AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…
10 bài suy niệm Thứ Bảy Tuần XVII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
TIẾNG NÓI LƯƠNG TÂM GIỮA ĐÊM TỐI QUYỀN LỰC
Trong dòng chảy miên viễn của lịch sử cứu độ, có những khoảnh khắc, những con người, và những biến cố được ghi lại không chỉ để kể lại một câu chuyện, mà còn để soi rọi vào tận thâm sâu tâm hồn con người, vạch trần những đấu tranh nội tâm, những lựa chọn nghiệt ngã, và những hệ quả khôn lường của chúng. Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe, trích từ sách Matthêu, chương 14, từ câu 1 đến câu 12, là một trong những khúc đoạn như thế. Nó không chỉ là câu chuyện về cái chết bi thảm của Gioan Tẩy Giả, mà còn là một tấm gương phản chiếu sắc nét về quyền lực, lương tâm, sự thật, và cái giá phải trả cho sự trung thành.
Chúng ta bắt đầu với hình ảnh quận vương Hêrôđê. Một con người đầy quyền uy, ngự trị trên ngai vàng, nhưng lại bị ám ảnh bởi một nỗi sợ hãi không tên. Khi nghe danh tiếng Chúa Giêsu, ông không thể không thốt lên: “Người này là Gioan Tẩy Giả, ông từ cõi chết sống lại, nên mới làm được các phép lạ như vậy”. Lời nói ấy không chỉ là một phỏng đoán, mà là một lời thú nhận, một tiếng vọng từ sâu thẳm lương tâm bị đè nén. Hêrôđê đã từng là người lắng nghe Gioan, thậm chí có phần kính nể ông. Lời giảng của Gioan, dù thẳng thắn và gai góc, chắc chắn đã gieo vào lòng ông những hạt mầm của sự thật. Nhưng quyền lực, dục vọng, và sự yếu đuối đã khiến ông quay lưng lại với ánh sáng ấy. Giờ đây, khi Chúa Giêsu xuất hiện với quyền năng và sứ điệp tương tự, nỗi ám ảnh về Gioan, về hành động sai trái của mình, trỗi dậy mạnh mẽ. Đó là tiếng nói của lương tâm, dù bị chôn vùi dưới lớp đất của tội lỗi và sự chối bỏ, vẫn không ngừng cất lên, nhắc nhở về một sự thật không thể chối cãi. Tiếng nói ấy, dù nhỏ bé, vẫn có sức mạnh xuyên thấu mọi bức tường kiên cố của quyền lực và sự tự lừa dối. Nó cho thấy rằng, dù con người có cố gắng che đậy đến đâu, sự thật vẫn sẽ tìm cách phơi bày, và lương tâm vẫn sẽ là vị quan tòa không ngừng nghỉ trong chính tâm hồn mình.
Nỗi sợ hãi của Hêrôđê không phải là nỗi sợ hãi của một người tin vào sự phục sinh, mà là nỗi sợ hãi của một kẻ tội lỗi bị quá khứ ám ảnh. Ông không tin vào sự sống lại của Gioan theo nghĩa thiêng liêng, nhưng lại tin vào một sự trở lại đầy báo ứng, một sự trả giá cho hành động sai trái của mình. Điều này càng làm nổi bật sự giằng xé nội tâm của ông: một bên là sự thật mà ông biết, một bên là quyền lợi và dục vọng mà ông muốn giữ. Sự giằng xé này không chỉ của riêng Hêrôđê, mà còn là của mỗi người chúng ta, khi đứng trước lựa chọn giữa điều đúng và điều lợi, giữa tiếng nói của Thiên Chúa và những cám dỗ của thế gian.
Và rồi, Tin Mừng dẫn chúng ta đến nguyên nhân sâu xa của nỗi ám ảnh ấy: “Tại vì Hêrôđia vợ của anh mình mà vua Hêrôđê đã bắt trói Gioan tống ngục, bởi Gioan đã nói với vua rằng: “Nhà vua không được lấy bà ấy làm vợ””. Đây là trọng tâm của bi kịch. Gioan Tẩy Giả, vị ngôn sứ cuối cùng của Cựu Ước và là người dọn đường cho Đấng Mêsia, đã không ngần ngại nói lên sự thật, dù biết rằng sự thật ấy sẽ làm mất lòng kẻ có quyền. Lời của ông không phải là lời phán xét cá nhân, mà là lời công bố Lề Luật của Thiên Chúa, một Lề Luật không thể bị bẻ cong bởi quyền lực hay dục vọng con người. Gioan là hiện thân của sự chính trực, của lòng can đảm phi thường. Ông không sợ hãi cái chết, không bị mua chuộc bởi danh vọng hay tiền bạc. Ông chỉ sống và nói cho sự thật.
Sự can đảm của Gioan là một thách thức trực diện đối với sự giả dối và thối nát đang ngự trị trong triều đình Hêrôđê. Ông dám chỉ ra tội lỗi của vua, một tội lỗi công khai và thách thức cả Lề Luật của Thiên Chúa lẫn đạo đức xã hội. Trong một xã hội mà quyền lực thường đi đôi với sự lạm dụng và che đậy, tiếng nói của Gioan vang lên như một tiếng sét, đánh thức lương tri và vạch trần tội lỗi. Ông không tìm cách thỏa hiệp, không tìm cách làm hài lòng. Ông chỉ đơn thuần là tiếng nói của Đấng kêu gọi trong hoang địa, tiếng nói của sự thật không thể bị bóp méo.
Tuy nhiên, sự thật thường đi kèm với cái giá đắt. Hêrôđê “muốn giết Gioan, nhưng lại sợ dân chúng, vì họ coi Gioan như một tiên tri”. Một lần nữa, chúng ta thấy sự giằng xé trong lòng Hêrôđê. Ông muốn loại bỏ Gioan vì Gioan là một mối đe dọa cho quyền lực và sự yên ổn giả tạo của ông, nhưng ông lại sợ phản ứng của dân chúng, những người coi Gioan là một vị ngôn sứ. Nỗi sợ hãi này không phải là sự kính trọng đối với Thiên Chúa, mà là nỗi sợ hãi đối với dư luận xã hội. Nó cho thấy sự yếu đuối và thiếu quyết đoán của một kẻ cai trị bị mắc kẹt giữa dục vọng cá nhân và áp lực bên ngoài.
Và rồi, bi kịch đạt đến đỉnh điểm trong đêm sinh nhật của Hêrôđê. Một bữa tiệc xa hoa, nơi rượu chè và dục vọng lên ngôi. Con gái của Hêrôđia, một thiếu nữ trẻ tuổi, được sử dụng như một công cụ để thỏa mãn lòng thù hận của mẹ mình. Vũ điệu của cô gái đã làm Hêrôđê “vui thích”, đến mức ông thề hứa sẽ ban cho nó bất cứ điều gì nó xin, “dù là nửa vương quốc”. Lời thề ấy, được thốt ra trong cơn say sưa và sự bốc đồng, đã trở thành sợi dây thòng lọng siết chặt số phận của Gioan Tẩy Giả.
Hêrôđia, người đàn bà đầy lòng thù hận và mưu mô, đã không bỏ lỡ cơ hội này. Bà ta đã bị Gioan vạch trần tội lỗi, và lòng kiêu hãnh của bà ta không thể chấp nhận điều đó. Bà ta muốn loại bỏ Gioan bằng mọi giá, không chỉ để bảo vệ danh dự giả tạo của mình, mà còn để dập tắt tiếng nói của sự thật, tiếng nói đã làm xáo trộn cuộc sống tội lỗi của bà ta. Bà ta đã sử dụng chính con gái mình, một cách tàn nhẫn và vô lương tâm, để đạt được mục đích đen tối. “Được mẹ nó dặn trước, nên nó nói: “Xin vua đặt đầu Gioan Tẩy Giả trên đĩa này cho con””. Lời xin ấy, lạnh lùng và tàn độc, đã biến bữa tiệc vui vẻ thành một màn kịch đẫm máu.
Hêrôđê “lo buồn”, nhưng vì đã trót thề rồi, và vì các người đang dự tiệc, nên đã truyền làm như vậy. Đây là khoảnh khắc quyết định, nơi sự yếu đuối của Hêrôđê được phơi bày rõ nhất. Ông lo buồn không phải vì cái chết của một người công chính, mà vì danh dự cá nhân, vì lời thề đã trót thốt ra trước mặt các quan khách. Ông sợ mất mặt, sợ bị coi là kẻ thất hứa, hơn là sợ làm điều ác. Áp lực xã hội, sự sĩ diện hão huyền, đã đẩy ông vào con đường tội lỗi không thể quay đầu. Ông đã chọn sự thuận tiện thay vì sự công chính, chọn sự yên ổn giả tạo thay vì sự thật. Cái chết của Gioan Tẩy Giả là hậu quả trực tiếp của sự yếu đuối và thiếu can đảm của Hêrôđê, cũng như sự tàn độc và mưu mô của Hêrôđia.
Gioan bị chặt đầu trong ngục. Một cái chết bi thảm, nhưng cũng là một cái chết vinh quang. Ông đã sống và chết cho sự thật, cho Lề Luật của Thiên Chúa. Cái đầu của ông, được đặt trên đĩa và trao cho cô gái, rồi từ cô gái đến tay mẹ cô ta, là một biểu tượng đau thương của sự chiến thắng tạm thời của cái ác. Nhưng đó cũng là một lời chứng hùng hồn về sức mạnh của sự thật, dù bị chém giết, vẫn không thể bị dập tắt. Máu của Gioan đã đổ ra, không phải là sự thất bại, mà là hạt giống của sự sống, của công lý, và của sự thật sẽ trỗi dậy mạnh mẽ hơn.
Các môn đồ của Gioan, những người đã theo ông, đã đến lấy xác thầy và chôn cất. Đó là một hành động của lòng trung thành và tình yêu thương. Họ đau buồn trước sự mất mát, nhưng họ không tuyệt vọng. Và điều quan trọng nhất: “rồi đi báo tin cho Chúa Giêsu”. Hành động này là một điểm chuyển giao quan trọng. Tiếng nói của Gioan đã im bặt, nhưng sứ điệp của ông, và cả sự hy sinh của ông, đã được chuyển giao cho Đấng mà ông đã dọn đường. Chúa Giêsu, Đấng Mêsia, sẽ tiếp nối sứ mạng của Gioan, không phải bằng cách lên án hay trả thù, mà bằng cách rao giảng Tin Mừng về Nước Thiên Chúa, về tình yêu và sự tha thứ, về sự sống lại và sự chiến thắng cuối cùng của sự thật.
Bài học từ cái chết của Gioan Tẩy Giả vẫn còn nguyên giá trị cho chúng ta ngày hôm nay. Trong một thế giới đầy rẫy những thông tin sai lệch, những lời nói dối được tô vẽ, và những sự thật bị bóp méo, tiếng nói của sự thật trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi trở thành những Gioan Tẩy Giả trong thời đại của mình, dám nói lên sự thật, dám sống theo lương tâm, dù phải đối mặt với những thách thức và hiểm nguy.
Chúng ta cũng được mời gọi nhìn vào Hêrôđê và Hêrôđia để nhận ra những cạm bẫy của quyền lực, dục vọng, và sự yếu đuối. Quyền lực có thể làm mờ mắt, dục vọng có thể dẫn đến tội lỗi, và sự yếu đuối có thể khiến chúng ta thỏa hiệp với cái ác. Nhưng lương tâm, tiếng nói của Thiên Chúa trong mỗi người, vẫn luôn ở đó, nhắc nhở chúng ta về con đường đúng đắn. Điều quan trọng là chúng ta có dám lắng nghe tiếng nói ấy, có dám hành động theo nó, hay chúng ta sẽ để những nỗi sợ hãi, những áp lực xã hội, và những dục vọng cá nhân lấn át?
Cái chết của Gioan Tẩy Giả là một lời nhắc nhở rằng, sự thật không phải lúc nào cũng được đón nhận, và những người nói lên sự thật không phải lúc nào cũng được an toàn. Nhưng đó cũng là một lời khẳng định rằng, sự thật có sức mạnh vượt qua mọi sự đàn áp, và máu của các vị tử đạo là hạt giống của đức tin. Gioan đã hoàn tất sứ mạng của mình một cách trọn vẹn, và cái chết của ông đã mở đường cho sứ mạng của Chúa Giêsu.
Cuộc đời chúng ta cũng là một hành trình, nơi chúng ta không ngừng đối mặt với những lựa chọn. Liệu chúng ta có dám đứng lên vì điều đúng đắn, dù phải trả giá? Liệu chúng ta có dám sống theo lương tâm, dù phải đi ngược lại số đông? Liệu chúng ta có dám nói lên sự thật, dù có thể làm mất lòng người khác? Câu chuyện về Gioan Tẩy Giả mời gọi chúng ta suy tư sâu sắc về những câu hỏi này. Nó không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một lời mời gọi sống một cuộc đời có ý nghĩa, một cuộc đời được định hướng bởi sự thật và lòng can đảm, một cuộc đời làm chứng cho Thiên Chúa giữa thế gian.
Xin Chúa ban cho chúng ta ơn can đảm để lắng nghe tiếng nói của lương tâm, ơn khôn ngoan để nhận ra sự thật, và ơn kiên trì để sống và làm chứng cho Tin Mừng của Người, như Gioan Tẩy Giả đã làm. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Lời Thề và Cái Giá Của Sự Thật: Bài Học Từ Bi Kịch Gioan Tẩy Giả
Kính thưa quý vị anh chị em,
Cuộc đời chúng ta, một cách nào đó, là một chuỗi những lời hứa, những cam kết, và những lựa chọn. Có những lời hứa được cất lên trong niềm vui, trong sự tự tin, và cả trong những khoảnh khắc bồng bột, thiếu suy nghĩ. Và đôi khi, chính những lời thề ấy, tưởng chừng vô hại, lại trở thành gông cùm trói buộc, đẩy chúng ta vào những bi kịch không ngờ, buộc chúng ta phải trả một cái giá quá đắt. Câu chuyện về cái chết của Gioan Tẩy Giả, mà Tin Mừng hôm nay thuật lại, là một lời nhắc nhở đau lòng về sự thật ấy, về sức nặng của một lời thề được thốt ra trong men say quyền lực và sự nông nổi.
Gioan, vị ngôn sứ của sự thật và công chính, đã bị sát hại trong một khung cảnh tưởng chừng như vui vẻ và xa hoa: một bữa tiệc mừng sinh nhật của Hêrôđê Antipas, tiểu vương vùng Galilê và Pêrê. Có lẽ bữa tiệc ấy diễn ra tại Tiberias, một thành phố gần hồ Galilê, nơi quyền lực của Hêrôđê ngự trị. Không phải ngẫu nhiên mà Gioan bị giam cầm, bị xiềng xích. Ông bị giết không phải vì một tội ác nào đó chống lại vương quốc, mà vì ông đã dám đứng lên bảo vệ sự thật, dám lên tiếng chống lại sự bất công, dám chỉ thẳng vào tội lỗi của kẻ quyền thế. Cuộc hôn nhân bất hợp pháp giữa Hêrôđê và Hêrôđia, vợ của Philíp, người anh cùng cha khác mẹ với ông, là một sự vi phạm trắng trợn Luật Chúa. “Ngài không được phép lấy bà ấy,” lời tuyên bố đanh thép của Gioan vang vọng như tiếng sấm giữa sự im lặng đồng lõa của những kẻ xu nịnh. Gioan, một ngôn sứ không lùi bước trước sự bất công, đã sẵn sàng bênh vực sự thật, dù ông biết rất rõ cái giá phải trả cho sự can đảm ấy.
Hêrôđê, kẻ nắm trong tay quyền sinh quyền sát, đã dùng quyền lực để ép Gioan phải im miệng. Ông bắt Gioan, xiềng lại và tống vào ngục. Tuy nhiên, một nỗi sợ hãi vô hình đã ngăn cản ông ra tay sát hại Gioan ngay lập tức: nỗi sợ phản ứng của dân chúng. Dân chúng coi Gioan là một ngôn sứ, một người của Thiên Chúa. Giết Gioan lúc đó có thể gây ra một cuộc nổi dậy, đe dọa đến ngai vàng và uy tín của Hêrôđê. Nỗi sợ ấy, dù không phải là sự tôn trọng công lý, nhưng ít ra cũng giữ cho Gioan được an toàn trong một thời gian.
Bữa tiệc sinh nhật của Hêrôđê hẳn có nhiều quan khách tham dự, những kẻ quyền quý, những người tìm kiếm sự vui thú và cơ hội. Trong không khí say sưa và phô trương ấy, một chuyện lạ đã xảy ra: cô công chúa Salômê, con gái của Hêrôđia, đã múa cho quan khách xem. Dù là một chuyện không phổ biến đối với các công chúa thời bấy giờ, nhưng nó vẫn có thể đã diễn ra trong một bối cảnh thiếu đạo đức và buông thả như vậy. Không rõ vì cô xinh đẹp mê hồn hay vì vũ điệu quá điêu luyện mà Hêrôđê đã ngây ngất, lạc lối trong men say và dục vọng. Từ đó, ông không còn đủ sáng suốt, tỉnh táo để nhận ra hậu quả của hành động mình. Ông vội vã đưa ra một lời hứa kèm theo lời thề với cô gái trẻ: cô muốn xin gì, nhà vua cũng thề hứa ban cho, dù là một nửa vương quốc.
Chúng ta thấy Hêrôđê đã tự đưa mình vào một thế kẹt dại dột và nguy hiểm. Ông đã không lường được hậu quả của lời thề bồng bột ấy. Hêrôđia, người đàn bà đầy thù hận và mưu mô, chỉ chờ cơ hội này để thanh toán kẻ dám phá hạnh phúc và danh dự của bà. Bà đã xúi con gái xin ngay thủ cấp của Gioan, đặt trên mâm. Lời thỉnh cầu lạnh lùng và tàn nhẫn ấy hẳn đã khiến Hêrôđê lặng người. Ông lấy làm đau buồn, vì đây thật là chuyện không ngờ, một yêu cầu vượt quá mọi tưởng tượng.
Ông bị đặt trước một chọn lựa nghiệt ngã: giết hay không giết Gioan. Một bên là lương tâm, là sự thật, là nỗi sợ hãi Thiên Chúa và dân chúng. Một bên là danh dự hão huyền, là lời thề đã trót thốt ra trước mặt đám đông quan khách. Đám đông ấy, dù không nói một lời, nhưng đã tạo nên một áp lực vô hình khổng lồ trên ông. Vì đã lỡ thề hứa trước mặt họ, ông không dám rút lại. Ông sợ rút lại sẽ bị mang tiếng là nuốt lời, sẽ bị mất uy tín, mất thể diện trước những kẻ đang nhìn vào ông. Hêrôđê đã chọn mình, chọn danh dự và cái ghế của mình hơn là công lý và sự thật. Ông hy sinh Gioan, vị ngôn sứ của Thiên Chúa, để giữ được tiếng tăm hão huyền và tình yêu tội lỗi với bà Hêrôđia.
Bi kịch của Hêrôđê không chỉ là câu chuyện của một vị vua yếu đuối và độc ác. Đó còn là tấm gương phản chiếu chính những yếu đuối của con người chúng ta. Làm sao chúng ta có can đảm nhận ra mình sai lầm và dừng lại khi đã trót lỡ bước? Làm sao chúng ta không bị cuốn từ tội này sang tội khác, từ một lời nói dối nhỏ đến một hành động bất công lớn hơn, chỉ vì muốn che đậy lỗi lầm ban đầu? Rút lại một lời hứa, một lời cam kết, dù là trong hoàn cảnh nào đi chăng nữa, đôi khi còn khó hơn là giữ lời hứa ấy, đặc biệt khi lời hứa đó đã được công khai.
Hêrôđê là người bị nô lệ bởi nỗi sợ: sợ Gioan, sợ dân, sợ quan khách, và sâu xa hơn cả, ông sợ mất chính mình, sợ người ta nghĩ xấu về mình. Nỗi sợ hãi ấy đã bóp nghẹt lương tâm ông, khiến ông không thể nhìn thấy sự thật, không thể hành động theo lẽ phải. Có những lúc chợt tỉnh ngộ, nhận ra mình đã đi sai đường, tôi vẫn ngần ngại không muốn nhận mình sai. Tôi không dám nhận lỗi, vì tôi muốn mình vẫn đúng, muốn giữ hình ảnh hoàn hảo trong mắt người khác, hoặc đơn giản là vì cái tôi quá lớn.
Lời thỉnh cầu cuối cùng của Gioan Tẩy Giả, dù không được ghi lại, nhưng dường như vẫn vang vọng trong tâm hồn mỗi người chúng ta: “Hãy dọn đường Chúa!” Con đường của Chúa là con đường của sự thật, của công chính, của tình yêu và sự khiêm nhường. Để đi trên con đường ấy, chúng ta cần can đảm đối diện với chính mình, với những lỗi lầm, những yếu đuối, những nỗi sợ hãi đang giam cầm chúng ta. Chúng ta cần can đảm nói “không” với tội lỗi, dù điều đó có nghĩa là phải đối mặt với sự mất mát, sự chỉ trích, hay thậm chí là sự hy sinh.
Xin Chúa đưa tôi ra khỏi cơn mê muội của tôi, cơn mê muội của sự kiêu ngạo, của nỗi sợ hãi, của những lời thề bồng bột đã đẩy tôi vào thế kẹt. Xin Chúa ban cho tôi ơn can đảm để nhận ra lỗi lầm, để khiêm nhường xin lỗi, và để quay trở lại con đường của Ngài. Bởi lẽ, sự thật sẽ giải thoát chúng ta, và chỉ khi sống trong sự thật, chúng ta mới thực sự là những người tự do, không bị nô lệ bởi bất kỳ nỗi sợ hãi hay lời thề dại dột nào. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NHÂN TỪ VÀ ĐỘC ÁC: HAI NẺO ĐƯỜNG ĐỊNH ĐOẠT SỐ PHẬN
Trong dòng chảy miên viễn của thời gian, giữa những bộn bề lo toan và những biến động không ngừng của cuộc đời, có một tiếng gọi thiêng liêng vẫn vang vọng từ thuở tạo thiên lập địa, một tiếng gọi mời gọi con người trở về với bản chất cao quý nhất của mình: lòng nhân từ. Tiếng gọi ấy không chỉ là một lời khuyên răn đạo đức suông, mà còn là một mệnh lệnh từ chính Đấng Tạo Hóa, Đấng mà Kinh Thánh đã mạc khải là tình yêu, là lòng thương xót vô biên. Thiên Chúa của chúng ta, Ngài không chỉ là Đấng quyền năng ngự trị trên vạn vật, mà còn là Cha, là Đấng nhân từ tuyệt đối, luôn cúi mình xuống lắng nghe tiếng than van của thụ tạo, luôn dang tay đón đợi những kẻ lầm lạc trở về. Lòng nhân từ của Người không phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời, mà là một thực tại sống động, thể hiện qua từng hơi thở, từng nhịp đập của vũ trụ, và đặc biệt là trong mối tương quan của Người với con người.
Thiên Chúa nhân từ với mỗi chúng ta, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, tội lỗi hay thánh thiện. Lòng nhân từ ấy như ánh mặt trời ban phát sự sống cho muôn loài, như dòng nước mát lành tưới gội những tâm hồn khô cằn. Người mong muốn chúng ta không chỉ đón nhận lòng nhân từ ấy một cách thụ động, mà còn biết biến nó thành một dòng chảy lan tỏa, một nguồn mạch tuôn trào đến những người đồng loại. Bởi lẽ, chúng ta được dựng nên theo hình ảnh của Thiên Chúa, và hình ảnh ấy không thể trọn vẹn nếu thiếu đi nét đẹp của lòng nhân ái, của sự cảm thông và sẻ chia. Chính vì lẽ đó, Người đã ban hành những lề luật, những giới răn không phải để trói buộc hay hạn chế tự do của con người, mà là để hướng dẫn chúng ta đi trên con đường của tình yêu, của sự công chính, để xây dựng một xã hội phản ánh được vinh quang của Người, một xã hội mà trong đó, lòng nhân từ là kim chỉ nam cho mọi hành động.
Một trong những minh chứng hùng hồn nhất cho lòng nhân từ và khát vọng công bằng của Thiên Chúa là luật cử hành Năm Toàn Xá. Năm Toàn Xá không chỉ là một nghi lễ tôn giáo đơn thuần, mà là một biểu hiện cụ thể, sống động của lòng nhân từ Thiên Chúa muốn thấy nơi dân Người. Đó là một năm của sự giải thoát, của sự phục hồi, của sự tái thiết. Chúa truyền cho dân Người phải nhân từ với người nghèo khổ, với những mảnh đời yếu thế, những kẻ bị gạt ra bên lề xã hội. Trong Năm Toàn Xá, không được phép ỷ mạnh hiếp yếu, không được phép lợi dụng sự khốn cùng của người khác để trục lợi. Ngược lại, phải tôn trọng những người bé nhỏ, nghèo hèn, phải nhìn thấy nơi họ hình ảnh của chính Thiên Chúa, Đấng đã chọn những gì yếu kém, thấp hèn để làm vinh danh Người.
Vì thế, trong Năm Toàn Xá, một quy định cốt lõi là phải trả người nô lệ về tự do. Đây không chỉ là một hành động nhân đạo, mà còn là sự công nhận phẩm giá thiêng liêng của mỗi con người, rằng không ai có quyền sở hữu hay bóc lột người khác. Mỗi người đều là con cái của Thiên Chúa, đều được ban cho quyền tự do và sự sống. Đồng thời, luật cũng quy định phải trả ruộng đất cho những người vì túng thiếu đã phải bán đi. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng về kinh tế, ngăn chặn sự tích tụ tài sản quá mức vào tay một số ít người, và tạo cơ hội cho mọi gia đình có thể tự nuôi sống mình, duy trì cuộc sống ổn định. Đó là một hệ thống luật pháp được thiết lập không phải theo “luật rừng” – nơi kẻ mạnh nuốt chửng kẻ yếu, nơi sự sống còn được quyết định bởi sức mạnh và sự tàn bạo – mà phải giữ luật Chúa, phải sống theo ý Chúa, chứ không theo dục vọng thấp hèn của bản thân. Lời Chúa đã phán rõ: “Không ai trong các ngươi được làm thiệt hại người đồng bào, nhưng các ngươi phải kính sợ Thiên Chúa.” (Lê-vi 25,17). Sự kính sợ Thiên Chúa không phải là nỗi sợ hãi nô lệ, mà là sự tôn kính, lòng yêu mến và ý thức sâu sắc về sự hiện diện của Người trong mọi khía cạnh của cuộc sống, một sự kính sợ dẫn đến hành động công chính và yêu thương.
Thế nhưng, con người ta thường có xu hướng đi ngược lại với tiếng gọi thiêng liêng ấy, thường bị lôi kéo bởi những thú tính nguyên thủy, bởi những dục vọng ích kỷ. Trong thế gian này, một quy luật nghiệt ngã dường như vẫn luôn hiện hữu: mạnh được yếu thua. Lịch sử nhân loại, từ thuở hồng hoang cho đến ngày nay, đã chứng kiến biết bao cảnh tượng bi thương, biết bao số phận bị chà đạp dưới gót giày của quyền lực và sự tàn bạo. Tiên tri Giê-rê-mi-a là một minh chứng sống động cho thực trạng đau lòng ấy. Ông, một ngôn sứ của Thiên Chúa, một người chỉ biết nói lên sự thật và lời cảnh báo của Người, lại gặp nạn vì sự yếu thế của mình. Ông yếu thế hơn những tư tế và các thủ lãnh, những kẻ đang nắm giữ quyền lực và chi phối đời sống xã hội.
Họ không thể chấp nhận những lời lẽ thẳng thắn của Giê-rê-mi-a, bởi vì ông đã dám lên án lối sống sa đọa, những hành vi bất công, những tội lỗi mà họ đang chìm đắm. Lời của ông như một tấm gương phản chiếu sự thật phũ phàng về bản chất của họ, khiến họ tức giận và muốn loại bỏ ông. “Bấy giờ, các tư tế và ngôn sứ nói với các thủ lãnh và toàn dân rằng: ‘Con người này đáng lãnh án tử, vì ông ta đã tuyên sấm chống lại thành này, như chính tai các ông đã nghe’.” (Giê-rê-mi-a 26,11). Họ muốn giết ông, không phải vì ông làm điều gì sai trái, mà vì ông đã nói lên sự thật, đã dám thách thức quyền lực và lối sống hưởng thụ của họ. Nếu họ chưa ra tay sát hại ông, đó không phải vì lòng nhân từ hay sự hối cải, mà chỉ vì họ sợ Chúa phạt, sợ những lời ngăm đe của Giê-rê-mi-a sẽ thành sự thật: “Nếu các người giết tôi, thì chính các người sẽ phải chuốc lấy máu vô tội cho mình, cho thành này và dân cư trong thành.” (Giê-rê-mi-a 26,15). Nỗi sợ hãi ấy, dù không phải là động lực cao cả, nhưng ít ra cũng đã giữ chân họ lại trước bờ vực của tội ác tột cùng, cho thấy một chút ánh sáng le lói của sự can thiệp thiêng liêng, dù chỉ là qua nỗi sợ hãi.
Một ví dụ khác, còn rõ nét hơn về sự độc ác và thú tính khi con người hoàn toàn buông mình theo dục vọng, chính là Hê-rô-đê. Ông là một vị vua, một người có quyền lực tối thượng, nhưng lại cư xử hoàn toàn theo bản năng thấp hèn, không chút lương tri hay lòng nhân từ. Ông ỷ vào quyền thế của mình để cướp vợ của anh mình, một hành động trái với luân thường đạo lý và luật pháp của Thiên Chúa. Khi Gio-an Tẩy giả, một ngôn sứ của sự thật và công chính, dám lên tiếng tố cáo tội lỗi của ông, Hê-rô-đê đã không ngần ngại bắt giam ngài. Ông không thể chịu đựng được lời lẽ ngay thẳng, không thể chấp nhận sự thật bị phơi bày.
Sự yếu đuối trong tính cách và sự nô lệ cho dục vọng của Hê-rô-đê được thể hiện rõ nét trong bữa tiệc sinh nhật. Ông nhẹ dạ vì điệu múa khêu gợi của cô gái Sa-lô-mê, con gái riêng của Hê-rô-đi-a, mà hứa liều một cách thiếu suy nghĩ: “Con muốn gì, cứ xin, ta sẽ ban cho con, dù là nửa vương quốc của ta.” (Mác-cô 6,23). Lời hứa ấy, được thốt ra trong men say và sự mê muội, đã trở thành một gông cùm trói buộc ông. Dù sau đó, khi nhận ra yêu cầu tàn độc của cô gái – chặt đầu Gio-an Tẩy giả – nhà vua lấy làm buồn, ông biết đó là một hành động sai trái, vô nhân đạo. Nhưng vì sĩ diện, vì không dám rút lại lời hứa liều lĩnh đã thề trước mặt khách dự tiệc, ông đã chọn con đường tội lỗi. “Nhà vua lấy làm buồn, nhưng vì đã trót thề, lại thề trước khách dự tiệc, nên truyền lệnh ban cho cô. Vua sai người vào ngục chặt đầu ông Gio-an.” (Mác-cô 6,26-27). Vì dục vọng, vì sự hèn nhát không dám đối diện với sai lầm của chính mình, ông đã phải giết một người vô tội, một vị thánh của Thiên Chúa. Câu chuyện của Hê-rô-đê là một lời cảnh tỉnh đanh thép về hậu quả của việc buông thả bản thân theo những ham muốn thấp hèn, để thú tính lấn át lý trí và lương tâm.
Trái ngược với những hình ảnh đen tối của sự độc ác và thú tính, các môn đệ của Chúa Giê-su, những người được sai đến để tiếp nối sứ mạng của Người, như chính Gio-an Tẩy giả đã làm, mang trong mình một khát vọng cao cả: xây dựng một xã hội công bằng và bác ái. Đây là một xã hội mà trong đó, không còn cảnh mạnh hiếp yếu, không còn sự bóc lột hay chà đạp phẩm giá con người. Thay vào đó, mọi người đều được tôn trọng, được đối xử công bằng, và đặc biệt, phải luôn nghĩ đến những người bé nhỏ, nghèo hèn, những mảnh đời bất hạnh trong xã hội.
Sứ mạng của các môn đệ là mang Tin Mừng đến cho mọi người, không chỉ bằng lời rao giảng mà còn bằng chính lối sống, bằng việc thực thi những giá trị mà Thiên Chúa đã mặc khải. Xã hội mà Chúa mong muốn là một xã hội bác ái, nơi tình yêu thương là nền tảng, nơi mọi người biết quan tâm, chia sẻ và nâng đỡ lẫn nhau. Những nguyên tắc của Năm Toàn Xá, như việc mua bán gì đến Năm Toàn Xá phải trả lại chủ cũ, không chỉ là những quy định kinh tế, mà còn là những bài học sâu sắc về sự công bằng, về tình liên đới và về sự từ bỏ lòng tham lam. Đó là những nền tảng để xây dựng một cộng đồng mà trong đó, không ai bị bỏ lại phía sau, không ai phải chịu đựng sự bất công hay thiếu thốn một cách vô lý.
Một xã hội sống theo Lời Chúa, một xã hội biết kính sợ Thiên Chúa, sẽ là một xã hội được hưởng hạnh phúc đích thực. Khi con người biết kính sợ Thiên Chúa, họ sẽ tự nhiên biết kính trọng và yêu thương đồng loại. Bởi vì, họ nhận ra rằng mỗi người đều là hình ảnh của Thiên Chúa, đều là anh chị em trong cùng một gia đình nhân loại. Lòng kính sợ Thiên Chúa không phải là sự sợ hãi trừng phạt, mà là sự tôn kính sâu sắc đối với Đấng Tạo Hóa, Đấng đã ban cho chúng ta sự sống và mọi ơn lành. Sự kính sợ ấy thúc đẩy con người sống đúng với phẩm giá của mình, sống theo những giá trị cao đẹp của Tin Mừng, và tránh xa những điều ác.
Ngược lại, một xã hội chống lại Thiên Chúa, một xã hội chối bỏ Lời Người, sẽ là một xã hội sống theo dục vọng và thú tính. Trong xã hội ấy, quyền lực sẽ trở thành công cụ để áp bức, của cải sẽ trở thành mục tiêu để tranh giành, và con người sẽ trở nên ích kỷ, tàn bạo. Xã hội ấy sẽ tràn đầy bất công và bất hạnh, bởi vì nó đã đánh mất la bàn đạo đức, đã chìm đắm trong bóng tối của sự vô luân. Những câu chuyện về Giê-rê-mi-a và Hê-rô-đê là những lời cảnh báo hùng hồn cho thấy hậu quả bi thảm khi con người từ bỏ lòng nhân từ và để cho dục vọng ngự trị.
Cuộc sống của chúng ta là một lựa chọn không ngừng nghỉ giữa hai nẻo đường: nhân từ và độc ác. Mỗi quyết định, mỗi hành động của chúng ta đều góp phần định hình bản thân chúng ta, và rộng hơn là định hình xã hội mà chúng ta đang sống. Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy chọn con đường của lòng nhân từ, con đường của tình yêu thương và sự công chính. Đó là con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực, không chỉ cho bản thân chúng ta mà còn cho những người xung quanh.
Trong Mùa Thường Niên này, chúng ta được mời gọi suy tư sâu sắc hơn về ý nghĩa của lòng nhân từ trong đời sống Kitô hữu. Hãy để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn chúng ta, biến đổi chúng ta từ bên trong, để chúng ta có thể trở thành những chứng nhân sống động cho lòng nhân từ của Thiên Chúa giữa một thế giới còn đầy rẫy những bất công và tàn bạo. Xin Chúa ban ơn để mỗi người chúng ta luôn biết sống theo ý Người, để lòng nhân từ của Người được lan tỏa qua chính cuộc đời chúng ta, góp phần xây dựng Nước Trời ngay tại trần gian này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TƯƠNG QUAN GIỮA GIOAN TẨY GIẢ VÀ CHÚA GIÊSU
Trong dòng chảy linh thiêng của lịch sử cứu độ, có những mối tương quan được dệt nên bởi bàn tay quan phòng của Thiên Chúa, mang ý nghĩa sâu xa và định hình vận mệnh của nhân loại. Mối liên hệ giữa Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu là một trong những tương quan kỳ diệu ấy, một bản giao hưởng thiêng liêng mà Tin Mừng hôm nay lại một lần nữa mời gọi chúng ta chiêm nghiệm. Tác giả Tin Mừng đã khéo léo đặt Gioan Tẩy Giả vào vị trí trung tâm của sự chú ý, không phải để tôn vinh ông, nhưng để làm nổi bật vai trò độc đáo của ông trong việc chuẩn bị cho sự xuất hiện của Đấng Cứu Thế. Ngay từ khởi đầu trình thuật, một chi tiết tưởng chừng đơn giản lại ẩn chứa một sự thật thâm sâu: vua Hêrôđê, khi nghe danh tiếng lẫy lừng của Chúa Giêsu, đã không ngần ngại nhận định rằng đó chính là Gioan Tẩy Giả, người mà ông đã ra tay chém đầu, nay đã sống lại. Nhận định này của Hêrôđê, dù sai lầm về bản chất, lại vô tình xác nhận một cách hùng hồn về tầm vóc và ảnh hưởng của Gioan, đến nỗi dung mạo của ông đã in đậm vào tâm trí những người đương thời, trở thành một biểu tượng mạnh mẽ đến mức người ta dễ dàng nhầm lẫn với chính Đấng Mêsia.
Cái chết của Gioan Tẩy Giả không phải là một kết thúc bi thảm, mà là đỉnh cao của một ơn gọi cao cả, được chính miệng ông Dacaria, thân phụ của ông, loan báo trong ngày lễ đặt tên cho con mình: “Con là tiên tri của Đấng Tối Cao, con sẽ đi trước dọn đường cho Ngài.” Lời tiên tri ấy đã được Gioan chu toàn một cách trọn vẹn và tuyệt vời. Ông không chỉ chuẩn bị cho Chúa Giêsu đến bằng lời rao giảng thống hối, bằng lời kêu gọi sám hối và thanh tẩy tâm hồn qua bí tích rửa bằng nước, mà còn bằng chính cuộc đời khắc khổ, bằng sự dấn thân không ngừng nghỉ cho sự thật, và cuối cùng, bằng cái chết anh hùng vì trung thành với công lý và lẽ phải. Gioan đã trở thành một tấm gương sáng ngời của sự trung thành, một chứng nhân sống động cho quyền năng và sự hiện diện của Thiên Chúa. Dung mạo của Gioan Tẩy Giả, với sự kiên cường, lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh, đã loan báo dung mạo của Chúa Giêsu một cách rõ nét, đến nỗi khi Chúa Giêsu xuất hiện, Ngài không chỉ được đón nhận như một vị tiên tri, mà còn được nhiều người, kể cả vua Hêrôđê, tưởng là hiện thân của Gioan Tẩy Giả sống lại. Điều này cho thấy sứ điệp và cuộc đời của Gioan đã có sức mạnh biến đổi và tác động sâu sắc đến tâm trí con người, mở lối cho Đấng sẽ đến sau ông.
Sự tương đồng đến mức gây nhầm lẫn ấy không phải là ngẫu nhiên, mà là một phần trong kế hoạch thiêng liêng của Thiên Chúa. Gioan Tẩy Giả là người dọn đường, là tiếng kêu trong hoang địa, là ngón tay chỉ về Đấng Cứu Độ. Cuộc đời ông là một lời chứng hùng hồn cho sự thật, một tấm gương về lòng can đảm và sự kiên định. Ông đã sống trọn vẹn với sứ mệnh của mình, không tìm kiếm vinh quang cho bản thân, mà chỉ khao khát làm cho ánh sáng của Chúa Giêsu được chiếu rọi. Cái chết của ông là một lời chứng cuối cùng, một sự hy sinh cao cả để bảo vệ sự thật, để khẳng định rằng không có quyền lực trần thế nào có thể bóp nghẹt tiếng nói của Thiên Chúa. Và chính cái chết ấy, một cách nghịch lý, lại càng làm cho sứ điệp của ông trở nên mạnh mẽ hơn, chuẩn bị tâm hồn con người cho sự xuất hiện của Đấng sẽ mang đến sự sống và sự thật vĩnh cửu.
Sau khi Gioan Tẩy Giả bị chém đầu, một chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa được Tin Mừng ghi lại: các môn đệ của ông, sau khi chôn cất thầy mình xong, đã đến báo tin cho Chúa Giêsu. Chi tiết này không chỉ nói lên mối liên hệ thân tình, sự tôn kính và lòng trung thành mà các môn đệ Gioan dành cho Chúa Giêsu, mà còn nhấn mạnh một lần nữa vai trò của Gioan Tẩy Giả là hướng về Chúa Giêsu. Ngay cả trong cái chết, sứ mệnh của Gioan vẫn tiếp tục được thực hiện, khi các môn đệ của ông được dẫn lối đến với Đấng mà thầy mình đã rao giảng. Điều này cũng là một lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta, những môn đệ của Chúa Kitô hôm nay. Chúa Giêsu đã ban mệnh lệnh rõ ràng cho các Tông đồ, và cho mỗi môn đệ của Ngài: “Các con sẽ làm chứng về Thầy.” Đây không chỉ là một lời kêu gọi, mà là một sứ mệnh, một lời mời gọi chúng ta trở nên những chứng nhân sống động cho Ngài trong thế giới.
Trở nên một Chúa Kitô cho anh em mình, đó là đỉnh cao của đời sống Kitô hữu. Điều này không có nghĩa là chúng ta tự cho mình là Chúa, hay chiếm đoạt vị trí của Ngài, mà là chúng ta được mời gọi sống theo gương Ngài, để cho Ngài sống và hành động trong chúng ta. Vận mệnh của Chúa sẽ là vận mệnh của chúng ta: chúng ta được mời gọi chấp nhận thập giá, chấp nhận sự hy sinh, chấp nhận bị hiểu lầm và bị bách hại vì danh Ngài, để qua đó, ánh sáng của Ngài được chiếu tỏa. Khi chúng ta sống trọn vẹn với ơn gọi này, chúng ta sẽ trở thành những kênh dẫn ơn sủng, những phương tiện để Chúa Giêsu tiếp tục hiện diện và hoạt động trong thế giới hôm nay. Chúng ta sẽ là những bàn tay của Ngài để nâng đỡ, những đôi chân của Ngài để đi đến những nơi cần được yêu thương, những trái tim của Ngài để cảm thông và tha thứ.
Tuy nhiên, điều cốt yếu là chúng ta phải luôn nhớ rằng mình chỉ là phương tiện, không phải là cứu cánh. Gioan Tẩy Giả đã tuyên bố một cách khiêm tốn nhưng đầy quyền năng: “Tôi không phải là ánh sáng, nhưng tôi đến để làm chứng cho ánh sáng.” Đây là một bài học vô cùng quan trọng cho mỗi Kitô hữu. Chúng ta được mời gọi sống hướng về Chúa, kết hợp mật thiết với Chúa qua lời cầu nguyện, Bí tích và đời sống bác ái, để trở thành một Chúa Kitô thứ hai cho anh em. Nhưng mục đích cuối cùng của mọi nỗ lực ấy là để giúp anh em đến với Chúa, chứ không phải để dừng lại nơi mình. Người Kitô hữu không được phép chiếm chỗ của Chúa trong tâm hồn anh em, không được phép biến mình thành trung tâm của sự chú ý hay sự ngưỡng mộ. Ngược lại, chúng ta phải luôn tâm niệm rằng: Chúa Kitô phải lớn lên trong tâm hồn anh em, còn tôi chỉ là phương thế, tôi không được cản trở anh em đến với Chúa. Đây là một sự từ bỏ chính mình, một sự khiêm hạ sâu sắc, để cho vinh quang thuộc về Thiên Chúa, chứ không phải về bản thân chúng ta.
Sự khiêm tốn này đòi hỏi một lòng can đảm lớn lao. Can đảm để không tìm kiếm danh vọng cá nhân, can đảm để chấp nhận bị lu mờ, can đảm để chỉ là một tiếng vọng, một dấu chỉ, chứ không phải là bản thể. Gioan Tẩy Giả đã sống trọn vẹn tinh thần này. Ông đã không ngần ngại chỉ cho các môn đệ của mình đến với Chúa Giêsu, ngay cả khi điều đó có nghĩa là ông sẽ mất đi sự ảnh hưởng của mình. Ông đã vui lòng chấp nhận sự suy giảm của bản thân để Đấng Mêsia được lớn lên. Đây là tấm gương mà mỗi Kitô hữu cần noi theo. Trong mọi việc chúng ta làm, từ lời nói đến hành động, từ việc phục vụ nhỏ bé đến những sứ vụ lớn lao, mục đích duy nhất phải là làm cho Chúa Giêsu được biết đến, được yêu mến và được tôn vinh. Chúng ta là những người gieo hạt, những người tưới nước, nhưng chính Thiên Chúa mới làm cho cây lớn lên.
Vì thế, xin Chúa ban cho chúng ta lòng can đảm và trung thành với sự thật, như Gioan Tẩy Giả đã sống. Lòng can đảm để dám nói lên sự thật, dù phải đối mặt với sự chống đối, sự hiểu lầm, hay thậm chí là sự hy sinh chính mạng sống mình. Lòng trung thành để kiên định trong đức tin, không dao động trước những cám dỗ của thế gian, không thỏa hiệp với những điều sai trái. Tất cả những điều đó không phải vì vinh quang của bản thân, mà là để giúp người khác đến với Chúa và tin nhận Chúa. Bởi vì, khi một linh hồn tìm thấy Chúa, khi một trái tim mở ra đón nhận tình yêu của Ngài, đó chính là phần thưởng lớn lao nhất, là ý nghĩa cao cả nhất của cuộc đời Kitô hữu. Ước gì mỗi chúng ta, qua đời sống của mình, có thể trở thành những Gioan Tẩy Giả của thời đại mới, những người dọn đường, những chứng nhân khiêm tốn nhưng mạnh mẽ, để ánh sáng của Chúa Kitô được chiếu rọi khắp nơi, và danh Ngài được cả thế giới nhận biết và tôn vinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHẾT CHO SỰ THẬT
Lịch sử nhân loại từ ngàn xưa đến nay vẫn luôn là một chuỗi dài của những cuộc chiến tranh, những xung đột không ngừng, và những hận thù dai dẳng. Trong dòng chảy bất tận ấy, sự thật thường bị che lấp, bị bóp méo, và đôi khi bị chôn vùi dưới gót giày của quyền lực, của lợi ích cá nhân hay của sự dốt nát. Hai ngàn năm về trước, khi thánh Gioan Tẩy Giả bị chém đầu, cái chết của ngài đã gây xôn xao dư luận, không chỉ vì sự tàn bạo của nó mà còn vì ý nghĩa sâu xa ẩn chứa đằng sau. Trong Tin Mừng hôm nay, thánh Mátthêu đã cẩn trọng ghi lại hoàn cảnh bi thương ấy (Mt 14,1-12), cho chúng ta thấy rõ một điều: Gioan đã chết vì đã dám nói lên sự thật, ngài đã chết cho sự thật. Đối với những người tín hữu Kitô, những người đã chọn đi theo Đức Giêsu Kitô, Đấng đã từng tuyên bố: “Ta là sự thật” (Ga 14,6), thì cái chết của Gioan Tẩy Giả không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn là một lời mời gọi, một thách thức, và một kim chỉ nam cho cuộc đời họ. Họ phải là những người sẵn sàng sống và, nếu cần, chết cho sự thật ấy.
Trong thế giới hiện đại, khái niệm về sự thật đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Một cuộc thăm dò dư luận do viện Gallup thực hiện đã cho thấy một thực trạng đáng báo động: sáu mươi chín phần trăm người dân Mỹ tin rằng không có những chuẩn mực luân lý tuyệt đối. Trong một cuộc thăm dò khác, con số còn đáng ngại hơn: bảy mươi mốt phần trăm nói rằng không hề có một chân lý tuyệt đối. Khi chân lý tuyệt đối bị phủ nhận, người ta dễ dàng rơi vào một chủ nghĩa tương đối nguy hiểm, nơi mà chân lý chỉ còn là chân lý của số đông. Tiêu chuẩn của chân lý không còn là sự khách quan, là những giá trị vĩnh cửu, mà là ý kiến, là niềm tin, là phiếu bầu, là sự tán thành của đám đông. Điều gì mà đám đông nghĩ là đúng, đám đông tin là đúng, đám đông bỏ phiếu là đúng, đám đông tán thành là đúng, thì điều đó nghiễm nhiên trở thành “sự thật” trong xã hội.
Chính vì tiêu chuẩn của chân lý bị hạ thấp xuống mức độ của sự đồng thuận tập thể, nên có biết bao nhiêu hành động tội ác, những hành vi phi luân lý đã được hợp pháp hóa, được chấp nhận một cách công khai, chỉ vì đám đông đã tán thành. Còn gì độc ác, dã man và phi nhân tính cho bằng hành động phá thai, tước đoạt sự sống của một sinh linh vô tội đang hình thành trong lòng mẹ, nhưng điều đó đã được hợp pháp hóa, được cho là quyền của phụ nữ, bởi vì đám đông đã đồng tình, đã bỏ phiếu, đã lên tiếng ủng hộ. Đây không chỉ là một vấn đề pháp lý, mà còn là một vết thương sâu sắc vào lương tâm nhân loại, một sự chối bỏ trắng trợn giá trị thiêng liêng của sự sống. Khi sự thật bị thay thế bằng sự đồng thuận của số đông, xã hội sẽ mất đi la bàn đạo đức, và con người sẽ ngày càng lún sâu vào bóng tối của sự vô luân và hỗn loạn. Sự thật, theo quan điểm Kitô giáo, không phải là một sản phẩm của ý kiến con người, mà là một thực tại khách quan, một thuộc tính của Thiên Chúa, Đấng là Chân Lý.
Đấng là sự thật mà chúng ta tuyên xưng, Đức Giêsu Kitô, đã chết một mình, trơ trụi trên thập giá. Ngài không có một đám đông nào ủng hộ, không có một thế lực nào bảo vệ. Ngài bị bỏ rơi, bị sỉ nhục, bị hành hạ và bị đóng đinh như một tên tội phạm. Cái chết của Ngài là bằng chứng hùng hồn nhất cho thấy việc tuyên xưng mình là sự thật, sống cho sự thật, và làm chứng cho sự thật thường đòi hỏi người tín hữu Kitô phải lội ngược dòng. Họ phải đi ngược lại với những trào lưu của thế gian, với những quan niệm sai lầm, với những giá trị bị đảo lộn. Họ phải dám đối diện với sự cô đơn, với sự chế giễu, và thậm chí với sự bách hại. Sự thật không có tính vụ lợi. Nó không thể bị mua bán, không thể bị đổi chác bằng những lợi lộc vật chất, bằng danh vọng hay quyền lực. Sự thật không phải là một món hàng để mặc cả, để thỏa hiệp. Nó là một giá trị tuyệt đối, đòi hỏi con người phải hy sinh tất cả để nói lên sự thật và trung thành với sự thật.
Sống cho sự thật, và nếu cần, chết cho sự thật, không có phần thưởng nào khác hơn là chính sự thật. Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng đó lại là chân lý cao cả nhất. Bởi lẽ, khi một người sống cho sự thật, họ có thể mất đi tất cả những gì thế gian coi trọng: tiền bạc, địa vị, danh tiếng, thậm chí là mạng sống. Nhưng đổi lại, họ không đánh mất chính mình. Họ giữ được sự chính trực, sự thanh liêm, và sự bình an trong tâm hồn. Họ trở nên giống Đức Kitô hơn, Đấng đã từ bỏ mọi sự để làm chứng cho Chân Lý. Cái chết của Gioan Tẩy Giả là một ví dụ điển hình. Ngài đã mất mạng sống, nhưng ngài đã giành được sự sống đời đời trong Thiên Chúa, và tên tuổi của ngài được ghi khắc trong lịch sử như một chứng nhân vĩ đại cho sự thật.
Trong cuộc sống hàng ngày, việc sống cho sự thật không nhất thiết phải là một cái chết bi tráng như Gioan Tẩy Giả. Nó thường biểu hiện qua những lựa chọn nhỏ bé nhưng kiên quyết. Đó là sự can đảm nói “không” với những điều sai trái, dù điều đó có thể khiến chúng ta bị cô lập hay bị thiệt thòi. Đó là sự trung thực trong công việc, trong lời nói, trong các mối quan hệ, dù điều đó có thể khiến chúng ta mất đi một cơ hội hay một lợi ích nào đó. Đó là sự kiên định trong đức tin, trong việc tuân giữ các giới răn của Chúa, dù thế gian có chế giễu hay coi thường. Sống cho sự thật đòi hỏi một lương tâm trong sáng, một ý chí mạnh mẽ và một tình yêu sâu sắc dành cho Thiên Chúa, Đấng là Nguồn Chân Lý.
Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy dẫy những thông tin sai lệch, những lời nói dối được ngụy trang khéo léo, và những giá trị bị đảo lộn. Hơn bao giờ hết, người tín hữu Kitô được mời gọi trở thành những ngọn hải đăng của sự thật, những chứng nhân sống động cho Đức Kitô, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Chúng ta không thể thỏa hiệp với sự giả dối, không thể im lặng trước bất công, và không thể quay lưng lại với những giá trị Tin Mừng. Mỗi lời nói, mỗi hành động của chúng ta phải phản ánh chân lý của Thiên Chúa.
Hãy nhìn lại cuộc đời của thánh Gioan Tẩy Giả, một con người đã sống trọn vẹn cho sứ mạng của mình, không sợ hãi quyền lực, không nao núng trước cái chết. Ngài đã là tiếng kêu trong hoang địa, dọn đường cho Đấng Cứu Thế. Cái chết của ngài là một lời khẳng định hùng hồn rằng sự thật có giá trị hơn cả mạng sống. Và hãy nhìn lên thập giá của Đức Giêsu Kitô, nơi Chân Lý tuyệt đối đã tự hiến mình vì tình yêu thương nhân loại. Ngài đã chiến thắng sự dối trá, tội lỗi và cái chết bằng chính cái chết của mình.
Hôm nay, chúng ta được mời gọi suy tư về ý nghĩa của việc “chết cho sự thật” trong bối cảnh cuộc sống của chính mình. Đó có thể là cái chết của cái tôi ích kỷ, của những ham muốn vật chất, của sự sợ hãi và hèn nhát. Đó có thể là cái chết của sự thờ ơ trước những bất công, của sự thỏa hiệp với những điều sai trái. Mỗi ngày, chúng ta đều có cơ hội để chọn lựa: sống cho sự thật hay sống trong sự giả dối. Ước mong rằng, qua lời chuyển cầu của thánh Gioan Tẩy Giả và qua gương sáng của Đức Giêsu Kitô, mỗi người chúng ta sẽ có đủ can đảm, đủ niềm tin và đủ tình yêu để sống trọn vẹn cho sự thật, để trở thành những chứng nhân đích thực của Chân Lý trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÂN LÝ SỐNG ĐỘNG: TIẾNG NÓI NGÔN SỨ GIỮA ĐỜI THƯỜNG
Trong dòng chảy miên viễn của lịch sử nhân loại, có những khoảnh khắc, những con người nổi lên như một tiếng nói vang vọng, một ánh sáng soi rọi vào bóng tối của sự giả dối và ích kỷ. Họ là những người mang trong mình sứ mệnh cao cả: bảo vệ và loan báo Chân Lý. Lời Chúa trong Tin Mừng Mát-thêu hôm nay (Mt 14, 1-2) đã hé mở một phần bi kịch và vinh quang của một trong những nhân vật vĩ đại ấy: Thánh Gio-an Tẩy Giả. “Thời ấy tiểu vương Hê-rô-đê nghe danh tiếng Đức Giêsu, thì nói với những kẻ hầu cận rằng: “Đó chính là ông Gio-an Tẩy Giả; ông đã từ cõi chết chỗi dậy, nên quyền làm phép lạ mới tác động nơi ông.”” Lời nói của Hê-rô-đê không chỉ là sự hoảng sợ của một kẻ cai trị tội lỗi, mà còn là minh chứng cho sức mạnh không thể phủ nhận của Chân Lý, ngay cả khi nó bị đàn áp. Gio-an Tẩy Giả, người đã sống trọn vẹn cho sứ mạng của mình, đã trở thành một chướng ngại vật, một lời khiển trách sống động không chỉ đối với Hê-rô-đê mà còn đối với mỗi người chúng ta. Ngài là hiện thân của một đức tính cốt lõi của vị ngôn sứ: sự trung thành tuyệt đối với Lời mình rao giảng.
Vậy, ngôn sứ là ai? Trong thời đại nhiễu nhương này, khi thông tin bùng nổ và sự thật thường bị bóp méo, bị che khuất bởi vô vàn tiếng nói ồn ào, câu hỏi này càng trở nên cấp thiết. Có quá nhiều kẻ tự xưng là người nắm giữ sự thật, họ rêu rao, la hét đến rát cổ mỏi miệng về những điều họ cho là đúng. Nhưng liệu có phải cứ nói to, nói nhiều là đã là ngôn sứ của Chân Lý? Kinh nghiệm lịch sử và lời dạy của Giáo Hội cho chúng ta thấy rõ một điều: kẻ tách rời khỏi cộng đoàn, kẻ dùng lời lẽ cay nghiệt để xỉ nhục, phỉ nhổ những điều thiêng liêng, những vị thánh thiện trong Giáo Hội, kẻ đó không thể nào là kẻ chân chính. Ngôn sứ đích thực không phải là người phá hoại, nhưng là người xây dựng; không phải là người chia rẽ, nhưng là người quy tụ. Chân lý mà họ rao giảng không phải là chân lý của riêng họ, không phải là sự thật mang tính cá nhân, mà là Chân Lý đến từ Thiên Chúa, Chân Lý mang tính phổ quát và cứu độ.
Gio-an Tiền Hô là một tấm gương sáng chói cho định nghĩa này. Ngài không chỉ nói, mà ngài sống. Cuộc đời ngài là một bản tuyên ngôn sống động cho những gì ngài rao giảng. Ngài không nói: “Hãy làm như tôi!”, bởi vì ngài biết rằng sự vĩ đại của ngài không nằm ở bản thân ngài, mà ở sứ điệp ngài mang đến. Thay vào đó, ngài nói: “Đó là huấn lệnh của Chúa!” Lời nói ấy mang sức nặng của quyền năng Thiên Chúa, chứ không phải quyền năng của con người. Thính giả nghe ngài, nhưng họ còn phải nhìn kỹ ngài sống thế nào. Họ phải chiêm ngắm chân lý của sứ ngôn và đời sống của ngài, để rồi không còn dám sống ích kỷ, không còn dám chìm đắm trong những đam mê tội lỗi. Cuộc đời Gio-an là một lời mời gọi khẩn thiết đến sự sám hối và thay đổi, một lời mời gọi mà sức mạnh của nó không đến từ sự hùng biện, mà từ sự chính trực và thánh thiện.
Ngày nay thì sao? Trong một thế giới mà sự thật trở nên tương đối, khi mỗi người tự tạo ra “chân lý” cho riêng mình, liệu có còn chỗ cho những ngôn sứ đích thực? Liệu có còn những tiếng nói dám đứng lên, dám đối mặt với sự giả dối, với những điều sai trái đang tràn lan? Chắc chắn là có. Ngôn sứ ngày nay không nhất thiết phải là người mặc áo lông lạc đà hay sống nơi hoang địa. Ngôn sứ có thể là bất cứ ai, ở bất cứ nơi đâu, miễn là họ là người loan báo Đức Giê-su Ki-tô. Sứ mạng tối hậu của họ là làm chứng về Đức Ki-tô, Đấng là Chân Lý, là Đường và là Sự Sống.
Để làm chứng về Đức Ki-tô cho thế hệ hiện tại, ngôn sứ phải làm gì? Trước hết, chúng ta phải nói đến quá khứ, kể lại Tin Mừng. Tin Mừng không phải là một câu chuyện cổ tích xa xưa, mà là một sự kiện lịch sử có thật, mang tính cứu độ cho mọi thời đại. Chúng ta phải nói về sự sống lại của Người, về chiến thắng của Người trên tội lỗi và sự chết, về hy vọng vĩnh cửu mà Người đã mang đến cho nhân loại. Và quan trọng hơn cả, chúng ta phải nói về con người mới mà Người đã làm chúng ta trở nên. Đức Ki-tô không chỉ cứu chuộc chúng ta khỏi tội lỗi, mà Người còn biến đổi chúng ta, ban cho chúng ta một bản chất mới, một cuộc sống mới, một phẩm giá cao quý của con cái Thiên Chúa. Ngôn sứ phải làm cho thế hệ này nhận ra rằng Tin Mừng không chỉ là một câu chuyện để nghe, mà là một cuộc sống để trải nghiệm, một sự biến đổi để đón nhận.
Ngôn sứ không được vì mình. Đây là một nguyên tắc vàng. Người ngôn sứ không tìm kiếm danh vọng, không tìm kiếm lợi lộc cá nhân, không tìm kiếm sự ngưỡng mộ của đám đông. Họ không rao giảng để được người khác tung hô, mà để Thiên Chúa được tôn vinh. Họ phải là chứng nhân cho thế hệ hiện tại, không phải là những kẻ tự cao tự đại, nhưng là những tôi tớ khiêm nhường của Chân Lý. Sứ điệp của họ không phải là ý kiến cá nhân, mà là tiếng nói của Thiên Chúa, được truyền đạt qua cuộc đời và lời nói của họ. Họ phải là những tấm gương sống động về sự từ bỏ bản thân, về lòng yêu mến Thiên Chúa và tha nhân, về sự dấn thân không ngừng nghỉ cho công cuộc truyền bá Tin Mừng.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà sự giả dối và lừa lọc len lỏi vào mọi ngóc ngách, vai trò của ngôn sứ càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta cần những tiếng nói dám lên tiếng chống lại bất công, dám vạch trần những điều sai trái, dám bảo vệ những giá trị đạo đức đang bị xói mòn. Chúng ta cần những con người dám sống thật với niềm tin của mình, dám hy sinh lợi ích cá nhân để phục vụ Chân Lý. Đó có thể là một linh mục trên tòa giảng, một tu sĩ trong cộng đoàn, một giáo dân trong gia đình và nơi làm việc, một người trẻ trên mạng xã hội. Bất cứ ai, miễn là họ sống trung thực với Lời Chúa, làm chứng cho Đức Ki-tô bằng chính cuộc đời mình, thì họ chính là ngôn sứ của thời đại này.
Sứ mạng của ngôn sứ không bao giờ là dễ dàng. Gio-an Tẩy Giả đã phải trả giá bằng chính mạng sống mình vì đã dám nói sự thật. Nhưng cái chết của ngài không phải là sự thất bại, mà là một hạt giống đã gieo vào lòng đất để trổ sinh hoa trái dồi dào. Chân lý không thể bị giam cầm, không thể bị giết chết. Nó sẽ luôn trỗi dậy, luôn tìm được con đường để lan tỏa. Và những người dám sống cho Chân Lý, dám làm chứng cho Chân Lý, sẽ luôn được Thiên Chúa nâng đỡ và ban ơn.
Cuối cùng, mỗi người chúng ta đều được mời gọi trở thành một ngôn sứ trong cuộc sống của mình. Không phải ai cũng được gọi để rao giảng công khai, nhưng mỗi người đều có thể làm chứng cho Chân Lý bằng cách sống một cuộc đời chính trực, yêu thương, công bằng và thánh thiện. Hãy để cuộc đời chúng ta là một lời rao giảng sống động về Đức Ki-tô, để người khác nhìn vào chúng ta mà nhận ra Chân Lý, để họ không còn dám sống ích kỷ, nhưng biết mở lòng đón nhận tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa. Chân Lý không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là một thực tại sống động, một con đường để bước đi, một cuộc đời để trải nghiệm. Và chúng ta, những người con của Thiên Chúa, được mời gọi để trở thành những người mang Chân Lý ấy đến cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
CHỨNG NHÂN CHO SỰ THẬT: TIẾNG GỌI GIỮA ĐÊM TỐI TRẦN GIAN
Cuộc đời thường được ví như một sân khấu lớn, nơi mỗi người chúng ta là một diễn viên, mang trong mình những vai diễn khác nhau. Khi chiêm ngưỡng một vở kịch, một bộ phim, hay một chương trình nghệ thuật, khán giả không chỉ thưởng thức tài năng của người nghệ sĩ mà còn thường xuyên đưa ra những nhận định, đánh giá về tính cách, hành động của các nhân vật. Hơn thế nữa, đôi khi, chúng ta còn nhận ra chính mình, những mảnh ghép tâm hồn mình, phản chiếu qua hình ảnh và diễn xuất của họ. Có những nhân vật khiến ta ngưỡng mộ, khâm phục, nhưng cũng có những vai diễn gợi lên sự phẫn nộ, chán ghét, hoặc thậm chí là nỗi xót xa, thương cảm. Họ trở thành tấm gương, là lời cảnh tỉnh, hay là nguồn cảm hứng cho cuộc sống chúng ta.
Hôm nay, trong đoạn Tin Mừng theo Thánh Matthêu (Mt 14, 1-12), chúng ta được mời gọi bước vào một “vở kịch” đầy bi kịch và ý nghĩa, nơi bốn nhân vật chính xuất hiện, mỗi người mang một nét đặc trưng riêng biệt, cả về thân phận lẫn lối sống. Đó là Gioan Tẩy Giả, vị ngôn sứ vĩ đại; vua Hêrôđê, kẻ quyền uy nhưng yếu đuối; bà Hêrôđia, người phụ nữ đầy thù hận; và con gái bà Hêrôđia, một thiếu nữ tài năng nhưng vô cảm. Bốn con người này, với những lựa chọn và hành động của mình, đã dệt nên một câu chuyện không chỉ của quá khứ mà còn vang vọng sâu sắc trong cuộc sống hôm nay của mỗi chúng ta. Chúng ta hãy cùng nhau chiêm nghiệm để nhận ra những bài học quý giá mà Lời Chúa muốn gửi gắm.
Trước hết, chúng ta hãy dừng lại để suy tư về Gioan Tẩy Giả. Ông là một ngôn sứ vĩ đại, được Thiên Chúa sai đến để dọn đường cho Đấng Cứu Thế, để chuẩn bị tâm hồn dân chúng đón nhận ánh sáng Tin Mừng. Vai trò ngôn sứ của ông không chỉ thể hiện qua lời rao giảng mà còn qua chính thái độ sống của mình. Gioan là hiện thân của sự khiêm tốn tột cùng, khi ông sẵn sàng lùi lại để Đức Kitô được lớn lên. Ông sống một đời hy sinh, từ bỏ mọi tiện nghi vật chất, chỉ chuyên tâm vào sứ mạng được trao phó. Nhưng trên hết, Gioan là một biểu tượng của lòng can đảm, sự mạnh mẽ và tinh thần bất khuất trước bạo lực và sự bất công. Ông đã không ngần ngại vạch trần tội lỗi của vua Hêrôđê, một hành động đòi hỏi lòng dũng cảm phi thường, bởi nó đồng nghĩa với việc đối đầu với quyền lực tối cao. Dù phải đối mặt với tù đày, với cái chết cận kề, Gioan vẫn kiên định với sự thật, không lùi bước, không thỏa hiệp. Cuộc đời ông là một lời chứng hùng hồn cho Thiên Chúa và cho sự thật mà ông đã rao giảng. Ông đã sống trọn vẹn sứ mạng của một chứng nhân, một ngọn đèn cháy sáng để soi đường và cuối cùng, đã tắt đi để ánh sáng của Đấng Cứu Thế được rạng ngời. Cái chết của Gioan không phải là sự thất bại, mà là đỉnh cao của một cuộc đời làm chứng, một cái chết vì sự thật, vì công lý, vì Thiên Chúa.
Đối lập hoàn toàn với Gioan Tẩy Giả là hình ảnh của vua Hêrôđê. Ông là một kẻ nắm giữ quyền lực tối cao, nhưng lại lạm dụng quyền lực một cách tàn bạo. Hêrôđê được biết đến như một kẻ ác nhân, một vị vua coi thường đạo lý, buông mình theo sắc dục và bất chấp mọi lẽ phải, đúng sai. Ông đã phạm tội loạn luân khi cưới Hêrôđia, vợ của anh mình. Lương tâm ông bị cắn rứt bởi lời khiển trách của Gioan Tẩy Giả, nhưng thay vì ăn năn hối cải, ông lại chọn cách bịt miệng sự thật bằng cách tống giam Gioan. Đỉnh điểm của sự yếu đuối và hèn nhát của Hêrôđê là khi ông đã làm trái với lương tâm mình, truyền lệnh chặt đầu Gioan để thỏa mãn một lời thề hứa bất chính, được đưa ra trong cơn say và sự mê muội. Hêrôđê đại diện cho những người nắm giữ quyền lực nhưng lại để quyền lực biến mình thành nô lệ của dục vọng và sự sợ hãi. Ông biết điều đúng, nhưng không đủ dũng khí để làm điều đúng; ông biết điều sai, nhưng không đủ ý chí để từ bỏ điều sai. Cuộc đời ông là một bi kịch của sự hèn nhát, của lương tâm bị bóp nghẹt bởi dục vọng và sự thao túng của kẻ khác.
Kế đến là bà Hêrôđia, một nhân vật đầy thù hận và mưu mô. Bà là người đã không chấp nhận sự thật mà Gioan Tẩy Giả đã loan báo về mối quan hệ bất chính của mình với vua Hêrôđê. Lòng thù ghét trong bà nổi lên như nước thủy triều dâng cao, nhấn chìm mọi lý trí và lương tri. Thay vì lắng nghe lời cảnh tỉnh để sửa đổi, bà lại nuôi dưỡng hận thù và tìm cách trả thù. Điều đáng sợ hơn là bà đã không ngần ngại xúi giục chính con gái mình làm điều bất chính, biến con thành công cụ để thực hiện âm mưu tàn độc: xin vua lấy đầu Gioan Tẩy Giả. Sự ác tâm này là con đẻ của hận thù và ghen ghét, xuất phát từ mối lợi trước mắt, từ việc muốn duy trì địa vị và quyền lực bất chính của mình. Hêrôđia là hình ảnh của những người bị lòng đố kỵ và thù hận làm cho mù quáng, sẵn sàng chà đạp lên luân thường đạo lý, thậm chí hy sinh cả con cái mình để đạt được mục đích đen tối. Bà không chỉ là nạn nhân của tội lỗi mà còn là kẻ gieo rắc tội lỗi, biến những người xung quanh thành công cụ cho sự ác của mình.
Cuối cùng, chúng ta không thể không nhắc đến con gái của bà Hêrôđia. Cô gái trẻ này được biết đến như một nhân vật có tài năng nhưng lại thiếu vắng đạo đức. Tài năng múa của cô đã mê hoặc vua Hêrôđê và các quan khách, nhưng thay vì sử dụng tài năng ấy để làm điều thiện, để mang lại niềm vui chân chính hay phục vụ cho những giá trị cao đẹp, cô ta đã dùng nó như một thứ mua vui thuần túy, một công cụ để thỏa mãn dục vọng và phục vụ cho sự phá hoại. Điều tồi tệ hơn là cô gái không hề tỏ ra áy náy hay hối hận khi biết rõ rằng việc mình làm chỉ là để thỏa mãn sắc dục của vua quan và phục vụ sự hận thù của mẹ cô đối với Gioan Tẩy Giả. Cô là nạn nhân của sự giáo dục sai lầm, của một môi trường sống thiếu vắng đạo đức, nhưng đồng thời cũng là người chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Cô đại diện cho những người trẻ có năng lực nhưng lại thiếu định hướng, dễ dàng bị lôi kéo vào những hành vi sai trái, thậm chí tàn nhẫn, chỉ vì sự thiếu hiểu biết, sự vô cảm hoặc sự thiếu vắng một nền tảng luân lý vững chắc.
Câu chuyện bi thảm về cái chết của Gioan Tẩy Giả không chỉ là một trang sử đã qua mà còn là một tấm gương sống động phản chiếu cuộc sống hôm nay của chúng ta. Trong xã hội hiện đại, không thiếu gì những hình ảnh của Hêrôđê đang hiện diện qua những hành động của những người chỉ biết ham mê sắc dục, quyền lực, tiền bạc, bất chấp sự thật và công lý để làm những điều lỗi lầm ghê tởm. Đó là những kẻ lạm dụng chức quyền để tham nhũng, bóc lột; là những người sống phóng túng, coi thường giá trị gia đình và đạo đức xã hội; là những kẻ sẵn sàng chà đạp lên người khác để đạt được lợi ích cá nhân. Họ biết rõ điều mình làm là sai trái, nhưng vì sự yếu đuối, sự tham lam hay sự sợ hãi, họ vẫn tiếp tục lún sâu vào vũng lầy tội lỗi.
Và vẫn còn đó, rất gần gũi trong cuộc sống của mỗi chúng ta, hình ảnh của bà Hêrôđia. Nhiều lúc, thay vì dạy dỗ con cái mình làm điều tốt, sống theo lẽ phải, thì chúng ta lại vô tình hoặc cố ý vẽ cho chúng những điều sai trái, những con đường tắt dẫn đến sự bất chính, miễn sao đạt được điều mình muốn, miễn sao con cái mình có được lợi lộc trước mắt, dù phải đánh đổi bằng lương tâm và đạo đức. Đó là khi chúng ta dạy con gian lận trong học tập, lừa dối để có được thành công, hoặc khuyến khích chúng sống thực dụng, ích kỷ. Sự ghen ghét, đố kỵ, thù hận vẫn len lỏi trong các mối quan hệ, khiến con người trở nên chai đá, sẵn sàng hãm hại nhau chỉ vì những lợi ích nhỏ nhen hoặc những hiểu lầm không đáng có.
Và cũng không thiếu những sự ngộ nhận nơi ta như con gái bà Hêrôđia. Chúng ta có thể là những người có tài năng, có học thức, có địa vị, nhưng lại sử dụng những ơn huệ đó vào những mục đích tầm thường, thậm chí là phá hoại. Thay vì dùng tài năng để xây dựng, để phục vụ cộng đồng, để làm vinh danh Thiên Chúa, chúng ta lại dùng nó để khoe khoang, để trục lợi, để làm những điều vô bổ, hoặc tệ hơn là tiếp tay cho sự ác. Chúng ta có thể vô cảm trước nỗi đau của người khác, thờ ơ trước sự bất công, hoặc dễ dàng bị lôi kéo vào những trào lưu xấu chỉ vì thiếu lập trường, thiếu sự phân định đúng sai.
Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay không chỉ là lời cảnh tỉnh mà còn là lời mời gọi tha thiết. Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy mang trong mình hình ảnh và đặc tính của Gioan Tẩy Giả. Trong một thế giới đầy rẫy sự dối trá, bất công và tội lỗi, chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân cho sự thật, cho ánh sáng của Tin Mừng. Điều này đòi hỏi chúng ta phải luôn tìm mọi cách để Lời Chúa được loan báo mọi nơi, mọi lúc, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc sống của mình. Chúng ta phải sống trung thực, công bằng, bác ái, và dám đứng lên bảo vệ lẽ phải, dù phải đối mặt với khó khăn, thử thách.
Trở thành chứng nhân cho sự thật có nghĩa là sẵn sàng chấp nhận hy sinh. Gioan Tẩy Giả đã hy sinh cả mạng sống mình. Chúng ta có thể không phải đối mặt với cái chết, nhưng chúng ta chắc chắn sẽ phải hy sinh những lợi ích cá nhân, những tiện nghi vật chất, hoặc thậm chí là sự chấp nhận của xã hội để sống đúng với lương tâm và lời Chúa. Đó có thể là việc từ chối tham gia vào những hành vi gian lận, nói không với những cám dỗ của tiền bạc và quyền lực bất chính, hoặc dám lên tiếng bảo vệ những người yếu thế, những nạn nhân của sự bất công.
Và ngay cả cái chết, như Gioan Tẩy Giả, cũng không phải là giới hạn của sự làm chứng. Cái chết vì sự thật, vì Thiên Chúa, là một cái chết mang ý nghĩa cứu độ, là hạt giống nảy mầm cho sự sống đời đời. Cuộc đời chúng ta, dù dài hay ngắn, cũng là một hành trình làm chứng. Mỗi hành động, mỗi lời nói, mỗi suy nghĩ của chúng ta đều có thể là một lời chứng cho Thiên Chúa hoặc là một sự chối bỏ Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa vì Lời Chúa đã soi sáng cho chúng con trong bài Tin Mừng hôm nay. Xin cho chúng con được yêu mến Lời Chúa cách sâu sắc, để Lời Chúa trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động và suy nghĩ của chúng con. Xin ban cho chúng con lòng can đảm và sức mạnh của Thánh Gioan Tẩy Giả, để chúng con sẵn sàng rao giảng Lời ấy cho mọi người, không chỉ bằng môi miệng mà còn bằng chính cuộc sống gương mẫu của mình. Xin cho chúng con dám chấp nhận mọi hy sinh, mọi thử thách để làm chứng cho Chúa và cho sự thật về Ngài, ngay cả khi điều đó đòi hỏi chúng con phải trả giá đắt. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CUỘC CHIẾN NỘI TÂM – THIỆN ÁC GIẰNG CO
Trong dòng chảy bất tận của thời gian và không gian, con người luôn phải đối diện với một thực tại không thể chối cãi: cuộc đấu tranh nội tại giữa thiện và ác. Đây không chỉ là một cuộc chiến diễn ra trên bình diện xã hội, trong những xung đột giữa các quốc gia hay những hành động bất công giữa người với người, mà còn là một trận chiến cam go, dai dẳng ngay trong sâu thẳm tâm hồn mỗi chúng ta. Trận chiến ấy giằng co từng tư tưởng, từng lời nói, từng hành động, định hình nên con người chúng ta là ai và chúng ta sẽ đi về đâu.
Sứ điệp Tin Mừng mà chúng ta suy niệm hôm nay, qua lời giảng của Đức Tổng Giuse Nguyễn Năng, đã làm sáng tỏ một cách mạnh mẽ về hai nguồn gốc đối lập sản sinh ra những hoa trái khác nhau trong đời sống con người. Một bên là hoa trái của Xa-tan, chính là tội lỗi, mang đến sự hủy diệt và đau khổ. Bên kia là hoa trái của Thánh Thần, chính là sự công chính và tình yêu mến, dẫn đến sự sống và bình an đích thực. Cuộc đời chúng ta, vì thế, không ngừng là một sự lựa chọn: chúng ta sẽ để tư tưởng, lời nói, việc làm của mình được thúc đẩy bởi tinh thần nào? Tinh thần của xác thịt, của thế gian, hay tinh thần của Chúa Thánh Thần?
Tin Mừng hôm nay vẽ nên một bức tranh tương phản rõ nét về hai hạng người, hai lối sống hoàn toàn đối lập. Đó là hình ảnh của những con người bị cuốn vào vòng xoáy của dục vọng, quyền lực, và hận thù, để rồi gieo rắc tội ác; và hình ảnh của một con người sống trọn vẹn cho sự thật, cho công lý, dù phải trả giá bằng chính mạng sống mình.
Hãy nhìn vào hạng người thứ nhất, những người sống theo tinh thần xác thịt, bị chi phối bởi những ham muốn trần tục. Bà Hê-rô-đi-a là một điển hình bi thảm. Vì ham danh, ham quyền, ham lợi lộc, bà đã bất chấp luân thường đạo lý, bỏ chồng để chạy theo vua Hê-rô-đê. Sự tham lam ấy đã làm mờ mắt bà, khiến bà không còn phân biệt được phải trái, đúng sai. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, lòng tham còn nuôi dưỡng một thứ nọc độc chết người hơn: lòng hận thù. Hận thù đối với Gio-an Tẩy Giả, người đã dám vạch trần tội lỗi của bà và vua Hê-rô-đê. Lòng hận thù ấy đã biến bà thành một kẻ tàn độc, đến mức dạy chính con gái mình phạm một tội ác kinh hoàng: xin được đầu thánh Gio-an đặt trên đĩa. Một hành động không chỉ tước đoạt mạng sống một con người vô tội, mà còn là sự sỉ nhục, sự hả hê trên cái chết của người đã dám nói lên sự thật.
Và rồi, vua Hê-rô-đê, một kẻ cũng không kém phần yếu đuối và tội lỗi. Vua đã bị sa ngã bởi ham sắc dục, cướp vợ của chính anh mình, phạm một tội lỗi tày đình trước mặt Thiên Chúa và con người. Nhưng bi kịch chưa dừng lại. Khi đối diện với sự thật, với lời can đảm của Gio-an Tẩy Giả, vua Hê-rô-đê lại chọn con đường hèn nhát. Vì sợ mất mặt, vì sợ bị người đời khinh bỉ nếu không giữ lời hứa bồng bột trong cơn say, vua đã liều lĩnh giết thánh Gio-an Tẩy Giả một cách bất công. Từ dục vọng đến sự yếu đuối, từ sự yếu đuối đến sự hèn nhát, và từ sự hèn nhát đến tội ác. Thật đúng như lời suy niệm: tội ác kéo theo tội ác. Một tội lỗi nhỏ có thể mở đường cho những tội lỗi lớn hơn, tạo thành một chuỗi bi kịch không lối thoát, nhấn chìm con người vào vực thẳm của sự hủy diệt.
Ngược lại hoàn toàn với bức tranh u ám ấy, chúng ta thấy một hình ảnh rạng ngời của sự thánh thiện và lòng can đảm: thánh Gio-an Tẩy Giả. Ngài là hiện thân của một con người đã để Chúa Thánh Thần hoàn toàn hướng dẫn. Không bị chi phối bởi danh vọng, lợi lộc, hay sự sợ hãi, Ngài đã can đảm nói lên sự thật. Ngài không ngại đối đầu với quyền lực, không sợ hãi trước sự đe dọa của cái chết. Ngài đã chấp nhận chết cho sự thật, chết cho công lý. Cái chết của Ngài không phải là một sự thất bại, mà là một chiến thắng vĩ đại của tinh thần trước xác thịt, của ánh sáng trước bóng tối. Cái chết của Ngài là minh chứng hùng hồn cho hoa trái của Thánh Thần: sự công chính, tình yêu mến, và lòng trung thành tuyệt đối với Thiên Chúa.
Kính thưa quý vị, câu chuyện về Hê-rô-đi-a, Hê-rô-đê, và Gio-an Tẩy Giả không chỉ là một câu chuyện lịch sử xa xưa, mà còn là một tấm gương phản chiếu chính cuộc đời chúng ta. Mỗi ngày, mỗi giờ, thậm chí mỗi khoảnh khắc, cuộc đời chúng ta là một cuộc chiến không ngừng nghỉ. Sự thiện và sự ác đấu tranh nơi con, giành giật từng tư tưởng, từng lời nói và từng việc làm của con. Chúng ta không thể phủ nhận rằng trong mỗi người chúng ta đều có những hạt mầm của cả thiện lẫn ác. Có lúc, chúng ta muốn sống tốt, muốn làm điều lành, nhưng cũng có lúc, những cám dỗ của thế gian, những ham muốn của xác thịt lại trỗi dậy mạnh mẽ, lôi kéo chúng ta vào con đường tội lỗi.
Chúa Giêsu, qua Tin Mừng của Ngài, không ngừng dạy dỗ chúng ta cách sống để chiến thắng cuộc chiến này. Ngài dạy con nghĩ điều thiện, nói những lời tốt đẹp và làm việc lành. Ngài không chỉ đưa ra những lời răn dạy, mà còn ban cho chúng ta ân sủng để chúng ta có thể thực hiện được những điều đó. Ân sủng của Chúa chính là sức mạnh nội tâm, là ánh sáng soi đường, là nguồn năng lượng giúp chúng ta vượt qua mọi cám dỗ, mọi thử thách. Nhờ ân sủng của Ngài, đời con mới có thể sinh ra hoa trái thánh thiện, hoa trái của tình yêu, của sự bình an, của lòng kiên nhẫn, của sự nhân hậu, của lòng trung tín, của sự hiền lành, và của sự tiết độ.
Hơn thế nữa, Chúa không chỉ ban ơn, mà Ngài còn động viên con, hé mở cho con thấy phần thưởng thiêng liêng nếu con biết sống theo Thánh Ý Chúa. Phần thưởng ấy không phải là danh vọng hay lợi lộc trần gian, mà là sự bình an trong tâm hồn, là niềm vui đích thực, là sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa ngay từ đời này, và là sự sống vĩnh cửu trong Nước Trời. Khi chúng ta sống theo Thánh Ý Chúa, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Ngài, mà còn kiến tạo một cuộc đời ý nghĩa, một cuộc đời mang lại lợi ích cho bản thân và cho những người xung quanh.
Vì vậy, lạy Chúa, con xin tha thiết cầu nguyện. Xin Chúa đừng để con chạy theo lợi lộc, danh vọng, sắc dục, hận thù, để rồi gây ra tội ác. Những thứ đó, dù có vẻ hấp dẫn đến mấy, rốt cuộc cũng chỉ là phù du, là ảo ảnh, và cuối cùng sẽ dẫn con đến sự hủy diệt. Xin Chúa chớ để con sa chước cám dỗ. Ma quỷ và thế gian luôn rình rập, tìm cách lôi kéo con ra khỏi con đường công chính. Chỉ có mình Chúa mới có thể bảo vệ con, ban cho con sức mạnh để đứng vững trước mọi thử thách.
Cuộc đời của thánh Gio-an Tẩy Giả là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho chúng ta. Ngài đã sống trọn vẹn cho sứ mạng của mình, đã can đảm làm chứng cho sự thật, và đã chấp nhận cái chết vì công lý. Cái chết của Ngài không phải là sự kết thúc, mà là sự khởi đầu của một cuộc sống mới, một cuộc sống vĩnh cửu trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa. Và rồi, các môn đệ của Gio-an đã đi báo tin cho Chúa Giêsu, một hành động cho thấy sự tiếp nối của sứ điệp, của niềm tin, và của hy vọng. Dù Gio-an đã ra đi, nhưng lời giảng và gương sáng của Ngài vẫn còn mãi, và sứ mạng của Ngài được Chúa Giêsu tiếp tục, hoàn tất.
Kính thưa quý vị anh chị em, cuộc chiến giữa thiện và ác là một thực tại không thể tránh khỏi trong cuộc đời mỗi người. Nhưng chúng ta không đơn độc trong cuộc chiến ấy. Chúng ta có Chúa Thánh Thần là Đấng hướng dẫn, có ân sủng của Chúa là nguồn sức mạnh, và có lời hứa về phần thưởng thiêng liêng là niềm hy vọng.
Vậy, chúng ta hãy tự hỏi mình: Ngày hôm nay, tôi sẽ chọn điều gì? Tôi sẽ để tinh thần nào chi phối tư tưởng, lời nói, và việc làm của tôi? Tôi sẽ sống theo tinh thần xác thịt, bị cuốn theo những ham muốn trần tục để rồi gieo rắc tội lỗi và đau khổ? Hay tôi sẽ để Chúa Thánh Thần hướng dẫn, để cuộc đời tôi sinh ra hoa trái của sự công chính và tình yêu mến, mang lại bình an và niềm vui cho bản thân và cho thế giới xung quanh?
Ước mong rằng, mỗi ngày, chúng ta sẽ càng thêm ý thức về cuộc chiến nội tâm này, và với ơn Chúa, chúng ta sẽ luôn chọn đứng về phía sự thiện, để cuộc đời chúng ta thực sự là một bài ca ngợi khen Thiên Chúa, và là một chứng tá sống động cho tình yêu và công lý của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI RAO GIẢNG TỪ TRÁI TIM VÀ CUỘC ĐỜI: BÀI HỌC TỪ CAIN, ĐỨC GIÊSU VÀ GIOAN TẨY GIẢ
Trong hành trình đức tin của chúng ta, có lẽ không có điều gì quan trọng hơn việc hiểu được bản chất đích thực của lời rao giảng. Lời rao giảng không chỉ là những ngôn từ được thốt ra từ cửa miệng, mà còn là bản giao hưởng của cả cuộc đời, là sự hòa quyện giữa điều ta nói và cách ta sống. Nó là tấm gương phản chiếu niềm tin, là bằng chứng sống động cho những giá trị mà ta tuyên xưng. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về ý nghĩa sâu xa này qua những câu chuyện đầy kịch tính và những tấm gương sáng ngời trong Kinh Thánh, để nhận ra rằng, lời rao giảng hiệu quả nhất chính là lời rao giảng được viết nên bằng chính cuộc đời của chúng ta.
Chúng ta bắt đầu với câu chuyện bi thảm về Cain và Aben, hai người con đầu tiên của bà Eva. Cain, người làm nghề trồng trọt, và Aben, người chăn chiên. Khi dâng lễ vật lên Thiên Chúa, Aben đã dâng những con cừu đầu lứa béo tốt, một của lễ xuất phát từ tấm lòng quảng đại và chân thành. Thiên Chúa đã đoái nhìn đến lễ vật của Aben. Ngược lại, của lễ của Cain, dù không được Kinh Thánh mô tả chi tiết, nhưng rõ ràng đã không được Thiên Chúa chấp nhận. Phản ứng của Cain trước sự việc này thật đáng buồn: ông tức giận, sầm mặt xuống, một dấu hiệu của sự đố kỵ và bất mãn sâu sắc.
Thiên Chúa, với lòng thương xót vô biên, đã không bỏ rơi Cain trong cơn giận dữ của ông. Người đã hỏi ông một câu hỏi đầy ý nghĩa: “Sao ngươi tức giận? Nếu ngươi làm điều tốt việc phải, sao chẳng ngửa mặt lên?” Đây là một lời mời gọi tha thiết, một cơ hội để Cain nhìn lại chính mình, để nhận ra lỗi lầm và sửa đổi. Nó là lời khuyên nhủ để ông vượt qua sự đố kỵ và hướng về điều thiện. Nhưng Cain đã không lắng nghe. Ông đã không biết nhận lỗi, không chịu sửa mình. Thay vào đó, sự tức giận và ghen ghét đã bùng lên trong lòng ông, dẫn đến hành động tàn bạo nhất: giết hại chính em trai mình, Aben. Khi Thiên Chúa hỏi về Aben, Cain còn dối trá, chối bỏ trách nhiệm: “Con đâu có biết! Con là người giữ em con sao?”
Câu chuyện của Cain là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về hậu quả của một cuộc sống không được dẫn dắt bởi sự thật và lòng ngay thẳng. Cain đã rao giảng bằng cuộc đời mình một thông điệp về sự đố kỵ, sự chối bỏ trách nhiệm, và bạo lực. Cuộc đời ông đã trở thành một bài học đau lòng về sự bất tuân và sự hủy diệt. Hậu quả là ông phải lang thang lưu lạc trên mặt đất, cực khổ cày cấy nhưng đất chẳng sinh hoa màu, phải sống trong đói khổ và bất an. Cuộc đời ông, thay vì là lời chứng cho tình yêu và sự vâng phục, lại trở thành lời nguyền rủa cho sự phản bội và tội lỗi. Điều này cho thấy, lời rao giảng không chỉ là những điều tốt đẹp ta nói, mà còn là những điều tồi tệ ta làm, và những điều đó có thể để lại dấu ấn sâu đậm, thậm chí là tai họa.
Chuyển sang Tân Ước, chúng ta thấy một hình ảnh hoàn toàn khác về lời rao giảng qua cuộc đời của Chúa Giêsu và Gioan Tẩy Giả. Danh tiếng của Chúa Giêsu lừng lẫy khắp nơi, không chỉ vì những lời giảng đầy uy quyền của Ngài, mà còn vì những việc vĩ đại Ngài làm: chữa lành bệnh tật, cho kẻ chết sống lại. Lời Ngài đi đôi với việc Ngài làm. Quyền năng của Ngài không chỉ nằm trong ngôn từ, mà còn thể hiện rõ ràng qua những phép lạ, những dấu chỉ cụ thể. Chính vì thế, danh tiếng Ngài vang đến tai vua Hêrôđê, khiến ông hoang mang và lo sợ. Ông cho rằng Đức Giêsu là Gioan Tẩy giả mà ông đã giết chết nay sống lại. Sự lo sợ này không phải là vô căn cứ, mà xuất phát từ lương tâm bị cắn rứt, khiến ông sống bất an. Đây là minh chứng cho sức mạnh của lời rao giảng bằng cuộc sống: nó có thể lay động tận sâu thẳm lương tâm của những kẻ quyền thế nhất, khiến họ phải đối diện với tội lỗi của mình.
Và rồi, chúng ta đến với Gioan Tẩy Giả, một vị ngôn sứ bộc trực và thẳng thắn. Gioan không ngần ngại thi hành sứ vụ của mình, lên tiếng phê phán những quyền lực tôn giáo sống không đúng với chức danh, như chúng ta đọc thấy trong Tin Mừng Matthêu (Mt 3,7). Ông không chỉ phê phán, mà còn đương đầu và đối mặt với cả vương quyền khi họ thực hiện những điều bất nghĩa. Điển hình là việc ông đã ngăn cản vua Hêrôđê cướp vợ của anh trai vua khi người anh trai này vẫn còn sống. Hành động dũng cảm này đã khiến ông bị tống ngục. Hêrôđia, người tình của vua, vì ích kỷ, tự ái và ghen ghét, đã tìm mọi cách để ám hại ông (Mc 6,17-29). Cuối cùng, Hêrôđê, vì lời thề hứa bồng bột và sự yếu đuối trước cám dỗ của quyền lực và dục vọng, đã thực hiện điều ác đó.
Gioan Tẩy Giả là một người quân tử chính trực. Ông không sợ bất kỳ quyền lực nào, dù đó là quyền lực tôn giáo hay vương quyền. Ông chỉ luôn biết sống trung tín và loan báo những gì Thiên Chúa muốn ông nói và làm, ngay cả khi phải trả giá bằng cái chết. Cuộc đời của Gioan là một minh chứng hùng hồn cho sự trung thực, thẳng thắn, và là triều thiên tử đạo đổ máu đào để cản ngăn những điều bất nghĩa, bất nhân. Ông không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà bằng cả sự hy sinh cuộc sống của mình. Lời rao giảng của ông không chỉ là những lời lẽ sắc bén, mà là cả một cuộc đời được dâng hiến trọn vẹn cho chân lý.
Gioan luôn mãi là tấm gương sáng ngời cho chúng ta học tập và noi theo. Ông dạy chúng ta rằng lời rao giảng thực sự không phải là một bài diễn thuyết suông, mà là một cuộc đời được sống cách trọn vẹn, trung thực và dũng cảm. Ông đã sống điều ông rao giảng, và ông đã chết vì điều ông tin. Cái chết của ông không phải là sự thất bại, mà là đỉnh cao của lời rao giảng bằng cuộc sống, là tiếng nói mạnh mẽ nhất chống lại sự bất công và tội lỗi.
Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi mà lời nói đôi khi trở nên rẻ rúng và thiếu trọng lượng, khi mà sự giả dối và hình thức bề ngoài có thể che lấp đi sự thật, thì tấm gương của Gioan Tẩy Giả lại càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi không chỉ nói về đức tin, mà còn phải sống đức tin đó mỗi ngày. Lời rao giảng của chúng ta không chỉ là những bài giảng trên bục giảng, những lời khuyên nhủ cho người khác, mà còn là cách chúng ta đối xử với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp; cách chúng ta làm việc, cách chúng ta giải quyết xung đột, cách chúng ta đối diện với khó khăn.
Mỗi hành động của chúng ta, dù nhỏ bé đến đâu, đều là một phần của lời rao giảng. Một nụ cười chân thành, một lời động viên đúng lúc, một hành động giúp đỡ vô vị lợi, một sự kiên trì trong công việc, một lòng trung thực trong mọi giao dịch – tất cả đều là những “lời” mà cuộc đời chúng ta đang “nói” với thế giới. Nếu chúng ta nói về tình yêu thương nhưng lại sống ích kỷ, nói về sự tha thứ nhưng lại ôm giữ hận thù, nói về sự công bằng nhưng lại dung túng bất công, thì lời rao giảng của chúng ta sẽ trở nên trống rỗng và vô nghĩa. Khi đó, chúng ta sẽ giống như Cain, người đã biết điều tốt nhưng lại chọn làm điều ác, và cuộc đời ông đã trở thành một lời cảnh báo thay vì một lời chứng.
Ngược lại, khi lời nói và cuộc sống của chúng ta hòa hợp làm một, khi chúng ta sống theo những gì chúng ta tin, thì lời rao giảng của chúng ta sẽ có sức mạnh lay động lòng người, sẽ mang lại sự biến đổi. Giống như Chúa Giêsu, lời giảng của Ngài đầy uy quyền vì Ngài sống trọn vẹn những gì Ngài dạy. Giống như Gioan Tẩy Giả, sự chính trực và hy sinh của ông đã trở thành một tiếng nói không thể dập tắt, một ánh sáng soi rọi vào bóng tối của tội lỗi và bất công.
Vì vậy, mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành một nhà rao giảng bằng chính cuộc đời mình. Hãy để cuộc sống của chúng ta là một bài giảng sống động về tình yêu của Thiên Chúa, về sự thật, về công lý và lòng bác ái. Hãy can đảm lên tiếng cho sự thật khi cần, nhưng quan trọng hơn, hãy sống một cuộc đời chân thật, không sợ hãi, không dối trá, không thỏa hiệp với điều ác. Bởi vì, cuối cùng, điều mà thế giới thực sự cần không chỉ là những lời nói hay, mà là những con người sống một cuộc đời chân chính, những con người dám làm chứng cho niềm tin của mình bằng cả trái tim và cuộc đời.
Lm. Anmai, CSsR
TIẾNG GỌI LƯƠNG TÂM GIỮA BÓNG TỐI QUYỀN LỰC: CÁI CHẾT CỦA GIOAN TẨY GIẢ
Trong dòng chảy lịch sử cứu độ, có những sự kiện, những cuộc đời đã trở thành ngọn hải đăng soi chiếu cho muôn thế hệ. Cái chết của Gioan Tẩy Giả là một trong những sự kiện bi tráng ấy, không chỉ là một trang sử đau thương mà còn là một bài học sâu sắc về sự thật, công lý, và tiếng nói lương tâm. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về cái chết của vị Tiền Hô vĩ đại, để nhận ra những giá trị vĩnh cửu ẩn chứa trong biến cố đầy kịch tính này.
Câu chuyện về cái chết của Gioan Tẩy Giả bắt đầu từ nỗi ám ảnh và sự sợ hãi của vua Hêrôđê. Khi danh tiếng của Chúa Giêsu lan truyền, Hêrôđê lập tức liên tưởng đến Gioan Tẩy Giả, người mà ông đã ra tay sát hại. Nỗi sợ hãi này không phải là sự hối hận chân thành, mà là sự lo lắng của một lương tâm bị cắn rứt, một tâm hồn bất an trước hậu quả của tội lỗi mình gây ra. Gioan Tẩy Giả, với vai trò là ngôn sứ của Thiên Chúa, đã không ngần ngại vạch trần tội lỗi của Hêrôđê khi ông cướp vợ của anh mình là Hêrôđia. Lời nói của Gioan là tiếng sấm sét đánh thẳng vào thói quen tội lỗi, vào sự bất chính của quyền lực.
Hêrôđia, người phụ nữ sống trong tội lỗi và bị Gioan vạch trần, đã nuôi dưỡng một mối hận thù sâu sắc. Bà ta không thể chịu đựng được sự hiện diện của Gioan, bởi vì ông là một “mối cản trở hành động sai trái của bà”. Tiếng nói của Gioan là ánh sáng soi rọi vào bóng tối của bà, khiến bà ta không thể sống yên ổn trong sự giả dối. Chính vì thế, bà đã tìm mọi cách để loại bỏ ông, để dập tắt tiếng nói của sự thật. Hêrôđia đại diện cho sự chai lì trong tội lỗi, sự từ chối mọi tiếng gọi của lương tâm, và sự khao khát quyền lực đến mức sẵn sàng chà đạp lên mọi giá trị đạo đức. Bà ta không chỉ muốn Gioan im lặng, mà còn muốn ông phải biến mất hoàn toàn, để bà có thể tự do sống theo dục vọng của mình mà không bị ai phán xét.
Bi kịch lên đến đỉnh điểm trong bữa tiệc sinh nhật của Hêrôđê. Đây là một bữa tiệc xa hoa, nơi rượu chè và dục vọng lên ngôi. Trong không khí say sưa ấy, con gái của Hêrôđia đã nhảy múa, làm say đắm lòng vua Hêrôđê. Trong men say và sự hưng phấn nhất thời, Hêrôđê đã buông ra một lời thề bất cẩn: “Con muốn gì, ta cũng ban cho con, dù là nửa vương quốc của ta.” Lời thề này không xuất phát từ tình yêu hay sự tôn trọng, mà từ sự ham mê tửu sắc và mong muốn giữ thể diện trước bá quan văn võ. Đây là một khoảnh khắc mà sự yếu đuối của con người, sự thiếu suy nghĩ của quyền lực, đã mở đường cho một bi kịch không thể đảo ngược.
Ngay lập tức, Hêrôđia đã nắm lấy cơ hội này để thực hiện âm mưu trả thù của mình. Bà ta đã xúi giục con gái mình xin cái đầu của Gioan Tẩy Giả. Yêu cầu này không chỉ tàn độc mà còn thể hiện sự lạnh lùng, vô nhân tính của một tâm hồn bị tội lỗi làm cho chai đá. Đối với Hêrôđia, cái đầu của Gioan không chỉ là biểu tượng của sự trả thù, mà còn là sự đảm bảo cho cuộc sống tội lỗi của bà không bị ai quấy rầy. Nhà vua, dù rất buồn vì kính nể Gioan, nhưng đã trót hứa nên đành phải sai người đi chém đầu ông. Sự yếu đuối của Hêrôđê, sự sợ hãi mất thể diện đã chiến thắng tiếng nói lương tâm, chiến thắng sự kính trọng dành cho một người công chính. Ông đã chọn sự thỏa mãn tức thời và danh dự hão huyền thay vì bảo vệ sự thật và công lý.
Trong khi Hêrôđê và Hêrôđia chìm đắm trong dục vọng và sự bất chính, Gioan Tẩy Giả lại là một hình ảnh hoàn toàn đối lập. Ông là người “có tính thích của lạ và khoái nghe hùng biện” của Hêrôđê. Vua Hêrôđê đã mời Gioan đến triều đình không phải để tìm kiếm chân lý, mà là để thưởng thức tài hùng biện của ông. Đây là sự nhầm lẫn tai hại của quyền lực: coi lời giảng của ngôn sứ như một màn trình diễn giải trí, chứ không phải là một lời mời gọi hoán cải. Nhưng Gioan, với sự khôn ngoan và lòng nhiệt thành của một ngôn sứ, đã chớp lấy cơ hội này để thức tỉnh lương tâm tội lỗi của cả Hêrôđê lẫn Hêrôđia. Ông đã kịch liệt khuyến cáo nhà vua không được phép cưới vợ của anh mình. Lời nói của Gioan là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ, không khoan nhượng, không sợ hãi trước bạo quyền.
Gioan đã sống và chết cho sứ mệnh của mình. Ông là người dọn đường cho Đấng Messia, là tiếng nói kêu gọi hoán cải trong hoang địa. Ông dám một mình bênh vực lẽ phải, không khuất phục trước bạo quyền, mạnh mẽ lên án tội lỗi của nhà vua. Cái chết của ông không phải là một sự thất bại, mà là một sự hoàn tất sứ mệnh. Ông đã làm tròn bổn phận Thiên Chúa giao phó, trở thành chứng nhân cao cả cho sự thật và công lý. Gioan Tẩy Giả là biểu tượng của sự can đảm, của lòng trung thành tuyệt đối với Thiên Chúa, và của một lương tâm trong sạch không bị vấy bẩn bởi bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
Câu chuyện về Gioan Tẩy Giả và Hêrôđê nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng nói lương tâm. Lương tâm không chỉ là một cảm giác đạo đức, mà là tiếng nói của Thiên Chúa trong mỗi con người. Bao lâu lương tâm chưa được thanh thản, con người sẽ không bao giờ có được bình an thực sự. Sự bất an, lo lắng của Hêrôđê khi nghe tin về Chúa Giêsu chính là minh chứng cho điều này. Ông không thể thoát khỏi sự ám ảnh của tội lỗi mình đã gây ra.
Câu chuyện về ông Nguyễn Thanh Chấn, người bị kết án oan và phải ngồi tù 10 năm, là một ví dụ điển hình cho thấy sức mạnh của lương tâm. Dù đã trốn thoát và thay tên đổi họ, Lý Nguyên Chung, thủ phạm thực sự, vẫn không thể ăn ngon ngủ yên. Mười năm trời, tội lỗi ám ảnh anh ta, cuối cùng đã thúc đẩy anh ta ra đầu thú. “Hổ giết người hổ lăn ra ngủ, Người giết người thức đủ năm canh” – câu nói dân gian này đã lột tả một cách sâu sắc sự khác biệt giữa bản năng và lương tâm con người. Lương tâm, dù bị chôn vùi dưới lớp bụi của tội lỗi, vẫn sẽ có lúc trỗi dậy, đòi hỏi sự thanh tẩy và bình an.
Giáo hội ngày nay tiếp tục sứ mệnh của các tiên tri, trở thành tiếng nói của Chúa Kitô trong thế giới. Như Gioan Tẩy Giả đã dùng chính cái chết của mình để dọn đường cho Chúa, Giáo hội và mỗi Kitô hữu cũng có sứ mệnh làm chứng cho Chúa Kitô. Trong một thế giới đầy rẫy bất công, dối trá và tội lỗi, tiếng nói của Giáo hội phải là tiếng nói của sự thật, của công lý, của tình yêu và lòng thương xót.
Đức Giáo Hoàng Gioan XXIII, trong thông điệp Hòa Bình dưới thế, đã khẳng định vai trò của mỗi Kitô hữu: “Mỗi Kitô hữu trong thế giới phải là một mảnh sao băng chiếu sáng, là một tụ điểm của tình yêu, là một thứ men sống động giữa anh em mình, và người Kitô hữu càng đóng trọn vai trò ấy khi càng sống kết hợp với Chúa”. Điều này có nghĩa là chúng ta không chỉ được mời gọi sống một cuộc đời đạo đức cá nhân, mà còn phải trở thành những chứng nhân sống động cho Chúa Kitô trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Chúng ta phải dám lên tiếng bảo vệ sự thật, bênh vực người yếu thế, và sống theo những giá trị Tin Mừng, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh và đối mặt với những thách thức.
Cái chết của Gioan Tẩy Giả không phải là một kết thúc bi thảm, mà là một khởi đầu mới cho sứ mệnh của Chúa Giêsu. Nó là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng sự thật và công lý cuối cùng sẽ chiến thắng, và rằng tiếng nói của lương tâm, tiếng nói của Thiên Chúa, sẽ không bao giờ bị dập tắt hoàn toàn. Mỗi chúng ta, trong cuộc sống hàng ngày, hãy lắng nghe và tuân theo tiếng gọi của lương tâm, để cuộc đời chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho Chúa Kitô, dọn đường cho Nước Trời đến giữa lòng thế giới.
Xin Thiên Chúa ban bình an và ơn soi sáng cho tất cả chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
