skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba Tuần IV Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

BÌNH AN GIỮA GIAN KHỔ – CỬA NƯỚC TRỜI LUÔN MỞ CHỜ NGƯỜI KIÊN TRUNG

Từ những con đường phủ bụi thành Lýt‑ra đến nhịp bước rộn ràng của bến cảng Át‑ta‑li‑a, câu chuyện Tông Đồ Công Vụ hôm nay vẽ nên bức tranh một Hội Thánh sơ khai đang lớn dần trong bão táp. Phao‑lô bị ném đá, tưởng chừng đã gục chết, nhưng lại đứng dậy đi tiếp, như hạt giống mục nát trong lòng đất để trổ sinh mầm sống mới. Chính trong thân phận mong manh đó, Thiên Chúa mở ra một chân trời hy vọng: cửa Nước Trời không đóng trước cơn bão, chỉ thử thách lòng can đảm của ai gõ cửa.

Ánh sáng Tin Mừng xuyên qua lớp bụi đường, tỏa rạng nơi dòng chữ ngắn gọn nhưng chắc nịch: “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa.” Câu nói ấy không phải chiếc roi quật xuống lưng người tín hữu, nhưng là ngọn đuốc dẫn đường. Đốt lên giữa đêm, ngọn đuốc vừa soi lối vừa nhắc kẻ cầm đuốc rằng gió càng lớn thì lửa càng phải cao. Khổ đau không phải đích đến, nhưng là khung cửa rất hẹp qua đó bình an vọt lên, ánh lên niềm vui Phục Sinh.

Từ nẻo đường Anatolia, Tin Mừng nhỏ từng hạt men vào cõi lòng dân ngoại. Phao‑lô và Ba‑na‑ba trở lại các cộng đoàn còn non trẻ như người nông phu gối đất giữa đêm, nâng niu từng mầm non khỏi giá buốt. Các vị “củng cố tinh thần các môn đệ, khuyên nhủ họ giữ vững đức tin”, như nhắc rằng gốc rễ phải sâu mới đón nổi giông gió. Ngày nay Hội Thánh cũng thế: giữa cơn xoáy truyền thông, giữa những “ném đá” vô hình vào danh dự và niềm tin, người tín hữu cần một cội nguồn ăn sâu vào Đức Kitô để không bứng gốc trước bão nghi nan.

Gian khổ chẳng bao giờ thiếu, nhưng Tin Mừng Gioan cho chúng ta bí quyết vượt qua: “Thầy để lại bình an cho anh em; Thầy ban cho anh em bình an của Thầy.” Đó không phải là khoảng lặng yên ả của gió chiều hay tiếng suối, mà là thứ bình an đứng vững khi mặt đất rung rinh. Bình an ấy mang dấu thánh giá, đâm thủng bởi đinh sắt, nhưng lại vững như đá tảng vì phát sinh từ tình yêu Chúa Cha. “Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian” – thứ bình an không đổi lấy bằng sức mạnh thống trị hay tiền bạc, mà trả giá bằng tự hiến và vâng phục.

Giữa cuộc thương thuyết âm ỉ của tin giả và tuyên truyền, lời hứa bình an của Đức Giêsu vang lên như điệp khúc lừng vang. Ngài không cho chúng ta công thức trốn chạy hiện thực, nhưng đặt vào tay chúng ta một la bàn để định hướng giữa bão dư luận. “Anh em đừng xao xuyến, cũng đừng sợ hãi” – lời trấn an ấy không khinh suất, nhưng đậm chất Phục Sinh. Nếu Đấng Phục Sinh đã băng qua cái chết, những viên đá ném vào Phao‑lô, hay những lời lên án chống Hội Thánh hôm nay, sẽ không ngăn được dòng chảy cứu độ.

Cuộc đời Phao‑lô, ngược lại, cho thấy bình an không đồng nghĩa thoát hiểm. Ông bị lôi ra ngoài thành như xác chết, nhưng lại đứng dậy và quay vào thành ngay trong đêm. Cử chỉ ấy khiến ta nghĩ đến Đức Kitô ra khỏi mồ lúc rạng sáng, để rồi chiều lại hiện ra với các môn đệ còn khép kín cửa vì sợ. Bình an Kitô giáo vì thế không phải tấm khiên che thân, nhưng là động lực quay lại chính nơi từng làm ta gục ngã, để tiếp tục gieo Tin Mừng. Phao‑lô, sau cú ném đá, không đổi chiến thuật rút lui an toàn; ông trở lại những thành phố cũ, để chứng minh rằng Tin Mừng không lùi bước, và trái tim kẻ loan báo mạnh hơn dư luận bạo lực.

Phương thuốc củng cố cộng đoàn sơ khai cũng thật khiêm nhường: “chỉ định những kỳ mục” và “ăn chay cầu nguyện”. Họ không tìm kiếm bảo trợ chính trị hay ngân sách dồi dào; họ đặt nền móng trên đôi tay nâng lên trong thinh lặng, và trao phó những con người cụ thể vào vòng tay Thiên Chúa. Giữa một thế giới ưa chuộng hiệu quả tức thời, Hội Thánh được gọi quay lại nhịp độ chậm rãi của cầu nguyện, để bình an thấm sâu chứ không đọng ở bề mặt. Cầu nguyện mở cửa chiều sâu, nơi người môn đệ bắt gặp Đấng Phục Sinh đang phả hơi Thánh Thần, như thuở xưa Người phả hơi vào các môn đệ và nói: “Bình an cho anh em.”

Dẫu bình an ấy chẳng theo kiểu thế gian, Hội Thánh vẫn phải sống giữa lòng thế gian. Cửa Nước Trời mở ra không phải ở cuối trục đường thiên đàng rực rỡ, nhưng ở chính ngã ba nơi ta gặp tha nhân hôm nay: bệnh nhân đang thiếu máu, người cha loay hoay vì thất nghiệp, đứa trẻ miệt mài cõng sách qua cầu khỉ, nữ sinh vừa gục xuống sau áp lực thành tích. “Thầy đi về cùng Cha, bởi Cha cao trọng hơn Thầy”, song lời hứa ấy không kéo ta rời khỏi đất; trái lại, sức hút về Cha lôi ta cúi xuống với anh chị em. Vì yêu Cha, Con làm đúng như Cha truyền; vì yêu Con, ta tiếp bước Con để nối dài mầu nhiệm vâng phục qua những cử chỉ thường ngày.

Trong hành trình này, “Thủ lãnh thế gian” vẫn không ngừng quấy phá. Nhưng Đức Giêsu quả quyết: “Nó không làm gì được Thầy.” Quyền lực bóng tối có thể đánh sập cơ sở vật chất, đẩy Hội Thánh vào thân phận thiểu số, nhưng không thể cắt đứt mạch nguồn bình an. Vì bình an ấy không phải sản phẩm của thế gian, nên thế gian không thể tước đoạt. Quyền lực sự dữ chỉ có thể gầm gào bên ngoài, còn bên trong người tin, Thánh Thần vẫn thì thầm: “Abba!” Tiếng thì thầm ấy nhẹ hơn tiếng đá rơi, nhưng mạnh hơn nỗi sợ, vì mang nhịp Đấng Sáng Tạo.

Đôi khi ta cảm thấy mất bình an vì quay về quá khứ, tự trách mình đã không can đảm như Phao‑lô, đã thỏa hiệp, đã bỏ lỡ cơ hội làm chứng. Đừng để mặc cảm trói chân. Phao‑lô từng là kẻ bách hại; chính viên đá quá khứ nặng nề ấy dường như càng giúp ông hiểu giá trị của ơn tha thứ. Bình an Kitô giáo vì thế không phớt lờ lầm lỗi, nhưng biến lầm lỗi thành suối nguồn hoán cải. Hãy để sám hối đưa ta vào nhịp bước mới, như Phao‑lô sau Damas vẫn “đứng dậy” và “trẩy đi” Đéc‑bê.

Cũng đừng vội thất vọng khi thấy kết quả nhỏ nhoi. Phao‑lô và Ba‑na‑ba “nhận khá nhiều người làm môn đệ”, nhưng họ không đo lường thành công bằng con số; họ đo bằng chiều sâu đức tin của cộng đoàn. Đức tin ấy được tôi luyện qua lò lửa bách hại, và qua nền cầu nguyện ăn chay âm thầm. Đó là khuôn vàng thước ngọc cho bất cứ công tác truyền giáo nào: một con tim bừng cháy, một đôi chân kiên nhẫn, một cặp tay luôn sẵn sàng nâng người ngã xuống, và một đôi mắt nhìn về Cha với tín thác.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Thánh Thần vẫn “mở cửa cho các dân ngoại” qua những lối đi không ngờ: mạng xã hội, khoa học, giao lưu văn hóa. Nhưng hạt giống Tin Mừng chỉ bén rễ khi tìm được những Phao‑lô mới đứng dậy sau mỗi cú ném đá, và những cộng đoàn biết đón lấy người loan báo bằng cầu nguyện kiên trì. Khi Hội Thánh khơi dậy kinh nghiệm bình an nơi tâm hồn bị xáo trộn vì chiến tranh tin tức, xã hội sẽ nhận ra Tin Mừng không phải hàng hóa để quảng bá, nhưng là khí quyển mới để thở.

Trong những giây phút đời thường, bình an Đức Giêsu ban có thể rất cụ thể: là nụ cười của người mẹ vẫn vững vàng bên giường bệnh con, là cái bắt tay nồng ấm giữa hai người từng oán giận, là sự tĩnh lặng nội tâm khi ta tắt màn hình để lắng nghe tiếng chim, là lòng dũng cảm nói “xin lỗi” hay “tôi sẽ sửa” nơi công sở. Mỗi hành động bình an khẽ chạm vào cơn bão tâm hồn người khác, vẽ một vòng tròn nhỏ nhưng lan rộng. Từng vòng tròn nhập lại thành phong trào bình an, kín đáo mà mạnh mẽ hơn bất cứ chiến dịch quảng cáo nào.

Bình an này không kéo dài cảm xúc sảng khoái; nó đưa ta vào lộ trình “yêu mến Chúa Cha và làm đúng như Cha truyền”. Bình an đó đồng hành với bổn phận: cùng Đức Kitô yêu thương Giáo Hội, yêu mảnh đất quê hương bằng việc bảo vệ công lý và sự thật, yêu thiên nhiên bằng tiết độ, yêu lao động bằng sáng tạo trung thực. Bình an Kitô hữu là khi tôi dám lắng nghe người bất đồng quan điểm mà vẫn giữ lòng kính trọng, dám đối thoại mà không nhân nhượng chân lý.

Ngày mai, khi cửa nhà thờ mở vào Thánh Lễ, ta mang trong mình hai ký ức: cơn ném đá Phao‑lô và lời chúc bình an của Chúa. Hãy đặt hai ký ức đó lên bàn thờ cùng bánh rượu. Hãy để Thánh Thể nhào trộn đá nặng quá khứ với rượu nồng hy vọng, để trở thành Mình và Máu đưa ta vào hiệp thông. Rồi từ nhà thờ, ta bước ra đường phố, có thể vẫn ồn ào và bấp bênh, nhưng trong tâm hồn đã khởi hành một cuộc xuất hành mới: từ bất an đến bình an, từ khép kín đến mở cửa, từ lùi bước đến đứng dậy.

Nếu hôm nay bạn bị “ném đá” bởi lời vu khống, hãy nhớ Phao‑lô; nếu bạn thấy xao xuyến trước biến động kinh tế, hãy nghe lời Đức Giêsu; nếu bạn mệt mỏi trông chờ kết quả, hãy nhìn Ba‑na‑ba – “người an ủi” – lặng lẽ đồng hành. Bình an không phủ nhận cơn đau, nhưng chụp lên cơn đau lớp áo Phục Sinh, khiến nó tỏa hương dầu thơm, như vết thương của Đức Kitô trở thành dấu vinh quang trong phòng tiệc Trên Lầu.

Cuối cùng, chúng ta hãy trở về với câu khẳng định của Tông Đồ Công Vụ: “Thiên Chúa đã cùng làm với hai ông.” Chưa bao giờ Thiên Chúa buông Hội Thánh một mình. Bình an của Đức Giêsu chính là bằng chứng: Cha và Con ở trong chúng ta, Thánh Thần bảo trợ chúng ta. Hành trình phía trước còn ném đá, còn bóng tối, nhưng trong tim ta đã cháy ngọn lửa không gì dập tắt. Cửa Nước Trời đang mở, không phải cho người chưa bao giờ ngã, nhưng cho người dám đứng dậy và bước lại, trong bình an vững như Thầy của họ – Đấng đã thắng thế gian.

Lm. Anmai, CSsR

LÒNG NHIỆT TÂM TRUYỀN GIÁO – NGỌN LỬA KHÔNG TẮT TRONG HỘI THÁNH

Từ con đường bụi đỏ dẫn Phaolô và Barnaba băng qua đảo Sýp, xuyên dãy núi Taurus, ngược về miền duyên hải At-ta-li-a cho đến khi dừng chân trước cộng đoàn Antiôkhia thân quen, trang sách Công Vụ hôm nay mở ra trước mắt chúng ta bức hoạ sống động về một Hội Thánh đang bừng bừng sức sống Phục Sinh. Ở đó, có những bước chân rớm máu nhưng chưa một lần chùn lại, có những vết sẹo trên thân xác – chứng tích của đá, roi, ngục tù – nhưng không hề che khuất được một trái tim bền bỉ yêu mến Đấng Phục Sinh. Nhìn vào hành trình ngắn nhất trong ba chuyến truyền giáo của Phaolô, ta không chỉ đếm được tám địa danh trên bản đồ, nhưng còn nghe vang dội giai điệu hân hoan của niềm tin vừa nảy mầm nơi các dân ngoại, những tiếng reo vui của cộng đoàn mới thành lập, và cả nhịp thở gấp gáp của một người được Thánh Thần thúc bách “khốn cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng”.

Thử đặt mình nơi chàng thanh niên què ở Lýtra, ta sẽ hiểu vì sao chỉ một ánh nhìn của Phaolô lại đủ sức mở tung xiềng xích tật nguyền cho đôi chân anh, đồng thời giải phóng con tim khỏi tuyệt vọng. Bởi lẽ trong đôi mắt đó có lửa của Đấng Phục Sinh, có niềm tin sắt đá rằng quyền năng Thiên Chúa đang làm việc trong thân phận mỏng manh của con người. Khi tiếng “Hãy đứng thẳng trên đôi chân anh!” vang lên, không chỉ một con người đứng dậy, mà Tin Mừng cũng đứng bật dậy, sải bước vào một miền đất từng xa lạ với Thiên Chúa hằng sống. Sự kiện ấy giống như một luồng gió mới len lỏi qua mọi ngóc ngách của xã hội đa thần, đặt vào đó mầm hy vọng rằng Đức Kitô đã thật sự chiến thắng.

Thế nhưng, ngọn lửa hy vọng nào cũng đi kèm cơn cuồng phong thử thách. Tại chính Lýtra, đám đông từng tung hô hai nhà truyền giáo là “thần Hermes” và “thần Zeus” nay lại bị xúi giục ném đá Phaolô đến chết. Hình ảnh xác người đầy thương tích bị lôi khỏi cổng thành khắc sâu vào ký ức Hội Thánh thuở đầu, như một lời nhắc rằng con đường Tin Mừng chẳng bao giờ thoát khỏi đối kháng, xuyên suốt mọi thời đại. Thế nhưng, nơi bức tranh bi thương ấy, ta bắt gặp một chi tiết đầy hy vọng: “Các môn đệ xúm quanh ông”. Vòng tròn nhỏ bé kia không chỉ bảo vệ một thân xác, nhưng còn nuôi dưỡng và phóng thích sức mạnh Phục Sinh. Phaolô đứng dậy, không phải bằng sức riêng, nhưng bằng sức mạnh cộng đoàn – chính sức mạnh mà hôm nay chúng ta vẫn tiếp tục kín múc nơi Thánh Thể và tình hiệp thông.

Có một nghịch lý tuyệt đẹp nơi Phaolô: càng bị bách hại, ông càng khao khát đường dài; càng bị chối từ, ông càng khẳng định giá trị vô song của Tin Mừng. Ông không lập kế hoạch nghỉ ngơi dưỡng thương, mà “hôm sau trẩy đi Đécbê với Barnaba”. Ở đó, hai ông “loan Tin Mừng và giúp nhiều người trở thành môn đệ”. Tin Mừng chẳng bao giờ bị kìm giữ trong khuôn khổ an toàn; Tin Mừng luôn có khuynh hướng lên đường, bởi bản thân Đấng Phục Sinh là “Đường” dẫn nhân loại vào sự sống sung mãn. Càng chiêm ngắm lòng nhiệt tâm của Phaolô, ta càng thấy hình ảnh Hội Thánh như một tình yêu luôn vươn về phía trước, dù đôi khi “phải chịu nhiều gian nan thử thách mới được vào Nước Thiên Chúa”.

Sau mỗi chặng đường, hai ông “trở lại Lýtra, Icôniô, Antiôkhia” – những nơi thấm đẫm mồ hôi và nước mắt – để “củng cố tinh thần các môn đệ, khuyên nhủ họ giữ vững đức tin”, và “chỉ định các kỳ mục” lo việc mục vụ. Đây không chỉ là thao tác tổ chức; đó là chiến lược thần học: trồng cây phải chăm gốc rễ, thiết lập cộng đoàn phải đặt nền trên huynh đệ, đào tạo lãnh đạo địa phương để Tin Mừng hoà vào mạch sống văn hoá. Tinh thần hiệp hành – đi cùng, lắng nghe, phân định và củng cố – đã có mặt từ buổi khai sinh Hội Thánh, và vẫn là kim chỉ nam cho mọi nẻo đường mục vụ hôm nay.

Dõi theo dấu chân các vị thừa sai trên đất Việt hơn bốn trăm năm trước, ta nhận ra cùng một mạch máu yêu thương chảy xuyên lịch sử. Những Alexandro de Rhodes, Pigneau de Béhaine, An-rê Phú Yên, Phanxicô Xaviê Can và hằng trăm ngàn chứng nhân khác đã “dám chết để hạt lúa Tin Mừng mục nát đi mà sinh nhiều bông hạt”. Họ cũng bị vu khống, bị chém, bị chôn sống, bị lăng trì, nhưng không một cực hình nào bóp nghẹt được lời tuyên xưng: “Tôi tin kính một Thiên Chúa”. Nhờ thế, đức tin không chỉ bén rễ mà còn nở hoa rực rỡ thành một Giáo Hội trẻ trung, sôi động, sẵn sàng góp phần vào sứ vụ toàn cầu. Khi đọc những con số hơn mười triệu tín hữu hôm nay, chúng ta không thể quên dòng máu đào tưới đẫm mảnh đất hình chữ S, và càng không thể chối từ lời mời: hãy tiếp tục loan báo Tin Mừng bằng nhiệt huyết không thua gì cha anh.

Sống giữa xã hội biến chuyển nhanh chóng, người tín hữu Việt Nam phải đối diện với muôn vàn thách thức: chủ nghĩa tiêu dùng, thái độ dửng dưng tôn giáo, những quan niệm lệch lạc về tự do, và cả những vết thương xã hội như bạo lực, tham nhũng, bất công. Có lẽ chúng ta sẽ không bị ném đá giữa quảng trường, nhưng vẫn có thể bị phỉ báng, hiểu lầm, cô lập, thậm chí thất nghiệp vì chọn sống theo lương tâm Tin Mừng. Quyền lực của “đám đông” trên mạng xã hội đôi khi còn đáng sợ hơn quảng trường Lýtra, bởi nó có thể kết án ai đó chỉ bằng cú nhấp chuột. Thế nhưng, bài đọc hôm nay khơi dậy trong chúng ta một niềm xác tín: quyền năng Phục Sinh vẫn mãi mạnh hơn mọi thứ bạo lực, và lời hứa của Đức Kitô vẫn vang lên: “Thầy đã thắng thế gian”.

Để trở nên chứng nhân kiên vững, mỗi tín hữu được mời gọi nuôi dưỡng ba cột trụ thiêng liêng: ở lại trong Lời, kết hiệp với Thánh Thể và đắm mình trong hiệp thông. Ở lại trong Lời là để Tin Mừng định hình cái nhìn, lối nghĩ, tiếng nói và hành động. Lời Chúa từng nâng đỡ Phaolô khi bị ném đá, cũng sẽ nâng đỡ bạn trẻ đang lạc lõng giữa xô bồ trào lưu. Kết hiệp với Thánh Thể là kín múc mạch sống thần linh để chữa lành mệt mỏi, tái tạo lòng nhiệt thành. Đắm mình trong hiệp thông, nghĩa là biết “xúm quanh nhau” như các môn đệ khi Phaolô gục ngã, để ngọn lửa đức tin không đơn độc trước gió ngược đời. Gia đình, giáo xứ, cộng đoàn nhỏ, nhóm phục vụ – tất cả là những “lò lửa” giữ ấm lửa Tin Mừng.

Hành trình truyền giáo cũng đòi hỏi người Kitô hữu can đảm bước qua biên cương của sự an toàn. Đó có thể là việc đến với anh chị em lương dân nơi vùng cao, lớp giáo lý hôn nhân dành cho các đôi vợ chồng trẻ, hay đơn giản là dám đối thoại chân thành với đồng nghiệp về giá trị Tin Mừng qua cung cách làm việc trung thực, trách nhiệm, vị tha. Có biết bao “địa chỉ truyền giáo” ngay trong thành phố chật chội: khu trọ công nhân, bệnh viện ung bướu, mái ấm trẻ em khuyết tật, trung tâm cai nghiện, xóm lao động nghèo… Hạt giống Tin Mừng vẫn cần những bàn tay ươm trồng, những quả tim sẵn sàng đi xa hơn một chút, cúi thấp hơn một chút, để Lời Chúa chạm được tầng sâu khát vọng con người.

Tuy nhiên, truyền giáo không chỉ là đi, nói, làm; truyền giáo trước hết là ở, nghe, sống. Đôi khi điều người khác cần nơi ta không phải là bài giảng hùng hồn, mà là một ánh mắt cảm thông, một bát canh nóng, một giờ lắng nghe giữa đêm khuya. Nơi đó, Tin Mừng tự nói bằng ngôn ngữ bác ái. Đó là sứ điệp Phaolô và Barnaba đã khắc ghi: củng cố, khích lệ, ở lại đủ lâu để hiểu cộng đoàn, rồi mới lên đường. Hội Thánh lữ hành lớn lên nhờ những vòng tròn lắng nghe ấy.

Khi Phaolô kết thúc chuyến đi và trở về Antiôkhia, ông “kể lại tất cả những gì Thiên Chúa đã làm” và “ở lại khá lâu với các môn đệ”. Việc quy tụ, tạ ơn và phân định luôn là giai đoạn cần thiết. Ngày hôm nay, Hội Thánh Việt Nam cũng cần những khoảnh khắc “thu hoạch” sau từng mùa vụ tông đồ: dừng lại để nhận ra ơn Chúa, để hoán cải những gì còn bất cập, để tìm hướng đi sáng tạo. Những sáng kiến như chương trình “Mùa Chay xanh”, “Caritas đến với vùng lũ”, “Giáo lý online cho người khiếm thính” đã cho thấy sức sống và tính thích nghi của đức tin giữa thời đại số. Điều còn thiếu có lẽ là những “kỳ mục” – những nhà lãnh đạo giáo dân được huấn luyện bài bản, thấm nhuần linh đạo hiệp hành, dám gánh vác trách nhiệm chung.

Mỗi giáo phận, giáo xứ, gia đình được mời gọi khảo sát “bản đồ truyền giáo” của riêng mình: đâu là Antiôkhia – trung tâm huấn luyện? Đâu là Lýtra – nơi dễ bị ném đá? Đâu là Đécbê – cánh đồng màu mỡ chờ hạt giống? Và đâu là những “đám đông” cần được Thánh Thần biến đổi? Khi xác định rõ, chúng ta sẽ lên đường không phải như người phiêu lưu, nhưng như lữ khách mang theo ý thức sứ vụ và lòng cậy trông.

Cuối cùng, bài học quý giá nhất vẫn là ý thức thuộc về Thiên Chúa. Phaolô và Barnaba “cầu nguyện và phó dâng” cộng đoàn cho Chúa, bởi hiểu rằng tự sức con người không thể bảo toàn đức tin qua bao sóng gió. Chính Chúa mới là người mở cửa đức tin, chính Thánh Thần mới dạy Hội Thánh “tất cả sự thật” và làm mới mọi sự. Đó là lý do ta khởi đầu và kết thúc mọi việc bằng kinh nguyện, vì truyền giáo không phải là dự án marketing, nhưng là mầu nhiệm ân sủng.

Anh chị em thân mến, khi thắp lên ngọn nến Phục Sinh trong đêm vọng, chúng ta đã tuyên xưng Đức Kitô là Ánh Sáng thế gian. Thắp nến nghĩa là hứa để ánh sáng ấy truyền đi, chứ không đóng khung trong chiếc lồng kính an toàn. Ngày hôm nay, hãy để cuộc đời mỗi người trở thành “hành trình truyền giáo thứ nhất” nối dài tinh thần Phaolô và Barnaba: một cuộc hành trình không đo bằng kilômét nhưng bằng những nhịp đập yêu thương; không kết thúc ở một bến cảng, nhưng mở ra một cánh cửa đức tin cho mọi tâm hồn khát khao sự thật.

Xin Thánh Thần – Đấng đã sai các tông đồ lên đường – cũng đốt lên trong Hội Thánh Việt Nam ngọn lửa truyền giáo mới, để chúng ta dám dâng hiến tuổi trẻ, tài năng, của cải, và cả những hy sinh âm thầm, hầu Tin Mừng cứu độ vang vọng từ mái nhà mình đến tận những góc khuất xa xôi nhất. Ước gì, một ngày không xa, khi trở về “Antiôkhia trên trời”, chúng ta cũng được nghe lời ca ngợi của Thiên Chúa: “Con đã trung thành trong việc nhỏ, hãy vào hưởng niềm vui của Chủ con”.

Lm. Anmai, CSsR

BÌNH AN CỦA CHÚA – NGUỒN MẠCH HẠNH PHÚC ĐÍCH THỰC

Bình an – hai tiếng đơn sơ tưởng chừng quen thuộc ấy lại chứa đựng khát vọng sâu thẳm nhất của lòng người. Nơi bất cứ trái tim nào, dù thuộc nền văn hoá nào, sắc tộc nào, tôn giáo nào, nỗi khao khát bình an vẫn âm ỉ cháy như một ngọn lửa không bao giờ tắt. Thế nhưng, kinh nghiệm đời thường cho thấy bình an đích thực không dễ nắm bắt: nó mong manh như giọt sương ban mai, vừa chạm tay đã vội tan; nó tỉnh thoảng như cánh bướm, vừa níu giữ đã vội bay. Chính giữa những hụt hẫng đó, lời Chúa Giêsu vang lên tựa tiếng chuông trong trẻo: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy; Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian” (Ga 14,27). Lời hứa ấy không chỉ an ủi các Tông Đồ đang hoang mang trước viễn cảnh Thầy về cùng Cha, nhưng còn mở ra cho mọi thế hệ cánh cửa dẫn vào miền an hoà sâu thẳm – miền có Chúa hiện diện, dìu dắt, và làm chủ cuộc đời ta.

Thế gian ban tặng thứ bình an nào? Đó là cảm giác yên ổn khi chiến trường tạm ngưng tiếng súng, khi phố phường hết tiếng còi, khi tài khoản ngân hàng vẫn còn con số dương, khi con tim chưa bị xáo trộn bởi những mất mát bất ngờ. Nhưng kinh nghiệm cho thấy thứ yên ổn ấy mong manh biết bao! Chỉ một mẫu tin bất lợi, một biến động kinh tế, một cơn dịch hay một trận động đất là đủ làm sụp đổ mọi toan tính, khiến con người hoang mang, lao đao, trống rỗng. Thế gian chỉ có thể vá víu bề mặt; thế gian chỉ có thể thoả hiệp bằng những hiệp ước, những cam kết, những lời hứa – tất cả đều chịu giới hạn của lòng người ích kỷ và mong manh. Vì vậy, bình an thế gian ban tặng, cho dù hữu ích phần nào, vẫn không thể chữa lành những rạn nứt sâu xa trong tâm hồn.

Ngược lại, bình an Chúa Giêsu trao ban phát xuất từ mối tương quan sống động của Người với Chúa Cha. Bình an ấy không lệ thuộc hoàn cảnh bên ngoài, vì chính trong những khoảnh khắc đen tối nhất – khi bị phản bội, bị xét xử bất công, bị treo trên thập giá – Chúa vẫn toả sáng bình an. Bình an ấy không phải là thứ an nhàn trốn tránh thập giá, nhưng là sức mạnh nội tâm cho phép Người đón nhận thập giá và biến nó thành con đường dẫn tới Phục Sinh. Bình an Chúa trao không xoá bỏ đau khổ, nhưng biến đổi đau khổ thành hy lễ tình yêu, khiến đau khổ trở thành nhịp cầu thông hiệp giữa đôi bờ nhân loại và Thiên Chúa. Nhờ hiệp thông trọn vẹn với Chúa Cha, Chúa Giêsu làm bừng lên giữa bão táp cuộc đời một thiên đàng bình an, thiên đàng ấy không thuộc trật tự không gian, không thuộc trật tự thời gian, nhưng thuộc trật tự hiệp thông tình yêu.

Khi nói “Thầy ban bình an của Thầy cho anh em”, Chúa Giêsu không chỉ hứa trao tặng một cảm xúc, càng không phải là một bùa hộ mệnh miễn trừ gian nan thử thách. Người thực sự trao chính Thần Khí của Người – Đấng Bảo Trợ – để hướng dẫn, an ủi, thanh luyện và củng cố tâm hồn các môn đệ. Nhờ Thần Khí, các ông khám phá chiều sâu huyền nhiệm của bình an: đó là tình trạng linh hồn ở trong ơn nghĩa Chúa, vững vàng trong đức tin, tín trung trong đức mến; đó là niềm tin phó thác khiến con tim vẫn an nhiên dẫu phong ba nổi dậy bên ngoài; đó là sự hoà điệu của tâm hồn được giao hoà với Thiên Chúa và rộng mở yêu thương tha nhân. Bình an Chúa ban không đơn thuần là “không chiến tranh”, nhưng là “có Chúa”– và bởi “có Chúa”, lòng ta trở nên quảng đại, khoan dung, khiêm hạ, nhờ đó các mối tương giao người‑người cũng được chữa lành.

Thật vậy, bình an của Chúa khởi đi từ “tu thân” – từ cuộc hoán cải nội tâm. Một tâm hồn còn chấp chứa oán ghét, ích kỷ, ganh tị, kiêu căng không thể đón nhận bình an vì nó khước từ Đấng là nguồn bình an. Chỉ khi sám hối và để cho ân sủng chữa lành, ta mới kinh nghiệm sự tự do của con cái Thiên Chúa: tự do khỏi mặc cảm tội lỗi, tự do khỏi xiềng xích đam mê, tự do khỏi nỗi sợ hãi cái chết. Bình an đích thực nở hoa khi lòng ta được Chúa làm chủ, khi Thánh Thần hướng dẫn tư tưởng, lời nói, việc làm; lúc ấy, chúng ta có sức thoát ra khỏi vòng xoáy vô vọng của “cái tôi” muốn khẳng định mình bằng sức mạnh, bằng tài sản, bằng danh vọng. Tự do trong Thánh Thần khai mở nơi ta khả năng lắng nghe, cảm thông, thứ tha – và đó chính là nhịp đập của bình an.

Từ “tu thân”, bình an lan toả sang “tề gia”. Gia đình là trường học đầu tiên và căn bản nhất của bình an. Một mái ấm vắng bóng cầu nguyện, vắng bóng hy sinh, vắng bóng đối thoại chân thành ắt sẽ lâm cảnh “cơm chẳng lành, canh chẳng ngọt”; ở đó, bình an trở thành khách lạ. Trái lại, khi các thành viên đặt Chúa Giêsu làm trọng tâm, khi cha mẹ biết kiên nhẫn chở che, khi con cái biết hiếu kính vâng phục, khi vợ chồng biết thứ tha nâng đỡ, khuôn mặt bình an của Chúa sẽ rạng rỡ ngay cả giữa những thiếu thốn vật chất hay bệnh tật đau khổ. Nhìn vào Thánh Gia Nazareth – nơi Chúa Giêsu, Đức Maria, Thánh Giuse sống ẩn dật lao động và cầu nguyện – ta nhận ra bình an gia đình không hệ tại tiện nghi sang trọng, nhưng cốt ở tình yêu trọng nghĩa giữ lời.

Từ “tề gia”, bình an mở rộng đến “trị quốc”. Một xã hội chỉ thật sự hưng thịnh và bền vững khi những tương quan xã hội được xây dựng trên công chính, liên đới và bác ái. Càng lúc người ta càng ý thức rằng hoà bình không thể duy trì bằng vũ lực hay quyền lực, nhưng bằng sự tôn trọng nhân phẩm, tôn trọng chân lý, tôn trọng công ích. Khi con người bị đẩy ra bên lề, khi người nghèo bị bỏ rơi, khi sự thật bị bóp méo, khi tự do tôn giáo bị chà đạp, bình an lập tức rạn nứt. Vì thế, người môn đệ Đức Kitô không thể khoanh tay đứng nhìn; họ được mời gọi hoà mình vào dòng chảy của đời, trở thành “men” biến đổi môi trường bằng lối sống liêm chính, bác ái, xây dựng văn hoá hoà bình – khởi đi từ những cử chỉ rất nhỏ: chào hỏi thân thiện, nhường đường, tôn trọng luật pháp, sống thanh liêm trong bổn phận, dấn thân cho công bằng xã hội.

Cuối cùng, bình an vươn tới “bình thiên hạ” qua lời cầu nguyện cho hoà bình thế giới và dấn thân bảo vệ công trình sáng tạo. Chiến tranh, khủng bố, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu là những vết thương sâu hoắm do lòng tham lam, thù hận và vô trách nhiệm của con người. Không thể có hoà bình bền vững khi thiên nhiên tiếp tục bị xâu xé, khi tài nguyên bị khai thác vô tội vạ, khi lợi nhuận được đặt cao hơn phẩm giá con người. Tiên vàn, ta hãy liên lĩ cầu nguyện, vì chỉ ơn Chúa mới chạm tới những góc khuất thâm sâu của tâm hồn nhân loại. Nhưng cầu nguyện thôi chưa đủ: bình an đòi hỏi hành động cụ thể – nói không với bạo lực, cổ vũ đối thoại, bác bỏ vũ khí huỷ diệt, chọn lối sống giản dị, tiết kiệm, bảo vệ môi trường, liên kết với mọi người thiện chí để xây dựng “nền văn minh tình thương và sự sống”.

Thế giới hôm nay như đang sống trên một lò lửa. Từ những xung đột vũ trang kéo dài nhiều thập kỷ cho đến những khủng hoảng kinh tế, khủng hoảng di dân, dịch bệnh, thiên tai – tất cả phơi bày sự bất lực của con người khi cậy dựa vào sức mình. Bình an thế gian hứa hẹn rốt cuộc trở thành ảo tưởng, khiến bao tâm hồn rơi vào trầm cảm, nghi hoặc, buông xuôi. Ngược lại, bình an của Chúa vẫn còn nguyên giá trị – không lỗi thời, không mất giá, không bị lạm phát – bởi nó mang dấu ấn vĩnh cửu của Tình Yêu. Ai cảm nếm bình an ấy sẽ tìm được điểm tựa vững chắc giữa bão giông; sẽ bước vào cuộc phiêu lưu đức tin với niềm tin tưởng sâu xa rằng mọi sự đều sinh ích cho kẻ yêu mến Thiên Chúa.

Làm sao để đón nhận bình an Chúa ban? Trước hết, hãy để Lời Chúa soi sáng và chất vấn tâm hồn. Lời Chúa như gương soi, bóc trần những mảng tối kiêu căng, ích kỷ, giả tạo; như thanh gươm hai lưỡi, tách bạch xương tuỷ linh hồn, vén lộ những ý hướng thầm kín. Đón nhận sự thật Lời Chúa, ta khiêm tốn sám hối, xin ơn tha thứ qua Bí tích Hoà Giải. Thứ đến, hãy gắn bó với Thánh Thể – nguồn mạch bình an. Mỗi lần hiệp lễ là ta kín múc nơi Trái Tim Chúa dòng suối bình an sâu thẳm; là ta được đào luyện thành người kiến tạo hoà bình. Sau cùng, hãy sống linh đạo phó thác: “Lạy Cha, con phó mình con cho Cha, xin hãy làm mọi sự Cha muốn”. Ai biết buông bỏ tính toán, để Chúa dẫn dắt, sẽ kinh nghiệm điều kỳ diệu: ngay giữa nghịch cảnh, bình an vẫn nở bông hoa hy vọng.

Nếu bình an là “quà tặng” Chúa trao, thì bình an cũng là “sứ mạng” Người gửi gắm. Sau khi sống lại, Chúa Giêsu đứng giữa các môn đệ và chào: “Bình an cho anh em”. Rồi Người sai các ông đi: “Như Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em”. Thế nên, ta không được giữ bình an cho riêng mình. Bình an đích thực luôn có hướng ra, luôn mời gọi chia sẻ: chia sẻ qua nụ cười khích lệ người tuyệt vọng, qua bàn tay nắm lấy kẻ cô đơn, qua lời nói hoà giải những bất hoà âm ỉ, qua lòng can đảm bảo vệ công lý, qua tinh thần dấn thân phục vụ người nghèo, người bệnh, người bị bỏ rơi. Khi ta trao tặng bình an, bình an trong ta không vơi đi, trái lại lớn lên, vì bình an – cũng như tình yêu – càng cho đi càng đượm ngọt, càng sẻ chia càng viên mãn.

Các Tông Đồ xưa đã kinh nghiệm điều ấy. Sau biến cố Phục Sinh, các ông từ tình trạng sợ hãi đóng kín cửa chuyển sang can trường loan báo Tin Mừng; dấu ấn lạ thường là các ông giữ được bình an ngay cả khi bị cấm đoán, tra tấn, ném đá. Cội nguồn khiến các vị kiên vững nằm ở lời Chúa hứa và ân ban Chúa Thánh Thần. Ngày nay cũng thế, khi Hội Thánh đối diện muôn kiểu bách hại tinh vi hay công khai, bình an của Chúa chính là khí giới bảo vệ đức tin, là động cơ thôi thúc đối thoại, là chứng tá hùng hồn cho sức mạnh của Tin Mừng. Một cộng đoàn tín hữu thấm nhuần bình an sẽ trở nên ốc đảo xoa dịu cơn khát tâm linh của bao người, sẽ trở thành ngọn đèn soi for tăm tối hoài nghi giữa lòng xã hội tục hoá.

Bình an là hoa trái của Đức Ái. Thánh Âugustinô nói: “Bình an là an trật của tình yêu” – nghĩa là khi tình yêu đặt mọi sự vào đúng vị trí, bình an nở rộ như đoá hoa muộn màng nhưng bền vững. Bởi thế, muốn bình an, hãy yêu: yêu Chúa hết lòng, yêu người thân cận như chính mình. Yêu là tha thứ bảy mươi lần bảy, yêu là đặt lợi ích người khác trên quyền lợi mình, yêu là hiến dâng thời gian cho người yếu đuối, yêu là can đảm lên tiếng bảo vệ phẩm giá sự sống, yêu là đón nhận người khác như quà tặng hơn là mối đe doạ. Chừng nào còn khép lòng, chừng ấy bình an vẫn đóng cửa; chừng nào còn nuôi dưỡng hận thù, chừng ấy chiến tranh – dù không nổ bom – vẫn bùng cháy âm ỉ ngay trong gia đình, cộng đoàn, xã hội.

Nhìn lại lịch sử cứu độ, nét đẹp huy hoàng nhất của bình an đã toả rạng nơi mầu nhiệm Phục Sinh. Bên kia cửa mồ bị niêm phong, Chúa Giêsu không chỉ chiến thắng sự chết, Người còn tái lập trật tự sáng tạo, đặt con người vào quỹ đạo ân sủng. Qua sự vâng lời đến cùng, Chúa Giêsu hé lộ bí quyết của bình an: vâng ý Cha cách trọn vẹn. Phàm ai kết hiệp với mầu nhiệm ấy – nghĩa là dám mất cái tôi, dám hiến dâng, dám “chết” cho con người cũ – sẽ phục sinh cùng Chúa trong niềm bình an mới. Đó là bình an mà thánh Phaolô mô tả: “Không gì có thể tách chúng ta khỏi tình yêu của Thiên Chúa”. Dù là gian truân, bắt bớ, hiểm nguy, gươm giáo? Không! Trên tất cả, lòng ta vẫn reo vang: “Thiên Chúa là sức mạnh của tôi, tôi sợ gì ai?”.

Anh chị em thân mến, giữa thế giới nhiều biến động hôm nay, chúng ta được mời gọi trở thành “người thợ” xây bình an ngay từ những phiến đá nhỏ của đời thường. Hãy bắt đầu bằng một phút thinh lặng mỗi sáng để nhường chỗ cho Lời Chúa lên tiếng. Hãy kiên trì dâng thánh lễ, chầu Thánh Thể, siêng năng xưng tội – đó là những “công trường” Chúa uốn nắn tâm hồn ta. Hãy tập mỉm cười thay cho cau có, cảm thông thay cho xét đoán, kiên nhẫn thay cho vội vàng, trao ban thay cho giữ lại. Bởi vì bình an không phải một học thuyết trừu tượng, nhưng là lối sống cụ thể, là “phương pháp” của Tin Mừng, là nhịp đập của Trái Tim Cứu Thế nơi từng hành vi nhỏ bé. Và sau hết, hãy cầu xin Đức Trinh Nữ Maria – Nữ Vương Hoà Bình – đồng hành, bởi nơi Mẹ, bình an đã ươm mầm từ tiếng “Xin Vâng”, nở hoa từ chân thập giá, và sung mãn trong vinh quang Phục Sinh.

Ước chi, từ bàn tiệc Thánh Thể này, mỗi người chúng ta ra đi mang theo ngọn đuốc bình an của Chúa, để ngọn đuốc ấy thắp sáng mái ấm gia đình, khu phố, giáo xứ, xã hội; để những người đang chao đảo vì giông bão cuộc đời nhận ra nơi ánh mắt ta, nụ cười ta, lời nói và đôi tay ta – dấu chỉ sống động của Đấng Phục Sinh; và để, nhờ chứng tá khiêm hạ nhưng kiên bền ấy, thế giới dần biến đổi, dần tìm lại trật tự nguyên thuỷ Thiên Chúa muốn: “trời mới, đất mới, nơi công lý ngự trị” – trời đất của bình an viên mãn, hạnh phúc trường tồn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

GIỮ VỮNG CĂN TÍNH, MỞ RỘNG CON TIM: SỨ VỤ TRUYỀN GIÁO TRONG GIAN NAN

Trong bầu khí hân hoan của Mùa Phục Sinh, Lời Chúa hôm nay lại dẫn chúng ta trở về với một khúc quanh quan trọng trong lịch sử khai sinh Hội Thánh: cuộc tranh luận xoay quanh chuyện cắt bì và việc tuân giữ Lề Luật Môsê đối với những anh chị em dân ngoại muốn gia nhập Kitô giáo. Từ Antiôkhia đến Giêrusalem, bước chân Phaolô và Barnaba hằn in biết bao bụi đường, mồ hôi, nước mắt, thậm chí cả máu đào, nhưng cũng reo vui chan hòa tinh thần Phục Sinh vì Tin Mừng được nở rộ giữa muôn dân. Trên lộ trình ấy, khó khăn và chống đối chưa bao giờ vắng bóng. Chính những thử thách đó lại trở thành chất xúc tác để Hội Thánh lớn lên, làm sáng bừng chân lý Tin Mừng giải thoát, và chỉ cho chúng ta hôm nay phương thế truyền giáo giữa lòng một thế giới đa sắc văn hóa.

Ngày ấy, người Do Thái từ miền Giuđê lặn lội đến Antiôkhia, quả quyết rằng: “Nếu anh em không chịu phép cắt bì theo tục lệ Môsê, thì anh em không thể được cứu độ.” Câu khẳng định chắc nịch ấy đã bùng cháy thành tranh cãi kịch liệt giữa những người vừa tin theo Đức Kitô mà chưa hề thấm nhuần truyền thống Do Thái, với những vị giữ chặt ký ức ngàn đời của Tổ Phụ. Chuyện không dừng ở chuyện cắt bì hay không cắt bì; đó là câu hỏi căng thẳng về chính lộ trình ơn cứu độ: liệu Đức Kitô có đủ uy quyền đem lại ơn tha thứ và bình an, hay con người vẫn phải dựa vào những dấu ấn cũ của Lề Luật? Chính trong khúc quanh ấy, Phaolô và Barnaba, với con tim rộng mở và trực giác Thánh Thần, cương nghị lên đường về Giêrusalem tham vấn các Tông đồ và kỳ mục, khởi đầu một kinh nghiệm “công đồng” đầu tiên của Hội Thánh.

Cuộc hành trình của hai vị tông đồ báo trước cho chúng ta thấy dung mạo của Hội Thánh lữ hành: không khép kín, không tự mãn, nhưng luôn bước đi trong đối thoại, lắng nghe, phân định cùng nhau. Có thể nói, ngay buổi ban đầu, Hội Thánh đã thấm thía bài học thống nhất trong đa dạng: điều cốt yếu là đức tin vào Đức Kitô tử nạn–phục sinh; còn nghi thức và tập tục, nếu không phủ nhận Tin Mừng, thì cần được soi sáng bởi tiêu chuẩn bác ái và ơn cứu độ phổ quát. Khi Hội Thánh quyết định không buộc người dân ngoại cắt bì, nhưng vẫn mời gọi họ tránh những gì xúc phạm niềm tin độc thần, thì đó không phải là nhân nhượng chính trị, mà là hoa trái của Thánh Thần dẫn dắt: giữ lại tinh túy Tin Mừng, gỡ bỏ gánh nặng không cần thiết, để Tin Mừng có thể bén rễ vào những nền đất mầu mỡ khác biệt.

Nhìn về quê hương Việt Nam, chúng ta nhận ra sứ điệp ấy sống động đến dường nào. Thế kỷ XVII–XVIII, Tin Mừng gặp lòng đạo hiếu thảo của dân tộc ta nơi việc thờ cúng tổ tiên. Nếu chỉ nhìn bề ngoài của hương khói, lễ lạy, có lẽ các nhà truyền giáo lúc đầu dễ dàng kết luận đó là “dị đoan”. Nhưng nhờ ơn Chúa quan phòng, các vị đã lắng nghe, phân định, gạn đục khơi trong: từ lòng hiếu nghĩa, họ khám phá ra hạt ngọc Tin Mừng về tình phụ tử của Thiên Chúa, về mầu nhiệm các thánh thông công, về giá trị linh thiêng của gia tộc. Khi Tòa Thánh ban sắc lệnh năm 1939 cho phép cử hành nghi thức kính nhớ tổ tiên, là Giáo Hội đã viết tiếp con đường của Công đồng Giêrusalem năm xưa: Tin Mừng không xóa bỏ mà thăng hoa các giá trị văn hóa, để dẫn đưa con người đến chân lý trọn vẹn trong Đức Kitô.

Nhưng hành trình ấy chưa bao giờ là dễ dàng. Phaolô tại Antiôkhia đã bị công kích bởi chính đồng bào mình; các nhà truyền giáo tại Việt Nam cũng gặp bách hại, tù đày, và 130 nghìn chứng nhân đã đổ máu trên mảnh đất này. Giai đoạn nào cũng có “người Do Thái” đầy lòng nhiệt thành nhưng khép kín, hoài nghi cái mới, sợ hãi mất bản sắc. Và ngược lại, cũng luôn có nguy cơ của thái cực khác: xóa nhòa ranh giới đức tin, thỏa hiệp đến độ đánh mất căn tính. Thánh Phaolô đã đón nhận cả hai mũi dùi ấy: ông bị cho là “quá tự do” trước mắt những nhà bảo thủ, nhưng cũng bị xem là “quá cực đoan” trước những người muốn biến Tin Mừng thành thứ triết lý bình dân dễ dãi. Điều giúp ông đứng vững chính là lời tuyên tín: “Tôi chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô; tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi.” Căn tính sâu xa ấy giúp ông linh hoạt trong phương pháp, nhưng trung thành trong bản chất.

Từ gương Phaolô–Barnaba, chúng ta rút ra tiêu chuẩn truyền giáo: “hội nhập văn hóa” luôn đi song hành với “hoán cải Tin Mừng”. Nói cách khác, người loan báo Tin Mừng không áp đặt văn hóa của mình lên người khác, nhưng cũng không giải pha loãng Tin Mừng; trái lại, họ gieo hạt Tin Mừng vào thửa đất văn hóa để từ đó nẩy sinh những hoa trái mới lạ, rực rỡ, nhưng vẫn mang vị chân thật của Phúc Âm. Đức Bênêđictô XVI gọi đó là “tính công giáo”–khả năng bao hàm mọi dân tộc mà không đồng hóa, quy tụ tất cả vào thân thể duy nhất của Đức Kitô nhưng vẫn giữ lại những đường nét riêng biệt của mỗi chi thể.

Nơi mỗi giáo xứ, chúng ta đang đối diện những thách thức tương tự. Khi tổ chức phụng vụ, việc chọn bài hát, kiểu trang trí, hoặc khi phục vụ những nhóm di dân với phong tục khác nhau, chúng ta buộc phải phân định: điều gì thuộc bản chất đức tin, điều gì là phong tục tốt cần trân trọng, và điều gì không còn phù hợp với Tin Mừng? Có thể một số anh chị em lớn tuổi muốn níu giữ mọi tập tục xưa cũ, trong khi giới trẻ khao khát sáng tạo; nếu chỉ cãi vả, chúng ta tái lập cuộc khủng hoảng Antiôkhia. Lời mời gọi của Thánh Thần là bước vào hành trình lắng nghe, lược gạn, và đồng hành để tìm giải pháp vừa trung thành vừa canh tân, hầu xây nhà trên đá là Đức Kitô.

Khía cạnh khác của bài đọc hôm nay là thái độ dấn bước bất chấp chống đối. Phaolô vừa mới bị ném đá tưởng chết tại Lystra, ông đã lại đứng dậy trở về thành, “củng cố tinh thần các môn đệ, khuyên bảo họ bền vững trong đức tin”. Nhà truyền giáo không đo lường hiệu quả bằng thành công vật chất, nhưng bằng lòng trung tín và sức sống đức tin nơi người nghe. Phaolô không sợ thương tích thân xác, bởi ông xác tín “chúng ta phải chịu nhiều gian truân mới vào được Nước Thiên Chúa.” Còn người Kitô hữu hôm nay, dễ bị chùn chân khi gặp chỉ trích, khi thấy người khác bất đồng lập trường. Thế nhưng, bình an Chúa Phục Sinh không phải là vắng bóng thử thách, mà là sức mạnh nội tâm giúp ta đứng dậy mỗi khi bị ném đá, bước tiếp hành trình rao giảng bằng lời nói và chứng tá đời thường.

Biết bao cha mẹ, thầy cô, giáo lý viên, linh mục, tu sĩ giữa thời đại số hóa đang gặp hoàn cảnh tương tự: loan báo Tin Mừng cho trẻ nhỏ, giới trẻ đang bị cuốn hút bởi thế giới ảo, bị ảnh hưởng bởi trào lưu tiêu thụ và chủ nghĩa cá nhân. Họ tự hỏi: làm sao cắt bì những thói quen độc hại, làm sao gạn lọc làn sóng văn hóa ngoại lai khỏi lối sống con cái mình, mà vẫn giữ được không gian tự do sáng tạo và tương lai tươi mới cho họ? Thách đố ấy đòi ta học Phaolô: không chỉ giảng dạy, mà còn thấu hiểu, lắng nghe, đồng hành, dẫn đưa từng người vào cuộc gặp gỡ Đức Kitô trong bối cảnh thực tế đời họ.

Hành trình về Giêrusalem của Phaolô–Barnaba là biểu tượng của “tính hiệp hành” mà Giáo Hội hôm nay tái khơi gợi: cùng nhau bước đi, chia sẻ trách nhiệm, tìm tiếng nói chung trong Thánh Thần. Bước chân ấy không nhắm đến chiến thắng phe nhóm, mà tìm kiếm chân lý giải thoát. Trong bầu khí ấy, lời tuyên bố cuối cùng của Thánh Giacôbê làm ngỡ ngàng mọi người: “Quyết định của Thánh Thần và của chúng tôi là không đặt trên anh em một gánh nặng quá mức…” Những chữ “của Thánh Thần và của chúng tôi” cho thấy chiều kích thần–nhân của mọi phán quyết Hội Thánh: ân sủng không triệt tiêu trách nhiệm, và trách nhiệm con người phải mở lòng cho thúc đẩy của ân sủng.

Nếu mỗi gia đình Kitô hữu là “Hội Thánh tại gia”, thì hiệp hành cũng phải bắt đầu từ căn nhà của chúng ta. Người cha, người mẹ, con cái, ông bà, mỗi người đều có quá khứ, sở thích, quan điểm. Khi xảy ra bất đồng—một quyết định kinh tế, sự chọn ngành học, cách cử hành giỗ tổ—liệu chúng ta có đủ kiên nhẫn lắng nghe và tìm điểm chung, hay vội vã áp đặt mệnh lệnh? Con đường hiệp hành mời gọi ta tập sống “giữa lòng Giêrusalem của gia đình”: thẳng thắn nêu quan điểm, khiêm tốn lắng nghe, và cuối cùng quy chiếu vào tiếng Chúa trong Lời Ngài, trong tiếng nói lương tâm, trong chỉ dẫn của Hội Thánh để cùng đưa ra chọn lựa làm triển nở tình yêu và sứ mạng.

Đằng sau mâu thuẫn cắt bì năm xưa, chính là mầu nhiệm thập giá và phục sinh mà Phaolô luôn rao giảng. Cắt bì thân xác hay không rốt cuộc dẫn đến cắt bì con tim—một cuộc phẫu thuật thiêng liêng, cắt bỏ khép kín ích kỷ và nỗi sợ mất mát, để con tim trở nên nhạy bén với Thánh Thần. Đó cũng là công cuộc “sám hối mục vụ” Đức Thánh Cha Phanxicô kêu gọi: dám đổi mới cơ cấu, dám ra khỏi vùng an toàn, miễn là điều ấy giúp Tin Mừng được loan báo “bằng tất cả vẻ đẹp của nó”. Canh tân không phải là phá bỏ truyền thống, nhưng là khám phá mạch sống nội tại nơi truyền thống để nó đâm chồi trong hoàn cảnh mới.

Chúng ta hãy chiêm ngắm mẫu gương Đấng Phục Sinh. Sau khổ nạn, thân thể Người mang vết thương, nhưng vinh quang sáng chói. Phaolô và Barnaba mang thương tích do đá ném, nhưng bình an rực cháy. Hội Thánh Việt Nam mang ký ức tử đạo, nhưng vì thế mà đức tin nên mạnh mẽ, sống động. Khi Mình Máu Thánh được nâng cao trên bàn thờ, đó là Đức Kitô bị đâm thâu, vừa chịu chết vừa sống lại, trao ban bình an, gỡ bỏ gánh nặng luân lý khép kín, dẫn ta vào tự do của con cái Thiên Chúa. Mỗi lần hiệp lễ, chúng ta tái cam kết trở thành “lá thư của Đức Kitô” gửi đến thế giới, viết không phải bằng mực nhưng bằng Thánh Thần hằng sống.

Hôm nay, trong khi thành phố bên ngoài rộn ràng nhiều luồng ý kiến, khi mạng xã hội dày đặc cuộc chiến ngôn từ, có thể chúng ta cũng ngã lòng: truyền giáo sao mà khó thế! Nhưng Tin Mừng có sức hút của riêng nó—không nhờ kỹ xảo quảng cáo, mà nhờ đời sống biến hình của người loan báo. Một cộng đoàn bình an nội tâm, rộng lòng đón nhận người khác, kiên trì phân định và dám canh tân, chính là bài giảng hùng hồn nhất cho thời đại. Ước gì mỗi giáo xứ, gia đình, hội đoàn nơi chúng ta sống trở thành một Antiôkhia mới: không phải điểm bùng nổ xung đột, nhưng là bệ phóng cho sứ vụ, nơi mọi khó khăn được đem đến cầu nguyện và tìm kiếm giải pháp trong Thánh Thần.

Trước khi rời Antiôkhia đi Giêrusalem, Phaolô và Barnaba vẫn kiên trì rao giảng, củng cố Đức tin các tín hữu. Sau khi trở về, các ông lại tiếp tục sứ vụ, “tường thuật mọi điều Thiên Chúa đã làm với họ, và việc Người mở cửa đức tin cho dân ngoại”. Tương lai Hội Thánh được dệt nên nhờ những chứng từ sống động ấy. Thay vì than phiền vì ngăn trở, chúng ta được mời gọi đếm những kỳ công Chúa đã làm—đã làm trong chính đời ta, trong lịch sử đất nước, trong từng gia đình—để lòng trí tràn đầy tạ ơn và hăng say lên đường.

Nguyện xin Thánh Thần, Đấng đã tác động Công đồng Giêrusalem, tiếp tục hướng dẫn Hội Thánh giữa thế kỷ XXI. Xin Người giúp chúng ta can đảm gọt bỏ định kiến, vượt thắng nỗi sợ, nhưng đồng thời trung thành giữ vững cốt lõi Tin Mừng. Xin Người ban ơn khôn ngoan để chúng ta biết phân định điều gì cần bảo tồn, điều gì nên canh tân, hầu mọi người, mọi nền văn hóa đều được mời gọi bước vào gia đình đức tin, tìm thấy trong Đức Kitô sự tự do đích thực và bình an trường cửu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Ở LẠI TRONG CÂY NHO ĐỂ XANH TƯƠI VÀ SINH NHIỀU HOA TRÁI

Nếu một lần bạn đứng nơi sườn đồi đất đá, ngắm nhìn những hàng nho mảnh mai uốn lượn theo giàn, bạn sẽ thấy vẻ đẹp khiêm tốn nhưng kiên cường của loài cây ấy. Thân nho không cao, không khoe tán lá rậm rạp như bàng hay phượng, không kiêu hãnh vươn ngọn như tùng bách, nhưng thân nho lại có một sức sống bền bỉ kỳ diệu. Rễ vươn sâu trong lòng đất cằn để hút lấy từng giọt dưỡng chất; thân dẻo dai truyền nhựa sống nuôi cành; cành mảnh mai, tưởng mong manh, nhưng mỗi mùa lại mang trĩu nặng những chùm quả tím sẫm ngọt lành. Đó là toàn cảnh Chúa Giêsu dùng để mạc khải cho chúng ta mầu nhiệm kết hợp giữa Người và mỗi tín hữu: “Thầy là cây nho thật, anh em là cành… Ai ở lại trong Thầy, và Thầy ở lại trong người ấy, người ấy sinh nhiều hoa trái.”

Điểm then chốt của dụ ngôn không nằm ở thân nho hay ở quả nho, nhưng nằm ở động từ “ở lại”. Ở lại – menō – một động từ đầy chiều sâu trong Tin Mừng Gioan, diễn tả sự gắn kết bền lâu, thân mật, tương thuộc, cho đến chỗ hai thực thể nên như một. Ở lại không chỉ là “cư trú tại chỗ” hay “lưu lại tạm thời”, mà là “cắm rễ”, “hòa nhập”, “chung một dòng chảy”. Khi Chúa Giêsu mời ta ở lại trong Người, Người không đề nghị một thỏa thuận xã giao, nhưng trao cho ta cơ hội tham dự vào chính sự sống thần linh của Người – sự sống phát xuất từ Chúa Cha, tuôn đổ nhờ Thánh Thần, và chảy tràn đến từng cành nho là chúng ta.

Thế nhưng, muốn “ở lại” thật sự, cành nho phải tiếp xúc trực tiếp với thân nho để đón nhận nhựa sống. Đó là lời mời đầu tiên: ta được gọi duy trì sự hiệp thông với Đức Kitô bằng đời sống cầu nguyện không ngừng, bằng việc dành thời giờ lắng nghe Lời Chúa mỗi ngày, và nhất là bằng việc siêng năng đến bàn tiệc Thánh Thể. Bí tích Thánh Thể là trung tâm và đỉnh cao của sự lưu thông nhựa sống thiêng liêng: chính Máu – Nước – Thần Khí từ cạnh sườn Đức Kitô bị đâm thâu tiếp tục nuôi dưỡng Giáo Hội qua mọi thời. Mỗi Thánh Lễ là một mùa xuân kín nhiệm: nơi đó thân nho trao cho cành từng giọt nhựa sống, giúp cành không héo úa dù nắng gió cuộc đời gay gắt.

Tuy nhiên, lưu thông nhựa sống mới chỉ là điều kiện cần; điều kiện đủ là cành phải chấp nhận được “cắt tỉa”. Hình ảnh kéo cắt của người trồng nho thoạt nghe gợi đau đớn, nhưng lại là cử chỉ của tình yêu, của niềm hy vọng. Người trồng nho không chặt để hủy diệt, nhưng cắt để thanh luyện: cắt lá rậm che khuất ánh sáng, cắt cành dư hút cạn nhựa, cắt chùm quá sớm làm nặng gãy cành. Cũng vậy, Thiên Chúa Cha – người thợ nho kiên nhẫn – dùng nhiều phương thế để cắt tỉa ta: một lời quở trách của lương tâm, một biến cố thất bại, một thử thách bệnh tật, một lần bị hiểu lầm, hay đơn giản là những bổn phận tẻ nhạt mỗi ngày. Mỗi vết cắt để lại sẹo, nhưng sẹo ấy khép lại sẽ dày thớ gỗ hơn, dẫn nhựa mạnh hơn, mở đường cho hoa trái sai hơn.

Có lẽ không ít lần ta thầm kêu: “Lạy Chúa, vì sao con đã gắn bó với Chúa mà đường con vẫn gập ghềnh? Con dự Thánh Lễ, con đọc kinh, nhưng sao Chúa cứ để con mất việc, con bệnh tật, con thất vọng vì người thân, con chật vật giữa mưu sinh?” Thưa anh chị em, đó chính là lúc kéo cắt đang lách nhẹ vào thân gỗ. Chúa Cha tôn trọng tự do chúng ta nên không cắt nếu ta không cho phép, nhưng khi ta phó thác – “xin vâng” – Người sẽ bắt tay thanh luyện. Và sau mỗi lần thanh luyện, ta cảm nghiệm rõ hơn đâu là cái giả tạm, đâu là điều cốt lõi; ta buông bớt những bông lá kiêu ngạo, những bám víu ích kỷ, những uốn éo chạy theo trào lưu, để dành nhựa sống cho hoa trái bền lâu: hoa trái của đức tin kiên cường, của lòng cậy trông vững chãi, của đức mến quảng đại; hoa trái của hiền lành, của tha thứ, của phục vụ vô vị lợi; hoa trái của niềm vui nội tâm không ai lấy mất được.

Một cành nho tươi tốt không tự chiêm ngưỡng vẻ đẹp riêng mình, nhưng để dành trọn nhựa sống chuyển hóa thành nho ngọt cho bàn tiệc rượu nồng. Cành nho kitô hữu cũng thế: mục đích cuối cùng của đời kitô hữu không phải để ta xây dựng uy tín tu đức cho bản thân, nhưng để “Cha Thầy được tôn vinh”: “Điều làm Cha Thầy được tôn vinh là anh em sinh nhiều hoa trái” (Ga 15,8). Hoa trái ấy trước hết là đời sống thánh thiện cá vị, nhưng không dừng lại ở đó; hoa trái ấy phải trở thành quà tặng cho tha nhân – nghĩa là biến thành những hành vi cụ thể của bác ái, công bằng và dấn thân. Một cha mẹ “ở lại” trong Chúa sẽ sinh hoa trái bằng một gia đình tràn ngập tha thứ. Một sinh viên “ở lại” trong Chúa sẽ để Chúa soi dẫn việc học, lương tâm thi cử, chọn nghề, chọn bạn, để rồi hoa trái là một người trí thức liêm chính phục vụ xã hội. Một doanh nhân “ở lại” trong Chúa sẽ để Tin Mừng thấm vào chiến lược kinh doanh; hoa trái là những sản phẩm, dịch vụ tôn trọng phẩm giá con người, bảo vệ môi trường.

Ở chiều ngược lại, cành không sinh hoa trái – vì đã khô héo, đã tự tách khỏi thân – sẽ bị chặt và quăng vào lửa. Đây không phải lời đe dọa răn đe cho bằng lời cảnh tỉnh hệ trọng: đời ta chỉ có ý nghĩa nếu được liên kết với Đức Kitô. Tách khỏi Đức Kitô, con người có thể giành giải Nobel, có thể làm chủ công nghệ, chinh phục vũ trụ, nhưng tận chiều sâu linh hồn vẫn trống rỗng và cuối cùng trở thành củi khô vô nghĩa trong lò lửa hư vô. Bi kịch của thời đại không phải là nghèo thông tin, mà là nghèo tình yêu, nghèo tương quan. Trái tim nhân loại khô khan khi cắt lìa khỏi nguồn tình yêu. Vì thế, tiếng gọi “ở lại” vẫn vang vọng khắp các nẻo đời: trong những cô đơn của phố thị, trong các gia đình rạn nứt, trong những nhà tù, bệnh viện, trại tị nạn, cả trong thế giới ảo ngập tràn dữ liệu nhưng thiếu rung cảm con tim.

Ở lại – rồi sinh hoa trái – và hoa trái đó “bền vững” (Ga 15,16). Sự bền vững là dấu ấn Thiên Chúa khác hẳn thành công nhất thời. Hoa trái bền vững không phai màu khi hào quang tắt, không mục nát khi thời thế đổi thay. Đó là những linh hồn được cứu, những con người được vực dậy, những giá trị Tin Mừng được gieo như men trong bột xã hội. Thân nho Đức Kitô trải dài qua hai nghìn năm lịch sử; mỗi thế hệ có những cành trổ hoa mới – những thánh Phanxicô, Têrêsa, Maximilianô, Oscar Romero, Carlo Acutis… Mỗi người trong họ không làm những điều kỳ vĩ theo chuẩn mực thế gian, nhưng ở lại trọn vẹn trong Chúa, để hoa trái tình yêu bền vững lan đến hôm nay và lan tiếp đến mai sau.

Vậy cụ thể đâu là con đường giúp chúng ta ở lại và sinh hoa trái? Trước tiên, gia tăng thời gian lắng nghe Lời Chúa mỗi ngày. Dù bận rộn, ta hãy dành “mười lăm phút vàng” để đọc Tin Mừng, cầu nguyện, thinh lặng. Thứ đến, siêng năng lãnh nhận Bí tích Thánh Thể – ít là Chúa Nhật, nếu có thể là ngày thường, bởi nơi ấy Chúa Giêsu thực sự nuôi ta bằng chính Thân Mình, Máu Người. Thứ ba, can đảm để Chúa cắt tỉa: chấp nhận sửa lỗi, xin tha thứ và tha thứ; khước từ lối sống hưởng thụ; tự nguyện hy sinh thời giờ, tài năng phục vụ Hội Thánh và người nghèo. Sau cùng, hãy nhìn đời bằng đôi mắt biết ơn: chiêm ngắm mọi biến cố như cơ hội trổ hoa – kể cả đau khổ – nhờ đó ta thôi than vãn, trái lại gói từng ngày sống vào triều mến của Đấng đang âm thầm làm vườn nơi linh hồn ta.

Khi sống như thế, đức tin không còn là gánh nặng luân lý nhưng trở nên mạch suối bình an. Bình an không phải tĩnh lặng bề ngoài, nhưng là sự hài hòa nội tâm giữa ta với Thiên Chúa và tha nhân. Bình an ấy không lệ thuộc thuận lợi hay thành công, bởi gốc rễ của nó cắm sâu trong Thân Nho Phục Sinh. Một giáo xứ tràn đầy những tín hữu biết ở lại nơi Chúa sẽ tựa vườn nho nở rộ: trẻ em được giáo dục đức tin, người trẻ nhiệt thành hoạt động, người lớn bao dung đồng hành, người già nâng đỡ bằng lời cầu nguyện. Khi ấy, khu xóm lương dân nhìn vào sẽ nhận ra “đây là vườn nho tay Chúa vun trồng”, và chính nhờ đó, Tin Mừng lan xa hơn mọi chiến dịch quảng bá ồn ào.

Anh chị em thân mến, mỗi mùa Phục Sinh, Giáo Hội lại nhắc ta về phẩm giá và sứ mạng được ghép vào cây nho thật. Nhựa sống Phục Sinh đang chảy mãnh liệt trong Bí tích Thánh Thể của Thánh Lễ này. Chúng ta được mời đưa lòng bàn tay “cành nho” ra đón “Thánh Thể – nhựa sống” rồi trở về cuộc đời để nở hoa. Xin hãy trở về với một quyết tâm cụ thể: tha lỗi cho một người ta còn hờn giận; dấn thân phục vụ một công việc giáo xứ; dành thời giờ thăm một bệnh nhân; từ chối một khoản lợi bất công; hay đơn giản tập thói quen mở Phúc Âm trước khi lướt mạng xã hội. Nhỏ bé thôi, nhưng chính những chồi non ấy sẽ kết thành chùm quả đời đời khi ta kiên trì ở lại trong Chúa.

Ước gì từng cành nho chúng ta luôn rì rào cùng Thân Nho Giêsu một lời tình tự: “Lạy Chúa, con ở lại trong Chúa, xin cho con sinh hoa trái thuộc về Chúa, cho vinh quang Chúa Cha và cho hạnh phúc muôn người.” Và khi đến mùa gặt cuối cùng, mong sao Ông Chủ vườn nho sẽ nhìn thấy tay chúng ta nâng những chùm nho căng mọng – hoa trái của bao mùa chịu cắt tỉa – để Người nở nụ cười mãn nguyện, âu yếm gọi ta: “Hỡi tôi tớ trung tín, con đã nên tươi tốt trong Thầy, hãy vào hưởng niềm vui Thiên Đàng, mùa xuân miên viễn!”

Lm. Anmai, CSsR

BÌNH AN KIÊN TRUNG GIỮA BAO GIAN KHỔ

“Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian. Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi.” Câu nói ngắn gọn ấy – một mệnh lệnh hiền từ mà dứt khoát – vang dội trong khung cảnh bữa Tiệc Ly, khi Đức Giê‑su sắp bước vào cơn hấp hối thập giá. Điều nghịch lý là chính lúc bóng tối vây bủa, Người lại nói nhiều nhất về bình an. Từ hai nghìn năm trước, Tin Mừng đã thắp lên một vì sao nhỏ trong đêm để những kẻ lữ hành giữa sa mạc lịch sử biết hướng về nguồn sáng. Hôm nay, sau bao cuộc chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, đại dịch, biến đổi khí hậu, cuộc di cư ồ ạt của thời đại số và cả những “siêu anh hùng” cám dỗ bọc đường, lời chúc bình an ấy vẫn nguyên vẹn sức mạnh vì phát xuất từ Đấng đã thắng tử thần.

Tại sao thế gian càng văn minh, con người càng bất an? Khoa học đã cho ta thuốc giảm đau, nhưng chẳng thể giảm được nỗi lo mất việc, mất người thân, mất uy tín; kinh tế mở cửa cho ta cơ hội làm giàu, nhưng cũng mở toang ngõ vào mê cung so bì và tỵ hiềm; mạng xã hội kết nối bốn phương, nhưng đồng thời thổi bùng sóng gió tin giả. Bất an đến từ bên ngoài: thị trường bấp bênh, chiến sự leo thang, thiên tai dị thường; và bất an đến từ bên trong: tham vọng, ghen ghét, thói nghiện thụ hưởng. Đôi khi nó còn khoác áo “thánh thiện” bằng một mô hình đạo đức hào nhoáng, biến tín hữu thành những “siêu anh hùng” muốn giải quyết mọi vấn đề bằng vũ lực hoặc mưu mẹo, thay vì tin cậy và tự hiến. Chính trong hoàn cảnh ấy, Đức Giê‑su không đưa ra một hệ thống bảo mật mới, không vẽ lộ trình thoát hiểm, nhưng ban cho ta chính bình an của Người – thứ bình an đã được chứng thực khi Người đứng giữa các môn đệ, dẫu cửa phòng đóng kín, và nói: “Bình an cho anh em!”

Bình an ấy trước hết là dấu ấn Phục Sinh. Thập giá không còn là thất bại, nhưng là điểm bùng nổ của sự sống; ngôi mộ không còn giữ xác, nhưng ươm mầm cho Đấng hằng sống. Đó là lý do Thánh Phao‑lô, trong hành trình rao giảng, vẫn ngang nhiên trở lại Lýt‑ra – nơi ông từng bị ném đá suýt chết – để “củng cố tinh thần các môn đệ và khuyên nhủ họ giữ vững đức tin”. Ông không khoe mình bất khuất; ông chỉ muốn chứng minh rằng quyền năng Phục Sinh mạnh hơn bạo lực. Khi đứng dậy trở vào thành, Phao‑lô không phủ nhận cú đánh chí mạng, nhưng biến chính cú đánh ấy thành bục giảng cho lời loan báo Tin Mừng. Cái đau nơi thân xác hòa với niềm vui tinh thần làm bật lên chân lý: “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa.” Gian khổ không phải con đường phụ, mà là khung cửa hẹp dẫn vào khu vườn bình an.

Bình an Đức Ki‑tô còn là bình an của tình yêu Chúa Cha. “Nếu anh em yêu mến Thầy, anh em đã vui mừng vì Thầy đi về cùng Cha.” Nền tảng của bình an không phải thỏa thuận ngoại giao giữa người với người, mà là giao ước vĩnh cửu giữa Cha với Con. Quan hệ ấy mở lối cho Thần Khí – Đấng mang danh là “Parakletos”, vị Bảo Trợ – tuôn trào trong tâm hồn người tín hữu. Thần Khí không cất khỏi ta mọi sóng gió, nhưng dạy ta cưỡi lên sóng để tiến vào đại dương mới. Giống người thủy thủ lành nghề, Kitô hữu không sợ cơn gió ngược, vì chính gió ngược có thể đẩy buồm đi nhanh hơn khi ta biết căng buồm đúng hướng. Bình an kết hiệp với thánh ý Thiên Chúa khác hẳn bình an vụ lợi, chi li, so đo; nó trút bỏ hành lý nặng nề kiêu ngạo và sở hữu, để tâm hồn nhẹ tênh, duyên dáng lướt qua chông gai.

Hôm nay Giáo Hội kính nhớ Thánh Giáo Hoàng Piô V, nhà cải tổ kiên định và là người con hiền lành trong Dòng Đa‑minh. Ngài lên ngôi giáo hoàng giữa một kỷ nguyên xao động: cải cách Tin Lành vừa bùng nổ, nội bộ Công Giáo lỏng lẻo kỷ luật, chiến tranh tôn giáo sôi sục khắp châu Âu, đế quốc Ô‑tô‑man đe dọa bờ cõi Kitô giáo. Con người xem ra chỉ còn hai thái độ: hoặc lui về ẩn dật, hoặc cầm gươm đi ngạo chiến. Piô V chọn con đường thứ ba: cải tổ trong bình an, chiến đấu bằng đức tin, đẩy lùi kẻ thù bằng chuỗi Mân Côi. Ngài khắc khổ, khó nghèo, từ chối xa hoa để sống như một tu sĩ giữa cung điện Vatican; Ngài chăm lo người nghèo, giải phóng tù binh, bảo vệ người nô lệ, cải tiến phụng vụ và giáo luật, lập liên minh Kitô giáo nhưng đặt nền trên cầu nguyện hơn là gươm giáo. Chiến thắng Lepanto năm 1571 không chỉ nhờ mũi nhọn trục bánh lái chiến hạm, mà nhờ hàng triệu tín hữu lần chuỗi theo lời kêu gọi của ngài. Ai bảo bình an là buông xuôi, Piô V chứng minh: bình an đích thực là lực đẩy kiên cường, làm nên những cuộc lội ngược dòng ngoạn mục.

Trở lại với cuộc sống hôm nay, người tín hữu thấy mình bị giằng co giữa vô số “cửa hàng bình an” treo biển ngoài phố: những lớp thiền hứa hẹn lọc tâm trong bảy bước, những ứng dụng số bảo đảm ngủ sâu chỉ cần đeo tai nghe, những kênh đầu tư thần tốc giúp “an tâm tài chính”, những thần tượng siêu anh hùng dẫn dắt bạn thoát khỏi cảm giác yếu đuối. Tất cả đều hấp dẫn, nhiều phương thuốc không xấu, nhưng chúng dễ khiến ta tin rằng bình an là sản phẩm tiêu dùng, đặt hàng là giao tận cửa. Tin Mừng nhắc ta điều ngược lại: bình an là hoa trái kết tủa từ tương quan sống động với Thiên Chúa và tha nhân. Nó không rơi xuống như sương đọng, mà lớn lên từ mảnh đất được xới bằng thử thách, tưới bằng hi sinh, bón bằng khiêm nhường.

Vậy làm thế nào để đắm mình trong bình an Ki‑tô, giữa một xã hội ầm ỹ? Hãy học Phao‑lô: trở lại những nơi từng làm ta đau. Có lẽ vết thương của bạn là một mối quan hệ vỡ vụn, sự nghiệp đổ vỡ, lời lẽ xúc phạm trên mạng, hay món nợ danh dự chưa trả. Khi đứng lên đối diện những tàn tích ấy, bạn không một mình: Thần Khí đứng cạnh, và bình an của Đức Giê‑su phủ bóng. Tại điểm đau, ân sủng trở nên rõ rệt nhất, như ánh đèn hiện hình bụi mịn trong buồng tối. Hãy học Piô V: cải tổ bản thân trước khi cải tổ thế giới. Hãy cắt bỏ tiêu xài hoang phí, quản lý cảm xúc trên mạng, thanh luyện động cơ khi phục vụ Giáo Hội. Hãy bắt đầu từ việc cầu nguyện, siêng năng lãnh nhận Bí tích Hòa Giải, trung thành lần chuỗi Mân Côi. Khi con tim được thuần hóa, bình an bén rễ, và kẻ thù bên ngoài bỗng lộ rõ bản chất mong manh.

Tin Mừng còn cho ta chìa khóa: “Thủ lãnh thế gian đang đến, nhưng nó không làm gì được Thầy.” Câu nói này không bi quan, trái lại cho thấy ranh giới quyền lực của bóng tối. Kẻ ác có thể thọc gậy bánh xe, bày trò quyến rũ, ném đá giấu tay, nhưng không chạm nổi đến trung tâm tự do của người gắn kết với Cha. Đó là mảnh vườn kín nơi bình an nở hoa. Chúng ta đừng hoảng khi thấy tà áo trắng của mình bắn bùn; cứ giũ bùn, giặt áo và đi tiếp. Bùn không làm rách áo; chỉ có tuyệt vọng mới xé toạc lòng ta.

Như Phao‑lô “chỉ định các kỳ mục” và “ăn chay cầu nguyện”, ta được mời gọi xây cộng đoàn bình an: gia đình, lớp học, nhóm thiện nguyện, môi trường công sở. Bình an bắt đầu từ cái nhìn nhân hậu, lời nói nhẹ nhàng, bàn tay sẵn sàng chia sẻ. Bình an lan tỏa khi cha mẹ thôi la mắng vô cớ, con cái thôi cay cú cãi lại, vợ chồng dám xin lỗi, sếp dám lắng nghe, nhân viên dám góp ý chân tình. Bình an ấy có thể bị hiểu lầm là nhu nhược, nhưng kỳ thực nó làm chùng gân nóng giận, tháo ngòi xung đột, mở lối đối thoại. Người ta khuất phục trước sức mạnh, nhưng được hoán cải bởi hiền hòa.

Đừng quên bình an cũng là khí cụ truyền giáo. Thời Phao‑lô, cú ném đá biến thành lời chứng; thời Piô V, tràng chuỗi biến thành liên minh; thời kỹ thuật số, comment hiền hòa và kiên nhẫn đối thoại là chứng từ hùng hồn. Khi ta trả lời bằng sự dịu dàng thay vì bút chiến, người khác sẽ tự hỏi: “Tại sao bạn không nổi nóng?” Khi ta vẫn tươi cười sau khi bị chơi xấu, người ta ngạc nhiên: “Bạn lấy sức đâu ra?” Câu trả lời duy nhất: “Vì tôi có bình an của Thầy tôi.” Ví dụ ấy mạnh hơn bài giảng, cuốn hút hơn clip quảng cáo. Bình an không ồn ào, nhưng tạo hiệu ứng thanh âm vòm, vang trong tâm trí người đối diện khi đêm về, và sáng hôm sau có thể kéo họ vào hành trình kiếm tìm Nguồn Bình An.

Trong giây phút phụng vụ hôm nay, chúng ta sắp cất kinh “Lạy Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian, xin ban bình an cho chúng con”. Đừng đọc như công thức, nhưng như tiếng kêu của người lữ hành. Hãy đặt tất cả lo âu, thất vọng, trách móc, những đêm mất ngủ, những lần sa ngã dưới lớp phủ “siêu anh hùng” trước bàn thờ. Để rồi, khi nhận Mình Thánh, chúng ta đón lấy chính Bình An nhập thể, Đấng đã một lần hiến thân và tiếp tục ở lại giữa Hội Thánh. Từ bàn thờ, Ngài sẽ cùng ta bước vào đời, qua những ngã tư kẹt xe, những bàn phím cập nhật liên hồi, những toan tính ký kết hợp đồng và cả những hành lang bệnh viện. Bình an không rời ta dù chân ta run, vì nó không đóng trong hộp sắt, mà lưu thông như mạch máu thần linh.

Ước chi mỗi chúng ta trở thành “Piô V của thời đại mới”: giản dị, khiêm nhường, đam mê canh tân, tha thiết phục vụ, biết yêu người nghèo, yêu Đức Mẹ, yêu sự thật. Khi ta kiên trì đan kết những sợi chỉ bình an vào tấm thảm nhân loại, ngày kia thế giới sẽ nhìn thấy khuôn mặt Đức Ki‑tô ẩn hiện giữa muôn màu sợi chỉ. Và chính khi đó, lời ngôn sứ xưa sẽ ứng nghiệm trọn vẹn: “Núi non có thể rời, đồi có thể chuyển, nhưng tình thương của Ta không lìa khỏi con, giao ước bình an của Ta sẽ không chuyển lay.”

Anh chị em thân mến, sau Thánh Lễ, mỗi người sẽ ra về bằng những lối mòn quen thuộc, đối diện cùng cơn gió cũ của đời thường. Nhưng khác biệt lớn lao là trong tim ta vừa được đặt một hạt giống bình an. Hãy giữ đất mềm, đừng đóng cửa. Hãy tưới mát bằng Lời Chúa mỗi ngày, bón phân bằng hy sinh nhỏ bé, che nắng bằng tấm lòng tín thác. Hạt giống sẽ nảy lên thành cây, chim trời đến trú, và người lữ hành mệt mỏi dưới nắng gắt thời đại sẽ tìm được bóng râm. Khi ấy, anh chị em không cần cắt nghĩa dài dòng, chỉ cần mỉm cười. Nụ cười ấy đủ để người ta nhận ra: Thầy Giê‑su thật đang sống, và bình an của Người đang lớn lên giữa thế gian.

Lm. Anmai, CSsR

BÌNH AN Ở TRONG NHÀ THIÊN CHÚA

Trong kho tàng Hán tự, chữ An (安) gợi nên một hình ảnh giản dị mà sâu xa: nét mái nhà (宀) che chở phía trên, dưới đó là dáng người phụ nữ (女) an tĩnh. Từ lâu, người Á Đông đã hiểu rằng khi người mẹ được bảo bọc trong tổ ấm, suối nguồn bình an cũng tuôn chảy cho cả gia đình. Hình tượng ấy soi rọi trang Tin Mừng Gioan hôm nay, nơi Đức Giêsu đứng trước giờ khổ nạn đã âu yếm thổi hơi bình an vào trái tim xao động của các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian. Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi.”

Bình an là khát vọng muôn thuở của nhân loại. Nhưng càng chạy theo bình an, con người dường như càng kiệt sức trước chiến tranh, khủng bố, cạnh tranh kinh tế, bão thông tin, và cả những cơn bão trong lòng. Thế gian thường cầm cố bình an bằng những bảo đảm mong manh: một khoản tiết kiệm, một hợp đồng bảo hiểm, một chiếc cửa thép, hay tấm hộ chiếu quyền lực. Chỉ cần biến động kinh tế hay biến thể virus mới, những điểm tựa ấy lập tức lung lay. Chính vì vậy, Đức Giêsu phân định rạch ròi: có một thứ bình an “không như thế gian ban tặng”, thứ bình an bền vững bắt nguồn từ sự hiện diện của Thiên Chúa ở ngay trung tâm cuộc đời.

Ngày ấy, các tông đồ đang chìm trong lo âu. Thầy mình sắp ra đi, viễn cảnh Thập Giá quá đỗi khắc nghiệt. Khi tương lai dày đặc bóng tối, Đức Giêsu không vẽ lối thoát chiến thuật, Người trao tặng chính trái tim bình an của Người. Bình an ấy không khước từ khổ đau; nhiều giờ nữa thôi, quân lính sẽ ập vào, gông xiềng sẽ khóa cứng. Nhưng bình an vẫn ở đó, vì Đấng mang lấy khổ hình vẫn gắn bó trọn vẹn với Chúa Cha. Ở lại trong tương quan tình yêu với Thiên Chúa, Người không bao giờ bị bẻ gãy. Bình an phát xuất từ mối hiệp thông này trở thành gia sản cho mọi tín hữu: chỉ cần “ở trong Thầy” ta được an toàn, giống như người phụ nữ an trú dưới mái nhà.

Cùng ngày Phụng Vụ, sách Công Vụ kể lại chuyện Phaolô bị người Do Thái xúi đám đông ném đá tại Lýtra. Máu đổ, thân xác bê bết, ông bị lôi ra ngoài thành tưởng đã chết. Ấy vậy mà khi các môn đệ quây quần cầu nguyện, Phaolô bỗng hồi sinh, đứng dậy tiếp tục hành trình đến Đécbê. Không một lời oán trách, ông vẫn bừng bừng lửa tông đồ. Điều gì làm nên nghị lực siêu phàm đó, nếu không phải là bình an do Thánh Thần đổ tràn trong những ai gắn bó với Đức Kitô? Sứ vụ truyền giáo của Phaolô minh chứng: bình an không trái ngược với gian nan; bình an chính là quà tặng Thiên Chúa đặt vào tâm hồn, để sóng gió bên ngoài không thể nhấn chìm con thuyền bên trong.

Từ câu chuyện Kinh Thánh trở về lịch sử Dân Chúa trên đất Việt, ta thấy hạt giống bình an đã nảy mầm giữa khói lửa bách hại. Các thánh tử đạo chịu gông cùm, chém đầu, thiêu sống, nhưng nét bình an vẫn tỏa rạng trên gương mặt, làm cho đao phủ phải bối rối, quan quân phải ngỡ ngàng. Chung một nguồn mạch với các tông đồ, các ngài đặt cuộc đời trong “nhà” của Thiên Chúa, nên không thế lực nào lay chuyển nổi.

Ngày nay, người tín hữu không còn đối diện pháp trường, nhưng đứng trước những lo âu tinh vi không kém: tốc độ công việc khiến gia đình rạn nứt; mạng xã hội phơi bày con người trước búa rìu dư luận; bão giá xói mòn thu nhập; chủ nghĩa hưởng thụ làm tê liệt tâm hồn. Nhiều bạn trẻ vật lộn giữa vô vàn lựa chọn, cảm thấy “không nhà” ngay trong căn hộ của mình. Thượng Đế có còn chỗ trong nhịp sống tất bật ấy không? Câu trả lời tùy thuộc chúng ta có dám quay về “mái nhà thiêng liêng” hay tiếp tục lang thang.

Mái nhà thiêng liêng ấy được dựng nên bằng ba cột trụ: Lời Chúa, Thánh Thể và Hiệp Thông. Lời Chúa giống như trụ cổng, mở lối bình an. Mỗi ngày, ai dành thời gian lắng nghe Tin Mừng sẽ thấy tiếng Thầy thì thầm “đừng sợ”. Thánh Thể là nền móng, vì chính Mình Máu Chúa chứa đựng bảo chứng bình an: “Ai ăn Ta sẽ sống nhờ Ta”. Hiệp thông là mái che, nơi ta dựa lưng vào cộng đoàn để khỏi sụp đổ. Phaolô đã hồi sinh nhờ vòng tròn môn đệ vây quanh; gia đình, giáo xứ, nhóm nhỏ hôm nay cũng có thể ấp ủ những vết thương tâm hồn, giúp nhau trỗi dậy.

Trong văn hóa Việt, người mẹ thường được ví như “nóc nhà”, giữ lửa và giữ bình an. Khi Hán tự hình dung bình an bằng mái nhà che chở người phụ nữ, thì Tin Mừng hé mở bình an bằng chính người Mẹ Maria. Từ Cana đến chân Thập Giá, Mẹ hiện diện âm thầm nhưng quyết liệt, để ai cậy trông Mẹ đều được ủi an. Đức Thánh Cha Phanxicô gọi Mẹ là “Ngôi Nhà của Phúc Âm”: bước vào mái nhà ấy, ta chạm bình an của Con Mẹ. Vì thế, mỗi gia đình Công giáo được mời gọi đặt đời mình dưới mái nhà Lời Chúa, dựa sát vòng tay Mẹ, trở thành “nhà cầu nguyện” giữa phố phường náo động.

Bình an không phải món quà cất giữ trong tủ kính. Ngay khi lãnh nhận, chúng ta được sai đi trở thành khí cụ bình an. Đức Giêsu nói: “Thầy ra đi và đến cùng anh em”. Thiên Chúa luôn di động! Người bước ra khỏi nhà Tiệc Ly, ra khỏi ngôi mộ đá, cùng chúng ta băng qua những “biên giới” của định kiến, chia rẽ, bạo lực. Vì thế, bình an đích thực đòi hỏi lên đường: bỏ lối sống đố kỵ để gieo lời nói tử tế, rời vùng an toàn để phục vụ người yếu thế, gác điện thoại xuống để lắng nghe thành viên trong gia đình. Một lời xin lỗi chân thành, một bữa cơm đầm ấm, một chuyến thăm người bệnh… tất cả là “những viên gạch” xây căn nhà bình an cho thế giới.

Khi tham dự Thánh Lễ, giây phút linh mục giang tay chúc bình an không phải nghi thức xã giao; đó là giây phút Đức Kitô Phục Sinh đi ngang qua đời ta, mời gọi ta đem bình an đến góc phố, công sở, lớp học. Nếu ra khỏi nhà thờ mà ta vẫn ti tiện, nóng nảy, thì phần “bình an” vẫn chỉ nằm lại trên môi miệng; còn nếu ta biết bẻ tấm bánh cuộc đời chia cho người khác, bình an sẽ sinh sôi như men trong bột.

Có người thắc mắc: “Làm sao tôi bình an khi bệnh nan y, khi con cái sa đà, khi lương bấp bênh?” Câu trả lời nằm ở chính Đức Giêsu: Người không xóa mọi nghịch cảnh, nhưng ban ơn trụ vững. Phaolô bị ném đá nhưng không gục ngã tinh thần; mẹ của thánh Anrê Phú Yên khóc con, nhưng trong nước mắt còn vầng sáng hy vọng. Bình an của Đức Kitô không hứa hẹn con đường bằng phẳng; Người hứa sẽ đồng hành và biến khổ đau thành cửa ngõ Phục Sinh. Như sắt cần lửa để luyện, linh hồn cần thử thách để lộ ánh sáng bình an.

Ở bình diện xã hội, ơn bình an mời gọi chúng ta vun trồng văn hóa đối thoại. Trong kỷ nguyên tin giả và ngôn ngữ thù hận, dám lắng nghe lập trường đối nghịch đã là khởi đầu bình an. Thái độ im lặng khinh miệt hay cường điệu xúc phạm chỉ làm xã hội thêm rạn nứt. Đức Kitô – Lời đã hoá nhục thân – dạy ta đối thoại tận căn: kết hiệp mà không hòa lẫn, kiên trì mà không bạo lực, dứt khoát mà không loại trừ. Khi Hội Thánh cổ võ “Hiệp Hành” (synodality), nghĩa là mời gọi mọi thành phần bước đi cùng nhau, phân định cùng nhau, xây dựng bình an bằng tình huynh đệ.

Động lực nào giúp ta can đảm dấn thân như vậy? Thánh Phaolô khẳng định: “Tình yêu Đức Kitô thúc bách tôi”. Yêu mến làm tiêu tan sợ hãi. Người phụ nữ an toàn dưới mái nhà là người cảm thấy được yêu. Tương tự, khi ta cảm nếm tình yêu vô điều kiện của Đức Kitô, lòng ta được vững dạ giữa cuồng phong. Trong tình yêu, thậm chí cái chết cũng mất quyền đe dọa: “Ai có thể tách chúng ta khỏi tình yêu của Đức Kitô?” Nắm chắc kinh nghiệm này, các y tá Công giáo giữa đại dịch vẫn mỉm cười lau trán bệnh nhân; những sinh viên thiện nguyện vẫn dấn thân đến vùng lũ lụt; những gia đình tha thứ sau phản bội vẫn bắt đầu lại bằng bữa cơm chiều đơn sơ.

Khi ta trở thành bàn tay trao bình an, ta đang nối dài đường chân trời Phục Sinh. Bình an không khép kín; bình an đòi lan truyền. Có người từng nói: “Chỉ cần một người thực sự an vui, cả căn phòng sẽ sáng bừng nắng sớm.” Thế giới lây lan chiến tranh vì trái tim lạnh lùng; cũng thế, thế giới được cứu chữa bằng những trái tim bừng cháy. Trẻ em lớn lên giữa bố mẹ yêu thương sẽ tin cuộc đời đáng sống; thanh niên nhìn thấy người lớn chính trực sẽ can đảm ước mơ; người già được thăm viếng sẽ tin Đức Kitô vẫn nhớ họ.

Cuối hành trình tông đồ, Phaolô và Barnaba trở lại Antiôkhia, “kể lại mọi việc Thiên Chúa cùng làm với mình và việc Người đã mở cửa cho dân ngoại đón nhận đức tin”. Mỗi Thánh Lễ cuối ngày cũng là giây phút ta trở về mái nhà Chúa, để kể lại ơn lành và nạp lại nguồn bình an. Cử chỉ Thánh Giá lúc ra khỏi cửa cũng giống Phaolô bước ra Đécbê: mang bình an làm hành trang cho một ngày mới.

Anh chị em thân mến, chữ An trong Hán tự đẹp vì gói ghém hình ảnh một ẩn náu an toàn. Nhưng Tin Mừng còn gợi mở một chiều kích sâu hơn: chính chúng ta được kêu gọi trở thành “mái nhà” bình an cho người khác. Khi người bạn chán nản tìm đến và thấy nơi ta sự lắng nghe, họ tìm được chỗ trú. Khi người nghèo gõ cửa và nhận được ánh mắt tôn trọng, họ nếm trải an vui. Khi đứa trẻ phạm lỗi trở về và gặp vòng tay tha thứ, nó hiểu thế nào là mái nhà thật.

Ước gì qua lời cầu nguyện, phụng vụ, phục vụ và đối thoại, mỗi người Kitô hữu trở nên viên gạch sống động xây căn nhà bình an cho thời đại. Hãy để Đức Kitô – Hoàng Tử Bình An – choàng áo bình an lên vai ta mỗi sớm mai, để dù gió đời thốc ngược, ta vẫn nghe văng vẳng tiếng Người: “Đừng xao xuyến! Đừng sợ hãi! Thầy ở cùng con mọi ngày cho đến tận thế.”

Lm. Anmai, CSsR

ĐÓN NHẬN HOÀNG TỬ BÌNH AN, KHƠI DẬY BÌNH AN ĐÍCH THỰC TRONG TÂM HỒN

Từ buổi bình minh lịch sử, nhân loại đã kiên trì dõi mắt tìm một bến đỗ bình an. Bình an không phải chiếc áo xa hoa khoác ngoài, càng không phải thứ rượu ngọt men say nhất thời; bình an là nhịp đập sâu kín trong lòng mỗi người, là tiếng thầm thì thôi thúc kẻ phiêu lãng dừng chân, là ánh đuốc dẫn lộ người hành hương tiến về miền hạnh phúc đích thực. Không ai hạnh phúc nếu trái tim hằng thổn thức bất an, cho dẫu chung quanh tràn ngập vinh quang, xa hoa, lụa là, bạc vàng. Những trang sử loài người loang lổ vì chiến tranh, bạo lực, thù hận, và cả những bất hòa âm ỉ nơi mái nhà bé nhỏ nói lên rằng: tìm bình an là nhu cầu không bao giờ lỗi thời.

Đặt mình vào bối cảnh bữa Tiệc Ly, ta bắt gặp một Giêsu sắp bước vào cuộc khổ nạn nhưng vẫn ân cần xoa dịu nỗi hoang mang của các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy; Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian. Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi” (Ga 14,27). Chính trong giây phút tối tăm ấy, Người mở ra cho nhân loại chân trời bình an mới: bình an không bị cắt khúc bởi thời gian, không bị giới hạn bởi biên giới, không bị lung lay bởi quyền lực chết chóc. Bình an ấy chính là Chúa Giêsu – Hoàng Tử Bình An Isaia loan báo, là Đấng thiên thần ca ngợi nơi máng cỏ Bêlem, là Đấng Phục Sinh chào “Bình an cho anh em” nơi nhà Tiệc Ly khóa kín.

Thế gian hứa hẹn bình an nào? Đó là sự yên ổn dựa trên những cam kết mỏng manh, những thỏa hiệp chính trị, tài chính, những phút giây hưởng thụ ngắn ngủi. Nó giống như màn sương ảo ảnh: ta vừa chìa tay đã tan. Khi sức khỏe lụi tàn, khi tiền của bốc hơi, khi tình đời đổi thay, bình an kiểu thế gian sụp đổ, để lại trơ trọi giữa sa mạc thất vọng. Bao người thành công rạng rỡ, nhưng đêm về phải tìm đến thuốc ngủ, men rượu, hay thậm chí cái chết – chứng cớ trần trụi rằng giàu sang quyền lực không mua nổi bình an.

Ngược lại, bình an của Chúa bắt nguồn từ hiệp thông giữa Chúa Con với Chúa Cha trong Thánh Thần. Đó là bình an của tình yêu trọn vẹn, của vâng phục đến cùng, bình an không hề né tránh khổ đau nhưng biến khổ đau thành hiến lễ tình yêu. Trên thập giá, giữa tiếng đinh dội thấu trời, giữa khinh miệt tủi nhục, Chúa Giêsu vẫn hiến tặng bình an: “Lạy Cha, xin tha cho họ”. Chính lúc tột đỉnh đau thương, bình an bừng nở rực rỡ như hoa huệ giữa đá tảng. Bình an ấy được trao cho bất cứ ai mở lòng đón tiếp Người, cưu mang Lời Người, và sống Lời ấy bằng hành động cụ thể.

Đón nhận Giêsu là đón nhận đường lối Người, nghĩa là đặt giới luật yêu thương lên hàng đầu. Yêu thương, tha thứ, cầu nguyện cho cả những kẻ xúc phạm, sẵn sàng nẻo hẹp hy sinh – đó là con đường dẫn đến bình an nội tâm, vì chỉ tình yêu mới làm câm bặt tiếng oán thù và chữa lành vết thương âm ỉ. Khi ta gỡ bỏ hàng rào ích kỷ, xua đi mây mờ đố kỵ, lòng ta thành mảnh đất màu mỡ để bình an bén rễ, lớn lên, lan tỏa.

Bằng chứng sống động nhất là các thánh tử đạo. Giữa lưỡi kiếm sáng loáng, giữa dầu sôi lửa bỏng, các ngài vẫn cất tiếng hát, vẫn trao bình an cho lý hình bằng nụ cười hiền hòa. Khả năng đối diện bạo lực bằng tâm hồn an tĩnh chỉ có thể xuất phát từ nguồn bình an bất diệt nơi Thiên Chúa. Thánh Phaolô và Barnaba hôm nay trong sách Công Vụ minh chứng: bị ném đá tưởng chết, ông vẫn đứng dậy, tiếp tục rao giảng và củng cố anh em. Bình an không làm mờ lửa nhiệt tâm; trái lại, chính bình an nội tâm mới giúp người tông đồ vững vàng giữa nghịch cảnh, biến khổ đau thành lao tác bác ái.

Xét cho cùng, cội nguồn bất an chính là tội lỗi – tội cắt đứt tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Kiêu căng khiến ta dựng tượng bản ngã, ham muốn vô độ đẩy ta xung đột, ganh tị làm ta xao xuyến trước thành công người khác, thù hận đốt cháy trái tim ta, biến đời thành hoang mạc. Vì thế, bình an chân thật chỉ khởi đầu khi ta sám hối, trở về, buông bỏ tham vọng, để lòng Chúa chiếm hữu và chữa lành. Bí tích Hòa Giải chính là cửa mâu nhiệm để ta nếm bình an phục sinh: từ bãi chiến trường nội tâm, Lời xá giải làm nở đóa huệ tỏa hương thanh sạch.

Từ “tu thân”, bình an lan sang “tề gia”. Một gia đình thật sự bình an không nhất thiết dư thừa vật chất, nhưng dạt dào tha thứ, thấu hiểu, đối thoại khiêm nhu. Vợ chồng đặt Chúa ở trung tâm, cha mẹ biết lắng nghe con cái, con cái kính trọng đấng sinh thành – chính dưới mái ấm ấy, bình an trổ hoa, dẫn bước thế hệ mới lớn lên trong an hòa. Ngược lại, khi của cải, thành tích, áp lực công việc bóp nghẹt tương quan, bình an gia đình vụt tắt, còn lại những âm vang trách móc, đổ lỗi, lạnh lùng.

Gia đình bình an là tế bào nuôi dưỡng xã hội bình an. Một xã hội xây trên công lý, tôn trọng sự thật, bảo vệ phẩm giá từng con người – đặc biệt người yếu thế – sẽ vững bền hơn ngàn vạn chiến xa, hạm đội. Thánh Gioan Phaolô II khẳng định: “Hòa bình là thành quả của công lý”. Không thể rao giảng bình an mà nhắm mắt trước bất công, bóc lột, tham nhũng, bạo hành môi trường. Người Kitô hữu được gọi nêu cao lối sống liêm chính, trách nhiệm, tiết độ, dấn thân cho công ích. Những việc xem ra nhỏ bé – nhường đường, trả lại của rơi, đúng hẹn, không tung tin giả, giảm tiêu thụ xa xỉ – chính là viên gạch xây văn hóa bình an.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay – chiến tranh vẫn âm ỉ nhiều nơi, khủng bố gieo rắc kinh hoàng, dịch bệnh, hạn hán, bão lũ, khủng hoảng kinh tế, ô nhiễm – lời Chúa “Anh em đừng xao xuyến, cũng đừng sợ hãi” vang lên như liều thuốc hồi sinh. Ta không phủ nhận đe dọa hiện hữu, nhưng ta từ chối chìm vào tuyệt vọng. Nghĩa là ta để bình an Chúa thành động lực kiến tạo. Ta cầu nguyện kiên trì cho hòa bình, cho trái đất chung, đồng thời hành động: ủng hộ đối thoại, chăm lo người tị nạn, gìn giữ môi trường, hạn chế tiêu thụ vô độ, kêu gọi giải trừ vũ khí. Mỗi nghĩa cử, dù khiêm tốn, cũng như chút men âm thầm làm dậy bột nhân trần.

Bí tích Thánh Thể là nguồn suối bình an trường cửu. Khi hiệp lễ, ta không chỉ chạm vào Mình Máu Chúa mà còn uống cạn chính bình an của Người. Thánh Thể biến trái tim lo âu thành bàn thờ phó thác, biến ánh mắt hồ nghi thành cửa sổ hy vọng. Hãy dành thời gian chầu Thánh Thể, để thao thức, ưu phiền tan chảy dưới ánh bình an Phục Sinh; để lắng nghe Thần Khí nhỏ nhẹ, uốn nắn tâm tư, hướng dẫn hành động.

Hành trình học lấy bình an là hành trình “tha thứ bảy mươi lần bảy”. Tha thứ không gạt bỏ công lý, nhưng giải phóng con tim khỏi gông xiềng thù hận. Còn oán hờn là còn chiến tranh trong lòng. Tha thứ đòi hỏi can đảm, nhưng chỉ tha thứ mới mở đường cho bình an tràn ngập. Hãy bắt đầu bằng những mối bất hòa nhỏ: lời xin lỗi chân thành, cái bắt tay, ánh mắt bao dung, rồi dần dần vươn tới hòa giải tầm mức cộng đồng, dân tộc, tôn giáo. Nơi nào con người bó gối cầu nguyện, tha thứ lẫn nhau, nơi ấy bình an nở hoa.

Một chiều kích không thể bỏ qua của bình an là chăm trọng sự thật. Không có bình an khi sự thật bị bóp méo. Thầy Giêsu là Sự Thật, ai bước trong sự thật sẽ bước trong bình an. Trái lại, lừa dối, bịa đặt, vu khống – dù nhằm “giữ hòa khí” nhất thời – cuối cùng sẽ nảy mầm bất an. Do đó, tín hữu Kitô phải là con người của sự thật: nói thật, làm thật, sống thật. Mạng xã hội ngày nay cho ta chiếc loa khuếch đại khổng lồ; hãy dùng nó để gieo sự thật trong đức ái, không nhân danh “chính kiến” mà thóa mạ phẩm giá người khác, không dùng “tự do” để lan truyền hận thù. Câu chữ có thể xát muối hay rắc hương; người môn đệ Giêsu chọn rắc hương bình an.

Hướng về tương lai, bình an của Chúa là bảo chứng cho niềm hy vọng cánh chung. Khi kỷ nguyên này khép lại, “trời mới đất mới” sẽ tỏ hiện, “sẽ không còn sự chết, cũng chẳng còn tang tóc, kêu than và đau khổ” (Kh 21,4). Hy vọng ấy không làm người tín hữu rơi vào mộng tưởng, trái lại thúc bách họ gieo hạt bình an trong lịch sử hôm nay, để đồng hành với dự phóng cứu độ của Thiên Chúa. Mỗi việc nhỏ ta làm với tâm tình yêu mến trở thành viên ngọc sáng trong vương miện vinh quang mai hậu.

Anh chị em thân mến, mầu nhiệm Phục Sinh đang ở cao điểm mùa hân hoan. Khi Phụng vụ lặp lại lời Đấng Sống Lại “Bình an cho anh em”, Người không chỉ trao quà tặng, nhưng trao sứ mạng. Hãy trở về với Lời Chúa mỗi ngày, để Lời soi rọi, thanh luyện, kích hoạt thao thức dấn thân. Hãy trở về với Thánh Thể, để kín múc dòng bình an nhiệm mầu. Hãy trở về với Thiên Chúa trong cầu nguyện, để phó thác bao nỗi lo toan thời đại. Và rồi, hãy lên đường, tay mang bình an, chân bước trong bình an, miệng nói lời bình an, lòng rực cháy bình an. Khi ấy, như lời cổ nhân: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ”, bình an khởi đi từ sâu thẳm con tim sẽ lan dần ra mái ấm, xứ đạo, quê hương, tới tận cùng thế giới, góp phần biến trần gian thành bản giao hưởng mới – bản giao hưởng Vinh Danh Thiên Chúa và Bình An Cho Người Chúa Thương. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÌNH AN ĐÍCH THỰC TRONG ĐỨC KITÔ

Sau những âm vang đại lễ Phục Sinh, Hội Thánh dẫn chúng ta bước vào Thứ Ba tuần V với lời chúc bình an của Đấng Phục Sinh: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy; Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng” (Ga 14,27). Từ hai ngàn năm trước, lời ấy đã sưởi ấm tâm hồn các tông đồ đang hoang mang trước biến cố Thập Giá; và hôm nay, giữa vô vàn biến động của thời đại, tiếng Ngài vẫn vang lên tha thiết mời gọi ta tìm về nguồn bình an đích thực. Thế nhưng, để đạt tới bình an của Chúa, ta phải can đảm bước qua những cám dỗ bình an giả tạo: cám dỗ của tiền bạc, danh vọng, khoái lạc; cám dỗ muốn tránh né gian nan, tìm an toàn bằng mọi giá; cám dỗ nuông chiều cái tôi, khước từ phục vụ. Hành trình ấy không hề xuôi thuận, nhưng chính trong thử thách và hy sinh, bình an đích thực nẩy nở như hoa phục sinh sáng bừng giữa đêm tối.

Bước chân truyền giáo của Phaolô và Barnaba trong sách Công Vụ hôm nay minh chứng hùng hồn cho điều đó. Những con người đầy Thánh Thần đã dám để lời chúc bình an của Đức Kitô dẫn lối, bất chấp mưu mô ghen ghét, bất chấp ném đá, tù đày. Nhìn họ ngã quỵ, ta tưởng bình an của họ tan biến; kỳ thực, chính khi bị phủ vây bởi bách hại, ngọn lửa bình an càng bừng cháy. Phaolô bị lôi ra ngoài thành Lýtra tưởng như đã chết, thế nhưng ông chỗi dậy, bước vào thành củng cố các tân tín hữu, rồi hôm sau lên đường rao giảng tiếp. Nếu bình an là ẩn thân hưởng nhàn, ắt hẳn Phaolô đã bỏ cuộc. Bình an nơi vị tông đồ không nằm trong cảnh yên hàn bề ngoài, mà trong xác tín nội tâm: Đức Kitô Phục Sinh đang sống và hành động nơi mình. Bởi thế, chỉ vài câu ngắn ngủi, thánh Luca đã lẩy ra cốt lõi linh đạo truyền giáo: “Chúng ta phải chịu nhiều gian truân mới vào được Nước Thiên Chúa” (Cv 14,22). Gian truân không hủy hoại bình an, nhưng thanh luyện nó; bách hại không bẻ gãy niềm vui, nhưng chứng thực giá trị của niềm vui ấy vượt trội mọi báu vật trần gian.

Thấu hiểu cuộc đời Phaolô, ta ngỡ ngàng trước phép nghịch: con đường bình an đích thực đi ngược quán tính cầu an. Lý giải nghịch lý này, chính Đức Giêsu đã mặc khải rằng bình an Ngài ban không đồng dạng với bình an thế gian. Thế gian đề nghị ta tích lũy của cải, thăng tiến quyền lực, khẳng định bản thân. Đổi lại, nó trao ta những khoảnh khắc êm ái ngắn ngủi, đánh lừa ta bằng câu thần chú “có tiền mua tiên cũng được”. Song, tiên mua bằng tiền là thứ tiên nhựa: càng chạm vào càng vỡ mộng; càng giữ chặt càng sợ mất, càng sợ mất càng bất an. Danh vọng tựa bong bóng xà phòng: long lanh lúc bay nhưng tan tành trong chớp mắt. Khoái lạc xác thịt chóng tàn như lửa rơm, để lại tro tàn trống rỗng. Người càng say men bạc vàng, chức quyền, lạc thú, càng loay hoay giữ chúng; người càng dành sức bảo vệ cõi an thân nhỏ bé, càng hoảng hốt khi giông tố ập về. Cái vòng luẩn quẩn ấy xưa nay đã trói buộc bao tâm hồn, gieo biết bao bạo lực, ghen tương, đổ vỡ.

Trái lại, bình an của Đức Giêsu khởi đi từ sự từ bỏ: “phận là Thiên Chúa… đã tự hủy, mặc lấy thân nô lệ, nên giống phàm nhân, vâng phục cho đến chết và chết trên thập giá” (Pl 2,6‑8). Từ bỏ mình không phải tự hành hạ bản thân, nhưng là thoát kiếp nô lệ cho cái tôi, mở lòng đón nhận Thánh Ý Cha. Chính trong giây phút tột cùng bất an trên thập giá, Đức Giêsu phó linh hồn trong tay Cha, và rạng sáng Phục Sinh, bình an chiến thắng tử thần. Bình an ấy trào dâng khi Con Thiên Chúa biến nỗi nhục vì yêu thành huy hoàng phục vụ; khi Ngài vui mừng nhỏ lại để nhân loại được lớn lên; khi Ngài chấp nhận bất an để thế gian được an hòa. Bình an ấy không đòi ta uống liều thuốc gây mê thực tại, càng không dung túng bất công nhưng thúc bách ta cống hiến chính mình vì hạnh phúc tha nhân. Sống bình an theo Tin Mừng không đồng nghĩa với khoanh tay đứng ngoài cuộc, nhưng can đảm dấn thân kiến tạo công lý và tình thương.

Ngày nay, ước mơ bình an vẫn cháy bỏng nơi mọi con tim. Thế nhưng, biết bao người vẫn chọn sai hướng: người trẻ khát tiền nhanh, muốn an cư bằng chứng khoán ảo; gia đình chạy theo tiện nghi, biến ngôi nhà thành kho đa phương tiện nhưng quên tiếng cười sẻ chia; xã hội tôn vinh thành công tức thì, bỏ mặc kẻ yếu, kẻ thua lỗ; các quốc gia cạnh tranh vũ khí hòng giữ thế thượng phong an ninh, vô hình trung gieo mầm bất trắc cho hòa bình toàn cầu. Khi thế giới tràn ngập khẩu hiệu “an toàn”, Chúa Giêsu lại mời gọi “hãy ra khơi”; khi nhân loại hô hào “save your life”, Tin Mừng vang lên “ai liều mất mạng mình vì Thầy, sẽ cứu được mạng sống ấy” (Lc 9,24). Hai triết lý xung khắc ấy khơi lên nơi ta câu hỏi căn bản: Tôi đang kiếm tìm thứ bình an nào? Bình an đóng khung mình trong vỏ ốc ích kỷ, hay bình an khiến trái tim mở rộng, nhịp theo nhịp đập của Đấng Phục Sinh?

Khi đặt mình trước câu hỏi ấy, ta thấy hành trình Kitô hữu là chuỗi lựa chọn mỗi ngày. Tôi chọn góp nhặt hay sẻ chia? Chọn đòi quyền lợi hay cúi mình phục vụ? Chọn nổi nóng trả đũa hay nhịn nhục thứ tha? Chọn giữ thể diện hay nhận phần thiệt về mình để đối phương được an lòng? Thời buổi kinh tế thị trường tôn sùng cạnh tranh, những chọn lựa ấy xem ra ngây thơ. Thế nhưng, chính sự “ngây thơ Tin Mừng” lại có sức mạnh tái tạo thế giới. Một người cha hiền lành điềm tĩnh khi con phạm lỗi, dạy con bằng kiên nhẫn hơn roi vọt; một người mẹ biết gác điện thoại để lắng nghe chồng con; một nhân viên dám từ chối hành vi phi pháp dù mất cơ hội thăng tiến; một chủ doanh nghiệp chấp nhận lỗ vốn nhất thời để bảo toàn việc làm cho công nhân; một bạn trẻ sẵn lòng nhường ghế cho người già trên chuyến xe đông. Từng cử chỉ nhỏ tưởng như bất lợi, nhưng lại gieo hạt bình an sâu thẳm, kết nối trái tim giữa một xã hội đầy căng thẳng.

Trong bối cảnh Giáo Hội Việt Nam, ta càng cảm nhận giá trị của hội nhập văn hóa để rao truyền bình an Đức Kitô. Lịch sử truyền giáo tại đất Việt khởi đầu gian truân cũng vì khái niệm “bình an” khác biệt. Nhiều triều đình xưa cho rằng tín hữu bỏ cúng tế tổ tiên sẽ làm giảm “bình an quốc gia”. Tranh cãi kéo dài hai thế kỷ, bao tử đạo đỏ thắm quê hương. Kết cuộc, khi Giáo Hội khám phá chiều sâu hiếu kính của truyền thống dân tộc và minh định việc kính nhớ tổ tiên trong ánh sáng mầu nhiệm các thánh, chiếc cầu hiệp thông được bắc. Chính lúc đó, Tin Mừng không bóp nghẹt văn hóa nhưng thăng hoa nó; và dân tộc ta đón nhận bình an Phúc Âm, không phải bằng cách xóa ký ức cội nguồn, nhưng bằng cách quy chiếu mọi giá trị về Đấng là nguồn cội và cùng đích. Câu chuyện ấy thôi thúc chúng ta hôm nay: muốn trao bình an, ta cần trân trọng bề dày văn hóa, lọc gạn điều không phù hợp Tin Mừng, giữ lấy tinh hoa giúp thăng tiến phẩm giá con người.

Để sống bình an đích thực, ta không thể thiếu hơi thở cầu nguyện. Giữa bộn bề lo toan, cầu nguyện đưa ta vào nhịp tim Thiên Chúa, nơi mọi xáo trộn lắng dịu. Không phải vô cớ mà Đức Giêsu đặt lời chúc bình an ngay sau lời hứa ban Thánh Thần—Đấng An Ủi, Đấng dạy dỗ lòng người. Trong tĩnh lặng, Thánh Thần soi ta nhận diện thần tượng đang chiếm ngự: khả năng tài chính, mạng xã hội, địa vị, thú vui. Ngài mời ta buông dần sự bám víu đó để cõi lòng rộng chỗ cho sự hiện diện dịu êm của Chúa. Cầu nguyện giúp ta nối kết với tha nhân: khi ta mang họ vào trái tim trước mặt Chúa, cái nhìn ta dành cho họ thay đổi. Thay vì nóng giận vì kẻ khác xâm phạm “vùng an toàn” của mình, ta học thấy nơi họ một anh chị em đang khổ đau cần được vỗ về. Cầu nguyện dẫn ta đến cử hành Thánh Thể, suối nguồn bình an, nơi Đức Giêsu hiến mình làm “bánh bẻ ra” nuôi đoàn con, dạy ta bài học bình an của chia sẻ và liên đới.

Từ bàn tiệc Lời Chúa và Thánh Thể, ta lên đường đem bình an tới gia đình. Gia đình Kitô hữu là “Hội Thánh tại gia”, nơi bình an Phục Sinh phải được gieo trồng đầu tiên. Nhưng tiếc rằng, chính gia đình lại là nơi nhiều xung đột âm ỉ: tranh cãi việc học của con, chi tiêu, chăm sóc cha mẹ già, chia gia tài… Khi tức giận nổi lên, ta dễ quên lời chúc bình an của Chúa và để mặc đam mê quyền lợi lèo lái. Nếu hằng ngày vợ chồng, cha mẹ, con cái cùng thắp lên giây phút đọc Tin Mừng ngắn, dâng lên nhau lời cầu cho đối phương, chắc chắn bình an sẽ tràn về như mạch nước mát. Trong giờ kinh gia đình, lời Chúa mài giũa góc cạnh tự ái, nhắc ta nhìn nhau dưới ánh sáng tình yêu Đấng đã “nhịn nhục, tha thứ, nhượng bộ” đến tận cùng.

Bước ra xã hội, ta mang bình an vào môi trường lao động. Nơi công sở, áp lực thành tích, chạy deadline dễ biến cộng sự thành đối thủ; nơi chợ búa, toan tính thiệt hơn biến bạn hàng thành địch thủ. Là Kitô hữu, ta được mời làm men hòa giải: chọn nói sự thật nhưng không gây tổn thương, chọn cạnh tranh lành mạnh chứ không hạ bệ, chọn đứng về công bằng thay vì thỏa hiệp lợi nhuận bất chính. Có khi, chọn lựa ấy khiến ta thiệt thòi, giống như Phaolô “chịu đá” của đồng nghiệp, mất hợp đồng lớn, hụt mức thưởng. Nhưng chính lúc trả giá, tâm hồn ta nhẹ nhõm, vì không phải vác gánh nặng dối trá. Sự bình an từ lương tâm ngay thẳng quý hơn khoản tiền lời vùn vụt nuôi nỗi lo canh cánh.

Trong bối cảnh truyền thông bão tố tin giả, bình an Tin Mừng còn là nghệ thuật sử dụng ngôn từ. Lời nói có thể chữa lành hay giết chết. Chỉ một dòng đăng, ta có thể thổi bùng cơn bão dư luận, cắt đứt sợi dây cảm thông. Bình an mời ta rà soát nội dung trước khi chia sẻ: tin này có xây dựng hay phá hủy? có dẫn tới hoà giải hay kích động chia rẽ? có làm nhẹ lòng người đọc hay đổ thêm dầu vào lửa? Nếu phải lên tiếng phê bình bất công, ta vẫn làm trong tinh thần bác ái, nhắm sửa đổi chứ không bêu xấu. Phản kháng ác ý không bằng ác ý, nhưng bằng sự thật hiền hòa, vì “ơn hiền hòa gieo trồng bình an” (Gc 3,18). Người mang bình an Đức Kitô trở thành “người kiến tạo không gian an toàn”, nơi kẻ khác được lắng nghe, được tôn trọng, được chăm sóc.

Hành trình sống bình an dẫn ta tới đỉnh điểm nơi hiến mình. Chúa Giêsu dựng nên Hội Thánh như cộng đoàn phục vụ. Phục vụ là nơi bình an bừng nở vì nó đặt ta vào đúng vị trí của mình—con cái Thiên Chúa, anh chị em của mọi người. Khi rửa chân môn đệ, Đức Giêsu cho ta tấm gương: bình an nảy sinh khi cái tôi chịu nhỏ lại, nhường chỗ cho tình yêu lan tỏa. Chúng ta thường sợ mình bé đi, sợ vất vả, sợ mất phần. Nhưng giây phút liều mình chìa tay nâng kẻ yếu, mở ví cho người nghèo, hiến máu cứu người, sẻ gạo cho bệnh viện dã chiến, tình yêu vượt thắng nỗi sợ, và bình an tuôn trào. Nhìn các bác sĩ trên tuyến đầu dịch bệnh, ai dám bảo họ an toàn? Thế nhưng, ánh mắt họ sáng niềm bình an vì họ đang trao tặng sự sống.

Một nét đẹp khác của bình an Tin Mừng là niềm vui hiệp thông. Phaolô, sau hành trình rao giảng, trở về Antiôkhia “tường thuật mọi điều Thiên Chúa đã làm” (Cv 14,27). Chia sẻ hoa trái sứ vụ đem lại bình an cho cộng đoàn, giúp họ nhận ra Thiên Chúa hoạt động qua sự yếu hèn của con người. Cũng vậy, gia đình, giáo xứ cần những khoảnh khắc “kể lại phép lạ” hằng ngày: một em bé bại não biết mỉm cười, một cụ già trở lại sau bao năm bỏ lễ, một cặp vợ chồng hóa giải hiểu lầm… Khi chúng ta dừng lại tạ ơn, nhớ đến ơn lành, bình an trở nên bầu khí thấm đẫm đời thường. Thay vì than thở xui rủi, ta chăm đếm kỳ công Chúa, và tim nở hoa hy vọng.

Dẫu vậy, ta vẫn cần cảnh giác: bình an đích thực không đồng nghĩa với hời hợt, thỏa hiệp sự dữ. Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Kẻ thống trị thế gian này sắp đến. Nó không làm gì được Thầy” (Ga 14,30). Nghĩa là, bình an của Thầy gắn liền chiến đấu chống tội lỗi. Không thể có bình an khi ta dung túng tham ô, bóc lột, gian trá. Không thể có bình an khi ta cố tình quay lưng trước tiếng kêu của thai nhi, của người di dân, lương tâm người nghèo. Không thể có bình an khi ta móc ngoặc chính trị, bào mòn công ích. Bình an Tin Mừng vừa khiêm nhu vừa mạnh mẽ, hiền lành nhưng không sợ gọi tên bóng tối, vì sức mạnh nó cậy dựa không phải quyền lực thế gian, mà là Thánh Thần Đấng Sự Thật.

Cuối cùng, bình an đích thực hứa hẹn vinh quang mai sau. Phaolô có thể dấn thân không mệt mỏi vì xác tín “chúng ta phải chịu nhiều gian truân mới vào được Nước Thiên Chúa”. Bình an trần thế ngay cả khi sâu xa vẫn mong manh, vì cái chết là biên giới khiến mọi bảo chứng an toàn tan rã. Nhưng bình an của Đức Kitô là hoa trái Phục Sinh—mầu nhiệm Trái Tim bị đâm thâu mà vẫn sống muôn đời. Khi nhắm mắt lìa đời, người đã sống bình an Tin Mừng nở nụ cười nhẹ nhõm: của cải không trói buộc, thù hận không đeo đẳng, danh vọng không cầm chân. Bước qua cửa Thiên Quốc, họ gặp lại Đấng họ đã phục vụ nơi người nghèo, gặp bình an vĩnh cửu.

Anh chị em thân mến, ước chi Thánh Lễ này tái đốt lên khát vọng bình an đích thực trong lòng chúng ta. Xin Thánh Thể bẻ ra khích lệ ta bẻ mình vì anh chị em; xin Máu Thánh đổ ra thanh tẩy tim ta khỏi khép kín; xin Thánh Thần mở mắt ta nhận ra giá trị vĩnh hằng bên cạnh mau qua; xin Đức Mẹ, Nữ Vương Bình An, đồng hành dạy ta “ghi nhớ và suy niệm trong lòng” mọi lời Con Mẹ, hầu mỗi ngày biết chọn phần tốt nhất—phần bình an không ai lấy mất được. Khi rời nhà thờ, chúng ta trở về gia đình, khu xóm, công sở như những ngọn nến nhỏ mang lửa bình an vào đêm tối thế gian, để ai gặp chúng ta cũng cảm nghiệm được nét bình an Phục Sinh lan tỏa qua ánh mắt dịu dàng, nụ cười hiền hậu, bàn tay rộng mở, trái tim yêu thương. Và khi hồi chuông sau cùng vang lên tiễn chúng ta về với Chúa, xin cho đời ta được thu gọn trong một dấu chỉ đơn sơ: “Người ấy đã sống bình an và gieo bình an như Thầy đã truyền.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÌNH AN CỦA THẦY – NGUỒN SỐNG GIỮA BAO GIÔNG TỐ

Ngay trong bầu khí nặng nề của bữa Tiệc Ly, khi bóng tối phản bội đã bắt đầu phủ xuống, Chúa Giêsu lại cất lời trấn an các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em; Thầy ban bình an của Thầy cho anh em. Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng” (Ga 14,27). Câu nói ấy vang lên như một nốt nhạc êm dịu giữa khúc nhạc buồn, như ánh đèn nhỏ bừng sáng giữa đêm khuya. Các môn đệ vẫn không hiểu tại sao Thầy mình phải bước vào con đường khổ nạn, nên nỗi sợ hãi bủa vây, hoang mang len lỏi. Chúa Giêsu không hứa sẽ dẹp yên sóng gió bên ngoài, nhưng Người khắc sâu vào lòng họ một thứ bình an khác – bình an của Đấng đã biết Cha, đã yêu Cha, và đang tuyệt đối tín thác vào Cha.

Bình an ấy khác căn bản với “bình an thế gian”: không phải thứ yên ổn mua được bằng thỏa hiệp, né tránh, hay bằng dằn tiếng kẻ mạnh; càng không phải nhịp sống an phận, lạnh lùng mặc kệ bất công miễn sao thân mình yên. Bình an của Chúa được xây trên tình yêu, nuôi bằng đức tin, đơm hoa trong hy vọng. Đó là hoa trái đẹp nhất của Thánh Thần – “hoa trái của bình an” – nở ngay cả khi cuộc đời bị xới tung vì thử thách. Ai uống cạn chén bình an ấy sẽ thấy lòng trong vắt như suối nguồn, đủ mạnh để đón nhận mọi biến cố, đủ sâu để yêu thương mọi người, và đủ rộng để chia sẻ sự sống của Thiên Chúa cho thế giới.

Để cảm nếm bình an ấy, trước hết ta cần đặt mình trong mối tương quan tình thân với Chúa Cha. Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Nếu anh em yêu mến Thầy, anh em sẽ vui mừng vì Thầy về cùng Cha” (Ga 14,28). Nơi Cha, Người bắt nguồn và kết thúc mọi hành trình. Bình an của Chúa khơi từ lòng Cha – Đấng yêu thương ta vững bền hơn núi đá. Khi biết mình được yêu vô điều kiện, linh hồn thôi thấp thỏm loay hoay bảo vệ cái tôi yếu đuối; trái lại, nó mở cửa cho ân sủng Bình An tràn vào. Vì thế, bước đầu tiên là khơi lại tình con thảo: mỗi sáng vừa thức giấc đã thấp giọng thưa: “Thưa Cha, con đây!”, như một đứa trẻ lao vào vòng tay cha sau đêm dài.

Thứ đến, cần đón nhận “đường lối của Bình An” mà Thầy đã đi – con đường vâng phục. Chính trong vâng phục, Chúa Giêsu dám dâng trọn thân phận, dám bước vào đêm Vườn Dầu, dám hít thở mùi hôi tanh của khổ giá. Người vâng phục cho đến chết, và nhờ thế, “máu Người đổ ra đã kiến tạo bình an” (Cl 1,20). Đối với ta, vâng phục không chỉ là cúi đầu thủ tiêu ý chí, nhưng là đặt thánh ý Thiên Chúa vào trung tâm mọi chọn lựa: từ cách lập kế hoạch gia đình, đường hướng nghề nghiệp, tới từng lời đối đáp hằng ngày. Vâng phục cũng đòi ta buông bỏ những tính toán ích kỷ, chấp nhận “cắt tỉa” như cành nho đón nhựa sống. Cành nào ngoan ngại lưỡi kéo thì chỉ xanh lá hời hợt; cành nào để Người Thợ Vô Hình cắt gọn, mới trổ chùm quả ngọt và lòng cành rung rinh khúc nhạc bình an.

Thứ ba, bình an nảy mầm qua cầu nguyện. Khi tâm hồn khát nước, cứ nằm dài bên suối Lời Chúa, lắng nghe tiếng thì thầm của Thần Khí: “Đừng sợ, Ta ở đây!” Lúc ấy, vết thương được xoa dịu, dằn vặt tan nhưng, và một sức mạnh âm thầm nâng ta đứng dậy. Nhiều tín hữu than rằng càng cầu nguyện càng thấy tâm trí xao động. Đó là bước đầu tựa như điều trị vết thương kín: mảnh vụn bẩn được gắp ra, nên vết thương xót đau; nhưng qua hành trình kiên nhẫn, bình an sẽ dần bọc lấy hồn ta, ví như hơi ấm mặt trời len qua kẽ lá sau đêm sương lạnh.

Bình an ấy được củng cố đặc biệt trong Bí tích Thánh Thể. Mỗi lần rước lễ là một lần uống cạn suối bình an từ Trái Tim mở toang của Đức Kitô. Thịt Máu Con Chiên không chỉ bảo vệ linh hồn chống lại kẻ dữ, nhưng còn điều hòa nhịp đập con tim, xua tản lo âu, gom tụ hạnh phúc. Từ đó, ta có thể mang bình an ấy đến từng góc đời: nụ cười hiền với bạn đường kẹt xe, ánh mắt thông cảm dành cho đồng nghiệp thất bại, cái siết tay tha thứ trong gia đình rạn nứt, hay tiếng hát nhẹ nhàng ru con ngủ giữa đêm nhà nghèo.

Bình an của Chúa không miễn ta khỏi bão tố cuộc đời, nhưng ban cho ta “vũ khí của hy vọng” để lướt qua giông bão. Từ xưa đến nay, giáo hội có biết bao chứng nhân bình an: Phanxicô Assisi hát ngợi khen giữa cảnh mình trần lá gai; Maximilianô Kolbe thản nhiên hy sinh trong trại Auschwitz; Tổng Giám mục Romero đứng trên tòa giảng giữa họng súng bạo lực; Mẹ Têrêsa mỉm cười ôm bệnh nhân hủi. Các ngài khác ta ở chỗ nào? Không giàu có hơn, không khỏe mạnh hơn, nhưng các ngài đã để tâm trí neo chặt nơi Đức Kitô. Nơi mắt ngài, chiến tranh, nghèo đói hay cái chết đều nhỏ bé trước khôn ngoan của Tình Yêu.

Bình an ấy cũng thôi thúc chúng ta bước ra khỏi vỏ ốc sợ hãi để trở thành “sứ giả bình an”. Giữa thế giới tan vỡ, Giáo Hội được sai đi như men trong bột. Gia đình trẻ hôm nay, muốn thật sự là “Hội Thánh tại gia”, hãy học Thầy Giêsu ban tặng bình an bằng đối thoại cởi mở, lắng nghe dịu dàng, cầu nguyện chung buổi tối; hãy biến bữa cơm gia đình thành nơi chia sẻ kinh nghiệm ngày sống, thay vì vội vã ăn uống rồi mỗi người rút vào thế giới ảo. Người trẻ, mang bình an đến giảng đường bằng sự trung thực chống gian lận; mang bình an lên mạng xã hội qua những dòng cảm thông, thay vì công kích, mạt sát. Người lao động, dẫu lương thấp hay việc nặng, hãy gieo bình an bằng cần mẫn, tôn trọng dây chuyền, bảo vệ đồng nghiệp yếu thế. Doanh nhân Công giáo, gieo bình an bằng chính sách nhân sự công bằng, lương thiện trong thuế má, trách nhiệm với môi trường.

Có lúc ta sẽ hỏi: “Con đã cố sống hiền lành, vì sao vẫn bị hiểu lầm? Con đã xây hòa bình, vì sao chiến tranh chưa dứt?” Chúa Giêsu trả lời bằng thánh giá: bình an của Người phải đi ngang đau khổ để tỏ ra sức mạnh. Tảng đá lấp cửa mộ đã không chặn nổi Đấng Phục Sinh; cũng thế, sức mạnh Phục Sinh sẽ đẩy lùi mọi chủ nghĩa bạo lực, dù chậm, nhưng chắc. Chúng ta chỉ cần bền bỉ để bình an của Chúa chảy qua mình như dòng điện truyền đi năng lượng.

Nhờ đâu ta biết mình đang thật sự sống trong bình an của Chúa? Đó là khi tâm hồn vẫn thảnh thơi ca tụng dù kế hoạch thất bại; khi ta dám khóc bên người khổ đau mà không tuyệt vọng; khi ta dám sửa lỗi người thân mà không nóng nảy; khi ta dám xin lỗi không ngượng ngùng; khi ta ngủ bình an vì tin “mọi sự hiệp tác nên điều thiện cho ai yêu mến Chúa” (Rm 8,28).

Anh chị em thân mến, “Bình an của Chúa ấm nồng – xua tan băng giá, ánh hồng sáng soi”. Ước chi trong Thánh Lễ này, khi Thầy Giêsu lặp lại lời xưa: “Bình an của Chúa hằng ở cùng anh chị em”, ta mở toang cánh cửa lòng, để bình an thần linh ùa vào, lấp đầy những khoảng trống bất an, bẻ gãy xiềng xích sợ hãi. Rồi, từ bàn tiệc Thánh Thể, ta ra đi như ngọn đuốc mang lửa bình an, đặt vào tay những người đang rét mướt vì lạnh giá cô đơn, trao cho họ hơi ấm của Tin Mừng, để cùng nhau xây một thế giới “rạng ngời niềm tin”, chan chứa niềm vui, vẹn toàn đức mến.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng Phục Sinh, xin gieo bình an của Thầy vào tim chúng con, để dù “sóng gió bao cơn”, chúng con vẫn cất cao khúc hòa ca hy vọng, dấn thân loan báo Tin Mừng giữa cuộc đời, cho đến ngày toàn thể nhân loại quy tụ quanh bàn tiệc Thiên Đàng, hát mãi khúc tạ ơn tình yêu và bình an bất diệt.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top