skip to Main Content

10 bài suy niệm Vọng Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI – ÁNH SÁNG VƯỢT QUA TỐI TĂM CỦA CÁI CHẾT

Buổi tối hôm nay là một buổi tối không giống bất cứ buổi tối nào khác trong năm phụng vụ. Đêm nay không phải là một đêm tối đơn thuần, nhưng là Đêm Thánh, là Đêm Vượt Qua, là Đêm Ánh Sáng bừng lên từ mồ đá lạnh, là đêm mà chúng ta cùng toàn thể Giáo Hội long trọng tưởng niệm biến cố làm đảo lộn lịch sử: Đức Giêsu Nazareth – Đấng đã chịu chết trên thập giá – nay đã sống lại như Người đã phán. Không có đêm nào trong năm chất chứa nhiều ý nghĩa như đêm nay. Từ lửa cháy lên đầu lễ, từ bài ca Exsultet, từ bài đọc dài xuyên suốt lịch sử cứu độ, đến lời tung hô vinh thắng Alleluia đầu tiên sau mùa Chay, mọi nghi thức đều quy chiếu về một sự thật duy nhất: Chúa đã sống lại – Alleluia!

Bài Tin Mừng theo thánh Matthêu mà chúng ta vừa nghe, kể lại biến cố Phục Sinh bằng những hình ảnh rất sinh động: một trận động đất mạnh, một thiên thần từ trời xuống, mặt sáng như chớp, áo trắng như tuyết, tảng đá lăn ra, lính canh run sợ, và đặc biệt là hình ảnh hai người phụ nữ: Maria Mađalêna và bà Maria khác, đến mồ trong sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần. Hai người phụ nữ đi tìm thi hài của một người đã chết. Họ không mang theo niềm hy vọng, nhưng chỉ mang theo tình yêu. Tình yêu khiến họ không thể không đến mộ. Nhưng chính trong hành động âm thầm ấy, họ lại trở thành những người đầu tiên được loan báo Tin Mừng Phục Sinh, những chứng nhân đầu tiên của một sự sống vượt lên trên cái chết.

Cảnh tượng ở mồ trống thật huy hoàng mà cũng đầy thánh thiêng. Thiên thần hiện ra không để khơi gợi sợ hãi, mà để nói một lời mà từ nay sẽ vang vọng muôn thế hệ: “Người không có ở đây, vì Người đã sống lại như lời Người đã nói.” Tảng đá đã được lăn ra. Không phải để Đức Giêsu bước ra – vì Người đã sống lại với thân xác vinh hiển không còn bị cản ngăn bởi không gian vật lý – nhưng để cho con người bước vào và thấy rằng mồ đã trống, thấy rằng sự chết đã bị đánh bại. Cái chết không còn là kết thúc, nhưng là cửa ngõ dẫn vào sự sống đời đời. Đêm Phục Sinh chính là khởi đầu của một thế giới mới, nơi ánh sáng không tắt, nơi hy vọng không mòn, nơi tình yêu là chiến thắng cuối cùng.

Hai người phụ nữ đã vội vã rời khỏi mộ, vừa sợ vừa vui mừng. Họ không còn nước mắt như sáng Thứ Sáu. Họ không còn tuyệt vọng như khi nhìn Chúa bị đóng đinh. Họ mang trong tim một niềm vui đến từ trời – một niềm vui không ai có thể lấy đi. Và chính lúc ấy, Đức Giêsu hiện ra, không với ánh sáng chói lòa như thiên thần, nhưng với một lời chào thật gần gũi: “Chào các bà.” Một lời chào rất thường, nhưng trong ngữ cảnh này, lại mang một sức mạnh vô song. Đấng họ tưởng đã chết, nay lại đứng trước mặt họ, bằng xương bằng thịt, bằng ánh mắt đầy từ ái. Và họ liền phủ phục, ôm lấy chân Người – cử chỉ của lòng tin, lòng yêu và lòng thờ lạy. Họ không cần bằng chứng nào khác. Được gặp Chúa sống lại là bằng chứng sống động nhất.

Chúa không trách họ vì đã nghi ngờ. Chúa không tra vấn tại sao họ đã bỏ chạy trước kia. Người chỉ nói: “Đừng sợ.” Câu nói ấy vang lên như sự tha thứ. “Đừng sợ” – không chỉ là lời trấn an, mà là lời khai mở một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên mà sự sợ hãi đã bị vượt thắng, vì Đấng đã chết nay sống lại mãi mãi. Rồi Người sai họ đi: “Hãy báo tin cho các anh em Thầy.” Một điều rất đẹp trong Tin Mừng Matthêu là: Chúa gọi các tông đồ là anh em, cho dù họ đã bỏ trốn. Sự Phục Sinh không chỉ phục hồi sự sống thể lý, mà còn phục hồi tất cả những gì gãy đổ: niềm tin, tình thân, sứ mạng.

Đêm Phục Sinh cũng là đêm của chúng ta – những người đã từng lo âu vì cái chết, vì tội lỗi, vì những vết thương lòng. Nhưng trong ánh sáng Phục Sinh, chúng ta được mời gọi đứng dậy, đi ra khỏi “ngôi mộ” của mình, ra khỏi những nơi tối tăm của tâm hồn, của tuyệt vọng, của ích kỷ, của quá khứ nặng nề, để gặp Đấng sống lại đang đi trước chúng ta, đang hẹn gặp chúng ta ở “Galilê” – tức là nơi ta bắt đầu, nơi ta đang sống, nơi thực tại đời thường. Phục Sinh không chỉ là một biến cố xảy ra cách đây hơn hai ngàn năm, mà là hiện tại sống động nơi mỗi tín hữu bước vào đời với trái tim mới, với ánh sáng đức tin, và sẵn sàng loan báo Tin Mừng.

Giống như hai người phụ nữ, chúng ta cũng được sai đi. Nhưng để loan báo Phục Sinh, ta không cần phải rao giảng thật to, mà cần sống một cuộc đời có ánh sáng, một cuộc đời mang hy vọng, mang tha thứ, mang sự sống trong mọi hoàn cảnh. Trong một thế giới nhiều bóng tối – bóng tối của chiến tranh, của chia rẽ, của chủ nghĩa cá nhân, của khủng hoảng đức tin – thì một người Kitô hữu có niềm tin Phục Sinh là một ngọn nến nhỏ nhưng không bao giờ tắt.

Phép Rửa mà chúng ta được mời gọi canh tân trong đêm nay là cánh cửa đưa ta vào sự sống của Chúa Phục Sinh. Từ giếng rửa tội, ta đã chết đi với tội lỗi và sống lại với Đức Kitô. Nhưng đừng chỉ sống lại một lần, mà hãy sống lại mỗi ngày, sống lại khi vượt qua cám dỗ, sống lại khi biết tha thứ, sống lại khi không từ bỏ điều thiện dù gặp chống đối, sống lại khi biết quỳ gối cầu nguyện và vươn lên bằng niềm tin.

Và cũng như Đức Giêsu đã trao cho các môn đệ sứ mạng lên đường, Ngài cũng mời gọi mỗi người chúng ta trở nên nhân chứng của ánh sáng. Không phải bằng những phép lạ vĩ đại, mà bằng sự kiên trì sống tử tế, bằng sự hiện diện yêu thương trong những gia đình đang khổ đau, bằng lòng trung thành với điều thiện trong thế giới hay tráo trở. Niềm vui Phục Sinh không dành cho ai khép kín, nhưng là quà tặng cho những ai biết chia sẻ.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, đêm nay chúng con không còn sợ hãi nữa, vì ánh sáng đã chiến thắng bóng tối, tình yêu đã chiến thắng thù hận, sự sống đã chiến thắng cái chết. Xin cho chúng con biết sống như người đã sống lại, để từ hôm nay, chúng con không chỉ đi lễ, mà còn trở thành dấu chỉ của một Đức Kitô đang sống giữa trần gian. Xin cho chúng con biết mở lòng, mở tay, mở tim, để yêu thương như Thầy đã yêu, để tha thứ như Thầy đã tha, và để hy vọng như Thầy luôn hy vọng nơi chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NGÔI MỘ TRỐNG – TÌNH YÊU ĐẦY TRÀN – ĐỨC TIN BÙNG SÁNG

Đêm nay, toàn thể Hội Thánh bước vào đỉnh cao của năm phụng vụ. Trong ánh sáng lung linh của nến Phục Sinh, trong lời ca Exsultet hân hoan, trong dòng lịch sử cứu độ được kể lại từ sách Sáng Thế đến Tin Mừng, chúng ta cảm nhận rằng bóng tối đã thực sự bị đánh bại. Một đêm dài đã kết thúc. Đêm dài của tội lỗi, của thất vọng, của sự chết. Và một bình minh mới đã ló rạng. Đêm Phục Sinh là đêm của niềm vui không lời nào tả xiết. Đêm của chiến thắng tình yêu. Đêm của sự sống bừng lên từ trong mồ. Đêm Thiên Chúa làm nên điều không ai dám mơ – làm cho người chết sống lại.

Nếu hôm Thứ Sáu Tuần Thánh là ngày của thinh lặng và đau thương, thì đêm nay là đêm của tiếng reo vui và ánh sáng. Nhưng điều ngỡ ngàng nhất là: chính những người đầu tiên chứng kiến sự Phục Sinh lại là các phụ nữ. Trong xã hội thời Chúa Giêsu, lời chứng của phụ nữ không có giá trị pháp lý, không ai tin. Nhưng chính các bà lại là những người được chọn để thấy mồ trống, được thiên thần báo tin, và hơn thế nữa – được gặp chính Đấng Phục Sinh.

Nếu chuyện ấy không có thật, chẳng ai bịa đặt ra một điều vô lý như thế. Vì nếu muốn dựng một câu chuyện đáng tin, người ta sẽ chọn những nhân vật uy tín như Phêrô, như Gioan, như các Tông đồ nam giới. Nhưng không. Thiên Chúa lại chọn những người nhỏ bé, yếu thế, và đầy tình yêu. Bởi vì không phải sức mạnh, lý trí, quyền lực hay vai vế khiến người ta gặp được Đấng sống lại, mà là tình yêu và lòng trung tín.

Hai bà Maria đã không bỏ cuộc. Dù chứng kiến cái chết thảm khốc của Thầy trên thập giá, dù đau lòng khi thấy xác Thầy được chôn vội trong mộ đá, các bà vẫn không nản lòng. Suốt ngày Sabát, họ canh thức trong âm thầm, không thể đi đâu, không thể làm gì – nhưng trái tim thì luôn hướng về Thầy. Và sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, họ là những người đầu tiên ra viếng mộ. Họ không mong gì nhiều. Họ chỉ muốn được ở gần, được chăm lo cho thân xác của Thầy bằng chút dầu thơm cuối cùng. Tình yêu của họ là thế: chẳng toan tính, chẳng đòi hỏi, chỉ muốn được gần, dù là với một xác chết.

Nhưng chính tình yêu ấy đã mở lối cho một cuộc gặp gỡ lớn lao. Đất rung chuyển. Thiên thần xuất hiện. Tảng đá lăn ra. Và ngôi mộ trống. Sự hiện diện của quyền năng Thiên Chúa làm cho những kẻ canh mộ khiếp sợ đến hóa đá. Nhưng các bà – những phụ nữ yếu đuối – lại được thiên thần nói với giọng dịu dàng: “Đừng sợ!” Đừng sợ vì Đấng các bà tìm không còn ở đây. Người đã sống lại rồi.

Ngôi mộ trống – tưởng là mất mát – lại trở thành lời loan báo vĩ đại. Nếu xác Chúa còn ở đó, thì không thể có Phục Sinh. Sự trống trơn ấy không đáng sợ. Trái lại, nó mở ra hy vọng, mở ra một tương lai mới, một cách hiện diện mới: Chúa không còn bị giới hạn bởi cái chết. Người hiện diện khắp nơi, hiện diện trong niềm tin, trong lời cầu nguyện, trong Thánh Thể, trong cộng đoàn Hội Thánh.

Thiên thần nhắn các bà về báo tin cho các môn đệ. Nhưng trước khi các bà kịp về, chính Chúa Giêsu hiện ra. Không ai thấy Người sống lại thế nào. Nhưng Người đã đến. Đã gặp gỡ. Đã để cho họ phủ phục thờ lạy và ôm lấy chân Người. Đó không chỉ là hành vi kính trọng. Đó là đỉnh điểm của một tình yêu được đền đáp. Các bà đã yêu trong lặng lẽ. Giờ đây, họ được thấy – được chạm vào – được nghe tiếng Chúa sống lại.

Và điều cảm động là: Chúa vẫn gọi các môn đệ là “anh em”. Những người từng chối Chúa, từng bỏ trốn trong vườn Cây Dầu, từng khóa cửa vì sợ hãi – vẫn được gọi là anh em. Không có một lời trách móc. Không có một lời kết án. Chỉ có sự tha thứ. Chỉ có lời mời: “Hãy về Galilê. Ở đó các anh sẽ gặp Thầy.” Phục Sinh không chỉ là biến cố của Chúa Giêsu. Mà là biến cố của từng người chúng ta – những kẻ tội lỗi được tha thứ, những kẻ thất vọng được nâng dậy, những kẻ chết trong tâm hồn được gọi sống lại.

Chúa không hiện ra với cả thế giới ngay. Người chỉ hiện ra cho những ai yêu mến và trung tín. Không phải vì Người thiên vị. Nhưng vì tình yêu mới có mắt để thấy. Ai không yêu, sẽ coi ngôi mộ trống là trò bịp bợm. Ai không tin, sẽ gán cho các môn đệ là kẻ trộm xác. Nhưng ai yêu, sẽ nhận ra: Chúa đã sống lại. Và Người vẫn đang sống.

Giáo Hội hôm nay vẫn cần những người như hai bà Maria. Cần những người yêu mến Chúa đến tận cùng, không rời bỏ Ngài ngay cả khi bóng tối bao phủ. Cần những người can đảm ra khỏi nhà, ra khỏi nỗi sợ, để mang Tin Mừng Phục Sinh cho thế giới. Cần những chứng nhân không chỉ nói về ngôi mộ trống, nhưng dám kể về cuộc gặp gỡ với Đấng sống lại.

Người ta không tin vì nghe nói Chúa sống lại. Người ta chỉ tin khi thấy trong mắt ta có ánh sáng, trong giọng nói ta có niềm vui, trong cuộc sống ta có sức sống mới – sức sống Phục Sinh. Không cần rao giảng nhiều. Chỉ cần sống như người đã gặp Chúa, như người vừa đi từ mộ ra, như người vừa được kéo ra khỏi bóng đêm.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, đêm nay con xin cảm tạ Chúa. Cảm tạ vì Chúa đã không để bóng tối thắng thế. Vì Chúa đã vượt qua sự chết, không phải cho riêng mình, mà cho cả nhân loại. Cảm tạ vì Chúa vẫn hiện ra cho những người nhỏ bé, vẫn gọi những kẻ sa ngã là “anh em”, vẫn tin tưởng những ai yếu đuối, vẫn dùng những người tưởng là tầm thường để làm chứng cho điều phi thường.

Xin cho con sống niềm tin Phục Sinh bằng chính cuộc đời mình. Không phải bằng lý thuyết, mà bằng hành động. Xin cho con biết ra khỏi nấm mồ của ích kỷ, sợ hãi, hận thù – để bước vào một đời sống mới: đời sống của ánh sáng, của hy vọng, của yêu thương.

Xin cho con trở nên một “Maria” giữa lòng thế giới hôm nay – biết yêu, biết trung tín, biết lên đường, biết kể lại cho người khác rằng: Chúa đã sống lại thật rồi. Alleluia!. Và xin cho con cũng được gặp Chúa, trong mỗi Thánh Lễ, trong mỗi người anh em, trong những phút thinh lặng cầu nguyện, trong từng biến cố nhỏ của đời thường – để mỗi ngày, Phục Sinh lại được tiếp diễn nơi chính cuộc đời con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI – NIỀM VUI VƯỢT THẮNG TỬ THẦN

Đêm Thứ Bảy Tuần Thánh, Đêm Vọng Phục Sinh – là đêm linh thiêng nhất, huy hoàng nhất và đầy hy vọng nhất trong toàn bộ năm phụng vụ. Trong đêm ấy, ánh sáng của ngọn nến Phục Sinh bừng lên giữa bóng tối, thắp sáng lại đức tin đã từng bị phủ bóng bởi tang thương của Thứ Sáu Tuần Thánh. Trong đêm ấy, tiếng “Alleluia” lại vang lên rộn ràng sau một hành trình dài vắng bóng trong Mùa Chay. Trong đêm ấy, Hội Thánh không chỉ tưởng niệm một biến cố đã xảy ra, nhưng sống lại trọn vẹn quyền năng chiến thắng tử thần của Chúa Giêsu Phục Sinh – nền tảng của toàn bộ niềm tin Kitô giáo.

Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe tường thuật lại biến cố các phụ nữ đến viếng mộ Chúa từ sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần. Những người phụ nữ đơn sơ nhưng trung tín đã chứng kiến tảng đá lăn ra, ngôi mộ trống, và nghe lời của Thiên Thần: “Tại sao các bà tìm người sống nơi kẻ chết? Người không còn ở đây. Người đã sống lại.” Lời loan báo ấy vang lên như tia sáng đầu tiên xuyên qua màn đêm đau khổ, tuyệt vọng. Các bà chưa hiểu hết, nhưng các bà đã tin. Các bà ra đi, mang theo niềm hân hoan, trở thành những người đầu tiên loan báo Tin Mừng Phục Sinh cho các tông đồ. Chính nhờ các bà, một làn sóng đức tin bắt đầu lan rộng, từ Giêrusalem đến tận cùng trái đất, đến tận ngày hôm nay.

Trình thuật của đêm Vọng Phục Sinh gửi đến chúng ta hai sứ điệp quan trọng: Sứ điệp về niềm vui được phục hồi, và sứ điệp về sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Sứ điệp đầu tiên: Chúa Phục Sinh đem lại niềm vui.

Trong bầu khí ảm đạm của cái chết, trong nỗi đau tưởng như không gì xóa nổi nơi các môn đệ, sự sống đã âm thầm bừng dậy. Những người phụ nữ đến mộ không mang theo hy vọng, nhưng mang theo tình yêu và lòng trung tín. Và chính tình yêu ấy đã gặp được sự sống. Chính trong tình yêu âm thầm ấy, Thiên Chúa đã ngỏ lời: “Người không còn ở đây. Người đã sống lại.”

Niềm vui của các phụ nữ hôm đó không phải là một thứ vui hời hợt. Đó là niềm vui đi từ vực sâu nước mắt, từ nỗi hoang mang tột độ. Đó là niềm vui của sự sống vượt thắng cái chết. Đó là niềm vui của những người đã đi qua bóng tối để thấy ánh sáng. Đó cũng là niềm vui mà Hội Thánh hôm nay được mời gọi đón nhận và chia sẻ. Một niềm vui không làm cho ta quên mất thập giá, nhưng là niềm vui được thắp sáng từ trong thập giá. Vì chính từ cái chết, sự sống đã tuôn trào. Chính từ thất vọng, niềm hy vọng đã vươn lên. Chính từ nấm mồ, một thời đại mới đã bắt đầu.

Vì thế, đêm nay là đêm của hy vọng. Niềm vui Phục Sinh không làm cho thập giá biến mất, nhưng biến đổi thập giá thành Thánh Giá vinh quang. Một cây gỗ từng là khí cụ hành hình giờ đây trở thành ngai vương của Đấng Chiến Thắng. Chính vì thế, Hội Thánh hát lên: “O happy fault – Ôi tội hồng phúc! Vì nhờ tội ấy, chúng ta mới được thấy Đấng Cứu Độ vĩ đại đến thế.” Đó là lý do vì sao người Kitô hữu không bao giờ tuyệt vọng. Dù phải đi qua bóng tối, ta biết rằng ánh sáng sẽ đến. Dù có ngã quỵ, ta biết rằng sẽ có bàn tay đỡ dậy. Dù phải bước qua nấm mồ, ta tin rằng sự sống vẫn không chấm dứt.

Sứ điệp thứ hai: Loan báo Tin Mừng Phục Sinh là một lệnh truyền.

Sau khi được thiên thần trấn an và xác nhận: “Người đã sống lại,” các phụ nữ đã nhanh chóng quay về báo tin cho các Tông đồ. Họ không giữ lại cho riêng mình tin vui này. Họ không chờ đợi cho đến khi hiểu hết. Họ không chần chừ vì sợ hãi. Họ ra đi – vì niềm vui ấy không thể giữ kín. Sứ mạng loan báo Tin Mừng bắt đầu từ những con người đơn sơ, khiêm tốn, và trung tín như thế. Và qua họ, Chúa Giêsu bắt đầu hiện ra, bắt đầu quy tụ lại cộng đoàn đã tan tác vì sợ hãi.

Hành động của các bà phụ nữ chính là hình ảnh của Hội Thánh sơ khai – và cũng là hình ảnh cho từng Kitô hữu chúng ta hôm nay. Tin Mừng Phục Sinh không thể bị giữ kín trong bốn bức tường nhà thờ, không thể chỉ là một ý niệm thần học hay một biểu tượng phụng vụ. Tin Mừng ấy phải được rao giảng bằng lời nói, bằng đời sống, bằng hành động, bằng sự dấn thân phục vụ và yêu thương cụ thể. Chính vì thế, Đức Giêsu đã trao lệnh truyền sau cùng cho các môn đệ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo.” (Mc 16,15)

Chúa đã phục sinh. Đó là nền tảng của đức tin Kitô giáo. Nếu Đức Giêsu không sống lại, thánh Phaolô nói rằng đức tin của chúng ta là vô ích. Nhưng Ngài đã sống lại, và chính sự Phục Sinh ấy xác nhận rằng: cái chết không có tiếng nói sau cùng. Chính sự sống mới là tiếng nói cuối cùng. Bạo lực, hận thù, bất công, bóng tối – tất cả đã bị đánh bại bởi tình yêu hiến dâng.

Trong thế giới hôm nay, có lẽ hơn bao giờ hết, con người đang cần một lời loan báo như vậy. Giữa một thế giới đầy rẫy chiến tranh, chia rẽ, vô cảm, con người đang tự hỏi: có còn hy vọng không? Câu trả lời của người Kitô hữu là: có. Và niềm hy vọng ấy không dựa trên ý chí hay nỗ lực cá nhân, mà dựa trên quyền năng của Đấng đã chiến thắng cái chết.

Hãy để đêm Phục Sinh hôm nay trở thành khởi điểm mới cho mỗi người chúng ta. Hãy để ánh sáng từ nến Phục Sinh chiếu vào tận sâu tâm hồn – nơi vẫn còn ngờ vực, nơi còn chán nản, nơi còn khép kín. Hãy để lời “Người đã sống lại” vang lên trong từng nhịp sống. Và hãy để đời sống mình trở thành một Tin Mừng sống động cho thế giới.

Chúng ta hãy sống như những con người Phục Sinh – nghĩa là những người mang trong mình niềm hy vọng bất diệt. Hãy sống như những người đã được tha thứ – vì thập giá đã xóa mọi nợ nần tội lỗi. Hãy sống như những người được yêu – vì Thiên Chúa đã yêu đến mức hiến mạng sống. Và hãy sống như những chứng nhân – vì Chúa đã trao cho ta sứ mạng loan báo Tin Mừng ấy cho người khác.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, đêm nay Hội Thánh hoan ca vì Chúa đã sống lại. Xin đừng để lòng chúng con nguội lạnh. Xin đừng để đức tin chúng con bị chôn vùi trong những nấm mồ vô cảm. Xin đừng để Tin Mừng phục sinh chỉ là một kỷ niệm mỗi năm. Nhưng xin cho chúng con trở thành con cái của ánh sáng, sống trong niềm vui, yêu trong hy vọng, và chết với niềm tin rằng: sự sống không mất đi, mà chỉ đổi thay.

Lạy Chúa, Chúa đã sống lại thật. Alleluia! Xin cho đời sống chúng con cũng sống lại thật với Chúa. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

VƯỢT QUA – TỪ BÓNG TỐI ĐẾN ÁNH SÁNG, TỪ CHẾT ĐẾN SỐNG

Đêm nay là đêm của Thánh Vọng, đêm của ánh sáng thắp lên giữa bóng tối, đêm của niềm vui âm ỉ lan tỏa trong thinh lặng sau ba ngày tang tóc. Đêm nay không phải là một đêm bình thường. Đây là đêm Vượt Qua – đêm mà toàn thể Hội Thánh canh thức, lắng nghe và hồi tưởng một hành trình lịch sử cứu độ. Từ tạo dựng ban đầu đến giao ước, từ giải phóng đến cứu chuộc, từ cái chết đến Phục Sinh. Đêm nay là đêm của những cuộc “vượt qua” – vượt qua để được sống, để được đổi mới, để được Phục Sinh với Đức Kitô.

Cuộc vượt qua đầu tiên được nhắc đến chính là lúc Thiên Chúa tạo dựng trời đất. Ngài vượt qua từ hỗn mang đến trật tự, từ bóng tối đến ánh sáng, từ hư vô đến sự sống. Lời của Ngài vang lên: “Phải có ánh sáng!” – và ánh sáng đã bừng lên, dẹp tan bóng tối nguyên thủy. Cũng chính Ngài đã nắn tạo nên con người từ bụi đất, thổi vào họ hơi thở để họ được sống. Như vậy, từ khởi đầu, Thiên Chúa đã là Đấng của sự sống, Đấng luôn muốn con người được hiện hữu, được sống sung mãn và sống vĩnh viễn. Mọi hành trình thiêng liêng đều khởi đi từ ánh sáng này.

Cuộc vượt qua tiếp theo là hành trình của Abraham – người được thử thách để bỏ chính ý riêng mình, từ bỏ chính điều quý giá nhất là con một, để bước vào mối tương quan trọn vẹn với Thiên Chúa. Từ một con người lý trí, lo toan, Abraham trở thành người của đức tin và vâng phục. Cuộc vượt qua này không chỉ mang tính lý thuyết, mà là giằng co tận đáy lòng: “Lạy Chúa, sao Chúa bắt con dâng chính đứa con mà Chúa đã ban?” Nhưng trong đêm tối của thử thách, Abraham vẫn chọn tin – và chính niềm tin ấy đã mở đường cho sự sống, mở ra lời hứa cho muôn thế hệ.

Người Do Thái cũng đã có một đêm vượt qua kỳ diệu. Trước khi vượt qua Biển Đỏ, họ là dân nô lệ, bị áp bức, bị truy lùng, mất tự do và mất cả tương lai. Nhưng nhờ bàn tay Thiên Chúa, họ đi qua lòng biển khô cạn, và từ đó, họ được làm con cái của giao ước. Biển Đỏ trở thành ranh giới giữa nô lệ và tự do, giữa bóng tối và ánh sáng, giữa quá khứ bị trói buộc và tương lai mở ra đầy hy vọng. Nhưng con đường ấy không hề dễ dàng. Họ phải bước vào một hành trình sa mạc dài 40 năm, phải học quên những thói quen cũ, học tin vào lương thực từ trời, học đi trong đức tin và lòng nhẫn nại. Vượt qua là một hành trình.

Thánh Phaolô hôm nay nhắc ta nhớ đến một cuộc vượt qua khác: từ tội lỗi sang ơn sủng, từ con người cũ sang con người mới. Khi ta chịu phép rửa, ta được cùng chết với Đức Kitô và cùng sống lại với Ngài. Đó là một cái chết thiêng liêng: chết cho kiêu căng, tham lam, ích kỷ, giả hình, và sống cho hiền hòa, bác ái, công chính và khiêm nhường. Phép Rửa không đơn thuần là nghi thức nước đổ trên đầu, mà là một tuyên xưng: “Tôi sẽ chết đi mỗi ngày – để sống như một Kitô hữu.” Đó là hành trình vượt qua từng ngày trong đời sống đức tin.

Và đỉnh cao của đêm nay, chính là Phúc Âm loan báo: “Chúa Giêsu không còn trong mồ!” Người đã vượt qua từ sự chết bước vào sự sống. Tảng đá nặng đã bị lăn ra. Ngôi mộ tối tăm trở thành chứng tá sáng ngời. Cái chết không còn là dấu chấm hết, mà là cánh cửa mở ra vĩnh cửu. Đó là cuộc vượt qua hoàn hảo nhất, trọn vẹn nhất, không còn giới hạn nào nữa. Đức Kitô – Đấng bị treo trên Thập giá – nay sống lại, không phải chỉ cho chính Ngài, mà cho cả chúng ta. Người là hoa quả đầu mùa, là niềm hy vọng của những ai đang chiến đấu trong bóng tối.

Từ tạo dựng cho đến phục sinh, mọi cuộc vượt qua đều đòi hỏi phải giã từ. Từ hư vô sang hiện hữu – phải bỏ bóng tối. Từ ý riêng sang vâng phục – phải bỏ ích kỷ. Từ nô lệ sang tự do – phải bỏ kiêu ngạo. Từ tội lỗi sang ơn thánh – phải bỏ con người cũ. Từ cái chết sang sự sống – phải chấp nhận hy sinh. Mỗi cuộc vượt qua đều có giá. Abraham phải dâng con. Dân Do Thái phải từ bỏ quá khứ. Đức Giêsu phải chấp nhận thập giá. Vượt qua luôn đi kèm nước mắt, nhưng là những giọt nước mắt mở đường cho ánh sáng.

Như con tằm phải đau đớn chui ra khỏi kén mới thành bướm. Như hạt giống phải mục nát trong lòng đất mới thành cây xanh. Những gì dễ dãi không bao giờ bền. Cái gì miễn cưỡng sẽ chẳng sinh hoa trái. Cuộc sống của chúng ta cũng vậy – ai muốn theo Chúa thì phải từ bỏ mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo. Không có con đường nào đến Phục Sinh mà không đi qua Thứ Sáu Tuần Thánh. Không có ánh sáng nào đủ sâu nếu chưa từng bước trong bóng tối.

Thế nên, đêm nay, khi canh thức bên ánh nến Phục Sinh, ta được mời gọi nhìn lại chính cuộc đời mình. Đâu là những ranh giới ta đang đứng? Đâu là vùng nô lệ ta cần vượt qua? Đâu là Biển Đỏ của riêng ta cần bước xuống, dù chưa biết gì phía trước? Phải chăng ta còn bị cột lại bởi quá khứ, bởi mặc cảm, bởi thói quen cũ kỹ? Phải chăng ta vẫn sống đạo theo kiểu hời hợt, bề ngoài, đến nhà thờ mà lòng không thay đổi? Đêm nay là thời khắc để can đảm vượt qua chính mình.

Câu chuyện của cậu bé học võ Judo là một dụ ngôn đẹp về hành trình vượt qua. Cậu bé chỉ có một tay, tưởng như đó là điểm yếu, nhưng lại trở thành vũ khí chiến thắng. Bởi vì thầy cậu tin tưởng cậu, dạy cho cậu một thế võ duy nhất và biến nó thành lợi thế. Sự khiếm khuyết không làm cậu dừng lại, mà trở thành cơ hội để phát triển. Chúng ta cũng thế: ai chẳng có khuyết điểm, ai chẳng có vết thương. Nhưng điều quan trọng là ta chọn vượt qua – hay đầu hàng?

Đêm nay, Đức Kitô cũng là một người Thầy. Ngài dạy ta một điều duy nhất: Yêu đến cùng. Đó là thế võ chiến thắng tội lỗi, chiến thắng cái chết. Và như thầy Judo, Ngài cũng không bỏ cuộc trước sự yếu đuối của ta. Ngài tin rằng – nếu ta kiên trì, ta sẽ chiến thắng. Cái chết của Chúa không phải là một thất bại. Nó là thế võ cuối cùng mà Chúa tung ra để đánh bại sự dữ. Và Phục Sinh là chiến thắng sau cùng của Tình Yêu.

Cuộc sống luôn có những thập giá. Nhưng cũng luôn có Phục Sinh. Có những lúc ta tưởng mình sẽ không vượt qua nổi – nhưng nếu ta không bỏ cuộc, nếu ta để Chúa dẫn dắt, thì sẽ có một bình minh mới. Giống như con bướm cần chui khỏi kén, giống như hạt giống phải chết, giống như cậu bé khuyết tay trở thành nhà vô địch – cuộc đời ta cũng sẽ rực rỡ nếu ta dám bước đi, dám giã từ điều cũ, dám vươn tới điều mới.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, đêm nay con không xin những điều cao xa. Con chỉ xin cho con dám vượt qua chính mình. Vượt qua sợ hãi, vượt qua ích kỷ, vượt qua thói quen tội lỗi, vượt qua mặc cảm và yếu đuối. Xin cho con đủ can đảm để bước xuống Biển Đỏ, đủ đức tin để chấp nhận sa mạc, và đủ lòng yêu mến để theo Chúa đến cùng. Xin cho con biết sống như một Kitô hữu thật sự – không chỉ trong đêm nay, nhưng trong từng ngày của cuộc đời con.

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG PHỤC SINH CHIẾU RẠNG GIỮA BÓNG ĐÊM

Từ chiều thứ Sáu Tuần Thánh, khi thân xác Đức Kitô được hạ từ Thập Giá xuống và đặt trong mồ đá, toàn thể Giáo Hội bước vào một thời khắc thinh lặng. Một nỗi thinh lặng không chỉ là sự lặng yên của không gian, mà là sự lặng câm của linh hồn khi chiêm ngắm tình yêu tột cùng của Đấng đã chết vì nhân loại. Cả ngày Thứ Bảy Tuần Thánh là một ngày đặc biệt – ngày mà Giáo Hội không cử hành Thánh Lễ, không rộn ràng phụng vụ, chỉ có lặng thầm bên mồ Chúa. Đó là sự lặng thinh của hy vọng, là khoảng chờ của đức tin, là đêm dài của tâm hồn mong ánh sáng ló dạng.

Chính trong đêm ấy, Giáo Hội long trọng cử hành Đêm Canh Thức Phục Sinh – một đêm mà từ bao thế kỷ, được gọi là Mẹ của mọi đêm thánh, là đêm của sự khởi đầu mới, là đêm mà Ánh Sáng đánh bại bóng tối, Sự Sống thắng vượt sự chết. Trong đêm ấy, từ mồ tối, Đấng chịu treo trên Thập Giá đã bừng sống lại vinh hiển, và từ đó, niềm vui vỡ òa trong toàn thể nhân loại. Bởi lẽ, nếu Đức Kitô đã không sống lại, thì niềm tin của chúng ta là vô ích. Nhưng Người đã sống lại thật rồi! Alleluia!

Trong đêm thánh hôm nay, Giáo Hội bắt đầu với nghi thức làm phép lửa – lửa thiêng tượng trưng cho Đức Kitô, Ánh Sáng thế gian. Trong đêm đen bao phủ, một ánh lửa bừng sáng. Từ ánh lửa ấy, cây nến Phục Sinh được thắp lên và dẫn đầu đoàn rước tiến vào nhà thờ trong bóng tối. Ba lần vang lên lời tung hô: “Ánh sáng Chúa Kitô!”, và cộng đoàn đồng thanh đáp: “Tạ ơn Chúa!” – như muốn khẳng định: chính ánh sáng của Đức Kitô đã phá tan bóng tối sự chết, đã xua đuổi quyền lực của Satan, đã đưa nhân loại bước vào bình minh của một tạo thành mới.

Từ cây nến Phục Sinh, ánh sáng lan tỏa đến từng cây nến nhỏ trong tay mọi người. Một ánh sáng ban đầu lẻ loi, nhưng rồi lan dần, tỏa khắp, làm tan biến bóng tối trong nhà thờ. Cũng như thế, Đức Kitô, Đấng Phục Sinh, đã thắp sáng lại nhân loại – từng người một – để rồi trong Người, tất cả cùng nhau rực sáng trong vinh quang. Bóng tối không còn quyền năng. Sự chết không còn là kết thúc. Mồ hoang không còn là tuyệt vọng. Từ nơi tối tăm ấy, Ánh Sáng Phục Sinh bừng lên. Đêm tối đã lui, và một ngày mới đã khởi đầu.

Bài ca Exsultet cất lên trong ánh nến sáng: “Mừng vui lên, muôn dân thiên quốc…” – lời mời gọi vũ trụ và toàn thể Giáo Hội hân hoan vì biến cố làm thay đổi lịch sử nhân loại. Đây không chỉ là biến cố của một con người, mà là biến cố của cả vũ trụ: đất trời được đổi mới, nhân loại được tái sinh, ánh sáng chiếu rọi trong nơi tối tăm, và cái chết trở thành ngưỡng cửa của sự sống đời đời.

Đêm nay, khi đứng trong ánh sáng Phục Sinh, chúng ta không thể không nhớ đến những người phụ nữ xưa kia: Maria Mađalêna và các chị em khác, mang theo hương liệu đến mồ từ sáng sớm. Họ tưởng mình đến để ướp xác một người chết, nhưng lại được đón nhận tin vui Phục Sinh: “Người không còn đây nữa! Người đã sống lại rồi!” Những bước chân nặng nề trở thành những bước chạy vội vã loan báo tin mừng. Tâm hồn u buồn trở nên tràn ngập hoan ca. Họ trở thành những sứ giả đầu tiên của niềm hy vọng.

Chúng ta cũng không thể không nhớ đến các tông đồ – những người từng hoang mang, sợ hãi, đóng kín cửa lòng mình. Nhưng khi được gặp Chúa Phục Sinh, lòng họ bừng lên ngọn lửa mới. Từ sự nhút nhát, họ trở thành những người can đảm. Từ những con người thất vọng, họ trở nên những chứng nhân hăng say rao giảng Tin Mừng cho đến tận cùng thế giới.

Ánh sáng Phục Sinh không chỉ là một biểu tượng phụng vụ. Đó là một sự thật vĩnh hằng. Đức Kitô thực sự đã sống lại. Và với biến cố ấy, tất cả chúng ta được mời gọi bước vào đời sống mới. Như Thánh Phaolô nói trong thư Rôma: “Anh em đã được dìm vào trong cái chết của Đức Kitô qua phép rửa, để cùng với Người, anh em cũng sống lại trong đời sống mới.” Vậy, mỗi người chúng ta – những người đã được chịu phép rửa, được thắp nến sáng trong ngày lãnh nhận Bí tích – cũng được mời gọi giữ cho ngọn lửa ấy luôn cháy sáng.

Giữa một thế giới đầy những bóng tối của tội lỗi, bất công, thất vọng, chiến tranh và chia rẽ, người Kitô hữu phải là người mang ánh sáng, là người giữ lửa. Ánh sáng ấy không gì khác hơn là Đức Kitô. Lửa ấy không gì khác hơn là tình yêu, là hy vọng, là niềm tin, là lòng nhân ái. Chúng ta không thể cầm nến Phục Sinh trong tay mà lòng còn tối tăm. Không thể hát Alleluia mà đời sống vẫn còn đầy oán giận, ích kỷ và dửng dưng.

Nếu Đức Kitô đã sống lại, thì chúng ta cũng phải sống lại. Sống lại từ những chia rẽ để xây dựng hiệp nhất. Sống lại từ những lười biếng để sống tích cực. Sống lại từ hận thù để bước vào tha thứ. Sống lại từ thất vọng để bước vào niềm vui. Sống lại từ sự chết nội tâm để bước vào một đời sống mới tràn đầy Thánh Thần.

Từng ngọn nến Phục Sinh là một tuyên ngôn: “Tôi tin vào sự sống lại!”. Và chính tôi cũng sẽ sống lại – không chỉ trong ngày tận thế, mà ngay bây giờ, trong đời sống cụ thể. Tôi sẽ là ánh sáng nhỏ bé giữa bóng tối cuộc đời. Tôi sẽ là nụ cười giữa những nước mắt. Tôi sẽ là đôi tay đỡ nâng giữa những đổ vỡ. Tôi sẽ là người loan báo Tin Mừng bằng chính cách sống của mình. Bởi vì “Đức Kitô đã phục sinh” không phải là một câu chuyện cũ, mà là một lời mời gọi hôm nay.

Đêm Phục Sinh là đêm của niềm vui và của lời tạ ơn. Chúng ta tạ ơn vì đã được ơn cứu độ. Tạ ơn vì trong Chúa, mọi tội lỗi đã được tha thứ. Tạ ơn vì từ thập giá đã tuôn trào nguồn sống. Tạ ơn vì trong lòng Giáo Hội, chúng ta được sinh lại làm con Thiên Chúa. Và tạ ơn vì qua ánh sáng Phục Sinh, chúng ta được mời gọi trở thành người mang ánh sáng ấy cho thế giới.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, đêm nay, chúng con nâng cao cây nến của đức tin. Xin đốt cháy trong lòng chúng con ánh lửa yêu mến. Xin phá tan mọi bóng tối trong linh hồn chúng con. Xin cho chúng con được sống lại thật sự – sống lại trong niềm tin mạnh mẽ, trong đức mến nồng nàn, và trong lòng trông cậy vững bền. Xin cho chúng con biết đem ánh sáng Phục Sinh vào gia đình, vào cộng đoàn, vào môi trường sống của mình.

Xin cho chúng con biết trở thành chứng nhân của ánh sáng giữa thế giới hôm nay – thế giới đang khát khao ánh sáng, đang mỏi mòn vì bóng tối. Xin cho mỗi người chúng con – trong đêm thánh này – bước ra khỏi mồ tối của tội lỗi, để được sống một đời sống mới với Chúa, trong Chúa và vì Chúa.

Alleluia! Đức Kitô đã phục sinh! Người đã sống lại thật rồi! Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG CHIẾU VÀO ĐÊM ĐEN – SỨ ĐIỆP CỦA NIỀM HY VỌNG PHỤC SINH

Những ai đã từng đi rừng vào ban đêm, từng đối diện với âm u rậm rạp, hẳn sẽ thấm thía thế nào là sự cần thiết của ánh sáng. Cách đây mấy chục năm, đèn pin là vật xa xỉ, và người ta thường dùng đuốc – một bó lửa cháy bằng than và nhựa thông – để soi đường. Ánh đuốc ấy không chỉ phá tan bóng tối mà còn xua đuổi thú dữ, sưởi ấm đoàn người, và giữ vững tinh thần họ giữa không gian hoang lạnh. Cũng vậy, trong những lễ hội truyền thống, người ta nhóm lên lửa trại, và ngọn lửa ấy trở thành tâm điểm quy tụ, đem lại hơi ấm và niềm vui.

Tối nay, chúng ta – những người Kitô hữu – quy tụ trong một Đêm Thánh Vọng, một đêm không giống bất kỳ đêm nào khác trong năm. Chúng ta đứng quanh một ngọn lửa đặc biệt, đó là ngọn lửa Phục Sinh, được thắp sáng từ Nến Phục Sinh – biểu tượng của Đức Kitô sống lại từ cõi chết. Ánh sáng ấy phá tan bóng tối của phiên tòa bất công, xua tan bóng đêm của mồ chôn lạnh lẽo, chiếu rọi vào thế giới chết chóc, và tuyên bố với toàn thể nhân loại: Sự sống đã chiến thắng cái chết. Đức Kitô đã sống lại. Alleluia!

Phụng vụ đêm nay bắt đầu trong tĩnh lặng. Tất cả ánh sáng đều được tắt, và chúng ta chìm vào bóng tối – bóng tối tượng trưng cho tội lỗi, sự dữ, sự chết, và mọi đe dọa của sự tuyệt vọng. Nhưng ngay sau đó, ngọn lửa phục sinh được bén lên, cháy bùng trong đêm. Từ đó, ánh sáng lan tỏa khắp cộng đoàn, đi từ người này đến người kia – như một biểu tượng sống động của đức tin được truyền trao, của hy vọng lan tỏa, và của sự sống được chia sẻ. Khi vị chủ tế nâng cao Nến Phục Sinh và cất tiếng: “Ánh Sáng Chúa Kitô”, toàn thể cộng đoàn đồng thanh: “Tạ ơn Chúa” – lời tuyên tín sâu xa về sự hiện diện sống động của Đức Kitô phục sinh giữa dân Người.

Đức Kitô là Ánh Sáng. Người là Chân Lý và Tình Yêu. Chính Người đã nói: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống.” Ánh sáng nơi Chúa không chỉ là sự sáng thể lý, nhưng là ánh sáng soi chiếu tâm hồn, hướng dẫn hành trình nội tâm, làm tan mọi ngờ vực, xua đi mọi đêm tối của lòng người, và kéo con người ra khỏi mồ chôn của tội lỗi, thất vọng, và sự chết.

Chúng ta thắp sáng ngọn nến Phục Sinh đêm nay không chỉ để chiêm ngắm, nhưng để một lần nữa xác tín rằng chúng ta thuộc về Đấng Phục Sinh. Và nếu thuộc về Người, chúng ta cũng phải trở thành ánh sáng, phải sống như con cái ánh sáng, phải phản chiếu chân lý và tình yêu của Đức Giêsu Kitô cho thế giới. Trong bí tích Rửa Tội mà nhiều người trong chúng ta lãnh nhận từ thuở nhỏ, chính cây nến sáng ấy được đặt vào tay cha mẹ và người đỡ đầu, như một lời mời gọi: “Anh chị em hãy giữ gìn ánh sáng này để khi Chúa đến, người tôi tớ ấy ra đón Chúa với cây đèn cháy sáng.”

Phụng vụ Lời Chúa đêm nay không giống các thánh lễ khác. Với bảy – rồi ba – rồi ít là năm bài đọc, Giáo Hội đưa chúng ta lược lại cả dòng lịch sử cứu độ, từ buổi đầu sáng tạo đến biến cố vượt qua và việc Đức Kitô sống lại từ cõi chết. Bài đọc thứ nhất từ sách Sáng Thế đưa ta trở về cội nguồn: Thiên Chúa phán và ánh sáng liền có. Thiên Chúa phân rẽ sáng tối, ngày đêm, và sắp đặt mọi sự trong trật tự. Trong một thế giới hỗn mang, Lời của Thiên Chúa mang lại ánh sáng, trật tự và sự sống. Qua đó, ta xác tín: Thiên Chúa là Đấng tạo dựng, là Chủ Tể thời gian, và Người vẫn đang can thiệp, sắp đặt và hướng dẫn thế giới này bằng Lời quyền năng của Người.

Hình ảnh Ápraham hiến tế Isaác làm nổi bật một chân lý khác: con đường đức tin không luôn dễ dàng, và đức tin thật sự đòi hỏi sự tín thác tuyệt đối, kể cả khi không hiểu. Ápraham sẵn sàng dâng hiến con một – là niềm hy vọng, là tương lai, là kết quả của lời hứa – như một bằng chứng lòng trung tín. Và chính trong hành động sẵn sàng ấy, ông đã trở nên mẫu gương tuyệt vời của đức tin. Cũng vậy, Chúa Cha đã không tiếc Con Một, nhưng đã hiến dâng Người vì tội lỗi chúng ta.

Bài đọc về biến cố Xuất Hành đưa chúng ta đến một hình ảnh kinh điển: dân Do Thái vượt qua Biển Đỏ, từ nô lệ Ai Cập đến tự do, từ chốn chết đến miền đất hứa. Hình ảnh đó là biểu tượng rõ ràng cho cuộc Xuất Hành mới của Đức Giêsu, từ cái chết đến sự sống, từ mồ chôn đến vinh quang phục sinh. Mỗi chúng ta cũng đang trong hành trình đó – hành trình vượt qua chính mình, vượt qua cám dỗ, vượt qua thói quen xấu, vượt qua đêm tối đức tin, để hướng về ánh sáng chân thật.

Khi ánh sáng Phục Sinh bừng sáng, ta cũng được mời gọi làm chứng cho ánh sáng ấy, không bằng những bài giảng dài, nhưng bằng một đời sống thánh thiện, trung tín, và yêu thương. Sống mầu nhiệm Ánh Sáng là biết xóa đi những mảng tối trong lòng: hận thù, ghen ghét, ích kỷ, lười biếng. Sống mầu nhiệm Ánh Sáng là chọn sống sự thật trong lời nói, chọn yêu thương thay vì trả đũa, chọn tha thứ thay vì giữ oán hận, chọn hi vọng thay vì bi quan.

Đêm nay cũng là đêm của những người Dự Tòng, những anh chị em đã mong đợi và chuẩn bị từ lâu để lãnh nhận Phép Rửa. Họ khoác trên mình chiếc áo trắng – biểu tượng của con người mới trong Đức Kitô. Họ được đón nhận vào cộng đoàn Giáo Hội – thân thể của Chúa Phục Sinh. Họ lãnh nhận ngọn nến sáng từ tay chủ tế – để sống đời đức tin, và giữ ánh sáng ấy cháy sáng trong mọi hoàn cảnh. Sự hiện diện của họ là một lời nhắc nhở đầy xúc động cho chúng ta – những người đã rửa tội từ lâu, rằng đức tin cần được hâm nóng, canh tân, và sống động mỗi ngày.

Và rồi, đến lượt chúng ta – những người đã ở trong Giáo Hội – cũng được mời gọi canh tân lời hứa Rửa Tội: từ bỏ ma quỷ, từ bỏ sự gian dối, chọn tin vào Thiên Chúa, chọn sống với Chúa Giêsu, và tin vào sự sống đời đời. Đây không chỉ là một nghi thức phụng vụ, nhưng là một lời cam kết sống động, là hành động “đứng về phía Ánh Sáng” trong một thế giới còn đầy bóng tối.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con dâng lên Chúa niềm vui và lòng biết ơn. Chúng con cảm tạ Chúa vì ánh sáng của Chúa đã chiếu rọi vào đêm đen nhân loại. Xin cho chúng con được sống lại cùng Chúa mỗi ngày – bằng đời sống yêu thương, bằng sự tha thứ, bằng lòng can đảm vượt lên tội lỗi. Xin cho ánh sáng Phục Sinh không chỉ bừng cháy trong đêm nay, nhưng cháy mãi trong lòng chúng con, để thế gian, nhờ ánh sáng ấy, mà nhận ra Chúa vẫn đang sống – đang đồng hành – và đang yêu thương từng người chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI – SỰ SỐNG MỚI CHO NHÂN LOẠI MỚI

Đêm nay, một đêm không như những đêm khác. Một đêm chất đầy ánh sáng, một đêm chói lòa hy vọng, một đêm có thể gọi là đêm đầu tiên của một nhân loại mới. Đêm Phục Sinh. Đêm mà Đức Giêsu từ cõi chết bước ra. Đêm mà bóng tối cuối cùng bị đánh bại. Đêm mà cánh cửa mồ bật tung và sự sống từ Thiên Chúa tràn vào nhân loại như ánh bình minh phá tan bóng đêm trầm tích ngàn năm. Chính trong đêm cực thánh này, Đức Giêsu đang đáp lại nỗi khắc khoải của nhân loại – một nhân loại từng đắm chìm trong đau khổ, hận thù, bạo lực, thất vọng – một nhân loại vẫn mãi tìm kiếm một sự sống vượt qua được sự chết.

Vâng, con người không ngừng đi tìm sự sống. Nhưng than ôi, con người thường đi tìm sự sống nơi những thứ dẫn đến hủy diệt. Tìm sự sống trong danh vọng, của cải, quyền lực, dục vọng… nhưng cuối cùng lại chỉ gặp thập giá đẫm máu, gai nhọn, lưỡi đòng, dấm chua và mồ tối. Thế nhưng, đêm nay, Chúa Giêsu đang đáp lại niềm mong mỏi sâu thẳm ấy bằng chính sự sống lại của Người. Một sự sống không còn nước mắt, không còn tủi nhục, không còn máu đổ thịt rơi, không còn nấm mồ u tối. Một sự sống đã chiến thắng cái chết. Một sự sống mà từ đó, thập giá không còn là biểu tượng của nhục hình, nhưng trở thành Thánh Giá cứu độ.

Trong Đức Giêsu, mọi đau khổ đều được biến đổi. Mạo gai trở thành triều thiên vinh thắng. Lưỡi đòng không còn là vết thương, nhưng là ngọn lửa bùng cháy của Thánh Tâm yêu thương. Dấm chua mật đắng không còn là khổ nhục, nhưng là mật ngọt thiêng liêng tuôn trào từ lòng thương xót. Ngôi mộ không còn là điểm kết, mà là khởi đầu mới. Sự chết đời đời bị tiêu diệt, và sự sống trường sinh được khai mở.

Nhìn lại hành trình phụng vụ đêm nay, chúng ta thấy Thiên Chúa đã khéo léo chuẩn bị cho nhân loại điều kỳ diệu này từ thủa ban đầu. Bài đọc một trích sách Sáng Thế cho thấy: ban đầu là bóng tối, là mông quạnh, là trống rỗng. Nhưng từ chính bóng tối đó, Thiên Chúa đã phán: “Hãy có ánh sáng”, và ánh sáng liền có. Đó là hình ảnh của Phục Sinh. Từ cõi chết tối tăm, Thiên Chúa lại một lần nữa phán: “Hãy sống lại”, và Con Một Người – Đức Giêsu – đã sống lại, để mở ra một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của sự sống vĩnh cửu.

Thiên Chúa đã tạo dựng con người trong vinh quang, cho họ sống như bậc vương giả trong khu vườn thượng uyển. Nhưng chính con người đã đánh mất vinh dự ấy vì lòng tham không đáy, vì dục vọng vô độ, vì ham ăn trái cấm đầy quyến rũ. Họ đã đánh đổi sự sống trường sinh để lấy một sự sống nô lệ – nô lệ cho xác thịt, cho tội lỗi, cho Satan. Lịch sử nhân loại từ đó là một dòng máu đẫm lệ: Cain giết Aben, con người giết nhau, hận thù chồng chất. Đã bao lần con người tưởng mình nắm quyền sinh tử, nhưng thực ra họ chỉ chuốc lấy cái chết cho mình và cho người khác.

Và giữa dòng lịch sử đẫm máu ấy, Thiên Chúa vẫn kiên trì cứu độ. Ngài chọn một dân riêng. Ngài giải phóng họ khỏi ách nô lệ Ai Cập. Bài đọc ba kể lại cuộc vượt biển đỏ đầy quyền năng. Thiên Chúa ra tay, tách đôi biển cả, đưa dân qua như trên đất khô, rồi chôn vùi quân thù dưới đáy nước. Đó là hình ảnh sống động của Bí tích Rửa tội – nơi mỗi người chúng ta được vượt qua “biển chết” là tội lỗi, để bước vào miền đất sống là Đức Kitô. Như dân Do Thái xưa phải từ bỏ Ai Cập, chúng ta hôm nay cũng phải từ bỏ những “Ai Cập” nội tâm – lòng tham, thù hận, ích kỷ, đố kỵ – để theo Đức Giêsu, đi vào sự sống mới.

Đêm nay, Đức Giêsu đã sống lại. Người không chỉ sống lại cho riêng mình, nhưng để chúng ta cũng được sống lại với Người. Sự phục sinh của Đức Giêsu không phải là một tin tức hay một ký ức, mà là một thực tại đang diễn ra, đang chạm vào từng người. Chúng ta là những người đã chết với Chúa trong phép Rửa, thì cũng sống lại với Người trong ánh sáng Phục Sinh. Thánh Phaolô nhấn mạnh: “Anh em không biết rằng: tất cả chúng ta đã được dìm vào trong cái chết của Đức Kitô thì cũng sẽ được sống lại với Người sao?” (Rm 6,3).

Sự phục sinh không chỉ là biến cố của hai ngàn năm trước. Nó phải là cuộc sống hằng ngày của mỗi người tín hữu. Phục sinh là từ bỏ con người cũ để bước vào một đời sống mới. Là can đảm sống tốt, sống sạch, sống thật trong một thế giới đầy gian trá và tăm tối. Là từ chối sự chết của tội lỗi để chọn sự sống của tình yêu. Là không để sự ác lôi kéo, nhưng để ánh sáng của Chúa hướng dẫn từng bước chân.

Chúng ta không thể đón nhận Tin Mừng Phục Sinh mà tiếp tục sống như chưa từng nghe nó. Nếu Chúa đã sống lại, thì mọi sự phải đổi thay. Không còn sợ hãi. Không còn thất vọng. Không còn sống trong thù hận. Không còn đắm mình trong những bóng tối của đam mê và dục vọng. Nhưng phải bước ra khỏi mồ – nghĩa là ra khỏi chính mình, ra khỏi thói quen xấu, ra khỏi vùng an toàn, để sống cho tình yêu, cho tha nhân, cho sự thật.

Đêm nay, Chúa Giêsu không chỉ phá tung cửa mồ của mình, Ngài còn phá tung mồ của mỗi người chúng ta. Mồ của ích kỷ, của nhát đảm, của tuyệt vọng, của thờ ơ, của nghi ngờ. Chúa Phục Sinh đứng trước mồ chúng ta và gọi: “Hãy sống lại!”. Như Người đã gọi Ladarô. Như Người đã gọi Mácta và Maria. Người gọi từng người chúng ta ra khỏi vùng chết – để sống thật, sống sáng, sống yêu.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, con cảm tạ Chúa vì đêm nay Chúa đã sống lại, để con được sống. Cảm tạ Chúa vì đã đánh bại tử thần, để không còn gì có thể chia lìa con khỏi tình yêu Thiên Chúa. Xin cho con biết sống niềm vui Phục Sinh bằng một cuộc đời mới, cuộc đời của ánh sáng, của sự thật, của lòng mến.

Xin cho con – người đã được chỗi dậy nhờ bí tích Thánh Tẩy – biết bước đi như con cái ánh sáng, dứt bỏ bóng tối, vượt qua biển chết, đi theo Chúa mỗi ngày, trong từng hành động yêu thương nhỏ bé.

Xin cho mỗi Kitô hữu trở thành chứng nhân Phục Sinh: không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống hiền lành, vui tươi, tha thứ và khiêm tốn. Xin đừng để con sống như người chưa từng gặp Chúa sống lại. Nhưng xin cho con sống như người vừa thấy ngôi mộ trống, vừa nghe lời gọi, và vừa cảm nhận được trái tim mình đang hồi sinh.

Alleluia! Chúa đã sống lại! Và con cũng xin sống lại – để cùng với Chúa, con bước vào một mùa xuân không tàn, một sự sống không tắt, một tình yêu không chết. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐÊM VỌNG PHỤC SINH – BƯỚC RA KHỎI MỒ VỚI CHÚA GIÊSU

Anh chị em thân mến,
Đêm nay là đêm thánh, đêm linh thiêng nhất trong toàn bộ lịch phụng vụ của Hội Thánh. Sau những ngày tĩnh lặng của Thứ Sáu và Thứ Bảy Tuần Thánh, sau hành trình 40 ngày Mùa Chay với sám hối, cầu nguyện và bác ái, giờ đây Hội Thánh tràn ngập niềm vui trong đêm Vọng Phục Sinh – đêm ánh sáng đã thắng bóng tối, sự sống đã thắng sự chết, tình yêu đã thắng hận thù, và niềm hy vọng đã vượt qua nỗi tuyệt vọng. Chúng ta mừng vui không chỉ vì Chúa Giêsu đã sống lại, nhưng còn vì Người đã hứa ban sự sống mới ấy cho chúng ta: “Nếu cùng chết với Ngài, chúng ta sẽ được sống lại với Ngài.”

Đêm nay là đêm của ánh sáng – ngọn nến Phục Sinh được rước vào giữa nhà thờ tối om để thắp lên hy vọng giữa thế gian tăm tối. Đêm nay là đêm của Lời – những bài đọc Kinh Thánh dẫn chúng ta đi từ tạo dựng cho đến cứu độ, từ tội lỗi cho đến ơn tha thứ, từ cái chết cho đến sự sống đời đời. Đêm nay là đêm của Bí tích – nơi chúng ta canh tân lời hứa thanh tẩy, từ bỏ ma quỷ và xác tín sống trọn niềm tin nơi Thiên Chúa. Và trên hết, đêm nay là đêm của cuộc vượt qua: Đức Kitô đã vượt qua sự chết, mở lối vào sự sống vĩnh cửu, và Người mời gọi từng người chúng ta bước theo Ngài trong hành trình mới – hành trình phục sinh, hành trình canh tân, hành trình biến đổi.

Trong biến cố Phục Sinh, với quyền năng của Chúa Cha, tảng đá lớn nơi cửa mộ đã bị lăn ra. Nhưng không chỉ là một tảng đá vật lý. Đó còn là hình ảnh của tất cả những gì đang đè nặng lên linh hồn chúng ta, đang nhốt chúng ta lại trong những nấm mồ của tội lỗi, sợ hãi, thói quen cũ, đời sống nguội lạnh và vô cảm. Chúa Giêsu không chỉ sống lại cho chính Ngài, mà còn để lăn đi từng tảng đá đã chôn vùi chúng ta trong sự chết thiêng liêng.

Tảng đá đó có thể là ích kỷ, khiến ta chỉ biết sống cho riêng mình, khép kín lòng trước nhu cầu của người khác. Đêm nay, Đấng Phục Sinh mời gọi ta mở lòng, vượt ra khỏi cái tôi nhỏ bé, để bước vào đời sống dấn thân, phục vụ và trao ban.

Tảng đá đó có thể là lười biếng và trì trệ, khiến ta sống đạo hời hợt, chỉ đến nhà thờ vì bổn phận, đọc kinh cho có, xem lễ cho xong. Đức Kitô Phục Sinh kêu gọi ta sống đạo cách tích cực, với tâm hồn nóng sốt, sống đức tin bằng hành động, bằng lối sống bác ái và công chính.

Tảng đá đó có thể là tham lam, là đam mê vật chất, là sự lệ thuộc vào những thói quen xấu đang kéo lùi cuộc sống ta. Hãy để ánh sáng Phục Sinh chiếu rọi vào những góc khuất của tâm hồn, giúp ta buông bỏ điều không cần thiết để sống nhẹ nhàng, thanh thoát, quảng đại và tự do hơn.

Tảng đá đó cũng có thể là thói quen giận hờn, ghen tương, kiêu ngạo, ích kỷ, là cái nhìn lạnh lùng, là lời nói sắc bén gây tổn thương, là sự thờ ơ với nỗi khổ đau của tha nhân. Đêm nay, hãy bước ra khỏi mồ với Chúa Giêsu. Hãy sống lại thật sự trong lòng thương xót, trong sự tha thứ và bao dung.

Phục Sinh không chỉ là một biến cố thuộc quá khứ. Phục Sinh là biến cố hiện tại, là lời mời gọi sống lại mỗi ngày. Mỗi lần ta từ bỏ tội lỗi, là một lần ta sống lại. Mỗi lần ta can đảm tha thứ, là một lần ta bước ra khỏi mồ. Mỗi lần ta yêu thương không giới hạn, là một lần sự sống của Đấng Phục Sinh tràn ngập trong ta.

Nhưng chúng ta không được dừng lại ở việc chỉ sống lại cho riêng mình. Một khi đã nếm trải ánh sáng và niềm vui Phục Sinh, chúng ta được sai đi. Giống như những người phụ nữ đầu tiên đã ra khỏi mồ và chạy về loan báo tin vui cho các môn đệ, chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho Đấng Phục Sinh. Tin Mừng không phải để giữ riêng. Tin Mừng là để lan toả, để chia sẻ, để thắp sáng cho thế gian.

Trong gia đình, người sống Phục Sinh là người biết kiến tạo hòa khí, biết hy sinh và lắng nghe, biết tha thứ và cảm thông. Trong cộng đoàn, người sống Phục Sinh là người biết chia sẻ niềm tin, biết góp phần vào sự hiệp nhất, biết nâng đỡ người khác bằng lời nói và hành động tích cực. Trong xã hội, người sống Phục Sinh là người làm chứng cho sự thật, công lý, bác ái và lòng nhân.

Đêm nay, khi chúng ta cùng nhau lặp lại lời tuyên xưng đức tin, chúng ta không chỉ lặp lại lời hứa của ngày rửa tội, nhưng còn xác nhận một quyết tâm mới: chết đi cho con người cũ – để sống lại với Chúa Kitô; từ bỏ bóng tối – để bước vào ánh sáng; từ bỏ lối sống tầm thường – để sống một đời sống hiến dâng và tin tưởng.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, cảm tạ Chúa đã không ở lại trong mồ, nhưng đã bước ra với một sức sống mới để chiếu sáng thế gian. Xin cho con cũng can đảm bước ra khỏi ngôi mộ đời mình – ngôi mộ của tội lỗi, ích kỷ, nghi ngờ và khép kín. Xin cho con biết sống lại mỗi ngày trong đức tin và lòng mến, biết sống cho Chúa và cho tha nhân.

Xin cho ánh sáng từ nến Phục Sinh hôm nay không chỉ chiếu sáng nhà thờ, mà còn chiếu rọi tâm hồn chúng con. Xin cho ngọn lửa đức tin bừng cháy, để chúng con không sống đạo vì bổn phận, nhưng vì tình yêu. Xin cho niềm vui Phục Sinh làm mới lại gia đình chúng con, cộng đoàn chúng con, Giáo Hội và xã hội hôm nay – vốn đang rất cần ánh sáng của những con người phục sinh thật sự.

Chúa đã chết cho chúng con được sống. Giờ đây, xin cho chúng con biết sống trọn vẹn cho Chúa. Xin cho mỗi người chúng con dám sống một cuộc đời đức tin và cũng dám chết cho một cuộc tình – tình yêu vĩ đại là Chúa, Đấng đã yêu con đến tận cùng và mãi mãi.

Lạy Chúa, con tin Chúa đã sống lại. Alleluia! Xin cho đời sống con cũng sống lại thật với Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TỪ BÓNG TỐI ĐẾN ÁNH SÁNG – TỪ SỰ CHẾT ĐẾN SỰ SỐNG

“Thiên Chúa phán: ‘Hãy có ánh sáng’; và có ánh sáng.” (St 1,3).

Lời đầu tiên trong Kinh Thánh vang lên như một tiếng nổ rẽ toạc bóng đêm hỗn mang. Một tiếng gọi sáng tạo, một lệnh truyền sự sống, một âm vang đầu tiên của Tình Yêu đang thổn thức tìm đến sự hiện hữu. Thiên Chúa không tạo nên bóng tối. Ngài là Ánh Sáng. Ngài không dựng nên hỗn mang. Ngài tạo nên trật tự. Ngài không dựng nên sự chết. Ngài tạo nên sự sống. Và đêm đầu tiên ấy – Đêm Tạo Dựng – là điểm khởi đầu cho mọi đêm sau này, là nền móng cho Mầu nhiệm Phục Sinh, vì ở đó, trong bóng tối nguyên thủy, đã nảy mầm niềm hy vọng đầu tiên.

Từ hư vô đến hiện hữu, từ bóng tối đến ánh sáng, từ sự không đến sự sống – đó là cuộc vượt qua đầu tiên mà Lời Chúa thực hiện. Ánh sáng đầu tiên ấy không chỉ là vật chất, mà là ánh sáng của Thiên Chúa, ánh sáng nội tại, ánh sáng cứu độ, ánh sáng vẫn đang rực rỡ xuyên suốt lịch sử, chiếu soi cho muôn tâm hồn đang lần bước giữa đêm đen của tội lỗi và khổ đau.

Trong ánh sáng ấy, ta bước vào đêm thứ hai – Đêm Xuất Hành, đêm mà Thiên Chúa không chỉ tạo dựng con người, mà còn giải phóng con người khỏi gông cùm nô lệ. Đêm mà dân Israel đi qua Biển Đỏ, bước giữa lòng biển cạn, nước dựng lên như tường thành. Đêm mà Thiên Chúa chứng minh Ngài không chỉ là Đấng Tạo Hóa xa xôi, nhưng là Đấng đồng hành với dân Ngài trong từng bước đường, là Đấng giải thoát, là Cha, là Đấng Cứu Chuộc.

Biển Đỏ đã trở thành nơi rửa tội đầu tiên của Dân Chúa. Họ từ bỏ Ai Cập – nơi của nô lệ – để đi đến Đất Hứa – nơi của tự do. Nhưng tự do không đến ngay lập tức. Họ phải học bước đi, học vâng phục, học cậy trông, học quên quá khứ và hy vọng vào tương lai. Đêm Xuất Hành là đêm của một dân được sinh ra, được dẫn dắt, được mời gọi sống không như trước nữa. Và hôm nay, trong Đêm Vọng Phục Sinh, chúng ta cũng là dân mới của Chúa, được rửa sạch bởi nước thánh, bước đi trong ánh sáng của sự sống mới.

Đêm thứ ba – Đêm Phục Sinh, là cao điểm, là viên mãn, là đêm diễm phúc của mọi đêm. Khi ánh sáng của nến Phục Sinh bừng sáng giữa nhà thờ tăm tối, chúng ta không chỉ tưởng niệm một biến cố. Chúng ta đang sống lại một sự thật: Chúa Giêsu đã trỗi dậy. Ngài đã đi qua cái chết, đi vào cõi âm, mang theo ánh sáng Thiên Chúa mà chiếu soi nơi u tối nhất. Ngài đã xuống tận đáy sâu nhất của nhân loại để kéo ta lên, để đưa ta vào sự sống lại.

Trong sự phục sinh của Chúa, mọi cuộc vượt qua được hoàn tất. Từ Ađam đầu tiên bị đuổi khỏi Vườn Địa Đàng, đến Ađam cuối cùng là Chúa Giêsu đã mở lại cánh cửa vĩnh hằng. Từ cái chết của xác thịt, đến sự sống của thần khí. Từ thân phận làm tôi tớ, đến căn tính làm con cái Thiên Chúa. Đêm nay, tất cả những gì u tối, yếu đuối, chết chóc đều được bao phủ bởi ánh sáng của tình yêu vĩnh cửu.

Chúng ta đã lắng nghe bài ca Công Bố Phục Sinh hát lên: “Ôi đêm thật diễm phúc, đêm mà đất trời giao duyên, đêm mà con người được hòa giải với Thiên Chúa”. Đêm mà mọi lời hứa được thành toàn. Đêm mà sự chết bị nuốt chửng trong chiến thắng. Đêm mà hy vọng được phục hồi, đức tin được sống lại, tình yêu được tái sinh.

Nhưng để đến được Đêm Phục Sinh, phải đi qua Ngày Thứ Sáu và Thứ Bảy Tuần Thánh. Phải đi qua khổ đau, qua mất mát, qua cái chết. Phải đi qua bóng tối thật dày, như Mẹ Maria đã đi. Mẹ không nói một lời nào trong Tin Mừng suốt ba ngày ấy. Nhưng Mẹ đã chiêm ngắm. Trong khi các môn đệ tản mác, tuyệt vọng, thì Mẹ vẫn ở lại – không phải trong lời nói, nhưng trong niềm tin và hy vọng.

Trong bóng tối, Mẹ vẫn thấy ánh sáng. Trong đau thương, Mẹ vẫn vững lòng. Trong cái chết, Mẹ vẫn nhìn thấy sự sống. Đó là lý do tại sao chúng ta gọi Đêm nay là đêm của Mẹ, bởi Mẹ là người đầu tiên đã “thấy” Phục Sinh – bằng ánh mắt đức tin. Và Mẹ mời gọi ta cũng hãy nhìn như thế. Nhìn qua bóng tối, qua đau thương, để thấy ánh sáng. Nhìn qua đổ vỡ, qua khốn cùng, để thấy tình yêu không chết.

Chúng ta cũng được mời gọi sống tinh thần vượt qua ấy. Không phải chỉ một lần trong đời, nhưng mỗi ngày, mỗi khoảnh khắc. Mỗi khi ta từ bỏ thói quen xấu, ta vượt qua. Mỗi khi ta tha thứ thay vì oán hận, ta vượt qua. Mỗi khi ta dám sống thật, dám hy sinh vì người khác, dám tin khi chẳng còn lý do nào để tin – ta đang vượt qua bóng tối, để sống lại với Chúa.

Câu chuyện cậu bé Judo chỉ có một tay nhưng vô địch là minh họa tuyệt vời. Có những điều tưởng như là khuyết điểm, nhưng khi đặt vào tay người thầy, lại trở thành vũ khí chiến thắng. Cuộc đời ta cũng vậy. Bao lần ta tưởng mình bất lực, thất bại, vô dụng… Nhưng đặt tất cả vào tay Chúa – Đấng đã chết và sống lại – mọi khuyết điểm sẽ trở thành cơ hội để được biến đổi. Đừng sợ yếu đuối. Hãy trao nó cho Thiên Chúa. Đừng sợ bóng tối. Hãy thắp lên ngọn nến đức tin. Đừng sợ sự chết – vì Đấng đã sống lại đang đi trước ta, đang mời ta bước theo Ngài.

Martha Washington đã nói: “Hạnh phúc hay bất hạnh không phụ thuộc hoàn cảnh, mà nằm nơi tính cách của chúng ta.” Nhưng với người Kitô hữu, chúng ta còn đi xa hơn: Hạnh phúc của chúng ta nằm ở niềm tin vào Đấng đã chiến thắng sự chết. Đấng ấy đang sống. Đấng ấy đang hiện diện. Và Ngài đang gọi ta bước ra khỏi nấm mồ của chính mình: nấm mồ của sợ hãi, của ích kỷ, của vô cảm, của tuyệt vọng. Hãy can đảm bước ra. Vì đêm nay là đêm của sự sống.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, con tạ ơn Chúa vì đêm nay – đêm của ánh sáng, đêm của chiến thắng, đêm của niềm vui và hy vọng. Xin cho con biết vượt qua từng ngày sống của mình với một trái tim tin tưởng. Dù có những lúc bóng tối bao trùm, xin cho con đừng quên ánh sáng Chúa đã thắp lên. Xin giúp con sống như Mẹ Maria – thinh lặng nhưng kiên vững, đau khổ nhưng hy vọng, không thấy mà vẫn tin.

Xin cho con đừng chỉ mừng lễ Phục Sinh trong nhà thờ, nhưng đem ánh sáng ấy đến trong đời thường – nơi con làm việc, nơi con tha thứ, nơi con yêu thương. Vì con tin rằng, nếu con biết yêu, biết hy sinh, biết sống thật – thì con cũng sẽ sống lại.

Allêluia! Alleluia! Alleluia! Chúa đã sống lại thật! Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

NGƯỜI ĐÃ SỐNG LẠI THẬT – HALLELUIA!

Đêm nay, khi toàn thể Giáo Hội quy tụ trong bầu khí long trọng và linh thiêng nhất trong năm phụng vụ, chúng ta bước vào tâm điểm của Đức Tin: Đức Giêsu Kitô đã sống lại từ cõi chết. Đó không chỉ là một biến cố của quá khứ, mà là mạch sống hiện tại và là bảo chứng của tương lai. Đó không chỉ là một bài học để học, mà là một thực tại để sống. Đó là đỉnh cao của tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại: yêu đến chết và vượt qua cái chết để ban cho chúng ta sự sống đời đời.

Hành trình của Đức Giêsu không kết thúc trong mồ đá lạnh lẽo. Nơi ấy, với con người, là điểm tận cùng. Nhưng với Thiên Chúa, lại là khởi đầu của sự sống mới. Mồ không còn giữ được Người. Đá không thể phong kín Người. Bóng tối sự chết không thể thắng được Ánh Sáng Phục Sinh. Đêm nay, ngôi mộ đá của ông Giuse Arimathia không còn là nơi chứa xác chết, mà là nơi phát xuất niềm hy vọng cho cả nhân loại. Không còn là dấu chỉ của chấm hết, mà là chứng tích của sự sống lại. Ánh sáng từ nơi ấy đã bừng lên, chiếu soi cả dòng lịch sử, làm mới lại mọi sự.

Người Do Thái xưa kia, cũng như nhiều chư dân khác, thường đục núi để làm mộ phần. Họ chọn đá cứng, lăn tảng đá lớn che cửa mộ, như thể muốn đóng kín sự chết, giữ lấy ký ức người đã khuất. Nhưng chính nơi ấy, thân xác Đức Kitô được đặt vào. Và từ nơi tưởng chừng bất lực nhất, quyền năng Thiên Chúa đã hành động. Tảng đá bị lăn ra, mộ trống, không phải vì xác bị đánh cắp, nhưng vì Người đã sống lại. Những người lính canh – biểu tượng của thế lực trần gian – không thể ngăn nổi quyền lực Phục Sinh. Họ chứng kiến sự kiện phi thường mà chỉ có thể phản ứng bằng sự hoảng loạn và tháo chạy. Còn các phụ nữ đạo hạnh, can đảm và trung thành, lại trở thành những người đầu tiên nhận tin mừng Phục Sinh.

Họ đến mồ từ sáng sớm, với lòng tiếc thương và yêu mến. Họ đi để xức xác một người chết, nhưng họ được thiên thần loan báo: “Người không còn đây nữa, Người đã sống lại!” (Mt 28,6). Những lời ấy không chỉ làm vỡ tung mồ đá, mà còn làm vỡ tung mọi định kiến, mọi nỗi sợ, mọi giới hạn con người. Từ một Maria Mađalêna u sầu, sầu não vì Thầy đã chết, giờ đây bừng lên sức sống và trở thành nhà truyền giáo tiên khởi: “Tôi đã thấy Chúa!” (Ga 20,18). Từ những Phêrô, Gioan còn nghi ngờ, lo lắng, đóng kín trong phòng vì sợ, giờ đây lòng họ bắt đầu hồi sinh nhờ tin mừng mồ trống.

Mồ trống không phải là một khoảng trống vô nghĩa. Mồ trống chính là lời chứng mạnh mẽ nhất của sự sống lại. Xác không còn trong mồ không vì ai lấy đi, mà vì chính Người đã phá tung mồ đá. Ai có thể dám lấy xác chết giữa ban ngày? Ai có thể chống lại quyền lực Rôma, các thượng tế Do Thái và đám lính canh? Không ai! Nếu ai đó đủ mạnh để lấy xác Chúa đi, thì họ cũng đã đủ sức cứu Người khỏi bị đóng đinh. Nhưng không, Người đã chết thật. Đã bị đóng đinh, đã bị chôn cất. Nhưng chính quyền năng Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại, như chính Người đã báo trước nhiều lần.

“Ta là sự sống lại và là sự sống, ai tin Ta, dù có chết cũng sẽ được sống” (Ga 11,25). Chính lời ấy giờ đây được ứng nghiệm trọn vẹn. Sự chết không còn là điểm đến cuối cùng. Sự chết bị nuốt chửng bởi sự sống. Đó là điều mà nhân loại chưa từng chứng kiến. Biết bao người hùng, vua chúa, vĩ nhân, dù tài giỏi đến đâu, đều phải khuất phục trước tử thần. Nhưng Đức Giêsu không chỉ vượt qua sự chết cho bản thân, mà còn mở ra con đường sống mới cho tất cả những ai tin vào Người. Từ đây, không ai còn bị trói buộc mãi trong sự chết. Cái chết thể lý không còn là nỗi sợ ghê gớm, nhưng là cửa ngõ đi vào sự sống vĩnh hằng.

Tháp Ai Cập có thể đồ sộ, mồ mả vua chúa có thể kiên cố, nhưng tất cả đều là chứng tích của sự chết. Còn mồ của Đức Kitô lại là dấu chỉ của sự sống. Các kim tự tháp được xây để giữ gìn xác chết, còn Phục Sinh của Đức Kitô lại mở ra sự sống cho muôn người. Người đã sống lại không để trở về cuộc sống cũ, mà là để bước vào vinh quang Thiên Chúa – một cuộc sống mới không bao giờ chết nữa. Như Thánh Phaolô nói: “Nếu Đức Kitô đã sống lại, Người không còn chết nữa; sự chết không còn quyền gì trên Người” (Rm 6,9).

Và nếu Người sống lại, thì chúng ta – những kẻ thuộc về Người – cũng sẽ sống lại. Phép rửa chúng ta đã lãnh nhận là cái chết và sự sống lại cùng với Đức Kitô. Mỗi năm, đêm Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi chúng ta canh tân lời hứa rửa tội, để chúng ta ý thức rằng mình đang sống một đời sống mới – đời sống của con cái ánh sáng. Chúng ta không còn sống cho tội lỗi, cho xác thịt, cho sự chết, mà sống cho Thiên Chúa, trong Đức Kitô Giêsu.

Đêm nay, ánh sáng từ cây nến Phục Sinh được truyền đi khắp nhà thờ. Từng người chúng ta cầm nến sáng trong tay, không chỉ để chiếu soi bề ngoài, nhưng là biểu tượng của ánh sáng nội tâm. Chúng ta là người đã được thắp sáng bởi Phục Sinh, là người được soi dẫn bởi ánh sáng vĩnh cửu. Mỗi ngọn nến là lời tuyên tín: “Tôi tin Đức Kitô đã sống lại!”. Mỗi ngọn lửa là một lời hứa: “Tôi cũng sẽ sống lại với Người!”.

Maria Mađalêna đã đi loan báo Tin Mừng. Các Tông đồ đã trở thành nhân chứng. Còn chúng ta? Chúng ta được mời gọi trở thành ánh sáng giữa đêm tối. Giữa thế giới hôm nay – nơi còn nhiều bóng tối của tội lỗi, chia rẽ, chiến tranh, vô cảm – chúng ta phải là người mang ánh sáng Phục Sinh đến. Không bằng lời giảng rao to tát, mà bằng cuộc sống thấm nhuần niềm vui, đức tin và tình yêu. Một đời sống tràn đầy hy vọng, quảng đại, thứ tha, kiên nhẫn, và không sợ bóng tối.

Lạy Chúa Phục Sinh, đêm nay chúng con quỳ dưới chân Thập Giá đã trống, và chiêm ngắm ánh sáng bừng lên từ mồ đá. Chúng con tạ ơn vì Tình Yêu vô bờ đã chết vì chúng con, và sống lại để cho chúng con được sống. Xin giúp chúng con biết sống như những người đã được Phục Sinh – không còn nô lệ cho sợ hãi, ích kỷ, dối trá, nhưng là những người mang ánh sáng đến mọi nơi. Xin cho ngọn lửa đức tin trong tim chúng con không bao giờ lụi tắt, để mãi mãi hát lên bài ca Alleluia giữa mọi hoàn cảnh của cuộc sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NGÔI MỘ TRỐNG VÀ NHỮNG CÂU HỎI VỀ ĐỨC TIN

Khi đêm đen còn bao trùm, khi mọi hy vọng tưởng chừng đã khép lại, khi sự chết đã đóng kín mọi cánh cửa, thì chính lúc ấy, một dấu chỉ xuất hiện – ngôi mộ trống. Một ngôi mộ không còn xác, một khoảng trống giữa hai lớp khăn liệm, một khoảng không nói lên một sự thật vĩ đại: Chúa đã sống lại. Allêluia!

Tin Mừng theo thánh Gioan kể lại buổi sáng hôm ấy với một cách rất tinh tế. Gioan không dùng nhiều từ ngữ kịch tính, không nhấn mạnh đến thiên thần hay ánh sáng chói lòa, mà chỉ đơn sơ ghi lại hành trình tìm kiếm và những phản ứng của các nhân vật: bà Maria Mađalêna, Phêrô và người môn đệ Chúa yêu. Ba con người ấy, ba cảm xúc khác nhau, ba cấp độ đức tin khác nhau – và đó cũng là ba hình ảnh tượng trưng cho hành trình nội tâm của mỗi chúng ta trong đức tin Kitô giáo.

Bà Maria Mađalêna là người đầu tiên ra mộ. Bà không đến để mong gặp Chúa sống, mà để khóc cho Chúa đã chết. Bà mang theo hương liệu – để xức xác Thầy – như một biểu hiện tình yêu cuối cùng cho người đã khuất. Và khi thấy tảng đá đã bị lăn ra, bà không nghĩ đến sự sống lại, mà nghĩ ngay đến sự đánh cắp, đến một điều gì đó bất thường và đáng lo. Bà hoảng hốt, chạy về báo tin, mang theo một nỗi sợ và cả sự tuyệt vọng.

Phêrô thì chạy đến mộ sau khi nghe báo. Ông vào mộ, thấy khăn liệm, thấy cả tấm khăn che đầu được cuộn lại để riêng. Ông quan sát bằng lý trí, bằng cặp mắt phân tích, nhưng ông chưa tin. Có lẽ ông còn bị che lấp bởi mặc cảm, bởi nỗi buồn của một người từng chối Thầy ba lần, bởi một nỗi hoài nghi chính mình. Ánh sáng Phục Sinh chưa đủ soi rõ tim ông. Ông vẫn đang dừng lại ở một niềm tin chưa trọn.

Chỉ có người môn đệ được Chúa yêu – theo truyền thống là Gioan – nhìn thấy và đã tin. Ông không thấy Chúa, nhưng thấy mộ trống, và ông tin. Tin vì tình yêu. Tin không phải nhờ bằng chứng vật chất, mà nhờ trực giác của con tim. Gioan không cần ai giải thích, cũng không cần bằng chứng nào khác. Chính tình yêu ông dành cho Thầy đã trở thành chiếc chìa khóa mở cánh cửa đức tin. Và cũng chính Gioan – người môn đệ duy nhất đứng dưới chân thập giá – đã đi trọn hành trình yêu thương cho đến lúc sáng rạng của niềm hy vọng.

Đêm nay, chúng ta quy tụ quanh ánh lửa Phục Sinh, thắp nến sáng lên, tuyên xưng Alleluia, nhưng liệu lòng chúng ta có thật sự chạm đến ánh sáng của sự sống lại? Có thể chính chúng ta cũng đang đứng trước ngôi mộ trống, nhưng mỗi người lại mang trong mình một thái độ khác nhau. Có người vẫn hoảng hốt như Maria Mađalêna, nhìn đời bằng nỗi sợ hãi và nghi ngờ. Có người quan sát như Phêrô, suy tư, do dự, mà chưa thể dứt khoát bước vào ánh sáng. Và có người, dù chỉ thấy dấu vết, nhưng nhờ tình yêu, đã tin như Gioan.

Ngôi mộ trống là một dấu chỉ. Nhưng dấu chỉ chỉ có ý nghĩa khi có người giải mã. Đức tin cũng như vậy. Đức tin không phải là một bản tường trình logic, mà là một hành trình khám phá dấu chỉ của Chúa trong cuộc đời mình. Đôi khi, thay vì ban cho chúng ta một câu trả lời trực tiếp, Chúa lại dẫn ta tới một “ngôi mộ trống” – một sự kiện, một biến cố, một cú sốc, một sự mất mát – để chúng ta đứng lặng nhìn và tự hỏi: “Ngài ở đâu?” Nhưng chính lúc đó, nếu ta để con tim mình dẫn dắt, ta sẽ hiểu – như Gioan đã hiểu – rằng Chúa đã sống lại, và đang sống cách nhiệm mầu giữa cuộc đời này.

Ngôi mộ trống, vì thế, không phải là kết thúc của một câu chuyện buồn, mà là khởi đầu của một mầu nhiệm cứu độ. Đó không còn là nơi của cái chết, mà là nơi của lời mời gọi: “Hãy tin.” Tin rằng sự sống mạnh hơn sự chết. Tin rằng ánh sáng mạnh hơn bóng tối. Tin rằng tình yêu là câu trả lời cuối cùng, và tin rằng, dù chúng ta không thấy Chúa bằng mắt, Người vẫn đang hiện diện trong mọi ngõ ngách của đời sống chúng ta.

Có nhiều lúc trong đời, chúng ta cũng như các môn đệ sau cuộc Thương Khó: sống trong đêm tối đức tin, bị bao phủ bởi mịt mù thực tại, bị thách thức bởi bao câu hỏi không lời đáp. Chúng ta nghe lời Chúa dạy phải sống cho sự thật, cho yêu thương, cho tha thứ – nhưng thực tế lại cho thấy dường như kẻ gian luôn thắng thế, kẻ ích kỷ luôn thành công, kẻ sống theo chân lý thì bị thiệt thòi. Trong tình trạng ấy, Chúa không đưa ra lời giải thích, mà gửi đến chúng ta một ngôi mộ trống, để mời gọi chúng ta hãy nhìn, hãy cảm, và hãy tin.

Và nếu có thể học được điều gì từ người môn đệ Chúa yêu, thì đó là: cần yêu mến Chúa thật lòng, để từ đó, ánh sáng đức tin sẽ rọi chiếu trong ta. Chính tình yêu sẽ giải mã các dấu chỉ. Chính tình yêu giúp ta vượt qua mọi băn khoăn. Chính tình yêu nối kết sự hiểu biết với sự dấn thân. Chính tình yêu khiến ta không cần thấy Chúa bằng mắt, vì Chúa đang sống trong trái tim ta.

Đêm nay là đêm Phục Sinh – đêm của ánh sáng, đêm của niềm vui, đêm của hy vọng không còn bị phủ lấp. Ánh sáng của Nến Phục Sinh đã thắp lên từ giữa bóng tối, đã lan tỏa trong nhà thờ, và phải tiếp tục lan ra trong cuộc sống. Chúa đã sống lại – không chỉ trong một ngôi mộ ở Giêrusalem – mà đang sống trong từng hơi thở của thế giới, trong từng nỗ lực sống tốt lành của mỗi người.

Và rồi, cũng như Gioan, mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành chứng nhân cho sự sống lại, không chỉ bằng lời, mà bằng đời sống mang ánh sáng: ánh sáng của chân lý, ánh sáng của tha thứ, ánh sáng của hy sinh, ánh sáng của hy vọng. Nếu đã nhìn thấy mộ trống và tin, thì chúng ta không thể sống như những người chưa từng được gặp Đấng Phục Sinh. Phải sống như người đã được biến đổi, đã được giải thoát khỏi sự chết, đã bước ra khỏi mồ tăm tối để bước vào sự sống muôn đời.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin cho con – trong hành trình đức tin của đời mình – luôn biết nhận ra những ngôi mộ trống mà Chúa gửi đến. Dù trong những lúc không thấy rõ câu trả lời, xin cho con không bỏ cuộc. Dù khi lòng con còn hoang mang, xin cho con vẫn một lòng yêu Chúa. Dù khi con còn do dự trước thực tại đức tin, xin tình yêu dành cho Chúa sẽ giúp con nhận ra ánh sáng Phục Sinh đang rọi chiếu từng ngày trong đời sống con.

Allêluia – Chúa đã sống lại thật. Xin cho con sống lại cùng Người, trong một đời sống mới. Amen.

Back To Top