skip to Main Content

10 bài chia sẻ Tin Mừng thứ Sáu Mùa Chay (của Lm. Anmai, CSsR)

NGƯỜI ĐÃ THOÁT KHỎI TAY HỌ – VÌ GIỜ CỦA NGƯỜI CHƯA ĐẾN

Tin Mừng hôm nay mô tả một giai đoạn cực kỳ căng thẳng trong hành trình công khai của Đức Giêsu. Ngài đang đứng trước một đám đông người Do Thái mang đầy định kiến, hằn học và quyết liệt muốn loại trừ Ngài. Họ không chỉ chống đối trong lòng, không chỉ lên án bằng lời nói, mà đã hành động bằng cách lượm đá để ném Ngài, một cách giết người nhanh chóng và dã man. Nhưng kết thúc bài Tin Mừng lại thật bất ngờ: “Họ lại tìm cách bắt Đức Giêsu, nhưng Người đã thoát khỏi tay họ”. Câu nói ấy không đơn thuần mô tả một lần trốn thoát, mà hàm chứa một mặc khải sâu xa về căn tính, sứ mạng, và sự tự do thần linh của Chúa Giêsu trong chương trình cứu độ.

Chúng ta thấy gì qua câu chuyện này? Trước hết, là một sự đối đầu kịch tính giữa ánh sáng và bóng tối, giữa chân lý và giả dối, giữa tình yêu cứu độ và lòng dạ cứng cỏi của con người. Đức Giêsu đã không ngừng thực hiện những việc tốt đẹp được Chúa Cha giao phó: chữa lành, tha thứ, nâng dậy người đau khổ, soi sáng tâm hồn lầm lạc. Thế nhưng, khi Ngài tuyên bố “Tôi là Con Thiên Chúa”, thì đám đông không còn đủ kiên nhẫn để lắng nghe. Họ lập tức kết án Ngài là phạm thượng, bởi vì – theo họ – Ngài chỉ là một con người phàm mà dám tự nhận là Thiên Chúa. Dưới mắt họ, điều này là không thể chấp nhận được. Đối với người Do Thái, chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, và không ai được đồng hàng với Thiên Chúa. Việc một người mang hình dạng bình thường, ăn uống, đi lại như mọi người khác mà lại xưng mình là Con Thiên Chúa, là điều xúc phạm nặng nề đến niềm tin truyền thống.

Nhưng chính nơi điểm mù ấy, Chúa Giêsu mạc khải điều quan trọng nhất: Ngài là Đấng được sai đến, là Con Thiên Chúa, là Đấng Chúa Cha ở trong và hành động nơi Ngài. Không phải lời nói suông, nhưng chính những việc Ngài làm đã xác nhận sự hiện diện của Thiên Chúa. Ngài nói: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm các việc đó, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.” Những việc đó là gì? Là những dấu lạ, là sự sống mới mà Ngài ban tặng cho người tội lỗi, là lòng xót thương không giới hạn, là ánh sáng chiếu soi những tâm hồn mù tối. Tất cả những việc ấy đều minh chứng một sự thật không thể chối bỏ: Chúa Cha ở trong Đức Giêsu, và Đức Giêsu ở trong Chúa Cha.

Nhưng người Do Thái vẫn không tin. Họ không tin lời, không tin việc, và cuối cùng, không tin Người. Không phải vì Đức Giêsu không đủ rõ ràng, mà vì lòng họ đã đóng kín trước ánh sáng. Họ không thể chấp nhận một vị Thiên Chúa quá gần gũi, quá nhân hậu, quá khiêm nhường. Họ không thể chấp nhận một Đấng Mêsia không mang gươm giáo, không chiếm lấy quyền lực, nhưng lại tự hiến trong tình yêu và tha thứ. Đó là bi kịch lớn của nhân loại: chúng ta thường mong chờ một vị thần theo ý mình, hơn là đón nhận Thiên Chúa như Ngài là.

Tuy nhiên, trong cảnh tưởng như thất bại ấy, Đức Giêsu lại thoát khỏi tay họ. Đây không phải là một hành động trốn chạy hèn nhát, mà là một bước đi đầy ý nghĩa trong chương trình cứu độ. Người Do Thái không thể bắt được Ngài, không phải vì họ không đủ lực, mà vì Giờ của Ngài chưa đến. Mọi biến cố trong cuộc đời Đức Giêsu đều được hướng dẫn bởi Thánh Ý Chúa Cha. Không ai có thể chạm đến Ngài nếu Ngài chưa trao nộp chính mình. Và đến đúng thời điểm – khi giờ đã điểm – chính Ngài sẽ bước vào cuộc Thương Khó không phải như một nạn nhân bị động, mà như một Tôi Trung vâng phục và tự hiến trọn vẹn vì tình yêu nhân loại.

Chi tiết Chúa Giêsu lui về bên kia sông Giođan và ở lại nơi trước kia Gioan Tẩy Giả đã làm phép rửa cũng mang tính biểu tượng sâu xa. Đó là một sự trở về nguồn, một nơi khởi đầu sứ vụ, nơi dân chúng đầu tiên nghe về “Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian”. Ở đó, không còn là nơi cãi vã, tranh luận, đe dọa hay ném đá, nhưng là nơi của lắng nghe, của đón nhận, của đức tin. Tin Mừng cho biết: “Nhiều người đến gặp Đức Giêsu… và ở đó, nhiều người đã tin vào Ngài.” Giữa bóng tối chối từ, vẫn có ánh sáng đức tin. Giữa những kẻ cứng lòng, vẫn có những tâm hồn đơn sơ sẵn sàng tin vào Đấng được sai đến.

Câu chuyện hôm nay cho chúng ta hai hình ảnh trái ngược: một bên là đám đông thù ghét, gán tội, sẵn sàng ném đá và bắt giữ Chúa; một bên là những người đơn sơ nơi miền xa xôi, lắng nghe lời Gioan Tẩy Giả và mở lòng tin vào Đức Giêsu. Cả hai đều tiếp cận cùng một Chúa, cùng một lời giảng, cùng một mầu nhiệm, nhưng kết quả thì trái ngược. Một bên khước từ và muốn loại trừ, một bên đón nhận và được cứu độ. Lý do là gì? Không phải ở Chúa, nhưng ở chính thái độ của con người. Một bên đầy tự mãn và kiêu căng, một bên đầy khao khát và khiêm nhường.

Ngày nay, Tin Mừng vẫn đang được rao giảng, Đức Giêsu vẫn đang hiện diện, nhưng phản ứng của con người vẫn không khác mấy. Có những người tiếp tục “ném đá” Chúa bằng sự thờ ơ, bằng sự khinh miệt các giá trị Phúc Âm, bằng chủ nghĩa tương đối và hưởng thụ. Có những người muốn loại trừ Chúa khỏi đời sống xã hội, khỏi học đường, khỏi chính trị, khỏi đời sống gia đình. Có những người tự tạo ra “chúa” cho mình – một thần tượng vừa vặn với ý thích riêng, để không cần phải hoán cải, không cần phải bỏ mình, không cần bước theo thập giá.

Trước những thực tại ấy, Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta xét lại chính mình: Tôi đang thuộc về nhóm nào? Tôi đang đón nhận Đức Giêsu thật hay một hình ảnh méo mó do tôi tạo ra? Tôi đang để cho Lời Ngài soi sáng hay tôi đang tìm cách bác bỏ? Tôi có khi nào “ném đá” Đức Giêsu qua việc khước từ Tin Mừng, qua những hành động thiếu bác ái, những chọn lựa bất công, những thỏa hiệp với tội lỗi?

Cũng như ngày xưa, Đức Giêsu vẫn lặng lẽ đi qua giữa chúng ta, bằng lời mời gọi hoán cải, bằng sự tha thứ trong Bí tích Hòa giải, bằng sự hiện diện khiêm nhường trong Bí tích Thánh Thể, bằng lời của Ngài vang lên mỗi ngày trong phụng vụ. Ngài không ép buộc, không lớn tiếng, không trả thù, nhưng kiên nhẫn đợi chờ, như một người Cha khắc khoải đợi đứa con trở về. Ngài thoát khỏi tay họ, nhưng không bao giờ thoát khỏi tình yêu dành cho họ. Dù bị từ chối, Ngài vẫn yêu. Dù bị gán tội, Ngài vẫn cứu. Dù bị bắt bớ, Ngài vẫn tự hiến.

Chúng ta đang bước vào những ngày cuối cùng của Mùa Chay. Đây là thời điểm đặc biệt để mỗi người trở về với nơi mà Chúa đang đợi mình – như Chúa Giêsu đã lui về nơi Gioan từng làm phép rửa. Đó là nơi cội nguồn đức tin, nơi tôi từng gặp Ngài lần đầu, nơi Ngài đã đặt tay trên tôi và nói: “Con là của Cha.” Chúng ta cần trở lại với sự đơn sơ ban đầu, với lòng mến ngày xưa, với ánh mắt ngỡ ngàng khi lần đầu khám phá ra tình yêu của Chúa. Khi ấy, chúng ta sẽ hiểu rằng không ai có thể bắt giữ Chúa, nhưng chính Chúa đang tự hiến trọn vẹn để dẫn đưa ta về sự sống đời đời.

Lạy Chúa Giêsu, dù bị từ chối, bị chống đối và bị kết án, Chúa vẫn trung tín trong sứ mạng yêu thương. Xin cho chúng con biết can đảm chọn theo Chúa giữa thế gian đầy bóng tối và nghi ngờ. Xin giúp chúng con đừng trở nên như đám đông ném đá Chúa, nhưng trở nên như những người đơn sơ ở bên kia sông Giođan – sẵn sàng lắng nghe, tin tưởng và đón nhận. Trong những ngày thánh thiêng sắp tới, xin ban cho chúng con ơn hoán cải thật sự, để trở nên môn đệ đích thực của Chúa, sống cho Chúa, chết vì Chúa, và được sống muôn đời trong Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ THẬT BỊ KHƯỚC TỪ VÀ VINH QUANG CỦA THẬP GIÁ

Chúng ta đang bước rất gần tới Tuần Thánh, gần đến thời điểm cao điểm của mầu nhiệm cứu độ, nơi Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, chịu chết trên Thập giá vì yêu thương nhân loại. Và hôm nay, trong ngày thứ Sáu cuối cùng trước Tuần Thánh, phụng vụ Lời Chúa đưa ta đến gần hơn lý do vì sao Chúa bị kết án, bị từ khước, bị đẩy đến cái chết đầy tủi nhục. Bài Tin Mừng hôm nay là một khúc dạo đầu nghiêm trọng và đầy nghịch lý: Chúa Giêsu cố gắng mạc khải sự thật về căn tính và sứ mệnh của Ngài – nhưng người Do Thái lại coi Ngài là phạm thượng và muốn ném đá Ngài.

Họ không chấp nhận sự thật, bởi vì sự thật ấy quá sâu sắc, vượt khỏi khả năng đón nhận của một trái tim chai đá. Họ không nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa, vì họ đã quen với hình ảnh một vị Thiên Chúa đầy quyền uy và báo oán theo cách nghĩ của con người. Chúa Giêsu không hành xử như họ mong đợi. Ngài không đến để cầm gươm diệt kẻ thù, nhưng để đưa tay ra tha thứ. Ngài không đến để nâng cao dân tộc Do Thái, mà để ban ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại. Ngài không đến để lên ngai vua thế gian, nhưng để chết treo trên Thập giá.

Và điều làm họ không thể chịu đựng, chính là Ngài dám gọi mình là Con Thiên Chúa. Đó là lý do kết án rõ ràng nhất. Cũng chính vì tuyên bố này mà các thượng tế đưa Ngài ra trước tòa án. Nhưng lạ thay, chính những việc Ngài làm lại là chứng nhân cho sự thật Ngài nói. “Nếu tôi không làm những việc của Cha tôi, thì đừng tin tôi. Nhưng nếu tôi làm, thì dù không tin tôi, anh em cũng hãy tin vào các việc ấy, để anh em nhận biết và tin rằng Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Cha.” (Ga 10,37-38).

Chúa Giêsu nói đến những việc của Cha: chữa lành người bệnh, tha tội cho kẻ tội lỗi, nâng người bị loại trừ, trao hy vọng cho kẻ thất vọng. Đó là những việc mà chỉ Thiên Chúa mới làm được. Nhưng chính những việc ấy lại làm các thủ lãnh Do Thái tức giận, vì nó làm lung lay quyền lực và thế đứng của họ trong cộng đồng. Họ không thấy ánh sáng trong việc Chúa làm – họ chỉ thấy một mối đe dọa. Và từ đó, sự từ khước trở nên tàn bạo: “Họ lại tìm cách bắt Người.”

Người Do Thái không hiểu, bởi vì Chúa Giêsu đang nói một ngôn ngữ khác: ngôn ngữ của sự thật và tình yêu. Một ngôn ngữ chỉ có thể hiểu được bằng một trái tim khiêm nhường. Ngài nói về “ở trong sự thật,” về “nghe tiếng Ngài,” về một sự sống phát xuất từ mối tương quan yêu thương giữa Người và Chúa Cha. Đó là một thế giới nội tâm thẳm sâu, một chân trời của hiệp thông thần linh mà người cứng lòng không thể bước vào. Và chỉ những tâm hồn đơn sơ, như các môn đệ đầu tiên đã hỏi: “Thưa Thầy, Thầy ở đâu?” – mới có thể hiểu và theo Ngài đến cùng.

Nhưng Chúa Giêsu vẫn trung tín. Dù bị hiểu lầm, chống đối, phản bội, Ngài không từ bỏ căn tính của mình, không thỏa hiệp với bóng tối, không vì an toàn mà che giấu sự thật. Ngài chấp nhận cái chết, bởi vì từ chối sự thật là phản bội chính mình. Trong suốt cuộc đời công khai, Ngài là một ngôn sứ thật sự – và như bao ngôn sứ trước đó, Ngài bị loại trừ. Nhưng lần này, điều đau đớn hơn là Ngài không chỉ bị người đời chối bỏ, mà còn bị chính dân riêng của Thiên Chúa khước từ.

Chúa Giêsu đề xuất một khuôn mặt mới của Thiên Chúa, không còn mang dáng vẻ giận dữ và báo oán, nhưng là một người Cha giàu lòng thương xót, một người Cha chờ đợi đứa con hoang đàng trở về, một người Cha chạy ra ôm lấy tội nhân. Và vì trình bày khuôn mặt đó, Ngài bị khinh khi, bị chế giễu, bị đóng đinh. Ngài đề xuất một tình huynh đệ mới, nơi mọi người không còn là Do Thái hay Hy Lạp, nam hay nữ, nhưng là anh chị em trong một gia đình duy nhất của Thiên Chúa. Và vì lời đề nghị đó, Ngài bị bỏ rơi.

Một lần nữa, Thập giá vươn cao. Không phải như dấu hiệu của thất bại, nhưng là chuẩn mực duy nhất của sự thật, của tình yêu, của ơn cứu độ. Thánh Leo Cả đã cảm nhận sâu sắc điều ấy khi ngài thốt lên: “Ôi quyền năng kỳ diệu của Thập giá thánh! Ôi vinh quang không thể diễn tả được của Chúa Cha!” Trên Thập giá, không chỉ có đau đớn. Trên Thập giá là ngai phán xét của Thiên Chúa, là sự kết án của thế gian, và là quyền năng của Đấng bị đóng đinh – Đấng không cần vũ khí, nhưng chiến thắng bằng tha thứ; không cần vương miện vàng, nhưng đội vòng gai để đưa nhân loại về với tình yêu nguyên thủy.

Và chính từ Thập giá, Chúa đã thực hiện lời ngôn sứ Isaia: “Cả ngày, Ta giơ tay ra đón một dân phản nghịch.” (Is 65,2). Một cử chỉ lạ lùng và xúc động: Ngài giang tay cả ngày, không phải để nắm quyền, mà để ôm lấy cả nhân loại, dẫu có người quay lưng, dẫu có kẻ từ chối, dẫu có bao nhiêu linh hồn lạc hướng. Chính Thập giá ấy là dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa không bỏ cuộc. Ngài không rút tay lại dù bị đóng đinh, không ngừng yêu dù bị từ chối, không ngừng mời gọi dù bị bội phản.

Tin Mừng hôm nay kết thúc bằng một ghi chú nhỏ mà rất đáng suy niệm: “Người lại ra đi, sang bên kia sông Giođan… Ở đó, nhiều người đã đến với Người và tin vào Người.” (Ga 10,40-42). Khi những kẻ chống đối quá đông, khi trung tâm tôn giáo từ chối Ngài, Chúa Giêsu lánh sang nơi khác. Và tại nơi tưởng như hẻo lánh ấy, những người đơn sơ, nhỏ bé, bình thường – đã đến với Chúa và tin vào Ngài. Đó là một chỉ dẫn cho chúng ta hôm nay: Chúa vẫn đang ở đó – bên kia dòng sông phán xét, bên kia những ngộ nhận của thế gian, bên kia những ồn ào và đố kỵ – để đón nhận những ai thực sự tìm kiếm ánh sáng.

Chúng ta cũng được mời gọi bước sang “bờ bên kia” ấy – bờ của đức tin, của trung tín, của tình yêu vững bền với Chúa Giêsu. Trong mùa Chay, khi ngước nhìn Thập giá, chúng ta không chỉ thấy một hình khổ – nhưng thấy một lời mời gọi sống thật: sống chân thành, yêu thương, không thỏa hiệp, và sẵn sàng đón nhận sự hiểu lầm để trung tín với căn tính con cái Chúa.

Xin cho mỗi người chúng ta, hôm nay, đừng sợ bước theo Chúa trên con đường Thập giá. Đừng sợ sống sự thật. Đừng sợ bị từ chối khi dám sống theo Tin Mừng. Vì chính trong trung tín nhỏ bé ấy, chúng ta bước vào Vương quốc tình yêu mà Chúa Giêsu đã mở ra bằng giá máu của Ngài. Và như thế, mỗi Thánh lễ, mỗi lần nghe Lời Chúa, mỗi cử chỉ bác ái – chính là những bước chân ta bước về phía Chúa, Đấng đã dang tay chờ đón ta từ ngàn xưa.

Lm. Anmai, CSsR

TÔI VÀ CHÚA CHA LÀ MỘT

Càng gần tới Tuần Thánh, Tin Mừng Gioan đưa chúng ta bước vào những khúc quanh căng thẳng nhất trong hành trình công khai của Đức Giêsu. Ngày hôm qua, chúng ta đã nghe về sự đối đầu giữa Chúa và người Do Thái, một cuộc đối thoại không thể tìm được tiếng nói chung, một cuộc va chạm giữa ánh sáng mặc khải và bóng tối thành kiến. Hôm nay, cũng vẫn là cuộc đối thoại ấy, nhưng đã lên tới đỉnh điểm: Người ta lượm đá để ném Chúa Giêsu. Lý do là vì Ngài bị kết tội phạm thượng. Chúa Giêsu đã bị cho là kẻ xúc phạm đến Thiên Chúa, chỉ vì Ngài tuyên bố: “Tôi và Chúa Cha là một.”

Đây không phải là lần đầu tiên Chúa bị kết án như thế. Trước đó, khi chữa lành người bất toại vào ngày Sabát, Ngài đã bị lên án là dám coi mình ngang hàng với Thiên Chúa, vì nói: “Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc” (Ga 5,18). Và hôm nay, người Do Thái càng quyết liệt hơn khi nghe Ngài nói về sự hiệp nhất sâu thẳm với Thiên Chúa. Họ không thể chấp nhận điều ấy. Họ lên tiếng phản đối và kết tội Ngài là dám tự cho mình là Thiên Chúa. Nhưng thực ra, Đức Giêsu chưa bao giờ nói rằng mình là Thiên Chúa theo kiểu người ta đang hiểu. Ngài không bao giờ chiếm chỗ của Thiên Chúa. Ngài không làm mình nên Thiên Chúa. Ngài chỉ xác nhận một điều: Ngài là Con của Chúa Cha, là người được sai đến từ nơi Thiên Chúa, là Đấng được thánh hiến và sai đến trần gian.

Lời tuyên bố: “Tôi là Con Thiên Chúa” (c. 36) không phải là lời phạm thượng. Nhưng người Do Thái lại không thể chịu đựng nổi một con người cụ thể – Giêsu thành Nadarét – lại dám khẳng định điều cao cả như thế. Và điều khiến họ càng căm tức hơn là Chúa Giêsu không chỉ nói, nhưng còn hành động. Ngài làm những việc mà chỉ có Thiên Chúa mới có thể làm: chữa lành, tha thứ, cho kẻ chết sống lại. Ngài nói bằng quyền năng và sống với một uy quyền không ai có thể cưỡng lại. Và Ngài khẳng định: “Những việc tôi làm không phải là của tôi, nhưng là của Chúa Cha, Đấng đã sai tôi.” Những việc tốt đẹp đó là một bằng chứng hùng hồn cho thân thế và sứ mạng của Chúa Giêsu.

Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa nói một câu quan trọng: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.” (c. 37-38). Tin vào việc làm dẫn đến tin vào con người. Tin vào những gì hữu hình dẫn ta tới mầu nhiệm vô hình. Những việc tốt lành của Đức Giêsu – từ chữa lành bệnh tật, trừ quỷ, nâng đỡ người yếu đau, cho tới việc tha thứ và nâng cao phẩm giá con người – đều là những dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa đang hiện diện và hành động qua Ngài.

Cái nhìn của Chúa Giêsu về bản thân không hề là sự ngạo mạn. Trái lại, Ngài luôn sống như một người được sai đi. Ngài luôn gắn bó với Chúa Cha đến mức có thể nói: “Chúa Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Chúa Cha.” Đó không chỉ là sự hợp tác trong công việc, mà là một sự hiệp nhất tuyệt đối trong tình yêu và bản thể. Sự hiệp nhất ấy là nền tảng cho mọi sứ vụ của Chúa Giêsu. Ngài không tự mình làm điều gì, không hành động độc lập, không tìm vinh quang cho mình. Ngài sống hoàn toàn như một người Con hiếu thảo, một người tôi trung tín trung. Chính điều đó khiến cho cái chết của Ngài trên thập giá không phải là một thất bại, nhưng là “hoàn tất” công trình được giao phó (Ga 19,30).

Khi nói: “Tôi và Chúa Cha là một”, Chúa Giêsu không chỉ mạc khải về sự hiệp nhất của các ngôi vị trong Thiên Chúa, mà còn ngỏ lời với từng người chúng ta hôm nay. Ngài muốn đưa chúng ta vào sự hiệp nhất ấy, vào tình yêu Ba Ngôi. Ngài không chỉ là Con Một yêu dấu, mà còn là anh cả của nhân loại mới. Nhờ Ngài, chúng ta được thánh hiến, được sai đi, được mời gọi tiếp nối sứ mạng còn dang dở của Ngài. Qua bí tích Thánh Tẩy, chúng ta được thánh hiến và trở thành con cái Thiên Chúa, được trao cho một sứ vụ riêng biệt trong thế giới hôm nay.

Thế nhưng, để sống được ơn gọi ấy, ta phải dám bước vào con đường Chúa Giêsu đã đi. Đó là con đường hiệp nhất, con đường vâng phục, con đường phục vụ và yêu thương cho đến cùng. Thế giới hôm nay không thiếu những người tuyên xưng đức tin, nhưng lại sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu. Không thiếu những người nhân danh Chúa để chống lại chính Tin Mừng của Chúa. Không thiếu những người có đạo nhưng lại kết án anh em mình bằng đá của định kiến, hẹp hòi, ích kỷ và tự mãn.

Đức Giêsu đã bị ném đá không chỉ vì lời nói, nhưng vì cả đời sống quá thánh thiện, quá chân thật, quá yêu thương của Ngài. Ánh sáng của Ngài quá chói mắt với bóng tối của thế gian. Ngài là gương mẫu tuyệt vời cho chúng ta hôm nay. Mỗi người Kitô hữu, nếu muốn trở nên chứng nhân cho Tin Mừng, cũng sẽ không tránh khỏi bị ném đá – bằng lời nói, thái độ, hiểu lầm và chống đối. Nhưng đừng nản lòng. Chúa Giêsu đã nói: “Nếu thế gian ghét anh em, hãy nhớ rằng nó đã ghét Thầy trước.” Và hơn thế, Chúa cũng hứa rằng: “Ai theo Thầy sẽ không đi trong bóng tối, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống.”

Giữa một thế giới đầy thử thách, xin cho chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu: sống như người được sai, hành động trong tình yêu hiệp nhất với Chúa Cha, và trung thành cho đến giây phút cuối đời. Mỗi việc tốt chúng ta làm hôm nay – dù âm thầm hay lặng lẽ – đều góp phần vào công trình cứu độ. Chúng ta còn nhiều việc phải làm cho cuộc đời này, nhiều hy sinh phải thực hiện cho tha nhân, trước khi có thể thốt lên như Chúa: “Thế là đã hoàn tất.”

Lạy Chúa Giêsu,

xin cho con dám hành động theo những đòi hỏi khắt khe nhất của Chúa.
Xin dạy con biết theo Chúa vô điều kiện,
vì xác tín rằng Chúa ngàn lần khôn ngoan hơn con,
Chúa ngàn lần quảng đại hơn con,
và Chúa yêu con hơn cả chính con yêu con.

Lạy Chúa Giêsu trên thập giá,
xin cho con dám liều theo Chúa mà không tính toán thiệt hơn,
anh hùng vượt trên mọi nỗi sợ,
can đảm lướt thắng sự yếu đuối của quả tim,
và ném mình trọn vẹn cho sự quan phòng của Chúa.

Ước gì khi dâng lên Chúa những hy sinh làm cho tim con rướm máu,
con cảm nghiệm được niềm vui bất diệt của người một lòng theo Chúa.
Amen.

KẺ ÁC TÌM GIẾT NGƯỜI LÀNH – NHƯNG THIÊN CHÚA GIẢI THOÁT NGƯỜI CÔNG CHÍNH

Lịch sử nhân loại là một dòng chảy đầy những nghịch lý đau thương. Trong khi Thiên Chúa là Đấng dựng nên vũ trụ, yêu thương con người, mạc khải chân lý và ban sự sống, thì ma quỷ lại là kẻ đầu tiên chống lại Thiên Chúa, gieo rắc sự dữ, và lôi kéo nhân loại đi vào bóng tối tội lỗi. Nguồn gốc sự dữ chính là từ đó: từ sự nổi loạn của ma quỷ chống lại Thiên Chúa. Và đáng buồn thay, lịch sử cũng cho thấy rằng, từ thời Cựu Ước cho đến hôm nay, những kẻ ác luôn tiếp tay cho ma quỷ, tiếp tục công việc của bóng tối, bằng cách chống lại các sứ giả của Thiên Chúa, giết chết các ngôn sứ, và cuối cùng là tìm cách loại trừ chính Con Một Thiên Chúa là Đức Giêsu Kitô.

Tại sao kẻ ác lại căm ghét người lành? Bởi vì ánh sáng luôn khiến bóng tối bị lộ diện. Vì lời của các ngôn sứ và các tôi tớ Thiên Chúa luôn vạch trần lối sống bất chính của họ. Vì đời sống thánh thiện của những người công chính là một bản cáo trạng sống động trước lối sống vô đạo, gian dối và ích kỷ của họ. Thay vì ăn năn sám hối, thay vì hoán cải, kẻ ác lại tìm cách bịt miệng người công chính. Họ chọn tiêu diệt người lành, thay vì tiêu diệt sự dữ trong lòng mình. Thế là lịch sử cứu độ trở thành một chuỗi dài những cuộc bách hại. Giê-rê-mi-a, một trong những ngôn sứ trung thành với Thiên Chúa, đã từng bị đe dọa, bị vu khống, bị giam cầm và suýt bị giết chết. Nhưng giữa những hiểm nguy đó, ông vẫn vững tin: “Nhưng Đức Chúa hằng ở bên con như một trang chiến sĩ oai hùng. Vì thế những kẻ từng hại con sẽ thất điên bát đảo, sẽ không thắng nổi con.” (Gr 20,11)

Niềm tin ấy chính là sức mạnh của người công chính. Họ không chiến đấu bằng gươm giáo, bằng quyền lực trần gian, mà bằng sự kiên vững trong Thiên Chúa. Giê-rê-mi-a đã không ngừng ca tụng: “Hãy ngợi khen Đức Chúa, vì Người đã giải thoát kẻ cơ bần khỏi tay phường hung bạo.” Lời tuyên xưng ấy không chỉ là kinh nghiệm cá nhân, mà còn là một chân lý thiêng liêng cho mọi thời đại: Thiên Chúa luôn đứng về phía những ai sống công chính. Ngài không hứa cho họ một con đường bằng phẳng, nhưng hứa sẽ đồng hành, nâng đỡ và giải thoát họ khỏi mọi cạm bẫy của thế lực sự dữ.

Đỉnh cao của cuộc đối đầu giữa ánh sáng và bóng tối chính là nơi Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa làm người. Ngài là Đấng vô tội, là Đấng hằng hữu, là sự sống, là ánh sáng, là sự thật. Nhưng cũng chính vì thế, Ngài trở thành đối tượng thù ghét của thế gian. Kẻ ác không thể chịu đựng sự hiện diện của Ngài, bởi vì mọi lời Ngài nói và mọi việc Ngài làm đều vạch trần sự giả hình, ích kỷ và độc ác nơi lòng người. Họ ghen ghét vì Ngài không đi theo lề lối của họ. Họ tức giận vì Lời Chúa phơi bày sự trống rỗng của họ. Họ căm thù vì đời sống và giáo huấn của Ngài không cho họ chỗ ẩn nấp.

Trong Tin Mừng Gioan hôm nay (Ga 10,31-42), người Do Thái lại một lần nữa nhặt đá để ném Đức Giêsu. Họ cho rằng Ngài nói phạm thượng khi dám xưng là Con Thiên Chúa. Nhưng Đức Giêsu không hề chối bỏ danh xưng ấy. Trái lại, Ngài khẳng định rõ: “Nếu Lề Luật gọi những kẻ được Thiên Chúa ngỏ lời là những bậc thần thánh, mà lời Kinh Thánh không thể bị huỷ bỏ, thì tôi là người Chúa Cha đã thánh hiến và sai đến thế gian, làm sao các ông lại bảo tôi: ‘Ông nói phạm thượng’ vì tôi đã nói: ‘Tôi là Con Thiên Chúa’?” Ngài làm chứng cho chính mình bằng những công việc của Chúa Cha: những điềm thiêng dấu lạ, xua trừ ma quỷ, chữa lành bệnh tật, cho người chết sống lại. Những việc ấy vượt quá khả năng loài người. Nếu không đến từ Thiên Chúa, thì làm sao có thể xảy ra?

Nhưng hận thù thì mù quáng. Họ không muốn tin, không muốn hiểu, không muốn mở lòng. Và như bao lần trước đó, họ lại tìm cách bắt Người. Nhưng Tin Mừng nói: “Người đã thoát khỏi tay họ.” Bởi vì chưa đến giờ của Ngài. Bởi vì thập giá chưa phải lúc ấy. Và khi đến giờ, Ngài sẽ tự nguyện bước vào cuộc khổ nạn, không vì sức mạnh của kẻ thù, mà vì lòng yêu thương nhân loại. Ngài sẽ chết, nhưng rồi sẽ sống lại. Và trong sự phục sinh ấy, bóng tối sẽ bị đánh bại, và sự sống sẽ toàn thắng.

Tất cả điều đó làm nên một bài học sống động cho chúng ta hôm nay. Thế gian vẫn dữ dội. Ma quỷ vẫn không ngừng hoạt động. Kẻ ác vẫn có quyền trên trần gian. Những người công chính vẫn bị vu khống, bị bắt bớ, bị loại trừ. Nhưng đừng sợ. Bởi vì Thiên Chúa là sức mạnh. Bởi vì Thiên Chúa ở với chúng ta như một chiến sĩ oai hùng. Chúng ta không chiến đấu bằng vũ khí trần gian, mà bằng đức tin. Không chiến thắng bằng thủ đoạn, mà bằng lòng trung tín với Thiên Chúa.

Đi theo con đường của Chúa Giêsu là đi vào con đường nghịch chiều với thế gian. Con đường ấy sẽ mang theo thiệt thòi, hiểu lầm, đau khổ. Nhưng đó là con đường của sự thật, của ánh sáng, của sự sống. Đó là con đường dẫn đến tự do đích thực. Trái tim chúng ta sẽ gặp nhiều cám dỗ: cám dỗ thỏa hiệp với thế gian, cám dỗ sống nửa vời, cám dỗ tìm lợi ích cá nhân hơn là sống theo công lý và bác ái. Nhưng chính trong những giằng co ấy, chúng ta cần nghe lại tiếng Chúa Giêsu: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó, như vậy các ông sẽ biết và ngày càng biết thêm rằng: Cha ở trong tôi và tôi ở trong Cha.”

Khi chúng ta sống đúng sự thật, yêu thương vô vị lợi, từ chối sự gian dối, từ khước đam mê thấp hèn, là khi chúng ta cũng đang thực hiện “những việc của Chúa Cha”. Là khi chúng ta để ánh sáng Thiên Chúa chiếu rọi qua đời sống mình. Là khi chúng ta làm chứng rằng: “Chúa đang ở trong tôi và tôi ở trong Chúa.” Và nếu ai sống như thế, dù có bị bách hại, cũng không bị đánh bại. Dù bị thế gian khinh rẻ, cũng không mất phẩm giá. Dù bị hiểu lầm, vu khống, cô lập, thì cũng không bao giờ đơn độc, vì Thiên Chúa luôn đồng hành.

Chúng ta hãy tin tưởng rằng: nếu trung tín với Chúa, thì Người sẽ giải thoát ta khỏi mọi ràng buộc của thế lực sự dữ. Người sẽ giải thoát ta khỏi dính bén với những cám dỗ trần gian. Người sẽ cho ta vượt qua mọi mưu mô cạm bẫy thế gian, để kết hợp trọn vẹn với Người. Đó là tự do thật sự. Là sự sống đời đời. Là chiến thắng không ai có thể cướp mất.

Hãy vững tin và trung thành bước theo Đức Giêsu Kitô. Hãy làm chứng cho ánh sáng, cho sự thật, cho công lý bằng chính đời sống mình. Và hãy nhớ rằng: sự dữ không bao giờ là tiếng nói cuối cùng. Ánh sáng sẽ thắng bóng tối. Sự sống sẽ thắng cái chết. Và Thiên Chúa sẽ mãi là sức mạnh cho những ai thuộc về Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU XƯNG MÌNH LÀ CON THIÊN CHÚA – SỰ THẬT GÂY CHIA RẼ

Lần thứ hai người Do Thái tìm cách ném đá Chúa Giêsu. Lý do vẫn là điều họ cho là phạm thượng: Chúa Giêsu dám công khai tuyên bố mình là Con Thiên Chúa. Đây không chỉ là một phát biểu gây chấn động, mà còn là một lời mặc khải thẳm sâu, bày tỏ căn tính thần linh của Chúa Giêsu. Thế nhưng thay vì được đón nhận bằng niềm tin và lòng kính phục, lời mặc khải ấy lại bị đáp trả bằng hận thù và bạo lực. Một bên là ánh sáng của sự thật, một bên là bóng tối của sự mù quáng và tự mãn. Càng ngày, sự đối kháng giữa Chúa Giêsu và các thủ lãnh Do Thái càng tăng cao, và cuối cùng sẽ đạt đến cao điểm vào Tuần Thánh, khi Chúa Giêsu bị treo trên thập giá.

Phía Chúa Giêsu, Người không hề nao núng. Người biết rõ rằng lời mình nói sẽ bị hiểu lầm, bị chế nhạo, thậm chí bị xem là phạm thượng. Người biết rõ sự thù ghét đang âm ỉ trong lòng những người không chấp nhận sự thật. Nhưng Người vẫn nói. Vẫn tiếp tục thi hành sứ mạng Chúa Cha đã trao phó. Vẫn công bố chân lý, dù cái giá phải trả là chính mạng sống mình. Thái độ của Chúa Giêsu là biểu tượng tuyệt đối cho sự trung tín và can đảm trong sứ mạng rao giảng: không thỏa hiệp, không lùi bước, không chọn an toàn cho bản thân, nhưng chọn trung thành với sứ mạng đến cùng.

Còn phía người Do Thái – đặc biệt là giới lãnh đạo – thái độ của họ là một tấm gương phản chiếu sự mù lòa thiêng liêng. Họ không còn mở lòng để lắng nghe. Họ không còn khách quan để xét đoán. Họ không còn công tâm để phân định. Thay vào đó, họ khư khư giữ lấy định kiến. Họ đóng kín tâm hồn trước các dấu chỉ từ trời. Họ cố thủ trong cái khung giáo điều cũ kỹ và từ chối mọi điều mới mẻ. Đối với họ, điều quan trọng không phải là tìm ra sự thật, mà là bảo vệ địa vị, bảo vệ ảnh hưởng và bảo vệ cái tôi. Chính vì thế, họ chỉ chăm chăm tìm cách khử trừ Chúa Giêsu, thay vì cởi mở để nhận ra căn tính đích thực của Người.

Đoạn Tin Mừng hôm nay cho thấy họ chẳng màng gì đến những phép lạ Chúa Giêsu đã làm, chẳng đếm xỉa đến những lời chứng mà người khác đã dành cho Người, và cũng không quan tâm đến những lời giảng dạy đầy khôn ngoan và uy quyền. Đầu óc họ bị che lấp bởi cơn giận, bởi tự ái, và bởi tâm địa ghen tương. Họ chỉ thấy Chúa Giêsu như một mối đe dọa, như một kẻ gây rối. Và từ sự giận dữ mù quáng, họ trở thành những tá điền hung ác trong dụ ngôn mà chính Chúa Giêsu từng nói: khi ông chủ gửi con trai đến, những tá điền ấy đã giết đi để chiếm lấy gia sản (x. Mt 21,33-46).

Sự đối kháng giữa Chúa Giêsu và giới lãnh đạo Do Thái là hình ảnh biểu tượng cho cuộc chiến muôn đời giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thật và dối trá, giữa khiêm nhường và kiêu ngạo. Chúa Giêsu là ánh sáng thật, nhưng ánh sáng ấy không được mọi người đón nhận. Người mang đến chân lý, nhưng chân lý ấy bị khước từ vì làm lộ rõ sự giả dối. Người rao giảng lòng thương xót, nhưng lòng thương xót ấy lại làm chướng tai những kẻ quen dùng luật lệ để thống trị và loại trừ người khác.

Chúng ta thấy một sự tương phản rõ rệt giữa hai nhóm người trong Tin Mừng hôm nay. Một nhóm là những người ở Giêrusalem – nơi được xem là trung tâm tôn giáo, nhưng lại là nơi khước từ Đấng Cứu Thế. Họ sống gần Đền Thờ, nhưng lòng họ lại xa Thiên Chúa. Họ có Kinh Thánh trong tay, nhưng tâm trí lại không mở ra cho lời mạc khải. Họ có quyền bính, nhưng quyền bính ấy bị bóp méo bởi tham vọng và tự mãn.

Nhóm thứ hai là những người ở bên kia sông Giođan – nơi xa trung tâm, nhưng lòng lại gần Thiên Chúa. Họ không phải là những người quyền thế, nhưng lại có tâm hồn đơn sơ, sẵn sàng đón nhận sự thật. Họ nghe lời Gioan Tẩy Giả, và tin vào lời ông. Họ không đòi hỏi những dấu chỉ phi thường, chỉ cần thấy những điều Gioan nói về Chúa Giêsu đã ứng nghiệm là đủ để họ tin. Họ tin vì lòng họ chân thành. Và chính niềm tin ấy đã dẫn họ đến gặp Chúa, đến với nguồn mạch sự sống.

Trong xã hội hôm nay, chúng ta cũng thường xuyên đứng trước hai nhóm người như vậy: một bên là những người bị mê hoặc bởi quyền lực, kiến thức và định kiến; một bên là những người khiêm nhường, khao khát chân lý, và sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn để tìm gặp Chúa. Mỗi người trong chúng ta cũng phải tự hỏi: tôi thuộc nhóm nào? Tôi có đang bị cái tôi che mắt? Tôi có đang sống trong định kiến hay mở lòng cho chân lý? Tôi có đang sẵn sàng đón nhận Chúa Giêsu – ngay cả khi điều Người nói vượt khỏi sự hiểu biết của tôi?

Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở: đừng để cơn giận, định kiến hay tự mãn làm mờ mắt ta. Người xưa nói “Giận mất khôn”, còn trong đời sống thiêng liêng, giận dữ và cố chấp sẽ giết chết khả năng phân định thiêng liêng. Những người Do Thái kia càng nghe Chúa Giêsu càng tức giận, càng thấy Người nói về Thiên Chúa thì càng nổi nóng, đến mức không còn phân biệt được đúng sai. Họ không nhận ra mình đang đứng trước Con Thiên Chúa làm người. Họ không thấy nơi những lời dạy của Người một ánh sáng cứu độ, mà chỉ thấy một mối đe dọa cho quyền lực và uy tín.

Chúa Giêsu thì không bao giờ đáp trả bằng cơn giận. Người không chửi mắng họ. Người không lăng mạ họ. Người chỉ tiếp tục nói sự thật. Sự thật ấy có thể làm họ khó chịu, nhưng vẫn là sự thật. Người không sợ sự hiểu lầm. Người không sợ bị loại trừ. Người không sợ bị giết. Điều duy nhất Người sợ, là con người không đón nhận sự sống mà Thiên Chúa ban. Người nói, Người giảng dạy, Người làm phép lạ – không để được tán dương, nhưng để cứu vớt những ai biết mở lòng.

Lạy Chúa Giêsu, hôm nay khi đọc lại trang Tin Mừng này, chúng con cảm nhận rõ sự cô đơn của Chúa. Chúa đứng giữa những tiếng gào thét, giữa những ánh mắt đầy giận dữ, giữa những bàn tay sẵn sàng ném đá. Nhưng Chúa không sợ. Chúa vẫn nói. Chúa vẫn yêu. Chúa vẫn trao ban. Xin cho chúng con đừng bao giờ thuộc về nhóm người cố chấp, khép kín, và tự mãn. Xin cho chúng con luôn biết lắng nghe với trái tim rộng mở. Xin cho chúng con đừng bị cuốn theo dư luận, đừng vội phán xét theo cảm tính, nhưng luôn tìm kiếm sự thật bằng đức tin và tình yêu.

Lạy Chúa Thánh Thần, nguồn chân lý và khôn ngoan, xin hãy dạy chúng con biết sống giữa thế gian mà không bị lạc mất ánh sáng. Xin giúp chúng con phân định đúng sai giữa bao điều mập mờ. Xin ban cho chúng con trái tim khách quan, trí óc bình tâm, và đôi mắt trong sáng để chúng con nhận ra Chúa giữa những xôn xao của cuộc đời. Xin cho chúng con can đảm sống và làm chứng cho sự thật, dẫu rằng sự thật ấy có thể làm chúng con mất lòng người đời, nhưng lại làm vui lòng Chúa.

Và cuối cùng, xin cho chúng con luôn đặt trọn niềm tin vào Chúa Giêsu – Đấng đã xưng mình là Con Thiên Chúa không phải để tự tôn vinh, nhưng để mạc khải cho nhân loại con đường dẫn đến sự sống đời đời.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỪNG ĐỂ NGƯỜI KHÁC NÉM ĐÁ CHÚA THAY MÌNH

Tin Mừng hôm nay dẫn chúng ta vào một trong những khúc quanh kịch tính và căng thẳng nhất trong sứ vụ công khai của Đức Giêsu: cuộc đối đầu trực diện giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thật và những khước từ có chủ ý. Ngài không những công khai thực hiện các việc tốt lành mà còn mặc khải rõ ràng mối tương quan mật thiết giữa Ngài và Chúa Cha. Một tương quan không phải chỉ là “thân thiết” hay “được sai đi”, mà là tương quan hiệp nhất trọn vẹn: “Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Cha”. Đây là lời mạc khải thẳng thắn, đầy quyền uy và sâu thẳm nhất về thần tính của Ngài.

Thế nhưng, thay vì mở lòng đón nhận sự thật ấy, người Do Thái lại lượm đá để ném Ngài, bởi họ cho rằng Ngài lộng ngôn, dám xưng mình là Con Thiên Chúa. Họ không thể – hoặc không muốn – chấp nhận rằng một con người cụ thể, bằng xương bằng thịt, lại mang nơi mình sự hiện diện sống động của Thiên Chúa. Đối với họ, Chúa Giêsu là một người phàm và không hơn gì thế. Còn với Chúa Giêsu, Ngài là Con – không phải do tự phong, mà do chính Chúa Cha thánh hiến và sai đến thế gian. Mầu nhiệm ấy, Ngài mạc khải không bằng triết lý trừu tượng, mà bằng những việc tốt đẹp, bằng hành động yêu thương, và dấu lạ của lòng thương xót. Ngài nói: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Nhưng nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.”

Tuy nhiên, họ đã không tin. Lý do không phải vì họ không hiểu, mà vì họ không muốn tin. Họ đã quá chìm sâu trong tội lỗi của mình, vui lòng với những gì đang làm, và không cảm thấy cần đến ơn cứu rỗi. Họ tự mãn với Lề Luật, tự an ủi bằng truyền thống, tự cho mình là đạo đức. Và như thế, họ khước từ ánh sáng. Họ khước từ chính Đấng mà toàn bộ Lề Luật và các tiên tri đã loan báo. Đó là một sự mù lòa không đến từ thiếu hiểu biết, mà từ lòng chai dạ đá.

Ngày nay, câu chuyện ấy vẫn tiếp diễn với những hình thức mới. Chúa Giêsu vẫn đang hiện diện qua Hội Thánh, qua các Bí tích, qua Lời Chúa, và qua từng con người đau khổ, bị loại trừ. Ngài vẫn tiếp tục mạc khải mình là Đấng Con được Chúa Cha sai đến. Nhưng con người thời đại hôm nay – kể cả nhiều Kitô hữu – vẫn dễ rơi vào cùng một cám dỗ như người Do Thái ngày xưa: muốn thu hẹp Đức Giêsu chỉ còn là một nhân vật lịch sử, một nhà đạo đức, một nhà cải cách xã hội. Chúng ta bị ảnh hưởng bởi tinh thần thế tục, sống trong một xã hội mà chủ nghĩa thực dụng và chủ nghĩa tương đối lấn át đức tin và chân lý. Chúng ta có thể ca ngợi Chúa Giêsu như một tấm gương luân lý, nhưng lại lúng túng hoặc e dè khi phải tuyên xưng rằng: Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ duy nhất.

Vì thế, chúng ta cũng có thể bị cám dỗ lượm đá ném Chúa – không phải bằng đá thật, nhưng bằng thái độ dửng dưng, bằng những hành vi phản chứng, bằng việc chối từ đức tin khi gặp khó khăn hay bị chống đối, bằng việc làm ngơ trước những xúc phạm đến Thiên Chúa trong đời sống xã hội. Những hòn đá ấy có thể mang hình dáng của những lời nhạo báng, những hành động vô cảm, những thỏa hiệp với sự dữ, hay những thái độ sống đạo chỉ vì thói quen mà thiếu tình yêu.

Tác giả Đường Hy Vọng – Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận – đã từng nhắn nhủ một lời lẽ đầy đánh động: “Con phải hiện diện trên đường hy vọng để dâng hiến và mời gọi người khác dâng hiến. Đó là cách con phục vụ họ tốt đẹp hơn cả, con giúp họ nên giống hình ảnh Thiên Chúa trong Đức Kitô. Đó là trách nhiệm của người Kitô hữu; không được làm ngơ để người khác ném đá Chúa…” Đây không chỉ là một lời khuyên sống đạo, mà là một mệnh lệnh của tình yêu. Sống đức tin không phải chỉ là giữ đạo cho riêng mình, mà là trở thành nhân chứng cho Đấng đang bị từ chối, là dám lên tiếng khi người ta xúc phạm đến Thiên Chúa, là dám sống theo chân lý khi đám đông chọn giả dối, là dám yêu thương khi người đời chọn hận thù.

Chúng ta không thể là người Kitô hữu thật sự nếu chỉ lặng im trước những xúc phạm đến Chúa. Chúng ta không thể tự hào mình tin Chúa nếu hằng ngày vẫn để cho người khác “ném đá” Ngài bằng phim ảnh báng bổ, sách vở xuyên tạc, lối sống vô thần, mà ta thì thờ ơ hoặc im lặng. Đôi khi, chỉ cần chúng ta không lên tiếng, là chúng ta đã góp phần vào việc ném đá rồi.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ để ta xét lại niềm tin của chính mình. Niềm tin ấy có thật sự đặt nơi mầu nhiệm Thiên Chúa làm người không? Có đủ sức để vượt qua thử thách không? Có đủ sống động để dám can đảm làm chứng không? Đức tin không thể chỉ là kiến thức trong đầu hay cảm xúc trong tim, mà còn phải là hành động cụ thể giữa đời. Và hành động đó khởi đi từ thái độ: Tôi có đứng về phía Chúa Giêsu khi Ngài bị xúc phạm không? Tôi có can đảm bênh vực chân lý, dù phải trả giá không? Tôi có sống để người khác thấy được hình ảnh của Thiên Chúa nơi tôi không?

Trong thời đại hôm nay, trách nhiệm ấy càng cấp bách hơn bao giờ hết. Khi chân lý bị đảo lộn, khi sự thánh thiêng bị nhạo báng, khi người trẻ bị đánh cắp đức tin bởi những “chân lý nửa vời” và lối sống tục hóa, thì chính chúng ta – những người tin vào Đức Kitô – phải trở thành những tấm bia sống động phản chiếu sự thật của Tin Mừng. Chúng ta phải hiện diện – không phải để chống đối người đời – mà để hiến dâng, yêu thương và làm chứng rằng: Đức Giêsu không chỉ là một người, mà là Con Thiên Chúa, là Thiên Chúa thật, là Đấng duy nhất có quyền cứu độ.

Kết thúc bài Tin Mừng hôm nay là hình ảnh Chúa Giêsu lui về bên kia sông Giođan – nơi ông Gioan Tẩy Giả đã làm phép rửa. Một lần nữa, Ngài trở về cội nguồn – nơi khởi đầu sứ mạng, nơi con người được mời gọi trở lại với lòng sám hối và tin vào Tin Mừng. Và ở nơi ấy, nhiều người đã tin vào Ngài. Trong khi những người ở trung tâm tôn giáo thì ném đá, thì những người bên rìa xã hội lại mở lòng. Đó là một nghịch lý đầy hy vọng: nơi nào lòng con người khiêm tốn, nơi đó Đức Giêsu vẫn được đón nhận.

Ước gì trong những ngày cuối của Mùa Chay thánh, chúng ta biết lui về cội nguồn đức tin của mình, biết trở lại với sự đơn sơ ban đầu, biết hoán cải những thờ ơ lạnh nhạt thành lửa mến sốt sắng, và nhất là – biết can đảm đứng về phía Chúa Giêsu – không để người khác ném đá Ngài thay cho chính sự im lặng và thoả hiệp của chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã mặc khải cho chúng con thấy Chúa Cha ở trong Ngài và Ngài ở trong Chúa Cha, xin ban cho chúng con một đức tin mạnh mẽ và một con tim nhiệt thành, để chúng con biết sống cho chân lý và làm chứng cho Chúa giữa một thế giới còn nhiều bóng tối. Xin cho chúng con đừng bao giờ làm ngơ trước những xúc phạm đến Chúa, nhưng biết hiến dâng đời mình để người khác nhận ra hình ảnh Thiên Chúa nơi chúng con. Xin cho từng phút giây sống của chúng con là một bước tiến trên Đường Hy Vọng, và là một lời đáp trả yêu thương cho chương trình cứu độ của Chúa trong lịch sử. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KHI BỊ DỒN VÀO CHÂN TƯỜNG – CÓ KHI LẠI LÀ ÂN PHÚC

Một ông bạn từng nói một câu tưởng như hóm hỉnh: “Khi bị dồn vào chân tường thì chưa chắc đã xấu.” Một câu nghe tưởng đùa, nhưng ẩn chứa cả một chiều sâu tâm linh. Đó là kinh nghiệm của những ai đã từng đi qua những thời khắc tưởng như không còn lối thoát, những ngõ cụt không còn hy vọng, những đêm đen không có bình minh. Nhưng chính ở đó, họ lại nhận ra một điều lớn lao: con người chỉ thực sự nhìn thấy Thiên Chúa khi không còn thấy gì khác nữa để bám víu.

Hôm nay, thứ Sáu tuần V Mùa Chay – chỉ còn đúng một tuần nữa là bước vào cuộc Thương Khó của Đức Giêsu – bài Tin Mừng dẫn ta vào một bối cảnh cũng giống như một “bước đường cùng”. Người Do Thái đã quá tức giận với những lời mạc khải của Chúa Giêsu. Họ không thể chấp nhận việc Ngài tự xưng là Con Thiên Chúa, không thể chấp nhận sự thật Ngài đem lại, không thể chịu nổi ánh sáng chân lý soi chiếu vào lối sống giả trá của họ. Và thế là, họ tìm cách ném đá, rồi tìm cách bắt Ngài. Nhưng Kinh Thánh viết: “Người thoát khỏi tay họ, và lại ra đi sang bên kia sông Giođan.”

Một cách nào đó, chính Chúa Giêsu đang bị dồn vào chân tường. Ngài bị loại trừ khỏi trung tâm tôn giáo của dân mình, bị những người có quyền lực truy lùng, bị chính dân của mình từ khước. Thế nhưng, trong hoàn cảnh ấy, ta không thấy Ngài hoảng sợ, cũng không thấy Ngài nổi giận hay phản kháng. Ngài âm thầm rút lui – không phải để trốn tránh, mà để chuẩn bị cho cuộc vượt qua vĩ đại của Ngài bằng sự trung tín đến tận cùng.

Chúng ta cũng thế, có lúc bị dồn đến đường cùng. Đó có thể là lúc cuộc sống rơi vào khủng hoảng: mất việc, mất người thân, bị hiểu lầm, bị phản bội, bị đẩy vào vùng tối của trầm cảm, thất vọng, khổ đau… Và những lúc ấy, nếu chỉ nhìn theo mắt phàm, ta sẽ thấy mình bất hạnh, thấy Chúa im lặng, thấy đời mất ý nghĩa. Nhưng nếu có ánh sáng đức tin, ta sẽ thấy đó là thời điểm mầu nhiệm – nơi Thiên Chúa không đến để đưa ta đi vòng qua đau khổ, mà dẫn ta đi xuyên qua nó để gặp Ngài.

Chính trong hoàn cảnh bị dồn vào chân tường, con người mới nhận ra sự nghèo khó thật sự của mình. Một sự trống rỗng mà không tiền tài nào lấp đầy, không bạn bè nào thay thế được, không lời an ủi nào đủ xoa dịu. Chính ở đó, chúng ta mới thấy chúng ta cần Chúa như cần không khí để thở. Thánh Phaolô đã trải nghiệm điều này khi viết: “Chính lúc tôi yếu, là lúc tôi mạnh.” (2Cr 12,10). Một câu nghịch lý với lý trí, nhưng lại là chân lý của người sống bằng đức tin.

Khi bị dồn vào chân tường, người ta sẽ buộc phải lựa chọn: hoặc tự mình chống đỡ, và sớm muộn sẽ sụp đổ; hoặc phó thác cho Đấng quyền năng, như ngôn sứ Giêrêmia từng thưa với Thiên Chúa: “Lạy Đấng thấu suốt tâm can, con ký thác tất cả vào tay Ngài.” (Gr 20,12). Và chính trong phó thác ấy, Thiên Chúa hành động. Không phải vì chúng ta xứng đáng, mà vì Ngài là Cha – và Cha thì không bao giờ ngoảnh mặt làm ngơ trước tiếng kêu của đứa con bị dồn vào chân tường.

Có khi nào ta phải bị đẩy tới tận cùng, để hiểu rằng mình chẳng là gì mà cứ tưởng là tất cả? Có khi nào ta phải rơi xuống tận đáy, để rồi nhận ra lòng thương xót của Chúa ở đó – nơi những mất mát, nơi nước mắt, nơi tủi hờn? Chính trong những khoảnh khắc ấy, người tín hữu nhận ra một bài học: niềm hy vọng thật không phải là trốn chạy thực tế, mà là đứng giữa khổ đau với một niềm xác tín rằng: “Thiên Chúa đang ở đây với con.”

Mùa Chay là mùa của trở về, của sám hối, của hoán cải. Nhưng hoán cải không phải là một quyết định nhẹ nhàng, như việc chọn thay đổi quần áo. Hoán cải là cả một cuộc chiến nội tâm – và nhiều khi chỉ thực sự bắt đầu khi ta bị dồn vào chân tường, khi mọi phương tiện cậy dựa sụp đổ, khi mọi tự mãn tiêu tan, khi ta đứng trần trụi trước mặt Chúa và thốt lên: “Con chỉ là bụi tro.”

Chúa không đòi ta phải mạnh để đến với Ngài. Ngài chỉ cần ta thật thà và nghèo khó. Cái nghèo không chỉ là thiếu tiền, mà là cái nghèo của người biết mình yếu, biết mình sai, biết mình cần ơn tha thứ và cứu độ. Và chính trong cái nghèo đó, Thập giá của Chúa trở nên ánh sáng, trở nên hy vọng, trở nên chỗ tựa cho những ai chẳng còn nơi nào để tựa.

Lạ thay, khi Chúa Giêsu rút lui sang bờ bên kia sông Giođan, nơi ấy không có đền thờ, không có hàng ngũ lãnh đạo, không có lễ nghi. Chỉ có những con người đơn sơ, nhỏ bé – và họ đã đến với Chúa, và tin vào Ngài. Những người ấy không có gì để mất, nên dễ mở lòng. Không bận tâm với quyền lực, nên dễ nghe Lời Chúa. Không bị trói buộc bởi kiêu căng, nên dễ tin. Và đó chính là Giáo Hội đầu tiên – những người theo Chúa không phải vì thấy phép lạ, mà vì cảm thấy trái tim Ngài chạm đến họ.

Ngày hôm nay, có lẽ Chúa cũng đang đứng ở “bên kia sông”, bên kia những ồn ào, bên kia sự tự mãn, bên kia đức tin hình thức – và Ngài đang mời gọi ta bước qua. Để bước qua, có lẽ ta cần một biến cố làm ta khựng lại, một bước hụt để nhìn xuống vực sâu trong lòng mình, một lúc bị dồn đến chân tường để nhận ra Chúa vẫn còn đó – lặng lẽ, kiên nhẫn, chờ đợi.

Cho nên, thưa cộng đoàn, hôm nay, nếu ta đang vui vẻ, khỏe mạnh, mọi sự suôn sẻ – hãy tạ ơn và sống với tâm hồn nghèo khó. Còn nếu ai đó trong chúng ta đang bị dồn vào chân tường – hãy đừng tuyệt vọng. Vì biết đâu, ngay chỗ ấy, Chúa đang vẽ một lối ra. Một lối đi không rực rỡ, nhưng chắc chắn. Một con đường nhỏ, nhưng dẫn đến sự sống. Vì Chúa không bao giờ bỏ ta ở ngõ cụt – chỉ có ta quay mặt, nên không thấy cửa mở.

Xin cho mỗi người chúng ta, trong Mùa Chay này, biết chấp nhận những lúc mình yếu đuối, biết mở lòng ra khi bị dồn đến tận cùng, và biến mọi khổ đau thành cơ hội để tin, để hy vọng, để yêu mến Chúa nhiều hơn. Bởi vì, chính khi ta chẳng còn gì, thì lúc ấy ta đang sẵn sàng để nhận được tất cả từ Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

KHI LUÂN LÝ BỊ KHINH RẺ, CHÂN LÝ TRỞ THÀNH KẺ THUA CUỘC

Có một nỗi đau thời đại đang âm thầm đục khoét nền móng đạo đức của thế giới hôm nay – đó là khi con người không còn coi trọng luân lý, không còn lắng nghe tiếng nói của lương tâm, và không còn đặt con người làm trung tâm của mọi chọn lựa. Khi đó, sự thật trở nên phiền toái, công lý trở thành xa xỉ, và lương tri trở thành vật trang trí lỗi thời. Người ta đánh đổi chân lý để chạy theo quyền lực. Người ta định nghĩa giá trị con người bằng sự giàu có, địa vị, sự nổi tiếng hay khả năng thao túng truyền thông. Trong một thế giới như thế, ai mạnh hơn thì đúng hơn, ai đông hơn thì thắng, và tiếng nói của lương tâm dường như bị đẩy ra bên lề.

Đây không phải là thực trạng mới mẻ. Đó chính là điều đã từng xảy ra vào thời Đức Giêsu, như bài Tin Mừng hôm nay cho thấy (Ga 10,31-42). Ngài đã bị kết án là phạm thượng, chỉ vì dám nói sự thật, dám sống cho chân lý, dám đụng vào những kẻ nắm quyền lực tôn giáo – xã hội đương thời. Chân lý của Đức Giêsu không được chào đón, không phải vì nó sai, nhưng vì nó đụng chạm đến những con tim giả hình, những lối sống vụ hình thức, những cấu trúc đạo đức đang mục ruỗng từ bên trong. Ngài bị ném đá, không phải vì làm điều xấu, mà vì dám làm điều đúng giữa một xã hội chỉ muốn nghe điều mình thích, thấy điều mình muốn, và tôn vinh những gì có lợi cho bản thân.

Đức Giêsu không sợ hãi. Ngài dám vạch trần lối sống đạo hình thức của những người lãnh đạo tôn giáo thời đó. Họ sống nặng nề về luật lệ, nhưng lại quên mất tinh thần của luật là yêu thương và phục vụ. Họ chăm chú giữ hình thức, nhưng bỏ qua lòng thương xót. Họ giả vờ đạo đức trước mặt thiên hạ, nhưng bên trong đầy mưu mô và dối trá. Chính vì sống thật, sống công chính, mà Chúa Giêsu trở thành “cái gai” trong mắt họ – một sự hiện diện không thể chịu đựng nổi. Và họ đã quyết định: tốt hơn hết là phải loại trừ Ngài, phải bịt miệng Ngài, càng sớm càng tốt.

Nhưng cũng cần phải nói thật với lòng mình: Nhiều lúc, chúng ta cũng không khác gì những người Do Thái xưa. Chúng ta khó chịu với Lời Chúa, vì Lời ấy soi sáng những vùng tối trong tâm hồn chúng ta, chất vấn lối sống dễ dãi, cảnh tỉnh sự dửng dưng và thói vô cảm. Lời Chúa dạy chúng ta yêu kẻ thù – nhưng chúng ta lại chỉ muốn trả thù. Lời Chúa dạy tha thứ – nhưng chúng ta lại thấy việc đó là yếu đuối. Lời Chúa dạy sống đơn sơ, khiêm tốn – nhưng chúng ta lại thích vươn lên để hơn người, để được nể phục. Chính khi ấy, chúng ta đang âm thầm ném đá Chúa trong lòng mình. Không phải bằng tay, nhưng bằng sự khước từ, sự lạnh lùng, sự chống đối nội tâm trước chân lý của Tin Mừng.

Chúng ta bước vào Mùa Chay, một thời điểm được Giáo Hội dành riêng để hoán cải, để làm lại hành trình trở về với Chúa. Nhưng thử hỏi, bao nhiêu Mùa Chay đã đi qua trong đời chúng ta? Bao nhiêu lần chúng ta nghe Lời Chúa vang lên, nhưng vẫn không thay đổi? Bao nhiêu lần chúng ta đến tòa giải tội, nhưng rồi vẫn sống theo lối cũ? Bao nhiêu lần chúng ta rước lễ long trọng, nhưng vẫn thờ ơ với những người nghèo khổ bên cạnh? Có lẽ lý do sâu xa vẫn là cái tôi quá lớn – nó khiến ta không thể cúi xuống, không thể mở lòng, không thể sống khác đi. Và sự ích kỷ quá nhiều – nó khiến ta chỉ lo bảo vệ mình, chỉ lo vun đắp cho lợi ích cá nhân, bất chấp chân lý và công lý.

Thế giới hôm nay đang xây dựng một thứ “tôn giáo thế tục”, nơi mà sự thật phải nép mình trước “hiệu ứng đám đông”, nơi mà dư luận chi phối lương tâm, nơi mà tiếng nói nhân bản bị lấn át bởi sự thao túng của những kẻ có quyền và có tiền. Tin Mừng của Chúa Giêsu, vì thế, trở thành một điều “khó nuốt”, “khó sống”. Người ta viện dẫn nguyên lý tự nhiên, lẽ phải thông thường, “sự tiến bộ xã hội” để từ chối Tin Mừng. Và khi không còn lý lẽ gì nữa, người ta viện đến tập thể – “mọi người đều nghĩ vậy”, “tất cả đều sống như thế” – để áp đặt những chuẩn mực không còn dính dáng gì đến chân lý và tình yêu.

Trong bối cảnh ấy, người Kitô hữu được mời gọi trở về với căn cốt đời mình: sống theo Tin Mừng, bất chấp tất cả. Chúa Giêsu không sống để chiều lòng con người, nhưng để làm đẹp lòng Thiên Chúa. Ngài không tìm kiếm sự ủng hộ của số đông, nhưng trung tín với sứ mạng yêu thương đến cùng. Ngài dám sống thật, dám lên tiếng vì sự thật, dám hy sinh tất cả để mang lại sự sống cho con người. Người môn đệ của Chúa hôm nay cũng được mời gọi như thế: không thỏa hiệp với giả dối, không sống theo hiệu ứng đám đông, không đánh mất chính mình vì sợ bị loại trừ.

Đừng sợ làm điều đúng. Đừng sợ nói sự thật. Đừng sợ sống khác. Vì chính những điều đó làm nên vẻ đẹp và ý nghĩa đích thực của đời sống đức tin. Thiên Chúa không cần chúng ta thành công theo tiêu chuẩn thế gian. Ngài cần chúng ta sống trung thực, tử tế và dám làm chứng. Đừng để Mùa Chay trôi qua một cách vô nghĩa. Hãy để Lời Chúa trở thành gương soi cho tâm hồn, là thước đo cho hành vi, là ánh sáng cho lựa chọn của mình. Khi đó, từng bước ta sống sẽ là lời tuyên xưng: “Tôi thuộc về Chúa, tôi bước đi trong ánh sáng của Ngài.”

Lạy Chúa Giêsu,

xin cho con không sợ sự thật của Tin Mừng.
Xin cho con đủ khiêm tốn để lắng nghe, đủ can đảm để sống, đủ lòng yêu mến để làm chứng cho Lời Ngài.
Xin đừng để con trở nên kẻ giả hình, sống theo hình thức nhưng quên mất trái tim.
Xin đừng để con trở thành kẻ phán xét Lời Chúa thay vì để cho Lời Chúa phán xét đời con.
Xin Chúa thanh luyện nơi con những thói quen vụ hình thức, những chọn lựa ích kỷ, và thói quen né tránh sự thật.

Xin ban cho con đôi mắt trong sáng để nhận ra điều tốt,
ban cho con đôi tay biết sẻ chia,
ban cho con trái tim biết rung động trước khổ đau của tha nhân.
Và nhất là xin ban cho con lòng yêu mến Chúa, để Lời Ngài không chỉ là điều con nghe, nhưng là điều con sống.
Ước gì con dám trở nên môn đệ thật giữa đời, cho dẫu phải chịu thiệt thòi, hiểu lầm, hay chống đối.
Xin cho con sống Mùa Chay này như Mùa Chay cuối cùng đời mình, để thay đổi, để trở về, để yêu thương nhiều hơn.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚNG TÔI NÉM ĐÁ ÔNG, KHÔNG PHẢI VÌ VIỆC TỐT ĐẸP…

Lịch sử cứu độ, đặc biệt trong các sách Tin Mừng, là một hành trình lạ lùng và nghịch lý: Con Thiên Chúa xuống thế gian để cứu độ nhân loại, để yêu thương, chữa lành, hướng dẫn và dạy dỗ, nhưng chính con người lại không đón nhận Người. Tệ hơn, họ kết tội Người, và tìm cách giết Người. Lý do thật đau lòng: “Chúng tôi ném đá ông, không phải vì một việc tốt đẹp, nhưng vì một lời nói phạm thượng. Ông là người phàm, mà lại tự cho mình là Thiên Chúa” (Ga 10,33).

Người Do Thái khi ấy, cũng như nhiều người hôm nay, đã rơi vào một sai lầm căn bản: họ chỉ thấy nơi Đức Giêsu một con người bình thường – một thanh niên từ làng quê Nazareth, con bác thợ mộc Giuse và bà Maria. Họ không chịu mở lòng để nhận ra chân dung đích thực của Người. Họ quên đi bao phép lạ, bao việc lành, bao lần Người xoa dịu nỗi đau, chữa lành bệnh tật, nâng đỡ kẻ yếu đuối, tha thứ cho kẻ tội lỗi. Họ chỉ nhớ và bám vào một điều họ không bằng lòng: đó là lời Người xưng mình là Con Thiên Chúa.

Sự cứng lòng ấy đã khiến họ trở nên mù lòa trước sự thật. Họ bịt tai trước Lời sự sống. Họ dùng chính Lề Luật để kết tội Chúa, trong khi Lề Luật ấy lại đang làm chứng về Người. Họ dựa vào lý lẽ rằng: “Không ai được tự xưng mình là Thiên Chúa,” để kết án Người. Nhưng họ lại không chịu nhìn nhận rằng chính Thiên Chúa đã sai Con Một đến để cứu độ họ. Khi Lời Nhập Thể đến giữa họ, họ không nhận ra. “Người ở giữa thế gian và thế gian đã nhờ Người mà có, nhưng thế gian lại không nhận biết Người. Người đã đến nhà mình, nhưng người nhà chẳng chịu đón nhận” (Ga 1,10-11).

Tuy nhiên, dù họ tin hay không tin, thì sự thật vẫn là sự thật. Chúa Giêsu vẫn là Con Thiên Chúa. Sự thật không lệ thuộc vào niềm tin của người đời. Chính Đức Giêsu đã khẳng định mối tương quan khôn tả giữa Ngài và Chúa Cha: “Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Cha.” Ngài không những được Thiên Chúa sai đến, mà còn là Đấng hằng hữu từ trước muôn đời, là Lời của Thiên Chúa đã hóa thành nhục thể, là Ánh sáng thật chiếu soi trần gian.

Và sự thật ấy không dễ được đón nhận. Chính Đức Giêsu bị kết tội khi nói lên sự thật. Vì sự thật luôn thách thức con người phải thay đổi. Sự thật đòi hỏi phải bước ra khỏi thói quen, phải từ bỏ cái sai, phải dấn thân sống điều đúng. Sự thật không vuốt ve, không thoả hiệp. Và cũng chính vì thế, sự thật thường bị khước từ. Nhưng Đức Giêsu đã không lùi bước. Ngài đến để làm chứng cho sự thật. Dù biết sẽ bị từ chối, bị kết án, bị giết chết, Ngài vẫn nói: “Tôi là Con Thiên Chúa.”

Người môn đệ Đức Kitô cũng được mời gọi bước theo con đường ấy: can đảm sống và làm chứng cho sự thật. Không gian dối. Không nhân nhượng với điều ác. Không thỏa hiệp với bất công. Dù phải chịu thiệt thòi. Dù bị hiểu lầm, chống đối, hay thậm chí loại trừ. Vì chính Đức Giêsu đã phán: “Anh em sẽ bị mọi người ghét bỏ vì danh Thầy. Nhưng ai bền đỗ đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ.” Sự thật không dễ sống, nhưng đó là con đường dẫn đến tự do. “Sự thật sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32).

Hơn nữa, người Kitô hữu không chỉ làm chứng bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống. Sự thật mà không đi kèm sự khiêm nhường, yêu thương, và hiền lành thì rất dễ biến thành công cụ để kết án người khác. Đức Giêsu là sự thật, nhưng Ngài luôn hành động với lòng xót thương. Ngài không hạ nhục kẻ tội lỗi, nhưng mời gọi họ hoán cải. Ngài không lên án kẻ yếu đuối, nhưng nâng đỡ họ đứng dậy. Làm chứng cho sự thật theo tinh thần của Đức Kitô là làm cho sự thật trở thành nguồn sáng và sự sống, chứ không phải là vũ khí để tranh cãi hay loại trừ người khác.

Trong một thế giới đầy giả trá, người Kitô hữu càng cần sống thật. Giữa một xã hội mà lời nói dễ bị thao túng, thông tin bị bóp méo, lương tâm bị ru ngủ, người môn đệ Đức Kitô càng phải can đảm chọn lựa sự thật. Không đồng lõa với gian dối dù có lợi cho mình. Không bóp méo sự thật để chiều lòng đám đông. Không im lặng trước bất công vì sợ phiền phức. Đó là một lối sống đòi hỏi hy sinh. Nhưng đó cũng là con đường của sự tự do và hạnh phúc nội tâm.

Càng gần đến Tuần Thánh, chúng ta càng được mời gọi nhìn lên Đức Kitô, Đấng bị kết án vì nói sự thật. Nhìn vào Người để học biết can đảm. Nhìn vào Người để hiểu rằng sự thật không chỉ là một ý niệm, mà là một lối sống. Nhìn vào Người để biết chấp nhận thiệt thòi vì lẽ phải. Nhìn vào Người để biết rằng, dù bị từ chối, sự thật không bao giờ chết. Và rằng, sau thập giá là phục sinh.

Như Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận từng nói trong Đường Hy Vọng: “Con phải hiện diện trên đường hy vọng để dâng hiến và mời gọi người khác dâng hiến. Đó là cách con phục vụ họ tốt đẹp hơn cả, con giúp họ nên giống hình ảnh Thiên Chúa trong Đức Kitô” (số 611). Hiện diện trên đường hy vọng là hiện diện giữa trần gian này như muối men và ánh sáng. Là sống sự thật giữa giả dối. Là giữ lương tâm sáng giữa đêm tối thế gian. Là trở nên khí cụ phục vụ tha nhân bằng chính đời sống trong sạch, trung thực và bác ái.

Chúa Giêsu vẫn đang bị ném đá trong thế giới hôm nay – không phải bằng đá thật, nhưng bằng những lời nhục mạ, những cáo buộc vô cớ, những định kiến, những từ chối không muốn nghe sự thật. Ngài đang bị loại trừ nơi những người sống ngay chính nhưng bị chèn ép. Ngài bị im lặng nơi những lương tâm đã tê liệt. Ngài bị đẩy ra bên lề trong những xã hội chọn lợi nhuận hơn nhân phẩm. Chúng ta, là môn đệ của Người, có dám lên tiếng thay cho sự thật không? Có dám sống thật không? Có dám trở thành tiếng nói lương tâm giữa bao tiếng ồn mù mịt?

Xin cho chúng ta biết trung thành với Đức Kitô – là sự thật vĩnh cửu. Xin cho chúng ta đủ can đảm để sống và làm chứng cho sự thật, với lòng khiêm nhường và lòng mến. Xin cho chúng ta đừng bao giờ sợ thiệt thòi khi chọn sự thật, bởi sự thật là lối dẫn đến sự sống đời đời. Và xin cho ánh sáng của Đức Kitô bừng sáng trong ta, để nhờ ta, thế giới nhận ra chân dung của Đấng mà họ từng ném đá, nhưng hôm nay vẫn đang giơ tay tha thứ, vẫn đang âm thầm cứu độ, và vẫn đang mời gọi từng tâm hồn: “Hãy trở về với sự thật, và các con sẽ được tự do.”

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU LÀ CON THIÊN CHÚA – SỰ THẬT BỊ CHỐI TỪ

Lễ Cung hiến Đền Thờ tại Giêrusalem là một trong những dịp lễ trang trọng của người Do Thái, kỷ niệm sự kiện tái cung hiến Đền Thờ sau khi được thanh tẩy khỏi sự xúc phạm của các thế lực ngoại bang. Chính trong bối cảnh linh thiêng ấy, dân chúng đã vây quanh Đức Giêsu và đặt một câu hỏi tưởng chừng như thành tâm: “Nếu ông là Đấng Kitô, thì hãy nói công khai cho chúng tôi biết.” Câu hỏi ấy không chỉ đơn thuần là tìm kiếm sự thật, mà còn là một cái bẫy. Họ muốn dùng chính câu trả lời của Chúa để buộc tội Người. Nếu Chúa nhận mình là Đấng Kitô – Đấng Cứu Thế – họ sẽ cáo buộc Người chống đối đế quốc Rôma. Còn nếu Người chối, họ sẽ kết tội Người là kẻ giả hình, lừa gạt dân chúng.

Đức Giêsu thấu suốt lòng họ, và như thường lệ, Người không trả lời trực tiếp theo cách mà họ mong đợi. Người không bị lôi kéo vào cái bẫy của họ, nhưng lại mạc khải một chân lý còn cao cả hơn nhiều: Người là Con Thiên Chúa. Và Người khẳng định rõ mối tương quan mật thiết giữa mình với Chúa Cha: “Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Cha.” Đây là lời tuyên bố sâu xa nhất về căn tính thần linh của Đức Giêsu – không chỉ là một ngôn sứ, không chỉ là một vị thầy đạo đức, nhưng là chính Con Một Thiên Chúa hằng sống, Đấng từ đời đời đã ở trong cung lòng Chúa Cha, nay đến trần gian để mạc khải cho nhân loại về tình yêu cứu độ.

Người Do Thái không thể chấp nhận điều này. Họ từ chối chân lý không phải vì không đủ dấu chỉ, không phải vì thiếu bằng chứng, mà vì tâm trí họ bị che phủ bởi những chờ mong lệch lạc. Họ đợi một Đấng Mêsia đến giải phóng dân tộc khỏi ách ngoại bang, trong khi Đức Giêsu đến để giải thoát con người khỏi xiềng xích tội lỗi. Họ mong chờ một vị vua chính trị đầy uy quyền, trong khi Đức Giêsu lại xuất hiện như một người tôi tớ khiêm nhu, rao giảng yêu thương, tha thứ và hòa bình. Hai tầm nhìn hoàn toàn khác biệt đã tạo ra một sự đụng độ không thể tránh khỏi: một bên là chân lý đến từ trời, một bên là cái nhìn trần tục từ lòng người.

Người Do Thái cứ thắc mắc mãi: “Ông là ai?” Dân chúng thì xôn xao: “Ông là một tiên tri nào đó, có thể là Isaia, Êlia, hoặc một ngôn sứ nào khác sống lại.” Các Tông đồ, dù theo Chúa, cũng nhiều lần tự hỏi: “Người này là ai mà gió và biển cũng vâng lệnh?” Câu hỏi ấy như một tiếng vọng xuyên suốt cả bốn Tin Mừng. Và câu trả lời thật sự không đến từ sự suy luận, mà đến từ mạc khải: nơi sông Giođan, Chúa Cha đã long trọng tuyên bố: “Đây là Con Ta yêu dấu.” Rồi trên núi Taborê, trong vinh quang hiển linh, một lần nữa tiếng từ trời vang lên: “Đây là Con Ta yêu dấu, hãy vâng nghe lời Người.”

Chính Đức Giêsu cũng không ngừng xác nhận điều đó qua dụ ngôn về những tá điền hung ác. Ông chủ vườn nho sai đầy tớ đến thì bị đánh đập, cuối cùng sai chính người con yêu dấu – và chính người con ấy đã bị giết. Dụ ngôn đó là hình ảnh rõ nét về chính Ngài, Con Thiên Chúa, được sai đến với dân riêng, nhưng lại bị chối từ và giết chết. Người Do Thái không thể chịu đựng nổi một lời mạc khải như vậy. Họ kết tội Đức Giêsu là phạm thượng: “Ông là người phàm mà lại tự xưng là Thiên Chúa.” Trong con mắt của họ, Đức Giêsu chỉ là một thanh niên làng Nazareth, con bác thợ mộc Giuse và bà Maria – làm sao một con người tầm thường như thế lại dám nhận mình là Con Thiên Chúa?

Sự cố chấp và định kiến đã khiến họ không thể thấy sự thật. Họ quên đi biết bao điều tốt đẹp Chúa đã làm – chữa lành bệnh tật, phục hồi sự sống, giảng dạy với uy quyền. Họ chỉ bám víu lấy một lời mà theo họ là “phạm thượng” để phủ nhận mọi chân lý khác. Tâm hồn họ đã đóng kín. Họ không chịu tin, nên họ không thể hiểu. Vì không hiểu, nên họ không thể yêu. Và chính từ chối đó đã dẫn họ đến hành động đầy thù hận: cầm lấy đá để ném vào Người.

Nhưng dù con người có chối bỏ, thì sự thật vẫn là sự thật. Đức Giêsu không vì thế mà thay đổi. Người vẫn là Con Thiên Chúa. Người không phải là Con Thiên Chúa vì người ta tin hay không tin, vì người ta công nhận hay phủ nhận, nhưng vì chính Người là thế, từ đời đời đến đời đời. Người đến để làm chứng cho sự thật. Và sự thật ấy – dù bị thế gian từ chối – vẫn là ánh sáng chiếu soi bóng tối.

Chúng ta là những người tin Chúa, chúng ta xác tín rằng Đức Giêsu vừa là Thiên Chúa thật, vừa là người thật. Trong ba năm giảng dạy công khai, Người đã chứng tỏ Thần tính của mình qua các phép lạ phi thường: hóa bánh ra nhiều, chữa lành bệnh tật, trục xuất ma quỷ, khiến kẻ chết sống lại… Và trên hết, Người đã từ cõi chết sống lại – một bằng chứng hùng hồn và cuối cùng cho thần tính của Người. Không ai có thể tự mình chiến thắng cái chết, trừ phi là Thiên Chúa.

Cùng lúc, Đức Giêsu cũng là người thật: Người sinh ra bởi Đức Maria, sống giữa dân làng Nazareth, làm việc bằng tay, sống khó nghèo, biết đói khát, biết mệt mỏi, biết đau đớn, biết khóc thương trước cái chết của bạn mình. Người rung cảm trước nỗi đau nhân loại, Người xót thương những phận đời bị bỏ rơi. Tình yêu của Người dành cho nhân loại không phải là một ý niệm trừu tượng, nhưng là một tình yêu cụ thể, hiện sinh, và tràn đầy cảm xúc nhân bản.

Ngày hôm nay, câu hỏi “Đức Giêsu là ai?” vẫn đang vang vọng. Không chỉ nơi những người ngoài Kitô giáo, mà ngay trong chính những Kitô hữu. Câu hỏi đó không còn mang tính học thuật, mà là một thách thức cho đức tin: Chúng ta thực sự tin gì về Đức Giêsu? Phải chăng đôi lúc, trong cuộc sống, chúng ta cũng như người Do Thái xưa – chỉ nhìn thấy nơi Chúa một hình ảnh quá bình thường nên dễ dàng nghi ngờ quyền năng và thần tính của Người? Phải chăng khi gặp thử thách, chúng ta chao đảo trong đức tin, và hỏi: “Nếu Ngài là Con Thiên Chúa, sao Ngài để con phải khổ thế này?”

Câu trả lời vẫn nằm ở đó – nơi Thập Giá. Chính trên Thập Giá, Đức Giêsu không rút lại lời tuyên bố rằng mình là Con Thiên Chúa, nhưng đã đóng ấn niềm tin ấy bằng chính mạng sống. Cái chết của Người không phải là dấu chấm hết, mà là lời chứng cao cả nhất cho sự thật: “Ta ở trong Cha, và Cha ở trong Ta.” Chính mối hiệp thông thẳm sâu ấy là nền tảng cho niềm tin của chúng ta. Và cũng chính từ mối hiệp thông đó, Người muốn kéo chúng ta vào trong sự sống thần linh: “Ai ở lại trong Thầy, Thầy ở lại trong người ấy.”

Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con một đức tin vững vàng và sống động. Xin giúp chúng con nhận ra dung mạo đích thực của Chúa giữa những biến cố đời thường. Xin cho chúng con không như người Do Thái, chỉ biết nhìn Chúa qua định kiến, mà biết mở lòng để đón nhận sự thật đến từ trời. Xin cho chúng con không xao động trước những nghi ngờ hay cạm bẫy thế gian, nhưng luôn đứng vững trong đức tin, để tuyên xưng rằng: “Lạy Chúa, Chúa là Con Thiên Chúa hằng sống.”

Và xin cho cuộc đời chúng con – bằng lời nói, hành động và cách sống – trở thành một lời chứng sống động rằng: ĐỨC GIÊSU LÀ CON THIÊN CHÚA. NGƯỜI ĐẾN TRẦN GIAN ĐỂ CỨU ĐỘ CHÚNG TA. NGƯỜI Ở TRONG CHA, VÀ CHA Ở TRONG NGƯỜI.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top