✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Hai Tuần V Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
BẰNG CHỨNG LÒNG MẾN CHÚA
Cuộc đời Ki-tô hữu là hành trình khám phá tình yêu Thiên Chúa, và hành trình ấy đạt tới viên mãn khi ta dám biến yêu thương thành hành động cụ thể. Trình thuật Ga 14,21‑26 vang lên vào Thứ Hai tuần V Phục Sinh chính là cẩm nang giúp ta kiểm chứng độ chân thật của tình yêu ấy. Đức Giê‑su không lưu lại thế gian bằng dáng dấp hữu hình, nhưng Người để lại phương thế duy nhất để nhận biết ai thật sự yêu Người: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy.” Lời khẳng định vắn gọn, song đủ mạnh để xoá nhoà mọi hô hào suông, đủ sâu để soi chiếu tận đáy tâm hồn xem ta còn đánh tráo tình yêu bằng cảm xúc hời hợt hay không.
Giữ lời Chúa không phải là bó mình vào khuôn phép khắt khe, càng không phải là chuỗi nhiệm vụ gò bó, nhưng là thái độ đáp trả tự do và tự nguyện phát xuất từ con tim đã trải nghiệm ơn cứu độ. Ta giữ lời vì rung động trước Đấng hiến mạng sống mình; ta giữ lời vì muốn làm đẹp lòng Người ta kính mến; ta giữ lời vì biết đó là con đường đem lại bình an đích thật giữa thế giới đầy biến động. Ai càng yêu mến, người ấy càng tự nguyện sống tròn lời dạy của Đức Giê‑su, y như người mẹ thức trắng đêm chăm con chẳng vì luật lệ, mà vì trái tim bừng cháy tình mẫu tử.
Khi tin mừng trình bày mầu nhiệm “ở lại”, ta hiểu rằng Thiên Chúa khao khát cư ngụ nơi phận người. Người không thoả mãn với một tương quan cách xa; Người muốn “đóng trại” giữa lòng thế giới và trong tâm hồn tín hữu. “Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy; Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy.” Thật nhiệm mầu! Ta không cần lên núi Si‑nai hay tìm dấu lạ choáng ngợp; chính Thiên Chúa chủ động sát nhập ta vào vòng tương giao Ba Ngôi, chỉ với điều kiện đơn sơ: giữ lời Con của Người. Cứ thế, mỗi khi ta kiên trì sống lời Tin Mừng, căn nhà lòng ta bừng sáng vì sự hiện diện thần linh, và mọi góc khuất được sưởi ấm bởi tình yêu tuôn tràn.
Cuộc gặp gỡ giữa lời Chúa và trái tim biết mến yêu không diễn ra trong cô độc. Đức Giê‑su hứa ban Thánh Thần – Đấng Bảo Trợ – như nhà giáo nội tâm, dẫn người môn đệ đi từ tri thức đầu môi đến sự hiểu biết tận căn. Nhờ Thánh Thần, lời đã nghe thuở nào bỗng bừng sống động; những câu chuyện thời Chúa Giê‑su bước chân Galilê trở thành ánh sáng soi chiếu thực tại hôm nay: nơi bệnh viện, công xưởng, khu chợ tạm, giảng đường đại học. Thánh Thần dạy ta nhớ lại – nhưng không phải ký ức thụ động, mà là ký ức sáng tạo, thôi thúc ta phiên dịch sứ điệp Phúc Âm vào hoàn cảnh cụ thể, để thế giới thấy yêu thương chẳng phải lý thuyết, nhưng là khí cụ hàn gắn chia rẽ, phá vỡ bạo tàn, thắp hy vọng nơi tuyệt vọng.
Ngày xưa, cậu Jonathan tìm đến vị thầy khả kính với kỳ vọng được trao bí quyết phi thường, hầu làm rạng danh đời mình. Thế nhưng lời trăn trối của bậc hiền triết chỉ vỏn vẹn: “Hãy hành động vì yêu mến.” Cả đời thầy đã đúc kết trong sáu tiếng ngắn gọn ấy. Chính sáu tiếng ấy cũng là cốt tuỷ của lời di chúc Giê‑su dành cho Hội Thánh. Không phải triết lý cao siêu, không phải mầu nhiệm kín cửa, mà là yêu và hành động. Cộng đoàn tiên khởi thấm thía chân lý này nên có sức lôi cuốn đám đông: “Kìa xem họ thương nhau dường nào!” Sức hút ấy đến không phải từ nhà nguyện nguy nga, nhưng từ bàn tay cầm lấy người bệnh, nồi cháo chia sẻ cho kẻ đói, giọt nước mắt hòa cùng nỗi thống khổ người bị bỏ rơi. Thế giới khát chứng nhân nhiều hơn diễn giả; khát tình yêu cụ thể hơn lời tuyên bố khô khan.
Thế nên, yêu thương thực sự mãi vượt xa xúc cảm thoáng qua. Tình yêu không phải cánh bướm mong manh đậu thoáng rồi bay; tình yêu mang vóc dáng của hạt lúa mì: phải rơi xuống đất, phải chịu thối đi, mới nảy sinh sự sống mới. Đức Giê‑su yêu Cha bằng việc hoàn toàn vâng phục: từ máng cỏ Bê‑lem đến đồi Sọ – hành lang hiến thân kéo dài ba mươi ba năm. Người không đòi ta tái hiện cùng một thập giá gỗ, nhưng mời ta biến mọi tương giao, nghề nghiệp, thử thách thành “đất” để hạt lúa tình yêu được vùi xuống. Mỗi hy sinh nho nhỏ – nụ cười tha thứ, lời xin lỗi chân thành, tách trà đem đến cho người bệnh – là chứng tích hùng hồn khẳng định rằng ta không lý thuyết hoá Tin Mừng, nhưng biến nó thành nhịp đập đời thường.
Thánh Grégoire Cả từng nói: “Bằng chứng của tình yêu là những công trình.” Cây có rễ sâu mới trổ hoa bền; tình yêu bén rễ nơi Lời mới đơm trái lâu dài. Nếu hôm nay Ki‑tô hữu chỉ tôn kính Đức Giê‑su bằng tượng thánh trên bàn thờ mà không để Người hiện diện nơi xưởng máy, sân trường, hành lang chính trị, ta đã biến Tin Mừng thành bản nhạc nốt lặng. Thế gian sẽ hỏi: “Lời của Giê‑su đem lại gì cho khổ đau nhân loại? Đem lại gì cho người vô gia cư ngủ dưới gầm cầu? Đem lại gì cho đứa trẻ mồ côi mất mẹ vì chiến tranh?” Câu trả lời không nằm trong sách vở; nó nằm trong những đôi tay và cõi lòng biết hành động vì yêu.
Tình yêu đối với Thiên Chúa không tách rời tình yêu tha nhân. Đỉnh cao yêu mến là đỉnh thập giá, nhưng thập giá vươn ngang hai cánh tay ôm lấy nhân loại. “Nếu chỉ yêu kẻ yêu mình, có gì lạ thường?” – Đức Giê‑su chất vấn. Phẩm chất Kitô giáo toả sáng khi người môn đệ dám bước qua ranh giới an toàn để đón nhận cả những khuôn mặt từng gây tổn thương, thậm chí thù ghét mình. Chính ánh mắt bao dung đó mới phản chiếu ánh mắt Đấng đã cầu xin Cha tha thứ cho những kẻ đóng đinh Người. Tha thứ không xoá bỏ công lý nhưng vén mở chân trời mới, nơi kẻ thù có thể trở thành anh em dưới mái nhà lòng thương xót.
Giữ lời Chúa còn là để Thánh Thần hướng dẫn lương tri, giúp ta phân định giữa muôn tiếng vang của thời đại. Xã hội hôm nay quảng cáo “tự do” như khả năng thoả mãn tức thời mọi ham muốn. Đối diện cám dỗ đó, lời Đức Giê‑su vang lên như hồi chuông thức tỉnh: “Sự thật sẽ giải phóng các con.” Sự thật bắt đầu từ việc ta dám lột bỏ mặt nạ ích kỷ, chấp nhận ánh sáng Tin Mừng chiếu vào vết thương tội lỗi, rồi khiêm tốn để Thánh Thần băng bó, uốn nắn. Hành trình hoán cải không khắc khổ bi quan nhưng đong đầy hy vọng, bởi khi ta càng bước theo ánh sáng, niềm vui càng dâng trào – niềm vui không ai cướp mất, niềm vui chỉ dành cho con tim trung thành.
Phục Sinh không dừng lại ở việc mừng Chúa sống lại; Phục Sinh sẽ nhạt dần nếu đời ta vẫn ù lì cũ kỹ. Cả mùa Phục Sinh là thời gian huấn luyện đức tin, để Hội Thánh khai mở kỷ nguyên Thần Khí. Thần Khí không đến để khơi dậy những cơn phấn khích chóng qua, nhưng đến để “nhắc” và “dạy” ta mọi điều, để cộng đoàn tín hữu – từ giám mục, linh mục đến giáo dân – cùng nhau cắm Trại Thánh Thần giữa phố xá. Ở đó, lời Chúa được suy niệm, được bẻ ra thành tấm bánh bác ái; ở đó, người trẻ được khích lệ dấn thân, người già được an ủi trong cô đơn, thai nhi và người tị nạn đều được bảo vệ bởi lương tri Tin Mừng.
Ngày nay, thế giới chứng kiến bao sáng tạo công nghệ, nhưng đồng thời cũng lộ rõ sự mong manh của phận người: chiến tranh dai dẳng, khí hậu biến đổi, lương thực khan hiếm, gia đình rạn nứt, tâm lý trầm cảm lan tràn. Không một ý thức hệ nào đủ quyền năng chữa lành tận gốc, nếu thiếu vắng tình yêu phát sinh từ Lời và được nuôi dưỡng bởi Thần Khí. Những Ki‑tô hữu trung thành giữ lời Chúa trở nên “muối” gìn giữ nhân phẩm đang xuống cấp, trở nên “ánh sáng” chỉ đường hy vọng, trở nên “men” âm thầm làm dậy bột văn hoá sự sống.
Phần ta, bài Tin Mừng hôm nay đặt lại ba câu hỏi tâm điểm:
– Tôi có thật sự lắng nghe Lời Chúa mỗi ngày, hay chỉ nghe qua loa để thoả mãn bổn phận?
– Tôi có dám thực hành lời ấy trong gia đình, công sở, giáo xứ, cả khi hành động đó khiến tôi mất quyền lợi, mất an toàn, thậm chí chịu hiểu lầm?
– Tôi có đón nhận Thánh Thần như người bạn đường sống động, hay đóng khung Ngài trong kinh cầu suông?
Câu trả lời không đến từ biện luận sắc bén, nhưng từ quyết tâm gỡ xiềng ích kỷ, bước ra khỏi “vỏ quen thuộc” hầu để lòng được biến đổi. Khi ấy, chính Thánh Thần sẽ thay ta nói lời yêu thương, sẽ làm mới cuộc đời ta, sẽ khiến kẻ khác nhận ra “đây là môn đệ của Giê‑su”.
Đức Giê‑su đã yêu nhân loại đến cùng, và bằng chứng của tình yêu Ngài là thập giá. Người mong Hội Thánh nối dài dấu chỉ ấy: không phải thập giá bày biện nhưng thập giá sống động nơi trái tim hiến dâng. Mỗi khi ta giữ lời Người, một mùa Phục Sinh nhỏ bé nở hoa, một mảnh vườn Eden được tái lập giữa sa mạc ích kỷ. Ước chi Thánh Thần dẫn dắt chúng ta kiên trì trên đường yêu thương hành động, để ngày mai nhìn lại, ta thấy đời mình chính là trang Tin Mừng thứ năm – trang Tin Mừng viết bằng mồ hôi, nước mắt và niềm vui tròn đầy trong Chúa.
Xin Thánh Thần, Đấng Bảo Trợ, đốt lên ngọn lửa yêu mến trong lòng chúng con, để lời hứa của Đức Giê‑su “Bình an của Thầy ở cùng anh em” trở thành hiện thực hôm nay và mãi mãi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU HÀNH ĐỘNG
Khi bóng chiều Phục Sinh dần buông xuống, Giáo Hội lại dìu chúng ta bước vào ngày thứ Hai của tuần V – một nhịp cầu nối tiếp niềm hân hoan mầu nhiệm Phục Sinh với lối sống Tin Mừng trong đời thường. Bản văn Gioan 14,21‑26 vang lên như hơi ấm cuối ngày, thắp sáng tâm hồn bằng lời trối trăng của Đức Giê‑su: “Ai có và giữ các điều răn của Thầy, người ấy mới là kẻ yêu mến Thầy… Ai yêu mến Thầy sẽ được Cha Thầy yêu mến.” Lời ấy gợi cho ta một câu hỏi cốt tử: tình yêu nơi ta mang diện mạo nào – mỏng manh đầu môi hay vững bền trong hành động?
Ngay tự thuở tạo thiên lập địa, Tình Yêu đã là lời đáp duy nhất của Thiên Chúa dành cho con người. Dấu chỉ hiển nhiên nhất là Đức Giê‑su, Ngôi Lời Nhập Thể, chấp nhận trở nên phàm nhân, ở giữa chúng ta, mang lấy phận người, hít thở bụi trần, để rồi hiến mạng trên thập giá. Không hề có một “yêu thương lý thuyết” nào trong cuộc đời của Đức Giê‑su: mọi khoảnh khắc, từng bước chân, từng cái nhìn, từng giọt mồ hôi, đều là tình yêu bằng xương bằng thịt. Chính Ngài minh định cho chúng ta chuẩn mực của yêu thương: vâng phục Chúa Cha cách trọn vẹn, cho đến nỗi bằng lòng chịu chết và chết trên thập giá.
Bước theo Thầy, Hội Thánh được mời gọi làm chứng cho tình yêu ấy bằng đời sống cụ thể. Nhưng giữa xã hội nhiễu nhương của những lời hứa rẻ tiền, của những “icon trái tim” nhấp nháy trên màn hình, thật dễ để yêu chỉ bằng cảm xúc nhất thời. Thánh Gio‑an đã cảnh tỉnh: “Hỡi anh em, đừng yêu thương nơi đầu môi chót lưỡi nhưng hãy yêu thương bằng việc làm và trong chân lý.” Yêu đích thực là sống Lời. Không có thái độ trung dung: hoặc vâng giữ, hoặc chối từ; hoặc dấn thân, hoặc quay lưng. Và chính thái độ ấy bộc lộ căn tính môn đệ – như tấm căn cước không thể làm giả.
Trước hết, yêu mến Thiên Chúa là đặt Ngài trên hết. Điều ấy không chỉ ở những giờ kinh long trọng, nhưng còn ở lựa chọn thường ngày: khi ta đóng laptop đúng giờ để dành phút thinh lặng cho Chúa; khi ta từ chối một khoản lợi bất chính; khi ta tự chế cơn nóng giận để giữ bình an nội tâm – đó là những “cử chỉ phụng tự” âm thầm song vô giá. Yêu mến Thiên Chúa cũng đòi ta can đảm khước từ tội lỗi. Bao lời mời mọc của cám dỗ vẫn rì rầm trong nhịp sống hiện đại: hưởng thụ vô độ, dục vọng dễ dãi, bạo lực lời nói trên mạng xã hội… Mỗi lần ta vượt thắng một cơn cám dỗ là mỗi lần ta thưa lên với Chúa: “Con yêu Ngài hơn thế.” Và khi ngã quỵ, Bí tích Hòa Giải mở rộng vòng tay, tái lập tương quan tình yêu giữa ta với Thiên Chúa.
Kế đến, yêu thương tha nhân là sống “điều răn mới” mà Đức Giê‑su đã ký thác. Yêu thương không chỉ là cho đi phần dư thừa, càng không phải là thứ tình cảm dễ vỡ theo thuận lợi – mà là đồng hành, cảm thông, chia sẻ, tận tụy. Điển hình lẫy lừng là Mẹ Tê‑rê‑sa Calcutta: Mẹ không lập thuyết triết học về bác ái; Mẹ chỉ cúi xuống, ôm người hấp hối vào lòng, lau mủ vết thương, thì thầm một lời cầu nguyện. Thế giới ngày nay không khao khát những áng diễn văn dài về tình yêu; thế giới khao khát những chứng nhân khiêm tốn như Mẹ, những con người để tay mình ướt mồ hôi vì cầm nắm cuộc đời anh chị em khốn khổ.
Nhưng để yêu trong hành động, ta cần giải phóng bản thân khỏi gông xiềng “cái tôi”: tham lam, ghen ghét, ích kỷ. Bản năng tự vệ khiến ta muốn co rút trái tim, giữ khư khư thời gian, tiền bạc, cảm xúc cho riêng mình. Yêu thương đích thực buộc ta mở toang cửa lòng, sẵn sàng mất mát, sẵn sàng bị hiểu lầm, sẵn sàng trả giá. Cái chết của Đức Giê‑su minh chứng: chỉ hạt lúa mục nát mới sinh bông hạt. Tình yêu nào còn toan tính lợi lộc thì chỉ như sương mai, sẽ tan trong nắng dữ ích kỷ.
Hãy trở về mái ấm gia đình, môi trường đầu tiên để ta hiện thực hóa Tin Mừng yêu thương. Nhiều khi, ta dễ nhân ái với người xa lạ hơn là với chính người chung nhà. Đức Giê‑su mời ta bắt đầu từ nụ cười dịu dàng với người thân đang mệt mỏi, từ lời cảm ơn chân thành sau bữa cơm, từ việc gấp gọn chăn cho cha mẹ già, từ quyết định ngừng tranh cãi vô bổ để lắng nghe nhau trong thinh lặng tôn trọng. Những hành động nhỏ ấy, lọc qua lăng kính Tin Mừng, trở nên viên ngọc quý cất giữ đời đời.
Từ mái ấm gia đình, tình yêu cần lan ra khu phố, xóm làng, giáo xứ. Là người Ki‑tô hữu, ta không thể phớt lờ một người đang đói, một phụ nữ đơn thân cần chỗ dựa, một cụ già cô đơn nơi viện dưỡng lão. Ta không thể làm ngơ trước cảnh trẻ em lao động sớm, người tị nạn tuyệt vọng, môi trường bị tàn phá. Bước vào mùa Phục Sinh, Ta được trao sứ mạng nên chứng nhân niềm hy vọng: “Yêu thương phải thực lòng, ghét điều dữ, tha thiết điều lành.” Hãy dấn thân vào các hoạt động Caritas, hiến máu, bảo vệ sự sống, tham gia nhóm thiện nguyện… Mỗi bàn tay nhỏ góp lại thành cánh rừng xanh, che mát bao phận đời nắng cháy.
Thế nhưng, hăng hái dấn thân mà quên nội tâm cầu nguyện sẽ dẫn đến hao mòn. Đức Giê‑su từng rút vào nơi thanh vắng để ở một mình với Chúa Cha. Trong thinh lặng, Ngài kín múc tình yêu nguyên tuyền, để rồi tuôn chảy ra qua từng cử chỉ. Cũng vậy, chúng ta chỉ có thể yêu thương bền bỉ nếu thường xuyên ở lại trong Chúa. Phút chầu Thánh Thể, giờ Kinh Thánh, kinh Mân Côi, lặng lẽ nhìn Thánh Giá… đó là suối nguồn làm đầy cõi lòng. Từ kho tàng nội tâm ấy, ta bước ra thế giới với bước chân rạng rỡ của kẻ đã “nếm thấy và cảm nghiệm tình thương Chúa.”
Một nguy cơ nữa là biến yêu thương thành nghĩa vụ nặng nề. Khi ấy, ta phục vụ trong bực bội, cho đi như bị ép buộc, và rồi mau sinh chán nản. Đức Giê‑su không đòi tình yêu gượng ép: Ngài khao khát tự do hiến trao. Tình yêu chỉ trọn vẹn khi gắn liền niềm vui. Chỉ có người cảm nhận mình được yêu cách vô điều kiện mới có thể yêu tha nhân cách vô vị lợi. Thật diệu kỳ, mỗi khi ta hành động vì anh em, chính ta lại nhận được hạnh phúc sâu thẳm – vì “cho thì có phúc hơn nhận.”
Yêu thương bằng hành động cũng bao hàm khả năng tha thứ. Thời công nghệ số, một cú click có thể bắn đi lời miệt thị; một bức ảnh bị bóp méo có thể hủy hoại thanh danh. Tha thứ đòi ta bóc tách tự ái khỏi vết thương, nhìn lại người gây lỗi bằng ánh mắt Đức Giê‑su đã nhìn Phê‑rô sau ba lần chối Thầy. Tha thứ không xóa trách nhiệm moral của kẻ lỗi phạm, nhưng mở con đường tái hội nhập. Yêu không giữ hồ sơ tội lỗi, không để hận thù kết tủa, hầu trái tim còn chỗ cho Chúa ngự.
Trong hành trình yêu thương, Chúa Thánh Thần là Đấng Bảo Trợ dạy ta mọi điều. Ngài thắp ngọn lửa bác ái, soi trí tuệ để ta nhận ra nhu cầu thầm lặng của người bên cạnh. Ngài uốn lưỡi ta thành lời ủi an, khơi bàn tay ta thành công cụ sẻ chia, biến đôi chân uể oải thành bước chân phục vụ. Ai kết hợp với Thánh Thần sẽ tránh rơi vào chủ nghĩa hoạt động thuần túy; ngược lại, ai khước từ Ngài sẽ dễ biến yêu thương thành công trình tự mãn.
Đức Giê‑su quả quyết: “Ai yêu mến Thầy, Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và chúng ta sẽ đến và ở lại với người ấy.” Hạnh phúc tột đỉnh của Ki‑tô hữu là trở thành “nơi cư ngụ” của Ba Ngôi Thiên Chúa. Thật diễm phúc biết bao! Dẫu tòa nhà của cuộc đời ta có thể bé nhỏ, tường vôi sứt mẻ, nhưng Đấng Toàn Năng vẫn vui cư ngụ, miễn là ta mở rộng cửa lòng. Mọi của cải, địa vị, thành công đời này rồi sẽ tan theo mây khói; chỉ căn nhà tình yêu khắc sâu trong linh hồn mới tồn tại muôn đời.
Ở cuối con đường, khi ta đối diện ánh mắt từ ái của Chúa, Ngài không hỏi ta giảng bao nhiêu bài, viết bao nhiêu sách, xây bao nhiêu nhà thờ; Ngài chỉ hỏi: “Con đã yêu thế nào?” Thánh Gioan Thánh Giá đã thấu hiểu: “Chiều dầy tình yêu sẽ là thước đo đời ta trong cuộc phán xét.” Vậy hôm nay, đừng trì hoãn, hãy bắt đầu yêu trong hành động. Một nụ cười tha thứ, một chén cơm sẻ chia, một lời khuyên tế nhị, một giờ tự nguyện dạy trẻ nghèo, một giọt nước mát cho người xa lạ – tất cả khắc họa khuôn mặt của Đức Ki‑tô giữa cõi người.
Ước gì, trong ngày thứ Hai tuần V Phục Sinh, Thánh Thể mà ta đón rước thắp lửa trong tim, để suốt tuần, mỗi việc ta làm đều vang ngân khúc Alleluia của tình yêu hành động. Xin Thánh Thần dẫn ta đi vào “giờ” mà Đức Giê‑su đã mở: giờ của hiến trao, giờ của ơn cứu độ, giờ mà tình yêu vượt thắng chết chóc. Và rồi, khi ánh hoàng hôn nhân gian khép lại, ta sẽ nghe vang lời Thầy dịu ngọt: “Hỡi người tôi tớ trung tín và khôn ngoan, hãy vào hưởng niềm vui của Chủ ngươi!”
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỜNG – SỰ THẬT – SỰ SỐNG: Ở LẠI TRONG LỜI ĐỂ BA NGÔI NGỰ TRONG TÂM HỒN
Trong khung cảnh hân hoan của Mùa Phục Sinh, Giáo Hội dẫn chúng ta bước từng nấc thang tiến sâu vào mầu nhiệm của Đức Kitô phục sinh. Chúa Nhật hôm qua, phụng vụ đã gióng lên khẳng định bất hủ của Đức Giêsu: “Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6). Qua lời ấy, Người hiển nhiên trở thành chiếc la bàn duy nhất đưa nhân loại tìm được ý nghĩa đời mình và lộ trình chắc chắn dẫn tới Thiên Chúa. Hôm nay – Thứ Hai tuần V Phục Sinh – Tin Mừng tiếp nối trích đoạn đó, ghi lại đối thoại giữa Thầy và các môn đệ, khởi đi từ thắc mắc của Tông đồ Giuđa Tađêô: “Lạy Thầy, tại sao Thầy chỉ tỏ mình cho chúng con mà không tỏ mình cho thế gian?” (Ga 14,22). Câu hỏi mộc mạc ấy mở ra cho ta một viễn tượng thần học vừa cao sâu vừa thực tiễn: Mạc khải của Thiên Chúa không thiếu, nhưng đón nhận hay khước từ lại nằm nơi tự do của con người; và chính việc “yêu mến và tuân giữ Lời” là chìa khóa để mở toang cánh cửa cho Ba Ngôi Thiên Chúa ngự vào tâm hồn.
Bước vào đoạn Tin Mừng, Đức Giêsu không trả lời trực tiếp “tại sao” Người chưa tỏ mình cho thế gian. Thay vào đó, Người vạch rõ nguyên tắc vàng của đời môn đệ: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ Lời Thầy; Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy; chúng Ta sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Giữ Lời không đơn thuần là thuộc lòng mệnh lệnh, càng không phải chuỗi nghi thức máy móc, mà là đặt trọn hữu thể, lý trí và ý chí của ta vào quỹ đạo Lời Hằng Sống. Khi Lời trở thành dưỡng khí, thành nhịp đập, thành kim chỉ nam của mọi quyết định, thì sự hiện diện thần linh không còn xa vời; Ba Ngôi Thiên Chúa thiết lập “địa chỉ” thường trú ngay trong cõi lòng ta. Thế nên, giới hạn của mạc khải không đến từ phía Thiên Chúa – Đấng “muốn cho mọi người được cứu rỗi” (1 Tm 2,4) – nhưng do chính rào chắn của lòng con người dựng lên khi khước từ Lời.
Đọc lại toàn cảnh Tin Mừng Gioan, ta bắt gặp hai luồng phản ứng song hành trước lời mời gọi của Đức Giêsu. Một nhóm nhỏ môn đệ “nghe”, “ở lại” và “tin”; đám đông còn lại chóng vánh nhiệt tình rồi chùn bước, thậm chí cứng lòng. Họ đòi những dấu lạ ngoạn mục, đòi bánh hóa nhiều triền miên, đòi một Đấng Mêsia theo khuôn mẫu chính trị. Khi không đạt được ý muốn, họ quay lưng. Vì thế, Đức Giêsu “không tỏ mình” cho thế gian không phải vì Người kén chọn hay khước từ, nhưng vì thế gian tự chọn khép kín trước ánh sáng. Cũng vậy, thời đại chúng ta lắm khi vẫn đặt Thiên Chúa lên bàn cân toan tính: nếu Ngài cho con an khang, thăng tiến, vinh dự, con mới theo; nếu Ngài im lặng trước đau khổ, con rời bỏ Ngài. Đó chính là lối suy nghĩ biến Lời thành hàng hóa, biến tình yêu thành mặc cả, biến mạc khải tình yêu thành trò chơi đáp – trả có đi có lại.
Đứng trước thái độ ấy, Đức Giêsu đưa ra ba tầng ý nghĩa về “giữ Lời” – ba chìa khóa mở vào hiệp thông mật thiết với Ba Ngôi:
Trước hết, giữ Lời là gắn bó với Đường: Ý niệm “đường” bao hàm chuyển động, mạo hiểm, kiên trì. Đức Giêsu không trao bản đồ sẵn, nhưng chính Người là lộ trình. Ngày nào ta còn bước bên Người, ta không sợ lạc. Ngược lại, chỉ lệch khỏi Lời nửa bước, tấm bản đồ cuộc đời thành mê cung. Ở lại với Đường đòi ta quyết liệt khước từ con đường hẹp hòi của ích kỷ, khoái lạc, trả đũa để dấn thân trên đại lộ yêu thương, tha thứ, quên mình.
Kế đến, giữ Lời là uống mạch Sự Thật: Thế gian hôm nay lẫn lộn thật – giả, lấy lượng “like” làm thước đo chân lý, lấy khẩu hiệu ồn ào lấn át suy tư thinh lặng. Tiêu chuẩn của phúc lợi, quyền lực dễ đẩy con người bẻ cong Sự Thật. Nhưng ai “yêu mến và tuân giữ Lời” sẽ sở hữu khí cụ biện phân: Lời Chúa như gương soi tâm hồn, phơi bày dối trá, vạch mặt gian tà. Sự Thật nơi Đức Giêsu không phải tri thức lạnh lùng mà là sự thật giải phóng; Người cột chặt sự thật vào yêu thương, hầu linh hồn nào đón nhận cũng được chữa lành.
Sau cùng, giữ Lời là kết hiệp với Sự Sống: Đức Giêsu phục sinh mở lối cho Sự Sống thánh thiêng tràn vào kiếp nhân sinh mong manh. Nhờ Lời, ta không còn thao thức về ngày mai, không còn run sợ trước cái chết. Bởi Sự Sống ấy không hao mòn theo năm tháng, không tùy thuộc sức khỏe, không bị phong tỏa bởi bạo lực. Đó là sự sống của Ba Ngôi tuôn chảy, Đấng Phục Sinh truyền vào ta hơi thở Thánh Thần, cho tim ta đập chung một nhịp với tim Thiên Chúa.
Từ ba chiều kích ấy, Đức Giêsu hé mở mầu nhiệm thần linh tuyệt vời: “Chúa Cha sẽ yêu mến người ấy, Chúng Ta sẽ đến và ở lại” – động từ “ở lại” (menein) Gioan dùng cũng chính là động từ diễn tả mối tương giao nội tại giữa Cha và Con. Như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha, thì nay Cha và Con ở trong người tín hữu, và Thánh Thần “đến” để “dạy dỗ, nhắc nhớ mọi điều” (Ga 14,26). Tâm hồn người môn đệ biến thành “đền thờ” sống động, nơi Ba Ngôi hiển trị. Đây không phải hình ảnh ẩn dụ mơ hồ, nhưng là thực tại thần bí diễn ra nhờ ân sủng.
Dẫu vậy, tự do con người vẫn là yếu tố quyết định. Thiên Chúa yêu thương cách vô vị lợi nhưng Ngài không xâm phạm ý chí ta. Từ chối Lời là đóng sập cửa nội tâm, là cắt đứt nguồn dưỡng khí Thánh Thần, là chôn vùi Sự Thật dưới lớp ngụy biện. Đức Giáo Hoàng Phanxicô gọi thái độ ấy là “tự cô lập thiêng liêng”, khiến linh hồn thành hoang mạc khô cằn. Ngược lại, “vâng giữ Lời” đòi ta mở toang cửa tâm hồn, chấp nhận để Lời uốn nắn, thanh luyện, lên men mọi ý định, cho đến khi thốt được như Phaolô: “Không còn tôi, nhưng là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20).
Trong lộ trình nên thánh ấy, con người không đơn độc. Đích thân Đức Giêsu hứa ban “Đấng Bảo Trợ” – Paraklêtos – Chúa Thánh Thần, Thần Khí Sự Thật. Vai trò của Ngài vừa âm thầm vừa quyết liệt: soi sáng trí tuệ, điều chỉnh phán đoán, sưởi ấm con tim, khơi gợi sáng tạo, thúc đẩy can đảm. Nhờ Thánh Thần, lời Đức Giêsu vang vọng xuyên thời gian, luôn mới mẻ, thích ứng với bối cảnh lịch sử, văn hoá, địa phương. Không có Ngài, Lời trở nên văn bản đóng kín; có Ngài, văn bản hoá thành khí cụ sống động, thích hợp cho mọi hoàn cảnh.
Cùng lúc, Thánh Thần giúp ta hiểu mầu nhiệm tự do – ân sủng. Ân sủng không triệt tiêu tự do, trái lại nâng tự do lên tầm thiện hảo đích thực. Tự do thuần túy nhân loại dễ lạc hướng, vì bị ràng buộc bởi bản năng và áp lực xã hội; tự do thấm nhuần ân sủng giúp con người “muốn” những gì Thiên Chúa “muốn”, nhờ vậy quyết định trở nên sáng suốt, mở ra hạnh phúc bền lâu. Có thể nói, lời đáp “xin vâng” của Đức Maria chính là mẫu mực tự do – ân sủng hòa quyện hoàn hảo: Mẹ hoàn toàn tự nguyện, nhưng được ân sủng phủ đầy, cho phép Ngôi Lời nhập thể.
Suy niệm viễn cảnh ấy, ta nhận ra bài Tin Mừng hôm nay là hiến chương cho mọi ơn gọi Kitô hữu. Dù linh mục, tu sĩ, giáo dân, bác sĩ, nông phu, công nhân hay sinh viên, ai cũng được mời gọi sống ba chiều kích: giữ Lời – để Lời tạo hình tâm trí; đón Thánh Thần – để Thần Khí biến đổi hành vi; và trở thành nhà tạm – để Ba Ngôi chiếu toả qua lời nói, ánh mắt, cử chỉ thường ngày.
Thực tế, hành trình giữ Lời không thiếu cam go. Khi thế gian đề cao chủ nghĩa tiêu thụ, ta bị cám dỗ đo giá trị bằng sở hữu. Khi mạng xã hội bùng nổ, ta dễ đánh mất thinh lặng nội tâm, cuốn theo dòng tin tức nhiễu loạn. Khi chủ nghĩa tương đối phủ mờ ranh giới thiện–ác, ta ngại lên tiếng cho Sự Thật. Khi đau khổ, bệnh tật gõ cửa, ta hoài nghi tình yêu Thiên Chúa. Mỗi hoàn cảnh ấy là “giờ thi” kiểm chứng lòng trung thành với Lời. Từ trong nhà, nơi vợ chồng xung khắc, con cái bất tuân, cha mẹ bệnh tật, cho tới xã hội đầy bất công, ta được mời gọi trở thành “người giữ lửa” Lời Chúa, chiếu rọi ánh sáng Đường – Sự Thật – Sự Sống.
Giữ Lời còn đòi hoán cải thói quen nhỏ nhất: biết lắng nghe thay vì vội phản biện; biết xin lỗi thay vì biện minh; biết trao đi thay vì tích góp; biết cầu nguyện liên lỉ thay vì buông xuôi thất vọng. Mỗi hành vi “tí hon” ấy thực ra xây nên cung điện đón Ba Ngôi. Và khi Ba Ngôi đã ngự, tâm hồn tràn ngập bình an. Bình an ấy không phải vắng bóng sóng gió, nhưng là sức mạnh nội sinh giúp ta đứng vững giữa bão táp, như Đức Giêsu bình an trên thuyền giữa sóng dữ.
Từ chiều sâu thần bí, bài Tin Mừng dẫn ta về thực tiễn mục vụ. Một giáo xứ sống Lời là cộng đoàn đọc Kinh Thánh chung, chia sẻ trong các nhóm nhỏ, biến phụng vụ thành lò lửa hun đúc đức tin. Một gia đình sống Lời là mái ấm dâng lời kinh tối, đối thoại tôn trọng, bữa cơm thắm đượm yêu thương. Một người trẻ sống Lời là dám chọn lối sống liêm chính, dấn thân vì công ích, chấp nhận thiệt thòi để bảo vệ phẩm giá con người. Một mục tử sống Lời là vị cha hiền hiện diện với đoàn chiên mọi lúc vui – buồn, giảng dạy bằng gương sáng hơn bằng giáo huấn suông.
Càng giữ Lời, Giáo Hội càng toả hương. Thế kỷ XXI khát chứng nhân hơn diễn giả. Thế giới bão hòa thông tin nhưng đói đời sống nhất quán. Khi Kitô hữu trở thành “bức thư của Đức Kitô” (2 Cr 3,3), con người đương đại mới đọc được Tin Mừng tình yêu. Đức Thánh Cha Phanxicô khuyến khích ta tiến tới “Giáo Hội đi ra”: không tự giam trong tháp ngà, nhưng bước xuống hè phố, chạm vào vết thương xã hội, trở thành “bệnh viện dã chiến” xoa dịu nỗi đau thời đại. Tuy nhiên, “đi ra” thiếu nền tảng “ở lại trong Lời” sẽ biến thành hoạt động xã hội trống rỗng; ngược lại, “ở lại” mà không “đi ra” thành cô lập. Tin Mừng hôm nay giữ hai chiều kích ấy trong thế quân bình: Lời bén rễ sâu – hành động toả rộng.
Sau hết, ta trở về với tâm tình của Giuđa Tađêô: “Tại sao Thầy không tỏ mình ra cho thế gian?” Câu trả lời nằm ngay trong tay ta: nhiệm vụ của người môn đệ là trở thành gương mặt hữu hình để Thầy tỏ mình. Khi ta sống Lời, thế gian gặp Đường, thấy Sự Thật, chạm Sự Sống. Khi ta yêu thương vô vị lợi, tha thứ không giới hạn, dấn thân bênh vực kẻ yếu, khiêm hạ rửa chân anh em, lúc ấy Đức Kitô “tỏ mình” cách hiển nhiên. Nếu thế gian chưa nhận ra Người, đó có lẽ vì chúng ta – những Kitô hữu – vẫn còn che mờ dung nhan Thầy bằng ích kỷ, phân rẽ, hời hợt.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, Chúa đã tỏ mình cho chúng con nơi Lời hằng sống, nơi Bí tích Thánh Thể, nơi hơi thở Thánh Thần. Xin cho chúng con biết yêu mến và tuân giữ Lời Chúa trong từng nhịp sống, để Cha và Con cùng Thánh Thần ngự trong tâm hồn chúng con, biến chúng con thành cánh cửa rộng mở cho thế gian chiêm ngưỡng vinh quang Ba Ngôi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU THỂ HIỆN QUA VIỆC GIỮ LỜI CHÚA
Khi những ngày Mùa Phục Sinh dần lùi về cuối, phụng vụ lại đưa ta trở về khung cảnh Thượng Tiệc Ly, nơi Chúa Giêsu vừa rửa chân cho các môn đệ, vừa để lại “di chúc” thiêng liêng của Người. Ta nghe Người nhắc đi nhắc lại một thông điệp bất tận: “Ai yêu mến Thầy thì giữ lời Thầy.” Lời nhắn ấy vang lên không phải một lần, nhưng bốn lần liên tiếp trong chương 14 Tin Mừng Gioan, để đóng ấn vào tâm khảm ta điều cốt yếu: tình yêu đích thực không ở lại trên bờ môi nhưng phải trở thành đời sống vâng phục.
Đức tin Kitô giáo không phải trước hết là một hệ thống giáo lý, cũng không dừng lại ở những cảm xúc đạo đức thoáng qua; nó là một mối tương quan sinh động giữa Ta và Đấng đã yêu Ta đến cùng. Trong tương quan ấy, lời đáp tương xứng duy nhất là yêu lại bằng chính nhịp đập mà Người đã trao: vâng nghe và thực thi. Giống như mảnh đất mở ra đón lấy hạt giống để cho nảy mầm, linh hồn yêu mến cũng mở toang để Lời Thiên Chúa cắm rễ, lớn lên, uốn nắn và tô vẽ nên cả dáng hình của người tín hữu.
Tin Mừng hôm nay cho thấy một khoảnh khắc rất người: Giuđa (not Iscariô) thắc mắc tại sao Chúa Giêsu chỉ “tỏ mình” cho nhóm môn đệ nhỏ bé mà không cho thế gian rộng lớn này. Câu hỏi ấy phản chiếu mơ ước muôn thuở của con người: mong Thiên Chúa can thiệp cách ngoạn mục, rầm rộ, để mọi kẻ vô tín phải kinh ngạc. Nhưng Chúa đảo ngược logic ấy: Người không áp đặt mặc khải từ ngoài, mà chọn con đường âm thầm—tỏ mình trong tim kẻ yêu mến. Chính lòng yêu kết hợp với sự vâng nghe biến mỗi tín hữu thành một “đền thờ Ba Ngôi”: “Cha Ta và Ta sẽ đến và ở lại trong người ấy.” Như vậy, mặc khải cao cả nhất không còn là những dấu lạ bên ngoài, mà là chính sự hiện diện nội tâm của Thiên Chúa trong người yêu Ngài.
Ở điểm mấu chốt này, Chúa Giêsu hé mở vai trò của Thần Khí: “Đấng Phù Trợ, Thánh Thần, sẽ dạy anh em mọi điều và nhắc cho anh em nhớ…” Nếu tình yêu dẫn ta đến việc tuân giữ Lời, thì chính Thánh Thần làm cho việc tuân giữ ấy khỏi trượt vào luật pháp khô cứng. Người là Bảo Trợ nối dài lời Thầy nơi tâm hồn ta, làm sống lại từng câu Tin Mừng, thúc đẩy ta khám phá chiều sâu mới mẻ trong những giáo huấn tưởng như đã thuộc nằm lòng. Thần Khí không truyền thêm một bộ quy tắc mới; Người “nhắc nhớ”, nghĩa là đào sâu, mở rộng và làm cho lời cũ bừng lên sức sống mới dưới ánh sáng Phục Sinh.
Mầu nhiệm này đem đến cho ta niềm an ủi: việc giữ luật Chúa không còn là gánh nặng nhưng là đặc ân của kẻ yêu. Khi ta để Thánh Thần dẫn dắt, giới răn không còn bó buộc từ bên ngoài mà trở thành nhựa sống chảy từ bên trong. Như cây nho hút nhựa từ cội để đơm trái, người tín hữu sống bằng dòng sự sống Ba Ngôi tuôn chảy trong linh hồn, nhờ đó việc thực thi giới răn trở nên tự nhiên, thậm chí hân hoan. Ta không còn cố gắng để “đạt chỉ tiêu” thiêng liêng, nhưng để đáp trả tình yêu đang thôi thúc.
Trong đời thường, khoảng cách giữa “nghe” và “giữ” vẫn là thách đố. Kinh Thánh hôm nay mời gọi ta xét lại những khúc quanh nơi chính mình: Ta đã nghe Tin Mừng bao nhiêu năm, nhưng liệu ta có để Lời ấy xô đổ những sở thích cố chấp, như búa tạ đập vỡ phiến đá ích kỷ? Ta đọc thấy “hãy yêu thương kẻ thù”, nhưng mấy khi ta vượt qua được ánh mắt hằn học với người anh em bất đồng chính kiến? Ta nghe “hãy tha thứ bảy mươi lần bảy”, nhưng ngay lỗi lầm thứ hai của bạn đời đã khiến lòng ta khép lại?
Để Lời trở thành máu thịt mình, ta cần những cử chỉ cụ thể: một phút thinh lặng mỗi sáng đặt ngày sống dưới chân Chúa; một hành động khiêm nhường nhường đường cho người khác trong tranh cãi; một quyết định chia sẻ thời gian cho người bệnh thay vì cuốn mình vào lịch trình bận rộn; một lời xin lỗi chân thành thay cho sự biện minh. Mỗi khi ta làm như thế, Lời Chúa không còn nằm yên trên trang sách nhưng bước vào lịch sử đời ta, dệt nên “Tin Mừng thứ năm”—quyển Tin Mừng được viết bằng chính đời sống người tín hữu.
Thế giới hôm nay khát những chứng nhân biết yêu qua vâng phục hơn là những khẩu hiệu ồn ào. Nhiều người trẻ bỏ Nhà Thờ không phải vì họ ghét giáo lý, mà vì họ thấy khoảng cách quá lớn giữa lời rao giảng và cuộc sống. Họ mong nhìn thấy Tin Mừng “có da có thịt” nơi cách Kitô hữu làm việc, cư xử trên mạng xã hội, tôn trọng môi trường, đối xử với người yếu thế. Một lời xin lỗi từ Giáo Hội về những sai lầm quá khứ đôi khi vang to hơn cả hàng nghìn bài giảng hùng biện.
Mùa Phục Sinh soi chiếu tất cả những cố gắng ấy bằng ánh sáng phục sinh của Đấng Sống Lại—Đấng đã yêu cho đến cùng và nhờ vâng phục mà được tôn vinh. Khi chiến đấu với những yếu đuối riêng tư, ta không đơn độc; Đấng Phù Trợ ở trong ta, dạy ta, nhắc ta, giữ ta đứng vững giữa cám dỗ từ bỏ. Chính Người làm cho mọi “vâng” nhỏ bé của ta vang dội tận trời cao, góp phần mở rộng Nước Trời trong âm thầm.
Lời Chúa hôm nay khép lại bằng lời hứa: “Thầy tỏ mình ra cho người ấy.” Như thế, phần thưởng của kẻ yêu không phải là đặc ân chức vụ, không phải sự an toàn vật chất, càng không phải những khải tượng kỳ bí, nhưng là chính Chúa tỏ mình. Nơi thinh lặng cầu nguyện, nơi bẻ bánh Thánh Thể, nơi tha nhân đau khổ, nơi cõi lòng được Thánh Thần đụng chạm, ta khám phá khuôn mặt Chúa rạng ngời. Sự tỏ mình ấy không ồn ào nhưng sâu xa, không chói lòa nhưng xác thực đến nỗi ta có thể nói như thánh Phaolô: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi; mà là Đức Kitô sống trong tôi.”
Ước gì khi bước ra khỏi nhà thờ sau Thánh Lễ hôm nay, mỗi người chúng ta mang theo lời hẹn ước của tình yêu: tiếng “xin vâng” mới mẻ cho Lời Chúa trong chính hoàn cảnh phức tạp của mình. Và ước gì những “xin vâng” âm thầm ấy—từ mái nhà chật hẹp, góc văn phòng ồn ào, con hẻm nghèo khốn—kết dệt thành bài ca Phục Sinh dâng về Thiên Chúa, Đấng không ngừng “tỏ mình” qua những con tim biết lắng nghe và tuân giữ Lời Người.
A‑men.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU MẾN CHÚA BẰNG VIỆC GIỮ LỜI VÀ ĐÓN NHẬN THÁNH THẦN
Trong bầu khí hân hoan của mùa Phục Sinh, Hội Thánh dẫn chúng ta trở lại khung cảnh bữa Tiệc Ly, nơi Đức Giêsu, Đấng Phục Sinh tương lai, đã trao phó cho các môn đệ di ngôn của Người trước giờ bước vào cuộc Thương Khó. Lời Người, ngỡ như đã vang lên hằng hai mươi thế kỷ trước, vẫn còn nóng hổi trong ngày hôm nay, bởi vì đó là lời của Tình Yêu vĩnh hằng. “Ai nghe các giới răn Thầy truyền và tuân giữ, người ấy là kẻ yêu mến Thầy”. Lời tuyên bố dứt khoát ấy đặt lại nền tảng cho mọi tương quan Kitô giáo: yêu không phải là cảm xúc chóng qua, càng không phải là những tuyên ngôn hoa mỹ; yêu trước hết là vâng phục, là khắc ghi và sống Lời Chúa bằng chính nhịp đập của đời mình.
Quả thật, sau nhiều năm bước theo Thầy, các tông đồ dần dần hiểu rằng tình yêu của Thiên Chúa không dừng lại ở những phép lạ ngoạn mục hay những bài giảng hùng hồn. Tình yêu ấy đạt đến đỉnh cao khi Con Một của Người cúi xuống rửa chân cho từng người, khi Người mở rộng đôi tay trên thập giá để ôm lấy nhân loại tội lỗi, và khi Người trao ban bản thân qua Tấm Bánh bẻ ra. Đức Giêsu không ngần ngại vạch rõ ranh giới giữa người yêu mến và kẻ hững hờ: ai yêu mến thì giữ Lời, ai không yêu mến thì khước từ Lời. Giới răn của Người không phải là gánh nặng bó buộc, nhưng là nhịp cầu đưa con người vào miền giao ước mới, nơi Cha, Con và Thánh Thần hạ cố cư ngụ ngay trong tâm hồn kẻ tin. Chính vì thế, vâng phục không còn là thái độ nô lệ, mà trở thành động tác đầy tự do của trái tim khao khát ở lại trong vòng tay Thiên Chúa.
Hình ảnh mà Đức Giêsu phác hoạ: “Chúng Ta sẽ đến và ở trong người ấy” khiến lời Người vượt khỏi mọi chuẩn mực khái niệm về tôn giáo bên ngoài. Nếu Cựu Ước từng mô tả vinh quang Thiên Chúa ngự trong Đền Thờ Giêrusalem, thì Tân Ước cho thấy bước ngoặt mà chính Đền Thờ nay dời chỗ: Người tín hữu, nhờ ân sủng, trở nên đền thờ sống động. Trong mầu nhiệm ấy, Thiên Chúa không còn ở xa, Người bước vào mảnh vườn nội tâm, khoác lên đó màu xanh “Thiên Chúa ở cùng”. Khi chúng ta yêu, vâng lời và để cho Lời trổ sinh hoa trái, thì căn nhà linh hồn trở nên nơi cư trú của Thiên Chúa Ba Ngôi. Từ giây phút ấy, từng hơi thở trở thành kinh nguyện, từng việc làm trở thành phụng tự, và cả đời sống hoà nhịp vào dòng chảy Thần Khí.
Thế nhưng, mầu nhiệm thần linh thường vấp phải tra vấn nhân sinh. Giuđa—không phải Iscariôt—thay mặt cộng đoàn đặt câu hỏi: “Tại sao Thầy chỉ tỏ mình cho chúng con, mà không cho thế gian?” Câu hỏi hé lộ một khắc khoải muôn thuở: tại sao mạc khải không hiển hiện cách hiển nhiên cho mọi người? Đức Giêsu không trả lời bằng triết thuyết, nhưng bằng chính thực tại tình yêu: “Ai yêu mến Thầy, sẽ giữ lời Thầy; và Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy”. Nói khác đi, Thiên Chúa không ép buộc ai nhận biết Người; Người tự tỏ mình cho kẻ sẵn lòng mở cửa tâm hồn. Một trái tim khép kín vì ích kỷ không thể nếm trải hương vị của Lời, giống như căn phòng tắt đèn không thể trách mặt trời vì sao không chiếu sáng.
Cũng trong hành trình tình yêu ấy, Đức Giêsu hứa ban Đấng Phù Trợ, Thánh Thần. Người môn đệ giữ Lời không dựa vào sức riêng; mọi quy tắc luân lý sẽ biến thành xiềng xích nếu thiếu hơi thở Thần Khí. Thánh Thần đến không chỉ để “nhắc” lại lời Chúa như một giáo sư nhắc bài, nhưng để mở toang nghĩa thâm sâu, dẫn ta vào chiều kích sống động của Lời. Bao lần chúng ta đọc Kinh Thánh mà cảm thấy khô khan? Đó là khi ta quên xin Đấng Phù Trợ khơi lửa. Khi Thánh Thần cháy lên, một câu Lời Chúa bỗng thành thanh gươm xuyên thấu; một mệnh lệnh yêu thương bỗng bừng sáng phương hướng để ta can đảm ra khơi.
Nhìn vào lịch sử Hội Thánh, ta khám phá dấu ấn của những con người đã yêu bằng việc giữ Lời: Thánh Phanxicô Assisi, sau khi nghe Tin Mừng sai môn đệ ra đi không bao bị tiền, liền vứt bỏ tất cả để nên nghèo cùng Đức Kitô; Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu, gẫm suy “Hãy trở nên như trẻ thơ”, liền chọn con đường bình an bé nhỏ; và gần gũi chúng ta, biết bao tín hữu bình thường tại những giáo xứ nghèo vẫn kiên vững sống Lời giữa thử thách, để trở nên chứng nhân âm thầm mà hùng hồn. Yêu nên hành động. Giữ Lời không phải là học thuộc Lời lần nữa, mà biến Lời thành nhịp đập đời mình—ở gia đình, nơi sở làm, giữa phố chợ.
Đối diện với thời đại kỹ thuật số, giới răn yêu thương càng bị đe doạ bởi nhịp sống vội vã, bởi cám dỗ “nói mà không sống”. Chúng ta có thể chia sẻ status về đức ái, nhưng dễ quên nụ cười với người thân; có thể thành thạo lời ca tụng Chúa, nhưng lại hững hờ khi thấy tha nhân đau khổ. Lời Chúa hôm nay mời gọi ta xét lại: tình yêu của tôi đang ở mức độ “đầu môi chót lưỡi” hay đã thấm vào mái nhà, vào bàn ăn, vào từng ánh mắt tôi dành cho người xung quanh? Tôi có để Thánh Thần gọt giũa trái tim hay chỉ mong Ngài làm phép lạ khi tôi cần?
Trở lại viễn cảnh bí tích Thánh Thể, mỗi lần chúng ta đón Mình Máu Thánh, Đức Giêsu hứa cư ngụ trong ta. Nhưng Ngài chỉ ở lại nếu ta “giữ lời Thầy”. Thánh Thể và Lời, hai bàn tiệc song hành, nuôi dưỡng đời Kitô hữu. Thụ hưởng Thánh Thể mà không dưỡng nuôi bằng Lời, ta dễ rơi vào đạo đức hình thức; chăm chỉ nghe Lời mà không kết hiệp Thánh Thể, ta dễ đuối sức trên hành trình. Khi hai bàn tiệc gặp nhau, Thánh Thần biến đổi ta thành “Tin Mừng sống”. Chính đời sống chứng tá ấy sẽ là lời rao giảng hữu hiệu cho thế gian, cho những ai hôm nay chưa nhận biết Chúa.
Niềm vui Phục Sinh chính là đây: không chỉ hân hoan vì Đức Kitô đã phục sinh, nhưng vì Người muốn phục sinh chúng ta từng ngày, trong từng chọn lựa giữ Lời. Khi ta mềm lòng, tha thứ cho người xúc phạm, là một khía cạnh “phục sinh” nhỏ xảy đến. Khi ta dám chia sẻ cơm bánh cho người túng thiếu, là một “phục sinh” khác chớm nở. Những “phục sinh” nối tiếp nhau – khởi đi từ những môn đệ giữ Lời – sẽ dệt thành bình minh mới cho thế giới.
Anh chị em thân mến, lời Đức Giêsu đêm Tiệc Ly không chỉ vang vọng trong Nhà Tiệc Ly cũ kỹ ở Giêrusalem, nhưng đang hướng thẳng đến mái ấm chúng ta, đến giáo xứ chúng ta, đến từng mái lá của người nghèo bị lãng quên bên lề xã hội. Thiên Chúa không còn muốn ngự trong đền thờ bằng đá quý, vì Người đã chọn đền thờ bằng thịt bằng xương của mỗi tín hữu. Thách đố đặt ra là: tôi có sẵn lòng trùng tu đền thờ ấy mỗi ngày—bằng việc dành thời gian suy gẫm Tin Mừng, bằng cầu nguyện kiên trì, bằng những công việc bác ái âm thầm—để Thiên Chúa có thể “ở trong” tôi mà tiếp tục hành trình yêu thương giữa đời?
Trong Thánh lễ này, khi tiến lên hiệp thông Thánh Thể, mỗi chúng ta hãy thì thầm: “Lạy Chúa Giêsu, con yêu mến Chúa. Xin giúp con giữ Lời Chúa hôm nay và mãi mãi.” Xin Thánh Thần mở đôi mắt đức tin để ta khám phá Lời Chúa không hề xa lạ, nhưng đang đợi ta trong từng trang Kinh Thánh, trong từng lương tâm khao khát chân lý, trong mỗi tiếng kêu khổ của anh chị em nghèo khổ. Và xin Mẹ Maria, Đấng đã nghe và giữ Lời Chúa cách trọn vẹn, đồng hành với chúng ta trên con đường yêu thương—con đường duy nhất dẫn về Nhà Cha.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU MẾN CHÚA QUA SỰ VÂNG PHỤC LỜI CHÚA
Anh chị em thân mến, Đức Giêsu trong Bữa Tiệc Ly đã trao cho chúng ta một điều răn mới: “Ai yêu mến Thầy, sẽ giữ lời Thầy” (Ga 14,23-24). Ngài không chỉ truyền dạy lời của Người, nhưng chính Ngài đã sống trọn vẹn lời đó cho đến hơi thở cuối cùng trên thập giá. Hôm nay, Thứ Hai tuần V Phục Sinh, Tin Mừng mời gọi chúng ta suy ngắm mối liên hệ giữa tình yêu và sự vâng phục: vâng giữ Lời Chúa chính là dấu chỉ rõ nét nhất để biểu lộ tình yêu chúng ta dành cho Ngài.
Trong hành trình đức tin, chúng ta thường khao khát những trải nghiệm huy hoàng, những dấu lạ, nhưng Chúa Giêsu cho thấy “chiếc gánh” Lời Ngài lại nhẹ nhàng biết bao khi được chúng ta đón nhận qua tâm hồn khiêm tốn và sẵn sàng. Tình yêu đích thực không xem vâng phục như gông cùm, nhưng như con đường dẫn vào tự do và hạnh phúc trọn vẹn. Nhờ vâng phục, tâm hồn chúng ta được thanh tẩy, cuộc sống được đổi mới, và mối tương giao với Thiên Chúa được thắt chặt bền vững.
Con theo Chúa, một lòng theo Chúa
Vững niềm tin, lời hứa trung kiên
Dẫu cho gian khó triền miên
Tin tưởng phó thác, một niềm cậy trông
Chữ “vâng phục” trong kinh nghiệm của Chúa Giêsu không chỉ là tuân giữ điều răn, nhưng còn là đón nhận Thánh Ý Chúa Cha trong mọi biến cố: trong đêm Canh Thức, trong Giờ Thương Khó, Ngài đã cầu nguyện: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cho chén này qua khỏi con; nhưng xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha” (Mt 26,39). Niềm tin vào Cha đã cho Ngài sức mạnh để chấp nhận thập giá. Chúng ta, khi gặp thử thách, cũng được mời gọi đặt trọn niềm tín thác vào Thiên Chúa, dẫu bao bão giông vẫn có Ngài đồng hành.
Con theo Chúa, quyết không lùi bước
Hướng lòng lên, nguyện ước kính tôn
Cuộc sống tươi sáng đẹp hơn
Tình con với Chúa “keo sơn” mặn mà
Cuộc sống của mỗi người Kitô hữu được thẩm định bằng việc tuân giữ Lời Chúa. Tình yêu của chúng ta không chỉ là những cảm xúc nồng nàn, nhưng được chứng minh bằng hành động cụ thể: yêu thương anh em, trao sẻ chia cho kẻ túng thiếu, sẵn sàng hy sinh bản thân vì Chúa. Khi chúng ta làm những việc lành, dù nhỏ bé, là khi chúng ta “thực thi Lời Chúa” trong đời thường, và chính lúc đó, tình yêu của chúng ta với Chúa trở nên vững bền, “keo sơn” mặn mà như bài ca chúng ta vẫn hát.
Con theo Chúa đường xa không ngại
Cứ bình tâm, đạt toại ước mong
Hân hoan phấn khởi trong lòng
Cuộc sống rạng rỡ, ấm nồng yêu thương
Khi trái tim đã gắn bó với Lời Chúa, những gian nan, thử thách không còn là gánh nặng, nhưng là cơ hội để trưởng thành đức tin. Thử thách dạy chúng ta biết kiên nhẫn, dạy chúng ta biết bấu víu vào Chúa hơn là dựa vào sức riêng. Như Thánh Phaolô khẳng định: “Tất cả đều làm nên lợi ích cho kẻ yêu mến Thiên Chúa” (Rm 8,28). Biết rằng Chúa đang dẫn dắt, mỗi bước chân dù đi qua thung sâu khổ đau cũng mang lại niềm hy vọng và bình an.
Con theo Chúa chung đường thẳng tiến
Bao nỗi buồn tan biến qua mau
Gian truân vất vả u sầu
Con luôn lướt thắng, đương đầu khó khăn
Vâng lời Chúa không phải là sự ngây thơ hay mù quáng, nhưng là lòng khôn ngoan đích thực: chúng ta chọn sống theo Lời để được “ánh sáng dẫn đường” (Tv 119,105). Trong ánh sáng đó, những lầm lạc, vướng víu của quá khứ được soi rọi, những khổ đau của hiện tại được chuyển hóa thành cơ hội hoán cải. Chính Đức Giêsu đã nắm tay các môn đệ bước qua bóng tối khổ hình, và Ngài cũng mời gọi chúng ta bước qua bất cứ “địa ngục trần gian” nào nhờ sức mạnh tình yêu của Người.
Thưa anh chị em, vâng giữ Lời Chúa không chỉ là những điều “cấm” hay “phải” mà là lời mời gọi trao đời mình cho Tình Yêu. Khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa trong Thánh Lễ, trong Kinh Nguyện, rồi đem Lời ấy vào đời sống gia đình, nơi công sở, xóm làng, là chúng ta đang làm cho Lời trở nên sống động. Nhờ đó, lời hứa của Chúa trở thành hiện thực: “Thầy và Cha sẽ đến ở cùng người ấy” (Ga 14,23).
Nhìn gương Thánh Gioan Tông Đồ, người môn đệ được Chúa Giêsu yêu mến, chúng ta thấy tình yêu và sự vâng phục luôn song hành. Thánh nhân đã không rời Thánh Giá, đã chấp nhận mọi nguy hiểm để rao giảng Lời Chúa. Cuộc đời của người môn đệ chân chính là chuỗi ngày “vâng phục cho đến cùng” trong việc phục vụ và cam kết truyền giáo. Chúng ta, liệu có sẵn sàng “theo Chúa” với tất cả tâm huyết không?
Khi “Con theo Chúa” không còn là khẩu hiệu suông, mà trở thành tâm tình sâu thẳm, chúng ta mới cảm nghiệm được vẻ đẹp của mối tương quan mật thiết với Chúa. Tình yêu chân thành dạy chúng ta lắng nghe nhau, cầu nguyện cho nhau, bước đi cùng nhau trong hiệp nhất thân thương. Trong gia đình, cộng đoàn giáo xứ, mỗi khi Lời Chúa được sống động qua hành động bác ái, chúng ta đã trở thành dấu chỉ sống của tình yêu Thiên Chúa cho thế giới nhìn thấy.
Vâng giữ Lời Chúa cũng đòi hỏi chúng ta sẵn sàng từ bỏ những ước muốn ích kỷ, từ bỏ tham sân si, để tâm hồn được thanh thoát, giữ gìn lòng ngay thẳng. Như Đức Giêsu đã từ bỏ quyền năng Thiên Chúa, lấy lòng khiêm hạ làm vũ khí, thì chúng ta cũng học nơi Ngài sự khiêm nhường để tôn vinh Thiên Chúa và phục vụ anh em. Chính nhờ khiêm nhường, lời hứa “ai yêu mến Thầy” mới trở nên hành động cụ thể, chứ không chỉ là mỹ từ hão huyền.
Cuối cùng, thưa anh chị em, mỗi lần chúng ta hát:
Con theo Chúa, một lòng theo Chúa
Vững niềm tin, lời hứa trung kiên…
là chúng ta tuyên xưng lại ước nguyện sống vâng phục Lời Chúa cách trọn vẹn. Xin cho bài ca đó không chỉ dừng lại trên môi miệng, nhưng trở thành hơi thở, hơi thở của trái tim biết trao hiến. Khi lời ca và hành động hòa làm một, chúng ta mới thật sự là môn đệ đích thực của Chúa Giêsu, là chứng nhân sống động cho tình yêu của Người.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết gìn giữ Lời Chúa như báu vật quý giá, để tình yêu chúng con dành cho Chúa luôn được chứng minh bằng việc chúng con sống và thực hành Lời Chúa mỗi ngày. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÀ SỰ VÂNG PHỤC
Hôm nay, Thánh Giáo Hội mời gọi chúng ta suy ngẫm về bí mật tình yêu, một tình yêu đã trở thành chuẩn mực tuyệt hảo của mọi mối tương quan. Thánh sử Gioan, môn đệ được Chúa Giêsu yêu mến, đã mở đầu sứ điệp của ngài bằng những lời kiêu hãnh và tràn đầy hy vọng: tình yêu không chỉ là khởi nguyên của mọi sự, mà còn là sợi dây bền chặt nối kết Thiên Chúa với loài người, và con người với nhau.
Tin Mừng hôm nay ghi lại lời mời gọi rất rõ ràng và thiết thực: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy.” Đây không phải là một câu nói suông, nhưng là một lời mời gọi biến hy vọng thành hành động. Tình yêu chân chính luôn đòi hỏi sự vâng phục, bởi vì chỉ có trong sự vâng phục, con người mới đón nhận đầy đủ ánh sáng và sức sống của tình yêu Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã minh chứng điều đó cách sống động khi Ngài “vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, và chết trên cây thập giá.”
Trong tháng Năm kính Đức Mẹ, chúng ta hướng lòng về biến cố Truyền Tin. Mẹ Maria, qua lời “xin vâng”, đã thực hiện trọn vẹn ý định của Thiên Chúa, để công trình cứu độ được bắt đầu. Mẹ Maria không chỉ nói “xin vâng” bằng môi miệng, nhưng đã hy sinh cả cuộc đời mình cho sứ mạng đó. Điều đó cho thấy: khi tình yêu thực sự chi phối con tim, lời vâng không ngừng vang lên trong hành động và hy sinh mỗi ngày.
Chính Mẹ Maria và Con Thiên Chúa nhập thể đã dạy cho chúng ta bài học về mối tương giao mật thiết giữa tình yêu và sự vâng phục. Khi chúng ta yêu Chúa Giêsu, chúng ta đồng thời yêu mến cả Chúa Cha, vì Ngài và Chúa Cha là một. Trong tương quan Ba Ngôi, tình yêu lan tỏa và liên tục chuyển trao: Chúa Cha yêu mến Con, Chúa Con đón nhận và trao ban Thánh Thần Tình Yêu. Tình yêu đó không bao giờ bị cạn kiệt, mà càng chia sẻ lại càng phong phú và dồi dào.
Điều mầu nhiệm Thiên Chúa tỏ mình ra cho những ai yêu mến và giữ lời Ngài. Chúa Giêsu đã hứa: “Thầy sẽ yêu mến người ấy, và sẽ tỏ mình ra cho người ấy.” Đây là lời cam kết của Thiên Chúa Ba Ngôi, lời cam kết rằng tình yêu sẽ trở thành hiện thực sống động trong tâm hồn mỗi Kitô hữu. Khi chúng ta vượt qua những cám dỗ của ích kỷ, những rụt rè của đam mê thế gian, để chọn sống theo Lời Chúa, chính lúc đó Thiên Chúa đến ở lại với chúng ta, để hướng dẫn và nâng đỡ chúng ta trong hành trình thánh.
Chúng ta hãy nhìn lại từng bước trong cuộc đời các thánh, nhất là Mẹ Maria và Chúa Giêsu. Mẹ Maria đã chấp nhận mọi gian nan, mọi nguy hiểm, chỉ vì một lời yêu cầu thâm sâu của Thiên Chúa. Chúa Giêsu, trong đêm trước khi chịu khổ hình, cũng đã nguyện cầu cha: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này khỏi con; nhưng đừng như con muốn, mà xin như Cha muốn.” Cả hai mẫu gương đã cho chúng ta thấy: sự vâng phục xuất phát từ tình yêu không hề làm tổn hại tự do, mà mang đến bình an và hy vọng.
Tình yêu ấy không dừng lại ở giây phút sám hối hay hứng khởi đầu đời, nhưng cần được kiện toàn trong từng phút giây của sự sống. Mỗi khi chúng ta mở Kinh Thánh, lắng nghe Lời Chúa, chúng ta gặp Chúa Giêsu hằng sống, Đấng không chỉ nói lời yêu thương, nhưng còn ban Thánh Thần để nuôi dưỡng tình yêu đó trong lòng chúng ta. Lời Chúa trở thành kim chỉ nam, nhắc nhở chúng ta trở về với căn tính là những người được yêu, và đáp trả tình yêu ấy bằng sự vâng phục.
Từ đó, tác động của tình yêu và vâng phục sẽ lan tỏa: gia đình, nơi tình yêu của vợ chồng và con cái rực sáng, thành giáo xứ, nơi tình liên đới được nuôi dưỡng, và cả xã hội, nơi công lý và bác ái được thực hiện. Mỗi chọn lựa hy sinh, dù nhỏ bé, đều trở thành hạt giống gieo vào mảnh đất tâm hồn, nảy mầm và trổ sinh hoa trái an bình, hiệp nhất.
Cuối cùng, chúng ta quay lại với lời mời gọi của Tin Mừng: hãy trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay: chọn một hành động cụ thể trong tuần để bày tỏ tình yêu đó qua sự vâng phục Lời Chúa—dù đó là tha thứ cho người khác, dấn thân phục vụ cộng đồng, hay trung thành với các bổn phận hàng ngày. Khi làm như thế, chúng ta đang để cho Thiên Chúa Ba Ngôi đến và ở lại với mình, để mọi khát vọng tình yêu và ơn thánh được trọn vẹn.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết yêu mến và giữ Lời Chúa, để tình yêu chúng con dành cho Chúa và cho anh chị em trở nên chứng tá sống động, giúp thế giới nhận ra Đấng đã yêu đến cùng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU MẾN VÀ TUÂN GIỮ LỜI CHÚA
Những lời Giêsu dành cho các môn đệ trong bữa Tiệc Ly không chỉ là lời dạy đơn thuần, nhưng là sợi dây nối kết tình yêu Thiên Chúa và con người. “Ai yêu mến Thầy thì sẽ tuân giữ lời Thầy” (Ga 14,21): đó là chân lý nền tảng cho đời sống người môn đệ. Ngài không chỉ truyền dạy một hệ thống quy tắc khô khan, nhưng tỏ mình ra như Đấng bạn hữu thân tình, Đấng bảo trợ luôn đồng hành cùng kẻ tín hữu qua Thánh Thần.
Quả thế, Chúa Giêsu minh định với chúng ta ba chân lý không thể tách rời: yêu mến, tuân giữ và tỏ mình. Thứ nhất, tình yêu là động lực sâu xa: chỉ khi con người nhận thức được tình yêu vô biên của Thiên Chúa giáng xuống, trái tim mới động đậy để đáp trả. Tình yêu ấy không phải lời sáo rỗng, nhưng được chứng minh bằng chính cuộc đời của Con Thiên Chúa: Ngài đã yêu đến cùng, yêu đến chết trên Thập Giá. Như vậy, yêu mến Thiên Chúa không phải là chọn lựa có điều kiện, nhưng là đáp trả tuyệt đối dành cho Đấng đã trao ban tất cả.
Thứ hai, tuân giữ lời Chúa trở thành hệ quả tất yếu của lòng yêu mến. Khi một người con thực sự kính trọng cha mẹ, lời cha mẹ không phải gánh nặng nhưng là kim chỉ nam dẫn lối. Nghe và làm theo lời Chúa cũng vậy, không phải vì kẻ tuân giữ lời Chúa muốn nhận phần thưởng, nhưng vì lời ấy chứa đựng sự khôn ngoan vượt lên trên mọi lý thuyết. “Ai nghe lời Thầy và đem ra thực hành” thì ví như người khôn xây nhà trên đá (Mt 7,24): lời Chúa là nền tảng vững chắc, còn thực hành lời Chúa chính là bảo đảm ngôi nhà đời sống đức tin không bị bão táp cuốn trôi.
Thứ ba, Thiên Chúa hứa sẽ tỏ mình ra cho kẻ yêu mến và tuân giữ Ngài. Chúa Giêsu năng ngợi khen mối tương quan mật thiết ấy bằng hình ảnh tước danh và tặng ơn Thánh Thần. Khi Thầy ra về, Đấng Bảo Trợ sẽ đến ở cùng anh em luôn mãi (Ga 14,16). Thánh Thần không phải là luồng khí vô hình, nhưng là Đấng sống động hướng dẫn, soi sáng và nhắc nhớ mọi lời Chúa Giêsu đã giảng dạy. Nhờ quyền năng ấy, đời sống tín hữu có thực lực để bước qua thử thách, để vững tin làm chứng về tình yêu phục sinh.
Chính phép Rửa Tội mang đến cho chúng ta tư cách làm con Chúa và thành viên Giáo Hội. Nhưng muốn trở thành con đích thực, chúng ta phải để lòng yêu mến Chúa chuyển hóa thành hành động cụ thể: ưu tiên chọn Ngài trên mọi giá trị trần gian, chăm chú lắng nghe Lời Chúa trong Thánh Kinh và lắng nghe Lời Chúa qua Hội Thánh. Giáo huấn Công đồng Vatican II nhắc nhở: “Lời Chúa cần được rao giảng và minh chứng bằng đời sống”. Đức tin không chỉ dừng lại ở khái niệm, nhưng phải đi đôi với việc thực hành bác ái, hòa giải và nhân chứng.
Còn nhớ ngày xưa, các môn đệ khi lãnh nhận Thánh Thần đã từ bỏ nỗi lo sợ và rũ bỏ hèn nhát để trở thành chứng nhân kiên trung trước mặt Thượng Hội Đồng. Chính nhờ quyền năng của Thánh Thần, sự kiện Phục Sinh không chỉ dừng ở biến cố lịch sử, nhưng trở nên nguồn sống mới tiếp tục tuôn đổ nơi từng tâm hồn tín hữu. Chúa không nhốt chúng ta trong bức tường ngôi mộ cũ kỹ, nhưng mở rộng cánh cửa mầu nhiệm sống lại để mỗi Kitô hữu trở thành khí cụ loan báo sự sống.
Làm sao để hôm nay mỗi người chúng ta có thể hưởng trọn những lời cam đoan ấy? Trước hết, hãy bắt đầu bằng thái độ lắng nghe Lời Chúa hàng ngày: không để kinh Thánh trở thành quyển sách tĩnh, nhưng đọc và chiêm niệm như cuộc đối thoại tâm tình với Thiên Chúa. Song song, hãy đặt việc cầu nguyện và đón nhận các bí tích vào trung tâm đời sống: bí tích Hòa Giải chữa lành vết thương tội lỗi, Thánh Thể nuôi dưỡng thân thể và linh hồn, để Thánh Thần hoạt động tự do trong tâm hồn.
Tiếp đến, việc thực hành lời Chúa cần cụ thể hóa trong từng hành động phục vụ. Khi chúng ta tương kính nhau, chia sẻ cơm bánh cho kẻ đói, thăm nom kẻ đau ốm, đó chính là gương mặt sống động của Đấng Bảo Trợ. Chính lời thánh Phaolô khẳng định: “Tình yêu không làm điều gì hư hỏng; tình yêu là sự viên mãn của lề luật” (Rm 13,10). Làm việc lành không phải để chứng tỏ mình công chính, nhưng để biểu lộ tình yêu đang hoạt động giữa chúng ta.
Cuối cùng, giữa muôn ngàn bão bùng cuộc đời, chúng ta có thể an tâm vì lời Chúa Giêsu: “Thầy để lại bình an cho các con; Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27). Bình an không phải vắng bóng khó khăn, nhưng là sự hiện diện bền vững của Thiên Chúa giữa cơn bão. Khi thử thách đến, đừng hoang mang; hãy nhớ đến lời hứa: Thiên Chúa Cha và Con sẽ yêu mến và tỏ mình ra cho kẻ yêu mến Ngài. Hãy ngẩng đầu lên, can đảm tiến bước, bởi chúng ta không đơn độc: Thánh Thần của sự thật đang dẫn đường.
Ước mong rằng mỗi ngày học hỏi và thực hành lời Chúa, chúng ta sẽ trở nên những chứng nhân sống động cho tình yêu phục sinh, để trong hành trình về quê trời, chúng ta không chỉ nói đến Chúa Giêsu, nhưng cho thế gian nhìn thấy Thầy qua đời sống của chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
GIỮ LỜI CHÚA TRONG TÌNH YÊU
Hôm nay, Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm sâu sắc mối liên hệ giữa tình yêu Đức Kitô dành cho chúng ta và việc trung thành giữ giới răn của Ngài. Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu khẳng định: “Ai yêu mến Thầy, sẽ tuân giữ lời Thầy” (Ga 14,23). Đó không phải là một mệnh lệnh khô khan, mà là tiếng mời gọi từ trái tim đầy yêu thương của Đấng Cứu Độ. Khi chúng ta nhận ra mình được Thiên Chúa yêu thương vô bờ, thì tự nhiên trong lòng trỗi dậy khát vọng đáp lại tình yêu đó bằng sự cam kết tuân giữ và làm cho thật viên mãn những điều Ngài truyền dạy.
Tình yêu trong Kitô giáo không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một ơn gọi liên tục, một hành trình trải dài suốt đời. Khi Chúa Giêsu dạy “hãy yêu mến nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 15,12), Ngài muốn chứng tỏ rằng tình yêu đó là khuôn mẫu hoàn hảo, vị tha đến tận cùng: “Thầy không bảo Thầy gọi anh em là tôi tớ, vì tôi tớ không biết chủ mình làm gì; nhưng Thầy gọi anh em là bạn hữu, vì Thầy đã cho anh em biết mọi điều Thầy nghe được nơi Cha Thầy” (Ga 15,15). Tình yêu ấy không chỉ gói gọn trong khuôn khổ luật pháp, mà còn vượt lên luật pháp, biến “cái ách” thành “cái ách êm ái”, biến “chiếc gánh” thành “gánh nhẹ nhàng” (Mt 11,30). Nhờ tình yêu, chúng ta nhận ra giới răn của Thiên Chúa không phải là gông cùm, nhưng là con đường dẫn vào hạnh phúc đích thực.
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường cảm thấy vất vả, chán nản khi phải chiến đấu chống lại cám dỗ, thói hư tật xấu hay những nghịch cảnh. Nhưng khi tình yêu dành cho Chúa được thắp lên, thì chính khát khao làm đẹp lòng Ngài trở thành sức mạnh thúc đẩy chúng ta kiên trì, vượt qua khó khăn mà không chùn bước. Khi tâm hồn đã say mê Chúa, thì mỗi hành động yêu thương anh chị em, mỗi lời cầu nguyện, mỗi hy sinh nhỏ bé đều trở thành những dấu chỉ sống động của tình yêu ấy. Sự hiện diện của Chúa không còn là điều xa vời nhưng trở nên hiện thực trong từng giây phút ta biết chọn tha thứ, chọn phục vụ, chọn hạnh phúc cho người khác như chính mình.
Sau khi từ giã trần gian, Chúa Giêsu hứa ban cho các môn đệ “Đấng Bảo Trợ” — Chúa Thánh Thần — để Ngài ở cùng và hoạt động trong họ mãi mãi (Ga 14,16-17). Chúa Thánh Thần không chỉ là Đấng an ủi, mà còn là nguồn sức mạnh, là ánh sáng soi đường, là khôn ngoan và can đảm thúc đẩy chúng ta làm chứng cho Đấng Phục Sinh. Khi chúng ta đón nhận Thánh Thần, thì Ngài biến đổi tâm hồn từ trong sâu thẳm, giúp chúng ta hiểu thấu ý Chúa, mến yêu và hết mình phục vụ. Chính Ngài đưa chúng ta từ chỗ tuân giữ máy móc sang chỗ tuân giữ vì tình yêu, nghĩa là từ chỗ chạy theo luật lệ sang chỗ sống thấm nhuần tinh thần Phúc Âm.
Thánh nữ Catarina thành Siena là một minh chứng hùng hồn cho tác động biến đổi của Chúa Thánh Thần nơi tâm hồn người tín hữu. Sinh ra tại Siena năm 1347, Catarina từ thuở nhỏ đã khao khát hiến dâng đời mình cho Chúa. Dưới tác động của ơn Chúa, bà sống khắc khổ, nhưng không cô độc; bà dành hết thời giờ cầu nguyện, phục vụ bệnh nhân và người nghèo. Chính Chúa Thánh Thần đã ban cho bà lòng nhân ái nồng nàn, khiến bà dấn thân lên tiếng bênh vực những người đau khổ, những tù nhân và bệnh tật. Khi Giáo Hội sa sút vì chia rẽ và tham nhũng, Chúa Thánh Thần thúc đẩy Catarina viết thư khuyên Đức Giáo Hoàng Grêgôriô XI trở về Roma, và nhờ sức mạnh của thư tín ấy, ngài đã lắng nghe và đem triều đại Tông Tòa trở lại trung tâm Rôma, mở đầu thời kỳ canh tân. Đời bà là minh chứng rằng khi Thánh Thần ngự trị, con người không chỉ giữ Lời Chúa cách trung thành, mà còn làm cho Lời ấy trở nên hoa trái: hòa giải, bác ái, phục vụ và canh tân.
Chúng ta hãy tự hỏi: liệu chúng ta có thực sự dành chỗ cho Chúa Thánh Thần trong lòng mình? Hay chúng ta chỉ giữ Ngài ở mức ước muốn bên lề, để dữ liệu hóa sổ sách tôn giáo mà không cho phép Ngài dẫn dắt? Khi Lời Chúa chỉ còn là thói quen đọc kinh, là lý thuyết xã giao, thì tình yêu dễ biến thành lạnh lùng, và những giới răn chỉ còn là gánh nặng. Ngược lại, khi tình yêu bùng cháy, khi tâm hồn được Thánh Thần thổi linh khí, thì chúng ta sẽ cảm nhận được sức sống mới, cảm nghiệm được bình an giữa phong ba, và tìm thấy niềm vui sâu xa nơi phục vụ anh chị em.
Hôm nay, chúng ta được mời gọi trở lại với sự đơn sơ nguyên thủy: nhắc lại lời thề chịu phép Rửa, thưa với Chúa: “Lạy Chúa, con yêu mến Chúa, xin giúp con yêu mến Chúa hơn”. Xin Ngài làm mới chúng ta bằng Thánh Thần, để chúng ta không sống theo xác thịt, nhưng sống theo Thần Khí (Rm 8,5). Nhờ đó, chúng ta cảm nghiệm được rằng giữ Lời Chúa là niềm vui, là tự do; và yên nghỉ trong tầm tay nhân hậu của Thiên Chúa, chúng ta tìm thấy bình an và hạnh phúc đích thực.
Xin Mẹ Maria, Mẹ của Chúa Thánh Thần và là mẫu gương trung thành giữ Lời, dạy chúng ta biết đón nhận Lời Con Mẹ và giữ gìn Lời ấy trong lòng như những viên ngọc quý (Lc 2,19). Nhờ Mẹ, chúng ta luôn biết trao dâng mọi ưu tư, mọi băn khoăn, để cho Lời Chúa lớn lên trong cuộc đời và ngõ hầu, nhờ dấu chỉ yêu thương và chứng tá can đảm của chúng ta, nhiều tâm hồn thêm yêu mến và tuân giữ Lời Chúa, cho Danh Cha được cả sáng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
AI YÊU MẾN THẦY SẼ ĐƯỢC TỎ MÌNH RA
Trong hành trình loan báo Tin Mừng tại I-cô-ni-ô, Phao-lô và Ba-na-ba đã chứng kiến sức mạnh đức tin nơi cộng đoàn: từ việc bị đe dọa bắt bớ, hai ông lánh tới Lýt-ra, Đéc-bê, và tại đó, phép lạ chữa lành người què đã khiến dân chúng nhận ra “Thần linh mặc lốt người phàm” (Cv 14,11). Hình ảnh một cộng đoàn háo hức tôn vinh người phàm như thần linh gợi cho chúng ta suy ngẫm về một nghịch lý đức tin: con người thường tìm kiếm dấu lạ để thỏa “cơn khát thần linh” bên ngoài, trong khi Thiên Chúa Ngôi Hai đã hứa tỏ mình ra nơi những ai yêu mến Ngài và giữ lời Ngài (Ga 14,21).
Phép lạ tại Lýt-ra không chỉ là một hành động quyền năng, mà còn là minh chứng cho lòng tin cá nhân: Phao-lô “nhìn thẳng vào anh và thấy anh có lòng tin để được cứu chữa” (Cv 14,9). Đó là ánh sáng của đức tin, ánh sáng không cần đến màn trình diễn lạ lùng, nhưng đủ để Thiên Chúa Ngôi Hai tỏ mình ra qua cung cách và lời nói của những người rao giảng. Giờ đây, Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta đặt niềm tin ấy chặt chẽ hơn vào mối liên hệ với Đức Giêsu: “Ai có và giữ các điều răn của Thầy, người ấy mới là kẻ yêu mến Thầy” (Ga 14,21).
Yêu mến Chúa không phải là cảm giác thoáng qua, mà là quyết tâm sống theo lời Ngài dạy. Giữa bộn bề nẻo đời, chúng ta dễ lầm tưởng rằng tình yêu Thiên Chúa đòi phải có dấu lạ hay cảm nghiệm huy hoàng. Nhưng chính Chúa Giêsu, Ngôi Lời Nhập Thể, đã khẳng định: tình yêu chân thật thể hiện qua sự tuân giữ lời Ngài và hiệp nhất với Chúa Cha. Chỉ khi ta thực sự nghe, suy niệm và thực hành mỗi lời răn, thì Cha Thầy và Thầy mới đến và ở lại với ta.
Thánh Giu-đa, không phải Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, đã thay cho chúng ta đặt câu hỏi: “Thưa Thầy, tại sao Thầy phải tỏ mình ra cho chúng con, mà không tỏ mình ra cho thế gian?” (Ga 14,22). Câu hỏi ấy phản ánh khát vọng chung của nhân loại: muốn nhận được kinh nghiệm thần linh rực rỡ, muốn Thiên Chúa phô trương quyền năng trước màn đời. Thế nhưng, Thiên Chúa không muốn lừa dối tự do của chúng ta bằng ánh sáng “ảo”, mà chọn con đường khiêm nhường: tỏ mình ra qua tình yêu tuân phục, tỏ mình ra qua trái tim khao khát thực thi lời Ngài chứ không qua những khung cảnh huyễn hoặc.
Đúng thế, tiếng gọi “hãy bỏ những cái hão huyền này đi mà trở lại cùng Thiên Chúa hằng sống” (Cv 14,15) vang vọng song hành với lời mời trong Tin Mừng: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Trở lại cùng Thiên Chúa hằng sống không phải trở về nơi đền đài hoặc nghi lễ bên ngoài, mà trở về sợi dây giao ước được dệt bằng từng lời Ngài giảng và từng biến cố Thập Giá.
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta có thể dễ dàng quên đi các điều răn vì bận rộn lo toan. Tuy nhiên, chính khi chúng ta trung thành giữ giới răn – yêu mến Thiên Chúa trên hết, yêu người thân cận như chính mình – chúng ta vén mở không gian nội tâm để Thiên Chúa Cha và Ngôi Hai hiện diện. Đó không phải là sự hiện diện của một vị khách xa lạ, mà là sự ngự giữa thân phận con người, thông ban ơn thánh Thánh Thần.
Chúa Giêsu hứa: “Đấng Bảo Trợ là Thánh Thần Chúa Cha sẽ sai đến nhân danh Thầy” (Ga 14,26). Nghĩa là, sau khi Thầy lên trời, không còn hiện diện hữu hình, nhưng Ngài gửi đến Con Thần Khí để tiếp tục sứ vụ dạy dỗ và nhớ lại mọi điều Thầy đã nói. Thánh Thần ấy không chỉ là sức mạnh siêu nhiên, mà là ký ức sống động trong lòng người tín hữu, nhắc nhở chúng ta rằng Lời Chúa không phải chỉ để nghe qua tai phải được khắc sâu trong tim.
Khi phép lạ chữa lành tại Lýt-ra làm nứt toác cõi lòng dân chúng đang cuồng tín tôn thờ “thần linh mặc lốt người phàm”, Phao-lô và Ba-na-ba đã kịp thời xé áo mình, khước từ vinh dự giả tạo và dẫn đưa họ về với sự thật: “Chúng tôi đây cũng chỉ là người phàm, cùng thân phận với các bạn” (Cv 14,15). Trong cung cách ấy, chúng ta học được một bài học: không ngộ nhận bản thân là kẻ đã cứu độ, nhưng cộng tác khiêm tốn với ơn Chúa Thánh Thần, để Lời Chúa chứ không phải con người được tôn vinh.
Tình yêu Chúa không phải là cảm xúc rung động nhất thời, nhưng là bến bờ của một hành trình dài tuân phục. Mỗi ngày chúng ta được mời gọi tự vấn: “Hôm nay con có thực sự giữ lời Thầy không?” Khi nào đón nhận Tin Mừng bằng thái độ lắng nghe, khi nào thực hành Lời Chúa giữa gia đình, công sở, xã hội, thì chính lúc ấy Cha Thầy và Thầy tỏ mình ra qua ánh mắt, cử chỉ, lời nói của chúng ta.
Dẫu thế gian chưa nhận biết, nhưng tình yêu ấy nhờ Thánh Thần củng cố và sinh hoa kết trái. Ở Lýt-ra, phép lạ đi đôi với lời giảng chân thành đã làm nảy sinh cộng đoàn tín hữu sớm nhìn nhận một vương quyền mới – vương quyền của Thiên Chúa Hằng Sống. Trong thế kỷ XXI, chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho cùng một vương quyền khi lời răn yêu thương đi vào từng hành vi nhỏ: “hãy trở lại cùng Thiên Chúa hằng sống” không chỉ là lời kêu gọi chung, mà là lẽ sống cụ thể mỗi ngày.
Chúng ta cũng cần nhớ rằng giữ lời Thầy không phải là gánh nặng vô nghĩa, mà là con đường dẫn đến tự do đích thực. Chúa Giêsu đã giải phóng chúng ta khỏi nô lệ tội lỗi, và qua Thánh Thần, Chúa mời gọi chúng ta sống trong sự tự do con cái: tự do để yêu mến, tự do để hiến thân phục vụ, tự do để vươn lên vượt qua áp lực và cạm bẫy của thế gian.
Nhiều lúc, chúng ta cảm thấy cô đơn trước những thách đố xã hội: bạo lực, bất công, nghèo đói, ô nhiễm môi trường… Nhưng Tin Mừng hôm nay khẳng định: chúng ta không đơn độc. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người giữ lời Thầy. Sự hiện diện ấy không phải để cứu nguy tạm thời, nhưng để hướng dẫn chúng ta thành khí cụ bình an, làm chứng cho tình yêu hữu hiệu của Thiên Chúa giữa dòng đời vất vả.
Chính nhờ Thánh Thần, chúng ta nhớ lại mọi điều Thầy đã nói và được trang bị để truyền lại cho thế hệ sau: trong gia đình, cha mẹ dạy con cái sống đức tin qua gương mẫu; nơi trường học, thầy cô gieo hạt giống Tin Mừng qua từng bài học; nơi công sở, đồng nghiệp nhận ra Chúa qua thái độ trung thực, công bằng. Mạng lưới nối kết yêu thương ấy lan rộng, và Chúa Cha, Chúa Con hiện diện hiển linh mỗi khi chúng ta phục vụ “những kẻ bé mọn nhất” (Mt 25,40).
Lạy Chúa Giêsu, Ngôi Lời Nhập Thể, xin ban cho chúng con đức tin như người què tại Lýt-ra: can đảm tin vào lời hứa, mạnh dạn trỗi dậy và bước theo Ngài. Khi thế gian lao vào những hão huyền, xin cho chúng con luôn nghe được tiếng gọi trở về hằng sống: giữ lời Thầy, để Cha Thầy và Thầy đến ở lại với chúng con.
Cuối cùng, xin Thánh Thần nâng đỡ mỗi linh hồn chúng con, để trong mọi hoàn cảnh vui buồn, chúng con nhận ra sự hiện diện êm đềm nhưng mạnh mẽ của Thiên Chúa. Đó là lẽ sống, là ơn cứu độ, là nhân chứng sống động cho vương quốc tình yêu của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR