Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

Thứ Năm tuần 24 TN TÌNH YÊU HOANG PHÍ CỦA KẺ ĐƯỢC THA THỨ
Thứ Năm tuần 24 TN TÌNH YÊU HOANG PHÍ CỦA KẺ ĐƯỢC THA THỨ
Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe theo thánh Luca (Lc 7,36-50) là một trong những trang Tin Mừng đẹp nhất, sâu sắc nhất và cũng đầy kịch tính nhất. Nó không chỉ là một câu chuyện về sự tha thứ, mà còn là một cuộc đối thoại sâu thẳm giữa ba thế giới quan, ba con tim, ba cách nhìn về Thiên Chúa và về con người, tất cả được đặt trong khung cảnh của một bữa tiệc. Một bữa tiệc, vốn dĩ phải là nơi của sự hiệp thông, chia sẻ và vui mừng, lại trở thành một pháp đình thầm lặng, nơi những tấm lòng được phơi bày, nơi những chiếc mặt nạ của sự đạo đức giả bị rơi xuống và nơi lòng thương xót của Thiên Chúa được tỏ hiện một cách rực rỡ và bất ngờ.
Chúng ta hãy cùng nhau bước vào căn nhà của ông Simon, một người thuộc nhóm Pharisêu. Mời một vị rabbi nổi tiếng như Đức Giêsu đến nhà dùng bữa là một hành động thể hiện sự trọng vọng. Ông Simon, với tư cách là một người Pharisêu, là một người sống công chính theo Lề Luật. Ông tuân giữ tỉ mỉ từng điều luật, từ việc nộp thuế thập phân cho đến việc giữ ngày Sabbath. Ông tin rằng con đường nên thánh là con đường của sự tuân thủ nghiêm ngặt và giữ mình trong sạch, tránh xa mọi ô uế. Việc ông mời Đức Giêsu có lẽ xuất phát từ sự tò mò, từ mong muốn đánh giá vị Thầy nổi tiếng này, hoặc cũng có thể từ một chút thiện chí muốn tìm hiểu. Dù động cơ là gì, ông đã mở cửa nhà mình cho Đức Giêsu. Nhưng, như diễn biến câu chuyện cho thấy, ông đã không thực sự mở cửa trái tim mình.
Bữa tiệc đang diễn ra, có lẽ trong một không khí trang trọng nhưng có phần khách sáo, thì một biến cố xảy ra, phá vỡ mọi quy tắc xã giao và trật tự tôn giáo. Một người phụ nữ xuất hiện. Thánh Luca không nêu tên bà, chỉ gọi bà là “một người tội lỗi trong thành”. Cách gọi này cho thấy tội của bà không phải là một bí mật. Cả thành phố đều biết, và chắc chắn ông Simon cũng biết. Bà là một người bị xã hội xem là ô uế, bị gạt ra bên lề, một người mà bất cứ người Do Thái đạo đức nào cũng phải tránh xa để khỏi ra nhơ bẩn. Sự hiện diện của bà trong nhà một người Pharisêu đã là một điều không thể tưởng tượng nổi.
Nhưng bà đã bất chấp tất cả. Bà không đến để xin xỏ, không đến để biện minh, cũng không thốt lên một lời nào. Hành động của bà thay cho mọi lời nói. Bà tiến thẳng đến chỗ Đức Giêsu, đứng phía sau, nơi chân Người. Và rồi, một dòng thác cảm xúc vỡ òa. Bà bắt đầu khóc. Những giọt nước mắt của bà không phải là nước mắt của sự tủi hổ hay tuyệt vọng, mà là những giọt nước mắt của lòng thống hối chân thành, của lòng biết ơn sâu xa, của một tình yêu đang trào dâng mãnh liệt. Nước mắt bà rơi lã chã, thấm ướt cả chân Đức Giêsu. Bà đã làm một việc mà chính chủ nhà đã thiếu sót: lấy nước rửa chân cho khách. Nhưng bà không dùng nước lã, bà dùng chính nước mắt của mình, thứ nước tinh tuyền nhất chảy ra từ một con tim tan vỡ.
Hành động của bà càng lúc càng trở nên “hoang phí” và gây sốc hơn trong mắt những người chung quanh. Bà xõa tóc ra. Đối với một phụ nữ Do Thái thời đó, xõa tóc trước mặt những người đàn ông xa lạ là một hành động cực kỳ thân mật, thậm chí bị coi là không đứng đắn. Mái tóc là niềm kiêu hãnh, là vẻ đẹp của người phụ nữ. Vậy mà bà đã dùng chính niềm kiêu hãnh của mình để làm một việc của người tôi tớ: lau khô chân cho Đức Giêsu. Bà đã hạ mình xuống tận cùng, đặt vinh quang của mình dưới chân Đấng mà bà yêu mến.
Chưa dừng lại ở đó, bà “không ngừng hôn chân Người”. Đây không phải là một cái hôn xã giao, mà là một chuỗi những nụ hôn triền miên, thể hiện một lòng kính yêu và một sự gắn bó tha thiết. Cuối cùng, bà lấy bình dầu thơm quý giá, một bình làm bằng ngọc thạch (), có lẽ là tài sản giá trị nhất của bà, và đổ lên chân Người. Dầu thơm này có thể là phương tiện bà dùng trong cuộc sống tội lỗi trước đây, nay bà dâng hiến nó cho Đấng đã giải thoát bà. Hành động này là một sự dâng hiến trọn vẹn, không tính toán, một tình yêu “hoang phí” đến cùng. Bà đã không giữ lại cho mình bất cứ điều gì.
Trong khi người phụ nữ đang chìm đắm trong hành vi yêu mến của mình, thì một thế giới khác, thế giới của sự tính toán và phán xét, đang diễn ra trong đầu ông Simon. Ông không nói ra lời, nhưng Đức Giêsu, Đấng thấu suốt mọi tâm can, đã đọc được những suy nghĩ của ông: “Nếu ông này là ngôn sứ, hẳn ông phải biết người đàn bà đang chạm vào ông là ai, là hạng người nào: một người tội lỗi!”. Lời phán xét của Simon chứa đựng hai mũi dùi. Mũi dùi thứ nhất chĩa vào người phụ nữ, đóng đinh bà vào quá khứ tội lỗi của bà. Đối với ông, bà mãi mãi là “hạng người đó”. Mũi dùi thứ hai chĩa vào chính Đức Giêsu, nghi ngờ tư cách ngôn sứ của Người. Theo logic của Simon, một người thánh thiện của Thiên Chúa phải biết và phải tránh xa sự ô uế. Việc Đức Giêsu để cho người phụ nữ tội lỗi chạm vào chứng tỏ Người không phải là người của Thiên Chúa.
Sự công chính của Simon là sự công chính của khoảng cách, của sự phân biệt. Ông giữ mình trong sạch bằng cách tạo ra một ranh giới an toàn giữa mình và tội nhân. Ông không hiểu rằng sự thánh thiện của Thiên Chúa không phải là một sự thánh thiện co cụm, sợ lây bẩn, mà là một sự thánh thiện lan tỏa, một sự thánh thiện chủ động đi vào nơi tối tăm nhất để chữa lành và thánh hóa. Sự thánh thiện của Đức Giêsu giống như ngọn lửa, không bị dập tắt khi chạm vào củi ẩm, mà trái lại, nó làm cho củi khô và bùng cháy lên.
Lúc này, Đức Giêsu quay sang Simon. Người không khiển trách ông cách gay gắt, nhưng dùng một dụ ngôn đầy khôn ngoan để dẫn dắt ông tự đi đến chân lý. Người kể câu chuyện về hai con nợ: một người nợ năm trăm quan tiền, một người nợ năm mươi. Cả hai đều không có gì để trả, và chủ nợ đã tha cho cả hai. Rồi Người đặt một câu hỏi đơn giản: “Trong hai người đó, ai mến chủ nợ hơn?”. Simon, với logic không thể chối cãi, đã trả lời đúng: “Tôi thiết nghĩ, đó là người được tha nhiều hơn”. Câu trả lời này chính là bản án mà Simon tự tuyên cho mình.
Đức Giêsu đã dùng chính lời của Simon để mở mắt cho ông. Người quay về phía người phụ nữ, nhưng lời nói lại hướng về Simon: “Ông thấy người phụ nữ này không?”. Một câu hỏi xoáy sâu vào tâm can. Simon có “nhìn” thấy người phụ nữ, nhưng ông chỉ thấy cái mác “tội lỗi” của bà. Đức Giêsu mời gọi ông hãy “thấy” bà bằng một cái nhìn khác, cái nhìn của con tim, cái nhìn của lòng thương xót. Người bắt đầu so sánh. Một sự so sánh đầy đau xót giữa lòng hiếu khách có chừng mực của Simon và tình yêu nồng nàn của người phụ nữ. “Tôi vào nhà ông, nước lã chân, ông cũng không cho. Còn chị này, đã lấy nước mắt mà rửa chân tôi”. “Ông đã chẳng hôn tôi một cái. Còn chị này, từ lúc tôi vào, đã không ngừng hôn chân tôi”. “Ông đã chẳng xức dầu thơm trên đầu tôi. Còn chị này, đã lấy dầu thơm mà đổ lên chân tôi”.
Simon, người chủ nhà, đã không làm những cử chỉ hiếu khách thông thường. Có lẽ ông không cố ý xúc phạm, nhưng sự thiếu sót của ông cho thấy một trái tim nguội lạnh, một tình cảm hời hợt. Ông mời Đức Giêsu như một vị khách, nhưng không thực sự yêu mến Người như một người bạn, một Đấng Cứu Độ. Trái lại, người phụ nữ, một người khách không mời, lại làm tất cả những điều đó và còn làm hơn thế nữa, với một sự nồng nhiệt và chân thành không giới hạn.
Và rồi Đức Giêsu đi đến kết luận, một kết luận là chìa khóa của toàn bộ bài Tin Mừng: “Vì thế, tôi nói cho ông hay: Tội của chị rất nhiều, nhưng đã được tha, bằng cớ là chị đã yêu mến nhiều. Còn ai được tha ít thì yêu mến ít”. Câu nói này thường bị hiểu lầm. Nhiều người nghĩ rằng người phụ nữ đã dùng tình yêu của mình để “mua lấy” hay “xứng đáng” với ơn tha thứ. Nhưng không phải vậy. Trình tự ở đây ngược lại. Tình yêu mãnh liệt của bà không phải là NGUYÊN NHÂN của ơn tha thứ, mà là KẾT QUẢ, là BẰNG CHỨNG của việc bà đã cảm nhận và đón nhận ơn tha thứ lớn lao.
Bà đến với Đức Giêsu không phải trong tư thế của một người đang mặc cả với Thiên Chúa. Bà đến trong tư thế của một người đã bị tình yêu và lòng thương xót của Người chinh phục. Có lẽ bà đã từng nghe Người giảng, đã thấy Người chữa lành, đã cảm nhận được từ nơi Người một sự chấp nhận vô điều kiện mà bà chưa từng thấy ở bất cứ đâu. Bà nhận ra gánh nặng tội lỗi khủng khiếp của mình, món nợ “năm trăm quan tiền”, và cùng lúc đó, bà nhận ra lòng thương xót của Thiên Chúa còn lớn hơn gấp bội. Chính sự nhận biết đồng thời hai điều đó – sự khốn cùng của bản thân và sự vĩ đại của lòng thương xót Chúa – đã làm bùng lên trong bà một tình yêu vô bờ bến. Tình yêu của bà là lời đáp trả cho một tình yêu đi bước trước.
Ngược lại, ông Simon, người tự cho mình là công chính, có lẽ chỉ thấy mình có một món nợ rất nhỏ, chỉ “năm mươi quan tiền”, hoặc thậm chí không có nợ gì cả. Ông không cảm thấy mình cần được tha thứ một cách cấp thiết. Vì không ý thức được mình là một con nợ lớn, ông cũng không cảm nhận được niềm vui lớn lao của kẻ được tha. Và vì thế, ông chỉ “yêu mến ít”. Bi kịch của Simon và của rất nhiều người công chính tự mãn không phải là họ phạm tội nhiều, mà là họ không nhận ra mình cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa. Họ giữ Chúa ở một khoảng cách an toàn, họ nghiên cứu về Người, bàn luận về Người, nhưng không dám để cho tình yêu của Người chạm vào và biến đổi cuộc đời họ.
Cuối cùng, Đức Giêsu quay sang người phụ nữ và ban một lời công bố đầy quyền năng: “Tội của chị đã được tha rồi”. Đây là lời xác nhận chính thức cho điều mà con tim bà đã cảm nhận. Tiếp theo, Người nói: “Lòng tin của chị đã cứu chị. Chị hãy đi bình an”. Đức tin chính là thái độ mở lòng ra để đón nhận hồng ân của Thiên Chúa. Người phụ nữ đã tin vào lòng thương xót của Đức Giêsu trước cả khi bà hành động. Chính niềm tin đó đã thúc đẩy bà đến, đã cho bà sức mạnh để vượt qua mọi rào cản. Và kết quả của cuộc gặp gỡ đó là “bình an”, một sự bình an sâu thẳm mà chỉ Thiên Chúa mới có thể ban tặng, sự bình an của người biết mình được yêu thương và được tha thứ trọn vẹn.
Kính thưa cộng đoàn,
Câu chuyện Tin Mừng hôm nay không phải là câu chuyện của quá khứ. Nó là câu chuyện của mỗi chúng ta, ngay tại đây và lúc này. Trong mỗi chúng ta đều có một chút gì đó của ông Simon và một chút gì đó của người phụ nữ tội lỗi.
Chúng ta có thể là ông Simon khi chúng ta đến nhà thờ mỗi Chúa Nhật một cách đều đặn, đọc kinh, làm việc bác ái, nhưng trái tim vẫn nguội lạnh. Chúng ta giữ đạo theo thói quen, theo luật lệ, nhưng lại thiếu đi tình yêu cá vị, nồng nàn với Đức Giêsu. Chúng ta dễ dàng phán xét những người khác, những người mà chúng ta cho là “tội lỗi” hơn mình, những người sống bên lề xã hội hay bên lề Giáo Hội. Chúng ta nhìn vào những lầm lỡ của họ và cảm thấy mình tốt lành hơn, mà quên mất rằng tất cả chúng ta đều là những tội nhân, đều là những con nợ trước mặt Thiên Chúa. Sự tự mãn thiêng liêng là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất, vì nó làm cho chúng ta không còn cảm thấy cần đến Lòng Thương Xót Chúa nữa.
Nhưng trong sâu thẳm, chúng ta cũng là người phụ nữ tội lỗi kia. Chúng ta mang trong mình những gánh nặng của yếu đuối, của những lần vấp ngã, của những món nợ mà chúng ta không bao giờ có thể tự mình trả nổi. Câu chuyện hôm nay là một lời mời gọi đầy hy vọng cho chúng ta. Lời mời gọi hãy can đảm như bà, nhận ra thân phận tội lỗi của mình không phải để tuyệt vọng, nhưng để chạy đến với Đức Giêsu. Lời mời gọi hãy để cho những giọt nước mắt thống hối và yêu mến được tuôn trào. Lời mời gọi hãy “hoang phí” cho Chúa những gì quý giá nhất của chúng ta: thời giờ của chúng ta qua những giờ cầu nguyện sốt sắng, mái tóc kiêu hãnh của chúng ta qua những hành vi phục vụ khiêm tốn, bình dầu thơm của chúng ta qua những hy sinh bác ái không tính toán.
Bàn tiệc Thánh Thể mà chúng ta đang cử hành chính là căn nhà của Simon, nơi Đức Giêsu đang hiện diện. Chúng ta đến đây với tâm tình nào? Với tâm tình của Simon, giữ một khoảng cách an toàn, xét nét và lạnh lùng? Hay với tâm tình của người phụ nữ, ý thức thân phận tội lỗi của mình, nhưng đồng thời cũng tràn ngập tin tưởng vào lòng thương xót Chúa và khao khát được bày tỏ tình yêu với Người?
Xin cho Lời Chúa hôm nay biến đổi tâm hồn chúng ta. Xin cho chúng ta can đảm nhìn nhận những món nợ của đời mình, để rồi có thể cảm nhận được niềm vui khôn tả của ơn tha thứ. Xin cho chúng ta đừng bao giờ phán xét anh chị em mình, nhưng hãy học lấy cái nhìn của Đức Giêsu, cái nhìn có khả năng thấy được một trái tim yêu mến đằng sau những dáng vẻ tội lỗi. Và xin cho tình yêu của chúng ta đối với Chúa không còn là một tình yêu có chừng mực, tính toán, nhưng là một tình yêu “hoang phí”, nồng nàn, xứng với Tình Yêu vô biên mà chúng ta đã và đang lãnh nhận. Để rồi, khi ra về, chúng ta cũng được nghe lời Chúa nói với chính mình: “Lòng tin của con đã cứu con. Con hãy đi bình an”. Amen.