✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba Tuần IV Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
Thứ ba tuần IV PS
ĐỨC GIÊSU VÀ CHÂN TÍNH THIÊN CHÚA: “TÔI VÀ CHA LÀ MỘT”
Hôm nay, mừng Lễ Cung Hiến Đền Thờ, chúng ta cùng trở về với biến cố lịch sử trọng đại xảy ra năm 165 trước Chúa Giáng Sinh, khi dân Do Thái dưới sự lãnh đạo dũng cảm của Giu-đa Ma-ca-bê đã khởi nghĩa chống lại ách thống trị bất công của vua Antiôkô Epiphanê. Trọng tâm của biến cố ấy không chỉ là việc giành lại tự do chính trị, mà còn là thanh tẩy Đền Thờ Giê-ru-sa-lem, ngọn nguồn thiêng liêng của mối tương giao giữa Thiên Chúa và dân Người. Mỗi năm, trong tuần tám ngày mùa Đông, dân Do Thái hân hoan kỷ niệm chiến thắng và lễ khánh thành bàn thờ mới, gọi là lễ Hanukkah – Lễ Cung Hiến Đền Thờ.
Tin Mừng hôm nay cho biết chính Đức Giêsu đã có mặt tại Giê-ru-sa-lem trong những ngày lễ này. Ngài đi bách bộ tại hành lang Sa-lô-môn, một không gian gắn liền với sự huy hoàng của Đền Thờ, nơi vua Đavít và các vị Tông Đồ từng cầu nguyện. Dân chúng vây quanh và chất vấn Ngài về nguồn gốc và bản tính: “Ông là ai? Có phải Ngài là Đấng Ki-tô không?” Họ mong đợi một lời tuyên bố rõ ràng, để có thể chiều theo khát vọng dân tộc, một vị anh hùng dân sự sẽ xé tan xiềng xích nước lạ, khôi phục vinh quang cho Israel.
Trước nguyện vọng trần thế ấy, Đức Giêsu không đáp lời theo kiểu chính trị hay quân sự. Ngài không khẳng định mình đến để làm “vị cứu tinh” theo nghĩa trần tục. Thay vào đó, Ngài vén mở cho họ một chân trời khác: “Ta và Chúa Cha là một.” Câu tuyên bố ấy vang lên như sấm sét giữa trời chiều Giê-ru-sa-lem, không chỉ khẳng định thân phận Con Thiên Chúa, mà còn mời gọi mỗi tín hữu vượt lên mọi giới hạn tư tưởng để khám phá mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi.
Chúng ta dễ dàng nhận ra sự tương phản giữa khát vọng chính trị của đám đông và khát vọng thần linh mà Đức Giêsu mời gọi. Đám đông mong Ngài lập tức từ bỏ vinh dự thiên quốc, biến thành thủ lĩnh quần chúng, dẫn họ nổi dậy. Ngài khước từ ước vọng ấy bởi sứ mệnh của Ngài không phải là giải phóng bằng vũ khí, mà là giải phóng con người khỏi xiềng xích tội lỗi và sự chết. Khi tuyên bố “Ta và Cha là một,” Ngài mời gọi chúng ta đặt Niềm Tin vượt lên mọi chuẩn mực trần thế, đặt Niềm Tin vào một tương quan yêu thương sâu xa giữa Con và Cha, để từ đó bước đi trong tự do đích thực.
Trong đức tin, chúng ta tiếp nhận mầu nhiệm ấy qua cuộc Tử Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu. Chính trong mầu nhiệm hy sinh trên thập giá, con người mới được nhìn thấy tình yêu quằn quại của Thiên Chúa Cha dành cho Con Vị là Đấng đã đồng hóa nỗi đau nhân loại. Khi Ngài từ bỏ quyền năng Thiên Chúa, mặc lấy thân phận con người, chịu chết, chịu đau khổ để thanh tẩy Đền Thờ tâm hồn chúng ta, Ngài thực sự xác nhận “Ta và Cha là một” trong hành động cứu chuộc.
Không phải ngẫu nhiên sau khi Phêrô tuyên xưng “Thầy là Đức Ki-tô Con Thiên Chúa hằng sống,” Đức Giêsu liền loan báo về cuộc Tử Nạn và Phục Sinh (x. Mt 16,13-21). Ở đó, chúng ta thấy đỉnh cao của sự hiệp nhất giữa Con và Cha: Con phó thác toàn bộ cho Thánh Ý của Cha, chấp nhận mầu nhiệm chết và sống lại, để nhân loại được hòa giải và sống mãi. Chính qua Phục Sinh, Thiên Chúa Cha tôn vinh Con, xác nhận Ngài thực sự là Thiên Chúa, hoàn toàn đồng bản tính với Cha.
Vậy, “Ta và Cha là một” không chỉ là khẳng định thần tính, mà còn là mời gọi chúng ta vào mối tương giao sống động với Thiên Chúa Ba Ngôi. Mỗi Kitô hữu được ơn trở nên điện thờ, bàn thờ sống động của Chúa, nơi Ngài hiện diện qua Thánh Thể. Khi đến tham dự Thánh Lễ, chúng ta không chỉ làm chứng cho quá khứ, nhưng lãnh nhận hiện tại biến đổi. Chính Chúa Thánh Thần ngự đến trong lòng chúng ta, nối kết Con và Cha, biến cuộc đời chúng ta nên một với mầu nhiệm tình yêu ấy.
Thật đáng buồn khi nhiều lần chính cộng đoàn Kitô hữu vẽ về Chúa Giêsu một hình ảnh méo mó: chỉ là thầy giảng đạo đức, nhà cải cách hay vị bác ái. Nếu không vượt qua những quan niệm trần tục, chúng ta sẽ giới hạn Chúa trong nếp nghĩ hẹp hòi, thiếu đức tin mạnh mẽ. Chỉ có khi nhận thức Ngài là Thiên Chúa thật, Con Thiên Chúa thật, đồng bản tính với Cha, chúng ta mới hiểu hết chiều sâu của mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh. Ngài không phải là sản phẩm của lịch sử, nhưng là Đấng tạo nên lịch sử và cứu độ lịch sử.
Lễ Cung Hiến Đền Thờ hôm nay nhắc chúng ta về việc thanh tẩy đền thờ tâm hồn: cần tháo dỡ mọi rác rưởi tội lỗi, mọi xiềng xích tham lam mà thế gian gán cho tâm hồn; cần tái lập bàn thờ đức tin vững mạnh, dâng lên Thiên Chúa những hy sinh, tha thứ, tâm tình yêu mến. Như Giu-đa Ma-ca-bê đã can đảm khởi nghĩa và thanh tẩy Đền Thờ vật chất, chúng ta cần can đảm nội tâm, mở lòng thực hành Lời Chúa: không ngại từ bỏ những ham muốn ích kỷ, hiến mình cho sứ mạng loan báo Tin Mừng.
Giữa dòng đời bận rộn, có khi chúng ta quên mất niềm tin vào Đấng “Ta và Cha là một.” Chúng ta dễ chạnh lòng trước những thất bại, vấp ngã và mất động lực cầu nguyện. Vì vậy, Lời Chúa hôm nay như ánh sáng soi đường, khơi dậy nơi tâm hồn chúng ta mối liên hệ mật thiết với Thiên Chúa Ba Ngôi. Khi cầu nguyện, chúng ta không đơn độc, nhưng cầu nguyện nơi lòng Trinh Nữ Maria, nơi các thánh, và hơn hết trong Chúa Giêsu – Con Một duy nhất.
Cuối cùng, chúng ta được mời gọi ra đi, đem Tin Mừng “Ta và Cha là một” đến với thế giới. Mỗi lần chúng ta làm bí tích Thêm Sức, rửa tội cho người tin, cử hành Thánh Thể, đều là cơ hội để cộng đoàn chiêm ngắm và công bố mầu nhiệm ấy. Hãy để Thánh Thể trở thành nẻo đường, nơi Lời và Mình Thánh Chúa tác động, thanh tẩy tâm hồn, củng cố đức tin và thúc đẩy yêu thương.
Ước mong rằng trong tâm tình kỷ niệm lễ Cung Hiến Đền Thờ, mỗi chúng ta biết tự thanh tẩy đền thờ nội tâm, khánh thành bàn thờ đức tin trong gia đình, giáo xứ và xã hội. Hãy can đảm tuyên xưng: “Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng Chúa là Thiên Chúa thật, Con thật của Cha; con tin Chúa và Cha là một.” Và trong niềm tin ấy, chúng ta cùng bước theo Ngài, chia sẻ mầu nhiệm Thập Giá – Phục Sinh, để trở nên chứng nhân trung thành cho mầu nhiệm huy hoàng: Cha và Con hợp nhất trong ơn cứu độ nhân loại. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIÁO HỘI – ĐÀN CHIÊN ĐƯỢC CHĂM SÓC VÀ BẢO VỆ
Anh chị em thân mến trong Chúa Kitô, hôm nay chúng ta quy tụ bên bàn thánh để lắng nghe Lời Chúa và chiêm ngắm hình ảnh Đức Giê-su – Mục Tử nhân lành – đã hứa rằng đàn chiên của Ngài sẽ được chăm sóc và bảo vệ. Hình ảnh ấy không chỉ dành riêng cho các Tông đồ xưa, mà trải dài suốt 21 thế kỷ qua, qua biết bao chặng đường lịch sử, khi Giáo hội bị đàm tiếu, bách hại, thậm chí bị kẻ thù muốn triệt hạ. Thế nhưng, nhờ quyền năng bảo vệ của chủ chăn, đàn chiên vẫn lớn lên và vững mạnh, sống động giữa thế gian.
Ngay từ buổi ban đầu, khi Người chăn thuê đã bỏ chạy trước sói dữ, Đức Giê-su đã xác định mình khác hẳn: “Ta là Mục Tử nhân lành; Ta hy sinh mạng sống vì chiên” (Ga 10,11). Lời hứa ấy không chỉ là một lời nói qua môi miệng, mà là mầu nhiệm nhập thể, lữ hành của Chúa Giê-su ngang qua thập giá và vượt qua mồ chôn. Ngài đã dùng chính mạng sống mình để đánh thức hy vọng cho đàn chiên; Ngài dựng xây Giáo hội trên nền tảng của Máu và Nước tuôn chảy từ cạnh sườn bị đâm thâu, để cho đến hôm nay, dù giặc dữ dắt dụ bao thế hệ lên án, Giáo hội vẫn đứng vững, bởi Người chăn bất tử bao bọc.
Thế kỷ đầu tiên, khi quyền lực đế quốc La Mã cấm đoán Ki-tô hữu và đầy đọa biết bao vị tông đồ, biết bao tín hữu đơn sơ, vẫn có tiếng kinh nguyện vang lên trong hầm móng rạp xiếc. Thế kỷ thứ tư, khi Chiến tranh Lệ Đức xoay vần, khi đế quốc A Rập mở ra làn sóng Hồi giáo, Giáo hội Âu – Á vẫn kiên nhẫn loan báo Tin Mừng. Rồi thời trung cổ, Phong trào cải cách, trăm dòng dị giáo, cũng chẳng thể quật ngã Giáo hội. Thời hiện đại, chủ nghĩa duy vật vô thần quét ngang châu Âu, rồi đến nền văn minh kỹ thuật số, xã hội tiêu thụ vần vũ ngả nghiêng, Giáo hội vẫn là dấu chỉ hy vọng: dìu dắt những tâm hồn mỏi mệt tìm về với Thiên Chúa.
Giữa lịch sử đầy giông tố ấy, mỗi con chiên được Người chăn yêu thương đến độ “Ngài biết rõ từng con” (Ga 10,14), gọi tên từng người và dẫn nhập vào đồng cỏ xanh. Chính trong đàn chiên Giáo hội này, mỗi người chúng ta đều nhận được tiếng gọi cá biệt, để không phải lạc “vào đường hư”. Chúng ta thụ tạo mang danh con Chúa, có bổn phận lắng nghe tiếng Chúa và đáp trả; có khi là lời cầu nguyện thầm lặng, có khi là việc bác ái cụ thể, nhưng điều cốt yếu là không rời lòng tin mà Giáo hội khuyên nhủ.
Cuộc sống Kitô hữu đích thực chính là “lời tuyên xưng” và là “sứ mạng rao giảng” về dung mạo Đức Giê-su, khi chúng ta kết hiệp mật thiết với Ngài trong mầu nhiệm Vượt Qua. Thánh Phao-lô đã minh chứng: “Tôi sống, nhưng không phải là tôi, mà Chúa Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Đó không phải là một câu nói hoa mỹ, mà là lời sống động được thấm nhuần qua mỗi bí tích, nhất là Thánh Thể và Bí tích Giải tội. Khi chúng ta nhận lấy bánh Trời và rượu Thánh, không chỉ nuôi sống xác hồn, mà được biến đổi nên hình ảnh Người chăn nhân lành.
Sự đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô không phải là sự phục sức nệ cổ, nhưng là hành trình tự do nội tâm: tự do để yêu, để tha thứ, để hy sinh. Chúng ta được kêu gọi từ bỏ cái tôi ích kỷ để trở nên “một thân thể” với Nhóm Mười Hai, với các thánh Tông đồ, với muôn đoàn con chiên trải khắp muôn nơi. Hồi sinh trong ân sủng, mỗi bước chân của ta sẽ vang lên như một lời chứng: Chúa Giê-su – Đường, Sự Thật và Sự Sống – đang sống giữa chúng ta.
Có lần văn sĩ John Bayer, khi nhìn gương mặt người vợ hiền bên cạnh trước lúc nhắm mắt lìa đời, đã rời rạc thốt lên: “Mình thân yêu, trong gương mặt mình, tôi đã nhìn thấy dung mạo của Thiên Chúa. Xin cảm ơn mình vô cùng.” Đó là minh chứng sống động cho thân phận Kitô-hữu: nơi gương mặt huynh đệ, nơi khuôn mặt người láng giềng, ta nhận ra hình ảnh Đấng đã yêu thương đến cùng, và được mời gọi đáp đền bằng tấm lòng yêu thương chân thành.
Giáo hội không chỉ là tổ chức hay một đền thờ đồ sộ, mà là mỗi con chiên, mỗi cộng đoàn, mỗi gia đình Hội Thánh đang sống Lời Chúa. Đàn chiên ấy xem nhau như huynh đệ, giúp nhau nhận ra tiếng Chúa giữa bao nhiêu tiếng thét đời. Khi một con chiên sa ngã, Người chăn không bỏ rơi; Ngài ra sức tìm kiếm cho đến khi tìm thấy, và đón chiên trở về trên đôi vai yêu thương.
Nguy cơ lạc đường vẫn luôn rình rập: trào lưu hưởng thụ, chủ nghĩa cá nhân, khủng hoảng đức tin. Những tiếng nói bên ngoài dụ dỗ ta tách rời khỏi Giáo hội. Nhưng nếu ta khép cửa lòng lại, ta sẽ xa cách đồng cỏ lành. Chính vì thế, dù nhiều kẻ thù muốn triệt hạ, Giáo hội vẫn sinh sôi nảy nở, bởi Người chăn giữ chiên trong tay phải vững chắc, không ai có thể cướp khỏi tay Ngài (Ga 10,28).
Chức vụ mục tử của Giáo hội được tiếp nối nơi các giám mục, linh mục và phó tế. Họ được sai đi như Chúa Giê-su ngày xưa, để chăm sóc, hướng dẫn và hiến dâng mạng sống vì đoàn chiên. Nhưng mỗi người Kitô hữu cũng là một mục tử: mục tử với chính gia đình, mục tử với những người thân cận, những người đang khát khao tình yêu và sự thật. Khi ta sống đức tin một cách chân thành, ta trở thành một nhịp cầu nối giữa Thiên Chúa và thế gian.
Hành trình làm chứng cho Tin Mừng không chỉ diễn ra trong nhà thờ, nhưng còn trong công việc, gia đình, và môi trường xã hội. Khi ta tôn trọng sự sống người nghèo, nâng đỡ kẻ lương tâm cằn cỗi, bảo vệ phẩm giá con người, chính ta đang để cho Chúa Kitô sống trong cuộc đời mình. Đó là minh chứng hùng hồn nhất cho lời hứa của Người chăn nhân lành.
Giữa những biến động của xã hội hiện đại, Giáo hội tiếp tục sứ mạng chăm sóc con chiên qua các cơ cấu xã hội, bệnh viện, trường học, trung tâm từ thiện. Những đôi tay và trái tim của Kitô hữu được trao gửi nơi tha nhân, để mỗi cá nhân cảm nhận được mình được nhìn nhận, gọi tên và bảo vệ. Đó là ánh sáng hiến chương của Tin Mừng giữa đêm tối thế gian.
Niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa vượt qua mọi thử thách; lịch sử Giáo hội là minh họa sống động. Chiến tranh, thiên tai, khủng hoảng đạo đức, dù dập vùi biết bao người, vẫn không xóa nhòa ân tình của Đấng chăn chiên. Khi chúng ta quay về với Ngài trong thái độ sám hối, Ngài đón nhận và chữa lành, như Đấng duy nhất có quyền mở cánh cửa sự sống đời đời.
Xin cho mỗi người chúng ta luôn lắng nghe tiếng Chúa, để không để thú dữ của đời xô ngã. Chúa Giê-su phán: “Chiên của Ta nghe tiếng Ta, Ta biết chúng, và chúng theo Ta” (Ga 10,27). Lời hứa đó là trái tim của Tin Mừng, là nền tảng không lay chuyển cho mọi vinh quang và thống khổ.
Để đáp trả tình yêu và sự bảo vệ ấy, chúng ta hãy dấn thân hơn vào đời sống cầu nguyện, bí tích, và bác ái. Mỗi ngày ta hãy dành thời gian lắng đọng để nghe tiếng Chúa trong thinh lặng, để nhận ra dấu tay chăn chiên đang dẫn dắt. Đừng ngại mở lòng cho anh chị em khác, vì trong mối tương quan yêu thương, Chúa Kitô được phản chiếu rõ nét nhất.
Kính xin Mẹ Maria, Mẹ Hội Thánh, đồng hành cùng chúng ta, xin Mẹ chăn dắt đàn chiên non yếu, xin Mẹ cầu nguyện để mỗi con chiên luôn an tâm nằm trong tay của Chủ Chăn nhân lành. Xin cho chúng ta biết tín thác, vâng theo, và ra đi loan báo ơn cứu độ cho muôn dân.
Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta một lần nữa nghe được lời bảo đảm của Chúa: đàn chiên không hề diệt vong, không ai có thể cướp ra khỏi bàn tay Chúa Cha. Giữa đời này có bao la thách đố, nhưng chúng ta không hề mỏi mệt, vì Người chăn nhân lành vẫn đồng hành. Hãy để bàn tay Ngài nâng đỡ, để chúng ta vững bước trên đường dẫn vào sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÀN TAY THIÊN CHÚA VÀ TIẾNG CHIÊN BIẾT GIỌNG CHỦ CHĂN
Hôm nay, Thứ Ba Tuần IV Mùa Phục Sinh, Hội Thánh mời gọi chúng ta cùng chiêm ngắm hai hình ảnh đan xen: bàn tay quyền năng của Thiên Chúa trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng và tiếng chiên nhận ra tiếng gọi của Chủ Chăn. Bài Đọc I (Cv 11,19-26) kể lại việc các tín hữu tiên khởi, sau cuộc bách hại nơi Giêrusalem, đã đem Tin Mừng đến miền ngoại biên, đặt nền móng cộng đoàn Kitô hữu ở Antiôkhia. Tiếp đó, Tin Mừng (Ga 10,22-30) đặt Chúa Giêsu giữa đám đông tại Đền Thờ nhân lễ Cung Hiến, nơi Ngài làm chứng về thân phận và sứ mệnh của mình: “Tôi và Chúa Cha là một”. Hai bài đọc gợi lên lời mời gọi hôm nay: phải để bàn tay Thiên Chúa hoạt động nơi mình, để tiếng chúng ta vang lên thành chứng tá chân thực cho Tin Mừng, giúp những người lầm đường lạc lối nhận ra tiếng Chủ Chăn.
Sau khi Thánh Têphanô chết làm chứng nhân đầu tiên, những môn đệ của Chúa tản mác khắp miền Giuđê, Samari và xa hơn nữa. Họ đi, trong tay không có gì ngoài một đức tin vững vàng và ơn Chúa Thánh Thần nâng đỡ. Tin Mừng không còn là “hàng hóa” chỉ dành cho người Do Thái thuần túy, nhưng đã vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, văn hóa để đến với người Hy Lạp. Chúng ta thấy “bàn tay Chúa ở với họ”, nhờ đó “một số đông đã tin và trở lại cùng Chúa” (Cv 11,21). Bàn tay ấy không phải là thành tích con người, mà là dấu chỉ tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa, vốn luôn đồng hành với những ai quảng đại dấn thân cho sứ vụ.
Đặc biệt, Chúa đã đặt Barnaba—người đầy ơn Thánh Thần và lòng tin—để ông trở thành cầu nối giữa những tấm lòng thiện chí và quyền năng Thiên Chúa. Barnaba không chỉ đem lời giảng thuyết, mà còn đem chính đời sống thánh thiện của mình làm chứng. Nhờ đời sống làm chứng ấy, “đã có thêm một đám rất đông theo Chúa” (Cv 11,24). Chúng ta nhận ra ở ông tấm gương tuyệt vời: một nhân chứng sống động của sứ vụ rao giảng, người không chỉ nói về Thiên Chúa, nhưng cho Thiên Chúa chạm đến tâm hồn người khác qua chính cuộc sống hằng ngày.
Cộng đoàn Antiôkhia ra đời như một bông hoa nở rộ giữa sa mạc thế tục, vì ở đó lần đầu tiên các tín hữu mới được gọi là Kitô hữu (Cv 11,26). Danh xưng ấy nói lên mọi đặc tính của người môn đệ: đã được thánh hiến trong Đức Kitô, sống trong tình hiệp thông và sứ mạng truyền giáo. Danh xưng “Kitô hữu” không chỉ là một tước hiệu, mà là lệnh truyền phải làm chứng cho Chúa giữa trần gian, để “bàn tay Chúa” được tỏ hiện qua từng lời nói, cử chỉ và hành động của chúng ta.
Chuyển sang Tin Mừng Gioan, chúng ta gặp Chúa Giêsu vào lúc lễ Cung Hiến Đền Thờ, một lễ rất quan trọng trong đời sống Do Thái. Dù biết trước rằng có những người đang định ném đá Ngài (x. Ga 8,59), Chúa vẫn can đảm xuất hiện giữa đền thờ để dâng lời ngợi khen Chúa Cha. Hình ảnh Đấng Cứu Thế thản nhiên bước vào nơi Đền Thờ nhắc nhở chúng ta: giữa những thiên kiến, chống đối và thử thách, sứ vụ của chúng ta vẫn phải được thi hành cách công khai, kiên định và can đảm.
Khi thấy Ngài, người Do Thái vây quanh và nài nỉ: “Nếu ông là Đấng Kitô, thì xin nói công khai cho chúng tôi biết” (Ga 10,24). Câu hỏi ấy cũng vang lên trong tâm hồn mỗi tín hữu hôm nay: Chúng ta có sẵn sàng làm chứng về căn tính của mình không? Trong đời sống thường nhật, chúng ta thường trốn tránh, né tránh khi bị chất vấn về Đức tin. Nhiều lần, vì sợ mất lòng hoặc sợ gây tranh cãi, chúng ta chọn cách im lặng, hoặc chỉ nêu đức tin một cách chung chung, thiếu sứ điệp mạnh mẽ.
Trước lời thách đố công khai, Chúa Giêsu khẳng định: “Tôi đã nói với các ông rồi mà các ông không tin. Những việc tôi làm nhân danh Cha tôi, những việc đó làm chứng cho tôi” (Ga 10,25). Ngài không để mình bị đóng khung vào những lời hứa lưu manh hay những biểu ngữ ồn ào, nhưng để từng lời rao giảng, từng phép lạ, từng cử chỉ thương xót của Ngài làm ngôn ngữ tự chứng. Tương tự, lời chứng của chúng ta không phải được xây dựng trên ngôn từ sáo rỗng, nhưng trên việc sống đức tin qua yêu thương, tha thứ và hy sinh.
Chúa Giêsu tiếp tục mời gọi: “Chiên của tôi thì nghe tiếng tôi; tôi biết chúng và chúng theo tôi” (Ga 10,27). Lời ấy khơi lên trong lòng ta khao khát sống kinh nghiệm cá vị với Chúa. Biết Chúa không phải chỉ nghe một lần rồi quên, nhưng phải lắng nghe mỗi ngày qua Lời Chúa, qua cầu nguyện, qua bí tích Thánh Thể, và qua anh em chung quanh. Chúng ta có nghe tiếng Ngài trong thinh lặng nội tâm không, hay tiếng đời ồn ào đã át mất âm thanh dịu dàng của ân sủng?
Tiếng Chúa là lời mời gọi: hãy theo Ngài. Nhưng chúng ta cũng nghe thấy tiếng gió ngược: đam mê thế tục, cám dỗ tội lỗi, áp lực xã hội. Làm sao phân biệt được tiếng Chúa giữa muôn vàn âm thanh đời? Câu trả lời nằm trong mối quan hệ thân mật: chỉ khi chúng ta ý thức mình là con chiên Chúa, nhận biết sự chăm sóc riêng tư của Ngài, ta mới mạnh dạn đáp lời, bám lấy Ngài như con chiên tin tưởng vào chủ chăn.
Không những thế, Chúa còn hứa ban sự sống đời đời: “Tôi ban cho chúng sự sống đời đời; không bao giờ chúng phải diệt vong và không ai cướp được chúng khỏi tay tôi” (Ga 10,28). Đó là lời bảo đảm chắc chắn dành cho người Kitô hữu: dù bão giông cuộc đời có dâng cao, dù thử thách có khốc liệt, bàn tay Chúa vẫn gìn giữ chúng ta. Niềm xác tín này không phải để làm chúng ta kiêu ngạo, nhưng để cho chúng ta dấn thân không sợ hãi, vì được nâng đỡ bởi tình yêu chí thánh.
Nhìn lại hành trình cộng đoàn Antiôkhia, chúng ta nhận ra ban đầu Tin Mừng có thể chỉ là vài khuôn mặt đơn sơ, nhưng nhờ “bàn tay Chúa” hoạt động nơi Barnaba và Phaolô, nơi những chứng nhân thầm lặng, cộng đoàn dần lớn mạnh. Trong giáo xứ, gia đình, nhóm nhỏ, mỗi người trong chúng ta cũng được mời gọi kiên trì gieo mầm Tin Mừng: bằng lời cầu nguyện, lời mời đến dự lớp giáo lý, lời thăm viếng, và đặc biệt là bằng chính đời sống thánh thiện mỗi ngày.
Sứ mạng ấy không đơn giản là tổ chức chương trình, nhưng phải bắt nguồn từ kinh nghiệm cá vị: ta đã được Chúa yêu thương, tha thứ, chữa lành. Chính trải nghiệm ấy truyền cảm hứng cho bước chân loan tin, để Tin Mừng không còn là lý thuyết khô khan, nhưng là hơi thở đem lại hy vọng cho những tâm hồn khô héo, là sức mạnh nối kết những con người rạn nứt.
Còn trong đời sống cá nhân, mỗi khi băn khoăn “Chúa có phải là Đấng tôi tin không?”, chúng ta hãy nhìn lại cộng đoàn, nhìn lại gia đình, để thấy bàn tay Chúa đã hiện diện qua những người đi trước, qua các linh mục, tu sĩ, qua những anh chị em sẵn sàng chia sẻ, nâng đỡ. Sự hiệp nhất giữa Chúa Cha và Chúa Con trong Ga 10,30 nhắc chúng ta rằng, nếu chúng ta thực sự nối kết với Chúa qua Bí tích Thánh Tẩy, qua Bí tích Thánh Thể, thì không thế lực nào phá vỡ được mối dây thâm tình ấy.
Với tâm tình đó, chúng ta hãy mời gọi nhau dám mở miệng rao giảng Lời Chúa bằng lời nói khi cần, và bằng lối sống thánh thiện luôn: không thẹn thùng trước thế gian, không run sợ trước khổ đau. Dùng thân phận mỏng dòn để tỏ bày quyền năng Thiên Chúa. Dẫu gặp thử thách, vẫn vững bước trong niềm tin bất khuất.
Kết thúc, mỗi chúng ta hãy xác tín: bàn tay Thiên Chúa không bao giờ lơ là, Ngài đang hoạt động nơi từng bước đi, từng lời cầu nguyện, từng hy sinh nhỏ bé của chúng ta. Tiếng Chúa vẫn vang vọng: “Chiên của Ta, hãy nghe tiếng Ta và theo Ta.” Xin cho mỗi Kitô hữu chúng ta luôn trở thành phương tiện để “bàn tay Chúa ở với họ”, để Tin Mừng được tiếp tục lan tỏa khắp nơi, đưa nhiều tâm hồn đến với sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÔI VÀ CHA LÀ MỘT: HIỆP THÔNG GIỮA MỤC TỬ VÀ CHIÊN
“Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh” – câu nói dân gian mộc mạc của ông bà ta nhắc nhớ chúng ta về dấu ấn truyền thống, về dòng giống, về gắn kết giữa cha và con. Qua lời nói bình dị ấy, chúng ta nhận ra sự thật sâu xa hơn: người con luôn mang trong mình hình ảnh và ân sủng của người cha. Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu tự nhận mình là Mục Tử nhân lành, và chính Người khẳng định: “Tôi và Chúa Cha là một” (Ga 10,30). Đó không chỉ là khẳng định về chức năng và quyền năng, nhưng là lời tuyên xưng về bản tính hiệp thông, đồng bản tính và mối tương quan trọn vẹn giữa Ngôi Hai và Ngôi Một Thiên Chúa.
Lời tựa của Tin Mừng Gioan vang vọng như khúc ca nền tảng: “Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời. Ngôi Lời sống bên cùng Thiên Chúa, và Ngôi Lời là Thiên Chúa. Lúc khởi đầu, Người sống bên cùng Thiên Chúa. Nhờ Người mà vạn vật được tạo thành; và không có Người, thì chẳng có gì đã được tạo thành” (Ga 1,1-3). Trong mầu nhiệm sáng tạo, Ngôi Lời – Đấng là Thiên Chúa – đã hiệp thông trọn vẹn với Chúa Cha, để mọi hữu thể được tiếp nhận khi thốt ra tiếng: “Hãy sinh tồn!” Mối hiệp thông ấy không chia cắt, không gián đoạn; và khi Ngôi Lời trở nên nhục thể trong Đức Giêsu Kitô, Người tiếp tục mạch sống hiệp thông ấy trong tác vụ cứu độ.
Tất cả những gì Chúa Giêsu nói và làm đều phát xuất từ Chúa Cha. Người không chỉ rao giảng Lời Cha, nhưng cho thấy Lòng Thương Xót và Quyền Năng của Cha qua từng việc mình thực hiện. Từ những phép lạ chữa lành bệnh phong, cho kẻ què đi, cho kẻ mù được thấy, đến việc yên ủi kẻ đau khổ, Người luôn cho thấy: mọi hành động của Con đều là hành động của Cha. Đỉnh cao mạc khải chính là sự tự nguyện của Con trên thập giá, khi Người hiến thân vì tội nhân và được phục sinh trong quyền năng của Thánh Thần.
Khi những người Do Thái chất vấn: “Nếu ông là Đức Kitô, thì xin ông nói rõ cho chúng tôi biết” (Ga 10,24), Chúa Giêsu không trả lời bằng thanh danh. Người đáp lời bằng những việc mình làm: “Những việc tôi làm nhân danh Cha tôi đang làm chứng về tôi” (Ga 10,25). Mỗi phép lạ, mỗi lời giảng, mỗi cử chỉ phục vụ là một minh chứng rõ ràng rằng Con thuộc về Cha, và vì thế Con chính là Đấng được Cha sai đến để tỏ cho thế gian biết tình thương và quyền năng của Ngài.
Chính mối tương quan “thuộc về” ấy cũng trở thành khuôn mẫu cho chúng ta – những môn đệ của Chúa Kitô. “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và chúng tôi sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Việc giữ lời Thầy không phải là gánh nặng luật lệ, nhưng là dấu chỉ của tình yêu và sự hiệp thông. Khi ta nghe và thực thi Lời Chúa, Cha và Con hiện diện trong tâm hồn ta, ấp ủ và nâng đỡ ta trong mọi hoàn cảnh.
Giá trị thực sự của một Kitô hữu không đo lường bằng số lần tham dự nghi lễ, mà bằng mức độ chúng ta được Kitô hóa: nghĩa là mức độ ta cho Lời Chúa thấm nhập tâm trí, biến đổi lòng chúng ta, dẫn dắt lời nói, cử chỉ và hành động. Chúng ta được mời gọi để Lời Chúa trở nên hơi thở, để Thánh Thần gieo mầm thương xót và phục vụ nơi mỗi bước chân. Khi đời sống chúng ta thể hiện sự dịu dàng của Người Mục Tử nhân lành, khi ta sẵn sàng hy sinh cho anh chị em mình, thì ta đã thực sự thuộc về Ngài.
Chúng ta là đoàn chiên, và chủ chăn đang gọi tiếng của mình. “Chiên của tôi nghe tiếng tôi, tôi biết chúng và chúng theo tôi” (Ga 10,27). Người biết từng con một, gọi tên từng con, dắt đi từng bước; và chúng ta, nếu thực sự lắng nghe, sẽ nhận ra tiếng Người giữa muôn vàn tiếng nói đời. Theo Người không phải là quy luật khô khan, nhưng là hành trình hiệp thông, nơi ta để cho Lời Chúa dẫn lối, để cho Con và Cha đồng hành.
Sự hiệp thông giữa Chúa Cha, Chúa Con và chúng ta được thắt chặt trong Bí tích Thánh Thể. Khi chúng ta đón nhận Mình Máu Thánh, chính bản thân chúng ta được biến đổi, trở thành mạch sống nối kết giữa trời và đất. “Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta, thì ở lại trong Ta và Ta ở lại trong người ấy” (Ga 6,56). Mầu nhiệm này vượt trên lý trí con người, nhưng nếu chúng ta mở lòng tín thác và chiêm ngắm, thì chúng ta sẽ nhận ra từng nhịp đập yêu thương của Thiên Chúa ngay trong chúng ta.
Đời sống Kitô hữu đòi hỏi chúng ta không chỉ là người nghe Lời Chúa, nhưng là người thừa hành. Khi ta hành động trong tình thương, chia sẻ của cải, phục vụ người nghèo khổ, lên tiếng cho công lý và chung tay bảo vệ môi trường, ta đang thực thi những “việc nhân danh Cha” và chứng tỏ mình thuộc về Đức Kitô. Mỗi hành động yêu thương đều là dấu ấn của mối hiệp thông thánh thiêng, là chứng tá sống động rằng “Tôi và Cha là một”.
Lời mời gọi cuối cùng của Chúa Giêsu không chỉ dành cho các tông đồ xưa, nhưng dành cho mỗi người chúng ta hôm nay: hãy đi vào mối tương quan hiệp thông, hãy để Lời Chúa biến đổi tâm hồn, hãy để Thánh Thần tác động và dẫn dắt từng bước. Khi đó, không còn ranh giới giữa Cha, Con và chúng ta, nhưng một mối dây yêu thương bất diệt, gắn kết chúng ta thành một thân thể duy nhất trong Đức Kitô.
Ước gì mỗi buổi sáng khi thức dậy, chúng ta tự hỏi: hôm nay tôi đã nghe tiếng chủ chăn chưa? Tôi đã cho Lời Chúa thấm nhập tâm hồn và biến đổi hành động của mình chưa? Và mỗi khi tối về, chúng ta cảm nghiệm được niềm vui bình an, vì biết rằng dù đời nhiều thách đố, chúng ta luôn sống trong vòng tay hiệp thông, được Cha yêu thương, được Con chăm sóc và được Thánh Thần nâng đỡ.
“Chúa Cha, Chúa Giêsu và tôi, chúng tôi là một” – đó không chỉ là ước mong, nhưng là lời hẹn ước đã được ký kết nơi mầu nhiệm Phục Sinh. Khi chúng ta trung thành giữ Lời Chúa, khi chúng ta sống yêu thương, khi chúng ta can đảm lên tiếng cho lẽ phải, thì mối hiệp thông ấy được đong đầy và tỏa sáng, làm chứng cho thế gian về một Thiên Chúa chân thật, đầy quyền năng và tràn trề tình yêu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊ-SU – MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ NGUỒN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Mùa Phục Sinh vẫn lan tỏa niềm vui chiến thắng sự chết khắp Hội Thánh, và hôm nay, trong ngày thứ Ba Tuần IV, Tin Mừng thánh Gio-an (Ga 10,22-30) mời gọi chúng ta chiêm ngắm Đức Giê-su như Đấng Mục Tử Nhân Lành, Ðấng Cứu Thế và Con Thiên Chúa. Ngài không chỉ đem đến lời giảng dạy chân thật, nhưng còn tự hiến mình làm của lễ sống động để ban cho đàn chiên sự sống đời đời. Trong bối cảnh Đền Thờ Giê-ru-sa-lem đang chuẩn bị mừng Lễ Ngũ Tuần, Hội Thánh đầu tiên quy tụ đông đủ để công bố mầu nhiệm Thiên Chúa hiển linh nơi Con Một. Ở đó, trước những lời lên án và thách thức của người Do-thái, Chúa Giê-su quả quyết: “Tôi và Chúa Cha là một” (Ga 10,30), để cho chúng ta thấy sự hợp nhất sâu xa giữa Ngôi Lời Nhập Thể và Thiên Chúa Cha, một hiệp thông không phải do tự nhiên mà nhờ đời sống vâng phục và hy sinh.
Khi suy niệm lời Chúa hôm nay, chúng ta được mời gọi nhận ra ba mầu nhiệm căn bản: thứ nhất, Thiên Chúa mặc khải chính mình qua Con Một; thứ hai, đời sống rao giảng và dấu chỉ của Chúa Giê-su chứng thực Ngài là Chúa; thứ ba, dân Chúa được mời gọi “nghe tiếng” Người, tin vào Người, và vững tin không ai có thể cướp họ khỏi tay Ngài (Ga 10,28-29). Mỗi chiên lắng nghe tiếng chủ nhân, nhận ra giọng Ngài giữa muôn vàn tiếng nói mỗi ngày. Khi mở lòng ra với Lời Giê-su, chúng ta được tháp nhập vào mối tương quan thiết thân giữa Người và Chúa Cha với lời khẳng định: “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” (Ga 14,9).
Tin Mừng hôm nay nhấn mạnh: Chúa Giê-su không chỉ là người hướng dẫn, nhưng là Mục Tử tự nguyện hy sinh mạng sống để bảo vệ đàn chiên. Người chăn thuê chạy trốn khi gặp sói dữ, nhưng Mục Tử Nhân Lành biết chiên của mình, và chí ít Người sẵn sàng chịu thương tích, chịu chết để tiêu diệt thế lực sự chết, để làm thành lễ cứu độ. Khi phục sinh, Người khẳng định quyền năng trên sự chết, khẳng định mối hiệp thông Con-Cha không thể bị phá vỡ: “Chúa Cha ở trong tôi và tôi ở trong Chúa Cha” (Ga 10,38). Nhờ đó, đàn chiên—tất cả những ai tin vào Ngài—được dự phần vào sự sống thần linh, được bảo vệ an toàn không chỉ ngày nay mà cho đến muôn đời.
Và nếu đã được dẫn dắt bởi Mục Tử Nhân Lành, chúng ta phải lắng nghe và đáp trả. “Chiên Tôi thì nghe tiếng Tôi, Tôi biết chúng và chúng theo Tôi” (Ga 10,27). Lắng nghe không là việc thụ động mà là hành trình tôn trọng Lời Chúa mỗi ngày qua cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, và thực hành bác ái. Mỗi biến cố nhỏ trong cuộc sống đều trở thành dịp để nhận ra giọng nói của Chúa—lời thúc giục phục vụ, lời mời gọi tha thứ, lời an ủi giữa gian nan. Khi bước đi trong thế giới đầy ồn ào của truyền thông, vật chất và đam mê, việc phân biệt tiếng Chúa với tiếng đời trở thành một thách đố. Vì thế, chúng ta cần rèn luyện đời sống nội tâm: dành thời gian im lặng trước Thánh Thể, lắng nghe tiếng Chúa giữa dòng đời hối hả.
Hơn thế nữa, đức tin vào Mục Tử Nhân Lành còn mời gọi chúng ta tin tưởng vào Chúa Cha—Đấng “mạnh mẽ hơn tất cả và đã giao tất cả cho Con” (Ga 3,35). Chính Chúa Cha đã trao phó cho Con quyền ban sự sống và định đoạt luật tình yêu cứu độ. Chúng ta đừng e ngại trước nghịch cảnh, trước đe dọa của cái chết thể xác hay tâm linh, vì Thiên Chúa Cha và Con đã hiệp nhất nơi Chúa Thánh Thần, và chính Ngài đã chiến thắng thế gian (Ga 16,33). Khi gặp khổ đau, thử thách, chúng ta không đơn độc: Mục Tử Nhân Lành dẫn dắt từng bước, Người giữ gìn từng tâm hồn, không để một ai lạc mất.
Sống trong niềm hy vọng này, mỗi tín hữu được mời gọi bước theo “dấu chân Mục Tử,” nghĩa là mang tâm tình phục vụ và hiến mạng cho anh chị em. Khi chúng ta phục vụ người nghèo, chia sẻ với kẻ lạ, và đến với người đau khổ, chúng ta thực sự đi theo lối của Đấng chăn chiên. Người đến không phải để được phục vụ, nhưng để phục vụ và hiến mạng làm giá chuộc muôn người (Mc 10,45). Nhờ việc làm chứng của cuộc đời bình dị, chúng ta góp phần tôn vinh uy quyền của Con Thiên Chúa và làm lan tỏa niềm tin vào mầu nhiệm tình yêu Con-Cha.
Cuối cùng, Tin Mừng hôm nay mở ra tầm nhìn về đời sống tự do trọn vẹn: “Chúng được bình an và tận hưởng sự tự do hoàn toàn.” Đức Giê-su ban sự sống đời đời, nhưng sự sống ấy không tách rời tự do đích thực. Trong tự do ấy, chúng ta không sợ hãi sự cướp bóc, không lo âu về tương lai, vì Đấng yêu thương và bảo vệ luôn ở bên. Sự bình an nội tâm tỏa lan không phải do hoàn cảnh thuận lợi, nhưng do có Chúa ngày đêm chăn dắt. Điều này thôi thúc chúng ta trở thành khí cụ của bình an trong gia đình, giáo xứ và xã hội—đem bình an và tự do của Con Thiên Chúa đến nơi ngục tù tuyệt vọng của con người.
Như vậy, bài học hôm nay mời gọi chúng ta: tin vào Chúa Giê-su, lắng nghe tiếng Người, bước theo Người trong đức vâng phục và yêu thương, và sống tự do trong bình an mà Chúa ban. Hãy dũng cảm xác tín rằng không thế lực nào có thể bóp méo mối hiệp thông Con-Cha nơi chúng ta, vì Mục Tử Nhân Lành đã hiến mình và sống lại để chúng ta được sống và sống dồi dào (Ga 10,10). Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHIÊN CỦA TÔI NGHE TIẾNG TÔI VÀ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Hôm nay, trong bầu khí Mùa Phục Sinh, chúng ta bước vào Tuần IV, ngày Thứ Ba, để lắng nghe Lời Chúa từ Tin Mừng thánh Gio-an. Trình thuật hôm nay khẳng định biến cố Chúa Giê-su hiện diện giữa lễ Cung Hiến Đền Thờ tại Giê-ru-sa-lem. Trong hành lang Sa-lô-môn, dân Do-thái vây quanh Ngài, chất vấn về nguồn gốc và sứ mạng: “Chiên của Tôi thì nghe tiếng Tôi; Tôi biết chúng và chúng theo Tôi. Tôi ban cho chúng sự sống đời đời, không bao giờ chúng diệt vong, và không ai cướp được chúng khỏi tay Tôi” (Ga 10,27-28). Những lời ấy vang lên như ánh sáng giữa đêm tối, mời gọi chúng ta chiêm ngưỡng chân dung vị Mục Tử Nhân Lành, đầy quyền năng và tình yêu.
Lễ Cung Hiến Đền Thờ gợi nhớ biến cố lịch sử năm 165 TCN, khi Giu-đa Ma-ca-bê cùng những nhà ái quốc Do-thái thanh tẩy và khánh thành bàn thờ mới, đánh dấu chiến thắng giải phóng khỏi ách thống trị của vua Antiochô Epiphanê. Suốt tám ngày, dân chúng mừng lễ Hanukkah, tưởng nhớ ân huệ Thiên Chúa tôn phục Đền Thờ. Chúa Giê-su cũng đã từng tham dự nghi lễ ấy, không chỉ để tôn vinh truyền thống dân tộc, mà còn ẩn dụ cho sứ mệnh thanh tẩy đền thờ tâm hồn nhân loại.
Trong bối cảnh ấy, Chúa Giê-su không đáp lời theo thắc mắc chính trị hay quân sự. Ngài vén mở một chân lý thiêng liêng: mối tương giao mật thiết giữa Con và Cha. Hình ảnh “chiên” và “mục tử” là biểu tượng sâu sắc trong văn hóa Do-thái xưa, khi người chăn biết rõ từng con chiên, gọi tên, săn sóc và hy sinh vì chúng. Qua diễn từ này, Chúa Giê-su mời gọi chúng ta vượt lên mọi quan niệm hẹp hòi, khám phá mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi.
Khi Chúa nói: “Chiên của Tôi thì nghe tiếng Tôi,” Ngài khẳng định sự gắn kết thân tình. Âm thanh ấy không phải là lời ồn ào, mà là tiếng thì thầm của Lời Chúa trong thinh lặng. Âm điệu của tình yêu, của sự quan tâm, của sự chân thành. Mỗi tín hữu được mời gọi lắng nghe không chỉ tai, mà bằng con tim tinh nhạy, để nhận ra Lời Ngài dẫn dắt qua Kinh Thánh, Thánh Lễ và cuộc sống hằng ngày.
Tiếp theo, “Tôi biết chúng” cho thấy mối tương giao mang tính cá nhân. Thiên Chúa không phải là một thực thể xa lạ, mà là Đấng khai sinh, am tường từng tâm tư, sợ hãi và ước nguyện của mỗi người. Ngài thấu hiểu nỗi cô đơn, gánh nặng tội lỗi, những niềm vui và khát khao của chúng ta. Chính sự hiểu biết thẳm sâu ấy thúc đẩy Ngài chấp nhận hy sinh mạng sống để cứu độ đàn chiên.
Lời khẳng định “và chúng theo Tôi” là lời mời gọi dấn thân. Đi theo Chúa không phải là nghĩa vụ gò bó, mà là niềm vui tự do. Khi ta lắng nghe và nhận ra tiếng Chúa, bước chân ta trở nên nhịp nhàng với đức tin. Bước theo Ngài là dấn thân sống bác ái, công bằng, tôn trọng phẩm giá con người – đó là dấu chỉ đàn chiên thực sự thuộc về Người Mục Tử.
Rồi Chúa ban cho chúng “sự sống đời đời.” Đây không chỉ là lời hứa về thiên đàng mai sau, mà còn là kinh nghiệm sống ngay trong cuộc sống trần gian. Sự sống Ngài trao ban là niềm hy vọng bất diệt, là nguồn bình an trong thử thách, là khát vọng tự do vượt lên mọi ràng buộc tội lỗi. Sống đời đời bắt đầu khi ta đồng hoá thập giá với Ngài, để mỗi ngày được Phục Sinh đổi mới.
“Không bao giờ chúng diệt vong” minh chứng tính chắc chắn của ơn cứu độ. Trong thế giới đầy rủi ro và thay đổi, niềm tin vào Chúa làm nền tảng vững chắc. Dù khó khăn bủa vây, dù tội lỗi có cám dỗ, chiên Chúa vẫn được bảo vệ. Bàn tay Chúa nâng đỡ, vững chãi như vách đá che chở đàn chiên trước bão tố.
Cao cả hơn nữa, “không ai cướp được chúng khỏi tay Tôi” khẳng định quyền năng tuyệt đối của Thiên Chúa. Không sức mạnh trần gian nào tách chúng ta lìa khỏi tình yêu Ngài. Thậm chí tội lỗi và sự chết cũng không thể chiến thắng. Đây là nguồn an ủi cho mọi tín hữu: bạn không cô đơn, bạn được giữ gìn trong bàn tay của Đấng bất khả xâm phạm.
Ánh sáng mầu nhiệm càng rực rỡ hơn khi đối chiếu với hình ảnh người chăn thuê (Ga 10,12-13). Họ chỉ chữa lãnh nhiệm vụ, không gắn bó đời mình với đàn chiên, nên khi sói dữ đến, họ bỏ chạy. Trái lại, Mục Tử Nhân Lành sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ đoàn chiên. Chính trong sự hiến mình đến cùng, Chúa Giê-su tỏ lộ đỉnh cao tình yêu: Con Thiên Chúa không chỉ vác thập giá, mà chịu chết và phục sinh, để chiên được sống.
Sự Phục Sinh của Chúa Giê-su làm nên nguồn sống cho đoàn chiên. Mảnh đất mồ Ngài không giữ Ngài lại; quyền lực sự chết bị phá tan, và Ngài xuất hiện như Mục Tử thăm viếng đàn chiên, như trong Tin Mừng Ga 21. Hình ảnh bờ hồ Ti-bê-ri-a, cuộc gặp gỡ với Phê-rô đánh thức đức tin, nhớ lại lẽ sống: dấn thân phục vụ đoàn chiên bằng tình yêu vô tận.
Nhìn lại chính mình, tôi – một con chiên trong đàn của Ngài – cảm thấy may mắn vì được Chúa biết rõ và yêu thương. Dẫu vậy, tôi vẫn còn quá nhiều điều bất toàn: ít khi lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng; đôi khi để cho ồn ào thế gian lấn át; và nhiều lúc chưa trọn vẹn đi theo Ngài khi gặp thử thách. Tâm hồn tôi cần được thanh tẩy, bàn thờ nội tâm cần được khánh thành lại bằng đức tin vững mạnh.
Tôi tự hỏi: Tôi đã dành bao nhiêu thời gian trong ngày để lắng nghe tiếng Chúa vọng về qua Lời Thánh Kinh? Tôi có mở rộng tâm hồn để nhận ra sự hiện diện của Ngài nơi tha nhân, nơi những đau khổ bất công của xã hội? Tôi có can đảm để từ bỏ những tính ích kỷ, những ràng buộc thế tục, nhờ đó bước theo Ngài với tự do trọn vẹn? Đây là lời mời gọi tha thiết mà Chúa Giê-su dành cho mỗi tín hữu.
Để lắng nghe tiếng Mục Tử, chúng ta cần nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện, kết hợp với Thánh Thể. Khi tham dự Thánh Lễ, đón rước Mình Máu Chúa, chúng ta được hiệp thông sâu xa với Người. Kinh Mân Côi, Thánh Kinh và các bài ca phụng vụ là phương tiện để Lời Chúa vang vọng mãi trong tim. Còn Bí tích Hòa Giải giúp chúng ta được thanh tẩy, giải thoát khỏi tội lỗi, để trở nên đoàn chiên tinh tuyền.
Cộng đoàn Giáo hội cũng là đàn chiên chung. Mỗi thành viên được mời gọi trở thành chứng tá cho tình yêu Chúa. Khi yêu thương và phục vụ nhau, chúng ta làm cho đoàn chiên thêm vững mạnh. Giáo xứ không chỉ là nơi tụ họp, mà là mái ấm thiêng liêng, nơi Mục Tử Giê-su hiện diện qua bàn tay và tấm lòng của anh chị em tín hữu.
Sứ mạng của chúng ta không dừng lại ở rào giáo đường. Mỗi Kitô hữu là mục tử giữa thế gian, mời gọi những ai đang lạc đường trở về với Chúa. Lời rao giảng không nhất thiết qua giọng nói to, nhưng qua đời sống chứng tá: sự quan tâm, chia sẻ, và lòng tha thứ. Người ta nghe tiếng Chúa qua lời nói chân thành và hành động yêu thương của con chiên.
Mẫu gương Đức Maria giúp chúng ta lắng nghe và vâng theo. Bà Im-ma-cu-a-ra, khi nhận ra tiếng Thiên Thần, đã đáp lại: “Xin Vâng.” Bà theo Chúa trong mọi biến cố: từ Be-lem, lẩn tránh truyền lệnh Hêrô-đê, đứng dưới chân thập giá, cho đến chung hưởng niềm vui Phục Sinh. Bà là con chiên tận hiến, biết nghe tiếng Mục Tử và dấn thân trọn vẹn.
Trong thinh lặng nội tâm, chúng ta hãy xét mình: liệu có lúc ta bỏ mặc tiếng Chúa, để chạy theo tiếng ồn ào phù phiếm? Chúng ta có để cho tội lỗi làm tê liệt lương tâm, khiến mất đi khả năng phân định tiếng Mục Tử? Xin can đảm thừa nhận những khiếm khuyết, để rồi nương náu vào bàn tay quan phòng, để được Chúa dẫn dắt quay về.
Lễ Cung Hiến Đền Thờ hôm nay nhắc ta về việc thanh tẩy đền thờ nội tâm. Hãy để bàn tay Mục Tử thanh tẩy mọi vết tích tội lỗi, mọi ràng buộc trần tục; để bàn thờ đức tin được khánh thành lại bằng hy sinh, cầu nguyện và gắn kết với hiệp thông Giáo hội. Khi ấy, chúng ta mới thực sự trở nên đàn chiên được sống đời đời.
Ước gì mỗi Kitô hữu đều nghe rõ tiếng Chúa, biết Ngài thấu hiểu và che chở, dám đi theo Ngài dù con đường có thử thách. Hãy tin tưởng tuyệt đối vào lời hứa bất diệt: “Không bao giờ chúng diệt vong, và không ai cướp được chúng khỏi tay Tôi.” Bởi bàn tay ấy đã nở hoa trên thập giá, và quyền năng ấy đã biến nhục thể thành vinh quang Phục Sinh.
Lạy Chúa Giê-su, Mục Tử Nhân Lành, xin ban cho chúng con ơn lắng nghe và bước theo Chúa. Xin thánh hóa tâm hồn chúng con, để chúng con luôn là đàn chiên trung tín, mang Tin Mừng yêu thương đến muôn nơi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CỬA ĐẠO NGHĨA – NGÕ VÀO PHÚC TRƯỜNG SINH
“Đạo nghĩa chi môn, chú diệu chi môn” – “Cái cửa đạo nghĩa là cái then chốt của mọi điều mầu nhiệm” (Lão Tử). Thánh kinh hôm nay cho chúng ta thấy chân lý ấy được tỏ lộ rõ nét nơi Đức Giêsu: “Thật, tôi bảo thật với các ông: Tôi là cửa; ai qua cửa mà vào, thì sẽ được cứu và sẽ ra vào và tìm được đồng cỏ” (Ga 10,9). Cửa ở đây không chỉ là một hình ảnh khép kín, mà là ngõ mở dẫn vào mầu nhiệm mối tương giao giữa Thiên Chúa và con người; là lối đi duy nhất đưa chiên khỏi chỗ hiểm nguy, dẫn chiên vào đồng cỏ xanh mướt, bảo đảm cuộc đời chiên được an toàn và thừa mứa sự sống.
Thiên Chúa không giao phó cho chúng ta một bí mật mù mờ, nhưng đã tỏ mình ra nơi Đức Giêsu – Con Chiên và cũng là Cửa. Chỉ khi qua Ngài, ta mới thật sự vượt qua bờ vực tội lỗi và chết chóc, bước vào không gian phúc vĩnh cửu; chỉ khi qua Ngài, ta được khoác lấy thân phận con cái được ủy thác cho vị mục tử nhân lành chăm sóc. Nếu không có Cửa ấy, mọi lối đi khác chỉ là lầm lạc, chỉ dẫn đến hư không.
Thật mầu nhiệm khi Lời Chúa xác nhận: Thiên Chúa không muốn che giấu Cửa mầu nhiệm, nhưng đã làm cho Ngài hóa thành “Người mộc mạc” – Đức Giêsu thành Na-da-rét – để ta nhận ra ngay trước mặt mình con đường giải thoát. Làm sao còn có hạnh phúc nào lớn hơn khi cuộc đời mình đã được “định vị rõ ràng” bởi Cửa Đạo Nghĩa – Con Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian? Người đến không phải để khép kín lối vào, nhưng để mở tung Cửa, mời gọi mọi chiên yếu mòn bước vào và tìm được đồng cỏ bình an.
Ấy vậy mà biết bao người, tuy đã đến ngay bên Cửa, vẫn chần chừ, do dự, tự hỏi “có nên tin không?”, “lối này có chắc không?”, rồi đành quay đi tìm hạnh phúc nơi chân trời xa lạ, nơi ánh đèn rực rỡ nhưng khô cạn, nơi vô số lời hứa hẹn mà chẳng có sức sống. Người ta rong ruổi khắp nơi để tìm chút bình yên, để thỏa mãn khát khao, nhưng lại lạc mất linh hồn lúc nào chẳng hay.
Chính vì thế mà có câu:
“Thiên đường hữu lộ vô nhân vấn,
Địa ngục vô môn hữu khách tầm.”
“Heaven has pathways that none ask about; hell has no gate yet many still seek to enter.” Đường lên trời thì ai cũng nhìn thấy, nhưng chẳng mấy ai thắc mắc, tìm hiểu; địa ngục không cần cửa, nhưng kẻ lạc đường lại dễ bước vào vô số. Con đường dẫn đến Đức Kitô – Cửa Đạo Nghĩa – không thiếu, nhưng phải có dũng khí tin tưởng mà đặt bàn chân lên: bước qua chướng ngại tâm lý, vượt qua rào cản chủ quan, và chịu khó lắng nghe tiếng Ngài mời gọi.
Trong đoàn chiên Giáo hội, có biết bao con chiên đã nhận ra Cửa và chọn bước vào. Thánh Phêrô, thánh Phaolô không lựa chọn con đường quyền lực hay danh vọng, nhưng chọn con đường Thập giá, đầu hàng trước Cửa Giêsu để được sống. Thánh Augustinô, từng rong chơi trụy lạc, đã nghe Thánh Vịnh vang lên trong thinh lặng nội tâm, nhận ra Cửa xót thương vẫn mở rộng, và rồi ông đã thốt lên: “Vội vã tìm Ngài khắp bốn phương, hỡi mắt tôi biết đâu tìm thấy đâu, vì Ngài ở ngay trong lòng tôi.” Đó là bài học về sự can đảm dám vượt qua cái tôi ích kỷ, để hướng bao tâm hồn quay về Cửa Đạo Nghĩa.
Không có phép lạ thay lời khuyên: để qua được Cửa, người Kitô hữu cần biết khiêm tốn công nhận tội lỗi, chấp nhận cái chết cũ để bước vào sự sống mới. Bí tích Hòa giải chính là Cửa nhỏ, chuẩn bị cho Cửa lớn – Thánh Thể. Tiếng Giêsu vang lên: “Ai ăn thịt tôi và uống máu tôi thì ở lại trong tôi, và tôi ở lại trong người ấy” (Ga 6,56). Mỗi lần chúng ta rước Mình Máu Thánh, chính là lần xướng danh ta đã qua Cửa, tái sinh trong lời hứa cứu độ.
Tuy nhiên, Cửa luôn đi kèm trách nhiệm: Chiên nào đã qua Cửa sẽ không còn quyền tự do lạc lối, nhưng phải sống theo lối đi của đàn chiên. Bổn phận ấy thể hiện qua lối sống từ bỏ, hy sinh, yêu thương. Người mục tử không chỉ mở Cửa, nhưng còn dẫn dắt từng bước chân. Giáo hội, qua thừa tác vụ giám mục, linh mục, trở thành đoàn quân mục tử, giữ Cửa và đồng hành với chiên trên đồng vắng thế gian.
Ngày nay, con chiên dễ bị phân tâm bởi vô vàn tiếng gọi – tiếng tiền của, quyền lực, danh vọng, hưởng thụ, đam mê ảo… Nhưng tiếng gọi ấy chỉ là “tiếng mục tử thuê” (Ga 10,12): khi sói dữ đến, sẽ bỏ chiên cho sói ăn. Chỉ có một Tiếng gọi duy nhất đáng tin cậy: “Chiên của tôi nghe tiếng tôi, tôi biết chúng và chúng theo tôi” (Ga 10,27). Nếu bước vào Cửa ấy, chiên sẽ tìm được đồng cỏ lẫn bầu khí an bình, sẽ gạt bỏ mọi sợ hãi và lo âu, để được sống dồi dào.
Nhìn chung, cuộc đời mỗi người là hành trình tìm Cửa, tìm ơn cứu độ. Hãy dừng lại từng chặng, để nghe tiếng mời gọi chí lý: “Nếu ai không vào qua cửa mà leo vào chỗ khác, thì kẻ ấy là kẻ trộm… Còn ai qua cửa thì là chủ…” (Ga 10,1–2). Việc leo qua tường rào đời bằng mọi thủ đoạn khác cũng không đưa đến sự sống, nhưng chỉ dẫn đến chết tội. Dẫu có xuôi thuận, vinh hoa tạm bợ, vẫn chẳng thể đạt phúc trường sinh.
Mỗi ngày, chúng ta được mời gọi tự vấn: Tôi đã thực sự bước qua Cửa chưa? Hay tôi còn chần chừ, lo sợ, e ngại, vì sợ phải từ bỏ những ước mơ trần gian? Tôi có tin chắc Ngài là Cửa duy nhất, hay còn tìm kiếm thêm “những cánh cửa phụ” khác? Tôi có để cho bàn tay Chúa mục tử dẫn dắt, hay cố gắng tự mình mò mẫm trong đêm tối?
Ước gì, qua Lời Chúa hôm nay, mỗi người chúng ta thêm can đảm bước qua Cửa Đạo Nghĩa, từ bỏ mọi lệ thuộc tội lỗi, để được Thánh Thể nuôi dưỡng và Bí tích Hòa giải xức dầu chữa lành. Ước gì chúng ta không hoài nghi, không lần lữa, nhưng quyết tâm đặt niềm tin trọn vẹn vào Con Chiên Thiên Chúa, Đấng đã hứa: “Ai vào qua tôi sẽ được cứu, và sẽ có đồng cỏ, và tôi sẽ cho nó sống” (Ga 10,9).
Xin Mẹ Maria, Mẹ Hội Thánh, cầu cùng Chúa cho chúng ta biết tận hưởng hồng ân Cửa mầu nhiệm, nếm trước hương vị phúc trường sinh, để cuộc đời chúng ta không còn lang thang lạc mất linh hồn, nhưng luôn bình an dưới bóng cánh Chúa mục tử nhân lành. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIẾNG CHIÊN NGHE TIẾNG CHỦ CHĂN VÀ SỨ MẠNG ĐỨC TIN
Hôm nay, Thứ Ba Tuần IV Mùa Phục Sinh, Tin Mừng Thánh Gioan đưa chúng ta vào một cuộc “hạch sách” công khai tại Đền Thờ, nơi các người Do Thái thúc giục Đức Giê-su: “Nếu ông là Đấng Ki-tô, thì xin nói công khai cho chúng tôi biết!” Trước lời chất vấn này, Chúa Giê-su nhìn sâu vào tâm hồn họ và đáp: “Tôi đã nói với các ông rồi mà các ông không tin. Những việc tôi làm nhân Danh Cha tôi, những việc ấy làm chứng cho tôi. Nhưng các ông không tin.” Thật đáng suy niệm: có biết bao lần chúng ta cũng chất vấn Chúa giữa những ngổn ngang cuộc đời, nhưng rồi vì lòng cứng tin, chúng ta dễ dàng bỏ qua tiếng Ngài, bất chấp những phép lạ Ngài vẫn làm trong cuộc sống hằng ngày.
Trong bối cảnh ấy, Chúa Giê-su mượn hình ảnh đoàn chiên và chủ chiên, gần gũi với xã hội Do Thái xưa, để khơi lên mối tương quan sâu xa giữa Ngài và nhân loại. Chiên là con vật hiền lành, đơn sơ, luôn tin tưởng vào chủ. Khi nghe tiếng chủ, nó liền đáp lời và bước theo, không hề do dự. Trong khi ấy, chủ chiên yêu thương đoàn chiên đến đổi sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ chúng. Với hai câu khẳng định ngắn gọn nhưng đầy uy lực—“Chiên của tôi thì nghe tiếng tôi, tôi biết chúng và chúng theo tôi”—Chúa Giê-su mời gọi mỗi chúng ta hãy trở thành những con chiên biết lắng nghe, biết nhận ra tiếng Ngài giữa muôn vàn ồn ào của thế gian.
Nhưng điều làm chúng ta bàng hoàng là: những người Do Thái từng trực tiếp nhìn thấy Chúa Giê-su làm biết bao phép lạ, từng nghe các môn đệ thuật lại tin mừng về Ngài, ấy thế mà họ vẫn “cứng lòng tin.” Chúa thốt lên hai lần “các ông không tin” như một tiếng chuông cảnh tỉnh: nếu lòng ta đóng kín, dù Chúa đã nói và đã làm chứng, ta cũng chẳng thể đón nhận ơn cứu độ. Tổ phụ Abraham đã từng cảnh báo: “Mô-sê và các Ngôn Sứ mà họ còn chẳng chịu nghe, thì dù người chết có sống lại, họ cũng chẳng tin đâu” (Lc 17,30). Lời này nhắc chúng ta rằng, thần học hay tri thức tôn giáo không đủ để sinh đức tin; chỉ có một tâm hồn mở rộng mới cho phép Thiên Chúa chạm đến.
Nhìn vào xã hội hôm nay, không ít người cũng sống dửng dưng trước tiếng gọi của Đấng Tạo Hóa. Họ say mê công nghệ, đắm chìm trong nhịp sống hối hả, thường quên lắng nghe tiếng Chúa mời gọi trong thinh lặng nội tâm. Thế nhưng, nếu ngước mắt lên trời cao, chúng ta thấy mặt trời rực rỡ mỗi ngày, chiếu sáng cả vũ trụ rộng lớn, cung cấp nhiệt lượng khổng lồ cho hành tinh này. Hãy thử suy: năng lượng khổng lồ ấy được tái tạo và không bao giờ cạn kiệt, dù đã tỏa sáng hàng tỷ năm. Nếu khối cầu lửa ấy lệch khỏi quỹ đạo một chút, khí hậu sẽ khắc nghiệt đến mức con người không còn có thể tồn tại. Những điều hiển nhiên về vũ trụ này báo tin rằng phải có một Đấng Toàn Năng tạo thành và gìn giữ vạn vật. Isaac Newton thốt lên: “Tôi đã nhìn thấy Thiên Chúa ở đầu bên kia kính viễn vọng,” còn Albert Einstein chia sẻ: “Càng nghiên cứu khoa học, tôi càng nhận thấy Thiên Chúa hiện hữu.” Lời Thánh Vịnh khen tặng: “Trời cao tường thuật vinh quang Thiên Chúa, không trung loan báo việc tay Ngài làm” (Tv 18,2) như vang mãi trong không gian, mời gọi mọi người hướng lòng về Đấng Sáng Tạo.
Dẫu vậy, nhiều tín hữu cũng lắm lúc như đoàn chiên không nghe tiếng chủ: ồn ào ngoài kia quá lớn, tiếng Chúa thỏ thẻ trong thinh lặng bị át đi, và lòng ta lại bận tâm với những nhu cầu tầm thường. Thế nhưng, sự hiền lành và đơn sơ của chiên vẫn là mẫu gương đức tin: chỉ cần một tiếng gọi dịu dàng, nó lập tức nhận ra chủ. Chúa Giê-su muốn mỗi chúng ta cũng trở nên như thế—những tấm lòng tỉnh thức, sẵn sàng đáp lại Ngài ngay khi Ngài lên tiếng trong Lời Chúa, trong Bí tích Thánh Thể, trong anh chị em chung quanh.
Còn gì thiêng liêng hơn khi một tín hữu dám công khai làm chứng về đức tin, như Barnaba thời Giáo Hội tiên khởi đã can đảm ra mặt, đảm bảo cho Phaolô và giúp thiết lập cộng đoàn Antiôkhia nơi lần đầu tiên danh xưng “Kitô hữu” được đặt cho môn đệ Chúa Giê-su. Sức mạnh không thuộc về lời nói hoa mỹ, nhưng nằm trong đời sống thánh thiện phát xuất từ tình yêu. Barnaba không chỉ giảng, nhưng còn sống đức tin cách minh bạch, để bàn tay Thiên Chúa được tự do hoạt động, đưa đến “đám rất đông theo Chúa” (Cv 11,24).
Vậy, hôm nay, chúng ta xin Chúa Thánh Thần ngự xuống làm mới tâm hồn, mở rộng con tim cho đức tin lớn lên. Xin cho mỗi Kitô hữu không để lòng mình trở nên chai đá, để mỗi lần nghe Lời Chúa được đọc lên, mỗi lần tham dự Thánh Lễ, lòng ta rung động đón nhận Ngài một cách nhiệt thành. Đừng để ánh sáng Thiên Chúa bị che phủ bởi màn đêm thế tục, nhưng hãy để ánh sáng ấy chiếu tỏa qua đời sống của chúng ta.
Khi bận rộn với công việc, đừng quên dành thời gian lắng nghe tiếng Chúa trong cầu nguyện: tiếng Ngài có thể không ầm ĩ, nhưng trong thinh lặng, Ngài vẫn mời gọi “Hãy theo Ta.” Khi gặp khó khăn, đừng quên đặt niềm tin nơi Đấng “ban sự sống đời đời,” vì “không ai cướp được chiên khỏi tay Ngài” (Ga 10,28). Nay mai, khi chúng ta nhìn lại hành trình cuộc đời, xin được nhận ra bàn tay dịu dàng của Chúa đã nâng đỡ, chữa lành, và dẫn dắt trong mọi bước đi.
Ước gì từng gia đình, từng cộng đoàn chúng ta trở thành dấu chỉ sống động của Tin Mừng, để giữa thế gian hôm nay, nhiều tâm hồn như kẻ lầm đường tình cờ nghe tiếng chủ chiên lành, liền rẽ hướng, bước theo, tìm thấy sự bình an và niềm hy vọng. Xin cho chúng ta luôn ý thức: đức tin không chỉ là lý thuyết, mà là cuộc hành trình gặp gỡ Đấng Sống, là mối tương quan mật thiết giữa chủ và chiên, được củng cố mỗi ngày bởi Lời Chúa, Bí tích Thánh Thể, và tình thương anh em.
Cuối cùng, chúng ta hãy cùng dâng lời cầu nguyện: Lạy Chúa Giê-su, xin mở mắt lòng chúng con để nhận ra tiếng Chúa gọi và cho chúng con can đảm đáp lời. Xin biến đổi con tim chai đá của chúng con thành trái tim hiền lành và mềm mại, luôn lắng nghe, luôn vâng theo, để chúng con thực sự là chiên của Chúa, an toàn trong vòng tay Chúa Cha và được sống đời đời dưới sự chăn dắt của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐOÀN CHIÊN CỦA CHÚA GIÊ-SU: QUYỀN NĂNG VÀ THƯƠNG XÓT
Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa vạn vật, đã trao số phận đoàn chiên của Người trong tay quyền năng và thương xót của Chúa Giê-su, Mục Tử nhân lành. Chính vì thế, đoàn chiên mà Chúa Giê-su chăn dắt không phải là của riêng Con, nhưng là của Thiên Chúa Cha. Mỗi người tin nhận Chúa Giê-su, phó thác cho Người dẫn dắt theo con đường khôn ngoan, yêu mến theo trái tim trọn lành, và được Người lo liệu theo lẽ thượng trí, đều trở nên con chiên trọn vẹn thuộc về đoàn chiên của Người, đồng thời là công dân của Nước Trời.
Con đường dẫn chiên vào đồng cỏ tươi tốt và suối nước thanh khiết nơi Thiên Chúa không bao giờ là con đường tự mò mẫm. Hướng dẫn khôn ngoan của Mục Tử Giê-su chính là Lời dạy trong Tin Mừng: từng lời, từng chỉ dạy đều mở ra nẻo đường sự sống và bình an. Khi chúng ta làm ngược lại Lời Người – tức sống theo ý riêng, chạy theo thú vui thoáng qua, bám víu vào của cải chóng qua – thì chúng ta đã tự tách mình khỏi đường lối dẫn dắt và nỗi lo âu của Mục Tử. Đừng ngỡ rằng tin vào Chúa Giê-su là Người sẽ làm theo ý ta; đừng hiểu rằng cậy trông vào Người là xin đâu được đó; đừng lầm tưởng tình yêu dành cho Người chỉ diễn ra trong khuôn khổ tâm lý của ta.
Chúng ta được mời gọi đến với Thiên Chúa bằng Tin – Cậy – Mến trọn vẹn, nghĩa là đặt lòng tín thác tuyệt đối vào Chúa Giê-su, sống và hành động hoàn toàn theo ý Người. Mỗi khi nghe Lời Chúa dạy, chúng ta để cho Ngài dẫn lối; mỗi khi cầu nguyện, chúng ta dâng lên không chỉ lời xin, nhưng sự phó thác cho thánh ý; mỗi khi yêu thương nhau, chúng ta thể hiện tình yêu trọn vẹn như Con Thiên Chúa đã yêu thương, hy sinh đến cùng.
Tin tưởng nơi Chúa Giê-su không phải là tin theo định kiến hời hợt, mà là tin vào động lực và mục đích đích thực của đời sống Kitô hữu. Khi Giê-su phán: “Ta là đường, là sự thật và là sự sống” (Ga 14,6), Ngài muốn dẫn dắt ta vào mối tương quan đích thực với Thiên Chúa Cha. Niềm tin ấy đưa ta qua mọi thung lũng thử thách, bước đi giữa ánh sáng của Lời Chúa và ánh sáng của Thánh Thần. Niềm tin ấy giúp ta tin rằng dù có nghịch cảnh nào, quyền năng và tình thương của Chúa đều thắng vượt mọi giới hạn.
Cậy trông, hay hy vọng nơi Chúa, cũng mang ý nghĩa đặc biệt: chúng ta không đặt niềm hy vọng vào bản thân, vào của cải hay thành tựu thế gian, mà đặt niềm hy vọng vào Đấng đã chiến thắng sự chết. Khi cậy trông vào Chúa Giê-su, chúng ta cam kết rằng “mọi biến cố trong đời, dù không như ý muốn của ta, đều nằm trong bàn tay quan phòng yêu thương của Thiên Chúa” (Rm 8,28). Chúa Giê-su, Mục Tử nhân lành, bảo vệ và đưa đoàn chiên qua thung lũng bóng tối, để cuối cùng được chiêm ngắm đồng cỏ sự sống vĩnh cửu.
Mến Chúa, hay yêu mến Thiên Chúa, không phải chỉ hẹn hò với cảm xúc thăng hoa mà đòi hỏi hành động cụ thể: chia sẻ bánh cơm cho người đói, xoa dịu nỗi đau cho người khổ, đón nhận người lầm lỗi với lòng thương xót. Đó là dấu chỉ cho thấy tình yêu của Con Thiên Chúa đã sống động trong ta, để ta yêu thương vô điều kiện giống như Con đã yêu: “Không có tình yêu nào cao cả hơn tình yêu của kẻ thí mạng vì bạn hữu mình” (Ga 15,13).
Khi chúng ta phó thác cho Chúa Giê-su dẫn dắt, không để cho mình lạc lối trong những mưu mô trần gian, chúng ta thực sự trở thành chiên của Người. Chiên của Người biết tiếng Người, theo bước Người, an tâm nhờ quyền năng Người che chở. Trong Tin Mừng, Chúa Giê-su khẳng định: “Chiên của Ta nghe tiếng Ta, Ta biết chúng và chúng theo Ta” (Ga 10,27). Tiếng gọi ấy vang lên giữa bao la đời sống, chỉ cần ta dừng lại lắng nghe, ta sẽ nhận ra mệnh lệnh tình yêu dẫn dắt từng bước chân.
Mỗi khi biến cố xảy đến – bệnh tật, khó khăn, thất vọng – ta thường giật mình vì thiếu chủ động. Nhưng nếu nhìn bằng đức tin, ta sẽ thấy mọi điều đều nằm trong tình thương cao cả của Thiên Chúa, để tôi luyện và thanh tẩy lòng tin. “Trong mọi sự, Thiên Chúa luôn cộng tác với những ai yêu mến Người” (Rm 8,28): đó là lời bảo đảm Chúa dành cho chiên của Người. Mọi chông gai trở thành cơ hội để chiêm ngắm quyền năng và thương xót của Mục Tử.
Chính Con Thiên Chúa đã mặc lấy thân phận chiên, để hiến mình chịu chết trên thập giá và phục sinh trong quyền năng Thánh Thần. Người vừa là Mục Tử, vừa là Chiên Vượt Qua, đem lại sự sống mới cho tất cả chúng ta. Nhờ mầu nhiệm Phục Sinh, mối dây liên kết giữa Giê-su và chiên trở nên bất diệt. Khi chúng ta đón nhận Mình Máu Thánh, chúng ta nhập thể vào Mình Thánh của Người, để cùng với Con và Cha, ta trở nên một đoàn chiên duy nhất.
Đoàn chiên ấy không có biên giới, không phân biệt giàu nghèo, sắc tộc hay địa vị xã hội. Mọi người đều có quyền được dẫn dắt, che chở và hiệp thông trong tình thương của Chúa Giê-su. Chỉ cần một trái tim khiêm tốn hạ mình thưa lên: “Lạy Chúa, xin dẫn con!”, chúng ta sẽ được thuộc về đoàn chiên, để được Người yêu, được Người lo, và được hưởng phúc trường sinh.
Vậy, trong thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy tự vấn: liệu tôi đã trao trọn đời mình cho Mục Tử Giê-su chưa? Tôi có thực sự để Người dẫn dắt trong từng quyết định, từng mối quan hệ, từng cung bậc cảm xúc? Tôi có can đảm buông bỏ ý riêng yên ấm, để theo ý Chúa, ngay cả khi con đường dẫn vào Hy Vọng giao động giữa bão tố cuộc đời?
Xin cho mỗi giới răn, mỗi lời nguyện, mỗi lần rước lễ hôm nay trở thành mốc son khắc ghi trong tâm hồn chúng ta lời mời gọi thuộc về. Đoàn chiên được trao phó cho Chúa Giê-su không phải là đám đông lạc lối, nhưng là cộng đoàn được hiệp thông trong tình yêu và quyền năng. Hãy sống niềm tin ấy bằng hành động cụ thể: yêu thương chân thành, phục vụ vô vị lợi và phó thác tuyệt đối.
Ước chi mọi biến cố, dù bất ngờ hay đau thương, đều trở thành dấu chỉ quyền năng và thương xót của Thiên Chúa, để ta không ngừng ca tụng: “Lạy Chúa, Ngài là Mục Tử nhân lành, Ngài chăn dắt đoàn chiên trong vòng tay tình yêu. Xin cho chúng con luôn thuộc về Ngài, sống trong bình an và niềm vui Nước Trời.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
QUYỀN NĂNG CHÚA KITÔ VÀ ĐƯỜNG ĐI CỦA ĐÀN CHIÊN
Khi bước vào sứ vụ cứu độ, Chúa Giê-su đã cho chúng ta thấy mầu nhiệm quyền năng Thiên Chúa qua ba dấu chỉ sáng chói: expulsion quỷ dữ, chữa lành bệnh tật, và cho người chết sống lại. Những phép lạ này không chỉ là những màn trình diễn siêu nhiên, nhưng là chứng tín sống động cho tước hiệu Con Thiên Chúa và Đấng Mục Tử Nhân Lành. Dưới lệnh “Hãy ra khỏi người ấy!” (x. Mc 1,25), quỷ dữ bàng hoàng phải khuất phục; dưới lời “Hãy đứng dậy mà đi” (x. Mc 2,9), kẻ què bước đi; và trước tiếng “Ta nói cùng ngươi: Hãy dậy mà đi!” (x. Lc 7,14), hài nhi tử thi sống lại. Mỗi quyền năng ấy cho thấy Chúa Giê-su không chỉ thắng kẻ thù vô hình là ma quỷ, mà còn chiến thắng xác phàm là bệnh tật, và trên cả mồ mả là sự chết.
Quyền năng ấy không tách rời mối hiệp thông Chúa Con với Chúa Cha: “Thầy và Cha một” (Ga 10,30). Mọi phép lạ đều khởi đi từ Thánh Ý Cha trao, và được thực hiện bởi lời cầu nguyện mật thiết nơi đền thờ nội tâm. Vì thế, khi chúng ta chiêm ngắm dấu lạ, chúng ta thấy chính Thiên Chúa Cha hành động qua Con Một, đồng thời cảm nghiệm mối hiệp thông ba ngôi. Chúa Giê-su không tự tung tự tác, nhưng thực hiện thánh ý Cha “để Sa-tan mất hết quyền năng và tính người được ơn tự do” (c.f. Tô-ma Aquinô).
Không chỉ thắng ma quỷ, Chúa Giê-su còn bảo vệ đoàn chiên của Người bằng quyền năng Thiên Chúa Cha trao: “Chiên của Ta thì nghe tiếng Ta, Ta biết chúng và chúng theo Ta. Ta ban cho chúng sự sống đời đời, và chúng sẽ chẳng hề diệt vong; không ai cướp được chúng khỏi tay Ta” (Ga 10,27-28). Con đường chúng ta theo Chúa là con đường lắng nghe và tin tưởng tuyệt đối. Khi nghe Lời Ngài, lòng được đổi mới, để khước từ mọi ràng buộc của thế gian—tiền bạc, địa vị, đam mê—và dâng hiến cho Thiên Chúa. Đó là lý do chiên của Chúa dù lang thang nơi sa mạc thế tục, vẫn được gìn giữ khỏi mọi nguy cơ bị cướp bắt hay tiêu diệt: ma quỷ không thể tấn công khi có Thầy canh giữ; sự chết tâm linh không thể chạm đến khi có Ngài che chở.
Ngược lại, những người Do-thái ngày xưa, tuy là “dân riêng” Thiên Chúa tuyển chọn, vẫn cứ cứng lòng và đòi Người tỏ căn tính qua dấu lạ lớn hơn. Họ không chịu lắng nghe tiếng Chiên lành, mà chỉ muốn xem Ngài phục sinh-Lễ Vượt Qua đến lúc nào họ được thỏa trí tò mò. Chính vì thế, “họ không thuộc về đoàn chiên của Ta” (Ga 10,26). Sự mềm mại trong lắng nghe Lời Chúa, chính là đức tin đích thực; còn sự khắt khe trong bảo thủ, là tảng đá vấp ngã cho giềng mối Thiên Sai. Họ chỉ tiếp nhận Ngài như một tiên tri, chứ chưa hoàn toàn thừa nhận Ngài là Đấng Mêsia Con Thiên Chúa.
Ngày nay, chúng ta xưng mình là tín hữu Kitô từ khi lãnh nhận phép Rửa, trở nên chiên trong đàn chiên thánh hiến. Nhưng khi soi gương đời sống, chúng ta mới thấy “đời chiên” của mình nhiều khi thật hổ thẹn: Chúng ta thích lắng nghe những lời ngọt ngào của thế gian, hơn giọng nói đòi hỏi hy sinh của chủ chăn; chúng ta mê muội con đường bằng phẳng của hưởng thụ, hơn chịu bước theo lối hẹp khổ giá (x. Mt 7,13-14). Chúng ta dễ dàng bố thí “bề mặt” để lấy danh dự, nhưng khó lòng từ bỏ tham sân si để nên chiên của Đấng Chăn Lành. Chính lúc đó, chúng ta phải dũng cảm thưa với lòng mình: “Tôi không phải là chiên của Chúa.”
Tuy nhiên, mầu nhiệm ơn cứu độ vẫn mở rộng cánh cửa hối cải: Chúa Giê-su đã phán: “Hãy đến cùng Ta, hỡi những ai vất vả nặng gánh, Ta sẽ cho nghỉ ngơi” (Mt 11,28). Ngài tiếp nhận từng tội nhân, xóa tội qua tha thứ và lặp lại lời mời gọi “Hãy bước theo Ta” (Mc 1,17). Như chiên lạc trở về, khi chúng ta thú nhận yếu đuối và ngẩng đầu nhìn về Đấng Mục Tử, chúng ta lại được tái lập vào đoàn chiên, được bảo vệ khỏi sóng gió tội lỗi. Mỗi bí tích Hòa giải là một phép lạ phục sinh cho tâm hồn, để chiên non lại được giữ gìn trong tay Thiên Chúa.
Để sống xứng với danh chiên của Chúa, chúng ta cần tuân phục ba đòi hỏi nền tảng: lắng nghe Lời, dám bước theo đường khổ giá, và tín thác vào bàn tay Chúa. Lắng nghe không chỉ là nghe tai, nhưng là tín thác đức tin và để Lời ấy “mãi ở trong lòng” (Ga 8,31). Bước theo đường khổ giá nghĩa là chấp nhận từ bỏ thói ích kỷ, đam mê, hiểm ác, để sống bác ái cho đến cùng (x. Ga 15,13). Tín thác vào bàn tay Chúa nghĩa là không sợ hãi giữa gian nan, vì “Chúa Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Chúa Cha” (Ga 10,38), chắc chắn sẽ bảo vệ và dẫn lối.
Trong từng ngày rong ruổi giữa bộn bề âu lo, chúng ta hãy nhớ rằng quyền năng Chúa Kitô đã chiến thắng ma quỷ và sự chết. Khi buồn phiền, chúng ta xin Ngài trục xuất những nỗi lo âu; khi bệnh hoạn, xin Ngài chữa lành lòng trí; khi thất vọng, xin Ngài cho niềm hy vọng sống lại. Và trong mọi biến cố, chúng ta khẳng định: không gì có thể cướp được chúng ta khỏi tay Mục Tử Nhân Lành—dẫu là tử thần hay ma lực—bởi Ngài đã hạ sát chúng trong chiến thắng Phục Sinh.
Ước gì mỗi ngày, chúng ta trở nên chứng nhân sống động cho quyền năng ấy: qua lời cầu nguyện mạnh mẽ, qua việc thiện im lặng, qua can đảm rao giảng Tin Mừng và kiên trì bước theo đường hẹp. Khi chiên của Chúa phối hợp với chủ chăn, chúng ta sẽ hiệp lời chúc tụng Thiên Chúa Cha và Con, để mọi ngôn vị và việc làm của đời mình đều trở thành dấu chỉ quyền năng Cứu Thế. Amen.
Lm. Anmai, CSsR