skip to Main Content

THỨ SÁU TUẦN XXIII THƯỜNG NIÊN LỄ DANH RẤT THÁNH TRINH NỮ MA-RI-A XIN CHO DANH MẸ LÀ NIỀM AN ỦI CHO CHÚNG TA KHI BUỒN SẦU, LÀ SỨC MẠNH KHI CHÚNG TA YẾU ĐUỐI

THỨ SÁU TUẦN XXIII THƯỜNG NIÊN

 

LỄ DANH RẤT THÁNH TRINH NỮ MA-RI-A (1Tm 1,1-2.12-14; Lc 6,39-42)

Lc 6, 39-42

39 Đức Giêsu còn kể cho môn đệ dụ ngôn này: “Mù mà lại dắt mù được sao ? Lẽ nào cả hai lại không sa xuống hố ? 40 Học trò không hơn thầy, có học hết chữ cũng chỉ bằng thầy mà thôi.

41 Sao anh thấy cái rác trong con mắt của người anh em, mà cái xà trong con mắt của chính mình thì lại không để ý tới ? 42 Sao anh lại có thể nói với người anh em: “Này anh, hãy để tôi lấy cái rác trong con mắt anh ra,” trong khi chính mình lại không thấy cái xà trong con mắt của mình?

Hỡi kẻ đạo đức giả! Lấy cái xà ra khỏi mắt ngươi trước đã, rồi sẽ thấy rõ, để lấy cái rác trong con mắt người anh em!

 

XIN CHO DANH MẸ LÀ NIỀM AN ỦI CHO CHÚNG TA KHI BUỒN SẦU, LÀ SỨC MẠNH KHI CHÚNG TA YẾU ĐUỐI

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Trong kho tàng đức tin của người Công giáo, có những cái tên khi được xướng lên, tự nó đã là một lời kinh, một niềm an ủi, một nguồn hy vọng. Và có lẽ không có cái tên nào gần gũi, thân thương và được các tín hữu trên khắp thế giới kêu cầu nhiều cho bằng Danh Thánh Ma-ri-a. Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính Danh Rất Thánh của Mẹ. Đây không chỉ là một ngày lễ để tưởng nhớ một cái tên, nhưng là một lời mời gọi chiêm ngắm dung mạo của người mang tên đó, một dung mạo được dệt nên bởi ân sủng, sự khiêm hạ và một tình yêu trọn vẹn. Phụng vụ Lời Chúa hôm nay, một cách thật ý nghĩa, đã đặt chúng ta trước một sự tương phản sâu sắc: một bên là lời cảnh báo đanh thép của Đức Giêsu về sự mù quáng của thói đạo đức giả, và một bên là lời chứng cảm động của Thánh Phaolô về lòng thương xót có sức biến đổi của Thiên Chúa. Và đứng giữa hai thực tại này, như một ngọn hải đăng soi sáng, chính là Mẹ Ma-ri-a, người có cái nhìn trong sáng nhất và là Mẹ của Lòng Thương Xót.

Bài Tin Mừng theo Thánh Luca hôm nay đưa chúng ta vào một loạt các dụ ngôn ngắn nhưng vô cùng sắc bén của Đức Giêsu. Người bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ đầy mỉa mai: “Mù mà lại dắt mù được sao? Lẽ nào cả hai lại không sa xuống hố?” Hình ảnh này thật sống động và bi thảm. Một người mù, tự bản chất đã không thể xác định phương hướng, lại tự phụ nhận lấy trách nhiệm dẫn dắt một người mù khác. Kết quả không thể tránh khỏi là một thảm kịch. Cả hai sẽ cùng nhau lao xuống vực thẳm của sự sai lầm và lầm lạc. Qua hình ảnh này, Đức Giêsu đang nhắm thẳng vào những người tự cho mình có quyền dạy dỗ, hướng dẫn người khác về mặt thiêng liêng, nhưng chính bản thân họ lại đang bị mù quáng bởi sự kiêu ngạo, bởi những định kiến và bởi sự thiếu hiểu biết về đường lối của Thiên Chúa. Họ là những nhà lãnh đạo, những người dạy dỗ chỉ dựa vào sự khôn ngoan của loài người, vào những truyền thống rỗng tuếch mà không bén rễ sâu trong sự thật của Thiên Chúa. Họ trở thành những người dẫn đường nguy hiểm, không chỉ làm hại chính mình mà còn kéo theo cả những người tin tưởng đi theo họ vào con đường diệt vong.

Để làm rõ hơn về sự mù quáng này, Đức Giêsu tiếp tục dùng một hình ảnh còn gây sốc hơn nữa: “Sao anh thấy cái rác trong mắt của người anh em, mà cái đà trong con mắt của chính mình thì lại không để ý tới?” Đây là một trong những lời nói mạnh mẽ nhất của Chúa Giêsu lên án thói đạo đức giả. Cái đà, một khúc gỗ lớn, và cái rác, một mảnh vụn nhỏ. Sự so sánh này thật khập khiễng và lố bịch. Làm sao một người có cả một khúc gỗ lớn trong mắt mình, một vật cản khổng lồ làm cho tầm nhìn hoàn toàn bị che khuất, lại có thể tinh tường đến mức nhìn thấy một hạt bụi nhỏ li ti trong mắt người khác? Điều này về mặt thể lý là không thể, nhưng về mặt tâm linh, nó lại xảy ra hằng ngày. Cái đà trong mắt chúng ta chính là tội lỗi của sự kiêu ngạo, là sự tự mãn, là thái độ tự cho mình là công chính và có quyền phán xét người khác. Nó là thành kiến, là lòng ghen ghét, là sự cố chấp không chịu nhìn nhận sự thật về chính bản thân mình. Khi mang cái đà ấy trong mắt, chúng ta không thể nhìn thấy sự vật một cách đúng đắn. Chúng ta nhìn người khác qua lăng kính méo mó của sự xét đoán. Chúng ta chỉ thấy những lỗi lầm, những thiếu sót của họ, và rồi chúng ta lên án, chỉ trích, trong khi lại hoàn toàn mù tịt trước những tội lỗi, những khuyết điểm còn lớn hơn gấp bội của chính mình.

Thái độ này, thưa cộng đoàn, không chỉ là một vấn đề của những người Pharisêu thời Chúa Giêsu. Nó là một cám dỗ thường trực của mỗi người chúng ta. Trong một thế giới được kết nối bởi mạng xã hội, nơi mọi người đều có thể trở thành quan tòa, văn hóa chỉ trích và phán xét dường như đang lan tràn khắp nơi. Chúng ta quá nhanh chóng lên án một người vì một sai lầm của họ, quá dễ dàng “ném đá” một ai đó chỉ dựa trên những thông tin phiến diện, trong khi lại quên mất rằng chính chúng ta cũng đầy những bất toàn, yếu đuối. Chúng ta trở thành những người mù đang cố gắng lấy cái rác ra khỏi mắt anh em, và kết quả là chúng ta chỉ làm họ thêm đau đớn, gây ra chia rẽ và tổn thương, thay vì giúp họ chữa lành. Đức Giêsu đã chỉ ra con đường duy nhất để thoát khỏi sự mù quáng này: “Hãy lấy cái đà ra khỏi mắt anh trước đã, rồi anh sẽ thấy rõ, để lấy cái rác ra khỏi mắt người anh em.” Hành trình sửa lỗi cho tha nhân phải bắt đầu bằng một hành trình vào sâu trong cõi lòng của chính mình. Đó là hành trình của sự khiêm tốn, của việc can đảm đối diện với sự thật về bản thân, của việc nhận ra những yếu đuối và tội lỗi của mình trước mặt Thiên Chúa. Chỉ khi nào chúng ta nhận ra mình cũng là một tội nhân cần được thương xót, chúng ta mới có thể nhìn người anh em của mình bằng một ánh mắt cảm thông và nhân từ. Chỉ khi nào cái đà của sự kiêu ngạo được lấy ra, chúng ta mới có được một tầm nhìn trong sáng để có thể giúp đỡ người khác một cách chân thành và hiệu quả.

Nếu bài Tin Mừng cho chúng ta thấy chân dung của một con người mù quáng bởi sự tự mãn, thì bài đọc thứ nhất trích từ thư gửi cho Timôthê lại vẽ nên một bức chân dung hoàn toàn trái ngược: chân dung của một con người được chữa lành khỏi sự mù quáng nhờ lòng thương xót của Thiên Chúa. Thánh Phaolô, vị Tông đồ vĩ đại, đã không ngần ngại mở lòng mình ra và thú nhận về quá khứ của ngài. Ngài viết: “Trước kia, tôi là kẻ nói lộng ngôn, bắt đạo và ngạo ngược.” Đây là một lời tự thú gây chấn động. Con người đang viết những lời này không phải là một người bình thường, mà là một người đã từng mang trong mình một cái đà khổng lồ của sự cuồng tín và kiêu ngạo. Khi còn là Saolô, ngài đã nghĩ rằng mình đang phụng sự Thiên Chúa một cách nhiệt thành nhất khi đi lùng bắt và bách hại các Kitô hữu. Ngài chính là một người mù điển hình, tự tin vào sự công chính của mình và đang hăng hái dẫn dắt người khác vào con đường mà ngài cho là đúng đắn. Ngài đã thấy cái “rác” của niềm tin vào Đức Giêsu nơi các Kitô hữu, mà không nhận ra cái “đà” của sự cố chấp và bạo lực trong chính mắt mình.

Thế nhưng, điều gì đã xảy ra? Trên đường đi Đamát, một luồng ánh sáng từ trời đã chiếu xuống bao phủ lấy ngài. Ánh sáng ấy đã làm cho đôi mắt thể lý của Saolô bị mù, nhưng lại mở ra con mắt tâm hồn của ngài. Lần đầu tiên trong đời, ngài đã thực sự “thấy”. Ngài thấy được sự thật về Đức Giêsu, Đấng mà ngài đang bách hại. Và quan trọng hơn, ngài thấy được sự thật về chính mình: một tội nhân, một kẻ thù của Thiên Chúa. Cái đà của sự kiêu ngạo đã bị đánh tan bởi ánh sáng của chân lý. Và chính trong khoảnh khắc nhận ra sự khốn cùng của mình, Phaolô đã không rơi vào tuyệt vọng, nhưng đã được bao bọc bởi một thực tại còn lớn hơn cả tội lỗi của ngài: đó là lòng thương xót và ân sủng của Thiên Chúa. Ngài viết: “Tôi đã được Người thương xót,” và “ân sủng của Chúa chúng ta đã chan chứa cùng với đức tin và đức mến trong Đức Kitô Giêsu.” Phaolô đã được chữa lành. Ngài đã được biến đổi từ một kẻ bắt đạo thành một vị Tông đồ, từ một người mù dẫn đường thành một chứng nhân sáng ngời của Tin Mừng. Kinh nghiệm này đã dạy cho ngài một bài học sâu sắc: mọi sự đều là hồng ân. Ngài được chọn không phải vì tài năng hay sự xứng đáng, nhưng hoàn toàn là do lòng thương xót của Thiên Chúa. Chính vì đã kinh nghiệm được sự tha thứ lớn lao như vậy, Phaolô đã có thể nhìn mọi người, kể cả những người yếu đuối và tội lỗi, bằng một ánh mắt của lòng trắc ẩn và sự cảm thông.

Thưa cộng đoàn, giữa một bên là sự mù quáng của thói đạo đức giả và một bên là sự sáng suốt của lòng khiêm nhường được sinh ra từ lòng thương xót, hôm nay chúng ta chiêm ngắm Mẹ Ma-ri-a. Mẹ chính là câu trả lời hoàn hảo của Thiên Chúa cho những vấn nạn mà Lời Chúa đặt ra. Nếu có một người nào trên trần gian này có đôi mắt trong sáng nhất, không hề bị vướng một cái đà hay một cái rác nào, thì đó chính là Mẹ. Mẹ là Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội. Sự trong sáng của Mẹ không phải là kết quả của sự nỗ lực của con người, nhưng là một hồng ân đặc biệt của Thiên Chúa, để chuẩn bị cho Mẹ một cung lòng xứng đáng cưu mang Con Thiên Chúa. Nhưng hồng ân đó đã được Mẹ đón nhận và đáp lại bằng một sự khiêm nhường tuyệt đối trong suốt cả cuộc đời.

Danh xưng Ma-ri-a, mà chúng ta mừng kính hôm nay, đã trở thành biểu tượng của sự khiêm hạ. Khi sứ thần Gabriel truyền tin, Mẹ đã không tự mãn về đặc ân được chọn làm Mẹ Đấng Cứu Thế. Trái lại, Mẹ đã tự xưng mình là “nữ tỳ của Chúa.” Mẹ đã đặt mình ở vị trí thấp nhất, hoàn toàn trống rỗng để cho quyền năng của Đấng Tối Cao được thể hiện. Trong bài ca Magnificat, Mẹ đã không hát về sự vĩ đại của mình, nhưng đã hát về sự vĩ đại của Thiên Chúa, Đấng “đoái thương nhìn tới phận nữ tỳ hèn mọn.” Mẹ là hiện thân của người môn đệ hoàn hảo mà Đức Giêsu nói đến trong Tin Mừng, người không tự cho mình hơn Thầy, nhưng luôn học hỏi để được trở nên giống như Thầy mình. Chính vì sự khiêm hạ sâu thẳm đó, Mẹ đã có một cái nhìn trong sáng. Mẹ không phán xét. Khi đối diện với những biến cố không thể hiểu nổi, như việc sinh con trong hang bò lừa hay việc lạc mất con trong đền thờ, Mẹ đã không oán trách hay kết án. Thay vào đó, Mẹ “hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng.” Mẹ có một trái tim chiêm niệm, một trái tim luôn tìm kiếm và tuân phục thánh ý Chúa trong mọi hoàn cảnh.

Và bởi vì Mẹ có một trái tim trong sáng và khiêm hạ, Mẹ đã trở thành Mẹ của Lòng Thương Xót. Mẹ hiểu rõ hơn ai hết sự yếu đuối của thân phận con người, và Mẹ cũng hiểu rõ hơn ai hết tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Danh Thánh Ma-ri-a đã trở thành một nơi nương náu cho các tội nhân. Khi chúng ta, giống như Thánh Phaolô, nhận ra mình là những kẻ lộng ngôn, bắt đạo và ngạo ngược, khi chúng ta cảm thấy gánh nặng của cái đà trong mắt mình, chúng ta biết rằng có một người Mẹ đang chờ đợi chúng ta với vòng tay rộng mở. Chúng ta kêu cầu Danh Mẹ, không phải vì Mẹ có quyền năng riêng, nhưng vì Danh Mẹ luôn gắn liền với Danh Chúa Giêsu, nguồn mạch của mọi ơn tha thứ. Kêu cầu Danh Mẹ là xin Mẹ dẫn chúng ta đến với Con của Mẹ. Kêu cầu Danh Mẹ là xin Mẹ giúp chúng ta có được sự can đảm để lấy cái đà ra khỏi mắt mình, để nhìn nhận tội lỗi của mình với lòng khiêm tốn.

Lịch sử của ngày lễ hôm nay cũng nhắc nhở chúng ta về quyền năng của Danh Mẹ. Lễ này được Đức Giáo Hoàng Innôcentê XI thiết lập để tạ ơn Đức Mẹ sau chiến thắng của quân đội Kitô giáo trước quân Thổ Nhĩ Kỳ trong trận chiến ở Vienna vào năm 1683. Chiến thắng này được cho là nhờ lời chuyển cầu của Mẹ. Danh Ma-ri-a là một danh xưng mang lại chiến thắng. Đó không chỉ là chiến thắng trước những kẻ thù bên ngoài, mà còn là chiến thắng trước những kẻ thù nguy hiểm hơn nhiều ở bên trong: đó là sự kiêu ngạo, là tội lỗi, là sự mù quáng của thói đạo đức giả. Mỗi khi chúng ta thành tâm kêu cầu “Kính mừng Ma-ri-a”, chúng ta đang mời gọi Mẹ bước vào cuộc chiến thiêng liêng của chúng ta, xin Mẹ giúp chúng ta chiến thắng sự ác bằng sức mạnh của sự khiêm nhường và tình yêu.

Kính thưa cộng đoàn, Lời Chúa và ngày lễ hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta hãy làm một cuộc cách mạng trong cái nhìn của mình. Hãy can đảm xin Chúa cho chúng ta thấy được cái đà trong mắt của chính mình. Có thể cái đà đó mang tên là sự tự mãn, là thói quen chỉ trích, là sự ghen tị, là lòng chai đá không biết tha thứ, là sự cố chấp không chịu lắng nghe. Chúng ta hãy xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Mẹ Ma-ri-a, ban cho chúng ta ơn hoán cải. Xin cho chúng ta, giống như Thánh Phaolô, biết nhận ra mình là tội nhân để có thể cảm nghiệm được lòng thương xót vô biên của Chúa. Và từ kinh nghiệm được tha thứ đó, chúng ta có thể học cách nhìn anh chị em mình bằng một ánh mắt mới, một ánh mắt trong sáng và nhân từ của Mẹ.

Nguyện xin Danh Thánh Ma-ri-a luôn ở trên môi, trong tâm trí và trong trái tim của mỗi chúng ta. Xin cho Danh Mẹ là niềm an ủi cho chúng ta khi buồn sầu, là sức mạnh khi chúng ta yếu đuối, là ánh sáng dẫn đường khi chúng ta lạc lối. Và xin cho chúng ta, nhờ noi gương Mẹ, biết sống khiêm tốn, yêu thương và không ngừng chiêm ngắm lòng thương xót của Chúa, để một ngày kia, chúng ta cũng được cùng Mẹ hát lên bài ca Magnificat chúc tụng Thiên Chúa đến muôn đời. Amen.

 

Hôm nay, cùng với toàn thể Giáo Hội, chúng ta hân hoan mừng kính một lễ rất đặc biệt, một lễ không tôn vinh một biến cố, một mầu nhiệm, hay một nhân đức cụ thể, mà là tôn vinh chính Danh Thánh của một người phụ nữ tuyệt vời nhất trong lịch sử nhân loại: Lễ Danh Rất Thánh Trinh Nữ Ma-ri-a. Trong đời sống thường ngày của chúng ta, cái tên không chỉ là một danh xưng để phân biệt người này với người khác. Cái tên còn gói trọn cả một con người, một căn tính, một sứ mệnh, và đôi khi là cả một vận mệnh. Khi chúng ta yêu mến ai, chúng ta thường gọi tên người ấy một cách trìu mến. Khi chúng ta gặp nguy khó, chúng ta gọi tên người có thể cứu giúp chúng ta. Cái tên mang một sức mạnh vô hình, nó kết nối chúng ta với người mang tên ấy. Vậy thì Danh Thánh Ma-ri-a có ý nghĩa và sức mạnh như thế nào đối với đời sống đức tin của mỗi người chúng ta? Phụng vụ Lời Chúa hôm nay, qua các bài đọc, sẽ soi sáng cho chúng ta về điều đó.

Trong bài đọc thứ nhất trích từ thư của Thánh Phao-lô gửi cho Ti-mô-thê, chúng ta nghe thấy một lời tự thú chân thành và một bài ca tạ ơn sâu sắc. Thánh Phao-lô, vị Tông đồ dân ngoại vĩ đại, không ngần ngại nhìn lại quá khứ của mình. Ngài tự nhận mình đã từng là “kẻ nói lộng ngôn, bắt đạo và ngạo ngược”. Đây không phải là những lời khiêm tốn sáo rỗng. Đây là sự thật về một con người đã từng căm ghét danh Giê-su, đã từng ra sức bách hại những ai tin vào Người. Saulê ngày xưa là một mối đe dọa cho Giáo Hội sơ khai. Thế nhưng, điều kỳ diệu đã xảy ra. Ngài viết: “Nhưng tôi đã được thương xót… Quả thật, ân sủng của Chúa chúng ta đã chan chứa cùng với đức tin và đức mến trong Đức Ki-tô Giê-su.”

Câu chuyện của Thánh Phao-lô là câu chuyện về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Từ một kẻ thù nghịch, ngài đã được biến đổi thành một chứng nhân nhiệt thành. Từ một kẻ mù quáng trong sự kiêu ngạo, ngài đã được ơn Chúa soi sáng để nhận ra chân lý. Phép lạ lớn nhất trong cuộc đời Phao-lô không phải là những lần ngài được chữa lành bệnh tật hay thoát khỏi hiểm nguy, mà chính là phép lạ của ơn hoán cải, phép lạ của lòng thương xót đã biến đổi tận gốc rễ con người ngài. Ngài cảm nghiệm được rằng, tất cả những gì ngài có, tất cả những gì ngài làm được, không phải do tài năng hay sức lực của bản thân, mà hoàn toàn là do “ân sủng của Chúa chúng ta đã chan chứa”.

Câu chuyện của Thánh Phao-lô có liên quan gì đến Danh Thánh Ma-ri-a mà chúng ta mừng kính hôm nay? Thưa rất nhiều. Mẹ Ma-ri-a chính là con người của ân sủng. Lời chào của sứ thần Gáp-ri-en đã nói lên tất cả: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà.” Mẹ là người đã được Thiên Chúa ban cho đầy tràn ân sủng hơn bất kỳ thụ tạo nào. Cuộc đời của Mẹ là một minh chứng sống động cho quyền năng của ân sủng Thiên Chúa. Ân sủng ấy đã gìn giữ Mẹ khỏi vết nhơ tội nguyên tổ. Ân sủng ấy đã giúp Mẹ thưa lên tiếng “Xin Vâng” trọn vẹn, mở đường cho Ngôi Lời nhập thể. Ân sủng ấy đã đồng hành cùng Mẹ trên mọi nẻo đường, từ Bê-lem đến Na-da-rét, và đỉnh cao là đứng vững dưới chân thập giá.

Khi chúng ta, những tội nhân như Thánh Phao-lô, cảm thấy mình yếu đuối, bất xứng, thậm chí là những kẻ “nói lộng ngôn, bắt đạo và ngạo ngược” theo cách riêng của mình trong cuộc sống, thì chúng ta hãy nhìn lên Mẹ Ma-ri-a. Khi chúng ta xướng lên Danh Thánh Mẹ, chúng ta không chỉ gọi tên một người, mà chúng ta đang kêu cầu đến chính kho tàng ân sủng mà Thiên Chúa đã ban cho Mẹ. Chúng ta tin rằng, qua lời chuyển cầu của Mẹ, “ân sủng của Chúa chúng ta” cũng sẽ “chan chứa” trên cuộc đời chúng ta. Giống như Thánh Phao-lô đã được thương xót, chúng ta cũng tin rằng khi chạy đến với Mẹ của Lòng Thương Xót, chúng ta sẽ được Mẹ dẫn đến với nguồn mạch của mọi ơn tha thứ là chính Con của Mẹ, Đức Giê-su Ki-tô. Danh Ma-ri-a, vì thế, trở thành tên gọi của niềm hy vọng cho những tâm hồn tội lỗi. Đó là cái tên nhắc nhở chúng ta rằng, dù quá khứ của chúng ta có tăm tối đến đâu, lòng thương xót của Thiên Chúa vẫn luôn lớn hơn tội lỗi của chúng ta, và Mẹ Ma-ri-a luôn ở đó để cầu bầu và giúp chúng ta đón nhận ơn tha thứ ấy.

Chuyển sang bài Tin Mừng của Thánh Lu-ca, Chúa Giê-su lại đưa chúng ta đến một chiều kích khác của đời sống nội tâm. Ngài dùng những hình ảnh rất đời thường: người mù dắt người mù, cái rác trong mắt người anh em và cái đà trong mắt mình. Chúa Giê-su cảnh báo chúng ta về một thái độ sống rất nguy hiểm: thái độ giả hình, kiêu ngạo và xét đoán. Người mù không thể dắt người mù, vì cả hai sẽ cùng sa hố. Người có cái đà trong mắt mình thì làm sao có thể lấy cái rác ra khỏi mắt người khác? Đây là một lời mời gọi khẩn thiết để mỗi chúng ta hãy tự xét mình, hãy nhìn lại chính bản thân mình trước khi vội vàng phán xét hay chỉ trích tha nhân.

Thế giới chúng ta đang sống đầy dẫy những lời xét đoán. Người ta dễ dàng nhìn thấy lỗi lầm của người khác, dễ dàng lên án, chỉ trích, và kết tội. Mạng xã hội càng làm cho căn bệnh này trở nên trầm trọng hơn. Chỉ với một vài cú nhấp chuột, người ta có thể hủy hoại danh dự của một con người. Chúa Giê-su hôm nay cảnh báo chúng ta rằng, thái độ đó là một sự mù quáng tâm linh. Sự mù quáng này đến từ đâu? Nó đến từ sự kiêu ngạo, từ việc cho mình là trung tâm, là thước đo của mọi sự. Nó đến từ việc chúng ta không nhận ra “cái đà” to lớn của những tội lỗi, những thiếu sót, những thành kiến đang che khuất tầm nhìn của chính mình.

Trong bối cảnh đó, Danh Thánh Ma-ri-a lại một lần nữa tỏa sáng như một ngọn hải đăng. Mẹ Ma-ri-a là hiện thân của sự khiêm nhường và trong sáng. Mẹ là người hoàn toàn trái ngược với hình ảnh người Pha-ri-sêu kiêu ngạo và xét đoán. Đôi mắt của Mẹ là đôi mắt trong suốt, không vướng bận một “cái đà” nào của tội lỗi hay tính ích kỷ. Chính vì thế, Mẹ đã có thể nhìn thấy Thiên Chúa một cách rõ ràng. Mẹ đã có thể nhìn thấy và đón nhận thánh ý của Ngài. Trong bài ca Magnificat, Mẹ đã hát lên: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa… Phận nữ tỳ hèn mọn, Người đoái thương nhìn tới.” Mẹ hoàn toàn ý thức về sự nhỏ bé của mình trước mặt Thiên Chúa. Chính sự khiêm nhường tận căn đó đã làm cho Mẹ trở nên vĩ đại.

Khi chúng ta gọi tên Ma-ri-a, chúng ta đang cầu xin Mẹ ban cho chúng ta một đôi mắt giống như Mẹ. Chúng ta cầu xin Mẹ giúp chúng ta lấy ra “cái đà” của sự kiêu ngạo, tự mãn, ghen tương và xét đoán ra khỏi con mắt tâm hồn của mình. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể nhìn thấy anh chị em mình bằng một cái nhìn bao dung và nhân hậu. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể nhìn thấy những điều tốt đẹp nơi họ, thay vì chỉ chăm chăm vào những lỗi lầm, thiếu sót. Gọi tên Ma-ri-a là một hành động của sự khiêm tốn, là nhìn nhận sự mù quáng của bản thân và cầu xin ánh sáng từ “Sao Mai dẫn lối”. Mẹ sẽ dạy chúng ta cách nhìn vào chính mình với sự thật, và nhìn tha nhân với lòng thương xót. Mẹ sẽ không dắt chúng ta xuống hố, mà sẽ dẫn chúng ta đến với Con của Mẹ, Đấng đã nói: “Anh em đừng xét đoán, thì anh em sẽ không bị Thiên Chúa xét đoán.”

Kính thưa cộng đoàn, Lễ Danh Thánh Ma-ri-a không chỉ là một ngày để nhớ về một cái tên. Đó là một ngày để chúng ta chiêm ngắm và sống theo con người mang Danh Thánh ấy. Danh Ma-ri-a, theo nhiều nhà chú giải, có nghĩa là “Sao Biển” (Stella Maris). Giữa đại dương cuộc đời đầy sóng gió, bão táp của thử thách, cám dỗ và tội lỗi, Danh Thánh Mẹ như một ngôi sao dẫn đường, một ngọn hải đăng soi sáng giúp chúng ta không bị lạc hướng. Thánh Bê-na-đô đã có những lời thật tuyệt vời: “Khi bão táp cám dỗ nổi lên, khi bạn lao mình vào đá sầu khổ, hãy nhìn lên Sao Biển, hãy gọi Mẹ Ma-ri-a. Khi bạn bị những con sóng kiêu ngạo, tham vọng, vu khống, ghen tị vùi dập, hãy nhìn lên Sao Biển, hãy gọi Mẹ Ma-ri-a. Khi tức giận, hoặc tham lam, hoặc ham muốn xác thịt tấn công con thuyền tâm hồn bạn, hãy nhìn lên Mẹ Ma-ri-a. Nếu bạn bối rối vì sự ghê tởm của tội lỗi, hoang mang vì lương tâm ô uế, sợ hãi khi nghĩ đến sự phán xét, nếu bạn bắt đầu chìm trong vực thẳm của nỗi buồn và hố sâu của sự tuyệt vọng, hãy nghĩ đến Mẹ Ma-ri-a. Trong nguy hiểm, trong nghi ngờ, trong khó khăn, hãy nghĩ đến Mẹ Ma-ri-a, hãy kêu cầu Mẹ Ma-ri-a.”

Lời của vị thánh tiến sĩ Giáo Hội vẫn còn vang vọng và mang tính thời sự cho mỗi chúng ta hôm nay. Tên của Mẹ là một lời cầu nguyện ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh. Đó là tên của người Mẹ không bao giờ bỏ rơi con cái mình. Lịch sử Giáo Hội đã chứng minh điều đó. Lễ này được Đức Thánh Cha Innôcentê XI thiết lập để tạ ơn Đức Mẹ sau chiến thắng của quân đội Công giáo trước quân Thổ Nhĩ Kỳ tại Vienna năm 1683, một chiến thắng được cho là nhờ lời chuyển cầu quyền thế của Mẹ. Danh Mẹ là một vũ khí thiêng liêng, một nơi nương náu an toàn.

Vậy, chúng ta hãy sống ngày lễ hôm nay và cả cuộc đời mình với Danh Thánh Ma-ri-a luôn ở trên môi và trong tim. Hãy để Danh Mẹ là lời tạ ơn của chúng ta như Thánh Phao-lô, vì biết rằng nhờ lời chuyển cầu của Mẹ, chúng ta nhận được muôn vàn ơn thánh và lòng thương xót của Chúa. Hãy để Danh Mẹ là lời cầu xin cho chúng ta được ơn khiêm nhường, để chúng ta biết nhìn lại mình, loại bỏ đi những “cái đà” của tính xấu, như lời Chúa Giê-su dạy trong bài Tin Mừng.

Mỗi khi chúng ta đọc kinh Kính Mừng, chúng ta lặp lại Danh Thánh Mẹ: “Thánh Ma-ri-a, Đức Mẹ Chúa Trời, cầu cho chúng con là kẻ có tội, khi nay và trong giờ lâm tử.” Đó là lời tuyên xưng đức tin, là lời cầu khẩn đầy tin tưởng. Nguyện xin Danh Rất Thánh Trinh Nữ Ma-ri-a luôn là niềm an ủi, sức mạnh, và là ngôi sao hy vọng dẫn lối chúng ta trên hành trình dương thế, để một ngày kia, chúng ta được cùng Mẹ ca ngợi Thiên Chúa Ba Ngôi muôn đời. Amen.

Back To Top