TIN CẬY VỮNG VÀNG SẼ THẤY NHỮNG GÌ CHÚA HỨA…

10 bài suy niệm thứ Sáu tuần Thánh (của Lm. Anmai, CSsR)
BÌNH AN GIỮA KHỔ NẠN – CÁI NHÌN TỰ CHỦ CỦA ĐỨC GIÊSU TRONG TIN MỪNG GIOAN
Thứ Sáu Tuần Thánh – ngày toàn thể Giáo Hội giữ thinh lặng, không cử hành Thánh Lễ, chỉ quy tụ bên thập giá và đọc lại bài Thương Khó. Trong suốt năm phụng vụ, đây là ngày duy nhất mà Thánh lễ không được cử hành, như để cả vũ trụ cúi mình, như để cả nhân loại lặng im trước một tình yêu quá lớn được trao ban, một sự hy sinh tột cùng được biểu lộ qua cái chết của Đức Giêsu Kitô trên thập giá. Và chính vào ngày đặc biệt này, Giáo Hội luôn chọn bài Thương Khó theo Tin Mừng Gioan để tuyên đọc. Không phải vì những gì Gioan kể là khác với các thánh sử khác, nhưng bởi vì cái nhìn thần học của Gioan làm sáng lên một chiều kích đặc biệt: Chúa Giêsu bước vào cuộc khổ nạn không như một nạn nhân, mà như một vị Vua tự nguyện hiến mạng vì yêu thương.
Tin Mừng Gioan không bắt đầu cuộc khổ nạn bằng sự sợ hãi hay lẩn trốn, nhưng bằng một sự chủ động rõ rệt: “Đức Giêsu biết rằng đã đến giờ của mình, giờ phải bỏ thế gian mà về với Chúa Cha.” Người không bị kéo đi trong đêm tối, mà Người đi vào cuộc khổ nạn như người đã biết trước mọi điều và chấp nhận tất cả với một tình yêu đến cùng. Chính Người bước ra đón kẻ bắt mình và hỏi: “Các anh tìm ai?” Câu trả lời của Người – “Chính tôi đây” – có một sức mạnh đến nỗi khiến họ ngã lùi lại. Không phải họ bắt được Người, mà chính Người tự nộp mình. Không phải cái chết bắt kịp Người, mà chính Người đón lấy cái chết, như một Chiên hiến tế, như một người Con vâng phục Cha cho đến cùng.
Điều khác biệt nổi bật trong bài Thương Khó theo Gioan là sự uy nghi, bình an và tự chủ của Đức Giêsu. Trong lúc Phêrô lo sợ và rút gươm để bảo vệ Thầy, thì chính Đức Giêsu là người dập tắt hành động ấy và nói: “Hãy xỏ gươm vào bao! Chén đắng Cha trao, chẳng lẽ Thầy không uống sao?” Không oán trách, không trốn tránh, cũng không tỏ ra yếu đuối. Đó là thần thái của Đấng Biết Mình Đến Từ Đâu và Đang Đi Về Đâu. Đấng ấy không bị đánh bại bởi bạo lực, mà chính bạo lực bị lật tẩy và vạch trần bởi sự thánh thiện và can đảm của một tâm hồn tự do.
Khi bị đưa tới vị thượng tế, Đức Giêsu không lẩn tránh câu hỏi. Người thẳng thắn khẳng định: “Hãy hỏi những người đã nghe tôi giảng.” Khi bị vả mặt, Người không hèn nhát cam chịu, nhưng yêu cầu công lý: “Nếu tôi nói sai, anh chứng minh điều sai đó; còn nếu tôi nói đúng, sao lại đánh tôi?” Một thái độ không thỏa hiệp với bất công, nhưng cũng không dùng bạo lực để đáp trả. Tất cả những gì Người làm – là giữ tư cách của một người yêu đến cùng, và không để bất kỳ sức mạnh nào cướp mất tình yêu ấy khỏi tay mình.
Cao điểm của bài Thương Khó là cuộc đối thoại dài với tổng trấn Philatô. Người bị xét xử, nhưng chính Người làm chủ cuộc thẩm vấn. Philatô liên tục đi ra đi vào, loay hoay giữa hai thế lực – giữa một bên là ánh sáng của sự thật, và bên kia là bóng tối của áp lực chính trị, tham vọng quyền lực. Philatô biết rõ: “Tôi không thấy người này có tội gì.” Nhưng ông lại sợ mất vị trí “bạn của Xêda”. Và giữa ánh sáng và quyền lợi, ông đã chọn quyền lợi. Đó cũng là hình ảnh của biết bao người trong cuộc đời: biết điều đúng, nhưng không dám chọn điều đúng; biết điều chân thật, nhưng không đủ can đảm để đứng về phía sự thật. Trái lại, Đức Giêsu đã khẳng định: “Tôi đến thế gian là để làm chứng cho sự thật. Ai thuộc về sự thật thì nghe tiếng tôi.” Trong một thế giới nhiễu loạn, lắm ngụy trá, lời ấy vẫn vang vọng như một lằn ranh: tôi thuộc về ai?
Từ dinh tổng trấn, Đức Giêsu bị điệu đi và chịu đội mạo gai. Người không kháng cự. Người không nổi loạn. Người bị giới thiệu trước đám đông bằng một câu nói đầy bi kịch: “Đây là Vua các người!” Câu nói ấy ban đầu chỉ là sự mỉa mai, nhưng lại trở thành lời tiên báo vĩnh cửu: Người chính là Vua – Vua không ngai vàng, không quân đội, không vũ khí, nhưng là Vua của những con tim biết yêu và được yêu. Người làm Vua bằng sự hiến thân. Người trị vì bằng sự tha thứ. Người dẫn dắt không bằng quyền lực, mà bằng gương mẫu. Và bảng chữ được gắn trên thập giá – “Giêsu Nadarét, Vua dân Do Thái” – lại trở thành tấm bảng muôn đời cho đức tin Kitô giáo: Vua chúng ta đã chiến thắng bằng thập giá.
Không ai ép Chúa Giêsu vác thập giá. Người tự vác lấy thập giá của mình. Không ai ép Người chịu chết. Người tự chọn cái chết để hoàn tất sứ mạng. Trên thập giá, Người vẫn không cô đơn. Có Mẹ, có người môn đệ yêu dấu, có những người trung thành đứng dưới chân. Và chính trong giờ phút hấp hối ấy, Người tiếp tục cho đi. Người trao Mẹ cho môn đệ. Người trao môn đệ cho Mẹ. Người trao thân xác cho Cha. Người trao Thần Khí cho thế gian. Người trao tất cả – không giữ lại gì cho mình.
Tin Mừng Gioan kể: “Khi biết mọi sự đã hoàn tất, Đức Giêsu gục đầu xuống và trao Thần Khí.” Một hành động vừa bi thương, vừa uy nghi, vừa đầy hy vọng. Người chết không phải vì bị giết, nhưng vì tình yêu đã được trọn vẹn. Người chết không phải trong bất lực, nhưng trong chủ động. Người chết không như nạn nhân, mà như Đấng Cứu Độ. Từ cạnh sườn bị đâm thâu, Máu và Nước tuôn trào – dấu chỉ của sự sống, của Bí tích Thánh Tẩy và Thánh Thể. Trái tim mở ra không để chết đi, nhưng để mãi mãi trở thành nơi cư ngụ cho những ai tin và đón nhận.
Đối với chúng ta – những Kitô hữu đang bước vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh – không chỉ để tiếc thương, mà để hiểu rõ hơn con đường cứu độ mà Chúa đã chọn, để đón nhận thập giá của chính mình trong bình an, để không sợ hãi khổ đau, vì khổ đau ấy đã được Chúa thánh hóa bằng tình yêu. Cái chết của Chúa không chỉ là một sự kiện quá khứ, nhưng là lời mời gọi hiện tại: hãy theo Thầy trên con đường hẹp, hãy yêu như Thầy đã yêu, hãy can đảm như Thầy đã sống.
Có thể trong đời sống, chúng ta cũng bị hiểu lầm, bị chống đối, bị kết án oan uổng. Có thể chúng ta cũng cảm thấy cô đơn như Chúa từng cô đơn. Nhưng bài Thương Khó hôm nay nhắc chúng ta nhớ rằng: nếu sống trong sự thật và yêu thương, thì không gì có thể đánh bại chúng ta. Cái chết không là chấm hết. Bóng tối không thể nuốt được ánh sáng. Tình yêu không bị thập giá bóp nghẹt, mà lại bừng sáng từ chính thập giá.
Ước gì mỗi chúng ta trong ngày hôm nay, khi bước lên hôn kính Thánh Giá, không chỉ đặt môi trên khổ hình, mà còn hiến dâng con tim mình cho Đấng đã hiến dâng trọn vẹn vì mình. Xin cho chúng ta biết sống cuộc khổ nạn của đời mình trong bình an, can đảm, và niềm hy vọng – như Chúa đã sống. Xin cho chúng ta không sợ hãi bóng tối, nhưng biết ở lại trong ánh sáng. Và xin cho chúng ta, khi nhìn lên thập giá, không còn thấy sự thất bại, mà thấy vinh quang của một tình yêu vĩnh cửu – tình yêu không bao giờ lìa bỏ chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU CHIẾU SÁNG TỪ THẬP GIÁ
Ngày hôm nay, toàn thể Hội Thánh chìm vào một bầu khí thinh lặng và trầm mặc. Không có Thánh Lễ. Không có tiếng chuông, không có âm nhạc rộn ràng. Chỉ còn lại một cây Thánh giá trần trụi và một cộng đoàn lặng lẽ quỳ gối thờ lạy. Bởi hôm nay, chính là ngày mà Con Thiên Chúa đã chết. Không chết như một nạn nhân vô tội. Không chết như một người thất thế. Nhưng chết như một người tự hiến hoàn toàn trong tình yêu sâu thẳm và bình an tuyệt đối. Và đó chính là điều mà bài Thương Khó theo Tin Mừng Gioan giúp chúng ta chiêm ngắm trong chiều sâu thẳm.
Mỗi năm, vào Thứ Sáu Tuần Thánh, Giáo Hội luôn chọn bài Thương Khó theo Gioan để đọc và suy niệm. Không phải tình cờ. Bởi vì trong khi các Tin Mừng Nhất Lãm diễn tả Đức Giêsu như người đau khổ tột cùng trong cuộc khổ nạn, thì thánh Gioan lại cho ta thấy một khuôn mặt khác: Đức Giêsu đầy uy nghi, chủ động và thanh thản bước vào giờ sau cùng của đời mình. Ngài không phải là người bị lôi đi, mà là người bước ra đón lấy đau khổ, vì yêu. Không ai lấy mạng sống Ngài, chính Ngài tự hiến dâng nó, như Ngài đã từng nói: “Không ai lấy mạng sống Ta được, nhưng chính Ta tự hiến nó vì đoàn chiên.”
Ngay từ đầu cuộc Thương Khó, khi quân lính cùng Giuđa ập đến, Đức Giêsu không lẩn tránh. Trái lại, Ngài tiến ra và hỏi: “Các anh tìm ai?” Câu hỏi đơn sơ nhưng đầy quyền năng. Khi họ trả lời: “Tìm Giêsu Nadarét”, thì chỉ một lời đáp ngắn gọn: “Chính tôi đây”, cũng đủ khiến họ lùi lại và ngã xuống đất. Một cử chỉ đầy thần lực. Nhưng Đức Giêsu không dùng quyền năng để tránh né đau khổ. Ngài vẫn đứng vững, vẫn để mình bị bắt, bị trói. Vì Ngài chấp nhận chén đắng mà Chúa Cha đã trao.
Điều khiến chúng ta xúc động là Đức Giêsu luôn giữ một bình an sâu xa, dù bị lăng nhục, đánh đập, nhạo cười. Khi bị thượng tế tra hỏi, Ngài không né tránh, mà thẳng thắn nói: “Tôi đã nói công khai… sao anh còn hỏi tôi?” Khi bị vả mặt, Ngài không phản kháng, nhưng vẫn giữ vững nhân phẩm, yêu cầu người đánh Ngài phải nói rõ lý do. Một Đức Giêsu không sợ hãi, không hèn nhát, không nuốt nhục, nhưng là người điềm tĩnh trong sự thật, vì Ngài là Sự Thật.
Tới phiên xét xử trước mặt Philatô, sự chủ động nơi Đức Giêsu lại càng sáng rõ. Philatô là vị tổng trấn, nắm quyền sinh sát. Nhưng Tin Mừng cho thấy: chính ông mới là kẻ bị giằng co, phân vân, lúng túng. Ông không biết xử lý sao với “vấn đề Giêsu”. Ông đi ra, đi vào tới bảy lần, như người không biết đứng về phía nào. Một bên là Giêsu – người ông không tìm thấy tội gì, một người đầy khí chất và tự tin, tuy bị thương tích. Một bên là đám đông và các lãnh đạo Do Thái giáo – những người đe dọa ông bằng chức vụ và danh dự: “Nếu ông tha người này, ông không phải là bạn của Xêda.” Giữa công lý và quyền lợi, Philatô đã chọn giữ ghế, chứ không giữ sự thật. Và như thế, ông đã kết án Giêsu dù trong lòng biết Ngài vô tội.
Đức Giêsu, dù bị xét xử, nhưng vẫn là người đối thoại cách sâu sắc. Ngài không lấp lửng, không nhún nhường, nhưng cũng không kiêu ngạo. Ngài nói về Nước của Ngài – một Nước không thuộc thế gian, không có bản đồ, không có biên giới, không cần quân đội. Một Nước mà công dân là những người biết nghe sự thật và sống cho sự thật. Nước ấy – tuy không ai thấy – nhưng đã bắt đầu hiện diện, nơi mỗi con người biết yêu như Thầy Giêsu yêu.
Và rồi, Philatô, dù không tin, nhưng lại nói đúng hơn cả những gì mình hiểu khi ông công bố trước đám đông: “Đây là vua các người!” Và trên thập giá, ông còn cho treo một tấm bảng, ghi bằng ba thứ tiếng: “Giêsu Nadarét, Vua dân Do Thái”. Các thượng tế muốn sửa chữ. Nhưng Philatô lại lần đầu tiên cứng rắn giữ nguyên: “Điều ta viết, là ta đã viết.” Như một lời tiên tri bất ngờ từ chính miệng người ngoài.
Đức Giêsu đã tự vác thập giá. Ngài không nhờ ai giúp. Không ai phải ép. Ngài lặng lẽ bước đi giữa trưa, lên đồi Sọ, nơi sẽ bị đóng đinh như một tên tử tội. Cùng giờ đó, tại Đền Thờ, người ta đang giết chiên Vượt Qua để chuẩn bị lễ. Và Đức Giêsu – Chiên Thiên Chúa đích thực – đang hiến mình làm của lễ cứu độ. Không phải chỉ chết. Nhưng là chết thay, chết vì yêu, chết để cứu.
Ngài không cô đơn trên thập giá. Dưới chân Ngài có Mẹ – Đức Maria – và môn đệ yêu dấu. Một sự hiện diện thầm lặng, nhưng thấm đẫm lòng trung tín. Không tiếng kêu than, không ai oán, không la ó. Chỉ có sự hiện diện. Và giữa giây phút ấy, Đức Giêsu đã làm một điều tuyệt đẹp: trao Mẹ mình cho nhân loại, và trao nhân loại cho Mẹ. “Thưa bà, đây là con bà.” – “Đây là mẹ con.” Từ ấy, Đức Maria trở thành Mẹ của mỗi người Kitô hữu – Mẹ của những ai đứng dưới chân thập giá.
Giây phút cuối cùng đến. Đức Giêsu không gục ngã vì kiệt sức, nhưng là chủ động hoàn tất sứ mạng. Ngài biết mọi sự đã hoàn tất. Và Ngài nói: “Tôi khát.” Không phải khát nước. Mà khát tình yêu. Khát sự đáp trả từ nhân loại. Khát lòng tin. Khát sự hoán cải. Và khi tất cả đã nên trọn, Ngài “gục đầu xuống và trao Thần Khí.” Không phải “chết lịm”, mà là trao ban sự sống Thánh Thần cho nhân loại.
Một người lính đến đâm cạnh sườn Ngài. Và từ trái tim bị đâm thâu ấy, máu và nước tuôn trào – dấu chỉ của Bí tích Thánh Thể và Bí tích Rửa Tội. Từ trái tim bị thương tích ấy, Hội Thánh được sinh ra. Và từ tình yêu bị đâm nát ấy, nhân loại được chữa lành.
Thập giá, từ đó, không còn là biểu tượng của thất bại. Nhưng là tình yêu thắng vượt hận thù. Là nơi ánh sáng đẩy lùi bóng tối. Là nơi Thiên Chúa và con người gặp nhau trong cái ôm của tha thứ. Là nơi mà Đức Giêsu hiến dâng toàn thân, không giữ lại gì, kể cả sự sống, để con người được sống.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay con quỳ trước thập giá. Con không có lời nào để biện minh. Con chỉ có thể thinh lặng và để trái tim mình tan vỡ như tim Chúa. Xin cho con hiểu rằng: không ai yêu con hơn Chúa. Không ai tha thứ con như Chúa. Và không ai đồng hành với con trong khổ đau cách bình an như Chúa.
Xin dạy con biết sống cuộc khổ nạn đời con như Chúa đã sống: trong bình an, trong sự thật, và trong hiến thân. Xin cho con, khi bị hiểu lầm, biết tha thứ. Khi bị chống đối, biết âm thầm chịu đựng. Khi bị tổn thương, biết yêu lại. Và khi phải chết đi từng chút mỗi ngày, biết chết vì yêu.
Xin cho con đừng sợ thập giá. Vì thập giá không chỉ là nơi chịu chết, mà là nơi sự sống vươn lên. Xin cho con biết đứng dưới chân thập giá Chúa – như Mẹ Maria – không cần lời, không cần than vãn, chỉ cần hiện diện trong yêu thương và trung tín. Vì ở đó, chính Chúa sẽ trao Thần Khí – trao sự sống – trao Mẹ – và trao trái tim Chúa – cho con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THIÊN CHÚA Ở ĐÂU KHI ĐAU KHỔ TRÀN NGẬP?
Thứ Sáu Tuần Thánh – ngày đau thương và lặng lẽ nhất trong năm phụng vụ. Ngày toàn thể Hội Thánh không cử hành Thánh lễ, mà thay vào đó là một buổi phụng vụ chiêm ngắm cuộc Thương Khó của Đức Giêsu Kitô, Con Một Thiên Chúa, Đấng vô tội chịu chết vì tội lỗi nhân loại. Ngày mà mọi tiếng hát, mọi cung đàn phải im lặng để chỉ còn vang vọng lời Kinh Thánh, tiếng gỗ thập giá và sự thổn thức của con tim tín hữu quỳ gối dưới chân Đấng bị đóng đinh. Một ngày đen tối, nhưng lại là ngày khởi đầu của ánh sáng. Một ngày tang tóc, nhưng lại mang nơi mình hạt giống sự sống. Một ngày tưởng chừng như Thiên Chúa vắng bóng, nhưng lại là ngày Thiên Chúa hiện diện cách sâu sắc nhất: trên Thập giá.
Trong một tập hồi ký nổi tiếng, một người Do Thái sống sót sau trại tập trung Auschwitz của Đức Quốc Xã đã kể lại một ký ức không thể nào quên: một ngày nọ, trước mặt hàng ngàn trại viên, lính Đức treo cổ hai người đàn ông và một thiếu niên. Trong khi hai người lớn chết ngay vì kiệt sức, thì thiếu niên ấy giãy giụa, quằn quại trong nỗi đau suốt nửa giờ đồng hồ mới tắt thở. Trước cảnh tượng đau đớn ấy, một người trong đám đông rít lên đầy tuyệt vọng: “Thiên Chúa đang ở đâu?”. Và trong sự câm nín cùng cực của nỗi đau, người kể chuyện đã nghe chính tâm hồn mình trả lời: “Thiên Chúa đang ở đó, trên sợi dây thừng ấy, nơi thiếu niên đang giãy giụa, Thiên Chúa đang bị treo cổ kia”.
Câu chuyện ấy, hơn bất cứ lời giảng thuyết nào, nói với chúng ta một sự thật đầy xúc động: Thiên Chúa không đứng ngoài nỗi đau của con người. Ngài không ở trên cao để phán xét. Ngài cũng không ẩn mình để thờ ơ. Nhưng Thiên Chúa hiện diện nơi tận cùng của khổ đau, hiện diện trong thân xác bị đánh đập, nơi những giọt máu, giọt lệ, nơi sự cô đơn, bị khinh chê, bị chối từ, bị đóng đinh. Và đỉnh cao của sự hiện diện ấy là Thập giá.
Thập giá – trong cái nhìn của người đời – là biểu tượng của thất bại, của nhục nhã, của tội lỗi và đau khổ. Nhưng trong ánh sáng đức tin, Thập giá là nơi tỏ hiện vẻ đẹp cao cả nhất của tình yêu. Không phải lý luận nào, không phải triết học nào, không phải thần học nào có thể hiểu trọn vẹn tại sao Thiên Chúa lại chọn cách chết trên Thập giá để cứu chuộc con người. Nhưng tình yêu thì có thể. Chỉ tình yêu mới có thể cúi xuống như thế. Chỉ tình yêu mới dám đi đến tận cùng. Và chỉ tình yêu mới có thể hiến mình không giới hạn.
Không phải những chiếc đinh đã giữ Đức Giêsu trên Thập giá. Mà chính là tình yêu. Không phải quyền lực của kẻ thù đã đưa Ngài lên đồi Canvê. Mà chính là tình yêu tự nguyện, tình yêu hiến tế. “Không ai lấy mạng sống Thầy được. Chính Thầy tự nguyện hiến dâng” – lời Đức Giêsu thốt ra trước khi bước vào cuộc Khổ nạn là ánh sáng giúp ta hiểu được chiều sâu của mầu nhiệm Thập giá. Chính nơi đó, Thiên Chúa đã cho thấy sự khôn ngoan của Ngài không nằm trong lý lẽ nhân loại, mà nằm trong sự điên rồ của tình yêu. Và chính nơi đó, Thiên Chúa cũng cho thấy sức mạnh đích thực không phải là sức mạnh của gươm đao hay quyền lực, mà là sức mạnh của tha thứ và yêu thương.
Trong Tin Mừng Gioan, Đức Giêsu không bị dẫn đi như một người yếu đuối. Trái lại, Ngài hoàn toàn chủ động. Chính Ngài bước ra gặp những kẻ bắt mình và hỏi: “Các anh tìm ai?” Chính Ngài khẳng định: “Chính tôi đây”. Và ánh mắt Ngài làm cho họ lùi lại, ngã xuống. Ngài chủ động chấp nhận chén đắng. Ngài không bị đẩy đi, nhưng tự vác thập giá bước lên đồi. Ngài không im lặng vì sợ hãi, mà nói ra sự thật dù biết cái giá phải trả. Ngài không van xin sự tha thứ của Philatô, nhưng mời gọi ông nhận ra một vương quốc khác – vương quốc của chân lý và bình an.
Và rồi trên đỉnh đồi Sọ, Đức Giêsu được treo lên giữa hai tên trộm. Giữa trời đất, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự sống và cái chết, Ngài mở tay ra, ôm trọn lấy cả nhân loại trong vòng tay tình yêu. Máu và nước chảy ra từ cạnh sườn Ngài – dấu chỉ của một tình yêu bị đâm thâu nhưng không bị hủy diệt. Một tình yêu bị tổn thương nhưng không ngừng chảy tràn. Một tình yêu không chỉ để cứu, mà còn để làm mẫu mực cho những ai dám yêu như Ngài.
“Thiên Chúa ở đâu khi con người đau khổ?” – là câu hỏi muôn thuở. Nhưng nơi Thập giá, ta có câu trả lời rõ ràng nhất: Ngài ở đó, trong chính nỗi đau. Ngài ở đó, nơi người mẹ mất con, nơi đứa trẻ mồ côi, nơi người bệnh đang hấp hối, nơi tù nhân tuyệt vọng, nơi nạn nhân chiến tranh, nơi kẻ vô danh chết trong cô quạnh. Ngài không rút chúng ta ra khỏi đau khổ, nhưng chọn đi vào chính đau khổ với ta. Và bằng sự hiện diện ấy, Ngài ban cho khổ đau một ý nghĩa mới: đó là con đường dẫn tới sự sống, là cánh cửa mở ra ơn cứu độ.
Thập giá không chỉ là nơi chúng ta đến để than khóc. Nhưng là nơi chúng ta học cách yêu. Nhìn vào Đức Giêsu bị treo trên Thập giá, chúng ta phải học lấy bài học hiến thân. Không có Thập giá nào là vô nghĩa nếu được vác bằng tình yêu. Không có đau khổ nào là vô ích nếu được kết hợp với khổ nạn của Đức Kitô. Không có cái chết nào là vô vọng nếu được đặt trong hy vọng phục sinh. Chính vì thế, người Kitô hữu không sợ thập giá. Người Kitô hữu hôn lấy thập giá – không phải vì yêu khổ đau, mà vì biết rằng nơi đó có Chúa đang yêu ta đến tận cùng.
Và từ Thập giá, một lời trăn trối cuối cùng được thốt ra: “Mọi sự đã hoàn tất.” Đó không phải là tiếng thở dài thất vọng. Mà là tiếng hân hoan của một người hoàn thành sứ mạng. Đức Giêsu đã sống trọn sứ mạng yêu thương. Ngài đã tha thứ, đã rửa sạch tội lỗi nhân loại bằng chính máu của mình. Và giờ đây, Ngài trao Thần Khí – Ngài mở ra một thời đại mới: thời đại của ân sủng, thời đại của Hội Thánh, thời đại của lòng thương xót.
Anh chị em thân mến, hôm nay, khi bước vào phụng vụ Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta không đến để nhớ một cái chết, nhưng để sống lại mầu nhiệm cứu độ. Chúng ta không đứng nhìn Thập giá như một sự kiện của quá khứ, nhưng sống nó trong hiện tại, nơi chính đời sống của mình. Mỗi người đều có thập giá riêng. Nhưng xin đừng vác nó một mình. Hãy vác cùng Chúa Giêsu. Hãy kết hợp thập giá đời ta với thập giá của Người. Và nhất là, hãy để thập giá dạy ta yêu – yêu như Chúa yêu, yêu không giới hạn, yêu không điều kiện.
Nếu có ai hỏi bạn: “Thiên Chúa đang ở đâu trong thế giới hôm nay?”, hãy chỉ vào những người đang đau khổ, đang bị loại trừ, đang bị khinh chê. Hãy chỉ vào chính Thập giá. Và hãy nói với họ: “Ngài đang ở đó.” Ngài vẫn đang bị treo cổ giữa nhân loại. Nhưng chính nơi đó, Ngài vẫn đang yêu. Và tình yêu ấy – chính tình yêu ấy – sẽ là điều cuối cùng chiến thắng. Vì Thập giá không phải là dấu chấm hết. Mà là dấu ngoặc mở ra bình minh Phục Sinh.
Lạy Chúa Giêsu chịu đóng đinh, con xin cảm tạ tình yêu vô biên của Chúa. Xin cho con biết vác thập giá đời mình với lòng tin tưởng và yêu mến. Xin cho con biết nhìn thấy khuôn mặt Chúa nơi những người đang đau khổ, và biết quỳ xuống phục vụ họ với trái tim đã được thập giá biến đổi. Xin cho thập giá đời con, dù âm thầm và nhỏ bé, cũng trở nên dấu chỉ cho tình yêu Chúa đang sống giữa thế gian này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU CHỊU ĐÓNG ĐINH – NGƯỜI VÌ TÔI MÀ CHỊU NẠN
Từ đầu Mùa Chay đến hôm nay, toàn thể Giáo Hội đã được mời gọi bước vào một hành trình nội tâm, lắng nghe Lời Chúa, cầu nguyện và thống hối để chuẩn bị tâm hồn tưởng niệm cuộc Thương Khó và Phục Sinh của Đức Kitô. Cao điểm của hành trình ấy là chính hôm nay – Thứ Sáu Tuần Thánh – ngày mà mọi trái tim tín hữu đều lặng đi khi nhìn lên thập giá, nơi Con Một Thiên Chúa bị treo thân. Một ngày không Thánh lễ, chỉ còn Thánh giá. Một ngày không chuông nhà thờ, chỉ còn tiếng gõ của Mầu nhiệm Cứu Độ vang lên nơi từng tâm hồn.
Ngày hôm nay, một lần nữa, chúng ta được mời gọi đứng dưới chân Thập giá – không phải như khán giả xem một vở bi kịch đã cũ, mà như những người có mặt trong chính biến cố, như những nhân chứng đang chứng kiến cuộc hiến tế vì mình. Vì thật vậy, Thập giá của Chúa Kitô không chỉ là một sự kiện lịch sử đã khép lại, mà là một Mầu nhiệm cứu độ hiện diện mãi trong đời sống Hội Thánh và trong từng người chúng ta. Cái chết của Ngài không đơn giản là cái chết của một vị tử đạo, càng không phải là cái chết oan khiên của một người hiền lành, mà là cuộc hiến mình hoàn toàn, là tình yêu được đóng đinh, là sự sống bị nghiền nát để cho con người được sống.
Còn nhớ cách đây nhiều năm, bộ phim “Cuộc Thương Khó của Chúa Kitô” của đạo diễn Mel Gibson đã làm chấn động cả thế giới. Những hình ảnh được tái hiện đầy máu me, đòn roi, và nhục hình. Có người phê phán ông quá bạo lực. Nhưng đạo diễn đã trả lời: “Tôi muốn làm cho người xem cảm nhận được rằng có một người đã chịu đựng đến tận cùng đau đớn, mà vẫn còn có thể yêu thương và tha thứ.” Và khi được hỏi: “Ai đã giết Chúa Giêsu?”, ông không do dự: “Chính tôi. Chính bạn. Chính tất cả chúng ta.” Vì Ngài “đã bị đâm vì tội lỗi chúng ta, đã bị nghiền nát vì gian ác chúng ta. Vì vết thương của Ngài, chúng ta được chữa lành.”
Lời đáp của Mel Gibson thật sâu sắc. Nó khơi lên điều mà nhiều người quên lãng: cái chết của Chúa Giêsu không chỉ là do những nhân vật trong lịch sử như Giuđa, Phêrô, Philatô, hay đám đông Do Thái, mà là do chính chúng ta – những kẻ mang tên Kitô hữu nhưng nhiều lần phản bội Thầy mình bằng đời sống bất xứng, bằng sự hững hờ, vô cảm và thờ ơ với tình yêu đang bị đóng đinh từng ngày trong thế giới hôm nay.
Vì thế, khi cử hành phụng vụ Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta không chỉ tưởng niệm mà còn tham dự. Chúng ta không chỉ nhìn lại, mà còn đi vào mầu nhiệm Thập giá. Bởi vì Thập giá ấy không nằm lại trên đỉnh đồi Golgotha, mà trải dài qua từng thời đại, xuyên suốt lịch sử nhân loại và hiện diện ngay trong đời sống của mỗi người hôm nay. Đó là lý do tại sao Thập giá không bị loại bỏ, không bị lãng quên, nhưng luôn được tôn vinh – không vì nó là công cụ tử hình, mà vì nơi đó, tình yêu đã chiến thắng hận thù, tha thứ đã chiến thắng kết án, sự sống đã chiến thắng sự chết.
Thật dễ để trách cứ Giuđa vì đã phản nộp Thầy. Nhưng có khi chính ta cũng bán Chúa bằng những toan tính vụ lợi, bằng những thỏa hiệp với tội lỗi, bằng một đời sống đạo hời hợt. Thật dễ để trách Phêrô vì đã chối Chúa ba lần. Nhưng có khi chính ta cũng đã chối bỏ niềm tin của mình trong những cuộc đối thoại, trong những hành vi không còn xứng đáng với danh hiệu “con cái Chúa”. Thật dễ để kết án Philatô vì đã rửa tay trốn tránh trách nhiệm. Nhưng bao lần ta đã rửa tay trước nỗi khổ đau của người khác, trước sự bất công, gian dối, vô cảm đang hoành hành?
Và thật dễ để trách đám đông Do Thái vì đã hét to: “Đóng đinh nó vào thập giá!” Nhưng nếu nhìn sâu vào lòng mình, có khi chính những lần ta chọn sự ác, ta ngậm miệng trước sự dữ, ta sống ích kỷ, hẹp hòi – ta cũng đang hô lên lời ấy, dù không bằng miệng, nhưng bằng chính hành động của đời ta.
Vì vậy, ngày Thứ Sáu Tuần Thánh không phải là ngày để đổ lỗi cho ai, mà là ngày để ta đấm ngực và thốt lên lời sám hối. Là ngày để ta đặt bàn tay mình lên thập giá và thì thầm: “Lạy Chúa, này là tội con – con xin lỗi.” Là ngày để ta bước theo Phêrô, không phải để bỏ chạy, nhưng để “ra ngoài mà khóc lóc ăn năn”. Là ngày để ta lắng nghe tiếng gọi của tình yêu, mời gọi trở về.
Trong giây phút thinh lặng dưới chân thập giá hôm nay, chúng ta thấy rõ hơn ai hết bản thân mình. Một thân phận yếu đuối, tội lỗi, dễ sa ngã. Nhưng đồng thời cũng là một thân phận được cứu chuộc, được yêu thương và được gọi để trở thành khí cụ của tình yêu ấy. Vì Thập giá không chỉ là nơi sự dữ lên ngôi, mà còn là nơi Thiên Chúa đã lấy lại nhân phẩm cho con người. Từ một công cụ hành hình, Thập giá đã trở thành dấu chỉ cứu độ. Từ một biểu tượng của tội ác, Thập giá đã trở thành biểu tượng của lòng thương xót.
Trong ngày hôm nay, khi ta hôn lên thánh giá, đó không phải là một nghi thức lạnh lùng. Đó là hành vi yêu thương. Là cái cúi đầu của người nhận ra mình đã xúc phạm, đã yếu đuối, nhưng cũng được tha thứ. Là lời hứa: “Lạy Chúa, từ nay con sẽ không sống như cũ nữa. Con muốn bước đi theo Chúa. Con muốn yêu như Chúa đã yêu.” Và như anh trộm lành trên thập giá, ta cũng thưa lên: “Lạy Chúa Giêsu, khi vào Nước Ngài, xin nhớ đến con.”
Cuộc thương khó của Chúa Giêsu là một bản giao hưởng của sự thinh lặng và hiến thân. Không một lời than trách. Không một tiếng nguyền rủa. Chỉ là một tình yêu không ngừng được trao ban. Và nếu chúng ta còn chút xúc động khi đọc lại trình thuật thương khó, thì cũng là lúc ta phải để tình yêu ấy bước vào cuộc đời mình, đòi hỏi một sự thay đổi. Không phải vì sợ, nhưng vì cảm mến. Không phải để trả ơn, mà vì biết mình được yêu quá nhiều.
Hôm nay, toàn thể Giáo Hội sống trong im lặng của thập giá. Không có chuông, không có đàn, không có ánh sáng rực rỡ. Chỉ còn thánh giá và lòng người. Đó là lúc để ta nói ít đi và cảm nhiều hơn. Là lúc để ta thinh lặng, lắng nghe tiếng Chúa nói qua thập giá: “Thầy yêu con.” Và để ta đáp lại: “Con xin dâng đời con cho Thầy.”
Thứ Sáu Tuần Thánh là ngày tình yêu chiến thắng. Chiến thắng không bằng vũ khí, không bằng quyền lực, mà bằng sự tha thứ, khiêm hạ và hiến dâng. Chúng ta không chỉ đến nhà thờ hôm nay để nhớ lại một cái chết. Nhưng là để sống Mầu nhiệm Thập giá – bằng sự thay đổi từ trong tâm hồn. Bằng việc tháo gỡ những đinh sắt của ích kỷ, giận hờn, thù ghét đang đóng chặt trong lòng ta. Bằng cách sống tử tế hơn, tha thứ hơn, yêu thương hơn. Đó là cách ta tháo bỏ án tử hình đã treo lên Thập giá của Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay con quỳ trước thập giá Chúa. Con nhìn thấy chính tội lỗi con đã khiến Chúa bị treo thân. Nhưng con cũng nhìn thấy lòng thương xót của Chúa lớn hơn mọi tội lỗi. Xin cho con biết sống xứng đáng với tình yêu này. Xin đừng để con thờ ơ với thập giá. Xin cho con can đảm vác lấy thập giá mỗi ngày, bước theo Chúa đến cùng. Và khi Chúa vào Nước Ngài, xin nhớ đến con.
Lm. Anmai, CSsR
CRUCEM TUAM ADORAMUS, DOMINE – LẠY CHÚA, CHÚNG CON THỜ LẠY THÁNH GIÁ CHÚA!
Thứ Sáu Tuần Thánh, Giáo Hội lặng thinh. Không một bàn thờ rực rỡ, không có tiếng chuông reo vui, không Thánh lễ như thường ngày. Chỉ còn lại bóng dáng âm u của một ngày mang đậm dấu ấn đau thương. Trong thinh lặng đó, Thánh Giá – một dụng cụ hành hình xưa kia của đế quốc – nay lại được dựng lên một cách uy nghi giữa lòng phụng vụ Kitô giáo. Không phải như biểu tượng của thất bại, nhưng là biểu tượng của chiến thắng. Không phải như dấu chỉ của sự sỉ nhục, nhưng là dấu chỉ của tình yêu hiến thân. Không phải như cây gỗ chết, mà là Gỗ Sống – nơi sự sống nảy sinh. “Crucem tuam adoramus, Domine!” – Lạy Chúa, chúng con thờ lạy Thánh Giá Chúa!
Trong ngày này, mọi ánh mắt đức tin đều được hướng về đồi Golgotha, nơi đó Đấng Cứu Thế đã bị treo trên Thập Giá giữa trời và đất. Trên đỉnh đồi trơ trọi ấy, giữa bao tiếng cười nhạo, những cái nhìn khinh bỉ và ánh mắt thờ ơ, vẫn vang vọng lời thưa cuối cùng của Con Một Thiên Chúa: “Mọi sự đã hoàn tất.” Thập giá, vốn là biểu tượng của án tử, giờ đây trở thành ngai tòa vinh quang. Một cái chết đầy tủi nhục lại trở nên cánh cửa mở ra sự sống đời đời. Một Người bị đâm thâu lại trở thành niềm hy vọng cho muôn dân. Một đêm u tối phủ trùm lại hé lộ bình minh Phục Sinh đang tới gần.
“Họ sẽ nhìn ngắm Đấng mà họ đã đâm thâu qua” (Ga 19,37). Câu Thánh Kinh này như một lưỡi gươm đâm vào tận đáy lòng tín hữu mỗi khi chiêm ngắm Đức Kitô chịu đóng đinh. Không ai có thể đứng trước thập giá mà vô cảm. Bởi nơi đó, mỗi chúng ta phải thốt lên rằng: chính tôi đã đâm Ngài. Chính tội lỗi tôi là nguyên nhân cho những vết thương nơi thân thể Ngài. Thập giá không phải chỉ là câu chuyện của hai ngàn năm trước, nhưng là câu chuyện hôm nay, và là câu chuyện của chính tôi. Mỗi lần tôi từ chối tha thứ, là tôi đóng thêm một đinh. Mỗi lần tôi sống ích kỷ, là tôi đâm thêm một mũi giáo. Mỗi lần tôi khước từ tình yêu, là tôi đội lên đầu Ngài một vòng gai mới.
Và thế mà, trên cây thập giá ấy, Ngài vẫn yêu. Không lời trách móc, không ánh mắt giận dữ, không hành động báo thù. Chỉ có lời nguyện xin: “Lạy Cha, xin tha cho họ.” Tình yêu ấy không dựa trên điều kiện, không đòi đáp trả, không tính toán thiệt hơn. Đó là tình yêu từ trời, tình yêu vượt trên tất cả mọi lý lẽ và giới hạn nhân loại. Tình yêu ấy trở thành khuôn mẫu và lẽ sống cho người Kitô hữu. Một tình yêu không ngừng đổ ra, như dòng nước từ cạnh sườn bị đâm thâu, để rửa sạch nhân loại trong ân sủng.
Trên Thánh Giá, Đức Giêsu đã quy tụ mọi dân tộc. Không còn Do Thái hay dân ngoại, không còn khoảng cách hay ngăn cách. Tất cả được mời gọi nhìn lên Thập Giá để được chữa lành. Thập Giá trở thành điểm gặp gỡ cho nhân loại rạn vỡ. Chính vì thế, từ Thập Giá, một gia đình mới được hình thành – Giáo Hội. Người Mẹ Maria đứng dưới chân Thập Giá, và Gioan – môn đệ được yêu – trở thành người con. Từ giây phút ấy, tình mẫu tử và tình huynh đệ vượt lên trên huyết thống, được thiết lập bởi chính mầu nhiệm cứu chuộc.
Giữa những đau khổ tột cùng, Đức Giêsu không chỉ chu toàn sứ mạng cứu độ, mà còn sống trọn vẹn tình yêu thương với từng người. Khi bị bỏ rơi, Ngài vẫn không bỏ rơi. Khi bị sỉ nhục, Ngài vẫn giữ im lặng yêu thương. Khi bị giết chết, Ngài vẫn cầu nguyện cho kẻ thù. Cái chết của Ngài không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của một nhân loại mới – nhân loại sống trong ân sủng, nhân loại được cứu chuộc, nhân loại của niềm hy vọng không bao giờ chết.
Thứ Sáu Tuần Thánh là đỉnh cao của một tình yêu trao ban không điều kiện. Là ngày mà Giáo Hội không ngừng lặp lại lời thờ lạy: “Lạy Chúa, chúng con thờ lạy Thánh Giá Chúa!” Nhưng thờ lạy không chỉ là một hành vi nghi thức, mà còn là thái độ sống. Chúng ta thờ lạy Thánh Giá khi dám chấp nhận thập giá đời mình, dám vác thập giá của tha nhân, dám đồng hành với những người đang đau khổ. Chúng ta thờ lạy Thánh Giá khi biết cúi mình xuống để tha thứ, để phục vụ, để yêu mà không cần đền đáp. Chúng ta thờ lạy Thánh Giá khi biết từ chối sống theo lối sống ích kỷ của thế gian, để bước vào cuộc chiến đấu của Tin Mừng: cuộc chiến không dùng vũ khí, nhưng dùng lòng thương xót.
Hôm nay, Thập Giá không còn là một dụng cụ hành hình, nhưng là biểu tượng sống động của tình yêu chiến thắng. Giữa một thế giới đầy dối trá, thù hận, và bất công, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Đức Kitô chịu đóng đinh để tìm lại lẽ sống, để củng cố đức tin, để nhận ra con đường sự thật và sự sống. Chúng ta không cử hành một cái chết bi thảm, mà cử hành một tình yêu đến tận cùng. Một cái chết đã mở đường cho sự sống. Một cái chết đã đánh bại tử thần. Một cái chết không còn là lời kết, nhưng là lời mở đầu cho hy vọng phục sinh.
“Qua Gỗ Thánh Giá, niềm vui đã đến với toàn thế giới – propter Lignum venit gaudium in universo mundo.” Thật vậy, nơi tưởng như là cùng tận của đau khổ, Thiên Chúa đã gieo mầm vui mừng. Niềm vui ấy không phải là niềm vui rẻ tiền, nhưng là niềm vui đến từ sự sống lại sau thập giá. Không có Phục Sinh nào mà không đi qua Thứ Sáu Tuần Thánh. Không có vinh quang nào mà không có thập giá. Và không ai có thể gọi mình là môn đệ của Đức Giêsu mà lại tránh né thập giá. Vì thế, Thập Giá không chỉ là điều để thờ lạy, mà còn là điều để mang lấy trong đời sống hằng ngày.
Lạy Chúa Giêsu, chiều nay, chúng con đứng dưới chân Thập Giá. Trong thinh lặng và nước mắt, chúng con cảm nhận một tình yêu quá lớn lao mà không lời nào có thể diễn tả. Chúng con xin thờ lạy Thánh Giá của Chúa – nơi Chúa đã hiến mình vì chúng con. Chúng con xin cảm tạ vì những giây phút cuối cùng của Ngài không dành để oán hờn, nhưng để trao ban. Không dành để giữ lại, nhưng để tha thứ. Không dành để oán phạt, nhưng để cứu độ.
Chúng con xin dâng lên Thập Giá Chúa những thập giá nhỏ bé đời mình – những nỗi đau thân xác, những khổ tâm vì gia đình, những mất mát không ai thấu hiểu. Xin Thánh Giá Chúa nâng đỡ chúng con. Xin cho Thập Giá trở nên nguồn bình an, nguồn hy vọng. Xin cho chúng con biết sống xứng đáng với tình yêu của Đấng đã chết vì mình. Xin đừng để Thập Giá trở thành trang sức trên cổ, nhưng là ánh sáng trong tim, dẫn lối cuộc đời.
Với Mẹ Maria – người Mẹ đứng bất khuất bên Thập Giá, chúng con xin hiệp lòng can đảm bước theo Chúa. Với thánh Gioan – môn đệ được yêu, chúng con xin để lòng mình được trao phó dưới chân Thập Giá. Với các tín hữu muôn nơi, chúng con xin hiệp tiếng hát vang: “Chúng con thờ lạy Thánh Giá Chúa, lạy Chúa, chúng con tán tụng và thờ lạy sự Phục Sinh thánh thiện của Ngài, vì bởi cây gỗ Thánh Giá, niềm vui đã đến với toàn thế giới.”
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIÁ – NGHỊCH LÝ CỦA ƠN CỨU ĐỘ VÀ CON ĐƯỜNG DẪN TỚI VINH QUANG
Buổi chiều Thứ Sáu Tuần Thánh, Giáo Hội hoàn toàn chìm vào bầu khí thinh lặng và suy niệm. Không có Thánh lễ, không có tiếng chuông, không có Mình Thánh được truyền phép. Toàn thể phụng vụ quy hướng về một biểu tượng duy nhất: Thánh Giá Đức Kitô. Đây là “giờ” mà Đức Giêsu đã nói đến trong suốt hành trình rao giảng. Giờ không phải của sự thất bại, nhưng là giờ tôn vinh. Giờ không phải của sự kết thúc, nhưng là giờ hoàn tất chương trình cứu độ mà Thiên Chúa Cha đã định từ muôn đời. Giờ đó đã được loan báo qua hình ảnh Người Tôi Trung của Thiên Chúa trong sách ngôn sứ Isaia, giờ đó được khắc sâu trên Thập Giá – nơi Con Một Thiên Chúa giang tay ôm lấy tội trần gian.
Chúng ta không thể đến gần Thập Giá mà chỉ nhìn bằng con mắt trần thế. Bởi nếu nhìn theo lẽ người đời, cái chết của Đức Giêsu trên cây thập tự là điều vô lý, thất bại, đau đớn và xấu hổ. Ngài bị kết án như một kẻ tội phạm, bị xử tử như một người nguy hiểm cho trật tự xã hội. Ngài chết giữa trưa nắng, trong ánh nhìn khinh bỉ của những kẻ chế nhạo và cười nhạo. Ai lại đi tuyên xưng một Đấng Cứu Độ bị đóng đinh như thế? Ai lại tôn kính một người bị treo trên gỗ như một tội nhân bị nguyền rủa?
Và đó chính là nghịch lý của Thánh Giá. Một biểu tượng mà thế gian cho là yếu đuối, Thiên Chúa lại dùng làm dụng cụ cứu độ. Một hình phạt mà loài người dành cho tội nhân, Thiên Chúa lại biến thành đỉnh cao của tình yêu thương. Thánh Phaolô đã diễn tả điều này với sự ngỡ ngàng và thán phục: “Chúng tôi rao giảng một Đức Kitô chịu đóng đinh: điều mà người Do Thái coi là ô nhục không thể chấp nhận, và người Hy Lạp cho là điên rồ; nhưng đối với những ai được gọi, thì đó là sức mạnh và sự khôn ngoan của Thiên Chúa” (1Cr 1,23-24).
Khi Đức Giêsu bị treo trên Thập Giá, Người không chỉ gánh lấy tội của nhân loại, mà còn biến Thập Giá thành cây sự sống, nơi một lần nữa nhân loại được tiếp cận với sự sống đời đời – điều mà Ađam đã đánh mất khi ngã gục trước cây biết lành biết dữ. Trong cái chết ấy, Đức Giêsu không thụ động, không là nạn nhân. Người tự nguyện chết, tự nguyện vác thập giá, tự nguyện đón lấy chén đắng, vì tình yêu dành cho Chúa Cha và cho từng người chúng ta. Người không bị sự dữ khuất phục, mà biến sự dữ thành khí cụ để chiến thắng sự dữ bằng tình yêu vĩ đại nhất: “Không ai có tình yêu lớn hơn người thí mạng sống vì bạn hữu mình” (Ga 15,13).
Trên Thập Giá, Đức Giêsu không đơn độc. Mẹ Maria đứng đó. Người môn đệ yêu dấu đứng đó. Một nhóm nhỏ các phụ nữ trung thành đứng đó. Và chính tại nơi thập giá, Người đã trao ban những món quà cuối cùng cho nhân loại: Mẹ được trao cho Hội Thánh, Hội Thánh được trao cho Mẹ. Thánh Gioan được trao sứ mạng sống thay cho Chúa, và từ cạnh sườn Người, Máu và Nước chảy ra – như khởi đầu của các bí tích. Trong đau đớn tột cùng, Đức Giêsu vẫn trao ban, vẫn cho đi, và cuối cùng, Người “gục đầu xuống và trao Thần Khí”. Không ai cướp đi mạng sống Người, chính Người hiến mạng sống ấy vì tình yêu.
Tại sao Thiên Chúa không chọn một con đường nhẹ nhàng hơn cho việc cứu độ nhân loại? Tại sao không dùng quyền năng để tiêu diệt sự dữ, mà lại dùng một cái chết? Câu trả lời nằm ở nơi bản chất của tình yêu. Tình yêu không ép buộc, không cưỡng chế, không trả đũa, mà hiến thân đến cùng. Và chính vì thế, Thập Giá trở thành biểu tượng cao cả nhất của tình yêu Thiên Chúa – tình yêu cúi xuống vực dậy con người, không bằng sấm sét, mà bằng những giọt máu. Không bằng uy quyền, mà bằng sự tha thứ. Không bằng chiến thắng oai hùng, mà bằng thua thiệt của một trái tim dám trao đi mọi sự.
Ngày hôm nay, đứng trước Thập Giá, chúng ta không thể chỉ xúc động một thoáng. Chúng ta phải đối diện với chính mình. Bởi Đức Giêsu đã nói: “Ai muốn theo tôi, phải vác thập giá mình mà theo.” Người Kitô hữu không thể yêu Chúa mà không vác thập giá. Không thể gọi mình là môn đệ của Đấng bị đóng đinh nếu ta tránh né đau khổ, chối bỏ hy sinh, và sống theo ý riêng. Thập Giá mà mỗi người chúng ta phải vác không phải là một cây gỗ cụ thể, mà là bổn phận, hy sinh, nhẫn nhịn, từ bỏ, tha thứ, là cái chết từng ngày của cái tôi ích kỷ, để cho Chúa sống trong ta.
Nếu Đức Giêsu đã dùng Thập Giá để chuộc lại sự sống cho ta, thì hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi thánh hóa những thập giá trong đời sống mình – những khổ đau vì công chính, những tổn thương trong gia đình, những gánh nặng trong sứ vụ, những hy sinh không ai biết đến. Tất cả những điều ấy, nếu được kết hiệp với Chúa Kitô, sẽ trở thành của lễ đẹp lòng Thiên Chúa và là con đường dẫn đến vinh quang phục sinh.
Thánh Phaolô đã từng nói: “Tôi cùng chịu đóng đinh với Đức Kitô vào Thập Giá. Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,19-20). Khi vác thập giá, ta không cô đơn, vì Chúa đã đi trước. Khi ngã xuống, ta không tuyệt vọng, vì Chúa đã đứng dậy. Khi bị người đời chê cười, ta không hổ thẹn, vì Thập Giá chính là vinh quang của người được cứu độ.
Chiều Thứ Sáu Tuần Thánh, Giáo Hội không mời gọi ta than khóc, mà mời gọi ta tin tưởng. Không phải vì Thập Giá là nhẹ nhàng, mà vì Thập Giá là con đường dẫn đến sự sống. Nếu Thiên Chúa đã không tha chính Con của mình, nhưng đã trao nộp vì chúng ta, thì Ngài còn gì mà không ban cho ta? Và nếu Con Một của Ngài đã yêu chúng ta đến thế, thì còn gì khiến ta do dự để yêu lại Người?
Lạy Đức Giêsu, Đấng bị treo trên Thánh Giá, hôm nay chúng con quỳ dưới chân Ngài, không phải chỉ để bày tỏ lòng xót thương, nhưng để tuyên xưng đức tin và lòng biết ơn. Xin giúp chúng con đừng sợ thập giá trong đời sống mình. Xin giúp chúng con can đảm vác thập giá mỗi ngày mà theo Chúa. Xin dạy chúng con biết yêu như Chúa đã yêu – một tình yêu không điều kiện, không giữ lại, không lùi bước. Và xin cho chúng con, trong những khổ đau hằng ngày, biết kết hiệp với Chúa mà trở nên của lễ sống động, đẹp lòng Thiên Chúa Cha.
Lạy Thánh Giá Chúa Giêsu, là biểu tượng của ơn cứu độ, là cây sự sống, là niềm hy vọng muôn đời, chúng con thờ lạy Thánh Giá Chúa, vì nhờ Thánh Giá, ơn cứu độ đã đến cho toàn thế giới. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHẾT NHƯ MỘT LỜI YÊU – SỐNG MÃI TRONG TRÁI TIM NHÂN LOẠI
Đời người, ai cũng chết. Đó là một sự thật không cần phải chứng minh, không ai tránh khỏi, không thể trì hoãn. Cái chết như một điểm hẹn cuối cùng, mà mỗi người – dù giàu hay nghèo, dù sang hay hèn, dù đạo đức hay tội lỗi – đều phải đến. Chết là sự chấm dứt sự sống hữu hình. Nhưng chết không bao giờ là chấm hết. Chết không đơn thuần là một kết thúc sinh học, mà còn là một dấu chấm hỏi khổng lồ mà mỗi người cần phải trả lời: Tôi sống thế nào để khi chết người ta nhớ đến tôi? Tôi chết để làm gì? Và tôi chết trong tình trạng nào?
Có những cái chết để lại nước mắt. Có những cái chết để lại tiếng ca thán. Có những cái chết khiến người ta đau lòng suốt đời. Nhưng cũng có những cái chết khiến người ta… nhẹ lòng. Có người chết mà đám tang như một lễ hội giải thoát, không ai rơi lệ. Có người sống cả một đời mà không để lại một dấu yêu. Nghĩa tử là nghĩa tận – người ta vẫn thường nói vậy. Nhưng thực tế thì không phải luôn như thế. Có những cái chết khiến người ta còn nói mãi, chê trách mãi. Có những người chết mà bao nhiêu đau thương vẫn còn âm ỉ trong lòng người sống. Và cũng có người – dù đã nhắm mắt – nhưng vẫn sống mãi, sống trong ký ức, sống trong lòng yêu thương, sống trong cả nước mắt và sự biết ơn thầm lặng.
Ngày nay, mạng xã hội lan truyền đủ kiểu đùa cợt với cái chết. Có cả những ứng dụng kiểu “Sát thủ – chết bất hủ”, nơi người ta dự đoán lý do cái chết của mình với những cách thức dở khóc dở cười: Chết vì sợ vợ, vì trèo cây rụng răng, vì ngửi mùi thum thủm… Nhưng chính từ những trò đùa ấy, ta cũng nghe được một tiếng nói rất thật: người ta sợ chết vô nghĩa. Người ta sợ một cái chết bị quên lãng. Người ta sợ một cuộc đời qua đi mà không ai buồn nhớ đến. Vấn đề không phải là chết thế nào, mà là đã sống ra sao để cái chết ấy có ý nghĩa.
Chính vì thế, hôm nay – ngày Thứ Sáu Tuần Thánh – ta đến để chiêm ngắm một cái chết đặc biệt nhất trong lịch sử nhân loại: cái chết của Chúa Giêsu trên đồi Golgotha. Một cái chết không chỉ được viết trong sách, mà được in sâu trong lòng người. Một cái chết không chỉ là một thảm kịch, mà là một biểu tượng của tình yêu không biên giới. Hơn hai ngàn năm đã trôi qua, không ai quên được cái chết đó. Vì Ngài chết không phải vì bất cẩn, không phải vì tai nạn, không phải vì một lý do mơ hồ. Ngài chết vì yêu.
Chúa Giêsu không sống để giữ lấy mạng sống mình. Ngài sống để cho đi. Và Ngài chết như lời nói cuối cùng của một đời yêu thương. Ngài chết không phải vì lỗi lầm, mà vì tội lỗi của nhân loại. Ngài chết để cứu độ. Nếu ai đó hỏi: Tình yêu lớn nhất là gì? Thì thánh Gioan trả lời: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hiến mạng sống vì bạn hữu.” Và đó chính là điều Chúa Giêsu đã thực hiện.
Cuộc đời của Chúa Giêsu là một chuỗi dài những hy sinh không ai đo được. Ngài từ bỏ trời cao để sinh ra nơi máng cỏ lạnh lẽo. Ngài sống âm thầm, chịu đựng hiểu lầm, phản bội, chống đối. Ngài rong ruổi khắp đất nước Palestine để chữa lành, để giảng dạy, để cúi xuống những thân phận khổ đau. Và cuối cùng, Ngài chọn cái chết như đỉnh cao của sự hiến thân, như lời chứng trọn vẹn cho tình yêu Thiên Chúa, và như chìa khóa mở cửa Thiên Đàng cho nhân loại.
Ngài không bắt buộc phải chết. Là Con Thiên Chúa, Ngài có thể thoát. Ngài có thể truyền cho đạo binh thiên thần đến giải cứu. Nhưng Ngài đã chọn ở lại. Ngài đã chọn chịu đau. Ngài đã chọn để thân xác mình bị treo trên cây gỗ. Vì sao? Vì không có cách nào diễn tả tình yêu bằng cách này. Vì không có cách nào cứu nhân loại ngoại trừ hiến tế. Chính Ngài đã nói: “Không ai lấy mạng sống Ta được. Nhưng chính Ta tự hiến nó vì anh em.” Cái chết của Chúa Giêsu là cái chết của người hiến thân, chứ không phải kẻ bị giết.
Hôm nay, chúng ta quỳ gối trước thánh giá. Không phải chỉ để tưởng niệm, nhưng là để suy tôn tình yêu tự hiến. Thánh giá không còn là hình phạt, mà là biểu tượng cao cả nhất của tình yêu Kitô giáo. Trên thánh giá ấy, một con người bị treo lên, mình đầy máu, không còn sức lực. Nhưng trong sự trần trụi đó, lại tỏa ra một vẻ đẹp siêu nhiên: vẻ đẹp của sự tha thứ, của lòng trung thành, của ơn cứu độ. Từ vết thương của Ngài, máu và nước chảy ra – như để tẩy sạch tội lỗi chúng ta và khai sinh Hội Thánh.
Thánh Gioan đã viết: “Họ sẽ nhìn ngắm Đấng mà họ đã đâm thâu qua.” Và chúng ta hôm nay cũng được mời gọi nhìn lên Đấng bị đâm thâu. Không chỉ nhìn để xúc động. Mà nhìn để thấy mình trong đó. Chúng ta là lý do Ngài chịu chết. Tội lỗi của ta là những nhát roi, là vòng gai, là lưỡi đòng. Nhưng tình yêu của Ngài vẫn lớn hơn tất cả. Vẫn bao dung hơn mọi khước từ. Và chính vì thế, nhìn lên thánh giá hôm nay cũng là nhìn vào lòng mình: Tôi có còn dám sống dửng dưng, lạnh nhạt? Tôi có còn quay lưng với tha nhân? Tôi có dám can đảm yêu như Ngài?
Chúa Giêsu đã chết. Nhưng Ngài chưa bao giờ rời khỏi nhân loại. Người ta không dựng tượng những kẻ chết bình thường. Nhưng người ta dựng thánh giá ở khắp nơi – trên đỉnh nhà thờ, nơi mộ phần, trong túi áo, trong trái tim. Vì Chúa Giêsu không chết là hết. Ngài chết để sống trong từng người yêu Ngài. Ngài chết để chúng ta biết sống. Sống một đời đáng sống. Một đời biết yêu. Một đời sẵn sàng hiến thân.
Lạy Chúa Giêsu, ngày hôm nay, con không biết nói gì hơn ngoài hai chữ “cảm ơn”. Cảm ơn vì cái chết của Ngài đã làm cho cái chết của con không còn là vô vọng. Cảm ơn vì Ngài đã chết để con được sống. Xin cho con biết sống sao để khi con chết, người ta còn nhớ đến con không phải vì tai tiếng, mà vì yêu thương. Xin cho con chết trong bình an như Chúa. Và sống như Chúa đã sống: sống cho tha nhân, sống vì ơn gọi yêu thương, sống vì một đời có ý nghĩa.
Xin cho cuộc đời con không “tận” trong lòng anh em. Nhưng sống mãi – như một dấu yêu, như một cành hoa hy sinh, như một ánh sáng nhỏ giữa bóng đêm. Và xin cho, mỗi lần con ngắm nhìn Thánh giá, là một lần con quyết tâm bước theo con đường hẹp – con đường mà Chúa đã đi trước. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIÁ – CÂU CHUYỆN TÌNH KHÔNG BIÊN GIỚI
Thứ Sáu Tuần Thánh – ngày không có Thánh lễ, nhưng lại là ngày mà toàn thể Giáo hội cùng quỳ gối bên Thập giá, cúi mình trước Tình Yêu vô hạn của Thiên Chúa được biểu lộ đến tận cùng nơi Đức Giêsu Kitô chịu đóng đinh. Ngày hôm nay, Hiền Thê là Giáo hội lặng thinh hướng nhìn Thánh giá – nơi treo Đấng Cứu Độ mình, và trong thinh lặng ấy, những giọt máu và nước từ cạnh sườn Chúa chảy ra, như để nhắc lại giây phút linh thiêng mà Giáo hội được sinh ra từ Trái Tim bị đâm thâu. Như thuở ban đầu, khi Ađam ngủ say, Thiên Chúa đã rút xương sườn ông để dựng nên Evà, thì nay, khi Chúa Giêsu ngủ trong cái chết trên Thập giá, từ cạnh sườn bị đâm thâu, Thiên Chúa đã khai sinh Giáo hội – Hiền Thê muôn đời của Con Một Ngài – như một biểu hiện tối thượng của tình yêu.
Thánh Ambrosiô đã nêu lên một hình ảnh huy hoàng mà đầy chiều sâu khi so sánh Ađam và Đức Giêsu. Một người cha đầu tiên – người đã ngủ để đón lấy người bạn đời – và một Đấng Cứu Thế ngủ trong cái chết để sinh ra Hội Thánh. Ở nơi đó, tình yêu và sự sống hòa quyện làm một. Và hôm nay, khi tưởng niệm cuộc khổ nạn và cái chết của Đức Giêsu, chúng ta không chỉ cúi đầu tiếc thương, mà còn chiêm ngắm Tình Yêu được nâng lên, được dương cao như dấu chỉ của ơn cứu độ.
Trong Thánh lễ sáng thứ Ba ngày 15 tháng 3 năm 2016, Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói: “Nếu muốn hiểu câu chuyện tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại, hãy nhìn vào Thánh giá.” Đúng vậy, không có nơi nào cho ta thấy rõ hơn tình yêu của Thiên Chúa cho bằng Thập giá. Thập giá không chỉ là chứng tích của đau thương, nhưng là lời tỏ tình vĩnh viễn của Thiên Chúa với nhân loại. Trên đó, một Thiên Chúa trút bỏ vinh quang, sẵn lòng mang lấy tội lỗi của chúng ta, không phải vì bắt buộc, mà hoàn toàn vì yêu. Ngài đã bị khinh chê, bị vấy bẩn, bị đánh đòn, bị sỉ nhục và cuối cùng bị treo lên như một tội nhân, nhưng nơi đó, tình yêu vẫn tuôn chảy như dòng suối không ngơi nghỉ.
Ngôn sứ Isaia, trong bài ca thứ tư về Người Tôi Trung, đã mô tả về Đức Giêsu bằng những lời xé lòng: “Người chẳng còn hình dáng, chẳng còn sắc đẹp… Người đã bị thương tích vì tội lỗi chúng ta… bởi thương tích của Người mà chúng ta được chữa lành.” Không có lời nào chính xác hơn để nói về cái chết của Đức Giêsu: một cái chết để người khác được sống, một sự tàn phá bản thân để chữa lành kẻ khác, một nỗi đau không chỉ thể xác mà còn là gánh lấy toàn thể tội lỗi của nhân loại từ nguyên thủy cho đến tận thế.
Người ta đã từng nói rằng: nếu cả Kinh Thánh chỉ còn sót lại một dòng, và dòng đó là: “Thiên Chúa là Tình Yêu” thì coi như toàn bộ mặc khải vẫn được bảo tồn. Thập giá chính là minh chứng hùng hồn và tuyệt đối cho chân lý ấy. Không phải bằng những lý thuyết hay lệnh truyền, mà bằng máu và nước, bằng sự tan vỡ trái tim, bằng sự lặng im trong đau khổ, Thiên Chúa đã nói lên tất cả: “Cha yêu con. Ta yêu nhân loại.”
Và đó cũng là lý do tại sao hôm nay Giáo hội tôn thờ Thánh Giá. Khi chúng ta cúi đầu hôn Thánh giá, chúng ta không thờ lạy một vật thể bằng gỗ, mà thờ lạy Tình Yêu được đóng đinh. Chúng ta không tôn kính một biểu tượng chết chóc, nhưng là vinh quang cứu độ. Chúng ta không suy tôn một chiến bại, nhưng là chiến thắng diệu kỳ của tình yêu. Thánh Giá không phải là đồ trang sức, không là biểu tượng lấp lánh kim cương. Thánh Giá là nơi ẩn chứa mầu nhiệm tự hủy, là nơi vinh quang của Thiên Chúa được tỏ bày trong hình hài tan nát của Con Một Ngài.
Nếu như Evà đã bị con rắn xưa cám dỗ qua cây biết lành biết dữ, đem sự chết vào trần gian, thì Đức Maria, Evà mới, đã cộng tác với kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa, để từ gỗ Thập giá – cây biết yêu – ơn cứu độ tuôn tràn. Nếu như tội lỗi bắt đầu từ một cây, thì ơn cứu độ cũng được hoàn tất từ một cây. Nếu như Ađam đã chết và kéo theo sự chết cho muôn người, thì Đức Giêsu Kitô, Adam mới, đã chết để ban lại sự sống cho tất cả những ai tin vào Ngài. Cây trái cấm đã làm mất tình nghĩa giữa Thiên Chúa và con người, thì gỗ Thập giá nối lại mối thân tình đó.
Thập giá trở thành cờ chiến thắng, vũ khí thiêng liêng chống lại sự dữ. Thập giá là chiếc cầu nối từ trời xuống đất, là cây cầu bắc qua vực thẳm chia cách giữa tạo vật và Đấng Tạo Thành. Thập giá là ánh sáng chiếu soi nhân loại đang bước đi trong bóng tối. Thập giá là nền tảng vững chắc của các thánh, là niềm vinh dự của thánh Phaolô, là lời đáp cho mọi câu hỏi: Thiên Chúa ở đâu? Ngài ở đó – trên Thánh Giá, nơi không ai muốn đến, nơi mà chỉ tình yêu dám ở lại.
Thật bi thảm thay, khi nhân loại chứng kiến Đấng Vô Tội bị giết, trời đất rung chuyển, mặt trời tối sầm, đền thờ bị xé đôi. Nhưng trái tim người Do Thái vẫn lạnh lẽo, âm mưu vẫn tiếp diễn, sự cứng lòng vẫn còn nguyên. Thập giá làm rung chuyển vũ trụ, nhưng chưa chắc đã làm rung được trái tim chai đá. Điều ấy cũng đang xảy ra hôm nay: biết bao người vẫn làm ngơ trước tình yêu chịu đóng đinh, vẫn bàng quan trước máu chảy ra vì mình, vẫn sống như thể Chúa chưa từng chết.
Nhưng hôm nay, Giáo hội – Hiền Thê – vẫn quỳ gối chiêm ngắm Thập giá, vẫn cất lên lời nguyện: “Lạy Chúa, chúng con tôn thờ Thánh Giá Chúa, vì nhờ gỗ này mà cả vũ trụ được hân hoan.” Và Giáo hội tha thiết mời gọi con cái mình sống trong ánh sáng Thập giá, sống một tình yêu biết cúi xuống, biết cho đi, biết chịu đựng, biết tha thứ. Bởi vì chỉ khi nào chúng ta biết nhìn vào Thánh Giá và thấy ở đó chân dung của một Thiên Chúa yêu không giới hạn, thì chúng ta mới thực sự biết mình được yêu. Và chỉ khi biết mình được yêu như thế, chúng ta mới có thể yêu như Chúa đã yêu.
Thập giá không kêu gọi ta gào khóc, nhưng mời gọi ta thay đổi. Không phải để sống trong buồn sầu, nhưng để sống trong hy vọng. Không để sợ hãi, nhưng để dấn thân. Không để khép lại, nhưng để mở ra – mở ra một con đường sống mới, sống trong lòng thương xót, trong sự thật, trong tinh thần hiến thân cho người khác. Vì “ai muốn theo Thầy, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo.” Đó là con đường Kitô hữu, là linh đạo của Thập giá, là mầu nhiệm của Tình Yêu vô cùng.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay con quỳ dưới chân Thập giá Chúa, không chỉ để nhìn, nhưng để học, để sống. Con muốn học nơi Chúa biết yêu như chưa từng bị tổn thương, biết tha thứ như chưa từng bị xúc phạm, biết hy sinh như chưa từng mỏi mệt. Con xin hôn lấy Thập giá – không chỉ bằng môi, mà bằng trái tim, bằng đời sống. Và xin cho con, mỗi ngày, biết vác lấy Thập giá của con với niềm tin rằng: ở cuối con đường Thập giá, không phải là thất bại, nhưng là Phục Sinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU ĐƯỢC NÓI BẰNG THINH LẶNG – CHÚA GIÊSU CHỊU ĐÓNG ĐINH VÌ CHÚNG TA
Người ta vẫn nói rằng trái tim có lý lẽ của riêng nó, thì hôm nay, đứng trước Thập giá của Chúa Giêsu, ta cũng có thể nói rằng: tình yêu cũng có ngôn ngữ riêng của nó – ngôn ngữ không lời. Đó không phải là thứ ngôn ngữ của âm thanh, mà là thứ ngôn ngữ mà ta chỉ có thể cảm nhận bằng trái tim, bằng những xúc động sâu xa, bằng sự trầm lặng nội tâm. Bởi vậy, phụng vụ của Thứ Sáu Tuần Thánh – ngày Chúa chịu đóng đinh – không cần lời kinh nào dài dòng, không cần ca hát rộn ràng, cũng không có Thánh lễ nào được cử hành. Chỉ có thinh lặng. Và trong sự thinh lặng ấy, trái tim ta được mời gọi lắng nghe tiếng tình yêu vĩnh cửu vang vọng từ Thập giá.
Hôm nay, chúng ta không tưởng niệm một cái chết như bao cái chết khác trong lịch sử nhân loại. Chúng ta tưởng niệm một mầu nhiệm – Mầu nhiệm Tình Yêu được biểu lộ đến tận cùng. Một Thiên Chúa đã trở thành người, đã mang lấy xác phàm, và đã bị lột trần, bị đánh đòn, bị chế giễu, bị đóng đinh… không phải vì Ngài bất lực hay thất bại, nhưng vì Ngài muốn yêu chúng ta đến cùng. Có người hỏi: “Tại sao Thiên Chúa toàn năng không chọn cách cứu độ khác nhẹ nhàng hơn? Sao Ngài không dùng quyền năng để xoá bỏ tội lỗi một cách uy nghi?” Nhưng chính nơi Thập giá, ta được mặc khải rằng Thiên Chúa không cứu chuộc bằng sức mạnh, nhưng bằng sự yếu đuối; không bằng sự thống trị, nhưng bằng khiêm hạ; không bằng vũ khí, mà bằng một trái tim bị đâm thâu.
Tiên tri Isaia đã nhìn thấy trước dáng dấp của Đấng Cứu Thế và gọi Ngài là Người Tôi Tớ Đau Khổ. Dáng vẻ bên ngoài của Người chẳng có gì đáng ngưỡng mộ: gương mặt tan nát, thân xác tả tơi, bị hành hạ, bị xỉ nhục, bị xem thường… nhưng chính Người lại gánh lấy tất cả tội vạ nhân loại, vác lấy hết mọi nỗi đau trần gian, lặng lẽ như con chiên bị đem đi xén lông. Người không mở miệng phản kháng, không kêu ca oán trách, chỉ lặng lẽ chịu đựng, vì một tình yêu trung tín với Chúa Cha và một lòng xót thương vô bờ dành cho chúng ta – những kẻ tội lỗi.
Chúa Giêsu không chọn con đường dễ dàng. Ngài không lẩn tránh khổ đau, cũng không dùng quyền phép để thoát thân. Ngài đối diện với Thập giá bằng sự tự do và bằng tình yêu. Và tình yêu ấy đã bị phản bội. Giuđa – người được chọn, được yêu thương như các Tông đồ khác – đã bán Thầy với giá của một tên nô lệ. Cái hôn mà đáng lẽ là biểu tượng của thân tình thì lại trở thành dấu chỉ phản bội. Còn đau đớn nào hơn khi bị người thân phản bội bằng chính dấu chỉ của tình yêu?
Nhưng sự phản bội của Giuđa chưa phải là tất cả. Các môn đệ khác – những người từng thề trung thành – cũng bỏ chạy tán loạn khi Thầy bị bắt. Phêrô – người được đặt làm đầu – đã chối Thầy ba lần, chỉ vì sợ một lời dọa của đầy tớ gái. Đám đông – mới hôm trước còn reo hò tung hô “Vạn tuế con Vua Đavít” – hôm nay quay lưng la hét: “Đóng đinh nó vào thập giá.” Trước sự thay lòng đổi dạ của con người, Chúa Giêsu vẫn im lặng. Không oán trách. Không lên án. Chỉ lặng lẽ vác lấy gánh nặng của nhân loại trên vai, và bước đi – từng bước, từng bước – như con chiên hiền lành bị đem đi sát tế.
Chúa Giêsu đau khổ không chỉ vì thể xác bị hành hạ, mà còn vì tâm hồn bị đâm nát. Đó là nỗi cô đơn tột cùng khi bị bỏ rơi. Là nỗi u uất khi thấy công lý bị bóp méo, sự thật bị chà đạp. Là nỗi ê chề khi nhìn thấy những người Ngài yêu thương – Giuđa, Phêrô, dân chúng, Philatô – tất cả đều chọn lựa bóng tối. Vậy mà trong cơn khổ cực đó, Chúa Giêsu vẫn một lòng nghĩ đến người khác. Khi bị bắt, Ngài xin tha cho các môn đệ. Khi bị hành hạ, Ngài không chống cự. Khi bị kết án, Ngài vẫn giữ một tư cách cao quý. Khi bị treo trên Thập giá, Ngài vẫn xin tha cho những kẻ giết mình. Và khi biết giờ đã đến, Ngài không nói lời oán hận, mà chỉ nói: “Mọi sự đã hoàn tất!”
Có lẽ vì thế mà ánh mắt của Chúa Giêsu trở nên biểu tượng của tình yêu không lời. Thánh Gioan đã ghi lại rằng, sau khi Phêrô chối Thầy ba lần, Chúa quay lại và nhìn ông. Không một lời. Nhưng ánh mắt ấy đã khiến Phêrô bật khóc. Khóc không phải vì bị phát hiện, mà vì xúc động trước một tình yêu không kết án. Một ánh mắt như nói: “Thầy biết con yếu đuối. Nhưng Thầy vẫn yêu con.” Và cái nhìn ấy đã cứu Phêrô. Biến ông thành người trung tín. Làm cho ông suốt đời sống trong cảm thức tội lỗi và tình yêu tha thứ.
Chúng ta cũng được mời gọi đứng dưới Thập giá và để ánh mắt ấy gặp ta. Có thể ta cũng từng là Giuđa – phản bội Chúa bằng những lựa chọn sai lầm. Có thể ta là Phêrô – chối bỏ Chúa vì sợ mất danh dự. Có thể ta là đám đông – dễ bị lôi kéo, dễ thay đổi lập trường. Có thể ta là Philatô – biết đâu là đúng nhưng lại không dám sống cho sự thật. Dù là ai, Thập giá hôm nay vẫn mở ra cho ta cơ hội gặp lại một tình yêu không hề tắt.
Tình yêu ấy vẫn đang được cử hành trong từng Thánh lễ. Vẫn được hiện tại hóa trong mỗi lần linh mục đọc lời truyền phép: “Này là Mình Thầy – bị nộp vì anh em.” Nhưng ta có để mình chạm vào tình yêu ấy không? Hay ta vẫn đến nhà thờ như một thói quen, vẫn rước lễ với trái tim nguội lạnh? Hôm nay, Chúa không cần những lời hứa lớn lao. Ngài chỉ cần ta mở lòng. Chỉ cần ta thinh lặng, để lắng nghe tiếng gọi: “Hãy trở về.”
Thánh Gioan đã đứng dưới Thập giá. Và từ đó, ông trở thành “người môn đệ được yêu” – không phải vì ông hoàn hảo, mà vì ông ở lại với Chúa đến cuối cùng. Mẹ Maria cũng đứng đó – không làm gì, không nói gì – nhưng hiện diện với con mình trong đau khổ. Và trong sự hiện diện ấy, bà trở thành Mẹ của Hội Thánh. Điều ấy cho thấy: tình yêu không nhất thiết phải làm điều gì lớn lao. Đôi khi chỉ cần đứng lại, lắng nghe, và để cho tim mình mềm ra.
Thứ Sáu Tuần Thánh là thời khắc mà mọi con tim Kitô hữu đều được mời gọi trầm lắng lại. Không phải để dừng ở nỗi buồn, mà để đụng chạm đến một niềm vui sâu xa – niềm vui được cứu độ. Không phải để đắm chìm trong đau thương, mà để nhận ra một tình yêu lớn lao đang cúi xuống đời mình. Không phải để nhìn lại một cái chết bi thảm, mà để thấy ánh sáng vĩnh cửu bừng lên từ giữa đêm đen. Đó là niềm hy vọng của chúng ta. Đó là lời mời gọi hoán cải. Đó là tiếng gọi của tình yêu vang lên từ một Thập giá trống rỗng – nơi sự sống đã chiến thắng cái chết.
Lạy Chúa Giêsu, tình yêu của Ngài quá lớn, quá lặng lẽ, và quá dịu dàng đến nỗi con nhiều lần không nhận ra. Hôm nay, xin cho trái tim con đừng chai đá nữa. Xin cho tai con biết lắng nghe lời mời gọi trở về. Xin cho mắt con nhìn thấy ánh mắt tha thứ. Xin cho môi con biết im lặng chiêm ngắm Thập giá. Và xin cho đôi chân con bước lại trên hành trình yêu thương – như Ngài đã đi.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚNG CON THỜ LẠY THÁNH GIÁ CHÚA, LẠY CHÚA – CRUCEM TUAM ADORAMUS, DOMINE!
Thứ Sáu Tuần Thánh, ngày toàn thể Giáo Hội lặng mình bên Thập Giá. Không tiếng chuông, không bàn thờ sáng đèn, không Thánh lễ như mọi ngày, chỉ còn lại một bầu khí trang nghiêm, u trầm và thánh thiêng. Hôm nay, Giáo Hội không mừng lễ, không hân hoan, mà chỉ còn duy nhất một tâm tình: chiêm ngắm và thờ lạy Thập Giá của Đức Kitô, chiêm ngắm cuộc Thương Khó – bi kịch đau thương nhưng lại được gọi là Tin Mừng.
Thật nghịch lý. Một cuộc hành hình đầy sỉ nhục, máu me, và cái chết lại được gọi là Phúc Âm. Một tử tội bị kết án lại là trung tâm của niềm hy vọng. Một Đấng bị đâm thâu lại là Đấng cứu độ nhân loại. Nhưng đó chính là kỳ công của tình yêu Thiên Chúa, là Tin Mừng đích thật vượt trên mọi logic loài người. Nếu chúng ta không đọc bằng đức tin, nếu không nghe bằng con tim, nếu không cảm bằng lòng sám hối, thì câu chuyện Thương Khó chỉ còn là một bi kịch lịch sử. Nhưng nếu chúng ta chiêm ngắm bằng lòng tin và lòng yêu mến, thì chúng ta thấy được nơi đó đỉnh cao của tình yêu và lòng thương xót vô biên.
Cuộc Thương Khó bắt đầu bằng nụ hôn – không phải nụ hôn yêu thương, mà là nụ hôn phản bội. Giuđa, một trong mười hai, người đã cùng ăn, cùng ở, cùng giảng, cùng đi với Chúa Giêsu suốt ba năm ròng, người được trao sứ mạng, được tin tưởng giữ tiền chung, lại chính là người phản bội Thầy với giá rẻ mạt: ba mươi đồng bạc. Cái giá thấp hơn cả một bình dầu thơm mà cô Maria từng đổ xức chân Thầy. Giuđa phản bội trong đêm, dẫn theo một nhóm lính mang gậy gộc, đèn đuốc để bắt một người không hề có vũ khí – thật hèn hạ biết bao!
Họ bắt Chúa như bắt một tên tội phạm. Nhưng lạ thay, khi Ngài cất tiếng “Chính tôi đây”, tất cả đều lùi lại và ngã xuống. Một lời đơn sơ, nhẹ nhàng, nhưng đầy uy quyền và ánh sáng. Thế nhưng lòng người đã quyết tối tăm thì ánh sáng cũng không thể soi thấu. Dù đã ngã xuống trước quyền năng của Ngài, họ vẫn đứng lên để tiếp tục bắt Ngài. Giuđa có thể cũng nghĩ rằng Thầy mình sẽ dùng quyền năng để thoát thân – và ông thì có thể vừa có tiền vừa có Thầy. Nhưng Chúa Giêsu không dùng quyền năng để cứu mình. Vì Ngài biết giờ của mình đã đến, giờ hiến tế – chén đắng Chúa Cha trao, Ngài không trốn tránh.
Ngài bị điệu qua nhiều phiên tòa – từ Kha-nan đến Caipha, rồi đến Philatô, sang Hêrôđê, rồi trở lại Philatô. Một trò chơi đẩy đưa chính trị, một chuỗi những bản án bất công, nơi công lý bị chà đạp và chân lý bị bóp méo. Đức Giêsu không phản ứng, không biện minh, không chống cự. Ngài im lặng. Sự im lặng không phải của cam chịu, mà là của hiến tế. Sự im lặng ấy thấu đến trời cao. Đó là tiếng kêu hùng hồn của sự thật. Là tiếng của tình yêu chiến thắng hận thù. Là tiếng của Con Chiên bị đem đi sát tế nhưng không mở miệng.
Phêrô, người từng hứa sống chết với Thầy, lại là người chối Thầy ba lần. Không phải trước những quan lớn hay kẻ quyền thế, mà là trước những đầy tớ gái, những người yếu ớt, bé nhỏ. Phêrô đại diện cho phần yếu đuối của nhân loại – và cũng là hình ảnh của chính mỗi chúng ta: những người dễ dàng hứa hẹn, nhưng cũng dễ dàng vấp ngã khi gặp thử thách. Chúa Giêsu biết rõ điều đó. Nhưng Ngài vẫn yêu, vẫn tha thứ, vẫn chờ đợi Phêrô quay trở lại bằng dòng nước mắt sám hối. Và Phêrô đã khóc. Đó là điều khác biệt giữa ông và Giuđa – một người sám hối và trở về, một người tuyệt vọng và tự hủy.
Chúa bị đánh đòn, bị lột áo, bị đội mão gai, bị vả mặt, bị sỉ nhục. Ngài bị xem thường, bị chế nhạo, bị nhạo cười như một ông vua giả mạo. Người ta bày trò đóng kịch với Ngài, nhưng Ngài không phản ứng. Họ khoác cho Ngài áo choàng đỏ, trao gậy sậy làm vương trượng, quỳ lạy cách mỉa mai: “Kính chào vua dân Do Thái!” Nhưng chính trong sự nhạo báng đó, một sự thật vĩ đại đã được nói ra: Ngài là Vua – không phải vua của thế gian, mà là Vua của tình yêu, Vua của các tâm hồn.
Philatô, kẻ nắm trong tay quyền sinh sát, lại không đủ can đảm để nói “không” với đám đông. Ông biết Chúa vô tội, nhưng lại nhượng bộ. Ông rửa tay để tránh trách nhiệm, nhưng lịch sử không thể rửa sạch sự hèn nhát của ông. Đó cũng là bài học cho chúng ta hôm nay: sống giữa thế giới, ta có dám nói “có” với sự thật, dám nói “không” với tội lỗi, hay ta chỉ sống cho an toàn bản thân, né tránh trách nhiệm, giữ yên vị trí?
Chúa vác Thập Giá lên đồi Golgotha. Con đường ấy dài, đầy đá nhọn, máu chảy, mồ hôi đổ. Chúa không đi một mình – mẹ Ngài âm thầm đi theo. Ánh mắt Mẹ gặp ánh mắt Con trên đường Thánh Giá – một sự im lặng đau thấu tim gan. Có người phụ nữ tên Vêrônica đã lau mặt Chúa. Có Simon thành Kyrênê bị ép vác đỡ Thập Giá – nhưng trong thực tế, chính ông đã được vinh dự chia sẻ gánh nặng tình yêu.
Trên đỉnh đồi, Chúa bị đóng đinh. Tiếng búa vang lên là tiếng đinh đau xuyên tim Mẹ. Một người bị treo giữa hai tên cướp. Một bên là cứng lòng, một bên là sám hối. Và Chúa đã nói lời tuyệt vời: “Hôm nay, anh sẽ ở với Ta trên thiên đàng.” Một tên cướp, trong giây phút cuối cùng, đã nhận được ơn cứu độ. Không bao giờ là quá muộn để trở về. Nhưng cũng không ai biết được mình còn bao nhiêu cơ hội. Đừng để mình giống kẻ kia – đứng bên cạnh Chúa, mà vẫn khước từ ơn cứu độ.
Chúa trao Mẹ cho Gioan – và qua Gioan, trao cho Giáo Hội. Từ nay, Mẹ trở thành Mẹ của tất cả chúng ta. Dưới chân Thánh Giá, Mẹ lặng lẽ đón nhận sứ mạng mới: cùng Con cứu độ thế gian. Và rồi, trong cơn hấp hối, Chúa nói: “Tôi khát.” Không chỉ khát nước – mà là khát tình yêu, khát linh hồn, khát sự trở về. Nhưng người ta cho Ngài uống giấm chua. Chúa nói: “Mọi sự đã hoàn tất!” Và gục đầu trao Thần Khí.
Tất cả đã hoàn tất. Tình yêu đã đi đến tận cùng. Ơn cứu độ đã được ban xuống. Thập Giá không còn là hình phạt, mà là dấu chỉ cứu độ. “Crucem tuam adoramus, Domine – Lạy Chúa, chúng con thờ lạy Thánh Giá Chúa.” Hôm nay, khi hôn kính Thập Giá, chúng ta không chỉ hôn một biểu tượng, mà là hôn chính tình yêu của Chúa dành cho ta. Khi chiêm ngắm Thập Giá, ta không nhìn sự chết, mà là sự sống mới. Khi ôm lấy Thập Giá, ta không ôm lấy nỗi buồn, mà là niềm hy vọng.
Thập Giá ấy vẫn hiện diện hôm nay – trong từng khổ đau của thế giới, trong từng thân phận bị bỏ rơi, trong từng nạn nhân của bạo lực, của chiến tranh, của bất công. Ta không thể thờ lạy Thánh Giá Chúa mà làm ngơ trước thập giá anh em mình. Ta không thể chiêm ngắm Thập Giá mà sống ích kỷ, thờ ơ, chai lì. Chúa Giêsu đã yêu thương đến cùng, và Ngài mời gọi ta sống yêu thương đến cùng như Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, chúng con thờ lạy Thánh Giá Chúa. Xin cho chúng con biết cúi mình trước tình yêu lớn lao của Chúa. Xin cho chúng con biết sám hối thật lòng, sống khiêm nhường, yêu thương và phục vụ như Chúa đã yêu thương và phục vụ. Xin cho chúng con biết đón nhận Thập Giá đời mình với niềm tin vào Ơn Cứu Độ. Và xin cho Thập Giá Chúa trở thành ánh sáng chiếu soi bóng tối nhân loại hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR