skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Chúa Nhật Tuần XIV TN (của Lm. Anmai, CSsR)

HÃY ĐI GIẢNG DẠY – BÌNH AN CHO NHÀ NÀY!

Tin Mừng Chúa Nhật XIV Mùa Thường Niên (Lc 10,1-12.17-20) đưa chúng ta vào khung cảnh Chúa Giêsu sai 72 môn đệ lên đường truyền giáo. Đây không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một lời mời gọi khẩn thiết, sống động, và đầy tính thời sự dành cho mọi Kitô hữu hôm nay. Lời Chúa vang lên: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít. Vậy anh em hãy xin Chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về” (Lc 10,2). Đây là một mệnh lệnh, nhưng cũng là một lời kêu gọi cháy bỏng từ trái tim của Đấng Cứu Thế, mời gọi mọi người – không phân biệt linh mục, tu sĩ hay giáo dân – tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Mỗi người Kitô hữu, nhờ Bí tích Thánh Tẩy, đã được mời gọi tham dự vào ba chức vụ của Chúa Kitô: tư tế, ngôn sứ, và vương đế. Chức vụ ngôn sứ không phải là điều gì xa vời, chỉ dành cho những người có học thức cao hay tài năng đặc biệt. Truyền giáo là sứ mạng chung, là ơn gọi cốt lõi của mọi người đã được tái sinh trong Đức Kitô. Chúa không chọn những người hoàn hảo, nhưng chọn những người sẵn sàng, những người dám đáp lại tiếng gọi của Ngài với lòng tin và sự vâng phục.

Nhiều người trong chúng ta thường nghĩ rằng truyền giáo là “việc của các linh mục, tu sĩ”, còn giáo dân thì không đủ khả năng: “Tôi không có học thức cao”, “Tôi không biết nói”, “Tôi không có thời gian”, “Tôi không có phương tiện”. Những lý do này tưởng chừng hợp lý, nhưng Tin Mừng hôm nay như một tiếng chuông đánh thức lương tâm. Chúa Giêsu sai 72 môn đệ – những con người vô danh, không thuộc nhóm 12 Tông Đồ, không phải là những nhà hùng biện hay học giả – lên đường. Ngài không yêu cầu họ phải có bằng cấp, không đòi hỏi họ phải có tổ chức lớn hay phương tiện hiện đại. Chỉ một điều Ngài mong muốn: Hãy ra đi!

Họ được sai đi từng hai người một, điều này nhắc nhở chúng ta rằng truyền giáo không phải là hành trình đơn độc. Cộng đoàn đức tin luôn đồng hành, nâng đỡ, và bổ túc lẫn nhau. Họ được sai đến mọi thành, mọi nơi mà chính Chúa sẽ đến. Điều này có nghĩa là cánh đồng truyền giáo không giới hạn trong nhà thờ hay các buổi lễ, mà ở ngay trong gia đình, nơi làm việc, trường học, chợ búa, hay bất cứ nơi đâu có con người hiện diện. Mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi lời nói, mỗi hành động của chúng ta đều có thể trở thành cơ hội để loan báo Tin Mừng.

Khi bước vào bất cứ ngôi nhà nào, Chúa Giêsu dặn các môn đệ: “Trước tiên hãy nói: Bình an cho nhà này!” (Lc 10,5). Lời chúc này tưởng chừng đơn sơ, nhưng mang ý nghĩa sâu sắc. Trong tiếng Do Thái, “shalom” không chỉ là sự vắng bóng của xung đột, mà là trạng thái hài hòa toàn vẹn của con người: hài hòa trong tâm hồn, thân xác, gia đình, cộng đoàn, xã hội, và quan trọng nhất là hài hòa với Thiên Chúa.

Khi một môn đệ thốt lên lời “Bình an cho nhà này!”, họ không chỉ trao đi một lời chúc, mà còn mang chính Đức Kitô – Vị Vua Bình An – đến với những người họ gặp gỡ. Lời chúc này là một lời mời gọi mở lòng, bởi bình an chỉ ở lại nơi những tâm hồn sẵn sàng đón nhận Tin Mừng. Nếu nơi ấy có “người đáng hưởng bình an” – tức là những người có trái tim rộng mở – thì bình an ấy sẽ lưu lại và sinh hoa trái. Ngược lại, nếu họ khép lòng, lời chúc ấy sẽ trở về với người môn đệ, nhưng sứ mạng vẫn không hề vô ích.

Chúa Giêsu không hứa hẹn với các môn đệ một hành trình dễ dàng. Ngài thẳng thắn cảnh báo: “Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói” (Lc 10,3). Hình ảnh này thật sống động và mạnh mẽ: chiên con – yếu ớt, dễ bị tổn thương – đối diện với bầy sói hung dữ. Truyền giáo không phải lúc nào cũng được đón nhận với nụ cười và sự thán phục. Có những lúc, người môn đệ sẽ bị từ chối, bị chế giễu, bị hiểu lầm, hay thậm chí bị bách hại. Nhưng chính trong những khó khăn ấy, sứ mạng của họ trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết.

Chúa còn căn dặn các môn đệ: không mang túi tiền, không mang bao bị, không mang giày dép, và không chào hỏi dọc đường (Lc 10,4). Những chỉ dẫn này không phải là sự khắt khe, mà là lời mời gọi từ bỏ sự cậy dựa vào của cải vật chất và những phân tâm của thế gian. Truyền giáo không phải là công việc làm thêm khi rảnh rỗi, không phải là một sở thích, mà là lý tưởng sống, là sứ mạng cốt lõi của đời Kitô hữu. Người môn đệ được mời gọi tập trung vào điều chính yếu: mang Tin Mừng đến với mọi người, bất chấp những cám dỗ hay trở ngại trên hành trình.

Hôm nay, chúng ta không thể không nhắc đến gương sáng của Đức Tổng Giám Mục Phaolô Nguyễn Văn Bình, vị mục tử tiên khởi của Tổng Giáo phận Sài Gòn sau biến cố chia đôi đất nước năm 1954. Khi thụ phong Giám mục, ngài đã chọn châm ngôn: “Hãy đi giảng dạy!” (Mt 28,19). Chỉ một câu ngắn gọn, nhưng chứa đựng sức mạnh và tinh thần truyền giáo của Tin Mừng.

Trong suốt 40 năm thi hành sứ vụ giám mục, Đức Tổng Phaolô đã sống trọn vẹn lời mời gọi ấy giữa muôn vàn thách đố: từ những biến động chính trị, những khó khăn của Giáo hội, đến những thử thách của thời đại. Ngài không chỉ giảng dạy bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống của mình: một đời sống hy sinh âm thầm, kiên trì bảo vệ đức tin, và không ngừng xây dựng sự hiệp thông trong Giáo hội. Đức Tổng đã trở thành ngọn lửa truyền giáo, soi sáng và khích lệ bao thế hệ Kitô hữu tại Việt Nam.

Gương sáng của ngài nhắc nhở chúng ta rằng truyền giáo không đòi hỏi chúng ta phải làm những điều phi thường. Đôi khi, chỉ cần sống đúng với đức tin của mình – qua những hành động yêu thương, những lời nói chân thành, hay sự hiện diện thầm lặng nhưng đầy ý nghĩa – chúng ta đã góp phần loan báo Tin Mừng.

Sau khi hoàn thành sứ mạng, các môn đệ trở về với niềm vui ngập tràn: “Thưa Thầy, nghe đến danh Thầy, cả ma quỷ cũng phải khuất phục chúng con!” (Lc 10,17). Họ vui mừng vì những phép lạ, những thành công mà họ đã chứng kiến. Nhưng Chúa Giêsu nhẹ nhàng nhắc nhở: “Đừng vui mừng vì ma quỷ khuất phục anh em, nhưng hãy vui mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời” (Lc 10,20).

Lời nhắc nhở này thật quan trọng. Truyền giáo không phải là chạy theo những kết quả bề ngoài, không phải là đếm số người được rửa tội hay số người tham dự thánh lễ. Niềm vui đích thực của người môn đệ nằm ở chỗ: họ được tham dự vào kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa, được trở nên khí cụ của tình yêu và lòng thương xót của Ngài, và được bảo đảm phần thưởng vĩnh cửu trên thiên quốc.

Hôm nay, Chúa Giêsu vẫn tiếp tục sai chúng ta – những môn đệ của thế kỷ 21 – lên đường. Ngài không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo, không yêu cầu chúng ta phải có tài năng xuất chúng hay phương tiện dồi dào. Điều Ngài muốn là một trái tim tin tưởng, một ý chí vâng phục, và một tinh thần sẵn sàng.

Hành trang của chúng ta là gì? Đó chính là lời cầu nguyện, đức tin, và tình yêu. Hãy cầu nguyện để Chúa ban sức mạnh và soi sáng cho sứ mạng. Hãy sống đức tin một cách sống động, để qua đời sống của chúng ta, người khác có thể nhận ra Đức Kitô. Và hãy yêu thương mọi người – ngay cả những người từ chối hay chống đối – bởi tình yêu là ngôn ngữ mạnh mẽ nhất của Tin Mừng.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết: Hãy đi giảng dạy! Hãy mang bình an của Đức Kitô đến với thế giới đang khao khát tình yêu và hy vọng. Đừng sợ hãi trước những khó khăn, đừng chùn bước trước những thách đố, bởi chính Chúa là Đấng đồng hành với chúng ta.

Hãy ra đi, không phải với sức mạnh của riêng mình, nhưng với quyền năng của Thánh Thần. Hãy ra đi, không phải để tìm kiếm vinh quang, nhưng để làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa. Và hãy ra đi, với lời chúc: “Bình an cho nhà này!”, để qua chúng ta, Đức Kitô tiếp tục hiện diện và đổi mới thế giới.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA SAI CHÚNG TA RA ĐI MANG TIN MỪNG BÌNH AN

Phụng vụ Lời Chúa Chúa Nhật XIV Thường Niên năm C hôm nay đem đến cho chúng ta một bản hòa tấu tuyệt vời giữa niềm vui, sự sai đi, tinh thần phục vụ và niềm hy vọng. Các bài đọc thấm đẫm một tâm tình rất “thần khí” – nghĩa là tràn đầy sức sống mới, đậm chất Tin Mừng và ngời sáng tinh thần truyền giáo. Từ lời của ngôn sứ I-sai-a nói về sự an ủi và phục hồi của Thành Thánh Giêrusalem, cho đến lời của Thánh Phaolô thốt lên niềm xác tín duy nhất của đời tông đồ: “Ước chi tôi chẳng hãnh diện về điều gì ngoài thập giá Đức Giêsu Kitô,” và cao điểm là bài Tin Mừng theo thánh Luca – trình thuật Đức Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ ra đi rao giảng – tất cả như một làn gió mới thổi bừng lên trong lòng Giáo Hội sứ mạng không bao giờ ngơi nghỉ: RA ĐI và GIEO TIN MỪNG.

Lời đầu tiên mà Đức Giêsu nói với nhóm môn đệ trước khi sai họ đi là một lời rất thật: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Câu nói ấy không chỉ là một ghi nhận về thực trạng, mà còn là một lời kêu gọi, một lời cảnh tỉnh. Đồng lúa thế gian vẫn vàng rộ chín đều, những tâm hồn đang khát khao chân lý, những con người mỏi mòn tìm kiếm bình an, đang chờ được nghe một Lời cứu độ, một Tin Mừng thật sự. Nhưng vẫn còn quá ít người dám đi, dám lên đường, dám sống như người được sai đi.

Đức Giêsu không sai các môn đệ đi một cách ngẫu nhiên. Người sai họ đi từng hai người một, để họ nâng đỡ nhau, làm chứng cùng nhau, và nhất là để cộng đoàn hóa sứ vụ. Người không muốn các môn đệ đơn độc trên hành trình sứ mạng. Người muốn họ đi như những sứ giả mang bình an, không ồn ào, không thị oai, không mang theo túi tiền, bao bị hay giày dép – nghĩa là không cậy dựa vào phương tiện trần gian, nhưng đặt trọn niềm tin nơi Đấng đã sai mình. Họ không phải là các nhà thao lược, cũng không phải là những người quảng bá một ý tưởng chính trị hay một triết lý sống. Họ là những người “mang Tin Mừng”: lời đầu tiên họ nói là “Bình an cho nhà này!”

Thế giới hôm nay có lẽ đã quá mỏi mệt với những tiếng ồn, những tranh cãi, những bất ổn, những lý luận đúng sai. Điều con người cần hơn hết chính là “bình an”: một sự bình an sâu lắng, bắt nguồn từ việc nhận biết mình được yêu thương, được cứu chuộc, và có một Thiên Chúa đang đồng hành. Khi Đức Giêsu sai các môn đệ, Người không bảo họ phải chứng minh gì, không buộc họ phải tranh biện gì. Người chỉ yêu cầu họ mang theo “bình an” – không phải là thứ bình an tự tạo ra, nhưng là “bình an của Thầy”, là bình an từ trời, là dấu chỉ của Nước Thiên Chúa đang đến gần.

Nhưng hành trình mang bình an không hề dễ dàng. Đức Giêsu nói rõ: “Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói.” Đó là một lời tiên báo rất thực tế. Người môn đệ không đi vào một thế giới trung lập, mà vào một thế giới có thể thù nghịch, nơi có những ranh giới văn hóa, tín ngưỡng, quyền lợi, và cả lòng kiêu ngạo cản trở đón nhận Tin Mừng. Chính vì thế, Chúa dặn các môn đệ hãy đơn sơ, kiên nhẫn, không vội vàng, không nhảy từ nhà này sang nhà khác, nhưng “hãy ở lại”, đồng hành, chia sẻ, chữa lành, và sau cùng là loan báo: “Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần.”

Câu này có thể hiểu là: “Thiên Chúa đang đến. Ngay tại đây. Ngay lúc này.” Chúng ta không rao giảng về một Thiên Chúa xa xôi, nhưng về một Đấng đang hiện diện, đang bước vào đời sống con người. Chúng ta không loan báo một hệ thống đạo lý, mà là một Cuộc Gặp Gỡ – nơi mà người ta cảm nhận được: Thiên Chúa quan tâm, Thiên Chúa yêu thương, Thiên Chúa cứu độ.

Điều kỳ diệu là sau hành trình được sai đi, nhóm Bảy Mươi Hai trở về với niềm vui chan chứa: “Thưa Thầy, nghe đến danh Thầy, cả ma quỷ cũng phải khuất phục chúng con.” Họ đã thấy quyền năng Chúa hoạt động qua mình. Họ đã thấy đức tin không phải là thứ lý thuyết khô khan, mà là một sức sống có thật, một sứ vụ mang đến tự do, chữa lành và biến đổi. Nhưng Đức Giêsu dạy họ đừng dừng lại ở đó. Người nhấn mạnh: “Anh em chớ mừng vì quỷ thần khuất phục anh em, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.” Niềm vui thật không phải ở quyền năng, mà ở việc thuộc về Thiên Chúa. Cái làm cho cuộc đời người môn đệ có ý nghĩa không phải là thành quả rực rỡ, mà là sự chắc chắn rằng mình đang sống trong tình yêu và sự tuyển chọn của Thiên Chúa.

Vì thế, lời thánh Phaolô trong bài đọc II trở nên đặc biệt sống động: “Điều quan trọng là trở nên một thụ tạo mới.” Không phải những dấu tích bên ngoài, không phải những nghi thức thuần túy, mà chính là sự biến đổi bên trong, là sự đổi mới tận căn. Và đâu là nguồn của sự đổi mới ấy? Thánh Phaolô trả lời không do dự: “Tôi chẳng hãnh diện về điều gì ngoài thập giá Đức Giêsu Kitô.” Chính nơi thập giá, nơi tình yêu hy sinh, nơi sự quên mình và tha thứ, chúng ta được đổi mới. Và chính trong thập giá, người môn đệ học được thế nào là ra đi, là trao hiến, là hy vọng.

Giêrusalem trong bài đọc I là hình ảnh của Giáo Hội hôm nay: nơi Thiên Chúa đổ tràn bình an, nơi mọi người tìm được sự an ủi, được bồng ẵm như con thơ trong tay mẹ, được nuôi dưỡng bằng nguồn sống thần linh. Giáo Hội được mời gọi không ngừng tái khám phá sứ mạng “làm mẹ”: ấp ủ, nuôi dưỡng, nâng đỡ, an ủi con cái mình bằng Tin Mừng cứu độ. Nhưng Giáo Hội cũng không thể là một Giêrusalem khép kín. Giáo Hội phải là Giêrusalem đang mở cửa, đang sai con cái mình đi vào mọi nẻo đường, đến với mọi vùng ngoại vi, để đem bình an đến với người nghèo, người bệnh, người bị bỏ rơi, người vô thần, người hoang mang, người thất vọng.

Chúng ta, mỗi người Kitô hữu, là những người được sai đi. Không nhất thiết phải là nhà giảng thuyết. Không nhất thiết phải làm điều phi thường. Nhưng ngay trong cuộc sống thường ngày – tại gia đình, nơi làm việc, trong cộng đoàn – mỗi người chúng ta được mời gọi mang Tin Mừng Bình An bằng một lời nói dịu dàng, một cử chỉ cảm thông, một sự tha thứ chân thành, một tinh thần phục vụ vô vị lợi. Đó là cách để chúng ta làm chứng rằng “Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần.”

Xin Chúa cho chúng ta luôn mang trong lòng niềm vui của người được sai đi. Xin cho Tin Mừng không bao giờ cũ trong tâm hồn chúng ta. Và nhất là, xin cho tên mỗi chúng ta – như lời Chúa hứa – luôn được ghi trên trời.
Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

“LÚA CHÍN ĐẦY ĐỒNG, MÀ THỢ GẶT LẠI ÍT”

Anh chị em thân mến,
Trong hành trình rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu không chỉ quy tụ các tông đồ mà còn sai đi một nhóm bảy mươi hai môn đệ khác – không tên tuổi, không danh phận, không nổi bật – nhưng lại là chứng nhân âm thầm của tình yêu Thiên Chúa. Bài Tin Mừng hôm nay là một bản “sai đi” đầy cảm hứng và cũng đầy thử thách. Chúa sai các môn đệ đi như chiên con giữa bầy sói, nhưng đồng thời cũng ban cho họ một sứ mạng cao cả và niềm hy vọng vĩnh cửu. Sứ mạng ấy không phải chỉ dành cho các tông đồ hay một số người đặc biệt, mà là lời mời gọi dành cho tất cả chúng ta – những người đã được rửa tội và mang trong mình danh Kitô hữu.

Chúng ta hãy bắt đầu bằng hình ảnh “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít.” Đây không chỉ là lời nhận định của Chúa Giêsu về thực trạng dân Israel ngày xưa, mà là một lời tiên tri sống động cho mọi thời đại – kể cả thời đại hôm nay. Lúa chín là những tâm hồn đang khao khát Thiên Chúa, là những con người đang mỏi mòn tìm kiếm chân lý, là biết bao trái tim đang bị thương tổn bởi tội lỗi, cô đơn, tuyệt vọng. Thợ gặt là những người dám dấn thân, dám sống đạo cách nghiêm túc, dám làm chứng cho Tin Mừng giữa đời thường – bằng lời nói, bằng hành động, bằng chính lối sống đượm tình yêu và sự thật.

Chúa Giêsu không dùng từ “bắt buộc” nhưng nói: “Hãy xin.” Ơn gọi truyền giáo không phải là công việc ép buộc, nhưng là kết quả của lời cầu nguyện tha thiết, khi chính chúng ta thao thức và tha thiết khẩn cầu: “Lạy Chúa, xin sai con đi.” Điều đặc biệt là Chúa sai các môn đệ “cứ từng hai người một”. Rao giảng không phải là một mình đơn độc chiến đấu, mà là đi trong tình hiệp thông, trong sự nâng đỡ, hỗ trợ, chia sẻ và cộng tác. Đây là một nguyên tắc mục vụ sâu sắc: Tin Mừng không thể loan báo bằng sự đơn độc, mà luôn là công việc của một cộng đoàn yêu thương.

Điều đáng chú ý hơn cả là Chúa Giêsu không sai các môn đệ đi như những chiến binh mạnh mẽ, nhưng lại so sánh họ như “chiên con đi vào giữa bầy sói”. Một hình ảnh đầy mâu thuẫn, dễ bị tổn thương, dễ bị nuốt chửng. Nhưng chính trong sự yếu đuối đó, sức mạnh của Thiên Chúa được tỏ hiện. Thiên Chúa không cần những người mạnh mẽ theo tiêu chuẩn của thế gian, mà cần những người dám tin tưởng, phó thác, khiêm tốn và trung tín. Chính họ sẽ là khí cụ hữu hiệu để rao giảng Tin Mừng của lòng thương xót, không phải bằng quyền lực, mà bằng tình yêu.

Vì thế, các môn đệ được căn dặn: “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép…”. Đó là lối sống đơn sơ, nhẹ nhàng, hoàn toàn tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Không lệ thuộc vào vật chất, không bị níu kéo bởi tiện nghi, nhưng để lòng mình nhẹ tênh, hầu dễ dàng “bay cao” trong sứ mạng rao giảng Tin Mừng. Và lời đầu tiên họ được dạy để nói khi vào bất cứ nhà nào là: “Bình an cho nhà này!” – một lời chào không chỉ mang tính xã giao, mà là lời trao ban ân sủng Thiên Chúa. Mỗi người môn đệ, do đó, phải trở thành người kiến tạo bình an, mang tình yêu và sự hiện diện của Chúa đến mọi nhà, mọi môi trường.

Nhưng công cuộc truyền giáo không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Có nơi đón nhận, cũng có nơi từ chối. Có những người mở lòng, cũng có người đóng chặt. Có những thành được chữa lành, cũng có thành bị giũ bụi chân. Nhưng dù thành công hay thất bại, thì sứ mạng vẫn luôn mang một thông điệp rõ ràng: “Triều đại Thiên Chúa đã đến gần.” Công cuộc truyền giáo không nhằm thuyết phục hay áp đặt, mà là làm chứng về sự thật này: Nước Thiên Chúa đang ở giữa nhân loại, đang mở ra trước mắt từng người, và đòi hỏi một sự chọn lựa.

Và khi nhóm bảy mươi hai trở về, lòng đầy hân hoan vì “cả ma quỷ cũng phải khuất phục danh Thầy”, Chúa Giêsu đã dạy một bài học lớn lao hơn: “Anh em đừng mừng vì quỷ thần khuất phục, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.” Thành công không phải là tiêu chuẩn tối hậu. Điều quan trọng là thuộc về Thiên Chúa, là được ghi danh trong sách sự sống, là sống trong ơn nghĩa và thánh ý của Người. Chúa Giêsu không muốn các môn đệ sa vào cạm bẫy của thành tích, kết quả, vinh quang trần thế. Ngài muốn họ giữ được tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, và trung tín – như một người tôi tớ chỉ biết chu toàn sứ mạng.

Anh chị em thân mến,
Bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi tha thiết và khẩn cấp cho mọi người chúng ta. “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít” – có lẽ chưa bao giờ câu nói này đúng như trong thời đại hôm nay. Thế giới đầy bất an, đầy thương tích, đầy khủng hoảng về niềm tin, giá trị và chân lý. Người Kitô hữu chúng ta không thể đứng ngoài. Chúng ta được mời gọi trở nên “bảy mươi hai môn đệ” mới của thời đại hôm nay. Đó là cha mẹ biết sống đạo trong gia đình. Là bạn trẻ biết sống Tin Mừng giữa môi trường học đường. Là người lao động biết làm chứng cho sự công bằng và bác ái. Là linh mục, tu sĩ biết nhiệt thành phục vụ không ngừng. Là mọi người chúng ta, sống một đời sống Kitô hữu thực sự, chân thật, khiêm tốn, dấn thân và đầy lòng thương xót.

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã sai bảy mươi hai môn đệ ra đi, hôm nay xin cũng sai chúng con ra đi giữa lòng thế giới, giữa những vùng đất khô cằn của sự thờ ơ, của ích kỷ, của nghi kỵ và chia rẽ. Xin cho chúng con trở nên sứ giả của Bình An, của Tình Thương, và của Hy Vọng. Xin dạy chúng con biết sống đơn sơ, can đảm, vâng phục và khiêm nhu. Xin cho chúng con luôn nhớ rằng, niềm vui đích thực không đến từ quyền năng hay thành công trần thế, nhưng từ việc được thuộc về Chúa, và có tên mình được ghi trên trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÌNH AN CỦA CHÚA

“Bình an cho nhà này!” – đó không chỉ là một lời chào đơn sơ mà Chúa Giêsu truyền dạy cho các môn đệ khi sai họ lên đường rao giảng Tin Mừng, nhưng còn là một mệnh lệnh, một sứ điệp, và là bản chất sâu xa của sứ vụ loan báo Nước Trời. Bình an là dấu chỉ của Nước Thiên Chúa. Bình an là quà tặng lớn lao mà Đức Kitô Phục Sinh trao ban cho các môn đệ sau khi Người sống lại: “Bình an cho anh em!” Và bình an cũng chính là món quà mà con người khát khao nhất giữa thế giới đầy xáo trộn, chia rẽ, và bất an như hiện nay.

Câu chuyện ngộ nghĩnh về người định trộm xe, nhưng dừng lại khi đọc được dòng chữ “Bình an cho quý bạn” dán trên kính xe, là một minh chứng sống động cho quyền năng lạ lùng của bình an Kitô giáo. Một tâm hồn đang toan tính tội lỗi, một bàn tay sắp hành động sai trái, lại bị khuất phục và cảm hoá bởi một lời chúc đơn sơ, nhưng chất chứa chiều sâu đức tin. “Tôi cũng cầu chúc bình an cho ông và cho cả tôi nữa,” – lời thổ lộ chân thành ấy cho thấy bình an đích thực không chỉ ngăn chặn được sự dữ, mà còn có thể đánh thức phần tốt lành trong tâm hồn con người, thậm chí cả những ai đang ở bờ vực của sai lầm.

Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay (Lc 10,1-12.17-20) sai bảy mươi hai môn đệ lên đường rao giảng. Trước khi nói về việc chữa lành, xua trừ quỷ hay loan báo Nước Trời, Chúa căn dặn điều đầu tiên: “Vào bất cứ nhà nào, trước tiên hãy nói: Bình an cho nhà này.” Nghĩa là trước cả lời rao giảng, trước cả những dấu lạ, thì người môn đệ phải mang trong mình và trao ban trước tiên là sự bình an của Đức Kitô. Đây chính là căn cốt của sứ vụ Tông Đồ: không chỉ là truyền đạt kiến thức hay giáo lý, nhưng là đem đến một sự hiện diện – sự hiện diện thấm đẫm bình an và ánh sáng Thiên Chúa.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu cũng dạy: “Nếu ở đó có ai đáng hưởng bình an, thì sự bình an sẽ ở lại với người ấy; bằng không, thì sự bình an sẽ trở lại với anh em.” Điều này nhấn mạnh rằng bình an là một mối tương quan, là một quà tặng nhưng cũng cần sự đón nhận. Bình an không thể cưỡng ép. Không thể áp đặt bình an. Người ta chỉ có thể nhận lấy bình an nếu họ thực lòng khao khát và mở lòng đón nhận nó.

Vậy đâu là bản chất của sự bình an mà Chúa Giêsu trao ban?

Thánh Kinh cho thấy từ “bình an” (shalom) trong Kinh Thánh không chỉ đơn thuần là sự vắng bóng của chiến tranh hay xung đột. Bình an trong nghĩa Kitô giáo mang một nội dung phong phú và sâu xa hơn nhiều. Trên bình diện quân sự, bình an là trạng thái không có chiến tranh, là hòa bình giữa các dân tộc. Trên bình diện xã hội, bình an là sự ổn định và yên vui trong cuộc sống thường nhật. Trên bình diện cá nhân, bình an là sự an hòa trong tâm hồn, là tâm trạng không còn bị giằng xé bởi tội lỗi hay nỗi bất an. Trên bình diện thần học, bình an là sự giao hòa giữa con người với Thiên Chúa, là kết quả của ơn cứu độ và sự tha thứ. Đó là sự bình an mà thiên thần đã hát vang trong đêm Chúa Giáng sinh: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người thiện tâm.”

Chúa Giêsu là Hoàng Tử Bình An, Đấng đã đến thế gian để thiết lập một trật tự mới, nơi mà con người không còn bị chia cách bởi tội lỗi, mà được hoà giải với Thiên Chúa và với nhau. Người mang trong mình sứ mạng hoà giải – đó chính là nền tảng cho bình an đích thực. Bình an của Đức Kitô không thể đạt được nếu không có hoà giải. Không thể có bình an khi lòng còn hận thù. Không thể có bình an khi xã hội còn bất công. Không thể có bình an khi gia đình còn tranh cãi, khi hôn nhân còn đổ vỡ, khi con người còn sống trong ích kỷ và vô cảm.

Chúng ta thường mơ ước một thế giới không có chiến tranh, một xã hội không có tội ác, một gia đình không còn xung đột, một tâm hồn không còn lo âu. Nhưng làm sao có thể có được điều đó nếu con người không bắt đầu từ việc canh tân lòng mình? Bình an không tự nhiên mà có. Bình an không phải là một cảm giác. Bình an là kết quả của việc sống theo sự thật, công chính, yêu thương và tha thứ. Đó là thành quả của sự chọn lựa mỗi ngày để bước theo con đường của Chúa.

Người Kitô hữu không chỉ là người cầu mong bình an, nhưng còn phải là người xây dựng bình an. Chúng ta được mời gọi trở nên khí cụ của bình an như lời kinh của thánh Phanxicô Assisi: “Lạy Chúa, xin hãy biến con thành khí cụ bình an của Chúa, để con đem yêu thương vào nơi oán thù, đem thứ tha vào nơi lăng nhục, đem an hòa vào nơi tranh chấp, đem chân lý vào chốn lỗi lầm…” Cầu nguyện như vậy có nghĩa là sống như vậy. Nghĩa là tha thứ khi bị xúc phạm. Là kiên nhẫn khi bị hiểu lầm. Là làm hòa khi bị gạt ra bên lề. Là lên tiếng bênh vực sự thật ngay cả khi phải chịu thiệt thòi.

Có thể bạn đang khao khát bình an trong cuộc sống của mình. Có thể bạn đang tìm kiếm một chút an lòng giữa muôn vàn chông gai. Có thể gia đình bạn đang rạn nứt, công việc bạn đang gặp thử thách, hay tâm hồn bạn đang chao đảo giữa bao điều mệt mỏi. Vậy hãy khởi đi từ lời của Chúa Giêsu hôm nay: “Hãy mang bình an đến bất cứ nơi nào con đặt chân đến.” Trước tiên là trong gia đình mình: bình an trong lời nói, trong cách hành xử, trong thái độ tôn trọng nhau. Rồi đến nơi làm việc, nơi học đường, và mọi môi trường sống. Chúng ta được mời gọi trở thành “tấm bảng dán trên kính xe”, nơi mà những ai đang trăn trở giữa thiện và ác, đang ngập ngừng giữa ánh sáng và bóng tối, có thể dừng lại và chọn điều thiện chỉ vì một lời chúc lành chân thành.

Kết thúc, xin mượn lời Chúa Giêsu trong bài giảng trên núi để kết tinh tất cả tinh thần của sứ điệp hôm nay: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa.” Ước chi mỗi chúng ta trở thành chứng nhân sống động của sự bình an đích thực – thứ bình an mà thế gian không thể ban tặng – nhưng chỉ có thể nhận được từ nơi trái tim đầy yêu thương và tha thứ của Chúa Giêsu. Và khi ấy, lời cầu “Bình an cho nhà này” sẽ trở thành hiện thực, không chỉ là lời chúc đầu môi, mà là khởi điểm cho một cuộc hoán cải, cho một đời sống mới, cho một thế giới mới – thế giới của yêu thương và ân sủng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SỨ VỤ TRUYỀN GIÁO LÀ SỨ MẠNG CỦA TẤT CẢ MỌI NGƯỜI

Trong bài Tin Mừng Chúa Nhật XIV Mùa Thường Niên, thánh Luca kể lại việc Chúa Giêsu chỉ định bảy mươi hai môn đệ và sai các ông đi từng hai người một đến các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến. Lệnh truyền đó không chỉ dành cho các Tông đồ, những người đã được chọn một cách đặc biệt với tên tuổi rõ ràng, mà còn cho một nhóm đông đảo khác không có danh tính, đại diện cho toàn thể cộng đoàn Dân Chúa. Bảy mươi hai môn đệ không tên ấy chính là hình ảnh của hàng triệu Kitô hữu trong mọi thời đại – đặc biệt là giáo dân – những người âm thầm mang sứ vụ Tin Mừng đến mọi nẻo đường của thế giới bằng chính đời sống thường nhật của mình.

Thường khi chúng ta nghĩ rằng truyền giáo là công việc riêng của Giám mục, linh mục, tu sĩ – những người được đào tạo và sống đời tận hiến. Còn người giáo dân, vốn bận rộn với gia đình, việc làm, và không có nhiều kiến thức thần học, thì dường như chỉ được mời gọi “sống đạo” chứ không “loan báo Tin Mừng”. Đây là một quan niệm sai lầm. Chính Tin Mừng hôm nay đã vạch rõ điều ấy: truyền giáo là sứ mạng chung của toàn thể Hội Thánh, trong đó giáo dân không những không bị loại trừ, mà còn giữ vai trò rất quan trọng. Khi sai 72 môn đệ, Chúa Giêsu muốn nói rằng không ai bị đứng ngoài công cuộc truyền giáo. Người sai tất cả chúng ta, không loại trừ ai.

Thế nhưng, làm sao để người giáo dân có thể tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng? Trước hết, cần phải ý thức sự cấp thiết của việc truyền giáo. Chúa nói: “Lúa chín đầy đồng mà thiếu thợ gặt”. Lời này là một tiếng chuông báo động. Không phải là không có nhu cầu, mà là đang rất cần gấp. Không phải là không có người mong đợi, mà là có quá nhiều người đang khao khát được nghe Lời Chúa. Trong xã hội hôm nay, giữa bao tiếng ồn ào của đời sống vật chất, vẫn có biết bao tâm hồn thổn thức vì trống rỗng, hoang mang, tuyệt vọng. Họ đang tìm kiếm điều gì đó có thể lấp đầy trái tim mình. Người Kitô hữu không thể thờ ơ đứng ngoài. Chúng ta không thể để cho “lúa chín đầy đồng mà không có ai gặt”.

Tuy nhiên, sau khi thấy cánh đồng lúa chín, Chúa Giêsu không bảo các môn đệ lên đường ngay, nhưng dạy họ phải cầu nguyện trước. “Anh em hãy xin Chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Truyền giáo không phải là chiến dịch của con người, mà là công trình của Thiên Chúa. Chúng ta chỉ là khí cụ trong tay Người. Ơn hoán cải là ơn của Chúa Thánh Thần. Không có cầu nguyện, mọi nỗ lực truyền giáo chỉ là hoạt động ngoại vi, thiếu sức sống và dễ rơi vào sự kiêu căng, dựa vào chính mình. Hãy nhớ đến Thánh nữ Têrêxa Hài Đồng Giêsu, người sống cả đời âm thầm trong dòng kín nhưng được tôn phong là Bổn mạng các xứ truyền giáo, bởi vì lời cầu nguyện của chị đã trở thành sức mạnh âm thầm nhưng mãnh liệt đưa nhiều linh hồn về với Chúa. Như vậy, ngay cả những người bệnh tật, già yếu, hay không có khả năng hoạt động bên ngoài, cũng có thể làm truyền giáo bằng lời cầu nguyện mỗi ngày.

Tiếp đến, Chúa dạy rằng truyền giáo phải được thực hiện với tinh thần khó nghèo, đơn sơ và phó thác. “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép…” – điều đó có nghĩa là đừng cậy dựa vào những phương tiện vật chất hay tài năng cá nhân. Phương tiện có thể giúp ích, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Chính sức mạnh của Chúa mới làm cho công việc truyền giáo sinh hoa kết trái. Truyền giáo đòi hỏi sự từ bỏ, sự đơn sơ và lòng tín thác. Khi ta cảm thấy mình bất xứng, yếu hèn, không đủ khả năng, chính lúc đó là khi quyền năng Chúa được tỏ lộ.

Một điểm quan trọng khác trong sứ mạng truyền giáo là đem bình an đến cho mọi người. “Vào bất cứ nhà nào, trước tiên hãy nói: ‘Bình an cho nhà này’.” Truyền giáo không phải là áp đặt, không phải là tranh cãi hơn thua, càng không phải là ép buộc. Truyền giáo là gieo rắc bình an – thứ bình an nội tâm phát sinh từ một đời sống được sống trong sự hiệp thông với Thiên Chúa. Một người sống bác ái, hiền hòa, yêu thương, tha thứ – chính đời sống đó là một lời chứng mạnh mẽ hơn ngàn lời giảng. Người truyền giáo đích thực là người mang đến niềm vui, sự an ủi, và cảm giác được yêu thương cho những ai mình gặp gỡ.

Vì thế, bất kỳ ai, ở bất kỳ hoàn cảnh nào, đều có thể tham gia vào sứ vụ truyền giáo theo cách của mình. Người nội trợ trong gia đình có thể làm truyền giáo bằng cách dạy con cái sống đạo, yêu thương và kính sợ Chúa. Người bác sĩ, kỹ sư, thợ thuyền, doanh nhân… có thể làm truyền giáo bằng cách sống trung thực, phục vụ tận tình, yêu thương đồng nghiệp. Các em nhỏ có thể truyền giáo bằng lời cầu nguyện đơn sơ, bằng việc ngoan ngoãn, lễ phép và chia sẻ tình bạn. Người già yếu, bệnh tật, có thể kết hợp với Chúa Giêsu chịu khổ nạn, dâng hy sinh để cầu cho Hội Thánh và cho những người chưa biết Chúa.

Truyền giáo không cần phải đi xa, nhưng cần đi sâu – đi sâu vào đời sống đức tin, vào tương quan cá nhân với Chúa, và vào sự gắn bó với tha nhân. Trong chính môi trường sống của mình – gia đình, xóm giềng, nơi làm việc, trường học – mỗi người chúng ta đều có thể là chứng nhân cho Chúa Kitô. Chúng ta không cần phải là thần học gia, không cần phải có tài hùng biện, chỉ cần có một đời sống thấm đẫm Tin Mừng, thì tự khắc chúng ta đã trở thành người rao giảng hùng hồn nhất.

Hôm nay, giữa thế giới hiện đại, có biết bao phương tiện truyền thông, nhưng vẫn còn thiếu những “thợ gặt” – những con người dám sống và làm chứng cho Tin Mừng. Thiên Chúa vẫn đang than thở: “Lúa chín đầy đồng mà thiếu thợ gặt”. Và Ngài đang mời gọi từng người chúng ta: “Này con, hãy ra đi, Ta sai con đến”. Liệu chúng ta có đủ quảng đại và can đảm để thưa với Chúa như ngôn sứ Isaia: “Này con đây, xin hãy sai con đi”?

Xin cho mỗi người trong chúng ta luôn ý thức mình được mời gọi làm sứ giả của Tin Mừng. Dù là linh mục hay giáo dân, dù là người khỏe mạnh hay bệnh tật, dù già hay trẻ, nam hay nữ – tất cả chúng ta đều có thể và phải truyền giáo, không chỉ bằng lời nói, mà bằng cả cuộc sống yêu thương, hiền hòa, hy sinh và chan hòa bình an. Khi đó, Giáo Hội sẽ thực sự là “đoàn dân lữ hành loan báo Tin Mừng” giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

“LẠY CHÚA, NÀY CON ĐÂY, XIN HÃY SAI CON ĐI!”

Anh chị em thân mến,
Có lẽ trong thâm tâm của nhiều người chúng ta, khi nói đến việc truyền giáo, thường hiện lên một hình ảnh thật xa vời: một công việc to tát, cao siêu, hệ trọng – vốn là việc dành riêng cho các linh mục, tu sĩ, giám mục, những người đã được đào tạo chuyên sâu về thần học, có thời gian, có phương tiện, có cơ hội… Còn mình – người giáo dân bình thường – chẳng biết giảng, chẳng khéo nói, chẳng quen ai ngoài người thân và hàng xóm, thì truyền giáo làm sao đây? Nhưng bài Tin Mừng hôm nay (Lc 10,1-12.17-20) đã lật ngược định kiến ấy bằng một lối nhìn hoàn toàn mới: truyền giáo không chỉ là bổn phận mà còn là đặc ân – dành cho tất cả mọi thành phần trong Hội Thánh, từ hàng giáo sĩ đến giáo dân – từ người mạnh khỏe đến người đau yếu, từ người hiểu biết đến người đơn sơ chất phác.

Khi Chúa Giêsu sai 72 môn đệ ra đi từng hai người một đến những nơi Người sắp đến, Người đã mở ra một chân trời rộng lớn cho sứ mạng truyền giáo. Nếu 12 Tông đồ là hình ảnh của hàng giáo sĩ có chức vụ rõ ràng, thì 72 môn đệ chính là biểu tượng cho toàn thể cộng đoàn giáo dân – những người không tên tuổi, không vai trò rõ rệt, không có uy thế hay học vấn đặc biệt – nhưng lại được Chúa tín nhiệm và sai đi.

Chúng ta thử hình dung: 72 người ấy đã đi vào những làng mạc tăm tối, những mái nhà nghèo khổ, những trái tim lạnh lẽo, và bằng một sứ điệp rất đơn giản: “Bình an cho nhà này.” Một lời chúc thật nhỏ bé, nhưng lại có thể chạm đến tận đáy lòng của con người, đến mức có thể biến đổi cả lối sống và lương tâm của người nghe. Giống như mẩu chuyện vui nhưng sâu sắc mà chúng ta vừa nghe: một người có ý định ăn cắp xe, nhưng chỉ nhờ một dòng chữ dán trên kính xe: “Bình an cho quý bạn” – đã dừng lại và đổi ý. Không phải vì bị đe doạ. Không phải vì sợ bị bắt. Mà vì lời chúc ấy đánh động lương tâm. Đó chính là điều mà Chúa Giêsu muốn mỗi người chúng ta trở thành: người gieo bình an, người đánh thức lương tâm, người âm thầm thắp lên ánh sáng hy vọng trong bóng tối cuộc đời.

Chúa Giêsu cho chúng ta một cái nhìn khác về truyền giáo: không phải là đem sách vở hay lời hùng biện đến, mà là đem sự hiện diện chan hòa, lời cầu chúc bình an, một trái tim biết cho đi. Và để làm được điều đó, Chúa dạy chúng ta ba điều quan trọng:

Thứ nhất: ý thức về sự cấp thiết của truyền giáo.
“Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít.” Hình ảnh ấy có tính báo động. Lúa đã chín – nghĩa là thời cơ đã đến. Chần chừ thì sẽ trễ, sẽ hư hỏng, sẽ mất mùa. Biết bao tâm hồn đang chờ một lời an ủi. Biết bao con người đang chơi vơi giữa đau khổ, tội lỗi, tuyệt vọng… Họ không chờ những lời giảng dài dòng, mà chờ một ánh mắt hiểu thấu, một câu nói yêu thương, một nghĩa cử nhỏ bé nhưng chân thật. Họ đang đợi bạn. Đúng vậy – không phải ai khác, chính bạn là người được Chúa sai đến.

Thứ hai: cầu nguyện là nền tảng của việc truyền giáo.
Khi thấy cánh đồng lúa chín vàng, Chúa không bảo “hãy gặt ngay đi”, mà bảo: “hãy xin Chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Chúa mời gọi chúng ta bắt đầu bằng lời cầu nguyện. Vì nếu việc truyền giáo là việc của Thiên Chúa – thì ta phải bắt đầu bằng việc kết hợp với Ngài. Ta có thể làm nhiều việc, nói nhiều lời – nhưng nếu không cầu nguyện, thì sẽ chỉ là hoạt động trống rỗng. Trái lại, một tâm hồn cầu nguyện sâu xa có thể thay đổi cả thế giới. Như thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu – không bao giờ rời khỏi tu viện, nhưng là bổn mạng các xứ truyền giáo – vì cả cuộc đời ngài là một lời cầu nguyện dâng lên cho sứ mạng cứu các linh hồn.

Thứ ba: trông cậy vào sức mạnh của Thiên Chúa chứ không phải phương tiện vật chất.
Chúa dặn các môn đệ: “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép…” Vì truyền giáo không phải là chuyện “có vốn liếng mới dám làm.” Không phải là có tài ăn nói, có uy tín, có điều kiện… mới dám ra đi. Chúa muốn ta bắt đầu từ sự khó nghèo, đơn sơ, tin tưởng. Truyền giáo không phải là chương trình của loài người, mà là kế hoạch của Thiên Chúa. Chính Ngài sẽ hành động. Ta chỉ là khí cụ. Ta càng yếu đuối, thì quyền năng Chúa càng tỏ hiện. Chính sự nghèo khó, khiêm nhường, tin tưởng là điều làm cho sứ mạng truyền giáo thành công.

Cuối cùng, Chúa dạy rằng sứ mạng truyền giáo là gieo rắc bình an. Chỉ với một lời “Bình an cho nhà này” – người môn đệ đem đến cho người khác sự hiện diện của Thiên Chúa. Sự bình an đó là ơn chữa lành, là ánh sáng, là sự hiện diện yêu thương. Và chính người môn đệ cũng nhận lại được bình an khi dám quên mình, sống hiệp thông, chan hoà, không hơn thua, không phán xét. Truyền giáo là một hành động yêu thương, và yêu thương luôn là ngôn ngữ thuyết phục nhất.

Anh chị em thân mến,
Truyền giáo không còn là chuyện của riêng ai. Hôm nay, mỗi người chúng ta – dù là người già hay trẻ, dù trí thức hay bình dân, dù mạnh khỏe hay bệnh tật – đều được Chúa gọi, được Chúa sai. Dù chỉ là một lời nói nhẹ nhàng, một hành động tử tế, một nụ cười, một cử chỉ bao dung… tất cả đều là những hạt giống được gieo vào lòng người để Thiên Chúa làm cho sinh hoa kết quả.

Chúa Giêsu đang đứng trước cánh đồng lúa chín. Người ngước mắt nhìn chúng ta và tha thiết mời gọi: “Lúa chín đầy đồng mà thiếu thợ gặt.” Chúng ta sẽ trả lời thế nào? Chúng ta có thể ngần ngại, có thể lo sợ, có thể cảm thấy mình bất xứng… nhưng hãy học nơi tiên tri Isaia, mạnh dạn thưa với Chúa: “Lạy Chúa, này con đây, xin hãy sai con đi.” Vì một khi Chúa sai ai đi, Người cũng đồng hành, hướng dẫn và ban sức mạnh cho người đó.

Xin Chúa chúc lành cho từng người chúng ta – để giữa thế giới đang khát khao hy vọng, đói nghèo tình thương và lạc lõng trong những hỗn loạn, chúng ta biết sống, biết nói, biết yêu như những người môn đệ đích thực của Đức Kitô – những người được sai đi để đem bình an đến cho trần gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÃY ĐI GIẢNG DẠY – SỨ VỤ CỦA MỌI KITÔ HỮU

Bài Tin Mừng Chúa Nhật XIV Thường Niên hôm nay (Lc 10,1-12.17-20) khởi đầu bằng một hành động đầy ý nghĩa: “Chúa Giêsu chỉ định bảy mươi hai môn đệ khác và sai các ông cứ từng hai người một đi trước, vào tất cả các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến.” Hành động này không phải là ngẫu nhiên hay tùy hứng, nhưng là một chọn lựa có tính chiến lược và mạc khải. Qua đó, Chúa Giêsu khai mở một chân trời truyền giáo rộng lớn, vượt khỏi phạm vi của nhóm Mười Hai Tông Đồ. Ngài khẳng định: truyền giáo không phải là đặc quyền của một nhóm người, mà là ơn gọi và sứ mạng phổ quát của toàn thể Dân Thiên Chúa.

Ngay từ thời khởi đầu của Giáo Hội Việt Nam, mệnh lệnh “Hãy đi giảng dạy” đã được các vị thừa sai nước ngoài thi hành với lòng can đảm và hy sinh lớn lao. Nhưng thời đại hôm nay không còn là thời đợi người ngoại quốc đến truyền giáo cho chúng ta. Trái lại, chính mỗi người chúng ta – từ các Giám mục, linh mục, tu sĩ cho đến từng giáo dân – đều được mời gọi bước vào sứ vụ loan báo Tin Mừng giữa thế giới hiện đại, trong môi trường sống cụ thể của mình.

Lịch sử đời sống và mục vụ của Đức Cố Tổng Giám mục Phaolô Nguyễn Văn Bình là một minh chứng sống động cho chân lý ấy. Câu châm ngôn “Hãy đi giảng dạy” đã không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một chương trình sống. Bốn mươi năm giám mục của ngài là bốn mươi năm bền bỉ bước đi trong cầu nguyện, hiền hòa, kiên nhẫn, và khiêm tốn giữa muôn vàn khúc khuỷu của lịch sử và lòng người. Ngài xác tín: giữa mọi thăng trầm, con người vẫn luôn khát sống, khát được yêu, khát sự thật và công lý. Và chỉ nơi Đức Kitô, những khát vọng ấy mới được đong đầy. Vì thế, ngài đã không ngừng nỗ lực “giới thiệu Đức Kitô cho mọi người”.

Tương tự, Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II – một con người của sứ vụ truyền giáo – đã lăn xả ra đi khắp thế giới để mang Tin Mừng đến cho từng dân tộc. Đối với ngài, công cuộc truyền giáo không phải là một chọn lựa tùy ý, mà là một bổn phận cấp bách: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng.” (1Cr 9,16). Ngài thấy rõ: Tin Mừng cần được mang đến không chỉ cho những nơi chưa biết Chúa, mà còn cho những nơi từng tin Chúa mà nay đã nguội lạnh. Tin Mừng cũng phải được đem vào các sinh hoạt xã hội, văn hóa, chính trị – nghĩa là vào tận thâm tâm của mọi chiều kích cuộc sống con người.

Và đó cũng là điều Chúa Giêsu nhấn mạnh khi sai 72 môn đệ lên đường: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt thì ít.” Đây là một lời cảnh báo nghiêm túc, vì nếu không kịp gặt, lúa sẽ rụng mất. Câu nói ấy vừa là niềm hy vọng – vì có cánh đồng chín vàng đang chờ – nhưng cũng là tiếng chuông báo động – vì lực lượng người được sai đi còn quá mỏng. Vì thế, ngoài nhóm Mười Hai ưu tuyển, Chúa Giêsu chọn thêm bảy mươi hai môn đệ, đại diện cho đám đông giáo dân không tên tuổi nhưng đầy thiện chí.

Từ hình ảnh đó, ta thấy rằng mọi Kitô hữu đều được mời gọi dấn thân. Không ai được quyền thoái thác trách nhiệm loan báo Tin Mừng. Điều này đã được Công đồng Vatican II khẳng định và Thượng Hội Đồng Giám mục Thế giới năm 1987 củng cố qua việc công bố Tông huấn Người Kitô hữu Giáo dân. Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II nhấn mạnh: “Giáo dân, vì là thành phần của Giáo Hội, nên mang ơn gọi và sứ mạng loan báo Tin Mừng. Các bí tích khai tâm Kitô giáo và các ân huệ của Chúa Thánh Thần đã trang bị khả năng và thúc giục họ thi hành sứ vụ của mình.” (số 33).

Điểm then chốt ở đây là: truyền giáo không còn là công việc riêng của hàng giáo phẩm, mà là trách nhiệm chung của toàn thể Giáo Hội. Giáo dân, sống giữa trần thế, có vị trí độc đáo: họ là người của Giáo Hội trong lòng thế giới và là người của thế giới trong lòng Giáo Hội. Với hai căn tính đó, người giáo dân có khả năng đặc biệt để đem ánh sáng Tin Mừng vào đời sống thường nhật: nơi công xưởng, ngoài đồng ruộng, trong văn phòng, giữa gia đình, cộng đồng dân cư.

Nhưng làm sao để thi hành sứ vụ ấy trong một thế giới nhiều thách đố? Bài Tin Mừng nhắc nhở ta: khí cụ truyền giáo không phải là quyền lực hay tiền bạc, mà là sự đơn sơ, chân thành, và bình an. “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép…” – Chúa Giêsu muốn các môn đệ hoàn toàn tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa, không dựa vào sức riêng. Khi vào bất cứ nhà nào, trước tiên hãy nói: “Bình an cho nhà này.” Một lời chào đơn giản, nhưng chất chứa sức mạnh cứu độ. Bình an là dấu chỉ của Nước Trời; người môn đệ của Chúa mang bình an đến, không phải bằng bạo lực, mà bằng khiêm tốn và yêu thương.

Ngày nay, nơi chúng ta được sai đến là chính khu phố, công ty, trường học, gia đình. Truyền giáo không đòi hỏi phải đi xa, nhưng là sống trọn vẹn căn tính Kitô hữu ở nơi mình đang sống và làm việc. Người tín hữu là nông dân có thể truyền giáo bằng cách sống trung thực, nhẫn nại và yêu thương. Người giáo viên, công nhân, bác sĩ, doanh nhân… có thể làm chứng cho Chúa qua công việc chuyên môn với tinh thần phục vụ, công bằng và bao dung.

Chúng ta không được quyền thụ động. Không thể viện cớ thiếu thời gian, thiếu hiểu biết, thiếu phương tiện mà trốn tránh sứ mạng loan báo Tin Mừng. Chính Thánh Phaolô đã nói: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng.” Và chính Chúa Giêsu bảo đảm phần thưởng cho những ai dấn thân vì Nước Trời: “Hãy vui mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.” (Lc 10,20).

Khi chúng ta sống Tin Mừng một cách cụ thể và chân thành, thế giới sẽ thay đổi. Không cần phải là người tài giỏi hay học cao hiểu rộng, chỉ cần là người biết yêu thương và sống thật với đức tin của mình, là ta đã góp phần xây dựng Nước Chúa rồi. Một nụ cười nhân ái, một hành vi tử tế, một sự tha thứ khoan dung – tất cả đều có thể là “hành vi truyền giáo”. Vì lúa đã chín vàng đồng, và Chúa đang kêu gọi chúng ta: “Hãy đi giảng dạy!”

Nguyện xin Chúa Thánh Thần thắp lửa nhiệt thành nơi mỗi người chúng ta, để ta can đảm sống và loan báo Tin Mừng giữa lòng cuộc đời, theo gương các bậc tiền nhân trong đức tin – như Đức Cố Tổng Giám mục Phaolô, như Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II – để một ngày kia, tên ta cũng được Chúa ghi khắc trong Sách Sự Sống đời đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÃY RA ĐI! HÃY SỐNG TIN MỪNG BẰNG CẢ CUỘC ĐỜI MÌNH!

Anh chị em thân mến,

Trang Tin Mừng hôm nay khởi đầu bằng một cảnh tượng hết sức mạnh mẽ: “Khi ấy, Chúa Giêsu chỉ định bảy mươi hai môn đệ khác và sai các ông cứ từng hai người một đi trước vào các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến” (Lc 10,1). Đây không chỉ là một cuộc huấn luyện ngắn hạn hay một chuyến đi công tác. Đây là lệnh truyền mang tính căn bản và trường tồn cho toàn thể Hội Thánh: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin Chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về”.

Và từ đó, một câu hỏi vang lên trong tâm hồn người tín hữu mọi thời: Tôi có đang là một thợ gặt không? Tôi có đang được sai đi? Tôi có đang sống niềm tin của mình như một lời chứng cụ thể giữa đời?

Một điểm rất đáng suy niệm là trong đoạn Tin Mừng này, Chúa Giêsu không chỉ sai mười hai Tông đồ – là hàng lãnh đạo tinh hoa – mà còn sai bảy mươi hai môn đệ không tên tuổi. Con số 72 không phải ngẫu nhiên. Theo truyền thống Do Thái, đó là số các dân tộc trên thế giới. Việc sai 72 người tượng trưng cho sứ mạng phổ quát: mọi người đều được gọi để ra đi loan báo Tin Mừng, không loại trừ ai, không trừ một giáo dân, một người bình thường nào.

Điều đó rất hợp với bản chất đích thực của Kitô giáo: một tôn giáo thực hành, như lời Catherine de Hueck Doherty, một phụ nữ Nga quý tộc đã dâng trọn đời mình cho những người nghèo tại Mỹ: “Ngay khi còn nhỏ tuổi, tôi biết rằng Tin Mừng là để sống.”

Và chị đã sống thật. Không phải sống đạo trong tu viện, mà sống đạo trong một quán bar. Làm công việc bưng nước tại Manhattan, chị vẫn trung tín tham dự Thánh lễ mỗi sáng Chúa Nhật sau ca làm rạng sáng. Khi những người lính và bạn gái của họ ngạc nhiên hỏi: “Cô đi đâu đó, Latie?”, chị đáp: “Tôi đi lễ Chúa Nhật.” Họ ngỡ ngàng: “Cô là người Công giáo à? Sao lại làm ở đây?” Nhưng chính chứng tá âm thầm của chị đã khiến họ xúc động. Và một cô gái trong nhóm ấy đã trở lại. Cô nói: “Chị làm tôi suy nghĩ. Nếu chị có thể sống tốt nơi như vậy, có lẽ tôi cũng có thể.”

Kitô giáo không phải là một tôn giáo dành cho những người an vị trong nhà thờ, mà là một con đường được sống giữa công trường, nhà máy, bệnh viện, xe điện ngầm, chợ búa và phố thị. Bởi vậy, mỗi người tín hữu đều là một “Tông đồ” – nghĩa là “người được sai đi” – dù người đó là y tá, công nhân, tài xế hay giáo viên.

Và để có thể làm được công việc của Đức Kitô, không ai cần phải là thiên tài, cũng chẳng cần phải là nhà thần học uyên bác. Điều Chúa cần không phải là năng lực xuất chúng, mà là lòng quảng đại dấn thân và tình yêu chân thật. Người cần những trái tim biết trao ban, những bàn tay biết phục vụ, những đôi chân biết lên đường và những miệng lưỡi biết loan báo Tin Mừng trong từng hành động cụ thể mỗi ngày.

Chính vì thế, câu chuyện về chị Lucy, một y tá tận tâm mà vị thẩm phán tối cao của nước Mỹ, Felix Frankfurter, từng kể lại, đã trở thành một ví dụ điển hình của đời sống chứng tá thầm lặng nhưng sâu xa. Ông đã viết: “Chưa bao giờ tôi gặp một ai nhân hậu như cô ấy. Và tôi tự hỏi suối nguồn từ đâu?” Câu trả lời khiến ông ngỡ ngàng: đó là đức tin của cô – một đức tin sống động, thấm vào từng hành vi chăm sóc bệnh nhân. Chính chị Lucy đã đem đến cho bệnh viện đó đôi bàn tay của Đức Giêsu.

Anh chị em thân mến,

Làm Tông đồ cho Đức Giêsu, sống Tin Mừng giữa đời, không bao giờ là một hành trình dễ dàng. Nó đòi hỏi hy sinh, kiên trì, và đôi khi để lại những dấu tích – cả thể lý lẫn tinh thần. Thánh Phaolô nói rất rõ trong thư gửi tín hữu Galát: “Tôi mang trên thân mình tôi những dấu tích của Đức Kitô.” Không phải là những dấu thánh lạ lùng, mà là những vết sẹo, những vết đòn, những đau khổ do sứ vụ để lại. Đó là dấu chỉ của lòng trung thành và tình yêu không tính toán.

Cũng như Đức Giêsu, sau khi sống lại, đã không xóa các vết đinh, vết đòng đâm. Ngài giữ lại tất cả những thương tích ấy trên thân thể phục sinh để nói với chúng ta: “Tình yêu thật phải trả giá. Và ta đã yêu con đến tận cùng.”

Chúng ta thì sao? Chúng ta có dám sống một đời Kitô hữu mà không trốn tránh thương tích không? Chúng ta có sẵn sàng bị hiểu lầm, bị thiệt thòi, bị cô lập – chỉ vì mình sống đúng Tin Mừng không?

Kitô giáo không phải là một lý tưởng mơ hồ. Đó là một cuộc sống có thật, với những hy sinh thật, nhưng cũng đầy niềm vui thật, như chính lời của Đức Giêsu hôm nay: “Anh em đừng mừng vì quỷ thần phải khuất phục anh em, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.”

Hạnh phúc thật không đến từ thành công bên ngoài, nhưng từ việc mình được thuộc về Thiên Chúa và được chia sẻ sứ mạng cứu độ của Ngài. Đó là lý do vì sao một người như nhà văn Primo Levi – sống sót từ trại tử thần Auschwitz – vẫn giữ hình xăm tù binh trên cánh tay mình như một chứng từ. Đó là lý do Solzhenitsyn vẫn giữ những miếng vải in số tù binh như một huy chương danh dự. Và đó cũng là lý do mỗi người Kitô hữu không che giấu thương tích, nhưng biến chúng thành dấu chỉ yêu thương.

Anh chị em thân mến,

Mùa gặt vẫn còn đó: trong những gia đình đang tan vỡ, trong các lớp học bị bỏ rơi, trong bệnh viện đầy người cô đơn, trong những nhà tù lạnh giá, trong thế giới ảo nơi con người ngày càng bị phân mảnh. Và Đức Kitô đang chờ chúng ta – từng người một – lên đường, bằng chính cuộc sống đời thường của mình, để sống Tin Mừng giữa trần thế.

Có những điều chỉ được hoàn tất nếu chính chúng ta hành động. Có những linh hồn chỉ gặp được Chúa nếu họ được chạm đến bởi trái tim của chính bạn. Hãy nhớ: “Bạn được nâng cao khi bạn nâng người khác lên.”

Ước gì mỗi chúng ta – như chị Latie, như chị Lucy, như Thánh Phaolô – đều có thể nói được một ngày kia: “Tôi đã sống Tin Mừng bằng cả cuộc đời mình. Và chính trong đó, tôi đã tìm thấy bình an và niềm vui đích thực.”

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SỨ MẠNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ GIỮA TRẦN GIAN

Tin Mừng Chúa Nhật XIV Thường Niên trình bày một hình ảnh sống động và sâu sắc về căn tính, sứ mạng và hành trình của người môn đệ Chúa Giêsu. Khi sai bảy mươi hai môn đệ ra đi, Chúa Giêsu không chỉ trao cho họ một công việc mà còn khắc họa rõ nét sứ mạng truyền giáo của toàn thể Hội Thánh qua mọi thời đại. Trong lời sai đi ấy, có lời mời gọi bước theo Ngài cách dứt khoát; có sự chuẩn bị tâm hồn cho những khó khăn và cả thái độ trước những thành công hay thất bại. Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc mạnh mẽ rằng: làm Kitô hữu không phải là một danh hiệu mà là một ơn gọi sống động để hành động, dấn thân và can đảm làm chứng cho Nước Thiên Chúa.

Trước hết, Chúa Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ ra đi, từng hai người một, vào các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến. Đây là một dấu chỉ quan trọng cho thấy: người môn đệ không phải là trung tâm của sứ mạng, không phải là người gặt hái vinh quang cho bản thân, mà là người đi trước để dọn đường cho chính Chúa. Họ là người mở lối, là kẻ gieo hạt, là người thừa sai khiêm tốn. Chính Chúa mới là người đến sau, là Đấng chủ động ban ơn cứu độ, là trung tâm của lịch sử và đích điểm của mọi nỗ lực truyền giáo. Như vậy, đời sống của người Kitô hữu không được xây dựng trên sự tự mãn hay công trạng cá nhân, nhưng trên lòng trung thành, đơn sơ, và xác tín rằng mình chỉ là dụng cụ trong tay Chúa. Người môn đệ không mang Nước Trời đến, nhưng dọn lòng người ta để đón nhận Nước Trời; không ban ơn chữa lành, nhưng đưa người khác đến với Đấng có quyền chữa lành; không cứu được ai, nhưng mở ra cơ hội để người khác được Chúa cứu.

Và nếu sứ mạng truyền giáo ấy là của toàn thể Hội Thánh, thì mỗi người chúng ta đều là người được sai đi. Không ai được miễn trừ khỏi sứ mạng này. Không chỉ các Giám mục, linh mục hay tu sĩ, mà cả người giáo dân, cả người mẹ trong gia đình, người trẻ trong môi trường học đường, người công nhân nơi xưởng máy, người già trong bệnh viện – tất cả đều được sai đi vào thế giới mình đang sống. Chúa muốn Nước Trời được loan báo từ những bậc tam cấp nhà thờ đến những con hẻm nghèo, từ bàn tiệc gia đình đến các diễn đàn xã hội. Nơi đâu có con người, nơi đó cần có ánh sáng Tin Mừng. Nơi đâu có những trái tim bơ vơ, nơi đó cần những người môn đệ biết yêu thương, phục vụ và làm chứng cho lòng nhân từ của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu nói: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít”. Người mời gọi chúng ta cầu nguyện. Không phải để lẩn tránh hay biện minh cho sự thờ ơ, nhưng để nhận ra rằng chính khi cầu nguyện, chúng ta sẽ được thúc đẩy ra đi. Chính khi cầu nguyện, chúng ta sẽ được biến đổi và được ơn can đảm để bước vào cánh đồng truyền giáo đang cần gặt hái. Thiếu linh mục, thiếu tu sĩ, thiếu những người trẻ dấn thân cho Tin Mừng – đó là một thực tế đau lòng mà chỉ có lời cầu nguyện, gương sáng và đời sống thánh thiện mới đánh thức được các ơn gọi đang tiềm ẩn trong các gia đình. Lời Chúa Giêsu nhắn nhủ: “Hãy xin Chủ mùa sai thợ ra gặt lúa” – không chỉ là một lời thỉnh cầu, mà còn là một lệnh truyền khẩn thiết, là tiếng kêu mời khẩn cấp của Thiên Chúa giữa thế giới hôm nay.

Thế nhưng, Chúa cũng không giấu giếm sự thật: việc truyền giáo không hề dễ dàng. Ngài nói rõ: “Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói”. Một hình ảnh đối lập, mong manh, đầy thử thách. Người môn đệ Chúa không được trang bị vũ khí, không mang theo túi tiền, bao bị hay giày dép – nghĩa là không mang theo những đảm bảo trần thế. Tất cả sức mạnh của họ là đức tin, sự đơn sơ, và lòng cậy trông vào Thiên Chúa. Chúa không bảo họ rút lui hay sợ hãi, nhưng mời gọi họ cứ tiến bước trong sự khiêm nhu, trong niềm tin rằng chính Người sẽ bảo vệ, hướng dẫn và đồng hành.

Chính trong sự trần trụi của phương tiện, người môn đệ mới làm nổi bật được quyền năng của Chúa. Chính khi không mang theo gì ngoài tình yêu, người môn đệ mới có thể đụng chạm đến con tim người khác. Chính khi không dựa vào tiền bạc, thế lực hay tổ chức, người môn đệ mới có thể cho thấy chân dung một Hội Thánh nghèo khó, khiêm tốn, phục vụ và đầy lòng thương xót. Và như thế, người môn đệ không trở thành rào cản cho Chúa, nhưng là chiếc cửa để Chúa bước vào thế giới này.

Hành trình loan báo Tin Mừng cũng không thiếu những lần bị từ chối, bị lăng mạ, bị coi thường. Chúa Giêsu không giấu điều đó. Nhưng Ngài dạy rằng: khi bị từ chối, người môn đệ không được phản ứng dữ dội, không cay cú, không lấy oán báo oán, mà đơn giản “rũ bụi chân” – nghĩa là buông bỏ, không bám víu, không oán hận, không thất vọng. Thất bại là một phần tất yếu trong sứ vụ. Điều quan trọng không phải là kết quả trước mắt, mà là lòng trung thành. Chính Chúa sẽ lo liệu phần thưởng hay hình phạt. Mỗi người chỉ cần làm tốt phận sự mình và tiếp tục lên đường, để lại kết quả cho Thiên Chúa.

Chúa Giêsu cũng cảnh báo rằng: những ai từ chối Tin Mừng, thì trong ngày sau hết, số phận của họ còn tệ hơn cả Sôđôma. Tại sao vậy? Vì họ không từ chối một lý thuyết, nhưng từ chối một cơ hội được sống đời đời. Họ không từ chối một tôn giáo, nhưng từ chối chính Thiên Chúa đang tìm đến họ qua các môn đệ. Họ không khước từ một con người, mà khước từ chính ơn cứu độ. Chính vì thế, người môn đệ không có quyền ép buộc ai tin, nhưng phải giúp người khác ý thức rằng họ đang đứng trước một sự lựa chọn quan trọng nhất đời mình – một lựa chọn có giá trị vĩnh cửu.

Và đó cũng là điều khiến sứ vụ truyền giáo vừa cao cả vừa nặng nề. Người môn đệ không chỉ nói, không chỉ giảng, mà phải sống. Không chỉ lên tiếng, mà phải là dấu chỉ. Không chỉ truyền đạt ý tưởng, mà phải là khí cụ của ân sủng. Không phải chỉ sống cho bản thân, mà là sống cho Chúa, vì tha nhân. Người môn đệ không thể hời hợt, không thể nửa vời, không thể giả tạo. Mọi sự trong đời họ – từ lời nói, ánh mắt, hành vi, đến sự hiện diện – đều phải phản ánh một điều: họ là người của Chúa, sống vì Chúa, dấn thân vì Tin Mừng.

Anh chị em thân mến,

Chúa Nhật hôm nay nhắc mỗi người chúng ta: ơn gọi Kitô hữu là một lời sai đi. Không ai được đứng ngoài cuộc. Mỗi người đều có một cánh đồng lúa để gặt, một con đường để mở, một ngôi nhà để mang bình an, một người anh em để đưa về với Chúa. Chúng ta được mời gọi ra đi, sống đơn sơ, can đảm, tín thác, trung thành, và luôn đặt Chúa làm trung tâm. Trong mọi khó khăn, hãy nhớ rằng chính Chúa đã sai chúng ta, và Ngài sẽ đến sau chúng ta, hoàn tất điều chúng ta khởi sự. Chúng ta chỉ là người dọn đường – nhưng nếu không có người dọn đường, thì Chúa cũng không thể đến được với lòng người.

Ước chi mỗi người chúng ta hôm nay biết chọn lại cho mình một thái độ sống Kitô hữu thật sự – không nửa vời, không tính toán, không giả tạo – nhưng hoàn toàn dấn thân, vững tin, yêu thương, phục vụ trong âm thầm và khiêm nhường. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÃY VUI MỪNG VÌ TÊN ANH EM ĐÃ ĐƯỢC GHI TRÊN TRỜI

Khi Chúa Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ lên đường để loan báo Tin Mừng, Người không chỉ trao cho họ một nhiệm vụ cụ thể là chuẩn bị con đường cho Người, mà còn ban cho họ quyền năng thiêng liêng để chống lại ma quỷ và chữa lành bệnh tật. Và khi các môn đệ trở về, họ hân hoan thưa với Chúa rằng: “Thưa Thầy, nhân danh Thầy, cả ma quỷ cũng phải khuất phục chúng con!” Niềm vui bộc phát từ một trải nghiệm thực tế – lần đầu tiên họ thấy mình có thể làm những điều vượt xa sức con người. Tuy nhiên, chính lúc đó, Chúa Giêsu đã nhẹ nhàng điều chỉnh cảm xúc của họ, định hướng lại cái nhìn của họ về sứ mạng mình đang thực hiện: “Anh em chớ mừng vì quỷ thần phải khuất phục anh em, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.”

Lời khuyên đó không những không làm giảm đi niềm vui của các môn đệ, mà còn làm cho niềm vui ấy trở nên cao cả hơn, bền vững hơn, vươn xa khỏi những thành công tạm thời. Khi các môn đệ hân hoan vì chiến thắng được ma quỷ, Chúa Giêsu nhìn thấy một nguy cơ: sự lạc hướng. Lạc hướng khi tưởng rằng sứ mạng tông đồ là để thể hiện quyền lực, để chinh phục bằng uy lực, để chứng minh bản thân mình hữu hiệu. Nhưng sự thật không phải như thế. Sứ mạng tông đồ không quy về con người mà quy về Thiên Chúa. Những thành công hữu hình, dù là trừ được quỷ hay chữa được bệnh, không phải là mục tiêu tối hậu. Niềm vui đích thực không hệ tại ở sự chiến thắng các thế lực sự dữ bằng quyền năng, nhưng là được Thiên Chúa ghi tên vào sổ sự sống. Nói cách khác, điều cao cả nhất không phải là được trao cho quyền lực để hành động, nhưng là được chính Thiên Chúa chọn gọi.

Đó là một chuyển đổi tinh tế nhưng rất nền tảng trong đời sống đức tin: từ niềm vui vì điều mình làm được, đến niềm vui vì mình thuộc về Chúa. Bảy mươi hai môn đệ đã làm được những điều lớn lao, nhưng điều quan trọng hơn là họ đang bước đi trong con đường của ân sủng, của sự tuyển chọn và được sống trong ánh sáng của Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã nhấn mạnh: “Thầy đã thấy Satan như chớp nhoáng từ trời sa xuống”, như một sự xác quyết rằng quyền lực sự dữ cuối cùng cũng bị khuất phục. Nhưng quyền năng mà các môn đệ được trao là thứ quyền lực được bảo đảm và đặt nền tảng nơi chính Thiên Chúa, chứ không đến từ bản thân họ.

Chính vì thế, sự cao cả của các môn đệ không nằm ở những thành quả họ đạt được, mà ở sự kiện họ được chính Thiên Chúa chọn lựa. Họ được tuyển chọn giữa một thế giới bị chi phối bởi Satan, được sai đi như chiên giữa bầy sói, nhưng được Chúa bảo vệ và ban cho quyền vượt thắng mọi thế lực thù địch. Sự bảo vệ ấy không chỉ là một ân huệ tạm thời, mà còn là sự bảo đảm cho phần phúc đời đời: tên họ được ghi trên trời.

Ở đây, Chúa Giêsu mạc khải cho ta thấy một thực tại thâm sâu của đời sống thiêng liêng: cuộc sống của người môn đệ là một hành trình sống trong tuyển chọn và ân sủng, chứ không phải là cuộc trình diễn của tài năng hay sức mạnh. Những ai theo Chúa là những người được mời gọi đi vào một tương quan thân tình với Thiên Chúa, và chính tương quan ấy mới là giá trị vĩnh cửu. Những hoạt động bên ngoài chỉ có giá trị khi nó là hoa trái phát sinh từ đời sống gắn bó với Chúa. Nếu không, những việc làm ấy chỉ là những hoạt động trống rỗng, thậm chí có thể dẫn người ta đến ảo tưởng, kiêu căng và lệch lạc.

Hơn nữa, Chúa Giêsu không chỉ trao quyền năng mà còn trao sứ vụ. Và trong Tin Mừng hôm nay, sứ vụ ấy được mô tả rất cụ thể: họ là những người đi trước để dọn đường cho Chúa đến. Họ là người dọn đất, mở đường, gieo hạt, xây nền – còn chính Chúa mới là Đấng hoàn tất. Điều này cũng cho thấy tính khiêm tốn trong đời sống tông đồ: chúng ta chỉ là khí cụ, là người phục vụ, còn thành quả là của Thiên Chúa. Một người thực sự được sai đi là người chấp nhận làm nền cho Chúa bước đến, chấp nhận ẩn mình sau sự hiện diện của Đấng mà mình loan báo.

Chúng ta cũng được mời gọi sống như vậy. Ước gì mỗi người trong chúng ta cũng nhận ra giá trị cốt lõi của đời mình không phải là những gì mình làm ra, không phải là địa vị, tài năng hay quyền lực mình có, mà là tình trạng được tuyển chọn bởi tình yêu Thiên Chúa. Tên ta được ghi trên trời – đó là vinh dự và niềm vui sâu xa nhất của đời Kitô hữu. Dù ta làm gì, đạt được điều gì, thì điều làm cho đời ta có ý nghĩa không gì khác hơn là được thuộc về Chúa.

Trong thế giới hôm nay, người ta rất dễ đánh giá người khác theo tiêu chí thành công, ảnh hưởng, hiệu quả, địa vị… Nhưng Tin Mừng hôm nay mời gọi ta đi sâu hơn: điều Chúa chờ nơi người môn đệ không phải là sự thành công bên ngoài, mà là lòng trung thành và sống trong tương quan yêu thương với Ngài. Khi ấy, dù ta có vẻ thất bại trong mắt người đời, nhưng nếu lòng ta gắn bó với Chúa, thì ta đã đạt được điều lớn lao nhất.

Vì thế, là người được chọn, được sai đi, được trao quyền để phục vụ, chúng ta hãy sống với sự ý thức sâu xa rằng tất cả là hồng ân. Mọi quyền năng, mọi hoạt động, mọi sứ vụ… đều là phương tiện để sống ơn gọi làm con Thiên Chúa và là bạn hữu của Chúa Giêsu. Ta không cần phải tìm kiếm những phép lạ bên ngoài để củng cố đức tin; chính việc trung thành sống với sứ vụ Chúa trao, sống khiêm tốn và gắn bó với Chúa trong đời thường – đó mới là phép lạ lớn lao nhất.

Và khi sống như thế, dù ta âm thầm, lặng lẽ hay vất vả, danh ta đã được ghi trên trời. Đó không phải là lời hứa mơ hồ, mà là một chân lý vĩnh cửu. Ta được biết mình là ai trong ánh mắt Thiên Chúa: một người con, một người được chọn, một người sống giữa thế giới tối tăm nhưng mang trong mình ánh sáng của vương quốc Thiên Chúa. Ta không chỉ là người hoạt động, mà còn là người được sống trong niềm vui và hy vọng vĩnh cửu.

Nguyện xin Chúa giúp chúng ta luôn ghi khắc trong tâm khảm lời mời gọi ấy: hãy vui mừng vì tên chúng ta đã được ghi trên trời. Và chính niềm vui ấy sẽ là động lực để ta tiếp tục sứ mạng, giữa bao thử thách, với niềm tin tưởng và lòng yêu mến vô bờ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

“BÌNH AN CHO NHÀ NÀY”

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, phần đầu của nghi thức phụng vụ Thánh Thể luôn vang lên câu chúc rất quen thuộc: “Bình an của Chúa hằng ở cùng anh chị em”. Và mọi người cùng đáp lại: “Và ở cùng cha”. Nhưng câu nói ấy có thật sự đi vào đời sống hằng ngày của chúng ta chưa? Nó có trở thành một sức mạnh biến đổi trong tâm hồn và cách sống của ta hay không?

Tin Mừng hôm nay theo Thánh Luca (Lc 10,1-12.17-20) thuật lại việc Chúa Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ lên đường loan báo Tin Mừng. Ngài căn dặn họ khi vào bất cứ nhà nào hãy nói: “Bình an cho nhà này!” Nếu người trong nhà ấy đáng hưởng bình an, thì lời chúc ấy sẽ ở lại với họ. Nếu không, lời chúc ấy sẽ quay lại với chính người chúc. Đó là một sứ điệp sâu sắc, nói lên bản chất cốt lõi của sứ mạng truyền giáo: loan báo Tin Mừng là mang bình an đến cho đời.

Câu chuyện có thật xảy ra vào năm 1980 tại Hoa Kỳ là một minh họa cảm động cho sức mạnh của bình an. Một người có ý định ăn cắp xe đã bị chặn đứng bởi một lời chúc: “Bình an của Chúa ở cùng bạn”. Lời chúc đó, tưởng chừng như đơn giản, lại có khả năng lay động lương tâm một người sắp sa vào tội ác. Lời chúc ấy có sức mạnh như một ánh sáng làm dịu đi cơn cám dỗ, khiến con người dừng lại, suy xét và chọn một con đường khác.

Nếu chỉ một tấm giấy ghi mấy chữ “Bình an của Chúa ở cùng bạn” mà đã có thể làm đổi thay trái tim người sắp trở thành kẻ trộm, thì thử hỏi, nếu mỗi người chúng ta, là môn đệ của Chúa, sống đúng với ơn gọi là “kẻ mang bình an”, thì chúng ta sẽ làm cho thế giới này biến đổi biết là chừng nào!

Nhìn lại đoạn Tin Mừng, chúng ta nhận ra rằng, khi sai các môn đệ lên đường, Chúa Giêsu không chỉ cho họ quyền phép chữa lành, trừ quỷ hay làm phép lạ, mà trước hết, Ngài trao cho họ lời chúc bình an. Lời chúc đó không phải là lời khách sáo đầu môi chót lưỡi, nhưng là lời mang theo quyền năng và sức sống của Thiên Chúa. Vì chính Chúa Giêsu là nguồn mạch bình an, nên lời chúc bình an nhân danh Ngài chính là một “món quà” thiêng liêng được trao tặng thật sự.

Bình an không phải là sự im lặng của súng đạn, cũng không chỉ là cảm giác dễ chịu không lo lắng. Bình an đích thực là hoa trái của Thánh Thần, là quà tặng từ Trái Tim của Chúa Giêsu – Đấng đã chịu treo trên Thập giá để hòa giải con người với Thiên Chúa, để phá bỏ bức tường thù hận, và đem lại sự giao hòa giữa con người với nhau.

Khi sống giữa một thế giới đầy hỗn loạn, hận thù, tranh giành và đố kỵ, người Kitô hữu được mời gọi trở nên “dấu chỉ bình an”. Chúng ta phải là những người biết nói lời bình an, sống sự bình an và mang bình an đến cho người khác. Bởi chính Đức Giêsu đã nói: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa” (Mt 5,9).

Thế nhưng, làm sao chúng ta có thể trở nên sứ giả bình an, nếu trong lòng mình đầy bất ổn? Làm sao có thể trao ban bình an nếu chính mình đang đầy căng thẳng, tức giận, đố kỵ, ích kỷ? Trước khi mang bình an đến cho người khác, ta cần mở lòng để lãnh nhận bình an từ chính Chúa Giêsu – Đấng đã nói: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy, không như thế gian ban tặng” (Ga 14,27).

Bình an của Chúa không giống bình an thế gian. Bình an thế gian phụ thuộc vào hoàn cảnh, sự yên ổn bề ngoài. Còn bình an của Chúa phát xuất từ mối tương quan sâu xa với Thiên Chúa, là hoa trái của việc sống kết hợp với Ngài trong đức tin, đức cậy và đức mến.

Vì vậy, người truyền giáo trước hết phải là người có bình an trong tâm hồn. Bình an ấy đến từ việc kết hợp mật thiết với Chúa qua cầu nguyện, Thánh Lễ, Bí tích Hòa Giải và việc sống theo Lời Chúa. Chỉ khi lòng ta tràn đầy bình an của Chúa, ta mới có thể trở thành khí cụ để trao ban sự bình an ấy đến cho tha nhân.

Bài học hôm nay cũng mời gọi chúng ta xét lại chính lời nói và hành vi của mình. Tôi có thực sự sống và hành động như một môn đệ được sai đi loan báo bình an không? Tôi có trở thành nguồn bình an hay lại là nguyên nhân gây chia rẽ trong gia đình, nơi làm việc, trong giáo xứ? Tôi có hay phàn nàn, trách móc, xét đoán, làm tổn thương người khác qua lời nói hay ánh mắt của mình không? Tôi có là người gieo rắc sự an hòa, hay là người gây sóng gió? Câu trả lời này chỉ mình tôi, trong thinh lặng của lương tâm, mới thật sự trả lời được.

Chúa Giêsu vẫn đang sai chúng ta như xưa đã sai các môn đệ: “Thầy sai anh em như chiên con vào giữa bầy sói”. Ngài biết chúng ta yếu đuối, giới hạn, nhưng vẫn tin tưởng trao sứ mạng. Điều Ngài muốn nơi chúng ta không phải là kết quả to tát, nhưng là lòng trung thành sống chứng tá yêu thương và bình an.

Và như vậy, lời chúc “Bình an cho nhà này” không chỉ là một lời chúc mang tính nghi thức, nhưng phải là một lời chúc được phát xuất từ chính đời sống ta, được chứng minh bằng hành động yêu thương, tha thứ, hiền lành, kiên nhẫn, phục vụ, dấn thân. Là lời chúc xuất phát từ một trái tim đã được Chúa chữa lành và đầy lòng thương xót.

Anh chị em thân mến,

Hôm nay, Chúa đang mời gọi mỗi người chúng ta sống vai trò “người được sai đi”, người mang bình an của Chúa đến mọi nơi. Xin cho chúng ta biết can đảm sống sự bình an trong chính tâm hồn mình, trong gia đình mình, nơi môi trường sống của mình. Ước gì mỗi người trở nên khí cụ bình an của Chúa, như lời kinh tuyệt đẹp của thánh Phanxicô Assisi:

Lạy Chúa, xin hãy dùng con như khí cụ bình an của Chúa:
đem yêu thương vào nơi oán thù,
đem thứ tha vào nơi lăng nhục,
đem hòa giải vào nơi tranh chấp,
đem sự thật vào chốn lỗi lầm…

Ước gì mỗi người chúng ta, khi bước vào bất cứ nơi nào – trong nhà mình, nơi làm việc, nhà thờ, trường học hay ngoài đường phố – đều để lại dấu ấn của bình an. Và khi chúng ta bước ra khỏi đời này, điều người ta còn nhớ về ta cũng là: “Người ấy là một người luôn mang lại sự bình an”.

Xin Chúa chúc lành cho chúng ta, và chúc cho “nhà này” – ngôi nhà tâm hồn, ngôi nhà gia đình, ngôi nhà giáo xứ – luôn ngập tràn bình an. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA NHẬT XIV MÙA THƯỜNG NIÊN – TRUYỀN GIÁO GIỮA ĐỜI BẰNG CUỘC SỐNG YÊU THƯƠNG

Tin Mừng Chúa Nhật XIV Mùa Thường Niên theo thánh Luca mở ra cho chúng ta một hình ảnh sống động về sứ vụ truyền giáo: “Chúa Giêsu chỉ định bảy mươi hai môn đệ khác, và sai các ông đi từng hai người một, đến các thành, các nơi mà chính Người sẽ đến”. Trong số các tác giả Tin Mừng, chỉ có thánh Luca ghi lại sự kiện Chúa Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ lên đường truyền giáo, một chi tiết đặc biệt thể hiện chiều kích phổ quát của Tin Mừng: không chỉ mười hai Tông đồ, mà tất cả những ai là môn đệ của Chúa đều được mời gọi dấn thân vào sứ mạng loan báo Nước Trời.

Nếu giờ này tôi đặt một câu hỏi: đã bao giờ anh chị em nghĩ đến bổn phận truyền giáo, đến việc làm tông đồ giữa đời thường của mình chưa? Có lẽ nhiều người sẽ đáp lại: “Tôi là giáo dân, sống lăn lóc giữa đời, bận rộn với trăm công nghìn việc, còn thì giờ đâu để làm tông đồ hay nghĩ đến truyền giáo? Đó là việc của các linh mục, tu sĩ”. Nhưng nếu suy xét kỹ, chúng ta sẽ thấy: truyền giáo không chỉ là đặc quyền của linh mục hay tu sĩ, mà là bổn phận của hết thảy những ai đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội – nghĩa là của mỗi người chúng ta.

Thật vậy, sứ mạng loan báo Tin Mừng là trách nhiệm chung của cả Hội Thánh. Nếu như mười hai Tông đồ được sai đi như những người cầm đầu, thì bảy mươi hai môn đệ là biểu tượng của toàn thể dân Chúa – những người vô danh, những người bình thường, những người sống giữa xã hội nhưng vẫn được chọn để làm chứng cho Chúa. Chúa Giêsu không chỉ cần những người “lên bục giảng”, mà còn cần những “chứng nhân sống động” giữa đời, gieo rắc ánh sáng Phúc Âm bằng chính cách sống của mình. Người bảo các ông: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít. Vậy anh em hãy xin Chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về”. Lời kêu gọi ấy vẫn còn vang vọng tới hôm nay. Vậy trong cánh đồng rộng lớn ấy, chúng ta đã làm gì? Chúng ta có đang để cho Chúa sai mình đi như một trong bảy mươi hai môn đệ?

Thưa anh chị em, điều kiện đầu tiên để có thể truyền giáo giữa đời là sống đạo đức. Tục ngữ Việt Nam có câu: “Cái nết đánh chết cái đẹp”. Trong đời sống đức tin, chính nết na, đạo hạnh, sống khiêm tốn, ngay chính, siêng năng thờ phượng Chúa và sống gương mẫu trong gia đình, xã hội – đó là những bài giảng hùng hồn nhất. Thánh Phanxicô Assisi có lời nhắn nhủ thật đẹp: “Hãy rao giảng Tin Mừng mọi lúc, và khi cần thì hãy dùng lời nói”. Có nghĩa là đời sống của chúng ta phải là một Tin Mừng sống động, khiến người ta nhìn vào mà muốn tìm hiểu Đức Kitô là ai.

Chính vì vậy, có những người đã trở lại đạo chỉ vì xúc động trước một người công giáo sống thánh thiện, đạo hạnh, lễ độ, chu toàn bổn phận, siêng năng đi lễ, có lòng bác ái. Một em bé ngoan ngoãn, lễ phép, siêng đến nhà thờ – có thể gieo một mầm mống đức tin vào lòng bạn bè mình. Một thanh niên lịch sự, giúp đỡ tha nhân cách tự nhiên, không khoe khoang nhưng đầy nhiệt tâm – có thể khiến người ta thốt lên: “Anh ta là người công giáo? Nếu đạo Chúa tạo nên những con người như vậy, thì tôi muốn theo đạo đó!”. Và như thế, anh ta đã trở nên gương sáng – trở nên phản ảnh sống động của Đức Kitô.

Bên cạnh đời sống đạo đức, chúng ta còn cần sống bác ái – nghĩa là yêu thương tha nhân bằng hành động cụ thể. Một lời nói an ủi có thể kéo người ta khỏi vực sâu tuyệt vọng. Một cái nhìn cảm thông có thể vực dậy một linh hồn đang bơ vơ cô đơn. Một cử chỉ nhỏ của yêu thương có thể cứu một người đang lạc hướng. Làm tông đồ cho Chúa không đòi hỏi những việc vĩ đại, mà là làm những điều nhỏ bé với một trái tim lớn. Một cô y tá công giáo có thể truyền giáo bằng ánh mắt dịu dàng, bằng cách nhẹ nhàng lau trán cho bệnh nhân, bằng nụ cười hiền hậu giữa cơn đau của người khác. Một người bán hàng có thể truyền giáo bằng sự trung thực, không cân gian, không nói thách. Một học sinh có thể truyền giáo bằng việc sống ngay thẳng giữa bạn bè, không gian dối trong thi cử. Một người nội trợ có thể truyền giáo bằng cách hy sinh âm thầm trong gia đình, sẵn lòng tha thứ và luôn yêu thương.

Truyền giáo là như thế – không phải lúc nào cũng là đứng trên tòa giảng, mà là sống giữa đời như muối men. “Các con là muối cho đời, là ánh sáng cho trần gian” – lời Chúa vẫn còn nguyên sức đánh động. Là muối – không phải để được ngợi khen, nhưng để tan biến đi mà thấm vào lòng đời. Là ánh sáng – không phải để phô trương, nhưng để chiếu soi, để người khác nhìn thấy mà tôn vinh Thiên Chúa. Như thế, chúng ta truyền giáo bằng sự hiện diện thánh thiện và đầy yêu thương ngay trong chính bổn phận hằng ngày.

Sống như vậy không dễ. Giữa thế giới hôm nay, khi nhiều người bài bác tôn giáo, khi môi trường sống đầy rẫy những cuộc trò chuyện thiếu trong sạch, chúng ta cần bản lĩnh để dám sống khác, dám làm chứng cho sự thật, dám lên tiếng khi cần thiết. Thánh Cyprianô nói: “Hãy sợ Thiên Chúa, rồi bạn sẽ không phải sợ một ai khác”. Quả thật, nếu chúng ta để Chúa chiếm ngự trọn vẹn tâm hồn, chúng ta sẽ đủ sức sống chứng nhân giữa đời.

Tại đất nước Peru xa xôi, người ta kể về một loại cây kỳ lạ được gọi là “cây làm mưa”. Lá cây hút ẩm từ không khí, rồi nhỏ xuống từng giọt nước. Đất chung quanh cây luôn ẩm ướt, tươi mát, kể cả khi trời khô hạn. Trời càng nắng, cây càng nhỏ nước nhiều hơn. Đó là hình ảnh đẹp cho một người tín hữu đích thực: sống giữa cõi đời khô cằn, nhưng nhờ đời sống cầu nguyện và đức tin, họ hút lấy ơn sủng từ trời, rồi rắc gieo những giọt ân sủng ấy vào lòng người, bằng yêu thương và hành động.

Anh chị em thân mến, nếu chúng ta không thể là một trong mười hai Tông đồ, thì ít nhất hãy là một trong bảy mươi hai môn đệ. Nếu không thể lên đường truyền giáo xa xôi, thì hãy truyền giáo trong gia đình mình, trong xóm làng mình, trong công sở mình. Nếu không thể lớn tiếng giảng đạo, thì hãy sống đạo cách thầm lặng nhưng thuyết phục. Nếu không thể cứu vớt cả thế giới, thì hãy cố gắng cứu lấy những linh hồn Chúa gửi đến cho mình hôm nay.

Truyền giáo không phải là một đặc ân dành riêng cho một số ít, mà là một mệnh lệnh khẩn thiết cho tất cả. Đừng sợ mình bé nhỏ hay bất xứng – vì chính sự khiêm tốn ấy lại là nơi Chúa thi thố quyền năng. Hãy trở nên “cây làm mưa” giữa đồng khô hạn, để nhờ chúng ta mà thế giới này được thấm nhuần ân sủng của Thiên Chúa. Hãy sống đức tin thật, để từ cuộc sống chúng ta, người khác cũng được đánh thức đức tin. Và như vậy, khi loan báo Tin Mừng cho người khác, chính đức tin của chúng ta sẽ được lớn lên và hạnh phúc của chúng ta sẽ thêm tròn đầy. Vì như Chúa đã nói: “Anh em đã được cho không, thì cũng hãy cho không” (Mt 10,8). Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LÀM TRÒN SỨ MẠNG

Bài Tin Mừng Chúa Nhật XIV thường niên năm C chỉ có thánh Luca ghi lại, thuật lại việc Chúa Giêsu sai bảy mươi hai môn đệ ra đi rao giảng và dọn đường cho Người. Hình ảnh này không chỉ nói về một sự kiện trong quá khứ, nhưng còn là ánh sáng chiếu soi cho đời sống Giáo Hội hôm nay và mọi thời. Chúng ta không thể chỉ đọc bản văn này như một chuyện kể lịch sử, nhưng là một lệnh truyền thiêng liêng, một gợi ý sâu xa về bản chất đời Kitô hữu và sứ mạng truyền giáo.

Trước hết, con số bảy mươi hai có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong Kinh Thánh, đây là con số các dân tộc trên toàn thế giới theo truyền thống Do Thái, hay cũng có thể hiểu là con số những vị trưởng lão phụ giúp ông Môsê điều hành dân trong sa mạc. Trong cả hai trường hợp, đây đều là những con người được kêu gọi cộng tác trong công trình vĩ đại của Thiên Chúa: dẫn đưa dân về miền Đất Hứa. Ngày nay, nơi Đức Giêsu, miền đất hứa không còn là một vùng địa lý cụ thể, nhưng là chính Nước Trời – vương quốc của sự sống, tình yêu và công lý. Và sứ mạng của bảy mươi hai môn đệ là chuẩn bị cho vương quốc ấy hiện diện nơi trần gian.

Chính vì thế, dù công tác của các ông chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng sứ mạng được trao phó lại mang tính nguyên lý – một nguyên lý truyền giáo áp dụng cho mọi Kitô hữu, cho mọi thời đại. Trước khi những người được sai đi có thể lên đường, họ được mời gọi cầu nguyện: “Lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về.” Cầu nguyện là hành động đầu tiên và thiết yếu trong công cuộc truyền giáo. Người truyền giáo đích thực không bao giờ bắt đầu bằng hoạt động bên ngoài, nhưng khởi đi từ tương quan thân tình với Thiên Chúa trong nội tâm. Nếu không sống kết hiệp với Thiên Chúa trong cầu nguyện, mọi hoạt động bên ngoài chỉ là sự huyên náo rỗng tuếch.

Thế nhưng, cầu nguyện đích thực không đưa ta đến sự an nhàn, mà là động lực thúc đẩy ra đi. Chúa Giêsu nói: “Này Thầy sai anh em đi như chiên con đi vào giữa bầy sói.” Rao giảng Tin Mừng là một hành trình đối diện với hiểm nguy, thiệt thòi, bị hiểu lầm, từ chối và bách hại. Nhưng điều ấy không phải là lý do để ta chùn bước. Trái lại, chính trong sự yếu đuối, mong manh của mình, người môn đệ Chúa Kitô được mời gọi tin tưởng vào quyền năng và sự bảo trợ của Đấng đã sai mình. Cũng như thánh Gioan Kim Khẩu đã nói: “Chỉ cần biết mình được Chúa sai đi là đủ để can đảm.”

Điều quan trọng là người rao giảng phải sống siêu thoát: “Đừng mang theo túi tiền, bao bị, giày dép.” Điều này không có nghĩa là người rao giảng không được chuẩn bị hay sống buông thả, nhưng là một lời mời gọi sống tin tưởng và từ bỏ mọi hình thức lệ thuộc vào vật chất hay tiện nghi. Lời Chúa được loan báo không phải để đổi lấy lợi lộc vật chất, danh vọng, hay tiện nghi, nhưng phải được cắm rễ sâu trong tinh thần khiêm hạ, thanh thoát và tín thác. Như thánh Ambrôsiô từng viết: “Tôi không có những gì Chúa Kitô không cho tôi, nhưng tôi có điều quý hơn vàng bạc: nhân danh Chúa Giêsu thành Nadarét, anh hãy đứng dậy mà đi.”

Thái độ khi ra đi rao giảng cũng được Chúa lưu ý: “Đừng chào hỏi ai dọc đường.” Đó không phải là khinh thị hay thiếu phép lịch sự, nhưng là một cách nhấn mạnh sự khẩn cấp, sự ưu tiên tuyệt đối cho sứ mạng. Sự trì trệ, rườm rà, đắn đo, hay sa vào những chuyện tầm thường dễ khiến ta bỏ lỡ cơ hội truyền giáo. Cũng giống như khi tiên tri Êlisa bảo đầy tớ của mình đi đặt gậy lên đứa bé chết, ông căn dặn: “Đừng chào hỏi ai dọc đường.” Khi việc cứu sống con người, cứu vớt linh hồn là chuyện cấp bách, mọi thứ khác trở thành thứ yếu.

Người rao giảng Tin Mừng không phải là kẻ thuyết phục bằng tài hùng biện, bằng khả năng cá nhân, nhưng là người được sai đi trong quyền năng của Đấng đã sai mình. Vì vậy, các môn đệ sau một thời gian rao giảng đã trở về trong niềm hân hoan: “Thưa Thầy, nhân danh Thầy, cả ma quỷ cũng phải khuất phục chúng con.” Chúa Giêsu mỉm cười đáp lại: “Thầy đã thấy Satan từ trời sa xuống như tia chớp.” Nhưng ngay lập tức, Người điều chỉnh lại trọng tâm niềm vui của các môn đệ: “Tuy nhiên, anh em chớ mừng vì quỷ thần phải khuất phục anh em, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời.” Vinh quang của người rao giảng không nằm ở kết quả trước mắt, mà ở chỗ: họ là người được Chúa yêu, được chọn và được ghi tên trong sự sống đời đời.

Đoạn Tin Mừng này không chỉ nói về các môn đệ năm xưa. Đó còn là lời mời gọi tha thiết gửi đến mỗi Kitô hữu chúng ta hôm nay. Từ ngày lãnh nhận bí tích Thánh Tẩy, chúng ta đã trở thành thành phần của Hội Thánh – một Hội Thánh truyền giáo. Đặc biệt như Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Chúa Kitô đang thiết tha mời gọi mọi tín hữu, cách riêng giới trẻ, hãy tham gia vào công cuộc cứu độ của Người… Giáo dân hãy trở nên cộng tác viên của Chúa Giêsu trong công cuộc tông đồ của Giáo Hội bằng nhiều hình thức.”

Và để làm được điều đó, đòi hỏi người Kitô hữu phải biết mình đang làm gì và đang thuộc về ai. Khi chúng ta trở thành “một trong bảy mươi hai người” được sai đi, chúng ta không còn sống cho mình nữa. Chúng ta sống cho Đấng đã sai mình, mang trên mình danh hiệu của Người, và hành động trong quyền năng của Người. Thế nên, đừng quá chú trọng đến sự thành công hay hiệu quả bên ngoài, nhưng hãy giữ lòng khiêm tốn, luôn nhớ rằng thành công đích thực là được thuộc về Thiên Chúa.

Bài học cuối cùng, rất sâu sắc, nằm ở chỗ: những người nghe sứ điệp Tin Mừng cũng có trách nhiệm. Một lời mời gọi, nếu được đón nhận với niềm tin, sẽ mở ra sự sống đời đời; nhưng nếu bị khước từ, chính lời mời gọi đó sẽ trở thành chứng từ buộc tội. Đức tin không bao giờ là một lựa chọn trung tính. Người được nghe Tin Mừng phải có một quyết định: đón nhận hoặc khước từ. Và quyết định ấy sẽ quyết định số phận của người ấy trước mặt Thiên Chúa.

Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy ắp những tiếng mời gọi: lời mời gọi hưởng thụ, lời mời gọi sống khép kín, lời mời gọi sống ích kỷ và buông thả. Giữa muôn vàn tiếng ồn ào ấy, vẫn có một tiếng mời gọi khác vang lên: “Anh em hãy ra đi, này Thầy sai anh em như chiên con đi vào giữa bầy sói.” Chúa mời gọi ta hôm nay tiếp tục ra đi – không phải đến những vùng đất xa xôi, mà có thể là bước vào chính gia đình mình, khu phố mình, lớp học, nơi làm việc, hay cộng đoàn giáo xứ. Chính nơi đó, ta là người loan báo Tin Mừng, là “bảy mươi hai môn đệ” của thời đại hôm nay, và như thánh Phaolô từng nói: “Khốn cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!”

Ước gì, sau khi sống hết mình với sứ mạng truyền giáo được giao, mỗi người chúng ta cũng sẽ được nghe tiếng Chúa vang vọng nơi lòng mình: “Hãy vui lên vì tên con đã được ghi trên trời.” Và đó mới là niềm vinh hạnh lớn nhất, phần thưởng đích thực của những ai dấn thân vì Tin Mừng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top