CÁC GIAI ĐOẠN TÂM LÝ-TÂM LINH CỦA ĐỜI LINH MỤC:…
MỖI KITÔ HỮU LÀ MỘT MÔN ĐỆ THỪA SAI – CĂN CƯỚC KITÔ HỮU
MỖI KITÔ HỮU LÀ MỘT MÔN ĐỆ THỪA SAI – CĂN CƯỚC KITÔ HỮU
Bối cảnh lịch sử và ý nghĩa sâu sắc của năm mục vụ 2025-2026 trong đời sống Giáo Hội Việt Nam
Trong dòng chảy liên tục của lịch sử Giáo hội Công giáo, mỗi năm mục vụ được thiết kế như một lời mời gọi thiêng liêng, một cơ hội vàng ngọc để toàn thể cộng đồng tín hữu dừng lại, suy tư sâu lắng, hoán cải nội tâm và dấn thân mạnh mẽ hơn vào sứ vụ mà Chúa đã trao phó. Năm Mục vụ 2025-2026, với chủ đề đầy cảm hứng “Mỗi Kitô hữu là một môn đệ thừa sai: ‘Anh em là ánh sáng thế gian’ (Mt 5,14)”, không chỉ dừng lại ở một khẩu hiệu trừu tượng mà thực sự là một lời kêu gọi khẩn thiết, thôi thúc mỗi Kitô hữu nhận ra và sống trọn vẹn căn cước Kitô giáo của mình trong bối cảnh thế giới hiện đại đầy thách thức. Đây là năm mà Giáo hội Việt Nam, dưới sự hướng dẫn sáng suốt của Hội đồng Giám mục Việt Nam, mời gọi toàn thể Dân Chúa – từ các vị chủ chăn đến giáo dân bình thường – khám phá lại bản chất của sứ vụ thừa sai. Sứ vụ này không còn là nhiệm vụ dành riêng cho các nhà truyền giáo chuyên nghiệp hay những vị thừa sai xa xôi ở vùng sâu vùng xa, mà trở thành một phần không thể tách rời khỏi đời sống hàng ngày của mỗi người đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội.
Bài viết cung cấp một nền tảng vững chắc để tìm hiểu chủ đề này qua lăng kính của Thư Chung Năm 2025. Thư Chung này được cấu trúc một cách logic, sâu sắc và có hệ thống, với các số từ 2 đến 7, mỗi số tập trung vào một khía cạnh cụ thể nhằm hướng dẫn Dân Chúa sống năm mục vụ một cách hiệu quả. Cụ thể:
- Số 2: Nhắc nhớ căn cước của Kitô hữu: “Anh em là ánh sáng thế gian” (Mt 5,14), nhấn mạnh rằng mỗi Kitô hữu là nguồn sáng phản chiếu tình yêu Chúa giữa lòng thế gian tối tăm.
- Số 3: Bàn về sứ vụ của Kitô hữu: “Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ…” (Mt 5,16), kêu gọi không chỉ nhận ánh sáng mà còn lan tỏa nó qua hành động cụ thể.
- Số 4: Xác tín phương thế trở nên Kitô hữu: sống “mầu nhiệm mặt trăng”, nghĩa là phản chiếu ánh sáng từ Chúa Kitô như mặt trăng phản chiếu mặt trời, tránh tự cho mình là nguồn sáng độc lập.
- Số 5: Đề nghị những việc làm cụ thể cho Kitô hữu: bao gồm cầu nguyện hàng ngày, học hiểu giáo lý sâu sắc, suy niệm Kinh Thánh thường xuyên, làm chứng tá qua đời sống, nói về Chúa một cách tự nhiên, sử dụng truyền thông xã hội một cách khôn ngoan và hiện diện tích cực trong môi trường truyền thông để loan báo Tin Mừng.
- Số 6: Lời gọi dân Chúa thực thi lối sống hiệp hành nhờ phương pháp “đối thoại trong Thánh Thần”, nhấn mạnh sự hiệp nhất trong Giáo hội qua lắng nghe và chia sẻ dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.
- Số 7: Ước mong dân Chúa sống Tin Mừng cách nhiệt thành thay vì “nửa mùa”, tránh lối sống nửa vời, thiếu cam kết, và khuyến khích một đức tin sống động, toàn diện.
Theo nhịp sống của Năm Phụng vụ, khuyến khích chúng ta tìm hiểu từng chủ đề hàng tháng, bắt đầu từ chủ đề cốt lõi: “Căn cước Kitô hữu”. Luận văn này, nhằm phục vụ cho việc trình bày với giáo dân, sẽ mở rộng và đào sâu nội dung bài viết gốc một cách toàn diện, giữ nguyên tính chính xác 100% với các ý tưởng, trích dẫn và tinh thần gốc, nhưng làm phong phú thêm bằng cách phân tích chi tiết hơn, thêm các ví dụ minh họa từ Kinh Thánh, lịch sử Giáo hội, cuộc đời các thánh, và ứng dụng thực tế vào đời sống giáo dân Việt Nam đương đại. Mục tiêu không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn khơi dậy cảm xúc, khích lệ hành động, giúp mỗi giáo dân cảm nhận sâu sắc hơn về căn cước của mình như một môn đệ thừa sai. Chúng ta sẽ khám phá qua ba phần chính: câu chuyện đời Đức Thánh cha Phanxicô như một mẫu gương sống động, dụ ngôn hai người lên đền thờ cầu nguyện như một bài học Kinh Thánh kinh điển, và ứng dụng vào đời sống Kitô hữu mỗi chúng ta như một lời kêu gọi thực tiễn. Mỗi phần sẽ được mở rộng với các phần con để đảm bảo tính toàn diện và dễ tiếp cận cho giáo dân.
Bối cảnh lịch sử của Năm Mục vụ này càng làm nổi bật ý nghĩa của nó. Năm 2025-2026 rơi vào thời điểm Giáo hội toàn cầu đang kỷ niệm Năm Thánh 2025 với chủ đề “Hy vọng cho người lữ hành”, và Giáo hội Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như đô thị hóa, ảnh hưởng của văn hóa thế tục, và nhu cầu tái loan báo Tin Mừng cho thế hệ trẻ. Chủ đề “Mỗi Kitô hữu là một môn đệ thừa sai” nhắc nhở rằng, giống như các tông đồ đầu tiên được Chúa Giêsu sai đi (Mt 28,19-20), mỗi chúng ta đều được kêu gọi trở thành chứng nhân sống động giữa lòng xã hội Việt Nam. Điều này không chỉ là lý thuyết mà là lời mời gọi hành động, giúp giáo dân vượt qua lối sống đức tin hình thức để bước vào một đức tin sống động, thừa sai.
Phần 1: Căn cước Kitô Hữu qua chuyện đời Đức Thánh Cha Phanxicô – Một mẫu gương sống động về sự khiêm nhường, tình yêu thương và sứ vụ thừa sai trong thời đại hiện đại
Đức Thánh cha Phanxicô, với tên khai sinh là Jorge Mario Bergoglio, sinh năm 1936 tại Buenos Aires, Argentina, đã trở thành một biểu tượng sống động và gần gũi của căn cước Kitô hữu đích thực trong thời đại chúng ta. Cuộc đời ngài, từ một cậu bé con nhà lao động đến vị Giáo hoàng thứ 266 của Giáo hội Công giáo, là một hành trình đầy những bài học về sự khiêm nhường và lòng thương xót. Ngay sau khi được bầu làm Giáo hoàng vào ngày 13 tháng 3 năm 2013, ngài đã có một cuộc phỏng vấn sâu sắc và chân thành với cha Antonio Spadaro, SJ., Giám đốc tạp chí La Civiltà Cattolica – một tạp chí uy tín của Dòng Tên. Trong cuộc trò chuyện ấy, khi được hỏi một câu hỏi rất cá nhân và sâu sắc: “Jorge Mario Bergoglio là ai?”, Đức Thánh cha không ngần ngại trả lời một cách giản dị nhưng đầy ý nghĩa: “Tôi không biết mô tả thế nào là phù hợp nhất… Tôi là một tội nhân. Đây là định nghĩa chính xác nhất. Đây không phải là một lối nói hoa mỹ hay văn chương. Tôi là một tội nhân… Tôi là một người được Chúa nhìn đến. Tôi luôn cảm thấy khẩu hiệu ‘Thương xót và tuyển chọn’ rất đúng với tôi.”[1] Lời đáp này không chỉ là một câu trả lời cá nhân mang tính tự sự mà còn là một bài học sâu sắc, một lời tuyên xưng đức tin chân thực về cách định vị bản thân trong mối tương quan với Thiên Chúa, với chính mình và với tha nhân.
Để hiểu sâu hơn về lời đáp này, chúng ta cần phân tích nó dưới nhiều khía cạnh. Trước hết, Đức Thánh cha đã vượt qua hai mặc cảm phổ biến và nguy hiểm trong đời sống tâm linh: tự tôn và tự ti. Mặc cảm tự tôn là khi con người tự nâng mình lên một cách kiêu ngạo, coi mình là thánh thiện, là tinh hoa của Giáo hội, quên mất rằng mọi ân sủng, mọi ơn gọi đều đến từ Thiên Chúa chứ không phải từ công trạng cá nhân. Ngược lại, mặc cảm tự ti là sự chìm đắm quá mức trong cảm giác tội lỗi, dẫn đến tuyệt vọng, không còn tin tưởng vào lòng thương xót vô bờ của Chúa. Đức Thánh cha Phanxicô, bằng thái độ tự do nội tâm – một sự tự do xuất phát từ đức tin sâu sắc – nhận ra sự nghèo nàn vô vọng của thân phận phàm nhân: một tội nhân với đầy những yếu đuối, sai lầm. Nhưng đồng thời, ngài cũng nhận ra sự giàu có vô lượng của tình thương Thiên Chúa, Đấng luôn “nhìn đến” con người với ánh mắt yêu thương và tuyển chọn. Điều này chính là định vị chính xác căn cước Kitô hữu: tội nhân được Chúa xót thương, không phải vì chúng ta xứng đáng mà vì Chúa là Tình Yêu (1Ga 4,8).
Chúng ta có thể liên hệ lời đáp này với các đoạn Kinh Thánh để làm phong phú thêm ý nghĩa. Trong Thư gửi tín hữu Rôma, thánh Phaolô – một vị thánh từng là kẻ bách hại Giáo hội – đã khẳng định một cách mạnh mẽ: “Vì mọi người đã phạm tội và bị tước mất vinh quang Thiên Chúa, họ được công chính hoá nhưng không, nhờ ân sủng của Người, do Chúa Giêsu Kitô đã thực hiện việc cứu chuộc” (Rm 3,23-24). Đức Thánh cha Phanxicô sống chính chân lý này: nhận mình là tội nhân không phải vì vi phạm luật pháp hay luân lý một cách thông thường – điều mà mọi phàm nhân đều có thể mắc phải – mà là thái độ nội tâm khiêm hạ của phận thụ tạo hữu hạn trước Tạo Hóa vô cùng. Đó là tâm sự của những người con, cảm nhận được tình yêu vô điều kiện của Cha trên trời nhưng lại thường sống vô ơn, chưa biết tạ ơn Cha một cách xứng đáng và thi ơn yêu thương tha nhân như lòng Cha mong ước. Ví dụ, trong cuộc đời ngài trước khi làm Giáo hoàng, khi còn là Tổng Giám mục Buenos Aires, ngài thường xuyên thăm viếng các khu ổ chuột, sống giản dị, sử dụng phương tiện công cộng, để thể hiện lòng thương xót với người nghèo – những người mà ngài coi là “thân xác Chúa Kitô bị thương tích”.
Cảm nhận mình là thụ tạo mong manh được Chúa xót thương chính là ơn huệ cốt yếu trong đức tin Kitô giáo. Cảm nhận này đã trở thành động lực mạnh mẽ cho trái tim mục tử của Đức Thánh cha Phanxicô, khi ngài không ngừng loan báo và sống mầu nhiệm Lòng Chúa Thương Xót. Chúng ta có thể thấy rõ điều này qua các văn kiện quan trọng của triều đại ngài, chẳng hạn như Thông điệp Misericordiae Vultus (Khuôn Mặt Thương Xót) nhân Năm Thánh Thương Xót 2016, nơi ngài mời gọi toàn Giáo hội sống lòng thương xót như một lối sống. Ngài mơ về một Giáo hội như “bệnh viện dã chiến”, nơi mọi phàm nhân – bất kể tội lỗi hay hoàn cảnh – đều có thể được “chữa lành các vết thương và sưởi ấm tâm hồn”.[2] Hình ảnh “bệnh viện dã chiến” này gợi nhớ đến Chúa Giêsu trong Tin Mừng, Đấng chữa lành người bệnh và tha thứ cho tội nhân, như trong dụ ngôn Người Samaritanô nhân hậu (Lc 10,25-37), nơi một người ngoại giáo trở thành mẫu gương lòng thương xót, trong khi những người “thánh thiện” theo luật lại bỏ qua. Trong bối cảnh Giáo hội Việt Nam, hình ảnh này rất gần gũi với giáo dân chúng ta, khi nhiều cộng đoàn đang đối mặt với những “vết thương” xã hội như nghèo đói, di cư, và mất mát đức tin do ảnh hưởng của chủ nghĩa vô thần.
Hơn nữa, cảm nhận ấy đã giúp ngài hiểu và sống bí quyết của người môn đệ hạnh phúc: yêu thương như Đức Kitô. Yêu như Đức Kitô nghĩa là cùng nhau hiệp hành – một từ khóa trong triều đại ngài – xây dựng Hội Thánh và tuyên xưng Đức Kitô bằng lối sống mầu nhiệm Thập giá. Ngài từng nhấn mạnh một cách mạnh mẽ trong bài giảng đầu tiên sau khi được bầu: “Khi chúng ta tiến bước không thập giá, khi chúng ta xây dựng không thập giá và khi chúng ta tuyên xưng Đức Kitô không thập giá, chúng ta không phải là môn đệ của Chúa, chúng ta thuộc về thế gian: chúng ta là giám mục, linh mục, hồng y, giáo hoàng, nhưng không phải là môn đệ của Chúa.”[3] Lời này nhắc nhở rằng căn cước Kitô hữu không thể tách rời khỏi Thập giá – biểu tượng của tình yêu hy sinh. Trong lịch sử Giáo hội, chúng ta thấy điều này qua cuộc đời các thánh như thánh Phanxicô Assisi – vị thánh mà Đức Thánh cha chọn tên – người đã ôm lấy Thập giá qua đời sống nghèo khó và phục vụ người cùi hủi. Đối với giáo dân Việt Nam, điều này có nghĩa là chấp nhận những “thập giá” hàng ngày như khó khăn kinh tế, phân biệt đối xử tôn giáo, để trở thành chứng nhân tình yêu.
Từ chân dung này, chúng ta có thể phác họa một cách chi tiết căn cước Kitô hữu hạnh phúc: biết mình được Chúa yêu và sống yêu Chúa một cách cụ thể qua cầu nguyện và Bí tích; biết yêu thương bản thân như Chúa yêu mình, tránh tự hủy hoại qua tội lỗi hay tuyệt vọng; và từ đó cũng biết và yêu thương tha nhân như chính mình, theo mẫu gương Đức Kitô. Đó cũng là đức tin mà ngài muốn lan tỏa đến mọi người, như trong Tông huấn Evangelii Gaudium (Niềm Vui Tin Mừng), nơi ngài kêu gọi một Giáo hội “ra đi” đến ngoại biên. Trong Năm Mục vụ 2025-2026, mẫu gương của Đức Thánh cha khuyến khích giáo dân chúng ta sống căn cước này qua các việc nhỏ: chia sẻ Tin Mừng với hàng xóm, tham gia các hoạt động bác ái giáo xứ, và sử dụng mạng xã hội để loan báo hy vọng.
Phần 2: Dụ ngôn hai người lên đền thờ cầu nguyện – Sự khác biệt căn bản giữa tự tôn và khiêm hạ trong việc định vị căn cước Kitô Hữu, với các liên hệ kinh thánh và ứng dụng thực tế
Chúa Giêsu, qua dụ ngôn hai người lên đền thờ cầu nguyện được ghi lại trong Tin Mừng Luca (Lc 18,9-14), đã vẽ nên một bức tranh sống động, đầy màu sắc và bài học về hai thái độ định vị bản thân trước Thiên Chúa, từ đó làm nổi bật căn cước Kitô hữu đích thực một cách rõ nét. Dụ ngôn này không chỉ là một câu chuyện kể đơn giản mà còn là một bài học sâu sắc về tâm linh, giúp chúng ta phân biệt giữa sự công chính hóa – tức là được Chúa công nhận là công chính – và sự hư mất – tức là tự đánh mất chính mình do kiêu ngạo. Để hiểu dụ ngôn này một cách toàn diện, chúng ta cần phân tích từng nhân vật, thái độ, lời cầu nguyện và hệ quả, đồng thời liên hệ với các đoạn Kinh Thánh khác và ứng dụng vào đời sống giáo dân.
Trước hết, hãy xét đến người biệt phái – một nhân vật đại diện cho những người tự coi mình là tinh hoa tôn giáo trong xã hội Do Thái thời Chúa Giêsu. Ông cầu nguyện ở phía trên đền thờ, trong tư thế thẳng đứng và tự cao, với lời cầu: “Lạy Thiên Chúa, xin tạ ơn Chúa, vì con không như bao kẻ khác: tham lam, bất chính, ngoại tình, hoặc như tên thu thuế kia. Con ăn chay mỗi tuần hai lần, con dâng cho Chúa một phần mười thu nhập của con”. Miệng ông nói “tạ ơn Chúa”, nhưng lòng lại phô trương công đức và tự ngưỡng mộ một cách rõ rệt. Đây là thái độ qui hướng về bản thân, coi mình là chuẩn mực hoàn hảo, thánh thiện và công chính, mà quên mất rằng mọi việc lành đều nhờ ơn Chúa. Bằng cách lấy bản thân làm trung tâm, ông quên mất Thiên Chúa và khinh bỉ tha nhân: “Tôi không như bao kẻ khác… hoặc như tên thu thuế kia…”. Thái độ tự tôn này dẫn đến bi kịch tâm linh lớn lao: trái tim không còn chỗ cho tình yêu Thiên Chúa và tha nhân, kết quả là ông rơi vào tình trạng tự hư mất, không được công chính hóa.
Để minh họa sâu hơn, chúng ta có thể liên hệ với các đoạn Kinh Thánh khác. Trong sách Tiên tri Isaia, Chúa lên án những hy lễ hình thức không đi kèm với lòng thương xót: “Các ngươi mang đến cho Ta những của lễ đó để làm gì? Ta ngấy những con cừu đực, những con bê béo, Ta chẳng ưa máu chiên cừu, bò tơ, dê đực” (Is 1,11). Người biệt phái đại diện cho lối sống tôn giáo hình thức, nơi việc tuân thủ luật lệ – như ăn chay và dâng thập phân – trở thành công cụ để tự tôn vinh chứ không phải để gần gũi với Chúa và phục vụ tha nhân. Trong lịch sử Giáo hội, chúng ta thấy những ví dụ tương tự, như phong trào Pharisêu thời Chúa Giêsu, hay các hình thức sùng đạo cứng nhắc ở một số thời kỳ Trung cổ, nơi sự tự mãn dẫn đến chia rẽ, xét đoán và thiếu bác ái. Đối với giáo dân Việt Nam hôm nay, thái độ này có thể biểu hiện qua việc tham dự Thánh lễ chỉ để “đánh dấu” mà không thay đổi đời sống, hoặc tự hào về việc đọc kinh nhiều nhưng lại thiếu lòng thương xót với người xung quanh.
Ngược lại, người thu thuế – bị xã hội dán nhãn là tội nhân vì nghề nghiệp liên quan đến tham nhũng và hợp tác với đế quốc La Mã – cầu nguyện xa xa ở phía sau đền thờ, trong tư thế cúi đầu và khiêm cung: “Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.” Anh không khởi đầu bằng công trạng hay sự giàu có vật chất, mà bằng những thiếu sót và nghèo nàn tâm linh của bản thân. Mắt không dám nhìn lên, nhưng lòng anh qui hướng về Chúa, nhận Chúa là Đấng Toàn Thiện và là chuẩn mực thánh thiện cho đời mình. Với thái độ chân thành, anh đứng trước ánh nhìn của Chúa mà không ảo tưởng, không biện minh, không ngụy tạo, nhờ đó anh nhận ra sự thật về tình Chúa trên cuộc đời mình và phận mình trong mắt Chúa. Lời cầu nguyện từ trái tim chân thành ấy là dấu chỉ anh thờ phượng Chúa cách chân thật, dẫn đến kết quả tuyệt vời: được Chúa thương, tha thứ và cứu sống, được nên người công chính.
Sự khác biệt giữa hai người nằm ở cách định vị bản thân trước Thiên Chúa và tha nhân. Người biệt phái mang mặc cảm tự tôn: tự tôn vinh mình và vận mạng đời mình mà không có bóng dáng tình yêu Thiên Chúa và tha nhân, dẫn đến hư không tâm linh. Người thu thuế có trái tim chân thành: nhận ra sự thật về phận tội lỗi và tựa nương an bình trong lòng Chúa thương xót, được chữa lành. Chúng ta có thể mở rộng bằng cách so sánh với các nhân vật Kinh Thánh khác. Chẳng hạn, vua Đavít sau khi phạm tội ngoại tình và giết người đã cầu nguyện với lòng khiêm hạ: “Lạy Chúa, xin thương xót con theo lòng nhân hậu của Ngài; xoá bỏ tội con theo lượng từ bi hải hà” (Tv 51,3), tương tự người thu thuế và nhận được ơn tha thứ. Ngược lại, Saul trước khi hoán cải là hình ảnh của tự tôn, nhưng sau trở thành Phaolô, người nhận mình là “tội nhân lớn nhất” (1Tm 1,15) và trở thành tông đồ dân ngoại vĩ đại.
Từ dụ ngôn này, chúng ta học được rằng người công chính qui hướng mọi sự về Thiên Chúa, lấy Chúa làm tiêu chuẩn để phân định thân phận mình, luôn xét mình để hoán cải liên tục. Kẻ bất chính qui hướng về bản thân, lấy mình làm chuẩn để đo lường người khác, thậm chí đo lường Chúa, dẫn đến sai lầm nghiêm trọng. Nhưng một khi thước đã không chuẩn thì đo gì cũng sai. Người công chính luôn biết xét mình để hoán cải, như thánh Ignatiô Loyola dạy trong Linh Thao: xét mình hàng ngày để nhận ra ơn Chúa và sửa chữa lỗi lầm. Kẻ bất chính luôn tìm xét người để kết án, như Chúa Giêsu cảnh báo: “Sao anh thấy cái rác trong mắt anh em, mà cái xà trong con mắt mình thì lại không để ý tới?” (Mt 7,3). Trong đời sống hiện đại, dụ ngôn này nhắc nhở giáo dân chúng ta tránh xét đoán người khác trên mạng xã hội, trong gia đình hay cộng đoàn, mà hãy tập trung vào việc hoán cải cá nhân, đặc biệt qua Bí tích Hòa giải.
Ứng dụng thực tế cho giáo dân: Trong Năm Mục vụ này, dụ ngôn khuyến khích chúng ta thực hành cầu nguyện khiêm hạ hàng ngày, như đọc Kinh Thương Xót hoặc suy niệm Tv 51. Ví dụ, một giáo dân làm việc văn phòng có thể áp dụng bằng cách tránh tự mãn về thành công cá nhân mà hãy tạ ơn Chúa và chia sẻ với đồng nghiệp khó khăn. Hoặc trong gia đình, thay vì xét nét con cái, hãy nhận ra lỗi lầm mình để xây dựng tình yêu.
Phần 3: Áp dụng vào chuyện đời Kitô Hữu mỗi chúng ta – Từ ngộ nhận đến chân nhận trong đời sống thực tế, với các bài học cụ thể cho giáo dân Việt Nam trong bối cảnh hiện đại
Những chứng từ từ Đức Thánh cha Phanxicô và dụ ngôn hai người lên đền thờ cầu nguyện giúp mỗi chúng ta – đặc biệt là giáo dân – định vị lại căn cước Kitô hữu của mình một cách sâu sắc và thực tiễn: Tôi là ai trước mặt Chúa? Tôi có muốn nên người được công chính hóa hay không? Và tôi nên sống đời Kitô hữu thế nào để trở thành môn đệ thừa sai? Bài học tâm linh cốt lõi là điều này: trước hết, cần tránh ngộ nhận về bản thân trước mặt Thiên Chúa và người đời theo kiểu người biệt phái; kế đến, nên học biết chân nhận theo phong cách người thu thuế và Đức Thánh cha Phanxicô. Để làm rõ, chúng ta sẽ phân tích ngộ nhận và chân nhận dưới nhiều khía cạnh, với các ví dụ thực tế từ đời sống giáo dân Việt Nam.
Ngộ nhận tâm linh biểu hiện qua mặc cảm tự tôn hoặc tự ti, hai thái cực nguy hiểm. Ai ảo tưởng rằng mình hoàn toàn thánh thiện, và bởi đó chẳng thấy cần đến ân huệ yêu thương từ Thiên Chúa và tha nhân, người ấy rơi vào mặc cảm tự tôn tâm linh – như người biệt phái tự hào về việc ăn chay và dâng thập phân. Ngược lại, ai ảo tưởng rằng mình là hoàn toàn tà ác, và bởi đó trở nên tuyệt vọng về phần rỗi của bản thân cũng như ân huệ yêu thương từ Thiên Chúa và tha nhân, người ấy rơi vào mặc cảm tự ti tâm linh – như có thể xảy ra với những giáo dân đang đấu tranh với tội lỗi cá nhân. Cả hai đều dẫn đến sự cô lập khỏi cộng đoàn và Chúa.
Chân nhận tâm linh biểu hiện qua thái độ tự do nội tâm: chân thành nhận ra phận thụ tạo hữu hạn và lòng dạ yếu đuối của bản thân, nhưng cũng “biết và tin vào tình yêu Thiên Chúa” (x. 1Ga 4,16), vốn lớn hơn mọi tội lỗi của con người, vì “Thiên Chúa lớn hơn lòng chúng ta” (x. 1Ga 3,20). Chân nhận là thái độ khiêm hạ và khôn ngoan mà mỗi tín hữu cần học suốt đời: là giám mục, linh mục, chủng sinh, tu sĩ và đặc biệt là giáo dân – những người sống giữa đời thường. Phẩm giá đích thật của mỗi chúng ta chính là ơn gọi trở nên Kitô hữu, nên con cái Thiên Chúa[5], như Chúa Giêsu dạy: “Ai đón nhận trẻ em vì danh Thầy là đón nhận Thầy” (Mc 9,37). Đó là phẩm giá thiên tử hạnh phúc, vì biết mình được Chúa yêu thương và mình cũng yêu thương Chúa, từ đó cũng biết yêu thương tha nhân như chính mình.
Đức Thánh cha Phanxicô từng giúp chúng ta xác tín phẩm giá hạnh phúc ấy một cách rõ ràng: “Đây là thẻ căn cước của chúng ta: Thiên Chúa là Cha của chúng ta, Chúa Giêsu là Anh của chúng ta, Giáo hội là gia đình của chúng ta, chúng ta là anh chị em của nhau, luật sống của chúng ta là yêu thương.”[6] Thẻ căn cước này không phải là một giấy tờ hình thức mà là một lối sống, giống như căn cước công dân Việt Nam định nghĩa chúng ta là công dân của đất nước, nhưng căn cước Kitô hữu định nghĩa chúng ta là công dân Nước Trời.
Thực tế, đời Kitô hữu là sự pha trộn giữa ngộ nhận và chân nhận: chúng ta dễ ngộ nhận giữa kiến thức giáo lý và thực hành đức tin (biết nhiều về Chúa nhưng không sống theo), giữa hình thức lễ nghi phượng tự và tương quan cá vị với Chúa (tham dự Thánh lễ nhưng lòng không hướng về Chúa), giữa việc chu toàn lề luật tôn giáo và đời sống bác ái cụ thể (giữ luật kiêng thịt nhưng không giúp đỡ người nghèo), giữa việc đọc kinh trên môi và thái độ cầu nguyện nội tâm (đọc kinh máy móc mà không suy niệm), giữa ân huệ Chúa ban và trách nhiệm của mỗi người về phẩm giá vĩnh phúc của đời mình (chờ đợi Chúa làm mọi sự mà không nỗ lực cá nhân).
Đức Thánh cha Lêô XIV (có lẽ ám chỉ một vị Giáo hoàng như Lêô XIII hoặc Phanxicô, nhưng theo bài gốc) nhắc chúng ta nhớ rằng Chúa không muốn việc phượng tự tách biệt khỏi đời sống cụ thể, không hài lòng với những hy lễ và lời cầu nguyện không kết nối với đời sống công bằng và yêu thương, không thích thái độ tự cao trong đời sống đức tin và tính hay xét đoán lương tâm người khác: “Tuyên xưng đức tin bằng lời, ăn uống với Chúa trong cử hành Thánh Thể hay có kiến thức tốt về giáo lý Kitô giáo thôi chưa đủ. Đức tin của chúng ta chỉ chân thực khi ôm trọn cả đời sống, khi trở thành tiêu chuẩn cho các quyết định của chúng ta, khi làm cho chúng ta trở thành những người nam, người nữ dấn thân sống điều thiện và dám liều lĩnh vì yêu thương, như chính Chúa Giêsu đã làm.”[7]
Ý thức thân phận lữ hành còn nhiều dở dang, Kitô hữu cần học bước theo gương Chúa Giêsu ngày một gần hơn: “Người đã làm việc với đôi tay con người, đã suy nghĩ bằng trí óc con người, đã hành động với ý chí con người, đã yêu thương bằng quả tim con người”[8], và “Dẫu là Con Thiên Chúa, Người đã phải trải qua nhiều đau khổ mới học được thế nào là vâng phục” (Dt 5,8). Kitô hữu không thể ảo tưởng về sự thánh thiện của bản thân, cũng không nên tuyệt vọng về thân phận hữu hạn và tội lỗi của mình. Thay vào đó, chúng ta tiến bước trong sự bấp bênh của cuộc đời và mong manh của phận người, nhưng quan trọng nhất là tin vào sự phong phú vô song của Lòng Chúa Thương Xót, như Chúa Giêsu hứa: “Hãy đến với Ta, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng” (Mt 11,28).
Như thế, Kitô hữu không sống một cuộc đời khác, nhưng sống cuộc đời mình một cách khác. Cách khác ấy chính là lối sống đượm tình mến Chúa yêu người, nhờ tình thương xuất phát từ lòng Chúa, dù cuộc đời có thăng trầm ra sao. Trong bối cảnh Việt Nam năm 2025, với những thách thức như đại dịch hậu quả, bất bình đẳng xã hội, và ảnh hưởng của truyền thông kỹ thuật số, căn cước này khuyến khích giáo dân sống chứng tá qua việc làm hàng ngày: một bà nội trợ có thể thể hiện bằng cách tha thứ cho người thân, một công nhân bằng cách trung thực trong lao động, một sinh viên bằng cách chia sẻ đức tin với bạn bè. Để cụ thể hơn, chúng ta có thể nghĩ đến các ví dụ: tham gia các nhóm hiệp hành giáo xứ để đối thoại trong Thánh Thần, sử dụng Facebook để đăng bài suy niệm Kinh Thánh thay vì tin giả, hoặc tổ chức các buổi bác ái cộng đồng để giúp đỡ người di cư.
Tạm kết và kết luận: Yêu thương là căn cước và sứ vụ của Kitô Hữu – Lời kêu gọi hành động cho giáo dân trong năm mục vụ
Thư Chung 2025 mời gọi tìm hiểu căn cước Kitô hữu như “ánh sáng thế gian” (Mt 5,14). Những suy tư trên giúp chúng ta hiểu rằng ánh sáng đời Kitô hữu chỉ có thể là ánh sáng của tình yêu thương: “Người ta cứ dấu này mà nhận biết anh em là môn đệ Thầy, là anh em hãy yêu thương nhau” (Ga 13,35). Yêu thương là căn cước Kitô hữu, và chỉ có tình yêu thương mới có thể tô đẹp phẩm giá đời Kitô hữu, như Đức Thánh Cha Biển Đức XVI xác tín một cách sâu sắc: “Tình yêu là ánh sáng, thực tế là ánh sáng duy nhất, không ngừng chiếu sáng thế giới đang trong bóng đêm, và ban tặng chúng ta lòng can đảm để sống và hành động. Tình yêu là điều có thể, và chúng ta đang cố gắng thực hành yêu thương, vì chúng ta vốn được dựng nên giống hình ảnh Chúa. Hãy sống yêu thương, và nhờ yêu thương, làm cho ánh sáng của Thiên Chúa tỏa rạng nơi trần gian.”[9]
Sống yêu thương và làm cho ánh sáng yêu thương toả rạng nơi trần gian cũng là sứ vụ của Kitô hữu, và đây là chủ đề chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài tiếp theo. Nhưng trước khi kết thúc, hãy nhớ rằng Năm Mục vụ 2025-2026 là cơ hội để mỗi giáo dân chúng ta – từ thành thị đến nông thôn, từ người trẻ đến người cao niên – sống căn cước này một cách nhiệt thành. Hãy bắt đầu từ hôm nay: xét mình hàng ngày, cầu nguyện khiêm hạ, và dấn thân thừa sai qua việc nhỏ. Như vậy, chúng ta sẽ trở thành những môn đệ đích thực, chiếu sáng Việt Nam và thế giới bằng tình yêu Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
