skip to Main Content

10 bài bài suy niệm LỄ KÍNH THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ (của Lm. Anmai, CSsR)

LỄ KÍNH THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

Khi Chúa Giê-su dẫn các môn đệ đến miền Xê-da-rê Phi-líp-phê, một vùng đất xa xôi, ngoại biên so với trung tâm Do Thái, Ngài đã đặt ra một câu hỏi không chỉ dành cho các môn đệ thời ấy mà còn vang vọng qua mọi thế hệ: “Người ta nói Con Người là ai?” và sâu sắc hơn nữa, “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” Câu hỏi này không chỉ là một lời chất vấn về căn tính của Chúa Giê-su, mà còn là lời mời gọi mỗi người xác định mối tương quan của mình với Ngài. Xê-da-rê Phi-líp-phê, với sự pha trộn của các tôn giáo, văn hóa và tín ngưỡng khác nhau, là bối cảnh hoàn hảo để Chúa Giê-su thử thách các môn đệ về sự xác tín trong đức tin. Chính trong sự lạc lõng giữa những giá trị xa lạ, Ngài muốn các môn đệ không chỉ nhận ra Ngài là ai, mà còn dấn thân vào sứ mạng truyền giáo phổ quát, vượt ra khỏi những ranh giới quen thuộc của dân Do Thái.

Câu trả lời của Phê-rô: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống” không chỉ là một lời tuyên xưng đức tin cá nhân, mà còn là một khoảnh khắc định hình lịch sử cứu độ. Lời tuyên xưng ấy trở thành nền tảng cho sứ mạng của Hội Thánh, khi Chúa Giê-su trao cho Phê-rô vai trò làm “tảng đá” để xây dựng Giáo hội. Đây không phải là một lựa chọn ngẫu nhiên, mà là một dấu chỉ rõ ràng rằng Thiên Chúa hành động qua những con người yếu đuối, khiêm tốn, nhưng sẵn lòng mở lòng đón nhận ân sủng.

Phê-rô, một người đánh cá quê mùa, không được học hành cao siêu, đã được chọn làm nền tảng cho Hội Thánh. Làm sao một con người bình thường như ông có thể hiểu được mầu nhiệm sâu xa về Đức Ki-tô? Chính Chúa Giê-su đã khẳng định: “Không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời.” Điều này cho thấy rằng đức tin không phải là kết quả của trí tuệ con người, mà là hoa trái của ân sủng Thiên Chúa, kết hợp với lòng khiêm nhường và sự cởi mở của con tim. Phê-rô không phải là người hoàn hảo. Ông từng chối Thầy, từng sợ hãi, từng nghi ngờ. Nhưng điều làm nên sự vĩ đại của ông chính là lòng yêu mến Chúa Giê-su, sự khiêm tốn nhìn nhận yếu đuối của mình, và lòng can đảm đứng dậy sau những vấp ngã.

Sứ mạng của Phê-rô là trở thành biểu tượng của sự hiệp nhất trong Hội Thánh. Ông được trao “chìa khóa Nước Trời”, biểu tượng của quyền bính thiêng liêng để hướng dẫn Dân Chúa. Tuy nhiên, quyền bính ấy không dựa trên sức mạnh con người, mà dựa trên ân sủng và tình yêu. Phê-rô đã sống trọn sứ mạng ấy, ngay cả khi phải đối diện với đau khổ và cái chết. Tại Rôma, ông đã can đảm chịu đóng đinh ngược đầu, chấp nhận hy sinh mạng sống để làm chứng cho Đức Ki-tô. Cuộc đời của Phê-rô là minh chứng rằng Thiên Chúa không chọn những người hoàn hảo, nhưng chọn những người sẵn lòng để Ngài sử dụng, ngay cả trong sự mỏng giòn của họ.

Hôm nay, khi nhìn vào Phê-rô, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về vai trò của mình trong Hội Thánh. Chúng ta có thể không được trao chìa khóa Nước Trời như Phê-rô, nhưng mỗi người đều được mời gọi trở thành một “tảng đá nhỏ” trong cộng đoàn đức tin. Chúng ta có dám mở lòng để ân sủng Chúa hành động, ngay cả khi chúng ta cảm thấy mình bất xứng? Chúng ta có dám đứng dậy sau những lần vấp ngã, để tiếp tục sứ mạng Chúa trao?

Bên cạnh Phê-rô, Giáo hội cũng mừng kính thánh Phao-lô, một con người có hành trình đức tin hoàn toàn khác biệt. Nếu Phê-rô là một người dân chài mộc mạc, thì Phao-lô là một trí thức uyên thâm, một người Pha-ri-sêu nhiệt thành với Luật Mô-sê. Trước khi gặp Chúa, Phao-lô từng là kẻ bách hại các Ki-tô hữu, với lòng nhiệt thành mù quáng. Thế nhưng, trên đường Đa-mát, một ánh sáng chói lòa đã khiến ông ngã xuống đất, và tiếng Chúa đã gọi tên ông: “Sao-lô, Sao-lô, tại sao ngươi bách hại Ta?” Từ khoảnh khắc ấy, Phao-lô đã được biến đổi hoàn toàn. Ông không chỉ từ bỏ con đường cũ, mà còn trở thành “Tông Đồ của Dân Ngoại”, đem Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi, từ Tiểu Á đến Hy Lạp và Rôma.

Cuộc đời Phao-lô là một minh chứng sống động cho quyền năng của ân sủng. Ông từng nói: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Ki-tô sống trong tôi.” Lời tuyên bố ấy cho thấy sự tự hiến trọn vẹn của Phao-lô. Ông đã từ bỏ mọi tham vọng cá nhân, mọi vinh quang thế gian, để chỉ sống cho Đức Ki-tô. Những chuyến hành trình truyền giáo của ông đầy gian nan: bị đánh đập, bị cầm tù, bị vu khống, đối diện với hiểm nguy và cái chết. Nhưng Phao-lô không bao giờ chùn bước. Ngọn lửa Tin Mừng trong ông đã thiêu đốt mọi sợ hãi, khiến ông trở thành gương mẫu cho mọi Ki-tô hữu trong việc sống đức tin cách triệt để giữa một thế giới đầy thù địch.

Phao-lô cũng là biểu tượng của sứ mạng truyền giáo phổ quát. Nếu Phê-rô đại diện cho sự hiệp nhất trong Hội Thánh, thì Phao-lô là ngọn lửa loan báo Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Ông đã vượt qua mọi rào cản văn hóa, ngôn ngữ, và định kiến để mang ánh sáng Phúc Âm đến với các dân ngoại. Cuộc đời ông nhắc nhở chúng ta rằng Tin Mừng không bị giới hạn bởi biên giới, chủng tộc, hay hoàn cảnh. Mỗi Ki-tô hữu đều được mời gọi trở thành một nhà truyền giáo, dù trong gia đình, nơi làm việc, hay giữa lòng xã hội.

Dù khác nhau về xuất thân, tính cách và hành trình đức tin, Phê-rô và Phao-lô lại gặp nhau ở một điểm chung: lòng yêu mến Đức Ki-tô đến tận cùng và sự dấn thân không do dự vì Nước Trời. Cả hai vị thánh đều đã đổ máu mình tại Rôma, nơi được coi là trung tâm của thế giới thời bấy giờ. Phê-rô chịu đóng đinh ngược, còn Phao-lô bị chém đầu. Sự hy sinh của họ không chỉ là lời chứng hùng hồn cho đức tin, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta sống đức tin cách can đảm, ngay cả khi phải đối diện với thử thách và hy sinh.

Phê-rô và Phao-lô là hai cột trụ của Hội Thánh, nhưng họ không phải là những siêu anh hùng xa vời. Họ là những con người bình thường, với những yếu đuối, sai lầm, và đấu tranh nội tâm. Điều làm nên sự khác biệt chính là lòng tin tưởng vào Thiên Chúa và sự sẵn sàng để ân sủng Ngài biến đổi. Họ nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo, mà chỉ cần chúng ta mở lòng và bước đi trong sự tin cậy.

Lễ kính thánh Phê-rô và thánh Phao-lô là dịp để chúng ta nhìn lại căn tính Ki-tô hữu của mình. Câu hỏi của Chúa Giê-su: “Còn con, con nói Thầy là ai?” vẫn đang vang lên trong lòng mỗi người. Đây không phải là câu hỏi chỉ cần trả lời bằng lời nói, mà cần được đáp lại bằng chính cuộc sống. Chúng ta có dám sống đức tin cách can đảm như Phê-rô, vượt qua những yếu đuối, vấp ngã để tiếp tục sứ mạng Chúa trao? Chúng ta có dám để ánh sáng Tin Mừng biến đổi những góc tối trong tâm hồn, như Phao-lô đã để mình bị đánh gục để rồi trỗi dậy trong ánh sáng?

Trong thế giới hôm nay, nhiều người Công giáo vẫn sống đức tin một cách mơ hồ, như một thói quen hơn là một chọn lựa ý thức. Có những người ngại ngùng sống thật với Tin Mừng, sợ bị chế giễu hay cô lập giữa một xã hội đề cao hưởng thụ và khước từ hy sinh. Có những người tự hào là Ki-tô hữu, nhưng lại không sống khác biệt so với những người không có đức tin. Lại có những người giữ đạo chỉ để duy trì thể diện xã hội, mà không để Tin Mừng thực sự chạm đến trái tim mình. Những thực tại ấy cho thấy Giáo hội hôm nay cần những chứng nhân như Phê-rô và Phao-lô: những con người không hoàn hảo, nhưng biết yêu mến Thiên Chúa trên hết mọi sự và sẵn sàng dấn thân vì Nước Trời.

Chúng ta được mời gọi trở thành những “tảng đá nhỏ” trong Hội Thánh, góp phần xây dựng cộng đoàn đức tin bằng tình yêu và sự thật. Đừng chờ đến khi mình hoàn hảo mới bắt đầu phục vụ, vì chính trong sự mỏng giòn của chúng ta, ơn Chúa sẽ tỏ lộ. Hãy để câu hỏi của Chúa chất vấn lối sống của chúng ta: Nếu tôi thực sự tin rằng Giê-su là Con Thiên Chúa hằng sống, tôi có thể tiếp tục sống thờ ơ, ích kỷ, chỉ lo cho bản thân mình được không? Nếu tôi tin rằng Chúa là Đấng cứu độ duy nhất, tôi có thể tiếp tục sống trong thỏa hiệp, giả dối và vô cảm được không?

Thánh Phê-rô và thánh Phao-lô đã bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Họ đã chọn từ bỏ mọi sự, chấp nhận đau khổ, hiểu lầm, và cái chết để trung thành với Tin Mừng. Họ không chỉ sống đức tin trong những khoảnh khắc thuận lợi, mà còn trong những thử thách khắc nghiệt nhất. Phê-rô đã từng chối Thầy, nhưng ông đã khóc lóc ăn năn và trở thành người chăn dắt đoàn chiên Chúa. Phao-lô từng bách hại Giáo hội, nhưng ông đã để ân sủng Chúa biến đổi và trở thành ngọn lửa Tin Mừng. Cả hai đều cho thấy rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi những ai tin cậy nơi Ngài, ngay cả khi họ vấp ngã.

Giáo hội hôm nay cần những Ki-tô hữu biết thưa với Chúa: “Con tin, nhưng xin giúp con yếu lòng tin.” Chúng ta không cần phải trở thành những vị thánh vĩ đại ngay lập tức, nhưng chúng ta có thể bắt đầu lại mỗi ngày, trong sự trung thành với ơn gọi của mình. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời cầu nguyện chân thành, mỗi sự hy sinh nhỏ bé đều là cách chúng ta làm chứng cho Đức Ki-tô giữa lòng thế gian.

Lễ kính thánh Phê-rô và thánh Phao-lô là lời mời gọi mỗi người làm mới lại niềm tin của mình nơi Đức Ki-tô, Đấng là nền tảng duy nhất của Hội Thánh và là nguồn sức mạnh của mọi sứ vụ. Xin cho chúng ta biết mở lòng để ân sủng Chúa hành động, biết trung thành sống đức tin giữa một thế giới đầy thách thức, và biết hiến thân cho Nước Trời bằng một cuộc đời yêu thương, phục vụ và dấn thân.

Nguyện xin thánh Phê-rô và thánh Phao-lô, hai cột trụ của Hội Thánh, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta có được lòng can đảm, sự khiêm nhường, và ngọn lửa yêu mến như các ngài. Xin cho mỗi người chúng ta, dù yếu đuối và bất toàn, biết đáp lại câu hỏi của Chúa Giê-su bằng cả con tim và cuộc đời: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

“Phần các con, các con bảo Thầy là ai?” (Mt 16,15). Câu hỏi này, tuy đơn sơ, lại ẩn chứa một chiều sâu thần học vô tận, mời gọi các môn đệ bước vào một hành trình khám phá, tuyên xưng và sống đức tin cách trọn vẹn. Đức Giêsu đặt câu hỏi không phải để tìm kiếm thông tin, bởi Ngài là Thiên Chúa toàn tri, thấu suốt mọi sự. Thay vào đó, Ngài muốn dẫn đưa các môn đệ, đặc biệt là Simon Phêrô, đến chỗ đối diện trực tiếp với mầu nhiệm về con người và sứ vụ của Ngài. Câu hỏi ấy như một lời mời gọi cá nhân, thúc đẩy các ông vượt qua những giới hạn của lý trí con người, để đón nhận mạc khải từ Thiên Chúa và bước vào một mối tương quan sống động, cá vị với Đấng là Thiên Chúa làm người.

Chính trong khoảnh khắc ấy, Simon Phêrô, với lòng nhiệt thành và ơn soi sáng từ Chúa Cha, đã mạnh dạn tuyên xưng: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16). Lời tuyên xưng này không chỉ là một câu trả lời, mà còn là một bước ngoặt trong lịch sử cứu độ. Nó vượt xa khả năng hiểu biết tự nhiên của con người, bởi như chính Đức Giêsu khẳng định: “Chẳng phải phàm nhân nào mạc khải cho anh đâu, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời” (Mt 16,17). Lời tuyên xưng ấy trở thành nền tảng đức tin của Hội Thánh, là tảng đá vững chắc mà trên đó, Đức Kitô thiết lập cộng đoàn những người tin vào Ngài. Phêrô, từ một ngư dân chất phác, đã được chọn để trở thành “đá tảng” của Hội Thánh, một biểu tượng của sự vững bền và hiệp nhất trong đức tin.

Simon Phêrô, một người đánh cá bình dị ở miền Galilê, không phải là người hoàn hảo. Ông nóng nảy, bốc đồng, và thậm chí từng yếu đuối đến mức chối Thầy ba lần trong giờ phút Thầy chịu khổ nạn. Thế nhưng, chính con người đầy giới hạn ấy lại được Thiên Chúa chọn và biến đổi cách kỳ diệu. Từ một ngư dân tầm thường, Phêrô trở thành vị lãnh đạo đầu tiên của Hội Thánh, người mục tử trung tín của đoàn chiên Chúa. Sự biến đổi này không đến từ sức riêng của ông, nhưng từ ơn thánh và quyền năng của Thiên Chúa. Đức Giêsu đã nhìn thấy tiềm năng nơi Phêrô, ngay cả khi ông còn đầy khuyết điểm, và Ngài đã đặt niềm tin vào ông: “Anh là Phêrô, nghĩa là Đá, trên đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy” (Mt 16,18).

Trong hành trình của Hội Thánh sơ khai, Phêrô đã thực sự trở thành điểm tựa vững chắc cho các anh em. Ông không chỉ củng cố đức tin của cộng đoàn, mà còn dẫn dắt họ vượt qua những thử thách cam go. Sách Công Vụ Tông Đồ kể lại rằng, ngay cả khi bị giam cầm trong ngục tù, đối diện với án tử, Phêrô vẫn giữ vững niềm tin vào Thiên Chúa. Cộng đoàn Hội Thánh đã không ngừng cầu nguyện cho ông: “Hội Thánh không ngừng dâng lời cầu nguyện lên Thiên Chúa cho ông” (Cv 12,5). Và Thiên Chúa, trong tình thương vô biên, đã giải thoát Phêrô cách lạ lùng, cho thấy rằng sự hiện diện của ông là cần thiết cho sự lớn mạnh của Hội Thánh.

Hành trình của Phêrô không hề dễ dàng. Ông đã đối diện với những khó khăn, hiểu lầm, và cả những đau khổ thể xác lẫn tinh thần. Tuy nhiên, điều làm nên sự vĩ đại của Phêrô không phải là sự hoàn hảo của con người ông, mà là lòng trung tín và tình yêu mãnh liệt dành cho Đức Kitô. Cuối cùng, tại Rôma, Phêrô đã hiến dâng mạng sống mình, chịu đóng đinh ngược trên thập giá để làm chứng cho Đấng mà ông yêu mến. Máu của Phêrô đã trở thành hạt giống đức tin, góp phần làm cho Hội Thánh lớn mạnh và lan tỏa khắp thế giới.

Nếu Phêrô là tảng đá vững chắc của Hội Thánh, thì Phaolô là ngọn lửa bừng cháy, không bao giờ tắt, của sứ vụ truyền giáo. Trước khi trở thành Tông Đồ, Phaolô là Saulô, một người biệt phái cuồng tín, đầy lòng nhiệt thành với lề luật Do Thái. Ông từng là kẻ bắt bớ các Kitô hữu, tìm mọi cách để tiêu diệt những người tin vào Đức Giêsu. Nhưng trên đường đi Đamas, một biến cố đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông. Chính Đức Giêsu phục sinh đã hiện ra, gọi ông cách đích danh: “Saul, Saul, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9,4). Ánh sáng vinh quang của Chúa đã khiến Saul ngã xuống đất, và từ khoảnh khắc ấy, ông trở thành một con người mới – một khí cụ được Chúa tuyển chọn để mang Tin Mừng đến cho muôn dân.

Từ một kẻ thù của Hội Thánh, Phaolô trở thành vị Tông Đồ của các dân ngoại. Ông đã đi khắp nơi, từ Tiểu Á đến Hy Lạp, từ Giêrusalem đến Rôma, để loan báo Đức Kitô chịu đóng đinh và phục sinh. Cuộc đời của Phaolô là một chuỗi những gian nan thử thách: tù đày, đòn vọt, đói khát, tầu chìm, và vô số hiểm nguy khác. Nhưng không gì có thể dập tắt ngọn lửa nhiệt thành trong ông. Phaolô sống với một xác tín mãnh liệt: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Tình yêu dành cho Đức Kitô đã trở thành động lực thúc đẩy ông vượt qua mọi trở ngại, để hoàn thành sứ mạng Chúa trao.

Trong thư gửi cho Timôthê, Phaolô viết: “Nhưng Chúa đã phù hộ tôi và ban sức mạnh cho tôi, để dùng tôi hoàn thành công việc rao giảng, và cho mọi dân tộc được nghe biết” (2Tm 4,17). Những lời này không chỉ là một lời chứng về ơn thánh Chúa, mà còn là một lời mời gọi dành cho mọi Kitô hữu: hãy sống hết mình cho Tin Mừng, bất chấp mọi khó khăn. Cuối cùng, tại Rôma, Phaolô cũng đã chịu tử đạo, bị chém đầu vì đức tin. Máu của ông, cùng với máu của Phêrô, đã trở thành nền tảng cho sự phát triển của Hội Thánh, như lời Tertullianô: “Máu các vị tử đạo là hạt giống làm trổ sinh các Kitô hữu.”

Ngày 29 tháng 6, Hội Thánh long trọng mừng kính hai thánh Tông Đồ Phêrô và Phaolô. Hai con người này, dù khác nhau về xuất thân, tính cách và hành trình, lại gặp nhau ở một điểm chung duy nhất: cả hai đều để cho Đức Kitô chiếm hữu, biến đổi và sai đi. Phêrô, với vai trò là đá tảng, đã củng cố sự hiệp nhất và đức tin của Hội Thánh. Phaolô, với lòng nhiệt thành truyền giáo, đã mở rộng biên giới của Tin Mừng đến với muôn dân. Cả hai đã sống trọn vẹn ơn gọi của mình, đến mức sẵn sàng đổ máu để làm chứng cho Đức Kitô.

Sự khác biệt giữa Phêrô và Phaolô là một bài học quý giá cho chúng ta. Thiên Chúa không chọn những người hoàn hảo, nhưng Ngài chọn những con người sẵn sàng để Ngài biến đổi. Phêrô, với sự yếu đuối của mình, dạy chúng ta rằng đức tin không phải là sự hoàn hảo, mà là lòng tín thác và trung thành. Phaolô, với hành trình hoán cải ngoạn mục, nhắc nhở chúng ta rằng không ai là quá xa cách để được Chúa kêu gọi và sử dụng. Cả hai đều cho thấy rằng ơn gọi Kitô hữu là một hành trình liên lỉ, đòi hỏi sự từ bỏ, hy sinh và dấn thân không ngừng.

Mừng kính hai thánh Phêrô và Phaolô, Hội Thánh không chỉ tưởng nhớ công ơn của hai cột trụ vĩ đại, mà còn mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại đời sống đức tin của chính mình. Câu hỏi của Đức Giêsu: “Phần con, con bảo Thầy là ai?” vẫn đang vang vọng trong tâm hồn mỗi người. Chúng ta trả lời câu hỏi ấy như thế nào? Liệu chúng ta có dám tuyên xưng như Phêrô: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống”? Và quan trọng hơn, liệu chúng ta có can đảm sống và chết cho niềm tin ấy như Phaolô?

Đức tin không chỉ là lời tuyên xưng trên môi miệng, mà là một lựa chọn sống còn, một mối tương quan cá vị và trung tín với Thiên Chúa hằng sống. Đức tin ấy phải được thể hiện qua đời sống bác ái, hy sinh, và sự dấn thân loan báo Tin Mừng bằng cả cuộc đời. Trong thế giới hôm nay, khi mà những giá trị Kitô giáo đang bị thử thách, Hội Thánh cần những chứng nhân như Phêrô và Phaolô hơn bao giờ hết. Thế giới không thiếu kiến thức hay thông tin, nhưng lại thiếu những con người sống động Tin Mừng, những chứng nhân làm cho Tin Mừng trở nên hấp dẫn và đáng tin.

Chúng ta được mời gọi trở thành những viên đá sống động, góp phần xây dựng Hội Thánh Chúa. Điều này không chỉ đòi hỏi lời cầu nguyện, mà còn là một đời sống thánh thiện, khiêm tốn và đầy tình yêu thương. Một đời sống như thế sẽ có sức mạnh chạm đến những tâm hồn khô khan, lạc lối, và dẫn đưa họ trở về với Chúa. Hơn nữa, chúng ta cũng được mời gọi sống hiệp nhất trong Đức Kitô, xây dựng sự hiệp thông không chỉ bằng lời nói, mà bằng những hành động cụ thể: phục vụ, liên đới và hy sinh vì lợi ích của tha nhân.

Xin hai thánh Tông Đồ Phêrô và Phaolô cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết noi gương các ngài trong việc yêu mến, phụng sự và làm chứng cho Đức Kitô. Xin cho Hội Thánh Chúa luôn vững vàng trong đức tin tông truyền, mạnh mẽ trong sứ vụ rao giảng, và trung tín với sứ mạng loan báo Nước Trời giữa lòng thế giới. Xin cho mỗi người chúng ta biết can đảm đáp lại câu hỏi của Thầy Giêsu: “Phần con, con bảo Thầy là ai?” bằng chính cuộc đời mình, qua những chọn lựa cụ thể và hành động yêu thương mỗi ngày.

Lạy hai thánh Phêrô và Phaolô, xin hướng dẫn chúng con trên hành trình đức tin, để chúng con, như các ngài, cũng trở nên những chứng nhân sống động của Chúa giữa lòng thế giới hôm nay. Xin giúp chúng con biết từ bỏ chính mình, vác thập giá mà theo Chúa, và sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu, để danh Chúa được cả sáng và Nước Chúa được lan rộng khắp muôn nơi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

Hôm nay, toàn thể Giáo Hội hân hoan mừng lễ kính hai thánh Tông Đồ vĩ đại: Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, hai cột trụ nền tảng của Hội Thánh Chúa Giê-su Ki-tô. Hai con người này, dù khác biệt về nguồn gốc, cá tính và hành trình cuộc đời, đã được Chúa tuyển chọn, biến đổi và kết hiệp trong một sứ mạng chung: xây dựng Hội Thánh và loan báo Tin Mừng cho muôn dân. Thánh Phê-rô, một ngư phủ chất phác từ vùng Ga-li-lê, và Thánh Phao-lô, một trí thức thông thái từng nhiệt thành bảo vệ luật Do Thái, đã cùng chia sẻ một niềm tin mãnh liệt vào Chúa Giê-su Ki-tô, cùng đón nhận sứ mạng từ Ngài, và cuối cùng cùng chịu tử đạo tại Rô-ma vì tình yêu dành cho Đấng Cứu Độ. Dù con đường của họ khác nhau, nhưng đích đến là một: vinh quang Nước Trời, nơi họ đội triều thiên khải hoàn nhờ lòng trung thành với Chúa.

Lễ mừng hai thánh Tông Đồ không chỉ là dịp để ca ngợi công đức của các ngài, mà còn là lời tuyên xưng về bản chất của Hội Thánh: duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền. Qua đời sống và sứ vụ của Phê-rô và Phao-lô, chúng ta thấy rõ sức mạnh của ân sủng Thiên Chúa, Đấng có thể biến đổi những con người yếu đuối, bất toàn thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Hôm nay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm gương sáng của hai ngài, để củng cố niềm tin và can đảm sống sứ mạng của mình trong thế giới đầy thách thức này.

Một trong những hình ảnh mạnh mẽ về sự biến đổi của hai thánh Tông Đồ là ngục thất Mamertine ở Rô-ma, nơi cả Phê-rô và Phao-lô bị giam giữ trước khi chịu tử đạo. Ngục thất này, vốn là một nơi âm u, hôi thối và đáng sợ, đã trở thành biểu tượng của hy vọng và ánh sáng nhờ lời rao giảng của hai ngài. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt, bị xiềng xích và đối mặt với cái chết, Phê-rô và Phao-lô không hề tuyệt vọng. Thay vào đó, các ngài đã biến ngục tù thành một nhà thờ sống động, nơi Tin Mừng được công bố. Truyền thống kể rằng tại đây, hai ngài đã rao giảng cho các lính canh, cảm hóa họ bằng tình yêu và sự thật của Chúa Giê-su. Một phép lạ đã xảy ra: nước chảy ra từ đá để các ngài rửa tội cho hai lính canh, Processus và Martinianus, trước khi họ cùng chịu tử đạo vì đức tin mới lãnh nhận.

Hình ảnh ngục thất Mamertine là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho chúng ta. Dù cuộc sống có đưa chúng ta vào những ngục tù của đau khổ, thất bại hay tuyệt vọng, ánh sáng Tin Mừng vẫn có thể chiếu soi và biến đổi mọi hoàn cảnh. Phê-rô và Phao-lô, ngay cả trong những giờ phút cuối đời, vẫn không ngừng loan báo Chúa Giê-su. Họ dạy chúng ta rằng sứ mạng của người Ki-tô hữu không bị giới hạn bởi hoàn cảnh, mà được thúc đẩy bởi niềm tin và tình yêu dành cho Chúa.

Thánh Phê-rô, trước khi trở thành Tông Đồ, là một ngư phủ bình thường tên Si-môn, sống đời chài lưới bên bờ hồ Ga-li-lê. Ông không phải là người có học thức cao hay địa vị xã hội, nhưng lại có một trái tim đơn sơ, sẵn sàng đáp lại tiếng gọi của Chúa Giê-su: “Hãy theo Thầy, Thầy sẽ làm cho các anh thành những kẻ lưới người như lưới cá” (Mt 4,19). Tuy nhiên, hành trình đức tin của Phê-rô không hề dễ dàng. Ông từng tuyên xưng tình yêu với Thầy Giê-su, nhưng cũng từng yếu đuối, chối Thầy ba lần trong đêm Thầy bị bắt (x. Lc 22,54-62). Nỗi đau của sự phản bội đã khiến Phê-rô khóc lóc thảm thiết, nhưng chính những giọt nước mắt ấy đã trở thành khởi đầu cho sự hoán cải sâu xa.

Chúa Giê-su, với lòng thương xót vô biên, đã không bỏ rơi Phê-rô. Sau khi Phục Sinh, Ngài đã gặp Phê-rô bên bờ hồ Ti-bê-ri-a và hỏi ông ba lần: “Si-môn, con ông Gio-an, con có yêu mến Thầy không?” (Ga 21,15-17). Ba lần Phê-rô khẳng định tình yêu của mình, và ba lần Chúa trao cho ông sứ mạng chăm sóc đoàn chiên. Từ một người yếu đuối, Phê-rô đã trở thành công trình của tình yêu trung thành. Chúa Giê-su đã đổi tên ông từ Si-môn thành Phê-rô, nghĩa là “Đá”, và tuyên bố: “Trên đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi” (Mt 16,18). Ngài cũng trao cho Phê-rô chìa khóa Nước Trời, biểu tượng của quyền bính thiêng liêng để dẫn dắt Hội Thánh.

Cuộc đời Phê-rô là một hành trình từ sợ hãi đến can đảm, từ chối bỏ đến trung thành, từ yếu đuối đến vững vàng. Cái chết tử đạo của ông tại Rô-ma, khi ông bị đóng đinh ngược trên thập giá vì cho rằng mình không xứng đáng chết như Thầy, là minh chứng cuối cùng cho lòng trung thành của ông. Phê-rô nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không chọn những người hoàn hảo, mà chọn những người sẵn sàng để Ngài uốn nắn. Dù chúng ta có vấp ngã hay yếu đuối, Chúa vẫn kiên nhẫn chờ đợi, vẫn mời gọi chúng ta đứng dậy và tiếp tục sứ mạng của mình.

Thánh Phao-lô, trước khi trở thành Tông Đồ, là Sao-lô, một người Do Thái nhiệt thành, thông thạo luật Mô-sê và quyết tâm tiêu diệt các Ki-tô hữu, những người mà ông coi là mối đe dọa cho đức tin truyền thống (x. Cv 8,1-3). Nhưng trên đường đi Đa-mát để tiếp tục cuộc bách hại, Sao-lô đã được Chúa Giê-su Phục Sinh hiện ra và gọi tên: “Sao-lô, Sao-lô, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9,4). Cuộc gặp gỡ này đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông. Từ một kẻ thù của Tin Mừng, Sao-lô trở thành Phao-lô, Tông Đồ của dân ngoại, người mang Tin Mừng đến với muôn dân, từ Tiểu Á đến Hy Lạp, và cuối cùng là Rô-ma.

Hành trình truyền giáo của Phao-lô đầy gian nan: ngài bị bắt bớ, bị đòn vọt, bị tù đày, bị phản bội, và đối mặt với muôn vàn thử thách. Nhưng qua tất cả, ngài luôn cảm nghiệm sự hiện diện của Chúa: “Tôi sống trong niềm tin vào Con Thiên Chúa, Đấng đã yêu mến tôi và hiến mạng vì tôi” (Gl 2,20). Chính tình yêu của Chúa Giê-su đã thúc đẩy Phao-lô dấn thân không mệt mỏi để rao giảng Tin Mừng. Ngài đã viết những thư tín đầy lửa mến, hướng dẫn các cộng đoàn Ki-tô hữu sơ khai, và để lại một di sản đức tin quý giá cho Hội Thánh.

Cuối đời, khi bị giam cầm và đối mặt với cái chết, Phao-lô nhìn lại hành trình của mình với sự bình an và mãn nguyện: “Tôi đã đấu trong cuộc thi đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin” (2 Tm 4,7). Cái chết tử đạo của ngài, khi bị chém đầu tại Rô-ma, là dấu ấn cuối cùng của một cuộc đời hoàn toàn hiến dâng cho Chúa Giê-su. Phao-lô dạy chúng ta rằng không có quá khứ nào quá đen tối để Thiên Chúa không thể biến đổi, và không có thử thách nào quá lớn để Ngài không thể giúp chúng ta vượt qua.

Dù khác nhau về cá tính, con đường và cách thức truyền giáo, Phê-rô và Phao-lô đã trở thành biểu tượng của sự hiệp nhất trong Hội Thánh. Phê-rô tập trung vào việc lãnh đạo cộng đoàn Ki-tô hữu gốc Do Thái, trong khi Phao-lô mở rộng Tin Mừng đến với các dân ngoại. Có những lúc hai ngài bất đồng, như trong vụ việc tại An-ti-ô-khi-a (x. Gl 2,11-14), nhưng sự hiệp nhất trong đức tin và tình yêu dành cho Chúa Giê-su đã giúp họ vượt qua mọi khác biệt. Cả hai đã cùng chịu tử đạo tại Rô-ma, cùng đổ máu để làm chứng cho Tin Mừng, và cùng trở thành những vì sao sáng dẫn đường cho Hội Thánh qua mọi thời đại.

Sự hiệp nhất của Phê-rô và Phao-lô là một bài học quý giá cho Hội Thánh hôm nay. Trong một thế giới đầy chia rẽ và xung đột, chúng ta được mời gọi xây dựng một Hội Thánh hiệp nhất, nơi mọi người, dù khác biệt về văn hóa, quan điểm hay hoàn cảnh, đều được kết nối bởi đức tin chung vào Chúa Giê-su Ki-tô. Phê-rô và Phao-lô nhắc nhở chúng ta rằng sự hiệp nhất không có nghĩa là xóa bỏ khác biệt, mà là cùng hướng về một mục tiêu chung: làm rạng danh Thiên Chúa và loan báo Tin Mừng.

Lễ mừng hai thánh Phê-rô và Phao-lô không chỉ là dịp để tôn vinh các ngài, mà còn là lời mời gọi để mỗi người chúng ta sống đức tin cách sống động và dấn thân. Hội Thánh hôm nay vẫn được xây dựng trên nền đá vững bền của đức tin Tông truyền, mà Phê-rô và Phao-lô là những chứng nhân tiên khởi. Trong một thế giới đầy cám dỗ, tục hóa và mất phương hướng, chúng ta được mời gọi trở thành những Phê-rô và Phao-lô mới, không phải để lặp lại quá khứ, mà để sống Tin Mừng cách sáng tạo và phù hợp với thời đại.

Như Phê-rô, chúng ta được mời gọi trở thành những “đá tảng” trong gia đình, cộng đoàn và xã hội, mang lại sự ổn định, niềm hy vọng và tình yêu cho những người xung quanh. Dù có lúc yếu đuối hay vấp ngã, chúng ta hãy học cách đứng dậy, khóc lóc hối cải, và tiếp tục sứ mạng mà Chúa trao phó. Như Phao-lô, chúng ta được mời gọi dấn thân không mệt mỏi để mang Tin Mừng đến với những người chưa biết Chúa, qua lời nói, hành động và đời sống chứng tá. Dù phải đối mặt với thử thách hay bách hại, chúng ta hãy tin rằng Chúa luôn đứng bên cạnh, ban sức mạnh để chúng ta vượt qua.

Hơn nữa, Phê-rô và Phao-lô dạy chúng ta rằng đức tin không phải là một hành trình đơn độc. Hội Thánh là một cộng đoàn, nơi các tín hữu nâng đỡ nhau bằng lời cầu nguyện, sự chia sẻ và tình yêu thương. Chúng ta được mời gọi cầu nguyện cho nhau, đặc biệt cho những người đang gặp khó khăn, để cùng nhau xây dựng một Hội Thánh sống động, tràn đầy sức sống và ánh sáng Tin Mừng.

Anh chị em thân mến, hôm nay, khi mừng lễ Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, chúng ta hãy dâng lời tạ ơn Thiên Chúa vì đã ban cho Hội Thánh hai vị Tông Đồ vĩ đại, những người đã đặt nền móng cho đức tin của chúng ta. Hãy xin các ngài cầu bầu để chúng ta được can đảm, trung thành và yêu mến Chúa Giê-su Ki-tô như các ngài đã sống.

Ước gì mỗi người chúng ta biết sống Tin Mừng cách sáng tạo, dấn thân và hy sinh, để danh Chúa được cả sáng và Hội Thánh được lớn mạnh. Xin nhờ lời cầu bầu của Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, chúng ta luôn trung thành với sứ mạng Chúa trao, và mãi mãi là những chứng nhân sống động của tình yêu và sự thật.

Lạy Chúa Giê-su, xin ban cho chúng con ơn can đảm và lòng trung thành như hai thánh Phê-rô và Phao-lô. Xin cho chúng con biết sống đức tin cách sống động, biết yêu thương và phục vụ như các ngài, để qua đời sống của chúng con, thế giới nhận ra Ngài là Đấng Cứu Độ duy nhất. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ HAI THÁNH TÔNG ĐỒ PHÊRÔ VÀ PHAOLÔ

Ngày 29 tháng 6, toàn thể Giáo hội hân hoan mừng lễ kính trọng hai thánh Tông Đồ Phêrô và Phaolô, hai vị được ví như hai cột trụ vững chắc của Giáo hội sơ khai, nền tảng đức tin Công Giáo, là chứng nhân tiên khởi của Chúa Kitô và là những con người hiến dâng trọn vẹn cuộc đời cho Tin Mừng. Dù mỗi vị có nguồn gốc, cá tính và cách sống khác nhau, nhưng cả hai đã gặp nhau trong một điểm chung: tình yêu nồng nàn đối với Chúa Giêsu, lòng tin kiên vững, và dấn thân không mệt mỏi cho công trình Nước Trời. Hai vị là hai khuôn mặt thánh thiện nhưng mang dáng dấp rất con người, với những yếu đuối, vấp ngã, nhưng nhờ ân sủng và lòng thương xót của Chúa, đã được biến đổi thành khí cụ hữu hiệu của Thiên Chúa giữa trần gian.

Phêrô, người đánh cá quê mùa vùng Galilê, tên thật là Simon, được Chúa Giêsu gọi là Kêpha, tức là Đá, tượng trưng cho nền tảng vững chắc mà Chúa sẽ xây dựng Hội Thánh. Phêrô từng yếu đuối, từng chối Thầy ba lần trong giờ khốn khó, nhưng cũng chính Phêrô là người đầu tiên tuyên xưng lòng tin: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.” Từ đó, ngài được chọn làm thủ lãnh các Tông đồ, là người được trao chìa khoá Nước Trời. Hành trình đức tin của Phêrô là một tiến trình chuyển hóa từ yếu đuối đến kiên cường, từ ngập ngừng đến xác tín, từ lùi bước đến sẵn sàng bước đi vì danh Chúa. Cái chết tử đạo của ngài tại Roma, bị đóng đinh ngược đầu xuống đất theo nguyện vọng vì thấy mình không xứng đáng chết như Thầy, là bằng chứng hùng hồn cho lòng yêu mến và trung thành với Chúa Kitô.

Phaolô, người trí thức thành Tarso, ban đầu là Saolô, biệt phái hăng hái bách hại Kitô hữu, được Chúa Giêsu phục sinh hiện ra trên đường Đamát, khiến ngài ngã ngựa và mù lòa, từ đó trở nên con người mới. Cuộc trở lại của Phaolô là một biến cố mang tính quyết định, không chỉ cho đời ngài mà cho toàn thể Hội Thánh. Ngài trở nên vị Tông đồ dân ngoại, rong ruổi khắp nơi rao giảng Tin Mừng, thiết lập các cộng đoàn Kitô hữu mới, đối thoại với dân ngoại, viết các thư tín thần học làm nền tảng cho giáo lý Hội Thánh. Cuộc đời Phaolô là một bản anh hùng ca đức tin, một chứng tá sống động cho tình yêu không thể lay chuyển: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi.”

Giáo hội mừng hai vị Tông đồ vào cùng một ngày như muốn nêu bật sự hiệp nhất giữa các Ngài trong Đức Kitô, bất chấp sự khác biệt về xuất thân, hoàn cảnh sống, sứ vụ. Một người là dân chài lưới chất phác, một người là học giả uyên bác; một người ở với Chúa Giêsu suốt ba năm rao giảng, một người gặp Chúa qua biến cố thần linh. Nhưng cả hai cùng được Chúa gọi, cùng được Chúa biến đổi, cùng bước đi trên con đường thập giá và cùng được tử đạo tại kinh thành Roma. Trong sự khác biệt ấy, tình yêu Chúa là điểm quy tụ, là nguồn mạch hiệp thông, là động lực để các ngài sống và chết cho Chúa Kitô.

Tên gọi của hai vị cũng mang ý nghĩa sâu sắc: Simon được gọi là Phêrô, tức là Tảng Đá, là nền tảng Hội Thánh; Saolô được đổi tên là Phaolô, nghĩa là bé nhỏ, khiêm hạ, như chính tinh thần phục vụ Tin Mừng của ngài. Đổi tên là đổi vận mệnh, là bước vào một chương trình ân sủng mới trong Thiên Chúa. Trong Thánh Kinh, việc Thiên Chúa đổi tên cho ai đó là lúc Ngài trao ban một sứ mạng cao cả: Abram thành Abraham, Giacóp thành Israel. Cũng vậy, Phêrô và Phaolô nhận lấy tên mới như dấu chỉ của một cuộc đời mới, được thánh hiến cho Thiên Chúa.

Cả hai vị Tông đồ đều là chứng nhân đức tin và mẫu gương của lòng yêu mến. Phêrô yêu mến Chúa qua những bước chân theo Thầy, qua những vấp ngã và đứng lên, qua tiếng khóc ăn năn và hành động phục vụ. Phaolô yêu mến Chúa qua việc sống và rao giảng không mệt mỏi, qua việc chịu đựng gian nan, tù tội, khổ cực và qua lời chứng sống động: “Khốn cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng.” Tình yêu ấy không phải là thứ tình cảm chóng qua, nhưng là một xác tín, là một sự tự hiến trọn vẹn, là một cuộc sống không còn gì cho riêng mình, tất cả vì Đức Kitô.

Cuộc đời của hai thánh nhân là lời mời gọi cho mỗi người chúng ta bước theo Chúa với trọn vẹn con tim, không nản chí vì quá khứ lỗi lầm, không lo sợ vì hiện tại yếu đuối, nhưng luôn tin tưởng vào ân sủng Chúa. Như Phêrô và Phaolô, mỗi người chúng ta đều có một ơn gọi, một sứ mạng, và một hành trình trở nên khí cụ tình yêu của Thiên Chúa trong trần thế. Giáo Hội không chỉ được xây trên các Tông đồ của hai ngàn năm trước, nhưng đang tiếp tục lớn lên và đứng vững nhờ đời sống đức tin và chứng tá sống động của các Kitô hữu hôm nay.

Giáo Hội cần những Phêrô mới dám đứng vững giữa phong ba bão táp thời đại, làm người giữ đức tin, bảo vệ chân lý, củng cố anh em trong sự thật. Giáo Hội cũng cần những Phaolô mới biết mở ra với thế giới, đem Tin Mừng đến cho muôn dân, dùng ngôn ngữ thời đại để nói về chân lý ngàn đời. Phêrô và Phaolô là hình ảnh sống động cho hai chiều kích không thể thiếu của Hội Thánh: nội tâm và truyền giáo, củng cố và mở rộng, trung thành và can đảm canh tân.

Cầu xin hai thánh Phêrô và Phaolô chuyển cầu cho chúng ta biết noi gương các ngài: luôn yêu mến Chúa tha thiết, can đảm sống đức tin giữa bao thử thách, và dấn thân làm chứng cho Tin Mừng cứu độ trong thế giới hôm nay. Xin các ngài dạy chúng ta biết hiệp nhất trong đa dạng, biết tôn trọng sự khác biệt nhưng cùng nhau xây dựng một Hội Thánh duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền. Xin cho mỗi người chúng ta biết trở thành những viên đá sống động, xây dựng Hội Thánh Chúa nơi mình sống, và cùng nhau dẫn dắt thế giới đến với nguồn sống là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

Hôm nay, trong ánh sáng huy hoàng của ngày lễ trọng kính hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, chúng ta được mời gọi ngước nhìn lên hai vị đại thánh, hai trụ cột của Hội Thánh, hai vì sao sáng trong bầu trời đức tin, để cảm tạ Thiên Chúa, Đấng đã tuyển chọn, biến đổi và sai các ngài đi để làm nền tảng vững chắc cho Giáo hội giữa muôn trùng sóng gió. Câu nói của Chúa Giêsu trong Tin Mừng: “Ai nghe những lời Thầy nói đây mà đem ra thực hành thì giống như người khôn xây nhà trên đá” (Mt 7,24), được thể hiện cách sống động nơi đời sống và sứ vụ của hai vị tông đồ này. Các ngài chính là những người đã xây đời mình trên nền tảng là chính Đức Kitô, là đá tảng góc tường, để rồi Hội Thánh từ đó được thiết lập, đứng vững và triển nở cho đến hôm nay.

Nếu nhìn vào lịch sử cuộc đời của hai vị thánh này, hẳn người ta sẽ thấy Thiên Chúa có vẻ “mạo hiểm” khi chọn họ làm nền móng cho công trình cứu độ. Phêrô vốn là một ngư phủ quê mùa, thất học, nóng nảy và có phần bồng bột. Phaolô lại là một biệt phái khắt khe, từng lùng bắt và sát hại những người theo Chúa Giêsu. Nhưng chính Thiên Chúa lại chọn họ, không vì tài năng hay nhân đức của họ, mà vì kế hoạch yêu thương và quyền năng biến đổi của Ngài. Cả hai đều được gọi và được biến đổi cách tận căn: Simon trở thành Phêrô, Saolô trở thành Phaolô. Tên gọi mới diễn tả một con người mới, một sứ vụ mới, một đời sống được đổi thay tận gốc bởi ân sủng và lòng thương xót của Thiên Chúa.

Thánh Phêrô là người đầu tiên tuyên xưng đức tin: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16). Tuyên xưng này không đến từ sự hiểu biết tự nhiên, mà là kết quả của mạc khải: “Không phải phàm nhân mặc khải điều ấy cho con, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời” (Mt 16,17). Dù sau đó Phêrô có những sa ngã, yếu đuối, thậm chí chối Thầy ba lần, nhưng lòng yêu mến và sự khiêm tốn đã giúp ông đứng dậy, trở lại và trung tín với sứ vụ chăn dắt đoàn chiên mà Chúa trao phó: “Con hãy chăn dắt chiên của Thầy” (Ga 21,17). Phêrô chính là hình ảnh của một con người đầy nhân tính, nhưng được biến đổi bởi Thánh Thần, trở thành viên đá nền đầu tiên cho Giáo hội của Chúa Kitô.

Thánh Phaolô lại là một trường hợp đặc biệt khác. Ông bắt đầu là kẻ thù của các tín hữu, là người nhiệt thành lầm lạc, tưởng rằng mình phục vụ Thiên Chúa bằng việc bách hại Hội Thánh. Nhưng trên đường đi Đa-mát, ông đã gặp Chúa Giêsu Phục Sinh. Cuộc gặp gỡ này làm chấn động toàn bộ con người ông, đảo lộn mọi lý tưởng cũ, khiến ông trở thành một tạo vật mới. Từ đó, Phaolô trở thành tông đồ dân ngoại, người loan báo Tin Mừng với tất cả lòng nhiệt thành, không ngại lao khổ, vượt qua mọi hiểm nguy, sẵn sàng chịu đòn vọt, tù đày, thậm chí chịu chết vì Đức Kitô.

Hai vị thánh với hai quá khứ, hai cá tính, hai hành trình khác nhau, nhưng cùng một đức tin, một tình yêu dành cho Chúa Giêsu và một sứ mạng tông đồ: loan báo Tin Mừng và làm chứng cho Đức Kitô. Chính nhờ hai vị mà nền móng Giáo hội được thiết lập cách vững chắc, để dù “mưa sa, nước cuốn hay bão táp ập vào, nhà ấy cũng không sụp đổ, vì đã xây trên nền đá”. Qua hai cuộc đời ấy, chúng ta nhận ra một chân lý nền tảng: Thiên Chúa không chọn người tài giỏi để làm công việc của Ngài, mà Ngài trao năng lực cho những ai Ngài chọn. Phêrô và Phaolô là những bằng chứng sống động về quyền năng biến đổi của ân sủng.

Thật vậy, trải qua hơn hai ngàn năm, Hội Thánh Chúa đã đi qua biết bao bách hại, khủng hoảng, thử thách. Nhưng Giáo hội vẫn đứng vững vì được xây trên nền đá là Phêrô – người được Chúa trao chìa khoá Nước Trời, và Phaolô – người được Chúa chọn làm khí cụ mang danh Ngài đến tận cùng trái đất. Các ngài đã lấy chính mạng sống mình để củng cố nền móng Hội Thánh bằng chứng tá anh hùng, bằng cái chết tử đạo vinh quang tại Rôma. Máu các ngài, như máu các vị tử đạo khác, là hạt giống trổ sinh đức tin. Chúng ta, những người Kitô hữu hôm nay, là hoa trái của hạt giống ấy.

Chúng ta mừng kính các ngài, không chỉ để tôn vinh, tri ân các vị đại thánh của Giáo hội, mà còn để xét lại chính đời sống đức tin của mình. Trong một thế giới đầy biến động, trong một xã hội đầy cám dỗ và thách thức, chúng ta có đang xây dựng đời mình trên nền đá là Đức Kitô không? Niềm tin của chúng ta có đủ vững để vượt qua những giông tố, hay đang bị lung lay bởi những trào lưu thế tục, bởi chủ nghĩa tương đối, bởi sự nguội lạnh đức tin?

Chúa Giêsu hỏi các môn đệ: “Phần các con, các con bảo Thầy là ai?” (Mt 16,15). Đó không chỉ là câu hỏi của hai ngàn năm trước, mà là câu hỏi đặt ra mỗi ngày cho từng người chúng ta. Phêrô trả lời: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” – lời tuyên xưng ấy không chỉ là lý thuyết, mà được xác chứng bằng đời sống dấn thân, sẵn sàng hy sinh. Còn chúng ta thì sao? Niềm tin của chúng ta có dẫn chúng ta đến chỗ dám sống cho Chúa, dám hy sinh, dám làm chứng, dám vượt qua sợ hãi, dám yêu thương, dám tha thứ như các ngài không?

Giáo hội hôm nay cũng đang cần những Phêrô và Phaolô mới, những người không hoàn hảo nhưng sẵn sàng để Chúa biến đổi. Những người dám sống can trường giữa thế gian đầy bóng tối. Những người biết khiêm tốn nhận mình yếu đuối như Phêrô, để rồi đứng lên nhờ ân sủng. Những người nhiệt thành như Phaolô, để đưa Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Ước gì chúng ta không chỉ ngưỡng mộ hai vị thánh Tông đồ, mà còn noi gương các ngài, học với các ngài bài học của lòng trung tín, của sự can đảm, của niềm tin không nao núng, và của một đời sống hiến thân cho Chúa Giêsu.

Lạy hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, là hai trụ cột vững chắc của Giáo hội, là những chứng nhân anh dũng của Đức Kitô, xin cầu bầu cho chúng con biết học nơi các ngài lòng yêu mến Chúa nồng nàn, lòng trung thành sắt son, lòng nhiệt thành truyền giáo. Xin cho chúng con biết sống đức tin cách mạnh mẽ, biết xây dựng đời mình trên nền đá là Chúa Kitô, để trong mọi thử thách, chúng con vẫn đứng vững, vẫn là những viên đá sống động trong toà nhà Hội Thánh.

Xin cho Hội Thánh hôm nay được vững bước theo gương hai vị đại thánh, để là dấu chỉ tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ HAI THÁNH TÔNG ĐỒ PHÊRÔ VÀ PHAOLÔ

Có thể nói, không ai liều mạng hơn Đức Giêsu trong việc tuyển chọn môn đồ để kế tục sự nghiệp của mình. Trong nhóm 12 môn đệ ruột, có những thành phần bị coi là rốt cùng trong xã hội: chài lưới, thu thuế, trộm cắp . . . Hậu quả của việc liều mạng ấy là có người chối Thầy, có người bán Thầy, có người chạy thục mạng khi Thầy gặp nguy hiểm . . . Và hình như việc đó còn chưa làm Ngài thất vọng và chán nản, nên còn tuyển thêm một đồ đệ vốn là “thù địch” của mình nữa. Việc làm như thế nếu không liều mạng thì sẽ gọi tên là gì? Chúa biết! Hôm nay, Giáo hội mừng kính hai vị thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, cột trụ của Giáo hội Chúa. Chúng ta hãy cùng suy gẫm đôi điều về cuộc đời của hai vị tông đồ trụ cột này để thấy được tình thương và sức mạnh của Thiên Chúa dành cho con người chúng ta.

Nhìn lại “thành tích” quá khứ của hai vị tông đồ này, chúng ta cảm thấy hơi ngán ngại. Nếu Phêrô chối Đức Giêsu trong cơn nguy khốn và cô đơn tuyệt đỉnh thì Phaolô ở trong tình trạng căng thẳng hơn nhiều. Vì quá nhiệt thành với Do thái giáo, nên Phaolô rất dị ứng với Kitô giáo. Ông muốn tẩy trừ Danh Đức Giêsu Kitô ra khỏi cuộc đời này. Vì thế, ông rất hăng say bắt bớ và giết hại những ai xưng mình là Kitô hữu. Dù vậy, Chúa vẫn thương ông vì biết ông hành động do không hiểu biết và lầm lạc cách vô tình. Chúa nhìn thấu tâm hồn của ông chứ không theo những gì là bên ngoài. Hơn thế nữa, Ngài còn coi: “người này là lợi khí của Ta”. Biến cố Phaolô ngã ngựa trên đường đi Đamas mang nhiều ý nghĩa thâm sâu, nhưng trên hết là biến cố của lòng thương xót Chúa dành cho Phaolô nói riêng và cho con người chúng ta nói chung.

Giáo hội được xây trên nền tảng các tông đồ, những con người yếu kém và nhiều sai lỗi. Thế nhưng, Giáo hội đã trở thành men trong bột và làm cho cả khối bột là thế giới này dậy men. Chúa muốn cho con người nhận ra sự thật này là: Chúa yêu thương con người và muốn con người hãy tín thác vào Chúa, chứ đừng cậy dựa vào sức riêng của mình. Thế giới đang được Chúa yêu thương và chăm sóc từng giây từng phút, nhưng ít có ai nhận ra được điều đó. Đa số con người vẫn nghĩ rằng Chúa ban ơn cho họ cũng giống như một người nào đó tặng quà cho họ; lâu lâu một lần, có cũng được, không có cũng được. Đó là một sai lầm tai hại. Chúng ta cần xác tín rằng, nếu Chúa không giữ gìn ta và không chăm sóc dù chỉ một giây thôi thì chúng ta sẽ ra tro bụi hết. Đó là một huyền nhiệm của tình yêu mà chúng ta cần ý thức lại và tái khám phá để cuộc sống của chúng ta thêm an vui và hạnh phúc trong Chúa.

“Người ta bảo Thầy là ai?” Phêrô đã trả lời rất đúng “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống”. Trả lời như thế nhưng ông chưa hiểu rõ Con Người của Đức Giêsu cũng như sứ mạng của Ngài bao nhiêu. Do đó, ông đã nhát đảm và chối Chúa khi gặp gian nan khốn khó. Nhưng sau này, khi hiểu được Đức Giêsu Kitô cùng tận nhờ Chúa Thánh Thần, ông đã hết tình vì Danh Đức Giêsu Kitô.

Phaolô sau khi trở lại cũng có một niềm xác tín thâm sâu vào Đức Giêsu. Phaolô đã trả lời câu hỏi “Đức Giêsu là ai” như sau: “Người là Thiên Chúa, Đấng vượt trên mọi sự” (Rm 9,5). Với niềm xác tín ấy, Phaolô đã sống hết mình vì Đức Giêsu Kitô, bất chấp mọi gian nguy khốn khó trong cuộc đời này nhằm cản bước tiến của ông trong việc làm chứng cho Đức Giêsu Kitô. Còn chúng ta thì sao? Đức Giêsu là ai trong cuộc đời của tôi và của bạn? Ngài có ảnh hưởng gì trên cuộc đời của chúng ta không? Câu hỏi ấy dành riêng cho mỗi người chúng ta. Khi nào chúng ta trả lời được Ngài là ai cách xác tín và mạnh mẽ, chúng ta mới có thể sống trọn vẹn cho Ngài mà thôi.

Tin tưởng vào tình thương của Thiên Chúa biểu lộ cách cụ thể nơi Đức Giêsu, chúng ta sẽ cảm thấy được an ủi để làm lại cuộc đời, một cuộc đời vốn đầy tội lỗi như Phêrô khi chối Chúa, như Phaolô trước khi gặp Chúa và được Chúa hoán cải. Hãy nhớ lại xem, trước sai lỗi của các tông đồ, Chúa Giêsu đã làm gì? Ngài không hề trách móc các ông, nhưng dùng tình thương để cảm hoá các ông. Đó có thể là ánh mắt thoáng buồn của Đức Giêsu nhìn vào Phêrô; đó có thể là việc cho Phaolô ngã ngựa và mù loà . . . và tình thương chứ không phải hận thù đã chiến thắng, đã qui phục được lòng người. Thiên Chúa là tình yêu và Ngài luôn hành động vì tình yêu và chờ đợi con người đáp trả lại cách tự do. Chúa vẫn hỏi mỗi người chúng ta như Chúa đã hỏi Phêrô ngày xưa: “Con có yêu mến Thầy hơn những người này không?” Nếu chúng ta thật lòng mến Chúa thì chúng ta cũng phải yêu mến anh em mình, dù cho đó là con người khó thương nhất.

Nơi bệnh viện mà nữ tu Antoinette đang phục vụ có một ông lính già cực kỳ khó tính. Gặp ai ông cũng nhăn nhó, nạt nộ. Có chuyện gì trái ý, ông la lối rùm beng lên. Ngày kia, đang mải mê phục vụ, nữ tu Antoinette nghe tiếng “lính già khó tính” hét lớn: Đem cho tôi một quả trứng luộc. Antoinette vui vẻ đem quả trứng đến cho ông. “Trứng chưa chín đủ mà cũng đem tới à?” Lính già khó tính nhăn nhó. Antoinette tươi cười đem trứng đi luộc lại. “Trứng gì mà luộc chín quá vậy? Vô ý vô tứ quá!”

Antoinette chẳng biết làm sao. Chị bèn đi lấy một cái bếp lò đến kê bên giường và trao cho ông lính già khó tính một cái trứng để luộc cho vừa ý ông. Ông lính già thấy thế nổi máu nóng lên, đạp đổ bếp lò, quẳng quả trứng xuống nền gạch, miệng quát lớn: “Cô không biết tôi là bệnh nhân sao? Bệnh nhân mà đi luộc trứng à?”

Nữ tu Antoinette chẳng nói nửa lời, thinh lặng cúi xuống thu nhặt, quét dọn . . . Lát sau, chị đem đến cho ông lính già khó tính một cái trứng khác: “Ông cố gắng dùng thử cái trứng này, tôi luộc vừa chín thôi?” Bất giác, ông lính già rùng mình cảm động, nói lí nhí trong miệng: “Tôi ăn quả trứng này cũng là ăn lòng tốt của cô nữa.”

Tình yêu có sức biến đổi lạ lùng hơn bất cứ một biến đổi ngoạn mục nào, nhất là nó có khả năng biến đổi cả lòng người nữa. Ước gì chúng ta biết noi gương theo Thầy Chí Thánh Giêsu luôn nhìn thấy những điều tốt đẹp nơi con người và luôn hy vọng vào những người đang lầm lạc trong cuộc đời này để dùng tình yêu mà cảm hoá họ.

Xin cho chúng ta luôn biết nhẫn nại và quảng đại với những sai lỗi của con người và luôn coi họ hành động sai lầm vì họ không biết và ngây ngô mà thôi. Chắc chắn rằng khi chúng ta biết hành động yêu thương như Chúa, như nữ tu Antoinette, chúng ta sẽ trở thành những tông đồ “trụ cột” như hai thánh Phêrô và Phaolô mà chúng ta mừng kính hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ HAI THÁNH PHÊRÔ VÀ PHAOLÔ, TÔNG ĐỒ

Hôm nay Giáo Hội long trọng mừng kính hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, hai cột trụ của Hội Thánh, hai ngọn đèn soi sáng hành trình đức tin cho bao thế hệ. Nếu Giáo Hội là con thuyền vượt qua phong ba trần thế, thì Phêrô và Phaolô chính là hai mái chèo vững chãi, đưa thuyền tiến bước theo Thầy Giêsu trong sự trung tín và can đảm. Chính nhờ các ngài, Giáo Hội có thể đứng vững giữa bao thử thách, và trở nên khí cụ loan báo Tin Mừng cứu độ đến tận cùng trái đất.

Hai thánh nhân đến từ hai con đường khác nhau, nhưng gặp nhau nơi một điểm: tình yêu và sự tận hiến trọn vẹn cho Chúa Giêsu Kitô. Phêrô, một ngư phủ quê mùa, chất phác và bộc trực; Phaolô, một trí thức thông thái, từng là người bách hại đạo Chúa. Một người đơn sơ, một người học thức; một người theo Chúa từ thuở đầu, một người được gọi giữa đường đời; nhưng cả hai đều được chọn để trở thành chứng nhân vĩ đại của Chúa Kitô.

Sau khi Phêrô tuyên xưng Đức Giêsu là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, chính Đức Giêsu đã trao cho ông sứ mạng làm nền tảng cho Hội Thánh: “Anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi”. Không chỉ là một lời ca tụng, đó là một sự ủy thác, là khởi đầu cho sứ mạng mục tử: chăn dắt đoàn chiên Chúa.

Dù đã từng chối Chúa ba lần trong cơn sợ hãi, Phêrô không bị loại trừ. Trái lại, chính nơi vết thương của ông, Chúa Giêsu đặt vào đó một sứ mạng mới. Ba lần ông chối Chúa, thì ba lần Chúa hỏi ông: “Con có yêu mến Thầy không?”. Và ba lần ông được trao sứ mạng: “Hãy chăm sóc chiên của Thầy”. Tình yêu nơi ông không còn bồng bột, nhưng đã được thanh luyện bằng nước mắt, bằng đêm dài hối hận, bằng kinh nghiệm về lòng thương xót vô biên của Thầy Giêsu.

Từ đó, ông đã dấn thân trọn vẹn cho Hội Thánh sơ khai. Ông rao giảng, chữa lành, làm phép lạ và chấp nhận bị tù đày, đánh đòn. Thánh Luca kể rằng ông hân hoan khi được chịu khổ nhục vì Danh Chúa Giêsu (Cv 5,41). Cái chết tử đạo bằng cách bị đóng đinh ngược trên thập giá chính là dấu ấn vĩnh cửu cho một tình yêu hiến dâng đến cùng.

Phaolô thì ngược lại. Từ một người bách hại đạo Chúa, ông đã bị hạ gục bởi ánh sáng Phục Sinh. Trên đường Đa-mát, ông đã nghe một tiếng gọi mà suốt đời không quên: “Saolô, Saolô, sao ngươi bắt bớ Ta?”. Từ đó, ông hoàn toàn biến đổi, không còn sống cho chính mình mà cho Đức Kitô chịu đóng đinh. Ông trở thành Tông đồ dân ngoại, đi khắp nơi để loan báo Tin Mừng. Ông viết thư, thành lập cộng đoàn, trả lời tranh luận, và hơn hết, ông sống mầu nhiệm thập giá nơi chính thân xác mình.

Phaolô không nhận sứ vụ từ người phàm, nhưng từ chính Đức Kitô. Và ông đã sống sứ vụ đó với tất cả lòng nhiệt thành. “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Mọi sự đối với ông là rơm rác so với mối lợi tuyệt vời là được biết Chúa Giêsu. Ông đã viết: “Tôi đã giữ được đức tin, đã chạy đến cùng đích, đã chiến đấu trong cuộc chiến cao đẹp” (2 Tm 4,7). Và phần thưởng dành cho ông là triều thiên công chính, là vinh quang trong Nước Trời.

Phêrô và Phaolô – một ngư phủ và một luật sĩ – đã hiến dâng toàn thân cho Tin Mừng. Một người giữ chìa khóa Nước Trời, một người mở toang cánh cửa cho dân ngoại. Một người xây dựng cộng đoàn từ Giêrusalem, một người vươn mình đến tận Rôma. Hai con người, một tình yêu, một sứ mạng, và một lòng trung tín đến chết vì Thầy.

Ngày hôm nay, Giáo Hội tiếp tục sống nhờ nền móng mà hai ngài đặt xuống bằng nước mắt, máu đào và lòng tin kiên vững. Đức tin của chúng ta không đến từ một ý tưởng, mà từ chứng từ của những người dám sống và chết cho Đấng họ tin. Phêrô và Phaolô chính là hai người cha của đức tin Hội Thánh, là hai cánh tay đỡ nâng con thuyền Giáo Hội vượt qua bão tố thời đại.

Chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng hai thánh nhân như mẫu gương của quá khứ, mà còn như lời mời gọi cho hiện tại. Chúa Giêsu hôm nay vẫn hỏi từng người: “Con có yêu mến Thầy không?”. Và câu trả lời không thể chỉ nằm trên môi miệng, mà phải thể hiện trong việc phục vụ, trong sự kiên trì trung thành, trong khả năng hy sinh vì anh em. Phục vụ anh em là phục vụ chính Chúa. Người nghèo, người bị bỏ rơi, người tội lỗi – họ là hình ảnh của Chúa giữa chúng ta. Và nếu chúng ta không yêu thương họ, thì làm sao dám nói rằng mình yêu Chúa?

Yêu mến Chúa không phải là cảm xúc chóng qua, mà là chọn lựa trung thành. Là dám sống tinh thần Tin Mừng giữa cuộc đời bon chen, dám bước đi giữa thử thách mà không nản lòng, dám phục vụ mà không mong đền đáp, dám bị hiểu lầm, bị chống đối mà vẫn giữ lòng kiên trung. Yêu Chúa là dám nói “xin vâng” mỗi ngày, như Phêrô đã từng, như Phaolô đã sống.

Thế giới hôm nay cần những chứng nhân hơn là những thầy giảng. Người ta cần thấy Tin Mừng được sống chứ không chỉ được giảng. Vì thế, Phêrô và Phaolô vẫn là hình mẫu cho Hội Thánh hôm nay: không sống khép kín, không sợ sệt, không thỏa hiệp với thế gian, nhưng can đảm đi ra, sống thật, sống trọn, sống hết lòng cho Đức Kitô.

Xin hai thánh Tông đồ cầu bầu cho chúng ta. Xin cho chúng ta yêu mến Chúa thật lòng, biết bỏ mình, vác thập giá, dấn thân phục vụ Hội Thánh và tha nhân. Xin cho các mục tử luôn noi gương các ngài, trung thành giảng dạy, thánh hóa và lãnh đạo đoàn chiên Chúa. Xin cho mỗi tín hữu trở nên đá sống động trong ngôi nhà thiêng liêng là Hội Thánh. Và xin cho tất cả chúng ta, dù ở bậc sống nào, đều sống niềm tin cách trưởng thành và vững vàng.

Lạy hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, xin dạy chúng con biết đặt Chúa lên trên hết mọi sự, biết yêu Chúa bằng một tình yêu hành động và hy sinh. Xin cầu cho chúng con luôn trung thành đến cùng, để ngày sau hết được vui mừng đoàn tụ cùng các ngài trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH PHÊRÔ VÀ PHAOLÔ TÔNG ĐỒ

Ngày 29 tháng 6 hàng năm, Giáo hội Công giáo trên toàn thế giới long trọng cử hành lễ kính hai Thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô, hai cột trụ vĩ đại của Giáo hội, hai chứng nhân trung thành và rực rỡ của Đức Giê-su Ki-tô. Hai ngài, với những hành trình đời sống và sứ vụ khác biệt, đã được Chúa tuyển chọn, biến đổi, và sai đi để trở thành những nền tảng vững chắc cho đức tin Ki-tô giáo. Kinh Tiền Tụng của ngày lễ diễn tả cách súc tích vai trò của hai ngài: “Phê-rô là người đầu tiên tuyên xưng đức tin”, còn “Phao-lô là người làm sáng tỏ đức tin”. Từ hai con người với xuất thân và hoàn cảnh trái ngược nhau, Chúa đã dùng họ để xây dựng Giáo hội, để loan truyền Tin Mừng, và để dẫn đưa muôn dân về với ánh sáng của Đức Ki-tô. Hôm nay, hàng trăm triệu tín hữu trên khắp thế giới hiệp nhất trong niềm vui lớn lao, cùng nhau tuyên xưng đức tin của Giáo hội, đức tin được đặt nền trên hai vị Tông Đồ, đức tin vào Chúa Giê-su Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.

Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu (Mt 16, 13-19) đưa chúng ta trở về một thời khắc quan trọng trong hành trình rao giảng của Đức Giê-su. Tại vùng Cê-sa-rê Phi-líp-phê, Chúa Giê-su đã đặt ra một câu hỏi mang tính bước ngoặt cho các môn đệ: “Người ta nói Con Người là ai?” Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là một cuộc khảo sát dư luận, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc để các môn đệ nhìn lại đức tin của chính mình. Các môn đệ đã trả lời dựa trên những gì họ nghe được từ đám đông: “Kẻ thì nói là Gio-an Tẩy Giả, kẻ thì bảo là Ê-li-a, người khác lại cho là Giê-rê-mi-a hay một trong các ngôn sứ.” Những câu trả lời này, dù không sai, vẫn còn mơ hồ, chỉ phản ánh những quan điểm chung chung, thiếu sự xác tín cá nhân, và chưa chạm đến bản chất thật của Đức Giê-su.

Nhưng Đức Giê-su không dừng lại ở đó. Ngài quay sang các môn đệ và hỏi một câu trực tiếp hơn, mang tính cá nhân hơn: “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” Đây là lúc các môn đệ phải đối diện với chính lòng mình, không thể dựa vào dư luận hay những lời người khác nói. Câu hỏi này đòi hỏi một sự tuyên xưng xuất phát từ niềm tin sâu sắc, từ kinh nghiệm cá nhân, và từ sự hiểu biết về Đức Giê-su. Chính trong khoảnh khắc này, Thánh Phê-rô, với lòng nhiệt thành và sự soi sáng từ Chúa Cha, đã đứng lên và tuyên xưng một cách dứt khoát: “Thầy là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.”

Lời tuyên xưng của Phê-rô không chỉ là một câu trả lời đúng, mà là một mốc son quan trọng trong lịch sử cứu độ. Đây là lần đầu tiên một con người, đại diện cho nhân loại, công khai nhận ra và tuyên xưng căn tính thần linh của Đức Giê-su. Lời tuyên xưng ấy không đến từ trí tuệ con người, nhưng là kết quả của sự mặc khải từ Thiên Chúa Cha, như chính Đức Giê-su đã khẳng định: “Chẳng phải phàm nhân mặc khải cho anh, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời.” Vì sự tuyên xưng này, Đức Giê-su đã đổi tên cho Si-môn, gọi ông là Phê-rô, nghĩa là “Đá”, và trao cho ông một sứ mạng đặc biệt: “Con là Đá, trên đá này Thầy sẽ xây Giáo hội của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi.” Ngài còn trao cho Phê-rô chìa khóa Nước Trời, biểu tượng của quyền bính tối cao, với khả năng “cầm buộc và tháo cởi” cả trên trời lẫn dưới đất.

Thánh Phê-rô, từ một ngư dân chất phác ở Galilê, đã được Chúa Giê-su kêu gọi, đào tạo, và biến đổi để trở thành thủ lãnh của các Tông Đồ. Cuộc đời của ngài không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Phê-rô từng yếu đuối, từng chối Chúa ba lần trong giờ phút thử thách. Nhưng chính sự yếu đuối ấy lại trở thành nền tảng cho lòng sám hối và tình yêu mãnh liệt của ngài dành cho Đức Giê-su. Sau biến cố Phục Sinh, Phê-rô đã được Đức Giê-su phục hồi và trao phó sứ mạng cao cả: “Hãy chăn dắt chiên của Thầy” (Ga 21, 17). Với lòng trung thành và sự can đảm, Phê-rô đã dẫn dắt Giáo hội sơ khai, đối diện với bao khó khăn, bách hại, và cuối cùng đã hy sinh mạng sống tại Rô-ma, chịu đóng đinh trên thập giá, nhưng với lòng khiêm nhường, ngài xin được đóng đinh ngược để không giống Thầy mình.

Phê-rô là hình ảnh sống động của vị Giáo Hoàng, người mang trách nhiệm dẫn dắt Giáo hội trong sự hiệp nhất và trung thành với Tin Mừng. Vai trò của ngài nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự hiệp thông trong Giáo hội. Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi sự chia rẽ và bất đồng ngày càng gia tăng, chúng ta được mời gọi cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng, người kế vị Thánh Phê-rô, để ngài có đủ sức mạnh và sự khôn ngoan trong sứ mạng dẫn dắt đoàn chiên của Chúa. Mỗi người chúng ta, qua lời cầu nguyện và sự đồng hành, cũng góp phần vào sự hiệp nhất của Giáo hội.

Nếu Thánh Phê-rô là người đầu tiên tuyên xưng đức tin, thì Thánh Phao-lô là người làm sáng tỏ đức tin ấy với chiều sâu thần học và lòng nhiệt thành truyền giáo. Cuộc đời của Phao-lô là một hành trình đầy kịch tính. Từ một người Pha-ri-sêu nhiệt thành, từng bắt bớ và tiêu diệt các Ki-tô hữu, Phao-lô đã được Chúa Giê-su chinh phục trên đường Đa-mát. Ánh sáng chói lòa và tiếng gọi của Chúa: “Sao-lô, Sao-lô, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9, 4) đã biến đổi ông từ một kẻ thù thành một Tông Đồ vĩ đại của dân ngoại.

Thánh Phao-lô không chỉ loan báo Tin Mừng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời đầy gian lao và hy sinh. Ngài đã thực hiện nhiều chuyến hành trình truyền giáo, viết những lá thư đầy khôn ngoan và sâu sắc, đặt nền móng thần học cho Giáo hội. Phao-lô đã chịu đựng tù đày, đánh đập, và cuối cùng chịu tử đạo tại Rô-ma, bị chém đầu vì đức tin. Lời Chúa phán về Phao-lô: “Người này là khí cụ Ta chọn để mang danh Ta đến trước mặt các dân ngoại” (Cv 9, 15), đã trở thành hiện thực qua cuộc đời và sứ vụ của ngài.

Phao-lô dạy chúng ta rằng đức tin không chỉ là một lời tuyên xưng, mà còn là một hành trình khám phá và sống trọn vẹn trong Chúa. Những thư của ngài, như thư gửi tín hữu Rô-ma, Cô-rin-tô, hay Ga-lát, vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng và hướng dẫn cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay. Ngài mời gọi chúng ta không ngừng đào sâu sự hiểu biết về Chúa, để đức tin của chúng ta không chỉ là một niềm tin cảm xúc, mà là một đức tin trưởng thành, có khả năng đối diện với mọi thử thách của thời đại.

Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, dù có những con đường và cá tính khác nhau, nhưng lại cùng chung một niềm tin, một tình yêu, và một sứ mạng: loan báo Đức Giê-su Ki-tô cho muôn dân. Phê-rô là biểu tượng của sự hiệp nhất và tuyên xưng đức tin; Phao-lô là hình ảnh của sự khôn ngoan và nhiệt thành truyền giáo. Cả hai ngài đều là những chứng nhân sống động về sức mạnh biến đổi của ân sủng Chúa. Họ nhắc nhở chúng ta rằng, dù chúng ta có xuất thân, hoàn cảnh, hay tính cách ra sao, Chúa vẫn có thể sử dụng mỗi người chúng ta để góp phần xây dựng Nước Trời.

Giáo hội hôm nay, được xây dựng trên nền móng của hai vị Tông Đồ, tiếp tục sứ mạng tuyên xưng và làm chứng cho Đức Ki-tô. Trong một thế giới đầy những thách đố – từ chủ nghĩa thực dụng, lối sống hưởng thụ, đến sự thờ ơ với các giá trị thiêng liêng – hai Thánh Tông Đồ mời gọi chúng ta sống đức tin cách mạnh mẽ và quả quyết. Chúng ta được kêu gọi không chỉ tuyên xưng đức tin bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống yêu thương, hy sinh, và phục vụ.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người dễ bị cuốn vào những giá trị tạm thời, Thánh Phê-rô và Phao-lô nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc sống đức tin một cách chân thực. Thánh Phê-rô dạy chúng ta sự trung thành và khiêm nhường, ngay cả khi đối diện với những yếu đuối của bản thân. Thánh Phao-lô khích lệ chúng ta không ngừng học hỏi, đào sâu đức tin, và can đảm mang Tin Mừng đến với mọi người, bất kể những khó khăn hay trở ngại.

Hơn nữa, hai ngài cũng mời gọi chúng ta xây dựng một cộng đoàn đức tin vững mạnh. Giáo hội không chỉ là một tổ chức, mà là một gia đình thiêng liêng, nơi mọi người được liên kết với nhau qua Đức Ki-tô. Trong vai trò của mình, chúng ta được kêu gọi góp phần vào sự hiệp nhất của Giáo hội, qua việc cầu nguyện, phục vụ, và sống đời sống chứng tá.

Lễ kính Thánh Phê-rô và Phao-lô là dịp để chúng ta nhìn lại hành trình đức tin của chính mình. Chúng ta có đang tuyên xưng Đức Ki-tô bằng cả con tim và cuộc sống của mình? Chúng ta có sẵn sàng để Chúa biến đổi và sai đi, như Ngài đã làm với Phê-rô và Phao-lô? Đây cũng là cơ hội để chúng ta cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng, người kế nhiệm Thánh Phê-rô, và cho toàn thể Giáo hội, để Giáo hội tiếp tục là ánh sáng cho thế giới.

Xin Chúa, nhờ lời chuyển cầu của hai Thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô, ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, một lòng nhiệt thành truyền giáo, và một tình yêu bền bỉ, để chúng ta có thể sống và loan báo Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lễ Kính Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô: Lịch Sử Cứu Độ Phân Chia Mọi Người

Lễ trọng kính hai thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô là dịp để Giáo hội chiêm ngưỡng hai khuôn mặt trổi vượt trong lịch sử cứu độ, hai cột trụ vững chắc mà Thiên Chúa đã chọn để xây dựng và củng cố Hội Thánh, Thân Mình Mầu Nhiệm của Đức Ki-tô trên trần gian. Các ngài không chỉ là những nhân vật lịch sử, mà còn là những gương sáng sống động, là niềm tự hào và nguồn cảm hứng cho mọi Ki-tô hữu qua mọi thời đại. Trong bối cảnh thế giới đầy biến động và thách thức, cuộc đời và sứ mạng của hai vị thánh này mời gọi chúng ta suy ngẫm về hành trình đức tin của chính mình: làm thế nào để gặp gỡ Chúa, để Ngài biến đổi, và để trở thành những chứng nhân can đảm cho Tin Mừng.

Khi nhìn vào hai vị thánh, chúng ta nhận ra một đặc điểm nổi bật: mỗi vị đều mang hai danh xưng, đại diện cho hai giai đoạn rõ rệt trong cuộc đời. Si-mon và Sao-lô là con người cũ, chưa được ánh sáng Đức Ki-tô chạm đến, còn bị ràng buộc bởi những giới hạn của bản tính con người và cám dỗ của thế gian. Phê-rô và Phao-lô là con người mới, được tái sinh trong ân sủng, được biến đổi từ cội nguồn tâm hồn để trở thành những ngọn lửa Tin Mừng, chiếu sáng thế giới. Hành trình từ Si-mon đến Phê-rô, từ Sao-lô đến Phao-lô, chính là biểu tượng cho hành trình hoán cải mà mỗi Ki-tô hữu được mời gọi bước theo.

Phê-rô, trước khi gặp Chúa Giê-su, chỉ là Si-mon, một ngư phủ bình thường ở vùng Galilê. Ông là người thô lỗ, bốc đồng, thiếu kiên nhẫn, và đôi khi dao động trong đức tin. Là người được Chúa chọn đứng đầu Nhóm Mười Hai, nhưng Si-mon cũng là người đã ba lần chối Thầy trong giờ phút đen tối nhất, khi Chúa Giê-su bị bắt và đưa đi xét xử. Sự yếu đuối của ông được phơi bày rõ ràng: ông hoảng sợ, thiếu can đảm, và không đủ sức để đứng bên Thầy trong cơn thử thách. Tuy nhiên, điều làm nên sự khác biệt ở Si-mon chính là lòng chân thành, sự khiêm tốn, và khả năng sám hối. Sau khi chối Thầy, ông đã khóc lóc đắng cay, và chính những giọt nước mắt ấy đã mở đường cho ân sủng Chúa hoạt động.

Khoảnh khắc quyết định trong cuộc đời Si-mon đến khi Chúa Giê-su đặt câu hỏi tại Xê-da-rê Phi-líp-phê: “Còn anh, anh nói Thầy là ai?” Lời tuyên xưng của Si-mon: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống” không chỉ là một tuyên ngôn đức tin, mà còn là một bước ngoặt lịch sử. Chúa Giê-su đã xác nhận rằng lời tuyên xưng ấy không đến từ trí óc con người, mà từ sự mặc khải của Chúa Cha. Và ngay tại đó, Si-mon được đổi tên thành Phê-rô, nghĩa là “tảng đá”, với sứ mạng trở thành nền tảng cho Hội Thánh: “Trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực sự chết sẽ không thắng nổi.”

Từ đó, cuộc đời Phê-rô bước sang một chương mới. Ông không còn là một ngư phủ tầm thường, mà trở thành người chăn dắt đoàn chiên Chúa. Dù vẫn mang những yếu đuối con người, Phê-rô đã sống hoàn toàn cho Tin Mừng. Ông rao giảng không mệt mỏi, lãnh đạo Giáo hội sơ khai, và cuối cùng, ông đã đến Rôma, trung tâm của thế giới thời bấy giờ, để làm chứng cho Đức Ki-tô. Tại đây, Phê-rô chịu tử đạo bằng cách bị đóng đinh ngược, một cái chết đầy hiển hách nhưng cũng đầy khiêm tốn. Ông xin được chết ngược đầu vì cảm thấy mình không xứng đáng chết giống như Thầy. Cuộc đời Phê-rô là minh chứng rằng Thiên Chúa không chọn những người hoàn hảo, mà chọn những người sẵn lòng để Ngài biến đổi, ngay cả trong sự mỏng giòn của họ.

Hôm nay, khi nhìn vào Phê-rô, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về hành trình đức tin của chính mình. Như Si-mon, chúng ta cũng có những yếu đuối, vấp ngã, và những khoảnh khắc thiếu can đảm. Nhưng như Phê-rô, chúng ta được mời gọi sám hối, đứng dậy, và để Chúa đặt tên mới cho cuộc đời mình. Chúng ta có dám để Chúa biến đổi những giới hạn của mình thành “tảng đá” cho Hội Thánh, dù chỉ là những tảng đá nhỏ trong cộng đoàn đức tin?

Nếu Phê-rô đại diện cho sự hiệp nhất và phẩm trật trong Hội Thánh, thì Phao-lô là biểu tượng của ngọn lửa truyền giáo, mang Tin Mừng vượt ra khỏi biên giới Do Thái. Trước khi gặp Chúa, Phao-lô là Sao-lô, một người Pha-ri-sêu nhiệt thành, thông thạo Luật Mô-sê, và đầy tự hào về truyền thống Do Thái. Với lòng nhiệt thành mù quáng, Sao-lô từng truy bắt và tiêu diệt các Ki-tô hữu, xem họ là mối đe dọa cho đức tin truyền thống. Ông có học thức, địa vị, và danh tiếng, nhưng lại thiếu đức mến và tình yêu đích thực.

Mọi thứ thay đổi trên con đường Đa-mát, khi Sao-lô bị ánh sáng Phục Sinh đánh ngã. Tiếng Chúa vang lên: “Sao-lô, Sao-lô, tại sao ngươi bách hại Ta?” Khoảnh khắc ấy không chỉ làm Sao-lô ngã ngựa về thể xác, mà còn làm sụp đổ cả thế giới quan của ông. Từ một kẻ bách hại, Sao-lô trở thành Phao-lô, “Tông Đồ của Dân Ngoại”. Ông từ bỏ danh vọng, địa vị, và mọi tham vọng cá nhân để dấn thân vào sứ mạng rao giảng Tin Mừng. Những chuyến hành trình truyền giáo của Phao-lô đầy gian nan: bị đánh đập, bị cầm tù, bị vu khống, đối diện với hiểm nguy và cái chết. Nhưng ngọn lửa Tin Mừng trong ông không bao giờ tắt. Ông đã mang ánh sáng Phúc Âm đến Tiểu Á, Hy Lạp, và Rôma, mở ra những con đường mới cho đức tin Ki-tô giáo.

Phao-lô từng nói: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Ki-tô sống trong tôi.” Lời tuyên bố ấy cho thấy sự tự hiến trọn vẹn của ông. Phao-lô không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời mình. Ông đã sống triệt để cho Đức Ki-tô, bất chấp mọi thử thách. Tại Rôma, Phao-lô chịu tử đạo bằng cách bị chém đầu, hiến dâng mạng sống như một lễ toàn thiêu vì tình yêu Đức Ki-tô. Cuộc đời Phao-lô là minh chứng rằng ân sủng Thiên Chúa có thể biến đổi ngay cả những tâm hồn cứng cỏi nhất, và không có ai là quá xa cách để được Chúa chạm đến.

Hôm nay, Phao-lô mời gọi chúng ta nhìn vào những “con đường Đa-mát” trong cuộc đời mình. Đã có khoảnh khắc nào chúng ta bị ánh sáng Chúa đánh ngã, buộc chúng ta phải nhìn lại lối sống của mình? Chúng ta có dám từ bỏ những tham vọng ích kỷ để dấn thân vào sứ mạng Chúa trao, dù sứ mạng ấy có thể dẫn chúng ta đến những nơi xa lạ và đầy thử thách?

Dù khác nhau về xuất thân, tính cách, và hành trình đức tin, Phê-rô và Phao-lô lại gặp nhau ở một điểm chung: lòng yêu mến Đức Ki-tô đến tận cùng và sự dấn thân không do dự vì Nước Trời. Phê-rô là tảng đá, biểu tượng của sự hiệp nhất và vững chắc trong Hội Thánh. Phao-lô là ngọn lửa, biểu tượng của sứ mạng truyền giáo phổ quát. Cả hai vị thánh đều trở thành những ngôi sao sáng trên vòm trời đức tin, dẫn dắt con thuyền Giáo hội vượt qua bao phong ba của lịch sử.

Phê-rô và Phao-lô không phải là những con người hoàn hảo. Phê-rô từng chối Chúa, từng nghi ngờ. Phao-lô từng bách hại Giáo hội, từng sống trong mù lòa thiêng liêng. Nhưng chính sự yếu đuối của các ngài đã trở thành cơ hội để ân sủng Chúa tỏ lộ. Các ngài nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo, mà chỉ cần chúng ta mở lòng và để Ngài hành động. Hành trình từ Si-mon đến Phê-rô, từ Sao-lô đến Phao-lô, chính là hành trình mà mỗi Ki-tô hữu được mời gọi bước theo: gặp gỡ Chúa, để Ngài biến đổi, và trở thành chứng nhân cho Tin Mừng.

Lễ kính thánh Phê-rô và thánh Phao-lô là dịp để chúng ta nhìn lại căn tính Ki-tô hữu của mình. Trong một thế giới đầy bấp bênh và lẫn lộn, chúng ta được mời gọi sống đức tin cách mãnh liệt, không sợ khó khăn, không ngại gian nan. Như Phê-rô, chúng ta cần biết thưa với Chúa: “Lạy Thầy, bỏ Thầy con biết theo ai?” Như Phao-lô, chúng ta cần xác quyết: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Ki-tô? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, đói rách, hiểm nguy, bắt bớ, gươm giáo?” Và như cả hai vị thánh, chúng ta cần đặt Đức Ki-tô làm tâm điểm cuộc sống, để mọi suy nghĩ, lời nói, và hành động đều hướng về Ngài.

Hôm nay, nhiều người Công giáo sống đức tin như một thói quen, một tập tục, hơn là một chọn lựa ý thức. Có những người ngại sống thật với Tin Mừng, sợ bị chế giễu hay cô lập trong một xã hội đề cao hưởng thụ và khước từ hy sinh. Có những người tự hào là Ki-tô hữu, nhưng lại không sống khác biệt so với những người không có đức tin. Lại có những người giữ đạo chỉ để duy trì thể diện xã hội, mà không để Tin Mừng chạm đến trái tim mình. Những thực tại ấy cho thấy Giáo hội hôm nay cần những chứng nhân như Phê-rô và Phao-lô: những con người không hoàn hảo, nhưng biết yêu mến Thiên Chúa trên hết mọi sự và sẵn sàng dấn thân vì Nước Trời.

Chúng ta được mời gọi trở thành những “tảng đá nhỏ” trong Hội Thánh, góp phần xây dựng cộng đoàn đức tin bằng tình yêu và sự thật. Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những “ngọn lửa nhỏ”, mang ánh sáng Tin Mừng đến những góc tối của thế giới, dù chỉ là trong gia đình, nơi làm việc, hay cộng đoàn của mình. Đừng chờ đến khi mình hoàn hảo mới bắt đầu phục vụ, vì chính trong sự mỏng giòn của chúng ta, ơn Chúa sẽ tỏ lộ.

Thánh Phê-rô và thánh Phao-lô đã bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Họ đã chọn từ bỏ mọi sự, chấp nhận đau khổ, hiểu lầm, và cái chết để trung thành với Tin Mừng. Phê-rô đã từng chối Thầy, nhưng ông đã sám hối và trở thành người chăn dắt đoàn chiên Chúa. Phao-lô đã từng bách hại Giáo hội, nhưng ông đã để ân sủng Chúa biến đổi và trở thành ngọn lửa Tin Mừng. Cả hai đều cho thấy rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi những ai tin cậy nơi Ngài, ngay cả khi họ vấp ngã.

Giáo hội hôm nay cần những Ki-tô hữu biết thưa với Chúa: “Con tin, nhưng xin giúp con yếu lòng tin.” Chúng ta không cần phải trở thành những vị thánh vĩ đại ngay lập tức, nhưng chúng ta có thể bắt đầu lại mỗi ngày, trong sự trung thành với ơn gọi của mình. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời cầu nguyện chân thành, mỗi sự hy sinh nhỏ bé đều là cách chúng ta làm chứng cho Đức Ki-tô giữa lòng thế gian.

Lễ kính thánh Phê-rô và thánh Phao-lô là lời mời gọi mỗi người làm mới lại niềm tin của mình nơi Đức Ki-tô, Đấng là nền tảng duy nhất của Hội Thánh và là nguồn sức mạnh của mọi sứ vụ. Xin cho chúng ta biết mở lòng để ân sủng Chúa hành động, biết trung thành sống đức tin giữa một thế giới đầy thách thức, và biết hiến thân cho Nước Trời bằng một cuộc đời yêu thương, phục vụ, và dấn thân.

Nguyện xin thánh Phê-rô và thánh Phao-lô, hai cột trụ của Hội Thánh, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta có được lòng can đảm, sự khiêm nhường, và ngọn lửa yêu mến như các ngài. Xin cho mỗi người chúng ta, dù yếu đuối và bất toàn, biết đáp lại lời mời gọi của Chúa bằng cả con tim và cuộc đời, để trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

Ngày 29 tháng 6, Phụng vụ Giáo hội Công giáo long trọng mừng kính hai thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô, hai cột trụ vĩ đại của Giáo hội Chúa Kitô. Hai vị thánh này, với những con đường đời khác biệt, những xuất thân và tính cách trái ngược, đã được Chúa chọn, biến đổi và dẫn đưa đến một điểm gặp gỡ duy nhất: sống trọn vẹn cho Đức Kitô, rao giảng Tin Mừng và hiến dâng mạng sống để làm chứng cho Ngài. Cuộc đời của các ngài không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn là lời mời gọi mạnh mẽ dành cho mỗi Kitô hữu hôm nay, để chúng ta can đảm sống đức tin, dấn thân cho sứ vụ và trung thành với Chúa trong mọi hoàn cảnh.

Thánh Phê-rô, tên gốc là Simon, xuất thân từ một làng chài nhỏ bé ở Galilê, làm nghề đánh cá tại Capharnaum. Ông là một con người bình dị, ít học, sống đời sống gia đình trước khi được Chúa Giêsu kêu gọi. Ngay từ những ngày đầu sứ vụ của Đức Giêsu, Simon đã nghe lời mời gọi: “Hãy theo Ta, Ta sẽ làm cho các anh trở thành những kẻ lưới người như lưới cá” (Mc 1,17). Không chút do dự, ông bỏ lại lưới cá, thuyền bè, gia đình và mọi sự để bước theo Thầy. Sự đơn sơ và lòng nhiệt thành của Phê-rô đã khiến ông trở thành người đứng đầu nhóm Mười Hai, người mà Đức Giêsu đặt tên mới là “Phê-rô” – nghĩa là Đá – để làm nền tảng cho Hội Thánh.

Trong khi đó, Thánh Phao-lô, tên gốc là Saulô, có một xuất thân hoàn toàn khác. Ông sinh ra tại Tác-xô, thuộc một gia đình Do Thái danh giá, mang quyền công dân Rôma – một đặc ân hiếm có thời bấy giờ. Saulô là một học giả xuất sắc, được đào tạo dưới sự hướng dẫn của Gamaliel, một bậc thầy nổi tiếng về lề luật. Thuộc phái Pharisêu, ông đầy nhiệt huyết với truyền thống Do Thái và từng xem các Kitô hữu là mối đe dọa cho đức tin của mình. Saulô chưa từng gặp Đức Giêsu khi Ngài còn tại thế, nhưng chính Chúa Phục Sinh đã can thiệp trực tiếp vào cuộc đời ông trên đường Đamas, biến ông từ một kẻ bắt bớ thành vị Tông Đồ của muôn dân.

Hai con người, hai hoàn cảnh, hai tính cách, nhưng cả hai đều được Đức Kitô chinh phục. Phê-rô, với sự chân thành và đôi lúc bốc đồng, đã học cách đặt trọn niềm tin vào Thầy. Phao-lô, với trí tuệ sắc sảo và lòng nhiệt thành mãnh liệt, đã để Chúa uốn nắn ngọn lửa trong ông hướng về Tin Mừng. Cả hai đã bỏ lại tất cả – gia đình, nghề nghiệp, danh vọng, và cả những định kiến cá nhân – để bước vào một hành trình mới, hành trình của sự mạo hiểm và phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa.

Hành trình theo Đức Kitô của Phê-rô và Phao-lô không phải là một con đường bằng phẳng. Cả hai đều từng vấp ngã, nhưng chính những thất bại ấy đã trở thành bước ngoặt để Thiên Chúa biểu lộ quyền năng biến đổi của Ngài.

Phê-rô, dù là người đầu tiên tuyên xưng đức tin: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16), cũng là người đã từng yếu đuối đến mức chối Thầy ba lần trong giờ phút Ngài chịu khổ nạn. Tự tin vào sức mình, ông đã thề thốt sẽ trung thành, nhưng khi đối diện với nỗi sợ hãi và áp lực, ông đã ngã quỵ. Tuy nhiên, chính trong sự yếu đuối ấy, Phê-rô đã gặp được lòng thương xót vô biên của Chúa. Sau khi phục sinh, Đức Giêsu đã hỏi ông ba lần: “Simon, con ông Gioan, con có mến Thầy không?” (Ga 21,15-17). Ba lần hỏi, tương ứng với ba lần chối, là cơ hội để Phê-rô khẳng định lại tình yêu của mình và nhận lãnh sứ vụ chăm sóc đoàn chiên của Chúa. Từ một người chối Thầy, Phê-rô đã trở thành vị mục tử trung tín, sẵn sàng hiến mạng sống để làm chứng cho Đức Kitô.

Phao-lô cũng không tránh khỏi những vấp ngã. Trước khi hoán cải, ông là Saulô, kẻ cuồng tín bắt bớ các Kitô hữu, nghĩ rằng mình đang phục vụ Thiên Chúa khi tiêu diệt những người tin vào Đức Giêsu. Trên đường đến Đamas để tiếp tục cuộc truy lùng, Saulô đã bị ánh sáng vinh quang của Chúa quật ngã. Lời Chúa vang lên: “Saul, Saul, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9,4) đã đánh thức ông khỏi sự lầm lạc. Từ một kẻ thù của Hội Thánh, Phao-lô trở thành khí cụ được Chúa tuyển chọn, mang Tin Mừng đến với các dân ngoại. Sự hoán cải của ông là một minh chứng sống động rằng không ai nằm ngoài kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa, và lòng thương xót của Ngài có thể biến đổi cả những tâm hồn chai đá nhất.

Những vấp ngã của Phê-rô và Phao-lô nhắc nhở chúng ta rằng con đường theo Chúa không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Đức tin không phải là sự hoàn hảo, mà là hành trình không ngừng phó thác, đứng dậy sau mỗi lần sa ngã, và để Chúa uốn nắn chúng ta theo thánh ý Ngài.

Đức Giêsu đã trao cho Phê-rô và Phao-lô những sứ mệnh đặc biệt, mỗi người một vai trò, nhưng cùng hướng đến việc xây dựng Hội Thánh và loan báo Nước Trời. Phê-rô được chọn làm “đá tảng” của Hội Thánh, người giữ “chìa khóa Nước Trời” (Mt 16,19). Ông là biểu tượng của sự hiệp nhất và đức tin, người củng cố anh em trong những cơn thử thách. Sách Công Vụ Tông Đồ kể lại rằng, ngay cả khi bị giam cầm và đối diện với cái chết, Phê-rô vẫn giữ vững niềm tin vào Thiên Chúa. Cộng đoàn Hội Thánh đã cầu nguyện không ngừng cho ông, và Chúa đã giải thoát ông cách kỳ diệu (Cv 12,5-11). Vai trò của Phê-rô là dẫn dắt Hội Thánh sơ khai vượt qua những sóng gió, từ những cuộc bách hại đến những tranh luận nội bộ, để giữ vững đức tin tông truyền.

Phao-lô, dù không thuộc nhóm Mười Hai, đã được Chúa trực tiếp kêu gọi để trở thành “Tông Đồ của các dân ngoại”. Với trí tuệ, lòng nhiệt thành và sự nhạy bén, Phao-lô đã mang Tin Mừng vượt ra khỏi ranh giới Do Thái, đến với các dân tộc ở Tiểu Á, Hy Lạp và Rôma. Ông đã viết những thư mục vụ, giải thích các mầu nhiệm đức tin, khuyến khích các cộng đoàn non trẻ, và đặt nền móng cho thần học Kitô giáo. Dù phải chịu vô số đau khổ – tù đày, đòn vọt, đói khát, tầu chìm – Phao-lô không bao giờ ngừng rao giảng. Ông viết: “Nhưng Chúa đã phù hộ tôi và ban sức mạnh cho tôi, để dùng tôi hoàn thành công việc rao giảng, và cho mọi dân tộc được nghe biết” (2Tm 4,17). Sứ mệnh của Phao-lô là mở rộng cánh cửa đức tin, để Tin Mừng trở thành ánh sáng cho muôn dân.

Cả Phê-rô và Phao-lô đều hoàn tất sứ mệnh của mình tại Rôma, nơi các ngài chịu tử đạo. Phê-rô bị đóng đinh ngược trên thập giá, vì ông tự thấy mình không xứng đáng chịu cùng hình phạt như Thầy. Phao-lô, với tư cách công dân Rôma, bị chém đầu. Máu của các ngài đã trở thành hạt giống đức tin, như lời Tertullianô: “Máu các vị tử đạo là hạt giống làm trổ sinh các Kitô hữu.” Chính từ sự hy sinh của Phê-rô và Phao-lô, Hội Thánh đã lớn mạnh, lan tỏa khắp thế giới và đứng vững qua mọi thử thách của lịch sử.

Điều gì đã khiến Phê-rô và Phao-lô dám từ bỏ tất cả, dám đối diện với đau khổ và cái chết để trung thành với sứ vụ? Đó chính là tình yêu Đức Kitô, ngọn lửa thiêu đốt tâm hồn các ngài. Với Phê-rô, tình yêu ấy được thể hiện qua câu hỏi mà Đức Giêsu đặt ra sau khi phục sinh: “Simon, con ông Gioan, con có mến Thầy không?” (Ga 21,15). Câu hỏi ấy không chỉ là một lời mời gọi xác nhận tình yêu, mà còn là một lời trao phó sứ mệnh. Phê-rô, với lòng khiêm tốn và chân thành, đã đáp lại bằng cả cuộc đời, trở thành người mục tử tận tụy của Hội Thánh.

Với Phao-lô, tình yêu Đức Kitô là nguồn sống và động lực cho mọi hành động. Ông tuyên xưng: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Tình yêu ấy đã thúc bách ông vượt qua mọi gian nan, từ những cuộc bách hại đến những hiểm nguy trên hành trình truyền giáo. Dù đối diện với cái chết, Phao-lô vẫn viết với niềm tin mãnh liệt: “Tôi đã đấu trong cuộc đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững đức tin” (2Tm 4,7). Tình yêu Đức Kitô đã biến các ngài thành những chứng nhân sống động, sẵn sàng sống và chết để danh Chúa được cả sáng.

Mừng lễ Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, Giáo hội không chỉ tưởng nhớ hai cột trụ vĩ đại, mà còn mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại hành trình đức tin của chính mình. Câu hỏi của Đức Giêsu: “Phần con, con bảo Thầy là ai?” (Mt 16,15) vẫn đang vang vọng trong tâm hồn mỗi Kitô hữu. Chúng ta trả lời câu hỏi ấy như thế nào? Liệu chúng ta có dám tuyên xưng Đức Kitô là Chúa và sống trọn vẹn cho Ngài, bất chấp những thử thách và cám dỗ của thời đại?

Giáo hội hôm nay cần những “Phê-rô” và “Phao-lô” mới – những con người dám tin, dám sống và dám chết cho Đức Kitô. Trong một thế giới đầy biến động, nơi mà các giá trị Kitô giáo bị thách thức, chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Điều thế giới cần không chỉ là những bài giảng hay, mà là những cuộc đời thấm đẫm Tin Mừng, những con người sống đức tin bằng hành động bác ái, hy sinh và phục vụ. Như Phê-rô, chúng ta được mời gọi trở thành những “viên đá sống động” xây dựng Hội Thánh, giữ vững sự hiệp nhất và đức tin. Như Phao-lô, chúng ta được thúc đẩy ra đi, mang Tin Mừng đến những vùng ngoại biên, đến những tâm hồn đang khao khát ánh sáng.

Hành trình đức tin của chúng ta cũng sẽ không tránh khỏi những vấp ngã. Có thể chúng ta sẽ yếu đuối như Phê-rô, hoặc lầm lạc như Phao-lô trước khi hoán cải. Nhưng điều quan trọng là chúng ta biết đứng dậy, phó thác và để Chúa dẫn dắt. Lòng thương xót của Ngài luôn sẵn sàng nâng đỡ chúng ta, như cách Ngài đã nâng đỡ Phê-rô và Phao-lô. Hơn nữa, chúng ta không đi một mình. Chúng ta thuộc về một cộng đoàn đức tin, nơi chúng ta nâng đỡ lẫn nhau, cầu nguyện cho nhau, và cùng nhau xây dựng Nước Trời.

Xin hai thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết noi gương các ngài trong việc yêu mến, phụng sự và làm chứng cho Đức Kitô. Xin cho Hội Thánh Chúa luôn vững vàng trên nền tảng đức tin tông truyền, mạnh mẽ trong sứ vụ loan báo Tin Mừng, và trung thành với ơn gọi xây dựng Nước Trời. Xin cho mỗi người chúng ta biết can đảm đáp lại lời mời gọi của Chúa bằng một đời sống thánh thiện, khiêm tốn và đầy tình yêu thương.

Lạy Mẹ Maria, Nữ Vương Các Thánh Tông Đồ, xin cầu cùng Chúa cho chúng con, để chúng con biết noi gương Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, trở thành những tông đồ nhiệt thành giữa lòng thế giới hôm nay. Xin giúp chúng con biết từ bỏ chính mình, vác thập giá mà theo Chúa, và sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu, để danh Chúa được cả sáng và Tin Mừng được lan tỏa khắp muôn nơi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ, TÔNG ĐỒ

Hôm nay, trong ánh sáng rực rỡ của ngày lễ trọng kính hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, Giáo hội mời gọi chúng ta hướng lòng lên hai vị đại thánh, hai cột trụ vững chãi của Hội Thánh, hai ngôi sao sáng ngời trên bầu trời đức tin. Chúng ta được mời gọi để cảm tạ Thiên Chúa, Đấng đã chọn, đã biến đổi, và đã sai các ngài đi làm nền tảng kiên cố cho Giáo hội giữa muôn trùng sóng gió của thế gian. Lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng: “Ai nghe những lời Thầy nói đây mà đem ra thực hành thì giống như người khôn xây nhà trên đá” (Mt 7,24), được thể hiện cách sống động và trọn vẹn trong đời sống và sứ vụ của hai vị tông đồ này. Các ngài chính là những con người đã xây dựng đời mình trên nền tảng là chính Đức Kitô, là đá tảng góc tường, để từ đó Hội Thánh được thiết lập, đứng vững, và triển nở qua bao thế kỷ cho đến ngày nay.

Khi nhìn vào hành trình cuộc đời của hai vị thánh này, chúng ta có thể ngạc nhiên trước sự “mạo hiểm” của Thiên Chúa khi chọn họ làm nền móng cho công trình cứu độ. Thánh Phêrô, trước khi được gọi, chỉ là một ngư phủ bình dị ở Galilê, một người ít học, tính tình nóng nảy, đôi khi bốc đồng và thiếu kiên định. Ông từng bộc lộ sự yếu đuối qua những lần hiểu lầm ý định của Chúa Giêsu, thậm chí còn chối Thầy ba lần trong giờ phút thử thách. Thánh Phaolô, trái lại, là một người có học thức, thuộc nhóm biệt phái, nhưng lại từng là kẻ thù không khoan nhượng của các Kitô hữu. Với lòng nhiệt thành lầm lạc, ông đã truy lùng, bắt bớ, và thậm chí đồng lõa trong việc sát hại những người theo Chúa Giêsu. Thế nhưng, chính những con người đầy giới hạn ấy lại được Thiên Chúa tuyển chọn, không vì tài năng hay nhân đức của họ, mà vì kế hoạch yêu thương và quyền năng biến đổi của Ngài.

Thiên Chúa không chọn họ vì họ hoàn hảo, nhưng Ngài đã biến đổi họ để họ trở thành những khí cụ hoàn hảo trong tay Ngài. Simon, người ngư phủ, được đổi tên thành Phêrô, nghĩa là “Đá”, để trở thành nền móng cho Giáo hội. Saolô, kẻ bách hại, được đổi tên thành Phaolô, để trở thành tông đồ dân ngoại, mang Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Tên gọi mới không chỉ là một danh xưng, mà còn là biểu tượng của một con người mới, một sứ vụ mới, và một đời sống được tái sinh bởi ân sủng và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Qua hai vị thánh, chúng ta thấy rằng Thiên Chúa không tìm kiếm những người sẵn sàng hoàn hảo, mà Ngài tìm kiếm những tâm hồn sẵn sàng để Ngài uốn nắn, biến đổi, và sử dụng cho vinh quang của Ngài.

Thánh Phêrô là người đầu tiên tuyên xưng đức tin cách rõ ràng: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16). Lời tuyên xưng này không xuất phát từ trí tuệ con người, mà là kết quả của mạc khải thần linh: “Không phải phàm nhân mặc khải điều ấy cho con, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời” (Mt 16,17). Chính vì lời tuyên xưng này, Chúa Giêsu đã đặt Phêrô làm nền móng cho Giáo hội: “Con là Phêrô, nghĩa là đá, trên đá này Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi” (Mt 16,18). Tuy nhiên, Phêrô không phải là một con người hoàn hảo. Ông đã từng yếu đuối, từng sợ hãi, từng chối bỏ Thầy mình trong đêm Chúa chịu thương khó. Nhưng điều làm nên sự vĩ đại của Phêrô không phải là sự mạnh mẽ tự nhiên, mà là lòng yêu mến Chúa và sự khiêm tốn nhận ra yếu đuối của mình. Khi Chúa Giêsu Phục Sinh hỏi ông: “Simon, con ông Gioan, con có yêu mến Thầy không?”, Phêrô đã trả lời với tất cả lòng thành: “Thưa Thầy, Thầy biết con yêu mến Thầy” (Ga 21,17). Chính lòng yêu mến ấy đã giúp ông đứng dậy, trở lại, và trung thành với sứ vụ chăn dắt đoàn chiên mà Chúa trao phó.

Phêrô là hình ảnh của một con người đầy nhân tính, với những giới hạn và sai lầm, nhưng được biến đổi bởi quyền năng của Thánh Thần. Ông đã trở thành vị mục tử đầu tiên của Giáo hội, người cầm chìa khóa Nước Trời, người lãnh đạo cộng đoàn Kitô hữu non trẻ giữa những bách hại và thử thách. Cuộc đời của Phêrô dạy chúng ta rằng Thiên Chúa không loại bỏ chúng ta vì những yếu đuối của mình, nhưng Ngài mời gọi chúng ta đứng dậy, hoán cải, và tiếp tục sứ vụ mà Ngài trao phó.

Thánh Phaolô lại mang một câu chuyện hoàn toàn khác, nhưng cũng đầy cảm hứng. Trước khi trở thành tông đồ, ông là Saolô, một người nhiệt thành bảo vệ lề luật Do Thái, xem các Kitô hữu là mối đe dọa cho đức tin truyền thống. Ông đã tích cực tham gia vào việc bách hại Hội Thánh, thậm chí có mặt trong vụ ném đá tử đạo thánh Stêphanô. Nhưng trên đường đi Đamát để tiếp tục sứ mạng bắt bớ, Saolô đã gặp Chúa Giêsu Phục Sinh. Ánh sáng chói lòa từ trời đã làm ông ngã xuống đất, và tiếng Chúa vang lên: “Saolô, Saolô, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9,4). Cuộc gặp gỡ này đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông. Từ một kẻ thù của Hội Thánh, ông trở thành tông đồ nhiệt thành nhất, được Chúa chọn làm “khí cụ Ta tuyển chọn, để mang danh Ta đến trước mặt các dân ngoại, các vua chúa và con cái Israel” (Cv 9,15).

Từ đó, Phaolô dấn thân vào sứ vụ loan báo Tin Mừng với một lòng nhiệt thành không mệt mỏi. Ông đã thực hiện nhiều cuộc hành trình truyền giáo, vượt qua mọi hiểm nguy, chịu đựng đòn vọt, tù đày, và cả những hiểu lầm từ chính những người trong cộng đoàn Kitô hữu. Ông viết: “Tôi đã chịu lao đao, tù tội, đòn vọt, và thường ở trong cảnh hiểm nghèo” (2 Cr 11,23), nhưng không gì có thể ngăn cản ông tiếp tục sứ mạng. Phaolô đã mang Tin Mừng đến với các dân ngoại, làm cho Giáo hội vượt ra khỏi ranh giới của dân Do Thái, trở thành một Giáo hội phổ quát, ôm trọn mọi dân tộc. Ông đã lấy chính đời sống mình để làm chứng cho Đức Kitô, và cuối cùng, ông đã hiến dâng mạng sống qua cái chết tử đạo tại Rôma.

Dù có những khởi đầu và cá tính khác nhau, Phêrô và Phaolô được kết nối bởi một đức tin duy nhất vào Chúa Giêsu Kitô và một tình yêu nồng cháy dành cho Ngài. Phêrô là người chăn dắt đoàn chiên, củng cố đức tin của cộng đoàn tiên khởi. Phaolô là người mở rộng biên giới của Tin Mừng, mang ánh sáng Đức Kitô đến những vùng đất mới. Cả hai đều sẵn sàng hy sinh tất cả, kể cả mạng sống, để làm chứng cho Chúa. Chính nhờ sự trung thành và chứng tá của các ngài mà nền móng của Giáo hội được thiết lập cách vững chắc, để dù “mưa sa, nước cuốn hay bão táp ập vào, nhà ấy cũng không sụp đổ, vì đã xây trên nền đá” (Mt 7,25).

Qua cuộc đời của Phêrô và Phaolô, chúng ta nhận ra một chân lý cốt lõi: Thiên Chúa không chọn người tài giỏi để thực hiện công việc của Ngài, mà Ngài trao năng lực cho những ai Ngài chọn. Phêrô và Phaolô là những minh chứng sống động cho quyền năng biến đổi của ân sủng. Họ nhắc nhở chúng ta rằng bất kể quá khứ của chúng ta ra sao, bất kể những yếu đuối hay thất bại của chúng ta thế nào, Thiên Chúa vẫn có thể sử dụng chúng ta để làm những điều lớn lao, nếu chúng ta mở lòng đón nhận ân sủng của Ngài.

Trải qua hơn hai ngàn năm lịch sử, Hội Thánh đã đối mặt với vô số thử thách: từ những cuộc bách hại đẫm máu thời sơ khai, đến những khủng hoảng nội bộ, những chia rẽ, và những cơn bão của chủ nghĩa thế tục trong thời hiện đại. Nhưng Giáo hội vẫn đứng vững, bởi vì nó được xây dựng trên nền đá là Phêrô, người được Chúa trao chìa khóa Nước Trời, và được củng cố bởi Phaolô, người mang danh Chúa đến tận cùng trái đất. Máu của hai vị thánh, cùng với máu của các vị tử đạo khác, đã trở thành hạt giống trổ sinh đức tin. Chúng ta, những Kitô hữu hôm nay, là hoa trái của hạt giống ấy, là những người thừa hưởng gia sản đức tin mà các ngài đã để lại.

Hội Thánh không phải là một tổ chức hoàn hảo, bởi vì nó được xây dựng bởi những con người giới hạn. Nhưng chính trong sự yếu đuối của con người, quyền năng của Thiên Chúa được tỏ lộ. Phêrô và Phaolô là những ví dụ điển hình cho thấy Thiên Chúa có thể làm nên những điều kỳ diệu qua những con người bất toàn. Họ dạy chúng ta rằng Hội Thánh không chỉ là một tòa nhà vật chất, mà là một cộng đoàn sống động, được xây dựng bởi những “viên đá sống động” (1 Pr 2,5), tức là mỗi người chúng ta, những người được mời gọi góp phần mình vào việc xây dựng Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô.

Khi mừng lễ hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, chúng ta không chỉ tôn vinh và tri ân các ngài, mà còn được mời gọi xét lại chính đời sống đức tin của mình. Trong một thế giới đầy biến động, nơi mà các giá trị Kitô giáo bị thách thức bởi chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa tương đối, và sự nguội lạnh đức tin, chúng ta có đang xây dựng đời mình trên nền đá là Đức Kitô không? Niềm tin của chúng ta có đủ mạnh mẽ để giúp chúng ta vượt qua những giông tố của cuộc đời, hay đang bị lung lay bởi những cám dỗ, sợ hãi, hoặc sự thờ ơ?

Câu hỏi của Chúa Giêsu: “Phần các con, các con bảo Thầy là ai?” (Mt 16,15) không chỉ dành cho các môn đệ cách đây hai ngàn năm, mà còn vang vọng trong tâm hồn mỗi người chúng ta hôm nay. Phêrô đã trả lời bằng lời tuyên xưng đức tin, và ông đã xác chứng lời tuyên xưng ấy bằng cả cuộc đời dấn thân và hy sinh. Còn chúng ta thì sao? Lời tuyên xưng đức tin của chúng ta có được thể hiện qua cách chúng ta sống, qua sự dấn thân cho Chúa, qua lòng yêu thương, sự tha thứ, và sự can đảm làm chứng cho Tin Mừng giữa lòng thế giới không?

Giáo hội hôm nay vẫn đang cần những Phêrô và Phaolô mới – những con người không nhất thiết phải hoàn hảo, nhưng sẵn sàng để Thiên Chúa biến đổi. Chúng ta được mời gọi trở thành những người can đảm sống đức tin giữa một thế giới đầy bóng tối, những người biết khiêm tốn nhận ra yếu đuối của mình như Phêrô, để rồi đứng dậy nhờ ân sủng. Chúng ta cũng được mời gọi noi gương Phaolô, mang trong mình lòng nhiệt thành truyền giáo, sẵn sàng mang Tin Mừng đến những nơi mà ánh sáng Đức Kitô chưa được biết đến.

Thánh Phêrô dạy chúng ta bài học về lòng trung tín và sự khiêm tốn. Dù ông từng vấp ngã, nhưng ông đã đứng dậy và trở thành một mục tử trung thành, sẵn sàng chịu chết vì đoàn chiên. Thánh Phaolô dạy chúng ta bài học về lòng nhiệt thành và sự hy sinh. Ông đã sống trọn vẹn cho Tin Mừng, không ngại gian khó, và đã hoàn tất cuộc đua như ông từng viết: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến chính nghĩa, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững đức tin” (2 Tm 4,7).

Ước gì chúng ta không chỉ ngưỡng mộ hai vị thánh Tông đồ, mà còn noi gương các ngài, học lấy bài học về lòng trung tín, sự can đảm, và niềm tin không lay chuyển. Ước gì chúng ta biết sống đời mình như một lời tuyên xưng sống động rằng Chúa Giêsu là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống. Ước gì chúng ta biết xây dựng đời mình trên nền đá là Đức Kitô, để dù có gặp phải những thử thách, chúng ta vẫn đứng vững như ngôi nhà được xây trên đá.

Lạy hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, là những cột trụ vững chắc của Giáo hội, là những chứng nhân anh dũng của Đức Kitô, xin cầu bầu cho chúng con biết noi gương các ngài, sống một đời yêu mến Chúa nồng nàn, trung thành sắt son, và nhiệt thành truyền giáo. Xin giúp chúng con biết xây dựng đời mình trên nền đá là Chúa Kitô, để trong mọi thử thách, chúng con vẫn đứng vững, vẫn là những viên đá sống động trong tòa nhà Hội Thánh.

Xin cho Hội Thánh hôm nay được tiếp tục sứ mạng của các ngài, trở thành dấu chỉ tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian. Xin cho chúng con, dù yếu đuối và bất toàn, luôn biết mở lòng để Chúa biến đổi, để chúng con trở thành những khí cụ của Ngài, mang Tin Mừng đến cho thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỊCH SỬ CỨU ĐỘ PHÂN CHIA MỌI NGƯỜI: THÁNH PHÊ-RÔ VÀ THÁNH PHAO-LÔ

Mừng lễ Trọng Hai Thánh Tông Đồ Phê-rô và Phao-lô, Giáo hội dành thời gian đặc biệt để chiêm ngắm hai khuôn mặt vĩ đại, hai cột trụ vững chắc mà Thiên Chúa đã chọn để xây dựng và củng cố Hội Thánh, Thân Mình Mầu Nhiệm của Chúa Ki-tô trên trần gian. Hai vị thánh không chỉ là những nhân vật lịch sử, mà còn là những gương sáng rực rỡ, những ngọn lửa đức tin soi đường cho mọi Kitô hữu qua mọi thời đại. Cuộc đời các ngài là minh chứng sống động cho quyền năng biến đổi của Thiên Chúa, cho thấy rằng dù con người có yếu đuối, giới hạn hay đầy khuyết điểm, họ vẫn có thể trở thành khí cụ của ân sủng khi để Chúa dẫn dắt.

Khi suy niệm về Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, điều đầu tiên chúng ta nhận ra là mỗi vị đều mang hai danh xưng, phản ánh hai giai đoạn rõ rệt trong cuộc đời: Si-mon và Phê-rô, Sao-lô và Phao-lô. Những danh xưng cũ – Si-mon và Sao-lô – đại diện cho con người trước khi gặp gỡ Chúa, con người còn bị ràng buộc bởi thói quen, dục vọng, giới hạn của phận người và những lầm lạc của thế gian. Trong khi đó, những danh xưng mới – Phê-rô và Phao-lô – là dấu ấn của sự đổi mới, của một tâm hồn đã được ánh sáng Phục Sinh của Chúa Ki-tô chạm đến, được biến đổi tận cội nguồn để trở thành những sứ giả nhiệt thành của Tin Mừng.

Si-mon, trước khi trở thành Phê-rô, chỉ là một ngư phủ bình thường ở vùng Galilê. Ông là một con người mộc mạc, đôi khi thô lỗ, bốc đồng, dễ bị cuốn theo cảm xúc và thiếu kiên định. Si-mon đại diện cho những con người bình thường trong chúng ta, với những yếu đuối, giới hạn và những giấc mơ giản đơn. Khi Chúa Giê-su gọi ông bên bờ hồ, Si-mon đã bỏ mọi sự để theo Thầy, nhưng hành trình của ông không hề dễ dàng. Ông được chọn làm đầu Nhóm Mười Hai, nhưng cũng chính ông đã ba lần chối Thầy trong giờ phút Thầy chịu khổ nạn. Ông đã hoảng sợ, đã chùn bước trước thập giá, để lại trong lòng chúng ta hình ảnh một con người rất đời, rất gần gũi.

Thế nhưng, điều làm nên sự vĩ đại của Phê-rô không phải là sức mạnh tự thân, mà là lòng chân thành, sự sám hối và khả năng quay về với Chúa. Sau khi chối Thầy, Phê-rô đã khóc lóc thảm thiết, và chính những giọt nước mắt ấy đã mở đường cho ơn tha thứ. Chúa Giê-su, trong tình yêu vô biên, đã không bỏ rơi ông. Trái lại, Ngài đã trao cho ông một sứ mạng cao cả: “Si-mon, con ông Gio-an, con có mến Thầy không?… Hãy chăm sóc chiên của Thầy” (Ga 21,15-17). Danh xưng “Phê-rô”, nghĩa là “đá”, được Chúa đặt cho ông không chỉ là một cái tên, mà là một lời hứa, một định mệnh: “Con là Phê-rô, nghĩa là đá, trên đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực hỏa ngục sẽ không thắng nổi” (Mt 16,18).

Từ đó, Phê-rô bước vào một chương mới của cuộc đời. Ông trở thành người lãnh đạo Hội Thánh sơ khai, dẫn dắt các tín hữu qua những thử thách và bách hại. Với lòng nhiệt thành và đức tin vững vàng, Phê-rô đã đến Rô-ma, trung tâm của đế quốc, để rao giảng Tin Mừng. Cuối cùng, ông đã hiến dâng mạng sống, chịu tử đạo trên đồi Vatican. Tương truyền, Phê-rô đã xin được đóng đinh ngược đầu, vì ông cảm thấy mình không xứng đáng chết giống như Thầy. Cái chết của Phê-rô không chỉ là một hy lễ, mà còn là một lời tuyên xưng đức tin mãnh liệt, một minh chứng rằng ông đã sống trọn vẹn cho Chúa và Hội Thánh.

Nếu Phê-rô là hình ảnh của sự sám hối và trung thành, thì Phao-lô lại là biểu tượng của sự hoán cải ngoạn mục và lòng nhiệt thành không ngừng nghỉ. Trước khi trở thành Phao-lô, ông là Sao-lô, một người Do Thái nhiệt thành, một học giả uyên thâm, nhưng cũng là kẻ thù không khoan nhượng của các Kitô hữu. Sao-lô từng tham gia vào việc bách hại Giáo hội sơ khai, từng chứng kiến và đồng lõa trong cái chết của thánh Tê-pha-nô, vị tử đạo tiên khởi. Với lòng nhiệt thành mù quáng, ông tin rằng mình đang phục vụ Thiên Chúa khi truy bắt những người theo “Đạo mới”.

Thế nhưng, trên đường đến Đa-mát để tiếp tục sứ mạng bách hại, Sao-lô đã gặp gỡ Chúa Giê-su Phục Sinh. Ánh sáng chói lòa từ trời cao đã khiến ông ngã ngựa, cả về thể xác lẫn tâm hồn. Tiếng Chúa vang lên: “Sao-lô, Sao-lô, tại sao ngươi bách hại Ta?” (Cv 9,4). Khoảnh khắc ấy đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông. Từ một kẻ bách hại, Sao-lô trở thành Phao-lô, “Tông Đồ Dân Ngoại”. Ông bỏ lại danh vọng, địa vị và cả lòng kiêu hãnh của một học giả để trở thành người phục vụ khiêm tốn của Tin Mừng. Phao-lô đã đi khắp các miền Tiểu Á, Hy Lạp, và đến cả Rô-ma, mở ra những con đường truyền giáo mới, mang ánh sáng của Chúa Ki-tô đến với những dân tộc mà trước kia ông từng khinh miệt.

Phao-lô không chỉ là một nhà truyền giáo, mà còn là một nhà thần học lỗi lạc. Các thư của ông, như thư gửi tín hữu Rô-ma, Cô-rin-tô, hay Ga-lát, đã trở thành nền tảng cho thần học Kitô giáo. Với ngòi bút sắc sảo và trái tim cháy bỏng, Phao-lô đã viết nên những lời bất hủ: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Ki-tô? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, đói rách, hiểm nguy, bách hại, gươm giáo?… Trong mọi thử thách ấy, chúng ta toàn thắng nhờ Đấng đã yêu mến chúng ta” (Rm 8,35-37). Cuối cùng, Phao-lô cũng chịu tử đạo tại Rô-ma, bị chém đầu, nhưng di sản của ông vẫn sống mãi trong lòng Giáo hội.

Phê-rô và Phao-lô, tuy khác nhau về xuất thân, văn hóa, và tính cách, nhưng lại cùng chung một ngọn lửa đức tin, một tình yêu mãnh liệt dành cho Chúa Giê-su Ki-tô. Phê-rô là biểu tượng của sự trung thành, của lòng sám hối và khả năng đứng dậy sau những vấp ngã. Phao-lô là hình ảnh của sự hoán cải, của lòng nhiệt thành và tinh thần tiên phong. Cả hai đều là những cột trụ vững chắc, gánh vác con thuyền Giáo hội qua những phong ba bão táp của thế kỷ đầu tiên.

Sự khác biệt giữa hai vị thánh càng làm nổi bật sự kỳ diệu của kế hoạch Thiên Chúa. Phê-rô, người ngư phủ chất phác, đã trở thành “đá tảng” của Hội Thánh, dẫn dắt cộng đoàn với lòng đơn sơ và tình yêu. Phao-lô, học giả uyên thâm, đã trở thành “ánh sáng cho muôn dân”, mang Tin Mừng vượt qua mọi ranh giới văn hóa và địa lý. Cả hai, dù mang những vết tích của sự yếu đuối con người, đã để Chúa biến đổi và sử dụng họ để thực hiện những điều phi thường.

Cuộc đời của Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô là một lời mời gọi dành cho mỗi Kitô hữu. Các ngài dạy chúng ta rằng hành trình đức tin không phải là một con đường bằng phẳng, nhưng là một hành trình của gặp gỡ, hoán cải và dấn thân. Mỗi người chúng ta, giống như Si-mon và Sao-lô, đều có những giới hạn, những yếu đuối, và thậm chí những lầm lỡ. Nhưng Thiên Chúa không nhìn chúng ta bằng con mắt phán xét, mà bằng ánh mắt yêu thương, sẵn sàng biến đổi chúng ta thành những Phê-rô và Phao-lô mới, nếu chúng ta mở lòng đón nhận Ngài.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay, khi đức tin bị thử thách bởi chủ nghĩa vật chất, sự thờ ơ và những bấp bênh của xã hội, chúng ta cần noi gương các ngài để sống đức tin một cách mãnh liệt. Lời của Phê-rô: “Lạy Thầy, bỏ Thầy con biết theo ai? Thầy có những lời ban sự sống đời đời” (Ga 6,68), nhắc nhở chúng ta đặt Chúa làm trung tâm cuộc sống. Tinh thần bất khuất của Phao-lô: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Ki-tô sống trong tôi” (Gl 2,20), thúc đẩy chúng ta dấn thân cho Tin Mừng, không ngại gian nan hay hy sinh.

Hơn nữa, Phê-rô và Phao-lô còn dạy chúng ta về sự hiệp nhất trong Hội Thánh. Dù khác biệt về cách tiếp cận và sứ mạng, cả hai vị thánh đều làm việc vì một mục tiêu chung: xây dựng Nước Thiên Chúa. Trong một thế giới đầy chia rẽ, bài học về sự hiệp nhất và hợp tác của các ngài là kim chỉ nam để chúng ta xây dựng cộng đoàn đức tin vững mạnh, nơi mọi người cùng nhau tôn vinh Thiên Chúa.

Mừng lễ Thánh Phê-rô và Thánh Phao-lô, chúng ta không chỉ tôn vinh hai vị Tông Đồ, mà còn được mời gọi nhìn lại chính mình. Liệu chúng ta có sẵn sàng để Chúa đổi mới, để Ngài đặt cho chúng ta một “danh xưng mới” – danh xưng của những người thuộc về Ngài? Liệu chúng ta có dám bước đi trên con đường các ngài đã đi, con đường của sám hối, dấn thân và hy sinh?

Hãy để gương sáng của Phê-rô và Phao-lô thắp lên trong lòng chúng ta ngọn lửa đức tin, để chúng ta trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Như Phê-rô, chúng ta hãy biết quay về với Chúa sau mỗi lần vấp ngã. Như Phao-lô, chúng ta hãy để tình yêu của Đức Ki-tô thúc bách, dẫn đưa chúng ta đến với những vùng đất mới của sứ mạng. Và trên hết, hãy sống sao cho đời sống chúng ta trở thành một bài ca ngợi khen Thiên Chúa, Đấng đã gọi chúng ta từ bóng tối vào ánh sáng kỳ diệu của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ HAI THÁNH TÔNG ĐỒ PHÊRÔ VÀ PHAOLÔ

Có thể nói rằng, không ai dám liều mạng như Đức Giêsu khi chọn những con người để tiếp nối sứ mạng của Ngài. Trong số mười hai môn đệ thân tín, Ngài đã không ngần ngại gọi những người bị xã hội thời đó xem là tầng lớp thấp kém nhất: những kẻ chài lưới, những người thu thuế bị khinh miệt, thậm chí cả những người mang tiếng là trộm cắp. Sự lựa chọn này tưởng chừng như bất cẩn, bởi hậu quả của việc liều mạng ấy là không nhỏ: có môn đệ chối Thầy trong giờ phút nguy nan, có kẻ phản bội bán Thầy vì vài đồng bạc, và hầu hết đều bỏ chạy tán loạn khi Thầy bị bắt và chịu khổ hình. Nhưng điều đáng kinh ngạc là Đức Giêsu dường như không hề thất vọng hay chán nản trước những yếu đuối của các môn đệ. Ngài còn đi xa hơn khi tuyển chọn một người từng là kẻ thù của mình, một người vốn mang trong mình lòng thù địch mãnh liệt với Kitô giáo. Hành động này, nếu không được gọi là liều lĩnh, thì có thể gọi là gì? Chỉ có Chúa mới hiểu được lý do sâu xa đằng sau sự lựa chọn ấy. Hôm nay, Giáo hội long trọng mừng kính hai vị thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, hai cột trụ vững chắc của Giáo hội. Chúng ta hãy cùng nhau suy niệm về cuộc đời của hai vị tông đồ này, để qua đó nhận ra tình thương vô biên và sức mạnh kỳ diệu của Thiên Chúa dành cho con người.

Khi nhìn lại hành trình cuộc đời của hai vị tông đồ Phêrô và Phaolô, chúng ta không khỏi ngỡ ngàng, thậm chí có chút ngán ngại trước “thành tích” quá khứ của các ngài. Phêrô, người được Chúa chọn làm đầu các tông đồ, lại từng chối Thầy ba lần trong giờ phút Đức Giêsu cô đơn và đau khổ nhất trên thập giá. Hành động của Phêrô không chỉ là sự yếu đuối nhất thời, mà còn cho thấy ông chưa thực sự thấu hiểu sứ mạng của Thầy mình. Trong khi đó, Phaolô còn ở trong một tình trạng phức tạp hơn nhiều. Trước khi trở thành tông đồ, Phaolô (lúc đó mang tên Saul) là một người cuồng nhiệt với Do Thái giáo, đến mức xem Kitô giáo như một mối đe dọa cần phải tiêu diệt. Ông hăng say truy lùng, bắt bớ, và thậm chí góp phần vào việc giết hại những người tuyên xưng đức tin vào Đức Giêsu. Với một lý lịch như thế, ai có thể nghĩ rằng Phaolô sẽ trở thành một trong những tông đồ vĩ đại nhất của Giáo hội?

Thế nhưng, Thiên Chúa lại nhìn thấy điều mà con người không thấy. Ngài không xét đoán Phaolô dựa trên những hành động sai lầm bên ngoài, nhưng nhìn thấu tâm hồn ông – một tâm hồn nhiệt thành nhưng bị lầm lạc bởi sự thiếu hiểu biết. Chúa không chỉ tha thứ mà còn chọn Phaolô, gọi ông là “lợi khí của Ta” (Cv 9,15). Biến cố Phaolô ngã ngựa trên đường Đamas không chỉ là một sự kiện thay đổi cuộc đời ông, mà còn là một biểu tượng sống động của lòng thương xót vô biên mà Thiên Chúa dành cho nhân loại. Qua Phaolô, Chúa muốn nói với chúng ta rằng không có tội lỗi nào lớn đến mức không thể được tha thứ, không có con người nào hư hỏng đến mức không thể được hoán cải.

Còn với Phêrô, dù đã chối Thầy, ông không bị Chúa loại bỏ. Thay vào đó, Đức Giêsu đã dùng ánh mắt đầy yêu thương để đánh động lòng ông, khiến Phêrô bật khóc vì hối hận (Lc 22,61-62). Sau khi được Chúa Thánh Thần soi sáng, Phêrô đã trở thành một chứng nhân can đảm, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì Danh Đức Giêsu. Cả Phêrô và Phaolô, từ những con người đầy khiếm khuyết, đã trở thành những cột trụ vững chắc của Giáo hội. Điều này cho thấy rằng Thiên Chúa không chọn những người hoàn hảo, nhưng Ngài chọn những người sẵn sàng để Ngài biến đổi.

Giáo hội được xây dựng trên nền tảng là các tông đồ – những con người yếu đuối, đầy sai lầm, và thậm chí từng phản bội Thầy mình. Thế nhưng, chính từ sự yếu đuối ấy, Giáo hội đã trở thành “men trong bột”, làm cho cả thế giới này dậy men Tin Mừng (Mt 13,33). Điều này không phải vì sức mạnh của con người, mà vì tình thương và quyền năng của Thiên Chúa. Qua Phêrô, Phaolô và các tông đồ, Chúa muốn gửi đến chúng ta một thông điệp rõ ràng: Ngài yêu thương con người bất chấp tội lỗi của họ, và Ngài mời gọi chúng ta đặt trọn niềm tin vào Ngài thay vì cậy dựa vào sức riêng của mình.

Thế giới ngày nay, dù đang được Chúa yêu thương và chăm sóc từng giây phút, nhưng lại hiếm có ai nhận ra sự hiện diện của Ngài. Nhiều người lầm tưởng rằng ơn Chúa giống như một món quà được ban tặng một cách ngẫu nhiên, có cũng tốt, không có cũng chẳng sao. Đây là một sai lầm nghiêm trọng. Chúng ta cần xác tín rằng, nếu Chúa ngừng yêu thương và chăm sóc chúng ta dù chỉ trong một khoảnh khắc, chúng ta sẽ chẳng còn tồn tại. Tình yêu của Thiên Chúa là một huyền nhiệm lớn lao, là nguồn mạch sự sống của chúng ta. Việc tái khám phá huyền nhiệm này sẽ giúp chúng ta sống an vui, hạnh phúc và tràn đầy hy vọng trong Chúa.

Câu hỏi mà Đức Giêsu đặt ra cho các môn đệ: “Người ta bảo Thầy là ai?” (Mt 16,13) không chỉ dành cho Phêrô hay Phaolô, mà còn dành cho mỗi người chúng ta hôm nay. Phêrô đã trả lời: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16). Lời tuyên xưng ấy đúng, nhưng vào thời điểm đó, Phêrô chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa của lời mình nói. Chỉ khi được Chúa Thánh Thần soi sáng sau biến cố Phục Sinh, ông mới thấu hiểu Đức Giêsu là ai và sẵn sàng hy sinh tất cả vì Ngài.

Phaolô, sau khi trở lại, cũng có một niềm xác tín sâu sắc về Đức Giêsu. Ông tuyên xưng: “Người là Thiên Chúa, Đấng vượt trên mọi sự” (Rm 9,5). Với niềm tin ấy, Phaolô đã sống một cuộc đời trọn vẹn cho Đức Giêsu, bất chấp mọi gian nguy, khổ đau, và chống đối. Ông đã viết: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Kitô? … Tôi tin chắc rằng không có gì có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa” (Rm 8,35-39). Chính niềm xác tín ấy đã giúp Phaolô vượt qua mọi thử thách để trở thành “Tông đồ dân ngoại”.

Còn chúng ta thì sao? Đức Giêsu là ai trong cuộc đời của mỗi người chúng ta? Ngài có thực sự là trung tâm, là nguồn mạch sự sống của chúng ta, hay chỉ là một nhân vật trong sách vở, một hình ảnh xa vời? Câu hỏi này đòi hỏi mỗi người phải trả lời cách chân thành và dứt khoát. Chỉ khi chúng ta xác tín rằng Đức Giêsu là Chúa, là Đấng yêu thương và cứu độ chúng ta, chúng ta mới có thể sống trọn vẹn cho Ngài và dám hy sinh vì Ngài.

Tin tưởng vào tình thương của Thiên Chúa, được biểu lộ cách cụ thể qua Đức Giêsu, chúng ta sẽ tìm thấy nguồn an ủi để làm lại cuộc đời. Phêrô từng chối Chúa, Phaolô từng bắt bớ Giáo hội, nhưng cả hai đều được Chúa tha thứ và biến đổi. Đức Giêsu không trách móc các ông, không trừng phạt, mà dùng tình yêu để cảm hóa. Với Phêrô, đó là ánh mắt đầy yêu thương khiến ông hối hận và khóc lóc. Với Phaolô, đó là tiếng gọi dịu dàng trên đường Đamas: “Saul, Saul, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” (Cv 9,4). Chính tình yêu, chứ không phải hận thù hay trừng phạt, đã chinh phục lòng người và làm nên những phép lạ.

Thiên Chúa là tình yêu, và Ngài luôn hành động vì tình yêu. Ngài kiên nhẫn chờ đợi con người đáp trả tình yêu ấy cách tự do. Như xưa Ngài đã hỏi Phêrô: “Con có yêu mến Thầy hơn những người này không?” (Ga 21,15), hôm nay Ngài cũng hỏi mỗi người chúng ta câu hỏi ấy. Nếu chúng ta thực sự yêu mến Chúa, chúng ta cũng phải yêu thương anh em mình, kể cả những người khó ưa, những người làm tổn thương chúng ta. Tình yêu ấy không dễ dàng, nhưng chính nó sẽ làm nên những điều kỳ diệu.

Hãy cùng nhìn vào một câu chuyện minh họa về sức mạnh của tình yêu. Tại một bệnh viện, nơi nữ tu Antoinette đang phục vụ, có một ông lính già nổi tiếng khó tính. Ông luôn nhăn nhó, quát tháo bất cứ ai đến gần. Mỗi khi không vừa ý, ông la hét om sòm, khiến mọi người xung quanh đều e ngại. Một ngày nọ, trong lúc bận rộn với công việc, nữ tu Antoinette nghe tiếng ông lính hét lớn: “Đem cho tôi một quả trứng luộc!” Với nụ cười hiền hậu, chị vội vàng mang đến cho ông một quả trứng. Nhưng ông lính già cau có: “Trứng chưa chín đủ mà cũng đem tới à?” Không một lời phàn nàn, Antoinette vui vẻ mang trứng đi luộc lại. Lần này, ông lại gắt gỏng: “Trứng gì mà luộc chín quá vậy? Vô ý vô tứ!”

Bối rối nhưng không mất bình tĩnh, nữ tu Antoinette nghĩ ra một cách. Chị mang một cái bếp lò nhỏ đến đặt bên giường ông, trao cho ông một quả trứng và nói: “Ông luộc thử xem, để vừa ý ông nhé!” Không ngờ, hành động này lại châm ngòi cho cơn giận của ông lính. Ông đạp đổ bếp lò, ném quả trứng xuống sàn, quát lớn: “Cô không biết tôi là bệnh nhân sao? Bệnh nhân mà đi luộc trứng à?”

Trước thái độ giận dữ ấy, nữ tu Antoinette vẫn giữ vẻ điềm tĩnh. Chị lặng lẽ cúi xuống dọn dẹp mảnh vỡ, quét sạch sàn nhà. Một lúc sau, chị quay lại với một quả trứng mới, nhẹ nhàng nói: “Ông thử dùng quả trứng này nhé, tôi luộc vừa chín thôi.” Bất ngờ, ông lính già bỗng im lặng. Một cảm xúc khó tả dâng lên trong lòng ông. Ông lí nhí nói: “Tôi ăn quả trứng này, nhưng thật ra là ăn lòng tốt của cô.”

Câu chuyện về nữ tu Antoinette cho thấy sức mạnh kỳ diệu của tình yêu. Tình yêu không chỉ dừng lại ở việc chịu đựng, mà còn là sự kiên nhẫn, bao dung, và luôn nhìn thấy điều tốt đẹp nơi người khác, dù họ có khó khăn đến đâu. Chính tình yêu ấy đã làm tan chảy trái tim chai đá của ông lính già, khiến ông nhận ra giá trị của lòng nhân ái.

Cuộc đời của hai thánh Phêrô và Phaolô là một lời mời gọi mạnh mẽ dành cho chúng ta. Từ những con người yếu đuối, đầy sai lầm, các ngài đã được Chúa biến đổi để trở thành những chứng nhân vĩ đại của Tin Mừng. Qua các ngài, chúng ta nhận ra rằng không có ai là vô dụng trong mắt Chúa, không có tội lỗi nào không thể được tha thứ, và không có con đường nào là bế tắc khi có tình yêu Chúa dẫn lối.

Ước gì mỗi người chúng ta biết noi gương Đức Giêsu, luôn nhìn thấy những điều tốt đẹp nơi tha nhân, và dùng tình yêu để cảm hóa những tâm hồn lầm lạc. Như nữ tu Antoinette, chúng ta được mời gọi sống kiên nhẫn, quảng đại, và bao dung trước những sai lỗi của người khác, tin rằng họ hành động sai vì thiếu hiểu biết, vì ngây ngô, chứ không phải vì ác ý. Khi chúng ta sống với tình yêu ấy, chúng ta sẽ trở thành những “trụ cột” của Giáo hội, tiếp nối sứ mạng của Phêrô và Phaolô trong thế giới hôm nay.

Xin Chúa, nhờ lời cầu bầu của hai thánh Tông đồ Phêrô và Phaolô, ban cho chúng ta ơn can đảm, niềm tin, và tình yêu để sống trọn vẹn cho Ngài và phục vụ anh em. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top