BÀI GIẢNG LỄ THÁNH CÔ-NÊ-LI-Ô VÀ SIP-RI-A-NÔ CHỨNG…

Suy niệm Tin Mừng Thứ Hai Tuần XXI – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
13 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các kinh sư và những người Pha-ri-sêu rằng : “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả ! Các người khoá cửa Nước Trời không cho thiên hạ vào ! Chính các người không vào, mà những kẻ muốn vào, các người cũng không để họ vào.
15 “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả ! Các người rảo khắp biển cả đất liền để rủ cho được một người theo đạo ; nhưng khi họ theo rồi, các người lại làm cho họ đáng xuống hoả ngục gấp đôi các người.
16 “Khốn cho các người, những kẻ dẫn đường mù quáng ! Các người bảo : ‘Ai chỉ Đền Thờ mà thề, thì có thề cũng như không ; còn ai chỉ vàng trong Đền Thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ 17 Đồ ngu si mù quáng ! Thế thì vàng hay Đền Thờ là nơi làm cho vàng nên của thánh, cái nào trọng hơn ? 18 Các người còn nói : ‘Ai chỉ bàn thờ mà thề, thì có thề cũng như không ; nhưng ai chỉ lễ vật trên bàn thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ 19 Đồ mù quáng ! Thế thì lễ vật hay bàn thờ là nơi làm cho lễ vật nên của thánh, cái nào trọng hơn ? 20 Vậy ai chỉ bàn thờ mà thề, là chỉ bàn thờ và mọi sự trên bàn thờ mà thề. 21 Và ai chỉ Đền Thờ mà thề, là chỉ Đền Thờ và Đấng ngự ở đó mà thề. 22 Và ai chỉ trời mà thề, là chỉ ngai Thiên Chúa và cả Thiên Chúa ngự trên đó mà thề.”
KHỐN CHO CÁC NGƯỜI – LỜI CẢNH TỈNH VỀ ĐẠO ĐỨC GIẢ
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm một đoạn Tin Mừng đầy thách thức và cũng rất cần thiết từ sách Mát-thêu, chương 23, từ câu 13 đến câu 22. Đây là những lời lẽ gay gắt nhất mà Chúa Giê-su đã nói ra, không phải với những người tội lỗi công khai hay những người ngoại giáo, mà lại là với chính những nhà lãnh đạo tôn giáo của dân Người – các kinh sư và người Pha-ri-sêu. Chúa Giê-su đã dùng từ “Khốn cho các người!” đến bảy lần trong chương này, và hôm nay chúng ta tập trung vào ba lời “khốn” đầu tiên.
Tại sao Chúa Giê-su lại nặng lời đến thế? Phải chăng Người thiếu tình yêu thương, thiếu sự kiên nhẫn? Không, thưa quý vị. Những lời “khốn” này không phải là lời nguyền rủa, nhưng là lời cảnh báo, lời than thở của một trái tim yêu thương vô hạn, đau đớn khi thấy con người lạc lối, không chỉ tự hủy hoại mình mà còn kéo theo những người khác vào con đường diệt vong. Đây là tiếng kêu của sự thật, tiếng nói của Lòng Thương Xót muốn lay tỉnh những tâm hồn chai đá, những khối óc mù quáng vì kiêu căng và giả hình.
Đoạn Tin Mừng này không chỉ là một bài học lịch sử về những người Pha-ri-sêu thời Chúa Giê-su. Nó là tấm gương phản chiếu cho mỗi chúng ta, cho Giáo Hội của mọi thời đại. Nó mời gọi chúng ta tự vấn: Liệu có khi nào, trong cuộc sống đức tin của mình, chúng ta cũng rơi vào những cạm bẫy của sự đạo đức giả, của lòng nhiệt thành sai lầm, hay của sự mù quáng trong việc nhận định giá trị thiêng liêng?
Chúng ta hãy cùng nhau đào sâu những lời của Chúa Giê-su để nhận ra những cạm bẫy đó và tìm kiếm con đường sống đích thực trong ánh sáng của Người.
Chúa Giê-su bắt đầu bằng lời “khốn” đầu tiên: “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả ! Các người khoá cửa Nước Trời không cho thiên hạ vào ! Chính các người không vào, mà những kẻ muốn vào, các người cũng không để họ vào.”
Đây là một lời tố cáo nặng nề. Các kinh sư và người Pha-ri-sêu là những người được giao phó trách nhiệm hướng dẫn dân chúng trên con đường của Thiên Chúa. Họ là những người nắm giữ chìa khóa Lời Chúa, là những người hiểu biết Lề Luật. Đáng lẽ ra, họ phải là những người mở cửa Nước Trời cho dân chúng, nhưng ngược lại, họ lại “khóa cửa”.
Họ khóa cửa bằng cách nào? Thứ nhất, bằng chính lối sống đạo đức giả của họ. Họ chú trọng hình thức bên ngoài, tuân giữ tỉ mỉ những luật lệ nhỏ nhặt, nhưng lại bỏ qua những điều cốt yếu của Lề Luật như công lý, lòng thương xót và sự trung tín (x. Mt 23:23). Sự giả hình của họ làm cho Nước Trời trở nên xa lạ, nặng nề, và không hấp dẫn đối với những người khác. Khi người ta thấy những người lãnh đạo tôn giáo sống một cuộc đời đầy mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm, họ sẽ mất niềm tin vào tôn giáo, vào Thiên Chúa, và vào con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Thứ hai, họ khóa cửa bằng những gánh nặng mà họ đặt lên vai người khác. Họ tạo ra vô số luật lệ, truyền thống của con người, khiến cho việc giữ đạo trở nên quá sức đối với dân thường. Họ tự cho mình là người duy nhất có quyền giải thích Lề Luật, và loại trừ bất cứ ai không tuân theo cách giải thích của họ. Điều này tạo ra một rào cản lớn, ngăn cản những người chân thành muốn tìm kiếm Thiên Chúa.
Thứ ba, họ khóa cửa bằng sự kiêu ngạo và tự mãn. Họ tin rằng mình đã đạt đến sự công chính hoàn hảo, không cần đến ơn cứu độ của Thiên Chúa. Họ khinh thường những người tội lỗi, những người thu thuế, những người phụ nữ bị xã hội ruồng bỏ. Chính thái độ này đã ngăn cản họ nhận ra Chúa Giê-su, Đấng là Cửa dẫn vào Nước Trời. Họ không vào, và họ cũng không để những người khác vào, vì họ đã che khuất con đường dẫn đến Người.
Lời cảnh báo này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình. Mỗi Kitô hữu, đặc biệt là những người có vai trò lãnh đạo trong Giáo Hội hay trong cộng đồng, đều có trách nhiệm mở cửa Nước Trời cho người khác bằng chính đời sống chứng tá của mình. Nếu đời sống của chúng ta không phản ánh Tin Mừng, nếu chúng ta sống giả hình, nếu chúng ta đặt gánh nặng không cần thiết lên người khác, chúng ta cũng đang vô tình “khóa cửa” Nước Trời.
Lời “khốn” thứ hai của Chúa Giê-su nhắm vào một khía cạnh khác của sự đạo đức giả: “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả ! Các người rảo khắp biển cả đất liền để rủ cho được một người theo đạo ; nhưng khi họ theo rồi, các người lại làm cho họ đáng xuống hoả ngục gấp đôi các người.”
Đây là một lời tố cáo cực kỳ nghiêm trọng. Các kinh sư và người Pha-ri-sêu được Chúa Giê-su công nhận là có lòng nhiệt thành truyền giáo. Họ không ngại khó khăn, vất vả để đi khắp nơi, từ biển cả đến đất liền, để tìm kiếm và chiêu mộ người theo đạo. Lòng nhiệt thành này, xét về bản chất, là một điều tốt. Truyền giáo là sứ mạng của mọi Kitô hữu.
Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ: họ truyền giáo để làm gì? Họ muốn biến người khác thành “con cái” của họ, thành những người tuân giữ luật lệ theo cách của họ, chứ không phải thành con cái đích thực của Thiên Chúa. Họ truyền giáo không phải để dẫn người khác đến với tình yêu và sự tự do của Thiên Chúa, mà để dẫn họ vào một hệ thống luật lệ cứng nhắc, một lối sống hình thức, một sự công chính giả tạo.
Kết quả là gì? “Khi họ theo rồi, các người lại làm cho họ đáng xuống hoả ngục gấp đôi các người.” Điều này có nghĩa là những người được họ “chiêu mộ” không những không tìm thấy sự sống, mà còn trở nên tồi tệ hơn cả những người thầy của họ. Tại sao vậy?
Thứ nhất, những người mới theo đạo thường có xu hướng bắt chước thầy của mình một cách mù quáng, thậm chí còn cực đoan hơn. Họ học được sự giả hình, sự kiêu ngạo, và sự tự mãn từ những người thầy của họ. Họ bị nhồi nhét vào một khuôn mẫu cứng nhắc, mất đi sự hồn nhiên và lòng khao khát Thiên Chúa đích thực.
Thứ hai, họ có thể trở nên chai đá hơn trong tội lỗi. Khi một người tin rằng mình đã đạt được sự công chính nhờ việc tuân giữ luật lệ bên ngoài, họ dễ dàng bỏ qua những tội lỗi bên trong, những động cơ xấu xa của trái tim. Họ trở nên mù quáng trước nhu cầu sám hối và ơn tha thứ của Thiên Chúa. Họ không nhận ra rằng sự cứu rỗi đến từ ân sủng của Thiên Chúa qua đức tin, chứ không phải từ việc tuân giữ luật lệ một cách hình thức.
Lời cảnh báo này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho tất cả những ai làm công tác truyền giáo, hay đơn giản là chia sẻ đức tin của mình. Chúng ta phải tự hỏi: chúng ta đang dẫn người khác đến với ai? Chúng ta đang giới thiệu cho họ một Thiên Chúa yêu thương và giải phóng, hay một hệ thống luật lệ và hình thức? Chúng ta có đang giúp họ tìm thấy sự sống đích thực trong Chúa Giê-su, hay chỉ biến họ thành những bản sao của chính mình, với những sai lầm và giới hạn của chúng ta?
Truyền giáo đích thực là dẫn người khác đến với Chúa Giê-su, để họ được biến đổi bởi ân sủng của Người, để họ tìm thấy tự do và sự sống dồi dào trong Nước Trời, chứ không phải để làm cho họ trở nên “con cái hỏa ngục” vì sự mù quáng và giả hình của chúng ta.
Lời “khốn” thứ ba và cũng là phần dài nhất trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su vạch trần sự mù quáng của các kinh sư và người Pha-ri-sêu trong việc nhận định giá trị thiêng liêng:
“Khốn cho các người, những kẻ dẫn đường mù quáng ! Các người bảo : ‘Ai chỉ Đền Thờ mà thề, thì có thề cũng như không ; còn ai chỉ vàng trong Đền Thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ Đồ ngu si mù quáng ! Thế thì vàng hay Đền Thờ là nơi làm cho vàng nên của thánh, cái nào trọng hơn ? Các người còn nói : ‘Ai chỉ bàn thờ mà thề, thì có thề cũng như không ; nhưng ai chỉ lễ vật trên bàn thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ Đồ mù quáng ! Thế thì lễ vật hay bàn thờ là nơi làm cho lễ vật nên của thánh, cái nào trọng hơn ? Vậy ai chỉ bàn thờ mà thề, là chỉ bàn thờ và mọi sự trên bàn thờ mà thề. Và ai chỉ Đền Thờ mà thề, là chỉ Đền Thờ và Đấng ngự ở đó mà thề. Và ai chỉ trời mà thề, là chỉ ngai Thiên Chúa và cả Thiên Chúa ngự trên đó mà thề.”
Đây là một cuộc tranh luận về việc thề thốt, nhưng thực chất là một sự phơi bày sự lệch lạc trong tư duy và nhận thức của các kinh sư và người Pha-ri-sêu. Họ đã tạo ra những quy tắc phức tạp và vô lý về việc thề thốt, phân biệt giữa những lời thề “có giá trị” và “không có giá trị”, dựa trên những tiêu chí vật chất và hình thức.
Họ cho rằng thề chỉ Đền Thờ thì không bị ràng buộc, nhưng thề chỉ vàng trong Đền Thờ thì bị ràng buộc. Tương tự, thề chỉ bàn thờ thì không, nhưng thề chỉ lễ vật trên bàn thờ thì có. Chúa Giê-su gọi họ là “đồ ngu si mù quáng” vì họ đã đảo lộn trật tự giá trị.
Sự mù quáng của họ thể hiện ở chỗ:
Đánh giá cao vật chất hơn sự thánh thiêng: Họ coi trọng vàng bạc, lễ vật hơn chính Đền Thờ và bàn thờ – những nơi làm cho vàng và lễ vật trở nên thánh thiêng. Họ đặt giá trị vào những thứ hữu hình, có thể cân đong đo đếm được, mà bỏ qua giá trị thiêng liêng, vô hình, là nguồn gốc của sự thánh thiêng. Vàng và lễ vật chỉ có ý nghĩa khi chúng được dâng hiến trong Đền Thờ và trên bàn thờ, những nơi được thánh hiến cho Thiên Chúa.
Thiếu khả năng nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa: Điều cốt lõi mà họ bỏ lỡ là sự hiện diện của Thiên Chúa. Đền Thờ không chỉ là một công trình kiến trúc, mà là nơi Thiên Chúa ngự trị. Bàn thờ không chỉ là một cái bàn, mà là nơi diễn ra sự giao ước giữa Thiên Chúa và con người. Khi thề chỉ Đền Thờ hay bàn thờ, người ta thực chất là thề chỉ Thiên Chúa, Đấng hiện diện ở đó.
Tạo ra những quy tắc phức tạp để né tránh trách nhiệm: Bằng cách phân biệt giữa các loại lời thề, họ đã tìm cách lách luật, né tránh trách nhiệm khi cần. Nếu lời thề chỉ Đền Thờ không có giá trị ràng buộc, họ có thể dễ dàng nói dối mà không sợ bị trừng phạt. Điều này cho thấy sự thiếu trung thực và thiếu tôn trọng đối với lời nói của chính mình, và quan trọng hơn, thiếu tôn trọng đối với Thiên Chúa.
Chúa Giê-su khẳng định rằng mọi lời thề đều liên kết với Thiên Chúa. “Ai chỉ bàn thờ mà thề, là chỉ bàn thờ và mọi sự trên bàn thờ mà thề. Và ai chỉ Đền Thờ mà thề, là chỉ Đền Thờ và Đấng ngự ở đó mà thề. Và ai chỉ trời mà thề, là chỉ ngai Thiên Chúa và cả Thiên Chúa ngự trên đó mà thề.” Không có gì tách rời khỏi Thiên Chúa. Mọi vật thọ tạo đều mang dấu ấn của Đấng Tạo Hóa. Khi chúng ta thề trên bất cứ điều gì, chúng ta đều đang thề trên chính Thiên Chúa, Đấng là nguồn gốc của mọi sự thánh thiêng và là Đấng chứng giám mọi lời nói của chúng ta.
Lời cảnh báo này mời gọi chúng ta xem xét lại cách chúng ta nhận định giá trị trong cuộc sống. Chúng ta có đang quá chú trọng vào những điều vật chất, hữu hình, mà bỏ qua những giá trị thiêng liêng, vô hình? Chúng ta có đang tìm cách lách luật, né tránh trách nhiệm, hay sống một cuộc đời thiếu trung thực? Chúng ta có nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ những điều lớn lao nhất đến những điều nhỏ bé nhất?
Những lời “khốn cho các người” của Chúa Giê-su không phải là lời kết án, mà là lời mời gọi sám hối và biến đổi. Chúng ta không phải là các kinh sư hay người Pha-ri-sêu thời xưa, nhưng những cạm bẫy của sự đạo đức giả, lòng nhiệt thành sai lầm, và sự mù quáng trong nhận định giá trị vẫn luôn hiện hữu trong cuộc sống của mỗi người chúng ta và trong cộng đồng Kitô hữu.
Tránh xa sự đạo đức giả: Chúng ta được mời gọi sống một đời sống đức tin chân thật, không phải để người khác nhìn thấy và khen ngợi, mà là để làm vinh danh Thiên Chúa. Hãy để đời sống của chúng ta là một chứng tá sống động cho Tin Mừng, nơi lời nói và việc làm hòa hợp. Hãy chú trọng đến sự biến đổi nội tâm, đến lòng yêu mến Thiên Chúa và tha nhân, hơn là những hình thức bên ngoài hay những luật lệ cứng nhắc.
Nhiệt thành với Tin Mừng, nhưng với tình yêu và sự khôn ngoan: Khi chúng ta chia sẻ đức tin của mình, hãy luôn nhớ rằng mục đích cuối cùng là dẫn người khác đến với Chúa Giê-su, Đấng là Tình Yêu và Sự Thật. Hãy cẩn trọng để không biến người khác thành những bản sao của mình, mà là giúp họ khám phá mối tương quan cá vị với Thiên Chúa. Hãy truyền giáo bằng tình yêu thương, sự khiêm tốn, và sự tôn trọng đối với tự do của mỗi người.
Nhận định giá trị thiêng liêng cách đúng đắn: Hãy học cách nhìn mọi sự trong ánh sáng của Thiên Chúa. Đừng để những giá trị vật chất, những hình thức bên ngoài che khuất đi giá trị thiêng liêng cốt lõi. Hãy nhận ra rằng mọi sự đều đến từ Thiên Chúa và đều hướng về Người. Hãy sống trung thực trong lời nói và việc làm, vì mọi lời nói của chúng ta đều được Thiên Chúa chứng giám.
Khiêm tốn và mở lòng: Chúa Giê-su đã chỉ trích các kinh sư và người Pha-ri-sêu vì sự kiêu ngạo và tự mãn của họ. Chúng ta cần luôn giữ thái độ khiêm tốn, nhận biết mình là tội nhân cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa. Hãy mở lòng đón nhận Lời Chúa, để Lời Chúa soi sáng và biến đổi chúng ta mỗi ngày.
Đoạn Tin Mừng hôm nay là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ từ Chúa Giê-su. Người không muốn chúng ta rơi vào những cạm bẫy của sự đạo đức giả, lòng nhiệt thành sai lầm, hay sự mù quáng trong nhận định giá trị. Người muốn chúng ta sống một đời sống đức tin chân thật, đầy tình yêu, sự khiêm tốn và lòng trung tín.
Hãy để những lời “khốn cho các người” của Chúa Giê-su vang vọng trong tâm hồn chúng ta, không phải để làm chúng ta sợ hãi, mà để thúc đẩy chúng ta nhìn lại chính mình, sám hối và quay về với con đường của sự thật và sự sống.
Xin Chúa Giê-su, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống, ban cho chúng ta ơn soi sáng để chúng ta luôn nhận ra và bước đi trên con đường của Người, để chúng ta trở thành những người mở cửa Nước Trời cho chính mình và cho những người khác, bằng một đời sống chứng tá đích thực và một tình yêu chân thành. Amen.
Lm. Anmai, CSsR