NGƯỜI MỤC TỬ NHÂN LÀNH Câu chuyện về ba người…

10 bài suy niệm Lời Chúa Lễ Thánh Philipphê và thánh Giacôbê (của Lm. Anmai, CSsR)
THÁNH PHILIPPHÊ VÀ THÁNH GIACÔBÊ – HÀNH TRÌNH THEO CHÚA LÀ CON ĐƯỜNG, SỰ THẬT VÀ SỰ SỐNG
Hôm nay, Hội Thánh mừng lễ kính hai vị Tông đồ: thánh Philipphê và thánh Giacôbê. Đây không chỉ là dịp để tưởng nhớ công ơn của hai chứng nhân đầu tiên, những người đã đặt nền móng cho Hội Thánh bằng lời rao giảng và bằng chính mạng sống của mình, mà còn là cơ hội để mỗi người chúng ta tự hỏi lại về hành trình đức tin của bản thân: Tôi đang bước theo Chúa như thế nào? Tôi đã thực sự nhận ra Ngài là ai chưa?
Tin Mừng hôm nay mở đầu bằng một lời mặc khải rất nổi tiếng: “Thầy là đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy.” Đây là câu trả lời của Đức Giêsu cho nỗi băn khoăn của tông đồ Tôma, người chưa hiểu rõ con đường mà Thầy mình sẽ đi. Qua đó, Chúa Giêsu khẳng định rằng chính Ngài là con đường dẫn đưa nhân loại về với Chúa Cha; chính Ngài là sự thật viên mãn mà con người phải tin theo; và chính Ngài là nguồn mạch sự sống vĩnh cửu mà mọi người khao khát.
Khi nghe những lời ấy, tông đồ Philipphê, với lòng đơn sơ và ao ước sâu thẳm, đã thưa: “Lạy Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha, như thế là đủ cho chúng con.” Một lời xin chân thành, nhưng cũng để lộ ra sự giới hạn trong nhận thức của ông. Câu trả lời của Đức Giêsu, dù pha chút khiển trách, vẫn đầy ân cần: “Thầy ở với các con đã lâu như vậy, mà Phi-líp, con vẫn chưa biết Thầy sao? Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha.”
Đây là một mặc khải cực kỳ sâu xa: Đức Giêsu chính là hình ảnh hoàn hảo, là sự hiện diện hữu hình của Thiên Chúa vô hình. Khi nhìn vào đời sống, lời giảng, việc làm, và tình yêu của Chúa Giêsu, chúng ta nhìn thấy trái tim của Chúa Cha. Chúa Giêsu không chỉ đơn thuần mang đến một sứ điệp từ Thiên Chúa, nhưng Ngài chính là Thiên Chúa đến ở giữa loài người. Sự hiệp nhất giữa Cha và Con vượt qua mọi hiểu biết tự nhiên của con người, và chỉ có thể nắm bắt nhờ đức tin.
Các tông đồ ngày xưa khó hiểu điều ấy – cũng như chúng ta ngày nay đôi khi cũng khó lòng cảm nhận được sự hiện diện sống động của Thiên Chúa trong đời sống thường ngày. Chúng ta dễ bị giới hạn trong cách nhìn trần thế, chỉ mong đợi một Thiên Chúa quyền năng theo kiểu con người: một vị cứu tinh giải quyết tức thì các khó khăn vật chất, một Đấng làm phép lạ để chiều theo mong muốn của ta. Nhưng con đường mà Đức Giêsu mời gọi thì khác: đó là hành trình khiêm tốn tin nhận Ngài là Đường – đi theo Ngài dù có khi phải băng qua bóng tối; tin nhận Ngài là Sự Thật – ngay cả khi sự thật ấy mời gọi ta từ bỏ những ảo tưởng và ích kỷ; đón nhận Ngài là Sự Sống – ngay cả khi phải chết đi cho cái tôi, cho đam mê thấp hèn.
Trong mạch suy tư này, thánh Josemaria Escrivá đã từng nói: “‘Ta là đường, là sự thật và là sự sống’. Với những lời không thể nhầm lẫn này, Chúa đã chỉ cho chúng ta thấy con đường dẫn đến hạnh phúc vĩnh cửu.” Đây là con đường dành cho tất cả mọi người, không phân biệt sang hèn, trí thức hay bình dân, mạnh mẽ hay yếu đuối. Nhưng con đường ấy lại đòi hỏi một quyết định dứt khoát: dám từ bỏ những lối mòn của thế gian để bước theo Đức Kitô, để để cho Ngài dẫn dắt từng ngày, từng bước.
Thánh Philipphê, sau khi được kêu gọi, đã ngay lập tức trở thành người dẫn bạn: ông chạy đến tìm Nathanaen và nói: “Chúng tôi đã gặp Đấng mà Môsê trong Lề Luật và các ngôn sứ đã nói tới!” (Ga 1,45). Sự hồ hởi ấy cho thấy lòng nhiệt thành ban đầu mà mỗi Kitô hữu cần có khi gặp gỡ Chúa. Philipphê đã sống đời Tông đồ bằng việc loan báo Tin Mừng cho dân ngoại và chịu tử đạo vì đức tin.
Thánh Giacôbê, còn gọi là Giacôbê Hậu, cũng là một trong mười hai Tông đồ. Theo truyền thống, ngài là tác giả của thư Giacôbê trong Tân Ước – một bức thư đầy thực tiễn, nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa đức tin và hành động. Câu nói nổi tiếng trong thư: “Đức tin không có hành động là đức tin chết” (Gc 2,26) đã trở thành nguyên lý căn bản cho đời sống Kitô hữu mọi thời.
Hai vị thánh hôm nay nhắc chúng ta nhớ rằng: hành trình theo Chúa không chỉ là chiêm ngắm, nhưng còn là bước đi; không chỉ là tin trong lòng, mà còn là sống bằng hành động cụ thể; không chỉ là hưởng thụ ơn cứu độ, mà còn là chia sẻ niềm tin ấy cho người khác.
Chúng ta cũng cần tự hỏi: tôi có thực sự nhìn thấy Chúa Cha nơi Đức Giêsu không? Hay tôi vẫn còn đang tìm kiếm một hình ảnh Thiên Chúa theo ý riêng mình – một Thiên Chúa làm theo những gì tôi muốn, hơn là một Thiên Chúa mời gọi tôi bước vào con đường yêu thương, tha thứ và phục vụ?
Cũng như Philipphê đã cầu xin: “Lạy Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha”, mỗi chúng ta hôm nay cũng có thể cầu xin: “Lạy Chúa Giêsu, xin cho con thấy Chúa Cha qua chính cuộc đời Ngài. Xin mở mắt đức tin cho con, để con biết nhận ra sự hiện diện của Cha yêu thương trong những biến cố nhỏ bé nhất của đời con.”
Đồng thời, lời mời gọi của Đức Giêsu cũng vang lên cho mỗi Kitô hữu: “Ai tin vào Ta, người ấy cũng sẽ làm những việc Ta làm; và còn làm những việc lớn hơn nữa.” Đây là một lời mời gọi dấn thân: đức tin không thể dừng lại ở cảm xúc, nhưng phải được thể hiện trong hành động yêu thương, trong đời sống chứng nhân. Làm “những việc lớn hơn nữa” nghĩa là tiếp tục sứ mạng của Đức Kitô: xoa dịu đau khổ, loan báo Tin Mừng, xây dựng hòa bình, sống chứng tá cho Tin Mừng ngay giữa lòng một thế giới còn lắm bất công, khổ đau.
Lạy Chúa Giêsu, Đường, Sự Thật và Sự Sống, xin dạy chúng con biết theo Chúa không bằng những lời hứa suông, nhưng bằng sự trung tín trong đời sống hằng ngày. Xin cho chúng con, qua lời cầu bầu của thánh Philipphê và thánh Giacôbê, biết sống đức tin cách cụ thể và can đảm làm chứng cho Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh. Xin cho ánh sáng sự thật của Chúa luôn soi dẫn con đường chúng con đi, để dù bước đi qua thử thách, gian nan, chúng con vẫn một lòng xác tín: chính Chúa là cùng đích đời chúng con, là nguồn hạnh phúc vĩnh cửu mà chúng con khao khát tìm kiếm. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ,
Giữa nhịp sống bận rộn của mùa hè, Phụng Vụ hôm nay đưa chúng ta trở về với những bước chân đầu tiên của Hội Thánh, khi các Tông Đồ còn in dấu trên cát nóng xứ Paléttin. Ở đó, nơi con đường dốc lên Giê-ru-sa-lem, Đức Giêsu vừa loan báo cuộc Thương Khó lần cuối thì mẹ của Giacôbê và Gioan dẫn hai con đến xin cho họ được ngồi bên hữu, bên tả Thầy trong vương quốc mai sau. Hình ảnh ấy như một tấm gương soi ngược: một bên là Con Người sẵn sàng “bị nộp, bị nhạo báng, bị đánh đòn và đóng đinh”, bên kia là ước mộng quyền bính vẫn âm ỉ trong trái tim những kẻ Ngài yêu thương. Từ mâu thuẫn ấy, Lời Chúa hôm nay vén mở cho ta ba chiều kích làm nên chân dung Thánh Giacôbê Tông Đồ và cũng là lời mời gọi khẩn thiết dành cho chúng ta trên hành trình môn đệ.
Giacôbê là con ông Dêbêđê, anh của Gioan, thợ chài vùng Bếtxaiđa. Đang vá lưới bên cha, ông nghe tiếng gọi vắn gọn: “Hãy theo Thầy!” và lập tức để lại thuyền, lưới, gia nghiệp để bước theo Đức Giêsu. Tiếng gọi ấy không vang trong đền đài lộng lẫy, mà giữa mùi tanh mặn của cá biển, mồ hôi của lao nhọc. Điều đó cho thấy ơn gọi luôn khởi đi từ đời thường, nơi những con người có trái tim biết lắng nghe. Hôm nay, Thiên Chúa cũng không ngừng đi dọc bãi biển cuộc đời ta, gọi ta ra khỏi những tấm lưới của tính toán, mê say, tự mãn; mời ta đi theo Ngài với một trái tim dám buông mình cho kế hoạch cao cả hơn.
Sau bao năm đi theo Thầy, Giacôbê vẫn ấp ủ giấc mơ “ngồi bên hữu, bên tả”. Điều ấy không làm Chúa thất vọng; trái lại, Chúa kiên nhẫn dẫn ông qua một hành trình dài thanh luyện. Trên núi Hiển Dung, Giacôbê đã chiêm ngắm vinh quang Con Thiên Chúa; dưới vườn Cây Dầu, ông lại chứng kiến mồ hôi máu của Thầy. Vinh quang và khổ nạn, ánh sáng và bóng tối, xen kẽ nhau để mài giũa tham vọng thành sứ mạng. Chính chén đắng Thầy nếm đã biến khát vọng thống trị thành ơn can đảm dám uống chung “chén Thầy sắp uống”. Hôm nay, Hội Thánh cũng cần được thanh luyện khỏi những cám dỗ quyền hành: cám dỗ tìm ảnh hưởng thay vì phục vụ, cám dỗ khuynh loát hơn là cúi mình rửa chân. Mỗi người chúng ta hãy tự hỏi: tôi theo Chúa để bước vào hiệp thông Thập Giá, hay để tìm một vị trí an toàn, trọng vọng?
Sách Công Vụ ghi lại cách vắn gọn: “Hêrôđê cho xử trảm Giacôbê” (Cv 12,2). Nhát gươm ấy không chỉ làm im bặt một giọng nói, nhưng đánh thức cả Hội Thánh sơ khai về giá trị của chứng tá máu đào. Giacôbê trở thành vị Tông Đồ đầu tiên hy sinh mạng sống để gieo Tin Mừng; máu của ông hòa cùng máu Chiên Vượt Qua, làm trổ sinh một mùa lúa chín cho muôn dân. Từ ngày ấy, lịch sử Giáo Hội được viết bằng nét bút đỏ của các chứng nhân. Ngày nay, không thiếu những “Hêrôđê” mới – chủ nghĩa hưởng thụ, hời hợt, dửng dưng, bạo lực – vẫn đang lăm le chém đứt mạch sống đức tin. Ơn gọi tử đạo hôm nay có thể không đòi máu, nhưng đòi ta hy sinh thời gian, danh dự, quyền lợi, thậm chí hy sinh “cái tôi” để Tin Mừng được nên trọn vẹn.
Khi mười môn đệ khác tức tối, Chúa Giêsu đặt ra quy tắc vàng: “Ai muốn làm lớn phải làm người phục vụ; ai muốn làm đầu phải làm tôi tớ.” Giacôbê đã khắc ghi mệnh lệnh ấy, để rồi cuộc đời ông trở thành định nghĩa sống động về quyền bính Kitô giáo: quyền bính là để soi đường, nâng dậy, chứ không áp đặt; để rửa chân, chứ không giẫm lên; để hiến mạng, chứ không chiếm đoạt. Từ hàng ghế gia trưởng trong gia đình, đến bục giảng, văn phòng, xưởng máy, đâu đâu cũng cần tinh thần Giacôbê: coi vị thế mình đang có như chiếc chậu và khăn phục vụ, chứ không như ngai vàng thống trị.
Truyền thống cho biết sau Lễ Ngũ Tuần, Giacôbê đã rao giảng ở miền Hispania (Tây Ban Nha ngày nay) trước khi trở lại Giêrusalem chịu tử đạo. Hành trình ấy nhắc ta rằng đức tin không thể bị giam trong khung cửa nhà thờ hay bốn bức tường gia đình. “Đi xa hơn” không chỉ là vượt biên giới địa lý, nhưng còn là bước ra khỏi lối nghĩ cũ, bước tới vùng ngoại vi của những người bị bỏ lại, của những vấn nạn xã hội, của cuộc đối thoại liên văn hóa. Mỗi Kitô hữu đều là “người được sai đi”; và cách truyền giáo thuyết phục nhất vẫn là ngôn ngữ của việc lành, sự liêm chính, lòng nhân hậu được luyện rèn giữa đời thường.
Ngay trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu khẳng định sau ba ngày, Con Người sẽ trỗi dậy. Thập Giá không phải lối cụt, nhưng là cánh cổng mở ra Sự Sống. Giacôbê uống chén đắng không phải trong bi quan, mà trong niềm trông cậy vinh quang phục sinh. Chính xác tín ấy giúp ông bình thản trước bạo vương, kiên trì trước sóng gió, vui tươi trong phục vụ. Thời đại chúng ta cũng khát khao những Kitô hữu của niềm vui – niềm vui không ồn ào hời hợt, nhưng trào ra tự đáy lòng của kẻ đã gặp Đấng Phục Sinh trong những rã rời của kiếp nhân sinh.
Ngày mừng kính Thánh Giacôbê gợi lại một lộ trình nên thánh rất cụ thể:
Lắng nghe tiếng Chúa gọi giữa công việc bình nhật.
Để mình được Thánh Thần thanh luyện khỏi tính ham danh, ham quyền.
Can đảm hiến thân, dù nhỏ bé, trong bổn phận hằng ngày.
Biến mọi vị trí đang có thành nơi phục vụ.
Hăng say “đi xa hơn” bằng sáng tạo tông đồ.
Gieo rắc niềm vui Phục Sinh bằng đời sống tự tin và hy vọng.
Thánh Giacôbê đã hoàn tất hành trình ấy và để lại nơi chúng ta tiếng gọi vang dội của máu chứng nhân: “Hãy theo Thầy đến cùng!” Xin máu ngài hòa chung với Máu Thánh Đức Kitô đang tuôn trên bàn thờ, thấm vào tâm hồn chúng ta, khiến chúng ta dám sống hạt lúa mì, dám uống chén Thầy, dám phục vụ vô vị lợi, để Vương Quốc Tình Yêu được lớn lên giữa nhân loại hôm nay.
Cúi xin Đấng đã gọi Giacôbê cũng gọi mỗi chúng ta, và cho chúng ta can đảm đáp lại không nửa vời, hầu mai này, khi tiệc Nước Trời khai mạc, chúng ta được dự phần vinh phúc bên Thầy chí ái cùng với Thánh Tông Đồ đã uống cạn chén tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ – CHIẾC CHÉN PHỤC VỤ VÀ VINH QUANG
“Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mc 10,45). Lời tuyên bố dứt khoát ấy của Đức Giêsu chính là chiếc chìa khoá mở vào cõi lòng của Ngài, đồng thời mở vào linh đạo của các Tông Đồ và mọi Kitô hữu. Mừng lễ Thánh Giacôbê Tông Đồ – vị tông đồ đầu tiên được phúc tử đạo trong Nhóm Mười Hai – chúng ta được mời gọi nhìn sâu vào chén đắng mà Thầy đã uống, nhìn vào khát vọng của hai anh em con ông Dêbêđê, và rồi soi mình trong những chén đắng đương đại giữa một thế giới khao khát quyền lực nhưng lại thiếu hẳn tình yêu, say mê địa vị nhưng ngại ngùng hy sinh.
Giacôbê là một trong ba môn đệ thân tín nhất của Đức Giêsu: ông được chứng kiến việc con gái ông Giairô sống lại, được thấy Thầy biến hình trên núi Tabor, và được Thầy mang theo vào vườn Cây Dầu trong giờ hấp hối. Dù vinh dự ấy, Phúc Âm cũng kể lần ông và em mình, Gioan, nhờ bà mẹ can thiệp xin cho hai anh em được ngồi bên phải và bên trái Thầy trong vinh quang. Khát vọng ngai vàng, khát vọng quyền lực, khát vọng được tôn vinh – tưởng như phụ vào con người bình dân Đông phương – lại bùng cháy nơi Giacôbê. Thế nhưng, Đức Giêsu không dập tắt khát vọng ấy, Ngài chỉ thanh luyện nó: “Các con có uống nổi chén Thầy sắp uống không?”
“Thưa được!” – Câu trả lời hồn nhiên hôm ấy mau lẹ trở thành định mệnh. Ít năm sau, sách Công vụ Tông Đồ ghi lại: “Vua Hêrôđê ra tay ngược đãi Giáo Hội: ông đã cho chém đầu Giacôbê, anh ông Gioan” (Cv 12,2). Dưới lưỡi gươm bạo quyền, chén đắng của Thầy đã được Giacôbê nếm trọn. Từ một khát vọng được tôn vinh, Giacôbê trưởng thành thành khát vọng được phục vụ và hiến dâng. Máu tử đạo của ông trở thành hạt giống cho đức tin Tây Ban Nha và cả Âu Châu, để rồi con đường hành hương Camino de Santiago kéo dài tới hôm nay vẫn là chứng tá hùng hồn: vinh quang thật nằm trên con đường phục vụ và hy sinh.
Chính trong bối cảnh hai anh em nhà Dêbêđê xin chỗ cao sang, Đức Giêsu vạch ra quy luật nghịch thường của Nước Trời: “Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ; ai muốn làm đầu anh em, thì phải làm nô lệ cho mọi người.” Trong trật tự thế gian, quyền lực đi liền với thống trị; trong trật tự Tin Mừng, quyền lực chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với yêu thương. Càng cao địa vị, càng sâu trách nhiệm; càng rộng quyền hành, càng lớn hy sinh.
Thánh Giacôbê đã đi từ khát vọng thống trị sang chọn lựa phục vụ. Nếu ban đầu ông xin “ngồi bên hữu và bên tả”, cuối đời ông lại “đứng bên thập giá” bằng chính mạng sống mình. Máu tử đạo của ông là dấu ấn của quyền lực được thanh tẩy. Như Thầy Giêsu đã khẳng định, vinh quang thật không nằm ở ngai vàng bằng vàng bạc, mà ở trên thập giá nhuốm màu máu đỏ.
Bước vào thế kỷ XXI, thế giới vẫn lao mình trong cơn khát địa vị: chủ nghĩa cá nhân thúc đẩy những cuộc tranh đoạt không lối thoát; chủ nghĩa tiêu thụ kích thích tham vọng thống trị thiên nhiên; chủ nghĩa thực dụng biến người yếu thế thành bậc thang danh lợi. Thông điệp “lao động”, “quan tâm xã hội”, “tình huynh đệ” của Giáo Hội tiếp tục vang lên, nhắc chúng ta: địa vị và quyền lực chỉ nên tìm kiếm để phục vụ, không để hưởng thụ.
Đức Giêsu hỏi: “Các con có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” Mỗi thời đại, chén ấy mang hình thức riêng. Hồi thế kỷ đầu, đó là bách hại đẫm máu. Hồi thế kỷ XIX, đó là làn sóng duy vật phủ nhận linh hồn. Hôm nay, chén đắng thường tinh tế: Những hy sinh nhỏ nhặt hàng ngày, những thất bại âm thầm, những tiếng cười nhạo vì chọn đường công chính, những mất mát khi trung thành với lương tâm.
Người làm cha, khi từ chối mánh mung để nuôi con bằng đồng tiền sạch, đang nếm chén đắng phục vụ. Người nữ tu, khi âm thầm trông nom bệnh nhân Alzheimer không người thân, đang uống chén hy sinh. Người trẻ, khi khước từ chất gây nghiện dẫu bị gọi là “lạc hậu”, đang chia sẻ chén Thầy. Không thiếu dịp để chúng ta đáp lại lời mời của Thầy Giêsu, miễn là chúng ta nhận ra chén dành riêng cho mình.
Phục vụ không chỉ là một hành động bên ngoài, mà trước hết là một thái độ nội tâm. Không ít người làm việc bác ái nhưng lại mong được ca tụng; không ít vị lãnh đạo khoác áo “đầy tớ nhân dân” nhưng thực chất vun vén tư lợi. Phục vụ Tin Mừng đòi một con tim thoát mình để thực sự cúi xuống với anh em. Thánh Phaolô khuyên tín hữu Phi-líp: “Anh em hãy có cùng một tâm tình như Đức Kitô Giêsu: đã tự hủy, vâng phục cho đến chết, chết trên thập giá.”
Thánh Giacôbê, từ một người khao khát vinh quang, đã để Thầy Giêsu khắc ghi trong tim thái độ ấy. Dấu ấn của sự biến đổi không phải chỉ nằm ở phút tử đạo, mà còn trong cả những năm rong ruổi rao giảng, chấp nhận thiếu thốn, lao nhọc, hiểm nguy để Tin Mừng vươn xa tới bờ biển phương Tây.
Hy sinh vô hướng dễ trở thành khổ hạnh vô ích. Đức Giêsu chấp nhận khổ đau “để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người”. Thánh Giacôbê tử đạo “để làm chứng cho Đức Kitô”. Kim chỉ nam của “chén đắng” là tình yêu cứu độ. Mỗi giọt mồ hôi, mỗi hy sinh, mỗi giây tự bỏ mình, nếu biết dâng với ý hướng cầu cho Hội Thánh, cho người bệnh, cho thế giới hoà bình… sẽ biến thành hạt giống ân sủng.
Trong đời sống thường ngày, chúng ta hãy tập đặt mục tiêu thiêng liêng cho từng hy sinh: hôm nay nhịn một lời nóng giận – xin cho cha mẹ đang mâu thuẫn tìm lại hoà thuận; ngày mai chịu khó thêm giờ làm – xin cho người thất nghiệp kiếm được việc; tuần tới tiết kiệm một món ăn vặt – xin giúp trẻ em suy dinh dưỡng. Những mục tiêu khiêm tốn ấy sẽ đào luyện trái tim quảng đại, đồng thời kết nối chúng ta vào mầu nhiệm hiến lễ của Đức Kitô.
Từ các nghị trường quốc tế đến quầy thu ngân chợ nhỏ, bóng dáng quyền lực và tham vọng không thiếu. Chính trong bối cảnh ấy, Kitô hữu được mời làm muối và ánh sáng: sống quyền lực như phục vụ, sống địa vị như hy sinh, sống thành công như hiến tặng. Những doanh nhân trả lương công bằng, những chính trị gia ưu tiên người nghèo, những nghệ sĩ đặt nhân phẩm trên hào quang… đó là Giacôbê hôm nay.
Ở bình diện Hội Thánh, người mục tử cũng được kêu gọi từ bỏ kiểu thống trị độc đoán. Thượng Hội Đồng Giám Mục 2023 nhấn mạnh: “Hội Thánh đồng hành” là Hội Thánh biết lắng nghe, biết cúi xuống, biết phục vụ. Mọi cấp lãnh đạo, từ giám mục, linh mục đến hội đồng giáo xứ, đều được mời uốn theo khuôn mẫu Thầy Chí Thánh: “Ta đến để phục vụ.”
Mừng lễ Thánh Giacôbê, mỗi người hãy tự hỏi: “Chiếc chén của tôi là gì? Tôi có dám uống không?” Có thể đó là kiên nhẫn với người thân khó tính; là kiềm chế tham vọng làm giàu bất chính; là trung thành với ơn gọi hôn nhân dù bê bối gia đình; là lặng lẽ chăm sóc người già không ai nhớ tên.
Hãy xin Thánh Giacôbê cầu bầu để chúng ta can đảm đáp: “Thưa được!” Và khi chiếc chén ấy đôi lúc quá đắng, hãy nhìn lên Thầy Giêsu đang giang tay trên thập giá, hãy nhớ rằng sau đêm Getsemani là bình minh Phục Sinh. Không hy sinh nào mất đi trước nhan Thiên Chúa, không giọt nước mắt nào rơi xuống vô ích. Tất cả sẽ được hoá thành ơn cứu độ cho chính ta và cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC MẠNH THIÊN CHÚA HOẠT ĐỘNG TRONG YẾU ĐUỐI CON NGƯỜI
Giữa nhịp sống hối hả hôm nay, phụng vụ đưa chúng ta trở về với sườn đồi mằn mặn gió biển Galilê, nơi cậu thanh niên Giacôbê – con ông Dêbêđê – đang tất bật với lưới cá và con thuyền dập dềnh. Một cái nhìn, một lời mời gọi “Hãy theo Thầy”, và cuộc đời người ngư phủ ấy rẽ sang con đường không ai ngờ tới. Kể từ giây phút bỏ thuyền và cha, Giacôbê kinh nghiệm từng giọt ân sủng lạ lùng: quyền năng Thiên Chúa không ngừng vươn lên như mầm xanh ngay chính trên mảnh đất khô cằn yếu đuối của phận người.
Con người yếu đuối – Thiên Chúa mạnh mẽ
Thánh Phaolô hôm nay giúp chúng ta đọc ra quy luật nghịch lý nhưng có thật: “Kho tàng ấy chúng tôi lại chứa trong những bình sành” (2 Cr 4,7). Bình sành mỏng manh, dễ vỡ. Giacôbê cũng chỉ là một bình sành như thế. Tin Mừng nhiều lần phác họa nét tính khí bốc đồng, tham vọng nơi ông: muốn “đốt cháy” cả làng Samari vì họ không đón tiếp Thầy; để mẹ chạy đến xin cho hai anh em chỗ nhất, chỗ nhì trong Nước Trời. Chúa Giêsu gọi hai anh em là “Boanêrges – Con Của Sấm Sét” không phải vì khen, nhưng để đánh động, mài giũa. Tấm bình sành ấy chứa đựng đức tin còn thô, ước mơ còn nhiễm mùi trần thế. Vậy mà chính nhờ giòn mỏng, nhờ các vết nứt ấy, quyền năng Thiên Chúa mới chảy tràn như dòng nước sự sống, biến đổi Giacôbê thành chứng nhân anh dũng đầu tiên trong Nhóm Mười Hai, đổ máu mình cho Tin Mừng tại Giêrusalem năm 44.
“Một bình sành” trong đoàn lũ bình sành
Soi gương Giacôbê, chúng ta bắt gặp bóng mình với đủ giới hạn: tật nóng nảy, khát vọng được nhìn thấy thành công tức thì, nỗi mơ ước danh phận, nỗi sợ nhạt nhòa giữa đám đông. Nhiều lúc ta tham dự đời Giáo Hội như hai anh em nhà Dêbêđê: hăng say nhưng mang theo hành trang “cái tôi” cồng kềnh. Ta ước một chiếc ghế nổi bật giữa cộng đoàn, một tiếng nói được trọng vọng, một thành tích mục vụ được ghi nhận. Và khi nỗ lực bị hiểu lầm, ta chao đảo, bực bội, hoang mang. Chính trong giây phút hụt hẫng đó, Tin Mừng hôm nay vang lên: “Các con có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” (Mt 20,22). Giacôbê đáp vội: “Thưa uống được!” – một lời đáp còn non, nhưng mở ra hành trình tôi luyện. Chén ấy là con đường tự hủy, là bài học phục vụ, là lời mời bước xuống.
Chén của Thầy – chiếc khuôn nhào nặn các tông đồ
Kể từ lời đáp “Uống được”, Giacôbê được dẫn qua bao lớp sàng gió: Chiêm ngắm Thầy biến hình trên núi cao; chứng kiến bé gái nhà Giairô trỗi dậy; chung lời cầu ở vườn Cây Dầu trong đêm hấp hối. Mỗi khoảnh khắc khắc sâu trong ông một nhận thức mới: quyền năng Thiên Chúa phô bày không phải bằng tiếng sấm, nhưng bằng sự cúi mình rửa chân; chiến thắng của Thiên Chúa không đến nhờ gươm giáo, nhưng nhờ hiến dâng mạng sống. Và Giacôbê đã chọn đi trọn vẹn đường Thầy: năm 44, dưới triều Hêrôđê Agrippa I, ông hiên ngang uống cạn “chén thập giá”, trở thành vị tử đạo đầu tiên trong Nhóm Mười Hai. Bình sành năm xưa vỡ tan, nhưng kho tàng Tin Mừng bừng tỏa khắp Giáo Hội sơ khai, lan xa tới tận cùng trái đất.
Quyền năng Thiên Chúa giữa cộng đoàn hôm nay
Lễ kính Thánh Giacôbê nhắc chúng ta: quyền năng ấy đang tiếp tục vang vọng trong mọi cộng đoàn, tu viện, giáo xứ. Có thể ta chỉ thấy những yếu đuối: một tu sĩ ngã lòng, một linh mục bị hiểu lầm, một huynh trưởng nản chí, một gia đình gãy đổ, một giáo xứ rạn nứt. Nhưng chính tại khe nứt ấy, Thiên Chúa chảy vào, tái tạo. Điều Ngài cần là lời đáp “Con sẽ uống chén của Thầy”, nghĩa là chấp nhận bước xuống, chấp nhận phục vụ, chấp nhận quên mình. Khi đó, ơn Chúa sẽ gom những mảnh vỡ thành khải hoàn ca Phục Sinh.
Học với Giacôbê bốn nét vàng
Thứ nhất, can đảm lắng nghe và đáp trả: Giacôbê bỏ lưới ngay lập tức, tin vào một lời hứa chưa tỏ. Ta được mời bỏ chiếc “lưới” an toàn, chiếc “lưới” ích kỷ, để tín thác.
Thứ hai, trung thành dẫu nghịch cảnh: Từ chỗ mong vị thế, Giacôbê học đứng xếp hàng dài đợi chờ, học nhường phần tiếng tăm cho Thầy, học ẩn mình sau biến cố Phục Sinh.
Thứ ba, làm chứng ngay cả khi bị bách hại: Ở những xã hội bài Kitô giáo, ở môi trường công sở lắm thủ đoạn, ở mái ấm chật chội niềm tin, Giacôbê nhắc ta can đảm giữ lửa Tin Mừng, không chọn giải pháp an toàn thỏa hiệp.
Thứ tư, bền chí đi đúng hướng: Khi quỹ đạo đời ta vấp phản đối, Giacôbê rọi sáng: cứ bước tiếp, vì Đấng Gọi ta đang bước trước.
Phục vụ – cốt lõi của lãnh đạo Kitô hữu
Đỉnh cao bài Tin Mừng là lời Chúa Giêsu lật ngược mọi thang giá trị: “Giữa anh em, ai muốn làm lớn phải là người phục vụ” (Mt 20,26-27). Phục vụ không phải chiến thuật nhưng là căn tính của kẻ theo Chúa. Từ linh mục đến giáo dân, từ bề trên đến đệ tử, từ cha mẹ đến con cái – tất thảy được đo lường không bằng ghế ngồi, mà bằng số lần cúi xuống. Khi quyền bính biến thành phục vụ, hận thù lùi bước, ghen ghét tiêu tan, cộng đoàn hóa gia đình.
Hướng về Hành Trình Đứt Gãy Của Mình
Có thể mỗi người trong chúng ta đang mang “một chén đắng”: bệnh tật, khủng hoảng kinh tế, con cái lạc đường, đời tu gặp cám dỗ thoái chí. Hãy nhớ lời Đức Thánh Cha Phanxicô: “Chẳng vị thánh nào không có quá khứ, chẳng tội nhân nào không có tương lai.” Giacôbê là minh chứng: quá khứ nóng nảy không trói buộc tương lai tử đạo vinh quang. Nếu ta để Thánh Thần dệt may vết thương thành biểu ngữ vinh quang, chính cuộc đời ta sẽ nói với thế giới: Sức mạnh Thiên Chúa vẫn hoạt động trong sự yếu đuối của con người.
Xin truyền cảm cho chúng con lửa bạo dạn trước mọi khước từ Tin Mừng;
Xin giúp chúng con can đảm uống chén tự hủy mỗi ngày giữa đời thường nhỏ bé;
Xin dạy chúng con phục vụ vô vị lợi, khiêm hạ quên mình, để danh Chúa rạng ngời;
Xin cầu cho Giáo Hội muôn nơi, đặc biệt những anh chị em đang chịu bách hại, để họ đứng vững như Ngài dưới lưỡi gươm bạo quyền;
Xin nâng đỡ những gia đình, cộng đoàn đang rạn nứt vì tham vọng và ghen ghét, để họ học bài học nhường chỗ, hạ mình rửa chân cho nhau.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã dùng một bình sành mang tên Giacôbê để tỏa hương Tin Mừng, xin cũng dùng sự mỏng giòn của từng người chúng con mà viết tiếp câu chuyện cứu độ. Nguyện xin tình yêu phục sinh uốn nắn mọi chỗ sần sùi, để chính nơi vết nứt chúng con, ánh sáng Thiên Chúa bừng chiếu cho thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ – TỪ THAM VỌNG QUYỀN LỰC ĐẾN HIẾN MẠNG PHỤC VỤ
Giữa cái nắng oi ả của xứ Giuđê năm xưa, Tin Mừng thuật lại một giai thoại thoạt nghe tưởng chừng vụn vặt: hai anh em con ông Giêbêđê – Giacôbê và Gioan – bí mật nhờ mẹ mình “đánh tiếng” với Thầy Giêsu, xin Ngài dành riêng cho họ hai chỗ ngồi danh giá – một bên tả, một bên hữu – khi Nước Thiên Chúa đến trong vinh quang. Câu chuyện ấy, vốn phản chiếu rất chân thực tâm trạng và não trạng của con người mọi thời: khát khao làm lớn, thèm khát quyền bính, mơ ước được ngồi vào ghế cao. Bất cứ ai trong nhân loại, từ hạ tầng đến thượng tầng, từ cổ chí kim, đều ít nhiều mang trong mình thứ men quyền lực đó.
Thế nhưng, Giáo Hội không ngần ngại gìn giữ và công bố mỗi năm đoạn Tin Mừng có phần “xấu hổ” này vào đúng ngày mừng kính chính một trong hai anh em ấy – thánh Giacôbê Tông đồ. Không phải để bôi nhọ thánh nhân, càng không phải để khơi lại một trang không mấy sáng của đời ngài, mà để nhắc chúng ta: con đường trở nên thánh không bắt đầu từ chỗ hoàn hảo, nhưng từ một trái tim dám để cho Đức Kitô biến đổi. Từ tham vọng trần thế, Giacôbê đã để Lời Chúa uốn nắn, để ơn Thần Khí tinh luyện, để cuối cùng hiến chính mạng sống mình trên pháp trường Giêrusalem năm 44 sau Công Nguyên, trở thành vị tử đạo tiên khởi trong nhóm Mười Hai.
Tấm gương Giacôbê chạm đến nỗi khắc khoải rất đỗi hiện sinh của thời đại hôm nay. Hơn bao giờ hết, xã hội loài người đã chạm những đỉnh cao khoa học kỹ thuật, nhưng đồng thời chứng kiến những cạnh tranh ngấm ngầm và khốc liệt, nơi đồng tiền lắm lúc đè bẹp lương tri, nơi danh vọng có thể nghiền nát phẩm giá, nơi chiêu trò giành giật leo thang ngay cả trong những môi trường tưởng chừng cao quý nhất. Bản năng thống trị ấy len lỏi vào gia đình, vào giáo xứ, vào cộng đoàn tu trì, vào chính con tim từng tín hữu. Lễ thánh Giacôbê là dịp Giáo Hội mời chúng ta đặt lại câu hỏi: Quyền bính là gì? Địa vị để làm chi? Và đâu là thước đo thật của sự lớn lao trước mặt Thiên Chúa?
Trong cuộc đối thoại hôm đó, Đức Giêsu không hề quở trách chuyện mẹ anh em Giêbêđê xin chỗ nhất nhì; Ngài cũng không bêu xấu giấc mơ quyền lực của Giacôbê, Gioan. Ngài chỉ nhẹ nhàng hướng cái nhìn họ lên “chén đắng” – biểu tượng cuộc khổ nạn. “Các con có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” (Mt 20,22). Dùng hình ảnh chiếc chén, Đức Giêsu đẩy vấn đề về căn cốt: giá trị đích thật không ở cái ghế sang trọng, mà ở khả năng dám hiến dâng chính mình; uy quyền Kitô giáo không nằm nơi lệnh truyền áp đặt, mà nằm trong tình yêu phục vụ quên mình. Đến lượt mình, thánh Giacôbê đã uống cạn chén ấy: từ vị trí “con nhà ngư phủ Giêbêđê khá giả”, ngài trở thành chứng nhân dứt khoát cho Đấng Phục Sinh, rảo khắp nẻo Palestine, rồi theo truyền thống Tây Ban Nha, rao giảng tới tận bán đảo Iberia, để cuối cùng trả giá bằng cái chết dưới lưỡi gươm Hêrôđê Agrippa I (Cv 12,2).
Hành trình chuyển biến nơi tâm hồn Giacôbê gợi lên bảy chiều kích căn bản cho đời môn đệ – cũng là bảy cung bậc để chúng ta tự vấn và điều chỉnh mỗi ngày.
Thứ nhất, dám đối diện bóng tối quyền lực đang quanh quẩn trong ta. Không ai miễn nhiễm trước cám dỗ “đi đêm” để đạt bằng được ghế cao. Nhận diện nó là bước đầu khiêm tốn để ơn Chúa khởi sự.
Thứ hai, để cho ánh mắt Đức Giêsu soi thấu. Tin Mừng kể: “Người nhìn thẳng vào họ” (Mc 10,21). Cái nhìn ấy không kết án, nhưng mở lối hoán cải. Chính cái nhìn ấy sau này hun đúc Giacôbê thành một con người mới.
Thứ ba, chấp nhận trường huấn luyện của “chén đắng”. Mọi quyền bính theo Tin Mừng đều đi ngang thập giá. Người cha trong gia đình, người mẹ trong nhà, vị linh mục, tu sĩ, người giáo dân… ai muốn “làm đầu” đều phải học uống trọn chén hy sinh, âm thầm bảo vệ, phục vụ, nâng đỡ tha nhân.
Thứ tư, sống tinh thần phục vụ cụ thể. Đức Giêsu lật ngược logic thế gian: “Ai muốn làm lớn, hãy phục vụ; ai muốn làm đầu, phải làm tôi tớ” (Mt 20,26-27). Phục vụ không phải khẩu hiệu, nhưng là đổi những giờ riêng tư thành giờ cho gia đình; đổi những dự án cá nhân thành lợi ích chung; đổi cái Tôi kiêu hãnh thành đôi tay rửa chân cho người khác.
Thứ năm, gắn bó với cộng đoàn. Lúc đầu, tham vọng hai anh em làm cả nhóm sôi sục “bất bình”. Về sau, Giacôbê trở nên một trụ cột hiệp nhất Hội Thánh sơ khai. Sự lớn thực sự là khi giúp cộng đoàn lớn lên, chứ không chiếm độc quyền cho riêng mình.
Thứ sáu, mang lấy lửa nhiệt thành truyền giáo. Tước quyền đích thật của người Kitô hữu là quyền loan Tin Mừng. Thánh Giacôbê được kính như đấng bảo trợ Tây Ban Nha; đền thánh Santiago de Compostela nức tiếng là điểm đến hàng triệu khách hành hương. Mỗi tín hữu, trong môi trường riêng, cũng được sai đi như “sứ giả của Đấng Phục Sinh”.
Thứ bảy, trung thành đến hơi thở cuối cùng. Chứng tá sau cùng của Giacôbê không phải lời biện hộ hùng hồn, nhưng là giọt máu tử đạo. Giữa xã hội đề cao thực dụng, cái chết vì danh Chúa nhắc ta: thành công không đo bằng tràng pháo tay trần thế, nhưng bằng lòng trung kiên với chân lý yêu thương, dẫu phải trả giá.
Nhìn vào gương thánh Giacôbê, chúng ta hiểu sâu sắc hơn lời thánh Phaolô: “Kho tàng đó chúng ta giữ trong bình sành” (2Cr 4,7). Tham vọng, giới hạn, lầm lỡ không loại trừ ta khỏi ơn gọi nên thánh; trái lại, chúng trở thành điểm hẹn để quyền năng Thiên Chúa tràn vào. Quan trọng là ta có sẵn sàng cho Ngài nhào nặn hay không.
Trong bối cảnh hôm nay, Giáo Hội và xã hội tha thiết cần những người lãnh đạo mang hương vị Tin Mừng: biết cúi xuống rửa chân, biết dùng quyền bính để phục vụ con người chứ không phục vụ ý đồ cá nhân. Cần những người cha, người mẹ, biết “làm lớn” không phải qua tiếng quát, mà qua bát cơm canh nóng, qua lời cầu nguyện âm thầm cho con cái. Cần những doanh nhân Kitô hữu dám coi lao động là hiến cúng, lợi nhuận là phương thế nâng người nghèo chứ không đè họ xuống. Cần những linh mục, tu sĩ, giáo lý viên, hội đồng mục vụ… dám để Giacôbê hướng dẫn: quyền hạn nào không song hành với hy sinh đều vô nghĩa trước mặt Chúa.
Cuối chặng đường trần thế, điều Giacôbê khao khát không còn là ghế tả hữu, mà là được uống trọn chén với Thầy. Kinh Phụng vụ giờ đây tán dương ngài bằng danh xưng “người đã tiên phong uống chén tử đạo trong nhóm Mười Hai”. Như ngọc trai được tạo nên từ hạt cát nơi con hàu, vinh quang Giacôbê tỏa sáng từ chính vết xước tham vọng thuở ban đầu, được ân sủng tôi luyện thành ngọc quý.
Ngẫm về hành trình ấy, mỗi chúng ta hãy hỏi lòng: tham vọng nào đang lén lút chi phối ta? chén hy sinh nào ta còn né tránh? Và sau cùng, nguyện thưa với Chúa Giêsu: “Lạy Thầy, con yếu đuối, con giới hạn, con còn ham danh, nhưng con tin Thầy có thể biến đổi con như đã biến đổi Giacôbê. Xin cho con can đảm uống chén đắng vì tình yêu, để ngày sau, con cũng được dự tiệc Nước Trời bên Thầy.”
Nguyện xin thánh Giacôbê Tông đồ, vị tử đạo tiên khởi, chuyển cầu và đồng hành để chúng ta – giữa cơn lốc danh vọng của thời đại – biết chọn đường hẹp của hiền lành và phục vụ, hầu mai kia được chung phần vinh phúc với các thánh trên trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ – CON ĐƯỜNG CHÉN ĐẮNG VÀ VINH QUANG
Giữa khung trời rực rỡ của mùa hạ, Phụng Vụ mời chúng ta dừng chân chiêm ngắm dung mạo Thánh Giacôbê – người con cả của ông Dê-bê-đê, anh ruột Thánh Gioan, một trong “Bộ Ba Thân Tín” của Đức Giêsu trên núi Hiển Dung. Cùng với Phêrô và Gioan, Giacôbê đã được chứng kiến vẻ sáng láng vinh hiển của Thầy, nhưng cũng chính ba ông là những người đầu tiên được Thầy dẫn vào Vườn Cây Dầu để chứng kiến khuôn mặt sợ hãi và đẫm mồ hôi máu của Người. Hai cực đối xứng ấy – vinh quang và thống khổ – đã khắc hẳn lên con đường đời của Giacôbê, và qua ông, khắc sâu vào lộ trình đức tin của mỗi môn đệ hôm nay: ai muốn làm lớn, hãy trở nên người phục vụ; ai muốn ngự bên hữu bên tả, hãy dám uống chén Thầy.
Tường thuật Tin Mừng chúng ta nghe hôm nay (Mt 20,20-28) đưa ta về một cảnh tượng hết sức đời thường: bà mẹ Giacôbê-Gioan – hay chính hai ông, theo Mc 10,35-45 – xin cho hai con được ngồi bên hữu, bên tả Thầy trong Nước vinh hiển. Ước mơ này không xa lạ: nó phản chiếu khát vọng rất người – khát vọng thành công, vị thế, bảo đảm, an nhàn. Nhưng trong lô-gích của Đức Giêsu, đường vào vinh quang không đi qua những bậc thang danh vọng mà đi xuyên lòng Thập Giá; vương quyền Thiên Quốc không xây bằng gươm giáo quyền uy mà được dựng trên hiến dâng, quảng đại, chuốc lấy thân phận người rốt hết.
“Các con không biết các con xin gì…” – lời đáp của Thầy hé lộ sự vênh lệch sâu xa giữa toan tính của con người và dự phòng của Thiên Chúa. Ngay khi Giacôbê ngỏ ý “chúng con sẵn sàng uống chén Thầy”, Đức Giêsu không hề phủ nhận; Người xác nhận: “Các con sẽ uống chén của Thầy.” Quả vậy, sách Công Vụ thuật lại: Giacôbê là vị Tông Đồ đầu tiên đổ máu vì danh Thầy (Cv 12,2). Ước mơ “ngồi cạnh Đức Vua” được Chúa biến thành sứ mạng “uống chén” cùng Đức Vua – chén tử đạo, chén mà Người đã uống đến cạn trong đêm Vượt Qua.
Nhìn vào lộ trình biến đổi của Thánh Giacôbê, ta nhận thấy bốn nhịp cầu, cũng là bốn lời mời bước sâu trong linh đạo Thập Giá:
Một sáng trên mép nước Ghen-nê-sa-rét, tiếng gọi “Hãy theo Ta” vang lên bên chiếc thuyền gia đình. Việc “bỏ cha Dê-bê-đê cùng những người làm công” (Mc 1,20) không chỉ là một chuyển dịch nghề nghiệp; nó tượng trưng cho hành vi quyết liệt cắt đứt chỗ dựa cũ, chấp nhận dấn thân vào vùng trời đầy rủi ro mang tên “Thầy Giêsu”. Hành động ấy đánh thức nơi ta câu hỏi căn bản: tôi còn neo cuộc đời vào những đảm bảo nào – tài sản, bằng cấp, hình ảnh, chức quyền – khiến tôi không thể lên đường với Tin Mừng?
Giacôbê từng là “con của sấm sét” (Mc 3,17) – nóng tính, hiếu thắng, sẵn sàng xin “khiến lửa từ trời xuống thiêu rụi dân Samari” (Lc 9,54). Tham vọng ngồi cạnh ngai Vua Thiên Sai nằm trong mạch tâm lý ấy. Thế nhưng, thay vì quở trách dữ dằn, Đức Giêsu nhẹ nhàng lật ngược tiêu chuẩn: “Ai muốn làm đầu, hãy làm đầy tớ…” Qua dòng thời gian, chính Giacôbê đã để cho Thầy hạ gục cơn khát quyền, rèn luyện mình thành khí cụ khiêm nhường; nhờ đó, đôi bàn tay từng khao khát ngai tòa đã hóa thành bàn tay nâng đỡ, chữa lành, rửa chân cho anh em.
Trước Thầy, Giacôbê không ngần ngại cam kết uống chén. Nhưng lời hứa chỉ thành sự thật khi thân xác ông sa vào ngục thất của vua Hêrôđê Agrippa (Cv 12,1-2). Ở đó, ông không còn gì để bám – chỉ còn Tin Mừng đã khắc vào tim. “Chúng con uống được” đã biến thành hiến lễ đời thực, và máu tử đạo của Giacôbê trở thành hạt lúa gieo đầu mùa, khai mở dòng chảy chứng nhân trăm họ về sau. Chính trên nhịp cầu này, mỗi Kitô hữu được mời nhớ lại: theo Chúa không bảo đảm thuận buồm xuôi gió; trái lại, đôi khi chính thử thách là chứng thực rạng ngời nhất cho tình yêu.
Truyền thống Tây Ban Nha kể: sau Lễ Ngũ Tuần, Giacôbê đã vượt Địa Trung Hải, rao giảng tận vùng Galicia, để rồi hài cốt ông an nghỉ tại Santiago de Compostela – điểm đến của hằng triệu khách hành hương qua bao thế kỷ. Ngôi mộ thánh không chỉ đánh dấu một đích đến, mà khai sinh một “Con Đường Thánh” kéo dài qua toàn Âu Châu – biểu tượng cho tiến trình loan báo Tin Mừng không mỏi mệt. Và như thế, nhịp cầu bốn kết thúc nơi lời mời không ngừng nghỉ: hãy để bước chân mình thành “đường Giacôbê” mới – dẫn người thời đại đến gặp Đấng là Đường, Sự Thật và Sự Sống.
Từ hành trình của Thánh Giacôbê, chúng ta rút ra vài điểm cụ thể cho đời sống hôm nay:
Ước mơ và Thập Giá: Đức Tin không triệt tiêu khát vọng thăng tiến; Đức Giêsu chỉ tinh luyện nó. Cứ khát vọng, cứ ước mơ – nhưng hãy để giấc mơ ấy đi qua lò lửa Thánh Giá, để “muốn làm lớn” biến thành “muốn phục vụ nhiều hơn”.
Hy sinh vô vị lợi: Bằng năm chiếc bánh và hai con cá, bé trai vô danh đã mở đường cho phép lạ; bằng thái độ dám mất, Giacôbê sinh hạt giống Tin Mừng. Mỗi hy sinh nhỏ bé hằng ngày – phần lỗi không tranh cãi, thời gian nhường người yếu đau, đồng tiền sẻ chia – đều có thể hóa nên mầu nhiệm bánh hóa nhiều, nếu ta biết đặt vào tay Chúa.
Chén đắng đời thường: Uống chén Chúa không luôn mang dáng dấp đổ máu. Đó có thể là chén bệnh tật, cô đơn, hiểu lầm, bấp bênh kinh tế. Khi dám uống chén ấy với niềm tin “Thầy ở cùng con”, ta được thông hiệp vào nguồn sức mạnh đã giúp Giacôbê đứng vững trước lưỡi gươm bạo chúa.
Tính hội thánh của phục vụ: Sự chuyển mình của Giacôbê không diễn ra trong cô độc. Ông được biến đổi khi ở trong cộng đoàn mười hai, nhờ Thầy, nhờ anh em. Ngày nay cũng vậy, mọi đổi mới đều cần bối cảnh Giáo Hội hiệp hành: góp ý chân thành, cộng tác trong giáo xứ, nâng đỡ hội đoàn, nên chứng tá giữa xã hội. Phục vụ là địa hình chung, không là sân khấu đơn lẻ.
Trong lời nguyện mở đầu, Hội Thánh khẩn xin: “Lạy Chúa, xin đổ tràn hồng ân xuống trên cộng đoàn chúng con nhân ngày kính Thánh Tông Đồ Giacôbê, để Giáo Hội được bảo vệ luôn mãi.” Hồng ân ấy không lơ lửng như sương sớm; hồng ân ấy đến qua việc mỗi người can đảm bước theo nhịp chân tử đạo, phục vụ như Giacôbê: bỏ lưới, gột tham vọng, uống chén, và loan Tin Mừng tới tận chân trời.
Ước chi, khi lát lại hành trình của vị tiền bối hiến mạng năm xưa, ta cũng sẵn sàng để Chúa biến ước mơ thành sứ mạng, biến bàn tay thành khí cụ, biến cuộc đời – dù nghèo khó, bất công, bấp bênh – thành “đường hành hương” dẫn nhiều người gặp Đấng Phục Sinh. Xin Thánh Giacôbê cầu bầu cho ta, để tình yêu Thập Giá trở nên sức mạnh nâng đỡ, và để mỗi bước hy sinh, phục vụ hằng ngày nở thành muôn cánh hoa yêu thương trên cánh đồng thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIA-CÔ-BÊ TÔNG ĐỒ – CAMINO CỦA MỌI TÂM HỒN
Trong lịch phụng vụ, ngày mừng kính Thánh Gia-cô-bê, con ông Dê-bê-đê, thường được nhuộm trong sắc màu rực rỡ của hành trình lên đường. Ngay từ thế kỷ IX, di cốt của ngài – vị tông đồ đầu tiên chịu tử đạo – đã “ở lại” nơi mảnh đất Galicia, Tây Ban Nha, và chóng trở thành tâm điểm của một sức hút thiêng liêng kỳ lạ. Đền thánh Santiago de Compostela dựng lên trên mộ ngài như viên nam châm lôi cuốn những bước chân đôi khi rướm máu của bao thế hệ tín hữu và cả những người chưa từng biết đến Đức Kitô. Bảy trăm con đường lớn nhỏ – Camino de Santiago – tỏa đi khắp châu Âu thời trung cổ, nuôi dưỡng một nền “linh đạo đôi chân” độc đáo: học lời Tin Mừng bằng nhịp bước, cầu nguyện bằng bụi đường, và cảm nghiệm Thiên Chúa bằng tiếng gió rì rào trong rặng dẻ cổ thụ.
Hôm nay, hơn mười hai thế kỷ sau, sức sống ấy không những không phai tàn mà còn trỗi dậy mãnh liệt. Mốc son năm 1982, khi Thánh Gioan Phaolô II viếng thăm Santiago và tha thiết kêu gọi châu Âu “tìm lại linh hồn mình”, đã nhen một mồi lửa mới. Đại hội Giới Trẻ Thế Giới 1989 tại Compostela bồi thêm ngọn gió thanh xuân. Những quyển sách, những thước phim, rồi dòng người vượt con số một triệu bước vào thế kỷ XXI, làm nên cuộc “phục sinh” ngoạn mục của Camino. Và thật ngỡ ngàng: giữa lòng bán đảo Balkan, một lối mòn Trung Cổ dài ba nghìn cây số – Camino Croatia – đang hồi sinh, khi Huynh đoàn Thánh Gia-cô-bê cặm cụi dựng lại từng biển chỉ đường, từng mái trú ngụ, từng nét bút trên tấm hộ chiếu hành hương.
Đứng trước bức tranh ấy, Lời Chúa trong thánh lễ kính Thánh Gia-cô-bê vang vọng tựa hồi chuông lay tỉnh: “Anh em có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” (Mt 20,22). Gia-cô-bê năm xưa hào hứng thưa: “Thưa được!” – có phần bồng bột của chàng ngư phủ trẻ, khát khao chỗ ngồi danh dự. Nhưng Đức Giêsu không hủy bỏ nhiệt huyết ấy; Người thanh luyện nó bằng thập giá, để đến năm 44, lưỡi gươm Hêrôđê “đánh rơi” vị tông đồ vào lòng Thiên Chúa, ươm hạt máu tử đạo gieo xuống mảnh đất Tây Ban Nha xa xôi. Từ đó, máu của ngài hóa thành muối mặn ướp khát vọng lên đường, hóa thành men Tin Mừng dậy bột văn minh Kitô giáo ở rìa Trái Đất thuộc thời Cựu lục địa.
Không có Camino nào khởi đi từ ý thích con người. Trong sách Xuất Hành, chính Đức Chúa mở lối trong biển đỏ, dẫn Israel băng sa mạc. Trong Tân Ước, Chúa Phục Sinh bước theo hai môn đệ Emmau, làm bạn đường để rồi bẻ bánh. Với Gia-cô-bê, Thiên Chúa đặt vào tim người thanh niên Galilê ấy một khải tượng vươn tới tận “cùng trái đất” (Cv 1,8). Lịch sử chứng thực: vô số nẻo đường trung cổ náu mình dưới mái vòm các nhà thờ làng mạc, đan xen tu viện, bệnh xá, quán trọ… – tất cả như mạng mạch nhân ái vươn ra từ trái tim Thiên Chúa giàu xót thương.
Ngày nay, đường mòn Croatia được phục hoạt cũng không ngoài dòng chảy ấy. Từ cánh rừng Gorski Kotar, qua đồng bằng Slavonia, dọc bờ biển Adriatic, đến rặng Anpơ tuyết phủ, dấu sò màu vàng – biểu tượng của St James – âm thầm vẽ nên “bản đồ trái tim” giữa một châu Âu mỏi mệt vì tiêu thụ và tranh chấp. Thiên Chúa đang âm thầm khơi lên nơi thế hệ mới niềm khắc khoải: ra khỏi vòng tiện nghi, trở về quãng vắng, lắng nghe bước chân mình gõ nhịp cùng nhịp thở vĩnh cửu.
Tin Mừng phác họa một Gia-cô-bê tính khí “con của sấm sét”: nóng nảy xin cho lửa trời xuống thiêu một làng Samari (Lc 9,54), tham vọng muốn “ghế nhất, ghế nhì” (Mc 10,37). Thế nhưng, Thầy Giêsu không hất hủi anh; Người dẫn anh lên Tabor để chiêm ngưỡng vinh quang, dắt anh vào vườn Cây Dầu để cảm nếm nước mắt sợ hãi, trao cho anh lệnh truyền phục vụ: “Ai muốn làm lớn, hãy làm tôi tớ” (Mt 20,27). Cuối đường, “con của sấm sét” đã hóa thành “con của hiến tế”, sẵn sàng uống trọn chén đắng.
Mỗi người hành hương hôm nay – dù mang ba lô hay gùi nặng trách nhiệm gia đình, công sở – đều mang trong mình mâu thuẫn của Gia-cô-bê: vừa khát thành công, vừa sợ gian truân; vừa mơ thiên đàng, vừa níu mặt đất. Camino gợi nhắc: cần một cuộc “trở về bên trong” – một metanoia. Gót chân rộp phồng, vai trĩu, cổ họng khô… dạy ta giới hạn mình, để rồi lòng lắng xuống, nghe lời Thầy vang: “Theo Ta, con sẽ gặp chính con.” Đức Thánh Cha Phanxicô gọi đó là “thần học của đôi dép mòn”, nơi con người học sự tự do khỏi cái tôi phình to.
Camino không phải xa lộ 6 làn xe phẳng lì. Nó là chuỗi lối mòn nương ruộng, dốc đá, hẻm phố, khi rộng thênh khi chỉ đủ một người – y hệt Hội Thánh lữ hành: lúc huy hoàng với vương cung thánh đường lộng lẫy, lúc âm thầm nơi trạm tiếp tế nghèo nàn. Những mũi tên vàng chỉ đường nhắc ta: Giáo Hội luôn cần định hướng Tin Mừng, nếu không sẽ lạc trong rừng bản ngã. Những chiếc “hộ chiếu hành hương” với con dấu mỗi giáo xứ, nhà nghỉ, quán nước… minh chứng một lẽ thật: ơn cứu độ là dòng ân sủng nối dài qua biết bao “trạm dừng” ân cần của anh chị em.
Camino Croatia hôm nay đón khách từ Nam Phi, Bồ Đào Nha, Mỹ, Canada… Không chỉ Kitô hữu, mà cả tín đồ Hồi giáo, Phật tử, thậm chí người vô thần. Điều gì khiến họ dấn thân? Phải chăng họ tìm kiếm Thượng Đế ẩn mặt? Hay đơn thuần khám phá thiên nhiên? Dù động cơ ban đầu thế nào, kinh nghiệm chung vẫn là: tiếng lặng. Giữa rừng sồi cổ thụ, tiếng khoan thai của kinh Mân Côi người bản xứ vẳng lên; bên bờ Adriatic, tiếng chuông nhà thờ hải cảng pha trộn tiếng sóng; trong hang gió lạnh, ánh nến nhỏ nhắn soi gương mặt vùi mỏi mệt, bỗng sáng rỡ khi nhận ra mình không lẻ loi. Chính lúc ấy, Hội Thánh lộ diện: không phải pháo đài quyền lực, nhưng là quán trọ của người Samari nhân hậu, nơi dầu và rượu được đổ xuống vết thương phàm nhân.
Chiều xuống, người hành hương dừng bước, đóng dấu sổ Camino, gác gậy, tháo giày, ngồi quanh bàn tối giản: súp rau, lát bánh khô, ly nước lã. Bữa tối ấy nhắc ta bữa tiệc nhiệm mầu hiển hiện trên bàn thánh: cũng bánh – nhưng Bánh Hằng Sống; cũng rượu – nhưng Máu Giao Ước. Thánh Gia-cô-bê, vị tử đạo đầu tiên giữa các Tông Đồ, đã trở nên “tấm bánh bẻ ra” nuôi lòng can đảm các Ki-tô hữu tiên khởi. Hướng về ngôi mộ ngài, người hành hương học bài học Thánh Thể: cuộc đời chỉ trọn vẹn khi dám bẻ ra và trao đi.
Bởi thế, Camino không kết thúc ở quảng trường Obradoiro rộng lớn, nơi mặt tiền vương cung thánh đường Santiago phô vẻ huy hoàng baroque. Ở đó, người ta ôm nhau, khóc, hò reo, chụp ảnh, nhưng mạch Camino đích thực bắt đầu khi khách hành hương trở về thành phố, về xưởng máy, về lớp học, về bệnh viện… mang “mùi gió, mùi nắng, mùi đường” rắc vào văn phòng, gian bếp, khu xóm – nói cách khác, sống chiều kích tông đồ. Thánh Gia-cô-bê sẽ không vui nếu đường mòn trở thành sản phẩm du lịch hay “check-in” mạng ảo; ngài mong chúng ta châm ngọn đuốc truyền giáo vốn đã hằn trong danh xưng: “Tiên Phong của Tây Ban Nha”.
Lời mời gọi cho chúng ta hôm nay
– Hãy lên đường nội tâm. Không phải ai cũng có điều kiện đi bộ ba nghìn cây số. Nhưng ai cũng có thể đi đoạn đường ngắn ngủi từ não xuống tim, từ tim sang đôi tay, đôi chân. Thay vì nuôi giấc mộng danh vọng kiểu Gia-cô-bê thuở ban đầu, ta học Gia-cô-bê hậu hoán cải: đặt ưu tiên Nước Trời, sẵn sàng “uống chén” phục vụ bằng việc nhỏ bé hằng ngày.
– Hãy trân trọng lịch sử đức tin. Trong từng thửa ruộng, từng cây cầu đá, từng nhà nguyện ven đường Croatia hay Pháp, Đức, Tây Ban Nha… còn khắc dấu của hàng triệu “đầu gối mòn” và “vai gùi” cha ông. Tín lý, phụng vụ, linh đạo chúng ta hưởng hôm nay được chế tác bằng mồ hôi, nước mắt, thậm chí máu của bao thế hệ. Ai vô ơn với quá khứ sớm muộn sẽ lạc đường.
– Hãy quảng đại bẻ bánh. Năm chiếc bánh và hai con cá của cậu bé vô danh năm xưa đã biến thành bữa tiệc no nê nhờ bàn tay Chúa. Một lời động viên, một giờ lắng nghe, một bữa cơm sẻ chia… dưới bàn tay Người sẽ thành phép lạ cho gia đình, xứ đạo, xã hội. Đặc biệt giữa cơn khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, di dân, biến đổi khí hậu, bánh và cá của ta – thời gian, tiền bạc, chuyên môn, sự tử tế – lại càng quý.
– Hãy để Thánh Thể chở che hành trình. Khi cảm giác kiệt sức, nản lòng, thất vọng trước bản thân hay Giáo Hội, hãy tiến tới bàn tiệc Chúa. Bánh Thánh là “gậy Camino” chống ta vực dậy, là “vỏ sò” in dấu ân sủng trên trán người con Chúa giữa ngã tư đời.
– Hãy mơ những con đường mới. Croatia hồi sinh tuyến đường cổ; sao ta không hồi sinh những “Camino” tại xứ mình – một buổi đi bộ cầu nguyện quanh giáo xứ, một tuyến đường kính Thánh Tâm nơi phố thị, một chương trình “Camino online” cho người khuyết tật? Linh đạo đôi chân linh hoạt, chứ đâu cứng ngắc.
Hình ảnh người hành hương tiến dần tới Santiago, ôm lấy tượng Thánh Gia-cô-bê phía sau bàn thờ chính, rồi đặt trán lên bao gói khắc chữ Hic jacet corpus divi Jacobi apostoli (Nơi đây yên nghỉ xác thánh Gia-cô-bê Tông Đồ) gợi cho chúng ta đích điểm cuối: Nước Trời. Mọi Camino trần thế suy cho cùng là luyện tập cho “Camino vĩnh cửu” – khi ta băng qua cánh cửa sự chết để diện kiến Đức Kitô khải hoàn, nơi không còn dấu giày mỏi mệt, không còn cột cây số, chỉ còn quang lộ ánh sáng.
Ước chi thánh lễ hôm nay trở thành “dấu đóng” thêm vào hộ chiếu thiêng liêng của mỗi chúng ta. Xin Thánh Gia-cô-bê, người “con của sấm sét” đã hóa “sứ giả bình an”, cầu bầu để mỗi bước chân đời ta – từ giảng đường đến công ty, từ chợ búa đến bệnh viện, từ biên giới xung đột đến xóm nghèo – đều in sâu dấu vỏ sò phúc âm: nói ít, yêu nhiều; ồn ào ít, phục vụ nhiều; toan tính ít, trao hiến nhiều. Và trên hết, xin cho ta biết sống trọn câu đáp không hối tiếc: “Thưa, con uống được!”
Lm. Anmai, CSsR
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ – CHỨNG NHÂN NHIỆT HUYẾT CỦA TIN MỪNG
Anh chị em thân mến,
Hôm nay Hội Thánh long trọng kính nhớ Thánh Giacôbê Tông Đồ – vị môn đệ thuộc “bộ ba thân tín” bên cạnh Phêrô và Gioan, người đã được Chúa Giêsu đưa lên núi Tabor để chiêm ngắm vinh quang Biến Hình và cũng được mời vào vườn Cây Dầu để cùng chia sẻ cơn hấp hối của Thầy. Nơi con người Giacôbê, chúng ta nhận ra một khuôn mặt vừa thật bình dị của người dân chài vùng Galilê, vừa bừng bừng lửa mến của “con của sấm sét”; một chứng nhân đã để cho ân sủng nhào nặn, chuyển hóa tính khí nóng nảy thành tinh thần phục vụ hiến thân, để cuối cùng chính máu đào của ngài trở thành hạt giống đức tin gieo rắc tận cùng trái đất.
Chiêm ngắm cuộc đời Thánh Giacôbê, ta được mời gọi trở về nguồn ơn gọi của chính mình. Ngài được kêu gọi giữa một ngày lao động bình thường: trong tiếng sóng Gennesaret, giữa mẻ lưới dở dang, Giacôbê nghe thấy lời “Hãy theo Thầy” thốt ra từ Đấng lạ lùng. Ngài đã “bỏ thuyền, bỏ cha” (x. Mt 4,22) – bỏ lại mọi bảo đảm quen thuộc để gắn đời mình vào hành trình bất định với Chúa Giêsu. Mỗi Kitô hữu cũng khởi đầu cuộc phiêu lưu đức tin như thế: lời gọi không hẹn trước của Thiên Chúa vang lên giữa bộn bề cơm áo, và chỉ khi “buông lưới” khỏi ghềnh gắn bó, ta mới có thể bước vào con đường Thầy mở ra. Ở Giacôbê, lời đáp ấy không đến từ tính toán, mà từ niềm say mê trực cảm, từ khát vọng bốc lửa của tuổi trẻ. Ơn gọi luôn đòi một “liều lĩnh” thánh thiêng như vậy.
Dẫu thế, ngài chẳng phải vị thánh đã hoàn thiện ngay. Tin Mừng kể lại đoạn hai anh em “con của sấm sét” tiến cử – hoặc trực tiếp, hoặc qua mẹ – xin cho mình một ghế hữu, một ghế tả trong vương quốc. Ước mơ làm lớn, làm đầu, ưa quyền lực ấy quá đỗi nhân loại! Nhưng thay vì gạt bỏ, Chúa Giêsu uốn nắn: “Các con có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” (Mc 10,38). Con đường chinh phục vinh quang trong Tin Mừng là con đường hy sinh, phục vụ, và Giacôbê đã đi trọn: ngài uống trọn “chén” tử đạo tại Giêrusalem, mở hàng cho đoàn tông đồ bằng chính cái chết năm 44 dưới lưỡi kiếm Hêrôđê Agrippa. Chúng ta, những người còn ngần ngại khi bị mất ít điều tiện nghi, khi sở thích riêng bị động chạm, hãy soi mình vào ly rượu đỏ máu của vị tông đồ, để học lấy bài học: vương quyền Kitô giáo chỉ được vinh danh trên đồi Can-vê.
Tính khí bốc lửa của Giacôbê khiến Chúa đặt cho ngài biệt danh “Boanergès – Con Của Sấm Sét”. Điểm mạnh ấy, nếu không được thanh luyện, rất dễ trở thành cơn giông cuốn phăng người khác. Nhưng một khi để Thánh Thần hướng dẫn, lửa ấy lại cháy nên nguồn nhiệt tình rao giảng. Truyền thống kể rằng sau Lễ Ngũ Tuần, Giacôbê đã lên đường loan báo Tin Mừng từ Samaria sang miền Hispania xa xôi. Dẫu sử sách không ghi chép tỉ mỉ, nhưng lòng đạo bao thế kỷ đã nhìn nhận thánh nhân là vị tông đồ gieo hạt giống Tin Mừng tại Tây Ban Nha, để rồi máu ngài đổ ra ở Giêrusalem lại làm trổ sinh những mùa gặt đức tin nơi cuối trời Âu. Con đường hành hương Camino de Santiago kéo dài hàng ngàn cây số, dọc bước chân triệu người qua bao thế kỷ, chính là bằng chứng hữu hình cho sức sống lan tỏa của một chứng tá hiến dâng.
Nhìn về hành trình ấy, ta gặp ba điểm nhấn nuôi dưỡng lòng đạo hôm nay.
Thứ nhất, dấn thân đến cùng biên. Giacôbê không giới hạn sứ mạng trong ranh giới Do Thái giáo, nhưng vượt biên Samaria, rồi được truyền khẩu là tới tận bờ đại dương Galicia. Căn tính tông đồ buộc người môn đệ “đi xa” – xa vùng an toàn, xa thành trì văn hóa, xa cái tôi co cụm – để Tin Mừng đi vào bờ cõi mới. Người Công giáo Việt Nam hôm nay cũng đang sống giữa một “Galicia” hiện đại: môi trường số, những lối sống phi truyền thống, những biên cương xã hội ít ai chạm tới. Nhớ gương thánh Giacôbê, ta được thôi thúc rời bến mình đang neo, để Tin Mừng gặp gỡ lao động trẻ xa quê, giới khởi nghiệp bon chen, những anh chị em nghiện ngập, tù tội – những “bờ biển xa” của thời đại.
Thứ hai, biến lực nóng thành lực yêu. “Con Của Sấm Sét” từng muốn cho lửa trời đổ xuống thiêu huỷ dân Samaria (x. Lc 9,54). Nhưng Thầy Giêsu đã “bàn phím đỏ” tính khí đó, để thay vì phẫn nộ, Giacôbê dùng lửa thôi thúc loan báo Tin Mừng. Các tương quan cộng đoàn, gia đình, giáo xứ vẫn không thiếu tiếng sấm: lời phê bình nóng nảy, bình luận tiêu cực trên mạng, tranh giành âm thầm địa vị. Bài học của Giacôbê là kênh dẫn dòng điện nóng ấy qua đường dây yêu thương phục vụ. Hãy xin Thánh Thần sửa dạy, để năng lượng mạnh mẽ nơi mỗi người không phá hỏng, mà thắp sáng, sưởi ấm.
Thứ ba, đón nhận thập giá hằng ngày. Cái chết của Giacôbê đến nhanh, ghi tên ngài đầu sổ tử đạo tông đồ. Tử đạo không chỉ là đổ máu một lần, mà là hiến tế từng ngày: chấp nhận hao mòn sức khỏe vì giáo vụ, thức khuya dậy sớm vì con nhỏ, kiên nhẫn chăm sóc người già yếu, can đảm giữ liêm sỉ giữa guồng máy tham nhũng… Đó là “chén” Chúa trao hôm nay. Mỗi khi mệt nhoài, hãy nhớ lời Chúa với Giacôbê: “Ai muốn làm lớn, hãy làm người phục vụ.” Cúi xuống là đường lên cao trong Vương Quốc.
Lễ Thánh Giacôbê hôm nay còn gợi lại hành trình tâm linh Camino de Santiago: mỗi người mang vỏ sò đeo ngực, tay cầm gậy, từng bước gom nhặt ân sủng trên lối mòn bụi đất. Bảy trăm, một ngàn cây số dãi dầu chỉ để quỳ trước hòm thánh tích nơi cuối đường. Cuộc sống Đức Tin của ta cũng là chuỗi ngày hành hương: nhà thờ, gia đình, công sở, phố chợ – mỗi chặng có niềm vui, nỗi nhọc. Điều quan trọng không phải tốc độ, mà là kiên trì nhặt từng “con sò ân huệ” dọc lối: một lời nguyện, một hy sinh, một việc bác ái, một Thánh Lễ – chắt chiu góp lại, đến ngày vào “Compostela thiên quốc”, ta dâng Thầy cả hành trang yêu thương.
Anh chị em thân mến,
Khi bước lên bàn tiệc Thánh Thể, ta được nuôi dưỡng bởi chính Đức Kitô – Đấng Giacôbê đã hết lòng yêu, hết mình loan báo, và hết đời làm chứng. Xin Ngài, qua lời cầu của Thánh Giacôbê, biến ta thành “con của sấm sét” mới: sấm của Tin Mừng, sét của tình yêu, vang lên trong thế giới còn nhiều u ám. Ước chi, máu tử đạo của thánh nhân tiếp tục chảy trong huyết mạch Hội Thánh Việt Nam, để từng gia đình, từng giáo xứ trở thành “Santiago de Compostela” – cánh đồng sao rực rỡ – nơi người ta nhận ra ánh sáng và bước theo Đức Kitô.
Nguyện xin Thánh Giacôbê hướng dẫn mỗi chúng ta trên con đường hành hương đời mình, để dù ngắn ngủi hay dài lâu, chúng ta cũng “uống được trọn chén” như ngài, và cùng ngài ca vang khúc khải hoàn bên Con Chiên chiến thắng muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ – MẪU GƯƠNG KHIÊM NHƯỢNG VÀ DẤN THÂN TÔNG ĐỒ
Một hôm, có vị khách ăn mặc rất sang trọng đến thăm tu viện nọ. Trông thấy một tu sĩ đang quét sân, ông buông ngay lời: “Này thầy kia! Cho tôi gặp cha bề trên.” Không ngờ người ấy chính là cha bề trên mà ông cần gặp. Qua câu chuyện giản dị này, chúng ta nhận ra một chân lý sâu sắc: giá trị đích thực không nằm nơi chức vụ hay danh hiệu, mà ở chỗ phục vụ khiêm nhường và trung tín với ơn Chúa trao. Chính biến cố ấy đã gợi lên hình ảnh của Thánh Giacôbê Tông Đồ, vị tôi trung thầm lặng nhưng trung thành, sẵn sàng dâng hiến mạng sống để loan báo Tin Mừng.
Thánh Giacôbê, con Zebêđê và là anh của Thánh Gioan, xuất thân từ làng đánh cá bên Hồ Galilê. Cùng với anh mình, Ngài đã bỏ lại lưới cá, thuyền và gia đình để đáp lại tiếng gọi của Chúa Giêsu: “Hãy theo tôi, tôi sẽ làm cho các ngươi nên người đánh lưới người.” (Mc 1,17). Từ bỏ mọi sự để bước vào con đường phục vụ, Giacôbê không phải để được tôn vinh hay ngợi ca, nhưng để trở thành chứng nhân sống động trước sức mạnh của tình yêu Thiên Chúa. Ngài đã dâng trọn cuộc đời cho sứ mạng rao giảng Tin Mừng, chinh phục lòng người không phải bằng uy quyền trần thế, mà bằng ý chí dấn thân và đức khiêm nhường.
Thánh Phaolô đã ví các tông đồ như “những người gác đêm” (1Cr 4,9), mài mòn sức lực để gìn giữ kho tàng Lời Chúa cho mai sau. Trong số đó, Giacôbê được ghi nhận là vị tông đồ đầu tiên chịu tử đạo, dưới roi muối đắng của vua Hêrôđê Agrippa năm 44. Máu đào của Ngài đã trở thành mầm giống cho Giáo Hội mai sau, như những hạt lúa gieo vãi trên đồng ruộng. Sự dâng hiến mạng sống của Giacôbê không phải là kết thúc, nhưng là một bước khởi đầu đầy sinh lực cho công cuộc truyền giáo, thắp lên ngọn lửa Đức Tin giữa lòng thế giới.
Cuộc đời thánh Nhân là một minh chứng cho lời Chúa Giêsu dạy: “Ai muốn làm lớn giữa anh em thì phải làm người phục vụ anh em.” (Mc 10,43). Giacôbê không tìm kiếm danh vọng; Ngài chỉ mong được là “người đầy tớ trung thành” (Mt 24,45). Sứ mạng của Ngài diễn ra trong im lặng lặng lẽ: theo chân Chúa, tiếp nối việc Ngài làm, rao giảng Hộ Vương, chăm sóc người nghèo và bệnh tật. Ngài không xây dựng văn phòng hay tòa soạn Phúc Âm, nhưng dùng bản thân mình như một “tấm gương” để người khác nhận ra Chúa qua từng hành động tử tế, qua từng giọt mồ hôi lao động và qua tình yêu hy sinh.
Chúng ta cũng đang sống giữa một Giáo Hội đang ra đi, để phục vụ và chia sẻ Tin Mừng. Sự dấn thân của Thánh Giacôbê vang vọng trong tim mỗi Kitô hữu hôm nay: trong gia đình, nơi công sở, trong cộng đoàn giáo xứ, khiêm nhường chấp nhận những công việc vụn vặt, thinh lặng lắng nghe và hỗ trợ người khác. Dấn thân tông đồ không chỉ là đi truyền giáo xa xôi, mà còn là mang Chúa đến với hàng xóm, với người hàng ngày ta gặp gỡ. Đó là cách loan báo Tin Mừng cách thấm thía và sâu xa nhất.
Sự tử đạo của Thánh Nhân mời gọi chúng ta suy gẫm về giá trị của hy sinh và nghị lực. Giacôbê không chỉ sẵn sàng chịu chết vì đức tin, mà còn dạy chúng ta cách “chết đi cho mình” mỗi ngày, bằng việc từ bỏ ích kỷ, hẹp hòi, để sống cho Chúa và cho tha nhân. Khi chúng ta chấp nhận từ bỏ một chút tiện nghi, một chút tự ái hay một chút thời giờ rảnh rỗi để phục vụ người khác, thì chính lúc đó chúng ta được “sống lại” trong tình yêu của Chúa và trở nên chứng nhân của Người.
Trong thánh lễ hôm nay, khi nghe lại chứng từ can đảm của Thánh Giacôbê, chúng ta được mời gọi “bẻ bánh” đời mình ra cho người khác: chia sẻ của cải, thời gian, năng lực, để mỗi ngày trở thành một “bài giảng sống động”. Hãy để máu đào của vị tử đạo đầu tiên trong các tông đồ trở thành mạch nguồn thúc giục chúng ta: không chùng bước trước khó khăn, không nản lòng trước nghịch cảnh, nhưng kiên trì vững bước trên con đường phục vụ hiến dâng.
Ước gì qua lời chuyển cầu của Thánh Giacôbê Tông Đồ, mỗi người chúng ta biết “làm con lớn” trong Giáo Hội bằng việc “làm đầy tớ” giữa lòng thế gian. Xin cho chúng ta biết noi gương Ngài, sống khiêm nhường, sẵn sàng phục vụ, can đảm làm chứng cho Chúa bằng đời sống và bằng dựng xây tình yêu thương trong cộng đoàn.
Lạy Thánh Giacôbê, xin chuyển cầu cho chúng con, để chúng con biết sống tâm tình phục vụ và hiến dâng, dám làm chứng cho Chúa giữa thế giới hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH GIACÔBÊ TÔNG ĐỒ – LỜI MỜI GỌI CAN ĐẢM BƯỚC THEO ĐỨC KITÔ
Mỗi lần Hội Thánh cử hành phụng vụ kính một thánh tông đồ, chúng ta không chỉ kính nhớ một nhân vật của quá khứ, nhưng còn cử hành chính mầu nhiệm tình yêu Thiên Chúa đang tiếp tục chọn gọi, biến đổi và sai phái con người bước vào chương trình cứu độ của Ngài. Ngày lễ Thánh Giacôbê – con ông Dêbêđê, anh của Thánh Gioan – cho chúng ta cơ hội lắng nghe lại tiếng gọi ban đầu ấy, chiêm ngắm hành trình Đức Kitô đào luyện các môn đệ, và nhất là để canh tân chính ơn gọi đời mình: dám “bỏ thuyền, bỏ cha” mà bước theo Đấng đã yêu thương tuyển chọn.
Trong bảy trang chia sẻ hôm nay, chúng ta cùng lần bước theo ba chặng chính:
1) Ngạc nhiên trước tiếng gọi nhiệm mầu;
2) Chiêm ngắm hành trình được Đức Kitô dẫn đi từ tính khí bồng bột đến trái tim đồng hình với Thầy;
và 3) Đón lấy sứ mạng tử đạo mỗi ngày của người môn đệ thế kỷ XXI.
“Người gọi các ông. Lập tức, các ông bỏ thuyền, bỏ cha lại mà theo Người” (Mt 4,22). Chỉ vỏn vẹn một câu, nhưng chứa cả một cơn địa chấn làm rung chuyển cuộc đời bốn ngư phủ miền hồ Gienêxaret. Điều kỳ diệu không phải do hoàn cảnh hữu tình của vùng Galilê, càng không phải vì Đức Giêsu đưa ra lời hứa hẹn vật chất nào. Chính sức mạnh nội tại của Lời Thiên Chúa – Lời mặc khải mang quyền sáng tạo – đã chạm vào sâu thẳm tâm hồn, khơi dậy khát vọng vô biên và thôi thúc các ông bứt phá khỏi tất cả những gì quen thuộc.
Ơn gọi, vì thế, luôn là sáng kiến nhưng–không. Không ai mặc cả được với Chúa, cũng chẳng ai “xứng đáng” nhờ nỗ lực riêng. Thánh Giacôbê đang miệt mài vá lưới – công việc rất đỗi tầm thường – thì đột nhiên trở nên mảnh đất màu mỡ để Lời nảy mầm: “Hãy theo Thầy, Thầy sẽ làm cho anh trở thành người lưới người.” Chính ở khoảnh khắc ấy, lịch sử nhân loại thay đổi: Thiên Chúa bắt đầu viết Tin Mừng cứu độ qua từng nét bút đời một ngư dân.
Ơn gọi của mỗi chúng ta đâu khác. Có thể chúng ta không nghe thấy tiếng Chúa rõ ràng bên bờ hồ, nhưng Ngài đã gọi giữa tiếng khóc chào đời, giữa tiếng chuông nhà thờ sơ khai tuổi thơ, giữa ánh mắt một người nghèo cần giúp đỡ, giữa một biến cố bất ngờ buộc ta phải chọn lựa. Có khi tiếng Chúa mời gọi thật êm đềm, có lúc lại vang dội đánh thức. Nhưng luôn có điểm chung: Ơn gọi bẻ gãy sự an toàn, mở lối cho một định hướng vượt quá chính mình.
Tin Mừng ba lần cho thấy Thánh Giacôbê thuộc “nhóm thân tín” bên cạnh Phêrô và Gioan: phục sinh con gái ông Giairô (Mc 5,37), chứng kiến Chúa biến hình (Mc 9,2), và ở gần Thầy trong cơn hấp hối vườn Cây Dầu (Mc 14,33). Đặc ân ấy không phải để thỏa mãn tính hiếu thắng, nhưng để được đụng chạm đến trái tim Thiên Chúa, dần thay đổi cái nhìn và nhịp đập của chính mình.
Thế nhưng, con đường chuyển hóa không hề dễ dàng. Biệt danh “con của Sấm Sét” (Mc 3,17) hé lộ phần nào tính khí nóng nảy: Khi dân Samari không đón tiếp, Giacôbê và Gioan muốn khiến lửa trời xuống thiêu rụi họ (Lc 9,54). Nhiệt tình thiếu trưởng thành ấy còn bộc lộ trong lời xin hai ghế tả hữu qua miệng bà mẹ (Mt 20,20-22). Đức Giêsu không hủy bỏ, nhưng thanh luyện khát vọng quyền lực thành khát vọng phục vụ; đổi đam mê thống trị thành đam mê hiến trao.
Đỉnh cao của hành trình ấy chính là chén đắng Tử Đạo. Khoảng năm 43-44, Hêrôđê Agrippa I “ra tay ngược đãi một số người thuộc Hội Thánh; ông cho chém đầu Giacôbê, anh ông Gioan” (Cv 12,1-2). Vị tông đồ đầu tiên tử đạo đã uống cạn “chén Thầy sắp uống” và chia sẻ phép rửa thương khó của Thầy như lời Ngài tiên báo. Từ “con Sấm Sét” ưa bạo lực, Giacôbê trở thành chứng nhân của Tình Yêu tự hiến, để máu đào hòa lẫn Máu Cứu Độ, tưới lên mảnh đất Hội Thánh non trẻ gieo hạt đức tin.
Con đường đào luyện ấy vẫn tiếp diễn nơi chúng ta. Bao nhiêu tham vọng, nóng nảy, quy ngã… cần được Thánh Thần biến đổi. Đức Giêsu vẫn kiên nhẫn dạy ta hạ mình, chọn phần rốt hết, ôm lấy thập giá đời thường – để mỗi ngày trở nên gần hình ảnh của Người Tôi Tớ chịu đóng đinh.
Tử đạo – martyria – khởi từ động từ “làm chứng”. Thánh Giacôbê đã làm chứng bằng cái chết. Phần đông chúng ta không đổ máu, nhưng được mời sống tử đạo âm thầm nơi bổn phận hằng ngày:
Tử đạo trong gia đình: kiên nhẫn lắng nghe, tha thứ, hy sinh những sở thích để gìn giữ hoà khí;
Tử đạo nơi lao động: dám từ chối bất công, trung thực giữa gian dối, chu toàn công việc như của lễ dâng Chúa;
Tử đạo giữa Giáo Hội: cộng tác phục vụ dù âm thầm, đón nhận khác biệt không phán xét, trung tín ngay khi bị hiểu lầm;
Tử đạo trước xã hội: lên tiếng bảo vệ sự sống, công lý, phẩm giá con người, dù phải chịu thiệt thòi.
Mỗi giọt mồ hôi, mỗi nỗi nhọc nhằn, mỗi giọt nước mắt âm thầm ấy, khi được hợp nhất với Hy Tế Thánh Thể, trở thành máu tử đạo tưới mát sa mạc vô cảm của thời đại.
Anh chị em thân mến,
Bên mộ Thánh Giacôbê tại Santiago de Compostela, hàng triệu khách hành hương qua bao thế kỷ đã quỳ gối xin ơn bền chí trên đường Đức Tin. Ngày hôm nay, chúng ta cũng quỳ gối trong Thánh Lễ này, xin Ngài cầu bầu cho chúng ta:
Lạy Thánh Giacôbê, tông đồ đầu tiên chịu phúc tử đạo,
xin khơi dậy trong chúng con ngọn lửa nhiệt thành ngày đầu Chúa gọi;
xin uốn thôi tính kiêu căng, biến nóng nảy thành lòng mến;
xin thêm sức để chúng con dám chia sẻ chén đắng với Thầy Giêsu
qua muôn hy sinh nhỏ bé;
và khi đường dài mỏi mệt,
xin nâng đỡ chúng con bằng gương trung tín của Ngài,
để mai sau được hợp hoan cùng Ngài trong vinh quang Phục Sinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR