AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…
8 bài suy niệm Thứ Hai tuần II Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
TÁI SINH BỞI TRỜI ĐỂ ĐƯỢC VÀO NƯỚC THIÊN CHÚA
Khi màn đêm buông xuống, giữa khung cảnh tĩnh lặng và yên ả, một người biệt phái tên là Nicôđêmô âm thầm đến gặp Chúa Giêsu. Ông là người thuộc giới lãnh đạo, am hiểu Kinh Thánh, là người đạo đức, được dân chúng kính trọng, và chắc chắn không dễ dàng gì để công khai tiếp cận một “giáo sĩ trẻ tuổi” đầy tranh cãi như Giêsu thành Nagiarét. Ấy vậy mà ông đã tìm đến, không phải để thách đố hay bắt bẻ, nhưng để học hỏi và tìm kiếm ánh sáng. Ông đến trong đêm tối, nhưng tâm hồn ông đã bắt đầu mở ra đón ánh sáng sự thật. Cuộc gặp gỡ ấy, được thánh Gioan ghi lại cách sống động, là một trong những cuộc đối thoại thiêng liêng nhất trong Tin Mừng, hé mở cho chúng ta mầu nhiệm “tái sinh bởi trời”, điều kiện để được thấy và bước vào Nước Thiên Chúa.
Nicôđêmô mở lời: “Lạy Thầy, chúng tôi nhận biết Thầy là một vị tôn sư Thiên Chúa uỷ phái đến. Vì không ai làm được những dấu lạ Thầy làm, nếu Thiên Chúa không ở cùng người đó”. Một lời xác tín chân thành, mang dấu ấn đức tin manh nha, nhưng chưa đủ để cứu độ. Đáp lại, Chúa Giêsu không ngợi khen, cũng không vòng vo, mà đi thẳng vào mấu chốt: “Thật, Tôi bảo thật cho ông biết, nếu không tái sinh bởi trời, thì chẳng ai được thấy Nước Chúa”. Lời khẳng định ấy như một tiếng sét giữa đêm, lay động tâm hồn Nicôđêmô, và cũng khiến ông bối rối: “Một người đã già, làm sao có thể tái sinh? Không lẽ người ấy lại vào lòng mẹ mà sinh ra lần nữa sao?”. Sự bối rối ấy cũng là sự bối rối của biết bao người hôm nay, khi đối diện với lời mời gọi đổi mới bản thân, sống theo Thần Khí, và buông bỏ cái tôi cũ kỹ.
Chúa Giêsu tiếp tục: “Nếu không tái sinh bởi nước và Thánh Thần, thì không ai được vào nước Thiên Chúa. Sự gì sinh bởi huyết nhục, thì là huyết nhục; và sự gì sinh bởi Thần Linh, thì là thần linh”. Nơi đây, Đức Giêsu tỏ lộ một chân lý nền tảng trong đời sống Kitô hữu: không có ơn tái sinh, không có sự sống thần linh, thì dù có đạo đức đến đâu, có giữ trọn lề luật đến mức nào, con người cũng không thể được cứu độ. Đây không phải là chuyện sống tốt để được phần thưởng, mà là sự biến đổi tận căn của con người: từ xác thịt bước vào thần linh, từ tự nhiên bước vào siêu nhiên, từ bóng tối bước vào ánh sáng. Và cánh cửa dẫn vào sự sống ấy chính là Bí tích Thánh Tẩy, là việc để cho nước và Thánh Thần làm mới lại toàn bộ bản ngã con người.
Hình ảnh “nước và Thánh Thần” không chỉ là biểu tượng nhưng là thực tại cứu độ. Nước là dấu chỉ của sự thanh tẩy, của sự chết đi con người cũ; Thánh Thần là nguồn sự sống mới, là hơi thở của Thiên Chúa. Khi lãnh nhận bí tích Rửa tội, người tín hữu không chỉ được rửa sạch tội nguyên tổ, mà còn được tháp nhập vào sự sống của Đức Kitô, trở thành con cái Thiên Chúa, và được ban cho Thánh Thần như là bảo chứng của sự sống vĩnh cửu. Từ giây phút ấy, một sự thay đổi tận căn xảy ra trong linh hồn – không thể thấy bằng mắt thường, nhưng lại có khả năng thay đổi cả một cuộc đời.
Tuy nhiên, điều quan trọng là: tái sinh không chỉ là một biến cố xảy ra một lần trong quá khứ, nhưng là một tiến trình suốt đời. Chúng ta được “tái sinh” khi lãnh Bí tích Rửa tội, nhưng mỗi ngày đều cần được “tái sinh bởi trời” qua việc mở lòng đón nhận Lời Chúa, để Lời ấy thanh luyện tư tưởng chúng ta; qua việc cầu nguyện chân thành, để Thánh Thần thấm nhập và hướng dẫn chúng ta; qua việc sám hối và trở về, để tâm hồn được đổi mới. Quả thật, sống đức tin không phải là giữ một mớ luật lệ, nhưng là để cho Chúa Thánh Thần hoạt động trong cuộc đời mình như gió thổi đâu thì thổi – đầy linh động, đầy bất ngờ, và đầy sức mạnh đổi mới.
Hình ảnh cuối cùng Chúa Giêsu dùng để mô tả người được sinh bởi Thánh Thần cũng thật đặc biệt: “Gió muốn thổi đâu thì thổi, ông nghe tiếng gió, nhưng chẳng biết gió từ đâu đến và đi đâu: mọi kẻ sinh bởi Thần Linh cũng vậy”. Người sống bởi Thánh Thần là người không bị ràng buộc bởi những chuẩn mực thế gian, không bị trói buộc bởi định kiến, tham vọng, hay sợ hãi, nhưng luôn sống với một tâm hồn tự do, nhẹ nhàng, đầy sáng tạo và khiêm nhường. Họ là những người luôn tìm kiếm ý Chúa và sẵn sàng bước đi, ngay cả khi không biết rõ con đường phía trước. Cuộc sống họ như một cuộc phiêu lưu thánh thiện – không cố gắng kiểm soát mọi sự, nhưng để Thánh Thần dẫn dắt.
Giữa một thế giới đầy nhiễu nhương và biến động, điều mà con người thời nay cần nhất không phải là thêm thông tin, hay thêm tiện nghi, mà là sự tái sinh từ trong nội tâm. Có quá nhiều người đang sống mà như đã chết: chết vì những thói quen tội lỗi, chết vì ích kỷ, vì đam mê vật chất, vì ganh ghét và thù hận. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta hôm nay bước vào cuộc tái sinh: hãy để cho nước Thánh Tẩy thanh tẩy lại linh hồn chúng ta, hãy để cho Thánh Thần thổi vào cuộc sống đầy bụi bặm của ta luồng gió mới – để đổi mới tư duy, cách sống, cách yêu thương và phục vụ.
Tái sinh là lời mời bước ra khỏi cái cũ: sự tự mãn đạo đức, sự khép kín trong tư tưởng, sự an phận trong tôn giáo hình thức. Tái sinh là dám để Thánh Thần gọt giũa những vùng cứng lòng trong tâm hồn, là dám sống Tin Mừng một cách chân thật giữa một thế giới giả trá. Tái sinh là dám sống như Đức Giêsu đã sống – yêu cho đến cùng, tha thứ cho đến cùng, vâng phục cho đến cùng. Và tất cả điều đó, không ai có thể làm được bằng sức riêng của mình, nhưng chỉ có thể nhờ Thánh Thần – là hơi thở của Thiên Chúa, là ân sủng hoạt động trong những ai mở lòng ra cho Ngài.
Vì thế, câu hỏi quan trọng hôm nay không phải là: “Tôi đã được rửa tội chưa?”, nhưng là: “Tôi đang sống như người đã được tái sinh bởi trời chưa?”. Không ai thấy gió, nhưng ai cũng cảm được sự hiện diện của nó. Cũng vậy, không ai thấy Thánh Thần, nhưng người sống bởi Thánh Thần thì để lại dấu ấn của sự thánh thiện, sự sống động, sự bình an và lòng thương xót trong từng việc làm nhỏ bé. Mỗi người chúng ta đều được mời gọi nên một Nicôđêmô mới: bước ra khỏi bóng tối của sự tự mãn và sợ hãi, đến với Chúa Giêsu để được nghe lời sự sống, và rồi để cho lời ấy biến đổi, canh tân, và dẫn dắt chúng ta vào hành trình mới.
Nguyện xin Thánh Thần của Chúa, Đấng đã làm nên công trình tạo dựng và cứu độ, cũng tái tạo chúng ta mỗi ngày. Xin cho chúng ta biết sống với tâm hồn luôn khao khát được đổi mới, biết rũ bỏ những nặng nề và trì trệ cũ kỹ, để bước vào đời sống mới trong ân sủng. Và như gió tự do, như ánh sáng ban mai, xin cho đời sống chúng ta trở thành dấu chỉ sống động của những người đã thực sự được tái sinh bởi nước và Thánh Thần – để rồi một ngày kia, được bước vào Nước Thiên Chúa trong niềm vui viên mãn muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CUỘC GẶP GỠ GIỮA CHÚA GIÊSU VÀ ÔNG NICÔĐÊMÔ
Trong ánh sáng rực rỡ của Mùa Phục Sinh, phụng vụ hôm nay đưa chúng ta bước vào một cuộc gặp gỡ thấm đẫm sự khắc khoải và khao khát, đó là cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô. Câu chuyện diễn ra không phải giữa ban ngày, nơi chốn đông người, nhưng là trong bóng tối của đêm khuya – bóng tối không chỉ của không gian, mà còn là bóng tối của những mâu thuẫn trong nội tâm, những ràng buộc xã hội và cả sự phân vân giữa niềm tin và nỗi sợ. Nicôđêmô – một người có địa vị, học thức, quyền lực – lại tìm đến Chúa Giêsu một cách lặng lẽ, kín đáo. Nhưng chính trong sự âm thầm ấy, một cuộc hoán cải đã bắt đầu được nhen nhóm.
Chúng ta hãy chiêm ngắm con người Nicôđêmô: ông là một thủ lãnh Do Thái, là người Pharisêu, tức là thuộc giới tinh hoa tôn giáo, thông thạo Kinh Thánh, giữ luật rất nghiêm ngặt. Có thể nói, ông đại diện cho lớp người mà trong xã hội Do Thái lúc bấy giờ được coi là mẫu mực. Ông có tất cả: học vấn, địa vị, uy tín. Xét về mặt nhân loại, Nicôđêmô là một người đã đạt được “giấc mơ” của bao nhiêu người. Nhưng Phúc Âm cho thấy một điều sâu xa hơn: đằng sau vẻ ngoài thành công ấy, là một nội tâm thao thức, khắc khoải. Nicôđêmô không tìm đến Chúa Giêsu vì tò mò, càng không phải để gài bẫy như nhiều người Pharisêu khác. Ông đến vì một sự thu hút thầm kín nhưng mãnh liệt, vì ông cảm nhận được nơi Chúa Giêsu có một điều gì đó khác biệt, có sự hiện diện của Thiên Chúa.
Câu đầu tiên ông nói với Chúa Giêsu hé mở tâm tư ấy: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là một vị tôn sư được Thiên Chúa sai đến, vì không ai có thể làm những dấu lạ như Thầy nếu Thiên Chúa không ở cùng.” Đây không phải là một lời tâng bốc, mà là một lời xác tín được thốt ra từ sự suy tư và kinh nghiệm của một tâm hồn đang đi tìm sự thật. Lời nói ấy cho thấy ông đã nhìn thấy dấu chỉ Thiên Chúa trong các việc Chúa Giêsu làm, và ông đã nhận ra một điều gì đó thuộc về Trời nơi con người trần thế của Chúa Giêsu.
Tuy nhiên, chính ở đây, hành trình đức tin của Nicôđêmô bắt đầu bước vào một ngã rẽ quan trọng. Thay vì ca ngợi ông vì lời xác tín ấy, Chúa Giêsu thẳng thắn đưa ra một yêu cầu căn bản: “Nếu không tái sinh bởi ơn trên, thì không thể thấy Nước Thiên Chúa.” Câu nói ấy như một lưỡi gươm chém xuống mọi bảo đảm mà Nicôđêmô có từ trước đến giờ: học thức, chức vị, truyền thống, đạo đức… Tất cả những điều ấy, tuy có giá trị, nhưng không thể mở cánh cửa vào Nước Trời. Phải được tái sinh, không phải theo xác thịt, nhưng bởi nước và Thánh Thần.
Lời của Chúa làm ông Nicôđêmô lúng túng: “Một người đã già rồi, làm sao có thể sinh lại? Không lẽ lại vào lòng mẹ để sinh ra lần nữa?” Đây không chỉ là câu hỏi của một người chưa hiểu, mà còn là hình ảnh sống động của một tâm trí chưa được giải phóng khỏi những giới hạn trần thế. Nicôđêmô đại diện cho một kiểu người – có thể cũng chính là nhiều người trong chúng ta – những người muốn tin, nhưng còn bị trói buộc bởi lý trí, muốn bước vào đức tin nhưng lại muốn mang theo mọi bảo đảm nhân loại. Và chính vì thế mà Chúa Giêsu dẫn ông – và cả chúng ta – đi sâu hơn: “Ai không sinh ra bởi nước và Thánh Thần thì không thể vào được Nước Thiên Chúa.”
Ở đây, Chúa Giêsu đặt nền tảng cho đời sống Kitô hữu: sự tái sinh trong bí tích Thánh Tẩy và sự sống mới trong Thánh Thần. Nước và Thánh Thần là hai yếu tố không thể thiếu để bước vào mầu nhiệm Nước Trời. Tái sinh là một cuộc thay đổi tận căn, không phải là sửa chữa hay vá víu đời sống cũ, nhưng là chết đi con người cũ để sống một con người mới trong Đức Kitô. Đây không phải là một lý thuyết đạo đức hay một hình thức tu luyện, mà là một ơn ban, một hành động của Thiên Chúa trong tâm hồn ta. Chỉ khi để cho Chúa Thánh Thần thổi vào cuộc đời mình, chúng ta mới thực sự có thể sống đúng ơn gọi làm con Thiên Chúa.
Chính vì vậy, đức tin không thể chỉ là sản phẩm của lý trí hay cảm xúc, nhưng là sự khiêm tốn mở lòng đón nhận sự thật từ Thiên Chúa. Nicôđêmô – như mỗi người chúng ta – cần vượt qua sự kiêu hãnh trí thức, vượt qua sự tính toán của xác thịt để để cho Thánh Thần dẫn dắt. “Gió muốn thổi đâu thì thổi,” Chúa nói, “ta nghe tiếng gió nhưng không biết gió từ đâu đến và sẽ đi đâu.” Sự sống mới trong Chúa cũng như vậy: không thể hiểu hết, nhưng có thể cảm nếm nếu mở lòng.
Khi đọc lại cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giêsu và Nicôđêmô, ta thấy đây không chỉ là một biến cố xảy ra trong quá khứ. Đó là một khuôn mẫu cho mọi cuộc hành trình đức tin hôm nay. Có biết bao người như Nicôđêmô, sống giữa ánh sáng của tri thức và bóng tối của linh hồn. Có biết bao người vì sợ mất vị trí, sợ tai tiếng, sợ sự thay đổi, mà tìm đến Chúa trong đêm khuya cuộc đời. Nhưng thật hạnh phúc, vì Chúa vẫn đợi, Chúa vẫn lắng nghe, và Chúa vẫn mời gọi.
Trong cuộc sống hôm nay, nhiều người tưởng rằng chỉ cần sống đạo đức, làm lành tránh dữ, giữ các lề luật là đủ. Nhưng Chúa mời gọi chúng ta đi xa hơn: phải được tái sinh. Tái sinh trong tư tưởng, trong cách nhìn, trong tương quan, trong lối sống. Phải để cho ánh sáng Phục Sinh phá tan bóng tối ích kỷ, định kiến, hẹp hòi, sợ hãi. Phải để cho Thánh Thần đổi mới con tim ta, để ta không còn sống cho mình, nhưng sống cho Thiên Chúa và tha nhân.
Chúng ta cũng cần can đảm như Nicôđêmô. Ông đến với Chúa ban đêm, nhưng ánh sáng của Chúa đã đi vào đêm đen ấy. Sau này, chính ông là người đã công khai đến xin xác Chúa Giêsu và cùng ông Giuse Arimathia mai táng Người. Đó là dấu chỉ của một cuộc hoán cải thật sự. Ông đã không còn sợ hãi, đã dám sống cho sự thật mà ông đã tìm thấy. Phải chăng đó cũng là lời mời cho chúng ta hôm nay: can đảm bước ra khỏi đêm tối của nghi ngờ và sợ hãi, để sống công khai cho Chúa Kitô?
Lạy Cha, chúng con cảm tạ Cha vì đã ban Chúa Giêsu đến để dạy chúng con về sự sống đời đời. Xin cho chúng con biết học theo gương Nicôđêmô, dám để cho ánh sáng chân lý soi chiếu đời mình. Xin ban Thánh Thần đổi mới lòng trí chúng con, để chúng con can đảm từ bỏ con người cũ, sống trong sự tự do và ơn sủng của người con cái Thiên Chúa. Xin giúp chúng con luôn bước đi trong ánh sáng Phục Sinh, trở nên chứng nhân cho tình yêu và chân lý của Ngài trong mọi hoàn cảnh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÁI SINH BỞI NƯỚC VÀ THÁNH THẦN
Khi bước vào tuần thứ hai của Mùa Phục Sinh, Hội Thánh mời gọi chúng ta đào sâu mầu nhiệm của Đấng Phục Sinh không chỉ bằng việc chiêm ngắm những lần hiện ra của Đức Giêsu, mà còn bằng việc đón nhận lời mời gọi đổi mới toàn diện con người, để thực sự sống như những người đã được Phục Sinh với Người. Trong bối cảnh ấy, bài Tin Mừng theo thánh Gio-an hôm nay đưa chúng ta đến một cuộc đối thoại đầy chiều sâu và gợi mở giữa Đức Giêsu và ông Nicôđêmô, một nhân vật tiêu biểu cho sự tìm kiếm đức tin cách chân thành nhưng cũng đầy giới hạn của con người.
Nicôđêmô đến gặp Chúa Giêsu vào ban đêm. Cái bóng đêm không chỉ là khung cảnh vật lý của cuộc gặp gỡ mà còn là biểu tượng cho sự mù mờ, chưa trọn vẹn trong đức tin của ông. Ông là một người biệt phái, một lãnh đạo tôn giáo, một người uy tín trong dân. Nhưng ông vẫn thấy thiếu. Ông thấy nơi Đức Giêsu một điều gì đó rất khác, rất thánh thiêng. Ông thưa: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là một vị tôn sư do Thiên Chúa sai đến, vì không ai có thể làm những dấu lạ như Thầy nếu Thiên Chúa không ở cùng người ấy.” Đức Giêsu không đáp lại lời khen, nhưng đưa ngay Nicôđêmô đi xa hơn, đi vào mầu nhiệm sự sống mới: “Thật, tôi bảo thật ông: không ai có thể thấy Nước Thiên Chúa nếu không được sinh lại bởi ơn trên.”
Sự sinh lại này không phải là một hình ảnh tượng trưng hay một sự cải thiện đạo đức đơn thuần, mà là một thực tại thâm sâu: tái sinh trong nước và Thánh Thần. Đây là nền tảng của đời sống Kitô hữu, là bản chất của phép Rửa mà mỗi người tín hữu đã lãnh nhận. Qua đó, chúng ta không chỉ trở nên con cái Thiên Chúa, mà còn được tháp nhập vào Đức Kitô, trở thành chi thể của Thân Mình mầu nhiệm của Ngài. Tái sinh là điều kiện để được thấy và vào Nước Trời. Tái sinh là bước chuyển từ xác thịt sang Thần Khí, từ trần gian hữu hạn đến sự sống thần linh vô biên.
“Cái gì bởi xác thịt mà sinh ra, thì là xác thịt; còn cái gì bởi Thần Khí mà sinh ra, thì là Thần Khí.” Những lời này của Chúa Giêsu như một lời tuyên bố dứt khoát về giới hạn của bản tính tự nhiên và sự cần thiết tuyệt đối của ân sủng. Con người xác thịt, cho dù có tài năng, đạo đức, hay địa vị đến đâu, vẫn không thể tự mình bước vào Nước Trời. Phải có một cuộc “vượt qua” – vượt qua xác thịt để bước vào sự sống mới do Thánh Thần ban. Phép Rửa là khởi đầu của cuộc vượt qua đó, nhưng cuộc hành trình sống theo Thánh Thần là hành trình trọn đời. Như cơn gió, Thánh Thần đến và đi không ai biết, nhưng Ngài biến đổi tận căn con người, làm cho ta trở nên người mới, có khả năng nhận biết, yêu mến và phụng sự Thiên Chúa cách đích thực.
Để sống thực cuộc tái sinh này, không phải chỉ cần một lần tuyên xưng đức tin hay một cảm xúc sốt sắng thoáng qua, nhưng là một cuộc hoán cải liên lỉ, một sự đào sâu liên tục trong đức tin, nhờ cầu nguyện, học hỏi Lời Chúa và sống các Bí tích. Đức tin không phải là đích điểm của một cuộc suy luận mà là hoa trái của một hành trình lắng nghe, tìm kiếm, chiến đấu và chấp nhận để Thánh Thần hoạt động nơi mình. Chính Thánh Thần là Đấng dạy ta cầu nguyện, Đấng giúp ta hiểu Lời Chúa, Đấng làm chứng trong tâm hồn ta rằng ta là con cái Thiên Chúa. Nhờ Thánh Thần, ta gọi Thiên Chúa là “Abba! Cha ơi!” như lời thánh Phaolô nói. Và cũng nhờ Thánh Thần, ta có sức mạnh để bước đi giữa thế gian mà vẫn thuộc về Nước Trời.
Trong mầu nhiệm Phục Sinh, chính Thánh Thần là Đấng đã làm cho Đức Giêsu từ cõi chết sống lại, và cũng chính Thánh Thần đó được ban cho chúng ta để làm cho ta sống lại từ cõi chết của tội lỗi, yếu đuối, và vô cảm. Thánh Thần không chỉ là một khái niệm trừu tượng nhưng là một nguồn sinh lực cụ thể, là “hơi thở của Thiên Chúa”, là Đấng luôn hành động cách mầu nhiệm trong từng bước đường của đời ta. Ngài nâng đỡ, hướng dẫn, sửa dạy, an ủi và đốt cháy lòng ta bằng lửa yêu mến Chúa Kitô.
Thật vậy, nếu không có Thánh Thần, không ai có thể gọi Đức Giêsu là Chúa. Nếu không có Thánh Thần, ta không thể sống nổi đức tin giữa bao thách đố, cám dỗ và thử thách. Nếu không có Thánh Thần, đức tin dễ trở thành hình thức, nhạt nhòa, cứng cỏi, thậm chí là giả hình. Nhưng khi ta mở lòng cho Thánh Thần, đời sống đức tin trở nên sống động, linh hoạt, đầy sức sáng tạo và niềm vui. Khi ấy, chính ta sẽ là chứng nhân sống động của Đức Kitô Phục Sinh, là người đã được tái sinh và đang sống đời sống mới.
Tái sinh không có nghĩa là chối bỏ quá khứ hay bản tính con người, nhưng là để cho ơn Chúa thấm nhập và biến đổi từng khía cạnh của đời ta, từ tư tưởng, lời nói đến hành động. Làm việc, học hành, yêu thương, phục vụ, tha thứ… tất cả đều được thực hiện trong Thánh Thần và nhờ Thánh Thần. Đó là một cuộc sống tròn đầy, tự do và tràn ngập ánh sáng của sự sống lại.
Trong thời gian Phục Sinh này, khi chúng ta hát lên những khúc ca Alleluia và chiêm ngắm Đấng Phục Sinh hiện ra với các môn đệ, ước gì mỗi người chúng ta cũng được đánh động sâu xa bởi mầu nhiệm sự sống mới mà Đức Giêsu mang đến. Ước gì chúng ta không chỉ dừng lại ở những cảm xúc đạo đức hay những lời tuyên xưng bề ngoài, nhưng can đảm bước vào hành trình tái sinh thật sự trong Thánh Thần. Đó chính là con đường của những người con cái Nước Trời, là con đường sống động, tràn đầy niềm vui Phục Sinh và hy vọng vào sự sống đời đời.
Xin Thánh Thần của Chúa Phục Sinh đổ đầy trong lòng chúng ta, giúp chúng ta biết mở lòng, biết đón nhận, biết đổi mới và biết sống như những con người đã được sinh lại trong Thánh Thần. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIN MỪNG KHÔNG CHỈ LÀ PHÉP LẠ, MÀ LÀ LỜI MỜI GỌI TÁI SINH
Phụng vụ hôm nay dẫn chúng ta bước vào cuộc đối thoại đêm giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô, một nhân vật đầy uy tín trong xã hội Do Thái thời bấy giờ, nhưng lại tìm đến Chúa âm thầm trong đêm tối. Cuộc gặp gỡ này gợi lên cho chúng ta nhiều câu hỏi, nhất là câu hỏi vẫn âm ỉ trong lòng nhiều tín hữu thời đại hôm nay: phép lạ có cần thiết cho đức tin không? Và đâu mới là phép lạ thực sự? Nhờ đức tin mà có phép lạ, hay nhờ phép lạ mà mới có đức tin?
Trình thuật Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 3,1-8) không đơn giản là một cuộc chuyện trò tình cờ, mà là một hành trình tâm linh, trong đó, Chúa Giêsu đưa Nicôđêmô – và qua ông, đưa cả mỗi chúng ta – ra khỏi não trạng cũ, niềm tin cũ, những cách nhìn cũ, để bước vào một khởi đầu hoàn toàn mới: tái sinh bởi nước và Thánh Thần. Đây chính là con đường sống động của niềm tin đích thực, không xây dựng trên cảm xúc tạm thời hay những phép lạ bên ngoài, nhưng cắm rễ sâu trong một tương quan cá vị với Thiên Chúa.
Ông Nicôđêmô là ai? Ông là một thủ lãnh trong nhóm Pharisêu – nhóm những người chuyên nghiên cứu Lề Luật, biết rất rõ Kinh Thánh, có học thức, có địa vị, có ảnh hưởng xã hội và tôn giáo. Thế nhưng, đức tin của ông vẫn còn lẫn lộn giữa sự kính nể bên ngoài và lòng khao khát chân lý bên trong. Ông đến với Chúa Giêsu bằng một lời xác tín mang tính lý trí: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là vị tôn sư bởi Thiên Chúa mà đến… vì chẳng ai làm được những dấu lạ như Thầy, nếu Thiên Chúa không ở với người ấy.” Nhưng Chúa Giêsu không dừng lại để nghe ông khen, cũng không chờ ông ca tụng thêm, mà lập tức đưa ông vào một chiều kích sâu hơn, một mầu nhiệm lớn hơn: “Thật, Tôi bảo thật ông: nếu không tái sinh bởi nước và Thánh Thần thì không thể thấy Nước Thiên Chúa.”
Câu nói ấy như một luồng gió làm bừng tỉnh những gì đang ngủ mê trong tâm trí Nicôđêmô. Là một người Pharisêu, ông quen sống với những lề luật, với những việc làm cụ thể, với những công trạng có thể đo đếm được. Nhưng giờ đây, ông phải học lại tất cả. Ông phải “tái sinh” – một hình ảnh thật khó hiểu, đến nỗi chính ông phải thốt lên: “Một người đã già rồi, làm sao có thể sinh ra lần nữa?” Đây không chỉ là sự bối rối của một cá nhân, mà là tiếng lòng của bao người vẫn sống đạo theo thói quen, dựa vào những việc làm bề ngoài, nhưng chưa thực sự thay đổi con tim.
Tái sinh – đó chính là phép lạ lớn nhất mà Thiên Chúa muốn thực hiện nơi chúng ta. Phép lạ ấy không ồn ào, không rực sáng như ánh sét hay hiện tượng siêu nhiên, nhưng thầm lặng, kiên trì và sâu thẳm. Đó là một cuộc hoán cải từ cội rễ. Làm sao một người vốn quen sống theo xác thịt – tức là những thói quen ích kỷ, kiêu ngạo, tự mãn – có thể sinh lại bởi Thần Khí – tức là sống trong tình yêu, khiêm tốn, dấn thân và hy vọng? Điều ấy chỉ có thể xảy ra khi con người chấp nhận bước vào hành trình Phục Sinh cùng Chúa Giêsu: dám chết đi con người cũ và sống lại trong ân sủng.
Đức tin không phải là sự hưởng thụ những điều lạ lùng, cũng không phải là sự chiêm ngắm những hiện tượng phi thường. Đức tin là lời đáp trả chân thành của con tim trước tiếng gọi của Thiên Chúa, là sự mở lòng để Thần Khí Chúa dẫn dắt và biến đổi từng ngày. Nếu phép lạ xảy ra mà không đưa ta đến việc thay đổi đời sống, thì phép lạ đó chẳng có ích gì. Nếu lời giảng hay sự kiện thiêng liêng không khiến ta sống yêu thương hơn, nhẫn nại hơn, bao dung hơn, thì tất cả chỉ là vỏ ngoài vô hồn.
Ngày nay, vẫn có những người rao giảng phép lạ, kể chuyện hiện ra, chạy đến các đấng thánh với lòng tin rằng sẽ được chữa lành, sẽ được trúng số, sẽ được “chuyển nghiệp”… Nhưng lại quên rằng, chính Chúa Giêsu đã từ chối những người đòi xem dấu lạ như là điều kiện để tin. Người không từ chối làm phép lạ, nhưng Người không để phép lạ trở thành trung tâm. Trung tâm của Tin Mừng là tình yêu cứu độ của Thiên Chúa, là mầu nhiệm thập giá và Phục Sinh, là đời sống mới được sinh ra từ nước và Thánh Thần.
Chính vì thế, điều quan trọng đối với Nicôđêmô – và cũng là với mỗi người chúng ta – không phải là việc có thấy được phép lạ hay không, mà là có sẵn sàng tái sinh không? Tái sinh để sống một đời sống hoàn toàn mới. Tái sinh để yêu thương như Chúa yêu, để tha thứ như Chúa tha thứ, để phục vụ như Chúa phục vụ. Tái sinh không phải là điều một lần rồi xong, nhưng là hành trình suốt đời – hành trình từ từ lột xác trong từng chọn lựa, từng hành động, từng lời nói.
Đây cũng chính là ý nghĩa sâu xa của Bí tích Thánh Tẩy mà chúng ta đã lãnh nhận. Ngày chịu phép rửa, chúng ta đã được “chôn vùi” con người cũ và “mặc lấy” Đức Kitô. Nhưng mầu nhiệm đó không dừng lại ở nghi thức hay tờ giấy rửa tội. Nó chỉ thành hiện thực khi ta sống như một con người mới – người đã thuộc về Chúa, người biết sống yêu thương, biết làm chứng cho sự thật, biết hy sinh vì người khác. Đó là cách sống đạo từ bên trong, không chỉ theo hình thức, mà theo lòng mến.
Có thể chúng ta từng thấy những phép lạ Chúa làm trong đời mình mà ta không gọi tên được: một lần được bình an giữa cơn giông tố tâm hồn, một cơ hội tha thứ đã hàn gắn gia đình tan vỡ, một ánh sáng nhỏ dẫn lối trong chuỗi ngày tăm tối. Nhưng quan trọng hơn cả là liệu những điều đó có làm chúng ta “tái sinh” hay không? Phép lạ đích thực là khi một tâm hồn ích kỷ trở nên biết yêu thương; là khi một người sống trong oán giận biết tha thứ; là khi một kẻ vô cảm trở nên biết xót thương.
Xin cho chúng con nhận ra rằng đức tin không phải là sự chiêm ngắm các phép lạ, mà là sống như những người đã được tái sinh trong Thánh Thần. Xin dạy chúng con biết tìm kiếm điều cao trọng hơn các dấu lạ, đó là chính Ngài – Đấng là nguồn sự sống. Xin giúp chúng con không dừng lại nơi những cảm xúc tôn giáo nhất thời, nhưng dấn thân vào hành trình trở nên con cái Chúa thực sự, với một trái tim mới, một tâm hồn đơn sơ và một lòng tin vững vàng. Xin cho chúng con, như Nicôđêmô năm xưa, biết vượt qua đêm tối của nghi ngờ và lưỡng lự, để bước vào ánh sáng phục sinh mà chỉ những ai thực sự tái sinh mới nhìn thấy. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỢC SINH RA TỪ TRÊN BỞI NƯỚC VÀ THẦN KHÍ
Mùa Phục sinh là mùa của sự sống, là thời gian Giáo Hội vui mừng vì sự sống mới đã được khai sinh trong Đức Kitô Phục Sinh. Những ánh nến phục sinh bừng sáng trong Đêm Vọng Phục Sinh không chỉ tượng trưng cho ánh sáng của Đức Kitô soi chiếu bóng tối trần gian, mà còn tượng trưng cho sự sống mới được thắp lên nơi tâm hồn của những anh chị em dự tòng vừa được lãnh nhận Bí tích Thanh Tẩy. Qua dòng nước và lời nguyện thánh hiến, họ được sinh ra trong Thánh Thần, được trở nên tạo vật mới trong Đức Kitô. Dù họ là những người trưởng thành về mặt thể lý, nhưng trước nhan Thiên Chúa, họ như những trẻ thơ vừa chào đời trong đời sống ân sủng, cần được dưỡng nuôi, chăm sóc, lớn lên trong đức tin, đức cậy và đức mến. Vì thế, phụng vụ mùa Phục sinh không ngừng mời gọi chúng ta, những người đã được tái sinh trong nước và Thánh Thần, hãy để Thần Khí đổi mới, biến đổi và hướng dẫn đời sống mình, để không ngừng trở về nguồn ơn cứu độ, không ngừng sống trọn căn tính là con cái Thiên Chúa.
Trong Tin Mừng hôm nay, thánh Gioan kể lại cuộc gặp gỡ âm thầm nhưng đầy ánh sáng giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô – một vị chức sắc trong Thượng Hội Đồng. Một người biệt phái, thông hiểu Kinh Thánh và lề luật, một người có địa vị cao trong xã hội, lại chọn đến gặp Chúa Giêsu vào ban đêm. Ban đêm ấy không chỉ là thời khắc của sự kín đáo, tránh né dư luận, mà còn là biểu tượng cho tình trạng nội tâm còn mù mờ, lẫn khuất, chưa dám bước vào ánh sáng chân lý trọn vẹn. Nicôđêmô đã nhìn thấy nơi Đức Giêsu một Đấng đến từ Thiên Chúa, một vị Rabbi có quyền năng và dấu lạ phi thường. Nhưng điều ông chưa hiểu là: để thực sự “thấy được Nước Thiên Chúa” và được thuộc về Nước ấy, không phải chỉ do hiểu biết hay quan sát dấu lạ, mà là phải được “sinh ra từ trên”.
Chính Đức Giêsu đã mở ra một chân trời hoàn toàn mới cho Nicôđêmô – và cho chúng ta hôm nay – khi Ngài khẳng định: “Không ai có thể thấy Nước Thiên Chúa nếu không được sinh ra bởi nước và Thần Khí.” Trong tiếng Hy Lạp, từ “anôthen” mà Chúa dùng có thể mang nghĩa “từ trên” hoặc “lại, lần nữa”. Sự nhập nhằng của ngôn ngữ khiến Nicôđêmô hiểu lầm, nghĩ rằng Chúa đang nói đến một sự tái sinh thể lý, điều mà ông cho là không thể. Nhưng Đức Giêsu không nói đến việc quay lại bụng mẹ, Ngài nói đến việc được tái sinh bởi nước và Thần Khí – một sự tái sinh thuộc về chiều sâu tâm linh, thay đổi bản thể con người, đưa con người từ thân phận xác thịt sang sự sống của Thần Khí.
“Cái gì bởi xác thịt sinh ra thì là xác thịt, cái gì bởi Thần Khí sinh ra thì là Thần Khí.” Chúa Giêsu phân định rõ hai loại sinh hạ: sự sinh ra tự nhiên đưa ta vào đời sống trần gian, nhưng sự sinh ra nhờ Thánh Thần mới mở lối vào đời sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa. Mỗi người chúng ta hiện hữu hôm nay là nhờ vào hơi thở tự nhiên Thiên Chúa ban – một ân huệ của Đấng Tạo Hóa. Nhưng để sống đời đời, để bước vào Nước Thiên Chúa, chúng ta cần hơi thở siêu nhiên – đó là Thần Khí – Đấng ban sự sống thần linh. Thật vậy, chính Chúa Giêsu, trong cuộc Tử Nạn và Phục Sinh, đã thở hơi trên các môn đệ và nói: “Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần” (Ga 20,22). Từ hơi thở Thánh Thần đó, Hội Thánh được sinh ra, và mỗi tín hữu được tháp nhập vào mầu nhiệm ấy qua Bí tích Rửa Tội.
Từ hình ảnh của gió, Đức Giêsu cho thấy đặc tính nhiệm mầu và linh thiêng của sự sống mới nơi những người được sinh bởi Thánh Thần: “Gió muốn thổi đâu thì thổi. Anh em nghe tiếng gió, nhưng không biết gió từ đâu đến và sẽ đi đâu. Ai bởi Thần Khí sinh ra thì cũng vậy.” Gió vô hình nhưng mang lại sức sống và sự biến chuyển. Ta không thấy được Thần Khí nhưng có thể nhận ra Người qua những dấu chỉ của sự biến đổi tận căn nơi con người: từ ích kỷ sang quảng đại, từ thù hận sang tha thứ, từ buông xuôi sang hy vọng, từ khép kín sang hiến thân phục vụ. Những điều đó không đến từ nỗ lực cá nhân, nhưng là kết quả của Thần Khí hoạt động.
Mùa Phục sinh không chỉ là mùa vui mừng vì Chúa đã sống lại, nhưng còn là lời nhắc cho chúng ta nhớ rằng: chính chúng ta cũng đã được sống lại – sống lại trong đức tin, trong hy vọng và trong ân sủng – từ ngày được lãnh nhận Bí tích Rửa Tội. Chúng ta đã được sinh ra một lần nữa, được tái sinh từ trên, được biến đổi nhờ Thần Khí, để sống không còn cho chính mình nữa, mà sống cho Đấng đã yêu thương và ban mạng sống vì chúng ta. Đó không phải là lý thuyết, nhưng là một thực tại phải được hiện thực hóa trong đời sống hằng ngày, trong mọi chọn lựa, trong từng lời nói, hành vi, và trong tương quan với tha nhân.
Ngày nay, nhiều người cũng giống như ông Nicôđêmô: là người đạo đức, thiện chí, có kiến thức, nhưng vẫn sống trong “đêm tối” của niềm tin, vẫn chưa thực sự mở lòng cho ánh sáng Phục sinh chiếu rọi. Có người sống đạo như một truyền thống văn hóa, một thói quen xã hội, một bổn phận tôn giáo, nhưng chưa sống đạo như một đời sống phát xuất từ sự biến đổi bên trong do Thần Khí thúc đẩy. Có người đến nhà thờ, nhưng chưa để nhà thờ – nơi thánh – chạm đến tâm hồn. Có người cầu nguyện, nhưng chưa thực sự để Thánh Thần nói và hành động trong đời mình. Có người đã chịu Phép Rửa, nhưng chưa để Thần Khí hướng dẫn cuộc sống.
Vì thế, mùa Phục sinh là cơ hội để chúng ta trở về với ơn gọi nguyên thủy của mình: sống như người đã được sinh ra từ trên. Hãy nhìn vào đời sống những anh chị em dự tòng, những người vừa mới bước chân vào đức tin, với lòng nhiệt thành, đơn sơ và thánh thiện. Họ là lời nhắc cho mỗi chúng ta rằng: hành trình đức tin không bao giờ dừng lại. Sự sống mới không chỉ bắt đầu từ một ngày lãnh nhận bí tích, mà phải được làm mới từng ngày, từng phút giây, bằng đời sống cầu nguyện, bằng việc lắng nghe Lời Chúa, bằng đón nhận các bí tích, bằng hành vi yêu thương và hy sinh phục vụ.
Để làm được điều đó, chúng ta cần mời gọi và khao khát Thánh Thần. Như trong Kinh Thánh đã từng dạy: “Không ai có thể nói: ‘Đức Giêsu là Chúa’ nếu không nhờ Thánh Thần” (1Cr 12,3). Chính Thánh Thần làm cho lời tuyên xưng của ta trở thành sự thật sống động, chứ không phải là khẩu hiệu rỗng tuếch. Chính Thánh Thần làm cho các bí tích hiệu nghiệm, làm cho lời Kinh Thánh thành Lời Hằng Sống, làm cho Hội Thánh thành thân thể của Đức Kitô. Và chính Thánh Thần làm cho mỗi người tín hữu trở nên đền thờ sống động của Thiên Chúa.
Xin Thánh Thần – Đấng đã làm cho Đức Kitô sống lại từ cõi chết – cũng thổi sự sống mới vào trong tâm hồn chúng ta, biến đổi chúng ta từng ngày để chúng ta không chỉ là người “mang danh” Kitô hữu, nhưng thực sự là người “thuộc về” Đức Kitô, người “được sinh bởi Thánh Thần”, người “đã được sinh ra từ trên”.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, như ông Nicôđêmô năm xưa, chúng con cũng mang trong lòng nhiều thắc mắc, nghi ngờ, giới hạn và đêm tối đức tin. Xin Chúa cho chúng con được tái sinh bởi Thánh Thần, để đời sống chúng con thật sự mang hơi thở của Chúa, để trong từng bước đường, chúng con luôn hướng về ánh sáng, về sự thật, và sống trọn ơn gọi làm con cái Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỢC SINH RA TỪ TRÊN CAO
Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô, một người thuộc nhóm Pharisêu, là “một thủ lãnh của người Do Thái”. Ông đến với Chúa Giêsu vào ban đêm, không phải chỉ vì giờ đó tiện lợi hay yên tĩnh, nhưng bởi vì ông vẫn còn sợ ánh sáng – ánh sáng của sự thật và ánh sáng của đức tin. Ông muốn tìm hiểu Chúa, nhận ra quyền năng trong những phép lạ mà Chúa thực hiện, nhưng ông chưa đủ can đảm để công khai bày tỏ lòng tin. Chính trong bóng tối của đêm hôm ấy, Chúa Giêsu đã soi chiếu một ánh sáng mới, mở ra cho ông một lối đi mới: đó là sự tái sinh – được sinh ra từ trên cao, được sinh ra bởi nước và Thánh Thần. Bài đối thoại sâu sắc này đã được thánh Gioan ghi lại như là một phần giáo lý về Bí tích Thánh Tẩy, và thật ý nghĩa khi được đọc lại trong Mùa Phục Sinh – mùa của sự sống mới.
Vài ngày trước, chúng ta đã long trọng cử hành Lễ Vọng Phục Sinh – đêm thánh của sự sống, đêm của ánh sáng, đêm mà Giáo Hội cử hành sự chiến thắng của Chúa Giêsu Kitô trên tội lỗi và sự chết. Một phần quan trọng trong đêm ấy là việc cử hành Bí tích Rửa tội – nơi các dự tòng được dìm mình trong nước, như được mai táng cùng Chúa Giêsu, rồi trỗi dậy như được sống lại với Ngài. Nghi thức rửa tội này chính là một hình ảnh sống động về sự chết đi cho con người cũ và được sinh ra trong sự sống mới. Cùng với lời tuyên xưng lại đức tin và việc rảy nước thánh, toàn thể cộng đoàn cũng được mời gọi sống lại ơn gọi làm con cái Thiên Chúa của mình. Những hình ảnh và nghi thức đó là cách cụ thể để chúng ta cảm nghiệm điều mà Chúa Giêsu nói với Nicôđêmô: “Ai không được sinh ra bởi nước và Thánh Thần thì không thể vào Nước Thiên Chúa.”
Ở đây, Chúa Giêsu không nói đến một sự tái sinh theo nghĩa sinh học, như ông Nicôđêmô ngỡ ngàng tưởng tượng – “một người đã già rồi, làm sao có thể sinh ra lần nữa?” Nhưng Chúa Giêsu nói về một cuộc sinh ra khác, từ trên cao – nghĩa là từ Thiên Chúa. Đây không phải là sự tái sinh về thể lý, mà là sự tái sinh trong Thần Khí: một cuộc biến đổi tận căn nơi con người, một cuộc lột xác thiêng liêng, một sự khởi đầu mới mẻ nhờ quyền năng của Thiên Chúa. Đây là bước chuyển từ cái chết sang sự sống, từ bóng tối sang ánh sáng, từ xác thịt sang Thần Khí. Đây chính là điều kỳ diệu của Bí tích Rửa tội: biến một người đang sống theo xác thịt thành một con người được sinh ra trong Thần Khí – con người mới của Đức Kitô.
Chúa Giêsu sử dụng hai biểu tượng: nước và Thánh Thần. Nước là dấu chỉ của sự sống nhưng cũng là biểu tượng của sự chết. Khi dìm mình trong nước rửa tội, người tín hữu tuyên xưng sự từ bỏ tội lỗi và chấp nhận chết đi con người cũ. Khi được nâng ra khỏi nước, họ bước vào sự sống mới – được đổi mới, được tái sinh trong ân sủng. Nước rửa tội là nước cứu độ, là dòng nước chảy từ cạnh sườn bị đâm thâu của Chúa Giêsu – suối nguồn của sự sống vĩnh cửu. Còn Thánh Thần là Đấng ban sự sống, là hơi thở của Thiên Chúa, là sức sống thiêng liêng mà chỉ Chúa mới có thể ban tặng. Như Chúa đã thở hơi trên các môn đệ và nói: “Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần”, thì cũng chính Thánh Thần ấy làm cho người được rửa tội trở nên một thụ tạo mới, có khả năng sống theo Chúa, yêu thương như Chúa và trở nên giống Chúa hơn mỗi ngày.
Thế nhưng, Chúa Giêsu cũng nhấn mạnh rằng: “Cái gì sinh ra bởi xác thịt là xác thịt, cái gì sinh ra bởi Thần Khí là thần khí.” Điều này không có nghĩa là thân xác con người là xấu, nhưng là để phân biệt giữa hai trật tự sống: một là trật tự tự nhiên, thuộc về xác thịt, hai là trật tự ân sủng, thuộc về Thần Khí. Con người theo xác thịt là con người sống theo bản năng, ích kỷ, dễ bị chi phối bởi dục vọng và tham vọng. Còn con người theo Thần Khí là con người biết mở lòng đón nhận Thiên Chúa, sống theo đức tin, hy vọng và bác ái. Phép rửa không chỉ là một nghi thức, nhưng là một cuộc biến đổi nội tâm thật sự, khiến chúng ta từ nay không còn sống cho chính mình nữa mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì mình.
Chính thánh Phaolô đã diễn tả điều này cách tuyệt đẹp trong thư Rôma: “Anh em không biết rằng: chúng ta đã được thanh tẩy trong Đức Kitô Giêsu, tức là được thanh tẩy trong cái chết của Người sao? Thật vậy, qua phép rửa, chúng ta đã được mai táng với Người trong cái chết, để như Đức Kitô đã được sống lại từ cõi chết nhờ vinh quang của Chúa Cha thế nào, thì chúng ta cũng được sống một đời sống mới như vậy” (Rm 6,3-4). Điều đó nghĩa là mỗi người Kitô hữu đã được nên một với Chúa Giêsu – không chỉ trong vinh quang của sự Phục Sinh, nhưng còn trong cả đau khổ của Thập Giá và cái chết của Người. Ơn gọi của chúng ta là sống lại từng ngày trong Chúa Kitô, là bước đi trong ánh sáng Thánh Thần, là sống như những người đã từng chết đi và nay đang sống lại.
Trong đời sống thực tế, điều này đòi hỏi chúng ta phải để cho Thánh Thần đổi mới tâm trí, canh tân cách suy nghĩ, cách hành xử và chọn lựa. Không phải lúc nào chúng ta cũng cảm thấy dễ dàng để sống như một người “được sinh ra từ trên cao”, nhưng nhờ ơn Chúa, điều đó trở nên khả thi. Khi sống hiền lành, tha thứ, khiêm nhường, phục vụ, hy sinh… là lúc chúng ta đang sống theo Thần Khí. Khi biết nhận ra tiếng nói của Chúa nơi Lời Chúa, nơi tha nhân, nơi tiếng lương tâm, và khi biết đáp trả cách quảng đại, là lúc chúng ta đang sống trong sự hướng dẫn của Thánh Thần. Và mỗi lần chúng ta vấp ngã nhưng biết đứng lên, mỗi lần quay về với Bí tích Hòa Giải, chúng ta lại được tái sinh trong Thánh Thần.
Mùa Phục Sinh chính là mùa thuận tiện để chúng ta nhìn lại căn tính của mình – chúng ta là ai? Là những người được tái sinh trong Chúa Kitô, là con cái Thiên Chúa, là những người mang ánh sáng và sự sống Phục Sinh trong mình. Đừng để cho ánh sáng ấy bị lu mờ bởi thói quen, bởi sự nguội lạnh, bởi lối sống vô cảm và ích kỷ. Như ông Nicôđêmô, mỗi chúng ta đều được mời gọi đến với Chúa – dù là trong đêm tối của nghi ngờ hay bóng tối của tội lỗi, Chúa vẫn chờ đón ta, soi sáng cho ta, và mời gọi ta bước vào sự sống mới. Hãy để cho mình được “sinh ra từ trên cao” mỗi ngày, bằng cách sống thánh thiện hơn, yêu thương hơn, hy sinh hơn và quảng đại hơn.
Và cuối cùng, trong một thế giới mà người ta dễ chạy theo những phép lạ bên ngoài, những dấu lạ lạ lùng như điều kiện để tin, thì lời dạy của Chúa Giêsu lại mời chúng ta đi con đường ngược lại: chính đức tin mới mở mắt ta để nhận ra phép lạ. Phép lạ lớn nhất không phải là những điều giật gân hay ngoạn mục, mà chính là sự đổi mới từng ngày trong lòng một con người. Một tâm hồn biết thứ tha sau khi bị tổn thương, một gia đình biết nối lại dây yêu thương sau những đổ vỡ, một người trẻ biết vượt qua cám dỗ và sống đẹp lòng Chúa, một người già biết chấp nhận bệnh tật trong hy vọng và bình an – đó là những phép lạ thầm lặng, nhưng chính xác là điều mà Thánh Thần đang thực hiện.
Ước gì sau cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và Nicôđêmô, chúng ta cũng để lại cho lòng mình một câu hỏi: Tôi đã thực sự được sinh ra trong Thần Khí chưa? Tôi đang sống theo xác thịt hay theo Thần Khí? Và tôi sẽ làm gì để đời sống mình thật sự là một đời sống mới trong Chúa Kitô Phục Sinh?
Lm. Anmai, CSsR
TÁI SINH BỞI TRỜI – CỬA NGÕ CỦA ƠN CỨU ĐỘ
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay (Ga 3,1-8), chúng ta bắt gặp một nhân vật đặc biệt, đó là ông Ni-cô-đê-mô. Ông là một người Pha-ri-sêu, thành viên Tòa Công luận – cơ quan tối cao về tôn giáo và luật pháp của người Do Thái. Chính Chúa Giê-su đã gọi ông là “thầy của Ít-ra-en”, điều này cho thấy ông là người uyên bác, có hiểu biết sâu rộng về Kinh Thánh, có địa vị và danh tiếng đáng kính trọng trong xã hội Do Thái lúc bấy giờ. Tuy nhiên, trong chính sự hiểu biết của ông lại có giới hạn rất lớn khi đứng trước mầu nhiệm của Thiên Chúa. Và cuộc gặp gỡ ban đêm giữa ông và Đức Giê-su hé mở cho chúng ta một hành trình tâm linh sâu sắc – hành trình từ bóng tối của lý trí sang ánh sáng của đức tin, từ thân phận cũ sang cuộc sống mới qua việc “tái sinh bởi trời”.
Tại sao Ni-cô-đê-mô lại đến gặp Chúa Giê-su vào ban đêm? Có lẽ vì sợ ánh mắt dò xét của những người đồng hàng trong Tòa Công luận. Có thể vì sợ mất thể diện hoặc vì ông chưa thực sự sẵn sàng công khai niềm tin của mình. Nhưng cũng có thể, đêm tối bên ngoài là hình ảnh của bóng tối tâm linh bên trong ông, của một trí thức đang băn khoăn, khắc khoải đi tìm ánh sáng. Điều đáng quý là giữa đêm tối đó, ông đã tìm đến với Chúa Giê-su, Đấng là Ánh sáng thật, Đấng có thể soi chiếu tâm hồn ông bằng một chân lý vượt lên trên mọi khuôn khổ suy luận của lý trí.
Ngay từ lời mở đầu, ông đã thể hiện một sự tôn trọng và phần nào là niềm tin vào Đức Giê-su: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là một vị tôn sư được Thiên Chúa sai đến, vì không ai làm được những dấu lạ như Thầy, nếu Thiên Chúa không ở cùng người ấy.” Ông dùng từ “chúng tôi” – ngụ ý rằng không chỉ cá nhân ông, mà còn có một số người Do Thái, có thể cả trong giới lãnh đạo tôn giáo, cũng đã công nhận phần nào về sứ mạng thần linh của Đức Giê-su. Tuy nhiên, đó chỉ mới là niềm tin từ bên ngoài, dựa trên các phép lạ, chứ chưa phải là một sự hoán cải nội tâm sâu sắc.
Chúa Giê-su, với cái nhìn thấu suốt tâm hồn con người, đã không dừng lại ở những lời khen của Ni-cô-đê-mô. Ngài đi thẳng vào trọng tâm: “Thật, tôi bảo thật ông: không ai có thể thấy Nước Thiên Chúa, nếu không được sinh ra từ trên.” Câu nói như một luồng sét xé tan màn đêm của lý trí. Ni-cô-đê-mô, dù thông thạo Kinh Thánh, nhưng ông lại không hiểu được ý nghĩa của việc “sinh ra từ trên”. Ông tưởng Chúa đang nói đến việc thể lý, nên thắc mắc: “Một người đã già, làm sao có thể sinh ra lần nữa? Chẳng lẽ lại vào lòng mẹ mà sinh ra sao?” Câu trả lời của Chúa Giê-su đã làm rõ ý nghĩa: “Ai không sinh ra bởi nước và Thánh Thần, thì không thể vào Nước Thiên Chúa.”
Ở đây, Chúa Giê-su khẳng định rằng để được bước vào vương quốc của Thiên Chúa, cần có một cuộc “tái sinh” thiêng liêng – một cuộc lột xác tận gốc nơi bản tính con người. Không phải là sửa chữa chút đỉnh, cũng không phải là cố gắng giữ luật cách máy móc, nhưng là một sự đổi mới tận căn, nhờ ơn thánh, nhờ Thần Khí – đó là phép rửa, là sự tái sinh trong Đức Ki-tô.
Tư tưởng này hoàn toàn vượt xa tầm nhìn của Ni-cô-đê-mô – người vốn quen suy luận theo lý trí và luật lệ. Đối với ông và nhiều người Do Thái, được cứu độ là nhờ sinh ra trong dòng giống Áp-ra-ham, nhờ tuân giữ Lề Luật Mô-sê. Nhưng Chúa Giê-su vạch ra một hướng đi khác: sự cứu độ không đến từ dòng dõi hay công trạng, mà đến từ một cuộc hoán cải nội tâm, một sự sinh lại bởi Thần Khí. Chính điều này làm nên sự khác biệt giữa tôn giáo dựa trên luật lệ với đức tin đích thực trong mối tương quan cá vị với Thiên Chúa.
Điều đáng quý là tuy chưa hiểu rõ, nhưng Ni-cô-đê-mô vẫn không quay lưng lại với Chúa Giê-su. Lòng ông bắt đầu mở ra. Sau cuộc gặp gỡ đêm đó, ông dần dần tiến bước trên hành trình đức tin. Trong chương 7 Tin Mừng Gio-an, khi các lãnh đạo Do Thái tìm cách kết án Đức Giê-su, ông đã lên tiếng bảo vệ Ngài: “Luật của chúng ta đâu có kết án ai mà không nghe họ nói, và không biết họ làm gì?” (Ga 7,51). Và đến cuối cùng, khi Đức Giê-su bị treo trên thập giá, chính ông cùng với ông Giô-xếp Arimatha đã đến xin xác Ngài, đem đi mai táng, dùng dầu thơm ướp xác với lòng thành kính (x. Ga 19,38-39). Những hành động này cho thấy đức tin của ông đã trưởng thành, đã vượt khỏi bóng đêm e dè của buổi đầu, để bước vào ánh sáng của một niềm tin sống động.
Câu chuyện của Ni-cô-đê-mô là một gợi hứng sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Có thể chúng ta cũng giống ông ở nhiều điểm: là người hiểu biết, là người đạo đức, giữ luật, làm điều tốt, nhưng vẫn còn dừng lại ở một đức tin “có lý”, chứ chưa phải là một đức tin “sống động”. Có thể chúng ta cũng đã gặp gỡ Chúa, cũng đến nhà thờ, cũng đọc Kinh Thánh, nhưng vẫn chưa thực sự “sinh lại từ trên”, vẫn sống trong nếp cũ, thói quen cũ, chưa có một sự biến đổi nội tâm thật sự.
Tái sinh không phải là chuyện của ngày lãnh nhận Bí tích Rửa Tội cách hình thức, mà là một hành trình sống động, từng ngày, trong tương quan với Chúa Thánh Thần. Tái sinh là để không sống theo tính xác thịt ích kỷ, tham lam, ghen ghét, nhưng sống theo Thần Khí yêu thương, tha thứ, khiêm nhường. Tái sinh là mỗi ngày từ bỏ con người cũ – con người lo toan, oán hận, kiêu căng – để mặc lấy con người mới là hiền lành, tín thác, và dấn thân phục vụ. Tái sinh là biết lắng nghe lời Chúa, để không sống theo những gì mình tưởng đúng, nhưng theo ánh sáng của Thánh Thần soi dẫn. Tái sinh là để thấy Nước Trời – nghĩa là để sống trong tương quan mật thiết với Thiên Chúa, bắt đầu ngay từ cuộc sống này, chứ không đợi đến đời sau.
Trong Mùa Phục Sinh, khi Giáo Hội hân hoan cử hành sự sống lại của Chúa, cũng là lúc nhắc nhớ mỗi người về cuộc sống mới mà chúng ta đã lãnh nhận khi chịu phép Rửa. Đó không phải là một nghi thức xưa cũ, nhưng là khởi điểm cho một cuộc sống đổi mới. Sự Phục Sinh của Chúa Giê-su không chỉ là một biến cố trong quá khứ, mà là nguồn mạch sự sống cho hôm nay – mời gọi chúng ta bước ra khỏi mồ chôn của tội lỗi, thất vọng, vô nghĩa, để sống một đời sống tràn đầy ánh sáng và Thần Khí.
Lạy Chúa Giê-su, như Ni-cô-đê-mô, con cũng mang trong mình bao hiểu biết, bao thói quen, và cả những thành kiến khiến con chưa thực sự nhận ra Chúa là ai. Xin Chúa giúp con biết can đảm đến với Chúa, không chỉ trong đêm tối, mà giữa ban ngày cuộc sống. Xin Thánh Thần Chúa thổi vào tâm hồn con luồng gió mới, để con được sinh lại từ trên, để con biết sống như con cái sự sáng, và để con có thể thấy – và bước vào – Nước Trời, bắt đầu ngay từ hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÁI SINH TRONG THẦN KHÍ – CON ĐƯỜNG VÀO NƯỚC THIÊN CHÚA
Khi đọc lại trang Tin Mừng hôm nay, chúng ta bắt gặp một cuộc đối thoại đặc biệt, diễn ra trong bầu khí thinh lặng của đêm khuya, nơi một người biệt phái tên là Ni-cô-đê-mô đến gặp Chúa Giê-su. Đây không chỉ là một cuộc gặp gỡ cá nhân giữa hai người, nhưng là một cuộc đàm đạo mang tính mặc khải sâu xa, một lời mời gọi hoán cải tận căn, và là ánh sáng soi chiếu hành trình đức tin của mỗi người chúng ta. Cuộc gặp gỡ âm thầm ấy lại bừng lên như một tia sáng Phục Sinh giữa đêm tối, đưa chúng ta vào chiều sâu của mầu nhiệm tái sinh trong Thánh Thần.
Ni-cô-đê-mô là một người biệt phái, thuộc hàng trí thức và tôn giáo cao quý của dân Do Thái. Ông là thành viên của Thượng Hội Đồng, người có tiếng tăm trong xã hội và được xem là “thầy của Israel”. Chính vì thế, khi ông đến tìm gặp Chúa Giê-su, đó là một hành động đáng suy ngẫm. Một người từng giảng dạy kẻ khác, giờ đây khiêm tốn tìm đến Đấng mà ông gọi là “Thầy” để được học hỏi. Điều đó cho thấy ông có một tấm lòng khao khát chân lý, một sự khiêm nhu lắng nghe, nhưng cũng phần nào bị giam hãm bởi nỗi sợ hãi và thành kiến của một người thuộc về giới lãnh đạo Do Thái. Ông đến với Chúa vào ban đêm – một đêm đen không chỉ về thời gian, mà còn là bóng tối của niềm tin chưa trọn vẹn, của sự phân vân, dè dặt, và còn vướng mắc những rào cản nội tâm.
Tuy vậy, cuộc đối thoại ấy lại là điểm khởi đầu cho một hành trình đổi mới. Ni-cô-đê-mô mở lời: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là một vị tôn sư do Thiên Chúa sai đến, vì chẳng ai làm được những dấu lạ như Thầy nếu Thiên Chúa không ở với người ấy.” Lời nói của ông biểu lộ sự ngưỡng mộ, nhưng Đức Giê-su không dừng lại ở chỗ được tôn vinh là người làm phép lạ. Ngài dẫn ông thẳng vào cốt lõi của sứ điệp cứu độ: “Thật, tôi bảo thật ông, không ai có thể thấy Nước Thiên Chúa nếu không được sinh lại bởi ơn trên.” Lời này vang lên như một tiếng sét đánh tan mọi dự đoán và tư tưởng quen thuộc. Ni-cô-đê-mô bối rối, ông tưởng phải “chui vào lòng mẹ mà sinh ra một lần nữa sao?”. Nhưng Chúa Giê-su kiên nhẫn dẫn ông đi vào tầng sâu hơn: tái sinh không phải là sự trở lại với bụng mẹ, mà là một cuộc sinh lại trong Thần Khí, nghĩa là một cuộc chuyển hóa tận căn – từ cội rễ con người.
Tái sinh, theo lời Đức Giê-su, là sự lột xác khỏi con người cũ đầy những tính toán, ích kỷ, kiêu căng và tự mãn. Tái sinh là bước vào đời sống mới trong Thánh Thần, nơi đó con người không còn sống cho mình, nhưng sống trong mối tương giao với Thiên Chúa. Sự tái sinh này không phải là việc của nỗ lực cá nhân, cũng không là thành quả của học vấn hay đạo đức, mà là một ân ban, một hồng ân được Thiên Chúa tuôn đổ qua Bí tích Rửa tội. Chính trong Bí tích ấy, người tín hữu chết đi cho tội lỗi, và được sống lại với Đức Ki-tô, được nên một với Ngài trong Thánh Thần.
Ni-cô-đê-mô là mẫu gương của một người thiện chí, đang lần mò trong đêm tối để tìm đến ánh sáng. Dù chưa thể hiểu hết ý nghĩa lời Chúa, nhưng ông không bỏ cuộc. Và cũng chính ông về sau đã xuất hiện trong cuộc thương khó của Chúa Giê-su, can đảm mang theo dược liệu để tẩm liệm xác Chúa. Hành động đó cho thấy sự âm thầm trưởng thành trong đức tin nơi ông – một đức tin không ồn ào, nhưng sâu lắng và trưởng thành trong lặng lẽ.
Từ câu chuyện của Ni-cô-đê-mô, chúng ta được mời gọi nhìn lại đời sống đức tin của chính mình. Chúng ta đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội, nhưng liệu chúng ta có thực sự sống như người đã được tái sinh trong Thánh Thần? Hay chúng ta vẫn còn sống theo xác thịt, vẫn bị ràng buộc bởi thói quen cũ, tư tưởng cũ, và cách sống cũ? Chúa không đòi chúng ta phải trở nên hoàn hảo ngay lập tức, nhưng Ngài mời gọi chúng ta bước vào hành trình biến đổi từng ngày, để trở nên giống Ngài hơn, và sống trọn vẹn hơn ơn gọi làm con Thiên Chúa.
Trong mùa Phục Sinh, Giáo Hội nhắc nhở chúng ta nhớ lại và sống lại cam kết của Bí tích Rửa tội. Mỗi lần nghe đọc lời tuyên xưng đức tin, chúng ta không chỉ lập lại lời nói, nhưng được mời gọi sống đúng với tinh thần của những lời ấy. Từ bỏ ma quỷ, từ bỏ những hành vi của xác thịt, và tuyên xưng đức tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi không chỉ là hình thức, mà là lối sống. Người Ki-tô hữu đích thực là người sống bằng Thánh Thần – biết yêu như Chúa yêu, biết tha thứ như Chúa tha thứ, biết sống khiêm nhường, tin tưởng và trung tín trong mọi hoàn cảnh.
Thế giới hôm nay cũng đang cần những con người dám sống ơn tái sinh. Trong một xã hội dễ rơi vào cám dỗ của chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa tương đối, người Ki-tô hữu được mời gọi sống một đời sống có Thần Khí. Đó là sống thật, sống có định hướng, sống không giả tạo, không dựa vào hình thức tôn giáo bên ngoài, mà là sống bằng sự kết hiệp nội tâm với Thiên Chúa.
Chúng ta không thể tái sinh bằng chính mình. Chúng ta cần ơn trên. Cần khiêm nhường thừa nhận mình yếu đuối, cần ơn trợ lực, cần được Chúa dẫn dắt. Chúng ta cần mở lòng để Thánh Thần biến đổi. Như gió thổi đâu thì thổi, ta không biết từ đâu đến và đi đâu, nhưng ta cảm nhận được. Thần Khí cũng vậy – không nhìn thấy bằng mắt, nhưng cảm nhận bằng trái tim đã mở ra cho ơn Chúa.
Lời chia sẻ của một nhà thần bí Ấn độ mà chúng ta nghe ở trên cũng thật thâm sâu: khi còn trẻ, ông muốn thay đổi thế giới. Khi trưởng thành, ông muốn thay đổi những người chung quanh. Và khi già, ông chỉ còn cầu xin Chúa giúp ông thay đổi chính mình. Đó là hành trình thực tế của mỗi người. Muốn thế giới tốt hơn, ta phải bắt đầu từ chính tâm hồn ta. Muốn gia đình êm ấm, ta phải trở nên người con, người cha, người mẹ sống đúng Thần Khí. Muốn Giáo Hội thánh thiện, ta phải là một viên gạch thánh thiện nơi cộng đoàn mình sống.
Chúng ta đang sống trong ánh sáng Phục Sinh, ánh sáng của một Đấng đã sống lại để ban Thần Khí. Chính Chúa Giê-su đã thở hơi trên các môn đệ mà nói: “Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần.” Và từ đó, Giáo Hội đã sống bằng hơi thở ấy. Mỗi người chúng ta cũng đã nhận Thánh Thần ngày chịu phép Rửa và thêm sức. Nhưng chúng ta có để cho Thánh Thần thực sự hướng dẫn và hành động trong đời mình không? Chúng ta có để Ngài tái sinh tâm hồn mình mỗi ngày, để dẹp đi những ích kỷ, ghen ghét, lười biếng và chai cứng không?
Tái sinh không chỉ là một sự kiện trong quá khứ, mà là một tiến trình liên lỉ trong suốt hành trình đức tin. Mỗi ngày là một cơ hội để chúng ta trở nên mới hơn. Mỗi thánh lễ là một cuộc gặp gỡ để Thánh Thần làm mới lại chúng ta. Mỗi lần rước Mình Thánh Chúa là một lần ta được kết hiệp sâu hơn vào sự sống của Ngài, để sống như Ngài sống, yêu như Ngài yêu, và tha thứ như Ngài tha thứ.
Ước gì qua cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giê-su và Ni-cô-đê-mô hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi bước ra khỏi “đêm tối” của lòng mình – những đêm tối của hoài nghi, của thói quen cũ, của sợ hãi, của đời sống đức tin hời hợt – để bước vào ánh sáng của Thần Khí. Ước gì mỗi chúng ta sống thực sự là người đã được tái sinh bởi nước và Thánh Thần – là người con tự do và trung tín của Thiên Chúa – và nhờ đó, chính cuộc đời chúng ta cũng trở thành dấu chỉ sống động của Tin Mừng giữa lòng thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
