NGƯỜI CHA PHI THƯỜNG VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA THIÊN…

9 bài suy niệm Thứ Sáu tuần III MC (của Lm. Anmai, CSsR)
TÌNH YÊU – GỐC RỄ SÂU XA NHẤT CỦA SỰ TỰ GIAO TIẾP CỦA THIÊN CHÚA
Hôm nay, trong phụng vụ Mùa Chay, chúng ta được mời gọi chiêm ngưỡng và sống trong tình yêu – nguồn gốc và sự sống của mọi sự, gốc rễ sâu xa nhất của sự tự giao tiếp của Thiên Chúa. Thánh Catherine thành Siena đã chia sẻ một chân lý sâu sắc: “Linh hồn không thể sống mà không có tình yêu. Linh hồn luôn muốn yêu một điều gì đó vì tình yêu là chất liệu tạo nên linh hồn, và qua tình yêu, Ta đã tạo nên linh hồn.” Câu nói này nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu chính là chất liệu cơ bản tạo nên mọi sự sống, là nền tảng của cuộc sống thiêng liêng, và là phương thức mà Thiên Chúa chọn để giao tiếp với nhân loại.
Tình yêu là gốc rễ của sự hiện hữu, không chỉ của con người mà còn của chính Thiên Chúa. Thiên Chúa là tình yêu toàn năng, tình yêu đến cùng cực, tình yêu bị đóng đinh trên thập giá. Chính ở đó, trên thập giá, tình yêu của Thiên Chúa được biểu lộ trọn vẹn. Đức Thánh Cha Benedict XVI đã nói: “Chính ở đó, chân lý này có thể được chiêm ngưỡng.” Tình yêu của Thiên Chúa không chỉ là một cảm xúc hay một ý niệm trừu tượng, mà là một tình yêu thực tế, mạnh mẽ, đến cùng cực, sẵn sàng hy sinh và chịu đau đớn vì lợi ích của con người. Đó là tình yêu được tỏ lộ qua cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá, là tình yêu cứu độ, tình yêu làm sáng tỏ chân lý về Thiên Chúa và về con người.
Tin Mừng hôm nay trình bày sự tự mặc khải của Thiên Chúa qua Con của Người, Chúa Giêsu. Chúa Giêsu là Đấng mà Thiên Chúa muốn được yêu thương. Ngài không chỉ là sự hiện thân của tình yêu Thiên Chúa, mà còn là mẫu mực hoàn hảo của tình yêu. Ngài không đến để được yêu thương theo cách thông thường của con người, mà là để mời gọi con người yêu Thiên Chúa và yêu thương nhau bằng tình yêu của chính Ngài. Trong Đệ Nhị Luật, Thiên Chúa đã truyền dạy: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi” (Đnl 6:5), và trong Lêvi: “Ngươi phải yêu người lân cận” (Lv 19:18). Chúa Giêsu đã hoàn thành trọn vẹn Lề Luật này. Ngài yêu Chúa Cha như Thiên Chúa thật và qua tình yêu ấy, Ngài mở ra một mối quan hệ mới giữa Thiên Chúa và nhân loại, một mối quan hệ mà trong đó chúng ta trở thành những người con của Thiên Chúa, những anh em yêu thương nhau bằng tình yêu của Chúa Con.
Lời mời gọi hiệp thông và truyền giáo của Chúa Giêsu không phải là một mệnh lệnh bình thường, mà là một sự tham gia vào chính bản chất của Người. Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi chúng ta yêu thương theo cách của con người, mà Ngài mời gọi chúng ta bước vào một tình yêu sâu sắc, một tình yêu hòa hợp với Thiên Chúa. Chúa Giêsu tạ ơn Chúa Cha và sống trong sự hiện diện liên tục của Người. Ngài không tuyên bố mình là mục tiêu của lời cầu nguyện và tình yêu của chúng ta, mà là một con đường dẫn đến Thiên Chúa. Mầu nhiệm Chúa Kitô không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là lời mời gọi chúng ta tham gia vào tình yêu vô hình và không thể tiếp cận của Thiên Chúa, đồng thời cũng là con đường dẫn đến sự công nhận chân lý và tình yêu trong cuộc sống với anh em.
Chúa Giêsu, Đấng đóng đinh trên thập giá, chính là của lễ duy nhất, là Đấng đang cháy như của lễ, và chính Ngài là nguồn sức mạnh duy nhất giúp chúng ta có thể trở thành một bàn thờ, một tình yêu trong Ngài. Tình yêu của Chúa Kitô, được thể hiện qua sự tự hiến và cái chết trên thập giá, chính là hình mẫu hoàn hảo mà mỗi người Kitô hữu được mời gọi theo đuổi. Chúng ta không chỉ được kêu gọi để sống tình yêu đối với Thiên Chúa, mà còn được kêu gọi để sống tình yêu đối với nhau, với tất cả những người anh em của chúng ta.
Sự hợp nhất giữa kiến thức và tình yêu là một điều vô cùng quan trọng trong đời sống Kitô hữu. Chính Chúa Thánh Thần, Đấng ban cho chúng ta sự hiểu biết về Thiên Chúa, cũng là Đấng dệt nên tình yêu trong tâm hồn chúng ta. Thiên Chúa không chỉ yêu thương chúng ta mà còn sử dụng mọi khả năng của chúng ta để yêu thương như Chúa Kitô. Tình yêu của Chúa Kitô là tình yêu con thảo và huynh đệ, và chính chúng ta được mời gọi yêu thương giống như Ngài. Khi chúng ta sống trong tình yêu ấy, chúng ta không chỉ trở thành những người con của Thiên Chúa, mà còn là những người anh em trong Chúa Kitô, cùng nhau xây dựng một cộng đoàn yêu thương, hiệp nhất và đầy sức sống.
Những gì Thiên Chúa đã hợp nhất trong tình yêu, con người không thể tách rời. Điều này không chỉ có nghĩa là chúng ta không thể tách rời Thiên Chúa và người anh em, mà còn là sự khẳng định rằng tình yêu không thể bị chia cắt. Tình yêu của Thiên Chúa là một tình yêu hoàn hảo, không có chỗ cho sự phân biệt hay chia rẽ. Tình yêu này đã được thể hiện trọn vẹn trong Chúa Kitô, và chúng ta được mời gọi sống tình yêu ấy trong cuộc sống của mình. Người đầu phục Vương quốc Thiên Chúa là người đã không còn để tình yêu bản thân làm trở ngại, mà đã biết xuất thần để yêu một Thiên Chúa vô hình và vô cùng cao cả, và yêu tất cả anh chị em mình.
Tình yêu trong Mùa Chay là một lời mời gọi chúng ta nhận thức lại mối quan hệ của mình với Thiên Chúa và với nhau. Mùa Chay là mùa của hoán cải, mùa của sự trở lại với tình yêu ban đầu mà Thiên Chúa đã dành cho chúng ta. Đó là thời gian để chúng ta nhìn nhận và loại bỏ tất cả những gì đang làm phai nhạt tình yêu trong lòng mình. Đó là thời gian để chúng ta sống trọn vẹn trong tình yêu, yêu Thiên Chúa và yêu anh chị em của mình như Chúa Giêsu đã yêu thương chúng ta. Chính khi chúng ta sống trong tình yêu ấy, chúng ta mới thực sự trở thành những người con trung tín của Thiên Chúa và là những người thừa kế vương quốc của Ngài.
Vậy, trong Mùa Chay này, mỗi người chúng ta hãy cầu nguyện và nỗ lực sống tình yêu của Chúa Kitô. Hãy để tình yêu của Ngài trở thành nguồn động lực trong cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách, và đem lại cho chúng ta sức mạnh để yêu thương tất cả những người anh em xung quanh. Khi chúng ta sống trong tình yêu của Thiên Chúa, chúng ta sẽ không còn sợ hãi, không còn cô đơn, và chúng ta sẽ trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu đích thực trên thế gian này.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU MẾN THIÊN CHÚA VÀ YÊU NGƯỜI THÂN CẬN
Trong Tin Mừng hôm nay, chúng ta được nghe câu chuyện về một cuộc đối thoại giữa Đức Giê-su và một người kinh sư. Người này đến gần Đức Giê-su và đặt một câu hỏi quan trọng: “Thưa Thầy, trong mọi điều răn, điều răn nào đứng hàng đầu?” Đây không phải là một câu hỏi ngẫu nhiên mà là một câu hỏi có ý nghĩa sâu sắc, bởi vì trong truyền thống Do Thái, điều răn là cốt lõi của đời sống tôn giáo và đạo đức. Người kinh sư muốn biết đâu là điều răn quan trọng nhất, điều răn mà tất cả các điều răn khác phải được hiểu và thực hành theo. Đức Giê-su đã trả lời một cách rõ ràng và mạnh mẽ, không chỉ cho người hỏi mà còn cho tất cả chúng ta: “Điều răn đứng hàng đầu là: Nghe đây, hỡi Ít-ra-en, Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất. Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực ngươi.” (Mc 12,29-30).
Câu trả lời này của Đức Giê-su mang một thông điệp sâu sắc và toàn diện về tình yêu thương đối với Thiên Chúa. Yêu mến Thiên Chúa không chỉ là một tình cảm hay sự thờ phượng bề ngoài, mà là một tình yêu toàn diện, yêu hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực. Điều này có nghĩa là chúng ta phải dâng hiến toàn bộ con người mình, cả thể xác và linh hồn, vào trong tình yêu đối với Thiên Chúa. Khi chúng ta yêu mến Thiên Chúa như vậy, chúng ta sẽ không chỉ thể hiện tình yêu của mình qua lời cầu nguyện hay những hành động tôn kính, mà còn qua cách chúng ta sống, qua những mối quan hệ của chúng ta với mọi người và với thế giới xung quanh. Tình yêu này phải được thể hiện qua mọi khía cạnh của cuộc sống, từ những suy nghĩ, lời nói, cho đến hành động của chúng ta.
Nhưng Đức Giê-su không dừng lại ở đó. Người còn tiếp tục trả lời rằng điều răn thứ hai là: “Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình.” (Mc 12,31). Đây là một điều răn mà Đức Giê-su đã liên kết chặt chẽ với điều răn yêu mến Thiên Chúa. Thực ra, hai điều răn này không thể tách rời nhau. Nếu chúng ta yêu mến Thiên Chúa một cách chân thành, thì điều đó sẽ tự nhiên dẫn đến tình yêu thương đối với người thân cận. Tình yêu này không chỉ là một tình cảm tự nhiên mà còn là một sự dấn thân, một trách nhiệm mà chúng ta phải thực hiện trong đời sống hàng ngày. Đức Giê-su đã dạy rằng tình yêu thương đối với người thân cận không chỉ giới hạn trong gia đình hay cộng đoàn mà còn phải mở rộng ra đối với tất cả mọi người, kể cả những người mà chúng ta không quen biết, và ngay cả những người mà chúng ta không yêu thích.
Khi yêu người thân cận như chính mình, chúng ta không chỉ phải nghĩ đến lợi ích cá nhân mà còn phải đặt mình vào vị trí của người khác. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có một cái nhìn đồng cảm, phải hiểu và chia sẻ những nỗi đau, những khó khăn của người khác. Yêu người thân cận không chỉ là một hành động của lòng nhân ái mà còn là một sự dấn thân trong công lý và hòa bình. Đó là một tình yêu đích thực, tình yêu không chỉ nói bằng lời mà còn hành động qua những việc làm cụ thể, qua những cử chỉ quan tâm, giúp đỡ, và bảo vệ những người yếu thế trong xã hội.
Điều này đã được ông kinh sư thừa nhận khi ông nói với Đức Giê-su: “Thưa Thầy, hay lắm, Thầy nói rất đúng. Thiên Chúa là Đấng duy nhất, ngoài Người ra không có Đấng nào khác. Yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết trí khôn, hết sức lực, và yêu người thân cận như chính mình, là điều quý hơn mọi lễ toàn thiêu và hy lễ.” (Mc 12,32-33). Ông kinh sư nhận ra rằng tình yêu Thiên Chúa và tình yêu người thân cận vượt lên trên mọi hình thức tôn thờ bề ngoài, như những lễ toàn thiêu và hy lễ. Những lễ vật đó có thể là hình thức, nhưng nếu không có tình yêu đích thực, chúng sẽ không có giá trị. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ là những nghi lễ hay những việc làm bên ngoài, mà là một cuộc sống được xây dựng trên nền tảng của tình yêu thương chân thành đối với Thiên Chúa và đối với người khác.
Đức Giê-su đã nhìn thấy sự khôn ngoan trong lời đáp của ông kinh sư và bảo rằng: “Ông không còn xa Nước Thiên Chúa đâu!” (Mc 12,34). Đây là một lời khẳng định về tầm quan trọng của việc yêu mến Thiên Chúa và yêu thương người thân cận. Nước Thiên Chúa không phải là một nơi xa vời hay một khái niệm mơ hồ, mà là một thực tại mà chúng ta có thể đạt được ngay trong đời sống hiện tại, khi chúng ta sống theo tình yêu của Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Đức Giê-su đã đến để mạc khải cho chúng ta Nước Thiên Chúa, và Nước đó được xây dựng trên nền tảng của tình yêu thương. Khi chúng ta sống theo những điều răn này, chúng ta đang xây dựng Nước Thiên Chúa ngay trong đời sống của mình, ngay trong mối quan hệ với Thiên Chúa và với những người xung quanh.
Bài học hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta suy nghĩ lại về cách thức chúng ta thực hành đức tin trong cuộc sống hàng ngày. Liệu chúng ta có thực sự yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực của mình? Liệu chúng ta có thực sự yêu thương người thân cận như chính mình, hay chúng ta chỉ yêu thương những người thân thiết với mình và bỏ qua những người khác? Tình yêu đối với Thiên Chúa và tình yêu đối với người thân cận phải là động lực để chúng ta sống mỗi ngày, và đó là con đường dẫn đến Nước Thiên Chúa. Hãy để tình yêu này hướng dẫn chúng ta trong mọi hành động và quyết định của cuộc sống.
Lạy Chúa Giê-su, Chúa đã dạy chúng con yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực. Xin Chúa giúp chúng con thực hành điều này trong mọi hoàn cảnh, trong mọi mối quan hệ và trong từng hành động cụ thể của cuộc sống. Xin giúp chúng con yêu thương người thân cận như chính mình, và qua đó, xây dựng Nước Thiên Chúa ngay trong cuộc sống của chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU MẾN CHÚA VÀ YÊU THƯƠNG NGƯỜI
Trong Tin Mừng hôm nay, một luật sĩ đã hỏi Chúa Giêsu rằng trong các giới răn, điều nào trọng hơn cả. Chúa Giêsu đã trả lời: “Giới răn trọng nhất là ngươi hãy yêu mến Chúa hết linh hồn, hết sức lực, hết trí khôn” (Mc 12,30). Đây là lời dạy căn bản và quan trọng nhất trong đức tin Kitô giáo, bởi vì tất cả những điều khác đều xuất phát từ tình yêu dành cho Thiên Chúa, Đấng là nguồn cội của mọi sự. Thiên Chúa là Đấng duy nhất làm chủ vũ trụ này, và Ngài đòi hỏi sự tôn thờ tuyệt đối từ chúng ta, không được chia sẻ tình yêu ấy với bất kỳ ai khác.
Khi Chúa Giêsu trả lời câu hỏi của người luật sĩ, Ngài khẳng định rằng tình yêu dành cho Thiên Chúa phải là tình yêu toàn diện, không phân biệt. Yêu mến Chúa bằng hết linh hồn, hết sức lực và hết trí khôn có nghĩa là dâng hiến toàn bộ con người mình cho Thiên Chúa, không chỉ một phần hay một lĩnh vực nào của cuộc sống. Thiên Chúa không chỉ là Đấng ta thờ phượng vào ngày Chủ nhật hay trong những dịp lễ nghi đặc biệt, mà Ngài phải là Đấng mà ta yêu thương và tuân giữ trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Mỗi lời nói, mỗi hành động, mỗi suy nghĩ của chúng ta đều phải phản ánh tình yêu ấy. Yêu mến Chúa không chỉ là lời nói suông, mà là hành động thực tế trong cách sống và cách chúng ta đối xử với nhau.
Thiên Chúa là Chúa hay ghen, nghĩa là Ngài không chấp nhận sự chia sẻ tình cảm cho bất cứ một thần thánh nào khác. Ngài là Đấng duy nhất xứng đáng được yêu mến, và tình yêu dành cho Ngài không thể bị phân tán. Chính vì thế, Chúa Giêsu đã dạy: “Không ai có thể làm tôi hai chủ, vì họ sẽ yêu chủ này mà ghét chủ kia” (Mt 6,24). Tình yêu dành cho Thiên Chúa không thể chia sẻ với thế gian, với các vật chất hay quyền lực, bởi nếu làm vậy, chúng ta sẽ không còn trung thành với Ngài. Chúa Giêsu đòi hỏi một sự trung thành tuyệt đối trong tình yêu đối với Ngài. Chúng ta không thể sống đồng thời giữa hai tình yêu, tình yêu của Thiên Chúa và tình yêu của thế gian. Một khi yêu Chúa, chúng ta phải từ bỏ tình yêu đối với những thần thánh khác, những điều phù phiếm, và toàn tâm toàn ý phục vụ Ngài.
Giới răn thứ hai, đó là “ngươi hãy yêu thương tha nhân như chính mình ngươi” (Mt 22,39). Giới răn này không thể tách rời với giới răn thứ nhất, bởi vì nếu chúng ta thật sự yêu mến Thiên Chúa, thì tình yêu ấy sẽ tự động lan tỏa đến những người xung quanh. Chúng ta tin rằng Thiên Chúa ngự trị trong tâm hồn mỗi người, và nếu yêu mến Ngài, chúng ta cũng phải yêu thương anh chị em mình, vì họ chính là hình ảnh của Thiên Chúa trên trần gian. Chúa Giêsu đã dạy rằng yêu thương tha nhân không phải là một hành động tình cảm tạm thời, mà là một sự cam kết lâu dài, là một tình yêu không điều kiện. Điều này thể hiện qua việc chúng ta sống bác ái, yêu thương và giúp đỡ nhau trong mọi hoàn cảnh, không phân biệt giàu nghèo, sắc tộc hay địa vị xã hội.
Kinh Thánh đã cảnh báo chúng ta rất rõ ràng: “Nếu ai nói mình mến Chúa mà không yêu anh em, thì đó là kẻ nói dối” (1 Ga 4,20). Điều này có nghĩa là tình yêu dành cho Chúa phải được thể hiện qua hành động yêu thương tha nhân. Nếu chúng ta chỉ nói rằng mình yêu Chúa nhưng không quan tâm đến nhu cầu và sự đau khổ của người khác, thì tình yêu đó không thực sự là tình yêu chân chính. Chúng ta không thể yêu mến một Thiên Chúa vô hình mà lại thờ ơ với anh chị em đồng loại, những người mà chúng ta có thể gặp gỡ và giúp đỡ hàng ngày. Tình yêu dành cho Thiên Chúa và tình yêu dành cho con người không thể tách rời nhau; chúng là một thực thể duy nhất và phản chiếu lẫn nhau.
Trong cuộc sống, chúng ta dễ dàng rơi vào cám dỗ của sự ích kỷ và hẹp hòi, khi mà chỉ chăm chăm vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến người khác. Tuy nhiên, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đi xa hơn, yêu thương như chính Ngài đã yêu thương chúng ta. Tình yêu này không chỉ là yêu những người dễ thương, những người yêu thương lại chúng ta, mà là yêu cả những người khó yêu, những kẻ thù, những kẻ làm hại chúng ta. Đây chính là con đường mà Chúa Giêsu đã đi và mời gọi chúng ta theo bước Ngài.
Trong Tân Ước, thánh Phaolô đã chỉ rõ rằng bác ái là đức tính cao cả nhất và là ngôn ngữ duy nhất tồn tại trên thiên đàng. Ngài đã viết: “Bác ái là sinh ngữ số một mà tôi nói, là ngôn ngữ cao trọng hơn tiếng nói của loài người và của thiên thần” (1 Cr 13,1-3). Bác ái là thứ không thể thiếu trong đời sống Kitô hữu, và nó là dấu chỉ rõ ràng của việc chúng ta sống theo Thánh Thần. Nếu không có bác ái, tất cả những gì chúng ta làm sẽ trở nên vô nghĩa. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta gặp không ít phiền phức và thách thức đòi hỏi lòng bác ái của chúng ta phải mở rộng ra. Bác ái không có biên giới, vì nếu có biên giới, thì không còn là bác ái nữa. Chúng ta phải học cách yêu thương không chỉ trong những tình huống thuận lợi mà cả trong những tình huống khó khăn nhất.
Chúng ta cần một con tim rộng mở như Chúa để có thể yêu thương như Ngài và với Ngài. Đó là lý do tại sao Đức Thánh Cha Phanxicô trong sứ điệp Mùa Chay năm nay nhấn mạnh rằng: “Thiên Chúa nói qua Thánh Kinh và cũng thường nói qua người khác”. Biết lắng nghe người khác và biết đón nhận những soi sáng của Thánh Thần qua anh chị em xung quanh là một dấu hiệu của người có Thánh Thần. Khi chúng ta biết mình yếu hơn, đón nhận sự thúc đẩy của Thánh Thần và những soi sáng của Thánh Thần qua anh chị em, chúng ta sẽ trở thành những người mang trong mình tình yêu Thiên Chúa, và yêu thương mọi người như chính mình.
Anh chị em thân mến, mỗi ngày chúng ta phải cố gắng trở nên giống Chúa hơn, trở thành anh em với nhau, con cùng một Cha trên trời. Yêu mến Chúa và yêu thương tha nhân là hai điều không thể tách rời. Chúng ta không thể yêu mến Chúa nếu không yêu thương anh em, và ngược lại. Đó là con đường mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đi, con đường của tình yêu chân chính, không giới hạn và không biên giới. Hãy để tình yêu ấy chiếm hữu con tim và hành động của chúng ta, để qua đó, chúng ta có thể làm chứng cho tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa trong thế giới này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU THIÊN CHÚA VÀ YÊU NGƯỜI LÂN CẬN: ĐIỀU RĂN LỚN NHẤT
Trong Tin Mừng Marcô, chúng ta nghe một câu hỏi quan trọng được một người luật sĩ đặt ra cho Đức Giêsu: “Thưa Thầy, trong mọi điều răn, điều răn nào đứng đầu?” Câu trả lời của Đức Giêsu không chỉ đơn giản là một chỉ dẫn về một điều răn mà là sự giải thích sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với Thiên Chúa và với nhau. Đức Giêsu trả lời: “Điều răn đứng đầu là: nghe đây, hỡi Ít-ra-en, Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất. Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực ngươi. Điều răn thứ hai: Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình. Chẳng có điều răn nào khác lớn hơn các điều răn đó” (Mc 12, 28b-31).
Lời Đức Giêsu không chỉ giải đáp câu hỏi của người luật sĩ mà còn chứa đựng một mầu nhiệm sâu sắc về tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân, hai điều răn mà Ngài dạy chính là nền tảng của mọi giáo lý và cũng là kim chỉ nam cho cuộc sống của mỗi tín hữu. Câu trả lời của Đức Giêsu mời gọi chúng ta nhìn nhận rằng tình yêu Thiên Chúa và tình yêu đối với người khác là không thể tách rời. Đây chính là cốt lõi của Mầu Nhiệm Nhập Thể – Con Thiên Chúa làm người để cứu độ nhân loại. Ngài đã đến để làm sáng danh Chúa, và Ngài làm điều đó bằng cách yêu thương con người, bởi vì chỉ trong tình yêu giữa con người với nhau, chúng ta mới có thể nhận ra tình yêu của Thiên Chúa dành cho chúng ta.
Mùa Chay là thời gian thuận lợi để chúng ta quay lại với nền tảng của đời sống Kitô giáo, để xét lại cách thức chúng ta sống mối tương quan với Thiên Chúa và với anh chị em xung quanh. Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu đối với Thiên Chúa không chỉ là một cảm xúc, một suy nghĩ tốt đẹp trong lòng, mà là một tình yêu bao gồm hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực. Điều này có nghĩa là tình yêu của chúng ta phải toàn diện, không chỉ giới hạn trong lời nói hay hành động, mà phải chiếm lĩnh toàn bộ cuộc sống của chúng ta. Chúng ta yêu mến Thiên Chúa không phải bằng những việc làm đơn giản, mà bằng sự sống của chúng ta, bằng cách chúng ta đặt Thiên Chúa lên trên hết trong tất cả mọi việc.
Yêu Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực có nghĩa là tình yêu đó phải bao hàm mọi khía cạnh trong đời sống chúng ta. Mỗi hành động, mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói đều phải phản ánh tình yêu ấy. Chúng ta không thể yêu Thiên Chúa chỉ bằng những buổi cầu nguyện hay lễ nghi, mà phải thể hiện tình yêu đó trong mọi hành động hằng ngày, từ những việc làm nhỏ bé nhất như tôn trọng người khác, giúp đỡ những người nghèo khổ, cho đến những hy sinh lớn lao khi đối diện với thử thách.
Đức Giêsu cũng chỉ ra rằng điều răn thứ hai không thể tách rời điều răn thứ nhất: “Ngươi phải yêu người thân cận như chính mình.” Chúng ta thấy rằng, trong giáo lý của Đức Giêsu, tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân là một thể thống nhất, không thể tách rời. Khi chúng ta yêu mến Thiên Chúa, chúng ta cũng phải yêu thương người khác, và ngược lại, khi yêu người khác, chúng ta cũng thể hiện tình yêu với Thiên Chúa. Chính trong mối quan hệ với anh chị em xung quanh mà chúng ta thể hiện tình yêu của Thiên Chúa đối với chúng ta.
Câu trả lời của Đức Giêsu còn nhấn mạnh rằng không có điều răn nào lớn hơn hai điều này. Tình yêu đối với Thiên Chúa và đối với tha nhân là nền tảng của mọi giáo lý và mọi hành động trong đời sống Kitô giáo. Chính tình yêu này là sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, mọi thử thách, và cũng là yếu tố quyết định sự thành công trong đời sống tâm linh của mỗi người. Khi chúng ta sống theo hai điều răn này, chúng ta thực sự sống xứng đáng với ơn gọi làm con cái Thiên Chúa và thực hiện sứ mệnh làm sáng danh Chúa qua đời sống yêu thương của mình.
Tuy nhiên, trong xã hội ngày nay, khi con người thường xuyên đối diện với nhiều thử thách và cám dỗ, chúng ta dễ dàng quên mất lời dạy này của Đức Giêsu. Có lẽ trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường để cho những điều nhỏ nhặt, những mâu thuẫn, những xung đột với người khác chi phối và làm lu mờ tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân trong chúng ta. Chúng ta cũng dễ rơi vào cạm bẫy của chủ nghĩa duy luật lệ, khi mà việc tuân theo các quy tắc, các quy định trở thành điều quan trọng nhất, và chúng ta quên mất rằng mọi luật lệ đều phải phục vụ cho tình yêu. Chính vì vậy, Đức Giêsu mạnh mẽ phản đối những người chỉ tôn thờ pháp luật mà không biết yêu thương, vì điều đó sẽ dẫn đến việc tôn thờ luật lệ hơn là tôn thờ Thiên Chúa.
Mầu nhiệm Nhập Thể, sự kiện Thiên Chúa làm người, cho chúng ta thấy rằng tình yêu Thiên Chúa không phải là một thứ tình yêu vô hình, xa xôi, mà là một tình yêu có thể chạm vào và trải nghiệm trong chính cuộc sống con người. Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta đến nỗi Ngài đã trở thành một con người, để chia sẻ mọi vui buồn, mọi khó khăn và thử thách của chúng ta. Tình yêu này không chỉ là một lý tưởng, mà là một thực tế có thể cảm nhận được trong cuộc sống hằng ngày. Chính khi yêu thương người khác, chúng ta thực sự gặp gỡ Thiên Chúa, vì mỗi người mà chúng ta yêu thương đều mang trong mình hình ảnh của Thiên Chúa.
Mùa Chay mời gọi chúng ta quay về với tình yêu này, để xét lại cách thức chúng ta yêu thương Thiên Chúa và yêu thương anh chị em. Mùa Chay là thời gian để chúng ta hy sinh, để từ bỏ những thói quen và hành vi không phù hợp với tình yêu Thiên Chúa, để đón nhận tình yêu ấy trong lòng mình và trong cuộc sống hằng ngày. Cũng như Đức Giêsu, chúng ta phải làm sáng danh Thiên Chúa không chỉ bằng những lời nói mà còn bằng hành động yêu thương, bằng cách sống với tất cả trái tim, linh hồn, trí khôn và sức lực của mình.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con sống tình yêu của Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Xin ban cho chúng con sức mạnh để yêu mến Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực, và để yêu thương anh chị em như chính mình. Xin giúp chúng con luôn nhớ rằng tình yêu đối với Thiên Chúa và đối với người khác là hai điều răn không thể tách rời, và chỉ khi sống theo hai điều răn này, chúng con mới thực sự sống xứng đáng với ơn gọi làm con cái Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY YÊU MẾN THIÊN CHÚA VÀ YÊU NGƯỜI THÂN CẬN NHƯ CHÍNH MÌNH
Tin Mừng hôm nay trình thuật câu chuyện đối thoại giữa Đức Giêsu và một Kinh Sư. Một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một câu hỏi sâu sắc, mang tính chất bao quát về toàn bộ nội dung và mục đích của luật: “Điều nào là quan trọng trong toàn bộ luật?” Câu hỏi này xuất phát từ một tâm hồn tìm kiếm sự hiểu biết và sự thật, nhưng cũng không thiếu sự thử thách đối với Đức Giêsu. Tuy nhiên, Đức Giêsu không chỉ đáp lại câu hỏi một cách ngắn gọn mà Ngài tóm gọn toàn bộ tinh thần của luật bằng hai điều răn quan trọng: “Hãy yêu mến Thiên Chúa ngươi hết lòng, hết sức, hết trí khôn”; và: “Phải yêu người thân cận như chính mình.”
Lời dạy này không chỉ là một bài học về đạo đức hay một nguyên tắc hành động, mà là lời mời gọi bước vào một cuộc sống đầy tình yêu, một tình yêu hoàn hảo mà chúng ta được mời gọi sống, không phải chỉ trong lời nói mà trong hành động mỗi ngày. Yêu mến Thiên Chúa và yêu người thân cận không phải là một đức hạnh bề ngoài, mà là một cam kết sâu sắc từ tận đáy lòng, từ khối óc và linh hồn của mỗi người tín hữu.
Yêu Mến Thiên Chúa Hết Lòng, Hết Sức, Hết Trí Khôn
Khi Đức Giêsu nói “Hãy yêu mến Thiên Chúa ngươi hết lòng, hết sức, hết trí khôn”, Ngài không chỉ muốn chúng ta yêu Thiên Chúa một cách đơn giản hay hời hợt, mà là yêu một cách toàn vẹn, với tất cả con người chúng ta. “Hết lòng” có nghĩa là yêu Thiên Chúa bằng tất cả sự nhiệt thành, tất cả niềm tin tưởng và hiến dâng của mình. Không chỉ yêu Thiên Chúa vì những lợi ích trần gian mà Ngài ban cho, mà là yêu Ngài trong mọi hoàn cảnh, kể cả khi đối mặt với khổ đau và thử thách. Yêu hết lòng là yêu bằng trái tim chân thành, không vụ lợi, không mong chờ đáp trả.
“Cả trí khôn” có nghĩa là yêu Thiên Chúa với tất cả trí óc, lý trí của mình. Chúng ta không chỉ yêu Ngài bằng cảm xúc, mà còn bằng sự hiểu biết, lý luận và sự nhận thức. Yêu Thiên Chúa bằng trí khôn là nhận ra sự vĩ đại và kỳ diệu của Ngài trong mọi sự, là dùng lý trí của mình để tìm hiểu về Thiên Chúa, về thánh ý Ngài qua Lời Chúa, qua Giáo Hội, qua những dấu chỉ trong đời sống. Yêu Thiên Chúa bằng trí khôn là yêu một cách thông minh, sáng suốt và sâu sắc.
“Cả sức lực” có nghĩa là yêu Thiên Chúa bằng tất cả những gì chúng ta có. Tình yêu đối với Thiên Chúa không chỉ là một cảm xúc hay một suy nghĩ, mà là hành động. Yêu Thiên Chúa là thực thi ý muốn Ngài trong mọi việc làm, từ những việc nhỏ bé nhất đến những hành động lớn lao nhất. Đó là sự hy sinh, là việc làm, là công việc phục vụ tha nhân trong tình yêu thương, là sự hy sinh bản thân để làm sáng danh Thiên Chúa.
Lòng yêu mến Thiên Chúa đích thực không phải là điều dễ dàng. Nó đòi hỏi sự hy sinh, từ bỏ những ham muốn riêng tư, chấp nhận khổ đau và thử thách. Đó là con đường mà Đức Giêsu đã đi qua và mời gọi chúng ta đi theo Ngài. Yêu Thiên Chúa là sẵn sàng chấp nhận đau khổ vì Ngài, là sẵn sàng vác thập giá trong mọi tình huống của cuộc sống, dù có phải mất mát, mất đi sự an toàn hay hạnh phúc cá nhân.
Yêu Người Như Chính Mình
Điều răn thứ hai, “Phải yêu người thân cận như chính mình”, là một sự tiếp nối không thể thiếu của điều răn thứ nhất. Yêu người khác là một phần không thể tách rời trong cuộc sống đức tin. Yêu người thân cận không phải chỉ là yêu những người bạn bè, những người thân yêu, mà là yêu mọi người, không phân biệt kẻ giàu, người nghèo, thánh thiện hay tội lỗi, bạn hay thù. Đức Giêsu không đặt ra ranh giới cho tình yêu, Ngài yêu tất cả mọi người, kể cả những kẻ thù nghịch, những người đã làm hại Ngài.
Yêu người như chính mình có nghĩa là yêu một cách trọn vẹn, yêu bằng sự chân thành, yêu không chỉ vì sự lợi ích của bản thân mà vì người khác. Yêu người như chính mình là nhận ra phẩm giá của mỗi con người, bất kể hoàn cảnh, đẳng cấp hay xuất thân của họ. Đó là tình yêu bao dung, không phán xét, không kỳ thị, không hẹp hòi.
Khi yêu người như chính mình, chúng ta không chỉ yêu theo một cách lý thuyết hay trừu tượng, mà yêu trong hành động cụ thể. Đức Giêsu đã yêu thương chúng ta không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động, bằng chính sự hy sinh của Ngài trên thập giá. Ngài đã sống tình yêu ấy một cách thực tế, không chỉ trong những lời giảng dạy mà trong từng bước đi của Ngài. Chúng ta cũng được mời gọi yêu thương trong hành động, yêu thương bằng những việc làm cụ thể, dù là những điều nhỏ bé nhất như một nụ cười, một lời hỏi thăm, một hành động giúp đỡ.
Yêu Thương Trong Con Đường Tình Yêu
Yêu Thiên Chúa và yêu người thân cận là con đường mà Chúa Giêsu mời gọi mỗi người chúng ta bước theo. Đó không phải là một con đường dễ dàng, không phải là một con đường có thể đi một cách hời hợt hay một cách tạm bợ. Nó đòi hỏi chúng ta phải sống theo Lời Chúa, phải hy sinh, phải từ bỏ cái tôi, phải chấp nhận đau khổ, phải vác thập giá. Nhưng đó là con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu, con đường dẫn đến sự thánh thiện và bình an đích thực.
Chúa không chấp nhận tình yêu mang tính chất “hòn đất ném đi, hòn chì ném lại”, tức là một tình yêu có điều kiện, một tình yêu chỉ trao đổi lợi ích. Ngài mời gọi chúng ta yêu thương một cách vô điều kiện, yêu thương ngay cả khi không nhận lại, yêu thương ngay cả khi phải hy sinh, phải mất mát.
Lời Mời Gọi Sống Tình Yêu
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta không chỉ nhận thức về tình yêu, mà còn phải hiện thực hóa tình yêu ấy trong cuộc sống hàng ngày. Tình yêu không chỉ là một cảm xúc hay một ý nghĩ, mà là một hành động cụ thể. Mỗi ngày chúng ta đều có cơ hội để thể hiện tình yêu đối với Thiên Chúa và đối với tha nhân. Mỗi ngày là một cơ hội để sống theo Lời Chúa, để yêu thương và phục vụ, để trở thành dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới này.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết sống và giữ Giới Luật của Chúa bằng cả con tim, khối óc và linh hồn, để chúng con được sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU LÀ CĂN BẢN CỦA ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU
Giữa một rừng 365 điều cấm làm và 248 điều phải làm theo Luật, các rabbi Do thái thường tranh luận với nhau về điều răn nào là điều răn đứng đầu. Đây là một vấn đề quan trọng đối với đời sống đạo đức của dân Chúa, bởi mỗi điều răn đều được coi là một phần của cách sống thánh thiện, thể hiện sự trung tín đối với Thiên Chúa và với cộng đồng. Trong bối cảnh đó, một vị kinh sư đến hỏi Đức Giê-su câu hỏi quan trọng: “Thưa Thầy, điều răn nào là điều răn đứng đầu?” (Mc 12,28). Đức Giê-su đã trả lời một cách rõ ràng và đầy sâu sắc, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa đích thực của các điều răn trong đời sống Kitô hữu.
Ngài đã trả lời câu hỏi của vị kinh sư bằng lời mở đầu của kinh Shema, kinh này được người Do thái đọc mỗi sáng và chiều như một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: “Nghe đây, hỡi Ítraen, Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất. Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, với tất cả trái tim ngươi, tất cả linh hồn ngươi, tất cả trí tuệ ngươi, tất cả sức lực ngươi” (Đnl 6,4). Đây chính là điều răn đứng đầu, điều răn đầu tiên trong mọi điều răn. Yêu mến Thiên Chúa là nền tảng của mọi giới luật, là điều kiện tiên quyết để con người có thể sống đúng đắn trong mối quan hệ với Thiên Chúa và với tha nhân.
Tuy nhiên, Đức Giê-su không chỉ dừng lại ở một điều răn duy nhất. Ngài tiếp tục thêm một điều răn nữa, điều răn mà Ngài trích dẫn từ sách Lê-vi: “Ngươi phải yêu mến người thân cận với ngươi như chính mình ngươi” (Lv 19,18). Điều này cho thấy tình yêu đối với Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu đối với tha nhân. Đức Giê-su kết luận một cách rõ ràng: “Chẳng có điều răn nào khác lớn hơn những điều răn đó” (Mc 12,31). Ngài tóm gọn tất cả các điều răn trong hai điều răn căn bản: yêu mến Thiên Chúa và yêu mến tha nhân. Đây là câu trả lời không chỉ cho vị kinh sư Do thái cách đây hai ngàn năm, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi Kitô hữu hôm nay.
Tình yêu là trọng tâm của cuộc sống Kitô hữu. Yêu mến Thiên Chúa, yêu mến tha nhân, đó là hai khía cạnh không thể tách rời của một đời sống đạo đức đúng đắn. Đức Giê-su mời gọi chúng ta không chỉ yêu mến Thiên Chúa một cách trừu tượng, mà phải yêu Ngài với tất cả con người mình: “Với tất cả trái tim ngươi, tất cả linh hồn ngươi, tất cả trí tuệ ngươi, tất cả sức lực ngươi” (Mc 12,30). Yêu Thiên Chúa không phải là một tình yêu hời hợt, mà là một tình yêu tuyệt đối, toàn diện, bao gồm toàn bộ bản thể của con người: trái tim, linh hồn, trí tuệ và sức lực. Điều này đòi hỏi mỗi Kitô hữu phải sống hết mình cho Thiên Chúa, đặt Ngài lên trên tất cả mọi thứ, vì chỉ mình Ngài là Đấng Tạo Hóa, còn mọi sự khác chỉ là thụ tạo. Thiên Chúa là nguồn cội của mọi sự, và tình yêu của Ngài đối với con người là một tình yêu vô điều kiện, không thay đổi.
Chúng ta yêu mến Thiên Chúa để đáp lại tình yêu mà Ngài đã yêu mến chúng ta trước. Đây không phải là một yêu cầu mơ hồ hay một nhiệm vụ gò bó, mà là lời mời gọi sống trong sự tự do và tình yêu mà Thiên Chúa đã ban cho. Mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người không phải là một quan hệ dựa trên những lễ vật bề ngoài, nhưng là một quan hệ tình yêu chân thật, được thể hiện qua việc tuân giữ các điều răn của Ngài. Đức Giê-su đã chỉ ra rằng việc tuân giữ lề luật không phải là để lấy lòng Thiên Chúa, mà là để thể hiện tình yêu đối với Ngài và với tha nhân. Chính tình yêu này là động lực để con người sống một đời sống đạo đức, sống công chính và bác ái.
Tình yêu đối với Thiên Chúa đòi hỏi chúng ta phải yêu mến tha nhân. Đức Giê-su không bao giờ tách biệt tình yêu đối với Thiên Chúa và tình yêu đối với tha nhân. Ngài nhấn mạnh rằng chúng ta không thể yêu mến Thiên Chúa mà lại ghét bỏ người khác. Yêu mến tha nhân như chính mình là yêu mến họ với tất cả sự cảm thông, khoan dung, và lòng trắc ẩn. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải yêu tha nhân một cách vô điều kiện mà là yêu họ trong sự thật, trong sự công bằng, và trong sự yêu thương thực sự. Mối quan hệ với Thiên Chúa phải được phản ánh qua mối quan hệ với tha nhân. Nếu không, tình yêu đối với Thiên Chúa sẽ trở thành một lý thuyết trống rỗng, thiếu sự thực thi trong đời sống hàng ngày.
Khi nói về tình yêu, Đức Giê-su không chỉ muốn nhấn mạnh sự cần thiết của tình yêu trong mối quan hệ giữa con người với Thiên Chúa và với nhau, mà còn muốn mời gọi mỗi người chúng ta phản ánh tình yêu đó vào trong cuộc sống của mình. Yêu mến Thiên Chúa và yêu mến tha nhân không chỉ là những lời nói mà là hành động cụ thể. Thực tế, tình yêu phải được thể hiện qua những hành động cụ thể trong cuộc sống hàng ngày: từ sự cảm thông, khích lệ, nâng đỡ, cho đến sự tôn trọng, trung tín và chia sẻ. Tình yêu này không có giới hạn, và không có điều gì có thể thay thế được.
Mối quan hệ giữa Đức Giê-su và vị kinh sư là một minh chứng cho việc tình yêu là trung tâm của cuộc sống Kitô hữu. Khi vị kinh sư hỏi Đức Giê-su về điều răn đứng đầu, ông không hề thử Ngài, mà chỉ muốn tìm hiểu sự thật. Câu trả lời của Đức Giê-su khiến ông hoàn toàn đồng ý và hiểu rằng tình yêu đối với Thiên Chúa và tha nhân là quan trọng hơn bất cứ lễ vật nào trong Đền thờ, dù việc dâng lễ vật vẫn có ý nghĩa. Phụng vụ chỉ có thể trở thành ý nghĩa khi nó đi kèm với một cuộc sống mến yêu thực sự.
Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta quay lại với trái tim của mình, để kiểm tra xem Thiên Chúa có chỗ đứng nào trong trái tim đó. Mùa Chay mời gọi chúng ta nhìn lại mối quan hệ của mình với Thiên Chúa và với tha nhân, để làm mới lại tình yêu mà chúng ta dành cho Ngài và cho những người xung quanh. Chỉ khi trái tim chúng ta bị tình yêu của Thiên Chúa chinh phục và chiếm trọn, thì nó mới có thể mở rộng và yêu thương vô điều kiện đối với tha nhân. Đây là lúc để chúng ta tái lập mối quan hệ yêu thương đó và sống trong sự thật của tình yêu mà Đức Giê-su đã dạy.
Lm. Anmai, CSsR
LUẬT ĐỂ SỐNG: YÊU MẾN CHÚA VÀ YÊU MẾN THA NHÂN
Người Do thái có một rừng luật. Họ đã dành bao nhiêu thời gian, công sức để tuân giữ những điều luật, và từ đó họ bị lạc lối trong rừng luật pháp ấy. Họ không biết đâu là điều luật chính, đâu là điều luật phụ. Trong khi đó, những điều cơ bản nhất trong luật, những nguyên tắc nền tảng mà Thiên Chúa ban cho họ, lại bị bỏ qua. Hôm nay, trong Tin Mừng, Chúa Giêsu cho họ biết những điều cơ bản nhất, giúp họ nhận ra nguyên tắc cơ bản, nội dung thiết yếu và cách thế để tuân giữ lề luật.
Nguyên tắc cơ bản của lề luật mà Chúa Giêsu dạy hôm nay rất đơn giản nhưng lại vô cùng sâu sắc. Đó chính là “luật để sống” chứ không phải “để giữ”. Khi sống theo luật, con người làm chủ lề luật, nhưng khi chỉ giữ luật mà không sống theo, con người trở thành nô lệ của lề luật. Khi sống, người ta sẽ tìm kiếm lề luật như tìm kiếm không khí để thở, nước để uống. Lề luật không phải là một gánh nặng mà là phương tiện giúp chúng ta sống một đời sống thiêng liêng, đầy đủ, viên mãn.
Vì vậy, yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết sức lực, hết trí khôn là điều tự nhiên và cần thiết đối với mỗi người. Vì Thiên Chúa đã sinh thành ra ta, Người ban sự sống cho ta, và tất cả những gì ta có, ta là, đều bởi Thiên Chúa. Khi hiểu rõ rằng Thiên Chúa là Đấng đã tạo dựng ta, ban cho ta sự sống và tình yêu vô điều kiện, thì yêu mến Ngài là điều đương nhiên, là trách nhiệm và là hạnh phúc của mỗi người. Ta giữ điều này không phải vì Thiên Chúa cần ta, mà vì chính ta cần Ngài. Việc yêu mến Thiên Chúa không chỉ là một hành động đạo đức mà còn là nguồn gốc của sự sống và hạnh phúc đích thực trong cuộc đời.
Yêu mến Thiên Chúa không thể tách rời khỏi yêu mến tha nhân. Khi hiểu rằng Thiên Chúa và tha nhân thực sự cần thiết cho đời sống của ta, ta sẽ giữ hai điều răn này một cách dễ dàng. Thiên Chúa đã dạy rằng yêu mến Ngài là nền tảng của tất cả những điều răn, và yêu mến tha nhân là cách chứng tỏ tình yêu đối với Ngài. Yêu tha nhân không phải là một nghĩa vụ mà là một cách thức tự nhiên để phản ánh tình yêu mà ta dành cho Thiên Chúa. Cũng như ta tự nhiên yêu mến và chăm sóc sức khỏe, bảo vệ tính mạng của chính mình, thì yêu thương người khác cũng phải là điều tự nhiên phát sinh trong tâm hồn mỗi người Kitô hữu.
Nếu hiểu được rằng luật của Thiên Chúa là để sống, ta sẽ càng yêu mến Ngài hơn nữa. Càng yêu mến Thiên Chúa, sự sống trong ta càng trở nên đầy đủ và sung mãn. Chính vì muốn cho chúng ta đạt đến sự sống tràn đầy, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết sức, hết tâm hồn và hết trí khôn. Đây không chỉ là một lời mời gọi tuân giữ một điều răn, mà là một lời mời gọi sống trọn vẹn trong tình yêu, sống một đời sống đầy tràn ân sủng và niềm vui trong Thiên Chúa.
Biết rằng Thiên Chúa là lẽ sống của chúng ta, là nguồn mạch hạnh phúc vô biên, chúng ta sẽ không còn vương vấn vào những giá trị tạm bợ của thế gian. Khi nhận thức được rằng Thiên Chúa là nguồn sức mạnh đích thực, chúng ta sẽ không còn tìm kiếm sự bảo vệ từ những thế lực trần gian. Lịch sử của Ít-ra-en là một ví dụ điển hình về sự cậy dựa vào thế lực của các quốc gia khác, như trong trường hợp của Át-sua. Tuy nhiên, khi họ quên Thiên Chúa và cậy vào sức mạnh thế gian, họ đã gặp phải những thất bại nghiêm trọng. Sự vững mạnh và sức mạnh thực sự của chúng ta chỉ có thể đến từ Thiên Chúa, Đấng là tất cả trong cuộc đời của mỗi người.
Khi không còn vương vấn thế gian, nhưng ta sẽ yêu mến thế gian, yêu mến tha nhân vì Chúa. Đó không phải là tình yêu thế gian, mà là tình yêu của Chúa Kitô. Chúng ta yêu thế gian, yêu tha nhân không vì lợi ích cá nhân, không vì tình cảm phàm trần, mà vì Thiên Chúa. Đúng như Thánh Phao-lô đã nói: “Từ nay tôi không còn biết người nào, điều gì theo xác thịt, nhưng là trong Đức Giê-su Ki-tô Phục sinh.” Đây là một cách yêu thương vô cùng sâu sắc và thánh thiện, tình yêu này không bị giới hạn bởi bất kỳ điều kiện nào của thế gian.
Yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết sức, hết trí khôn và yêu mến tha nhân như Chúa đã yêu chúng ta chính là cách thế để chúng ta sống trọn vẹn với lề luật. Chính khi yêu thương Thiên Chúa và yêu thương người anh em, chúng ta không chỉ tuân giữ lề luật mà còn sống một đời sống đầy tràn tình yêu, sự an bình và hạnh phúc. Chúa Giêsu đã không chỉ dạy chúng ta các điều luật để tuân giữ, mà Ngài mời gọi chúng ta sống trong tình yêu, vì tình yêu là điều quan trọng nhất trong cuộc sống Kitô hữu.
Chúng ta không chỉ giữ luật như một nhiệm vụ hay trách nhiệm, mà phải sống với lề luật, làm chủ nó và để nó dẫn dắt chúng ta đến sự sống trọn vẹn trong Thiên Chúa. Khi sống với tình yêu của Thiên Chúa, khi yêu mến Thiên Chúa và tha nhân như Chúa đã dạy, chúng ta không còn cảm thấy gánh nặng hay áp lực trong việc giữ luật, mà đó trở thành một sự tự nguyện và niềm vui lớn lao. Sự sống và tình yêu của Thiên Chúa sẽ chảy qua chúng ta, và chúng ta sẽ trở thành những người phản ánh tình yêu đó cho thế giới này.
Vậy, trong Mùa Chay này, mỗi người chúng ta hãy nhìn lại mối quan hệ của mình với Thiên Chúa và với anh em. Hãy sống theo lời dạy của Chúa Giêsu, yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết sức, hết trí khôn và yêu mến tha nhân như chính mình. Khi chúng ta sống trong tình yêu đó, chúng ta sẽ không chỉ tuân giữ lề luật mà còn sống trọn vẹn trong tình yêu và sự an bình mà Thiên Chúa ban tặng. Đó chính là điều kiện để chúng ta đạt được sự sống sung mãn mà Thiên Chúa hứa ban cho mỗi người chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU MẾN CHÚA VÀ YÊU THƯƠNG NHỮNG NGƯỜI KHÁC
Cha thánh Gioan Maria Vianey là một tấm gương sáng về tình yêu mến Chúa và sự chăm sóc dành cho các linh hồn. Ngài đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ Thiên Chúa và giúp đỡ những tội nhân trở về với Chúa qua những giờ giải tội dài đằng đẵng. Hằng ngày, Cha Vianey giam mình trong tòa giải tội, có khi đến mười tám tiếng đồng hồ, không ngừng làm việc để đưa các tội nhân trở lại với tình yêu thương của Thiên Chúa. Điều này không chỉ là sự cống hiến tận tụy mà còn là một minh chứng sống động cho tình yêu vĩ đại mà ngài dành cho Chúa và cho các linh hồn.
Thế nhưng, Cha Vianey không chỉ yêu mến Chúa qua công việc giải tội. Ngài cũng thể hiện tình yêu thương đối với những người nghèo khổ, những mảnh đời bất hạnh. Ngài luôn canh cánh bên lòng nỗi bận tâm về cảnh nghèo túng của các tín hữu. Chính ngài đã lập nên các cô nhi viện, các lớp mẫu giáo và sẵn sàng chia sẻ tất cả những gì mình có cho người nghèo. Tình yêu của ngài không chỉ là tình cảm, mà là một sự dấn thân thực tế, một sự hy sinh không ngừng nghỉ. Cha Vianey là hình mẫu của một Kitô hữu sống bác ái và yêu thương thật sự, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động cụ thể.
Sau khi ngài qua đời, tòa án giáo phận điều tra về thành tích của ngài để lập hồ sơ xin phong thánh. Trong quá trình này, có một cụ già quê mùa, nghèo khó đã đến làm chứng về những việc làm của Cha Vianey. Cụ kể rằng, một lần khi ngài đang trên đường trở về sau một cuộc tuần đại phúc, giữa đêm tối, chỉ có ngài và cụ trên con đường vắng. Khi gặp cụ, ngài đã chào hỏi một cách vui vẻ, hỏi thăm công việc làm ăn và sức khỏe của cụ. Cụ đã tâm sự với ngài về những khó khăn trong cuộc sống, khi mất mùa liên tiếp. Thay vì chỉ nghe mà không làm gì, ngài đã hành động ngay lập tức, tìm trong túi áo và dù không còn gì trong tay, ngài vẫn đi ra một lùm cây, đem về một vật gì đó và trao tận tay cho cụ. Ngài khẽ nói: “Ông vui lòng cầm lấy cái này và đem bán mua bánh mì cho các cháu. Ông thông cảm, lần sau nếu có gì, tôi sẽ giúp thêm.” Sau khi giúp đỡ, ngài không để cụ kịp cám ơn mà rời đi ngay.
Hành động của Cha Vianey là minh chứng sống động cho một tình yêu chân thành, không vụ lợi. Ngài yêu mến người khác như chính mình, sẵn sàng chia sẻ với họ những gì ngài có, dù đó chỉ là những gì rất nhỏ bé. Cha không chỉ là người nói về tình yêu thương, mà ngài đã thực thi tình yêu đó trong mọi tình huống, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh cá nhân lớn lao. Qua tấm gương của ngài, chúng ta nhận ra rằng bác ái không phải là một việc làm tình cờ hay chỉ khi có tiện nghi, mà là một thái độ sống, là sự dâng hiến trọn vẹn cho những người khác, dù trong hoàn cảnh nào.
Anh chị em thân mến! Hằng ngày, chúng ta không thể không nhận thấy rằng có biết bao nhiêu cơ hội mà chúng ta bỏ qua để thực hành tình thương bác ái. Biết bao nhiêu lần chúng ta ngoảnh mặt làm ngơ trước những nài nỉ xin giúp đỡ của anh chị em xung quanh. Là người Kitô hữu, chúng ta đều đã biết Lời Chúa dạy: “Yêu mến Chúa hết lòng và yêu thương anh em như chính Chúa đã làm gương.” Tuy nhiên, chỉ biết mà thôi thì chưa đủ, cần phải thực hành Lời Chúa dạy trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy, nhận biết lề luật yêu thương của Chúa là bước đầu cần thiết để tiến vào Nước Thiên Chúa.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy một vị luật sĩ đến gần Đức Giêsu và hỏi Người về điều răn đứng hàng đầu. Đức Giêsu đã trả lời một cách rõ ràng rằng điều răn đứng hàng đầu là yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực. Đồng thời, Ngài cũng dạy rằng điều răn thứ hai là yêu người thân cận như chính mình. Khi vị luật sĩ thừa nhận rằng yêu mến Thiên Chúa và yêu thương người thân cận là điều quý hơn mọi lễ toàn thiêu và hy lễ, Đức Giêsu đã nhìn ông và bảo rằng: “Ông không còn xa Nước Thiên Chúa đâu.” Đây là lời khích lệ cho chúng ta, rằng việc thực thi tình yêu thương, bác ái không chỉ là một nghĩa vụ tôn giáo mà là con đường dẫn chúng ta đến với Nước Thiên Chúa.
Đức Đáng kính Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, tác giả của cuốn sách “Ðường Hy Vọng”, đã viết: “Con mang một đồng phục, con nói một ngôn ngữ. Bác ái là dấu chứng để biết con là môn đệ của Chúa, là dấu hiệu rẻ mà khó kiếm nhất.” Bác ái là ngôn ngữ sinh tồn số một, là dấu hiệu của người Kitô hữu, là ngôn ngữ cao quý mà thánh Phaolô cho là cao trọng hơn tất cả những ngôn ngữ của loài người và các thiên thần. Trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người chúng ta đều đối diện với những thử thách, những phiền phức đòi hỏi lòng bác ái của chúng ta phải mở rộng hơn, không có biên giới, không có giới hạn.
Bác ái không phải là một hành động có tính toán hay vụ lợi. Đó là một tình yêu không chờ đợi đền đáp, không mong nhận lại gì từ người khác. Chúng ta không nên trách móc khi người ta không biết ơn hay không đáp lại sự giúp đỡ của chúng ta. Thực sự, tình yêu thương mà chúng ta dành cho người khác chính là tình yêu dành cho Chúa. Chính Ngài đã dạy chúng ta: “Ai làm cho người hèn mọn ngất trong các anh em là làm cho chính Ta.” (Mt 25,40). Mỗi hành động bác ái của chúng ta, dù là nhỏ bé hay lớn lao, đều là một cách chúng ta thực thi đức ái và theo gương Chúa Giêsu.
Anh chị em thân mến, mỗi chúng ta đều được mời gọi để sống bác ái trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Tình yêu thương mà chúng ta dành cho Chúa và cho người khác không phải là những điều xa vời mà là những hành động cụ thể trong cuộc sống hằng ngày. Hãy để tình yêu đó chi phối mọi hành động của chúng ta, để qua đó, chúng ta không chỉ đến gần Nước Thiên Chúa mà còn trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới hôm nay.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con sống bác ái, yêu thương và dấn thân phục vụ anh chị em xung quanh. Xin Chúa giúp chúng con nhận ra rằng mỗi hành động bác ái là một cách để chúng con thực thi tình yêu của Ngài, và qua đó, chúng con sẽ được gần gũi với Nước Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU LÀ ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT
Tình yêu là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi người. Đức Giêsu đã dạy chúng ta rằng khi sống trong tình yêu mến Thiên Chúa và yêu thương nhau, chúng ta không chỉ thực hiện đúng ý muốn của Thiên Chúa mà còn thực sự tìm thấy ý nghĩa sâu xa của cuộc sống. Đó là ơn gọi mà Thiên Chúa dành cho mỗi con người chúng ta: sống trọn vẹn hai mối tương quan – yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Tình yêu chính là nền tảng của mọi giới răn, là lời mời gọi sống trọn vẹn nhân phẩm và phẩm giá của con người trong thế gian này. Không có tình yêu, cuộc sống trở nên trống rỗng, vô nghĩa, và chẳng có gì đáng giá.
Cầu nguyện mà chúng ta dâng lên Chúa mỗi ngày không phải chỉ là những lời lẽ suông, những hành động đơn thuần bên ngoài, mà là sự biểu hiện của tình yêu chân thành. Tình yêu mà Chúa muốn thấy nơi chúng ta không phải là một tình yêu hời hợt, một tình yêu chỉ xuất hiện trên bề mặt, mà là tình yêu đi sâu vào lòng người, tình yêu dẫn đến hành động cụ thể, tình yêu có thể thay đổi cuộc đời chúng ta và cả cuộc đời của những người xung quanh.
Nhiều lúc con tưởng mình chẳng có tội, tưởng mình đạo đức thánh thiện. Con vẫn siêng năng đi lễ, đọc kinh, ca hát, làm việc bác ái, tham gia vào công tác tông đồ giáo dân tích cực. Những điều ấy có thể khiến con được nêu làm gương mẫu cho người khác. Con cảm thấy mình không thiếu sót gì về hình thức đạo đức, và đôi khi con tự hào về những việc làm của mình, nhưng lại quên đi bản chất của tình yêu mà Chúa mong muốn.
Tuy nhiên, hôm nay, Chúa cho con thấy rằng tất cả những điều ấy không phải là quan trọng nhất. Điều Chúa mong chờ nơi con là tình yêu mến chân thành đối với Chúa và với nhau. Có tình yêu là có tất cả, thiếu tình yêu là thiếu tất cả. Con nhớ lại lời Chúa cảnh giác con đừng giống như mồ mả tô vôi, bên ngoài đẹp đẽ, nhưng bên trong lại đầy xương người chết và đủ mọi thứ ô uế. Và quả thật, con đã giật mình vì vẻ bề ngoài của con có thể đẹp, nhưng lòng con lại chất chứa những điều xấu xa, những cảm giác ghen ghét, ganh tỵ, những lỗi phạm công bằng và bác ái. Con đã dửng dưng trước nỗi đau khổ của người khác để tìm sự an thân cho chính mình.
Con nhận ra rằng chính trong những hành động thờ phượng và trong các công tác tông đồ, nhiều lúc con thực hiện chỉ vì thói quen, chỉ vì động lực riêng tư ích kỷ được che đậy khéo léo. Con không biết yêu như Chúa đã yêu, không biết tha thứ như Chúa đã tha thứ. Lời Chúa dạy yêu thương nhau không chỉ là yêu những người thân thiết với mình, mà là yêu thương tất cả, kể cả những người không yêu thương mình, kể cả những người làm hại mình. Lời dạy ấy luôn là lời mời gọi con phải vượt lên trên sự ích kỷ, vượt lên trên cái tôi của chính mình để sống tình yêu mà Chúa đã dạy.
Xin ban cho con tình yêu chân thành, xin Chúa Thánh Thần tràn ngập hồn con để lòng con trở thành ngọn lửa bùng cháy mến yêu. Thế giới này đang giá lạnh vì thiếu tình yêu nhau, cằn cỗi sắp chết vì thiếu lòng mến Chúa. Những cuộc sống đầy sự bất công, đầy đau khổ, thiếu vắng tình yêu Chúa. Con xin Chúa giúp con trong mùa Chay này trở về với tình yêu và ngụp lặn trong tình yêu.
Xin giúp con sống tình yêu cách chân thành, biết yêu mến Chúa bằng những việc làm cụ thể đối với tha nhân, để cuộc sống của con luôn đậm tình Chúa và thắm tình người. Đúng như lời Chúa dạy, nếu con không có tình yêu dành cho tha nhân, thì con không thể nói mình yêu mến Chúa. Lời dạy này khiến con phải tự hỏi: Liệu tình yêu của con có thực sự chân thành không? Liệu tình yêu của con có thực sự đi đôi với hành động?
Tình yêu mà Chúa mời gọi chúng ta sống không phải là tình yêu dễ dàng, không phải là một tình yêu chỉ xuất hiện khi mọi thứ thuận lợi. Tình yêu mà Chúa mời gọi là tình yêu đích thực, là tình yêu có thể tha thứ, yêu cả kẻ thù, yêu không điều kiện. Tình yêu ấy đòi hỏi chúng ta phải sống vì người khác, hy sinh cho người khác, và quên mình vì lợi ích của cộng đồng, của những người xung quanh.
Xin giúp con sống mỗi ngày với tình yêu ấy. Xin giúp con đừng chỉ quan tâm đến những gì con có thể nhận được từ cuộc sống này, mà biết quan tâm đến những gì mình có thể trao tặng cho người khác. Con xin Chúa giúp con thực sự yêu thương những người nghèo khó, những người bị bỏ rơi, những người đang chịu đau khổ. Con xin Chúa giúp con biết nhận ra những nhu cầu của tha nhân và sống bác ái với họ như chính mình.
Tình yêu không chỉ là một cảm giác, mà là một hành động cụ thể. Tình yêu đích thực phải đi đôi với việc thực hiện những điều tốt đẹp cho những người xung quanh. Con tin rằng khi chúng con yêu thương nhau, thế giới này sẽ trở nên tốt đẹp hơn. Khi chúng con yêu mến Thiên Chúa và yêu thương nhau, chúng ta sẽ đem lại ánh sáng và hy vọng cho một thế giới đang cần tình yêu thương và sự cứu rỗi của Chúa.
Xin ban cho con tình yêu ấy để con có thể sống đúng với ơn gọi của mình, để con có thể trở thành ánh sáng cho những người xung quanh, để con có thể làm cho tình yêu của Chúa lan tỏa khắp nơi. Con xin dâng tất cả cuộc sống của con lên Chúa, để tình yêu của Chúa có thể sống mãi trong con, và qua con, tình yêu ấy sẽ chạm đến trái tim của những người khác.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG TRONG CUỘC SỐNG KITÔ HỮU
Để hiểu biết về thế giới hay về con người, chúng ta có thể tích lũy sự hiểu biết một phần nhờ lý trí và khoa học, nhưng thường hơn nhờ lời chứng của người khác đã ảnh hưởng và dẫn dắt chúng ta, nhờ những gương sống, lời nói và việc làm của họ. Lời chứng có tính thuyết phục hơn không dựa trên tự mình làm chứng cho mình, nhưng nhờ đến uy tín của người làm chứng. Người càng uy tín, thì lời chứng của họ về một ai đó sẽ thuyết phục và xác thực hơn. Khi chúng ta nghe ai đó làm chứng cho một sự việc, không chỉ tin vào sự kiện được kể mà còn tin vào con người làm chứng cho sự kiện ấy, bởi vì họ là những người đáng tin cậy.
Trong cuộc sống Kitô hữu, lời chứng là một yếu tố rất quan trọng. Lời chứng không chỉ là sự xác nhận về một sự thật, mà còn là cách mà chúng ta làm sáng tỏ và làm rõ tình yêu và ơn gọi của Thiên Chúa đối với mỗi người chúng ta. Bài Tin Mừng hôm nay xoay quanh chủ đề “Lời Chứng”, khi Chúa Giêsu khẳng định rằng Ngài không cần phải làm chứng cho mình, vì Ngài có lời chứng từ Chúa Cha, từ Thánh Kinh và từ những người đã làm chứng cho Ngài. Chúa Giêsu không cần phải tự mình chứng minh điều gì, nhưng chính những lời chứng từ Thiên Chúa và các sứ ngôn đã xác thực về Ngài.
Chúa Giêsu bắt đầu với một lời khẳng định rằng Ngài không cần phải làm chứng về mình, vì Ngài đã có sự chứng nhận từ chính Thiên Chúa, từ Chúa Cha. Lời chứng này được thể hiện qua nhiều dấu chỉ và sự kiện mà Chúa Giêsu đã thực hiện trong sứ mệnh của mình. Trước hết, chúng ta nhớ lại hai lần nổi bật trong Tin Mừng Nhất Lãm, đó là khi Chúa Giêsu chịu Phép Rửa tại sông Giođan và khi Ngài biến hình trên núi Tabor. Trong những lần này, Chúa Cha đã phán dạy: “Đây là Con Ta yêu dấu, hãy nghe lời Ngài.” (Mc 1,11; Mt 17,5) Lời chứng này xác nhận Chúa Giêsu là Con của Thiên Chúa, và chính Ngài đã được Thiên Chúa sai đến để thực hiện công trình cứu độ nhân loại.
Tuy nhiên, trong Tin Mừng Gioan, Chúa Giêsu còn nhắc đến một lần khác khi Chúa Cha phán: “Ta đã tôn vinh Danh Ta, Ta sẽ còn tôn vinh nữa!” (Ga 12,28). Đây là một lời chứng rõ ràng từ Thiên Chúa về sự xác nhận công việc mà Chúa Giêsu thực hiện. Lời chứng của Chúa Cha không chỉ là những lời phán vinh danh mà còn là việc Ngài đã sai Con của mình đến trần gian để thực thi sứ mệnh cứu độ, và chính qua những phép lạ và công việc mà Chúa Giêsu thực hiện, Chúa Cha đã tôn vinh Ngài.
Lời chứng của Chúa Cha còn thể hiện qua sự liên kết sâu sắc giữa Chúa Cha và Chúa Con, khi Chúa Giêsu nói rằng: “Thật vậy, Chúa Cha yêu thương thế nào thì Chúa Con yêu thương thế ấy, Chúa Cha ban sự sống thế nào thì Chúa Con cũng ban sự sống cho những ai Người muốn… Chúa Cha có sự sống nơi mình thế nào thì Chúa Con cũng vậy” (Ga 5, 20-21). Đây là một sự thật sâu sắc về mối quan hệ thần thánh giữa Thiên Chúa và Con của Ngài, và chính sự sống và công việc cứu độ mà Chúa Giêsu thực hiện là một sự phản chiếu trực tiếp của ý muốn và sự yêu thương của Chúa Cha.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu không chỉ nhắc đến Lời Chứng của Chúa Cha mà còn đề cập đến những lời chứng khác mà người Do Thái có thể nhận ra và hiểu được. Chúa Giêsu nhắc đến Môisê, Gioan Tẩy Giả và các Sách Thánh, vì họ đều đã làm chứng cho Ngài. Môisê đã viết về Đấng Mêsia, Gioan Tẩy Giả đã làm chứng cho Chúa Giêsu, và những gì được ghi trong Kinh Thánh cũng đã chỉ ra rằng Đấng Mêsia sẽ đến cứu chuộc nhân loại. Tuy nhiên, Chúa Giêsu cũng chỉ rõ rằng mặc dù Ngài không cần lời chứng của bất kỳ ai, nhưng những lời chứng này lại là điều mà những người Do Thái tìm kiếm, vì họ vẫn đang mong chờ Đấng Mêsia.
Điều đáng tiếc là, mặc dù các ngôn sứ và Kinh Thánh đã làm chứng về Đấng Mêsia, nhưng nhiều người Do Thái lại chỉ tìm kiếm một Đấng Mêsia vinh quang theo kiểu trần tục, một Đấng Mêsia chiến thắng các kẻ thù của dân tộc Israel. Họ không quan tâm đến con đường khổ nạn và hy sinh mà Đấng Mêsia phải đi qua để đạt đến vinh quang. Chính vì vậy mà họ không thể nhận ra và tin vào Chúa Giêsu, Đấng đã đến và đang đứng trước mặt họ.
Chúa Giêsu nhắc nhở rằng các ông nghiên cứu Kinh Thánh, vì nghĩ rằng trong đó các ông sẽ tìm được sự sống đời đời, nhưng chính Kinh Thánh lại làm chứng cho Ngài. Thánh Kinh không chỉ là một bộ sách chứa đựng những lời dạy về Thiên Chúa, mà còn là một chứng từ sống động, làm sáng tỏ công trình cứu độ của Thiên Chúa qua Chúa Giêsu. Tuy nhiên, nhiều người lại không hiểu điều này và chỉ dừng lại ở bề mặt của Kinh Thánh mà không thể nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong Chúa Giêsu.
Một số người có thể cho rằng vì Thánh Kinh là Lời Chúa rồi nên họ không cần gì khác để hướng dẫn họ, nhưng Chúa Giêsu cảnh báo rằng việc sở hữu Thánh Kinh mà không nhận ra Người là Đấng Chúa Cha sai đến thì cũng chỉ là một sự hiểu biết thiếu sót. Lời chứng của Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở Thánh Kinh mà còn tiếp tục được thể hiện qua các biến cố thời sự và qua sự hướng dẫn của các vị lãnh đạo trong Giáo Hội, những người được Thần Khí Chúa soi sáng để tiếp tục sứ mệnh của Chúa Giêsu.
Chúa Giêsu dạy rằng để nhận ra ai là sứ giả của Thiên Chúa, chúng ta không được giống như kẻ tự tôn vinh mình hay tôn vinh lẫn nhau mà trở thành nô lệ cho những giá trị vô thực. Người sứ giả của Thiên Chúa không tìm vinh quang cho mình, mà tìm tôn vinh Thiên Chúa. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng để nhận ra một lời chứng thật, chúng ta cần phải nhìn vào tinh thần khiêm tốn và mục đích của người làm chứng, đó là tôn vinh Thiên Chúa chứ không phải tìm kiếm danh lợi cá nhân.
Trong cuộc sống Kitô hữu, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho Chúa, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động, qua sự khiêm tốn và yêu thương người khác. Lời chứng của chúng ta phải là lời chứng sống động, không chỉ nói về Thiên Chúa mà còn phản ánh tình yêu của Ngài trong cách chúng ta sống.
Lm. Anmai, CSsR