TRUYỀN GIÁO: GIAO HƯỞNG THIÊNG LIÊNG GIỮA CUỘC RA ĐI…

LỜI CHÚC LÀNH CHO MUÔN LOÀI: MỘT SUY TƯ THẦN HỌC VÀ MỤC VỤ VỀ MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA CON NGƯỜI VÀ TẠO THÀNH TRONG ĐỨC TIN CÔNG GIÁO – Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHÚC LÀNH CHO MUÔN LOÀI: MỘT SUY TƯ THẦN HỌC VÀ MỤC VỤ VỀ MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA CON NGƯỜI VÀ TẠO THÀNH TRONG ĐỨC TIN CÔNG GIÁO
Phân tích ý nghĩa và tầm quan trọng của Nghi thức Chúc lành cho các loài vật
LỜI MỞ ĐẦU
Trong kho tàng phụng vụ phong phú của Giáo hội Công giáo, có những nghi thức tuy âm thầm, khiêm tốn nhưng lại hàm chứa một thông điệp thần học và mục vụ vô cùng mạnh mẽ. Nghi thức “Chúc lành cho các loài vật” là một ví dụ điển hình. Vượt ra ngoài hình ảnh một linh mục rảy nước thánh trên những con vật cưng, nghi thức này là một lời tuyên xưng đức tin sâu sắc về vị trí của con người trong công trình sáng tạo, về tình yêu quan phòng của Thiên Chúa dành cho muôn loài, và về ơn gọi làm người quản gia trung thành của ngôi nhà chung.
Vào thời điểm mà nhân loại đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng sinh thái chưa từng có – biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường – việc tái khám phá và thực hành nghi thức này không còn là một hành động mang tính tùy chọn hay hoài cổ. Trái lại, nó trở thành một hành vi mang tính tiên tri, một lời mời gọi cấp thiết để chữa lành mối tương quan đã rạn nứt giữa con người và thế giới tự nhiên. Bắt nguồn từ linh đạo rạng ngời của Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh đã gọi muôn loài là “anh chị em”, nghi thức chúc lành cho các loài vật đang được khơi dậy mạnh mẽ trên khắp thế giới như một dấu chỉ hy vọng sống động.
Bài luận này sẽ đi sâu phân tích nghi thức “Chúc lành cho các loài vật” dưới nhiều lăng kính: từ nền tảng Kinh Thánh và thần học, dòng chảy lịch sử, sự thực hành sống động trên toàn cầu, cho đến những bước khởi đầu đầy hy vọng tại Việt Nam. Qua đó, bài viết mong muốn làm sáng tỏ rằng, hành động chúc lành cho một sinh vật nhỏ bé không chỉ là một cử chỉ yêu thương đơn thuần, mà còn là một cam kết sống đức tin cách trọn vẹn, một lời đáp trả cho tiếng kêu của trái đất, và một bước đi cụ thể trên hành trình xây dựng một tương lai hòa hợp giữa con người và toàn thể tạo thành theo thánh ý của Đấng Tạo Hóa.
CHƯƠNG 1: NỀN TẢNG KINH THÁNH VÀ THẦN HỌC CỦA SỰ SỐNG VÀ VAI TRÒ CỦA CON NGƯỜI
Giáo huấn của Giáo hội về sự tôn trọng tạo thành không phải là một phát kiến của thời đại mới, mà bắt nguồn sâu xa từ Mặc khải của Thiên Chúa được ghi lại trong Kinh Thánh. Từ những trang đầu tiên cho đến những trang cuối cùng, Kinh Thánh đã vẽ nên một bức tranh vĩ đại về một Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa, Đấng yêu thương và duy trì sự sống của mọi thụ tạo.
1.1. Công trình Sáng tạo trong Sách Sáng Thế: “Mọi sự đều tốt đẹp”
Trình thuật Sáng tạo trong Sách Sáng Thế (St 1-2) là nền tảng của toàn bộ thần học về tạo dựng. Điệp khúc “Thiên Chúa thấy thế là tốt đẹp” (St 1,10.12.18.21.25) được lặp đi lặp lại sau mỗi ngày sáng tạo, và đạt đến đỉnh điểm vào ngày thứ sáu, sau khi dựng nên con người: “Thiên Chúa thấy mọi sự Ngài đã làm ra quả là rất tốt đẹp” (St 1,31).
Từ “tốt đẹp” (tov trong tiếng Do Thái) không chỉ mang ý nghĩa về mặt thẩm mỹ, mà còn bao hàm sự hài hòa, trật tự, và sự viên mãn trong mục đích mà Thiên Chúa đã định. Mỗi một sinh vật, từ cỏ cây, chim trời, cá biển cho đến dã thú, đều có giá trị tự thân trước mặt Thiên Chúa, độc lập với sự hữu dụng của chúng đối với con người. Chúng là một phần trong bản giao hưởng vĩ đại của sự sống, phản chiếu sự khôn ngoan, quyền năng và vẻ đẹp của Đấng Tạo Hóa. Sự hiện hữu của chúng tự nó đã là một lời ca ngợi Thiên Chúa.
1.2. Con người: Quản gia, không phải chủ nhân
Thiên Chúa đã đặt con người ở vị trí chóp đỉnh của công trình sáng tạo hữu hình và trao cho họ một sứ mạng đặc biệt: “Hãy làm bá chủ cá biển, chim trời, và mọi giống vật bò trên mặt đất” (St 1,28) và “canh tác và giữ gìn” vườn địa đàng (St 2,15).
Tuy nhiên, khái niệm “bá chủ” (radah trong tiếng Do Thái) trong văn mạch Kinh Thánh không mang ý nghĩa của một sự thống trị độc đoán, bạo tàn và khai thác. Đúng hơn, nó mang hình ảnh của một vị vua-mục tử khôn ngoan, cai trị thay mặt cho Thiên Chúa và có trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ cho đoàn chiên của mình. Tương tự, động từ “giữ gìn” (shamar) cũng là từ được dùng để chỉ việc tuân giữ Giao ước của Thiên Chúa. Như vậy, con người được mời gọi làm người quản gia, người chăm sóc khu vườn của Thiên Chúa, cộng tác với Ngài để duy trì sự tốt đẹp và hài hòa nguyên thủy của nó, chứ không phải là một chủ nhân tuyệt đối có quyền phá hủy hay lạm dụng.
Tội nguyên tổ đã làm rạn nứt mối tương quan hài hòa này. Sự bất tuân của con người không chỉ gây ra sự chia rẽ với Thiên Chúa và với đồng loại, mà còn phá vỡ sự hòa hợp với thế giới tự nhiên.
1.3. Giao ước của Thiên Chúa với muôn loài sau Đại hồng thủy
Sau trận Đại hồng thủy, Thiên Chúa đã lập một giao ước mới. Điều đáng kinh ngạc là giao ước này không chỉ được ký kết với ông Nô-ê và dòng dõi của ông, mà còn với “mọi sinh vật ở với các ngươi: chim chóc, gia súc, dã thú ở với các ngươi, nghĩa là mọi vật ở trong tàu đi ra, kể cả dã thú” (St 9,10).
Chiếc cầu vồng không chỉ là dấu chỉ giao ước cho loài người, mà là cho “Thiên Chúa và mọi sinh vật, nghĩa là mọi xác phàm ở trên mặt đất” (St 9,16). Điều này cho thấy một cách rõ ràng rằng tình yêu và lòng trung tín của Thiên Chúa trải rộng trên toàn thể tạo thành. Muôn loài không phải là những đối tượng vô tri, mà là những đối tác trong giao ước với Thiên Chúa, có một vị trí quan trọng trong kế hoạch cứu độ của Ngài.
1.4. Lời ngợi khen của tạo thành trong Thánh Vịnh và các sách Tiên tri
Thánh Vịnh 148 là một bài ca tuyệt mỹ, mời gọi toàn thể vũ trụ, từ thiên thể trên trời cao cho đến muôn loài dưới thế, cùng hợp tiếng cất lời ca tụng Đấng Tạo Hóa. Mặt trời, mặt trăng, tinh tú, biển cả, quái vật, lửa và mưa đá, núi đồi, cây trái, dã thú và gia súc, chim trời và côn trùng – tất cả đều được mời gọi “hãy ca tụng danh Đức Chúa”. Bài thánh vịnh này cho thấy rằng vũ trụ là một cộng đoàn phụng vụ, và con người chỉ là một thành viên trong ca đoàn vĩ đại đó.
Các tiên tri cũng vẽ nên viễn cảnh về một thời đại cánh chung, nơi sự hòa hợp nguyên thủy được tái lập. Tiên tri Isaia đã mô tả một cách sống động: “Bấy giờ sói sẽ ở với chiên con, beo sẽ nằm bên dê nhỏ. Bò tơ và sư tử non được nuôi chung với nhau, một cậu bé sẽ chăn dắt chúng” (Is 11,6). Đây là hình ảnh của một thế giới được hòa giải, nơi bạo lực và thù địch trong thế giới tự nhiên, vốn là hậu quả của tội lỗi con người, sẽ được xóa bỏ.
1.5. Tân Ước: Đức Kitô, Đấng hòa giải muôn vật
Tân Ước mặc khải Đức Giêsu Kitô không chỉ là Đấng Cứu Chuộc loài người, mà còn là trung tâm của toàn thể vũ trụ. Thư gửi tín hữu Côlôxê khẳng định: “Vì trong Người, muôn vật được tạo thành trên trời cũng như dưới đất, hữu hình và vô hình… Nhờ máu Người đổ ra trên thập giá, Thiên Chúa đã đem lại bình an cho mọi loài dưới đất và muôn vật trên trời” (Cl 1,16.20).
Công trình cứu chuộc của Đức Kitô có một chiều kích vũ trụ. Sự Phục sinh của Ngài không chỉ là chiến thắng trên tội lỗi và sự chết của con người, mà còn là sự khởi đầu của một “trời mới đất mới” (Kh 21,1), nơi toàn thể tạo thành được giải thoát khỏi ách nô lệ của sự hư nát (x. Rm 8,21) và được quy tụ lại dưới quyền thủ lãnh của Đức Kitô.
Như vậy, từ Cựu Ước đến Tân Ước, Kinh Thánh nhất quán trình bày một thế giới quan trong đó mọi tạo vật đều có giá trị, đều được Thiên Chúa yêu thương, và đều hướng về Đức Kitô. Con người, với tư cách là hình ảnh của Thiên Chúa, có một vai trò đặc biệt, nhưng đó là vai trò của người phục vụ và chăm sóc, phản chiếu tình yêu quan phòng của chính Thiên Chúa đối với muôn loài.
CHƯƠNG 2: LỊCH SỬ VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGHI THỨC CHÚC LÀNH CHO CÁC LOÀI VẬT
Nghi thức chúc lành cho các loài vật không phải là một phát kiến đơn lẻ, mà là kết quả của một dòng chảy lịch sử và linh đạo lâu đời trong Giáo hội, được nuôi dưỡng bởi Mặc khải Kinh Thánh và được kết tinh rực rỡ nơi cuộc đời của các vị thánh.
2.1. Nguồn gốc từ thời Giáo hội sơ khai và các truyền thống dân gian
Từ những thế kỷ đầu tiên, Kitô giáo đã kế thừa truyền thống chúc lành của người Do Thái. Các Kitô hữu sơ khai đã có những lời cầu nguyện chúc lành cho mùa màng, cho công việc đồng áng, và dĩ nhiên, cho cả những con vật vốn là một phần không thể thiếu trong đời sống nông nghiệp. Những lời chúc lành này là một cách để thánh hiến mọi khía cạnh của cuộc sống thường ngày, nhìn nhận rằng mọi ơn lành đều đến từ Thiên Chúa.
Bên cạnh đó, khi Kitô giáo lan rộng ra châu Âu, Giáo hội cũng đã khôn ngoan hội nhập một số truyền thống dân gian tốt đẹp của các nền văn hóa địa phương. Nhiều dân tộc vốn có sẵn lòng tôn trọng thiên nhiên và các sinh vật. Giáo hội đã “Kitô hóa” những thực hành này, thanh luyện chúng khỏi những yếu tố mê tín dị đoan và quy hướng chúng về Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa duy nhất. Những lời chúc lành cho gia súc để xin cho chúng khỏe mạnh, sinh sôi, và tránh được dịch bệnh đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống đức tin của các cộng đoàn nông thôn.
2.2. Linh đạo Phan Sinh: Cuộc cách mạng trong tương quan với tạo thành
Tuy nhiên, phải đến thế kỷ 13, với sự xuất hiện của Thánh Phanxicô Assisi, mối tương quan giữa con người và tạo thành mới thực sự được nâng lên một tầm cao mới về mặt linh đạo. Linh đạo Phan Sinh đã tạo ra một cuộc cách mạng, chuyển từ cái nhìn xem thiên nhiên như một đối tượng để sử dụng sang cái nhìn chiêm ngắm thiên nhiên như một người anh chị em, một dấu chỉ hữu hình về sự hiện diện của Thiên Chúa.
Đối với Thánh Phanxicô, tạo thành là “cuốn sách đầu tiên” mà Thiên Chúa viết ra, qua đó con người có thể đọc được vẻ đẹp, quyền năng và tình yêu của Ngài. Mỗi một sinh vật, dù là mặt trời rực rỡ hay giọt nước khiêm hạ, dù là con sói hung dữ hay chú chim bé nhỏ, đều mang một thông điệp từ Thiên Chúa và đều xứng đáng được yêu thương, tôn trọng. Ngài không chỉ nhìn thấy tạo vật, mà còn nhìn thấy Đấng Tạo Hóa trong tạo vật.
2.3. Thánh Phanxicô Assisi (1181-1226): Vị thánh của muôn loài
Cuộc đời Thánh Phanxicô đầy ắp những giai thoại minh chứng cho tình yêu phi thường của ngài dành cho muôn loài. Nổi tiếng nhất là câu chuyện ngài giảng cho đàn chim, gọi chúng là “anh chị em chim” và nhắc chúng hãy luôn biết ơn Thiên Chúa đã ban cho chúng bộ lông cánh để bay lượn và không khí trong lành để thở. Hay câu chuyện ngài thuần hóa con sói hung dữ ở Gubbio không phải bằng sức mạnh, mà bằng tình yêu thương và sự đối thoại, gọi nó là “anh sói”.
Đỉnh cao của linh đạo này là “Bài ca Vạn vật” (hay “Bài ca Anh Mặt trời”), được ngài sáng tác vào cuối đời. Trong bài ca này, ngài không cầu nguyện với tạo vật, mà cầu nguyện cùng với tạo vật. Ngài gọi mặt trời là “anh”, mặt trăng là “chị”, ngọn lửa là “anh”, dòng nước là “chị”. Đây không phải là một lối nói thi vị đơn thuần, mà là một cảm thức sâu sắc về một gia đình vũ trụ, trong đó mọi thụ tạo đều là con cái của cùng một Cha trên trời và do đó là anh chị em của nhau. Chính vì thế, Giáo hội đã tôn vinh ngài là “Thánh Bổn mạng các nhà sinh thái học”.
2.4. Sự chính thức hóa trong Sách Nghi thức Phép lành (De Benedictionibus)
Linh đạo của Thánh Phanxicô đã thấm nhuần vào đời sống Giáo hội và dần dần, việc chúc lành cho các loài vật, đặc biệt vào dịp lễ kính ngài (ngày 4 tháng 10), đã trở thành một thông lệ phổ biến.
Để đáp ứng nhu cầu mục vụ này và để cung cấp một khuôn mẫu phụng vụ chuẩn mực, Tòa Thánh đã chính thức đưa nghi thức “Phép lành cho các loài vật” (Benedictio Animalium) vào trong Sách Nghi thức Phép lành (De Benedictionibus), được ban hành sau Công đồng Vatican II.
Nghi thức này thường bao gồm:
- Lời chào đầu: Linh mục chào cộng đoàn và giới thiệu ý nghĩa của nghi thức.
- Phụng vụ Lời Chúa: Đọc một đoạn Kinh Thánh liên quan đến công trình sáng tạo (ví dụ: St 1, St 9, Tv 148, Mt 6).
- Lời nguyện giáo dân: Dâng lên Thiên Chúa lời cầu xin cho các loài vật và cho những người chăm sóc chúng.
- Lời nguyện chúc lành: Linh mục đọc lời nguyện chính thức, xin Thiên Chúa chúc phúc cho các con vật hiện diện, gìn giữ chúng khỏi bệnh tật và mọi sự dữ, đồng thời giúp con người biết chăm sóc chúng với lòng yêu thương.
- Rảy nước thánh: Linh mục rảy nước thánh trên các con vật như một dấu chỉ của ơn phúc và sự thanh tẩy.
- Lời nguyện kết và ban phép lành cuối lễ.
Việc đưa nghi thức này vào sách phụng vụ chính thức đã khẳng định rằng đây không phải là một hành động mê tín hay ngoại lệ, mà là một phần chính đáng và ý nghĩa trong đời sống cầu nguyện của Giáo hội.
2.5. Các vị thánh khác và lòng yêu mến loài vật
Ngoài Thánh Phanxicô, lịch sử Giáo hội còn ghi nhận nhiều vị thánh khác có một mối liên hệ đặc biệt với các loài vật, cho thấy rằng tình yêu tạo thành là một nét đẹp xuyên suốt trong truyền thống Kitô giáo.
- Thánh Antôn Cả (251-356): Vị ẩn tu trên sa mạc thường được nghệ thuật miêu tả chung với một con heo, và được xem là bổn mạng của các loài gia súc.
- Thánh Rôcô (thế kỷ 14): Khi ngài bị bệnh dịch hạch và phải sống cách ly, một chú chó đã hàng ngày mang bánh mì đến cho ngài và liếm các vết thương của ngài.
- Thánh Gioan Bosco (1815-1888): Nhiều lần được một con chó xám bí ẩn (được gọi là Grigio) bảo vệ khỏi những kẻ tấn công.
Những câu chuyện này, dù mang nhiều màu sắc huyền thoại, đều cho thấy một chân lý sâu xa: sự thánh thiện không tách biệt con người khỏi thế giới tự nhiên, mà ngược lại, giúp họ tái lập sự hòa hợp nguyên thủy và sống trọn vẹn tình yêu thương đối với mọi thụ tạo của Thiên Chúa.
CHƯƠNG 3: MỘT TRUYỀN THỐNG SỐNG ĐỘNG TRÊN KHẮP THẾ GIỚI
Nghi thức chúc lành cho các loài vật không phải là một di sản bị đóng băng trong quá khứ, mà là một truyền thống sống động, được cử hành với nhiều màu sắc và hình thức đa dạng tại các quốc gia trên khắp năm châu. Nó cho thấy khả năng hội nhập văn hóa tuyệt vời của đức tin Công giáo và sức hấp dẫn phổ quát của thông điệp yêu thương tạo thành.
3.1. Châu Âu: Nơi cội nguồn của truyền thống
Tại các quốc gia có truyền thống Công giáo lâu đời ở châu Âu, nghi thức này là một phần quen thuộc của đời sống đức tin, đặc biệt vào dịp lễ Thánh Phanxicô Assisi (4/10) hoặc lễ Thánh Antôn Cả (17/1).
- Ý: Tại Assisi, quê hương của Thánh Phanxicô, và tại Vatican, các buổi lễ lớn thường được tổ chức với sự tham gia của nhiều loại động vật, từ chó, mèo đến ngựa, cừu. Đây là một sự kiện văn hóa và tâm linh quan trọng.
- Tây Ban Nha: Lễ hội San Antón ở Madrid là một ví dụ điển hình. Hàng ngàn người dân xếp hàng dài trước nhà thờ, mang theo thú cưng của mình để nhận phép lành, tạo nên một khung cảnh lễ hội đầy màu sắc và niềm vui.
- Đức, Pháp, Ba Lan: Nhiều giáo xứ ở các quốc gia này cũng duy trì truyền thống. Người tín hữu mang vật nuôi đến sân nhà thờ, và nghi thức thường được cử hành ngoài trời trong một bầu khí thân mật và cộng đồng.
3.2. Bắc Mỹ: Sự hội nhập vào văn hóa đương đại và mục vụ cộng đồng
Tại Hoa Kỳ và Canada, nơi thú cưng được xem như thành viên trong gia đình, nghi thức chúc lành cho các loài vật đã trở nên rất phổ biến và là một công cụ mục vụ hữu hiệu.
- Ngày hội cộng đồng: Nhiều giáo xứ tổ chức sự kiện này như một ngày hội mở, không chỉ cho giáo dân mà cho cả những người ngoài Công giáo. Đây là cơ hội để xây dựng cầu nối với cộng đồng, giới thiệu một khuôn mặt thân thiện và gần gũi của Giáo hội.
- Giáo dục về Laudato Si’: Các sự kiện này thường được kết hợp với việc học hỏi giáo lý về thông điệp Laudato Si’ của Đức Thánh Cha Phanxicô. Các bài giảng và tài liệu được chuẩn bị để nâng cao nhận thức của cộng đoàn về trách nhiệm chăm sóc ngôi nhà chung.
- Hợp tác với các tổ chức xã hội: Nhiều nhà thờ còn hợp tác với các trạm cứu hộ động vật địa phương, tổ chức các buổi nhận nuôi thú cưng, quyên góp thức ăn hoặc vật dụng, biến lời chúc lành thành hành động bác ái cụ thể. Các hình thức “drive-thru blessing” (chúc lành qua xe) cũng trở nên phổ biến, đặc biệt sau đại dịch COVID-19.
3.3. Nam Mỹ và Châu Phi: Gắn liền với đời sống nông nghiệp và sinh kế
Ở các quốc gia mà nông nghiệp và chăn nuôi vẫn đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế, nghi thức chúc lành mang một ý nghĩa sống còn.
- Cầu xin cho sinh kế: Người dân không chỉ mang đến chó, mèo, mà còn mang cả trâu, bò, ngựa, lừa, gà, vịt – những con vật gắn liền trực tiếp với sự sống còn và thu nhập của gia đình.
- Niềm tin phó thác: Lời chúc lành là một hành vi đức tin sâu sắc, thể hiện sự phó thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Họ tin rằng Thiên Chúa sẽ chúc phúc cho công việc lao động của họ, gìn giữ đàn gia súc khỏi dịch bệnh và ban cho họ một mùa màng bội thu. Nghi thức này gắn kết đức tin với những lo toan và hy vọng rất đời thường của người dân.
3.4. Châu Á: Một sự lan tỏa đầy ý nghĩa
Tại châu Á, nơi có sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa, nghi thức này cũng đang dần bén rễ và mang lại những hoa trái tốt đẹp.
- Philippines: Là quốc gia Công giáo lớn nhất châu Á, Philippines có một truyền thống chúc lành động vật rất mạnh mẽ. Tại các nhà thờ lớn ở Manila, hàng ngàn người tham dự mỗi năm, mang theo đủ loại sinh vật: chó, mèo, chim, cá, và thậm chí cả những con vật lạ như rắn, rùa, nhện. Sự kiện này thường được truyền thông đưa tin rộng rãi, trở thành một lời chứng sống động về đức tin.
- Các quốc gia khác: Tại các quốc gia như Hàn Quốc, Ấn Độ, hay Việt Nam, dù chưa phổ biến bằng, nghi thức này cũng đang được các dòng tu (đặc biệt là dòng Phan Sinh) và một số giáo xứ tiên phong giới thiệu, thu hút sự quan tâm của nhiều người, kể cả giới trẻ.
3.5. Những hình thức cử hành đa dạng và sáng tạo
Điều đáng chú ý là nghi thức không bị đóng khung trong một hình thức duy nhất, mà được điều chỉnh một cách sáng tạo để phù hợp với bối cảnh địa phương.
- Cử hành trong Thánh lễ hoặc sau Thánh lễ.
- Tổ chức ngoài trời tại sân nhà thờ, công viên hoặc các trang trại.
- Kết hợp với các hoạt động xã hội như diễu hành, hội chợ, các buổi nói chuyện về môi trường.
Sự đa dạng này cho thấy sức sống mãnh liệt của một truyền thống không ngừng được làm mới. Nó không chỉ là cầu nối giữa con người và Thiên Chúa, mà còn là cầu nối giữa Giáo hội và xã hội, giữa đức tin và cuộc sống, trong nỗ lực chung nhằm bảo vệ và tôn vinh công trình sáng tạo tuyệt mỹ của Ngài.
CHƯƠNG 4: BỐI CẢNH VIỆT NAM VÀ NHỮNG BƯỚC KHỞI ĐẦU
Tại Việt Nam, nghi thức chúc lành cho các loài vật vẫn còn khá mới mẻ và chưa được biết đến rộng rãi trong các cộng đoàn Công giáo. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, những hạt giống đầu tiên đã được gieo vãi và đang hứa hẹn những mùa gặt bội thu, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và Giáo hội có nhiều chuyển biến tích cực.
4.1. Tương quan giữa người Việt và thế giới tự nhiên trong văn hóa truyền thống
Văn hóa Việt Nam, với nền tảng là văn minh lúa nước, vốn có một mối liên kết mật thiết với thiên nhiên. Con người sống nương tựa vào đất trời, sông nước. Hình ảnh “con trâu là đầu cơ nghiệp” đã ăn sâu vào tiềm thức, cho thấy sự trân trọng đối với những con vật gắn bó với đời sống lao động. Nhiều truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ cũng phản ánh một cái nhìn hài hòa, nhân ái đối với muôn loài.
Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa nhanh chóng cùng với tư duy tiêu dùng đã làm phai nhạt đi mối liên kết này. Thiên nhiên và các loài vật dần bị xem như những công cụ, nguồn tài nguyên để khai thác hơn là những người bạn đồng hành. Đây chính là một thách đố lớn không chỉ cho xã hội mà còn cho đời sống đức tin.
4.2. Thách đố và thuận lợi khi du nhập nghi thức vào Việt Nam
Thách đố:
- Quan niệm cũ: Một số người có thể xem đây là một thực hành “ngoại lai”, không phù hợp với văn hóa Việt Nam, hoặc thậm chí là một hình thức mê tín, khi dành sự quan tâm “thái quá” cho động vật.
- Ưu tiên mục vụ: Trong bối cảnh còn nhiều vấn đề mục vụ cấp bách liên quan đến con người, việc chăm sóc cho các loài vật có thể bị xem là thứ yếu.
- Thiếu hiểu biết: Nhiều tín hữu và cả giáo sĩ có thể chưa hiểu rõ nền tảng thần học và ý nghĩa sâu sắc của nghi thức này.
Thuận lợi:
- Sự phát triển của xã hội: Ngày càng có nhiều gia đình, đặc biệt là ở các đô thị, nuôi thú cưng và xem chúng như thành viên trong gia đình. Nhu cầu tâm linh được chúc lành cho “người bạn” của mình là có thật.
- Nhận thức môi trường gia tăng: Giới trẻ Việt Nam ngày càng quan tâm hơn đến các vấn đề môi trường, bảo vệ động vật. Giáo hội có thể đồng hành và đưa ra một câu trả lời từ đức tin cho những thao thức này.
- Giáo huấn của Giáo hội: Sự ra đời của thông điệp Laudato Si’ đã tạo ra một cú hích mạnh mẽ, thúc đẩy Giáo hội toàn cầu, trong đó có Việt Nam, phải quan tâm hơn đến chiều kích sinh thái.
4.3. Thông điệp Laudato Si’ và tiếng vang tại Giáo hội Việt Nam
Thông điệp Laudato Si’ (Ngợi Khen Chúa) về “Chăm sóc Ngôi nhà chung” của Đức Thánh Cha Phanxicô, ban hành năm 2015, được xem là một văn kiện mang tính bước ngoặt. Ngài kêu gọi một “cuộc hoán cải sinh thái”, nhìn nhận rằng “mọi thứ đều có liên hệ với nhau” và tiếng kêu của người nghèo cũng chính là tiếng kêu của trái đất.
Tại Việt Nam, thông điệp đã được đón nhận nồng nhiệt. Nhiều hội thảo, buổi học hỏi đã được tổ chức ở các giáo phận, dòng tu. Ủy ban Bác ái Xã hội – Caritas Việt Nam trực thuộc Hội đồng Giám mục cũng đã khởi xướng nhiều chương trình hành động cụ thể để hưởng ứng thông điệp, như trồng cây, dọn dẹp môi trường, giáo dục ý thức sinh thái. Laudato Si’ đã cung cấp một nền tảng thần học và mục vụ vững chắc để Giáo hội Việt Nam mạnh dạn hơn trong việc hội nhập chiều kích sinh thái vào đời sống đức tin, và nghi thức chúc lành cho các loài vật chính là một trong những biểu hiện cụ thể nhất.
4.4. Nghiên cứu điển hình: Tu viện Phanxicô Đakao và những sự kiện tiên phong
Một trong những minh chứng rõ nét và đầy hy vọng nhất chính là sự kiện Tu viện Phanxicô Đakao (Tổng Giáo phận TP.HCM) tổ chức nghi thức chúc lành cho các loài vật vào dịp lễ Thánh Phanxicô Assisi những năm gần đây.
Trong khuôn viên tu viện, hình ảnh một vị linh mục Phan Sinh mặc áo dòng đơn sơ, rảy nước thánh lên những chú chó, chú mèo được chủ âu yếm bế trên tay, đã tạo nên một ấn tượng sâu sắc. Bầu khí vừa linh thiêng của lời kinh, vừa gần gũi, ấm áp của tình yêu thương đã chạm đến trái tim của nhiều người tham dự.
Những người lần đầu tiên chứng kiến nghi thức đã chia sẻ cảm nhận rằng họ thấy Thiên Chúa thật gần gũi, một Thiên Chúa yêu thương không trừ một ai, không trừ một loài nào. Nghi thức giúp họ nhận ra rằng tình yêu dành cho thú cưng không phải là điều gì đó tách biệt với đức tin, mà có thể được thánh hiến và trở thành một cách để tôn vinh Thiên Chúa. Sự kiện này, dù quy mô còn nhỏ, đã có sức lan tỏa mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông Công giáo và mạng xã hội, gieo vào lòng nhiều người một khao khát được tham dự và tổ chức ở giáo xứ của mình.
4.5. Triển vọng và hướng phát triển trong tương lai
Những bước khởi đầu này mở ra một tương lai đầy triển vọng. Để nghi thức này có thể phát triển và bén rễ sâu hơn trong Giáo hội Việt Nam, cần có những định hướng cụ thể:
- Huấn giáo: Cần có những bài giáo lý, bài giảng giải thích rõ ràng về nền tảng Kinh Thánh, thần học và ý nghĩa của nghi thức để tránh những hiểu lầm.
- Vai trò của các dòng tu: Đặc biệt là anh em Phan Sinh, với linh đạo của mình, có vai trò tiên phong trong việc giới thiệu và cổ võ cho truyền thống tốt đẹp này.
- Sáng kiến mục vụ giáo xứ: Các giáo xứ có thể bắt đầu tổ chức nghi thức này ở quy mô nhỏ, có thể kết hợp với các ngày lễ bổn mạng, lễ gia đình, hoặc các chương trình cho thiếu nhi.
- Kết nối với hành động: Lời chúc lành cần được nối tiếp bằng những hành động cụ thể: thành lập các nhóm yêu động vật, hỗ trợ các trạm cứu hộ, tổ chức các chiến dịch bảo vệ môi trường.
Khi được hiểu và thực hành đúng đắn, nghi thức chúc lành cho các loài vật sẽ không chỉ là một nét đẹp phụng vụ, mà còn là một phương thế hữu hiệu để giáo dục đức tin và góp phần xây dựng một xã hội Việt Nam nhân văn và có trách nhiệm hơn với môi trường sống.
CHƯƠNG 5: Ý NGHĨA SỐNG ĐẠO VÀ CHIỀU KÍCH MỤC VỤ TRONG BỐI CẢNH HIỆN ĐẠI
Vượt lên trên một nghi thức phụng vụ, việc chúc lành cho các loài vật mang trong nó một thông điệp sống đạo và một chiều kích mục vụ sâu sắc, đặc biệt phù hợp để trả lời cho những thách đố của thời đại hôm nay.
5.1. Tái khám phá ơn gọi quản lý công trình sáng tạo
Thế giới hiện đại, với sự thống trị của mô hình kỹ trị và chủ nghĩa tiêu thụ, đã khiến con người quên đi ơn gọi nguyên thủy của mình. Con người hành xử như một ông chủ độc tài thay vì một người quản gia nhân hậu. Nghi thức chúc lành cho các loài vật là một hành động mang tính biểu tượng, giúp con người “đặt mình về đúng vị trí”.
Khi một người khiêm tốn mang con vật của mình đến xin ơn lành của Chúa, họ đang ngầm tuyên xưng rằng: “Lạy Chúa, sinh vật này không phải là tài sản của con, mà là một món quà Ngài đã trao phó. Con chỉ là người chăm sóc. Xin chúc phúc cho nó và xin dạy con biết yêu thương nó như Chúa đã yêu thương”. Đây là một liều thuốc giải độc cho thói kiêu ngạo và lòng tham, giúp tái lập trật tự đúng đắn trong mối tương quan giữa Thiên Chúa – con người – tạo thành.
5.2. Chữa lành mối tương quan rạn nứt giữa con người và thiên nhiên
Thánh Phaolô đã viết: “Muôn loài thụ tạo những ngong ngóng đợi chờ ngày Thiên Chúa mặc khải vinh quang của con cái Người… và cùng với chúng, cả chúng ta cũng rên xiết trong lòng” (Rm 8,19.23). Tội lỗi của con người đã gây ra một sự rạn nứt sâu sắc, không chỉ trong tâm hồn con người mà còn trong toàn thể tạo thành. Sự tàn phá môi trường ngày nay chính là biểu hiện hữu hình của sự rạn nứt đó.
Nghi thức chúc lành cho các loài vật là một hành vi mang tính chữa lành và hòa giải. Nó là một bước đi nhỏ để nối lại sợi dây yêu thương đã bị cắt đứt. Khi ta nhìn một con vật với ánh mắt trìu mến và cầu nguyện cho nó, ta đang học lại ngôn ngữ của tình yêu thương vô vị lợi, một tình yêu không dựa trên sự hữu dụng mà dựa trên sự hiện hữu. Tình yêu đó có sức mạnh chữa lành, không chỉ cho con vật được chúc lành, mà trước hết là cho chính tâm hồn người cầu nguyện.
5.3. Một câu trả lời đức tin cho khủng hoảng sinh thái
Đối mặt với khủng hoảng môi trường, nhiều người cảm thấy bất lực và chỉ trông chờ vào các giải pháp công nghệ hoặc chính trị. Đức tin Kitô giáo mang đến một câu trả lời sâu sắc hơn: cuộc khủng hoảng bên ngoài bắt nguồn từ một cuộc khủng hoảng trong tâm hồn con người. Do đó, giải pháp không chỉ nằm ở công nghệ, mà cần một “cuộc hoán cải sinh thái” toàn diện.
Nghi thức chúc lành cho các loài vật là một phần của cuộc hoán cải đó. Nó không phải là một giải pháp kỹ thuật, mà là một hành vi mang tính tâm linh, giúp thay đổi con tim. Nó nhắc nhở chúng ta rằng trái đất không phải là một kho tài nguyên vô tận để khai thác, mà là một ngôi nhà chung thánh thiêng cần được gìn giữ. Từ sự thay đổi trong tâm thức này, những hành động cụ thể như giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sự sống… sẽ trở nên tự nhiên và có ý nghĩa hơn.
5.4. Chiều kích tiên tri: Chống lại văn hóa vứt bỏ và sự thống trị tuyệt đối
Đức Thánh Cha Phanxicô thường xuyên cảnh báo về “văn hóa vứt bỏ” (throwaway culture), một nền văn hóa sẵn sàng loại trừ những gì được cho là không còn hữu dụng, từ các sản phẩm, thực phẩm cho đến cả con người (người già, người bệnh, thai nhi).
Nghi thức chúc lành cho các loài vật là một lời phản kháng mạnh mẽ chống lại văn hóa này. Khi một người mang một chú chó già, một con mèo bệnh đến xin chúc lành, họ đang tuyên bố rằng giá trị của một sinh vật không nằm ở sức khỏe, tuổi trẻ hay sự hữu ích của nó, mà nằm ở chính sự tồn tại của nó như một tạo vật của Thiên Chúa. Hành động này đề cao giá trị của sự sống ở mọi giai đoạn, dạy chúng ta lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn và lòng trung thành, những giá trị đang bị xói mòn trong xã hội hiện đại.
5.5. Giá trị giáo dục: Dạy trẻ em lòng yêu thương và tôn trọng sự sống
Đối với trẻ em và các gia đình, nghi thức này có một giá trị giáo dục vô cùng to lớn.
- Dạy lòng trắc ẩn: Khi một đứa trẻ học cách chăm sóc một con vật, nó cũng đang học cách quan tâm đến nhu cầu của người khác, học cách yêu thương một cách vô điều kiện.
- Dạy trách nhiệm: Nuôi một con vật đòi hỏi sự cam kết và trách nhiệm. Tham gia nghi thức chúc lành giúp trẻ em hiểu rằng trách nhiệm này còn có một chiều kích thiêng liêng.
- Khơi dậy sự ngạc nhiên: Nghi thức giúp trẻ em nhìn thế giới tự nhiên với con mắt đức tin, biết ngạc nhiên trước sự kỳ diệu của sự sống và nhận ra bàn tay quan phòng của Thiên Chúa trong từng sinh vật nhỏ bé.
Trong một thế giới mà trẻ em ngày càng xa rời thiên nhiên và đắm chìm trong các thiết bị điện tử, việc đưa chúng đến gần hơn với các loài vật và dạy chúng biết cầu nguyện cho các loài vật là một phương thế giáo dục đức tin và nhân bản vô cùng quý giá.
KẾT LUẬN
“Chúc lành cho các loài vật” không chỉ là một nghi thức dành cho thú cưng hay vật nuôi. Nó là một lời cầu nguyện cho toàn thể tạo thành, một lời tuyên xưng đức tin vào một Thiên Chúa mà tình yêu của Ngài bao trùm vạn vật.
Nhìn lại hành trình từ những trang Kinh Thánh đầu tiên, qua linh đạo rực sáng của Thánh Phanxicô Assisi, đến những thực hành sống động trên khắp thế giới và những bước đi đầu tiên tại Việt Nam, chúng ta có thể khẳng định rằng đây không phải là một truyền thống bên lề, mà là một biểu hiện cốt lõi của căn tính Kitô hữu – những người được kêu gọi để yêu thương như Thiên Chúa yêu thương.
Trong bối cảnh một thế giới đang bị tổn thương bởi lòng tham và sự vô cảm của con người, nghi thức này trở thành một lời nhắc nhở mạnh mẽ và tiên tri: hãy hoán cải, hãy thay đổi lối sống, hãy học cách sống hài hòa với muôn loài như thánh ý Thiên Chúa. Nó là lời tạ ơn Thiên Chúa vì món quà sự sống, là lời xin lỗi tạo thành vì những tổn thương con người đã gây ra, và là lời cam kết sống có trách nhiệm hơn để bảo vệ ngôi nhà chung mà Ngài đã tin tưởng trao phó.
Khi một con người, cùng với một sinh vật nhỏ bé, khiêm tốn đứng trước mặt Thiên Chúa để đón nhận phúc lành, đó chính là khoảnh khắc mà sự hòa hợp nguyên thủy của vườn Địa đàng được tái hiện một cách mong manh nhưng đầy hy vọng. Đó là lúc toàn thể tạo thành, qua trung gian của con người, cùng nhau đồng thanh ca tụng Đấng Tạo Hóa – Đấng đã làm ra mọi sự “rất tốt đẹp”. Và chính từ những hành động nhỏ bé như một lời chúc lành, chúng ta có thể bắt đầu một hành trình lớn lao: hành trình chữa lành thế giới.
Lm. Anmai, CSsR