✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Tư Tuần V Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
Ở LẠI TRONG CÂY NHO ĐỂ SINH HOA TRÁI
Anh chị em thân mến, giữa mùa Phục Sinh hân hoan, Hội Thánh lại mời gọi chúng ta dừng chân bên ngọn lửa Lời Chúa để sưởi ấm và được thanh luyện. Trang Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 15,1‑8) bật lên hình ảnh quen thuộc mà vang vọng tới tận đáy lòng: Đức Giê‑su là cây nho thật, chúng ta là những cành. Trong lời tự ví ấy, Người chạm tới một sự thật nền tảng của đời Kitô hữu: sự sống của ta chỉ có ý nghĩa và khả năng phong nhiêu khi ở lại trong Người. Rời Người, ta khô héo; gắn bó với Người, ta kết trái dồi dào, và hoa trái ấy tồn tại cho đời đời. Như các cành không thể tự mình hút nhựa sống, ta cũng bất lực nếu tách khỏi nguồn mạch là chính Đức Kitô.
Ở đất Galilê, những vườn nho trải dài trên sườn đồi luôn là khung cảnh sống động của đời thường. Người Do Thái vin vào đó để nói chuyện lòng mến Thiên Chúa; các tiên tri cũng mượn hình ảnh vườn nho để diễn tả tuyển dân. Thánh vịnh ca tụng rượu nho làm ngây ngất lòng người; lời ngôn sứ quở trách vườn nho cứng đầu trở nên nho dại. Bước vào Tin Mừng, cây nho còn đi xa hơn: nó trở thành tự thân Đức Giê‑su, Đấng gánh lấy mọi mạch sống thần linh, chuyền vào các cành là chúng ta. Nơi Người, tất cả trổ sinh hoa trái yêu thương, tin tưởng, phục vụ.
Nhưng trổ sinh không phải chuyện đương nhiên. Mỗi mùa xuân, người trồng nho đều phải cắt tỉa. Những cành khẳng khiu thiếu nhựa sẽ bị chặt bỏ; những cành đang ra lá cũng bị rút ngắn để tập trung nhựa cho trái. Cử chỉ cắt tỉa ấy dường như đau đớn, nhưng lại mang trong mình một ân phúc lớn lao: nhờ bị tước bỏ, cành mới bớt hoang phí; nhờ bị giới hạn, nó mới vươn sức cho nho chín ngọt. Cũng thế, Thiên Chúa Cha – người thợ vườn siêng năng – không ngừng dùng tình yêu kỷ luật mà thanh luyện ta: tỉa bớt tính kiêu căng, bào mòn những đam mê ích kỷ, lột trần các thói quen ươn lười. Ai ngoan ngoãn để Cha cắt tỉa sẽ mở đường cho dòng ân sủng dạt dào thấm sâu, và đời họ thành chứng tá rạng ngời.
Chính trong dòng chảy ấy, Đức Giê‑su lặp đi lặp lại một động từ giản dị nhưng bén nhọn: “Ở lại”. Sáu lần Người nhấn mạnh: “Hãy ở lại trong Thầy”, “Ai ở lại trong Thầy”, “Không ở lại trong Thầy thì…”. Ở lại không phải là một trạng thái tĩnh, càng không phải là lẩn trốn thực tại; Ở lại là liên lỉ gắn bó, là để lời Người vang lên bên trong mọi suy nghĩ, cử chỉ. Ở lại là thở hít sức sống Thần Khí trong cầu nguyện, là để bí tích Thánh Thể nuôi dưỡng linh hồn, là để từng trang Tin Mừng hong khô nguội lạnh con tim. Ở lại còn là sống mối hiệp thông trong Giáo Hội, bởi cành gắn thân không bao giờ cô độc: nó chia nhựa sống với bao cành khác, cùng đón nhận ánh nắng và cùng đâm hoa kết trái.
Nếu Đức Giê‑su đã lớn lên ở Việt Nam, hẳn Người sẽ chuyển hình ảnh ấy thành “Thầy là cây xoài, cây mít, cây ổi…”. Nhưng cho dẫu là loại cây nào, mấu chốt vẫn nằm ở mối liên đới xuyên suốt: một nguồn nhựa, nhiều cành; một Thân Mình, nhiều chi thể. Giữa thời đại toàn cầu hóa, khi con người mê lạc trong vô vàn kết nối ảo, lời mời Ở lại trong Đức Kitô càng khẩn thiết hơn. Bởi lẽ, chỉ có sự kết nối này mới mang lại nguồn sống không phai. Tách khỏi Người, con tim bủn rủn; gắn với Người, ta đứng vững giữa gió bão văn hoá hưởng thụ, chủ nghĩa cá nhân, và cám dỗ thần tượng hóa vật chất.
Có người thắc mắc: tại sao tôi vẫn tham dự Thánh lễ, vẫn đọc kinh, mà đời sống đức tin không tiến? Có thể vì ta chưa thực sự ở lại trong tình yêu; ta lướt qua nghi lễ như cành hờ hững chạm thân, không mở ống dẫn nhựa. Có thể vì ta khép kín trước động tác cắt tỉa của Thiên Chúa, sợ mất thoải mái nên cứ ôm khư khư “cái tôi” phình to. Hãy nhớ: nhựa sống chỉ chảy vào cành khi lớp vỏ mỏng manh sẵn sàng mở ra; ân sủng chỉ tuôn vào tim khi nó dám để Chúa gọt giũa. Thành thử, bí quyết sinh trái nằm trong thái độ khiêm tốn: từ bỏ ý riêng, chuyên chăm cầu nguyện, và can đảm sống Tin Mừng giữa đời.
Hoa trái của cành nho là gì? Trước hết là tình yêu biết trao ban. Ai ở lại trong Đức Kitô sẽ không ngừng hướng ánh mắt về tha nhân, nhất là kẻ nghèo và bị lãng quên, bởi nơi họ đang phập phồng nỗi khát mong nhựa sống Tin Mừng. Hoa trái còn là bình an sâu xa: thứ bình an không lệ thuộc túi tiền hay thành công, nhưng bám rễ trong xác tín rằng “tôi được Cha yêu, được Con ôm, được Thánh Thần dìu dắt”. Hoa trái cũng là niềm vui phục vụ, mở rộng tâm hồn đón lấy trách nhiệm với Giáo Hội và xã hội. Nhìn vào những chứng nhân đức tin – Phaolô, Ba‑na‑ba, Têrêsa Calcutta, Charles de Foucauld… – ta thấy rõ: càng bám thân nho, họ càng tỏa lan hương thơm khiêm hạ và hy sinh.
Đối diện với lời cảnh báo “cành nào không sinh trái thì bị chặt đi”, ta không sợ hãi nhưng xét mình. Cây nho thật không vứt bỏ cành lập tức; Người kiên nhẫn chờ, tưới tẩm, dưỡng nuôi. Thế nhưng, nếu cành cố chấp, tự tách ra khỏi dòng nhựa, nó tự đẩy mình vào lửa. Lửa ấy biểu tượng cho hậu quả của tội lìa Chúa: cô độc, héo tàn, đánh mất linh hồn. Vì thế, mùa Phục Sinh là cơ hội để khơi lại ơn giao hòa: hãy chạy đến bí tích Giao Hòa, mở toang cánh cửa lòng, để máu nước từ cạnh sườn Đấng Phục Sinh đổ vào, gột sạch bùn tội.
Chúng ta cũng nên tự hỏi: tôi đang ở lại trong Chúa cách nào? Có thể qua phút cầu nguyện hằng ngày, nhưng cũng có thể qua việc trung thành chu toàn bổn phận gia đình, giáo xứ, xã hội. Có thể qua việc mến Chúa yêu người trong âm thầm, hay qua can đảm bênh vực chân lý, dẫu phải lội ngược dòng dư luận. Bất cứ hình thức nào, “ở lại” luôn đòi ta hiến trọn con tim, chứ không chỉ khoảnh khắc vụn vặt. Nhờ đó, từng nghĩ suy, lời nói, nhịp đập của ta đều vang ngân sự dịu hiền của Thầy Giê‑su.
Mùa Xuân Ất Dậu 1975, trong trại cải tạo, linh mục Phêrô Nguyễn Hữu Lễ đã ghi lại dòng nhật ký: “Tôi chẳng còn gì ngoài một mảnh áo rách, nhưng chưa bao giờ cảm thấy tự do đến thế, vì tôi đang ở trong Chúa, Chúa ở trong tôi.” Lời chứng ấy soi sáng chúng ta: gắn bó với Đức Kitô không miễn trừ khổ đau, nhưng biến khổ đau thành chất men nồng cho rượu nho Tin Mừng. Trong thử thách, Chúa cắt tỉa lòng kiêu căng; trong khổ cực, Chúa lọc bỏ toan tính vị kỷ; trong cô đơn, Chúa lấp đầy ta bằng hiện diện dịu dàng của Người.
Anh chị em thân mến, giữa xao xác phố phường hôm nay, có biết bao cám dỗ ngọt lịm đang rứt dần chúng ta khỏi nguồn sống. Người trẻ bị dụ dỗ chạy theo ảo tưởng thành công tức thì; người trưởng thành quẩn quanh nỗi bất an kinh tế; người cao niên đôi khi co cụm trong hoài niệm tiếc nuối. Trong mọi bối cảnh ấy, lời mời “Hãy ở lại trong Thầy” vang lên như bản tình ca trung thủy: Đức Giêsu không đòi ta điều gì ngoài việc để Người yêu, để Người nuôi. Ở lại trong Người, ta tái khám phá căn tính “tôi là con yêu dấu của Cha”, và sứ mạng “tôi được sai đi sinh nhiều hoa trái”.
Để sống thực điều đó, trước hết ta hằng ngày đặt mình dưới ánh sáng Lời Chúa: đọc, suy niệm, cầu nguyện, để lời trở thành mạch nghĩ, mạch cảm, mạch sống. Kế đến, ta giữ mối dây bí tích Thánh Thể: tham dự Thánh lễ không chiếu lệ, nhưng lắng nghe, kết hiệp, và để Mình Máu Thánh biến đổi tận căn. Rồi ta trân trọng những “bí tích” của đời thường: cái ôm gia đình, nụ cười tha thứ, giọt mồ hôi lao động – vì ở đó nhựa sống của Chúa đang chảy. Sau cùng, ta kiên trì vâng theo sự cắt tỉa của Cha qua những giới hạn, bệnh tật, thất bại, hiểu lầm… Mỗi nhát kéo yêu thương ấy làm ta nhẹ bớt, nhường chỗ cho hoa trái Tin Mừng trổ bông ngon ngọt.
Ước gì hình ảnh cây nho thật khắc sâu trong ký ức đức tin của mỗi người. Mỗi khi nhìn nhánh nho uốn lượn trên giàn, ta nhớ đến Đức Giê‑su kiên trì nâng đỡ ta. Mỗi khi thấy người nông dân cặm cụi cắt tỉa, ta cảm nhận bàn tay Cha dịu dàng đang nắn lại trái tim mình. Mỗi khi nhấp ngụm rượu nho thơm nồng trong tiệc Thánh Thể, ta xác tín đang uống lấy máu cứu độ, để rồi ra đi chia sẻ niềm vui Phục Sinh cho nhân thế.
Lạy Chúa Giê‑su phục sinh, Chúa là cây nho thật, chúng con là những cành bé nhỏ. Xin tuôn tràn nhựa sống Thánh Thần trên chúng con, để từ hôm nay và mọi ngày, chúng con biết ở lại trong tình yêu Chúa, vui nhận sự cắt tỉa của Chúa Cha, hăng hái sinh hoa trái đức tin, đức cậy, đức mến cho đời. Xin cho Giáo Hội trở thành vườn nho xanh tốt giữa sa mạc khô cằn, để ai gặp Giáo Hội cũng chạm được vị ngọt ân sủng. Và xin cho mỗi chúng con, sau hành trình dương thế, được thu hoạch thành quả trưởng thành của đời mình vào kho lẫm vĩnh cửu, nơi Chúa hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG THÂN NHO ĐỂ SINH HOA TRÁI HIỆP NHẤT
Từ buổi bình minh của Hội Thánh, hai luồng gió tưởng chừng trái ngược đã thổi ào tới: một bên là thao thức loan Tin Mừng cho muôn dân, một bên là nỗi ưu tư bảo vệ gia sản truyền thống Mô‑sê. Thánh Luca ghi lại hồi ức ấy qua cuộc tranh cãi nảy lửa tại An-ti-ô-khi-a, rồi dẫn chúng ta đến Công đồng Giê-ru-sa-lem lần thứ nhất. Trong khi đó, Tin Mừng Gioan đưa ra hình ảnh hết sức bình dị: cây nho và cành nho. Điều tưởng như bất ngờ là chính dụ ngôn nho – giản đơn và trữ tình – lại hé mở cánh cửa giải quyết xung đột thần học gai góc. Hôm nay, khi phụng vụ đặt hai bản văn kề nhau, Hội Thánh mời chúng ta khám phá bí quyết hiệp nhất: ở lại trong Đức Ki‑tô như cành khít liền thân, để sinh hoa trái là bác ái và tự do nội tâm, hầu tôn vinh Chúa Cha.
Ngay câu đầu sách Công Vụ, thế hệ tiên khởi đụng phải câu hỏi sinh tử: “Nếu anh em không chịu phép cắt bì theo tục lệ Mô‑sê, thì anh em không thể được cứu độ.” Vấn đề nghe có vẻ thuần túy nghi thức, nhưng hàm chứa xác tín thần học: phải chăng con đường Thập Giá cần kèm thêm lưỡi dao cắt bì? Phải chăng ân sủng Phục Sinh chưa đủ để cứu độ? Nếu phải thêm, thì cái “thêm” ấy có giới hạn chăng? Nói cách khác, ơn cứu độ đến từ Đức Ki‑tô hay từ nghi lễ? Từ niềm tin hay từ quy tắc? Câu hỏi ấy, tưởng đã ngủ yên, vẫn nhức nhối suốt lịch sử: hết tranh luận phụng tự, đến cãi vã phẩm phục, rồi đến đường hướng mục vụ, cấu trúc giáo phận, thậm chí sở thích âm nhạc phụng vụ. Con người cứ thích biến lòng tin thành những “yêu sách” khắt khe, vì đòi hỏi bao giờ cũng dễ đo lường hơn hoán cải trái tim.
Thế nhưng, Công đồng Giê‑ru-sa-lem khai mở một nguyên tắc nền tảng: Ơn cứu độ là quà tặng nhưng không, không bị ràng buộc bởi nghi thức dân tộc, nhưng được đón nhận trong Đức Tin nhờ sức mạnh Thánh Thần. Phao‑lô và Ba‑na‑ba quyết không nhân nhượng sự thật ấy, nhưng cách họ bảo vệ lại đậm tính hiệp nhất. Họ không lập tức tách khỏi Giê‑ru‑sa‑lem để khai sinh “Hội Thánh ngoại giáo độc lập”, cũng không tự mình ban sắc lệnh xoá cắt bì. Họ chấp nhận lữ hành ngược về nơi xuất phát Tin Mừng, trao đổi, cầu nguyện, lắng nghe, phân định – nghĩa là gắn liền với “thân nho” Tông Đồ đoàn. Quyền bính đạo đức của Phao‑lô lớn lao, kinh nghiệm truyền giáo rộng khắp, nhưng ông vẫn khiêm tốn trình bày “tất cả những gì Thiên Chúa đã cùng làm” với mình, để toàn thể Hội Thánh phân định. Ngay ở cấp độ cơ chế, cành vẫn tháp vào thân. Hiệp nhất không phải đồng hóa, mà là dòng nhựa ân sủng luân lưu trong những chi thể khác biệt.
Để giúp cộng đoàn thấu cảm vận hành nội tại ấy, Đức Giê‑su dùng hình ảnh cây nho. Người Do Thái quen ví dân mình như vườn nho của Gia‑vê, nhưng nay Đức Giê‑su đảo trục so sánh: chính Người là cây nho đích thực, Chúa Cha là người trồng nho, còn chúng ta – Do Thái lẫn dân ngoại – đều là cành. Hình ảnh ấy phá vỡ bức tường ngăn cách: cành nào gắn liền thì hút chung một nguồn nhựa; gốc không phân biệt cành gốc La Mã hay Phê‑ni‑xi, cành Galilê hay Cappadocia. Mấu chốt là sự gắn liền sinh tử. Từ đó, Đấng Phục Sinh phác họa lộ trình nên thánh: “Cành nào sinh hoa trái, Cha Thầy cắt tỉa cho nó sinh thêm.” Câu này giải thích khủng hoảng An-ti-ô-khi-a: thử thách không phải dấu chứng thất bại, nhưng là động tác cắt tỉa, để Hội Thánh lớn lên về chiều sâu chứ không phình nở vô tội vạ.
Tỉa cành rất đau, vì phải buông bỏ nhánh phụ từng xanh tốt. Với Hội Thánh sơ khai, nhánh ấy là niềm tự hào Luật Mô‑sê; với ta hôm nay, đó có thể là cái tôi tự tôn, những thói quen phụng vụ cứng nhắc, chủ nghĩa giáo sĩ trị, não trạng địa phương chủ nghĩa, sốt sắng bề ngoài, hoặc cơn “nghiện hoạt động” nhưng quên cầu nguyện. Biết bao lần ta dựng rào cản quanh bàn tiệc Lời Chúa, vô tình viết thêm “luật cắt bì” mới: “Đừng đến nếu anh không đủ học vấn”; “Đừng đến nếu chị chưa lành lặn hoàn hảo”; “Đừng đến nếu họ chưa thuộc nhóm tôi.” Để sinh hoa trái hiệp nhất, Chúa Cha tỉa bỏ rào cản bằng cách đánh thức nội tâm ta: phiên chợ ồn ào thành nẻo vắng cầu nguyện; chương trình rầm rộ thành lặng lẽ thăm viếng người bệnh; khẩu hiệu bề mặt thành hành động chia sẻ âm thầm. Đau, nhưng nhựa sống dồn về chùm nho Thiên Quốc đậm vị hơn.
Điều kiện tiên quyết là “ở lại”: ở lại trong Thầy, trong Lời, trong tình yêu, trong nhiệm thể Hội Thánh. Ở lại không có nghĩa ngồi một chỗ. Thực ra, cành nho luôn “lớn” ra ngoài, vươn dai, ươm chồi, kết chùm. Ở lại là kết dính nguồn, để khi gió đời rung lắc, cành không gãy; khi phong sương phơi nắng, lá vẫn xanh. Vì thế, Đức Giê‑su khẳng định: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” Đây không phải phủ nhận nỗ lực con người, mà cảnh báo nguy cơ tuyệt giao mạch sống. Bất kỳ cuộc cải cách, dự án truyền giáo, hay kế hoạch mục vụ nào, nếu tách rời cầu nguyện và Lời Chúa, sớm muộn sẽ héo khô. Nó có thể bùng nổ truyền thông, thu hút quỹ hỗ trợ, thậm chí đoạt giải sáng kiến, nhưng thiếu dòng ân sủng, nó thành thân xác không hồn.
Ở lại trong Đức Ki‑tô còn đồng nghĩa ở lại trong Thân Thể Người – tức Hội Thánh – dẫu thân thể ấy mang đầy vết sẹo nhân tính. Công đồng Giê‑ru-sa-lem minh họa sự khiêm hạ lắng nghe: các kỳ mục họp nhau, không phải để phán xét ai “ngoại giáo”, nhưng để khám phá Thánh Thần đang hoạt động nơi “khác biệt”. Họ phân định dựa trên hoa trái: nếu dân ngoại đã được ơn trở lại, đã lãnh Thánh Thần, đã sinh hoa bác ái, thì đủ chứng từ Thiên Chúa đang hành động. Tiêu chuẩn “sinh hoa trái” trở thành chìa khóa. Như cây nho, cành nào gắn liền đều mang lá khác nhau, nhưng quy tụ vào chùm trái duy nhất. Hoa trái đích thực của đức tin không phải bề ngoài đồng đều, mà là tình yêu hoán cải, hướng về Chúa Cha.
Thế kỷ XXI, vấn nạn “cắt bì hay không” tái hiện dưới dáng vẻ mới: Chuẩn tội nào mới cứu độ? Nghĩa vụ phụng vụ ra sao mới đạt? Mô hình Giáo xứ, Cộng đoàn, hay Phong trào nào mới “chính thống”? Làn sóng khép kín, cực đoan, hoặc giản lược đức tin vào lễ nghi đe dọa hiệp nhất. Lời Đức Giê‑su vang lên: “Anh em đã được thanh sạch nhờ lời Thầy.” Đoạn dây an ninh chống cực đoan chính là Lời Chúa được suy niệm hằng ngày, chứ không phải ý kiến cá nhân. Lời như nhựa sống đi qua thân vào cành, thanh luyện cặn bã. Kinh Thánh không chỉ dùng đọc trong Thánh Lễ, mà phải ngấm vào từng quyết định mục vụ, chiếu rọi hệ tư tưởng, soi xét động lực thâm sâu.
Đức Giê‑su hứa: “Nếu anh em ở lại trong Thầy… thì muốn gì, anh em cứ xin.” Câu này đôi khi bị hiểu lệch thành “cầu được ước thấy”. Thực ra, điều kiện để “muốn gì” là đồng điệu với Thầy; khi ước muốn của môn đệ trùng với ước muốn của Thầy – “xin cho Danh Cha vinh hiển, Nước Cha trị đến” – thì lời cầu sẽ linh nghiệm. Còn nếu cành lợi dụng thân nho để hút nhựa mà không kết trái, cành ấy sẽ bị chặt. Việc “bị quăng vào lửa” là lời cảnh tỉnh: tự cắt lìa ân sủng là tự hủy sinh mạng thiêng liêng. Một cộng đoàn khước từ hiệp thông rốt cuộc tự đốt mình trong ngọn lửa cố chấp.
Làm sao biết cộng đoàn, gia đình, bản thân đang hút nhựa sống hay đang khô héo? Thánh Phao‑lô cho thước đo cụ thể: “Hoa trái Thánh Thần là yêu thương, hoan lạc, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, hiền hoà, trung tín, hiền từ và tiết độ.” Hãy soi gương lời ấy: nếu bàn làm việc tràn chồng dự án nhưng thiếu hiền hoà; nếu lịch phụng vụ dày đặc nhưng lòng thiếu hoan lạc; nếu tiếng hát vang mà gia đình chưa tha thứ, ta cần trở về gốc nho cầu nguyện. Không phải giảm hoạt động là xấu, nhưng hoạt động phải hòa tan trong dòng nhựa sự sống. Cắt tỉa đôi khi là dẹp bớt chương trình để có giờ đọc Kinh Thánh chung. Tỉa nhánh có khi là ngưng săn lùng “like, share” trên mạng để lắng nghe tiếng thở dài người bên cạnh.
Hoa trái cuối cùng mà Đức Giê‑su chờ đợi là hiệp nhất trong đa dạng. Cây nho đẹp vì muôn cành đan xen, lá non xen lá già, chùm này núp bóng chùm kia, nhưng chung một thân. Hội Thánh cũng vậy: bản giao hưởng không thể chỉ có chuỗi vĩ cầm; cần bè trầm contrabass, cần cung đàn violon, cả tiếng gõ khánh mục vụ và tiếng sáo chiêm niệm. Khi mỗi ơn gọi giữ tiết tấu riêng nhưng hòa cung trưởng Bác Ái, Chúa Cha được tôn vinh. Và chính đó là mục tiêu: “Điều làm Cha được tôn vinh là anh em sinh nhiều hoa trái và trở thành môn đệ của Thầy.”
Chúng ta có thể rút ra:
Thứ nhất, can đảm đối thoại và phân định trong Thánh Thần. Hồi thế kỷ thứ nhất, không ai có sẵn sơ đồ giải pháp; các Tông Đồ phải nghe nhau, nghe dân ngoại, nghe Thánh Thần. Hôm nay, Giáo Hội tại Việt Nam bước vào thời đại số, nảy sinh câu hỏi về trí tuệ nhân tạo, về truyền thông, về môi sinh, về người di cư. Chúng ta không né tránh tranh luận, nhưng tranh luận trong niềm tin: Thánh Thần hướng dẫn qua tiếng nói đa dạng, mục tiêu là hiệp nhất chứ không phải thắng thua.
Thứ hai, ưu tiên gắn bó với Lời Chúa và Thánh Thể. Không phương thế nào thay thế được “ở lại” bằng cầu nguyện chiêm niệm. Gia đình, nhóm trẻ, hội đoàn, phong trào: hãy dành khung giờ bất khả xâm phạm cho Kinh Thánh, Thánh Lễ, Chầu Thánh Thể. Nếu không, mọi chiến dịch bác ái sẽ sớm biến ta thành “cây xăng” cạn dầu.
Thứ ba, đón nhận cắt tỉa với lòng tin vui. Cắt tỉa không chỉ là thất bại hay bệnh tật; có thể là thay đổi nhân sự, đóng cửa một dự án, gỡ xuống biểu ngữ quá khổ, giảm thời lượng những buổi lễ dài lê thê, chính là để hoa trái Tin Mừng thơm ngọt hơn. Nhìn vào thánh Piô V (kỷ niệm hôm qua), ta thấy cắt tỉa có khi là bỏ áo nhung triều chính để trở về chiếc áo dòng trắng đơn sơ – và chính sự giản dị ấy làm bừng sáng uy tín Phêrô.
Anh chị em thân mến, Đức Giê‑su không hứa một Hội Thánh vô khuyết, nhưng bảo đảm Hội Thánh không tách rời thân nho sự sống. Nghịch cảnh sẽ tiếp diễn, tranh luận sẽ còn, cắt tỉa sẽ đau, nhưng kết cuộc, Chúa Cha được tôn vinh và thế giới nếm vị rượu mới Nước Trời. Ước gì mỗi chúng ta, từ linh mục đến giáo dân, từ người già đến thiếu nhi, đều lưu tâm một điều: hãy ở lại trong Thầy, để dòng nhựa ân sủng tuôn chảy; hãy đón nhận cắt tỉa, để hoa trái ngọt thơm; hãy cảm tạ vì dù bất toàn, chúng ta vẫn được ghép vào “cây nho thật”, được chia niềm vui của Đấng Phục Sinh, và được gọi là “môn đệ” khi sinh nhiều hoa trái hiệp nhất cho đời.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG CÂY NHO ĐỂ SINH HOA TRÁI
Anh chị em thân mến, giữa mùa Phục Sinh hân hoan, Hội Thánh lại mời gọi chúng ta dừng chân bên ngọn lửa Lời Chúa để sưởi ấm và được thanh luyện. Trang Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 15,1‑8) bật lên hình ảnh quen thuộc mà vang vọng tới tận đáy lòng: Đức Giê‑su là cây nho thật, chúng ta là những cành. Trong lời tự ví ấy, Người chạm tới một sự thật nền tảng của đời Kitô hữu: sự sống của ta chỉ có ý nghĩa và khả năng phong nhiêu khi ở lại trong Người. Rời Người, ta khô héo; gắn bó với Người, ta kết trái dồi dào, và hoa trái ấy tồn tại cho đời đời. Như các cành không thể tự mình hút nhựa sống, ta cũng bất lực nếu tách khỏi nguồn mạch là chính Đức Kitô.
Ở đất Galilê, những vườn nho trải dài trên sườn đồi luôn là khung cảnh sống động của đời thường. Người Do Thái vin vào đó để nói chuyện lòng mến Thiên Chúa; các tiên tri cũng mượn hình ảnh vườn nho để diễn tả tuyển dân. Thánh vịnh ca tụng rượu nho làm ngây ngất lòng người; lời ngôn sứ quở trách vườn nho cứng đầu trở nên nho dại. Bước vào Tin Mừng, cây nho còn đi xa hơn: nó trở thành tự thân Đức Giê‑su, Đấng gánh lấy mọi mạch sống thần linh, chuyền vào các cành là chúng ta. Nơi Người, tất cả trổ sinh hoa trái yêu thương, tin tưởng, phục vụ.
Nhưng trổ sinh không phải chuyện đương nhiên. Mỗi mùa xuân, người trồng nho đều phải cắt tỉa. Những cành khẳng khiu thiếu nhựa sẽ bị chặt bỏ; những cành đang ra lá cũng bị rút ngắn để tập trung nhựa cho trái. Cử chỉ cắt tỉa ấy dường như đau đớn, nhưng lại mang trong mình một ân phúc lớn lao: nhờ bị tước bỏ, cành mới bớt hoang phí; nhờ bị giới hạn, nó mới vươn sức cho nho chín ngọt. Cũng thế, Thiên Chúa Cha – người thợ vườn siêng năng – không ngừng dùng tình yêu kỷ luật mà thanh luyện ta: tỉa bớt tính kiêu căng, bào mòn những đam mê ích kỷ, lột trần các thói quen ươn lười. Ai ngoan ngoãn để Cha cắt tỉa sẽ mở đường cho dòng ân sủng dạt dào thấm sâu, và đời họ thành chứng tá rạng ngời.
Chính trong dòng chảy ấy, Đức Giê‑su lặp đi lặp lại một động từ giản dị nhưng bén nhọn: “Ở lại”. Sáu lần Người nhấn mạnh: “Hãy ở lại trong Thầy”, “Ai ở lại trong Thầy”, “Không ở lại trong Thầy thì…”. Ở lại không phải là một trạng thái tĩnh, càng không phải là lẩn trốn thực tại; Ở lại là liên lỉ gắn bó, là để lời Người vang lên bên trong mọi suy nghĩ, cử chỉ. Ở lại là thở hít sức sống Thần Khí trong cầu nguyện, là để bí tích Thánh Thể nuôi dưỡng linh hồn, là để từng trang Tin Mừng hong khô nguội lạnh con tim. Ở lại còn là sống mối hiệp thông trong Giáo Hội, bởi cành gắn thân không bao giờ cô độc: nó chia nhựa sống với bao cành khác, cùng đón nhận ánh nắng và cùng đâm hoa kết trái.
Nếu Đức Giê‑su đã lớn lên ở Việt Nam, hẳn Người sẽ chuyển hình ảnh ấy thành “Thầy là cây xoài, cây mít, cây ổi…”. Nhưng cho dẫu là loại cây nào, mấu chốt vẫn nằm ở mối liên đới xuyên suốt: một nguồn nhựa, nhiều cành; một Thân Mình, nhiều chi thể. Giữa thời đại toàn cầu hóa, khi con người mê lạc trong vô vàn kết nối ảo, lời mời Ở lại trong Đức Kitô càng khẩn thiết hơn. Bởi lẽ, chỉ có sự kết nối này mới mang lại nguồn sống không phai. Tách khỏi Người, con tim bủn rủn; gắn với Người, ta đứng vững giữa gió bão văn hoá hưởng thụ, chủ nghĩa cá nhân, và cám dỗ thần tượng hóa vật chất.
Có người thắc mắc: tại sao tôi vẫn tham dự Thánh lễ, vẫn đọc kinh, mà đời sống đức tin không tiến? Có thể vì ta chưa thực sự ở lại trong tình yêu; ta lướt qua nghi lễ như cành hờ hững chạm thân, không mở ống dẫn nhựa. Có thể vì ta khép kín trước động tác cắt tỉa của Thiên Chúa, sợ mất thoải mái nên cứ ôm khư khư “cái tôi” phình to. Hãy nhớ: nhựa sống chỉ chảy vào cành khi lớp vỏ mỏng manh sẵn sàng mở ra; ân sủng chỉ tuôn vào tim khi nó dám để Chúa gọt giũa. Thành thử, bí quyết sinh trái nằm trong thái độ khiêm tốn: từ bỏ ý riêng, chuyên chăm cầu nguyện, và can đảm sống Tin Mừng giữa đời.
Hoa trái của cành nho là gì? Trước hết là tình yêu biết trao ban. Ai ở lại trong Đức Kitô sẽ không ngừng hướng ánh mắt về tha nhân, nhất là kẻ nghèo và bị lãng quên, bởi nơi họ đang phập phồng nỗi khát mong nhựa sống Tin Mừng. Hoa trái còn là bình an sâu xa: thứ bình an không lệ thuộc túi tiền hay thành công, nhưng bám rễ trong xác tín rằng “tôi được Cha yêu, được Con ôm, được Thánh Thần dìu dắt”. Hoa trái cũng là niềm vui phục vụ, mở rộng tâm hồn đón lấy trách nhiệm với Giáo Hội và xã hội. Nhìn vào những chứng nhân đức tin – Phaolô, Ba‑na‑ba, Têrêsa Calcutta, Charles de Foucauld… – ta thấy rõ: càng bám thân nho, họ càng tỏa lan hương thơm khiêm hạ và hy sinh.
Đối diện với lời cảnh báo “cành nào không sinh trái thì bị chặt đi”, ta không sợ hãi nhưng xét mình. Cây nho thật không vứt bỏ cành lập tức; Người kiên nhẫn chờ, tưới tẩm, dưỡng nuôi. Thế nhưng, nếu cành cố chấp, tự tách ra khỏi dòng nhựa, nó tự đẩy mình vào lửa. Lửa ấy biểu tượng cho hậu quả của tội lìa Chúa: cô độc, héo tàn, đánh mất linh hồn. Vì thế, mùa Phục Sinh là cơ hội để khơi lại ơn giao hòa: hãy chạy đến bí tích Giao Hòa, mở toang cánh cửa lòng, để máu nước từ cạnh sườn Đấng Phục Sinh đổ vào, gột sạch bùn tội.
Chúng ta cũng nên tự hỏi: tôi đang ở lại trong Chúa cách nào? Có thể qua phút cầu nguyện hằng ngày, nhưng cũng có thể qua việc trung thành chu toàn bổn phận gia đình, giáo xứ, xã hội. Có thể qua việc mến Chúa yêu người trong âm thầm, hay qua can đảm bênh vực chân lý, dẫu phải lội ngược dòng dư luận. Bất cứ hình thức nào, “ở lại” luôn đòi ta hiến trọn con tim, chứ không chỉ khoảnh khắc vụn vặt. Nhờ đó, từng nghĩ suy, lời nói, nhịp đập của ta đều vang ngân sự dịu hiền của Thầy Giê‑su.
Mùa Xuân Ất Dậu 1975, trong trại cải tạo, linh mục Phêrô Nguyễn Hữu Lễ đã ghi lại dòng nhật ký: “Tôi chẳng còn gì ngoài một mảnh áo rách, nhưng chưa bao giờ cảm thấy tự do đến thế, vì tôi đang ở trong Chúa, Chúa ở trong tôi.” Lời chứng ấy soi sáng chúng ta: gắn bó với Đức Kitô không miễn trừ khổ đau, nhưng biến khổ đau thành chất men nồng cho rượu nho Tin Mừng. Trong thử thách, Chúa cắt tỉa lòng kiêu căng; trong khổ cực, Chúa lọc bỏ toan tính vị kỷ; trong cô đơn, Chúa lấp đầy ta bằng hiện diện dịu dàng của Người.
Anh chị em thân mến, giữa xao xác phố phường hôm nay, có biết bao cám dỗ ngọt lịm đang rứt dần chúng ta khỏi nguồn sống. Người trẻ bị dụ dỗ chạy theo ảo tưởng thành công tức thì; người trưởng thành quẩn quanh nỗi bất an kinh tế; người cao niên đôi khi co cụm trong hoài niệm tiếc nuối. Trong mọi bối cảnh ấy, lời mời “Hãy ở lại trong Thầy” vang lên như bản tình ca trung thủy: Đức Giêsu không đòi ta điều gì ngoài việc để Người yêu, để Người nuôi. Ở lại trong Người, ta tái khám phá căn tính “tôi là con yêu dấu của Cha”, và sứ mạng “tôi được sai đi sinh nhiều hoa trái”.
Để sống thực điều đó, trước hết ta hằng ngày đặt mình dưới ánh sáng Lời Chúa: đọc, suy niệm, cầu nguyện, để lời trở thành mạch nghĩ, mạch cảm, mạch sống. Kế đến, ta giữ mối dây bí tích Thánh Thể: tham dự Thánh lễ không chiếu lệ, nhưng lắng nghe, kết hiệp, và để Mình Máu Thánh biến đổi tận căn. Rồi ta trân trọng những “bí tích” của đời thường: cái ôm gia đình, nụ cười tha thứ, giọt mồ hôi lao động – vì ở đó nhựa sống của Chúa đang chảy. Sau cùng, ta kiên trì vâng theo sự cắt tỉa của Cha qua những giới hạn, bệnh tật, thất bại, hiểu lầm… Mỗi nhát kéo yêu thương ấy làm ta nhẹ bớt, nhường chỗ cho hoa trái Tin Mừng trổ bông ngon ngọt.
Ước gì hình ảnh cây nho thật khắc sâu trong ký ức đức tin của mỗi người. Mỗi khi nhìn nhánh nho uốn lượn trên giàn, ta nhớ đến Đức Giê‑su kiên trì nâng đỡ ta. Mỗi khi thấy người nông dân cặm cụi cắt tỉa, ta cảm nhận bàn tay Cha dịu dàng đang nắn lại trái tim mình. Mỗi khi nhấp ngụm rượu nho thơm nồng trong tiệc Thánh Thể, ta xác tín đang uống lấy máu cứu độ, để rồi ra đi chia sẻ niềm vui Phục Sinh cho nhân thế.
Lạy Chúa Giê‑su phục sinh, Chúa là cây nho thật, chúng con là những cành bé nhỏ. Xin tuôn tràn nhựa sống Thánh Thần trên chúng con, để từ hôm nay và mọi ngày, chúng con biết ở lại trong tình yêu Chúa, vui nhận sự cắt tỉa của Chúa Cha, hăng hái sinh hoa trái đức tin, đức cậy, đức mến cho đời. Xin cho Giáo Hội trở thành vườn nho xanh tốt giữa sa mạc khô cằn, để ai gặp Giáo Hội cũng chạm được vị ngọt ân sủng. Và xin cho mỗi chúng con, sau hành trình dương thế, được thu hoạch thành quả trưởng thành của đời mình vào kho lẫm vĩnh cửu, nơi Chúa hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG TÌNH YÊU ĐỂ CHÚA Ở LẠI TRONG CHÚNG TA
Có một khát vọng nảy sinh ngay khi con người nhận ra sự mong manh của phận mình: khát vọng được ở lại trong vòng tay của Đấng vượt trên mọi đổi thay. Đối với người Kitô hữu, khát vọng đó là ước mơ được “ở trong tay Chúa, được ở với Chúa, được Chúa cư ngụ trong tâm hồn”. Những trang Tin Mừng thánh Gioan lặp đi lặp lại lời mời gọi thiết thân ấy. Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên khi Gioan và Anrê nghe tiếng vị Tôn Sư, họ đã lên đường “đến xem chỗ Người ở và ở lại với Người” (Ga 1,39). Từ hôm ấy, lịch sử đời họ bước sang một trang mới: mỗi bước chân về sau đều quy hướng về một chốn ở lại duy nhất – chính là Đức Giêsu, Đấng làm trái tim họ “cháy bừng” lên.
Trong bối cảnh đó, bài Tin Mừng của ngày Thứ Tư tuần V Phục Sinh vang lên như một lời giải thích và kiện toàn: “Ai yêu mến Thầy, sẽ giữ lời Thầy; Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy và chúng Ta sẽ đến và ở lại nơi người ấy” (Ga 14,23). Ở lại không chỉ là một trạng thái tĩnh, nhưng là một cuộc giao duyên trong động – một tình yêu bén rễ sâu tận cõi lòng, lan tỏa thành hành động, biến đổi toàn bộ nhịp sống, tư duy, cảm xúc của người tín hữu. Từ đây, Đền Thờ của Thiên Chúa không còn gói gọn trong kiến trúc uy nghi trên núi Xi-on, nhưng được “dời” vào trái tim những ai đã chịu phép Rửa. Những phiến đá chết nay được thay bằng máu thịt sống động; mỗi mạch máu ta trở nên cung thánh, nơi từng nhịp đập thầm thì lời nguyện tạ ơn.
Thế nhưng, để Đấng Hằng Hữu thật sự cư ngụ, lòng ta phải rộng mở đón nhận Thần Khí Tình Yêu. Tình yêu ấy có một thước đo cụ thể: “Giữ lời Thầy”. Giữ lời không dừng ở việc thuộc lòng giới răn, càng không phải là thứ tuân thủ lắt léo dựa vào kẽ hở của luật. Giữ lời là để cho lời của Đức Giêsu thấm vào xương tủy, trở thành động cơ thôi thúc mỗi suy nghĩ, mỗi chọn lựa, mỗi cử chỉ của ta. Khi đó, ánh mắt ta thôi dò xét lỗi của anh em để khoan dung hơn, đôi tay ta thôi giành giật để trở thành đôi tay phân phát, trái tim ta thôi chai sạn để biết rung lên trước nỗi đau của tha nhân.
Kinh nghiệm của Giáo Hội sơ khai, được sách Công Vụ thuật lại, minh chứng rõ điều ấy. Phaolô và Barnaba, giữa cuộc tranh luận gay gắt về chuyện cắt bì, đã không để mình kẹt lại trong vòng xoáy luật lệ. Các ngài lên đường về Giêrusalem tìm kiếm tiếng nói chung, vì lòng các ngài đã bén rễ sâu trong Đấng Phục Sinh. Chính sự “ở lại” từ bên trong ấy giúp các ngài nhìn rộng hơn những rào cản truyền thống, để Tin Mừng có thể đến với muôn dân. Ở đây, giữ lời Chúa đồng nghĩa với dám để Thần Khí dẫn ra khỏi vùng an toàn, dám cắt bỏ những cành khô cố chấp, hầu cây Nho Hội Thánh có thể trổ sinh hoa trái dồi dào.
Hình ảnh cây nho và cành nho mà Đức Giêsu gợi lên liền sau câu Tin Mừng hôm nay (Ga 15,1‑8) càng đẩy sâu ý nghĩa “ở lại”. Cành tách khỏi thân, dù mang dáng vẻ xanh tươi nhất thời, rốt cuộc cũng héo tàn. Người môn đệ tách khỏi tình yêu Thiên Chúa, dù tràn ngập hoạt động tôn giáo bề ngoài, rốt cuộc chỉ còn là nhánh gỗ khô. Trái lại, cành gắn liền thân nho không cần gắng gượng ép mình sinh trái; nhựa sống tự thân sẽ từ từ dâng lên, ẩn hiện nơi mỗi chùm quả ngọt. Thế giới hôm nay khát khao chứng nhân mang nhựa sống ấy. Có quá nhiều cành nho giả bọc đường, tỏa sáng nhất thời rồi sớm héo úa. Chúa mời chúng ta trở thành chứng từ sống động – không phải bằng những mỹ từ, nhưng bằng nhựa sống lan tỏa thành nụ cười hiền, ánh mắt cảm thông, bàn tay sẻ chia.
Muốn thế, người môn đệ trước hết phải học nghệ thuật thinh lặng lắng nghe. Nhịp sống hiện đại đầy tiếng ồn: thông báo, mạng xã hội, cuộc gọi, việc gấp. Nếu không dám tạm gác lại vô vàn tiếng nói đó để tìm đến cõi thinh lặng với Lời, ta sẽ đánh mất kênh nối trực tiếp với Đấng ngự bên trong. Chính trong cầu nguyện – đặc biệt nơi việc đọc và suy niệm Kinh Thánh, nơi chiêm ngắm Thánh Thể – linh hồn được “sạc đầy” nhựa sống thần linh. Thiếu phút thinh lặng ấy, hoạt động bác ái sẽ biến thành công tác xã hội và đời phục vụ sẽ kiệt sức trong cay đắng.
Điểm thứ hai: Ở lại với Chúa không bao giờ là trải nghiệm cô độc. Gioan nhấn mạnh: “Ai yêu mến Thầy… Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy và chúng Ta sẽ đến” – động từ “chúng Ta” vén mở màu nhiệm hiệp thông ba ngôi. Nơi người tín hữu, cội nguồn hiệp thông này phải nở ra thành mối hiệp thông huynh đệ. Cả thế giới sẽ nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa không phải nhờ nhà thờ nguy nga hay những nghi thức long trọng, nhưng nhờ một cộng đoàn “yêu thương nhau đến độ khi nhìn vào họ, người ta phải thốt lên: Kìa xem họ yêu thương nhau dường nào!”. Tình yêu huynh đệ đó vừa là điều kiện vừa là hoa trái của việc ở lại. Không thể viện cớ bận rộn cầu nguyện mà bỏ mặc người anh em ốm đau; cũng không thể mải mê việc bác ái mà quên lắng nghe Lời.
Tiếp đến, bài học về ngôn sứ tính của đời Kitô hữu. Chúa đặt chúng ta giữa lòng xã hội để trở nên “bức thư của Đức Kitô”, lá thư không viết bằng mực, nhưng viết bằng Thần Khí hằng sống (x. 2Cr 3,3). Một lá thư muốn được đọc cần rõ ràng, nhất quán. Cuộc đời ta lắm khi mâu thuẫn: trưng ảnh thánh trong nhà nhưng nói năng thiếu bác ái; dự lễ sốt sắng nhưng gian lận trong kinh doanh; xưng mình là đền thờ Chúa nhưng để cỏ dại ích kỷ mọc lan. Khi người đời bắt gặp những mâu thuẫn ấy, họ không chỉ mất niềm tin nơi ta, mà niềm tin của họ vào Thiên Chúa cũng lung lay. Do đó, sứ mạng làm chứng đòi ta để Thần Khí liên tục thanh luyện – giống người thợ gốm kiên trì nắn lại hình dáng bình sành cho đến khi phản chiếu vẻ đẹp của tay nghề bậc thầy.
Một phương cách cụ thể để giữ lời Chúa hôm nay là ý thức về “giới răn mới” – yêu thương nhau như chính Đức Kitô. Yêu thương kiểu Đức Kitô là yêu không toan tính. Đó là chọn quỳ xuống rửa chân những con người mà xã hội né tránh; là chọn tha thứ bảy mươi lần bảy cho người xúc phạm; là chọn cả thể xác lẫn tâm hồn để hiện hữu cho tha nhân. Lịch sử Giáo Hội tràn ngập gương chứng nhân sống giới răn ấy: Maximilianô Kolbê nhường phần sống cho bạn tù; Mẹ Têrêxa sẵn sàng ôm lấy người hấp hối dơ dáy trên vỉa hè; Carlo Acutis, thiếu niên thời Internet, dùng công nghệ để loan báo vẻ đẹp Thánh Thể. Tất cả phát xuất từ một điểm: họ đã ở lại quá sâu trong tình yêu Giêsu, đến nỗi chính Người sống và hành động trong họ.
Song song, lòng yêu mến Chúa phải lan sang tình yêu môi sinh. Nếu trái đất này là “ngôi nhà chung” Thiên Chúa tặng ban, thì mỗi hành vi bảo vệ môi trường là cách giữ lời Chúa. Một thói quen nhỏ – không xả rác, tiết kiệm điện, trồng thêm cây – cũng góp phần làm Đền Thờ vũ trụ sạch đẹp. Khi cơn khủng hoảng sinh thái đe dọa sự sống, chứng tá của người Kitô hữu càng cấp thiết: chúng ta không thể tuyên xưng Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa mà làm ngơ trước tiếng kêu đau của muôn loài.
Ở lại trong Chúa còn gắn liền với sứ vụ truyền giáo. Đức Phanxicô nhắc rằng Giáo Hội “tự bản chất là truyền giáo”. Một cành nho nối thân không thể không sinh trái. Sống truyền giáo không đồng nghĩa phải lên đường tới châu lục xa xôi; có khi chính hành lang bệnh viện, phòng học, quán cà phê, mái bếp gia đình là thửa đất truyền giáo màu mỡ. Lời chứng khiêm tốn nhưng kiên trì – một nụ cười, một hành động tha thứ, một giờ lắng nghe nỗi đau ai đó – có sức gieo mầm cho cuộc hoán cải mà ta không ngờ. Bởi hạt giống Lời Chúa, một khi rơi vào đất tốt lòng người, sẽ mọc lên âm thầm, “lúc ngủ hay thức, hạt vẫn nảy mầm và mọc dài ra” (Mc 4,27).
Thế giới kỹ thuật số cũng là cánh đồng rộng lớn. Giữa biển thông tin lẫn lộn thật giả, người Kitô hữu được mời gọi “sàng lọc” trước khi chia sẻ, tránh lan truyền tin thất thiệt, lời thóa mạ. Chỉ một cú nhấp chuột cũng đủ thổi bùng ngọn lửa chia rẽ hoặc truyền đi luồng gió mát của sự thật. Giữ lời Chúa trong kỷ nguyên Internet là thực hành “đức ái truyền thông”: dùng bàn phím để “nối mạng yêu thương thay vì gõ để hận thù chia rẽ”.
Dẫu vậy, hành trình ở lại không thiếu thách đố. Có ngày chúng ta cảm thấy Thiên Chúa im lặng; lời cầu nguyện như rơi vào cõi hư không; công việc tông đồ gặt hái thất bại. Đó là lúc nhớ lại hình ảnh người vinedresser kiên nhẫn tỉa cành. Đau đớn của cắt tỉa không vô nghĩa; nó mở đường cho nhựa sống dồn về, để mùa tới chùm nho thêm ngọt. Thánh Gioan Thánh Giá gọi giai đoạn ấy là “đêm tối của đức tin” – đêm không hủy diệt niềm tin, nhưng thành hình niềm tin tinh tuyền. Chỉ cần ta không lìa thân nho, ánh sáng phục sinh sẽ rạng lên sau cùng.
Một trợ lực quí giá cho hành trình này là gương Mẹ Maria. Mẹ là Đền Thờ đầu tiên đón Ngôi Lời ngự; Mẹ giữ lời Chúa không phải bằng tranh luận mà “ghi nhớ trong lòng và suy đi nghĩ lại” (Lc 2,19). Khi theo sát Con trên đường thập giá, Mẹ trở thành mẫu gương ở lại trong yêu thương dẫu bóng tối phủ trùm. Xin Mẹ dạy ta biết lắng nghe, kiên trì, để mỗi “xin vâng” nho nhỏ của ta hàng ngày kết nối ta sâu hơn vào mầu nhiệm Nhập Thể đang tiếp tục nơi mình.
Để kết, chúng ta trở về với nỗi khát khao khởi đầu: được ở lại trong tay Chúa. Phụng vụ Phục Sinh nhắc ta rằng Đấng Phục Sinh đang thực sự sống và ở giữa chúng ta. Người hiện diện trong Lời, trong Thánh Thể, trong anh chị em, trong từng biến cố. Cánh cửa duy nhất giúp ta cảm nếm sự hiện diện ấy là tình yêu biết trở nên việc làm. Nếu hôm nay ta dám yêu bằng hành động tha thứ, phục vụ, chia sẻ, ta sẽ trở thành đền thờ sống động, và qua ta, thế giới lại nhận ra: Thiên Chúa không phải Đấng xa vời trên chín tầng mây, nhưng là Người Láng Giềng dịu hiền, đang chờ một lời mời bước vào căn phòng tâm hồn.
Nguyện xin Thần Khí – nhựa sống thần linh – tuôn tràn trong mỗi người chúng ta, để từng phút giây sắp tới, dù ở trường học, công xưởng, chợ đời hay bàn ăn gia đình, chúng ta vẫn là cành nho gắn liền thân; để hoa trái bình an và niềm vui lặng lẽ mọc lên, làm chứng rằng: “Ở lại trong tình yêu để Chúa ở lại trong chúng ta” – đó chính là bí mật của cuộc đời Kitô hữu, là nguồn mạch của hạnh phúc bất diệt, là sức mạnh biến đổi cả thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
AI YÊU MẾN THẦY THÌ GIỮ LỜI THẦY
Trong bầu khí của Mùa Phục Sinh, Hội Thánh không ngừng dẫn chúng ta trở về với những lời trối trăn của Chúa Giê‑su trong “Bữa Tiệc Ly”. Đó là kho tàng mạc khải tình yêu lớn lao dành cho những kẻ Người gọi là “bạn hữu”. Trích đoạn Tin Mừng theo Gio‑an hôm nay vang lên như một sợi chỉ đỏ nối kết trọn vẹn cuộc đời người Kitô hữu: “Ai nghe các giới răn Thầy truyền và tuân giữ, người ấy là kẻ yêu mến Thầy… Ai yêu mến Thầy thì sẽ được Cha Thầy yêu mến; Thầy sẽ yêu mến người ấy và sẽ tỏ mình ra cho người ấy” (Ga 14,21). Lời ấy không chỉ là một tuyên bố luân lý, càng không phải lời khuyến dụ suông, nhưng là lời giao ước tình yêu, vạch ra con đường đưa ta vào mối tương quan sống động với Ba Ngôi Thiên Chúa.
Từ thuở tạo thiên lập địa, con người vẫn biết yêu và được yêu. Chúng ta yêu cha mẹ, yêu bạn bè, yêu tổ quốc… Tất cả những mối tình đó, dù cao đẹp đến đâu, vẫn mang hạn chế của một thụ tạo phải đối diện với ích kỷ, mong manh, đổi thay. Trong tình yêu tự nhiên, ta thường muốn đo đếm và chờ đáp trả. Còn Thiên Chúa thì “yêu ta trước” (1Ga 4,19), yêu vô vị lợi, yêu đến cùng. Vì vậy, nếu chỉ dùng tiêu chuẩn tự nhiên để xác định lòng yêu mến Chúa, ta sẽ rơi vào ảo tưởng. Yêu Thiên Chúa không phải là thứ tình cảm bột phát, nhất thời, nhưng là quyết định nội tâm: đặt Lời Chúa làm trung tâm của suy nghĩ, lời nói, hành động; để cho Lời ấy khuôn đúc, thanh luyện và hướng dẫn toàn bộ cuộc sống.
Giữ Lời Chúa là bằng chứng của tình yêu. Trong Cựu Ước, người Do‑thái nhận biết Thiên Chúa cư ngụ giữa họ qua Hòm Bia Giao Ước đặt trong Đền Thờ. Nhưng hôm nay, Đức Giê‑su mạc khải điều sâu xa hơn: Đỉnh cao của việc “ở lại” chính là Thiên Chúa Ba Ngôi đến cư ngụ trong lòng kẻ yêu mến Con Một. Không còn khoảng cách hữu hình – vô hình; Đền Thờ mới chính là tâm hồn tín hữu tràn đầy Lời và Thần Khí. Đó vừa là đặc ân vừa là thách đố: đặc ân vì phận người yếu đuối lại được trở thành “nơi ở” của Đấng Toàn Năng; thách đố vì chỉ khi nào ta dám sống theo Lời, Cung Thánh nội tâm ấy mới thực sự rạng ngời.
Giu‑đa (không phải Giu‑đa Iscariot) thắc mắc: “Tại sao Thầy sẽ tỏ mình ra cho chúng con mà không cho thế gian?” (Ga 14,22). Câu hỏi ấy chạm tới nỗi khắc khoải muôn thuở của người môn đệ: tại sao người tin được chiêm ngưỡng vinh quang Chúa, còn kẻ không tin thì mù lòa? Câu trả lời của Đức Giê‑su cho thấy mấu chốt là “yêu” và “giữ”. Ai yêu và giữ Lời thì cửa mạc khải mở toang; ai lạnh nhạt, vô tín thì cánh cửa khép lại không phải do Chúa, mà bởi cõi lòng khước từ ánh sáng. Tỏ mình ra ở đây không phải là hiện tượng phi thường làm thỏa tính hiếu kỳ, nhưng là sự gặp gỡ thâm sâu, từng ngày, nơi âm thầm nhiệm mầu của lòng người.
Để yêu và giữ Lời, con người không thể cậy sức riêng. Vì thế, Chúa hứa ban Đấng Bảo Trợ – Thánh Thần (Ga 14,26). Chính Thánh Thần mở tai cho ta lắng nghe, mở mắt cho ta nhận ra Chúa, khơi lửa cho ta nồng nàn yêu mến và ban sức mạnh để trung thành sống Lời. Thánh Thần là “linh hồn của Giáo Hội”: Người thầm lặng hướng dẫn từng cá nhân, đồng thời liên kết mọi tín hữu thành Thân Thể duy nhất của Đức Kitô, để Lời Chúa khỏi bị “cắt khúc” theo ý riêng nhưng vang lên hài hòa, phong phú trong truyền thống tông truyền.
Lời Chúa hôm nay đặt ra hai chiều kích không thể tách rời: yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. “Nếu ai nói: ‘Tôi yêu mến Thiên Chúa’ mà lại ghét anh em mình, người ấy là kẻ nói dối” (1Ga 4,20). Yêu Thiên Chúa cách trọn vẹn sẽ tất yếu mở ra hướng đi về phía anh chị em – không phân biệt họ đối xử tốt hay xấu với ta. Đây là thước đo chân thực nhất: tình yêu vượt lên khuynh hướng tự nhiên chỉ chọn bạn, loại thù; vượt lên tâm lý “có qua có lại”. Chúa dạy: “Nếu anh em yêu kẻ yêu mến mình thì có công gì?” (Mt 5,46). Tình yêu của người Kitô hữu phải có “độ dốc thập giá”: đi đến chỗ tha thứ, chúc lành, dám liên đới với người nghèo khổ, người bị bỏ rơi, kể cả kẻ xúc phạm đến mình.
Sống Lời Chúa không bao giờ là chuyện dễ. Thực tế, ta vẫn thấy biết bao toan tính kiêu căng biến Lời Chúa thành “bình phong” hợp thức hóa đam mê quyền lực, tiền bạc, danh vọng; biết bao ngụy biện che giấu ích kỷ sau lớp vỏ “công chính”. Tin Mừng mời gọi ta tỉnh thức trước cám dỗ đó: đừng bóp méo Lời Thiên Chúa để dễ dãi chiều theo bản năng; đừng dựng rào cản luật lệ hình thức để tránh động chạm đến con tim. Nhìn về lịch sử cứu độ, chính Phao‑lô từng rơi vào cái bẫy “nhiệt thành” nhưng mù quáng, chỉ được giải thoát khi ánh sáng Phục Sinh hạ gục kiêu hãnh và biến ông thành tông đồ dân ngoại. Hành trình ấy tái hiện trong Bài đọc Công vụ Tông Đồ: Phao‑lô và Ba‑na‑ba không chấp nhận để “cắt bì” – một quy định luật cũ – trở thành điều kiện định đoạt ơn cứu độ (Cv 15,1‑6). Như thế, với họ, giữ Lời nghĩa là đặt trái tim lên trên lề luật khắc nghiệt, cưu mang sứ vụ loan báo Tin Mừng bằng tình yêu rộng mở.
Giữa bối cảnh thế giới hôm nay, Lời Chúa càng thôi thúc ta dấn thân. Người ta nói nhiều về “quyền con người”, về “tự do lựa chọn”, nhưng ngay trong xóm làng, thành phố, vẫn đầy rẫy bạo lực gia đình, bóc lột giới trẻ, khinh miệt người yếu thế. Chúng ta không thể chỉ treo khẩu hiệu “Thiên Chúa là Tình Yêu” trên tường nhà thờ. Phải biến mỗi mái ấm thành nơi tôn trọng, cảm thông, đối thoại; biến mỗi lớp học thành môi trường vun trồng nhân phẩm; biến mỗi công sở thành “đất thánh” của công bằng, phục vụ. Yêu và giữ Lời đi qua những chi tiết rất nhỏ: một lời chào hỏi thân tình, một ánh mắt khích lệ, một lần kiên nhẫn lắng nghe, một cử chỉ công khai bảo vệ danh dự người bị áp bức…
Thường khi, ta sợ phải từ bỏ vì nghĩ rằng Lời Chúa làm mất tự do. Thực ra, chính Lời đem lại tự do đích thực – thứ tự do phát sinh từ tình yêu chứ không từ bản năng. Rượu nho nào cũng được ép trái nho quắt lại, nhưng chính vì bị ép mà trở nên ngọt hương. Cành nho nào cũng phải cắt tỉa, nhưng nhờ thế mới trĩu quả (x. Ga 15,2). Người môn đệ chấp nhận để Lời Chúa “cắt tỉa” những tham sân si, chắc chắn sẽ đơm hoa bình an, hoan lạc. Bình an của Chúa không đồng nghĩa vắng bóng thử thách; đó là bình an của kẻ biết mình được yêu trong mọi hoàn cảnh, kể cả trên thập giá.
Giữ Lời còn có chiều kích phụng vụ: Lời được công bố, lắng nghe và cử hành trong Thánh Thể. Mỗi Thánh Lễ là trường dạy yêu: ta nghe Lời, đáp ca suy niệm, dâng lễ vật đời mình, rồi đón lấy Mình Máu Chúa – Lời Nhập Thể. Không có tương quan nào mật thiết cho bằng việc “ăn” lấy Lời Hằng Sống. Vì thế, đời Kitô hữu thiếu Thánh Lễ khác nào cây khô lìa mạch nước. Ai chuyên cần đến bàn tiệc Thánh Thể, người ấy kín múc được sức mạnh đổi mới tâm lòng, để ra đi biến thế giới thành “liturgy of life” – phụng vụ của cuộc sống.
Đức Ma‑ri‑a là mẫu gương tuyệt hảo trong nẻo đường này. Mẹ không sở hữu kiến thức kinh viện đồ sộ, nhưng Lời Chúa “định cư” nơi cõi lòng khiêm tốn của Mẹ. Mẹ nghe, giữ và đem Lời vào hành động cụ thể: lên đường thăm viếng Ê‑li‑sa‑bét, can thiệp trong tiệc cưới Ca‑na, đứng dưới chân Thập Giá, cầu nguyện cùng cộng đoàn sau Phục Sinh. Nhờ yêu và giữ Lời, Mẹ trở thành “nhà tạm sống động”, dẫn mọi người đến gặp Con của Mẹ.
Xin Lời Chúa gióng hồi chuông thức tỉnh nơi mỗi người chúng ta. Khi ta than phiền vì đời sống đức tin nhạt nhòa, hãy tự hỏi: tôi có để Lời Chúa chất vấn không? Khi ta trách xã hội lạnh lùng, hãy tự hỏi: tôi đã yêu như Chúa yêu chưa? Khi ta kêu thiếu bình an, hãy tự xét: tôi đã trung thực giữ Lời hay chỉ đọc cho xong? Câu trả lời chân thành sẽ mở lối cho ơn biến đổi.
Lạy Chúa Giê‑su Phục Sinh, Lời Chúa là ngọn đèn soi bước con, là ánh sáng chỉ đường con đi. Xin thanh luyện trí lòng chúng con khỏi mọi giả hình, để biết yêu mến và tuân giữ Lời Chúa như lẽ sống từng ngày. Xin Thánh Thần là Đấng Bảo Trợ đến cư ngụ, dạy chúng con biết ở lại trong tình yêu Ba Ngôi và lan tỏa tình yêu ấy cho mọi người, hầu thế giới này trở nên một đại gia đình tràn đầy bình an, hiệp nhất và hoan lạc. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG TÌNH YÊU ĐỂ CHÚA Ở LẠI TRONG CHÚNG TA
Có một khát vọng nảy sinh ngay khi con người nhận ra sự mong manh của phận mình: khát vọng được ở lại trong vòng tay của Đấng vượt trên mọi đổi thay. Đối với người Kitô hữu, khát vọng đó là ước mơ được “ở trong tay Chúa, được ở với Chúa, được Chúa cư ngụ trong tâm hồn”. Những trang Tin Mừng thánh Gioan lặp đi lặp lại lời mời gọi thiết thân ấy. Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên khi Gioan và Anrê nghe tiếng vị Tôn Sư, họ đã lên đường “đến xem chỗ Người ở và ở lại với Người” (Ga 1,39). Từ hôm ấy, lịch sử đời họ bước sang một trang mới: mỗi bước chân về sau đều quy hướng về một chốn ở lại duy nhất – chính là Đức Giêsu, Đấng làm trái tim họ “cháy bừng” lên.
Trong bối cảnh đó, bài Tin Mừng của ngày Thứ Tư tuần V Phục Sinh vang lên như một lời giải thích và kiện toàn: “Ai yêu mến Thầy, sẽ giữ lời Thầy; Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy và chúng Ta sẽ đến và ở lại nơi người ấy” (Ga 14,23). Ở lại không chỉ là một trạng thái tĩnh, nhưng là một cuộc giao duyên trong động – một tình yêu bén rễ sâu tận cõi lòng, lan tỏa thành hành động, biến đổi toàn bộ nhịp sống, tư duy, cảm xúc của người tín hữu. Từ đây, Đền Thờ của Thiên Chúa không còn gói gọn trong kiến trúc uy nghi trên núi Xi-on, nhưng được “dời” vào trái tim những ai đã chịu phép Rửa. Những phiến đá chết nay được thay bằng máu thịt sống động; mỗi mạch máu ta trở nên cung thánh, nơi từng nhịp đập thầm thì lời nguyện tạ ơn.
Thế nhưng, để Đấng Hằng Hữu thật sự cư ngụ, lòng ta phải rộng mở đón nhận Thần Khí Tình Yêu. Tình yêu ấy có một thước đo cụ thể: “Giữ lời Thầy”. Giữ lời không dừng ở việc thuộc lòng giới răn, càng không phải là thứ tuân thủ lắt léo dựa vào kẽ hở của luật. Giữ lời là để cho lời của Đức Giêsu thấm vào xương tủy, trở thành động cơ thôi thúc mỗi suy nghĩ, mỗi chọn lựa, mỗi cử chỉ của ta. Khi đó, ánh mắt ta thôi dò xét lỗi của anh em để khoan dung hơn, đôi tay ta thôi giành giật để trở thành đôi tay phân phát, trái tim ta thôi chai sạn để biết rung lên trước nỗi đau của tha nhân.
Kinh nghiệm của Giáo Hội sơ khai, được sách Công Vụ thuật lại, minh chứng rõ điều ấy. Phaolô và Barnaba, giữa cuộc tranh luận gay gắt về chuyện cắt bì, đã không để mình kẹt lại trong vòng xoáy luật lệ. Các ngài lên đường về Giêrusalem tìm kiếm tiếng nói chung, vì lòng các ngài đã bén rễ sâu trong Đấng Phục Sinh. Chính sự “ở lại” từ bên trong ấy giúp các ngài nhìn rộng hơn những rào cản truyền thống, để Tin Mừng có thể đến với muôn dân. Ở đây, giữ lời Chúa đồng nghĩa với dám để Thần Khí dẫn ra khỏi vùng an toàn, dám cắt bỏ những cành khô cố chấp, hầu cây Nho Hội Thánh có thể trổ sinh hoa trái dồi dào.
Hình ảnh cây nho và cành nho mà Đức Giêsu gợi lên liền sau câu Tin Mừng hôm nay (Ga 15,1‑8) càng đẩy sâu ý nghĩa “ở lại”. Cành tách khỏi thân, dù mang dáng vẻ xanh tươi nhất thời, rốt cuộc cũng héo tàn. Người môn đệ tách khỏi tình yêu Thiên Chúa, dù tràn ngập hoạt động tôn giáo bề ngoài, rốt cuộc chỉ còn là nhánh gỗ khô. Trái lại, cành gắn liền thân nho không cần gắng gượng ép mình sinh trái; nhựa sống tự thân sẽ từ từ dâng lên, ẩn hiện nơi mỗi chùm quả ngọt. Thế giới hôm nay khát khao chứng nhân mang nhựa sống ấy. Có quá nhiều cành nho giả bọc đường, tỏa sáng nhất thời rồi sớm héo úa. Chúa mời chúng ta trở thành chứng từ sống động – không phải bằng những mỹ từ, nhưng bằng nhựa sống lan tỏa thành nụ cười hiền, ánh mắt cảm thông, bàn tay sẻ chia.
Muốn thế, người môn đệ trước hết phải học nghệ thuật thinh lặng lắng nghe. Nhịp sống hiện đại đầy tiếng ồn: thông báo, mạng xã hội, cuộc gọi, việc gấp. Nếu không dám tạm gác lại vô vàn tiếng nói đó để tìm đến cõi thinh lặng với Lời, ta sẽ đánh mất kênh nối trực tiếp với Đấng ngự bên trong. Chính trong cầu nguyện – đặc biệt nơi việc đọc và suy niệm Kinh Thánh, nơi chiêm ngắm Thánh Thể – linh hồn được “sạc đầy” nhựa sống thần linh. Thiếu phút thinh lặng ấy, hoạt động bác ái sẽ biến thành công tác xã hội và đời phục vụ sẽ kiệt sức trong cay đắng.
Điểm thứ hai: Ở lại với Chúa không bao giờ là trải nghiệm cô độc. Gioan nhấn mạnh: “Ai yêu mến Thầy… Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy và chúng Ta sẽ đến” – động từ “chúng Ta” vén mở màu nhiệm hiệp thông ba ngôi. Nơi người tín hữu, cội nguồn hiệp thông này phải nở ra thành mối hiệp thông huynh đệ. Cả thế giới sẽ nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa không phải nhờ nhà thờ nguy nga hay những nghi thức long trọng, nhưng nhờ một cộng đoàn “yêu thương nhau đến độ khi nhìn vào họ, người ta phải thốt lên: Kìa xem họ yêu thương nhau dường nào!”. Tình yêu huynh đệ đó vừa là điều kiện vừa là hoa trái của việc ở lại. Không thể viện cớ bận rộn cầu nguyện mà bỏ mặc người anh em ốm đau; cũng không thể mải mê việc bác ái mà quên lắng nghe Lời.
Tiếp đến, bài học về ngôn sứ tính của đời Kitô hữu. Chúa đặt chúng ta giữa lòng xã hội để trở nên “bức thư của Đức Kitô”, lá thư không viết bằng mực, nhưng viết bằng Thần Khí hằng sống (x. 2Cr 3,3). Một lá thư muốn được đọc cần rõ ràng, nhất quán. Cuộc đời ta lắm khi mâu thuẫn: trưng ảnh thánh trong nhà nhưng nói năng thiếu bác ái; dự lễ sốt sắng nhưng gian lận trong kinh doanh; xưng mình là đền thờ Chúa nhưng để cỏ dại ích kỷ mọc lan. Khi người đời bắt gặp những mâu thuẫn ấy, họ không chỉ mất niềm tin nơi ta, mà niềm tin của họ vào Thiên Chúa cũng lung lay. Do đó, sứ mạng làm chứng đòi ta để Thần Khí liên tục thanh luyện – giống người thợ gốm kiên trì nắn lại hình dáng bình sành cho đến khi phản chiếu vẻ đẹp của tay nghề bậc thầy.
Một phương cách cụ thể để giữ lời Chúa hôm nay là ý thức về “giới răn mới” – yêu thương nhau như chính Đức Kitô. Yêu thương kiểu Đức Kitô là yêu không toan tính. Đó là chọn quỳ xuống rửa chân những con người mà xã hội né tránh; là chọn tha thứ bảy mươi lần bảy cho người xúc phạm; là chọn cả thể xác lẫn tâm hồn để hiện hữu cho tha nhân. Lịch sử Giáo Hội tràn ngập gương chứng nhân sống giới răn ấy: Maximilianô Kolbê nhường phần sống cho bạn tù; Mẹ Têrêxa sẵn sàng ôm lấy người hấp hối dơ dáy trên vỉa hè; Carlo Acutis, thiếu niên thời Internet, dùng công nghệ để loan báo vẻ đẹp Thánh Thể. Tất cả phát xuất từ một điểm: họ đã ở lại quá sâu trong tình yêu Giêsu, đến nỗi chính Người sống và hành động trong họ.
Song song, lòng yêu mến Chúa phải lan sang tình yêu môi sinh. Nếu trái đất này là “ngôi nhà chung” Thiên Chúa tặng ban, thì mỗi hành vi bảo vệ môi trường là cách giữ lời Chúa. Một thói quen nhỏ – không xả rác, tiết kiệm điện, trồng thêm cây – cũng góp phần làm Đền Thờ vũ trụ sạch đẹp. Khi cơn khủng hoảng sinh thái đe dọa sự sống, chứng tá của người Kitô hữu càng cấp thiết: chúng ta không thể tuyên xưng Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa mà làm ngơ trước tiếng kêu đau của muôn loài.
Ở lại trong Chúa còn gắn liền với sứ vụ truyền giáo. Đức Phanxicô nhắc rằng Giáo Hội “tự bản chất là truyền giáo”. Một cành nho nối thân không thể không sinh trái. Sống truyền giáo không đồng nghĩa phải lên đường tới châu lục xa xôi; có khi chính hành lang bệnh viện, phòng học, quán cà phê, mái bếp gia đình là thửa đất truyền giáo màu mỡ. Lời chứng khiêm tốn nhưng kiên trì – một nụ cười, một hành động tha thứ, một giờ lắng nghe nỗi đau ai đó – có sức gieo mầm cho cuộc hoán cải mà ta không ngờ. Bởi hạt giống Lời Chúa, một khi rơi vào đất tốt lòng người, sẽ mọc lên âm thầm, “lúc ngủ hay thức, hạt vẫn nảy mầm và mọc dài ra” (Mc 4,27).
Thế giới kỹ thuật số cũng là cánh đồng rộng lớn. Giữa biển thông tin lẫn lộn thật giả, người Kitô hữu được mời gọi “sàng lọc” trước khi chia sẻ, tránh lan truyền tin thất thiệt, lời thóa mạ. Chỉ một cú nhấp chuột cũng đủ thổi bùng ngọn lửa chia rẽ hoặc truyền đi luồng gió mát của sự thật. Giữ lời Chúa trong kỷ nguyên Internet là thực hành “đức ái truyền thông”: dùng bàn phím để “nối mạng yêu thương thay vì gõ để hận thù chia rẽ”.
Dẫu vậy, hành trình ở lại không thiếu thách đố. Có ngày chúng ta cảm thấy Thiên Chúa im lặng; lời cầu nguyện như rơi vào cõi hư không; công việc tông đồ gặt hái thất bại. Đó là lúc nhớ lại hình ảnh người vinedresser kiên nhẫn tỉa cành. Đau đớn của cắt tỉa không vô nghĩa; nó mở đường cho nhựa sống dồn về, để mùa tới chùm nho thêm ngọt. Thánh Gioan Thánh Giá gọi giai đoạn ấy là “đêm tối của đức tin” – đêm không hủy diệt niềm tin, nhưng thành hình niềm tin tinh tuyền. Chỉ cần ta không lìa thân nho, ánh sáng phục sinh sẽ rạng lên sau cùng.
Một trợ lực quí giá cho hành trình này là gương Mẹ Maria. Mẹ là Đền Thờ đầu tiên đón Ngôi Lời ngự; Mẹ giữ lời Chúa không phải bằng tranh luận mà “ghi nhớ trong lòng và suy đi nghĩ lại” (Lc 2,19). Khi theo sát Con trên đường thập giá, Mẹ trở thành mẫu gương ở lại trong yêu thương dẫu bóng tối phủ trùm. Xin Mẹ dạy ta biết lắng nghe, kiên trì, để mỗi “xin vâng” nho nhỏ của ta hàng ngày kết nối ta sâu hơn vào mầu nhiệm Nhập Thể đang tiếp tục nơi mình.
Để kết, chúng ta trở về với nỗi khát khao khởi đầu: được ở lại trong tay Chúa. Phụng vụ Phục Sinh nhắc ta rằng Đấng Phục Sinh đang thực sự sống và ở giữa chúng ta. Người hiện diện trong Lời, trong Thánh Thể, trong anh chị em, trong từng biến cố. Cánh cửa duy nhất giúp ta cảm nếm sự hiện diện ấy là tình yêu biết trở nên việc làm. Nếu hôm nay ta dám yêu bằng hành động tha thứ, phục vụ, chia sẻ, ta sẽ trở thành đền thờ sống động, và qua ta, thế giới lại nhận ra: Thiên Chúa không phải Đấng xa vời trên chín tầng mây, nhưng là Người Láng Giềng dịu hiền, đang chờ một lời mời bước vào căn phòng tâm hồn.
Nguyện xin Thần Khí – nhựa sống thần linh – tuôn tràn trong mỗi người chúng ta, để từng phút giây sắp tới, dù ở trường học, công xưởng, chợ đời hay bàn ăn gia đình, chúng ta vẫn là cành nho gắn liền thân; để hoa trái bình an và niềm vui lặng lẽ mọc lên, làm chứng rằng: “Ở lại trong tình yêu để Chúa ở lại trong chúng ta” – đó chính là bí mật của cuộc đời Kitô hữu, là nguồn mạch của hạnh phúc bất diệt, là sức mạnh biến đổi cả thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG CÂY NHO ĐỂ ĐƯỢC TỈA SẠCH VÀ SAI TRÁI
Khi hoàng hôn phủ xuống núi Ô-liu, người ta đã thấy nhóm Mười Hai rảo bước giữa tiếng xôn xao của Giêrusalem, lòng còn nặng trĩu sau bữa Tiệc Ly. Giữa bầu khí chia ly, Đức Giêsu bất ngờ cất lên hình ảnh thật hiền hòa: một cây nho. “Thầy là cây nho, anh em là cành.” Trong Cựu Ước, Israel quen ví mình là vườn nho Gia‑vê chăm trồng, nhưng nay chính Thầy xưng mình là cây nho đích thực, còn mỗi môn đệ – bất kể gốc gác – là cành. Chỉ một câu ấy đã gói trọn mầu nhiệm hiệp nhất, và hé mở bí quyết nên thánh cho mọi thời. Nơi hành lang lịch sử, bài đọc Công Vụ hôm nay cũng kể về một cơn khủng hoảng bản sắc: có thật người ngoại phải cắt bì mới được cứu độ không? Dường như vị trí đứng bên cây nho quy định cả lối ta phân định thần học. Thân và cành, nhựa sống và hoa trái, tỉa và cháy: bốn động từ ấy kết lại thành con đường độc nhất đi vào Nước Trời – con đường ở lại trong Đức Kitô.
Ngày nay, khi “cây nho” Hội Thánh đã vươn tới năm châu, hoa trái dường như rộ khắp, thì cũng là lúc những cành khô thưa nhau trụi lá, báo hiệu nguy cơ lìa gốc. Phụ huynh gồng mình lo lắng: con cái chỉ còn biết TikTok, nhạc điện tử, game trực tuyến; nhà thờ với chúng trở nên xa lạ. Nhiều bạn trẻ coi Tin Mừng là cổ lỗ, Đức Giêsu chỉ là một “nhân vật tôn giáo” không ăn nhập đời thực, trong khi đồng lương, điểm số, cú click đầu tư tiền mã hóa mới là cứu cánh. Có cậu thanh niên sa ngã vào cá độ – từ nhà quê lên phố, anh mơ làm giàu không khó, rồi rơi vào vòng xoáy nợ nần, trốn chui lủi bốn năm trời. Mỗi tin nhắn của người cha chỉ còn bốn chữ: “Hãy nhớ đến Chúa.” Câu lặp đi lặp lại đến khản giọng, nhưng biết đâu lại chính là sợi dây âm thầm nối anh với thân nho. Ai lìa nguồn, người ấy tất khô. Quy luật ấy không trừ một ai.
Trong bối cảnh ấy, lời Đức Giêsu vang lên vừa dịu dàng vừa cương quyết: “Ai không ở lại trong Thầy, sẽ bị quăng ra ngoài như cành nho và sẽ khô héo.” Cảnh cáo ấy không nhằm gieo sợ hãi, nhưng để vẽ biên độ tự do: chọn gắn hay tách, ở lại hay bỏ đi. Ở lại không đồng nghĩa bó buộc vật lý. Giữa thành phố ồn ào, một bạn trẻ vẫn có thể “ở lại” bằng phút cầu nguyện trên xe buýt; một doanh nhân vẫn “ở lại” khi đặt Lời Chúa trên bàn làm việc; một phụ huynh tất bật vẫn “ở lại” khi gõ cửa phòng con vào cuối ngày và cùng nắm tay đọc Kinh Sáng Danh. Ở lại là nối vi mạch linh hồn với nguồn năng lượng Thánh Thần. Một sợi đồng truyền điện thôi, đứt là tắt.
Cũng vì muốn bảo đảm mạch truyền ấy, Hội Thánh sơ khai đã bước vào cuộc tranh luận nảy lửa ở Antiôkhia. Vấn đề cắt bì không chỉ là nghi thức da thịt; nó đụng đến niềm tin: Đức Giêsu đã hoàn tất Lề Luật hay chưa? Nếu ta buộc kẻ khác thêm dấu khắc trên thân thể, vô tình ta nói ơn cứu độ của Thầy chưa trọn. Nhưng, đứng trên chiều kích thân nho, Phao‑lô và Banaba không tự tiện cắt đứt cành “cắt bì”. Các ông về Giêrusalem, lắng nghe, trình bày, cầu nguyện, để rồi quyết định chung: ân sủng do niềm tin, không do lưỡi dao. Cành nho vươn tới dân ngoại nhờ nhựa sống hiệp nhất, chứ không nhờ bọc kín thành lũy Luật Môsê. Sứ mạng vì thế luôn gắn với kiểm nghiệm hoa trái: “Khi đi ngang xứ Phênixi và Samari, các ông tường thuật việc dân ngoại trở lại, khiến anh em rất đỗi vui mừng.” Hoa trái của Thánh Thần bao giờ cũng khơi dậy niềm vui, thay vì khép chặt bằng luật lệ.
Tuy vậy, “tỉa” vẫn là thao tác không tránh được. Cây nho nào cũng cần tỉa nhánh thừa, lá già, chùm sâu, để nhựa dồn nuôi trái mập. Chúa Cha, người trồng nho, cầm kéo cắt đôi khi rất đau. Một gia đình mất nguồn thu, một dự án thất bại, một bệnh tật bất ngờ, một mối quan hệ rạn nứt – lưỡi kéo sắc lạnh khiến ta muốn kêu gào. Nhưng qua mỗi nhát cắt, Cha thầm thì: “Nhựa sống vẫn chảy. Đừng sợ.” Nhiều ông bố bà mẹ kể, chính biến cố đứa con vấp ngã lại làm gia đình lần chuỗi Mân Côi hằng đêm; chính tai nạn giao thông khiến một chàng trai nhận ra đời không chỉ là tốc độ, và anh quay về tòa giải tội; chính một lần vỡ nợ, người doanh nhân buông tham vọng phình bụng mà tìm lại bữa cơm đơn sơ bên vợ con. Nhựa ẩn tuôn chảy vào vùng tách rời, làm trổ chùm nho khác – đôi khi ngọt hơn cả chùm đầu mùa.
Dù vậy, có những cành khô cứng tự chối dòng nhựa. Họ nấp trong vỏ bọc “mình ổn”, gạt đi lời khuyên, phớt lờ Thánh Thể, quên cả phép Thêm Sức đã lãnh nhận. Đến khi khô, cành trở nên củi, chỉ đợi lửa tiêu tan. Hội Thánh khổ tâm khi thấy giáo dân thôi dự lễ, thôi dạy giáo lý, thôi kết hôn bí tích, vì “bận” hay “ngại”. Nhưng đau hơn cả là khi mục tử, catechist, linh hoạt viên – những cành chính yếu – cũng liêu xiêu vì mạng xã hội, chìm trong tranh cãi phe phái, quên bữa ăn Lời Chúa. Phao‑lô cảnh báo: “Ai tưởng mình đứng vững hãy coi chừng kẻo ngã.” Không có Thầy, anh em – cả linh mục, tu sĩ, giáo dân – chẳng làm gì được. Quy luật ấy bình đẳng triệt để.
Ở chiều ngược lại, Đức Giêsu trao tặng một đặc ân phi thường: “Nếu anh em ở lại trong Thầy và Lời Thầy ở lại trong anh em, anh em muốn gì, cứ xin, anh em sẽ được.” Ước muốn ấy không phải tham vọng bản ngã, mà là khát vọng đồng điệu với Chúa. Người mẹ khóc cho con trụy lạc muốn điều gì? Muốn con trở về trong vòng tay Thầy. Người cha cặm cụi ruộng đồng muốn điều gì? Muốn ngày lao nhọc trở thành của lễ tạ ơn. Người mục tử khắc khoải muốn điều gì? Muốn đoàn chiên nhận biết Đấng họp chung. Khi lời cầu nương vào mạch nhựa yêu thương, nó thăng hoa thành năng lượng biến đổi lịch sử. Nhiều trai hư gái hư bỗng quay về chính nhờ giọt nước mắt âm thầm của mẹ, từng đêm ghé tượng Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp, thì thầm: “Xin cứu con.” Nhựa sống đã luồn qua giọt nước mắt mặn ấy, chạm đến cành khô giữa chốn xa xôi.
Vấn đề còn lại: làm sao khiến giới trẻ “ở lại” trong Thầy giữa rừng hấp dẫn công nghệ? Thánh Gioan chỉ: “Anh em được thanh sạch nhờ lời Thầy.” Không có phương thức mục vụ nào thay thế sức mạnh Phúc Âm được đọc, chia sẻ, chứng thực. Trại hè, gameshow, nhạc hội có thể thu hút, nhưng nếu không cắm rễ vào Lời, tất cả chỉ như pháo hoa sớm tàn. Mọi sáng kiến giáo lý phải dẫn về tương quan sống động với Thầy: cầu nguyện sáng tối, giây phút xét mình, Thánh Lễ ngày thường, dấn thân với người nghèo. Giờ dạy giáo lý trở thành trải nghiệm gặp gỡ – như cành chạm thân – chứ không phải lớp học kiến thức tôn giáo. Rồi từ gặp gỡ, Thầy dẫn các em đi xa hơn: “Anh em sinh nhiều hoa trái.” Hoa trái đầu tiên nơi người trẻ là niềm vui tinh sạch. Không phải vui của quán bar, mà là vui chính trực, vui trao ban tài năng, vui hăng say xây dựng thiện ích chung. Hạt nho lên men thời đại mới thành vang nồng tươi trẻ, bữa tiệc Nước Trời có vị rộn rã của trống cajon, guitar, rap thánh ca, nhưng hòa quyện hương xưa của Thánh Vịnh.
Ở khía cạnh gia đình, người cha người mẹ Công Giáo được mời làm “giàn nho” nâng đỡ: chính sự hiệp nhất chung bàn thờ, chung bữa ăn, chung nụ cười sẽ chống đỡ con cái trước bão ngầm. Hãy để lời cầu nguyện gia đình vang lên giữa phòng bếp, bên bồn rửa chén, trên xe chở con đi học. Hãy để con thấy cha mẹ vẫn mở Kinh Thánh, vẫn xưng tội, vẫn lặng thinh trước Thánh Thể. Giàn gỗ ấy không hào nhoáng, nhưng cần mẫn giữ cành non khỏi đổ. Không giàn, cành nằm dài trên mặt đất, sâu bọ gặm nhấm, trái bị dơ. Giàn là giáo xứ, là phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể, là hội nhóm Kinh Thánh gia đình – đan kết từ những con người cụ thể chịu nâng đỡ nhau.
Nhưng hoa trái lớn nhất vẫn là bác ái. Đức Giêsu không đòi chúng ta đo sản lượng nho bằng con số; Ngài nhìn vào chất lượng rượu tình yêu: đã đủ nồng để làm ấm trái tim cô độc? đã đủ thơm để kéo người vô thần về bàn tiệc? đã đủ trong để phản chiếu khuôn mặt Kitô? Một cộng đoàn lặng lẽ nấu cháo cho bệnh nhân, gom áo ấm vùng cao, dạy kèm trẻ nhập cư – đó là cảnh cành nho nặng chĩu chùm. Bấy giờ Chúa Cha được vinh hiển, vì trái của tình yêu đều mang hương vị Ba Ngôi: xuất phát từ Cha, thấm nhuần bởi Con, dậy men nhờ Thánh Thần.
Hành trình tỉa cắt sẽ còn kéo dài cho đến khi Người Trồng Nho đặt kéo xuống ngày chung cuộc. Mỗi mùa Chay ta được tỉa qua sám hối; mỗi Thánh Lễ, Lời Chúa mài dũa mũi kéo; mỗi biến cố xã hội là cơn gió để lộ nhánh thừa. Thế nên, thay vì oán trách, ta tập cất lời cảm tạ: “Cảm ơn Cha đã tỉa con khi con quá rườm rà; cảm ơn Cha đã để con chịu nắng khi con ưa bóng râm; cảm ơn Cha đã đổ mưa khi con khô cạn niềm tin.” Đó là thái độ của cành trưởng thành – biết rằng thân nho luôn lưu thông nhựa, không bao giờ bỏ rơi một phần chi thể nếu phần ấy vẫn khao khát dòng sống.
Nhớ lại cậu thanh niên trốn nợ, sau bốn năm bóng tối, anh nhận ra không ai chờ mình lâu hơn Đức Giêsu. Một buổi chiều, anh ghé nhà thờ cũ, gặp lại tượng Thánh Tâm, mắt tượng dường như ướt sương chiều. Anh quỳ, chỉ thốt: “Con về.” Vậy là đủ. Chúa không tra xét nợ nần, chỉ đốt cành khô tội lỗi và ghép anh vào vòng nhựa mới. Hôm xưng tội, nước mắt anh và linh mục hòa vào máu Giêsu, rồi nở ra nụ cười: hoa trái của lòng thương xót. Người cha nơi quê nhà mở điện thoại, đọc tin nhắn: “Ba ơi, con đã nhớ đến Chúa.” Ông bật khóc, cảm tạ: cành tưởng cháy thành tro, bỗng đầy nhựa và nụ. Ngày tháng kế tiếp, anh gập ghềnh trả nợ, nhưng lòng nhẹ. Cành đã cứng, gió đời nay càng thổi, trái càng chắc.
Anh chị em thân mến, tối nay, khi ánh đèn nhà thờ tắt, ta ra về giữa lằn ranh ba thực tại: cành trổ hoa, cành đang tỉa, và cành khô. Hãy chọn ở lại. Một phút xét mình trước khi ngủ, một lần quyết tâm dự lễ ngày thường, một hành động bác ái nho nhỏ, một nụ cười tha thứ – đó là cái chồi non đâm ra khỏi vỏ thô. Cha không đếm chồi, Cha đếm lòng tin. Và rồi, đến mùa thu hoạch, Cha sẽ gọi: “Hỡi cành trung thành, hãy vào dự tiệc rượu mới.” Bấy giờ, toàn bộ nỗi đau tỉa cắt biến thành vị vang, và khúc tân ca Cứu Độ hòa nhịp muôn vạn cành đã từng run rẩy giữa nắng gió, nay rợp xanh dưới bình minh vĩnh cửu. Chúng ta hãy bắt đầu ngay hôm nay, bằng việc đặt bàn tay mình lên ngực, nghe nhựa Thánh Thần mạch nhịp, và thì thầm: “Lạy Thầy, con xin ở lại trong Thầy.”
Lm. Anmai, CSsR
NHỚ ĐẾN CHÚA TỪNG PHÚT GIÂY – Ở LẠI TRONG CÂY NHO PHỤC SINH
Thật cảm động và thôi thúc biết bao khi Lời Chúa của ngày Thứ Tư tuần V Phục Sinh vang lên: “Thầy là cây nho thật, Cha Thầy là người trồng nho… Anh em hãy ở lại trong Thầy như Thầy ở lại trong anh em” (Ga 15,1‑8). Cả bầu khí phụng vụ chan hòa niềm vui Phục Sinh được nén lại trong tám câu Tin Mừng ngắn ngủi, nhưng hễ ai lắng nghe bằng con tim sẽ nghe ở đó lời mời gọi khẩn thiết nhất của đời Kitô hữu: ở lại trong Chúa Giêsu, liên kết mật thiết với Người như cành gắn liền thân cây, để được tuôn tràn nhựa sống Thần Khí và trổ sinh hoa trái tình yêu. Vậy mà, giữa vòng xoáy công việc, tính toán, danh lợi dục và những nỗi nhớ nhung trần thế, chúng ta lại dễ đánh rơi mối tương quan sống còn ấy. Bài giảng hôm nay xin được dừng lại thật lâu bên hình ảnh cây nho, để cùng nhau khám phá mạch sống sâu xa của linh hồn, hầu biết cách “nhắc nhớ nhau nhớ đến Chúa từng phút giây” và biến từng ngày trần thế thành thiên đàng nho nhỏ chứa đầy Ân Sủng.
Điều đầu tiên Tin Mừng gợi mở là khung cảnh thân quen của một vườn nho. Đối với người Palestine, cây nho không chỉ đem lại bữa rượu vui, mà còn là biểu tượng của tuyển dân. Xưa kia, những ngôn sứ đã gọi Israel là vườn nho được Thiên Chúa chăm sóc (Is 5; Gr 2). Nay Đức Giêsu không ngần ngại khẳng định: Người là cây nho thật, cây nho viên mãn mà mọi hình bóng Cựu Ước chỉ là báo trước. Xưng mình là “cây nho”, Đức Giêsu mặc khải một sự thật: đời môn đệ chỉ có thể sống, tăng trưởng và sinh hoa trái khi cắm sâu vào thân Người. Sự sống thần linh – cũng là niềm vui cứu độ – luôn luân lưu từ Thân Cây vào từng cành qua mạch nhựa ẩn kín. Đó chính là Ân Sủng, là Thánh Thần Phục Sinh mà Đức Giêsu đã trao ban sau khi từ cõi chết sống lại. Cành nho nào không cho phép nhựa ấy chảy qua sẽ khô cằn, bị chặt bỏ và quăng vào lửa. Hình ảnh ấy mạnh mẽ như một tiếng chuông tỉnh thức: không có tình thân với Chúa, mọi nỗ lực tôn giáo giảm còn là hình thức; linh hồn dẫu có đông đúc hoạt động vẫn chỉ là cành khô xào xạc.
Để tránh rơi vào tình trạng cằn khô ấy, Đức Giêsu dùng một động từ vang vọng sáu lần: “Ở lại”. Ở lại không phải là trốn đời, càng không phải là dừng lại nơi cảm xúc thoáng qua sau một giờ cầu nguyện đạo đức. Ở lại mang hàm nghĩa cư trú, cắm rễ, thậm chí hòa tan bản thân vào nguồn sống của thân nho. Ở lại là để lời Chúa cư ngụ ngay trong cốt tuỷ, trở thành khung định hình mọi suy nghĩ, mọi lựa chọn. Ở lại là để các bí tích – đặc biệt Thánh Thể – biến chúng ta thành chi thể nóng hổi thuộc về Thân Mình Đức Kitô, chứ không chỉ là khán giả dự tiệc. Ở lại là để Thánh Thần tự do luân lưu, cắt tỉa, thanh luyện khỏi những uẩn kết kiêu căng và ích kỷ. Ở lại còn hàm chứa sự kiên trì giữa ngày thường: kiên trì với kinh nguyện, với công việc bổn phận, với những giọt mồ hôi trung tín. Ai nếm được hương vị của “ở lại” sẽ hiểu lời thánh nữ Têrêxa Hài Đồng Giêsu: “Tôi đã tìm thấy thiên đàng trên mặt đất, bởi thiên đàng chính là Thiên Chúa ở trong tôi, và tôi ở trong Ngài.”
Tuy nhiên, Lời Chúa hôm nay còn gợi lên một thực tế đau xót: con người có trăm ngàn nỗi nhớ vây kín. Chúng ta nhớ bạc tiền, nhớ uy tín, nhớ ánh mắt người mình yêu, nhớ thời hạn hợp đồng, nhớ cả giấc mơ mua thêm phương tiện, tậu thêm nhà cửa. Những nỗi nhớ ấy dẫu không xấu, nhưng khi chúng chiếm trọn thời gian, chúng bóp nghẹt khoảng thinh lặng cần thiết cho một nỗi nhớ cấp bách hơn: nhớ đến Chúa. Lúc ấy, cành nho bị tước mất nhựa sống, linh hồn trở nên mỏng manh, và chẳng bao lâu sự khô héo xuất hiện dưới những vỏ bọc nghe có vẻ “thành công” hay “bận rộn”. Câu hỏi phải đặt ra là: đâu là điều tôi nhớ đầu tiên khi thức dậy, và đâu là điều tôi nghĩ đến sau cùng trước khi khép mắt? Nếu đó không phải là Chúa, thì đã đến lúc tôi cần hoán cải lịch trình nội tâm mình.
Hoán cải ấy không diễn ra nơi quảng trường ồn ào, nhưng bắt đầu từ gia đình. Khi gia đình trở thành mái ấm “nhắc nhớ nhau nhớ Chúa từng phút giây”, khi cha mẹ và con cái cùng chụm đầu đọc kinh, cùng chia sẻ những thao thức Tin Mừng, khi vợ chồng nắm tay giữ im lặng tạ ơn sau bữa cơm, thì ngôi nhà ấy hoá thân thành thánh điện, và mỗi thành viên trở nên cành nho xanh tốt đóng chặt vào thân Giêsu. Chính tại đây, lời nguyện giản đơn của trẻ thơ có sức cứu vãn những ồn ã mất bình an; giọt nước mắt ăn năn của người cha kiên nhẫn xin lỗi mở van cho luồng ân sủng ùa xuống; nụ cười hiền hoà của người mẹ đang ủi quần áo thoang thoảng hương rượu nho Thiên Quốc.
Thế nhưng, ở lại không dừng lại nơi khung cảnh gia đình. Nó thôi thúc ta bước ra, để tình thân với Chúa lan toả trên quảng trường thế giới. Người ta sẽ nhận ra Kitô hữu ở chỗ sinh hoa trái. Hoa trái ấy không gì khác hơn là yêu thương dâng hiến. Lòng yêu thương này không dựa trên cảm xúc vụt sáng, nhưng cắm rễ trong Đức Kitô chịu Đóng đinh và Phục Sinh. Yêu như Người yêu là dám xé đôi tấm bánh đời mình cho kẻ đói tình thương, mở toang trái tim để ôm lấy nỗi khốn cùng của tha nhân. Khi được tưới bằng nhựa Thánh Thần, một lời xin lỗi chân thành có thể tái lập quan hệ rạn nứt, một cử chỉ ân cần có thể tháo gỡ định kiến, một hành động công chính có thể sưởi ấm cả một cộng đồng chao đảo giữa vô cảm.
Có ai đó sẽ thở dài: “Ở lại trong Chúa đẹp thật, nhưng sao khó quá khi đời tôi đầy thử thách?” Thánh Gioan không che giấu sự thật: cành nho muốn sinh trái phải trải qua cắt tỉa. Người trồng nho là Chúa Cha, với bàn tay yêu thương nhưng dứt khoát, cắt đi những ngọn mầm ngỡ là tươi tốt nhưng thực ra hút cạn nhựa. Ngài cắt bớt tính tự cao, bớt ngọn vươn ra vô độ của thú đam mê, bớt những chùm lá rườm rà của thành kiến. Vết cắt đau rát, nhưng chính đường cắt mở ra dòng sinh lực cho chùm nho ngọt lịm. Không có thanh luyện, không có thánh thiện; không có thập giá, không có phục sinh; không có từ bỏ, không có khả năng ở lại. Do đó, thay vì khước từ, ta hãy đón nhận những nghịch cảnh như nhát kéo tinh tế của Cha, vì Ngài chỉ muốn ta trổ sinh nhiều bông trái tồn tại muôn đời.
Một chiều cuối năm, nơi trại phong Di Linh, linh mục Gioan Baotixita Nguyễn Văn Vinh từng viết cho cộng đoàn: “Chính khi bệnh nhân phong cùi mất ngón tay, họ mới cảm thấu tình thương của Chúa ở lại bên họ; và chính khi tôi mất đi các dự án to tát, tôi mới được là cành nho gọn gàng bám vào Thầy Giêsu.” Lời chứng ấy mở ra một chân trời mới: thiên đàng không ở xa, mà đã nhen lên trong cõi lòng kẻ biết ở lại trong Chúa, kể cả giữa gian nan bệnh tật. Khi Ba Ngôi làm tổ nơi tâm hồn, khi Thánh Thần nhắc ta nhớ từng lời Giêsu, khi Chúa Cha ấp ủ ta trong vòng tay đầy nhựa sống, thì mọi hố sâu tuyệt vọng hóa thành giếng trời rực rỡ của hy vọng.
Vậy, phải làm gì để đốt nóng ngọn lửa “nhớ Chúa từng phút giây” giữa nền văn hóa đa phương tiện, nơi smartphone reo inh ỏi và email dồn dập? Bí quyết giản dị lắm: hãy bảo vệ khoảnh khắc “sáng dâng, tối tạ” – năm phút trước ngày mới và năm phút cuối ngày – cho Chúa. Hãy đặt Thánh Kinh ở vị trí dễ thấy nhất, vừa như ngọn đèn, vừa như lời nhắc: “Ở lại trong Lời”. Hãy thân quen với những kinh nguyện truyền thống – Chuỗi Mân Côi, Kinh Truyền Tin, Lạy Cha, Kính Mừng – như nhịp thở của linh hồn, kết nối ta với cả đoàn lũ các thánh đã chiến đấu và chiến thắng. Hãy tập thói quen thậm chí giữa giờ làm việc bận rộn, khép mắt ba giây, thì thầm: “Giêsu ơi, con yêu Chúa.” Khoảnh khắc ấy đủ để nhựa Chúa tràn vào, đủ để nhắc ta điều gì nên làm, điều gì nên từ chối. Và khi nhựa ân sủng len lỏi đều đặn, chúng ta sẽ ngạc nhiên vì đời mình bắt đầu tỏa mùi hương hiền lành, bình an: hương của chính Đấng Phục Sinh.
Nhưng trên hết, bí tích Thánh Thể là cung lòng nóng hổi nhất của cây nho thật. Không Thánh Lễ, không thể ở lại. Không hiệp mình vào Bánh bởi Trời, cành nho sẽ lỏng ra và rụng xuống. Mỗi lần quỳ dưới bàn thờ, hãy tưởng tượng giọt rượu trên đĩa thánh là nhựa sống chảy ngược vào thân xác ta, gột rửa vùng khô nứt của kiêu ngạo, thấm sâu miếng đất chai sạn của ích kỷ, và biến ta thành vườn nho thứ thiệt giữa trần gian. Khi đó, chúng ta không chỉ “lãnh bí tích”, mà trở nên “một bí tích” – bí tích của sự hiện diện Chúa giữa đời, bí tích của lòng thương xót hữu hình.
Anh chị em thân mến, chúng ta đang ở giữa tuần V Phục Sinh, nghĩa là Đức Kitô vẫn tiếp tục hiện diện, phá tung cửa mồ trong mọi ngóc ngách thực tại. Thế giới dường như quay cuồng với chiến tranh ý thức hệ, với biến động kinh tế, với khủng hoảng niềm tin. Chính lúc này, Giáo Hội được kêu gọi vươn lên như giàn nho xanh biếc, đầy chùm trái yêu thương, kiên nhẫn, niềm vui, hiền hòa, trung tín. Nhưng giàn nho ấy chỉ có thể tươi tốt nếu từng cành – tức từng người chúng ta – chịu bám, chịu hút, chịu tỉa, chịu sinh. Ngày ta lơ là bám, nhựa cạn; ngày ta lười hút, cành mốc; ngày ta khước từ cắt tỉa, trái méo; ngày ta khước từ sinh, vườn nho vô nghĩa.
Ước gì lời đồng dao tuổi thơ “Đọc kinh cầu nguyện kẻo sa linh hồn” được hồi sinh trong nhịp sống đương đại: không phải bằng nỗi sợ hỏa ngục, nhưng bằng khát vọng thiên đàng bắt đầu từ hôm nay. Thiên đàng ấy khởi sự khi ta quyết định đặt Chúa vào trung tâm mọi nỗi nhớ. Thiên đàng ấy lan rộng khi ta để Cha và Con cùng Thánh Thần cư ngụ trong trái tim, để Lời Giêsu làm men trong suy nghĩ và quyết định, để mỗi hành vi dâng hiến nối dài lòng thương xót của Thiên Chúa. Và thiên đàng ấy đạt tột đỉnh khi, sau hành trình đầy thử thách, chúng ta được nghe Thầy Giêsu âu yếm gọi: “Hỡi cành nho trung thành, con đã ở lại trong Thầy, và con đã sinh trái. Giờ đây, hãy vào chung hưởng niềm vui với Cha Thầy.”
Lạy Đức Giêsu là cây nho thật, xin đốt lên trong chúng con nỗi khao khát ở lại với Ngài. Xin gìn giữ tâm hồn chúng con khỏi những nỗi nhớ vô bổ, để chỉ còn một nỗi nhớ duy nhất là nhớ đến Chúa. Xin cho gia đình chúng con trở thành giàn nho sum suê, nơi từng thành viên nhắc nhau cầu nguyện, nhắc nhau sống Tin Mừng, nhắc nhau yêu thương dâng hiến. Xin Thánh Thần tiếp tục cắt tỉa lòng ích kỷ, để đời chúng con trổ sinh những chùm trái ngọt cho Giáo Hội và xã hội. Và khi cuộc đời khép lại, xin cho chúng con được tháp nhập vĩnh viễn vào cây nho Thiên Quốc, nơi cha ông, bạn hữu và muôn thánh đang ca hát khúc hoan ca Phục Sinh muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG THÂN NHO ĐỂ SINH HOA TRÁI
Từ buổi khai sinh nhân loại, khát vọng lớn nhất của con người vẫn là được gắn bó bền vững với nguồn cội sự sống. Trong Cựu Ước, Thiên Chúa đáp lại khát vọng ấy bằng hình ảnh cây nho và vườn nho – biểu tượng của một Giao Ước tình yêu Ngài dành riêng cho dân Israel. Vườn nho được chăm bón, tỉa cành, bảo vệ công phu, nhưng điều làm nên giá trị tối hậu của nó không phải dàn giậu, tường rào hay vôi vữa, mà là chính tình yêu của Người Trồng Nho vẫn đổ tràn trên từng cành lá. Khi bước sang Tân Ước, Đức Giêsu hé mở chiều sâu khôn dò của mầu nhiệm ấy: “Thầy là cây nho thật, Cha Thầy là người trồng nho”. Từ đây, mọi nhành nho được mời gọi cấy ghép vào Thân Nho mới – Thân Nho đã đổ máu đào trên thập giá để tái sinh toàn thể nhân loại trong mạch sống vô biên của Thiên Chúa.
Khác với mọi ví von mang gam màu thơ mộng, lời khẳng định “Thầy là cây nho, anh em là cành” hàm chứa một thệ ước không thể rút lại. Cây và cành vốn không còn là hai thực thể tách biệt: chúng sẻ chung một dòng nhựa, cùng chịu một nắng mưa, và cùng gánh kết cục khi mùa gặt đến. Đức Giêsu tự hiến mình làm Thân Nho duy nhất; những ai tin Ngài, qua phép Rửa, được cấy vào thân Nho ấy trở thành “dân riêng” mới – một dân lớn hơn mọi ranh giới ngôn ngữ, sắc tộc hay thời đại, vì mốc đo của họ là giá máu Con Thiên Chúa. Sự sống họ đón nhận không phải thứ sinh khí chóng phai, mà là Thần Khí tình yêu, luôn dồi dào, luôn tuôn chảy, luôn tái tạo.
Tuy nhiên, cũng chính nơi đây ẩn giấu một nghịch lý: cành được tự do gắn liền thân, nhưng cũng có thể tự do lìa thân. Người môn đệ hoàn toàn có khả năng ngắt mình khỏi nguồn sống đang nuôi dưỡng mình, y như cành nho bị cắt rời sẽ úa vàng, trở nên củi mục và cuối cùng bị ném vào lửa. Đức Giêsu không hù dọa, Ngài chỉ vạch trần hiện thực. Một Giáo Hội hoặc một tín hữu có thể hăng say với vô vàn công việc mục vụ, tràn ngập sinh hoạt xã hội, nhưng nếu sâu xa trong lòng không còn mạch Thần Khí, tất cả rốt cuộc chỉ là “thanh la phèng phèng” – âm vang to nhưng rỗng, chỉ làm mệt tai người nghe và hao mòn chính người gõ. Thảm kịch của khô héo bắt đầu rất âm thầm: người ta bớt cầu nguyện vì bận, đọc Lời Chúa sơ sài vì vội, dự Thánh Lễ cho đủ hình thức, rồi dần dần đánh mất cảm thức hiệp thông với Thân Nho. Điều đáng sợ là cành nho khô không chết ngay lập tức; nó vẫn có thể mang bộ lá xanh giả tạo, vẫn thỉnh thoảng trổ một thứ “quả nhựa” bóng bẩy, nhưng nhựa thật không còn, sự sống thật không còn.
Thế nên, “ở lại trong Thầy” không phải một khẩu hiệu, nhưng là phương trình sinh tử. Ở lại nghĩa là để Lời Chúa ngự giữa tâm hồn như hạt giống rơi vào thửa đất tốt, chịu cày xới của sám hối, chịu tưới tắm của ân sủng, chịu sưởi ấm bởi cầu nguyện. Ở lại cũng là để Thánh Thể nuôi mình mỗi ngày, đến nỗi từng nhịp đập của con tim dần chùng với nhịp đập của Thánh Tâm. Ở lại đồng thời đòi hỏi một tương quan huynh đệ sống động: yêu anh em không theo kiểu cân đo đong đếm, mà yêu đến độ dám rửa chân, dám thứ tha, dám hy sinh ý riêng vì ích chung. Nơi đâu có một Cộng Đoàn biết lắng nghe Thần Khí, nơi ấy sớm muộn gì cũng trổ sinh hoa trái bình an và hoán cải.
Chúng ta thấy hiển nhiên bài học ấy trong dòng lịch sử Giáo Hội. Công đồng Vatican II, với hơn hai nghìn Giám mục quy tụ từ khắp năm châu, được ghi dấu không phải bởi ý tưởng cấp tiến hay bảo thủ, nhưng bởi kinh nghiệm khiêm tốn “lên Giêrusalem” tìm thánh ý Chúa. Như phạm vi hẹp của một ủy ban đã cho thấy: dự thảo cho phép mọi phương tiện nhân tạo nhằm hạn chế sinh sản đã được soạn thảo tỉ mỉ, ủng hộ mạnh mẽ. Thế nhưng Đức Giáo Hoàng Phaolô VI, sau chín tháng âm thầm cầu nguyện, đã can đảm bác bỏ và rồi hiến tặng Humanae Vitae cho thế giới. Quyết định ấy, một thuở từng bị xem là “đi ngược dòng tiến bộ”, nay càng tỏ rõ giá trị ngôn sứ, vì nó được sinh ra không từ lập trường chính trị mà từ việc “ở lại” sâu xa trong Thần Khí. Nhựa sống thần linh luôn vượt lên mọi tính toán khô cứng, và ngay giữa cơn khủng hoảng, vẫn âm thầm dưỡng nuôi mầm sống mới nơi lòng Hội Thánh.
Đối diện thời đại kỹ thuật số, thách thức “ở lại” càng gay gắt hơn. Mạng xã hội lôi kéo ta từng phút, tin giả luân lưu, giọng nói hằn học lan nhanh, làm ta dễ trở thành cành nho chập chờn, lúc kết nối lúc rời thân. Thế nhưng, ngay trong môi trường ấy, cây nho vẫn vươn rễ. Mỗi cú nhấp chuột có thể là thao tác truyền sự thật hay gieo độc. Người môn đệ được gọi biến thành “người trồng nho nhỏ” nơi bối cảnh ảo, dành thời gian sàng lọc thông tin, ban phát sự thật và lòng nhân ái, để dòng nhựa hiệp thông lan tới tận “biên cương kỹ thuật số” của nhân loại.
“Ở lại” còn vươn ra chiều kích bảo vệ công trình sáng tạo. Đất mẹ đang kiệt quệ vì rác, rừng bị băm vằm, khí hậu biến động. Nếu cành nho thực sự hưởng nhựa sống từ Đấng Tạo Hóa, hẳn phải chung nhịp đập ưu tư với tiếng rên siết của thụ tạo. Mỗi cố gắng giảm nhựa dùng một lần, tiết kiệm điện, trồng thêm cây, dù bé nhỏ, đều là việc “giữ lời” – bởi lẽ Lời đó không chỉ đòi ta yêu người, mà còn yêu cả đất và trời, nơi “ánh vinh quang Thiên Chúa còn in” (Tv 19).
Thánh Thể chính là cao điểm của cuộc ở lại. Khi linh mục nâng bánh rượu, Thân Nho bị vò dập – tức mầu nhiệm thập giá – lại một lần nữa trào nhựa sống vào cành. Giữa tiếng chiêng đồng hồ và áp lực thường nhật, giây phút quỳ trước Mình Thánh khiến linh hồn ta lắng dịu, để ý thức rằng: hoa trái ta khao khát không do tài năng, càng không do toan tính, nhưng do “ơn Chúa cho” (1Cr 3,7). Có khi, một cử chỉ nhỏ khiêm tốn – nhường chỗ trên xe buýt, lắng nghe người già kể chuyện, nhẫn nại giải thích cho con trẻ – chính là chùm nho ngọt ẩn sau lá biếc, làm ấm lòng người qua đường mà ta chẳng hay.
Mẹ Maria, người Nữ của “xin vâng”, là cành nho nguyên tuyển. Từ giây phút Truyền Tin, Mẹ để cho Lời thành nhựa sống cuộn chảy trong lòng; từ máng cỏ Bêlem đến đồi Canvê, Mẹ không bao giờ tách khỏi thân nho. Mẹ không nói nhiều, nhưng hoa trái Mẹ dâng trĩu trịt: đó là chính Đấng Cứu Thế và đoàn con Hội Thánh. Bước theo Mẹ, chúng ta có thể học nghệ thuật ở lại: ấp ủ Lời trong thinh lặng, nghiền ngẫm đến cháy tim, rồi để Lời vỡ òa thành hành vi phục vụ cụ thể.
Sau hết, trở về với câu hỏi mở đầu: làm sao linh hồn tôi còn sống nếu rời Chúa? Câu trả lời Đức Giêsu đã ban sẵn: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được”. Ngài không bảo chúng ta “làm ít thôi”, cũng chưa vội “làm nhiều vào”, Ngài chỉ mời “ở lại”. Cành nho không tự hỏi phải ép mình sinh bao nhiêu trái; cành chỉ cần bám chắc vào gốc. Nhựa sống sẽ làm phần còn lại. Khi mùa thu hoạch đến, Người Trồng Nho sẽ tự tay nâng niu chùm trái chín thơm, nụ cười của Ngài chính là phần thưởng vĩnh cửu. Vậy hôm nay, ngay giờ này, giữa tiếng còi xe, sổ sách, bếp núc, giảng đường, chúng ta hãy can đảm chọn “ở lại”: dành ít phút lặng lẽ với Lời, dâng một hy sinh âm thầm, đặt lại tình yêu làm trọng tâm mọi tương quan. Chỉ thế thôi, nhưng cũng đủ để cây nho Giáo Hội tiếp tục vươn tán lá hy vọng, phủ mát trần gian bằng hương vị Nước Trời, và chứng thực cho mọi người thấy: Đấng Phục Sinh đang thật sự sống, đang nuôi dưỡng, đang biến đổi từng tâm hồn biết cậy nhờ Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
Ở LẠI TRONG CÂY NHO – HẠNH PHÚC CỦA DÂN RIÊNG THIÊN CHÚA
Từ buổi đầu mặc khải, Thiên Chúa đã dùng hình ảnh cây nho và vườn nho để mở cho nhân loại một lối vào nhiệm cục tình yêu. Vườn nho trong Cựu Ước không đơn thuần là hình ảnh nông trang thanh bình, nhưng là bức chân dung sống động của dân Ítraen, một dân tộc được tuyển chọn, chăm bón, bao bọc bởi “Người Trồng Nho” là Thiên Chúa. Thế mà khu vườn ấy nhiều phen hoang phế vì dân ưu tuyển khước từ ân tình của Đấng đã “đào bờ, rào dậu, xây tháp” cho họ. Cảnh vườn cằn cỗi ấy báo trước lời mời gọi khẩn thiết của ngày hôm nay: “Thầy là cây nho, Cha Thầy là người trồng nho” (Ga 15,1). Lời tự xưng của Đức Giêsu mở ra một kỷ nguyên mới: khu vườn cũ nay được ghép vào một Thân Nho duy nhất, trong đó mọi cành – bất kể giống nòi, màu da – đều hút chung một nhựa sống thần linh. Giáo Hội phát sinh từ cạnh sườn của Con Thiên Chúa trên thập giá chính là dân riêng mới, vượt xa mọi biên cương của Israel cũ vì được mua chuộc bằng giá máu Đấng Cứu Thế.
Vào buổi chia tay Tiệc Ly, Chúa Giêsu không trình bày một hệ thống giáo luật để môn đệ ghi nhớ, nhưng trao ban một tương quan: Người là Cây Nho, họ – và cả chúng ta – là cành. Hai thực thể ấy không còn đứng bên nhau, nhưng hòa làm một sự sống. Nhựa nho từ thân sẽ luân chuyển không ngừng, bảo đảm cho cành sức mạnh đâm chồi nở hoa. Ngược lại, cành tách khỏi thân chỉ còn kết cục “khô héo, người ta nhặt lấy quăng vào lửa”. Ẩn dụ ấy giản dị đến nỗi em bé mục đồng cũng hiểu, nhưng lại sâu thẳm đến mức thần học cao sâu vẫn còn khai thác chưa hết. Bởi từ đây, đức tin của chúng ta được định nghĩa lại: không phải trước hết là chấp hành, mà là ở lại; không phải trước hết là sợ phạt, mà là yêu mến; không phải trước hết là nỗ lực riêng, mà là hiệp thông với sức sống của Con Thiên Chúa.
Thế nhưng con đường “ở lại” không miễn trừ chúng ta khỏi cám dỗ cắt lìa. Chính lịch sử Dân Chúa minh chứng điều ấy. Khi Giavê trao Lề Luật, Người muốn họ gìn giữ như hàng rào tình yêu, vậy mà họ biến lề luật thành hàng rào kiêu hãnh, rồi dần dần dựng thêm những cản ngăn khiến lòng người xa Chúa. Thái độ “giữ luật để khỏi phạt” đã đánh tráo tình yêu thành giao dịch: con người cố móc túi mình một mớ việc lành, mong mua lấy sự yên tâm. Nhưng Đức Giêsu vạch trần ảo tưởng đó: chỉ kẻ ở trong tình yêu mới sinh hoa trái. Khi một cành đang hút nhựa ngọt, nó đâu cần căng mình nghĩ xem phải ra lá thế nào, kết chùm lúc nào; bản chất hiệp thông sẽ lo liệu tất cả. Ngược lại, cành tách thân càng cố vươn, càng khô quắt.
Cũng chính vì lo sợ, nhiều Kitô hữu hôm nay vẫn giữ đạo bằng đôi chân run rẩy. Họ đếm chuỗi kinh hồn vía, tránh tội cách máy móc, ngại sám hối vì sợ đối diện Đấng họ cho là quan tòa nghiêm khắc. Thế nên Tin Mừng bị bóp méo, hóa ra bản nội quy phạt‑thưởng, khiến nhiều người trẻ quay lưng, cho rằng đức tin là đạo của cấm cản. Trong khi đó, lời Chúa vang lên như tiếng hát dịu êm: “Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và Chúng Ta sẽ đến và ở trong người ấy” (Ga 14,23). Thiên Chúa không áp đặt, Người đứng trước cửa tim, gõ nhẹ rồi đợi. Người không đến như quan sát viên hay khách du lịch; Người đến như Người Cha dọn nhà, như Người Bạn mang nhựa sống, như Người Bạn Trăm Năm kết giao đến bất hoại.
Trong suốt lịch sử, Giáo Hội đã không ngừng vận dụng ơn phân định để bảo vệ dòng nhựa sự sống khỏi bị lai tạp bởi những ý tưởng tự mãn. Hãy nhớ Công đồng Vatican II. Nửa thế kỷ trước, hơn hai nghìn Giám mục họp nhau dưới mái đền thờ Thánh Phêrô mang theo thao thức canh tân. Không phải mọi dự thảo đều được phê chuẩn; trong lãnh vực luân lý hôn nhân, một ủy ban đề nghị rộng rãi hóa phương tiện ngừa thai nhân tạo vì cho rằng “phù hợp với hoàn cảnh mới”. Đức Giáo Hoàng Phaolô VI không vội ấn ký. Người ròng rã chín tháng cầu nguyện, lắng nghe Thánh Thần, lắng nghe tiếng cành nho réo rắt nơi Thân Nho; rồi trong tông huấn Humanae Vitae, Người can đảm khẳng định luân lý của sự sống, chấp thuận chỉ ba phương pháp tự nhiên. Thế giới sôi sục phản đối, nhưng Giáo Hội đã minh chứng rằng “ở lại trong Thầy” quan trọng hơn chiều theo áp lực hiện sinh. Nhờ vậy, kho tàng nhân phẩm được gìn giữ, hôn nhân được nâng lên thành dấu chỉ hiệp thông sáng láng.
Bước vào đời sống cá nhân, chúng ta cũng phải đối diện lựa chọn giữa “ở lại” và “tự tách”. Một linh mục trẻ có thể bị cuốn vào vòng xoáy quản trị, bỏ quên cầu nguyện. Một đôi vợ chồng Công giáo có thể bị truyền thông thuyết phục rằng ly hôn là giải pháp văn minh. Một sinh viên sáng Chúa nhật xem livestream Thánh Lễ trong quán café, tự hào mình “giữ luật” mà trái tim thì dán chặt vào màn hình trần tục. Cành nho ấy tưởng còn dính thân nho, nhưng thật ra chỉ được níu bằng… tín chỉ mạng. Bao lâu chưa hút nhựa sống là lời Chúa, bí tích và đời sống bác ái, bấy lâu chúng ta vẫn đang héo. Héo không phải khi thân xác suy kiệt, mà khi linh hồn mất hướng, mệt mỏi tìm hạnh phúc trong danh vọng, dục vọng, vật chất.
Trong ánh sáng Tin Mừng, héo úa không phải án chung thân. Người thợ nho kiên nhẫn lượm từng cành, tỉa sạch rồi ghép lại. Cuộc đời Phêrô minh chứng: từ kẻ phản Thầy ba lần trở thành “đá tảng” Hội Thánh, vì đã để Thầy hỏi đến tận đáy lòng: “Con có yêu Thầy không?” Ba lần trả lời “Có” chính là ba vết khâu nối lại cành Phêrô vào Thân Nho sau khi chối bỏ. Mỗi lần chúng ta xưng thú, Thiên Chúa thực hiện cùng một ca ghép thần linh: Lời tha thứ là keo dán linh thiêng, máu Thánh Thể là nhựa sống. Nhờ Thánh Thể, chúng ta được nuôi dưỡng cả xác lẫn hồn. Xác máu Chúa tan hòa vào máu thịt ta, nhịp tim ta hòa vào nhịp tim Ngôi Lời. Đây là sự hiệp thông vượt ngoài mọi liên hệ gia đình, bạn hữu, vì không còn hai mà một.
Khi một cành đã nối thân, hoa trái là điều tất yếu. Đức Giêsu nhấn mạnh: “Điều làm Cha Thầy được tôn vinh là anh em sinh nhiều hoa trái” (Ga 15,8). Hoa trái ấy không chỉ là thành tựu nội tâm thầm kín, nhưng trổ ra hành vi công bằng, hiền hậu, tha thứ, can đảm làm chứng. Nơi những xóm nghèo, hoa trái là bát cơm chia sẻ; trong giảng đường, hoa trái là sự liêm chính học thuật; giữa mạng xã hội đầy hạ nhục, hoa trái là lời ấy xây dựng. Chúng ta đừng sợ Hoa trái nhỏ bé. Vườn nho Thiên Chúa không đo bằng kích thước chùm nho, nhưng bằng hương vị tình yêu lan tỏa. Cành nho mảnh mai của thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu chở hương thơm “đường nên thánh nhỏ bé”, làm say ngất bao linh hồn suốt hơn trăm năm.
Để duy trì nhựa sống, Giáo Hội đề nghị cho ta ba ống dẫn chính. Thứ nhất, Lời Chúa: mỗi ngày, hãy mở Kinh Thánh như mở thư tình. Đọc chậm, nhấm nháp, để từng câu thấm xuống gốc rễ linh hồn. Thứ hai, Bí tích – nhất là Thánh Thể và Hòa Giải – như hai mạch máu lớn tiếp dưỡng khí cho thân xác mệt lử. Thứ ba, đời sống cộng đoàn: không cành nào mọc riêng mình; ta cần nhau để nâng đỡ, uốn nắn, tỉa cắt. Một Hội Thánh chỉ còn là “tổ chức tôn giáo” khi các thành phần sống song song, không muốn dây dưa vào đời nhau. Còn khi con người chạm nhau bằng ánh mắt cảm thông, nụ cười nhẫn nại, vườn nho sẽ rộn ràng tiếng gió Thánh Thần.
Ở đây, chúng ta cần cảnh giác hai cạm bẫy tinh vi. Cạm bẫy thứ nhất là “duy thiện cảm”: tôi ở lại trong Chúa bằng cảm xúc đạo đức, nhưng né tránh những lưỡi kéo sửa mình. Tôi sẵn sàng cầu nguyện lâu giờ, tham dự đại hội giới trẻ, nhưng không đụng đến thói giả hình, thái độ hưởng thụ, quan hệ bất chính. Nhựa sống không thể dẫn vào chỗ ung nhọt, trừ phi khối mủ được rạch; nếu không, cành sẽ mục từ bên trong. Cạm bẫy thứ hai là “duy hoạt động”: tôi tất bật việc nhà thờ, việc xã hội, khoác tấm áo phục vụ để quên rằng chính mình cần được chăm sóc. Nhựa sống vơi cạn dần, còn ta tưởng đang dâng hiến tràn đầy. Khi cả hai bẫy đó khép lại, cây nho biến thành xưởng sản xuất vô hồn hay bonsai trang trí – đẹp mắt nhưng không kết quả.
Trong kinh nghiệm mục vụ, Đức Bênêđictô XVI nhận xét: “Cốt lõi đức tin không phải là một ý tưởng, nhưng là cuộc gặp gỡ với một biến cố, một Ngôi Vị”. Cuộc gặp ấy xảy ra ngay trong hiện tại: tại bàn ăn gia đình, khi tiếng con trẻ khóc đòi; trên hành lang bệnh viện, khi hơi thở mẹ yếu dần; giữa phố kẹt xe, khi ai đó chen lấn. Ở mỗi điểm, ta hoặc cắm sâu vào Thân Nho để biến chuyển thực tại, hoặc tự tách mình mà héo. Và một khi biết mình là cành nho, ta cũng nhìn tha nhân như những cành nho anh em. Không còn chỗ cho kỳ thị, xúc phạm, mạt sát; bởi xúc phạm đến cành khác là xúc phạm chính Thân Nho.
Hai nghìn năm qua, Thân Nho ấy không ngừng rỉ máu qua những cuộc bách hại, qua gương của các thánh tử đạo. Ở Việt Nam, bao cành nho đã bị người ta “chặt, quăng vào lửa”, nhưng kỳ lạ: thân nho càng bị đốn, cành mới càng bám rễ sâu. Máu tử đạo mang nhựa mầu nhiệm, khiến đức tin hôm nay triển nở rộng khắp. Lòng nhiệt thành truyền giáo, các phong trào bác ái, những gia đình nên thánh giữa đời chính là minh chứng Cây Nho hằng sống. Thời đại kỹ thuật số đưa chúng ta đến một thách thức mới: làm sao nhựa Tin Mừng chảy vào cõi mạng? Câu trả lời vẫn là ở lại. Trang Facebook, tài khoản X, kênh video sẽ héo nếu chỉ đăng tín điều khô cứng; chúng được thổi sinh khí khi người điều hành trước đó đã quỳ dưới chân Thầy, hút nhựa sống bằng cầu nguyện, rồi diễn đạt Tin Mừng bằng ngôn ngữ thời đại.
Ở lại trong cây nho cũng là bảo vệ hành tinh này – khu vườn chung Thiên Chúa trồng. Đức Phanxicô nhắc ta trong Laudato Si’: vũ trụ là công trình hiệp thông, mỗi thụ tạo tựa cành nhỏ gắn trên thân cây vĩ đại. Khi loài người tàn phá môi trường, họ tự bẻ gãy chính mình. Đời sống sinh thái vì thế không phải phong trào thời thượng, nhưng là hệ luận của tín điều hiệp nhất thụ tạo nơi Đức Kitô. Một cử chỉ tiết kiệm điện, một thói quen giảm nhựa dùng một lần, một buổi trồng cây với xóm đạo – tất cả là cách cành nho trở nên hữu ích, sinh hoa trái cho thế hệ mai sau.
Cuối cùng, hãy thinh lặng chiêm ngắm cuộc hiệp thông nhiệm màu: “Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, người ấy sinh nhiều hoa trái”. Đây không phải khẩu hiệu tâm lý, mà là lời hứa vững chắc. Ngày ta được rước lễ đầu tiên, Thân Nho đã kín đáo tràn vào huyết quản linh hồn; ngày ta lập gia đình, Thân Nho tháp nhập giao ước phu thê; ngày ta chịu đau khổ tột cùng, Thân Nho ép ra rượu hy vọng trong nước mắt ta. Rồi một ngày, khi lưỡi kéo của Thợ Nho cắt cành chúng ta khỏi dương thế, Thân Nho sẽ kéo cành ấy vào mùa thu hoạch vĩnh cửu, nơi mọi chùm nho hóa thành rượu vui Nước Trời.
Vậy, anh chị em thân mến, chúng ta hãy can đảm bước khỏi kiểu đạo tù cấm‑phạt, để trở về với mối tình Cây Nho – Cành Nho. Hãy để Người Trồng Nho tỉa gọt tính ích kỷ, kiêu căng, hưởng thụ. Hãy hút nhựa Thánh Thể mỗi ngày, hạ mình lắng nghe Lời. Hãy trổ nụ bác ái trong gia đình, cộng đoàn, xã hội. Hãy để Thánh Thần thở trong ta, để mỗi cử chỉ, ánh mắt, lời nói cũng phảng phất hương nho chín. Bấy giờ, Cha trên trời sẽ nhận ra chúng ta – không phải qua bảng thống kê thành tích, nhưng qua mùi hương đặc trưng của Con Một Người. Và chính Người Trồng Nho sẽ mỉm cười: “Đây là mùa gặt, hãy bước vào niềm vui của Chủ Vườn”.
Nguyện xin Đức Trinh Nữ Maria, “Bông Hồng mầu nhiệm”, Đấng đã ở lại hoàn toàn trong Thân Nho, cầu bầu cho chúng ta biết dệt đời mình thành những chùm nho ngọt. Xin thánh Giuse, người công chính, giữ gìn chúng ta khỏi mọi lưỡi dao định cắt lìa chúng ta khỏi ơn nghĩa. Xin các thánh Tử đạo Việt Nam thôi thúc chúng ta can trường, để dù khô hạn hay mưa dông, chúng ta vẫn kiên trì một lựa chọn: Ở lại trong Cây Nho – vì “không có Thầy, anh em chẳng làm gì được”. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY Ở LẠI TRONG THẦY ĐỂ SINH NHIỀU HOA TRÁI
Giữa mùa Phục Sinh rực rỡ ánh sáng, phụng vụ mời gọi chúng ta lắng nghe dụ ngôn cây nho, một trong những lời dạy tinh tuyền và thẳm sâu nhất của Đức Giê‑su. Hình ảnh ấy giản dị, quen thuộc với dân Can‑vê nhưng lại mở ra chiều kích mầu nhiệm của mối tương quan giữa Thiên Chúa, Đức Kitô và Hội Thánh. Khi khẳng định: “Thầy là cây nho thật, Cha Thầy là người trồng nho… anh em là cành”, Đức Giê‑su cấy ghép chúng ta vào sự sống của chính Người, để từ đây mọi nhựa sống ẩn mật đều tuôn chảy từ nguồn mạch tình yêu vĩnh cửu.
Từ Cựu Ước, dân Do Thái đã được ví như vườn nho quý giá mà Gia‑vê đích thân vun tưới. Thánh vịnh 80 từng ca tụng: “Gốc nho này, Chúa bứng tự Ai Cập, đuổi chư dân lấy chỗ mà trồng.” Hình ảnh ấy hàm chứa hai chiều: một bên là tình yêu chọn tuyển, bên kia là ước vọng của Đấng Tạo thành mong thấy vườn nho đơm hoa kết trái. Thế nhưng những trang sử thiêng ghi dấu bao lần dân riêng cạn kiệt ý nghĩa thuộc về, để nho hoang mọc tràn, quả chua trái đắng. Tiên tri Isaia đã phải cất lời than trách: “Ta trông chờ trái nho tốt, sao nó sinh toàn nho dại?” Lời cảnh tỉnh ấy vẫn luôn vang vọng qua muôn thế kỷ, như khúc tráng ca còn bỏ lửng chờ ngày hoàn thành.
Trong bối cảnh đó, khi Con Một nhập thể làm người, Người không chỉ đến để sửa chữa một vườn nho tàn lụi, nhưng để trở thành chính cây nho mới, cây nho duy nhất bảo đảm mối liên kết trọn hảo giữa Trời và Đất. Nếu vườn nho Cựu Ước từng được xây tường rào Luật Mô‑sê và tưới đẫm bởi lời các tiên tri, thì cây nho Tân Ước được dựng nên từ thịt máu Con Chiên, đâm rễ vào mầu nhiệm Vượt Qua, và vươn cành tới muôn dân nhờ hơi thở Thánh Thần. Đức Giê‑su không chỉ là thủ lãnh của một dân mới; Người chính là nhịp cầu đưa toàn nhân loại từ hoang tàn của tội lụy đến phì nhiêu của ân sủng.
Lời khẳng định “Thầy là cây nho” đồng thời mặc khải gương mặt của Chúa Cha nơi người thợ nho ân cần, tỉ mỉ cắt tỉa từng cành. Hễ cành nào sai trái thì Người trân trọng nâng đỡ, tưới gội, hễ cành nào vô dụng thì Người cắt bỏ, vì vườn nho không phải nơi trú ẩn của lười biếng và héo úa. Cắt tỉa ở đây không hàm ý trừng phạt khắc nghiệt, nhưng là hành động sáng suốt của tình yêu muốn trả lại vẻ đẹp ban đầu cho mỗi cành, để nhựa sống chan hòa khỏi bị lãng phí vào lá cành vô ích. Bao phen đời ta phải nếm vị đắng của mất mát, của bệnh tật, của phản bội, của thất bại ‒ những nhát dao như tàn nhẫn. Thế nhưng, trong ánh mắt đức tin, đó thường là khoảnh khắc Người trồng nho đang cúi xuống, cẩn trọng cắt đi lớp vỏ giả tạo, những rễ tham sân, những chồi kiêu ngạo, hầu giúp ta nở ra trái tình yêu, bình an, hiền hòa và tự chủ.
Nhưng làm sao ta biết mình còn được nối liền với thân nho? Làm sao chắc rằng mình đang ở lại đúng tư thế để đón nhận nhựa sống? Đức Giê‑su trả lời rất thẳng thắn: “Ai ở lại trong Thầy thì sinh nhiều hoa trái; vì không có Thầy anh em chẳng làm gì được.” Ở lại đây không đo bằng thời gian chầu Thánh Thể hay số lời kinh ta đọc, dù điều ấy quan trọng; Ở lại là thái độ đặt Đức Kitô vào trung tâm mọi chọn lựa, để trong những quyết định nhỏ nhất, ta vẫn nương theo nhịp đập của trái tim Con Thiên Chúa. Ở lại là để cho Lời Người uốn nắn hệ giá trị, để mầu nhiệm Thập Giá định hình cách ta quan hệ với tiền bạc, danh vọng, dục vọng; để hơi thở Phục Sinh thấm vào nụ cười, giọt nước mắt, cả những góc tối cô đơn nhất.
Chắc hẳn ai cũng từng trải nghiệm kiệt sức vì làm việc thiện mà vẫn chua xót nhận về hiểu lầm; ai cũng ít nhất một lần nhận ra trình độ chuyên môn, quyền lực hay mạng lưới quan hệ không đủ giúp ta giải quyết tận căn cái rễ đau khổ của chính mình hay của người thân. Khoảnh khắc bế tắc ấy chính là lúc vang vọng lời cảnh báo của Thầy: “Không có Thầy, anh em chẳng làm được gì.” Đó không phải lời tước đoạt phẩm giá, nhưng là lời khai mở tự do. Chỉ trong Thầy, nỗ lực mới không thành vô ích; chỉ nhờ nhựa sống của Thầy, cái tôi giới hạn mới được thăng hoa thành khí cụ trao ban. Chính vì vậy, Hội Thánh từ thuở ban sơ ‒ dù quy tụ toàn những người thất học, chân tay chai sạn như Phêrô, Gioan ‒ vẫn có thể đốn ngã thành trì Rô‑ma kiêu hãnh, không bằng gươm giáo, nhưng bằng lời loan báo và bằng máu tử đạo, nhờ ở lại tuyệt đối trong Đấng Chịu Đóng Đinh.
Ở lại trong Thầy đồng thời hàm chứa mệnh lệnh vươn ra với anh em. Một cành nho gắn vào thân không thể tự mãn với màu lá xanh mướt của riêng mình; nó phải để nhựa sống chảy tràn ra chùm quả, để hương rượu lan xa vượt khỏi biên giới vườn nho. Ở lại mà không sinh hoa trái ‒ hoa trái của bao dung, phục vụ, hiến thân ‒ thì bản thân việc ở lại trở nên vô nghĩa. Nơi đây hiện lên thách đố lớn của thời đại: người Kitô hữu trong bão táp thế tục hóa rất dễ thu mình về “ốc đảo an toàn” của các cử hành phụng vụ trang nghiêm nhưng khép kín, của nhóm sinh hoạt thân quen nhưng e ngại bước ra vùng ngoại biên. Thế nhưng cành nho chỉ thật sự chứng minh sức sống khi dám trĩu quả nặng oằn, và quả chỉ trở thành rượu ngát hương sau khi đã chấp nhận ép mình trong bể nghiền. Lịch sử Giáo Hội minh chứng: những mùa bội thu nhất lại nở rộ sau những cơn bách hại đẫm máu, khi máu của các thánh tử đạo biến thành hạt giống đức tin khắp địa cầu.
Khi đọc Lời hôm nay, ta chợt thấy Phêrô, Phao‑lô, Ba‑na‑ba… hiện lộ như những cành nho sống động. Các ngài không xây dựng giáo đoàn bằng chiến lược thị trường; các ngài cũng không khoe thứ ngôn ngữ ngọt ngào để lấy lòng thính giả. Điều duy nhất các ngài nắm chắc là Thầy đang ở với mình, nhựa sống Thầy đang chảy qua mình. Bởi thế, dầu bị đòn vọt, ngục tù, đói rét, các ngài vẫn nở nụ cười. Niềm vui ấy lan tỏa như men nồng, đủ sức làm dậy bột một thế giới sầu muộn. Hai ngàn năm trôi đi, men Tin Mừng ấy vẫn âm ỉ trong lòng Giáo Hội, chờ những cành nho thời @ dám liều thân để nhựa sống trào dâng giữa sa mạc khô hạn của chủ nghĩa tiêu thụ, vô thần thực dụng và khủng hoảng môi sinh.
Thế nhưng, ở lại không bao giờ là chuyện một sớm một chiều. Tĩnh lặng trong cầu nguyện, nghiền ngẫm Kinh Thánh, lãnh nhận Thánh Thể, bước vào bí tích Hòa Giải ‒ đó là chu trình cắm rễ không thể bỏ qua. Khi ta trồi sụt giữa thành công và thất bại, khi dòng máu ích kỷ lần nữa trồi lên thống lĩnh, chính phụng vụ hằng ngày trở thành nhịp đập của thân nho, bơm nhựa sống thần linh vào trái tim phàm nhân. Thánh Thể là “nhựa sống hóa thân” đỉnh cao: ta ăn chính Thân Máu Thầy để Thầy ở trong ta thật sự; ta mang hạt nho bị nghiền nát ấy ra ngoài đời, nơi bao thân phận đang rướm máu vì chiến tranh, phân biệt, tham nhũng, bất công. Không hiệp thông Thánh Thể, ta dễ trở thành cành nho chỉ còn vỏ bề ngoài của đạo đức, dễ gãy đổ trước cơn gió thử thách, hoặc chua chát hơn, biến thành gỗ khô cho lửa hỏa ngục như lời cảnh báo: “Ai không ở lại trong Thầy sẽ bị quăng ra ngoài như cành khô và người ta nhặt lấy đem đốt đi.”
Một khía cạnh khác của ở lại là chấp nhận sự cắt tỉa lặng lẽ của Thiên Chúa. Sách Gương Phúc dạy: “Người nào xả mình khỏi của cải, danh vọng, ý riêng thì người ấy chiếm hữu Thiên Chúa cách trọn vẹn.” Cắt tỉa chính là hành vi xả mình ấy. Nhiều khi, Chúa cắt đi những lá “sĩ diện”, “khoái lạc”, “tranh chấp” mà ta ôm giữ như thiêng liêng bất khả xâm phạm. Đau đớn có đó, nhưng sau mỗi mùa cắt tỉa, đời ta bỗng nhẹ hơn, sáng hơn, thơm hương hiền lành khó nghèo. Nhìn lại những giai đoạn khổ đau nhất, ta thường thấy rõ bàn tay Người Trồng Nho lộ diện: chính nhờ thất nghiệp mà ta khám phá giá trị gia đình; chính nhờ căn bệnh quái ác mà ta quay về cầu nguyện; chính nhờ một lần bị phản bội mà ta thấu hiểu lòng Chúa thứ tha. Hóa ra mỗi vết sẹo đều là cửa sổ mở ra bầu trời, mỗi giọt nước mắt đều là hạt nước tưới mầm đức cậy.
Đời sống người Kitô hữu không dừng ở liên hệ cá nhân với Thầy, nhưng lan rộng thành hiệp thông Giáo Hội: một vườn nho gồm vô vàn cành, được tưới gội bằng cùng một Thánh Thần. Chính tại đây, ta phải để Thần Khí dạy yêu thương, sửa lỗi, nâng đỡ lẫn nhau. Một cành mạnh cũng không thể tự hào trước cành yếu, vì khi bị sâu bệnh, cả thân nho đau. Câu chuyện chung của Hội Thánh hôm nay là câu chuyện biến đổi cơ cấu để trở nên hiếu khách, cởi mở, tôn trọng phẩm giá phụ nữ, của người nghèo, của những ai bị gạt ra bên lề. Nếu ta chỉ lo trau chuốt cho cộng đoàn mình mà khước từ tiếng kêu của di dân, của nô lệ tình dục, của thai nhi vô tội, thì ta đang ghim dao vào chính mạch nhựa thần linh đang nuôi sống mình. Ở lại trong Thầy rốt cuộc phải được đo bằng mức độ ta để trái tim mình “đau với nỗi đau Giáo Hội” và “mừng với niềm vui Giáo Hội”.
Mẫu gương tuyệt vời nhất của cành nho tuyệt đối gắn liền với thân là Mẹ Ma‑ri‑a. Từ tiếng “Xin Vâng” ở Na‑da‑rét, Mẹ để cho Lời lớn lên trong lòng; từ cuộc hành trình băng đồi núi đi thăm bà Ê‑li‑sa‑bét, Mẹ để cho Lời biến thành hành động phục vụ; từ hang Bê‑lem đến đồi Can‑vê, Mẹ để cho Lời trở nên xương thịt và máu tuôn. Suốt đời Mẹ là bài ca “ở lại”, để cuối cùng Chúa Cha cất nhắc Mẹ vào cõi vinh hiển, cho Mẹ trở thành “Nữ Vương Các Thánh”, chứng nhân rằng cành nào trung thành kết hợp với thân sẽ không hề hư mất, nhưng được rạng sáng trong vinh quang bất diệt.
Anh chị em thân mến, dụ ngôn Cây Nho hôm nay không chỉ là lời nhắc nhở đạo đức; nó quyết định sinh tử đời sống đức tin. Thế giới đầy tiếng mời gọi cắt lìa: cắt lìa lý tưởng để chạy theo thực dụng; cắt lìa lương tâm để ôm lấy lợi nhuận; cắt lìa nền tảng Tin Mừng để chiều lòng đám đông. Ngược lại, Đức Giê‑su tha thiết van nài: “Hãy ở lại trong Thầy.” Đó không phải án lệnh trói buộc, nhưng là lời trao tặng bí quyết hạnh phúc. Khi ta chọn ở lại, ta không chịu thiệt, vì ta sở hữu suối nguồn không cạn; khi ta ở lại, ta không bị bó hẹp, vì hoa trái của ta lan tỏa khắp trần gian; khi ta ở lại, ta không cô đơn, vì Thầy đã hứa: “Cha Thầy yêu mến ngươi, Thầy yêu mến ngươi, và Thầy sẽ tỏ mình ra cho ngươi.”
Ước gì từ bàn thờ này, nơi Thân Thể Đức Kitô bẻ ra cho đời, mỗi chúng ta kín múc nhựa sống thần linh, để bước vào tuần mới với niềm xác tín: Dẫu hành trình còn đầy chông gai, ta vẫn vững vàng, vì cành nho đã tìm được nguồn mạch; dẫu giữa đêm tối nhân loại, ta vẫn tỏa hương, vì hạt nho đã ướp men của Thánh Thần. Xin cho cuộc đời ta trở thành chén rượu ngon mà Thiên Chúa nâng niu trao tặng cho thế giới khát khao yêu thương. Xin cho từng hơi thở, từng lời nói, từng công việc của ta đều là chứng tá sống động rằng: Ở lại trong Đức Kitô là lựa chọn duy nhất đưa con người đến tự do, bình an và hoan lạc viên mãn. Và xin cho khi chiều tà cuộc đời khép lại, chúng ta được nghe lời Người trồng nho dịu dàng công bố: “Hãy vào hưởng niềm vui của Chủ ngươi, hỡi cành nho đã sinh hoa trái dồi dào.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR