skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba Tuần II Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐƯỢC SINH RA TỪ TRÊN CAO BỞI THÁNH LINH ĐỂ ĐƯỢC VÀO NƯỚC THIÊN CHÚA

Trong Tin Mừng hôm nay, giữa màn đêm tĩnh lặng, chúng ta được chứng kiến một cuộc gặp gỡ đầy thiêng liêng giữa Chúa Giêsu và một người biệt phái tên là Nicôđêmô. Cuộc đối thoại diễn ra trong bóng tối nhưng lại mở ra ánh sáng của chân lý, hé lộ một mầu nhiệm nền tảng trong đời sống đức tin: “Nếu không được sinh ra từ trên cao, không ai có thể thấy được Nước Thiên Chúa”. Câu nói ấy không chỉ dành riêng cho Nicôđêmô, nhưng còn là lời mời gọi mạnh mẽ dành cho tất cả những ai đang tìm kiếm Thiên Chúa, đang khao khát sự sống đời đời và đang lắng nghe tiếng gọi thẳm sâu của Thánh Linh.

Chúa Giêsu nói rõ ràng và dứt khoát: “Các ngươi phải được sinh ra từ trên cao” (Ga 3,7). Người không mời gọi một sự cải thiện bên ngoài hay một cuộc đổi mới hình thức, mà là một sự biến đổi từ tận cốt lõi con người – một sự tái sinh thực sự, không bởi xác thịt mà bởi Thần Khí. Điều này cho thấy rằng, để được vào Nước Trời, không chỉ cần cố gắng vượt qua thử thách hay làm điều tốt, mà cần được đổi mới nhờ quyền năng của Thiên Chúa, cần được sinh ra một lần nữa bởi Thánh Thần.

Chính Chúa Giêsu liên kết mầu nhiệm tái sinh này với một chân lý nền tảng khác: đó là hành động nhiệm mầu nhưng ẩn kín của Chúa Thánh Thần. “Gió muốn thổi đâu thì thổi, ông nghe tiếng gió, nhưng chẳng biết gió từ đâu đến và đi đâu; mọi kẻ sinh bởi Thần Linh cũng vậy” (Ga 3,8). Hành động của Thánh Thần thật mầu nhiệm. Người không bị giới hạn trong lôgic của con người, trong hệ thống lý luận hay chương trình đạo đức. Người là hơi thở thần linh, thổi vào những tâm hồn khiêm nhu, những con tim khát khao sự thật, và biến đổi họ từ bên trong. Người đến cách tự do, nhưng không hề hỗn loạn; Người đến cách thầm lặng, nhưng đầy quyền năng; Người đến không ai thấy, nhưng để lại hoa trái của sự sống, bình an và thánh thiện.

Tuy nhiên, Chúa Thánh Thần không thể hoạt động nếu chúng ta không mở lòng đón nhận. Ngài không cưỡng ép, không áp đặt. Sự tái sinh không thể xảy ra trong một tâm hồn tự mãn, khép kín hay dửng dưng. Đó là lý do tại sao Nicôđêmô – một người có địa vị, học thức và đạo đức – lại không thể hiểu nổi điều Chúa Giêsu nói. Ông bị giới hạn bởi cách suy nghĩ phàm trần: “Làm sao một người đã già có thể sinh ra lần nữa?” Câu hỏi ấy cho thấy sự chật hẹp của lý trí khi không có ánh sáng đức tin. Và chính lúc ấy, Chúa Giêsu đã mở ra cho ông – và cho chúng ta – một lối đi mới: “Nếu không sinh bởi nước và Thánh Thần, thì không ai được vào nước Thiên Chúa” (Ga 3,5).

Nước và Thánh Thần chính là hai yếu tố cấu thành nên Bí tích Rửa tội – khởi đầu cho cuộc sống mới trong ân sủng. Qua Bí tích này, chúng ta được thanh tẩy khỏi tội lỗi, được kết hiệp với Chúa Kitô và trở thành con cái Thiên Chúa. Nhưng như lời của Thánh Basil Cả đã nhấn mạnh, điều đó không chỉ đơn thuần là một nghi thức: đó là sự phục hồi thiên đàng, là cuộc hành trình trở về với Thiên Chúa, là lời đáp trả ân sủng, là con đường bước vào vinh quang bất diệt. Thánh Basil còn nói: “Chúng ta được nhận làm con cái, được tự tin gọi Thiên Chúa là ‘Cha’, và được chia sẻ ân sủng của Chúa Kitô, được gọi là con cái sự sáng và được chia sẻ vinh quang vĩnh cửu”.

Chúng ta phải để cho hành động của Thánh Thần thấm vào mọi khía cạnh cuộc sống. Một người Kitô hữu không thể sống hai đời sống – một đời sống “đạo” vào Chủ nhật và một đời sống “thế gian” trong suốt tuần. Sự tái sinh bởi Thánh Thần đòi hỏi một sự biến đổi toàn diện: trong công việc, trong gia đình, trong các mối quan hệ, trong giáo dục, trong chính trị, trong nghệ thuật, trong giải trí… tất cả phải thấm đẫm tinh thần của Chúa Kitô. Không có gì, không một lãnh vực nào của cuộc sống có thể tách khỏi hành động của Thánh Thần. Đó không phải là sự “công giáo hóa” bề mặt, nhưng là một “ý thức Kitô giáo” sâu xa – nghĩa là làm mọi việc trong ánh sáng của Tin Mừng, với tinh thần bác ái, công chính, khiêm nhường và yêu thương.

Đức Giêsu là trung tâm của sự biến đổi này. Ngài là Đấng từ trời đến, là Đấng sẽ bị treo trên Thập Giá và cũng sẽ được phục sinh vinh quang. Ngài là Đấng đổ tràn Thánh Thần cho nhân loại. Từ cạnh sườn bị đâm thâu, nước và máu tuôn ra – dấu chỉ của Bí tích Rửa tội và Thánh Thể, khởi đầu cho Hội Thánh và cho sự sống mới. Ngài là chất xúc tác mạnh mẽ nhất, là nguồn mạch Thánh Thần, là điểm gặp gỡ giữa nhân loại sa ngã và lòng thương xót vô biên của Chúa Cha. Không ai đến với Thánh Thần mà không đi qua Đức Kitô; không ai được tái sinh mà không bước vào thập giá và phục sinh của Ngài.

Vì thế, mỗi ngày sống của chúng ta phải là một lời “xin vâng” mới với Thánh Thần. Hãy để cho lời Chúa hôm nay trở thành một tiếng gọi đánh thức nội tâm: tôi đã thật sự được sinh ra từ trên cao chưa? Tôi có để cho Thánh Thần tác động vào công việc, vào lời nói, vào cách tôi cư xử với gia đình, với đồng nghiệp, với người nghèo khổ không? Tôi có thực sự sống đời sống Kitô hữu như một con cái ánh sáng chưa? Hay tôi vẫn sống trong thói quen cũ kỹ, giữ đạo hình thức, và e dè với những gì “quá mới mẻ” trong Tin Mừng?

Thánh Thần là Đấng tạo dựng và canh tân. Không có Ngài, Hội Thánh chỉ là một tổ chức; đức tin chỉ là lý thuyết; các Bí tích chỉ là nghi thức. Nhưng có Thánh Thần, mọi sự trở nên sống động, bừng sáng và có sức biến đổi. Hãy để Ngài hành động trong bạn, như gió thổi qua đồng cỏ – không ai thấy gió, nhưng ai cũng cảm được sức sống mà gió mang lại. Hãy mời Ngài vào trong các quyết định của bạn, các ưu tư, các giấc mơ, các vấp ngã. Hãy xin Ngài giúp bạn không sống chỉ bằng lý trí, mà bằng đức tin. Không chỉ sống bằng kỷ luật, mà bằng tình yêu. Không chỉ giữ luật, mà sống trong sự hướng dẫn dịu dàng và mạnh mẽ của Chúa.

Kết thúc, chúng ta hãy lắng nghe một lần nữa tiếng mời gọi của Chúa Giêsu: “Các ngươi phải được sinh ra từ trên cao”. Đó không phải là một lời đe dọa, nhưng là một lời mời yêu thương – mời gọi bước vào sự sống mới, sống với Chúa, trong Chúa và nhờ Chúa. Đó là con đường dẫn đến bình an thật sự, tự do đích thực, và niềm vui viên mãn. Xin cho mỗi người chúng ta biết đón nhận Thánh Thần, cộng tác với Ngài, và nhờ đó trở thành ánh sáng giữa trần gian tối tăm này – để ai nhìn vào đời sống của chúng ta, cũng có thể nhận ra sức sống của Đức Kitô Phục Sinh vẫn đang tiếp tục hoạt động, thổi qua, biến đổi và thánh hóa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CUỘC GẶP GỠ CỦA HAI VỊ THẦY: NICÔĐÊMÔ VÀ CHÚA GIÊSU

Giữa đêm khuya tĩnh mịch, khi mọi tiếng ồn của thế gian tạm lắng xuống, một cuộc gặp gỡ âm thầm nhưng đầy ý nghĩa đã diễn ra – cuộc gặp gỡ giữa hai vị thầy: một người là thầy của dân Israel, một người là Thầy từ Trời cao. Một người đến từ kinh nghiệm, học vấn, địa vị xã hội; một người đến từ cung lòng Thiên Chúa, mang theo ánh sáng chân lý và sự sống đời đời. Câu chuyện thầm lặng giữa Chúa Giêsu và Nicôđêmô trong đêm hôm ấy, được thánh Gioan ghi lại, không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là khởi điểm của một cuộc hoán cải sâu xa – cuộc hoán cải từ tri thức đến niềm tin, từ lý trí đến Thánh Thần, từ mặt đất đến trời cao.

Ông Nicôđêmô không phải là một người bình thường. Ông là một thành viên trong nhóm Pharisiêu, một người thông luật, một nhà trí thức, một giáo sư đáng kính trong xã hội Do Thái. Ông đã học biết Kinh Thánh từ thuở nhỏ, đã suy niệm, giảng dạy và sống đạo theo kiểu mẫu mực. Nhưng ông không đến với Chúa Giêsu bằng sự tự mãn, mà bằng một khao khát. Khao khát ấy không chỉ đơn thuần là muốn biết thêm điều gì đó mới lạ, mà là một nhu cầu tìm kiếm chân lý. Ông đã nghe, đã thấy những việc Chúa Giêsu làm và nhận ra một điều đặc biệt: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là một vị tôn sư được Thiên Chúa sai đến. Vì không ai có thể làm những dấu lạ như Thầy nếu Thiên Chúa không ở cùng Người.”

Đó là lời nhận định của một người đang mở lòng, nhưng Chúa Giêsu không dừng lại ở sự thán phục đó. Người dẫn Nicôđêmô đi xa hơn: từ chỗ “nhận biết” đến chỗ “tái sinh”; từ “tri thức” đến “mầu nhiệm”. “Nếu không sinh lại bởi ơn trên, thì không thể thấy Nước Thiên Chúa.” Lời này làm ông bối rối, vì ông vẫn suy nghĩ theo logic tự nhiên: một người lớn tuổi thì làm sao sinh lại được? Làm sao có thể chui vào bụng mẹ lần thứ hai? Ông nghĩ đến việc “trở lại từ đầu” một cách thể lý, nhưng Chúa Giêsu đang nói đến một điều sâu xa hơn: tái sinh trong Thánh Thần – sự tái sinh thuộc linh, thay đổi tận căn con người.

Khi Chúa Giêsu khẳng định rằng: “Không ai đã lên trời ngoại trừ Con Người, Đấng từ trời xuống”, thì đó là lúc Người tỏ lộ căn tính thần linh của mình. Người không chỉ là một “thầy” như bao người khác, mà là Đấng đến từ Trời, từ cung lòng Thiên Chúa Cha. Câu nói ấy đưa chúng ta trở lại lời mở đầu của Tin Mừng Gioan: “Từ trước muôn đời, Ngôi Lời đã ở cùng Thiên Chúa… Không ai đã thấy Thiên Chúa bao giờ, nhưng Con Một là Thiên Chúa và là Đấng hằng ở nơi cung lòng Thiên Chúa Cha, chính Người đã tỏ cho chúng ta biết.” Chúa Giêsu là sự mặc khải hoàn toàn và trọn vẹn về Thiên Chúa, và ai đón nhận Người là đón nhận ánh sáng sự thật, là bước vào đời sống mới.

Thế nhưng để bước vào đời sống mới ấy, cần một điều kiện không thể thiếu: tin. “Ai tin vào Con Người thì được sống muôn đời.” Đức tin là chiếc chìa khóa mở cánh cửa sự sống đời đời. Nhưng đức tin ấy không chỉ là chấp nhận một chân lý trừu tượng, mà là một cuộc trao phó chính mình cho một Đấng bị treo lên – “Như ông Môsê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ phải được giương cao như vậy.” Câu nói này gợi nhắc đến hình ảnh trong Cựu Ước, khi dân Do Thái bị rắn độc cắn và phải nhìn lên con rắn đồng để được cứu sống. Chúa Giêsu sẽ bị treo trên thập giá, và ai nhìn lên Người với niềm tin, thì sẽ được cứu độ.

Từ đây, chúng ta bắt đầu thấy một ánh sáng lớn dần trong bóng tối của cuộc đối thoại đêm khuya ấy: ánh sáng của thập giá, ánh sáng của ơn cứu độ, ánh sáng của tình yêu nhưng không. Đối với Nicôđêmô, đây là một lời mời gọi vượt lên trên tất cả những gì ông từng học, từng biết. Và đó cũng là lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta hôm nay. Có thể ta đã biết rất nhiều, đã giữ đạo đầy đủ, đã sống tốt theo lương tâm… nhưng liệu ta đã thực sự “tái sinh bởi Thánh Thần” chưa? Liệu ta đã dám để cho Thánh Thần biến đổi con tim mình, từ chỗ khép kín, tính toán, giữ thể diện… thành một con tim đơn sơ, khiêm nhường, và dám tin không điều kiện chưa?

Chúa Giêsu không kêu gọi Nicôđêmô phải từ bỏ trí tuệ hay kinh nghiệm sống, nhưng Người mời gọi ông bước vào một cấp độ mới: cấp độ của niềm tin, của ơn sủng, của Thánh Thần. Đức tin không phủ nhận lý trí, nhưng vượt trên lý trí. Đức tin không huỷ bỏ kiến thức, nhưng mở đường cho kiến thức được thanh luyện, được thánh hóa. Và chính nhờ đức tin ấy, ông Nicôđêmô – người ban đầu tìm đến Chúa cách âm thầm – sau này đã trở thành người công khai bênh vực Chúa và tham gia mai táng Người. Đó là kết quả của một cuộc gặp gỡ – không phải là gặp một ý tưởng, mà là gặp chính một Đấng Cứu Thế.

Với cuộc đối thoại này, Chúa Giêsu còn mạc khải một sự thật quan trọng khác: Thánh Thần sẽ chỉ được ban xuống cho nhân loại sau khi Người trải qua cuộc Vượt Qua – tức là cái chết và sự phục sinh của Người. Cũng như dòng nước sống chỉ chảy ra từ cạnh sườn Đấng bị đâm thâu, Thánh Thần cũng sẽ chỉ tràn xuống khi Đức Kitô được giương cao. Chính vì thế, nếu muốn lãnh nhận Thánh Thần, chúng ta phải nhìn lên thập giá, phải bước vào sự chết của chính mình, phải để cho con người cũ nơi ta chết đi, để một con người mới được tái sinh.

Lời Chúa hôm nay là một thách đố và cũng là một an ủi lớn lao. Chúng ta không được cứu độ nhờ công trạng cá nhân, cũng không nhờ kiến thức hay vị trí xã hội. Chúng ta được cứu nhờ tin vào Con Người bị treo lên. Nhờ tin, chúng ta được tái sinh trong Thánh Thần. Nhờ tin, chúng ta được bước vào sự sống muôn đời. Và vì vậy, điều quan trọng không phải là ta biết bao nhiêu, làm được gì, mà là: ta có tin không? Ta có để cho Thánh Thần đổi mới lòng trí ta không? Ta có dám sống như một người đã được tái sinh không?

Lạy Chúa Giêsu, Thầy từ Trời cao, Đấng duy nhất biết rõ những việc của Thiên Chúa và dẫn chúng con đến nguồn sống đời đời, xin hãy soi sáng tâm hồn chúng con. Xin giúp chúng con vượt qua mọi giới hạn của trí khôn để khiêm tốn đón nhận đức tin. Xin Chúa Thánh Thần đến và tái sinh chúng con mỗi ngày, để trong từng lời nói, việc làm và chọn lựa của chúng con, người ta nhận ra một cuộc sống mới – cuộc sống thuộc về Trời, bắt nguồn từ Chúa, và hướng về Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

SINH RA BỞI THÁNH THẦN ĐỂ SỐNG VÀ HIẾN MÌNH

Khi bước sang ngày thứ ba của tuần thứ hai Phục Sinh, chúng ta tiếp tục cùng nhau chiêm ngắm cuộc đàm đạo thâm sâu giữa Đức Giêsu và ông Nicôđêmô, một cuộc đối thoại không chỉ nói về lý thuyết thần học nhưng đụng chạm đến cốt lõi của đời sống thiêng liêng: sống bởi Thánh Thần, sinh ra trong Thánh Thần và hành động theo đường lối của Thánh Thần. Hôm nay, chúng ta được nghe lời Chúa Giêsu nói: “Ông đừng ngạc nhiên vì tôi đã nói: Các ông cần sinh ra lại bởi ơn trên. Gió muốn thổi đâu thì thổi; ông nghe tiếng gió, nhưng không biết gió từ đâu đến và thổi đi đâu. Ai bởi Thần Khí mà sinh ra cũng vậy” (Ga 3,7-8).

Chúa Giêsu mở ra một chân trời mới cho Nicôđêmô, không dừng lại ở những giới hạn của kiến thức Kinh Thánh hay sự đạo đức truyền thống, nhưng mời gọi ông bước vào một mầu nhiệm vượt lên trên mọi khả năng con người: mầu nhiệm tái sinh bởi Thánh Thần. Khi nói đến gió, Đức Giêsu không chỉ dùng hình ảnh gần gũi mà còn diễn tả một thực tại siêu nhiên khó nắm bắt nhưng vô cùng mạnh mẽ: đó là hoạt động của Thánh Thần Thiên Chúa. Gió thổi đâu thì thổi, không ai điều khiển được, nhưng ai sống trong Thánh Thần thì sống dưới sự hướng dẫn của Đấng vô hình nhưng đầy quyền năng.

Chính Đức Giêsu là Đấng đầu tiên sinh ra bởi Thánh Thần theo nghĩa tròn đầy nhất. Ngài được Thánh Thần bao phủ ngay từ giây phút đầu tiên nhập thể, được thúc đẩy bởi Thánh Thần trong sứ vụ, được xức dầu bởi Thánh Thần khi chịu phép rửa, và được Thánh Thần nâng đỡ suốt hành trình cứu độ. Nơi Đức Giêsu, Thánh Thần không chỉ là nguồn sống mà còn là động lực thúc đẩy Ngài thực hiện ý Cha đến cùng, ngay cả trên thập giá. Đó chính là mẫu gương cho những ai muốn sống đời tái sinh trong Thánh Thần.

Vì thế, khi Chúa nói: “Ai bởi Thánh Thần mà sinh ra cũng vậy” là lời mời gọi chúng ta hãy để Thánh Thần biến đổi toàn diện đời mình. Đây không phải là một sự thay đổi bên ngoài, nhưng là một cuộc biến hình từ nội tâm, nơi mọi động lực sống và lựa chọn hành động đều xuất phát từ Thánh Thần. Người được sinh ra trong Thánh Thần là người không sống theo xác thịt, không chiều theo thói quen cũ kỹ của bản ngã, nhưng luôn mở lòng lắng nghe và bước theo sự hướng dẫn của Đấng Thánh.

Nhưng sống bởi Thánh Thần không dừng lại ở việc được tái sinh, mà còn là sống trong một sứ mệnh. Đức Giêsu, khi được sinh ra bởi Thánh Thần, cũng đồng thời được sai đi để hoàn tất công trình cứu độ. Cũng vậy, người Kitô hữu không chỉ là người được cứu độ, mà còn là người được sai đi, người được tháp nhập vào sứ mạng của Đức Kitô. Vì vậy, ai được Thánh Thần sinh ra cũng lãnh nhận một sứ mệnh: sứ mệnh yêu thương, phục vụ, loan báo Tin Mừng, và nhất là hiến dâng chính mình như của lễ sống động.

Chính vì vậy, Đức Giêsu nói đến con đường “lên cao”, con đường thập giá như là đường lối của những ai sống trong Thánh Thần. Sống theo Thánh Thần không phải là sống trong ảo tưởng bình an dễ dãi, nhưng là chấp nhận một hành trình dâng hiến và tự hủy, trong khiêm nhường và vâng phục, để chính nơi thập giá đời mình, tình yêu Thiên Chúa được biểu lộ. Như Chúa Giêsu đã từ trời xuống và lại lên trời qua con đường khổ nạn, thì những ai đi theo Ngài cũng không thể đi con đường nào khác ngoài con đường yêu thương cho đến cùng.

Cử hành Thánh lễ chính là lúc chúng ta bước vào cuộc hiến dâng của Đức Kitô. Chúng ta không chỉ tưởng niệm mà còn được cuốn hút vào của lễ của Ngài. Như Thánh Thần đã làm cho bánh và rượu trở nên Mình và Máu Thánh Đức Kitô, thì cũng chính Thánh Thần ấy muốn biến đổi chính đời ta thành của lễ sống động, thánh thiện và đẹp lòng Thiên Chúa. Chính trong Thánh lễ, chúng ta được nhắc nhớ về vai trò không thể thiếu của Thánh Thần trong đời sống Kitô hữu: Ngài là nguồn mạch sự sống, là sức mạnh của hiến dâng, là lửa đốt cháy lòng ta và là hơi thở của linh hồn ta.

Vì thế, khi cầu xin Thánh Thần đến trên của lễ, Hội Thánh cũng đồng thời cầu xin Ngài đến trên mỗi người chúng ta, để chúng ta biết dâng lên Chúa cả thân xác, tâm hồn, những thao thức, hy sinh, cả đau khổ và niềm vui của cuộc sống. Đó là cách sống trong Thánh Thần thực sự: không sống cho mình nhưng sống cho Thiên Chúa và cho anh em. Chính Thánh Thần sẽ giúp chúng ta thắng vượt tính ích kỷ, sự khép kín, tính toán, để mở ra một đời sống hiến thân.

Khi nhìn lại cuộc sống của mình, chúng ta có thể tự hỏi: tôi đang sống bởi động lực nào? Bởi xác thịt hay bởi Thánh Thần? Tôi có để gió Thánh Thần thổi vào cuộc đời mình, dẫn tôi đi đến những nơi tôi không ngờ, đến những hy sinh mà tôi chưa từng dám nghĩ đến? Tôi có sẵn sàng đón nhận con đường thập giá như là lộ trình của yêu thương và hiến dâng?

Ước gì khi chiêm ngắm Đức Giêsu trong cuộc đàm đạo với Nicôđêmô, mỗi người chúng ta cũng nghe thấy tiếng mời gọi của Ngài: hãy sinh lại, hãy sống theo Thánh Thần, hãy để mình được dẫn dắt, được biến đổi, được sai đi và được nâng lên trong mầu nhiệm hiến dâng. Đó là con đường của Đức Kitô, con đường mà Ngài đã đi trọn vẹn trong quyền năng của Thánh Thần. Và đó cũng là con đường của những người con cái sự sáng, những chứng nhân Phục Sinh giữa thế gian.

Xin Thánh Thần là ngọn gió của trời cao, là nguồn sống thần linh, thổi vào hồn chúng ta sự can đảm, lòng tin yêu và tinh thần hiến dâng để mỗi ngày chúng ta sống xứng đáng là những người đã được tái sinh trong ơn cứu độ của Đức Kitô Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM TIN MỞ LỐI VÀO SỰ SỐNG VĨNH CỬU

Tin Mừng hôm nay tiếp nối cuộc đối thoại đầy thâm sâu giữa Đức Giêsu và ông Nicôđêmô, một thủ lãnh của người Do Thái. Trong bối cảnh đêm tối – không chỉ là thời khắc của cuộc gặp gỡ, mà còn là biểu tượng cho sự mù mờ, tìm kiếm và khát khao – chúng ta bắt gặp một Nicôđêmô chất chứa nhiều câu hỏi, và một Đức Giêsu kiên nhẫn đưa ông từ những băn khoăn của lý trí đến mầu nhiệm của đức tin. Chính trong khung cảnh đó, lời của Chúa Giêsu vang lên: “Gió muốn thổi đâu thì thổi, ông nghe tiếng gió nhưng chẳng biết gió từ đâu mà đến và sẽ đi đâu… Nếu không sinh ra một lần nữa bởi trời, thì không thể vào được Nước Thiên Chúa.”

Chúng ta sẽ cùng dừng lại để chiêm ngắm đoạn Tin Mừng này, dưới ánh sáng của một kinh nghiệm thiêng liêng: khi con người tưởng chừng rơi vào ngõ cụt của lý trí và sự bất lực, thì chính lòng tin kiên trì mới mở ra lối đi cho ơn cứu độ. Niềm tin – vốn bị coi nhẹ trong một thế giới duy lý, khoa học – lại là chiếc chìa khóa mở ra mầu nhiệm đời sống đích thực.

Thật vậy, đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 3,7-15) không mô tả một phép lạ hay một hành động ngoạn mục nào từ Đức Giêsu, nhưng lại hé mở một chân lý nền tảng: Con Một Thiên Chúa từ trời xuống thế để chỉ cho nhân loại con đường về trời. Như ngày xưa, ông Môsê đã treo con rắn đồng trong sa mạc để những ai bị rắn cắn nhìn lên sẽ được sống, thì nay Con Người – tức chính Đức Giêsu – cũng sẽ được giương cao để ai tin thì được sống đời đời. Đây không còn là biểu tượng cứu độ cho một dân tộc trong sa mạc, mà là ơn cứu độ phổ quát cho toàn thể nhân loại.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu được điều đó. Ngay cả Nicôđêmô – một học giả, một người thuộc giới tinh hoa tôn giáo, người tưởng đã hiểu biết nhiều – lại vẫn mù mờ trước mầu nhiệm này. Ông không hiểu nổi việc “tái sinh bởi nước và Thần Khí”, không chấp nhận được một thứ “sự sống từ trời”. Tại sao lại phải sinh lại khi mình đã là người lớn, đã là thầy dạy? Tại sao không thể đạt đến Nước Thiên Chúa bằng kiến thức, bằng tuân giữ lề luật? Những câu hỏi đó cũng là những câu hỏi của nhiều người ngày nay: Tại sao phải tin? Tại sao không thể thấy Chúa cách hiển nhiên hơn? Tại sao Thiên Chúa không hành động rõ ràng để con người khỏi lầm lẫn?

Câu trả lời là: vì Thiên Chúa không muốn bắt buộc con người phải tin, nhưng mời gọi tự do bước vào niềm tin. Thiên Chúa không đưa ra những chứng cứ kiểu khoa học, vì ơn cứu độ không phải là kết quả của lý luận, mà là hoa trái của tình yêu. Và tình yêu thì luôn đòi hỏi sự tin tưởng.

Khi một người yêu, họ không cần thấy hết mọi lý do; họ sẵn lòng tin, sẵn lòng trao phó, sẵn lòng hy sinh. Cũng vậy, niềm tin vào Thiên Chúa không phải là mù quáng, mà là đặt đời mình vào tay Đấng yêu thương và không bao giờ lừa dối. Niềm tin là ngọn đèn soi sáng đường đi giữa đêm tối của cuộc đời. Niềm tin là sợi dây nối kết con người hữu hạn với Đấng vô hạn. Niềm tin không phải là “biết hết”, nhưng là “dám bước đi” dù chưa thấy trọn con đường.

Trong bài Tin Mừng, Đức Giêsu đã nói: “Không ai đã lên trời, ngoại trừ Con Người, Đấng từ trời xuống.” Nghĩa là, không ai trong chúng ta có thể tự mình hiểu được những điều trên trời, nếu không đón nhận sự mặc khải từ Con Một Thiên Chúa. Chỉ mình Người biết rõ đường về trời, và chỉ mình Người có thể dẫn ta đi đúng đường. Tất cả những hiểu biết của con người – dù là thần học, triết học hay khoa học – đều là những nỗ lực khiêm tốn và giới hạn, nếu không được đức tin soi sáng.

Thế giới hôm nay chứng kiến nhiều sự kiện vượt quá tầm hiểu của lý trí con người: thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, mất mát, cái chết bất ngờ… Trong những khoảnh khắc ấy, nếu không có đức tin, con người rất dễ tuyệt vọng, hoặc rơi vào những suy diễn lệch lạc, tìm kiếm câu trả lời nơi những nguồn vô căn cứ. Niềm tin không xóa đi đau khổ, nhưng giúp ta tìm thấy ý nghĩa và hy vọng trong đau khổ. Đức tin không phải là tránh khỏi sự dữ, nhưng là biết đứng vững trước sự dữ với một niềm xác tín rằng Thiên Chúa vẫn đang điều khiển lịch sử bằng một tình yêu lớn hơn tất cả.

Chúa Giêsu nói với Nicôđêmô: “Ai tin vào Người thì sẽ được sống đời đời.” Một lời hứa đơn giản nhưng vĩ đại. Đó là lời mời gọi không dành riêng cho một hạng người đặc biệt, mà mở ra cho hết thảy chúng ta – những người đang tìm kiếm, đang nghi ngờ, đang bị thương tổn, hay đang chìm trong đêm tối của linh hồn. Tin là một bước nhảy: từ sự hiểu biết tự nhiên sang sự nhận biết thiêng liêng. Tin là một hành động tự do: dám phó thác đời mình cho Đấng ta chưa thấy nhưng biết rằng Người yêu ta vô điều kiện.

Cuộc sống đôi khi đẩy chúng ta vào chỗ tưởng như không còn cách nào cứu vãn: một người thân bệnh nặng, một đứa con đi lạc đường, một cuộc hôn nhân rạn nứt, một tâm hồn kiệt quệ. Trong những lúc ấy, nếu chỉ dựa vào hiểu biết và khả năng riêng, chúng ta dễ thất vọng. Nhưng nếu có đức tin, ta sẽ nghe được lời nhắc nhở từ Chúa Giêsu: “Gió muốn thổi đâu thì thổi, ông nghe tiếng gió nhưng không biết từ đâu mà đến và đi đâu.” Thánh Thần như gió thổi – không thấy được, nhưng vẫn đang hoạt động. Thiên Chúa không vắng mặt. Người đang âm thầm hành động, đang dẫn đưa chúng ta qua những ngõ ngách không ai ngờ tới.

Nicôđêmô sau đó đã trở thành một môn đệ can đảm, dám xuất hiện công khai bên thập giá và an táng thi hài Chúa Giêsu. Từ bóng tối đêm gặp gỡ ban đầu, ông đã bước ra ánh sáng phục sinh. Điều đó chỉ xảy ra khi ông dám tin – dám để Thánh Thần dẫn lối, dám buông bỏ sự tự mãn của tri thức để đón nhận mầu nhiệm vượt quá trí khôn.

Lạy Chúa Giêsu,
Nhiều khi con cũng giống như Nicôđêmô: đến với Chúa bằng những thắc mắc, những giới hạn, những mong muốn thấy ngay kết quả và bằng chứng. Nhưng Chúa không ban phép lạ theo cách con muốn. Chúa mời gọi con tái sinh – sống một đời sống mới, sống bởi Thánh Thần, sống bằng niềm tin. Xin cho con biết khiêm tốn nhìn nhận những điều con không hiểu, và can đảm bước đi trong ánh sáng đức tin. Xin cho con đừng chỉ tìm kiếm Chúa trong những điều lớn lao, nhưng nhận ra Chúa đang thổi trong từng biến cố nhỏ bé mỗi ngày.

Xin cho con biết sống niềm tin cách cụ thể: bằng lời cầu nguyện chân thành, bằng việc yêu thương người thân cận, bằng việc dám lựa chọn sự thật dù phải thiệt thòi. Xin cho con đừng nhốt Chúa trong những giới hạn của đầu óc con, nhưng mở lòng đón lấy Chúa như Đấng ban sự sống đời đời.

Lạy Chúa, trong thế giới hỗn loạn hôm nay, xin cho con biết đặt trọn niềm tin vào Chúa là đường, là sự thật và là sự sống. Xin cho con biết nhìn lên Thập Giá như dân Do Thái nhìn lên con rắn đồng xưa kia – để được chữa lành, được cứu thoát và được sống trong ánh sáng Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CON ĐƯỜNG ĐƯA ĐẾN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

Tin Mừng hôm nay tiếp nối cuộc đối thoại đêm hôm giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô, một vị thủ lãnh trong dân Do Thái, thuộc nhóm biệt phái – một người thông luật, đạo đức và chân thành. Tuy cuộc gặp gỡ ấy diễn ra âm thầm trong bóng tối, nhưng lại là một cuộc mặc khải đầy ánh sáng, mở ra một chân trời hoàn toàn mới cho hành trình đức tin của Nicôđêmô, và cũng là cho hành trình sống đạo của mỗi người chúng ta. Nếu hôm qua Đức Giêsu đã mạc khải rằng muốn được thấy Nước Thiên Chúa thì phải “được sinh ra bởi nước và Thần Khí”, thì hôm nay, Ngài lại tiếp tục đưa cuộc đối thoại ấy lên một chiều sâu hơn – đó là con đường dẫn tới sự sống đời đời, một khát vọng muôn thuở của nhân loại.

Thật vậy, từ cổ chí kim, con người ở mọi thời đại, dù ở bất cứ nền văn hóa hay tôn giáo nào, vẫn luôn canh cánh trong lòng một thao thức: Làm sao để được sống mãi? Làm sao để linh hồn bất tử? Làm sao để được sống hạnh phúc vĩnh cửu sau khi chết? Câu hỏi đó chính là điều ông Nicôđêmô thao thức. Ông không đến với Đức Giêsu để tranh luận về giáo lý, nhưng để tìm kiếm con đường sự thật, con đường sống đời đời. Đức Giêsu, với ánh nhìn thấu suốt và đầy lòng thương xót, đã không ngần ngại mạc khải cho ông biết sự thật nền tảng ấy: “Không ai đã lên trời, ngoại trừ Con Người, Đấng từ trời xuống.”

Qua lời này, Chúa Giêsu xác quyết thiên tính của Ngài, đồng thời Ngài giới thiệu chính Ngài là chiếc cầu nối giữa trời và đất, là Con Người từ trời mà đến, để dẫn đưa con người về trời, là Đấng có khả năng mạc khải mầu nhiệm của Thiên Chúa vì chính Ngài từ nơi Thiên Chúa mà đến. Nơi Đức Giêsu, trời và đất gặp nhau. Nơi Đức Giêsu, điều mà con người không thể hiểu bằng lý trí, thì có thể đón nhận bằng đức tin. Và nơi Đức Giêsu, con người thấy rõ: con đường đi vào sự sống đời đời không phải là thành tựu cá nhân, nhưng là đón nhận ơn cứu độ nơi Đấng từ trời đến.

Để giúp Nicôđêmô dễ hiểu hơn, Đức Giêsu đã nhắc lại một biến cố nổi tiếng trong lịch sử dân Do Thái: “Như ông Môsê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng phải được giương cao như vậy, để ai tin vào Người thì được sống muôn đời.” Chúa nhắc đến chuyện con rắn đồng trong sách Dân số (Ds 21,4-9), nơi đó, dân Israel vì bất mãn đã kêu trách Thiên Chúa và ông Môsê. Thiên Chúa đã để rắn lửa xuất hiện, cắn chết nhiều người trong họ. Nhưng khi dân sám hối, Thiên Chúa đã bảo ông Môsê làm một con rắn đồng và treo lên cao: ai bị rắn cắn mà nhìn lên rắn đồng thì được sống. Đây chính là hình ảnh tiên báo về mầu nhiệm Thập Giá. Cũng như dân xưa được cứu khi nhìn lên con rắn đồng, thì ngày nay, con người được cứu độ khi tin tưởng nhìn lên Đức Giêsu bị treo trên Thập Giá, vì nơi đó, tình yêu của Thiên Chúa được biểu lộ cách trọn vẹn nhất.

Đức Giêsu đã giương cao trên cây Thập Giá, không phải như một thất bại, nhưng như một chiến thắng. Không phải như một tội nhân bị phán xét, nhưng như Con Thiên Chúa gánh lấy tội trần gian. Không phải để bị khinh chê, nhưng để biểu lộ một tình yêu vĩ đại – tình yêu dám chết cho người mình yêu. Và Ngài nói rõ: “Ai tin vào Người thì được sống muôn đời.” Ở đây, “tin” không đơn giản là chấp nhận một mệnh đề tín lý, mà là gắn bó cả cuộc đời với Đức Giêsu, là để cho Đức Giêsu trở nên trung tâm của đời mình, là dám bước theo Ngài trên con đường thập giá – con đường của hy sinh, từ bỏ, hiến thân và phó thác.

Sau khi mạc khải về con đường dẫn tới sự sống đời đời, Đức Giêsu củng cố đức tin của Nicôđêmô bằng một tuyên bố đầy xác tín: “Chúng tôi nói điều chúng tôi biết, làm chứng điều chúng tôi thấy.” Ngài không nói bằng suy đoán hay lý thuyết, mà nói từ một kinh nghiệm sống động, một sự hiệp thông với Chúa Cha. Đây cũng là một lời nhắc cho mỗi người chúng ta: sống đức tin không chỉ là lặp lại những điều mình học được, mà là làm chứng cho điều mình sống, mình đã cảm nghiệm. Đức tin không thể dừng ở đầu môi, mà phải chảy đến đôi tay, đôi chân, trái tim – nghĩa là phải trở thành hành động, thành đời sống.

Đặc biệt, đoạn Tin Mừng này đưa chúng ta đến một lời mạc khải đầy cảm xúc – lời mà có lẽ cả đời ta sẽ không thể thấu hiểu trọn vẹn, nhưng đủ để làm ta xúc động và biết ơn mãi mãi: “Thiên Chúa đã yêu thế gian đến nỗi ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì không phải chết, nhưng được sống muôn đời.” Đây chính là tâm điểm của toàn bộ Tin Mừng Gioan. Không ai yêu ta như Thiên Chúa đã yêu. Không ai dám cho đi như Thiên Chúa đã cho. Và không ai dám chết cho kẻ tội lỗi như Con của Người đã làm. Tình yêu cứu độ không phải là phần thưởng cho người công chính, mà là quà tặng cho người biết sám hối và tin tưởng.

Từ đó, sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta hãy sống ba điều thật quan trọng:

Thứ nhất, hãy khiêm tốn để đón nhận ánh sáng mạc khải. Ông Nicôđêmô là người trí thức, học rộng biết nhiều, nhưng vẫn khiêm tốn đi tìm Chúa, vẫn chân thành mở lòng ra để học hỏi. Sự khiêm tốn ấy giúp ông đón nhận được ánh sáng của Thiên Chúa. Còn người kiêu ngạo, dù học vấn đến đâu, cũng không thể tiếp cận được chân lý, vì chân lý không mở ra cho người tự mãn.

Thứ hai, hãy tin để hiểu, chứ đừng cố hiểu rồi mới tin. Trong thế giới hôm nay, người ta thường đòi hỏi lý trí phải “hiểu được mọi sự” thì mới tin, nhưng con đường cứu độ mà Chúa Giêsu chỉ ra lại ngược lại: ai tin thì sẽ hiểu. Chính đức tin mở đường cho ánh sáng, chứ không phải ánh sáng đưa tới đức tin. Chỉ khi ta dám tin, ta mới bắt đầu thấy được sự khôn ngoan nhiệm mầu của Thiên Chúa.

Thứ ba, hãy sống đức tin bằng đời sống yêu thương, dấn thân và hy sinh. Đức tin không thể là một thứ trang sức tôn giáo, nhưng phải là một động lực sống, là sức mạnh biến đổi ta mỗi ngày, là ánh sáng dẫn đường giữa những ngã rẽ khó khăn của cuộc đời. Đức tin chân thật luôn gắn với hành động yêu thương cụ thể, luôn đi đôi với lòng mến và lòng biết ơn.

Lạy Chúa Giêsu, như Nicôđêmô năm xưa, con cũng đang mang trong mình nhiều thắc mắc, nhiều đêm tối, nhiều giới hạn trong hành trình đức tin. Xin ban cho con một trái tim khiêm tốn để con biết mở lòng đón nhận Lời Chúa, biết sám hối để được ơn tái sinh bởi Thánh Thần. Xin cho con biết tin để hiểu, và hiểu để sống. Xin cho con nhìn lên Thập Giá Chúa, để trong mọi hoàn cảnh, con nhận ra tình yêu vô điều kiện mà Chúa dành cho con. Và xin cho con biết dùng cả cuộc đời này để làm chứng rằng: con đã tin vào Đấng từ trời mà đến, và con khao khát được sống đời đời với Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TIN VÀO CON NGƯỜI ĐƯỢC GIƯƠNG CAO

Trong nhịp sống hiện đại hôm nay, con người vừa bị cuốn hút bởi vẻ hấp dẫn của sự chết, lại vừa bị ràng buộc và mê hoặc bởi những tiện nghi, hưởng thụ, sự dễ chịu của cuộc sống đời này. Mỗi ngày, chúng ta chứng kiến một thế giới không ngừng thay đổi: sản phẩm mới ra đời, công nghệ phát triển, dịch vụ tiện lợi hơn, cuộc sống dường như dễ thở hơn về vật chất nhưng lại ngột ngạt hơn về tâm hồn. Con người dấn thân miệt mài trong công việc không chỉ để tồn tại, mà còn để chiếm hữu, để nâng cấp đời sống, để bắt kịp người khác, để không bị bỏ lại phía sau giữa dòng đời hối hả. Nhưng khi dừng lại để tự hỏi: “Tôi có thực sự hạnh phúc hơn không?”, không ít người nhận ra lòng mình vẫn trống vắng. Bao nhiêu thứ ta mong mỏi, khi đạt được rồi, lại vẫn thấy chưa đủ. Bao nhiêu món ăn ngon, bao nhiêu tiện nghi đắt tiền – liệu có lấp đầy cơn đói thiêng liêng trong ta?

Chính trong bối cảnh ấy, Tin Mừng hôm nay (Ga 3,7-15) vang lên như một lời mời gọi mạnh mẽ trở về với căn tính sâu xa của con người – một thụ tạo không chỉ sống bằng vật chất, mà còn khát khao sự sống vĩnh cửu. Con người được dựng nên không chỉ để sống một vài chục năm nơi dương thế này, mà để sống mãi trong tình yêu của Thiên Chúa. Vì thế, người Kitô hữu không phủ nhận giá trị của cuộc sống trần thế, nhưng họ hiểu rất rõ tính chất tạm bợ, mau qua và đầy giới hạn của nó. Giữa dòng đời với bao lo toan, họ vẫn giữ trong tim một hướng đi, một đích đến: sự sống đời đời, Nước Trời, nơi Thiên Chúa là tất cả cho tất cả.

Bài Tin Mừng hôm qua, Chúa Giêsu nói với ông Nicôđêmô: “Ai không được sinh ra bởi nước và Thánh Thần thì không thể vào Nước Thiên Chúa.” Và hôm nay, Ngài tiếp tục mạc khải điều trọng yếu: “Ai tin vào Con Người thì có sự sống đời đời.” Như vậy, vào được Nước Trời và đạt được sự sống vĩnh cửu là hai cách nói khác nhau nhưng đều diễn tả một thực tại: đời sống thần linh mà Thiên Chúa muốn ban cho chúng ta. Điều kiện để đạt được là phải tái sinh trong Thánh Thần và tin vào Chúa Giêsu Kitô – Đấng được giương cao.

Hình ảnh “được giương cao” là một biểu tượng sâu sắc. Khi nói về chính mình, Chúa Giêsu gợi lại một sự kiện trong Cựu Ước: dân Israel trong sa mạc bị rắn cắn, và ông Môsê đã giương cao con rắn đồng để ai nhìn lên thì được chữa lành. Con rắn đồng ấy không phải là bùa phép, mà là dấu chỉ của lòng tin – ai nhìn lên với lòng tin thì được cứu. Cũng vậy, Chúa Giêsu sẽ được “giương cao” trên cây thập giá – không phải để người ta chiêm ngưỡng một sự sỉ nhục, mà là để đức tin được khơi lên trong trái tim những ai khát khao ơn cứu độ. Chính từ thập giá, ơn tha thứ, sự sống mới và con đường trở về với Chúa Cha được mở ra. Chúa Giêsu không chỉ được giương cao trên thập giá, mà còn được Cha giương cao trong phục sinh, và được đưa lên trời để trở về với vinh quang Ngài đã có từ trước.

Mầu nhiệm “giương cao” ấy không chỉ là một hành trình của Chúa Giêsu, mà còn là hành trình của người Kitô hữu. Nhờ được dìm mình trong cái chết của Chúa qua bí tích Rửa tội, chúng ta cũng được nâng lên cùng Ngài, được tham dự vào sự sống thần linh mà Ngài ban. Sự sống đời đời không phải là một phần thưởng sau khi chết, mà là một thực tại bắt đầu ngay hôm nay nơi lòng người biết tin, biết đón nhận Chúa Kitô và bước đi với Ngài. Tin vào Con Người được giương cao là bước đầu tiên để bước vào sự sống vĩnh cửu. Tin không chỉ là chấp nhận một mệnh đề, một giáo lý, nhưng là dám phó thác cả cuộc đời cho Đấng bị treo trên thập giá – Đấng yêu thương tôi đến cùng và chết cho tôi được sống.

Vậy trong thực tế, người Kitô hữu sống niềm tin ấy thế nào giữa một xã hội đầy cám dỗ tiêu thụ và vật chất? Làm sao để không bị kéo xuống bởi sức nặng của trần gian? Làm sao để sống “nhẹ hơn” để có thể “bay lên”, và còn kéo cả thế giới chung quanh bay lên với mình? Đó là thách đố không nhỏ. Chúng ta vẫn cần lao động, vẫn cần tiền bạc, vẫn phải lo cho gia đình, vẫn phải thích nghi với xã hội. Nhưng tất cả những điều ấy cần được soi chiếu bởi đức tin, để trở nên phương tiện phục vụ cho hạnh phúc thật, chứ không phải là mục tiêu cuối cùng. Một cuộc sống biết đặt lại câu hỏi: “Tôi đang sống để làm gì? Tôi đang đi đâu?” là một cuộc sống đang bước đi trong ánh sáng.

Đức Giêsu mời gọi chúng ta tin vào Ngài để có sự sống đời đời. Vậy niềm tin của chúng ta hôm nay ở mức nào? Phải chăng chỉ là một niềm tin thụ động, lý thuyết, hay là một niềm tin biến đổi hành vi? Phải chăng chúng ta chỉ tin khi cầu xin được điều mình mong muốn, hay cả khi thập giá đến gõ cửa? Chúng ta có dám nhìn lên Đấng chịu giương cao – Chúa Giêsu chịu đóng đinh – để học yêu như Ngài yêu, tha thứ như Ngài tha thứ, phục vụ như Ngài phục vụ? Đó mới là đức tin đích thực, đức tin sinh hoa kết quả, đức tin dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Cuộc sống hôm nay có thể làm ta choáng ngợp bởi tốc độ, bởi vật chất, bởi tiện nghi. Nhưng người Kitô hữu không quên mình là ai, từ đâu đến và sẽ đi về đâu. Chúng ta là những lữ khách trần gian, đang trên đường về nhà Cha. Chúng ta đi qua những ga xép của đời sống, nhưng không dừng lại ở đó. Những gì ta có hôm nay – sức khỏe, của cải, sự nghiệp – đều là phương tiện, không phải đích đến. Người Kitô hữu là người biết phân biệt điều quan trọng và điều cần thiết, biết sống nhẹ nhàng để bay lên với Đấng đã từ trời xuống và nay được giương cao lên trời, lôi kéo chúng ta theo Ngài.

Sự sống vĩnh cửu bắt đầu từ hôm nay, trong lòng người biết tin. Ai tin thì đã có sự sống đời đời. Nhưng đức tin ấy không thể bị đóng khung trong nhà thờ hay giới hạn trong những việc đạo đức. Đức tin phải lan tỏa trong từng hành động sống: khi chúng ta biết sống công bằng, bác ái, khiêm nhường, khi ta dám hy sinh một chút tiện nghi để nâng đỡ người khốn khó, khi ta sống trung thực giữa một thế giới dối trá, khi ta gieo hy vọng giữa bao bi quan. Những việc làm ấy là dấu chỉ cho thấy ta đang tin vào Đấng được giương cao – và ta đang để Ngài giương cao chính đời sống ta.

Nguyện xin Thánh Thần giúp mỗi chúng ta luôn giữ ngọn lửa đức tin sống động. Xin cho chúng ta biết hướng về thập giá Chúa Giêsu để kín múc nguồn sống mới. Xin cho ta không bị mê hoặc bởi trần thế mà quên mất trời cao. Và xin cho ta biết sống như những người đã được sinh lại trong Thánh Thần – những người đang trên hành trình về quê hương vĩnh cửu, nơi Chúa Kitô Phục Sinh đang chờ đợi từng người chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

TIN VÀO ĐỨC GIÊ-SU ĐỂ ĐƯỢC SỐNG MUÔN ĐỜI

Trong một ngôi nhà thờ cổ tại Tây Ban Nha, có một tượng thánh giá rất đặc biệt: cánh tay phải của Chúa Giê-su không giang thẳng như thường thấy, mà hạ thấp xuống như đang đưa ra để ôm lấy một ai đó. Người ta kể lại câu chuyện về một hối nhân thường xuyên đến xưng tội ở đó, một người yếu đuối, hay vấp ngã, nhưng luôn quay về với Chúa. Vì quá nhiều lần anh trở lại với những lỗi lầm cũ, vị linh mục đã bắt đầu cáu gắt, khước từ giải tội. Nhưng ngay lúc đó, cánh tay của tượng Chúa hạ xuống, ôm lấy anh hối nhân. Và một giọng nói nhẹ nhàng vang lên: “Chính Ta là người đã đổ máu ra cho người này, chứ không phải con.” Câu chuyện ấy tuy giản dị nhưng chứa đựng một sứ điệp lớn lao: tình yêu của Chúa Giê-su là vô biên và lòng thương xót của Ngài không bao giờ đóng lại trước một người biết trở về.

Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 3,7-15) là phần tiếp theo cuộc đối thoại sâu sắc giữa Đức Giê-su và ông Ni-cô-đê-mô – một người trí thức Do Thái. Trong cuộc đối thoại này, Chúa Giê-su từng bước dẫn ông từ tư duy của luật lệ sang niềm tin sống động. Và trọng tâm của đoạn Tin Mừng hôm nay chính là lời khẳng định mạnh mẽ của Chúa: “Ai tin vào Con Người thì được sống muôn đời.” Đó là một lời mời gọi bước ra khỏi sự sợ hãi, khỏi những gánh nặng tội lỗi, để đi vào lòng thương xót và sự sống mới của Thiên Chúa. Và cũng như cánh tay Chúa trong câu chuyện xưa, Đức Giê-su hôm nay vẫn đưa tay ra để cứu, để nâng, để ôm lấy từng con người đang mong được chữa lành.

Chúng ta cần nhìn sâu vào hai khía cạnh nền tảng trong lời dạy của Chúa Giê-su hôm nay: thứ nhất là ý muốn cứu độ của Thiên Chúa, và thứ hai là thái độ đáp trả bằng lòng tin của con người. Hai điều ấy là hai đầu mối của một tương quan sống động, một nhịp cầu cứu độ, nối từ trời đến đất, từ Thiên Chúa đến từng phận người.

Trước hết, ý muốn cứu độ của Thiên Chúa là không thể lay chuyển. Khi dân Israel xưa than phiền trong sa mạc và bị rắn lửa cắn, ông Mô-sê đã dựng lên một con rắn bằng đồng theo lệnh Chúa truyền. Ai bị cắn mà nhìn lên con rắn ấy thì được cứu sống (x. Ds 21,4-9). Hình ảnh đó, theo Chúa Giê-su, là lời tiên báo về chính Người: “Cũng như ông Mô-sê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ phải được giương cao như vậy, để ai tin vào Người thì được sống muôn đời.” Đây là lần đầu tiên trong Tin Mừng Gio-an, Đức Giê-su loan báo về cái chết trên thập giá của mình – không phải như một thất bại, mà như một “sự giương cao”, một vinh quang, một hành động trao hiến trọn vẹn vì tình yêu. Và cũng như xưa kia người ta được cứu sống khi nhìn lên con rắn đồng, thì hôm nay, con người được cứu độ khi chiêm ngắm Đức Giê-su bị treo trên thập giá, và đặt lòng tin nơi Ngài.

Nhưng điều đó cũng mở ra điểm thứ hai: con người phải “muốn” được cứu, phải “tin” để được sống muôn đời. Cứu độ không đến cách máy móc. Đức Giê-su không áp đặt ơn cứu độ lên bất cứ ai. Như cánh tay hạ thấp của tượng Chúa, Ngài chờ đợi ta bước đến và tựa vào. Ngài không ngừng trao ban, nhưng chính con người cần phải mở lòng ra để đón lấy. Và lòng tin chính là chiếc chìa khóa mở cánh cửa ấy.

Tuy nhiên, tin không phải là một cảm xúc bồng bột, cũng không chỉ là chấp nhận một mớ tín điều. Tin là một hành động sống động, là một bước nhảy vượt lên khỏi chính mình. Tin là dám nhận mình yếu đuối, cần được cứu, và phó mình cho lòng thương xót. Tin là một sự chọn lựa mỗi ngày: chọn bước đi theo ánh sáng dù đôi khi không nhìn rõ phía trước; chọn làm điều thiện, dù nó đòi hy sinh; chọn dấn thân, dù biết sẽ bị thiệt thòi.

Trong Tông huấn Christus Vivit – Đức Ki-tô Đang Sống, Đức Thánh Cha Phanxicô đã viết: “Khi các con đi xưng thú tội lỗi của mình, hãy vững tin vào lòng thương xót của Chúa… Hãy chiêm ngắm máu Người chảy ra với tình yêu lớn lao như thế, và hãy cho phép mình được tẩy sạch bởi máu ấy… Các con có thể được tái sinh không ngừng và luôn luôn mới mẻ” (số 123). Ở đây, Đức Thánh Cha dùng hai động từ đầy sức sống: “chiêm ngắm” và “cho phép mình”. Chúa luôn ở đó, máu Ngài luôn tuôn trào, tình yêu Ngài không đổi thay. Nhưng phần ta, ta có chiêm ngắm thập giá cách sống động hay không? Ta có cho phép bản thân mình được yêu, được tha thứ, được cứu độ không? Hay ta vẫn ở lì trong mặc cảm, trong khước từ, trong cứng cỏi?

Trong thực tế, không thiếu người giống như hối nhân trong câu chuyện đầu bài: tái phạm, yếu đuối, sa ngã, rồi quay lại, rồi lại ngã. Nhưng sự thật là Chúa không chán nản với ta như con người có thể chán. Chúa không bỏ rơi ai chỉ vì họ ngã nhiều lần. Chúa chỉ chờ một điều: đó là ta đừng đóng cửa lại, đừng từ chối ơn tha thứ. Không ai có thể tự cứu mình. Nhưng ai cũng có thể được cứu nếu họ muốn, nếu họ tin.

Mùa Phục Sinh là mùa của sự sống mới, là mùa của lòng thương xót. Chính lúc này là thời điểm thuận tiện để mỗi người tự hỏi: tôi đã thực sự để cho Chúa Giê-su cứu độ tôi chưa? Tôi có dám đặt lòng tin vào Ngài – không phải bằng môi miệng mà bằng cả cuộc sống không? Tôi có dám để Ngài “giương cao” tôi lên khỏi vũng lầy tội lỗi, khỏi bóng tối mặc cảm và buông xuôi không? Hay tôi vẫn giữ lấy những cánh cửa đóng kín trong tim – vì sợ, vì xấu hổ, hay vì kiêu căng?

Nếu bạn đang mệt mỏi, đang mang vết thương, đang cảm thấy không xứng đáng – thì bạn là người Chúa muốn ôm lấy nhất. Nếu bạn cảm thấy như hối nhân năm xưa: hay vấp ngã và bị con người khước từ – thì bạn càng là người được Chúa để ý nhất. Cánh tay Chúa vẫn đang đưa ra. Đừng để khoảng cách giữa bạn và ơn cứu độ chỉ còn lại là sự không dám tin. Chúa đã làm phần của Ngài – phần khó nhất, đau nhất, nặng nhất – đó là đổ máu ra vì bạn. Còn bạn, phần của bạn là tin, là muốn được cứu, là bước lại gần để được ôm vào vòng tay thương xót.

Lạy Chúa Giê-su, con cúi đầu trước thập giá Ngài, nơi máu và nước chảy ra để rửa sạch tội lỗi con. Con tin rằng Ngài là Đấng cứu độ, là Đấng đã chịu treo lên không phải để xét xử nhưng để cứu chuộc. Xin cho con đừng bao giờ quên rằng cánh tay Chúa vẫn đưa ra mỗi ngày – trong từng Thánh Lễ, trong từng bí tích, trong từng cơ hội hoán cải. Xin cho con can đảm đến gần, không sợ hãi, không mặc cảm. Xin cho con biết tin – không phải chỉ khi con tốt lành, nhưng nhất là khi con yếu đuối. Vì chính trong lúc ấy, con cần được cứu. Và vì tình yêu Ngài không bao giờ mỏi mệt, con tin con vẫn luôn có thể bắt đầu lại, trong Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG THEO THẦN KHÍ TỰ DO – ĐƯỢC KÉO LÊN CÙNG ĐỨC KI-TÔ

Trang Tin Mừng hôm nay, cùng với bầu khí của mùa Phục Sinh, đưa chúng ta đến một chân trời mới trong đời sống thiêng liêng. Một chân trời vượt lên trên mọi quy ước trần gian, vượt lên cả thời gian và không gian. Đó là chân trời thượng giới – nơi Đức Giê-su Phục Sinh đang ngự trị và cũng là nơi chúng ta được mời gọi hướng lòng về. Đức Ki-tô Phục Sinh không còn bị giới hạn bởi bất cứ điều gì của trần gian: không còn bị nắm giữ bởi phiến đá mồ, không còn bị đóng khung bởi bức tường, không còn bị ràng buộc bởi những giới hạn vật lý. Người đã từ cõi chết trỗi dậy và lên cùng Chúa Cha, mở ra một cuộc sống hoàn toàn mới cho nhân loại – cuộc sống của Thần Khí, cuộc sống của tự do, cuộc sống thuộc về Thiên Chúa.

Khi Đức Giê-su sống lại, Người không trở về với thân phận như trước kia. Người không sống lại để tiếp tục sống đời sống phàm trần như Ladarô từng sống lại. Người sống lại để bước vào một đời sống mới, đời sống vinh hiển, đời sống của Con Thiên Chúa đã chiến thắng sự chết. Và Người không giữ sự sống ấy cho riêng mình. Người muốn trao ban cho tất cả những ai tin vào Người. Như lời Người đã phán: “Khi Tôi được giương cao lên khỏi mặt đất, Tôi sẽ kéo mọi người lên với Tôi.” Đó không chỉ là sự nâng cao trên thập giá, mà là nâng lên khỏi những điều thấp hèn của nhân loại, kéo con người ra khỏi vũng lầy tội lỗi, đưa con người bước vào đời sống vĩnh cửu.

Chúng ta đang sống trong mùa Phục Sinh – mùa của niềm vui chiến thắng và hy vọng. Nhưng Phục Sinh không dừng lại ở cảm xúc, ở việc hát ca hay rước nến sáng. Phục Sinh là một cuộc sống mới, một cách sống mới, một định hướng sống mới. Đó là đời sống của những con người đã được “sinh lại bởi nước và Thần Khí”, như Chúa Giê-su nói với ông Ni-cô-đê-mô. Khi chúng ta chịu phép rửa tội, chúng ta không chỉ được thanh tẩy khỏi tội nguyên tổ, mà còn được sinh ra trong Thần Khí, để sống một đời sống mới trong Đức Ki-tô.

Nhưng đời sống ấy không giống với đời sống trần gian này. Nó không thể bị đo lường bằng thước đo thành công, địa vị, tiền tài, danh vọng. Đời sống ấy mang một đặc tính riêng: tự do trong Thánh Thần. Tự do không phải là làm điều mình thích, mà là khả năng sống theo sự hướng dẫn của Thần Khí Chúa. Đó là tự do không bị ràng buộc bởi của cải, bởi xác thịt, bởi thói quen ích kỷ, bởi những lối suy nghĩ cũ kỹ trần tục. Đó là tự do của những người “thuộc về thượng giới” – những người sống giữa trần gian nhưng lòng không dính bén trần gian; những người dùng của cải đời này như người quản lý khôn ngoan chứ không như ông chủ nô lệ của mình; những người sống giữa thế gian nhưng không để thế gian xâm chiếm trái tim mình.

Chính vì thế, Chúa Giê-su dùng hình ảnh “gió” để nói về những ai sống theo Thần Khí. Gió thổi đâu thì thổi, ta không biết từ đâu đến và sẽ đi đâu. Cũng thế, người sống theo Thần Khí không còn bị bó buộc bởi lối suy nghĩ của thế gian, không còn bị trói buộc bởi những toan tính thường nhật. Họ sống trong sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, và hành động của họ không phải lúc nào cũng được thế gian hiểu thấu. Nhưng chính vì thế mà họ có tự do – một tự do thật sự. Một tự do phát xuất từ mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa, một tự do trong tình yêu.

Nhìn lại Giáo Hội sơ khai, chúng ta thấy những dấu hiệu rực sáng của đời sống tự do trong Thần Khí. Các tín hữu đầu tiên không bị ràng buộc bởi của cải. Họ sẵn sàng bán hết nhà cửa, đất đai, đem tiền đặt dưới chân các tông đồ để phục vụ anh em. Họ không bị ràng buộc bởi ý riêng, tự ái cá nhân. Họ sống đồng tâm nhất trí, một lòng một ý với nhau. Họ không sống cho mình, nhưng sống cho Chúa, và cho nhau. Chính đời sống tự do ấy làm cho Giáo Hội trở nên một cộng đoàn có sức thu hút mạnh mẽ, làm chứng cho một thế giới mới – thế giới của tình yêu, của hiệp nhất, của ánh sáng và sự sống.

Ngày nay, giữa một thế giới đầy biến động, tục hóa và vô cảm, lời mời gọi sống đời sống mới trong Thần Khí lại vang lên cách cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta đang chứng kiến một sự xâm nhập tinh vi và mạnh mẽ của lối sống trần tục vào mọi ngõ ngách của đời sống nhân loại – thậm chí len lỏi cả vào đời sống đức tin, vào các cộng đoàn, các gia đình và từng tâm hồn. Có những người vẫn đi lễ, vẫn đọc kinh, nhưng lại sống theo não trạng trần tục: tính toán, hơn thua, ích kỷ, chia rẽ. Có những người vẫn xưng là Kitô hữu, nhưng cách sống không toát ra hương thơm của Tin Mừng, mà chỉ mang bóng dáng của chủ nghĩa cá nhân.

Chúa Giê-su đã phục sinh. Người đã kéo chúng ta lên cùng Người. Nhưng chúng ta có để cho mình được kéo lên không? Hay chúng ta vẫn bám chặt vào mặt đất, vẫn ôm ấp những giá trị phù phiếm, vẫn nuôi dưỡng cái tôi và những ảo tưởng trần gian? Mỗi ngày là một cơ hội để chúng ta chọn lựa: sống theo xác thịt hay sống theo Thần Khí, sống cho trần gian hay sống cho Nước Trời, sống cho mình hay sống cho Đấng đã chết và sống lại vì ta.

Muốn vậy, chúng ta cần để Chúa Thánh Thần hành động trong đời mình. Chúng ta cần cầu xin: “Lạy Chúa, xin hãy sinh lại con trong Thánh Thần của Ngài. Xin đập tan những phiến đá đang đè nặng trên tâm hồn con. Xin phá vỡ những bức tường kiêu căng, ích kỷ, hận thù, để con được tự do bước ra với ánh sáng của Đức Ki-tô Phục Sinh.” Chúng ta cần trở nên như gió – không gắn chặt vào bất cứ thứ gì trần thế, nhưng nhẹ nhàng, bay bổng trong Thần Khí. Chúng ta cần từ bỏ con người cũ, để mặc lấy con người mới, là chính Đức Giê-su Ki-tô.

Chúa không mời gọi ta bước vào đời sống mới một mình. Người ban cho ta cộng đoàn, Giáo Hội, để ta được nuôi dưỡng và nâng đỡ. Trong Giáo Hội, qua Lời Chúa, Bí tích, đời sống hiệp thông và phục vụ, chúng ta được đào luyện để sống theo Thần Khí. Nhưng ta cũng cần cộng tác. Chúa không thể kéo ta lên nếu ta vẫn nắm chặt lấy những gánh nặng của quá khứ, những vết thương không chịu tha thứ, những tham vọng không chịu buông bỏ.

Trong mùa Phục Sinh này, chúng ta được mời gọi can đảm bước vào hành trình đổi mới ấy. Hãy nhìn vào Chúa Giê-su trên thập giá – Đấng bị treo lên để kéo mọi người lên với Người. Hãy để Người kéo chúng ta ra khỏi nấm mồ của sự thờ ơ, của chủ nghĩa hưởng thụ, của tính ích kỷ và nghi ngờ. Hãy để Thần Khí Chúa thổi vào tâm hồn ta, để ta thực sự được sinh lại, và trở nên chứng nhân cho một đời sống mới – đời sống của những người đã được Phục Sinh cùng với Đức Ki-tô.

Ước gì, mỗi người chúng ta – trong cương vị là Kitô hữu – luôn ý thức mình thuộc về thượng giới, luôn sống như những người đã được tự do trong Thánh Thần. Và trong thế giới hôm nay, ta sẽ là ánh sáng, là men, là muối, là tiếng nói của Nước Trời giữa lòng trần gian, để làm chứng rằng: Đức Ki-tô đã sống lại thật – và Người đang sống trong những ai dám sống theo Thần Khí của Người.

Lm. Anmai, CSsR

TÁI SINH BỞI ƠN TRÊN TRONG ĐÊM GẶP GỠ GIỮA HAI VỊ THẦY

Trong đêm thanh vắng, khi thế gian đã yên tĩnh, khi những xao động bên ngoài không còn quấy rầy tâm hồn, thì một cuộc gặp gỡ quan trọng diễn ra – cuộc gặp gỡ giữa hai vị thầy: ông Nicôđêmô, vị thầy của dân Do Thái, và Đức Giêsu Kitô, Thầy từ trời đến. Một cuộc gặp không ồn ào, không phô trương, nhưng đầy sâu sắc, mở ra một chiều kích mới trong hành trình tìm kiếm sự sống đời đời của con người. Cuộc gặp ấy không chỉ là của riêng hai người, mà còn là hình ảnh cho bao cuộc gặp giữa Chúa và mỗi người chúng ta – những kẻ khát khao được hiểu, được yêu và được sống một đời sống mới.

Ông Nicôđêmô không phải là người thường dân. Ông là một vị thủ lãnh, một nhà thông thái, một thầy dạy luật, người từng nghiên cứu Kinh Thánh và hướng dẫn dân Chúa. Nhưng ông vẫn khao khát học hỏi, vẫn thao thức vì cảm nhận được điều gì đó nơi Đức Giêsu – một điều vượt qua mọi kiến thức mà ông từng được học. Chính ông đã nói: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là một vị tôn sư được Thiên Chúa sai đến, vì chẳng ai làm được những dấu lạ Thầy làm nếu Thiên Chúa không ở với người ấy.” Ông nhìn thấy nơi Đức Giêsu một điều thánh thiêng, một quyền năng từ trời, một sự hiện diện không thể là ngẫu nhiên.

Đáp lại lời ông, Đức Giêsu không đi vào cuộc thảo luận thần học hay biện luận về các dấu lạ. Người đi thẳng vào trọng tâm của điều cốt lõi: “Thật, tôi bảo thật ông, không ai có thể thấy Nước Thiên Chúa nếu không được sinh ra một lần nữa.” Một lời lẽ lạ lùng và gây sửng sốt cho ông Nicôđêmô. Làm sao một người đã già có thể sinh lại? Làm sao quay trở lại lòng mẹ để được sinh ra? Lý trí của ông không chấp nhận được điều ấy, như biết bao lý trí của người đời hôm nay không thể chấp nhận những điều vượt qua tính toán và kiểm chứng của con người.

Nhưng Đức Giêsu không nói về một sự tái sinh thể lý. Người mạc khải về một sự tái sinh trong Thần Khí – một sự đổi mới toàn diện, một cuộc sống mới khởi đi từ việc được Thần Khí đụng chạm và biến đổi. Chính Chúa nói: “Ai không sinh ra bởi nước và Thần Khí thì không thể vào được Nước Thiên Chúa.” Đây là một nguyên lý nền tảng trong đời sống Kitô hữu: không thể chỉ nhờ trí khôn, công đức hay hiểu biết để vào Nước Trời, mà cần một biến đổi nội tâm sâu xa – một sự sinh lại từ trên, một sự sống mới do Thánh Thần ban.

Chúa Giêsu còn dùng hình ảnh gió để nói về Thánh Thần: “Gió muốn thổi đâu thì thổi, ông nghe tiếng gió nhưng không biết gió từ đâu đến và sẽ đi đâu; ai bởi Thần Khí mà sinh ra cũng vậy.” Đường đi của Thánh Thần không thể đoán định, không bị giới hạn bởi khuôn mẫu con người. Đó là luồng gió tự do, mạnh mẽ và đầy quyền năng, cuốn lấy những ai biết mở lòng và khiêm nhường đón nhận. Ông Nicôđêmô được mời gọi bước vào hành trình mầu nhiệm đó: từ bỏ sự kiểm soát của trí tuệ con người, và phó thác vào một hành trình đức tin – nơi chỉ có ai yêu và tin thì mới hiểu.

Điểm then chốt trong cuộc đối thoại chính là lời mạc khải về thập giá và sự sống đời đời: “Như ông Môsê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ phải được giương cao để ai tin vào Người thì được sống muôn đời.” Đây là đỉnh cao của đức tin Kitô giáo: thập giá không phải là thất bại, mà là con đường dẫn đến vinh quang; cái chết không phải là hết, mà là cửa ngõ bước vào sự sống đời đời. Ai nhìn lên Đấng bị treo và tin thì được cứu độ. Như dân Do Thái xưa được chữa lành khi nhìn lên con rắn đồng, hôm nay nhân loại được chữa lành khi nhìn lên thập giá Chúa Kitô và đón nhận tình yêu cứu độ từ đó.

Từ cuộc đối thoại giữa hai vị thầy, chúng ta nhận ra một sự chuyển động từ đất lên trời, từ lý trí sang đức tin, từ cái cũ sang cái mới, từ cái chết sang sự sống. Nicôđêmô đại diện cho biết bao con người trí thức, đạo đức, lương thiện, nhưng vẫn còn thiếu một điều: đó là sự sinh lại trong Thánh Thần. Đức Giêsu không phủ nhận giá trị những gì ông Nicôđêmô có, nhưng Người chỉ ra rằng: điều đó là chưa đủ để vào Nước Thiên Chúa. Cần một bước nhảy đức tin. Cần một cuộc sinh lại trong lòng Chúa Thánh Thần.

Thật cảm động khi thấy Đức Giêsu – vị Thầy đến từ trời – kiên nhẫn và từ tốn đối thoại với một con người vẫn còn bỡ ngỡ. Người không áp đặt, không hạ thấp ông Nicôđêmô, nhưng mời gọi ông đi xa hơn, sâu hơn, cao hơn. Người cho thấy rằng chính Người là Đấng từ trời xuống, là Đấng biết Thiên Chúa, là Đấng đã thấy Chúa Cha, và là Đấng duy nhất có thể dẫn con người vào sự sống đời đời. Không ai lên trời được ngoại trừ Con Người từ trời xuống – và chính Người đã chọn con đường thập giá để trở nên cầu nối giữa trời và đất, giữa Thiên Chúa và nhân loại.

Hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi như Nicôđêmô: đến gặp Chúa Giêsu trong sự khiêm tốn và khát khao. Có thể chúng ta đã từng là những người giữ đạo lâu năm, đọc Kinh Thánh nhiều, hiểu biết giáo lý, làm việc lành… nhưng vẫn cần được sinh lại. Vẫn cần để Thánh Thần biến đổi chúng ta tận gốc rễ. Vẫn cần có một cuộc hoán cải nội tâm thật sự. Vì sự sống đời đời không đến từ thành tích, mà đến từ lòng tin yêu.

Chúng ta cũng được mời gọi sống như những người được sinh lại: nghĩa là không sống theo xác thịt, không sống theo thế gian, nhưng sống theo Thánh Thần. Đó là đời sống tự do, đời sống yêu thương, đời sống phục vụ, đời sống tràn đầy bình an – như gió thổi tự do không bị ràng buộc. Người được sinh bởi Thánh Thần không còn sống cho mình, nhưng sống cho Thiên Chúa và tha nhân. Không còn tìm sự thỏa mãn trần thế, nhưng tìm sự sống muôn đời. Không còn bị lệ thuộc vào định kiến, tiền tài, địa vị, mà sống trong tự do đích thực của con cái Thiên Chúa.

Sau này, ông Nicôđêmô đã trở thành môn đệ âm thầm của Đức Giêsu. Ông cùng với Giuse Arimathia mai táng xác Chúa – một hành động can đảm và đầy yêu thương. Ông đã đi từ chỗ chỉ biết Chúa qua lý trí đến chỗ gắn bó với Người bằng cả con tim. Đó là con đường của đức tin: bắt đầu từ khát vọng chân lý, nhưng chỉ khi chấp nhận đi vào mầu nhiệm thập giá, con người mới thực sự hiểu và sống trọn vẹn ơn gọi của mình.

Lạy Chúa Giêsu, con muốn đến gặp Chúa trong đêm tối của tâm hồn con, như ông Nicôđêmô năm xưa. Con đến với Chúa không chỉ bằng lý trí nhỏ bé, nhưng bằng cả trái tim mong manh và tan vỡ của con. Xin Chúa hãy nói cho con biết những điều của trời cao. Xin hãy cho con được tái sinh bởi nước và Thánh Thần, để con được bước vào Nước Trời. Xin đừng để con chỉ hiểu về Chúa, nhưng xin cho con yêu Chúa, sống với Chúa, chết vì Chúa, và sống lại trong Chúa. Xin cho con, trong mọi ngày sống ở trần gian, biết tìm kiếm sự sống muôn đời – như mục tiêu tối thượng – để không gì có thể làm con xa rời tình yêu của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SINH RA BỞI THÁNH THẦN ĐỂ SỐNG MỘT ĐỜI SỐNG MỚI

Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay là phần tiếp theo của cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô, một bậc thầy uy tín trong dân Do Thái, một người khao khát sự thật và muốn hiểu biết về con đường cứu độ. Trong cuộc đối thoại sâu xa và huyền nhiệm ấy, Đức Giêsu nói với ông rằng: “Ông đừng ngạc nhiên vì tôi đã nói: các ông cần sinh ra lại bởi ơn trên. Gió muốn thổi đâu thì thổi; ông nghe tiếng gió, nhưng không biết gió từ đâu đến và thổi đi đâu. Ai bởi Thần Khí mà sinh ra cũng vậy” (Ga 3,7-8). Những lời này chất chứa một mặc khải lớn lao, mở ra cánh cửa dẫn vào mầu nhiệm sống đời mới trong Thánh Thần, đời sống siêu nhiên bắt nguồn từ trời cao, vượt khỏi phạm vi của trí tuệ con người hay những nỗ lực luân lý thuần túy. Đây là một cuộc sống hoàn toàn mới, phát sinh từ quyền năng tái tạo của chính Thiên Chúa, Đấng ban Thần Khí.

Trước hết, cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô không đơn thuần là một cuộc trò chuyện thần học. Nó diễn ra trong bóng tối, nhưng lại là lúc ánh sáng mặc khải bừng lên. Ông Nicôđêmô đến với lòng thành, với sự chân thật, với khao khát được biết Chúa, được bước vào mầu nhiệm sâu thẳm mà bấy lâu ông chưa thể hiểu thấu. Và Chúa Giêsu đã không giấu điều gì với ông. Người tỏ cho ông biết một con đường vượt khỏi sự hiểu biết loài người: con đường tái sinh, con đường sống mới trong Thánh Thần. Điều này không phải do lý trí con người mà đạt được, nhưng là ơn ban từ trời. Phải sinh ra lại, nghĩa là phải để cho Thiên Chúa sinh ra mình trong chiều kích mới, một cuộc sống phát sinh từ chính Thiên Chúa.

Chúa Giêsu dùng hình ảnh “gió” để nói về Thánh Thần. Gió là biểu tượng truyền thống trong Kinh Thánh, như trong Sáng Thế Ký, thần khí bay lượn trên mặt nước khi chưa có trật tự và sự sống. Gió không thấy được, không kiểm soát được, không thể nắm bắt được, nhưng ta nhận ra gió qua ảnh hưởng của nó – làm lay động cây lá, làm dậy sóng biển cả. Thánh Thần cũng vậy: Người đến một cách tự do, tác động âm thầm mà sâu xa nơi tâm hồn con người. Và ai sinh bởi Thánh Thần thì cũng mang dáng dấp đó – một đời sống không theo tính xác thịt nhưng theo tinh thần, không quy chiếu vào chính mình nhưng mở ra cho Thiên Chúa và tha nhân.

Sinh bởi Thánh Thần có nghĩa là sống hoàn toàn theo động lực của Thiên Chúa. Chính Đức Giêsu là mẫu gương tuyệt hảo của người sống trọn vẹn bởi Thánh Thần. Người từ trời xuống, nhập thể làm người, sống vâng phục và phó thác hoàn toàn cho Chúa Cha trong quyền năng Thánh Thần. Người không chỉ nói về Thánh Thần như một ý niệm, mà là Người đã sống trong Thánh Thần, thi hành sứ mạng cứu độ trong Thánh Thần, và hiến mình đến cùng trong tình yêu nhờ Thánh Thần. Vì thế, Người có quyền nói: “Chúng tôi nói điều chúng tôi biết; chúng tôi làm chứng điều chúng tôi đã thấy”.

Chúa Giêsu không chỉ nói về con đường cứu độ – Người chính là con đường ấy. Và con đường ấy là Thánh Giá. “Như ông Môsê đã giương cao con rắn trong sa mạc, Con Người cũng sẽ được giương cao lên” – để ai tin thì được sống muôn đời. Người được giương cao trên Thập Giá không phải như một thất bại, nhưng là đỉnh cao của tình yêu, của sự tự hiến trọn vẹn. Ai sinh bởi Thánh Thần thì cũng đi con đường ấy – con đường trao hiến, con đường yêu thương đến tận cùng. Không phải để tìm vinh quang đời này, nhưng để nên giống Con Thiên Chúa, Đấng yêu thương không giữ lại điều gì.

Vì thế, đời sống người Kitô hữu không thể chỉ là sống tốt theo tiêu chuẩn nhân loại, không chỉ là tránh điều xấu và làm điều tốt – mà là một cuộc sống được biến đổi tận căn, một đời sống được “sinh lại” bởi Thần Khí. Đây là điều khiến ông Nicôđêmô ngạc nhiên và khó hiểu, vì ông chưa quen với ngôn ngữ và lối sống siêu nhiên ấy. Nhưng đây lại là điều cốt lõi của đức tin Kitô giáo: đức tin không phải chỉ là chấp nhận một hệ thống niềm tin, mà là bước vào một đời sống mới – đời sống của Con Thiên Chúa – được sinh ra bởi ơn trên.

Để sống đời sống ấy, cần mở lòng đón nhận Thánh Thần, cần để cho Thánh Thần hướng dẫn, tác động và làm chủ. Đó là lý do tại sao mỗi ngày chúng ta cần cầu xin: “Lạy Chúa Thánh Thần, xin ngự đến!”. Không phải một lần cho xong, nhưng là một hành trình liên lỉ, bởi vì chúng ta vẫn thường quay về với cái cũ, với xác thịt, với cái tôi ích kỷ. Sinh lại không phải là một biến cố duy nhất, mà là một tiến trình hoán cải từng ngày, một quá trình để “con người cũ” nơi ta dần được thanh luyện và “con người mới” được lớn lên trong Đức Kitô.

Và Thánh Thần không chỉ ban cho chúng ta một đời sống mới, nhưng còn ban sứ mạng. Ai được sinh bởi Thánh Thần thì cũng được sai đi. Như Chúa Giêsu đã được sai đến, chúng ta cũng được sai đến giữa thế gian – để làm chứng về sự thật, về ánh sáng, về tình yêu. Chúng ta được mời gọi sống như khí cụ của Thánh Thần giữa một thế giới đầy bóng tối và hoài nghi, để chính đời sống của ta, dù âm thầm, cũng là tiếng nói về Thiên Chúa, là hơi thở của sự sống mới. Chính đời sống ấy – một đời sống sinh bởi Thần Khí – sẽ làm chứng cho Đức Kitô Phục Sinh.

Thánh lễ mỗi ngày là trung tâm của đời sống mới ấy. Bởi vì nơi bàn thờ, chúng ta chiêm ngắm Đức Giêsu dâng chính mình trong Thánh Thần lên Chúa Cha vì phần rỗi nhân loại. Khi linh mục đặt tay và kêu xin Thánh Thần thánh hóa lễ vật, chính lúc đó cũng là lời kêu xin Thánh Thần biến đổi chúng ta – để cùng với Đức Kitô, chúng ta trở nên của lễ sống động, thánh thiện và đẹp lòng Thiên Chúa. Cùng với bánh và rượu, ta dâng chính mình, xin được thiêu đốt bởi tình yêu Thánh Thần, để rồi sau khi được nuôi dưỡng bởi Mình và Máu Thánh Chúa, ta ra đi thi hành sứ mạng của người được sinh lại.

Anh chị em thân mến, có thể hôm nay chúng ta cũng giống ông Nicôđêmô – muốn hiểu, muốn tin, nhưng vẫn bị trói buộc bởi cái nhìn trần tục, bởi lý trí giới hạn, bởi thói quen cũ kỹ. Nhưng Chúa Giêsu kiên nhẫn với ta, như đã kiên nhẫn với ông Nicôđêmô. Người không ép buộc, không vội vàng, nhưng mời gọi, soi sáng, và ban ơn. Điều cần là chúng ta mở lòng, khát khao, và can đảm để bước vào đời sống mới ấy. Sinh bởi Thánh Thần là để sống một đời sống khác – đời sống siêu nhiên, đời sống của người con Thiên Chúa. Đó là ân huệ lớn lao nhất, và cũng là thách đố tuyệt vời nhất cho hành trình Kitô hữu của mỗi người chúng ta.

Xin Chúa Thánh Thần tiếp tục tác động nơi tâm hồn ta. Xin Ngài đến và làm mới lại chúng ta – như làn gió thổi đâu thì thổi – để ta biết buông bỏ cái cũ, đón nhận điều mới, biết can đảm từ bỏ cái tôi để sống theo Thánh Ý. Và như thế, ta không chỉ được sống, mà còn được sống dồi dào, sống trọn vẹn trong ánh sáng Phục Sinh và trở thành chứng nhân của tình yêu cứu độ giữa đời này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top