về từ Maroc, ngài bị đánh động sâu sắc bởi lòng nhiệt thành truyền giáo của họ. Quyết định gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn (Dòng Phanxicô) và lấy tên Antôn là một bước ngoặt lớn, đánh dấu sự dấn thân hoàn toàn của ngài cho lý tưởng khó nghèo, đơn sơ, và rao giảng Tin Mừng. Từ đây, thánh Antôn sống một đời khổ hạnh, khiêm hạ, nhưng đồng thời trở thành một nhà giảng thuyết tài ba, một nhà thần học uyên bác, và một người chữa lành nhiều tâm hồn bằng lời rao giảng và đời sống thánh thiện.

Ngài không chỉ là một tu sĩ, mà còn là một tông đồ rực cháy ngọn lửa Thánh Thần. Ngài khao khát mang Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi, sẵn sàng chấp nhận cái chết để làm chứng cho Chúa. Dù kế hoạch sang Maroc truyền giáo không thành do cơn bệnh hiểm nghèo, Thiên Chúa đã dẫn ngài đến Ý, nơi ngài trở thành một ngôn sứ vĩ đại, khiến cả châu Âu phải kinh ngạc trước tài năng và lòng nhiệt thành của ngài. Ngài giảng dạy tại các thành phố như Padua, Bologna, và nhiều nơi khác, thu hút hàng ngàn người đến nghe, từ những học giả uyên thâm đến những người dân nghèo khổ.

Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay (Lc 10,1-9) cho thấy chân dung của người môn đệ được sai đi giữa thế gian: “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép”, nhưng mang theo sứ điệp bình an, lòng nhân hậu, và tinh thần phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Đây chính là cung cách thánh Antôn đã sống và rao giảng. Ngài không cậy dựa vào quyền lực trần thế, không cần đến những cấu trúc pháp lý phức tạp, mà chỉ dựa vào tâm hồn tràn đầy Thánh Thần và lòng yêu mến nồng nàn để loan báo Tin Mừng cách hiệu quả lạ lùng.

Điều làm thánh Antôn nổi bật không chỉ là tài năng giảng thuyết hay những phép lạ chữa lành, mà là cách ngài sống trọn vẹn tinh thần của Đấng đã sai mình đi. Ngài hiểu rằng lề luật không phải là gông cùm, mà là con đường dẫn đến tình yêu; không phải là hình thức bề ngoài, mà là tiếng gọi nội tâm hướng đến Thiên Chúa và tha nhân. Trong bối cảnh thời Trung Cổ, khi các cộng đoàn tu trì áp dụng nhiều luật lệ nghiêm ngặt, thánh Antôn nhận ra rằng luật sống đời tu không nhằm chứng tỏ đạo đức hay quyền lực, mà để giúp con người nên giống Chúa Giêsu hơn trong từng hành vi, suy nghĩ, và lời nói.

Ngài giữ luật không vì sợ hãi, mà vì tình yêu. Ngài giảng dạy không để phô trương sự uyên bác, mà để chia sẻ lẽ sống. Ngài chữa lành không để thu hút đám đông, mà để xoa dịu những tâm hồn tan nát. Chính tinh thần này phản ánh lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng: “Ai nghe anh em là nghe Thầy” (Lc 10,16). Lời này không chỉ nói đến uy quyền của người được sai đi, mà còn nhấn mạnh mối liên kết sống động giữa người môn đệ và Thầy Giêsu. Thánh Antôn đã sống lề luật như một tiếng gọi yêu thương, biến những quy định khô khan thành con đường dẫn đến sự hiệp thông với Chúa và tha nhân.

Ngài không nhìn lề luật như một thước đo công chính, như cách các kinh sư và biệt phái thời bấy giờ thường làm. Thay vào đó, ngài thấy lề luật như một chiếc cầu nối con người với Thiên Chúa, một phương tiện để biểu lộ tình yêu và lòng thương xót. Ngài sống lề luật với sự tự do nội tâm, không bị ràng buộc bởi hình thức, mà được thúc đẩy bởi tinh thần yêu thương và phục vụ.

Sứ điệp Tin Mừng hôm nay nhấn mạnh: “Hãy chữa lành những người đau yếu và nói với họ: Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông” (Lc 10,9). Đây chính là trọng tâm sứ vụ của thánh Antôn: chữa lành và loan báo. Ngài không chỉ chữa lành những bệnh tật thể xác, mà còn xoa dịu những vết thương tâm hồn, khơi dậy niềm hy vọng nơi những người tuyệt vọng, và dẫn đưa những kẻ lạc lối trở về với lòng thương xót của Thiên Chúa.

Ngài đến giữa các giáo thuyết lạc giáo, như Albigensian và Catharism, đang lan tràn ở Pháp và Ý, không với tư cách một nhà tranh luận sắc bén, mà như một người nghèo khó, sống động chân lý Tin Mừng. Sự thuyết phục của ngài không đến từ ngôn từ hoa mỹ, mà từ sức mạnh của một con tim yêu mến. Người ta kể rằng, khi ngài giảng, hàng ngàn người chen lấn để được nghe, không phải vì ngài là một diễn giả tài ba, mà vì lời ngài chạm đến tận sâu thẳm tâm hồn, lay tỉnh những tâm hồn cứng cỏi, và mang lại ánh sáng cho những ai đang chìm trong bóng tối.

Thánh Antôn cũng là một người kiên nhẫn với những ai yếu đuối. Ngài không chỉ trích hay lên án, mà luôn dịu dàng dẫn dắt họ về với Chúa bằng tình yêu và lòng thương xót. Ngài hiểu rằng lề luật không phải là rào cản, mà là chiếc cầu nối con người với Thiên Chúa. Phía sau những quy định của lề luật là tinh thần yêu thương, hiệp thông, và tha thứ – và ngài đã sống tinh thần ấy cách trọn vẹn. Ngài lên tiếng tố cáo bất công, tham nhũng, và sự suy đồi đạo đức, nhưng không với thái độ kết án, mà với nỗi đau của một người yêu mến Giáo Hội và mong muốn sự hoán cải cho mọi người.

Ngài cũng nổi tiếng với những phép lạ chữa lành, cả về thể xác lẫn tâm hồn. Những câu chuyện về việc ngài giúp người nghèo, an ủi kẻ đau khổ, và dẫn đưa những kẻ tội lỗi trở về với Chúa đã trở thành huyền thoại. Tuy nhiên, điều làm nên sức mạnh của ngài không phải là những phép lạ, mà là đời sống chứng tá thấm đẫm tình yêu và lòng thương xót.

Một trong những khía cạnh nổi bật nhất trong cuộc đời thánh Antôn là lòng thương xót vô bờ của ngài. Ngài không chỉ nói về lòng thương xót, mà sống lòng thương xót trong từng hành động. Ngài thường xuyên viếng thăm những khu ổ chuột, chia sẻ của cải với người nghèo, và cầu nguyện cho những ai đau khổ. Với những người lạc hướng, ngài không kết án, mà dịu dàng dẫn họ trở về với Chúa bằng sự kiên nhẫn và tình yêu.

Câu chuyện nổi tiếng về việc thánh Antôn khiến một con lừa quỳ xuống trước Bí Tích Thánh Thể để chứng minh sự hiện diện thật của Chúa Giêsu là một biểu tượng mạnh mẽ về sức mạnh của đức tin và lòng thương xót của ngài. Dù mang tính biểu tượng, câu chuyện này cho thấy ngài có khả năng lay chuyển cả những tâm hồn cứng cỏi nhất, không bằng vũ lực, mà bằng lời Chúa và đời sống chứng tá.

Hình ảnh thánh Antôn bồng Chúa Hài Đồng là một biểu tượng thần học sâu sắc: ai yêu mến Thiên Chúa với tâm hồn đơn sơ như trẻ thơ sẽ được Thiên Chúa ôm ấp trong tay. Và ai bồng ẵm Chúa trong trái tim mình, như thánh Antôn, sẽ trở thành khí cụ của bình an, ánh sáng, và sự sống. Hình ảnh này không chỉ gợi lên lòng sùng kính, mà còn nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu dành cho Chúa phải được thể hiện qua tình yêu dành cho tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ và bị bỏ rơi.

Thánh Antôn cũng là một người mở lòng – mở lòng với Chúa, với tha nhân, và với những dấu chỉ của thời đại. Ngài không khép mình trong vùng an toàn của tu viện, mà dấn thân vào giữa lòng thế giới, đối mặt với những thách thức của thời đại, từ các tà thuyết đến bất công xã hội. Ngài sống giữa những “bầy sói” của thời đại, nhưng luôn mang trong mình tinh thần của “con chiên” – khiêm nhường, yêu thương, và phó thác.

Trong một thế giới đầy chia rẽ, bất công, và vô cảm, tinh thần sống lề luật trong tình yêu của thánh Antôn vẫn mang ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta thường có xu hướng nhìn lề luật như một gánh nặng, một tập hợp các quy định khô khan. Nhưng thánh Antôn dạy chúng ta rằng lề luật là con đường dẫn đến tình yêu, là phương tiện để chúng ta sống hiệp thông với Chúa và tha nhân. Ngài mời gọi chúng ta sống lề luật không vì sợ hãi hay hình thức, mà vì tình yêu và lòng khao khát nên giống Chúa Giêsu.

Thánh Antôn cũng nhắc nhở chúng ta rằng sứ vụ loan báo Tin Mừng không chỉ dành cho một số người được đào tạo đặc biệt. Mỗi người Kitô hữu, khi đã lãnh nhận Thánh Thần qua Bí Tích Rửa Tội và Thêm Sức, đều được sai đi để trở thành muối men và ánh sáng cho thế giới. Chúng ta không thể loan báo một Thiên Chúa tình yêu nếu trong lòng còn đầy định kiến. Chúng ta không thể giảng về lòng thương xót nếu chính chúng ta sống vô cảm và khép kín. Và chúng ta không thể trở thành chứng nhân của Tin Mừng nếu chúng ta cứ mãi ở trong vùng an toàn của mình.

Ngài đề xuất ba con đường để chúng ta noi gương ngài trong thế giới hôm nay:

Con đường cầu nguyện: Cầu nguyện không chỉ là một nghi thức, mà là sự kết nối sâu xa với Thiên Chúa, Đấng sai chúng ta đi. Chính trong cầu nguyện, chúng ta được Thánh Thần lấp đầy và ban sức mạnh để ra đi làm chứng cho Chúa.

Con đường khiêm hạ: Khiêm hạ không phải là tự ti, mà là nhận ra vị trí của mình trước mặt Thiên Chúa, biết rằng mọi ơn lành đều đến từ Ngài. Thánh Antôn, dù là một nhà giảng thuyết tài ba, luôn sống khiêm nhường, đặt Thiên Chúa và tha nhân lên trên hết.

Con đường bác ái: Bác ái không chỉ là việc ban phát vật chất, mà là một cách sống đặt tha nhân vào trọng tâm cuộc đời mình. Thánh Antôn đã sống bác ái bằng cách chia sẻ với người nghèo, an ủi kẻ đau khổ, và dẫn đưa những kẻ lạc lối trở về với Chúa.

Để sống tinh thần của thánh Antôn, chúng ta có thể bắt đầu từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống hằng ngày. Một lời nói tử tế, một hành động tha thứ, hay một cử chỉ sẻ chia đều có thể trở thành những cách thế để mang Tin Mừng đến với thế giới. Hơn nữa, chúng ta cần nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện, bởi chính trong cầu nguyện, chúng ta được Thánh Thần hướng dẫn và ban sức mạnh để ra đi làm chứng cho Chúa.

Chúng ta cũng được mời gọi để sống đơn sơ và khiêm nhường, như thánh Antôn đã sống. Trong một xã hội bị cuốn vào chủ nghĩa tiêu thụ và sự chạy đua danh vọng, đời sống đơn sơ của ngài nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc thật sự không nằm ở của cải vật chất, mà ở tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta.

Thánh Antôn cũng dạy chúng ta cách đối mặt với những thách thức của thời đại. Trong một thế giới đầy “bầy sói” – từ chủ nghĩa cá nhân, sự thờ ơ với người nghèo, đến những cám dỗ của hưởng thụ – chúng ta được mời gọi trở thành những “con chiên” mang trong mình ngọn lửa của lòng thương xót và ánh sáng của đức tin. Như thánh Antôn, chúng ta cần can đảm bước ra khỏi vùng an toàn, dấn thân vào giữa lòng thế giới, và mang bình an của Chúa đến cho mọi người.

Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta cùng hướng lòng về thánh Antôn Padova, vị ngôn sứ của tình yêu kiện toàn lề luật. Xin ngài chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta biết sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu giữa một thế gian đầy bóng tối. Xin cho chúng ta biết trở nên muối men, ánh sáng, và khí cụ bình an, như chính ngài đã sống giữa lòng thế giới đầy biến động thời ngài.

Lạy Chúa, xin ban Thánh Thần xuống trên chúng con, như Ngài đã ban cho thánh Antôn, để chúng con can đảm ra đi, mang ánh sáng và bình an của Ngài đến với thế giới. Xin cho chúng con biết sống lề luật trong tình yêu, sống đơn sơ trong sứ vụ, và sống khiêm hạ trong phục vụ. Xin cho chúng con trở thành những ngọn đèn nhỏ, soi chiếu niềm tin, hy vọng, và tình yêu, như thánh Antôn đã sống và rao giảng bằng cả cuộc đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN PADUA – VỊ NGÔN SỨ CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ ÁNH SÁNG TIN MỪNG

Lời Chúa trong ngày lễ nhớ thánh Antôn Padua là một lời mời gọi sâu sắc, thúc đẩy chúng ta chiêm ngưỡng khuôn mặt của một vị thánh được Thánh Thần xức dầu, được sai đi để loan báo Tin Mừng cho những người nghèo khổ, băng bó những tâm hồn tan nát, và mang ánh sáng cùng bình an đến với những ai đang chìm trong bóng tối của đau khổ và tuyệt vọng. Tin Mừng theo thánh Luca khắc họa hình ảnh Chúa Giêsu sai các môn đệ ra đi, tay không mang gì ngoài ngọn lửa đức tin, lòng nhiệt thành, và niềm tin tuyệt đối vào sức mạnh của Triều Đại Thiên Chúa. Trong bối cảnh ấy, thánh Antôn Padua hiện lên như một ngọn đuốc rực cháy, một nhà rao giảng không mệt mỏi, và một dấu chỉ sống động của lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa giữa lòng thế giới.

Hôm nay, chúng ta cùng nhìn lại cuộc đời và sứ vụ của thánh Antôn, để từ đó rút ra bài học cho chính mình trong hành trình sống đức tin, làm chứng cho Tin Mừng, và trở thành những tông đồ của lòng thương xót trong thế giới đầy thách thức hôm nay.

Thánh Antôn Padua, tên khai sinh là Fernando Martins, chào đời năm 1195 tại Lisbon, Bồ Đào Nha, trong một gia đình quý tộc. Ngay từ nhỏ, ngài đã bộc lộ một tâm hồn nhạy bén với tình yêu Thiên Chúa và lòng trắc ẩn đối với tha nhân. Năm 15 tuổi, ngài gia nhập Dòng Augustinô, nơi ngài được đào tạo trong đời sống cầu nguyện và học hỏi Kinh Thánh. Tuy nhiên, một biến cố đã thay đổi hoàn toàn hành trình của ngài: năm 1220, khi chứng kiến thi hài của năm vị tử đạo dòng Phanxicô được rước về từ Maroc, Antôn bị đánh động sâu sắc bởi tinh thần hy sinh và lòng nhiệt thành truyền giáo của họ. Ngọn lửa trong tâm hồn ngài bùng cháy, thúc đẩy ngài gia nhập Dòng Phanxicô, lấy tên Antôn, và dấn thân cho sứ vụ loan báo Tin Mừng.

Quyết định này không chỉ là một bước ngoặt trong cuộc đời ngài, mà còn là một lời đáp trả dứt khoát trước lời mời gọi của Thánh Thần, như lời tiên tri Isaia đã loan báo: “Thần khí của Đức Chúa là Chúa Thượng ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, sai tôi đi công bố Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn, băng bó những tấm lòng tan vỡ, công bố lệnh ân xá cho kẻ bị giam cầm, ngày giải phóng cho những tù nhân” (Is 61,1). Với lòng khao khát trở thành nhà truyền giáo, Antôn đã trở thành một con người sống động theo sự hướng dẫn của Thánh Thần, sẵn sàng dấn thân vào những vùng đất xa xôi để mang ánh sáng Tin Mừng đến cho muôn dân.

Thời Trung Cổ, khi thánh Antôn sống và hoạt động, là một giai đoạn đầy biến động. Xã hội bị phân hóa sâu sắc giữa người giàu và kẻ nghèo, giữa những kẻ quyền thế và những người bị áp bức. Đồng thời, các tà thuyết như Albigensian và Catharism nổi lên như những đám mây đen che khuất ánh sáng của đức tin Công giáo. Trong bối cảnh ấy, thánh Antôn đã trở thành một ngọn đuốc sáng, dùng đời sống nghèo khó, đức tin rực cháy, và lời giảng đầy sức thuyết phục để làm chứng cho Tin Mừng.

Ngài không ngại lên tiếng tố cáo những bất công trong xã hội, chỉ trích những kẻ giả hình, những người lợi dụng quyền lực để bóc lột người nghèo, và những ai sống trái với tinh thần Tin Mừng. Lời giảng của ngài như “lửa thiêng” và “gươm sắc của Thánh Thần”, xuyên thấu những con tim chai đá, đánh thức những tâm hồn đang nguội lạnh, và khơi dậy niềm hy vọng nơi những người bị bỏ rơi. Ngài sống đúng với lời Chúa Giêsu dạy: “Hãy chữa lành những ai đau yếu, và nói với họ: Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần” (Lc 10,9). Qua lời giảng và đời sống, ngài đã làm cho Triều Đại Thiên Chúa trở nên hiện hữu giữa lòng thế giới.

Thánh Antôn không chỉ là một nhà thuyết giáo, mà còn là một người anh em của người nghèo, một ánh sáng dẫn đường cho những kẻ lạc lối, và một người bạn đồng hành của những tâm hồn tan vỡ. Ngài sống đơn sơ, khiêm nhường, và luôn đặt lòng thương xót làm trung tâm của mọi hành động. Chính đời sống chứng tá của ngài đã trở thành một bài giảng sống động, mạnh mẽ hơn bất kỳ lời nói nào.

Điều làm cho lời giảng của thánh Antôn trở nên đặc biệt không phải là những mỹ từ cao siêu hay những lập luận thần học phức tạp, mà là lòng thương xót, sự hiền hòa, và sự thấu hiểu sâu sắc những nỗi đau của con người. Ngài nói bằng ngôn ngữ của trái tim, một ngôn ngữ chạm đến từng ngóc ngách của tâm hồn. Khi giảng, ngài không chỉ truyền đạt chân lý, mà còn gieo mầm Tin Mừng vào lòng người, giúp họ cảm nhận được tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa.

Có những câu chuyện kể rằng, khi thánh Antôn giảng, đám đông bị lôi cuốn đến mức quên cả thời gian. Ngay cả những người cứng lòng nhất cũng phải rơi lệ, nhận ra lỗi lầm, và quay về với Chúa. Ngài không chỉ giảng bằng lời, mà còn bằng hành động: ngài chia sẻ với người nghèo, an ủi người đau khổ, và cầu nguyện cho những ai cần ơn chữa lành. Chính vì thế, ngài được mệnh danh là “Thầy của Lòng Thương Xót” và “Ngôn Sứ của Tin Mừng”.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu dạy các môn đệ: “Anh em hãy ra đi như chiên con đi vào giữa bầy sói” (Lc 10,3). Thánh Antôn đã sống đúng tinh thần ấy. Ngài bước đi như một người nghèo giữa những kẻ giàu có, như một ánh sáng giữa bóng tối, và như một người đầy tình yêu giữa một xã hội thờ ơ, ích kỷ. Ngài không sợ hãi trước những thế lực đối nghịch, bởi ngài tin rằng sức mạnh của Tin Mừng sẽ chiến thắng mọi sự.

Một trong những khía cạnh nổi bật nhất trong cuộc đời thánh Antôn là lòng thương xót vô bờ của ngài dành cho những người nghèo khổ và bị bỏ rơi. Ngài không chỉ nói về lòng thương xót, mà còn sống lòng thương xót trong từng hành động. Ngài thường xuyên viếng thăm những khu ổ chuột, chia sẻ của cải với người đói khát, và cầu nguyện cho những ai đang chịu đau khổ. Với những người lạc hướng, ngài không lên án, mà dịu dàng dẫn họ trở về với Chúa bằng tình yêu và sự kiên nhẫn.

Có lần, người ta kể rằng thánh Antôn đã khiến một con lừa quỳ xuống trước Bí Tích Thánh Thể để chứng minh sự hiện diện thật của Chúa Giêsu, qua đó hoán cải một người ngoại giáo. Dù câu chuyện này mang tính biểu tượng, nó cho thấy sức mạnh của đức tin và lòng thương xót của ngài, có thể lay chuyển cả những tâm hồn cứng cỏi nhất. Ngài không chỉ là một nhà thuyết giáo, mà còn là một dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa, một người mang Tin Mừng đến với mọi người bằng cả trái tim và cuộc đời mình.

Nhìn lại cuộc đời thánh Antôn, chúng ta được mời gọi để suy ngẫm về chính hành trình đức tin của mình. Trong một thế giới đầy những bất công, ích kỷ, và vô cảm, lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Hãy ra đi, mang bình an, mang ánh sáng” vẫn vang vọng mạnh mẽ. Tuy nhiên, chúng ta thường quên mất rằng Tin Mừng không chỉ là những lời nói, mà phải được sống ra trong từng hành động cụ thể.

Biết bao lần chúng ta gặp những người nghèo khổ, những tâm hồn tan nát, hay những người đang khao khát tình yêu, nhưng chúng ta lại ngoảnh mặt đi vì bận rộn, vì sợ hãi, hay vì vô cảm? Biết bao lần chúng ta nói về bình an, nhưng trong lòng lại đầy những lo toan, ganh ghét, và chia rẽ? Môi trường sống của chúng ta đôi khi giống như một bãi chiến trường của sự dối trá, bất công, và thờ ơ. Chính trong bối cảnh ấy, thánh Antôn nhắc nhở chúng ta rằng: để làm chứng cho Tin Mừng, chúng ta phải trở thành những “chiên con” giữa bầy sói, mang trong mình ngọn lửa của lòng thương xót và ánh sáng của đức tin.

Thánh Antôn cũng dạy chúng ta rằng, để loan báo Tin Mừng, chúng ta không cần phải có những phương tiện to lớn hay tài năng vượt trội. Điều Chúa cần là một trái tim rộng mở, sẵn sàng yêu thương, và một đời sống chứng tá phản ánh tình yêu của Ngài. Như ngài đã sống, chúng ta cũng được mời gọi để trở thành những người anh em của người nghèo, ánh sáng cho kẻ lạc lối, và bàn tay chữa lành cho những tâm hồn tan vỡ.

Để noi gương thánh Antôn, chúng ta có thể bắt đầu từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống hằng ngày. Một nụ cười dành cho người đang buồn, một lời an ủi cho người đang đau khổ, hay một hành động chia sẻ với người nghèo đều có thể trở thành những cách thế để mang Tin Mừng đến với thế giới. Hơn nữa, chúng ta cần nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện, bởi chính trong cầu nguyện, chúng ta được Thánh Thần hướng dẫn và ban sức mạnh để ra đi làm chứng cho Chúa.

Chúng ta cũng được mời gọi để sống đơn sơ và khiêm nhường, như thánh Antôn đã sống. Trong một xã hội bị cuốn vào chủ nghĩa tiêu thụ và sự chạy đua danh vọng, đời sống đơn sơ của ngài nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc thật sự không nằm ở của cải vật chất, mà ở tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta.

Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta cùng hướng lòng về thánh Antôn Padua, vị ngôn sứ của lòng thương xót và ánh sáng Tin Mừng. Xin ngài chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta biết mở miệng rao giảng Tin Mừng, mở lòng ra yêu thương, và mở tay ra chạm đến những vết thương của người nghèo khổ. Xin cho chúng ta, nhờ gương sáng của ngài, trở thành những tông đồ đích thực, mang Triều Đại Thiên Chúa đến gần hơn với mọi người trong môi trường sống của mình.

Lạy Chúa, xin ban Thánh Thần xuống trên chúng con, như Ngài đã ban cho thánh Antôn, để chúng con can đảm ra đi, mang ánh sáng và bình an của Ngài đến với thế giới. Xin cho chúng con biết sống như những “chiên con” giữa đời, luôn tin tưởng vào tình yêu và quyền năng của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN PADOVA: VỊ GIẢNG THUYẾT CỦA BÌNH AN VÀ TIN MỪNG

Tin Mừng thánh Luca thuật lại một biến cố đặc biệt trong hành trình rao giảng của Chúa Giêsu: việc Người chỉ định bảy mươi hai môn đệ và sai họ đi từng hai người một, như những người dọn đường cho chính Người đến sau. Những lời căn dặn của Chúa cho thấy sự khẩn trương, tính chất gian nan, nhưng đầy ý nghĩa và niềm vui thiêng liêng của sứ vụ truyền giáo: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Những lời này không chỉ dành cho một nhóm nhỏ những người được chọn, nhưng là tiếng gọi cho mọi Kitô hữu ở mọi thời, đặc biệt là những tâm hồn thánh hiến như thánh Antôn Padova, người đã trở thành một mẫu gương sáng chói cho sứ vụ loan báo Tin Mừng bằng đời sống cầu nguyện, giảng dạy và phục vụ những người nghèo khổ.

Thánh Antôn sinh tại Lisboa, Bồ Đào Nha vào cuối thế kỷ XII, trong một gia đình đạo đức và giàu truyền thống Kitô giáo. Ngài sớm thể hiện trí tuệ phi thường và lòng khao khát tìm kiếm sự thật vĩnh cửu. Khởi đầu với ơn gọi trong Dòng Thánh Augustinô, nhưng sau này, khi chứng kiến lòng nhiệt thành tử đạo của năm tu sĩ Phanxicô bị giết tại Maroc, Antôn đã xin gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn của thánh Phanxicô Assisi. Từ đó, ngài đổi tên từ Fernando thành Antôn và bắt đầu một hành trình hoàn toàn mới: hành trình truyền giáo, giảng thuyết và phục vụ các linh hồn.

Hình ảnh các môn đệ được Chúa Giêsu sai đi trong Tin Mừng như là hình ảnh sống động về cuộc đời và sứ mạng của thánh Antôn. Ngài thực sự đã ra đi như chiên con giữa bầy sói, từ bỏ mọi tiện nghi, không màng danh vọng, không tìm kiếm vinh quang bản thân, nhưng mang lấy sứ vụ loan báo Triều Đại Thiên Chúa đang đến gần. Ngài không chỉ giảng bằng lời, nhưng bằng cả đời sống, bằng việc chữa lành những tâm hồn tan nát, an ủi những người thất vọng, nâng đỡ những kẻ gục ngã, và rao giảng bằng một niềm xác tín cháy bỏng về lòng nhân từ của Thiên Chúa.

Thánh Antôn là người có tài biện thuyết thiên bẩm. Nhưng điều làm cho lời giảng của ngài có sức mạnh cảm hóa không chỉ nằm ở kiến thức, mà chính là sự nên một giữa ngài với Lời Chúa. Antôn không nói lời của mình, nhưng là lời của Đấng đã sai ngài. Giữa một thời đại mà người ta dễ bị mê hoặc bởi những ngôn từ bóng bẩy nhưng thiếu nội dung, thì thánh Antôn lại là người nói lời đơn sơ nhưng thấm đẫm Tin Mừng. Ngài là hiện thân của người môn đệ mà Chúa Giêsu mời gọi: không lệ thuộc vật chất, nhưng sống thanh thoát, tự do; không bám víu vào tiện nghi, nhưng gắn bó trọn vẹn với Đấng đã sai mình đi.

Trong suốt sứ vụ giảng dạy tại Ý, thánh Antôn đã trải qua nhiều vùng đất, từ Bologna đến Padova. Bất cứ nơi nào ngài đến, đám đông tuôn đến nghe giảng, không phải chỉ vì ngài nổi tiếng, nhưng vì họ nhận ra một điều: những gì thánh Antôn nói ra chính là lời từ Thiên Chúa, mang lại ánh sáng và hy vọng, làm sống lại những tâm hồn đã chết trong tội lỗi. Chúa đã dùng thánh Antôn như khí cụ loan báo bình an và chữa lành, đúng như lời căn dặn của Chúa Giêsu: “Hãy chữa những người đau yếu trong thành, và nói với họ: ‘Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông’.”

Cũng giống như lời nhắn nhủ của Chúa Giêsu với các môn đệ, thánh Antôn đã không chào hỏi dọc đường, nghĩa là không để tâm đến những chuyện vụn vặt hay những xao lãng ngoài lề sứ vụ. Ngài đi với một tâm hồn tập trung, chuyên chú và gắn bó mật thiết với Đấng sai đi. Hành trình loan báo Tin Mừng luôn là hành trình giữa một thế giới đầy cạm bẫy và chống đối. Nhưng thánh Antôn đã không chùn bước. Câu nói của Chúa Giêsu: “Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói” là hiện thực sống động nơi cuộc đời ngài. Có những lúc ngài phải đối diện với chống đối của những kẻ quyền thế, phải giảng trong bối cảnh giáo hội đang có nguy cơ xa rời Tin Mừng vì thói hình thức và tham quyền cố vị. Nhưng ngài không bao giờ từ bỏ sự thật.

Một điểm nổi bật nơi thánh Antôn chính là khả năng hàn gắn những đổ vỡ. Ngài không chỉ giảng để người ta xúc động, mà còn giúp người ta hoán cải thực sự. Những người nghe ngài giảng, nhiều người đã khóc, đã thay đổi lối sống, đã bỏ đường tội lỗi mà quay về với Thiên Chúa. Có thể nói, ngài là khí cụ để đem lại bình an đích thực cho các gia đình, cộng đoàn, thành phố. Và chính vì thế, truyền thống vẫn tôn vinh thánh Antôn là “vị thánh của bình an”, là “bác sĩ của các linh hồn”, là “thánh giảng thuyết của Tin Mừng.”

Thánh Antôn còn là vị thánh bảo trợ cho những người đánh mất. Dù là vật chất hay tinh thần, ngài được biết đến với lời chuyển cầu đặc biệt giúp tìm lại điều đã mất. Nhưng trên hết, điều kỳ diệu là thánh nhân giúp con người tìm lại chính mình, tìm lại con đường đến với Chúa. Điều đó mới thật là phép lạ quan trọng nhất. Trong một thời đại đầy hỗn loạn, khi nhiều người mất phương hướng, khi thế giới ngày càng bị bao phủ bởi chủ nghĩa tiêu thụ và vô cảm, thánh Antôn lại là lời nhắc nhở rằng: điều quý giá nhất là ơn cứu độ, là trở về với Thiên Chúa.

Ngày nay, khi cử hành thánh lễ kính nhớ thánh Antôn Padova, chúng ta không chỉ tôn kính một vị thánh đã qua đời, mà là được nhắc nhớ về một mẫu gương sống động của đời môn đệ đích thực: người sống nghèo nhưng đầy ân sủng; người bị chống đối nhưng luôn kiên vững; người không sở hữu gì nhưng lại có tất cả, vì có Chúa ở cùng. Cuộc đời của ngài là lời chứng rằng Tin Mừng không chỉ là lý thuyết, nhưng là sự sống; không chỉ là giáo lý, nhưng là con đường biến đổi con người.

Thánh Antôn là lời đáp trả cụ thể cho lời mời gọi khẩn thiết của Chúa Giêsu: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít.” Trong thế giới hôm nay, vẫn còn biết bao linh hồn đang khao khát một lời hy vọng, một ánh sáng chỉ đường, một bàn tay dẫn dắt. Chúng ta được mời gọi không chỉ để chiêm ngắm thánh nhân, nhưng để noi theo. Trong hoàn cảnh của mình, với ơn gọi riêng biệt, mỗi người đều có thể trở nên một người loan báo Tin Mừng: bằng một lời nói đúng lúc, một hành vi tha thứ, một sự dấn thân âm thầm, hay chỉ là một lời cầu nguyện với lòng tin tưởng.

Khi chiêm ngắm thánh Antôn, chúng ta thấy rõ lời Chúa hôm nay trở nên sống động và gần gũi. “Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần anh em” không phải là một điều xa lạ, nhưng là thực tại đang hiện diện giữa chúng ta. Chỉ cần ta mở lòng, sống như thánh Antôn đã sống: đơn sơ, khiêm nhường, cầu nguyện, dấn thân – thì chính cuộc đời ta cũng trở thành nơi Chúa ngự đến. Và nơi nào có Chúa, nơi đó có bình an.

Ước gì trong ngày kính nhớ thánh Antôn Padova, chúng ta biết cầu xin với ngài, không chỉ để tìm lại những điều đã mất, nhưng để tìm lại con đường sống thánh, tìm lại niềm vui sống Tin Mừng và lòng can đảm ra đi loan báo tình yêu Thiên Chúa. Xin cho chúng ta trở nên những môn đệ trung thành, dẫu nhỏ bé, nhưng kiên trì, để tiếp tục sứ vụ mà thánh Antôn đã sống một cách tuyệt vời: rao giảng Tin Mừng và trao ban bình an cho thế giới đang khát khao ánh sáng cứu độ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN NGƯỜI GIẢNG THUYẾT LỪNG DANH

“Muôn dân tường thuật sự khôn ngoan của các thánh, và Giáo Hội loan truyền lời ca tụng các Ngài: tên tuổi các Ngài sẽ muôn đời tồn tại” (Hc 44,14-15). Lời sách Huấn Ca như một khúc mở đầu hùng tráng để chúng ta bước vào thánh lễ kính nhớ thánh Antôn Padova, người mà từ thế kỷ XIII đến nay, đã trở nên một trong những vị thánh được yêu mến và khẩn cầu nhiều nhất trên khắp hoàn cầu. Tên tuổi của ngài quả thật muôn đời tồn tại, bởi vì cuộc đời và lời giảng của ngài đã gieo vào lòng người ánh sáng Tin Mừng, lòng mến Chúa, yêu người và khôn ngoan đến từ Thiên Chúa.

Ngay từ thời Cựu Ước, sách Khôn Ngoan đã khẳng định rằng: “Khôn ngoan quý giá hơn ngọc bích, không báu vật nào sánh được với nó” (Kn 7,9). Đức khôn ngoan ấy chính là chính Thiên Chúa, và ai sống theo Lời Chúa là người khôn ngoan thật sự. Thánh Antôn chính là người đã sống, rao giảng và hành động theo Đức Khôn Ngoan là Lời Chúa. Từ thuở còn là một cậu bé ở Lisbon, Bồ Đào Nha, Antôn – tên thật là Fernando – đã say mê Kinh Thánh và ước ao được sống như các thánh tông đồ. Con đường ấy đưa ngài đến với Dòng Augustinô, rồi sau đó theo tiếng gọi của Chúa qua tấm gương của các vị tử đạo dòng Phanxicô, ngài xin gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn và nhận tên là Antôn.

Cuộc đời ngài là một hành trình khám phá Lời Chúa và làm cho Lời ấy được sáng rực lên trong cuộc sống con người. Điều kỳ lạ là thánh Antôn không chỉ giảng bằng lời, mà còn giảng bằng đời sống, bằng hành vi, bằng các phép lạ mà Chúa thực hiện qua ngài. Trong thư gởi tín hữu Êphêsô, thánh Phaolô nói rằng: “Anh em hãy sống như con cái ánh sáng, mà ánh sáng đem lại sự thiện hảo, công chính và chân thật” (Ep 5,8-9). Antôn là người con của ánh sáng ấy.

Tin Mừng hôm nay (Mc 16,15-20) thuật lại sứ mạng mà Chúa Giêsu trao cho các tông đồ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo”. Đó là lệnh truyền cho mọi môn đệ của Chúa. Và Thánh Antôn đã thi hành sứ mạng ấy cách phi thường. Người đời gọi ngài là “Tiến Sĩ Tin Mừng” không chỉ vì ngài hiểu Lời Chúa, mà còn vì ngài đã làm cho Lời ấy trở nên sống động, biến đổi người nghe. Các họa sĩ vẽ ngài với cuốn Kinh Thánh mở ra và Hài Nhi Giêsu hiện ra trên đó, như một biểu tượng cho việc kết hợp mật thiết giữa Lời và Tình Yêu Nhập Thể.

Có thể nói rằng thánh Antôn là một trong những nhà giảng thuyết vĩ đại nhất của Giáo Hội. Ngài không nói nhiều điều cao siêu khó hiểu, nhưng luôn tìm cách diễn giải Tin Mừng cách đơn sơ, gần gũi, đánh động lòng người. Lời giảng của ngài thấm nhuần Lời Chúa, đến mức Đức Giáo Hoàng Grêgôriô IX đã tôn ngài là “Hòm Bia Giao Ước”, nơi lưu giữ kho tàng Lời Thiên Chúa. Nhưng bài giảng của thánh Antôn không chỉ thuyết phục bằng lý trí, mà còn lay động con tim. Nhờ lời giảng và lời cầu nguyện của ngài, người tội lỗi ăn năn trở lại, người bệnh được chữa lành, người khốn khổ được an ủi.

Có một điều khiến thánh Antôn đặc biệt được mến mộ, đó là sự linh thiêng và những phép lạ mà ngài thực hiện. Nhưng cần hiểu rằng, ngài không làm phép lạ để biểu diễn, cũng không vì tự cao, mà hoàn toàn nhằm vinh danh Chúa và cứu giúp tha nhân. Như lời kinh kính ngài viết: “Để thông ơn phúc cho cả và thiên hạ, xưa ở đời này đầy lửa kính mến Chúa, hằng ước ao cho danh Cha cả sáng cùng ái mộ phần rỗi nhân loại, nên đã làm phép lạ cứu giúp muôn vàn người khỏi tai nạn phần hồn phần xác.”

Điều đáng quý là ngài không chỉ cầu nguyện cho người ta được khỏi bệnh, mà còn dẫn họ đến sự hoán cải nội tâm. Tấm lòng mục tử và lửa mến của ngài là điều thiêng liêng hấp dẫn và biến đổi những tâm hồn cứng cỏi. Chính vì vậy, lời khẩn cầu của thánh Antôn tiếp tục hiệu nghiệm cho đến hôm nay. Có thể là tìm lại đồ vật đã mất, có thể là được khỏi bệnh, thi cử, hòa giải… nhưng trên hết, là sự trở về với Chúa. Và nếu có người xin mãi mà không được, thì cũng nên nhớ lời thánh Giacôbê: “Anh em xin mà không được là vì anh em xin với tà ý” (Gc 4,3).

Một điểm đặc biệt khác khiến người Việt Nam kính mến thánh Antôn là tính cách gần gũi và cụ thể của ngài. Người Việt vốn quý trọng đạo hiếu, sự ân cần, lòng trung tín, và thánh Antôn dường như mang trong mình tất cả những điều đó. Không phải ngẫu nhiên mà nhiều nhà thờ tại Việt Nam chọn ngài làm bổn mạng, hoặc lập riêng một bàn thờ kính ngài. Có những gia đình nghèo khổ, mỗi tối đọc một kinh kính thánh Antôn với lòng tin tưởng, và cảm nghiệm rằng ngài luôn hiện diện và che chở họ qua từng biến cố đời sống.

Thánh Antôn qua đời khi mới 36 tuổi, nhưng chỉ một năm sau, ngài đã được phong thánh, và sau đó được nâng lên hàng Tiến Sĩ Hội Thánh. Điều đó cho thấy sự thánh thiện và tầm ảnh hưởng lớn lao của ngài. Trong nghi lễ phong thánh, người ta kể rằng: chuông trong các thị trấn tự động vang lên, dân chúng hoan ca nhảy múa mà không ai hiểu lý do. Đó là sự mạc khải thiêng liêng từ trời cao. Còn Giáo Hội thì nhìn nhận ngài là mẫu mực của người môn đệ biết lắng nghe và sống Lời Chúa.

Lễ kính ngài hôm nay không chỉ là dịp để cầu xin những ơn lành, mà còn là cơ hội để chiêm ngắm một mẫu gương tuyệt vời cho đời sống Kitô hữu. Ngài sống khiêm tốn nhưng mạnh mẽ trong lời rao giảng. Ngài yêu mến Lời Chúa đến độ làm cho Lời ấy trở thành thịt da trong cuộc đời mình. Ngài không chọn con đường an nhàn, nhưng sẵn sàng lên đường, đến những nơi hẻo lánh, giảng cho dân chúng dốt nát, bị bỏ rơi. Ngài không tìm kiếm tiếng tăm, nhưng chính sự thánh thiện đã làm cho tên ngài sáng lên trong lòng Giáo Hội.

Mừng lễ ngài hôm nay, chúng ta hãy cầu xin thánh Antôn giúp chúng ta biết yêu mến và siêng năng học hỏi Lời Chúa. Hãy để Lời ấy biến đổi chúng ta, để từ đó chúng ta có thể loan báo Tin Mừng bằng lời nói, bằng hành động, bằng cuộc sống bác ái và công chính. Thế giới hôm nay vẫn còn đó bao người nghèo khó, vật chất lẫn tinh thần. Chúng ta được mời gọi trở nên “Antôn của thời đại”, nghĩa là trở nên người loan báo tình thương và là hiện thân của lòng Chúa xót thương giữa cuộc đời.

Xin cho lời cầu nguyện của thánh Antôn nâng đỡ chúng ta trong hành trình đức tin. Xin cho ngài trở thành bạn đồng hành và chuyển cầu cho những ước nguyện chân thành của chúng ta. Và nhất là, xin cho ngọn lửa yêu mến Chúa và tha nhân bừng cháy trong tim mỗi người chúng ta, như đã từng cháy mãnh liệt trong tâm hồn thánh Antôn xưa kia. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN PADOVA: NGỌN ĐUỐC SÁNG NGỜI CỦA TIN MỪNG

Khi chiêm ngắm cuộc đời và sứ mạng của Thánh Antôn Padova, chúng ta như được dẫn vào một hành trình huyền diệu, nơi ánh sáng Lời Chúa và tình yêu vô vị lợi hòa quyện với lòng nhiệt thành truyền giáo và sự dấn thân phục vụ cho người nghèo. Thánh nhân không chỉ là một nhà thần học uyên bác, một nhà giảng thuyết lừng danh, một thầy dòng sống khiêm hạ và khó nghèo, mà còn là một chứng nhân sống động của lòng thương xót Thiên Chúa trong thế kỷ XIII đầy biến động.

Sinh tại Lisbon năm 1195 với tên gọi là Fernando, ngài từ nhỏ đã bộc lộ lòng yêu mến Thiên Chúa cách sâu đậm và khát vọng được hiến dâng trọn đời cho Ngài. Cha mẹ mong muốn cậu trở thành một quan tòa, một nhân vật có danh giá trong xã hội, nhưng trái tim của cậu thiếu niên Fernando lại không tìm thấy bình an trong vinh hoa phú quý. Cậu đã từ bỏ gia đình để vào Dòng Thánh Augustinô, bắt đầu hành trình tu trì nghiêm túc và học hành xuất sắc về Kinh Thánh cũng như Giáo phụ học. Chính sự đào luyện thần học này là nền tảng cho đời giảng thuyết lẫy lừng sau này của Thánh nhân.

Bước ngoặt cuộc đời ngài diễn ra khi ngài gặp các tu sĩ Dòng Phanxicô tử đạo ở Marốc. Cảm phục trước niềm tin và lòng dũng cảm của họ, Fernando từ bỏ nếp sống ổn định để gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn, đổi tên thành Antôn, và khát khao được đến châu Phi để chịu chết vì danh Chúa Kitô. Nhưng ý Chúa lại không như ý của ngài. Một cơn bạo bệnh khiến ngài phải quay về châu Âu, và con thuyền đưa ngài cập bến nước Ý. Dưới ánh sáng Thánh Linh, ngài nhận ra rằng có những cuộc tử đạo thầm lặng mà hữu hiệu hơn nhiều, đó là chết từng ngày cho bản thân, để sống cho Tin Mừng.

Antôn sống ẩn dật và khiêm tốn, nhưng Thiên Chúa lại muốn ngài trở nên khí cụ rao giảng rực sáng. Tại một cuộc hội nghị dòng năm 1221, ngài được mời giảng một cách tình cờ, nhưng bài giảng của ngài đã làm chấn động các tu sĩ và khơi dậy lòng tin mạnh mẽ nơi những người hiện diện. Từ đó, sứ mạng giảng thuyết bắt đầu mở ra, dẫn Thánh Antôn đi khắp các vùng đất từ miền Bắc nước Ý đến nước Pháp, nơi có những nhóm lạc giáo đang gieo rắc sự lầm lạc trong đức tin.

Điều đặc biệt nơi Thánh Antôn không chỉ là khả năng thuyết phục bằng lý lẽ thần học vững chắc, mà còn là đời sống phản chiếu Tin Mừng. Ngài sống những điều ngài rao giảng. Lời giảng của ngài bén nhọn như gươm hai lưỡi, không chỉ vì ngôn từ, mà vì phát xuất từ một tâm hồn cháy lửa yêu mến Thiên Chúa và con người. Đúng như ngài từng nói: “Lời phải im đi để hành động được nói lên”. Sự thánh thiện và khiêm hạ của ngài đã làm rung động cả những tâm hồn cứng cỏi nhất.

Trong truyền thống, người ta kể rằng ngài từng giảng cho các loài cá ở Rimini khi người ta từ chối lắng nghe ngài. Huyền thoại ấy không nhằm nhấn mạnh tính phi thường, nhưng để nói lên sức mạnh và lòng kiên trì loan báo Tin Mừng của Thánh Antôn: cho dù con người không đón nhận, thì muôn vật vẫn có thể trở thành thính giả của Lời Chúa.

Ngài cũng là người bảo vệ mạnh mẽ người nghèo. Ngài từng lên án gay gắt những kẻ làm giàu trên sự đau khổ của kẻ thấp cổ bé miệng. Lời giảng của ngài, đầy tính tiên tri, là tiếng nói của Tin Mừng giữa một xã hội đầy bất công. Chính vì thế, ngài được mệnh danh là “Tiến sĩ Phúc Âm”, người làm cho Tin Mừng trở nên sống động và có sức biến đổi trong xã hội thời ngài.

Trong suốt hành trình mục vụ, Thánh Antôn lập tu viện ở Brive-la-Gaillarde, giảng dạy thần học tại Bologna, Toulouse, Limoges, và sống như một người hành khất của Tin Mừng. Ngài không giữ lại gì cho riêng mình, sống triệt để tinh thần Phanxicô: khó nghèo, khiêm nhường, yêu mến Chúa và phục vụ tha nhân. Hình ảnh ngài bồng Chúa Hài Đồng trên tay như lời mời gọi người tín hữu hôm nay chiêm ngắm dung mạo Thiên Chúa nơi sự đơn sơ, khiêm hạ và tình yêu thương.

Ngày 13 tháng 6 năm 1231, ngài trút hơi thở cuối cùng trong tu viện Mẹ Maria ở Padova. Lời cuối cùng của ngài: “Tôi thấy Chúa tôi” không chỉ là sự kiện của một phút lìa trần, mà còn là tổng kết cả một đời hiến dâng, yêu mến, và sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa. Một năm sau, ngài được phong thánh. Và năm 1946, Giáo Hội tuyên phong ngài là Tiến sĩ Hội Thánh. Các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha đem lòng sùng kính ngài đi khắp thế giới. Hôm nay, hình ảnh ngài hiện diện trong mọi nhà thờ, nơi những lời cầu nguyện cho người nghèo, cho những điều bị đánh mất, cho sự thật, và cho đức tin chân thành.

Lời Chúa trong sách ngôn sứ Isaia vang vọng lên trong ngày lễ nhớ ngài: “Thần Khí của Đức Chúa ngự trên tôi, vì Đức Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, sai đi báo tin mừng cho kẻ nghèo hèn, băng bó những tấm lòng tan nát…”. Phải chăng đây là bản tóm lược tuyệt vời cho sứ mạng của Thánh Antôn? Ngài chính là hiện thân sống động của ngôn sứ, là nhà rao giảng, là linh mục, là người cha, là người thầy, là bạn hữu của những người cùng khốn.

Chúng ta học được gì từ cuộc đời ngài? Trước hết, là lòng yêu mến Lời Chúa đến mức để Lời ấy thấm vào từng hơi thở, từng quyết định, từng hành động. Thứ đến, là tinh thần khó nghèo và khiêm tốn, dám từ bỏ những vinh quang trần thế để sống cho sự thật. Rồi nữa, là lòng can đảm dám lên tiếng vì công lý, vì người nghèo, vì những linh hồn lạc hướng. Sau cùng, là một đời sống nội tâm sâu xa, kết hợp mật thiết với Chúa trong cầu nguyện và chiêm niệm.

Ước gì mỗi chúng ta, khi tưởng nhớ Thánh Antôn Padova, cũng được đánh động để dấn thân sâu hơn trong việc rao giảng Tin Mừng bằng lời nói và hành động, bằng đời sống hiệp nhất và yêu thương. Xin thánh nhân cầu bầu cho chúng ta, cho Giáo Hội, đặc biệt cho những người đang bị đánh mất đức tin, đang bị lầm lạc, đang sống trong nghèo khổ và bất công. Xin cho chúng ta cũng có thể thưa như thánh nhân khi khép lại cuộc đời: “Tôi thấy Chúa tôi”. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN PADOVA – VỊ NGÔN SỨ CỦA TÌNH YÊU KIỆN TOÀN LỀ LUẬT

“Muôn dân tường thuật sự khôn ngoan của các thánh, và Giáo Hội loan truyền lời ca tụng các Ngài: tên tuổi các Ngài sẽ muôn đời tồn tại” (Hc 44,14-15). Những lời Kinh Thánh ấy như một bản tóm lược tuyệt vời cho cuộc đời thánh Antôn Padova, vị tiến sĩ Hội Thánh, một con người mà ánh sáng đức tin, lòng nhiệt thành mục vụ và tinh thần sống Tin Mừng đã để lại một dấu ấn không thể phai trong lòng Hội Thánh. Bài Tin Mừng hôm nay (Lc 10,1-9) chính là bản lược đồ thiêng liêng cho đời sống và sứ vụ của thánh nhân: được sai đi, mang theo bình an, chữa lành và loan báo Nước Trời.

Thánh Antôn Pađôva sinh tại Lisboa, Bồ Đào Nha, cuối thế kỷ XII, được giáo dục trong môi trường đạo đức và trí thức. Người đã chọn đời sống tận hiến trong hội kinh sĩ thánh Augustinô, nhưng chính trong tâm hồn thao thức của một linh mục trẻ, thánh nhân đã khao khát sống triệt để Tin Mừng theo tinh thần khó nghèo, đơn sơ và rao giảng của thánh Phanxicô Assisi. Sau khi gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn, người đã sống một đời sống khổ hạnh và khiêm hạ, nhưng đồng thời cũng là một nhà giảng thuyết tài ba, một nhà thần học uyên bác, và một người chữa lành nhiều tâm hồn bằng cả lời rao giảng và đời sống thánh thiện của mình.

Bài Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay cho thấy chân dung của người môn đệ được sai đi giữa thế gian: không mang theo túi tiền, bao bị, giày dép, nhưng mang theo sứ điệp bình an, lòng nhân hậu và tinh thần phó thác. Đó chính là cung cách thánh Antôn đã sống và rao giảng. Người không cần đến những công cụ quyền lực trần thế, cũng không cậy dựa vào những cấu trúc pháp lý nặng nề, nhưng với tâm hồn tràn đầy Thần Khí Chúa và lòng yêu mến nồng nàn, thánh Antôn đã thực hiện sứ mạng loan báo Tin Mừng cách hiệu quả lạ lùng.

Tuy nhiên, điều làm cho thánh Antôn nổi bật không chỉ là tài năng giảng thuyết hay phép lạ chữa lành, nhưng là việc Ngài sống trọn vẹn tinh thần của Đấng đã sai mình đi. Chính nơi đây, chúng ta khám phá ra chiều sâu thần học và linh đạo của thánh nhân: luật không phải là gông cùm, luật là con đường; luật không là hình thức bề ngoài, mà là tiếng gọi nội tâm đến với tình yêu; luật không là mục tiêu tự nó, nhưng là phương tiện để dẫn con người đến với Chúa và tha nhân.

Sứ điệp Tin Mừng hôm nay nhấn mạnh đến tinh thần sống luật: “Ai nghe anh em là nghe Thầy” – lời này không chỉ nói đến uy quyền của người được sai đi, mà còn nói đến tính chất liên kết sống động giữa người môn đệ và Thầy Giêsu. Chính điều đó là chìa khóa để hiểu cách thánh Antôn đã sống lề luật: không như những kinh sư hay biệt phái giữ luật như gánh nặng và thước đo công chính, nhưng giữ luật như một tiếng gọi yêu thương.

Chúng ta nhớ lại trong các cộng đoàn tu trì thời đó, có nhiều luật lệ rất chặt chẽ. Nhưng luật sống đời tu không phải để chứng tỏ đạo đức hay quyền lực, mà là để nên giống Chúa Giêsu hơn trong từng hành vi, cử chỉ, suy nghĩ và lời nói. Thánh Antôn là người hiểu điều đó cách sâu sắc. Ngài giữ luật không vì sợ, nhưng vì yêu. Ngài giảng dạy không phải để chứng tỏ uyên bác, nhưng để chia sẻ lẽ sống. Ngài chữa lành không để thu hút đám đông, nhưng để xoa dịu những tâm hồn tan nát.

Người đời dễ ngộ nhận luật là rào cản. Nhưng thánh Antôn giúp ta nhận ra luật là chiếc cầu. Luật có thể là những quy định rõ ràng về hành xử, nhưng phía sau những dòng chữ đó là một tinh thần: tinh thần yêu thương, hiệp thông và tha thứ. Chính vì thế, thánh nhân không bao giờ là người chỉ trích hay lên án những ai yếu đuối, nhưng luôn kiên nhẫn đưa họ về với lòng thương xót.

Tư tưởng của thánh nhân phản ánh rất rõ tinh thần của Tin Mừng hôm nay: “Hãy chữa lành những người đau yếu và nói với họ: Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông.” Đây chính là mẫu gương cho sứ vụ của Hội Thánh hôm nay – chữa lành và loan báo. Chúng ta không thể loan báo một Thiên Chúa tình yêu khi trong lòng đầy định kiến. Chúng ta không thể giảng về lòng thương xót khi bản thân chúng ta sống vô cảm và khép kín. Chúng ta không thể trở thành chứng nhân khi vẫn giữ mình trong vùng an toàn.

Thánh Antôn là người mở lòng. Mở lòng trước Chúa, trước tha nhân và trước những dấu chỉ thời đại. Người đến giữa các giáo thuyết lạc giáo đang tràn lan ở Pháp như một người nghèo khó, nhưng lại chiến thắng chúng bằng chân lý sống động của đời mình. Sự thuyết phục không đến từ sự sắc bén ngôn từ, nhưng đến từ sức mạnh của một con tim yêu mến.

Để sống tinh thần thánh Antôn giữa thế giới hôm nay, chúng ta được mời gọi bước theo ba con đường: con đường cầu nguyện, con đường khiêm hạ, và con đường bác ái. Cầu nguyện không chỉ là nghi thức, nhưng là sự kết nối sâu xa với Đấng sai ta. Khiêm hạ không phải là tự ti, mà là biết mình đứng ở đâu trước mặt Thiên Chúa. Và bác ái không phải là hành vi ban phát vật chất, mà là cách sống đặt người khác vào trọng tâm cuộc đời mình.

Hình ảnh thánh Antôn bồng Chúa Hài Đồng không phải chỉ là một nét đạo đức gợi cảm xúc, mà là một biểu tượng thần học sâu sắc: ai yêu mến Thiên Chúa như trẻ thơ sẽ được Thiên Chúa bồng ẵm trong tay. Và ai bồng ẵm Chúa như thánh Antôn sẽ trở thành khí cụ của bình an, ánh sáng và sự sống.

Hôm nay, khi mừng kính thánh Antôn, chúng ta không chỉ ca ngợi một vị thánh nổi tiếng vì những phép lạ hay bài giảng, mà còn học nơi Ngài tinh thần sống Tin Mừng đích thực – sống yêu thương trong luật lệ, sống đơn sơ trong sứ vụ, sống khiêm hạ trong phục vụ.

Xin thánh Antôn cầu bầu cho chúng ta biết sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu giữa trần gian nhiều bóng tối hôm nay. Xin cho chúng ta biết trở nên muối men, ánh sáng và khí cụ bình an, như chính Ngài đã sống giữa lòng thế giới đầy biến động thời Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN PADUA – CHỨNG NHÂN RẠNG NGỜI CỦA TIN MỪNG TÌNH YÊU

Thưa cộng đoàn phụng vụ thân mến,

Mỗi khi tháng Sáu trở về, lòng người tín hữu khắp nơi lại rộn ràng nhắc nhớ đến một vị thánh rất được yêu mến – Thánh Antôn Pađôva. Hình ảnh ngài tay bồng Chúa Hài Đồng, hoặc cầm quyển Kinh Thánh, hoặc đang rao giảng trên các cánh đồng rộng lớn – đã trở thành biểu tượng sống động của một đời hiến thân vì Tin Mừng. Ngài là vị thánh mà cả Giáo Hội Đông Tây đều kính trọng, không chỉ vì các phép lạ nổi tiếng, mà còn vì một trái tim thấm đẫm Lời Chúa, một trí tuệ phi thường và một đời sống khiêm hạ đến tột cùng. Ngày lễ nhớ thánh nhân hôm nay là dịp thuận tiện để mỗi người chúng ta nhìn lại đời sống đức tin của mình trong ánh sáng của chứng tá sống động nơi một con người đã để cho Thiên Chúa sử dụng như khí cụ loan báo Tình Yêu cứu độ.

Antôn chào đời tại Lisbon, Bồ Đào Nha, năm 1195, trong một gia đình quý tộc, được hấp thụ một nền giáo dục vững vàng từ thuở thiếu thời. Tên khai sinh của ngài là Fernandô. Vốn thông minh và đạo đức, ngài đã sớm chọn con đường tu trì. Khi mới 15 tuổi, Fernandô gia nhập dòng Augustinô, một dòng tu nổi bật về học vấn và linh đạo. Nhưng khi chứng kiến sự tử đạo anh dũng của năm tu sĩ Phanxicô ở Morocco, lòng ngài như bị thiêu đốt bởi một ngọn lửa mới: ước muốn hiến mạng sống cho Tin Mừng giữa những vùng đất xa lạ, giữa những con người chưa biết Chúa. Ngài xin gia nhập Dòng Anh Em Hèn Mọn, đổi tên là Antôn, và được gởi đi truyền giáo. Tuy nhiên, vì lý do sức khỏe, giấc mơ tử đạo ấy đã không thành, nhưng lại mở ra một con đường khác – còn lớn lao hơn nữa: sứ vụ giảng thuyết.

Antôn không chọn cho mình những thính phòng tiện nghi, không giảng trong nhung lụa hay trên bục vàng, mà đi tới tận những nơi đang chìm trong bóng tối lầm lạc, nơi các lạc giáo như Cathare đang gieo rắc ngộ nhận về Thiên Chúa. Ngài giảng ở nơi công cộng, giữa quảng trường, trên sườn đồi, hay cánh đồng rộng lớn, nơi hàng vạn người tuôn đến lắng nghe. Dân chúng say mê các bài giảng của ngài vì Antôn không chỉ giảng Lời, mà chính là hiện thân sống động của Lời. Ngài giảng với trái tim bốc cháy lửa yêu mến Thiên Chúa và linh hồn con người, và điều ấy chạm tới tận tâm hồn những kẻ nghe.

Một người giảng Lời mà không sống Lời thì chỉ là tiếng kêu trống rỗng. Nhưng Antôn là người “sống bằng Lời”. Các bài giảng của ngài thường chứa đựng sự đả kích mạnh mẽ những hành vi giả hình, lạm dụng quyền bính và lối sống xa hoa trong Giáo Hội. Ngài không ngần ngại vạch trần tội lỗi, dù đối tượng là ai, kể cả hàng giáo phẩm cao cấp. Nhưng cùng với sự thẳng thắn ấy là một lòng xót thương sâu sắc dành cho tội nhân, là một khát vọng cứu rỗi không biên giới. Chính vì thế, lời giảng của ngài không khiến người ta tự ái, mà thúc đẩy hoán cải. Ngài không nói để chỉ trích, nhưng để thức tỉnh. Không nói để kết án, nhưng để mời gọi quay về.

Chúa đã ban cho Antôn khả năng đặc biệt về giảng thuyết, cùng với sự uyên bác phi thường về Kinh Thánh và thần học. Ngài trở thành nhà giảng thuyết chính thức trong Dòng Phanxicô, và là người đầu tiên được thánh Phanxicô cho phép dạy thần học cho anh em trong Dòng. Dưới lớp áo tu sĩ đơn sơ là một học giả sâu sắc, nhưng không bao giờ khoa trương. Ngài ẩn mình sau sự khiêm hạ, để Thiên Chúa tỏa sáng qua ngài. Chính nhờ sự trung tín và sống gắn bó với Lời Chúa, ngài được gọi là “Tiến sĩ Tin Mừng” – một tước hiệu chỉ dành cho những ai không chỉ hiểu mà còn sống trọn Lời Chúa.

Người ta kể lại rằng, trong một lần thách thức với một người Do Thái không tin vào sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu trong Bí tích Thánh Thể, thánh Antôn đã làm phép lạ khiến con lừa quỳ gối thờ lạy Thánh Thể, dù trước đó bị bỏ đói nhiều ngày. Phép lạ này không nhằm khoe quyền năng cá nhân, nhưng là để làm sáng danh Thiên Chúa, và chứng minh cho nhân loại thấy rằng: ngay cả tạo vật cũng nhận ra sự hiện diện thánh thiêng nơi Hồng Ân nhiệm mầu của Bí tích.

Vào mùa Chay cuối cùng trong đời, thánh nhân giảng ở Padua với một sự cháy hết mình vì Tin Mừng. Dân chúng từ khắp nơi kéo đến nườm nượp. Không còn đủ chỗ trọ, không đủ thực phẩm, không còn lối đi. Nhưng đám đông vẫn lặng thinh để nghe lời ngài giảng. Và sau mùa Chay ấy, sức lực ngài cũng cạn kiệt. Antôn trở về Arcella – nơi ngài chọn để trút hơi thở cuối cùng trong bình an và lời thánh thi tạ ơn. Ngày 13 tháng 6 năm 1231, ngài về với Chúa khi mới 36 tuổi, để lại một đời ngắn ngủi nhưng trọn vẹn cho Thiên Chúa.

Một năm sau, ngài được phong thánh. Rồi đến năm 1946, Đức Giáo Hoàng Piô XII tuyên phong ngài là Tiến sĩ Hội Thánh. Nhưng những điều ấy vẫn chưa phải là tất cả. Ngày hài cốt thánh nhân được dời về nhà thờ mới, người ta khám phá ra một điều kỳ diệu: chiếc lưỡi của ngài vẫn còn nguyên vẹn – như một dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa đã gìn giữ khí cụ loan báo Tin Mừng, bởi vì chiếc lưỡi ấy đã không ngừng hát lời chúc tụng, rao giảng, an ủi và dẫn đưa con người về với Chúa. Một trong những người đầu tiên quỳ gối tôn kính thánh tích ấy chính là thánh Bonaventura – nhà thần học lừng danh, cũng thuộc Dòng Phanxicô.

Ngày nay, lòng sùng kính thánh Antôn vẫn còn sống động khắp nơi. Người ta đến với ngài để xin ơn thiêng liêng, ơn tìm lại đồ đã mất, ơn hoán cải tâm hồn, ơn chữa lành phần xác và phần hồn. Nhưng hơn cả việc xin ơn, điều quan trọng nhất là học nơi thánh nhân tinh thần sống Lời. Chúng ta không cần phải có tài năng như ngài, không cần phải giảng giữa quảng trường như ngài, nhưng cần có tấm lòng như ngài: lòng yêu mến Lời Chúa và lòng thương xót dành cho anh chị em mình.

Thế giới hôm nay không thiếu những lời giảng, không thiếu những diễn giả, nhưng lại thiếu những chứng nhân. Antôn không chỉ là một nhà giảng thuyết, nhưng là một chứng nhân. Ngài là tiếng nói cho những ai không còn lên tiếng được, là chiếc gậy mục tử cho những tâm hồn lạc hướng, là ánh sáng soi cho những người đi trong bóng tối. Ngài là hiện thân của Tin Mừng tình yêu – thứ tình yêu không thỏa hiệp với tội lỗi nhưng lại tràn đầy xót thương với tội nhân. Đó chính là điều Chúa Giêsu đã sống, và là điều thánh Antôn đã nối tiếp.

Ước gì trong thánh lễ hôm nay, khi tôn kính thánh Antôn Padua, mỗi người chúng ta biết dâng lên Chúa lời cầu xin thiết tha: cho chúng ta cũng trở nên những người biết loan báo tình yêu Chúa qua cách sống mỗi ngày. Trong một thế giới đang bị lôi cuốn bởi trào lưu vô cảm, vô thần, ích kỷ và hưởng thụ, hãy xin cho ta biết sống yêu thương, biết xả thân phục vụ, biết bênh vực sự thật và sống đức tin cách can đảm như Antôn đã sống. Đừng chỉ yêu mến thánh nhân bằng lời cầu, mà hãy sống như ngài bằng một đời đượm Lời Chúa.

Lạy thánh Antôn Padua, người giảng thuyết hùng biện của Chúa, xin cầu bầu cho chúng con. Xin giúp chúng con biết sống khiêm nhu và yêu mến Lời Chúa. Xin cho lưỡi con luôn biết nói lời ngay lành, trái tim con biết yêu mến chân lý, và đời sống con biết phản chiếu ánh sáng Tin Mừng trong từng hành vi nhỏ bé. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN – NGỌN LỬA TÌNH YÊU TIN MỪNG

Trong suốt chiều dài lịch sử Giáo Hội, có những con người không chỉ ghi dấu bởi tài năng, mà còn bởi lòng khiêm tốn tuyệt đối, sự thánh thiện tỏa sáng trong âm thầm và ngọn lửa rực cháy của tình yêu Thiên Chúa thiêu đốt từng giây phút sống của họ. Thánh Antôn Padua là một trong những vị thánh như thế. Được gọi là “Tiến sĩ Tin Mừng”, ngài đã sống trọn vẹn lý tưởng đời Kitô hữu không chỉ bằng lời rao giảng mà còn bằng chính cuộc sống từ bỏ và phục vụ. Mừng kính ngài hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn lại hành trình đức tin của chính mình, để từ nơi gương sáng của ngài, ta biết can đảm sống Tin Mừng với lòng mến sâu xa và tinh thần tận hiến trọn vẹn.

Ngay từ thời niên thiếu, Thánh Antôn – lúc bấy giờ còn mang tên Ferdinand – đã sống trong một gia đình quý tộc và được hưởng nền giáo dục đạo đức vững chắc. Nhưng điều làm nên bước ngoặt không nằm trong những gì cha mẹ ngài có thể ban tặng, mà chính là sự thao thức thiêng liêng sớm nảy mầm nơi tâm hồn cậu bé ấy. Ngài chọn bước vào Dòng Augustinô, ẩn mình trong đời sống cầu nguyện và học hỏi Kinh Thánh với lòng khao khát tìm gặp Thiên Chúa. Tuy nhiên, chính biến cố tử đạo của năm tu sĩ Phanxicô nơi đất Maroc đã mở ra một lối đi khác cho ngài: con đường nên thánh qua sự từ bỏ toàn vẹn, qua ước nguyện được chết vì danh Chúa Kitô.

Quyết định gia nhập Dòng Phanxicô, đổi tên là Antôn, chính là sự đoạn tuyệt với danh vọng và an nhàn. Thánh nhân ôm ấp lý tưởng rao giảng Tin Mừng giữa muôn vàn gian khổ. Nhưng Thiên Chúa đã chọn một cách thế khác để chuẩn bị cho sứ mạng ấy: ngài bị bệnh nặng ngay trên đường truyền giáo, phải quay về sống âm thầm trong tu viện, với những công việc khiêm hạ nhất. Không ai hay biết ngài là một học giả uyên bác, một linh mục đầy lòng đạo đức và hiểu biết Kinh Thánh thâm sâu. Và rồi chính khiêm tốn trở thành bàn đạp để Thiên Chúa nâng ngài lên trong sự ngạc nhiên của cả cộng đoàn.

Trong một dịp bất ngờ, thầy Antôn được mời giảng lễ – và từ giây phút ấy, ánh sáng đức tin và ngọn lửa Thánh Thần nơi ngài bừng cháy không thể che giấu. Những bài giảng đầy lửa mến, đầy tri thức thần học và Kinh Thánh, đầy sức mạnh thuyết phục đã khiến dân chúng tuôn đến lắng nghe. Họ không chỉ đến vì lời, mà còn vì sự hiện diện thiêng liêng, vì sự tỏa sáng của một đời sống đức tin sâu đậm nơi ngài. Sứ mạng rao giảng đưa ngài đi khắp nước Ý, như một khí cụ quyền năng trong tay Thiên Chúa.

Tuy nổi tiếng và được nhiều người ngưỡng mộ, Thánh Antôn vẫn giữ đời sống nội tâm sâu lắng. Không mải mê danh vọng, ngài vẫn là thầy dòng đơn sơ, yêu thích cầu nguyện và sống gần gũi người nghèo. Nơi ngài, sự chiêm niệm và hoạt động tông đồ không đối kháng mà kết hợp mật thiết. Ngài giảng bằng lời, nhưng trước hết bằng đời sống cầu nguyện và khổ chế. Ngài dạy thần học, nhưng trước hết sống sự hiểu biết ấy bằng lòng mến Chúa và phục vụ tha nhân. Ngài chữa lành nhiều người, không phải chỉ bằng bàn tay, mà bằng lời nguyện đầy tin tưởng, bằng một trái tim đầy cảm thông và lòng thương xót.

Một trong những hình ảnh gắn liền với Thánh Antôn chính là cảnh ngài bồng Chúa Hài Đồng Giêsu. Truyền thuyết kể lại rằng Đức Giêsu đã hiện ra với ngài trong hình dạng một hài nhi. Đó không phải chỉ là một huyền thoại đẹp, mà là sự diễn tả sâu sắc tương quan mật thiết giữa Antôn và Đức Kitô. Ngài đã sống mầu nhiệm nhập thể – nơi một Thiên Chúa làm người – một cách thiết thân. Đối với Antôn, Lời đã làm người và cư ngụ giữa chúng ta chính là trọng tâm của đời sống đức tin. Do đó, toàn bộ sứ mạng giảng thuyết của ngài không gì khác ngoài việc công bố Tin Mừng Nhập Thể, sự hiện diện sống động của Thiên Chúa giữa đời.

Thánh Antôn cũng là người đã đứng lên mạnh mẽ chống lại những lạc thuyết, không phải bằng vũ lực hay luận chiến mang tính xúc phạm, nhưng bằng sự hiểu biết Kinh Thánh thâm sâu và lòng bác ái chân thành. Ngài không chỉ thuyết phục lý trí người nghe mà còn chạm vào tâm hồn họ. Đó là điểm khác biệt căn bản giữa một nhà biện giáo đơn thuần và một thánh nhân: không chỉ nói để thắng, mà nói để hoán cải. Cách Thánh Antôn rao giảng là một mẫu gương tuyệt vời cho sứ vụ loan báo Tin Mừng hôm nay: dùng trí tuệ nhưng không kiêu căng, dùng chân lý nhưng không phô trương, dùng yêu thương để đưa người khác về lại nguồn suối sự thật.

Người đương thời tôn kính ngài như một vị thánh sống. Dân chúng khắp nơi kéo đến xin ngài cầu nguyện, xin chữa lành, xin chỉ dạy. Và rất nhiều phép lạ đã xảy ra – nhưng điều kỳ diệu hơn cả chính là phép lạ của sự biến đổi nội tâm, của những tâm hồn được hoán cải sau một bài giảng, một lời khuyên, một ánh mắt chan chứa lòng thương. Những câu chuyện nhỏ về thánh nhân vẫn còn được truyền tụng: tìm được đồ vật bị mất, cứu người khỏi tai nạn, giúp người nghèo lương thực. Tất cả đều là dấu chỉ lòng Chúa xót thương được biểu lộ qua khí cụ của ngài.

Thánh Antôn từ trần rất sớm, khi mới ba mươi sáu tuổi, nhưng lại để lại một dấu ấn trường tồn. Một năm sau khi qua đời, ngài đã được Giáo hoàng Grêgôriô IX phong thánh. Đức Piô XII gọi ngài là “Tiến sĩ Tin Mừng” – một danh hiệu xứng đáng không chỉ vì tri thức, mà còn vì ngài đã sống Tin Mừng cách trọn vẹn. Thật cảm động khi biết rằng, trong bài giảng cuối cùng, thánh nhân không nói về bản thân, mà luôn hướng mọi người về Chúa Kitô, về lòng xót thương và ơn cứu độ.

Hôm nay, khi chiêm ngắm gương sáng của Thánh Antôn, chúng ta được mời gọi sống theo quy tắc ngài từng ôm ấp: “Từ bỏ mọi sự và theo Đức Kitô”. Đây không chỉ là một lời kêu gọi cho tu sĩ, mà cho mọi Kitô hữu. Từ bỏ không nhất thiết là lìa bỏ tất cả, nhưng là sống tự do với tất cả, không lệ thuộc vào tiền bạc, danh vọng, tham vọng cá nhân. Theo Đức Kitô không nhất thiết là đi giảng khắp nơi, nhưng là sống chứng nhân yêu thương ngay trong gia đình, cộng đoàn, xã hội. Noi gương Thánh Antôn là sống cầu nguyện giữa đời sống bận rộn, sống Tin Mừng bằng những hành động cụ thể, là can đảm làm điều đúng dù thiệt thòi, là đặt lợi ích người khác trên mình một cách khiêm nhường.

Chúng ta cũng học nơi Thánh Antôn lòng yêu mến Kinh Thánh. Lời Chúa không thể chỉ đọc như một tài liệu, mà phải là hơi thở sống còn của đời sống tâm linh. Càng suy niệm Lời Chúa, ta càng hiểu lòng Chúa. Càng hiểu lòng Chúa, ta càng yêu người. Và càng yêu người, ta càng sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu. Chính điều đó làm nên cuộc đời vĩ đại của Thánh Antôn: một đời sống dấn thân, nhưng bắt đầu từ nội tâm sâu thẳm gắn bó với Lời và Thánh Thể.

Nguyện xin Thánh Antôn cầu bầu cho mỗi người chúng ta biết can đảm đáp lại lời mời gọi của Thiên Chúa trong từng hoàn cảnh cụ thể. Dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, ai trong chúng ta cũng được mời gọi sống chứng nhân Tin Mừng, không bằng những việc vĩ đại, nhưng bằng đời sống thấm nhuần Lời Chúa, bằng sự khiêm nhường, bằng phục vụ âm thầm và tình yêu không mỏi mệt. Đó chính là ngọn lửa mà Thánh Antôn đã thắp lên và để lại cho nhân loại như một gia sản quý giá.

Lm. Anmai, CSsR

ANTÔN PADUA: VỊ NGÔN SỨ CỦA LỜI VÀ HÀNH ĐỘNG

Lễ nhớ Thánh Antôn Pađôva, ngày 13 tháng 6 hằng năm, không chỉ là một dịp phụng vụ long trọng để tôn kính một vị thánh nổi bật trong lịch sử Giáo Hội, mà còn là cơ hội thiêng liêng để mỗi tín hữu nhìn lại ơn gọi nên thánh giữa đời thường. Thánh Antôn không chỉ là một nhà thần học uyên bác, một nhà giảng thuyết lừng danh, một người bạn của người nghèo, mà còn là một chứng nhân sống động của Tin Mừng qua từng hành vi cụ thể, từng chọn lựa cam go, từng hy sinh thầm lặng mà ngài sống trong ân sủng và vâng phục thánh ý Thiên Chúa.

Ngài sinh ra tại Lisbon năm 1195 với tên gọi Fernando, trong một gia đình quý tộc Bồ Đào Nha. Từ nhỏ, ngài đã cho thấy một khuynh hướng nội tâm sâu sắc, yêu thích cầu nguyện hơn là những chức danh vinh hoa mà cha mẹ ngài kỳ vọng. Ở tuổi 15, Fernando đã từ bỏ những tiện nghi và danh vọng trần thế để gia nhập Dòng Thánh Augustinô. Nơi đây, ngài được đào luyện vững chắc trong Kinh Thánh và giáo huấn các Giáo Phụ. Tuy nhiên, ơn gọi của ngài không dừng lại ở đây. Khi các di tích của những vị tử đạo Dòng Phanxicô từ Maroc được đưa về Bồ Đào Nha, Fernando đã cảm nhận một tiếng gọi mạnh mẽ để hiến dâng đời mình như các vị tử đạo đó. Ngài xin gia nhập Dòng Phanxicô và đổi tên là Antôn, như dấu chỉ của sự bước vào một đời sống mới, đời sống hoàn toàn dấn thân cho Tin Mừng.

Điều làm nổi bật thánh Antôn không phải là những kế hoạch của bản thân, mà là sự từ bỏ chính những kế hoạch ấy để theo sát Thánh Ý Chúa. Dù ngài mong muốn sang châu Phi để truyền giáo và tử đạo, nhưng bệnh tật buộc ngài quay về Âu châu. Sự vâng phục đó không làm cho ngài kém đi sự thánh thiện; trái lại, chính trong những bước rẽ đầy bất ngờ ấy, Thiên Chúa đã sử dụng Antôn như khí cụ cho công cuộc cứu độ.

Ngài sống giữa thời đại có nhiều lạc giáo và hỗn loạn. Thánh Antôn đã dấn thân để chống lại sự sai lạc trong đức tin của những người Cathare ở Ý và Albigeois ở Pháp. Nhưng vũ khí ngài sử dụng không phải là bạo lực hay tranh biện sắc bén, mà là chính đời sống hiền lành, gương sáng thánh thiện và lời giảng đầy quyền năng xuất phát từ một trái tim yêu mến Thiên Chúa và Giáo Hội. Ngài không chỉ nói bằng lời, mà còn sống bằng hành động. Một trong những câu nói nổi tiếng của ngài là: “Lời phải im đi để hành động được nói lên.” Đó là lý do vì sao người ta không thể dửng dưng trước những bài giảng của ngài. Không phải chỉ vì tài hùng biện hay kiến thức thần học, mà vì sự thật ngài công bố được minh chứng qua chính đời sống chứng nhân.

Thánh Phanxicô Assisi, người sáng lập Dòng Phanxicô, khi nghe các tu sĩ thuật lại sự khôn ngoan và thánh thiện của Antôn, đã ban phép cho ngài giảng dạy thần học trong Dòng, một điều hiếm có vào thời điểm đầu của phong trào Phanxicô. Từ đó, Antôn không chỉ trở thành nhà giảng thuyết nổi tiếng, mà còn là thầy dạy thần học tại Bologne, Toulouse, Montpellier và Limoges. Ở đâu có ngài, ở đó có ánh sáng của sự thật, lòng bác ái và một tình yêu nồng nàn dành cho những người nghèo khổ và bị bỏ rơi.

Cuộc đời thánh Antôn là hành trình không ngừng tìm kiếm và thực thi thánh ý Thiên Chúa. Ngài luôn để mình được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Thần. Một trong những câu chuyện truyền kỳ về ngài là lần ngài giảng cho cá biển ở Rimini, nơi những người lạc giáo từ chối lắng nghe Lời Chúa. Dù có thể là một huyền thoại, câu chuyện ấy vẫn minh họa rõ nét tinh thần của một vị thánh không biết mệt mỏi rao giảng Tin Mừng dù phải đối mặt với sự từ chối, chống đối.

Khi ngài được cử làm Bề Trên tỉnh dòng miền Bắc nước Ý vào năm 1227, Antôn đã thể hiện tài lãnh đạo khôn ngoan, khiêm tốn và nhiệt huyết tông đồ. Ngài thiết lập các tu viện, trong đó có tu viện tại Brive-la-Gaillarde, nơi sau này trở thành điểm hành hương vì phép lạ tìm lại bản thảo bị mất, dẫn đến việc ngài được biết đến là “thánh của những điều thất lạc”.

Ngài sống đời sống khắc khổ, thanh bần và tận hiến. Những lời ngài giảng không chỉ đụng chạm đến lý trí, mà còn lay động cả con tim. Ngài giảng về lòng xót thương, công bình, sự tha thứ và niềm hy vọng. Ngài lên án những kẻ làm giàu trên đau khổ của người khác, và bảo vệ không ngơi nghỉ những người yếu thế. Từ các công nương quý tộc đến dân nghèo trong làng, ai cũng tìm đến ngài như người cha thiêng liêng, người bạn của người nghèo, vị mục tử của công lý và lòng nhân ái.

Vào cuối đời, thánh Antôn lui về tu viện Mẹ Maria ở Pađua. Ngài kiệt sức vì rao giảng, cầu nguyện và phục vụ. Ngày 13 tháng 6 năm 1231, ngài được Chúa gọi về khi chỉ mới ba mươi sáu tuổi. Lời cuối cùng ngài thốt lên là: “Tôi thấy Chúa tôi.” Một năm sau, ngài được phong thánh bởi Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX. Đến năm 1946, Đức Piô XII tuyên phong ngài là Tiến sĩ Hội Thánh với tước hiệu “Tiến sĩ Tin Mừng”.

Lòng tôn kính thánh Antôn lan rộng khắp thế giới, đặc biệt từ thế kỷ XV. Ngài trở thành bổn mạng của Bồ Đào Nha, của các thủy thủ, tù nhân, người tìm của mất, người nghèo, người yếu thế. Tên ngài đi vào nghệ thuật với các họa sĩ lừng danh như Titien, Murillo, Van Dyck… Tượng ảnh ngài phổ biến khắp nơi, luôn hiện diện cùng hình ảnh ôm Hài Nhi Giêsu, tay cầm hoa huệ và quyển sách, biểu tượng cho sự trong trắng và minh triết thiêng liêng.

Ngày nay, trong một thế giới đầy hỗn loạn, lừa lọc và khủng hoảng niềm tin, thánh Antôn vẫn là ngọn đèn soi cho những ai đang lạc hướng, là tiếng nói của sự thật, là tấm gương của lòng trung tín. Ngài mời gọi chúng ta hãy sống Tin Mừng một cách cụ thể, trong đời thường, bằng hành động yêu thương và lời nói chân thành. Hãy sống như ngài đã sống: yêu mến Thiên Chúa bằng cả trái tim, yêu người nghèo như người thân trong nhà, và dấn thân loan báo Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh, dù bị từ chối, cô đơn hay bách hại.

Thánh Antôn là lời nhắc nhở sống động rằng đời sống Kitô hữu không chỉ là giữ đạo, mà là sống đạo, không chỉ là học biết Lời Chúa, mà là hành động theo Lời. Và trong chính sự trung tín ấy, dù là trong những điều nhỏ bé, đời sống mỗi người chúng ta cũng có thể trở thành một lời giảng thuyết mạnh mẽ như chính đời sống thánh Antôn Pađua. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LÊN ĐƯỜNG TRONG THÁNH THẦN VÀ TÌNH THƯƠNG – CÙNG THÁNH ANTÔN RA ĐI VÌ TIN MỪNG

 “Thần Khí của Đức Chúa là Chúa Thượng ngự trên tôi, vì Đức Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, sai tôi đi công bố Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn, băng bó những tấm lòng tan nát, công bố lệnh ân xá cho kẻ bị giam cầm, ngày phóng thích cho những tù nhân, công bố một năm hồng ân của Đức Chúa” (Is 61,1-2). Những lời tráng lệ này, trích từ sách ngôn sứ Isaia, không chỉ là lời tiên báo về Đấng Mêsia, mà còn là bản hiến chương cho sứ vụ của thánh Antôn Padua – một con người được Thánh Thần xức dầu, một ngôn sứ của thời đại, một tông đồ rực cháy tình yêu và lòng thương xót. Với dáng người nhỏ bé nhưng mang trong mình ngọn lửa đức tin mãnh liệt, thánh Antôn đã khiến những tâm hồn cứng cỏi phải quỳ xin ơn tha thứ, những kẻ vô tín phải ngỡ ngàng trước ánh sáng chân lý, và những người nghèo khổ tìm được niềm an ủi trong tình thương của Thiên Chúa.

Hôm nay, chúng ta cùng chiêm ngắm cuộc đời và sứ vụ của thánh Antôn, để nhận ra rằng mỗi người chúng ta cũng được mời gọi “ra đi” như ngài – ra đi trong Thánh Thần, với lòng thương xót, để mang Tin Mừng đến cho một thế giới đang đói khát chân lý và tình yêu.

Thánh Antôn, tên khai sinh là Fernando Martins, chào đời năm 1195 tại Lisbon, Bồ Đào Nha, trong một gia đình quý tộc. Ngay từ nhỏ, ngài đã bộc lộ một tâm hồn nhạy bén với lời Chúa và một tình yêu đặc biệt dành cho người nghèo. Năm 15 tuổi, ngài gia nhập Dòng Augustinô, nơi ngài được đào tạo trong đời sống cầu nguyện và học hỏi Kinh Thánh. Tuy nhiên, biến cố thay đổi cuộc đời ngài xảy ra vào năm 1220, khi ngài chứng kiến thi hài của năm vị tử đạo dòng Phanxicô được rước về từ Maroc. Tinh thần hy sinh và lòng nhiệt thành truyền giáo của các vị tử đạo đã đánh động trái tim Antôn, thôi thúc ngài gia nhập Dòng Phanxicô, lấy tên Antôn, và dấn thân cho sứ vụ loan báo Tin Mừng.

Quyết định này không chỉ là một bước ngoặt cá nhân, mà còn là một lời đáp trả dứt khoát trước lời mời gọi của Thánh Thần. Ngài khao khát trở thành một nhà truyền giáo, sẵn sàng chấp nhận cái chết để mang Tin Mừng đến cho những vùng đất xa xôi. Ban đầu, ngài xin được sang Maroc để rao giảng cho người Hồi giáo, nhưng cơn bệnh hiểm nghèo đã khiến ngài phải dừng chân tại Ý. Chính tại đây, Thiên Chúa đã biến ngài thành một “ngôn sứ của thời đại”, một nhà rao giảng khiến cả châu Âu phải kinh ngạc.

Thánh Thần không chỉ dẫn dắt thánh Antôn đến những nơi cần lời giảng của ngài, mà còn lấp đầy ngài bằng sự khôn ngoan, lòng nhiệt thành, và tình yêu vô bờ. Người ta kể rằng ngài có thể giảng cho hàng ngàn người trong các quảng trường mà không cần bất kỳ phương tiện khuếch âm nào. Dân chúng chen lấn để được nghe, được nhìn, và được chạm vào ngài – không phải vì ngài là một diễn giả tài ba, mà vì lời ngài mang sức mạnh của Thánh Thần, chạm đến tận sâu thẳm tâm hồn, xoa dịu những nỗi đau, và khơi dậy niềm hy vọng.

Khi Chúa Giêsu sai các môn đệ ra đi, Ngài không trao cho họ những chiến lược phức tạp hay những hành trang vật chất. Ngài chỉ nói: “Anh em hãy ra đi. Này Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói. Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép” (Lc 10,3-4). Lời mời gọi này nhấn mạnh sự nghèo khó tận căn, sự lệ thuộc hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa, và trên hết, sứ mạng mang Tin Mừng, bình an, và lòng thương xót đến cho muôn dân.

Thánh Antôn đã sống trọn vẹn tinh thần ấy. Ngài ra đi với trái tim bừng cháy lý tưởng truyền giáo, sẵn sàng đối mặt với những “bầy sói” của thời đại – từ các tà thuyết như Albigensian và Catharism đang làm lung lay đức tin, đến những bất công xã hội, sự tham lam của giới quyền thế, và sự suy đồi đạo đức trong một số thành phần của Giáo Hội. Ngài không sợ hãi, bởi ngài tin rằng sức mạnh của Tin Mừng sẽ chiến thắng mọi thế lực bóng tối.

Lời giảng của thánh Antôn không chỉ là những bài giảng thần học, mà là những lời nói xuất phát từ trái tim tràn đầy tình yêu. Ngài thi hành đúng sứ vụ mà ngôn sứ Isaia đã loan báo: loan báo Tin Mừng cho người nghèo hèn, băng bó những tấm lòng tan nát, công bố sự giải phóng cho những kẻ bị giam cầm. Ngài lên tiếng tố cáo những nhà buôn vô lương tâm, những quan chức tham nhũng, và cả những linh mục sống trái với tinh thần Tin Mừng. Tuy nhiên, lời ngài không mang âm hưởng của sự kết án hay oán giận, mà là tiếng nói của tình yêu, của nỗi đau trước những vết thương của Giáo Hội và dân Chúa, và của niềm hy vọng vào sự hoán cải.

Người ta kể rằng, khi thánh Antôn giảng, đám đông bị cuốn hút đến mức quên cả thời gian. Những kẻ cứng lòng rơi lệ, những người tội lỗi quay về với Chúa, và những người nghèo khổ tìm được niềm an ủi. Ngài không chỉ giảng bằng lời, mà còn bằng đời sống: ngài sống nghèo khó, chia sẻ với người đói khát, cầu nguyện cho những ai đau khổ, và luôn mở rộng trái tim với những kẻ bị xã hội khinh miệt.

Chúa Giêsu dạy các môn đệ: “Hãy vào bất cứ nhà nào, trước tiên hãy nói: ‘Bình an cho nhà này’” (Lc 10,5). Thánh Antôn đã mang bình an đến những nơi tưởng chừng đã bị nguyền rủa bởi xung đột, hận thù, và đau khổ. Có lần, ngài được mời đến để giảng hòa giữa hai thành phố đang chuẩn bị tàn sát lẫn nhau. Bằng lời giảng đầy sức thuyết phục và đời sống thấm đẫm tình yêu, ngài đã khiến các bên buông vũ khí và làm hòa. Ngài cũng mang bình an đến cho những gia đình tan vỡ, những kẻ tội lỗi bị cộng đoàn loại trừ, và những tâm hồn đang chìm trong tuyệt vọng.

Một câu chuyện nổi tiếng kể rằng thánh Antôn từng khiến một con lừa quỳ xuống trước Bí Tích Thánh Thể để chứng minh sự hiện diện thật của Chúa Giêsu, qua đó hoán cải một người ngoại giáo. Dù câu chuyện này mang tính biểu tượng, nó cho thấy sức mạnh của đức tin và lòng thương xót của ngài, có thể lay chuyển cả những tâm hồn cứng cỏi nhất. Ngài không dùng vũ lực hay quyền thế, mà dùng lời Chúa và đời sống chứng tá để mang ánh sáng Tin Mừng đến với mọi người.

Với người nghèo, thánh Antôn là một người anh em; với kẻ lạc lối, ngài là ánh sáng dẫn đường; với những tâm hồn tan vỡ, ngài là bàn tay chữa lành. Ngài không chỉ nói về lòng thương xót, mà sống lòng thương xót trong từng hành động. Ngài thường xuyên viếng thăm những khu ổ chuột, chia sẻ của cải với người đói khát, và cầu nguyện cho những ai cần ơn chữa lành. Chính đời sống ấy đã khiến ngài trở thành một dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa lòng thế giới.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu nói: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về” (Lc 10,2). Thánh Antôn là một người thợ gặt đích thực, đáp lại lời mời gọi ấy bằng cả cuộc đời mình. Ngài nhìn thấy cánh đồng thế gian quá bao la, con người quá đói khát chân lý, và ngài không thể ngồi yên. Ngài ra đi, không chỉ bằng bước chân, mà bằng lòng nhiệt thành, bằng trái tim rực cháy tình yêu, và bằng đời sống thấm đẫm Tin Mừng.

Ngài không chỉ là một tu sĩ sống ẩn dật trong tu viện, mà là một tông đồ dấn thân giữa lòng thế giới. Ngài đi đến các thành phố, làng mạc, và quảng trường, mang lời Chúa đến với mọi tầng lớp xã hội – từ những người quyền thế đến những kẻ thấp hèn. Ngài không ngại đối mặt với những thách thức, bởi ngài tin rằng Thánh Thần sẽ ban cho ngài sức mạnh và sự khôn ngoan cần thiết để hoàn thành sứ vụ.

Thánh Antôn cũng dạy chúng ta rằng rao giảng Tin Mừng không phải là điều chỉ dành cho một vài người được đào tạo chuyên biệt. Mỗi người chúng ta, khi đã lãnh nhận Thánh Thần trong Bí Tích Rửa Tội và Thêm Sức, đều được mời gọi trở thành những “thợ gặt” trong cánh đồng của Chúa. Rao giảng không nhất thiết là đứng trên bục giảng, mà là sống đời chứng nhân, sống lòng thương xót, sống tinh thần tha thứ, hòa bình, và hy sinh.

Trong một thế giới đầy chia rẽ, hận thù, và bất công, lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Này Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói” vẫn vẹn nguyên ý nghĩa. Những “bầy sói” của thời đại chúng ta có thể là cơn cám dỗ của chủ nghĩa cá nhân, sự thờ ơ với người nghèo, hay sự chạy đua theo hưởng thụ và danh vọng. Trong bối cảnh ấy, thánh Antôn là một mẫu gương sáng ngời, nhắc nhở chúng ta rằng con chiên có thể chiến thắng bầy sói, nếu chúng ta bước đi trong Thánh Thần, với lòng thương xót và sự khiêm nhường.

Chúng ta cũng đang được sai đi, bất kể chúng ta là ai – linh mục, tu sĩ, hay giáo dân; người trẻ hay người lớn tuổi. Không ai trong chúng ta được miễn trừ khỏi sứ mạng loan báo Tin Mừng. Cánh đồng thế gian vẫn đang chín vàng, nhưng thợ gặt thì vẫn còn quá ít. Và nếu chúng ta cảm thấy mình yếu đuối, bất xứng, hay không đủ khả năng, thì hãy nhớ rằng Thiên Chúa thường chọn những người nghèo khó, khiêm hạ để thể hiện quyền năng của Ngài. Thánh Antôn, từ một chàng trai trẻ bình thường, đã trở thành một ngôn sứ vĩ đại nhờ sự hướng dẫn của Thánh Thần và lòng sẵn sàng dấn thân.

Thánh Antôn cũng dạy chúng ta rằng rao giảng Tin Mừng không cần những phương tiện to lớn hay tài năng vượt trội. Điều Chúa cần là một trái tim rộng mở, sẵn sàng yêu thương, và một đời sống phản ánh tình yêu của Ngài. Một nụ cười dành cho người đang buồn, một lời an ủi cho người đau khổ, hay một hành động chia sẻ với người nghèo đều có thể trở thành những cách thế để mang Tin Mừng đến với thế giới.

Để noi gương thánh Antôn, chúng ta có thể bắt đầu từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống hằng ngày. Một lời nói tử tế, một hành động tha thứ, hay một cử chỉ sẻ chia đều có thể trở thành những ngọn đèn nhỏ, soi sáng niềm tin, hy vọng, và tình yêu trong thế giới. Hơn nữa, chúng ta cần nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện, bởi chính trong cầu nguyện, chúng ta được Thánh Thần lấp đầy và ban sức mạnh để ra đi làm chứng cho Chúa.

Chúng ta cũng được mời gọi để sống đơn sơ và khiêm nhường, như thánh Antôn đã sống. Trong một xã hội bị cuốn vào chủ nghĩa tiêu thụ, đời sống đơn sơ của ngài nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc thật sự không nằm ở của cải vật chất, mà ở tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời chúng ta.

Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta cùng hướng lòng về thánh Antôn Padua, vị ngôn sứ của Thánh Thần và lòng thương xót. Xin ngài chuyển cầu cho chúng ta, để chúng ta biết lên đường mà không trì hoãn, biết rao giảng Tin Mừng bằng đời sống yêu thương và khiêm nhường, và biết làm cho mọi người nhận ra sự hiện diện đầy lòng thương xót của Thiên Chúa giữa một thế giới đầy tổn thương.

Lạy Chúa, xin ban Thánh Thần xuống trên chúng con, như Ngài đã ban cho thánh Antôn, để chúng con can đảm ra đi, mang ánh sáng và bình an của Ngài đến với thế giới. Xin cho chúng con biết sống như những “chiên con” giữa đời, luôn tin tưởng vào tình yêu và quyền năng của Ngài. Xin cho chúng con trở thành những ngọn đèn nhỏ, soi chiếu niềm tin, hy vọng, và tình yêu, như thánh Antôn đã sống và rao giảng bằng cả cuộc đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ANTÔN PAĐUA – NGƯỜI LỪNG TRUYỀN DANH TIẾNG

Hôm nay, chúng ta hân hoan mừng kính Thánh Antôn Pađua, một trong những vị thánh được yêu mến nhất trên toàn thế giới, đặc biệt tại Việt Nam. Cuộc đời của ngài là một bài ca ngợi khen Thiên Chúa, một minh chứng sống động về sức mạnh của Tin Mừng, và một lời mời gọi chúng ta sống đức tin cách sâu sắc trong thời đại hôm nay. Qua các bài đọc phụng vụ, đặc biệt là sách Khôn Ngoan (Kn 7,7) và gương sống của ngài, chúng ta cùng khám phá chân dung của Thánh Antôn – một nhà giảng thuyết lừng danh, một chứng nhân khiêm nhường, và một tông đồ của lòng thương xót.

Thánh Antôn, tên thật là Fernando, sinh năm 1195 tại Lisbon, Bồ Đào Nha. Từ một tu sĩ dòng Augustinô, ngài chuyển sang dòng Phanxicô và trở thành một nhà giảng thuyết vang danh khắp Âu Châu. Qua đời năm 1231 khi mới 36 tuổi, ngài được phong thánh chỉ một năm sau đó và được tôn vinh là Tiến sĩ Hội Thánh vào năm 1946. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng rực rỡ của ngài là một hành trình sống động của đức tin, lòng khiêm nhường, và tình yêu dành cho Thiên Chúa cùng tha nhân.

Sách Khôn Ngoan hôm nay nhắc nhở chúng ta: “Tôi đã ngỏ lời và Thần Khí Đức Khôn Ngoan đã đến với tôi” (Kn 7,7). Lời này như một ánh sáng chiếu rọi vào cuộc đời của Thánh Antôn. Ngài không chỉ là một học giả uyên thâm, mà còn là một con người tràn đầy khôn ngoan thần linh, nhờ việc chiêm niệm Lời Chúa và sống kết hiệp với Thánh Thần. Khôn ngoan của ngài không đến từ sự thông thái thế gian, mà từ một trái tim rộng mở, sẵn sàng để Thiên Chúa dẫn dắt.

Thánh Antôn đã dành cả cuộc đời để học hỏi và suy niệm Lời Chúa. Ngài không chỉ đọc Kinh Thánh như một cuốn sách, mà để Lời Chúa thấm sâu vào tâm hồn, trở thành nguồn sống và sức mạnh cho sứ vụ. Chính khôn ngoan này đã giúp ngài giảng thuyết với sức thuyết phục lạ thường, khiến lòng người được đánh động, những kẻ lạc lối được soi đường, và những tâm hồn tan vỡ được chữa lành. Lời giảng của ngài không khô khan, mà thấm đẫm tình yêu và sự sống, như dòng nước mát lành làm dịu đi những khô cằn của cuộc đời.

Chúng ta được mời gọi noi gương Thánh Antôn, tìm kiếm khôn ngoan từ Thiên Chúa qua việc cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, và sống theo Lời Chúa. Trong một thế giới đầy ồn ào và hỗn loạn, khôn ngoan thần linh sẽ là kim chỉ nam giúp chúng ta phân định đúng sai, chọn lựa điều thiện hảo, và sống một đời sống ý nghĩa.

Thánh Antôn được biết đến như một nhà giảng thuyết vĩ đại, nhưng điều làm nên sự khác biệt không chỉ là tài năng hùng biện, mà là ngọn lửa Thánh Thần cháy bỏng trong tâm hồn ngài. Ngài giảng thuyết với tất cả lòng nhiệt thành, dùng Lời Chúa để an ủi những tâm hồn đau khổ, sửa dạy những ai lầm lạc, khích lệ những người yếu đuối, và soi sáng con đường cho những kẻ lạc lối. Lời giảng của ngài không chỉ là những bài học lý thuyết, mà là những lời sống động, được xác nhận bằng đời sống thánh thiện và những phép lạ kỳ diệu.

Nhiều câu chuyện về phép lạ của Thánh Antôn đã được ghi lại, như việc ngài khiến chim chóc lắng nghe lời giảng, con ngựa quỳ lạy trước Thánh Thể, hay dấu Thánh giá được in trên đá khi ngài làm phép. Những phép lạ này không chỉ xảy ra sau khi ngài qua đời, mà ngay cả khi ngài còn sống, như một dấu chỉ rằng Thiên Chúa đang hành động qua ngài. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Thánh Antôn không bao giờ dùng phép lạ để phô trương, mà luôn hướng mọi vinh quang về cho Thiên Chúa. Đối với ngài, phép lạ là kênh dẫn ân sủng, giúp con người nhận ra tình yêu và quyền năng của Chúa.

Chúng ta được mời gọi học theo tinh thần giảng thuyết của Thánh Antôn, không nhất thiết phải đứng trên bục giảng, mà bằng chính đời sống của mình. Mỗi lời nói, hành động, và thái độ của chúng ta có thể trở thành một “bài giảng” sống động, nếu chúng ta để Thánh Thần hướng dẫn và để tình yêu Chúa tỏa sáng qua chúng ta.

Điều quý giá nhất ở Thánh Antôn không phải là những phép lạ hay tài năng giảng thuyết, mà là cách ngài sống Tin Mừng một cách triệt để. Ngài chọn đời sống khiêm nhường, thanh bần, và chấp nhận đau khổ vì danh Chúa. Là một học giả xuất chúng, ngài có thể dễ dàng tìm kiếm danh vọng và sự kính trọng từ thế gian, nhưng ngài đã chọn con đường của sự giản dị, đặt Lời Chúa và tha nhân lên trên tất cả.

Thánh Antôn đặc biệt yêu thương người nghèo và những người bị xã hội lãng quên. Ngài gần gũi với họ, lắng nghe những nỗi đau của họ, và mang đến cho họ niềm hy vọng của Tin Mừng. Ngài không chỉ chia sẻ của cải vật chất, mà còn trao ban tình yêu và sự tôn trọng, giúp họ cảm nhận được phẩm giá của mình trước mặt Thiên Chúa. Đời sống thanh bần của ngài là một lời chứng mạnh mẽ rằng hạnh phúc thật không nằm ở của cải, mà ở một trái tim thuộc trọn về Chúa.

Hình ảnh Thánh Antôn bồng Chúa Hài Đồng là biểu tượng sâu sắc của đời sống ngài. Ngài không chỉ ôm lấy Chúa Giêsu trong tâm hồn, mà còn mang Chúa đến với mọi người qua lời giảng và đời sống. Noi gương ngài, chúng ta được mời gọi đặt Chúa Giêsu làm trung tâm cuộc đời, để Lời Chúa trở thành nguồn sống, nguồn sáng, và nguồn sức mạnh cho mọi việc chúng ta làm.

Chúng ta đang sống trong một thời đại đầy thách thức, nơi mà tiếng ồn của thế giới dường như lấn át tiếng nói của Tin Mừng. Sự đua tranh, toan tính, và những giá trị lệch lạc khiến nhiều người đánh mất ý nghĩa của cuộc sống. Trong bối cảnh đó, gương sống của Thánh Antôn như một ngọn đuốc soi sáng, mời gọi chúng ta trở lại với chân lý của Chúa Giêsu.

Thánh Antôn nhắc nhở chúng ta rằng Tin Mừng không phải là một lý thuyết xa vời, mà là một cách sống cụ thể, được thể hiện qua lòng khiêm nhường, sự thanh bần, và tình yêu thương. Ngài mời gọi chúng ta trở thành những “Antôn nhỏ bé” trong thời đại hôm nay, mang ánh sáng Tin Mừng đến với gia đình, cộng đoàn, và xã hội. Chúng ta có thể làm điều này qua những việc làm đơn sơ: một lời nói khích lệ, một hành động bác ái, hay một thái độ tha thứ với những người xung quanh.

Hơn nữa, Thánh Antôn dạy chúng ta tầm quan trọng của việc sống gắn bó với Lời Chúa. Trong một thế giới đầy thông tin và thị phi, chúng ta cần dành thời gian để đọc, suy niệm, và sống theo Kinh Thánh. Lời Chúa sẽ là kim chỉ nam, giúp chúng ta vượt qua những thử thách và cám dỗ, đồng thời trao ban sức mạnh để chúng ta trở thành những tông đồ nhiệt thành.

Mừng lễ Thánh Antôn, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc xin ơn lành hay phép lạ, mà được mời gọi học theo gương sống của ngài. Dưới đây là một số cách cụ thể để chúng ta áp dụng tinh thần của Thánh Antôn vào đời sống hằng ngày:

Sống khiêm nhường và thanh bần: Hãy từ bỏ thói kiêu ngạo và lòng tham lam, chọn một lối sống đơn sơ, biết sẻ chia với những người nghèo khổ và bất hạnh. Một hành động nhỏ như giúp đỡ một người khó khăn có thể là cách chúng ta sống Tin Mừng.

Yêu mến Lời Chúa: Dành thời gian mỗi ngày để đọc và suy niệm Kinh Thánh. Hãy để Lời Chúa thấm sâu vào tâm hồn, hướng dẫn mọi quyết định và hành động của chúng ta.

Rao giảng Tin Mừng bằng đời sống: Không cần phải là một nhà giảng thuyết, chúng ta có thể mang Tin Mừng đến với người khác qua những việc làm cụ thể: yêu thương gia đình, tha thứ cho kẻ thù, và phục vụ cộng đoàn.

Gần gũi với người nghèo: Hãy mở lòng với những người xung quanh, đặc biệt là những người bị lãng quên. Một lời nói tử tế, một sự lắng nghe chân thành, hay một hành động bác ái có thể mang lại niềm hy vọng lớn lao.

Cầu nguyện và phó thác: Hãy noi gương Thánh Antôn, sống kết hiệp với Chúa qua cầu nguyện và Bí tích Thánh Thể. Tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ dẫn dắt chúng ta trên mọi nẻo đường.

Chúng ta cùng dâng lời cầu nguyện, xin Thánh Antôn chuyển cầu để chúng ta sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu:

Lời nguyện:
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con tạ ơn Chúa vì đã ban cho chúng con Thánh Antôn Pađua,
một chứng nhân rực rỡ của Tin Mừng và một tông đồ của lòng thương xót.
Xin nhờ lời chuyển cầu của ngài,
ban cho chúng con khôn ngoan thần linh để nhận ra thánh ý Chúa,
lòng khiêm nhường để đặt Chúa làm trung tâm cuộc đời,
và tình yêu để mang Tin Mừng đến với mọi người.
Xin cho chúng con trở thành những tông đồ nhỏ bé,
biết rao giảng Lời Chúa bằng lời nói, việc làm, và đời sống.
Chúng con cầu xin nhờ Danh Chúa Giêsu, Chúa chúng con. Amen.

Thánh Antôn Pađua – người lừng truyền danh tiếng – không chỉ là một nhà giảng thuyết vĩ đại, mà còn là một chứng nhân sống động của Tin Mừng. Qua đời sống khiêm nhường, thanh bần, và tràn đầy Thánh Thần, ngài đã mang ánh sáng của Chúa Giêsu đến với muôn người. Trong thế giới hôm nay, ngài mời gọi chúng ta trở lại với Lời Chúa, sống đơn sơ, yêu thương, và trở thành những tông đồ nhiệt thành trong gia đình, cộng đoàn, và xã hội.

Xin Thánh Antôn chuyển cầu cho chúng ta, để mỗi ngày chúng ta có thể trở thành những “Antôn nhỏ bé”, mang Tin Mừng đến với thế giới bằng một trái tim ngập tràn ánh sáng đức tin. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top