TIN CẬY VỮNG VÀNG SẼ THẤY NHỮNG GÌ CHÚA HỨA…

10 bài suy niệm Tin Mừng Chúa Nhật Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
ÁNH BÌNH MINH PHỤC SINH – TỪ MỘ TỐI VƯƠN LÊN NIỀM HY VỌNG MỚI
Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, khi bóng tối ảm đạm còn nặng trĩu trên vòm trời Giu-đê, cũng chính màn đêm ấy bao phủ cõi lòng bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na và các tông đồ. Ba năm ròng rã bước theo Đức Giê-su, họ đã gửi trọn niềm tin vào một kỷ nguyên tự do, công chính và yêu thương. Thế nhưng giấc mơ ấy vỡ tan bên đồi Sọ: Đấng họ ngưỡng vọng bị treo lên thập giá, thân thể Ngài được hạ xuống trong tiếng nức nở nghẹn ngào và vội vã chôn trong mồ đá lạnh. Nỗi thất vọng hiện rõ trên từng bước chân của hai môn đệ Em‑mau – một bức tranh trung thực về tâm trạng ê chề của những người vốn nghĩ mình sẽ không bao giờ thất bại khi ở cạnh Thầy.
Chiều kích ấy của đau thương cũng chạm đến đời ta. Có lúc ta thất nghiệp, gia đình xung đột, bệnh tật bủa vây, tai họa ập xuống; ta thấy đời trôi tuột khỏi tay như con thuyền không lái. Càng giằng co càng kiệt sức, ta chỉ muốn buông xuôi để mặc sóng gió xô dạt. Bầu khí ảm đạm dường như muốn định hình tương lai, bóp nghẹt nhịp thở hy vọng. Thế nhưng Tin Mừng hôm nay tha thiết nhắc: Ảm đạm không phải định mệnh, bóng tối chẳng bao giờ là điểm kết thúc.
Khi bình minh vừa nhú, một thứ ánh sáng khác, mãnh liệt hơn mặt trời, đã bừng lên từ chính nấm mồ người ta tưởng như đóng lại mọi đường về. Ngôi mộ vẫn còn đó nhưng không còn tử thi; tấm khăn liệm gấp gọn, y phục được xếp ngay ngắn. Không dấu vết trộm cắp, chỉ phô bày một trật tự mới – trật tự Phục Sinh. Gio‑an “đã thấy và đã tin”; rồi Phê‑rô, Ma-ri-a Ma‑đa-lê‑na và các phụ nữ Gali-lê, từng người, từng người một, đã được gặp Đấng Phục Sinh bằng xương bằng thịt – hiện diện, gần gũi, nhưng tràn đầy quyền năng vĩnh cửu. Từ nấm mồ, niềm vui vỡ òa; từ chỗ tận cùng thất bại, một sự khởi đầu hoàn toàn lạ lùng ló rạng.
Sách Công vụ Tông đồ lưu lại hơi ấm hừng hực của biến cố ấy. Trọng tâm mọi bài giảng đều hướng về một khẳng định duy nhất: Đức Giê‑su Nadarét, Đấng bị đóng đinh, đã sống lại và đang sống giữa Hội Thánh. Bài đọc I hôm nay cho nghe Phê‑rô mạnh mẽ làm chứng – Phê‑rô của những giọt nước mắt tủi hổ đêm hôm trước, giờ đã là Phê‑rô đá tảng kiên cường. Ông công bố: “Người đã chịu chết, và ngày thứ ba Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại”. Ơn tha tội, sự bình an và lối mở vào sự sống đời đời giờ đây gắn chặt với Danh Thánh Giê‑su.
Nếu Phụng vụ đêm nay chỉ là ký ức về một quá khứ huy hoàng, nó sẽ chóng phai như mọi sự kiện lịch sử; nhưng Phục Sinh là suối nguồn sinh lực tuôn chảy không ngưng. Chính vì Phục Sinh, chúng ta mới có thể đối diện những thất bại đời thường mà không rơi vào hố thẳm tuyệt vọng. Các tông đồ từng nếm mùi thua cuộc: Phê‑rô chối Thầy ba lần; Gio‑an lặng thinh dưới chân thập giá bất lực; các bạn đồng môn bỏ chạy tán loạn. Nhưng Đấng Phục Sinh không đến để kết tội, Ngài đến để tái thiết. “Bình an cho anh em!” – lời chào ấy phá tung mặc cảm, đốt lên ngọn lửa dấn thân.
Từ kinh nghiệm riêng, các ngài hiểu rằng sám hối không phải là khước từ chính mình, nhưng là cho phép ân sủng cất nhắc ta đứng dậy, như hòn đá bị lăn đi khỏi cửa mộ. Nên Phục Sinh là lời mời khởi hành: khởi hành từ bóng tối sang ánh sáng, từ cũ thành mới, từ sợ hãi nên bạo dạn. Niềm tin Công giáo không tô đường hiện thực, nhưng mang trong mình sức bật lạ lùng: giữa những lần sụp đổ, vẫn miệt mài tin rằng Thiên Chúa có thể làm nảy mầm sự sống nơi tro tàn thất bại.
Điều ấy hoàn toàn khả thi, bởi Đấng Phục Sinh không ở xa. Ngài tỏ lộ trong Phụng vụ – mỗi Thánh lễ là một “Em‑mau” mới, nơi Chúa bẻ Bánh, mở mắt tín hữu. Ngài ẩn hiện trong Giáo hội – thân thể mầu nhiệm gồm những con người yếu đuối nhưng được Thánh Thần tăng lực. Ngài tự hiến trong Bí tích Hòa giải – chốn ta can đảm đưa tội lỗi ra ánh sáng và được nâng dậy. Và Ngài đợi chờ giữa đời – nơi phận nhân nghèo khổ, bệnh tật, bị bỏ quên, để ai biết cúi xuống phục vụ thì chạm vào lòng Chúa.
Thánh Phao-lô đã chắt lọc toàn bộ sứ điệp Phục Sinh thành một lệnh truyền: “Anh em hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Ki‑tô đang ngự”. Không phải trốn chạy thế gian, nhưng nhìn thế gian bằng tầm mắt cao rộng của Nước Trời. Khi trái tim hướng thượng, con người mới đủ sức đi xuyên mưa bão mà không thôi hy vọng; mới biết yêu thương không đòi đáp trả; mới dám chống lại bất công thay vì cúi đầu cam chịu.
Ngọn hải đăng ấy cần thiết hơn bao giờ hết trong kỷ nguyên của khủng hoảng niềm tin. Thế giới hôm nay đầy người trẻ gục ngã vì thất bại khởi nghiệp, vì gia đình tan vỡ, vì căn bệnh hiểm nghèo quật ngã tương lai. Họ giống Ma‑đa‑lê‑na khóc bên mộ trống, chưa hiểu thế nào là Phục Sinh. Và chúng ta, những kẻ đã nếm vị ngọt ân sủng, được sai đi trở thành tiếng vang của Tin Mừng: “Thiên Chúa yêu thương anh chị em; Ngài kêu gọi anh chị em trỗi dậy để sống!” Không cần khẩu hiệu đao to búa lớn; hãy mở lòng lắng nghe người khác, nắm lấy bàn tay họ, chia sẻ cơm áo, trao tặng lời khích lệ. Thỉnh thoảng, chỉ một cử chỉ bé nhỏ cũng đủ nâng một tâm hồn lên khỏi vực sâu.
Đối với cộng đoàn giáo xứ, Phục Sinh là dịp làm mới tinh thần hiệp nhất. Khi ta chung vai dựng một Hội Thánh huynh đệ – nơi mọi thành viên cảm thấy được đón nhận, bảo vệ, khích lệ – thì chính ta đang minh chứng Chúa sống. “Người ta cứ dấu này mà nhận biết anh em là môn đệ Thầy, là anh em yêu thương nhau.” Tình yêu sáng tạo ấy sẽ đẩy lùi chia rẽ, đố kỵ, phe cánh, và mở toang cánh cửa để cả những tâm hồn xa lạ bước vào trải nghiệm bình an.
Phục Sinh cũng là lời nhắc ta trân quý thân xác này. Đấng Phục Sinh không hiện ra dưới dạng linh hồn lơ lửng, mà với thân thể mang dấu đinh – thân xác ấy được vinh quang hóa. Như thế, tất cả những gì thuộc về đời, từ giọt mồ hôi lao động đến nỗi đau bệnh tật, đều có giá trị cứu độ khi kết hiệp với Đức Ki‑tô. Bởi thế, chăm sóc sức khỏe, bảo vệ môi trường, thăng tiến phẩm giá con người không phải là việc thêm thắt, nhưng là hành vi phụng thờ Thiên Chúa của thân xác.
Sau cùng, phụng vụ đại lễ mời gọi ta sống tâm tình tạ ơn. Tạ ơn vì Thiên Chúa không bỏ mặc nhân loại trong vực tối; Ngài đã cho Con Một bước vào cái chết để phá tan tử thần. Tạ ơn vì bao lần chúng ta phạm lỗi, Ngài không ruồng bỏ, vẫn dịu dàng hỏi: “Con có yêu Thầy không?” Tạ ơn vì giữa bao biến động, Giáo hội vẫn hiên ngang loan Tin Mừng khắp năm châu. Và tạ ơn vì hôm nay, ngay lúc này, ta được tham dự mầu nhiệm Thánh Thể – tiệc ly của tình yêu không tàn phai.
Anh chị em thân mến, bình minh Phục Sinh đang tỏa sáng trên cuộc đời ta. Hãy để ánh sáng ấy chiếu rọi mọi góc khuất sợ hãi, xin cho nó làm tan băng giá hận thù, chữa lành vết thương quá khứ, khơi lại khát vọng dấn thân. Rồi như các tông đồ năm xưa, chúng ta sẽ đứng dậy, đóng kín cánh cửa tự ti và mở toang cánh cửa sứ vụ. Điểm hẹn tương lai không phải là hoang mộ, nhưng là thành đô Thiên Giê-ru-sa-lem mới, nơi cái chết không còn quyền lực, nước mắt được lau khô, và tình yêu được thỏa nguyện trong ánh vinh quang vĩnh cửu.
Xin Đấng Phục Sinh ở lại với chúng ta, để dù màn đêm có trở lại, ta vẫn kiên vững vì biết chắc rạng đông mới sẽ đến. Và xin Người dùng chính cuộc đời ta làm bằng chứng sống động cho thế giới rằng: “Chúa đã trỗi dậy thật rồi, Alleluia!”
Lm. Anmai, CSsR
DẤU CHỨNG CỦA ĐẤNG PHỤC SINH
Sáng sớm tinh sương của ngày thứ nhất trong tuần, trong khi ánh hồng bình minh còn lẩn khuất sau những triền đồi Giêrusalem, bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na lần bước tới mộ Chúa, mang theo cõi lòng tan vỡ và một hũ dầu thơm nhỏ bé. Những giọt sương còn đọng trên cành ô-liu cũng dường như trĩu nặng nỗi u buồn của Thứ Sáu Đen Tối. Bà không hề nghĩ đến chuyện Thầy sẽ sống lại; những ký ức về cuộc khổ hình khốc liệt vẫn hằn sâu như vết dao trên tim. Nhưng kìa, tảng đá lớn đã lăn sang một bên, ngôi mộ trống trơn và xác Thầy đâu chẳng thấy. Bà hốt hoảng chạy về báo tin cho Phêrô và Gioan. Hai ông vội vã chạy ra mộ, tim dồn dập hơn cả bước chân trên lối đá gồ ghề. Họ chỉ thấy băng vải xếp gọn một bên, khăn che đầu cuộn riêng ở một chỗ. Không có Thầy, chỉ còn lại những dấu chỉ thinh lặng tựa viên ngọc ẩn mình trong cát bụi. Vậy mà chính những dấu chỉ ấy lại dệt nên sợi chỉ hồng đưa các ông từ hồ nghi đến đức tin kiên vững: “Người môn đệ khác cũng đi tới, ông đã đến trước, nhìn thấy và đã tin.”
Hai ngàn năm sau, bước chân chúng ta vọng tiếng của ba con người ấy nơi khu vườn cổ kính. Chúng ta không tận mắt chứng kiến Thầy chỗi dậy, cũng chẳng đứng cạnh thiên thần lăn tảng đá. Tuy nhiên, hệt như họ, ta gặp Đấng Phục Sinh qua những dấu chứng – âm thầm nhưng hùng hồn, nhỏ bé nhưng lay chuyển cả lịch sử. Niềm tin Ki-tô giáo chưa bao giờ chỉ là chuyện cảm tính hay cổ tích. Ngay trong những ngày đầu, chính các tông đồ – những kẻ từng ăn uống, từng sờ vào gân tay chai sạn của Thầy – cũng bảo lời phụ nữ kể “chỉ là chuyện nhảm nhí”. Họ ngờ vực, họ tra vấn, họ đối chiếu. Và rồi họ tin, không phải nhờ một phép màu ép buộc, nhưng nhờ sự kiên nhẫn của Thiên Chúa, Đấng mở mắt họ qua những dấu chứng nhất định: mộ trống, khăn liệm gấp lại, lời Thầy đã báo trước, trải nghiệm của chính họ khi được Thầy gọi đúng tên, trao bánh, thở hơi ban Thánh Thần.
Trong thế kỷ XXI, con người tự hào về những ống kính viễn vọng khám phá hố đen, những bộ gene cấy ghép vào phôi thai, những siêu máy tính mô phỏng thời tiết và chiến lược đầu tư. Giữa một thế giới chuộng dữ liệu và hoài nghi bất cứ điều siêu nghiệm nào, loan báo “Chúa Giê-su Nazareth chết và sống lại” tưởng như tiếng chiêng lạc lõng. Nhưng lạ thay, Tin Mừng ấy vẫn toả lan, từ sa mạc Giu-đê tới những chung cư chọc trời Tokyo, từ làng chài ven biển Nam Định đến phòng thí nghiệm tại Boston. Nó không lan rộng bằng gươm giáo hay tuyên truyền, mà bằng sức hút âm thầm của một Đấng đang sống, ghi dấu ấn trên những con người biết tha thứ, dám hiến thân và dám chết cho sự thật. Mầu nhiệm Phục Sinh, vì thế, vừa là thách thức cho trí khôn hiện đại, vừa là lời mời gọi khám phá chân lý theo cách thức mới: đi sâu vào dấu chứng, để qua dấu chứng ấy gặp gỡ chính Đấng Phục Sinh.
Dấu chứng đầu tiên vang vọng từ một khoảng trống – ngôi mộ trống. Trống rỗng mà tràn đầy hi vọng, thinh lặng mà vang lời khẳng định. Tại Giêrusalem, Nhà Thờ Mộ Thánh vẫn bảo tồn khu vực được truyền thống xác tín là nơi đặt xác Chúa. Khách hành hương bước vào, nhìn thấy một khoảng nhỏ hẹp, lát đá cẩm thạch, không có gì hơn ngoài sự vắng bóng. Vậy mà trong sự vắng bóng ấy chứa đựng sự hiện diện quyền năng: Con Người Giê-su không còn bị buộc chặt vào những giới hạn sinh học. Người ra khỏi mồ không phải để trở về cuộc sống cũ mà rồi lại phải chết, nhưng để đi vào một cách thế hiện hữu hoàn toàn mới, nơi không còn luật lệ hư nát điều khiển. Ngôi mộ trống chất vấn ta: Bạn tìm Đấng Sống nơi cõi chết sao? Tại sao cứ khư khư giữ những xác tín cũ kỹ, để mặc ngón tay của Thiên Chúa mời gọi bẻ gãy định kiến và bước vào đời sống thần linh?
Dấu chứng thứ hai tỏ rạng trong Giáo Hội – Nhiệm Thể quý giá được sinh ra từ cạnh sườn mở toang của Chúa trên thập giá, khởi sự công khai vào ngày Lễ Ngũ Tuần khi Thánh Thần ùa xuống. Thân thể ấy mang khuôn mặt trẻ thơ ở Phi-châu, ánh mắt mưu sinh của ngư phủ ven Địa Trung Hải, khúc thánh ca Gregoriano vọng bên cổng tu viện bị tuyết phủ ở Alps, và cả lời Kinh Vạn tuế Mẹ Ma-ri-a tha thiết trên cửa miệng một cụ già Đất Việt. Dòng máu đức tin lưu chuyển qua bao thế kỷ, vượt qua tranh chấp, lạc giáo, bách hại, chiến tranh, vô thần. Không tổ chức nhân loại thuần tuý nào có thể đứng vững qua ngần ấy giông bão nếu không có quyền năng siêu việt nâng đỡ từ bên trong. Thật vậy, “quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi”. Giáo Hội chính là dấu in vĩnh cửu rằng Đức Giê-su đang sống, đang hướng dẫn, thanh tẩy, đổi mới, dù nơi những con người bằng đất sét vẫn còn nhiều yếu đuối. Nhìn vào Giáo Hội – không phải chỉ qua vẻ bên ngoài của cơ cấu hay nghi thức, mà qua dòng chảy thánh thiện nơi những vị tử đạo vô danh, nơi bàn tay mở rộng của Caritas, nơi phòng giải tội thắp lên hy vọng – ta thấy ánh sáng phục sinh đang bừng cháy.
Dấu chứng thứ ba là chính mỗi chúng ta, những con người được dìm vào cái chết và sự sống lại của Đức Ki-tô qua Bí tích Thánh Tẩy. Bao lần ta rơi vào sụp đổ, tội lỗi, thất vọng, nhưng rồi lại đứng dậy bằng một sức bật không thuộc về bản thân. Bao lần ta bị vùi dập bởi dối trá, thù hằn, nhưng vẫn kiên trì chọn yêu thương. Bao lần ta sẵn lòng chia sẻ bát cơm manh áo, giang rộng vòng tay tha thứ, dù không ai bảo đảm đền đáp. Hành trình ấy không phải sản phẩm của nghị lực thuần tuý, mà là hệ quả của sự hiện diện âm thầm của Đấng Phục Sinh trong tâm hồn, Ngài kéo ta lên khỏi vũng bùn tội lỗi, để ta “được cất nhắc ngồi cùng Người trên cõi trời” ngay giữa những nẻo đường chật hẹp trần gian. Mỗi quyết định sống trong sự thật, mỗi nghĩa cử bác ái, mỗi giọt nước mắt hối cải chính là một mẩu chứng vật nho nhỏ ghép nên bức tranh lớn: Đức Ki-tô không chết, Người sống, và đang biến đổi thế giới từ bên trong. Thánh Phaolô đã mượn hình ảnh men và bột để mời gọi Cộng đoàn Côrintô: “Anh em hãy loại men cũ để trở nên bột mới”. Men độc hại là sự ganh ghét, ích kỷ, giả trá. Bột mới là lòng chân thật, tinh trong, sẵn sàng tự thiêu để làm bánh nuôi đời. Khi bột mới ấy dậy men, lò than cuộc đời nóng đỏ và hương bánh tinh tuyền lan tỏa, người khác ngửi thấy, nếm thử và nhận ra hương vị phục sinh.
Tuy nhiên, sống dấu chứng Phục Sinh không có nghĩa là trốn chạy thực tế đau thương. Người Kitô hữu không gạt bỏ những bóng đêm của lo âu, chiến tranh, bệnh tật, bất công. Thay vào đó, họ bước vào đó với niềm xác tín: Ánh sáng đã chiến thắng, sự chết đã bại vong. Đức Giê-su sau khi sống lại không hiện hình chói lọi phá tan đế quốc Rô-ma, cũng không dựng tấm biển quảng bá phép lạ trước quần chúng. Người đến với Phêrô đang ngồi tăm tối bên bếp than, gọi một tiếng đơn sơ: “Con có yêu Thầy không?” Người song hành với hai môn đệ Emmau miệt mài thất vọng, dò từng bước với họ, giải nghĩa Kinh Thánh, rồi lặng lẽ để họ nhận ra qua cử chỉ bẻ bánh. Vinh quang Phục Sinh không ầm ĩ, nhưng len lỏi qua vết thương để chữa lành. Nhờ đó, Ki-tô hữu mang trong mình niềm hy vọng không che giấu: Thập giá nay thành Thánh Giá, nơi giọt máu của Đấng Vô Tội biến sàn xử án thành ngai tình yêu.
Thời đại chúng ta khắc khoải tìm “bằng chứng khoa học” để tin. Nhưng “bằng chứng” lại đứng ngay giữa đời, trong bao tấm lòng quảng đại chọn nhường cơm sẻ áo cho nạn nhân lũ lụt miền Trung, trong những y bác sĩ quên mình nơi phòng cách ly, trong người mẹ trẻ tha thứ kẻ gây tai nạn làm con mình tàn tật. Ở đó, ta gặp gỡ một thứ logic ngược dòng: thất bại trở thành khởi đầu, mất mát sinh hoa trái, hi sinh mở lối cho sự sống mới. Chính logic ấy đã khải hoàn trong đêm Vượt qua: khi bóng đêm tưởng như nuốt chửng tất cả, lòng mộ bừng sáng Luân lưu Sự Sống. Bởi thế, Công Giáo không chỉ là một hệ thống luân lý hay văn hoá, mà là lời tuyên xưng: “Chúa Giê-su Ki-tô là Đấng Hằng Sống.”
Nếu vậy, chúng ta phải trở thành “đường dẫn” cho tha nhân chạm vào dấu chứng ấy. Không phải bằng áp đặt, lý luận khô cứng, nhưng bằng cuộc đời đẫm chất Phúc Âm. Trẻ em sẽ cảm nhận Đấng Phục Sinh khi cha mẹ nắm tay nhau cầu nguyện trong bữa cơm tối, tha thứ sau cãi vã. Người lao động nhập cư sẽ gặp Đấng Phục Sinh khi cộng đoàn giáo xứ dang vòng tay hỗ trợ, hướng dẫn hồ sơ, mở lớp tiếng bản địa miễn phí. Bạn bè vô thần sẽ thoáng ánh Phục Sinh khi thấy ta kiên nhẫn lắng nghe chứ không vội phản bác, khi thấy ta dám cúi xuống chăm sóc người bệnh nan y vì tin rằng sự chết không phải dấu chấm hết. Đó là chứng tá Phêrô đã thực thi: từ một người chối Thầy, ông đứng giữa quảng trường Giêrusalem mạnh mẽ loan báo: “Đức Giê-su mà anh em treo trên thập giá, Thiên Chúa đã cho sống lại.” Tiếng nói ấy xé toang mọi thành kiến, vì người nghe thấy lửa chân thành và vẻ đẹp của một con người được đổi mới.
Anh chị em thân mến, giữa nhịp sống hối hả, chúng ta dễ rơi vào cảm giác “thời Phục Sinh đã qua”, chỉ còn lại thói quen phụng vụ và những trang Kinh Thánh hơi phai màu. Thế nhưng, Phục Sinh không khép lại khi nến Phục Sinh tàn lụi; nó kéo dài cho đến khi “Thiên Chúa trở nên mọi sự trong mọi người”. Mỗi sáng ta mở mắt, thở luồng không khí đầu tiên, đó là một “bình minh Phục Sinh” mới. Mỗi lần ta rước Thánh Thể, Đấng Sống Lại lại dọn trống căn mộ ích kỷ của ta, lăn đi tảng đá vô cảm, để ta và thế giới có thêm một lối thông khí của Thánh Thần. Ta ngỡ chỉ có thể gặp Người ở nhà thờ, nhưng Người đợi ta nơi công sở, ở ngã tư kẹt xe, trên giường bệnh, ngay cả trong một nhóm chat tràn ngập lời châm biếm. Mỗi nơi đều có thể trở thành “vườn Phục Sinh” nếu ta để Người cất tiếng gọi tên mình, cất tiếng qua lời người khác, và để ta đáp lại bằng hai tiếng nhiệm mầu: “Lạy Thầy!”
Nguyện xin Đức Ki-tô Phục Sinh phá vỡ mọi tảng đá sợ hãi đang đè nặng tâm hồn chúng ta; mở đôi mắt để ta nhận ra Người trong những dấu chứng bình dị nhưng sống động; thắp lên trong tim ngọn lửa chứng nhân để chúng ta dám nói với thế giới hôm nay, không chút mặc cảm, không chút nhân nhượng: “Chính chúng tôi đã gặp Người.” Khi ấy, từng ánh mắt, nụ cười, lời nói và việc làm của chúng ta sẽ là trang Kinh Thánh thứ năm viết tiếp Tin Mừng Phục Sinh, để mọi kẻ đang khao khát sự thật được thốt lên lời tung hô muôn thuở: “Chúa đã sống lại thật, Alleluia!”
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH SÁNG PHỤC SINH
Cuộc sống của mỗi người là một hành trình đầy những cung bậc cảm xúc, từ niềm vui rạng rỡ đến những nỗi buồn sâu lắng. Có những lúc chúng ta cảm thấy như đang chìm trong bóng tối, nơi mà mọi hy vọng dường như tan biến. Đó có thể là khi ta đối mặt với sự mất mát của người thân yêu, những khó khăn tài chính, bệnh tật, hay những thất bại tưởng chừng không thể vượt qua. Nhưng chính trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô xuất hiện như một ngọn đuốc rực rỡ, soi sáng con đường và mang đến niềm hy vọng bất diệt. Sự Phục Sinh không chỉ là một sự kiện lịch sử xảy ra hơn 2000 năm trước, mà là một thực tại sống động, một lời hứa của Thiên Chúa về một cuộc sống mới, một nguồn sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, và một niềm hy vọng dành cho tất cả mọi người, bất kể họ là ai, đang ở đâu hay đang trải qua điều gì.
Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu là trung tâm và nền tảng của đức tin Kitô giáo. Sau khi chịu đau khổ tột cùng, bị đóng đinh trên thập giá và chịu chết, Chúa Giêsu đã sống lại từ cõi chết, chiến thắng tội lỗi và sự chết. Sự kiện này không chỉ là một phép màu, mà là minh chứng cho quyền năng vô biên của Thiên Chúa. Nó gửi đến một thông điệp mạnh mẽ: sự sống luôn mạnh mẽ hơn sự chết, ánh sáng luôn vượt qua bóng tối. Trong Tin Mừng theo thánh Gioan (11:25-26), Chúa Giêsu tuyên bố: “Ta là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Ta, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống mà tin vào Ta, sẽ không bao giờ phải chết.” Lời này không chỉ là một lời an ủi, mà là một lời hứa chắc chắn, mang lại hy vọng cho những ai đang tuyệt vọng. Sự Phục Sinh không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà là nguồn sức mạnh hiện hữu, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của chúng ta hôm nay. Nó nhắc nhở rằng, dù cuộc đời có khó khăn đến đâu, Thiên Chúa luôn ở bên, ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy, chữa lành những vết thương và tiếp tục hành trình với niềm tin.
Ánh sáng Phục Sinh là món quà vô giá của Thiên Chúa dành cho toàn thể nhân loại. Nó không dành riêng cho một nhóm người đặc biệt, không phân biệt giàu nghèo, không quan tâm đến địa vị xã hội hay quá khứ của mỗi người. Dù bạn là một người thành công rực rỡ hay đang chật vật với thất bại, dù bạn mạnh mẽ hay yếu đuối, ánh sáng Phục Sinh luôn sẵn sàng chiếu soi và mời gọi bạn bước vào niềm hy vọng. Trong Tin Mừng, sau khi sống lại, Chúa Giêsu hiện ra với các môn đệ, những người từng bỏ rơi Ngài trong lúc Ngài chịu khổ hình. Thay vì trách móc, Ngài nói: “Bình an cho các con!” (Gioan 20:19). Lời chào này là biểu tượng của sự tha thứ, tình yêu và hy vọng. Ngài không nhìn vào sai lầm của họ, mà mở rộng vòng tay, mời gọi họ trở về. Đây chính là thông điệp của ánh sáng Phục Sinh: dù chúng ta có lạc lối, yếu đuối hay phạm sai lầm, Thiên Chúa vẫn luôn chờ đợi để ban bình an và sức mạnh mới. Ánh sáng Phục Sinh cũng khẳng định rằng không có bóng tối nào quá dày đặc đến mức ánh sáng của Chúa không thể xuyên qua. Dù bạn đang đối mặt với bệnh tật, sự mất mát, hay những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua, ánh sáng ấy mang đến lời hứa về một tương lai tươi sáng, nơi mà hy vọng luôn hiện hữu.
Ánh sáng Phục Sinh không chỉ là một khái niệm thần học trừu tượng, mà là một thực tại sống động có thể chạm đến và thay đổi cuộc đời mỗi người. Khi chúng ta mở lòng đón nhận ánh sáng ấy, nó sẽ soi sáng những góc tối trong tâm hồn, chữa lành những vết thương sâu sắc và ban tặng sức mạnh để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Nhiều người trong chúng ta mang trong mình những vết thương từ quá khứ – có thể là sự tổn thương từ những mối quan hệ đổ vỡ, cảm giác thất bại trong công việc, hay nỗi đau mất đi người thân yêu. Ánh sáng Phục Sinh mời gọi chúng ta đặt những vết thương ấy trước Chúa, để Ngài chữa lành và ban tặng sự bình an. Hơn nữa, sự Phục Sinh là lời mời gọi để mỗi người “sống lại” trong chính cuộc đời mình. Điều này có thể biểu hiện qua việc thay đổi một thói quen xấu, học cách tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta, hay dấn thân vì một mục đích cao cả hơn, chẳng hạn như giúp đỡ cộng đồng hoặc bảo vệ môi trường. Khi đối mặt với những thử thách, ánh sáng Phục Sinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta. Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi đau khổ, nhưng Ngài hứa sẽ ban sức mạnh để chúng ta vượt qua, để mỗi khó khăn trở thành cơ hội để trưởng thành và tiến gần hơn đến Ngài.
Ánh sáng Phục Sinh không chỉ dừng lại ở cấp độ cá nhân, mà còn lan tỏa ra cộng đồng và toàn thế giới. Là những Kitô hữu, chúng ta được mời gọi để trở thành những người mang ánh sáng, chia sẻ niềm hy vọng của sự Phục Sinh với những người xung quanh. Trong một thế giới đầy chia rẽ, xung đột và bất công, ánh sáng Phục Sinh kêu gọi chúng ta xây dựng những cộng đồng dựa trên tình yêu, sự tha thứ và sự hiệp nhất. Một hành động nhỏ như giúp đỡ một người khó khăn, lắng nghe một người đang đau khổ, hay đơn giản là mỉm cười với một người lạ, có thể mang ánh sáng đến cho họ. Khi chúng ta sống với niềm tin vào sự Phục Sinh, cuộc sống của chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho niềm hy vọng. Cách chúng ta đối diện với khó khăn, cách chúng ta yêu thương và phục vụ người khác, có thể truyền cảm hứng cho những người xung quanh, khiến họ cũng muốn tìm kiếm ánh sáng ấy. Chúa Giêsu đã sống lại để mang sự sống cho mọi người, và Ngài mời gọi chúng ta tiếp tục sứ mạng ấy. Phục vụ những người nghèo khổ, người bệnh tật, hay những người bị gạt ra bên lề xã hội là cách chúng ta lan tỏa ánh sáng Phục Sinh, biến thế giới này thành một nơi tốt đẹp hơn.
Sống trong ánh sáng Phục Sinh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chúng ta có thể đối mặt với nhiều thách thức khiến việc giữ vững niềm tin trở nên khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất là sự nghi ngờ và sợ hãi. Giống như các môn đệ sau khi Chúa chịu chết, chúng ta có thể cảm thấy hoang mang khi đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Nhưng Chúa Giêsu đã hiện ra, mang đến bình an và xua tan nỗi sợ của họ, và Ngài cũng làm điều tương tự cho chúng ta hôm nay. Một thách thức khác là những cám dỗ từ thế gian. Xã hội hiện đại thường đề cao chủ nghĩa cá nhân, sự hưởng thụ và quyền lực, khiến chúng ta dễ bị cuốn vào những giá trị trái ngược với ánh sáng Phục Sinh. Sống theo ánh sáng ấy đòi hỏi sự can đảm để chọn con đường của tình yêu, sự hy sinh và lòng khiêm nhường. Ngoài ra, đôi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi khi cố gắng sống tốt, giúp đỡ người khác, hay duy trì niềm tin trong những hoàn cảnh khó khăn. Nhưng ánh sáng Phục Sinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa luôn ban sức mạnh mới cho những ai tin cậy vào Ngài. Khi chúng ta cảm thấy yếu đuối, cầu nguyện và kết nối với cộng đồng đức tin sẽ giúp chúng ta tìm lại nguồn sức mạnh để tiếp tục.
Sự Phục Sinh không chỉ là một sự kiện xảy ra một lần trong lịch sử, mà là lời mời gọi để chúng ta sống mỗi ngày trong ánh sáng của Chúa. Có nhiều cách cụ thể để chúng ta sống trong ánh sáng Phục Sinh. Trước hết, cầu nguyện thường xuyên là cách để chúng ta kết nối với Chúa, giữ cho ánh sáng Phục Sinh luôn rực cháy trong tâm hồn. Một vài phút mỗi ngày để suy niệm Lời Chúa hoặc tạ ơn Ngài có thể làm mới tâm hồn chúng ta. Thứ hai, tha thứ và yêu thương là cách chúng ta phản chiếu ánh sáng Phục Sinh. Tha thứ cho những người đã làm tổn thương ta, yêu thương mọi người như Chúa đã yêu thương chúng ta, là những hành động mang ánh sáng đến cho thế giới. Thứ ba, dấn thân cho công lý và hòa bình là một cách sống động để lan tỏa ánh sáng Phục Sinh. Điều này có thể là đứng lên bảo vệ những người bị áp bức, chăm sóc môi trường, hay xây dựng một xã hội công bằng hơn. Cuối cùng, sống với niềm vui là một dấu ấn của ánh sáng Phục Sinh. Dù cuộc sống có khó khăn, chúng ta được mời gọi sống với một tâm hồn vui tươi, biết ơn và tràn đầy hy vọng, vì chúng ta biết rằng Chúa đã chiến thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống đời đời.
Ánh sáng Phục Sinh là ngọn lửa không bao giờ tắt, là niềm hy vọng không bao giờ cạn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, Thiên Chúa luôn ở bên, dẫn dắt và ban sức mạnh để chúng ta vượt qua. Là những người tin vào sự Phục Sinh, chúng ta được mời gọi không chỉ đón nhận ánh sáng ấy cho chính mình, mà còn mang ánh sáng ấy đến với thế giới. Hãy để ánh sáng Phục Sinh soi chiếu tâm hồn, chữa lành những vết thương, đổi mới cuộc sống và dẫn dắt chúng ta trên hành trình đức tin. Hãy để nó trở thành nguồn hy vọng bất tận, không chỉ cho chúng ta mà còn cho tất cả những người chúng ta gặp gỡ. Như Chúa Giêsu đã nói: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta, sẽ không đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” (Gioan 8:12). Chúng ta được mời gọi bước đi trong ánh sáng ấy, để nó không chỉ chiếu sáng con đường của chúng ta, mà còn trở thành ngọn đuốc soi lối cho những người xung quanh.
Mỗi người chúng ta đều có cơ hội để sống trong ánh sáng Phục Sinh và chia sẻ ánh sáng ấy với thế giới. Điều này không đòi hỏi những hành động vĩ đại, mà đôi khi chỉ là những việc làm nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: một lời nói khích lệ, một cử chỉ yêu thương, hay một hành động phục vụ. Khi chúng ta sống như thế, chúng ta không chỉ tìm thấy niềm hy vọng cho chính mình, mà còn trở thành nguồn hy vọng cho người khác. Ánh sáng Phục Sinh là lời nhắc nhở rằng, dù thế giới có nhiều đau khổ và bóng tối, Thiên Chúa luôn hiện diện, mang đến sự sống và ánh sáng. Chúng ta được mời gọi để trở thành những chứng nhân của ánh sáng ấy, để thế giới biết rằng hy vọng không bao giờ mất đi, vì Chúa Giêsu đã sống lại và Ngài đang sống giữa chúng ta.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con ánh sáng Phục Sinh, để chúng con có thể vượt qua bóng tối của cuộc đời này. Xin giúp chúng con trở thành những ngọn đuốc sáng, mang niềm hy vọng và tình yêu của Ngài đến với mọi người. Xin cho chúng con lòng can đảm để sống trong ánh sáng của Ngài, để tha thứ, yêu thương và phục vụ, để thế giới này trở thành một nơi tốt đẹp hơn nhờ ánh sáng Phục Sinh. Chúng con xin tạ ơn Ngài vì món quà hy vọng bất diệt mà Ngài đã ban tặng qua sự Phục Sinh của Con Một Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA PHỤC SINH
Sau cái chết đau thương của Thầy Giêsu trên thập giá, dường như chẳng ai trong số các môn đệ hay những người thân cận dám nghĩ đến chuyện Thầy sẽ sống lại. Nỗi đau mất Thầy quá lớn, nỗi sợ hãi và thất vọng bao trùm tâm hồn họ, khiến họ không còn chỗ cho hy vọng. Các phụ nữ, những người trung thành theo Thầy, chỉ biết tập trung vào việc chuẩn bị thuốc thơm để xức xác Thầy, như một hành động cuối cùng của lòng yêu mến. Họ đến ngôi mộ trong buổi sáng tinh mơ, mang theo nỗi buồn và sự tận tụy, nhưng chẳng hề mong đợi điều gì khác ngoài việc hoàn thành nghi thức tang lễ. Thế nhưng, khi đến nơi, họ bàng hoàng nhận ra ngôi mộ trống trơn. Không còn thi hài Thầy, không một dấu vết. Họ phân vân, bối rối, lòng đầy hoang mang. Chuyện gì đã xảy ra? Ai đã lấy xác Thầy? Hay có điều gì kỳ diệu mà họ chưa thể hiểu?
Là những Kitô hữu hôm nay, chúng ta thường quá quen thuộc với câu chuyện Chúa phục sinh. Sự kiện này đã trở thành một phần không thể thiếu trong đức tin của chúng ta, đến nỗi đôi khi ta coi đó là điều hiển nhiên, như thể chuyện Chúa sống lại là một sự kiện tất yếu, chẳng có gì đáng ngạc nhiên. Chính vì thế, chúng ta khó mà cảm nhận được nỗi lo lắng, sự ngỡ ngàng, và cả sự hoang mang của các phụ nữ và các môn đệ vào buổi sáng ngày thứ nhất ấy. Chúng ta không còn đứng trước ngôi mộ trống với trái tim run rẩy như họ. Chúng ta không cảm được nỗi thất vọng của các bà khi mang theo số thuốc thơm tỉ mỉ chuẩn bị, chỉ để đối diện với một ngôi mộ mở toang và một khoảng trống lạnh lẽo. Họ đã chuẩn bị để xức xác Thầy, nhưng giờ đây, thi hài Thầy chẳng còn đó. Họ phải làm gì với những lọ thuốc thơm, với lòng yêu mến giờ đây không biết gửi vào đâu?
Nếu không có sứ thần hiện ra giải thích, ngôi mộ trống ấy có lẽ vẫn mãi là một bí ẩn khôn dò. Chính sứ thần đã mang đến ánh sáng cho sự bối rối của các phụ nữ, khi tuyên bố rằng Đức Giêsu đã sống lại, đúng như lời Ngài đã tiên báo. Lời giải thích ấy không chỉ làm sáng tỏ sự kiện, mà còn khơi dậy trong lòng các bà một tia hy vọng, dù ban đầu họ vẫn chưa hoàn toàn tin. Khi các bà vội vã trở về, kể lại cho Nhóm Mười Một những gì đã chứng kiến ngoài ngôi mộ đá, họ lại đối diện với sự nghi ngờ. Các môn đệ, những người từng kề cận Thầy, lại cho rằng câu chuyện của các bà là “lẩn thẩn”, là sản phẩm của sự yếu đuối hay tưởng tượng. Họ nghĩ làm sao có chuyện sứ thần xuất hiện, làm sao có chuyện Thầy đã phục sinh! Trong tâm trí họ, cái chết của Thầy là dấu chấm hết, là bức tường không thể vượt qua. Niềm tin vào sự sống lại dường như quá xa vời, quá khó chấp nhận.
Phêrô, với lòng nhiệt thành, đã đứng lên và chạy ra ngôi mộ. Ông muốn tận mắt chứng kiến những gì các bà đã kể. Và đúng như lời họ, ông thấy ngôi mộ trống, tấm khăn liệm được xếp gọn gàng, nhưng không có thi hài Thầy. Tuy nhiên, ngay cả khi đứng trước bằng chứng ấy, Phêrô chỉ kinh ngạc, chứ chưa thể tin. Ông ngỡ ngàng, nhưng niềm tin vào sự phục sinh vẫn chưa bén rễ trong lòng. Quả thật, tin rằng Thầy Giêsu đã sống lại là một điều vô cùng khó khăn, ngay cả khi chính Ngài đã nhiều lần báo trước về cái chết và sự phục sinh của mình. Các môn đệ, trong cơn đau buồn và thất vọng, dường như chỉ nhớ được nửa đầu của lời tiên báo – rằng Thầy sẽ chết. Nửa sau, rằng Ngài sẽ sống lại, đã bị nỗi đau và sự sợ hãi che mờ.
Sứ thần xuất hiện không chỉ để công bố sự phục sinh, mà còn để nhắc nhở các môn đệ nhớ lại những lời Thầy đã dạy. “Hãy nhớ lại những gì Ngài đã nói với các ngươi khi còn ở Galilê” (Lc 24,6). Và khi được nhắc nhở, các phụ nữ đã nhớ lại, lòng họ dần mở ra với niềm hy vọng. Sau này, chính Đức Giêsu phục sinh cũng hiện ra để nhắc nhở các môn đệ, giúp họ nối kết những lời Ngài đã nói với thực tại mới mẻ của sự sống lại. Hơn nữa, Chúa Thánh Thần, Đấng mà Đức Giêsu hứa ban, sẽ tiếp tục sứ vụ nhắc nhở ấy, giúp các môn đệ nhớ lại mọi lời Ngài đã dạy (Ga 14,26). Việc nhắc nhớ này không chỉ là ôn lại quá khứ, mà là nối kết quá khứ với hiện tại và tương lai. Nó giúp các môn đệ vượt qua nỗi ám ảnh của cái chết đau thương, để nhận ra rằng câu chuyện của Đức Giêsu không kết thúc nơi thập giá, mà mở ra một chân trời mới của sự sống.
Quá khứ của các môn đệ bị ám ảnh bởi cái chết của Thầy. Nỗi đau ấy quá lớn, khiến họ dễ bị sa lầy trong u buồn, mất đi khả năng hy vọng và vui sống. Cũng giống như các môn đệ, chúng ta hôm nay đôi khi cũng bị mắc kẹt trong những nỗi đau, thất bại, hay nỗi sợ hãi của quá khứ. Chúng ta để cho những phần mộ của cuộc đời – những thất vọng, tổn thương, hay mất mát – giam cầm niềm tin và hy vọng của mình. Nhưng sứ điệp của ngày Phục sinh vang lên như một lời chất vấn: “Sao các bà lại tìm Người Sống ở nơi kẻ chết?” Đức Giêsu không còn ở trong phần mộ. Ngài đã mở tung cửa mộ vào sáng Phục sinh, và muốn gặp được Ngài, chúng ta phải tìm Ngài ngoài phần mộ, trong sự sống mới mà Ngài mang lại.
Kitô giáo không dừng lại nơi thập giá hay phần mộ. Đức Giêsu phục sinh là Đấng tràn đầy sự sống mới. Xác thân Ngài không còn nằm đó, nhưng đã chỗi dậy trong vinh quang. Ngài không chỉ sống lại, mà còn đồng hành với chúng ta trên mọi nẻo đường của cuộc đời. Ngài đến bên chúng ta khi chúng ta mệt mỏi, như khi các môn đệ cả đêm đánh cá mà chẳng được gì. Ngài gõ cửa nhà chúng ta khi chúng ta đóng kín vì sợ hãi hay thất vọng. Ngài hiện diện trong những lúc chúng ta tưởng rằng mọi sự đã chấm hết. Nhưng vấn đề là chúng ta thường tìm sai địa chỉ của Ngài. Chúng ta tìm Ngài trong những phần mộ của sự nghi ngờ, trong những ngõ cụt của thất vọng, bởi vì chúng ta chưa thực sự tin rằng Ngài đã sống lại.
Nếu chúng ta thực sự tin rằng Đức Giêsu là Sự Sống và là Nguồn Sống, cuộc đời chúng ta sẽ không còn như xưa. Niềm tin vào sự Phục sinh không chỉ là tin vào một sự kiện xảy ra cách đây hai ngàn năm, mà là để sự Phục sinh ấy biến đổi cuộc sống chúng ta hôm nay. Tin vào Chúa Phục sinh là dám bước ra khỏi những ngôi mộ của chính mình – những nỗi sợ hãi, những thất bại, những tổn thương – để sống với niềm hy vọng và niềm vui. Tin vào Chúa Phục sinh là nhận ra rằng Ngài đang đồng hành với chúng ta, ngay cả trong những giây phút tăm tối nhất. Tin vào Chúa Phục sinh là để sự sống mới của Ngài tràn ngập trong tâm hồn, gia đình, và cộng đoàn của chúng ta.
Hôm nay, khi chúng ta mừng lễ Phục sinh, hãy để lời của sứ thần vang vọng trong tâm hồn: “Ngài không còn ở đây nữa, Ngài đã sống lại!” Hãy để niềm tin vào sự Phục sinh đánh thức chúng ta khỏi sự quen thuộc, khỏi sự nghi ngờ, và khỏi những ngôi mộ đang giam cầm chúng ta. Hãy tìm Đức Giêsu, Đấng Sống, ngoài phần mộ, trên con đường của cuộc đời. Hãy để Ngài biến đổi chúng ta, để chúng ta không chỉ sống, mà sống dồi dào, như Ngài đã hứa. Và hãy để niềm vui Phục sinh lan tỏa từ trái tim chúng ta ra thế giới, như các phụ nữ đã vội vã loan báo Tin Mừng cho các môn đệ. Đức Giêsu đã sống lại, và vì Ngài sống, chúng ta cũng sẽ sống!
Lm. Anmai, CSsR
MẦU NHIỆM VƯỢT QUA
Để thực sự thấu hiểu mầu nhiệm Vượt Qua, chúng ta cần dừng lại, không phải chỉ thoáng qua, mà là thật lâu, thật sâu bên ngôi mộ của Chúa Giêsu. Đó là một ngôi mộ mới, một nơi chưa từng chôn cất bất kỳ ai, như Tin Mừng theo thánh Gioan đã ghi lại (x. Ga 19, 41). Ngôi mộ này thuộc về ông Giô-xép, một thành viên của Thượng Hội Đồng, nhưng cũng là một môn đệ âm thầm của Đức Giêsu. Với lòng kính trọng và yêu mến, ông đã đến xin tổng trấn Philatô được nhận xác Thầy, rồi cùng với vài người khác, cẩn thận tẩm liệm và đặt xác Thầy trong ngôi mộ này. Hành động của ông không chỉ là một nghi thức, mà là một biểu hiện của lòng trung tín, của tình yêu không lời nhưng sâu sắc dành cho Đấng mà ông đã âm thầm đi theo.
Hãy tưởng tượng bạn đang đến thăm ngôi mộ ấy vào ngày thứ Bảy, ngày Sabát, ngày của sự tĩnh lặng và chờ đợi. Không một bóng người. Ngôi mộ nằm đó, im lìm, lạnh lẽo, giống như hàng trăm ngàn ngôi mộ khác trên khắp mặt đất. Một tảng đá to, nặng nề, kiêu ngạo che kín cửa mồ, như muốn tuyên bố rằng mọi sự đã chấm dứt. Không còn hy vọng, không còn ánh sáng. Tất cả dường như đã bị khóa chặt sau tảng đá ấy.
Những kẻ thù của Chúa Giêsu hẳn đang hả hê. Họ nghĩ rằng cuối cùng họ đã loại bỏ được “cái gai” trong mắt họ. Đối với họ, Đức Giêsu chỉ là một mối đe dọa, một kẻ gây rối, và giờ đây, Ngài đã bị đánh bại. Tử thần, kẻ tưởng chừng như bất khả chiến bại, dường như đang đắc chí vỗ tay reo hò. Đấng tự xưng là Sự Sống, Đấng đã từng tuyên bố “Ta là sự sống lại và là sự sống” (Ga 11, 25), giờ đây dường như đã bị tử thần nuốt chửng. Mọi sự dường như đã kết thúc trong tăm tối, trong sự thất bại ê chề.
Xác Đức Giêsu nằm đó, trong ngôi mộ lạnh lẽo, bị bao phủ bởi bóng tối, giống như một hạt lúa được gieo vào lòng đất. Hạt lúa ấy, trong sự im lặng của đất, đang âm thầm chịu mục nát. Có ai nghe được tiếng hạt lúa cựa mình trong lòng đất không? Có ai nhìn thấy được một mầm non bé nhỏ đang nhú lên từ trong bóng tối không? Không ai thấy, không ai nghe. Tất cả dường như chỉ là sự tĩnh lặng đến đáng sợ, là đêm đen của sự chờ đợi không lời.
Đêm dài, dài lắm. Ba người phụ nữ – Maria Mađalêna, Maria mẹ Giacôbê, và Salômê – không thể chợp mắt. Lòng họ nặng trĩu, tâm trí họ chỉ hướng về ngôi mộ, nơi xác Thầy yêu dấu của họ đang nằm. Họ không thể làm gì khác ngoài việc chờ đợi. Họ chờ cho trời sáng, chờ cho thời khắc họ có thể ra thăm mộ, mang theo những chai dầu thơm mà họ đã vội vã mua để ướp xác Thầy. Trong lòng họ, có lẽ chỉ có một nỗi đau âm ỉ, một niềm tiếc nuối khôn nguôi, nhưng cũng có một tình yêu mãnh liệt, một lòng trung thành không gì lay chuyển được.
Và rồi, khi những tia nắng đầu tiên của ngày mới ló dạng, cả ba người phụ nữ đã sẵn sàng. Họ vội vã ra đi, lòng đầy thao thức. Trên đường, họ chỉ có một nỗi bận tâm duy nhất: “Ai sẽ lăn tảng đá ra khỏi cửa mồ cho chúng ta?” Tảng đá ấy, to lớn và nặng nề, là một trở ngại không nhỏ. Nó không chỉ là một vật cản vật lý, mà còn là biểu tượng của những giới hạn, những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua. Làm sao ba người phụ nữ yếu đuối có thể di chuyển được tảng đá ấy? Nhưng họ vẫn đi, vẫn bước tới, không vì trở ngại mà dừng lại.
Và điều kỳ diệu đã xảy ra. Khi họ đến nơi, họ sững sờ nhận ra rằng tảng đá – cái tảng đá mà họ lo lắng – đã được lăn ra một bên. Ngôi mộ trống rỗng. Xác Thầy không còn ở đó nữa. Một sứ thần của Chúa xuất hiện, với ánh sáng rạng ngời, loan báo một Tin Mừng làm rung chuyển cả đất trời: “Đấng bị đóng đinh đã sống lại! Ngài không còn ở đây nữa. Ngài đã trỗi dậy như lời Ngài đã phán. Hãy đi và nói với các môn đệ Ngài rằng Ngài sẽ gặp họ ở Galilê!” (x. Mt 28, 5-7). Từ ngôi mộ – nơi của bóng tối, của sự chết chóc, của mục nát – sự sống đã bừng lên, mạnh mẽ, rực rỡ, làm choáng ngợp mọi nỗi sợ hãi, mọi ngờ vực.
Không cần phải lăn tảng đá. Không cần phải xức dầu thơm. Ngôi mộ đã mở toang, bởi vì không một ngôi mộ nào, không một bóng tối nào, không một tử thần nào có thể cầm giữ được Đấng là Sự Sống. Đức Giêsu, Đấng đã chết, nay đã sống lại, và Ngài đang lên đường để nối lại một lời hẹn với các môn đệ của Ngài. Lời hẹn ấy không chỉ là một cuộc gặp gỡ, mà là một lời mời gọi bước vào một đời sống mới, một hành trình mới, nơi mà sự sống chiến thắng tử thần, nơi mà ánh sáng xua tan bóng tối.
Nhưng câu chuyện không chỉ dừng lại ở ngôi mộ trống của Đức Giêsu. Mầu nhiệm Vượt Qua còn mời gọi chúng ta nhìn vào chính cuộc đời mình. Trong cuộc sống, chúng ta cũng có những “ngôi mộ” của riêng mình. Đó là những nơi chôn vùi bao ước mơ, bao hy vọng, bao điều mà chúng ta từng yêu mến và ấp ủ. Có thể đó là những thất bại đau đớn, những mất mát không thể bù đắp, những vết thương lòng còn đang rỉ máu. Những “ngôi mộ” ấy dường như là dấu hiệu của sự đổ vỡ, của nỗi đau, của sự kết thúc. Chúng ta có dám dừng lại bên những ngôi mộ ấy không? Hay chúng ta chỉ biết tiếc nuối, chỉ biết khóc than, rồi vội vã quay đi, không dám đối diện?
Chính mầu nhiệm Phục Sinh của Đức Kitô dạy chúng ta rằng không có mất mát nào là vô nghĩa, không có khổ đau nào là vô ích, không có thất bại nào là mãi mãi. Như hạt lúa phải mục nát để nảy mầm, như Đức Giêsu phải đi qua thập giá để vào vinh quang, chúng ta cũng được mời gọi để tin rằng từ những “ngôi mộ” trong cuộc đời, Thiên Chúa có thể làm nảy sinh sự sống mới. Những đau khổ, những mất mát ấy, nếu được dâng lên Chúa, có thể trở thành cơ hội để chúng ta lớn lên, trưởng thành, và cứng cáp hơn trong đức tin.
Ước gì, giữa những giọt nước mắt, chúng ta vẫn có thể cảm nghiệm được niềm vui của Phục Sinh. Ước gì chúng ta dám can đảm chôn đi những gì cần chôn, buông bỏ những gì cần buông, và chấp nhận mất đi những gì cần mất. Bởi vì, như Đức Giêsu đã chiến thắng tử thần, Ngài cũng đang đồng hành với chúng ta để giúp chúng ta vượt qua những “ngôi mộ” của chính mình. Ngài đang mở toang những cánh cửa tưởng chừng như đã khóa chặt, đang lăn đi những tảng đá tưởng chừng như không thể di chuyển, và đang mời gọi chúng ta bước ra khỏi bóng tối để tiến vào ánh sáng.
Hãy đến bên ngôi mộ trống. Hãy để mầu nhiệm Vượt Qua thấm sâu vào lòng bạn. Và hãy tin rằng, dù cuộc đời có bao nhiêu “ngôi mộ”, Thiên Chúa vẫn đang làm việc, vẫn đang gieo mầm sự sống, và vẫn đang chờ đợi để gặp bạn trong một “Galilê” của niềm hy vọng và tình yêu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM VUI PHỤC SINH: CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI, ALLELUIA!
Nào ta hãy mừng vui, Chúa đã sống lại thật rồi, Alleluia! Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã chịu chết trên thập giá, đã chiến thắng tử thần và sống lại vinh hiển, Alleluia! Hôm nay, toàn thể Giáo hội hân hoan mừng Lễ Chúa Phục Sinh, ngày trọng đại đánh dấu chiến thắng của sự sống trên sự chết, của ánh sáng trên bóng tối, của tình yêu trên hận thù. Niềm vui Phục Sinh không chỉ là một biến cố thoáng qua, nhưng là nguồn mạch sức sống mới, là ngọn lửa thiêng liêng cần được trải dài suốt cuộc đời mỗi người Kitô hữu. Tin Mừng Phục Sinh, Tin Mừng về Chúa Sống Lại, không chỉ là lời loan báo trên môi miệng, mà phải trở thành nhịp đập của trái tim, là ánh sáng dẫn đường trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động của chúng ta. Đó là niềm tin mãnh liệt rằng Chúa đã sống lại, một niềm tin không chỉ được kiểm chứng qua ngôi mộ trống hay những lần Chúa hiện ra, nhưng còn qua chính đời sống chứng tá của các Tông đồ như Gioan, Phêrô, và của mỗi người chúng ta hôm nay.
Qua Tin Mừng, chúng ta được mời gọi nhìn lại hành trình đức tin của các Tông đồ trong những ngày định mệnh ấy. Trước khi Chúa Giêsu bị bắt, bị hành hình và chịu chết, các Tông đồ đã trải qua những giây phút kinh hoàng. Họ sợ hãi, thất vọng, buồn rầu, và dường như mọi hy vọng đã tan biến. Đối với họ, cái chết của Thầy Giêsu trên thập giá là dấu chấm hết cho tất cả. Bầu trời tâm hồn các ông chìm trong đêm đen, không còn chút ánh sáng. Họ dường như đã quên mất những lời tiên báo của Chúa về cuộc Thương Khó, rằng: “Con Người phải chịu đau khổ nhiều… bị giết chết và ngày thứ ba sẽ chỗi dậy” (Lc 9, 22). Những lời ấy từng được Chúa lặp lại nhiều lần, nhưng trong giờ phút đau thương, các ông không còn đủ sức để nhớ, để tin. Tuy nhiên, biến cố Phục Sinh đã làm thay đổi tất cả. Khi Gioan và Phêrô chạy đến ngôi mộ vào sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, họ chứng kiến một cảnh tượng lạ lùng: tảng đá lớn đã được lăn ra khỏi cửa mồ, ngôi mộ trống không, chỉ còn lại khăn liệm và băng vải được xếp ngăn nắp. Dù chưa gặp Chúa, nhưng những dấu chỉ ấy đã khơi dậy trong tâm trí các ông lời Kinh Thánh và những lời tiên báo của chính Chúa Giêsu. Ánh sáng niềm tin bừng lên trong lòng họ, xua tan bóng tối của sợ hãi và thất vọng. Niềm vui và hy vọng tràn ngập tâm hồn các ông, và từ đó, họ được sống lại với Chúa trong một sức sống mới. Sự can đảm, lòng nhiệt thành và tinh thần dấn thân loan báo Tin Mừng Phục Sinh của các ông đã trở thành bằng chứng sống động cho sự Phục Sinh vinh hiển của Chúa Giêsu (x. Cv 2, 14). Từ giây phút ấy, cuộc đời các Tông đồ chỉ còn một mục tiêu duy nhất: sống và chết cho Chúa Kitô Phục Sinh, bởi vì các ông “đã thấy và đã tin” vào Đấng đã chết và sống lại vì họ.
Hôm nay, chúng ta, những người Kitô hữu, cũng được mời gọi bước theo con đường của các Tông đồ, sống và làm chứng cho niềm tin Phục Sinh. Nếu không tin vào Chúa Giêsu Kitô đã sống lại, chúng ta không còn là Kitô hữu đích thực. Niềm tin mà chúng ta long trọng tuyên xưng trong mỗi Thánh lễ: “Lạy Chúa Giêsu, chúng con loan truyền Chúa chịu chết, chúng con tuyên xưng Chúa đã sống lại và chúng con chờ đợi Chúa sẽ đến trong vinh quang,” không chỉ là những lời nói, mà phải trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Niềm tin ấy cần được thể hiện một cách thiết thực, sống động, và cụ thể trong mọi khía cạnh của đời sống.
Trước hết, Chúa Phục Sinh mời gọi chúng ta sống với niềm vui và hy vọng. Cuộc sống của chúng ta không bao giờ thiếu những khó khăn, thử thách, hay đau khổ. Có những lúc chúng ta cảm thấy như đang bước đi trong đêm tối, giống như các Tông đồ trong những ngày Chúa chịu chết. Nhưng niềm tin vào Chúa Phục Sinh nhắc nhở chúng ta rằng Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta. Người hiện diện trong mọi nơi, mọi lúc, và trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời. Người là ánh sáng soi đường, là sức mạnh nâng đỡ, và là niềm hy vọng không bao giờ tàn lụi. Chúa Phục Sinh mong muốn chúng ta không chỉ giữ niềm vui ấy cho riêng mình, mà còn mang niềm vui Phục Sinh đến với những người xung quanh. Chúng ta được mời gọi trở thành sứ giả của niềm vui, đem hy vọng đến cho những người đang chìm trong buồn sầu, thất vọng, hay mất niềm tin. Một nụ cười, một lời an ủi, hay một hành động yêu thương nhỏ bé có thể trở thành ánh sáng Phục Sinh, làm bừng lên hy vọng trong lòng người khác.
Thứ đến, Chúa Phục Sinh kêu gọi chúng ta nhận ra sự hiện diện của Người trong từng anh chị em xung quanh. Chúa không chỉ hiện diện trong nhà thờ, trong Bí tích Thánh Thể, mà còn trong những người chúng ta gặp gỡ mỗi ngày: trong gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, những người bán hàng ngoài chợ, hay những người nghèo khổ, đói rách, bị gạt ra bên lề xã hội. Chúa mong muốn chúng ta sống bài học yêu thương và phục vụ mà Người đã nêu gương suốt cuộc đời, đặc biệt trong buổi học cuối cùng trước khi chịu chết. Người đã quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ và nhắn nhủ: “Ở điểm này, mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13, 35), và “anh em cũng phải rửa chân cho nhau. Thầy đã nêu gương cho anh em cũng làm như Thầy đã làm cho anh em” (Ga 13, 14-15). Khi chúng ta sống yêu thương, khi chúng ta cúi xuống phục vụ anh em, đặc biệt là những người bé nhỏ nhất, chúng ta không chỉ nhận ra Chúa Phục Sinh trong họ, mà còn phản chiếu khuôn mặt của Chúa trong chính đời sống của mình. Mỗi hành động yêu thương là một lời loan báo hùng hồn về Chúa Phục Sinh, là cách chúng ta làm cho Tin Mừng Phục Sinh trở nên sống động giữa lòng thế giới hôm nay.
Cuối cùng, Chúa Phục Sinh mời gọi chúng ta sống trong bình an. Niềm tin vào Chúa Phục Sinh và sự hiện diện của Người là nguồn mạch của bình an đích thực. Khi hiện ra với các môn đệ sau khi sống lại, Chúa Giêsu không nhắc đến những đau khổ, sỉ nhục, hay cái chết mà Người đã chịu. Người cũng không trách cứ các môn đệ vì đã hờ hững, kém tin, hay bỏ rơi Người trong giờ phút nguy nan. Trái lại, điều đầu tiên Người nói với các ông là: “Bình an cho anh em!” (Ga 20, 19.21). Chúa biết rõ sự yếu đuối, mong manh của con người. Người thấu hiểu những lo lắng, bất an, và sợ hãi trong lòng chúng ta. Vì thế, Người ban tặng bình an, một thứ bình an không phải là sự vắng bóng khó khăn, nhưng là sự hiện diện của Chúa trong tâm hồn, giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách. Khi đặt trọn niềm tin vào Chúa Phục Sinh, chúng ta sẽ tìm thấy bình an đích thực. Và khi tâm hồn bình an, chúng ta sẽ sống hết mình vì Chúa và cho anh em. Bình an ấy không chỉ ở trong chúng ta, mà còn lan tỏa đến những người xung quanh, biến môi trường sống của chúng ta thành một nơi tràn đầy tình yêu và hy vọng.
Nào, anh chị em thân mến, chúng ta hãy cùng nhau sống niềm tin Phục Sinh một cách trọn vẹn. Hãy để niềm vui, hy vọng, yêu thương và bình an của Chúa Phục Sinh thấm đẫm cuộc đời chúng ta. Hãy để đời sống của chúng ta trở thành một bài giảng sống động về Chúa Sống Lại. Như các Tông đồ năm xưa, chúng ta hãy can đảm bước ra, loan báo Tin Mừng Phục Sinh bằng chính lời nói và hành động của mình. Hãy để thế giới hôm nay nhận ra rằng Chúa Giêsu Kitô đã sống lại, rằng Người đang sống, và rằng Người đang hiện diện giữa chúng ta. Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
MẦU NHIỆM PHỤC SINH – NGUỒN SỐNG MỚI
Hôm nay, toàn thể Hội Thánh trên khắp hoàn cầu hân hoan tụ họp để kỷ niệm một biến cố vĩ đại, một nền tảng không thể lay chuyển của niềm tin Kitô giáo: Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, đã sống lại từ cõi chết! Đây không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một mầu nhiệm thẳm sâu, một lời tuyên bố mạnh mẽ rằng sự sống đã chiến thắng tử thần, ánh sáng đã xua tan bóng tối, và niềm hy vọng đã vượt qua mọi tuyệt vọng. Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Côrintô, đã khẳng định một cách dứt khoát: “Nếu Đức Kitô đã không sống lại, thì lời rao giảng của chúng tôi trống rỗng, và cả đức tin của anh em cũng trống rỗng” (1Cr 15, 14). Thậm chí, ngài còn đi xa hơn khi nói: “Nếu Đức Kitô đã không sống lại, thì lòng tin của anh em thật hão huyền, và anh em vẫn còn sống trong tội lỗi của anh em. Hơn nữa, cả những người đã an nghỉ trong Đức Kitô cũng bị tiêu vong. Nếu chúng ta đặt hy vọng vào Đức Kitô chỉ vì đời này mà thôi, thì chúng ta là những kẻ đáng thương hơn hết mọi người” (1Cr 15, 17-19). Lời của thánh Phaolô như một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng mầu nhiệm Phục Sinh không chỉ là trung tâm của đức tin chúng ta, mà còn là nguồn mạch của mọi hy vọng, mọi ý nghĩa cho cuộc sống Kitô hữu.
Để thực sự thấu hiểu mầu nhiệm Phục Sinh, để cảm nghiệm được sức mạnh biến đổi của biến cố này, chúng ta cần dừng lại thật lâu, thật sâu bên ngôi mộ trống, nơi mà Tin Mừng hôm nay đã dẫn chúng ta đến. Ngôi mộ ấy, như Tin Mừng theo thánh Gioan ghi lại, là một ngôi mộ hoàn toàn mới, chưa từng chôn cất bất kỳ ai (Ga 19, 41). Nó thuộc về ông Giô-xép thành Arimatêa, một thành viên của Thượng Hội Đồng, nhưng cũng là một môn đệ âm thầm của Đức Giêsu. Với lòng kính trọng và tình yêu dành cho Thầy, ông đã can đảm đến gặp tổng trấn Philatô để xin nhận xác Đức Giêsu. Cùng với ông Nicôđêmô và một vài người khác, ông đã tẩm liệm xác Thầy một cách cẩn thận, với dầu thơm và băng vải, rồi đặt Ngài trong ngôi mộ mới này. Hành động của ông không chỉ là một nghi thức tang lễ, mà còn là một biểu hiện của lòng trung tín, của tình yêu thầm lặng nhưng mãnh liệt dành cho Đấng mà ông đã âm thầm đi theo.
Hãy tưởng tượng khung cảnh ngôi mộ ấy vào ngày thứ Bảy, ngày Sabát, ngày của sự tĩnh lặng và chờ đợi. Ngôi mộ nằm im lìm, lạnh lẽo, không khác gì hàng trăm ngàn ngôi mộ khác trên mặt đất. Một tảng đá to, nặng nề, kiêu ngạo che kín cửa mồ, như muốn tuyên bố rằng mọi sự đã chấm dứt. Không còn hy vọng, không còn ánh sáng. Tất cả dường như đã bị khóa chặt sau tảng đá ấy. Những kẻ thù của Đức Giêsu hẳn đang hả hê, nghĩ rằng họ đã triệt tiêu được một mối đe dọa. Tử thần, kẻ tưởng chừng bất khả chiến bại, dường như đang đắc chí reo hò vì Đấng là Sự Sống đã bị nuốt chửng. Nhưng họ đã lầm. Ngôi mộ ấy, dù im lìm, dù lạnh lẽo, đang ẩn chứa một mầu nhiệm vĩ đại, một sức mạnh không gì cản nổi.
Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, khi bầu trời còn chìm trong bóng tối, bà Maria Mađalêna đã vội vã ra thăm mộ. Lòng bà nặng trĩu nỗi đau, nhưng cũng đầy tình yêu và lòng trung thành với Thầy. Khi đến nơi, bà sững sờ nhận ra rằng tảng đá che cửa mộ đã được lăn ra một bên. Kinh ngạc và hoang mang, bà chạy về báo tin cho hai môn đệ thân tín của Chúa: Phêrô và Gioan. Cả hai lập tức chạy đến ngôi mộ. Tin Mừng kể rằng Gioan, người môn đệ trẻ trung, đã chạy nhanh hơn và đến trước. Ông cúi xuống, nhìn vào trong mộ, thấy những băng vải còn nằm đó, nhưng không dám bước vào. Phêrô, người luôn mạnh mẽ và quyết đoán, đến sau nhưng lại đi thẳng vào trong mộ. Ông nhìn thấy những băng vải được xếp gọn gàng, và khăn che đầu Đức Giêsu được cuốn lại, đặt riêng một chỗ. Rồi Gioan, người môn đệ đã đến trước, cũng bước vào. Tin Mừng ghi lại một chi tiết đầy ý nghĩa: “Ông đã thấy và đã tin” (Ga 20, 8). Tin điều gì? Tin rằng Thầy của ông, Đức Giêsu, đã sống lại từ cõi chết! Từ ngôi mộ ấy, từ bóng tối của sự chết chóc và mục nát, sự sống đã bừng lên, mạnh mẽ, rực rỡ, làm rung chuyển mọi nỗi sợ hãi và ngờ vực.
Cửa mộ đã mở toang, bởi không một ngôi mộ nào, không một tảng đá nào, không một tử thần nào có thể cầm giữ được Đấng Phục Sinh. Đức Giêsu không chỉ sống lại để rồi lại chết. Ngài đã hoàn toàn chiến thắng sự chết. Sự chết không còn quyền lực gì trên Ngài. Không một định luật tự nhiên nào có thể chi phối Ngài. Ngài đã sống lại trong vinh quang, mở ra một kỷ nguyên mới, một nguồn mạch sự sống mới cho toàn thể nhân loại. Chính Ngài đã xác quyết: “Ta là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết” (Ga 11, 25-26). Lời tuyên bố này không chỉ là một lời hứa, mà là một thực tại đang xảy ra, một lời mời gọi mỗi người chúng ta bước vào sự sống mới mà Ngài mang lại.
Mầu nhiệm Phục Sinh không chỉ là câu chuyện về Đức Giêsu, mà còn là câu chuyện về chính chúng ta. Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Rôma, đã khẳng định: “Nếu Thần Khí ngự trong anh em, Thần Khí của Đấng đã làm cho Đức Giêsu sống lại từ cõi chết, thì Đấng đã làm cho Đức Giêsu sống lại từ cõi chết, cũng sẽ dùng Thần Khí của Người đang ngự trong anh em, mà làm cho thân xác của anh em được sự sống mới” (Rm 8, 11). Sự sống mới này không phải là điều chỉ xảy ra sau khi chúng ta qua đời, mà là một thực tại bắt đầu ngay bây giờ, ngay tại đây, trong cuộc sống hiện tại. Nhưng để đón nhận sự sống mới ấy, chúng ta phải “chết đi” – chết đi con người cũ, con người của ích kỷ, của thói vô cảm, của những thói quen tội lỗi. Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã từng gọi thói vô cảm là “thói vô cảm toàn cầu hóa”, một căn bệnh khiến chúng ta chỉ quan tâm đến bản thân, đến hạnh phúc và đau khổ của riêng mình, mà thờ ơ với những người xung quanh. Chỉ khi chúng ta dứt khoát từ bỏ con người cũ, từ bỏ những hành vi ích kỷ, chúng ta mới có thể đón nhận sự sống mới mà Đức Kitô Phục Sinh ban tặng. Như thánh Phaolô đã nói: “Nếu sống nhờ Thần Khí, anh em diệt trừ những hành vi của con người ích kỷ nơi anh em thì anh em sẽ được sống” (Rm 8, 13).
Con người mới mà chúng ta được mời gọi trở nên là con người được “sáng tạo theo hình ảnh Thiên Chúa” (Ep 4, 24), là con người luôn được đổi mới để “nên giống như hình ảnh Đấng dựng nên mình” (Cl 3, 10). Để sống đời sống mới này, chúng ta cần một quyết tâm mạnh mẽ: từ bỏ những tật xấu, những thói quen tội lỗi, và mặc lấy con người mới của Đức Kitô Phục Sinh. Đó là con người sống vị tha, sống yêu thương, sống cho, sống với, và sống vì tha nhân. Thánh Phaolô, trong bài đọc hai hôm nay, đã kêu gọi chúng ta: “Anh em đã được trỗi dậy cùng với Đức Kitô, nên hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Kitô đang ngự bên hữu Thiên Chúa. Anh em hãy hướng lòng trí về những gì thuộc thượng giới, chứ đừng chú tâm vào những gì thuộc hạ giới” (Cl 3, 1-2). Lời kêu gọi này không phải là một lời mời sống xa rời thực tại, mà là một lời thúc giục chúng ta sống với một tâm hồn hướng thượng, đặt Chúa làm trung tâm của mọi suy nghĩ, lời nói và hành động.
Mừng lễ Phục Sinh hôm nay, chúng ta không chỉ kỷ niệm việc Đức Giêsu sống lại, mà còn mừng sự sống lại của chính mình. Đức Kitô Phục Sinh đang tuôn đổ muôn ơn lành xuống trên chúng ta, mời gọi chúng ta để Ngài biến đổi chúng ta thành những con người mới, với một đời sống đức tin mới. Để đón nhận ơn lành ấy, chúng ta cần gắn bó mật thiết với Chúa Giêsu Phục Sinh trong mọi hoàn cảnh – khi vui, khi buồn, khi thành công hay thất bại. Đồng thời, chúng ta phải dứt khoát với quá khứ tội lỗi, khiêm tốn sống niềm tin vào sự sống lại của thân xác, và quyết liệt thực hành Lời Chúa trong đời sống hằng ngày. Chỉ khi chúng ta sống như thế, việc Đức Giêsu sống lại mới thực sự mang lại ý nghĩa và ích lợi cho đời sống Kitô hữu của chúng ta.
Hãy để mầu nhiệm Phục Sinh trở thành động lực đổi mới cuộc đời chúng ta. Hãy để sức mạnh của Đức Kitô Phục Sinh thúc đẩy chúng ta dám sống, dám chết cho Chúa và cho nhau. Hãy để niềm tin vào sự sống lại hướng dẫn chúng ta vượt qua mọi thử thách, mọi “ngôi mộ” của thất bại, đau khổ và tuyệt vọng trong cuộc đời. Bởi vì, như thánh Phaolô đã nói: “Khi Đức Kitô, nguồn sống của chúng ta xuất hiện, anh em sẽ được xuất hiện với Người, và cùng Người hưởng phúc vinh quang” (Cl 3, 4). Xin cho mỗi người chúng ta, trong niềm vui Phục Sinh hôm nay, biết can đảm đổi mới cách sống, để ngày sau chúng ta được cùng Đức Kitô Phục Sinh vinh hiển trên thiên quốc. Allêluia!
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA PHỤC SINH: HÀNH TRÌNH CỦA ĐỨC TIN VÀ TÌNH YÊU
Cả bốn sách Tin Mừng đều ghi nhận biến cố Chúa Giêsu phục sinh xảy ra vào ngày hôm sau ngày Sabát, tức là ngày thứ nhất trong tuần, một ngày đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của sự sống và hy vọng. Thánh Gioan, trong bài Tin Mừng hôm nay, đã kể lại một cách sống động và đầy cảm xúc về khoảnh khắc lịch sử ấy: “Sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, lúc trời còn tối, bà Maria Mácđala đi đến mộ, thì thấy tảng đá đã lăn khỏi mộ. Bà liền chạy về gặp ông Simôn Phêrô và người môn đệ Đức Giêsu thương mến”. Câu chuyện này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một lời mời gọi mỗi người chúng ta bước vào hành trình đức tin, nơi mà đôi mắt của lòng tin và con tim yêu thương sẽ dẫn dắt chúng ta đến với Chúa Phục Sinh.
Hãy tưởng tượng cảnh tượng ấy: trời còn mờ tối, không khí se lạnh, và bà Maria Mácđala, với lòng đau buồn vì cái chết của Thầy mình, lặng lẽ tiến đến ngôi mộ. Nhưng khi đến nơi, bà bàng hoàng nhận ra tảng đá che lối vào mộ đã bị lăn ra, và ngôi mộ trống rỗng. Tại sao bà lại “chạy” về báo tin, thay vì đi bộ như thường lệ? Bởi vì trong lòng bà lúc ấy tràn ngập sự hoảng loạn, nỗi sợ hãi xen lẫn sự bối rối. Bà chưa gặp Đức Giêsu, chưa được Ngài chạm đến để củng cố đức tin. Bà chưa tin vào sự phục sinh, nên trong tâm trạng rối bời, bà vội vã chạy đi báo tin cho các môn đệ: “Người ta đã đem Chúa đi khỏi mộ; và chúng tôi chẳng biết họ để Người ở đâu”. Lời nói của bà phản ánh một tâm hồn chưa được ánh sáng Phục Sinh chiếu soi, một tâm hồn còn bị giam cầm trong nỗi đau mất mát và sự nghi ngờ.
Nhưng câu chuyện không dừng lại ở đó. Nghe tin từ bà Maria, hai môn đệ, ông Simôn Phêrô và người môn đệ được Đức Giêsu thương mến, lập tức lên đường ra mộ. Thánh Gioan kể lại rằng cả hai cùng chạy, nhưng người môn đệ kia chạy nhanh hơn và đến mộ trước. Khi đến nơi, ông cúi xuống, nhìn thấy những băng vải còn để lại trong mộ, nhưng ông không vào. Phêrô, người đến sau, lại bước thẳng vào trong mộ. Ông quan sát kỹ lưỡng: những băng vải được để lại ngay ngắn, và đặc biệt, chiếc khăn che đầu Đức Giêsu không nằm lẫn với các băng vải, mà được cuốn lại và xếp riêng một cách cẩn thận. Sau đó, người môn đệ kia cũng bước vào. Và điều kỳ diệu đã xảy ra: “Ông đã thấy và đã tin”.
Cảnh tượng này thật sự đáng suy ngẫm. Cả Phêrô và người môn đệ kia đều chứng kiến cùng một sự việc: ngôi mộ trống, những băng vải, và chiếc khăn che đầu được xếp gọn gàng. Nhưng phản ứng của họ lại hoàn toàn khác nhau. Thánh Luca, trong Tin Mừng của mình, đã ghi nhận rằng Phêrô, sau khi chứng kiến mọi sự, trở về nhà trong sự ngạc nhiên và bối rối, “không hiểu gì hết” (Lc 24,12). Ông nhìn thấy, nhưng chỉ dừng lại ở việc quan sát bằng đôi mắt thể lý. Ông chưa thể nhận ra ý nghĩa sâu xa của những gì đang diễn ra. Trong khi đó, người môn đệ kia – chính là thánh Gioan – không chỉ thấy, mà còn tin. Ông đã tin rằng Đức Giêsu đã sống lại, rằng Ngài đã chiến thắng sự chết.
Vậy điều gì đã làm nên sự khác biệt giữa Phêrô và Gioan? Đó chính là đôi mắt của đức tin và con tim yêu thương. Gioan yêu mến Đức Giêsu một cách sâu sắc, và tình yêu ấy đã thúc đẩy ông chạy nhanh hơn Phêrô để đến ngôi mộ. Tình yêu ấy đã mở rộng tầm nhìn của ông, giúp ông nhận ra sự hiện diện của Chúa Phục Sinh ngay cả khi chỉ nhìn thấy những dấu chỉ đơn sơ như những băng vải và chiếc khăn che đầu. Tình yêu đã dẫn ông đến đức tin, một đức tin không dựa trên lý luận hay bằng chứng vật chất, mà dựa trên sự gắn bó sâu sắc với Thầy mình. Chính vì thế, sau này, trên bờ hồ Galilê, Gioan cũng là người đầu tiên nhận ra Đức Giêsu Phục Sinh trước cả Phêrô (Ga 21,7).
Tình yêu của Gioan dành cho Đức Giêsu không chỉ là một cảm xúc, mà là một sự dấn thân trọn vẹn. Chúng ta thấy điều đó qua những giờ phút cuối đời của Chúa Giêsu trên thập giá. Trong khi nhiều môn đệ khác bỏ trốn vì sợ hãi, Gioan vẫn trung thành ở lại, cùng với Đức Maria, Mẹ của Chúa, dưới chân thập giá. Ông đã đồng hành với Thầy mình đến giây phút cuối cùng, và sau khi chôn cất Chúa, ông còn đón Mẹ Maria về nhà để chăm sóc. Tình yêu ấy không chỉ là sự gần gũi về thể lý, mà còn là sự gắn bó sâu sắc trong tâm hồn. Kinh nghiệm đời thường cho chúng ta thấy rằng khi yêu thương ai, chúng ta luôn nghĩ về người ấy, luôn cảm nhận sự hiện diện của họ trong cuộc đời mình, dù họ ở xa hay đã qua đời. Một bức ảnh, một kỷ vật, hay thậm chí chỉ một ánh mắt, một nụ cười của người mình yêu cũng đủ để khiến trái tim ta rung động và cảm thấy họ đang ở bên.
Trong văn hóa của ông bà ta, người ta thường thờ di ảnh chỉ chụp nửa người của người đã khuất, bởi lẽ “nhìn mặt mà bắt hình dong”. Chỉ cần nhìn vào khuôn mặt của người mình yêu thương, cả con người họ như hiện diện trước mắt ta, với tất cả những kỷ niệm, lời nói, và hành động của họ. Với Gioan, khi đứng trước ngôi mộ trống, ông không chỉ thấy những băng vải hay chiếc khăn che đầu, mà ông còn nhìn thấy chính Đức Giêsu qua những dấu chỉ ấy. Ông nhận ra cách xếp khăn vải gọn gàng, một thói quen rất riêng của Thầy mình khi còn sống. Và từ đó, ông tin. Tình yêu đã giúp ông vượt qua những lo lắng trần tục, như bà Maria Mácđala, người vẫn mải mê tìm kiếm một xác chết nơi Đấng đang sống. Tình yêu cũng giúp ông vượt qua những suy tư lý luận của Phêrô, vốn không dẫn đến đâu. Chỉ có tình yêu mới đưa Gioan đến với đức tin trọn vẹn rằng Đức Giêsu đã sống lại và đang hiện diện ngay lúc ấy.
Hôm nay, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi đặt mình trước ngôi mộ trống ấy, để thấy và tin. Nhưng để làm được điều đó, chúng ta cần có đôi mắt của đức tin và con tim yêu thương. Đức tin không chỉ là việc chấp nhận một sự thật, mà là một hành trình sống động, nơi chúng ta để cho tình yêu của Chúa chạm đến và biến đổi cuộc đời mình. Đức Giêsu sống lại không chỉ để chứng minh quyền năng của Ngài, mà còn để ban cho chúng ta một sự sống mới, một đời sống được đổi mới mỗi ngày. Như thánh Phaolô đã viết trong thư gửi tín hữu Rôma: “Nếu Thần Khí ngự trong anh em, Thần Khí của Đấng đã làm cho Đức Giêsu sống lại từ cõi chết, thì Đấng đã làm cho Đức Giêsu sống lại từ cõi chết, cũng sẽ dùng Thần Khí của Người đang ngự trong anh em, mà làm cho thân xác của anh em được sự sống mới” (Rm 8,11). Sự sống mới ấy là một cuộc hoán cải, một sự từ bỏ con người cũ với những ích kỷ, tội lỗi, và vô cảm, để mặc lấy con người mới, sống thánh thiện, vị tha, và yêu thương tha nhân.
Trong Sứ điệp Mùa Chay năm nay, Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhắc nhở chúng ta rằng khi luật yêu thương của Thiên Chúa bị loại bỏ, thì luật của sự mạnh được yếu thua sẽ thống trị. Tội lỗi trong lòng con người, với sự tham lam, ích kỷ, và vô độ, sẽ dẫn đến sự bóc lột thiên nhiên, con người, và môi trường. Những ham muốn vô độ ấy, nếu không được kiềm chế, sẽ hủy hoại tất cả những gì nằm trong tầm tay. Vì thế, để nhận ra Chúa Phục Sinh và sống trong sự hiện diện của Ngài, chúng ta cần sống thiện lành, yêu thương tha nhân, và để cho tình yêu của Chúa hướng dẫn mọi tư tưởng, lời nói, và hành động của mình. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự trở nên giống Chúa, trở thành những con người mới, mang trong mình sức mạnh của sự sống mới mà Chúa Phục Sinh ban tặng.
Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Côlôxê, đã khuyên nhủ chúng ta: “Anh em đã được trỗi dậy cùng với Đức Kitô, nên hãy tìm kiếm những gì thuộc thượng giới, nơi Đức Kitô đang ngự bên hữu Thiên Chúa. Anh em hãy hướng lòng trí về những gì thuộc thượng giới, chứ đừng chú tâm vào những gì thuộc hạ giới. Thật vậy, anh em đã chết, và sự sống mới của anh em hiện đang tiềm tàng với Đức Kitô nơi Thiên Chúa. Khi Đức Kitô, nguồn sống của chúng ta xuất hiện, anh em sẽ được xuất hiện với Người, và cùng Người hưởng phúc vinh quang” (Cl 3,1-4). Lời dạy này là kim chỉ nam cho đời sống Kitô hữu của chúng ta. Sự sống lại của Đức Giêsu không chỉ là một biến cố trong quá khứ, mà là một thực tại sống động, đang xảy ra trong cuộc đời mỗi người chúng ta. Khi chúng ta sống trong tình yêu và đức tin, chúng ta sẽ cảm nhận được sự hiện diện của Chúa Phục Sinh, Đấng đang đồng hành và dẫn dắt chúng ta trên mọi nẻo đường đời.
Vậy, trong ngày lễ Phục Sinh hôm nay, chúng ta hãy noi gương thánh Gioan, để cho tình yêu và đức tin dẫn dắt chúng ta đến với Chúa Phục Sinh. Hãy để con tim yêu thương mở ra đôi mắt đức tin, giúp chúng ta nhận ra Chúa đang sống và hiện diện giữa chúng ta. Hãy từ bỏ con người cũ, sống thánh thiện và yêu thương, để mỗi ngày chúng ta trở nên giống Chúa hơn, và để sự sống lại của Ngài trở thành nguồn sức mạnh, niềm hy vọng, và ý nghĩa cho cuộc đời chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM VUI PHỤC SINH KHỞI SỰ BẰNG THÁI ĐỘ HỐT HOẢNG
Niềm vui Phục Sinh, niềm vui lớn lao nhất của nhân loại, lại bắt đầu bằng một cảm giác hốt hoảng, bàng hoàng đến tột độ. Đó là khoảnh khắc Maria Macđala đứng trước ngôi mộ trống, đối diện với một thực tại không thể hiểu nổi. Tảng đá lớn che kín cửa mộ, thứ tưởng chừng không gì lay chuyển nổi, giờ đây đã bị ai đó lăn ra. Xác của Thầy Giêsu, Đấng mà bà yêu mến, đã đặt trong ngôi mộ ấy, giờ bỗng nhiên biến mất không một dấu vết. Đối với Maria, đây không chỉ là một sự kiện bất ngờ, mà là một cú sốc kinh hoàng, một nỗi đau xé lòng. Cảnh tượng ấy như một nhát dao đâm vào trái tim vốn đã tan nát của bà, khiến bà rơi vào trạng thái hoang mang, lo sợ và tuyệt vọng.
Maria Macđala đã đến thăm mộ vào lúc trời còn mờ tối, khi ánh bình minh chưa kịp ló dạng. Có lẽ cả đêm hôm trước, bà không thể chợp mắt. Trong tâm trí bà, chỉ có hình ảnh của Thầy Giêsu, Đấng mà bà yêu mến hơn cả chính mình. Tình yêu ấy đã khiến bà không quản ngại nguy hiểm, đứng lặng dưới chân thập giá, chứng kiến từng giây phút đau thương của Thầy (Ga 19, 25). Tình yêu ấy cũng thúc đẩy bà tham dự vào cuộc mai táng Thầy Giêsu, nhìn Người được đặt vào ngôi mộ đá lạnh lẽo (Mt 27, 61). Và giờ đây, chính tình yêu ấy lại thôi thúc bà, khiến bà không thể chờ đợi thêm, phải ra đi ngay khi trời còn tối để đến bên ngôi mộ của Thầy. Ai có thể thấu hiểu trái tim của Maria lúc ấy? Một trái tim tràn đầy yêu thương, nhưng cũng chất chứa nỗi đau không lời, một trái tim khao khát được ở gần Thầy, dù chỉ là bên một thân xác đã không còn sự sống.
Thế nhưng, khi đến nơi, Maria đối diện với một thực tại vượt ngoài sức tưởng tượng. Ngôi mộ trống! Xác Thầy không còn đó! Trong cơn hốt hoảng, bà không nghĩ đến bất kỳ điều gì khác ngoài một khả năng duy nhất: ai đó đã ăn cắp xác Thầy. Ý nghĩ ấy như một cơn bão cuốn lấy tâm hồn bà, khiến bà không còn đủ sức để suy xét hay hy vọng. Bà chỉ có một nỗi khắc khoải duy nhất: “Họ đã để Người ở đâu?” (Ga 20, 2.13.15). Câu hỏi ấy không chỉ là một lời thốt lên trong tuyệt vọng, mà còn là tiếng kêu của một trái tim yêu thương mãnh liệt. Maria không quan tâm đến việc liệu có phép màu nào xảy ra hay không, bà không nghĩ đến chuyện Phục Sinh, bà chỉ muốn tìm lại xác của Thầy, muốn biết Người đang ở đâu để có thể mang Người về, để được ở bên Người thêm một lần nữa.
Với nỗi hoang mang ấy, Maria vội vã chạy về báo tin cho các môn đệ. Bà tìm đến Phêrô và Gioan, hai người môn đệ thân tín của Thầy. Những bước chân hối hả của bà như muốn vượt qua cả thời gian, như thể chỉ cần nhanh hơn một chút, bà có thể tìm lại được Thầy. Phêrô và Gioan, nghe tin từ Maria, cũng vội vàng chạy đến ngôi mộ. Họ chạy, không phải vì hy vọng, mà vì nỗi lo sợ rằng điều Maria nói là sự thật. Khi đến nơi, họ cũng chỉ thấy một ngôi mộ trống, với những băng vải liệm còn nằm đó, và chiếc khăn che đầu được cuốn lại, xếp gọn gàng ở một góc riêng. Không có xác Thầy, không có dấu hiệu của sự sống, chỉ có sự trống trải và những manh mối khó hiểu.
Nhưng chính trong khoảnh khắc ấy, một tia sáng đức tin đã lóe lên. Gioan, người môn đệ được Đức Giêsu yêu mến, đã nhìn thấy và tin. Ông không cần thêm bằng chứng nào khác. Ngôi mộ trống, những băng vải còn lại, và chiếc khăn được xếp gọn gàng đã nói với ông một sự thật lớn lao: Thầy đã sống lại! Không ai ăn cắp xác mà lại cẩn thận để lại khăn vải liệm, không ai đánh cắp một thi thể mà lại tỉ mỉ xếp lại chiếc khăn che đầu. Chỉ có một lời giải thích duy nhất: Thầy Giêsu đã chiến thắng sự chết, Ngài đã phục sinh như lời Ngài từng tiên báo. Đức tin của Gioan không chỉ là một sự chấp nhận, mà là một sự nhạy bén của tâm hồn, một khả năng nhận ra dấu chỉ của Thiên Chúa ngay cả trong những điều tưởng chừng như vô nghĩa.
Câu chuyện của Maria Macđala và Gioan là bài học sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Chúng ta cần có lòng mến yêu thiết tha như Maria, một tình yêu sẵn sàng hy sinh, sẵn sàng ra đi bất chấp bóng tối, sẵn sàng đối diện với nỗi đau để được ở bên Đấng mình yêu mến. Nhưng chúng ta cũng cần có sự nhạy bén đức tin như Gioan, để có thể nhận ra ý nghĩa của những biến cố trong cuộc đời, dù chúng có vẻ như đầy thất bại và mất mát. Lòng mến của Maria đã đưa bà đến ngôi mộ, nhưng chính đức tin của Gioan đã giúp bà và các môn đệ khác hiểu rằng ngôi mộ trống không phải là dấu chấm hết, mà là khởi đầu của một niềm hy vọng mới.
Cuộc sống của chúng ta, nhiều khi cũng giống như ngôi mộ trống của Chúa Giêsu. Có những lúc, những gì chúng ta yêu quý nhất, trân trọng nhất, bỗng nhiên biến mất. Có thể đó là một người thân yêu ra đi mãi mãi, một ước mơ tan vỡ, một kế hoạch đổ nát, hay một niềm tin tưởng chừng như vững chắc bỗng chốc sụp đổ. Chúng ta, giống như Maria, đôn đáo tìm kiếm những điều đã mất, chạy qua những ngõ ngách của cuộc đời, mang theo nước mắt và nỗi đau. Chúng ta hốt hoảng, chúng ta thất vọng, chúng ta tự hỏi: “Họ đã để những điều quý giá của tôi ở đâu?” Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, chúng ta được mời gọi để nhìn xa hơn, để tin sâu hơn. Nếu xác Đức Giêsu cứ nằm yên trong ngôi mộ, để Maria đến thăm viếng và khóc than, thì làm sao có chuyện Phục Sinh? Nếu phiến đá cửa mộ có thể giữ chân Ngài, nếu những băng vải liệm có thể trói buộc Ngài, thì làm sao nhân loại có được niềm hy vọng về sự sống đời đời?
Phục Sinh là một mầu nhiệm vượt ngoài mọi giới hạn của con người. Phiến đá nặng nề không thể ngăn cản Đức Giêsu bước ra khỏi ngôi mộ. Những băng vải liệm, dù được quấn chặt, cũng không thể trói buộc Ngài. Sự sống đã bùng lên từ tro tàn của cái chết. Ánh sáng đã bừng tỏa từ bóng tối mịt mù. Tình yêu đã chiến thắng khi tưởng chừng như bị hận thù nuốt chửng. Niềm vui Phục Sinh không đến như một điều được báo trước, mà là một quà tặng bất ngờ, một món quà vượt ngoài mọi mong đợi của Maria và các môn đệ. Maria đã không tìm thấy xác Thầy trong ngôi mộ, nhưng bà đã gặp chính Đấng Phục Sinh ở ngoài ngôi mộ đá. Cuộc gặp gỡ ấy đã biến đổi bà, từ một người phụ nữ hốt hoảng, đau khổ, thành một sứ giả của niềm vui Phục Sinh, mang tin mừng đến cho toàn thế giới.
Hôm nay, chúng ta được mời gọi để sống mầu nhiệm Phục Sinh trong chính cuộc đời mình. Hãy mang trong mình lòng mến yêu của Maria, để dám ra đi, dám yêu thương, dám hy sinh dù cuộc sống có đầy bóng tối. Hãy mang trong mình đức tin của Gioan, để nhận ra dấu chỉ của Thiên Chúa ngay cả trong những thất bại, mất mát. Hãy tin rằng, như Đức Giêsu đã chiến thắng sự chết, Ngài cũng sẽ làm cho những gì tưởng chừng như chết đi trong cuộc đời chúng ta được sống lại. Những đổ vỡ, những nỗi đau, những ngôi mộ trống của cuộc đời không phải là dấu chấm hết, mà là lời mời gọi để chúng ta bước vào niềm vui Phục Sinh. Đấng Phục Sinh vẫn đang hiện diện, đang đồng hành, và đang chờ đợi để gặp gỡ chúng ta, không phải trong những ngôi mộ của tuyệt vọng, mà trong ánh sáng của hy vọng và tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM VUI PHỤC SINH – HY VỌNG SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Hôm nay, sau bốn mươi ngày chay tịnh, sau những ngày âm thầm, tĩnh lặng của Tuần Thánh với hy sinh, cầu nguyện và chiêm niệm, tiếng Alleluia vang lên rộn rã trên môi miệng chúng ta, như một bài ca chiến thắng, như một lời tuyên xưng niềm tin mãnh liệt vào Đức Kitô Phục Sinh. Tại sao chúng ta hát đi hát lại điệp khúc hân hoan ấy? Tại sao lòng chúng ta tràn ngập niềm vui không thể kìm nén? Bởi vì Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, đã thực hiện một phép lạ vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại: Ngài đã tắt thở trên thập giá, nhưng nay đã hít thở trở lại; Ngài đã chết, nhưng nay đã sống lại từ cõi chết! Biến cố Phục Sinh không chỉ là một sự kiện, mà là một mầu nhiệm thẳm sâu, là nền tảng của đức tin Kitô giáo, là nguồn mạch của mọi hy vọng và an ủi. Thánh Phaolô, trong bài đọc hai hôm nay, đã diễn tả niềm vui ấy một cách mạnh mẽ: Thiên Chúa, Đấng đã làm cho Đức Kitô sống lại từ cõi chết, cũng sẽ dùng quyền năng của Ngài để làm cho chúng ta được sống lại như vậy (x. Rm 8, 11). Đây là một niềm an ủi tuyệt vời, một chân lý cao sâu phát xuất từ ngôi mộ trống: Nếu Đức Kitô đã sống lại, thì đến lượt chúng ta, chúng ta cũng sẽ được sống lại, không chỉ trong ngày sau hết, mà ngay từ bây giờ, trong một đời sống mới, thánh thiện và tràn đầy ân sủng.
Niềm tin vào sự sống lại bắt nguồn từ chính Đức Giêsu, Đấng đã sống lại từ cõi chết, như các Tông đồ đã chứng thực qua ngôi mộ trống mà chúng ta nghe trong Tin Mừng hôm nay. Ngôi mộ ấy không chỉ là một nơi chôn cất, mà là một dấu chỉ của chiến thắng, một lời tuyên bố rằng sự chết không phải là điểm kết thúc. Các Tông đồ, từ Phêrô, Gioan, đến Maria Mađalêna, đã tận mắt chứng kiến ngôi mộ trống, những băng vải được xếp gọn gàng, và khăn che đầu được đặt riêng một chỗ (x. Ga 20, 5-7). Họ đã thấy và đã tin. Tin rằng Thầy của họ, Đức Giêsu, đã thực sự sống lại, đúng như Ngài đã tiên báo. Nhưng niềm tin của chúng ta không chỉ dừng lại ở lời chứng của các Tông đồ. Chúng ta còn đặt niềm tin vào chính Lời Chúa, Đấng đã nhiều lần khẳng định tầm quan trọng của sự sống lại. Trong Tin Mừng theo thánh Gioan, Đức Giêsu tuyên bố: “Giờ đã đến, khi mọi kẻ trong mồ nghe tiếng Ngài và bước ra. Những người làm lành sẽ sống lại để được sống, còn những kẻ làm dữ sẽ sống lại để bị luận phạt” (Ga 5, 28-29). Ngài còn nói rõ hơn: “Thánh ý của Cha, Đấng đã sai Ta, là: bất kỳ ai thấy Con và tin ở Ngài, thì có sự sống vĩnh cửu. Và Ta, Ta sẽ cho họ sống lại ngày sau hết” (Ga 6, 40). Đặc biệt, trước khi làm phép lạ cho Ladarô sống lại, Đức Giêsu đã nói với cô Mácta: “Ta là sự sống lại và là sự sống. Ai tin Ta sẽ không chết, nhưng sẽ có sự sống đời đời. Con có tin không?” (Ga 11, 25-26). Mácta đã thưa: “Thưa Thầy, con tin!” Và phép lạ đã xảy ra, như một dấu chỉ tiên báo cho chính sự Phục Sinh của Ngài.
Hãy dừng lại để suy ngắm về sự sống lại của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay, để từ đó chúng ta tìm thấy niềm tin, hy vọng và an ủi, đặc biệt trong thời đại đầy thử thách này, khi dịch bệnh, đau khổ và bất an vẫn còn bao phủ nhiều nơi trên thế giới. Hãy tưởng tượng khung cảnh buổi sáng ngày thứ nhất trong tuần, khi trời còn mờ tối. Các phụ nữ đạo đức, trong đó có Maria Mađalêna, mang theo dầu thơm, vội vã ra thăm mộ để xức thuốc cho thi thể Chúa. Lòng họ nặng trĩu nỗi đau, nhưng cũng đầy tình yêu và lòng trung thành. Trên đường đi, họ thầm nghĩ: “Ai sẽ lăn giùm tảng đá lấp cửa mồ?” Tảng đá ấy không chỉ là một vật cản vật lý, mà còn là biểu tượng của chết chóc, đau khổ, tuyệt vọng và những giới hạn tưởng chừng không thể vượt qua. Đối với họ, ngôi mộ dường như là trạm chót, nơi mọi sự kết thúc: tình yêu, ước mơ, hy vọng, tất cả dường như bị chôn vùi. Phải chăng cái chết là dấu chấm hết cho con người? Nhưng khi họ đến nơi, điều kỳ diệu đã xảy ra. Tảng đá nặng nề đã được lăn ra một bên, ngôi mộ trống rỗng, và sứ thần Chúa loan báo: “Đức Giêsu đã sống lại! Ngài không còn ở đây nữa!” (x. Mt 28, 6). Sự Phục Sinh của Đức Giêsu là câu trả lời dứt khoát cho mọi băn khoăn của nhân loại: Sau cái chết, không phải là hư vô, mà là sự sống đời đời. Ngài đã chiến thắng tử thần, đã lăn tảng đá của tuyệt vọng, và đã mở ra con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Như Ngài đã phán: “Ta là sự sống lại và là sự sống. Ai tin Ta sẽ không phải chết, nhưng sẽ có sự sống đời đời” (Ga 11, 25).
Từ khi Đức Giêsu nghỉ yên trong ngôi mộ, ngôi mộ không còn là biểu tượng của sự kết thúc, mà đã trở thành một nơi thánh thiện, một dấu chỉ của hy vọng. Và kể từ khi Ngài sống lại, ngôi mộ không còn là nơi của chết chóc, mà là nơi khởi đầu của sự sống mới. Đối với những người không tin vào Đức Kitô, họ có thể khắc trên bia mộ dòng chữ: “Đây là nơi an nghỉ đời đời”, như một lời tuyên bố rằng mọi sự đã chấm dứt. Nhưng đối với chúng ta, những người tin vào Đức Kitô Phục Sinh, ngôi mộ là nơi của “an nghỉ trong tin yêu và hy vọng”. Đó là lý do tại sao, tại nhiều nhà thờ, nơi lưu giữ tro cốt được gọi là “Nhà Vọng Phục Sinh” – một cái tên đầy ý nghĩa, nhắc nhở chúng ta rằng cái chết không phải là điểm kết thúc, mà là một bước chuẩn bị cho buổi sáng Phục Sinh huy hoàng.
Mầu nhiệm Phục Sinh còn mời gọi chúng ta suy ngẫm về mối liên hệ mật thiết giữa hồn và xác, giữa đời sống thiêng liêng và thể xác. Con người chỉ thực sự là con người khi hồn và xác kết hợp hài hòa. Khi tâm hồn buồn, nước mắt sẽ tuôn trào; khi tâm hồn vui, khuôn mặt sẽ rạng rỡ. Hơn thế nữa, sự thánh thiện hay tội lỗi của tâm hồn sẽ phản ánh qua hành động của thân xác. Một tâm hồn trong trắng, đơn sơ, thật thà sẽ dẫn đến một thân xác thánh thiện; nhưng một tâm hồn đầy gian xảo, độc ác, gian dâm sẽ khiến thân xác sa vào tội lỗi. Vì thế, nếu tâm hồn dự phần vào tội lỗi, thân xác cũng sẽ chịu hình phạt; ngược lại, nếu thân xác tham gia vào những hành động thánh thiện, nó cũng sẽ được hưởng phần thưởng, cả trong đời này lẫn đời sau. Đức tin của chúng ta cũng vậy. Nếu chúng ta tuyên xưng niềm tin vào Chúa mà không sống Lời Ngài, không tuân giữ các điều răn của Ngài, thì đức tin ấy chẳng khác gì một thân xác không hồn, như hít thở không khí mà không biết rằng nó cần thiết cho sự sống. Đức Giêsu sống lại hôm nay để mang lại cho chúng ta một hơi thở mới, một sự sống mới. Chúng ta, những người đã chết phần hồn và phần xác vì tội nguyên tổ và tội riêng, nay được mời gọi sống lại trong sự thánh thiện, trong niềm hy vọng, trong hạnh phúc và trong sự sống đời đời.
Sự Phục Sinh của Đức Giêsu là một lời xác quyết rằng đức tin của chúng ta không hão huyền. Thánh Phaolô đã nhấn mạnh: “Nếu Đức Kitô không sống lại, thì niềm tin của anh em thật là hão huyền” (1Cr 15, 17). Nhưng Đức Kitô đã sống lại! Điều này được chứng thực bởi Phêrô, Gioan, Giacôbê, và các Tông đồ khác – những người đã sống, đã ăn, đã ở với Đức Giêsu, và đã tận mắt chứng kiến Ngài sau khi Ngài sống lại. Hôm nay, Đức Kitô đang sống, và lời rao giảng của Ngài là sự thật. Sự thật ấy chính là con đường dẫn đến sự sống, đến hạnh phúc đích thực. Ai bước đi theo Chúa, tin vào Ngài và sống theo Lời Ngài, chắc chắn sẽ được sống dồi dào, được an ủi, được chữa lành, và được giải thoát khỏi khổ đau. Với niềm tin ấy, chúng ta tuyên xưng đức tin của mình, không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính cách sống mỗi ngày.
Mừng lễ Phục Sinh hôm nay, chúng ta không chỉ kỷ niệm việc Đức Giêsu sống lại, mà còn mừng sự sống lại của chính mình. Hãy để mầu nhiệm Phục Sinh thấm sâu vào lòng chúng ta, trở thành động lực để chúng ta đổi mới cuộc đời. Hãy để sức mạnh của Đức Kitô Phục Sinh giúp chúng ta vượt qua những “tảng đá” của đau khổ, thất bại và tuyệt vọng trong cuộc sống. Hãy để niềm tin vào sự sống lại hướng dẫn chúng ta sống thánh thiện, yêu thương, và dấn thân vì tha nhân. Xin cho mỗi người chúng ta, trong niềm vui Alleluia hôm nay, biết can đảm sống Lời Chúa, thực thi ý Ngài, để ngày sau chúng ta được cùng Ngài phục sinh vinh hiển trong vương quốc của tình yêu và ánh sáng. Allêluia!
Lm. Anmai, CSsR