skip to Main Content

Thứ Năm Tuần XXIV Thường Niên. NƯỚC MẮT HOÁN CẢI VÀ DẦU THƠM CỦA LÒNG MẾN

NƯỚC MẮT HOÁN CẢI VÀ DẦU THƠM CỦA LÒNG MẾN

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta rất dễ bị chi phối bởi những định kiến và cách nhìn bề ngoài. Chúng ta thường vội vàng dán nhãn cho người khác: người này tốt, người kia xấu; người này đạo đức, người kia tội lỗi; người này đáng trân trọng, người kia đáng khinh chê. Chúng ta xây dựng những bức tường vô hình giữa mình và họ, dựa trên những tiêu chuẩn do chính chúng ta đặt ra. Đôi khi, chúng ta tự cho mình là người công chính, là người ở “phía bên này” của bức tường, và nhìn những người khác ở “phía bên kia” với ánh mắt xét đoán.

Nhưng Thiên Chúa có nhìn chúng ta như vậy không? Logic của Thiên Chúa có giống với logic của con người không?

Bài Tin Mừng hôm nay theo thánh Luca (Lc 7,36-50) đưa chúng ta vào một bối cảnh đầy kịch tính để trả lời cho câu hỏi đó. Chúa Giêsu được một người thuộc nhóm Pharisêu tên là Simon mời đến nhà dùng bữa. Đây là một không gian của sự công chính, của những người am tường Lề Luật, một nơi dường như không có chỗ cho những kẻ tội lỗi. Thế nhưng, một vị khách không mời đã xuất hiện – một người phụ nữ bị cả thành phố coi là tội lỗi. Và chính tại nơi đây, một cuộc đối đầu thầm lặng giữa hai thế giới, hai cách nhìn, hai con tim đã diễn ra. Một bên là sự công chính tự mãn, lạnh lùng của ông Simon, và một bên là tình yêu nồng cháy, vỡ oà trong nước mắt của người phụ nữ tội lỗi.

Qua câu chuyện này, chúng ta được mời gọi khám phá lại dung mạo thật của Thiên Chúa – một Thiên Chúa của lòng thương xót vô biên. Ngài không nhìn chúng ta qua lăng kính của tội lỗi, nhưng qua lăng kính của tình yêu. Ngài không đếm các công trạng của chúng ta, nhưng Ngài tìm kiếm một con tim tan vỡ và khiêm nhường. Hành trình của người phụ nữ trong bài Tin Mừng hôm nay chính là hành trình của mỗi chúng ta: hành trình từ thân phận tội lỗi đến niềm vui được tha thứ, hành trình biến đổi từ một kẻ bị kết án trở thành một người yêu mến nồng nàn.

Chúng ta hãy cùng nhau bước vào ngôi nhà của ông Simon, không phải với tư cách là những người quan sát xa lạ, nhưng là những người tham dự, để lắng nghe lời Chúa Giêsu nói với chúng ta hôm nay. Chúng ta là ai trong câu chuyện này? Là Simon tự mãn? Hay là người phụ nữ tội lỗi đang cần được xót thương?

Để hiểu được chiều sâu của bài Tin Mừng, chúng ta cần nhìn kỹ vào hai nhân vật trung tâm đối lập nhau: ông Simon người Pharisêu và người phụ nữ tội lỗi. Họ không chỉ là hai cá nhân, mà còn đại diện cho hai thế giới quan, hai cách sống đạo hoàn toàn khác biệt.

Ông Simon là một người Pharisêu, thuộc tầng lớp tinh hoa tôn giáo của xã hội Do Thái bấy giờ. Ông là người sống theo Lề Luật một cách tỉ mỉ, là người có địa vị, được xã hội kính trọng. Việc ông mời Chúa Giêsu đến nhà dùng bữa cho thấy ông là người có thiện chí, muốn tìm hiểu về vị ngôn sứ nổi tiếng này. Tuy nhiên, sự công chính của ông là một sự công chính lạnh lùng và đầy tính toán.

Thánh Luca đã khéo léo cho chúng ta thấy sự thiếu sót trong lòng hiếu khách của ông. Ông đã không làm những cử chỉ tối thiểu mà một chủ nhà phải làm cho khách quý theo truyền thống Do Thái:

  • Không có nước rửa chân: Một cử chỉ cần thiết cho những đôi chân đầy bụi bặm sau khi đi đường.
  • Không có cái hôn chào: Một dấu hiệu của tình bằng hữu và sự trân trọng.
  • Không xức dầu thơm trên đầu: Một cử chỉ tôn vinh vị khách danh dự.

Tại sao ông lại thiếu sót như vậy? Có lẽ ông mời Chúa Giêsu với một sự dè dặt, một thái độ bề trên. Ông muốn quan sát, đánh giá Chúa Giêsu theo tiêu chuẩn của mình, chứ không phải mở lòng ra để đón nhận Ngài.

Khi người phụ nữ tội lỗi bước vào, bản chất thật của Simon được bộc lộ. Ông không thấy một con người đau khổ đang tìm kiếm ơn tha thứ. Ông chỉ thấy một cái nhãn: “người tội lỗi”. Ông thầm nghĩ trong bụng: “Nếu ông này là ngôn sứ, hẳn ông phải biết người đàn bà đang chạm vào ông là ai, là hạng người nào: một người tội lỗi!”. Logic của ông là logic của sự thanh sạch và ô uế theo Lề Luật. Một người thánh thiện không thể để cho một kẻ tội lỗi chạm vào mình. Ông xét đoán cả người phụ nữ và xét đoán cả Chúa Giêsu. Thế giới của Simon là thế giới của công trạng, nơi người ta tin rằng mình có thể “xứng đáng” trước mặt Thiên Chúa bằng việc tuân giữ Lề Luật. Trong thế giới đó, không có chỗ cho lòng thương xót, chỉ có sự phán xét.

Trái ngược hoàn toàn với Simon là người phụ nữ. Tin Mừng không cho chúng ta biết tên bà, chỉ gọi bà là “người tội lỗi”. Cái tên này nói lên tất cả: bà là người bị xã hội ruồng bỏ, bị khinh miệt, mang trên mình gánh nặng của tội lỗi công khai. Bà là hiện thân của những con người ở bên lề, những người bị coi là vô vọng.

Nhưng bà đã nghe về Chúa Giêsu. Bà đã nghe về một vị Thầy không giống những người Pharisêu. Một vị Thầy nói về lòng thương xót của Thiên Chúa, một vị Thầy gần gũi với những người thu thuế và tội lỗi. Niềm hy vọng đã nhen nhóm trong lòng bà. Bà đã làm một việc không tưởng: dám bước vào nhà của một người Pharisêu, một nơi mà bà biết mình không được chào đón. Bà đã vượt qua mọi rào cản của sự xấu hổ, của dư luận, của những ánh mắt khinh khi. Động lực nào đã thúc đẩy bà? Đó chính là lòng khao khát được gặp gỡ Đấng có thể cứu bà.

Bà không đến với Chúa Giêsu bằng lời nói, nhưng bằng những hành động xuất phát từ sâu thẳm con tim. Bà không có gì để dâng, ngoài chính con người tội lỗi của mình, cùng với những giọt nước mắt thống hối và bình dầu thơm quý giá. Thế giới của bà là thế giới của sự tan vỡ, của sự nhận biết thân phận yếu đuối của mình. Nhưng chính trong sự tan vỡ đó, bà đã tìm thấy con đường đến với lòng thương xót.

Chúng ta hãy chiêm ngắm thật kỹ những hành động của người phụ nữ. Đây không phải là những cử chỉ được tính toán trước để lấy lòng Chúa Giêsu. Đây là một sự tuôn trào tự phát của một con tim đã được đánh động bởi tình yêu và lòng thương xót. Mỗi hành động của bà đều mang một ý nghĩa sâu sắc, và chúng hoàn toàn đối lập với sự thiếu sót của Simon.

Bà đứng phía sau, sát chân Chúa Giêsu và khóc. “Nước mắt bà bắt đầu tưới ướt chân Người”. Những giọt nước mắt này là gì? Đó không phải là nước mắt của sự tủi thân hay tuyệt vọng. Đó là những giọt nước mắt của sự hoán cải, của lòng thống hối chân thành khi nhận ra tội lỗi của mình trước Đấng Thánh. Đó cũng là những giọt nước mắt của lòng biết ơn, của niềm vui vỡ oà khi cảm nhận được sự hiện diện đầy yêu thương và không phán xét của Chúa Giêsu. Simon đã không cho Chúa Giêsu một chậu nước lã để rửa chân, còn người phụ nữ này đã dùng chính nước mắt của mình – thứ nước tinh tuyền nhất của tâm hồn – để rửa chân cho Ngài. Bà đã làm công việc của một người đầy tớ thấp hèn nhất, nhưng với một tình yêu của một người con thảo.

“Bà lấy tóc mình mà lau”. Mái tóc đối với người phụ nữ Do Thái là một biểu tượng của vẻ đẹp, của niềm kiêu hãnh. Việc xoã tóc trước mặt người lạ bị coi là một hành động không đứng đắn, thậm chí là ô nhục. Nhưng người phụ nữ này đã không còn quan tâm đến danh dự của mình nữa. Bà đã dùng chính niềm kiêu hãnh của mình để lau khô những đôi chân lấm bụi của Chúa Giêsu. Đây là một hành động của sự khiêm nhường tột cùng, một sự từ bỏ hoàn toàn cái tôi của mình. Bà đặt tất cả những gì là vinh quang của mình dưới chân Chúa.

“Bà hôn chân Người không ngớt”. Simon đã không trao cho Chúa Giêsu cái hôn chào của tình bằng hữu. Còn người phụ nữ này, bà đã không dám ngước nhìn lên mặt Chúa, bà chỉ dám cúi xuống và hôn lên đôi chân Ngài. Những nụ hôn liên tiếp, nồng cháy ấy diễn tả một tình yêu say đắm, một lòng tôn kính vô biên. Đó là sự kết hợp giữa lòng tôn thờ một vị Thiên Chúa và tình yêu mến một người Cha nhân hậu.

“Rồi lấy dầu thơm mà đổ lên”. Bà mang theo một bình bạch ngọc đựng dầu thơm. Đây có lẽ là tài sản quý giá nhất của bà, có thể là của hồi môn, là tất cả những gì bà dành dụm được. Bà đã không chỉ xức một vài giọt, mà đã đổ cả bình dầu thơm lên chân Chúa. Đây là một hành động của tình yêu quảng đại, hoang phí, không tính toán. Mùi dầu thơm lan toả khắp phòng, như một lời chứng thầm lặng về một tình yêu lớn lao. Tình yêu của bà không chỉ là cảm xúc, mà là một sự hiến dâng trọn vẹn, một sự cho đi tất cả những gì mình có.

Bốn hành động này là một bài ca của tình yêu và lòng thống hối. Người phụ nữ đã dùng chính những gì Simon thiếu sót để thể hiện một tình yêu vượt trội hơn gấp bội. Bà đã biến một bữa tiệc tẻ nhạt của sự xét đoán thành một không gian thánh thiêng của lòng thương xót.

Chứng kiến tất cả những điều đó, Simon vẫn không hiểu. Ông vẫn bị mắc kẹt trong logic của mình. Và lúc này, Chúa Giêsu lên tiếng. Ngài không trực tiếp quở trách Simon, nhưng Ngài dùng một dụ ngôn để từ từ dẫn dắt ông đến với chân lý. Đây chính là đỉnh điểm của bài Tin Mừng, nơi logic của Thiên Chúa được tỏ bày.

Chúa Giêsu kể câu chuyện rất đơn giản: “Một chủ nợ kia có hai con nợ: một người nợ năm trăm quan tiền, một người năm chục. Vì họ không có gì để trả, nên chủ nợ đã tha cho cả hai. Vậy trong hai người đó, ai mến chủ nợ hơn?”

Câu trả lời quá rõ ràng, đến nỗi chính Simon cũng phải thừa nhận: “Tôi thiết nghĩ là người được tha nhiều hơn”.

Dụ ngôn này đã đặt nền tảng cho một sự thật tâm linh quan trọng: lòng biết ơn và tình yêu mến của chúng ta đối với Thiên Chúa tỷ lệ thuận với việc chúng ta ý thức mình được tha thứ nhiều như thế nào. Người nào cảm thấy mình chỉ có một món nợ nhỏ, người đó sẽ chỉ yêu mến một cách hời hợt. Người nào nhận ra mình có một món nợ khổng lồ không thể trả nổi mà lại được tha bổng, người đó sẽ yêu mến với tất cả con tim và cuộc sống của mình.

Sau khi Simon trả lời, Chúa Giêsu đã làm một việc rất quan trọng. Ngài quay sang người phụ nữ và nói với Simon: “Ông có thấy người phụ nữ này không?”. Đây là một câu hỏi xoáy sâu vào tâm can. Simon đã nhìn người phụ nữ, nhưng ông đã không thấy bà. Ông chỉ thấy cái mác “tội lỗi” mà xã hội gán cho bà. Bây giờ, Chúa Giêsu mời gọi ông hãy thấy bà bằng con mắt của Thiên Chúa.

Và Chúa Giêsu bắt đầu so sánh. Ngài đặt những hành động yêu thương của người phụ nữ bên cạnh sự thiếu sót của Simon:

  • “Tôi vào nhà ông, nước lã, ông cũng không cho rửa chân; còn chị này, đã lấy nước mắt tưới ướt chân tôi, rồi lấy tóc mình mà lau.”
  • “Ông đã chẳng hôn tôi một cái; còn chị này, từ lúc vào đây, đã không ngớt hôn chân tôi.”
  • “Dầu ô-liu, ông cũng không đổ lên đầu tôi; còn chị này, đã đổ dầu thơm lên chân tôi.”

Sự đối lập quá rõ ràng. Sự hiếu khách tối thiểu của Simon không thể nào sánh được với tình yêu nồng nàn, quảng đại của người phụ nữ.

Đây là câu nói chìa khoá của toàn bộ bài Tin Mừng. Chúng ta cần hiểu đúng câu này. Chúa Giêsu không nói rằng vì chị yêu mến nhiều nên chị được tha tội. Nếu hiểu như vậy, chúng ta lại quay về với logic của công trạng: dùng tình yêu để “mua” ơn tha thứ. Không phải thế!

Logic của Chúa Giêsu thì ngược lại: Tình yêu lớn lao của chị là bằng chứng, là kết quả của việc chị đã cảm nghiệm được ơn tha thứ lớn lao. Bởi vì chị đã nhận ra thân phận tội lỗi nặng nề của mình và tin tưởng vào lòng thương xót của Chúa, nên khi được tha thứ, lòng biết ơn và tình yêu trong chị đã bùng lên mạnh mẽ. Tình yêu là hoa trái của ơn tha thứ.

Còn Simon, “kẻ được tha ít thì yêu mến ít”. Tại sao? Vì Simon không thấy mình có tội gì nhiều để cần được tha. Ông tự mãn với sự công chính của mình. Ông nghĩ mình chỉ nợ Chúa năm chục quan, trong khi thực tế có thể ông cũng nợ năm trăm quan như người phụ nữ kia. Vì không nhận ra món nợ của mình, ông không cảm nghiệm được niềm vui của ơn tha thứ, và do đó, tình yêu của ông vẫn lạnh lùng, khô cứng.

Câu chuyện này không phải là một câu chuyện cổ tích. Nó đang xảy ra ngay trong cuộc đời chúng ta, ngay trong cộng đoàn của chúng ta. Mỗi chúng ta đều có thể là Simon hoặc người phụ nữ tội lỗi.

Chúng ta hãy thành thật tự vấn lương tâm. Có khi nào chúng ta giống như Simon không?

  • Chúng ta đến nhà thờ, đọc kinh, giữ luật một cách máy móc, nhưng con tim lại nguội lạnh?
  • Chúng ta tự cho mình là người tốt, là người “công chính”, và nhìn những người khác (những người không đi lễ, những người sống lỗi lầm, những người khác tôn giáo…) bằng ánh mắt xét đoán và khinh miệt?
  • Chúng ta có một cuốn “sổ công đức” với Thiên Chúa, nghĩ rằng mình làm được nhiều việc tốt và Chúa “nợ” mình?
  • Tình yêu của chúng ta dành cho Chúa có phải là một tình yêu tính toán, đo lường, chỉ làm những gì luật buộc tối thiểu?

Nếu có, chúng ta đang sống trong thế giới của Simon. Một thế giới an toàn, ngăn nắp, nhưng thiếu vắng tình yêu đích thực.

Hay chúng ta dám can đảm nhìn nhận mình giống như người phụ nữ tội lỗi?

  • Chúng ta có dám thừa nhận sự yếu đuối, mỏng giòn và tội lỗi của mình trước mặt Chúa không?
  • Chúng ta có nhận ra rằng, nếu không có lòng thương xót của Chúa, chúng ta sẽ không là gì cả? Chúng ta có ý thức mình là “con nợ năm trăm quan” không?
  • Việc nhận ra tội lỗi có thôi thúc chúng ta chạy đến với Chúa với lòng khiêm tốn và tin tưởng, thay vì chạy trốn Ngài trong mặc cảm và thất vọng?

Nhận ra mình là tội nhân không phải là để chúng ta dằn vặt trong mặc cảm tội lỗi. Trái lại, đó là điều kiện cần thiết để chúng ta có thể mở lòng ra đón nhận sự vĩ đại của ơn tha thứ. Chỉ khi biết mình bệnh nặng, chúng ta mới thấy quý trọng người thầy thuốc. Chỉ khi biết mình nợ nhiều, chúng ta mới vỡ oà trong niềm vui khi được tha bổng.

Điều gì đã làm nên sự khác biệt nơi người phụ nữ? Đó là cuộc gặp gỡ cá vị với Chúa Giêsu. Bà không chỉ nghe nói về Ngài, bà đã tìm đến với Ngài, đối diện với Ngài. Đức tin của chúng ta cũng vậy. Đức tin không chỉ là việc tuân giữ một mớ các quy luật, nhưng là một mối tương quan sống động, một cuộc gặp gỡ cá nhân với Đức Kitô Phục Sinh.

Chúng ta gặp gỡ Ngài ở đâu hôm nay?

  • Trong các Bí tích: Đặc biệt là Bí tích Hoà Giải và Bí tích Thánh Thể. Bí tích Hoà Giải chính là nơi chúng ta, như người phụ nữ kia, đến với Chúa, khóc cho tội lỗi mình và nghe chính Ngài nói: “Tội của con đã được tha”. Bí tích Thánh Thể là nơi chúng ta được đón nhận chính Tình Yêu đã chết và sống lại vì chúng ta.
  • Trong Lời Chúa: Khi chúng ta suy gẫm Tin Mừng, Chúa Giêsu đang nói với chúng ta, mời gọi chúng ta hoán cải và yêu mến.
  • Trong cầu nguyện: Những giây phút thinh lặng thân tình với Chúa là cơ hội để chúng ta trút đổ tâm tình và lắng nghe tiếng Ngài.
  • Nơi những người nghèo khổ, bị bỏ rơi: Chúa Giêsu đã đồng hoá mình với họ. Khi chúng ta phục vụ họ với tình yêu, chúng ta đang xức dầu thơm cho chính Chúa.

Nếu chúng ta thực sự cảm nghiệm được ơn tha thứ của Chúa, cuộc sống của chúng ta phải toả ra hương thơm của tình yêu. Tình yêu đó phải là một tình yêu quảng đại, “hoang phí” như bình dầu thơm của người phụ nữ. Chúng ta có dám “đập vỡ” bình dầu thơm của đời mình – thời gian, tài năng, của cải, sức khoẻ, chính cái tôi của mình – để đổ lên chân Chúa và tha nhân không? Hay chúng ta vẫn tính toán, chỉ “nhỏ vài giọt” cho Chúa, còn phần lớn giữ lại cho mình?

Tin Mừng hôm nay là một trong những trang Tin Mừng đẹp nhất về lòng thương xót của Thiên Chúa. Nó cho chúng ta thấy một sự thật nền tảng: thước đo tình yêu của chúng ta đối với Thiên Chúa chính là mức độ chúng ta ý thức mình được Ngài yêu thương và tha thứ.

Chúa Giêsu đã không nhìn vào quá khứ tội lỗi của người phụ nữ, nhưng Ngài nhìn vào tình yêu lớn lao của bà trong hiện tại. Ngài đã không kết án sự cứng lòng của Simon, nhưng đã kiên nhẫn mở lòng ông ra với một chân lý mới. Lòng thương xót của Chúa có sức mạnh biến đổi một người tội lỗi thành một vị thánh, biến nước mắt của sự thống hối thành dầu thơm của lòng mến.

Lời cuối cùng Chúa Giêsu nói với người phụ nữ không chỉ dành cho bà, mà còn cho mỗi người chúng ta: “Lòng tin của chị đã cứu chị. Chị hãy đi bình an”. Ơn tha thứ của Chúa không chỉ xoá đi tội lỗi, mà còn chữa lành, cứu độ và ban tặng sự bình an sâu thẳm trong tâm hồn. Đó là sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, sự bình an của một người con được trở về trong vòng tay yêu thương của Cha.

Trong Thánh lễ hôm nay, và trong suốt cuộc đời chúng ta, xin cho mỗi người chúng ta dám can đảm từ bỏ chiếc áo choàng công chính giả tạo của Simon để mặc lấy tâm tình khiêm hạ của người phụ nữ tội lỗi. Xin cho chúng ta can đảm đến trước Thánh Thể Chúa, không phải với đôi tay trống rỗng, nhưng với bình dầu thơm của cuộc đời mình, với những giọt nước mắt của lòng thống hối và với một con tim khao khát yêu mến.

Và khi chúng ta nghe lại lời tha tội trong Bí tích Hoà Giải, hay khi chúng ta rước lấy Mình và Máu Thánh Chúa, xin cho chúng ta hiểu rằng, chúng ta chính là những con nợ đã được tha một món nợ khổng lồ. Và từ đó, xin cho cuộc đời chúng ta trở thành một bài ca tạ ơn không ngớt, một hương thơm của tình yêu lan toả đến cho Thiên Chúa và cho tất cả mọi người xung quanh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top