✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊ-SU (của Lm. Anmai, CSsR)
LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊ-SU
Trái tim – một kiệt tác của Đấng Tạo Hóa, một công trình kỳ diệu vượt xa mọi trí tưởng tượng của con người. Nhỏ bé, nằm gọn trong lồng ngực, trái tim ấy lại mang sức mạnh phi thường, hoạt động không ngừng nghỉ với một sự bền bỉ đáng kinh ngạc. Trong 24 giờ mỗi ngày, trái tim của một con người có thể bơm và lọc tới 20.000 lít máu, một con số khiến ta không khỏi ngỡ ngàng. Nhưng điều kỳ diệu không chỉ dừng lại ở con số ấy. Khi suy ngẫm sâu hơn, tôi nhận ra rằng công việc bơm và lọc máu của trái tim không chỉ là một chức năng sinh học, mà còn là một biểu tượng sâu sắc về sự thanh lọc và tái tạo mà Thiên Chúa thực hiện trong cuộc đời mỗi người chúng ta. Trái tim, qua từng nhịp đập, mang đến dòng máu tinh tuyền, nuôi dưỡng sự sống, bất chấp những bất toàn và yếu đuối trong con người tôi. Hành trình của trái tim ấy gợi nhắc tôi về Lời Chúa phán qua tiên tri Ê-dê-ki-en với dân Do Thái: “Ta sẽ ban cho các ngươi một trái tim mới. Bên trong các ngươi, Ta sẽ ban xuống một thần khí mới” (Ed 36,26). Lời ấy như một lời hứa tái sinh, biến đổi con người cũ đầy tội lỗi thành một con người mới, tràn ngập sự sống và ân sủng.
Như trái tim không ngừng lọc máu, loại bỏ những chất cặn bã để trả lại dòng máu tinh khiết, Thiên Chúa cũng đang từng giây phút thanh lọc tâm hồn tôi. Lời của Ngài, như một dòng suối mát lành, chảy qua những ngóc ngách tăm tối nhất của cuộc đời, gột rửa những vết nhơ tội lỗi, những tổn thương và yếu đuối. Lời ấy không chỉ là lời sáng tạo từ thuở ban đầu, mà còn là Lời hằng sống, liên tục làm nên những điều mới mẻ trong tâm hồn tôi. Mỗi ngày, qua những biến cố lớn nhỏ của cuộc sống, Thiên Chúa dùng Lời của Ngài để uốn nắn, chữa lành và đổi mới tôi. Thánh Thần của Ngài, như một luồng gió mới, thổi vào tâm hồn tôi, xua tan những gì cũ kỹ, khô cằn, để nhường chỗ cho sự sống mới nảy mầm. Tôi cảm nhận được rằng, từng phút giây, hồng ân của Thiên Chúa đang tuôn đổ dồi dào, giúp tôi vượt qua những giới hạn của chính mình để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, thánh thiện hơn. Cái cũ đang dần qua đi, và cái mới đang thành hình, như một phép màu không ngừng diễn ra trong trái tim tôi.
Tôi không thể nhìn thấy trái tim mình đang hoạt động, nhưng tôi biết nó vẫn đập, với nhịp trung bình 70 lần mỗi phút, đều đặn và bền bỉ. Mỗi nhịp đập ấy là một lời nhắc nhở rằng Thiên Chúa đang hiện diện và hoạt động trong tôi. Chính Ngài đã tạo dựng tôi, ban cho tôi sự sống, và sự sống ấy không ngừng lưu chuyển, như một dòng sông bất tận chảy về nguồn cội của nó – chính Thiên Chúa. Tôi tin rằng, chừng nào trái tim này còn đập, tôi vẫn đang được mời gọi để sống, để yêu thương và để tạ ơn. Và nếu một ngày nào đó, trái tim này ngừng đập, tôi biết rằng tôi sẽ được an nghỉ trong lòng yêu thương vô biên của Thiên Chúa. Hôm nay, khi trái tim vẫn còn rung lên từng nhịp sống, tôi nhận ra mình có vô vàn lý do để tạ ơn Ngài. Sự sống là một hồng ân, và mỗi khoảnh khắc tôi được sống là một cơ hội để ngợi ca tình yêu của Ngài.
Chức năng lọc máu của trái tim là một hình ảnh tuyệt đẹp về công việc thanh luyện của Thiên Chúa trong cuộc đời tôi. Như trái tim loại bỏ những chất độc hại để giữ cho dòng máu tinh khiết, Thánh Thần của Thiên Chúa cũng đang lọc sạch những gì ô uế trong tâm hồn tôi. Ngài gột rửa lòng vị kỷ để tôi học cách sống vị tha, xua tan hận thù để tình yêu thương nảy nở, và thanh tẩy những dục vọng thấp hèn để tâm hồn tôi trở nên trong sáng. Nếu trái tim ngừng lọc máu, cơ thể sẽ bị đầu độc bởi chính dòng máu của nó. Cũng vậy, nếu không có Thánh Thần hoạt động trong tôi, cuộc sống của tôi sẽ dần chết mòn trong tội lỗi và sự ô uế. Chính Thánh Thần đang đổi mới tôi, từng ngày, từng giờ, giúp tôi lớn lên trong ân sủng và sống đúng với phẩm giá mà Thiên Chúa đã ban tặng.
Hơn nữa, máu từ trái tim không chỉ lọc sạch mà còn mang sự sống đến từng tế bào nhỏ bé nhất trong cơ thể. Cũng vậy, tình yêu của Thiên Chúa thấm sâu vào mọi ngóc ngách của cuộc đời tôi, nuôi dưỡng tôi bằng ân sủng và sức mạnh của Ngài. Nếu một phần cơ thể không nhận được máu, nó sẽ chết và cần bị cắt bỏ. Tương tự, nếu tôi không để tình yêu của Thiên Chúa chạm đến một góc nào đó trong tâm hồn mình, góc ấy sẽ trở nên cằn cỗi, khô héo. Tôi nhận ra rằng, để sống trọn vẹn, tôi cần để Thiên Chúa thẩm thấu vào toàn bộ con người tôi – từ những niềm vui lớn lao đến những nỗi đau nhỏ bé, từ những thành công rực rỡ đến những thất bại cay đắng. Ngài đang sống trong tôi, và tôi cảm nghiệm điều đó qua dòng máu sự sống đang chảy trong cơ thể mỏng manh này. Chính sự hiện diện của Ngài làm cho cuộc sống của tôi trở nên ý nghĩa, vượt xa những giới hạn của thân phận con người.
Một lần, khi ghé thăm công viên điêu khắc ở Huế, tôi đã bị cuốn hút bởi một tác phẩm nghệ thuật đầy ý nghĩa. Trên một không gian rộng khoảng hai mét chiều dài và một mét chiều rộng, tác giả đã tạo nên một tấm đan đặt trên một ngôi mộ giả tưởng. Những khối đá góc cạnh đứng sừng sững như biểu tượng của sự hỗn mang, ở một góc là đôi giày, và giữa tấm đan là hình trái tim khắc nổi, sống động. Dưới chân tác phẩm, bốn dòng thơ được khắc ghi:
“Hãy yêu như đang sống. Hãy sống như đang yêu. Yêu để sự sống tồn tại. Sống để tình yêu có mặt.”
Tác phẩm ấy đã khơi dậy trong tôi một dòng suy tư sâu sắc. Tình yêu, như trái tim trong tác phẩm, là trung tâm của mọi sự. Chính tình yêu biến hỗn mang thành mầu nhiệm, làm cho sự sống trở nên kỳ diệu và trường tồn. Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên của Ngài, đã cởi bỏ đôi giày thần linh để bước vào kiếp người, mang lấy thân xác mỏng manh, trái tim bằng thịt, và sống trọn vẹn kiếp sống con người. Ngài đã yêu thương tôi bằng trái tim của một con người, nhưng đồng thời bằng trái tim của Thiên Chúa – một tình yêu vượt qua mọi giới hạn, mạnh mẽ hơn cả sự chết. Sự chết không thể chôn vùi tình yêu, bởi tình yêu của Thiên Chúa là nguồn mạch của sự sống vĩnh cửu.
Trái tim của Chúa Giê-su, trái tim bằng thịt, không phải là một cỗ máy vô tri do con người chế tạo. Chính vì bằng thịt, trái tim ấy dễ bị tổn thương, dễ bị đâm thâu bởi mũi giáo của tội lỗi và sự vô ơn. Tuy nhiên, trái tim ấy được Thiên Chúa đặt trong lồng ngực, được bao bọc bởi những hàng rào xương sườn, như một biểu tượng của sự che chở và bảo vệ. Thiên Chúa biết tôi mỏng giòn, dễ vỡ như bình sành, nên Ngài bao bọc tôi bằng ân sủng và tình yêu của Ngài. Nhưng điều khiến tôi không ngừng suy ngẫm là: Tại sao Thiên Chúa lại để trái tim của Ngài – Thánh Tâm Chúa Giê-su – phơi bày trước thế gian, bên ngoài lồng ngực, không chút che chắn? Phải chăng đó là cách Ngài muốn nói với tôi rằng tình yêu của Ngài là một tình yêu hoàn toàn hiến dâng, không giữ lại gì cho riêng mình? Trái tim ấy đã chịu đâm thâu, chịu đau đớn vì tội lỗi của tôi, nhưng chính từ vết thương ấy, dòng máu và nước – biểu tượng của sự sống và ân sủng – đã tuôn chảy, mang lại sự cứu rỗi cho nhân loại.
Mỗi khi chiêm ngắm Thánh Tâm Chúa Giê-su, tôi nhận ra rằng trái tim ấy không chỉ là biểu tượng của tình yêu, mà còn là lời mời gọi tôi sống yêu thương như Ngài. Yêu thương không chỉ là cảm xúc, mà là một hành động, một sự dấn thân, một sự hiến mình. Như trái tim không ngừng đập để nuôi dưỡng cơ thể, tôi cũng được mời gọi để yêu thương không ngừng, để mang sự sống và niềm hy vọng đến cho những người xung quanh. Và như trái tim của Chúa Giê-su đã chịu tổn thương vì yêu, tôi cũng được mời gọi để yêu thương ngay cả khi phải chịu đau đớn, hiểu lầm hay từ chối.
Hôm nay, trong Lễ Thánh Tâm Chúa Giê-su, tôi muốn dâng lời tạ ơn vì trái tim của tôi vẫn còn đập, vì sự sống mà Thiên Chúa ban tặng, và vì tình yêu vô biên của Ngài đang chảy trong tôi. Tôi cầu xin Thánh Thần tiếp tục thanh lọc tâm hồn tôi, để tôi có thể sống xứng đáng với tình yêu ấy. Và trên hết, tôi xin cho trái tim tôi được nên giống Thánh Tâm Chúa Giê-su – một trái tim biết yêu, biết tha thứ, và biết hiến dâng. Lạy Chúa, xin cho con một trái tim mới, để con có thể sống và yêu như Ngài, hôm nay và mãi mãi.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊ-SU
Lễ Thánh Tâm Chúa Giê-su là lễ mời gọi chúng ta chiêm ngắm, cảm nếm và đi vào chiều sâu tình yêu của Thiên Chúa được tỏ bày nơi trái tim đầy thương xót của Đức Giê-su Ki-tô. Tình yêu ấy không phải là một ý niệm trừu tượng, nhưng là một thực tại sống động, mang lấy thân phận con người, ôm trọn nỗi khốn cùng và tội lỗi của nhân loại để cứu chuộc, chữa lành và quy tụ tất cả trong một tình yêu vĩnh cửu. Trong Thánh Lễ hôm nay, ba bài đọc Thánh Kinh đã mở ra cho chúng ta một cái nhìn toàn diện về chiều kích tình yêu vô biên của Thiên Chúa, được diễn tả bằng hình ảnh người mục tử, người cha đầy lòng xót thương và người bạn sẵn sàng hy sinh mạng sống vì người mình yêu.
Ngôn sứ Ê-dê-ki-en đã mô tả tình yêu Thiên Chúa như một người mục tử tốt lành, đích thân đi tìm những con chiên lạc, đích thân chăm sóc, chữa lành và dẫn đưa đoàn chiên về nơi an toàn, xanh tươi. Đây không phải là một mục tử đứng xa mà chỉ đạo, mà là mục tử “thân hành kiểm điểm”, nghĩa là đích thân đi vào giữa đoàn chiên, thấu cảm những lầm than, tủi cực và rách nát của chiên mình. Thiên Chúa không bỏ rơi một ai, dù người đó yếu đuối, tội lỗi hay đã rời xa đàn. Ngài không khoanh tay đứng nhìn, nhưng đi tìm, đưa về, băng bó và chăm sóc từng con một. Hình ảnh ấy tiên báo về một tình yêu cụ thể và hữu hình nơi Chúa Giê-su Ki-tô, mục tử nhân lành, Đấng đã đến để tìm kiếm và cứu vớt những gì đã hư mất.
Tình yêu ấy không dừng lại ở sự chăm sóc bên ngoài, nhưng còn là tình yêu biết chịu đau, biết thổn thức, biết hy sinh. Thánh Phao-lô trong thư gửi tín hữu Rô-ma đã nhấn mạnh rằng: “Đức Ki-tô đã chết vì chúng ta, ngay khi chúng ta còn là những người tội lỗi.” Một tình yêu tuyệt đối, vô điều kiện, không chờ con người nên tốt rồi mới yêu, nhưng yêu khi con người còn ở trong tình trạng phản nghịch, vô đạo. Chính khi con người không xứng đáng thì tình yêu của Chúa lại càng tỏ lộ cách trọn vẹn. Chúa không yêu bằng lời nói hay cảm xúc thoáng qua, nhưng yêu bằng máu, bằng khổ đau, bằng cái chết trên thập giá. Máu và nước chảy ra từ trái tim bị đâm thâu là bằng chứng không thể chối cãi của tình yêu ấy. Nhờ máu ấy, chúng ta được hòa giải, được nên công chính, được cứu chuộc và được sống.
Chính trong Tin Mừng, Chúa Giê-su kể dụ ngôn người mục tử bỏ 99 con chiên để đi tìm con chiên bị lạc. Hành động ấy, đối với lý trí con người, có vẻ như điên rồ, phi lý. Ai lại liều bỏ 99 con chiên chỉ vì một con đi lạc? Nhưng đó là lý lẽ của tình yêu. Tình yêu thật sự không thể yên lòng khi có một người bị lạc mất. Với tình yêu, một cũng là tất cả. Tình yêu không tính toán thiệt hơn. Và khi tìm được chiên lạc, mục tử ấy không trách mắng, không trừng phạt, nhưng “mừng rỡ vác lên vai”, và còn tổ chức tiệc mừng, mời bạn bè chia sẻ niềm vui. Tình yêu của Chúa không ngừng tìm kiếm, không ngừng tha thứ, và không ngừng vui mừng vì sự hoán cải, hồi sinh của một tâm hồn lạc lối.
Lễ Thánh Tâm Chúa Giê-su là một lời mời gọi chúng ta nhìn lại chính mình. Chúng ta có thể đang là con chiên đang đi lạc, đang bị thương, đang yếu mệt, đang bơ vơ giữa đồng hoang cuộc đời. Nhưng Tin Mừng hôm nay khẳng định: Thiên Chúa không quên chúng ta. Ngài đang đi tìm chúng ta. Ngài đau cùng nỗi đau của ta, và Ngài mừng rỡ khi tìm được ta. Điều duy nhất Ngài cần nơi chúng ta là một cái nhìn quay trở về, một cử chỉ sám hối, một lời thì thầm ăn năn. Và khi ta quay về, không có gì ngoài niềm vui: “Trên trời cũng thế, ai nấy sẽ vui mừng vì một người tội lỗi sám hối, hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần sám hối.”
Lễ Thánh Tâm Chúa Giê-su cũng mời gọi ta đi xa hơn: không chỉ cảm nhận tình yêu Chúa dành cho mình, nhưng còn phải học yêu như Chúa yêu. Trái tim Chúa bị đâm thâu là trái tim bị tổn thương, nhưng vẫn rộng mở. Tình yêu của Chúa không đóng kín trong đau khổ, nhưng vươn ra trong tha thứ. Chúng ta, những người đã được cứu chuộc bằng tình yêu ấy, không thể sống hờ hững, không thể sống ích kỷ, không thể sống theo kiểu “có ơn mà không biết ơn”. Hãy để trái tim mình được chạm đến, được chữa lành và được biến đổi. Hãy để tình yêu thương xót trở thành nhịp đập hằng ngày của đời sống chúng ta. Hãy mang lấy tấm lòng của mục tử để yêu thương, chăm sóc và tha thứ cho nhau, nhất là cho những người đang lầm đường lạc lối.
Trong một thế giới đầy thù hận, cạnh tranh và lạnh lùng, tình yêu từ Thánh Tâm Chúa Giê-su là ánh sáng duy nhất có thể chữa lành. Tình yêu ấy giúp ta biết khóc với người khóc, vui với người vui, đau với người đau. Tình yêu ấy giúp ta nhận ra phẩm giá của mỗi con người, dù người đó tội lỗi hay thù nghịch với ta. Tình yêu ấy thúc giục ta đi ra khỏi vùng an toàn, để tìm kiếm, gặp gỡ và phục vụ anh em. Đó là cách chúng ta tôn kính Thánh Tâm Chúa một cách đích thực: không chỉ bằng lời kinh, tượng ảnh, mà bằng một cuộc sống cụ thể, thấm đẫm lòng thương xót, dấn thân và hy sinh.
Hôm nay, trước Thánh Tâm bị đâm thâu, chúng ta dâng lên Chúa tất cả những vết thương của lòng mình: vết thương của tội lỗi, của thất vọng, của khát khao tình yêu, của những mất mát không ai hiểu. Xin trái tim đầy xót thương của Chúa chạm vào từng vết thương ấy. Xin tình yêu Chúa rửa sạch tất cả. Xin lửa tình yêu từ Thánh Tâm Chúa làm bừng cháy trái tim lạnh lẽo, vô cảm, khô khan của chúng ta. Và xin cho chúng ta trở nên dấu chỉ của Thánh Tâm Chúa giữa đời: biết yêu cho đến cùng, yêu không điều kiện, yêu như chính Chúa đã yêu.
Lạy Thánh Tâm Chúa Giê-su, con tín thác nơi Ngài. Lạy Thánh Tâm Chúa Giê-su, xin làm trái tim con nên giống trái tim Chúa. Lạy Thánh Tâm Chúa Giê-su, xin làm chủ đời con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌM CHO KỲ ĐƯỢC CON CHIÊN BỊ MẤT – TÌNH YÊU KHÔNG MỆT MỎI CỦA THÁNH TÂM CHÚA GIÊSU
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu là một lễ trọng mời gọi Hội Thánh và mỗi người tín hữu chiêm ngắm trái tim đang rực cháy yêu thương của Đấng Cứu Thế, một trái tim bị đâm thâu vì yêu nhân loại đến cùng. Nếu muốn hiểu rõ tình yêu vô điều kiện, sự dịu dàng không ngơi nghỉ, và lòng nhân từ đến độ điên dại của Thiên Chúa dành cho nhân loại, thì dụ ngôn con chiên lạc trong Tin Mừng hôm nay chính là một cánh cửa dẫn ta đi vào chiều sâu mầu nhiệm đó. Đó là mạch suối linh thiêng, tuôn trào từ Thánh Tâm đầy lửa yêu thương.
Dụ ngôn mà Chúa Giêsu kể cho những người Pha-ri-sêu và các kinh sư bắt đầu bằng một câu hỏi: “Người nào trong các ông có một trăm con chiên mà bị mất một con, lại không để chín mươi chín con kia ngoài đồng hoang, để đi tìm cho kỳ được con chiên bị mất?” Câu hỏi ấy không chỉ để đưa ta vào câu chuyện, mà còn như một lưỡi gươm cắt vào sự khô cứng trong lòng người, để rồi rạch ra cho họ thấy một chân trời khác của yêu thương, một lối suy nghĩ không thuộc về cõi tính toán của người đời. Vì trong thực tế, ai lại dại dột bỏ chín mươi chín con để đi tìm một con lạc lõng, rủi ro đủ đường? Thế nhưng Thiên Chúa không suy nghĩ theo kiểu con người. Trái tim của Ngài không cân đo đong đếm. Ngài không yêu ta theo kiểu hợp lý, mà là yêu theo cách của Thánh Tâm bị đâm thâu: yêu vì yêu, yêu đến độ quên mình, yêu đến mức không chịu nổi khi chỉ mất một đứa con.
Người chăn chiên trong dụ ngôn là hình ảnh tuyệt đẹp về chính Chúa Giêsu. Ngài là mục tử nhân lành, không ngồi đếm số chiên, không yên lòng khi còn một con lạc bước. Trái tim của Ngài không thể chịu nổi một khoảng trống dù là nhỏ bé nhất. Điều khiến Ngài thao thức không phải là số đông đang ngoan ngoãn ở lại, mà là một đứa đang đi lạc, đang đau khổ, đang lang thang, đang bị thương tích giữa đời. Chính vì vậy, Ngài “đi tìm cho kỳ được”, Ngài không bỏ cuộc giữa đường, không quở trách vì sự lạc lối, không xét xử vì tội lỗi, nhưng “mừng rỡ vác lên vai”. Hình ảnh ấy làm trái tim người nghe thổn thức: Chúa không chỉ đi tìm mà còn cúi xuống, bồng lên, nâng niu, vác về – như người mẹ ôm đứa con bị lạc, như người cha giang tay khi thấy con trở về từ xa.
Dụ ngôn này thật ngắn nhưng mang sức lay động khôn lường. Nó không dừng lại ở hành động tìm kiếm, mà còn đi xa hơn nữa: “Về đến nhà, người ấy mời bạn bè, hàng xóm lại, và nói: ‘Xin chung vui với tôi, vì tôi đã tìm được con chiên của tôi, con chiên bị mất đó.’” Một niềm vui vỡ òa. Một tiệc mừng được tổ chức không phải vì thành công lớn lao hay lợi lộc vật chất, mà vì một con chiên nhỏ bé được tìm thấy. Thế đó, tình yêu thật sự không cần lý do to lớn, không cần phải hoàn hảo, chỉ cần người ta còn hiện diện. Và tình yêu của Thánh Tâm là tình yêu như vậy: một tình yêu biết khóc vì sự vắng mặt, biết mừng vì sự trở lại.
Để hiểu dụ ngôn này rõ hơn trong bối cảnh của lễ Thánh Tâm, ta phải quay về với chính trái tim của Chúa Giêsu – trái tim từng bị đâm thâu trên thập giá. Vào lúc mà thế giới nghĩ rằng Ngài thất bại, thì Ngài lại chiến thắng bằng tình yêu. Lúc con người quay lưng, chế giễu và đâm lưỡi đòng vào cạnh sườn Ngài, thì từ đó lại tuôn ra máu và nước – biểu tượng của lòng thương xót không cạn. Trái tim ấy vẫn còn đang đập vì mỗi người chúng ta. Trái tim ấy không quên ai, không từ chối ai, không xét đoán ai theo kiểu con người, mà chỉ muốn cứu, muốn ôm lấy, muốn chữa lành và tha thứ.
Hội Thánh, khi mừng lễ Thánh Tâm, không chỉ mừng một biểu tượng đạo đức hay một lòng sùng kính, mà là mừng Tình Yêu sống động, cụ thể, từng giây phút không ngơi nghỉ. Thánh Tâm Chúa Giêsu là trung tâm của mầu nhiệm cứu độ, là ngọn lửa bốc cháy không tàn. Trái tim ấy yêu thương không mỏi mệt, tha thứ không giới hạn, chờ đợi không tính toán. Dụ ngôn con chiên lạc chỉ là một lát cắt nhỏ để ta nhìn vào chiều sâu ấy: một Thiên Chúa đi bước trước, yêu trước, tha thứ trước, và khi tìm thấy rồi thì không hề quở mắng, chỉ biết mở tiệc vui mừng.
Trong đời sống thiêng liêng của mỗi người, chắc hẳn ai cũng đã từng là con chiên đi lạc. Có thể là lạc vì đam mê thế gian, lạc vì ghen ghét, vì tội lỗi, vì yếu đuối, vì tự mãn. Ta đã từng quay lưng lại với Chúa, có lúc chạy trốn Ngài, làm ngơ trước tiếng gọi trở về. Nhưng lạ thay, trong những giây phút tăm tối nhất, chính khi ta mất phương hướng, thì lại thấy Ngài hiện diện. Không phải vì ta đi tìm Chúa, mà là vì Ngài đi tìm ta. Không phải vì ta tốt lành, mà vì Ngài quá yêu ta. Không phải vì ta xứng đáng, mà vì Ngài không thể sống thiếu từng người chúng ta.
Và điều khiến ta xúc động nhất là: khi tìm được ta, Chúa không nói: “Sao con lại đi lạc?”, nhưng là “Hãy để Ta vác con về”. Người đời trách móc, còn Chúa thì nâng niu. Người đời đóng sổ những người đi lạc, còn Chúa mở tiệc khi tìm lại được. Thánh Tâm Ngài không hề khép lại. Dù trái tim ấy từng bị phản bội, bị hắt hủi, bị chối từ, thì vẫn luôn rộng mở. Đó là lý do tại sao Hội Thánh mời gọi ta đến tôn sùng Thánh Tâm: không phải chỉ để chiêm ngắm, mà là để hoán cải – để biến trái tim khô cứng của ta nên giống trái tim của Người.
Dụ ngôn kết thúc bằng một tuyên bố long trọng: “Trên trời cũng thế, ai nấy sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn sám hối, hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần phải sám hối ăn năn.” Ở đây, Chúa không hạ thấp giá trị của những người sống công chính, nhưng nhấn mạnh đến niềm vui của Thiên Chúa khi thấy người lầm lỗi quay về. Vì trái tim của Thiên Chúa không phải là trái tim luật pháp, mà là trái tim của lòng thương xót. Nước Trời không dành cho người tự mãn cho rằng mình không cần ơn tha thứ, mà dành cho người biết mình yếu đuối và khiêm nhường mở lòng.
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà con người dễ lạc đường hơn bao giờ hết. Những tiếng gọi của ích kỷ, của tự do vô độ, của sự lạnh lùng vô cảm đang dẫn nhiều tâm hồn ra khỏi đàn chiên của Thiên Chúa. Nhiều người tưởng mình hạnh phúc khi thoát khỏi lề luật, nhưng rốt cuộc lại lạc lõng và cô đơn. Lễ Thánh Tâm hôm nay nhắc ta nhớ rằng: dù thế giới có thay đổi, dù ta có bao lần thất hứa, Thánh Tâm Chúa vẫn không thay đổi, vẫn đợi chờ, vẫn đi tìm. Ta chỉ cần để cho trái tim mình mềm lại, biết mở miệng nói lời sám hối, biết để mình được Chúa vác về.
Và rồi, chính ta cũng được mời gọi bước theo gương Chúa: đừng xét đoán người khác, đừng khép lại với người tội lỗi, đừng loại trừ người yếu đuối. Hãy yêu thương đến cùng, hãy đi tìm con chiên bị mất, hãy mở lòng tha thứ, hãy vui mừng khi thấy ai đó quay về. Một Hội Thánh có trái tim giống Thánh Tâm Chúa Giêsu sẽ là Hội Thánh biết tha thứ, biết đón tiếp, biết yêu thương hơn là chỉ biết lên án.
Nguyện xin Thánh Tâm Chúa Giêsu – lò lửa yêu mến đang cháy bừng trên thánh giá – làm tan chảy trái tim băng giá của chúng con. Xin cho chúng con biết yêu như Chúa yêu, biết kiên nhẫn đi tìm người anh em đi lạc, biết tha thứ không mỏi mệt, biết sống lòng thương xót mỗi ngày. Và khi chính chúng con lạc bước, xin cho chúng con không tuyệt vọng, nhưng dám tin rằng: có một Đấng đang đi tìm “cho kỳ được”, để vác chúng con trên vai và đưa về nhà Cha – nơi hạnh phúc không bao giờ tàn.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÔ BIÊN CỦA THÁNH TÂM CHÚA GIÊSU
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu là dịp để toàn thể Hội Thánh chiêm ngắm trái tim đầy yêu thương và lòng thương xót vô biên của Đấng Cứu Độ. Trái tim ấy không chỉ đập trong lồng ngực xác thịt mà còn là biểu tượng sống động của tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại. Qua những trang Tin Mừng và nơi chính cuộc đời của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi khám phá một Tình Yêu không biên giới, không điều kiện, không mệt mỏi, một Tình Yêu dám chết để cứu sống người mình yêu.
Trong Phúc Âm hôm nay, Chúa Giêsu đã kể dụ ngôn về người mục tử nhân lành, bỏ lại 99 con chiên để lên đường tìm kiếm con chiên lạc. Đây không phải là một quyết định lý trí, nhưng là một hành động bộc phát từ con tim. Con tim ấy không thể yên ổn khi vẫn còn một đứa con lạc lối chưa được cứu. Đây là hình ảnh đậm chất Thánh Tâm: một trái tim luôn thao thức, không an nghỉ vì yêu thương. Và khi tìm được con chiên lạc, người mục tử không hề trách mắng hay phạt vạ, nhưng vui mừng vác nó lên vai, mời gọi cả xóm làng đến chung vui. Đó là niềm vui cứu độ, niềm vui của lòng xót thương.
Tương tự, dụ ngôn đồng bạc bị mất và người đàn bà đốt đèn, quét nhà tìm kiếm cũng làm nổi bật nét đẹp của sự trân trọng: chỉ một đồng bạc thôi, nhưng bà ta đã không ngại vất vả để tìm cho bằng được. Cũng như thế, mỗi con người dù tội lỗi thế nào đi nữa, cũng là đối tượng của tình yêu Thiên Chúa. Trong mắt Thiên Chúa, không ai là vô giá trị. Không ai là rác rưởi bị bỏ đi. Và khi tìm thấy, niềm vui như trào dâng, đến nỗi bà không thể giữ riêng mà phải chia sẻ với người khác.
Đỉnh cao của mặc khải lòng xót thương là hình ảnh người cha trong dụ ngôn “Đứa con hoang đàng”. Đó không chỉ là người cha hiền lành tha thứ, mà còn là người cha chủ động yêu thương. Ông đã trông chờ, đã hy vọng, và đã chạy ra ôm con mình trong vòng tay trước khi đứa con kịp nói lời ăn năn. Chúng ta thường nghĩ tình yêu đích thực chỉ bắt đầu sau khi người khác thay đổi. Nhưng trong ánh sáng Thánh Tâm, ta thấy rằng Tình Yêu của Chúa bắt đầu trước, chảy tràn trước, biến đổi trước. Chính vì thế mà lòng xót thương của Chúa không dựa trên điều kiện, nhưng dựa trên bản tính Ngài là Tình Yêu.
Với những hình ảnh đó, Chúa Giêsu đã đưa ra một kết luận làm ấm lòng biết bao người: “Các thiên thần trên trời sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn hối cải hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần hối cải.” Câu nói này như một chiếc cầu nối đưa những kẻ tuyệt vọng trở về, mở ra một lối đi cho những người bị khinh chê, bị gạt ra bên lề xã hội. Trong cái nhìn của Thánh Tâm, không có ai là hư mất mãi mãi. Từng tâm hồn, dù là chai đá, dù là hoang tàn, vẫn có thể được chữa lành, nếu dám tin và dám trở về.
Chúa Giêsu không chỉ nói về lòng thương xót, nhưng chính Ngài là hiện thân của lòng thương xót. Ngài không chỉ giảng dạy, nhưng còn hành động. Chính Thánh Tâm Ngài là bảo chứng cho những hành vi cứu độ cụ thể: tha thứ cho Madalêna, giải cứu người phụ nữ ngoại tình, cảm hóa người đàn bà Samaria, biến đổi Giakêu, ban thiên đàng cho kẻ trộm lành, phục hồi Phêrô. Những con người ấy, nhờ gặp gỡ Thánh Tâm, đã đổi đời. Sự đổi đời ấy không đến từ luật lệ, nhưng từ ánh mắt đầy thương xót và cái ôm chặt đầy ủi an của một Thiên Chúa làm người.
Lịch sử Giáo Hội cũng đầy những dấu ấn của Thánh Tâm. Biết bao vị thánh đã bước theo dấu chân của Chúa, để tiếp tục công trình cứu độ bằng lòng thương xót. Cha thánh Gioan Vianney, vị linh mục nghèo ở Ars, đã ngồi nhiều giờ mỗi ngày trong tòa giải tội để kéo người ta trở lại với ân sủng. Ngài gọi những người tội lỗi là những “con cá lớn”, như muốn nói: càng tội lỗi bao nhiêu, càng đáng quý khi trở về bấy nhiêu. Cha Chevrier, người đã dâng cả cuộc đời để sống với những trẻ em nghèo hèn, từng nói: “Linh mục là người bị ăn.” Bị cuộc sống nhai nát, bị tha nhân gặm nhấm từng giọt sức lực, nhưng vẫn luôn vui, vì là chiếc cầu nối giữa Thánh Tâm và nhân loại đau thương.
Những dòng tu như Dòng Chúa Chiên Lành, Dòng Don Bosco là minh chứng sống động cho tình yêu của Thánh Tâm được tiếp nối. Các nữ tu đã mở cửa cho những người bị xã hội coi là hư hỏng, đón nhận họ như đón nhận chính Chúa Kitô. Các linh mục, tu sĩ Don Bosco đã làm việc không biết mệt để trao cho những trẻ em lang thang một mái nhà, một tương lai và một đức tin. Chính những hành động ấy là lời giảng hùng hồn nhất về Thánh Tâm: yêu là tìm kiếm, yêu là tha thứ, yêu là tái tạo.
Tuy nhiên, để sống lòng xót thương cách chân thực, chúng ta phải tránh hai cạm bẫy lớn. Thứ nhất là thái độ cậy trông mù quáng. Có người nghĩ rằng cứ sống buông thả, rồi sau này ăn năn một phút là đủ. Họ coi lòng thương xót của Chúa như một chiếc vé miễn phí vào thiên đàng. Nhưng đó là sự lạm dụng, là thái độ xúc phạm đến tình yêu thánh thiện. Thánh Tâm Chúa yêu thương thật, nhưng cũng đòi hỏi thật. Thiên Chúa là Cha nhân từ, nhưng cũng là Đấng thánh thiện và công bình.
Thứ hai là thái độ tuyệt vọng như Giuđa. Có người nghĩ mình đã quá tội lỗi để được tha thứ. Họ tự giam mình trong vũng lầy mặc cảm, không dám ngước nhìn Thánh Tâm. Nhưng lòng xót thương của Chúa không bao giờ đóng lại. Chỉ cần mở cửa tâm hồn, Ngài sẽ vào. Chỉ cần quay đầu lại, Ngài sẽ chạy đến. Chỉ cần giọt lệ ăn năn, Ngài sẽ lau khô và ôm chặt.
Vì thế, mỗi người chúng ta hãy đứng lên, hãy trở về. Đừng để lòng thương xót của Chúa trở nên vô ích. Đừng làm Thánh Tâm Ngài thêm đau vì sự cố chấp và lạnh lùng. Ngài đang đứng ngoài cửa và gõ. Ngài đang lên đường đi tìm. Ngài đang chờ ta ở cuối con đường, nơi ánh mắt yêu thương không phán xét, nơi vòng tay mở rộng không điều kiện.
Lễ Thánh Tâm hôm nay là lời mời gọi không chỉ để chiêm ngắm mà còn để bước theo. Hãy để trái tim mình được mềm ra. Hãy để lòng thương xót của Chúa chạm vào tận thẳm sâu tâm hồn. Và rồi, hãy mang tình yêu ấy đến cho tha nhân. Hãy làm cho Thánh Tâm Chúa được đập trong trái tim chúng ta, qua lời nói dịu dàng, qua hành động tha thứ, qua lòng trắc ẩn với người đau khổ. Khi ấy, thế giới sẽ bớt lạnh lẽo, con người sẽ gần nhau hơn, và Thiên Chúa sẽ vui mừng vì tình yêu Ngài không uổng phí.
Xin Thánh Tâm Chúa Giêsu, lò yêu mến nồng cháy, đốt nóng trái tim chúng con để chúng con biết yêu như Chúa đã yêu, tha thứ như Chúa đã tha thứ, và hy sinh như Chúa đã hy sinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊSU
Mừng lễ Thánh Tâm hôm nay, Giáo Hội muốn con cái mình chiêm ngắm, suy niệm về tình yêu của Thiên Chúa đối với chúng ta, và để theo chân Đức Kitô, ta cũng dám sống, và nếu cần, dám chết vì tình yêu đó. Tình yêu ấy không phải là một khái niệm trừu tượng, nhưng là một hiện thực sống động, được diễn tả cách cụ thể nơi chính con người, cuộc sống, cái chết và sự sống lại của Đức Giêsu Kitô, Đấng đã yêu thương chúng ta đến cùng. Lễ Thánh Tâm mời gọi chúng ta nhìn sâu vào trái tim mở toang của Chúa Giêsu để hiểu rằng tình yêu Thiên Chúa là một tình yêu chủ động, đi bước trước, tha thứ không điều kiện và không bao giờ mệt mỏi vì yêu.
Lòng Chúa yêu thương loài người được ngôn sứ Êdêkien mô tả bằng hình ảnh một mục tử lặn lội đi tìm chiên lạc, không quản ngại gian khổ, chỉ mong cứu được con chiên bị lạc lối. Chính Đức Giêsu cũng đã khẳng định Thiên Chúa yêu thương chúng ta không vì chúng ta xứng đáng, mà vì Ngài là tình yêu. Khi chúng ta còn ở trong tội lỗi, Thiên Chúa đã yêu thương và sai Con Một của Ngài đến để cứu độ chúng ta. Lời dạy của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay qua dụ ngôn con chiên lạc là minh chứng sống động cho chân lý ấy: Thiên Chúa yêu thương không vì chúng ta công chính, nhưng yêu ngay cả khi chúng ta phản bội, quay lưng và lìa xa Ngài. Chính tình yêu này làm nên bản chất của Thiên Chúa và là cốt lõi của đời sống Kitô hữu.
Thánh Tâm Chúa Giêsu chính là biểu tượng rõ ràng nhất của tình yêu vô điều kiện và vô vị lợi đó. Tình yêu ấy không nhắm đến quyền lợi bản thân nhưng hoàn toàn hướng về người được yêu. Như tác giả sách “Đường Hy Vọng” đã thâm thúy nhận xét: “Tình yêu nhân loại giới hạn một nhóm người – Tình yêu nhân loại đáp trả sau – Tình yêu Thiên Chúa tình nguyện bước trước; Tình yêu nhân loại kéo riêng về mình – Tình yêu Thiên Chúa hợp nhất muôn người; Tình yêu nhân loại chỉ động đến con người – Tình yêu Thiên Chúa làm biến đổi và cải hóa con người.” Chính sự khác biệt ấy đã cho thấy tình yêu Thiên Chúa là cội nguồn của mọi điều thiện hảo, là động lực và là đích điểm của đời sống đức tin.
Hai ngàn năm kể từ biến cố Nhập Thể, Chúa Giêsu vẫn đang tiếp tục tỏ lộ tình yêu không biên giới ấy. Ngài không phân biệt ai: mọi chủng tộc, ngôn ngữ, màu da, tầng lớp xã hội đều có thể đón nhận tình yêu ấy. Tình yêu này đã được thể hiện tột đỉnh trong hy tế thập giá, khi Đức Giêsu giang tay chịu chết để cứu độ toàn thể nhân loại. Và hôm nay, tình yêu ấy vẫn sống động nơi Bí tích Thánh Thể, nơi lòng thương xót và nơi mỗi người tín hữu được mời gọi trở thành hiện thân của Thánh Tâm giữa cuộc đời.
Chúa Giêsu đã không ví mình như mục tử, mà chính Ngài là mục tử tốt lành, Đấng hiến mạng sống mình vì đoàn chiên. Người mục tử ấy đã bỏ chín mươi chín con chiên để đi tìm con chiên lạc. Khi tìm được, Ngài không trách mắng, không xét xử, không phạt vạ, nhưng vui mừng vác lên vai, đưa về nhà, rồi mở tiệc mừng. Cử chỉ ấy cho thấy một tình yêu vượt mọi ranh giới của lẽ thường, một tình yêu mà chỉ nơi Thánh Tâm Chúa mới có.
Tình yêu của Chúa Giêsu, được diễn tả qua hình ảnh Mục Tử Nhân Lành, thường là điều khó hiểu và khó chấp nhận đối với con người. Nhóm biệt phái xưa đã không thể chịu nổi việc Chúa Giêsu đón tiếp và dùng bữa với những người tội lỗi. Họ không hiểu được rằng “Chỉ có bệnh nhân mới cần đến thầy thuốc”, và rằng “Con Người đến để tìm và cứu những gì đã hư mất.” Tình yêu của Chúa không nhằm phán xét, nhưng để cứu độ, để cho nhân loại được sống và sống dồi dào.
Chúng ta cũng thấy phản ứng tương tự nơi dụ ngôn người cha nhân hậu. Người anh cả không chấp nhận việc người cha tha thứ và mở tiệc ăn mừng khi người em hoang đàng trở về. Anh ta đại diện cho thái độ khép kín, ích kỷ và không sẵn lòng chia sẻ tình thương của Thiên Chúa với người khác. Nếu chúng ta không hiểu được tình thương Chúa dành cho tha nhân, chúng ta cũng sẽ không thể cảm nhận được tình thương Ngài dành cho chính mình. Và như thế, chúng ta sẽ không thể biết tạ ơn, càng không thể đáp trả tình yêu đó bằng tình yêu.
Đạo Công giáo là đạo của tình yêu. Thiên Chúa của Kitô giáo là Thiên Chúa của lòng thương xót. Vì thế, người Kitô hữu không thể sống đạo một cách máy móc hay hình thức, mà phải sống bằng trái tim, bằng lòng trắc ẩn và sự tha thứ. Đức Giêsu mời gọi chúng ta hãy có lòng thương xót như Cha trên trời là Đấng hay thương xót. Ngài kêu gọi chúng ta yêu thương cả kẻ thù, cầu nguyện cho những ai làm khổ mình, và chúc lành cho kẻ nguyền rủa mình. Đó là đỉnh cao của tình yêu, là nét đặc trưng của những ai mang danh là môn đệ Đức Kitô.
Thế nhưng trong thực tế, chúng ta thường tự đặt mình vào vị trí quan tòa, sẵn sàng xét đoán và kết án người khác. Chúng ta quên rằng mình cũng yếu đuối, cũng cần đến lòng thương xót của Chúa như bao người khác. Nếu cứ sống trong ảo tưởng về sự công chính của mình, thì chúng ta đã tự loại mình khỏi tình yêu Thiên Chúa. Trái lại, khi biết khiêm nhường nhìn nhận tội lỗi, đến với Chúa bằng một trái tim tan nát và dập nát, thì chúng ta sẽ cảm nghiệm được Thánh Tâm luôn mở rộng để đón nhận, chữa lành và đổi mới chúng ta.
Thánh Tâm Chúa Giêsu cũng mời gọi chúng ta trở nên khí cụ của tình thương nơi cuộc sống hằng ngày. Chúng ta được mời gọi cùng Chúa lên đường, đến với những người đang lạc lối, đang đau khổ, đang bơ vơ và bị bỏ rơi. Chúng ta hãy giúp họ đứng dậy, khích lệ họ, nói với họ một lời an ủi, chia sẻ với họ một ánh mắt cảm thông, một nụ cười tin yêu, một cử chỉ bác ái. Hãy đem đến cho họ một niềm hy vọng, giúp họ nhận ra rằng Thiên Chúa vẫn đang yêu thương họ và mời gọi họ trở về.
Thánh Tâm Chúa là nơi chúng ta nương tựa, là suối nguồn của sự tha thứ, cảm thông và chữa lành. Trong Thánh Lễ hôm nay, khi chúng ta dâng lễ vật lên bàn thờ, là lúc chúng ta cùng hiệp thông với hy tế của Đức Kitô, cùng dâng lên Chúa Cha trái tim tan nát của nhân loại, xin ơn tha thứ cho chính mình và toàn thế giới. Chúng ta hãy cầu nguyện cho các tội nhân biết hoán cải, cho những ai đang khổ đau biết đặt niềm tin vào lòng thương xót của Chúa. Và trên hết, hãy xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim giống như Thánh Tâm Chúa Giêsu: biết yêu thương, biết tha thứ và dám sống vì người khác. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÔ BIÊN CỦA THÁNH TÂM CHÚA GIÊSU
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu là một thời khắc thiêng liêng, khi toàn thể Hội Thánh dừng lại để chiêm ngưỡng trái tim rực cháy tình yêu và lòng thương xót vô biên của Đấng Cứu Độ. Trái tim ấy không chỉ là một cơ quan thể lý trong thân xác con người của Chúa Giêsu, mà còn là biểu tượng vĩnh cửu của tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại. Trái tim ấy đập vì từng con người, không phân biệt, không giới hạn, không mệt mỏi, và sẵn sàng hy sinh tất cả để mang lại sự sống cho những ai lạc lối. Qua các trang Tin Mừng, qua cuộc đời và sứ vụ của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi bước vào một hành trình khám phá Tình Yêu vượt trên mọi ranh giới, một Tình Yêu không điều kiện, không toan tính, và mãi mãi trung thành.
Trong Phúc Âm, Chúa Giêsu đã dùng những dụ ngôn để mở ra cánh cửa dẫn vào trái tim Ngài. Dụ ngôn về người mục tử nhân lành là một bức tranh sống động về Thánh Tâm. Người mục tử ấy, vì yêu thương, đã bỏ lại 99 con chiên an toàn để lên đường tìm kiếm một con chiên lạc. Đây không phải là một hành động dựa trên logic hay lý trí, nhưng là tiếng gọi của một trái tim không thể yên nghỉ khi còn một đứa con đang lang thang trong nguy hiểm. Khi tìm được con chiên, người mục tử không hề trách mắng, không trừng phạt, mà vui mừng vác nó trên vai, gọi cả làng xóm đến chung vui. Hành động này phản ánh niềm vui cứu độ, niềm vui của một trái tim luôn thao thức vì tình yêu.
Tương tự, dụ ngôn về người đàn bà tìm đồng bạc bị mất càng làm sáng tỏ sự trân quý của Thánh Tâm. Chỉ một đồng bạc nhỏ, nhưng bà đã không quản khó nhọc, đốt đèn, quét nhà, tìm kiếm cho bằng được. Hình ảnh này nói lên rằng trong mắt Thiên Chúa, không ai là vô giá trị. Dù con người có sa ngã, có tội lỗi đến đâu, họ vẫn là báu vật trong trái tim Ngài. Khi tìm được đồng bạc, niềm vui của người đàn bà trào dâng, đến nỗi bà phải chia sẻ với hàng xóm. Đây chính là niềm vui của lòng thương xót, niềm vui của một Thiên Chúa không ngừng tìm kiếm và cứu vớt.
Đỉnh cao của các dụ ngôn là câu chuyện về người cha trong dụ ngôn “Đứa con hoang đàng”. Người cha ấy không chỉ là biểu tượng của sự tha thứ, mà còn là hiện thân của một tình yêu chủ động và vô điều kiện. Ông đã chờ đợi, đã hy vọng, và khi thấy bóng dáng đứa con từ xa, ông không ngần ngại chạy ra, ôm chầm lấy con trước cả khi nó kịp thốt lên lời xin lỗi. Tình yêu của người cha không đợi đứa con thay đổi mới bắt đầu, nhưng chính tình yêu ấy đã biến đổi nó. Đây là đặc tính cốt lõi của Thánh Tâm: một tình yêu đi trước, yêu thương trước, và chữa lành trước. Lòng thương xót của Chúa không dựa trên công trạng của con người, nhưng dựa trên bản tính của Ngài – Ngài là Tình Yêu.
Chúa Giêsu kết luận các dụ ngôn bằng một câu nói làm ấm lòng bao thế hệ: “Các thiên thần trên trời sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn hối cải hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần hối cải.” Lời này như một nhịp cầu nối, đưa những kẻ tuyệt vọng trở về với hy vọng, mở ra con đường cho những người bị xã hội khinh miệt. Trong ánh mắt của Thánh Tâm, không ai là hư mất vĩnh viễn. Mỗi tâm hồn, dù chai đá, dù hoang tàn, đều có thể được chữa lành nếu dám tin tưởng và dám trở về.
Chúa Giêsu không chỉ giảng dạy về lòng thương xót, mà chính Ngài là hiện thân sống động của lòng thương xót. Thánh Tâm Ngài là bảo chứng cho những hành động cứu độ cụ thể, chạm đến từng con người cụ thể. Ngài tha thứ cho Maria Mađalêna, giải cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi đám đông kết án, cảm hóa người đàn bà Samaria bên bờ giếng, biến đổi Giakêu từ một người thu thuế tham lam thành một con người quảng đại, ban thiên đàng cho kẻ trộm lành trên thập giá, và phục hồi Phêrô sau ba lần chối Thầy. Những con người này, nhờ gặp gỡ Thánh Tâm, đã được đổi đời. Sự đổi đời ấy không đến từ luật lệ hay hình phạt, mà từ ánh mắt đầy yêu thương, từ cái ôm tràn ngập lòng xót thương của một Thiên Chúa làm người.
Mỗi hành động của Chúa Giêsu là một lời tuyên ngôn rằng Thánh Tâm Ngài không bao giờ từ bỏ ai. Ngài không nhìn con người qua lăng kính của tội lỗi, nhưng qua tiềm năng của họ để trở thành những tạo vật mới. Ngài không chỉ dừng lại ở việc tha thứ, mà còn trao ban phẩm giá, trao ban một khởi đầu mới. Chính vì thế, Thánh Tâm Chúa Giêsu là nguồn mạch của hy vọng, là ngọn lửa soi sáng cho những ai đang chìm trong bóng tối của mặc cảm và thất bại.
Tình yêu của Thánh Tâm không chỉ giới hạn trong thời Chúa Giêsu tại thế, mà tiếp tục lan tỏa qua lịch sử Giáo Hội. Biết bao vị thánh đã để trái tim mình hòa nhịp với Thánh Tâm, trở thành những khí cụ của lòng thương xót. Cha thánh Gioan Vianney, vị linh mục nghèo ở Ars, đã dành hàng giờ mỗi ngày trong tòa giải tội, lắng nghe, tha thứ, và dẫn dắt các linh hồn trở về với ân sủng. Ngài gọi những người tội lỗi là “những con cá lớn”, như muốn nói rằng giá trị của họ không nằm ở tội lỗi, mà ở tiềm năng được biến đổi khi trở về với Chúa.
Cha Antoine Chevrier, người sáng lập dòng Prado, đã dành cả cuộc đời để sống giữa những người nghèo hèn, đặc biệt là trẻ em bị bỏ rơi. Ngài từng nói: “Linh mục là người bị ăn.” Bị cuộc sống nhai nát, bị những đau khổ của tha nhân gặm nhấm, nhưng ngài vẫn vui, vì biết rằng mình đang nối dài tình yêu của Thánh Tâm giữa lòng thế giới. Các dòng tu như Dòng Chúa Chiên Lành hay Dòng Don Bosco cũng là những minh chứng sống động. Các nữ tu Chúa Chiên Lành đã mở cửa đón nhận những người bị xã hội ruồng bỏ, coi họ như chính Chúa Kitô. Các tu sĩ Don Bosco đã không ngừng làm việc để mang lại cho trẻ em lang thang một mái ấm, một nền giáo dục, và một đức tin sống động.
Những con người này, dù sống ở những thời đại khác nhau, đều có chung một điểm: họ để Thánh Tâm Chúa dẫn dắt. Họ không chỉ nói về tình yêu, mà sống tình yêu ấy qua việc tìm kiếm, tha thứ, và tái tạo. Chính những hành động của họ đã làm cho Thánh Tâm Chúa trở nên gần gũi, trở nên cụ thể trong cuộc sống của những người đau khổ.
Để sống theo lòng thương xót của Thánh Tâm, chúng ta cần nhận ra và tránh hai cạm bẫy lớn. Thứ nhất là thái độ cậy trông mù quáng. Một số người nghĩ rằng họ có thể sống buông thả, phạm tội thoải mái, rồi chỉ cần một phút ăn năn là đủ để được tha thứ. Đây là sự lạm dụng lòng thương xót, là thái độ xúc phạm đến tình yêu thánh thiện của Chúa. Thánh Tâm yêu thương thật, nhưng cũng đòi hỏi thật. Thiên Chúa là Cha nhân từ, nhưng cũng là Đấng công bình, mời gọi chúng ta hoán cải và sống theo đường lối của Ngài.
Thứ hai là thái độ tuyệt vọng, như trường hợp của Giuđa. Một số người nghĩ rằng tội lỗi của họ quá lớn, quá nặng nề để được tha thứ. Họ tự giam mình trong mặc cảm, không dám ngước nhìn Thánh Tâm. Nhưng lòng thương xót của Chúa không bao giờ khép lại. Chỉ cần một tia hy vọng, một lời cầu xin, một giọt lệ ăn năn, Ngài sẽ chạy đến, ôm lấy, và chữa lành. Thánh Tâm là cánh cửa luôn mở, là vòng tay luôn sẵn sàng đón nhận.
Lễ Thánh Tâm hôm nay không chỉ là dịp để chiêm ngưỡng tình yêu của Chúa, mà còn là lời mời gọi để chúng ta bước theo Ngài. Hãy để trái tim mình được mềm ra bởi lòng thương xót của Chúa. Hãy để ánh mắt yêu thương của Ngài chạm vào những vết thương sâu kín trong tâm hồn. Và rồi, hãy mang tình yêu ấy đến cho tha nhân. Hãy để Thánh Tâm Chúa đập trong trái tim chúng ta, qua những lời nói dịu dàng, những hành động tha thứ, và lòng trắc ẩn với những người đau khổ.
Mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành khí cụ của Thánh Tâm. Khi chúng ta tha thứ cho người xúc phạm, khi chúng ta dang tay giúp đỡ kẻ khốn cùng, khi chúng ta lắng nghe những ai đang tuyệt vọng, chúng ta đang làm cho tình yêu của Thánh Tâm trở nên sống động. Khi ấy, thế giới sẽ bớt lạnh lẽo, con người sẽ gần nhau hơn, và Thiên Chúa sẽ vui mừng vì tình yêu Ngài không bị uổng phí.
Xin Thánh Tâm Chúa Giêsu, lò yêu mến nồng cháy, đốt nóng trái tim chúng con. Xin cho chúng con biết yêu như Chúa đã yêu, tha thứ như Chúa đã tha thứ, và hy sinh như Chúa đã hy sinh. Xin cho chúng con trở thành những ngọn lửa nhỏ, mang ánh sáng và hơi ấm của Thánh Tâm đến với những góc tối của thế giới. Nguyện xin Thánh Tâm Chúa dẫn dắt chúng con trên hành trình trở về, và giúp chúng con dẫn dắt nhau đến với Ngài, Đấng là Tình Yêu Vô Biên. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌM CHO KỲ ĐƯỢC CON CHIÊN BỊ MẤT – TÌNH YÊU KHÔNG MỆT MỎI CỦA THÁNH TÂM CHÚA GIÊSU
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu là một dịp trọng đại, một lời mời gọi sâu sắc để Hội Thánh và mỗi tín hữu dừng lại, chiêm ngưỡng, và hòa mình vào ngọn lửa yêu thương bùng cháy trong trái tim Đấng Cứu Thế. Trái tim ấy, bị đâm thâu trên thập giá, không ngừng tuôn đổ lòng thương xót, dịu dàng và mãnh liệt, vì tình yêu dành cho nhân loại – một tình yêu không toan tính, không giới hạn, và sẵn sàng hy sinh tất cả. Để hiểu được chiều sâu của tình yêu này, dụ ngôn con chiên lạc trong Tin Mừng là một cánh cửa dẫn ta bước vào mầu nhiệm Thánh Tâm Chúa Giêsu, nơi mạch suối yêu thương tuôn chảy không ngừng, nơi ngọn lửa thần linh cháy mãi không tàn.
Chúa Giêsu, trong Tin Mừng, kể cho các Pha-ri-sêu và các kinh sư một câu chuyện giản dị nhưng đầy sức mạnh: “Người nào trong các ông có một trăm con chiên mà bị mất một con, lại không để chín mươi chín con kia ngoài đồng hoang, để đi tìm cho kỳ được con chiên bị mất?” Câu hỏi này không chỉ mở đầu một dụ ngôn, mà còn như một lưỡi dao sắc bén cắt vào sự khô cứng của trái tim con người. Nó thách thức lối suy nghĩ thực dụng, tính toán của thế gian, nơi mà người ta cân nhắc lợi ích, đong đếm giá trị, và thường chọn điều an toàn. Trong logic của con người, việc bỏ chín mươi chín con chiên để mạo hiểm tìm một con lạc lối là điều khó hiểu, thậm chí là điên rồ. Nhưng Thiên Chúa không yêu theo cách của con người. Trái tim Ngài không biết đến những phép tính thiệt hơn. Thánh Tâm Chúa Giêsu yêu bằng một tình yêu quên mình, yêu đến độ không chịu nổi khi chỉ một người con bé nhỏ vắng mặt.
Người chăn chiên trong dụ ngôn chính là hình ảnh sống động của Chúa Giêsu – vị Mục Tử Nhân Lành, Đấng không bao giờ hài lòng khi đàn chiên của Ngài còn thiếu sót dù chỉ một con. Trái tim Ngài không đếm số chiên, không yên lòng khi còn một con đang lang thang, đau khổ, hay bị thương tích giữa lằn ranh của sự sống và cái chết. Ngài không ngồi chờ, không trách móc, không xét đoán, mà “đi tìm cho kỳ được”. Hành động này không chỉ là sự tìm kiếm, mà còn là một lời tuyên bố về tình yêu vô điều kiện: Thiên Chúa không bỏ cuộc, không mệt mỏi, không ngừng lại giữa đường. Và khi tìm thấy, Ngài không quở trách con chiên lạc lối, không lên án vì sự lầm đường, mà “mừng rỡ vác lên vai”. Hình ảnh ấy đẹp đến nao lòng: một vị Thiên Chúa cúi xuống, nâng niu, bồng bế, và mang con chiên về nhà – như người mẹ ôm chặt đứa con lạc đường, như người cha dang rộng vòng tay khi thấy con trở về từ phương xa.
Dụ ngôn không dừng lại ở hành động tìm kiếm, mà còn mở ra một chân trời mới của niềm vui. Khi người chăn chiên trở về, ông không giữ niềm hạnh phúc cho riêng mình, mà “mời bạn bè, hàng xóm lại, và nói: ‘Xin chung vui với tôi, vì tôi đã tìm được con chiên của tôi, con chiên bị mất đó.’” Một bữa tiệc được mở ra, không vì một chiến công vang dội hay một thành tựu to lớn, mà chỉ vì một con chiên nhỏ bé được tìm thấy. Niềm vui ấy là biểu tượng của Thánh Tâm Chúa Giêsu – một trái tim biết khóc khi con người vắng mặt, biết mừng rỡ khi con người trở lại. Tình yêu của Ngài không cần lý do cao cả, không đòi hỏi sự hoàn hảo, mà chỉ cần sự hiện diện của con người, dù là người tội lỗi, yếu đuối, hay bất xứng.
Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của dụ ngôn trong bối cảnh lễ Thánh Tâm, ta cần nhìn vào chính trái tim của Chúa Giêsu – trái tim bị đâm thâu trên thập giá. Khi thế gian nghĩ rằng Ngài đã thất bại, khi con người quay lưng, chế giễu, và đâm lưỡi đòng vào cạnh sườn Ngài, thì từ đó, máu và nước tuôn chảy – biểu tượng của lòng thương xót vô biên. Trái tim ấy không ngừng đập vì nhân loại, không quên một ai, không từ chối một ai, và không xét đoán theo kiểu con người. Nó chỉ muốn cứu vớt, ôm lấy, chữa lành, và tha thứ. Thánh Tâm Chúa Giêsu là trung tâm của mầu nhiệm cứu độ, là ngọn lửa không bao giờ tàn, là nguồn mạch của tình yêu không mỏi mệt.
Hội Thánh, khi mừng lễ Thánh Tâm, không chỉ tôn vinh một biểu tượng đạo đức hay một lòng sùng kính, mà là tôn vinh một Tình Yêu sống động, cụ thể, và hiện diện trong từng giây phút. Thánh Tâm Chúa Giêsu là ngọn lửa bùng cháy, là trái tim không ngừng yêu thương, tha thứ, và chờ đợi. Dụ ngôn con chiên lạc chỉ là một lát cắt nhỏ, nhưng đủ để ta nhìn thấy chiều sâu của tình yêu ấy: một Thiên Chúa luôn đi bước trước, yêu thương trước, tha thứ trước. Khi tìm thấy con chiên lạc, Ngài không quở mắng, không trách cứ, mà chỉ biết mở tiệc vui mừng. Đó là tình yêu của một Thiên Chúa không bao giờ khép cửa trái tim, dù trái tim ấy từng bị phản bội, bị hắt hủi, bị chối từ.
Trong đời sống thiêng liêng, mỗi người chúng ta đều từng là con chiên lạc. Có những lúc ta lạc lối vì đam mê thế gian, vì ghen ghét, vì tội lỗi, vì sự yếu đuối, hay vì lòng kiêu ngạo. Có những lúc ta quay lưng với Chúa, chạy trốn khỏi tiếng gọi của Ngài, và làm ngơ trước lời mời gọi trở về. Nhưng điều kỳ diệu là, ngay cả trong những giây phút tăm tối nhất, khi ta mất phương hướng, khi ta tưởng mình đã bị bỏ rơi, thì Chúa vẫn hiện diện. Không phải vì ta đi tìm Ngài, mà vì Ngài đi tìm ta. Không phải vì ta xứng đáng, mà vì Ngài yêu ta quá đỗi. Không phải vì ta tốt lành, mà vì Ngài không thể sống thiếu từng người trong chúng ta.
Điều khiến ta xúc động nhất trong dụ ngôn là hình ảnh Chúa Giêsu vác con chiên trên vai. Khi tìm được ta, Ngài không nói: “Sao con lại đi lạc?”, mà chỉ nói: “Hãy để Ta vác con về”. Người đời trách móc, xét đoán, và khép sổ với những kẻ lầm lỗi, nhưng Chúa thì nâng niu, chữa lành, và mở tiệc mừng. Thánh Tâm Ngài là một trái tim luôn rộng mở, không bao giờ từ chối, không bao giờ tuyệt vọng về con người. Đó là lý do tại sao Hội Thánh mời gọi ta đến với lòng sùng kính Thánh Tâm: không chỉ để chiêm ngắm, mà để hoán cải, để biến trái tim khô cứng của ta nên giống trái tim đầy lửa yêu thương của Ngài.
Dụ ngôn kết thúc bằng một tuyên bố đầy ý nghĩa: “Trên trời cũng thế, ai nấy sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn sám hối, hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần phải sám hối ăn năn.” Lời này không hạ thấp giá trị của những người sống công chính, mà nhấn mạnh đến niềm vui của Thiên Chúa khi thấy người lầm lỗi quay về. Trái tim của Ngài không phải là trái tim của luật pháp, mà là trái tim của lòng thương xót. Nước Trời không dành cho những kẻ tự mãn, cho rằng mình không cần ơn tha thứ, mà dành cho những tâm hồn khiêm nhường, biết mình yếu đuối, và mở lòng đón nhận lòng thương xót.
Chúng ta đang sống trong một thời đại đầy thách thức, nơi mà con người dễ lạc lối hơn bao giờ hết. Những tiếng gọi của ích kỷ, của tự do vô độ, của sự vô cảm và thờ ơ đang dẫn dắt nhiều tâm hồn ra khỏi đàn chiên của Thiên Chúa. Nhiều người tưởng rằng họ sẽ tìm được hạnh phúc khi thoát khỏi lề luật, khi sống theo ý riêng, nhưng rốt cuộc, họ lại rơi vào cô đơn, lạc lõng, và trống rỗng. Lễ Thánh Tâm hôm nay là một lời nhắc nhở đầy hy vọng: dù thế giới có đổi thay, dù ta có bao lần thất hứa, Thánh Tâm Chúa Giêsu vẫn không thay đổi. Ngài vẫn đi tìm, vẫn chờ đợi, vẫn dang tay đón ta trở về. Điều duy nhất Ngài mong muốn là trái tim ta mềm lại, biết thốt lên lời sám hối, và để Ngài vác ta về nhà Cha.
Hơn nữa, dụ ngôn này còn là một lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta. Nếu Chúa Giêsu là người chăn chiên nhân lành, thì ta cũng được mời gọi bước theo gương Ngài. Hãy yêu thương đến cùng, hãy đi tìm những anh em đi lạc, hãy tha thứ không mệt mỏi, và hãy vui mừng khi thấy một tâm hồn trở lại. Đừng xét đoán, đừng khép lòng với những người tội lỗi, đừng loại trừ những người yếu đuối. Một Hội Thánh mang trái tim của Thánh Tâm Chúa Giêsu sẽ là một Hội Thánh biết đón nhận, biết tha thứ, và biết yêu thương hơn là chỉ biết lên án. Đó là Hội Thánh phản chiếu ngọn lửa yêu thương của Thánh Tâm, một Hội Thánh sống động và tràn đầy lòng thương xót.
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu là cơ hội để ta nhìn lại chính mình, để thấy rằng ta cũng từng là con chiên lạc, và để nhận ra rằng ta luôn được yêu thương bởi một trái tim không bao giờ mỏi mệt. Nguyện xin Thánh Tâm Chúa Giêsu – lò lửa yêu mến đang bùng cháy trên thánh giá – làm tan chảy những băng giá trong tâm hồn chúng con. Xin cho chúng con biết yêu như Chúa yêu, biết kiên nhẫn đi tìm những anh em lạc lối, biết tha thứ không giới hạn, và biết sống lòng thương xót mỗi ngày.
Khi chúng con lạc bước, xin đừng để chúng con chìm trong tuyệt vọng, nhưng cho chúng con niềm tin mãnh liệt rằng: có một Đấng đang đi tìm chúng con “cho kỳ được”. Xin cho chúng con cảm nhận được niềm vui của Ngài khi vác chúng con trên vai, đưa chúng con về nhà Cha – nơi hạnh phúc vĩnh cửu không bao giờ tàn. Và xin cho Hội Thánh chúng con trở thành dấu chỉ sống động của Thánh Tâm Chúa, để qua chúng con, thế giới biết rằng: tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu không mỏi mệt, không từ bỏ, và luôn rộng mở cho mọi tâm hồn.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊSU – TÌNH YÊU ĐƯỢC TREO LÊN ĐỂ CỨU ĐỘ NHÂN LOẠI
Mỗi năm khi Hội Thánh mừng kính Thánh Tâm Chúa Giêsu, một chân lý vĩ đại lại được khắc sâu trong tâm khảm của những người tin: “Thiên Chúa là tình yêu” (1 Ga 4,8). Tình yêu ấy không phải là một khái niệm trừu tượng, nhưng là một hiện thực sống động, đã được diễn tả bằng máu, bằng nước, bằng đau đớn và cả cái chết trên thập giá. Hình ảnh Trái Tim Chúa Giêsu bị đâm thâu là đỉnh cao của mầu nhiệm yêu thương: một trái tim không chỉ yêu đến cùng mà còn bị tan vỡ vì yêu. Chúa Giêsu đã không ngần ngại dùng chính mạng sống mình để chứng minh rằng, tình yêu đích thực luôn dẫn đến hy sinh, luôn sẵn sàng từ bỏ mình vì người khác. Ngài là một con người bị treo lên để cứu độ mọi người – một tình yêu không chỉ cảm động, mà còn là một lời mời gọi dấn thân theo Ngài trên hành trình yêu thương không giới hạn.
Thật lạ lùng, hơn hai ngàn năm nay, nhân loại vẫn không thể quên hình ảnh của một người mang tên Giêsu, bị đóng đinh, bị sỉ nhục, bị từ khước, nhưng lại được hàng tỷ người suy tôn là Đấng Cứu Độ. Lý do là vì con người ấy không chỉ chết một cái chết bi thương, mà là một cái chết đầy ý nghĩa – cái chết của tình yêu trọn vẹn. Chúa Giêsu đã bị treo lên thập giá, nhưng chính lúc ấy, Ngài bắt đầu kéo nhân loại đến với Thiên Chúa: “Khi nào Ta được giương cao khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta” (Ga 12,32). Không ai khác ngoài Chúa Giêsu có thể khiến cái chết trở thành ngôn ngữ của yêu thương, khiến thập giá trở thành biểu tượng của hy vọng, khiến trái tim bị đâm thâu trở thành suối nguồn cứu độ. Và đó chính là ý nghĩa thẳm sâu của lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu: một trái tim tan vỡ để chữa lành trái tim của nhân loại.
Nếu ai đó muốn hiểu vì sao biết bao người sẵn sàng từ bỏ tất cả để theo Chúa, tại sao vẫn có người dám sống, và nếu cần, dám chết cho niềm tin vào Chúa Giêsu, thì câu trả lời chính là nơi thập giá. Đứng trước thập giá, người ta không thể dửng dưng, không thể hờ hững. Hoặc là bị xúc phạm, hoặc là bị chinh phục. Và phần lớn nhân loại đã bị chinh phục bởi một tình yêu không biên giới – tình yêu mang hình hài của một con người vác thập giá lên đồi Canvê, với đầu đội mão gai, mình trần thân trụi, tay chân bị đóng đinh và trái tim bị đâm thâu. Tình yêu đó không còn là lý thuyết, mà là thực tại đầy máu và nước, là minh chứng không thể chối cãi của một Thiên Chúa không chỉ yêu bằng lời, mà còn yêu bằng hành động và bằng cả mạng sống mình.
Trong suốt cuộc đời trần thế, Chúa Giêsu không ngừng rao giảng về tình yêu. Qua dụ ngôn người con hoang đàng, Ngài diễn tả một người cha không ngừng hy vọng, không ngừng chờ đợi. Qua hình ảnh con chiên lạc, Ngài mô tả người mục tử dám bỏ lại chín mươi chín con để tìm cho kỳ được một con duy nhất. Và qua đồng bạc bị mất, Ngài cho thấy sự trân quý vô điều kiện của mỗi linh hồn. Tình yêu ấy không phân biệt, không kỳ thị, không loại trừ ai. Đó là tình yêu đi bước trước – tình yêu tìm kiếm kẻ tội lỗi khi họ còn chìm trong tăm tối, tình yêu cứu độ con người khi họ chưa kịp ăn năn trở về. Đó là thứ tình yêu mà chỉ có Thiên Chúa mới có thể ban, và chỉ có trái tim của Chúa Giêsu mới có thể chứa đựng hết.
Chính vì thế, khi chiêm ngắm Thánh Tâm Chúa Giêsu, chúng ta không chỉ đứng đó để tạ ơn, để xúc động, mà còn phải để cho trái tim mình được uốn nắn, được biến đổi theo hình ảnh của Ngài. Thánh Phaolô từng khẳng định: “Đức Kitô đã yêu thương chúng ta và hiến thân vì chúng ta” (Ep 5,2). Một tình yêu hiến thân là mẫu gương cho tất cả chúng ta, đặc biệt là cho những ai sống đời thánh hiến, những linh mục, tu sĩ, những người dấn thân cho sứ mạng yêu thương giữa lòng thế giới đầy thù hận và ích kỷ hôm nay.
Vẫn còn đó biết bao câu chuyện cảm động trong cuộc sống chứng minh cho tình yêu hiến thân. Như câu chuyện người mẹ ở Coventry – nước Anh, từ chối chữa bệnh ung thư để giữ lại sự sống cho đứa con trong bụng. Người mẹ đã chết, nhưng con bà sống. Đó là hình ảnh phản chiếu một phần nào tình yêu của Thiên Chúa. Và nơi Chúa Giêsu, tình yêu ấy không còn là phản chiếu, mà là chân lý nguyên tuyền, tình yêu tuyệt đối, tình yêu toàn vẹn, tình yêu của một vị Thiên Chúa mang trái tim con người.
Tháng Sáu, tháng của Thánh Tâm, cũng là tháng của những ngày khấn dòng, lễ phong chức, lễ kỷ niệm ơn gọi… Một tháng đượm màu Tình Yêu. Và lễ Thánh Tâm là lời mời gọi sâu xa để những ai sống đời thánh hiến, sống đời dâng hiến, một lần nữa nhắc mình rằng: chọn lựa của mình không xuất phát từ thế gian, mà là đáp trả tiếng gọi từ trái tim Thiên Chúa. Đó là một chọn lựa cho tình yêu, và là tình yêu từ Trời.
Thật vậy, đời sống thánh hiến không đơn giản là một sự khước từ những điều trần tục, mà là một sự chọn lựa triệt để cho một tình yêu cao vời hơn. Tình yêu ấy đòi phải chiến đấu, phải từ bỏ, phải dấn thân. Người tu sĩ không chọn lựa theo tiếng gọi của cảm xúc nhất thời, nhưng là chọn lựa được ấp ủ, được tôi luyện trong cầu nguyện, trong phân định, trong niềm tin sắt son rằng: Chúa là tất cả. Và một khi đã chọn lựa Chúa, người ấy không thể sống lưng chừng, không thể sống hai lòng. Vì như sách Khải Huyền viết: “Ngươi chẳng lạnh cũng chẳng nóng… Ta sẽ mửa ngươi ra khỏi miệng Ta” (Kh 3,16). Tình yêu đích thực không chấp nhận sự hờ hững. Và đời sống thánh hiến là lời tuyên xưng tình yêu bằng tất cả cuộc đời.
Chúa Giêsu đã chọn lựa làm người, chọn lựa sống nghèo, sống vâng phục, sống yêu thương đến tận cùng. Và mỗi người sống đời thánh hiến được mời gọi chọn lựa cùng một con đường. Sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian. Hiện diện giữa lòng cuộc sống để dấn thân phục vụ, để là chứng nhân tình yêu giữa một thế giới đang đói khát yêu thương. Họ không chỉ loan báo Tin Mừng bằng lời giảng, mà còn bằng cách sống, bằng sự hiện diện, bằng từng hy sinh nhỏ bé âm thầm.
Và trong khi chúng ta chiêm ngắm Thánh Tâm Chúa Giêsu, trái tim bị đâm thâu vì yêu, chúng ta được mời gọi đặt bàn tay lên chính trái tim mình và tự hỏi: Tôi có sống vì yêu không? Tôi có dám từ bỏ để yêu không? Tôi có dám yêu như Chúa yêu không? Nếu câu trả lời còn do dự, thì lễ Thánh Tâm chính là cơ hội để trái tim chúng ta được chữa lành, được đổi mới, được đốt cháy bởi ngọn lửa yêu thương phát ra từ trái tim Chúa Giêsu – Đấng vẫn đang nói với ta: “Ta khát” – Ta khát tình yêu của con, khát lòng trung tín, khát trái tim biết yêu thương.
Lạy Chúa Giêsu, Thánh Tâm đầy yêu thương và nhân hậu, xin hãy uốn lòng chúng con nên giống trái tim Chúa. Xin cho các linh mục, các tu sĩ và mỗi người sống đời thánh hiến luôn cháy lên ngọn lửa yêu thương, luôn biết chiến đấu để trung thành với chọn lựa của mình, và dám sống cho tình yêu đến cùng như Chúa đã sống. Xin cho mọi tín hữu khi chiêm ngắm Thánh Tâm Chúa, cũng được biến đổi để trở nên nhân hậu hơn, bao dung hơn, và sẵn sàng sống yêu thương vô điều kiện như Chúa đã yêu. Và xin cho chính chúng con, mỗi ngày sống, đều là một hành trình tiến về trái tim Chúa – nguồn mạch của mọi sự lành, là nơi nghỉ ngơi dịu dàng cho những ai mệt mỏi, là suối nguồn hy vọng cho những ai thất vọng, và là ánh sáng soi đường cho những ai đang loay hoay giữa cuộc đời tối tăm.
“Lạy Thánh Tâm Chúa Giêsu, là suối nguồn yêu thương vô tận, xin cho con biết sống, biết yêu, biết chết như Ngài – vì Tình Yêu.”
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊ-SU: TRÁI TIM – DÒNG SUỐI SỰ SỐNG VÀ TÌNH YÊU
Trái tim – một kiệt tác nhỏ bé của Đấng Tạo Hóa, được đặt khéo léo trong lồng ngực, là một công trình siêu bền, kỳ diệu đến mức khó tin. Hãy thử hình dung: trong 24 giờ mỗi ngày, trái tim của mỗi người bơm và lọc khoảng 20.000 lít máu. Một con số đáng kinh ngạc! Nhưng điều kỳ diệu không chỉ dừng lại ở sức mạnh cơ học của trái tim. Khi khám phá sâu hơn, tôi nhận ra rằng công việc bơm và lọc 20.000 lít máu ấy không chỉ mang lại sự sống thể lý, mà còn là biểu tượng của một sự thanh lọc sâu xa hơn, một hành trình tinh tuyền hóa tâm hồn mà Thiên Chúa thực hiện trong tôi mỗi ngày. Dù tôi đầy những bất toàn, những yếu đuối, trái tim vẫn không ngừng làm việc, và qua đó, tôi được mời gọi sống tinh tuyền, sống trọn vẹn trong tình yêu của Thiên Chúa.
Tôi nhớ đến Lời Chúa phán qua tiên tri Ê-dê-ki-en với dân Do Thái: “Ta sẽ ban cho các ngươi một trái tim mới. Bên trong các ngươi, Ta sẽ ban xuống một thần khí mới” (Ed 36,26). Lời ấy như một lời hứa tái sinh, một lời mời gọi biến đổi con người cũ thành con người mới. Như trái tim lọc sạch dòng máu dơ bẩn, loại bỏ những cặn bã khi máu đi qua các ngõ ngách của cơ thể, để rồi trả lại dòng máu tinh tuyền, nuôi dưỡng và mang sức sống cho toàn thân, Thiên Chúa cũng đang thanh lọc tôi từng giây phút. Lời của Người, như dòng suối mát lành, chảy qua dòng đời đầy bụi bặm của tôi, gột rửa những tội lỗi, những ích kỷ, những hận thù, để thay vào đó là tình yêu, lòng vị tha, và sự sống mới. Lời Chúa không chỉ sáng tạo nên vũ trụ từ hư không, mà còn liên tục làm nên điều mới mẻ trong tâm hồn tôi. Từng phút giây, Thánh Thần của Người đổ tràn hồng ân, đổi mới cuộc đời tôi. Kìa, “cái cũ đang qua đi, và cái mới đang thành sự” (2 Cr 5,17).
Như công việc của trái tim, tôi không thể thấy rõ ràng những gì Thiên Chúa đang thực hiện trong tôi. Tôi không thấy từng nhịp đập của trái tim, nhưng tôi biết nó vẫn rung lên đều đặn, trung bình 70 lần mỗi phút, mang lại sự sống cho tôi. Cũng vậy, tôi không luôn cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa, nhưng tôi tin rằng Người đang hoạt động trong tôi, bởi chính Người đã dựng nên tôi, ban cho tôi sự sống, và sự sống ấy không ngừng lưu chuyển, cho đến khi tôi được nghỉ yên trong vòng tay yêu thương của Người. Nếu một ngày kia, trái tim này ngừng đập, và tôi trở về với cát bụi, tôi vẫn an nghỉ trong tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Nhưng hôm nay, lúc này, trái tim vẫn đang đập, và đó là dấu chỉ rằng tôi đang sống, đang được lặn ngụp trong đại dương tình yêu của Người. Khám phá ra điều này, tôi nhận ra rằng mỗi ngày, tôi có hàng ngàn lý do để tạ ơn Chúa. Sự sống nào, dù là nhỏ bé nhất, chẳng phải là hồng ân Chúa ban để tôi không ngừng dâng lời cảm tạ?
Hãy nhìn vào chức năng thanh lọc của trái tim. Nếu trái tim ngừng lọc máu, dòng máu sẽ trở thành dòng sông chết chóc, mang độc tố đi khắp cơ thể. Cũng vậy, nếu Thánh Thần của Thiên Chúa không hoạt động trong tôi, cuộc sống của tôi sẽ dần chết mòn trong tội lỗi, trong những ô uế của lòng ích kỷ, hận thù, và kiêu ngạo. Nhưng Thánh Thần, như ngọn gió mát lành, đang thổi qua tâm hồn tôi, lọc sạch những vị kỷ để còn lại lòng vị tha, gột rửa những hiềm thù để còn lại tình yêu, và thanh tẩy những gì ô uế để chỉ còn lại sự tinh trong. Thánh Thần đang đổi mới tôi, từng phút giây, để tôi trở nên giống Chúa hơn, để tôi sống xứng đáng với hình ảnh Người đã khắc ghi trong tôi từ khi tạo dựng.
Hãy nghĩ về chức năng nuôi dưỡng của máu. Máu từ trái tim bơm đi, mang oxy và dưỡng chất đến từng tế bào nhỏ nhất của cơ thể. Nếu máu không đến được một phần cơ thể nào, phần ấy sẽ chết và sớm cần được cắt bỏ. Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên của Người, cũng đang nuôi dưỡng toàn bộ cuộc đời tôi bằng ân sủng của Người. Người thẩm thấu vào từng ngóc ngách của tâm hồn tôi, như dòng máu chảy qua cơ thể, để không một phần nào của tôi bị bỏ rơi, bị khô héo. Người sống trong tôi, và tôi cảm nghiệm được sự hiện diện ấy qua dòng máu sự sống đang lưu chuyển trong cơ thể mỏng giòn này. Tôi nhận ra rằng, trong thân thể yếu đuối này, tôi cần được tham dự vào sự sống của Chúa, cần được nối kết với Người qua cầu nguyện, qua các bí tích, và qua việc sống Lời Người mỗi ngày.
Tôi nhớ một lần ghé thăm công viên điêu khắc ở Huế. Tại đó, tôi bị cuốn hút bởi một tác phẩm nghệ thuật đầy ý nghĩa. Trên một tấm đan rộng khoảng 2 mét, dài 1 mét, đặt như một ngôi mộ, tác giả đã khéo léo sắp xếp những khối đá góc cạnh, tượng trưng cho cõi hỗn mang của cuộc đời. Ở góc tấm đan là một đôi giày, như dấu chỉ của sự hiện diện con người. Ở giữa tấm đan, nổi bật lên hình trái tim khắc nổi, sống động. Dưới chân tác phẩm, bốn câu thơ được khắc ghi:
“Hãy yêu như đang sống. Hãy sống như đang yêu. Yêu để sự sống tồn tại. Sống để tình yêu có mặt.”
Hình ảnh ấy gợi lên trong tôi một dòng suy tư sâu sắc: Tình yêu là sức mạnh biến hỗn mang thành mầu nhiệm sự sống. Chính tình yêu làm cho sự sống trở nên trường tồn, vượt qua cả sự chết. Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên, đã “cởi giày” để bước vào mầu nhiệm con người. Người đã mặc lấy thân xác, mang lấy trái tim bằng thịt, để yêu thương chúng ta bằng trái tim của một con người, đồng thời bằng trái tim của Thiên Chúa. Trái tim ấy, trái tim Chúa Giê-su, là nguồn mạch sự sống, là suối nguồn tình yêu, và là ngọn lửa thiêng không bao giờ tắt. Sự chết, dù tàn nhẫn đến đâu, cũng không thể chôn kín được tình yêu của Người, bởi tình yêu ấy mạnh hơn sự chết, mạnh hơn mọi giới hạn của kiếp người.
Trái tim Chúa Giê-su không phải là một cỗ máy kim loại lạnh lùng, mà là một trái tim bằng thịt, dễ bị tổn thương, dễ bị đau đớn. Trái tim ấy được đặt trong lồng ngực, được bao bọc bởi những hàng rào xương sườn, như cách Thiên Chúa bao bọc chúng ta trong ân sủng của Người. Người biết chúng ta mỏng giòn, dễ vỡ như bình sành, nên Người yêu thương chúng ta, chở che chúng ta bằng tình yêu vô điều kiện. Nhưng điều khiến tôi không ngừng tự hỏi là: Tại sao Thiên Chúa lại để trái tim của Người bên ngoài lồng ngực? Trái tim Chúa Giê-su, trong mầu nhiệm Thánh Tâm, là trái tim phơi bày, trái tim sẵn sàng bị đâm thâu, sẵn sàng đổ máu và nước để cứu độ chúng ta. Trái tim ấy không được bảo vệ bởi xương sườn, mà mở rộng để ôm trọn nhân loại, để đón nhận mọi vết thương, mọi đau khổ của chúng ta. Đó là trái tim của tình yêu tự hiến, của sự hy sinh trọn vẹn.
Hôm nay, trong Lễ Thánh Tâm Chúa Giê-su, tôi được mời gọi chiêm ngưỡng trái tim ấy – trái tim yêu thương tôi đến cùng, trái tim không ngừng đập để ban sự sống, trái tim không ngừng thanh lọc và đổi mới tôi bằng Thánh Thần. Tôi được mời gọi sống như trái tim ấy: sống để yêu thương, sống để tha thứ, sống để mang lại sự sống cho những người xung quanh. Mỗi nhịp đập của trái tim tôi là một lời nhắc nhở rằng tôi đang sống trong tình yêu của Chúa, và tôi được mời gọi để yêu như Người đã yêu.
Lạy Chúa Giê-su, xin cho con biết tạ ơn Chúa vì trái tim vẫn đang đập trong con, vì sự sống Chúa ban, và vì tình yêu vô biên của Thánh Tâm Chúa. Xin cho con biết sống mỗi ngày như một bài ca tạ ơn, biết yêu như Chúa đã yêu, và biết để Thánh Thần thanh lọc con, để con trở nên khí cụ của tình yêu và sự sống Chúa trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỄ THÁNH TÂM CHÚA GIÊ-SU
Trái tim, một kiệt tác của Đấng Tạo Hóa, là một công trình siêu bền, nhỏ bé nhưng đầy quyền năng, được đặt khéo léo trong lồng ngực của mỗi con người. Dù chỉ nhỏ bằng nắm tay, trái tim hoạt động không ngừng nghỉ với sức mạnh vượt ngoài trí tưởng tượng. Trong 24 giờ, trái tim bơm và lọc tới 20.000 lít máu, một con số khiến ta kinh ngạc. Nhưng điều kỳ diệu không chỉ dừng lại ở con số ấy. Trái tim, qua từng nhịp đập, không chỉ duy trì sự sống mà còn mang đến cho ta cơ hội sống một cuộc đời tinh tuyền, bất chấp những bất toàn và yếu đuối trong mỗi người. Nhờ công việc lọc máu của trái tim, những dòng máu dơ bẩn sau khi đi qua các ngõ ngách của cơ thể được thanh lọc, trở thành dòng máu tinh sạch, mang oxy và dưỡng chất nuôi dưỡng toàn thân. Công việc ấy diễn ra âm thầm, không ngừng nghỉ, như một phép màu của sự sống.
Tôi nhớ đến Lời Chúa phán qua tiên tri Ê-dê-ki-en với dân Do Thái: “Ta sẽ ban cho các ngươi một trái tim mới. Bên trong các ngươi, Ta sẽ ban xuống một thần khí mới” (Ed 36,26). Lời ấy là một lời hứa tái tạo, biến đổi con người cũ thành con người mới. Như trái tim lọc máu để mang lại sự sống, Thiên Chúa, qua Lời của Người, đang từng giây phút thanh lọc tâm hồn tôi. Lời Chúa là ánh sáng soi đường, là sức mạnh đổi mới, giúp tôi vượt qua những vết nhơ của tội lỗi, những yếu đuối của bản thân, để sống một cuộc đời đầy ý nghĩa. Từng phút giây, Thánh Thần của Chúa đổ tràn hồng ân, làm mới lại cuộc sống tôi, như dòng máu tinh tuyền chảy trong huyết quản. Cái cũ đang qua đi, cái mới đang thành sự, và tôi được mời gọi để sống trong sự mới mẻ ấy.
Nhịp đập của trái tim là biểu tượng của sự sống. Mỗi phút, trái tim đập trung bình 70 lần, mang theo dòng máu nuôi dưỡng cơ thể. Tôi không thấy được những gì trái tim đang làm, nhưng tôi cảm nhận được sự sống đang lưu chuyển trong tôi qua từng nhịp đập ấy. Và tôi tin rằng, qua những nhịp đập ấy, Thiên Chúa đang hoạt động trong tôi. Chính Người đã dựng nên tôi, ban cho tôi sự sống, và sự sống ấy không ngừng chảy, dẫn tôi đến với Người. Ngay cả khi một ngày trái tim này ngừng đập, khi tôi trở thành người của thiên cổ, tôi vẫn an nghỉ trong lòng yêu thương vô biên của Thiên Chúa. Nhưng hôm nay, lúc này, trái tim vẫn đập, và đó là dấu chỉ tôi đang sống, đang được lặn ngụp trong tình yêu của Người.
Khám phá ra điều này, tôi nhận ra rằng mỗi ngày tôi có vô vàn lý do để tạ ơn Chúa. Sự sống là hồng ân, từng hơi thở là quà tặng, từng nhịp tim là lời mời gọi để tôi sống trọn vẹn hơn trong ân sủng của Người. Như chức năng lọc của trái tim, Thánh Thần của Chúa đang thanh luyện cuộc đời tôi. Người lọc bỏ những vị kỷ để tôi biết sống vị tha, lọc bỏ hiềm thù để tôi biết yêu thương, lọc bỏ những ô uế để tôi trở nên tinh trong. Nếu trái tim ngừng lọc máu, dòng máu sẽ trở thành dòng sông chết chóc. Cũng vậy, nếu Thánh Thần không hoạt động trong tôi, cuộc sống của tôi sẽ dần chết mòn trong tội lỗi và sự ích kỷ. Nhưng Thánh Thần không ngừng đổi mới tôi, giúp tôi sống xứng đáng với phẩm giá của một người con Chúa.
Dòng máu từ trái tim không chỉ duy trì sự sống mà còn nuôi dưỡng từng phần nhỏ nhất của cơ thể. Nếu máu không đến được một phần nào đó, phần ấy sẽ chết và cần được cắt bỏ. Cũng vậy, Thiên Chúa, qua tình yêu của Người, thẩm thấu vào từng ngóc ngách của cuộc đời tôi. Người không để tôi bị bỏ rơi hay khô héo trong sự yếu đuối. Người sống trong tôi, và tôi cảm nghiệm được sự hiện diện ấy qua dòng máu sự sống đang lưu chuyển trong cơ thể mỏng giòn này. Để sống trọn vẹn, tôi cần tham dự vào sự sống của Người, cần để tình yêu của Người thấm đẫm tâm hồn tôi.
Tôi nhớ một lần ghé thăm công viên điêu khắc tại Huế, nơi tôi chiêm ngưỡng một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời. Trên một tấm đan lớn, với kích thước khoảng 2 mét chiều dài và 1 mét chiều rộng, tác giả đã khắc họa một khung cảnh đầy ý nghĩa. Những khối đá đứng sừng sững như cõi hỗn mang, một đôi giày đặt ở góc tấm đan, và giữa trung tâm là hình trái tim nổi bật. Dưới chân tác phẩm, bốn câu thơ được khắc ghi:
“Hãy yêu như đang sống. Hãy sống như đang yêu. Yêu để sự sống tồn tại. Sống để tình yêu có mặt.”
Tác phẩm ấy gợi lên trong tôi một dòng suy tư sâu sắc: Tình yêu có sức mạnh biến hỗn mang thành màu nhiệm của sự sống. Tình yêu ấy không chỉ làm cho sự sống tồn tại mà còn khiến nó trở nên bất diệt, vượt qua cả sự chết. Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên, đã “cởi giày” để bước vào mầu nhiệm con người. Người đã mang lấy thân xác con người, mang trái tim bằng thịt, để yêu thương chúng ta bằng một trái tim nhân loại, đồng thời là trái tim của Thiên Chúa. Sự chết không thể chôn vùi được tình yêu, bởi tình yêu của Người là nguồn mạch của sự sống vĩnh cửu.
Trái tim con người, dù kỳ diệu, vẫn mỏng giòn. Không phải là một cỗ máy kim loại, trái tim bằng thịt dễ bị tổn thương, dễ bị đau. Nhưng Thiên Chúa, trong sự khôn ngoan của Người, đã đặt trái tim ấy trong lồng ngực, được bao bọc bởi những hàng rào xương sườn. Người biết tôi yếu đuối, dễ vỡ như bình sành, nên Người che chở tôi bằng ân sủng của Người. Tình yêu của Người là lá chắn, là nguồn sức mạnh giúp tôi vượt qua những thử thách của cuộc đời.
Nhưng điều khiến tôi không ngừng suy tư là: Tại sao Thiên Chúa lại đặt trái tim của Người bên ngoài lồng ngực? Trái Tim Thánh của Chúa Giê-su, trái tim ấy không được che chắn, mà mở rộng, sẵn sàng chịu tổn thương vì yêu thương chúng ta. Trái tim ấy đã bị đâm thâu trên thập giá, nhưng từ vết thương ấy, dòng máu và nước – biểu tượng của sự sống và ân sủng – đã tuôn chảy, mang lại ơn cứu độ cho nhân loại. Trái tim ấy là minh chứng cho tình yêu vô điều kiện, tình yêu sẵn sàng hy sinh tất cả để tôi được sống.
Lễ Thánh Tâm Chúa Giê-su mời gọi tôi nhìn vào trái tim của chính mình và trái tim của Chúa. Trái tim tôi, dù mỏng giòn, vẫn đập để nhắc nhở tôi về hồng ân sự sống. Trái Tim Chúa, dù bị đâm thâu, vẫn yêu thương tôi bằng một tình yêu không bao giờ cạn. Mỗi nhịp đập của trái tim tôi là một lời mời gọi để sống xứng đáng với tình yêu ấy, để để Thánh Thần thanh lọc tâm hồn tôi, và để tình yêu của Chúa thẩm thấu vào cuộc đời tôi.
Tôi được mời gọi để yêu như Chúa đã yêu, sống như Chúa đã sống, và làm cho tình yêu ấy trở thành nguồn mạch sự sống cho thế giới. Hãy yêu như đang sống, và hãy sống như đang yêu. Bởi vì trong Trái Tim Thánh Chúa Giê-su, tôi tìm thấy ý nghĩa của sự sống, sức mạnh của tình yêu, và hy vọng của sự sống vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR