skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Hai Tuần IV Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

CỬA CHUỒNG CHIÊN – LỐI VÀO CỦA ƠN CỨU ĐỘ

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nói một dụ ngôn mang đậm tính chất biểu tượng và đầy chiều sâu thần học: “Ta là cửa chuồng chiên”. Cửa chuồng chiên là hình ảnh vô cùng thân quen trong bối cảnh xã hội chăn nuôi thời Chúa Giêsu, nhưng lại hàm chứa một mầu nhiệm thiêng liêng rất lớn đối với đời sống thiêng liêng của chúng ta hôm nay. Một mặt, đó là biểu tượng của sự bảo vệ, sự an toàn, của mối liên hệ giữa chiên và chủ chiên. Mặt khác, đó cũng là lối đi duy nhất để vào trong cộng đoàn sự sống, vào trong đàn chiên được Thiên Chúa yêu thương. Khi nói: “Ta là cửa”, Chúa Giêsu mạc khải chính Ngài là lối vào duy nhất đưa con người đến với Thiên Chúa và đạt tới sự sống đời đời. Trong bối cảnh Phục Sinh, những lời này càng vang lên mạnh mẽ hơn, như một lời mời gọi chúng ta chọn đúng cửa, đúng hướng, đúng người để bước vào sự sống viên mãn mà Thiên Chúa ban.

Hình ảnh cửa chuồng chiên không chỉ mang ý nghĩa không gian, mà còn là biểu tượng cho chính Chúa Giêsu – Đấng Trung Gian giữa con người và Thiên Chúa. Ngài không chỉ là người chăn chiên tốt lành, mà còn là chính cánh cửa dẫn vào sự sống đích thực. Ở đó, không có sự giả dối, không có lừa lọc, không có cái chết. Cửa ấy mở ra sự sống, mở ra tình yêu, mở ra niềm hy vọng cho những ai lắng nghe tiếng Người và đi theo Người. Trong thế giới đầy những ngõ cụt, những tiếng gọi hỗn tạp, những cánh cửa ảo tưởng mà người ta tưởng là dẫn đến hạnh phúc nhưng thực ra là đưa tới lầm lạc, thì lời khẳng định “Ta là cửa” chính là một định hướng rõ ràng, là sự mạc khải dứt khoát cho hành trình đức tin của chúng ta.

Nhưng để bước qua cánh cửa ấy, con người không chỉ cần nhận biết đúng ai là cửa thật, mà còn cần có lòng can đảm, lòng khiêm tốn và lòng tin. Thật vậy, để đi vào đàn chiên qua cửa, người chăn chiên phải được người giữ cửa mở cho. Đó là hình ảnh rất sống động nói lên một mối tương quan đích thực và trung thành. Người chăn chiên không hành động lén lút, không ẩn nấp, không dùng thủ đoạn, vì họ có sự tín nhiệm. Và chiên cũng chỉ nghe theo tiếng người chăn thật, vì chúng nhận ra tiếng gọi đầy tình thương và quen thuộc. “Chiên nghe tiếng người chăn, người ấy gọi tên từng con và dẫn chúng ra… chiên đi theo, vì chúng quen tiếng người ấy”. Một sự lắng nghe tuyệt vời, một sự đáp trả đầy tin tưởng. Hình ảnh đó diễn tả chính mối liên hệ giữa Chúa Giêsu và mỗi người chúng ta. Ngài gọi đích danh từng người, vì mỗi người đều có một giá trị duy nhất trước mặt Thiên Chúa. Ngài không gọi chúng ta bằng khối đông, bằng con số, bằng sự đại trà. Ngài gọi bằng tên riêng, và bằng cả trái tim.

Chiên chỉ đi theo người chăn mà chúng quen tiếng. Còn người lạ thì chúng trốn chạy. Đó là một sự khôn ngoan thiêng liêng mà chúng ta cần học nơi con chiên. Trong thời đại ngày nay, con người bị “nhiễu loạn tiếng nói”: tiếng mời gọi của chủ nghĩa tiêu thụ, của khoái lạc, của quyền lực, của chủ nghĩa cá nhân, của những thuyết giả dối trá hình, của các “tiên tri giả”. Những tiếng nói ấy vang lên rất to, rất hấp dẫn, rất lôi cuốn, nhưng dẫn con người đi vào lầm lạc, vào cái chết. Người Kitô hữu cần có khả năng phân định và “quen tiếng” của Chúa Giêsu. Tiếng nói của Chúa không phải tiếng của đe dọa hay áp đặt. Đó là tiếng của sự mời gọi, sự dịu dàng, sự lắng nghe, sự kiên nhẫn và sự thật. Ai quen sống với Chúa trong cầu nguyện, trong Lời Chúa, trong Thánh Thể, thì sẽ dần dần nhận ra tiếng Người trong mọi hoàn cảnh cuộc sống.

Chúa Giêsu không chỉ là người chăn chiên, Ngài còn là “cửa chuồng chiên”. Đây là một bước chuyển mạnh mẽ trong diễn từ của Chúa. “Ta là cửa. Ai qua Ta mà vào thì sẽ được cứu độ, người ấy sẽ ra vào và gặp được đồng cỏ”. Cánh cửa ở đây không chỉ là lối vào sự sống vĩnh cửu, mà còn là lối ra vào để được sống trong tự do và bình an. Thật tuyệt vời khi thấy rằng người nào đi qua Chúa Giêsu thì không còn bị giam hãm, không còn sợ hãi, nhưng được ra vào trong tự do, trong sự bảo vệ và được nuôi dưỡng. Đó là hình ảnh của một đời sống đức tin trọn vẹn – không còn bị giam cầm trong tội lỗi hay sự lừa dối, nhưng được bước đi trong ánh sáng của Chúa, được nuôi dưỡng bởi chính Lời và Mình Máu Thánh của Ngài.

Đối lập với hình ảnh người chăn chiên và cửa chuồng chiên là hình ảnh của kẻ trộm cướp. “Kẻ trộm đến chỉ để ăn trộm, sát hại và phá huỷ”. Một sự thật cay đắng nhưng không thể chối bỏ. Trong mọi thời đại, luôn có những kẻ trộm tâm hồn, trộm ơn gọi, trộm niềm tin, trộm sự sống thiêng liêng của người khác. Đó có thể là những trào lưu nguy hiểm, những lối sống buông thả, những hệ tư tưởng vô thần, những thần tượng giả tạo, những lối sống thực dụng, những “người lạ” mượn danh Thiên Chúa để gây chia rẽ. Những kẻ đó không đi qua cửa – tức là không theo con đường chính trực, không sống theo Thánh Ý Chúa – mà “trèo rào” – tức là đi bằng thủ đoạn, mưu mô, gian dối. Và hậu quả là đàn chiên bị xáo trộn, bị phân tán, bị làm tổn thương. Càng đáng buồn hơn khi trong chính cộng đoàn đức tin cũng xuất hiện những “kẻ trộm” như thế, khi lời rao giảng không còn phát xuất từ trái tim yêu mến Chúa, khi người hướng dẫn chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân, khi người mục tử không sống gắn bó với tiếng gọi của Đấng Chăn Chiên đích thực.

Chúa Giêsu khẳng định sứ mạng của Ngài bằng một câu tuyệt đẹp: “Ta đến để cho chiên được sống, và sống dồi dào”. Đây là một lời tóm kết tuyệt vời cho toàn bộ sứ mạng cứu độ của Đức Kitô. Ngài không đến để ra lệnh, để xét xử, để lên án, mà là để trao ban sự sống – sự sống thật, sự sống vĩnh cửu, sự sống sung mãn – sự sống của Thiên Chúa. Chỉ trong Ngài, con người mới thực sự sống, mới thực sự tự do, mới thực sự no thỏa. Bên ngoài Ngài, chỉ là lừa dối, tạm bợ, chết chóc và hư vô. Sống dồi dào không có nghĩa là giàu có vật chất, nhưng là sống với niềm vui trọn vẹn, với ơn tha thứ, với bình an sâu thẳm, với sự chắc chắn rằng mình đang thuộc về đàn chiên của Thiên Chúa và được Ngài chở che.

Kính thưa cộng đoàn, bài Tin Mừng hôm nay vừa là một dụ ngôn đầy hình ảnh, vừa là một mạc khải rất rõ ràng. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta hãy đi vào qua cửa là chính Ngài. Hãy lắng nghe tiếng Người. Hãy để Người dẫn dắt. Hãy trung thành với con đường của Người. Trong thời đại bị chi phối bởi những tiếng nói ảo, những lối vào dễ dãi, những tôn giáo dối trá và những mục tử giả hình, điều quan trọng nhất của người Kitô hữu là biết phân định đúng ai là mục tử thật, ai là cánh cửa thật. Cánh cửa ấy mang hình thập giá, hình tình yêu, hình hy sinh. Đó là con đường hẹp, nhưng dẫn tới đồng cỏ xanh tươi. Đó là con đường tử nạn và Phục Sinh. Ai đi qua cánh cửa ấy, sẽ được sống, và sống đời đời.

Ước gì mỗi chúng ta luôn chọn bước qua cánh cửa là chính Đức Kitô, chọn sống lắng nghe và đi theo tiếng Người. Ước gì mỗi Kitô hữu đều trở thành một “cánh cửa” mở ra cho người khác gặp Chúa – bằng chính đời sống chân thật, khiêm nhường và yêu thương. Và ước gì cộng đoàn chúng ta trở nên đàn chiên hợp nhất, sống dưới sự chăn dắt của một Mục Tử duy nhất là Đức Kitô – Đấng đã đến để cho chúng ta sống, và sống dồi dào.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH – NGƯỜI HIẾN MẠNG VÌ ĐÀN CHIÊN
(Ga 10,1-10)

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Hình ảnh vị mục tử luôn là một biểu tượng tuyệt đẹp và cảm động trong Kinh Thánh. Không phải ngẫu nhiên mà Thiên Chúa, qua miệng các tiên tri, đã nhiều lần dùng hình ảnh mục tử để nói về chính Ngài và về những người Ngài sai đến để chăm sóc dân Ngài. Trong bài đọc hôm nay từ Tin Mừng Gioan, Chúa Giêsu công khai xưng mình là Mục Tử Nhân Lành, Đấng không chỉ chăm sóc đàn chiên mà còn hiến mạng sống vì chiên. Điều này vượt xa mọi chuẩn mực về một người chăn chiên thông thường, vì không ai trong số họ dám chết vì đàn vật của mình. Thế nhưng Chúa Giêsu, với tình yêu đến tột cùng, đã làm điều đó.

Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa này, chúng ta hãy trở lại với câu chuyện Đa-vít trong Cựu Ước. Khi chuẩn bị đối đầu với Goliath, Đa-vít đã thưa với vua Saun rằng: “Tâu bệ hạ, thần đã từng chăn dắt đàn chiên của phụ thân, bất cứ khi nào có một con sư tử hay con gấu cướp đi một con chiên, thần rượt theo, tấn công và cứu chiên khỏi miệng chúng. Nếu chúng quay lại, thần chộp lấy cổ họng chúng và đánh chết.” Đây không chỉ là chuyện kể lại kinh nghiệm chiến đấu. Nó còn cho thấy lòng can đảm và tinh thần trách nhiệm của một mục tử chân chính. Nhưng dù Đa-vít là một mục tử tốt lành, thì vẫn chỉ là hình bóng mờ nhạt của một vị mục tử vĩ đại hơn, đó là Đức Giêsu Kitô.

Chúa Giêsu đã không chỉ chiến đấu với sư tử hay gấu, nhưng là với quyền lực của ma quỷ và sự chết. Và Người đã chiến thắng không phải bằng vũ khí nhưng bằng tình yêu, sự hiến thân và cái chết thập giá. Người đã chiến đấu bằng cách hiến mạng sống mình để cứu chúng ta là những con chiên khỏi nanh vuốt của sự dữ. Và điều kỳ diệu là sau khi hiến mạng sống, Người đã từ cõi chết sống lại, ban cho chúng ta không chỉ sự sống thể lý, mà còn là sự sống đời đời.

Kính thưa cộng đoàn,

Chúa Giêsu không những hiến mạng sống vì đoàn chiên, mà còn thiết lập một tương quan cá vị đầy yêu thương với từng con chiên. Người nói: “Chiên Ta thì nghe tiếng Ta, Ta biết chúng và chúng theo Ta.” Ở đây, tình yêu không phải là một khái niệm chung chung hay tình cảm bề ngoài, mà là một mối liên kết sống động, thân mật. Người mục tử biết tên từng con chiên, gọi chúng đích danh, dẫn chúng ra khỏi nơi tù túng, và đi trước chúng để bảo vệ, hướng dẫn.

Khác với kẻ trộm cướp – những người dùng thủ đoạn để lôi kéo đàn chiên nhằm mưu lợi cá nhân – Chúa Giêsu đến qua cửa, nghĩa là theo đúng thánh ý Chúa Cha. Người không đến để cướp đoạt, nhưng để ban sự sống. Người không đến để cai trị, nhưng để phục vụ và dẫn dắt. Chính Người nói: “Ta đến để cho chiên được sống và sống dồi dào.” Câu nói này tóm tắt toàn bộ sứ mạng của Người: mang sự sống viên mãn cho nhân loại.

Sự sống dồi dào ấy không phải là của cải vật chất, địa vị xã hội hay thành công trần thế. Đó là sự sống phát xuất từ tương quan thân tình với Thiên Chúa. Đó là sự bình an nội tâm, niềm vui trong Thánh Thần, và niềm hy vọng vững bền trong mọi thử thách. Một khi gắn bó với Chúa Giêsu, người tín hữu không còn là những kẻ cô đơn giữa đời, mà là những người có mục tử đồng hành, có sự sống trường tồn làm phần thưởng.

Khi nhìn vào hình ảnh vị Mục Tử Nhân Lành, ta không thể không nghĩ đến chính thân phận của mình là con chiên. Là chiên thì cần biết lắng nghe tiếng gọi của chủ chiên. Trong đời sống thiêng liêng, tiếng gọi ấy vang vọng qua Lời Chúa, qua tiếng lương tâm, qua lời dạy của Giáo Hội, và qua những dấu chỉ trong cuộc sống hằng ngày. Nhưng lắm khi chúng ta không nghe tiếng Người, không vì Người không nói, mà vì lòng chúng ta bị lấp đầy bởi tiếng ồn ào của thế gian: tiếng của danh vọng, của dục vọng, của ích kỷ và hoài nghi. Và khi ta không nghe được tiếng Chúa, ta dễ đi lạc, bị cuốn vào những con đường dẫn đến hư mất.

Vậy sống đạo là gì nếu không phải là biết lắng nghe tiếng mục tử và bước đi theo Người? Điều ấy đòi ta phải có tâm hồn thinh lặng và cởi mở, sẵn sàng để Chúa hướng dẫn. Có như thế, lời Thánh vịnh mới trở thành hiện thực trong đời ta: “Chúa là mục tử, tôi chẳng thiếu thốn chi. Người dẫn tôi qua đồng cỏ xanh tươi, dắt tôi tới dòng nước trong lành.”

Hơn nữa, mầu nhiệm Mục Tử Nhân Lành còn mời gọi ta chiêm ngắm và học theo tình yêu hy sinh. Nếu Chúa đã hiến mạng vì chiên, thì người Kitô hữu cũng được mời gọi hiến thân vì nhau. Trong gia đình, nơi cộng đoàn, trong xã hội – tình yêu thật luôn mang dấu ấn của từ bỏ, của cho đi, của phục vụ không mỏi mệt. Cha mẹ hy sinh từng ngày cho con cái. Người linh mục hy sinh đời sống riêng tư cho đoàn chiên. Những tín hữu âm thầm phục vụ tha nhân. Đó là những phản chiếu sống động của tình yêu Mục Tử.

Kính thưa cộng đoàn,

Từ ánh sáng của Lời Chúa hôm nay, chúng ta có thể rút ra một vài bài học cụ thể cho đời sống đức tin:

Thứ nhất, hãy tỏ lòng biết ơn Chúa Giêsu, vị Mục Tử Nhân Lành đã vì chúng ta mà hiến thân. Biết ơn không chỉ bằng lời nói, mà bằng một đời sống thánh thiện, trung thành, yêu mến Lời Chúa và siêng năng đón nhận Bí tích Thánh Thể – chính là sự hiện diện sống động của Mục Tử nơi chúng ta.

Thứ hai, hãy bước đi dưới sự hướng dẫn của Chúa. Ngài là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Bao lâu chúng ta còn để Chúa Giêsu dẫn dắt, thì dẫu có đi qua thung lũng tối tăm, chúng ta cũng không sợ hãi, vì Ngài ở với ta.

Thứ ba, hãy noi gương Mục Tử Nhân Lành để sống yêu thương và phục vụ tha nhân. Trong một thế giới ngày càng ích kỷ và lạnh lùng, người Kitô hữu được mời gọi trở thành mục tử cho nhau – biết quan tâm, nâng đỡ, chăm sóc, và sẵn sàng hy sinh vì người khác.

Cuối cùng, kính thưa cộng đoàn,

Nếu hôm nay bạn cảm thấy mỏi mệt, hoang mang, như con chiên lạc giữa sa mạc cuộc đời, thì hãy nhớ: Chúa Giêsu đang tìm bạn, đang gọi bạn bằng chính tên bạn. Người không phải là kẻ trộm cướp. Người không đến để lấy đi, nhưng để ban tặng sự sống dồi dào. Đừng sợ trở về với Người, đừng sợ để Người dẫn dắt. Vì ở nơi Người, bạn sẽ không bao giờ còn thiếu thốn điều gì.

Chúa là Mục Tử Nhân Lành. Hãy để cho Người dẫn dắt cuộc đời bạn hôm nay và mãi mãi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU – VỊ MỤC TỬ NHÂN LÀNH HY SINH VÌ ĐOÀN CHIÊN

Trong Kinh Thánh Cựu Ước, có một câu chuyện cảm động về vị mục tử trẻ tuổi là Đavid, người sau này được Thiên Chúa xức dầu làm vua Israel. Trước lúc ra trận với Goliath – tên khổng lồ Philitinh khiến cả đạo quân Israel khiếp đảm – cậu Đavid đã mạnh dạn nói với vua Saul rằng: “Tâu bệ hạ, thần đã từng chăm sóc đàn cừu của phụ thân. Bất cứ khi nào có một con sư tử hay một con gấu cướp đi một con cừu, thì thần rượt theo, tấn công nó để cứu con cừu. Nếu nó quay lại tấn công, thần sẽ chộp lấy cổ họng nó và đánh cho đến chết.” Hình ảnh Đavid quả cảm và trung thành với đàn cừu ấy chính là hình ảnh sống động và tiên báo về Chúa Giêsu – vị Mục Tử Nhân Lành, như Tin Mừng hôm nay mạc khải: “Ta là Mục Tử nhân lành, Ta biết chiên Ta, và chiên Ta biết Ta. Ta sẵn sàng hy sinh mạng sống mình vì đoàn chiên.”

Chúa Giêsu không tự xưng mình là “lãnh đạo”, là “quan quyền”, là “tổng tư lệnh”, nhưng là người “chăn chiên”, là “mục tử”. Hình ảnh ấy gợi lên sự gần gũi, bình dị, ân cần, kiên trì và yêu thương vô điều kiện. Trong bối cảnh văn hóa thời đó, nghề chăn chiên là một nghề cực nhọc, gian nan, thường phải sống ngoài đồng, đối mặt với thú dữ, thời tiết khắc nghiệt và nguy hiểm trăm bề. Nhưng chính trong khung cảnh ấy, hình ảnh người mục tử càng tỏa sáng: không chỉ bảo vệ, dẫn dắt, chăm sóc đàn chiên, mà sẵn sàng đương đầu với mọi hiểm nguy vì chiên. Và Chúa Giêsu đã dùng chính hình ảnh ấy để nói về căn tính, về sứ mạng, và về tình yêu cứu độ của Người dành cho nhân loại.

Điều khiến hình ảnh của Chúa Giêsu trở nên đặc biệt không phải là việc Người chỉ làm tròn bổn phận mục tử, mà là Người đã vượt xa mọi mong đợi. Chúa không chỉ tìm kiếm chiên lạc, chăm sóc chiên bệnh, dẫn chiên về đồng cỏ xanh, mà còn “hiến mạng sống mình vì đoàn chiên.” Ở đây, không còn là hình ảnh một người mục tử dùng gậy đánh đuổi thú dữ, mà là một vị Thiên Chúa tự nguyện bước vào cái chết để cứu chiên khỏi nanh vuốt sự dữ. Tình yêu ấy là tình yêu tự hạ, quên mình và hoàn toàn vô vị lợi.

Chúng ta nhớ lại lời tiên tri Egiêkien, người đã tiên báo rằng Thiên Chúa sẽ tự mình chăm sóc đàn chiên Israel: “Ta sẽ chăn dắt chiên Ta, chính Ta sẽ cho chúng nằm nghỉ. Con nào bị lạc, Ta sẽ đi tìm; con nào bị loại trừ, Ta sẽ đưa về; con nào bị thương, Ta sẽ băng bó; con nào bị bệnh, Ta sẽ làm cho mạnh.” (Ed 34,15-16). Lời tiên báo ấy đã được ứng nghiệm trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô. Ngài không thuê ai chăn chiên giúp, không giao phó cho trung gian nào. Chính Ngài đến. Chính Ngài đi tìm. Chính Ngài cứu chữa. Và chính Ngài chết thay.

Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu còn nói thêm một điều rất sâu sắc: “Ta đến để cho chiên được sống và sống dồi dào.” Chúa không đến chỉ để chúng ta sống một đời sống tạm bợ, lo âu, khắc khoải. Người đến để ban sự sống viên mãn – sự sống vĩnh cửu, phong phú và tròn đầy trong tương quan thân tình với Thiên Chúa. Sự sống ấy không phải là sự sống sinh học, nhưng là đời sống ân sủng, sự sống trong Chúa, là niềm vui, là hy vọng, là bình an đích thực mà thế gian không thể ban tặng.

Nhìn vào cuộc đời của mình, chúng ta nhận ra rằng nhiều khi ta không sống như những con chiên trong tay Mục Tử. Ta chạy theo tiếng người lạ – là tiếng của thế gian, của tiền tài, danh vọng, khoái lạc. Ta bước ra khỏi đoàn chiên của Chúa để đi vào đồng hoang tội lỗi. Nhưng điều kỳ diệu là, Chúa Giêsu không bỏ rơi ta. Người vẫn đi tìm ta trong bóng tối cuộc đời. Người vẫn chờ ta ở cửa chuồng chiên. Và Người không ngại gánh lấy mọi tội lỗi của ta để mang về cho ta sự sống dồi dào.

Vì thế, điều đầu tiên mà chúng ta cần ghi khắc trong lòng, đó là tấm lòng tri ân. Nhờ cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, chúng ta đã được cứu thoát khỏi nanh vuốt của thú dữ – là ma quỷ, tội lỗi, sự chết. Chúa đã bước vào chính nơi sâu thẳm của khổ đau con người để kéo ta ra khỏi đó. Không ai yêu ta hơn Chúa Giêsu. Không ai sẵn sàng chết thay cho ta, như Người đã làm. Tình yêu ấy không chỉ là một ký ức Phục Sinh, nhưng là hiện thực đang sống động mỗi ngày trong Bí tích Thánh Thể, nơi Người tiếp tục trao ban Mình và Máu Người để nuôi sống linh hồn chúng ta.

Điều thứ hai, là lời mời gọi bước đi dưới sự dẫn dắt của Chúa. Là chiên của Chúa, chúng ta được kêu gọi lắng nghe tiếng Người. Tiếng Chúa không gào thét, không ép buộc, nhưng âm thầm và kiên trì vang vọng trong lương tâm ta qua Lời Chúa, qua Thánh Lễ, qua lời khuyên bảo của những người sống thánh thiện, qua những biến cố thường ngày. Nhưng đáng tiếc thay, nhiều khi ta không nghe được tiếng Chúa vì đã quá quen với tiếng ồn ào của thế gian. Chúng ta bị những tiếng “lạ” làm phân tâm: tiếng của tiền bạc, tiếng của lòng ích kỷ, tiếng của thú vui trần thế.

Thánh Vịnh 23 từng thốt lên: “Chúa là Mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn gì. Người cho tôi nghỉ ngơi nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi tới dòng nước trong lành… Dầu qua lũng âm u, tôi không sợ gì nguy khốn, vì có Chúa ở cùng tôi.” Đó là lời kinh của người tín thác, của kẻ biết sống trong tay Mục Tử Nhân Lành. Cuộc đời người Kitô hữu sẽ không thiếu thử thách, nhưng sẽ không bao giờ cô đơn. Sẽ có đau khổ, nhưng không tuyệt vọng. Sẽ có nước mắt, nhưng luôn kèm theo hy vọng.

Và điều quan trọng không kém, là ta được mời gọi noi gương vị Mục Tử Nhân Lành trong đời sống thường ngày. Mỗi người đều có thể là mục tử của nhau. Cha mẹ là mục tử của con cái. Thầy cô là mục tử của học trò. Người lãnh đạo là mục tử của những người dưới quyền. Các linh mục là mục tử của cộng đoàn giáo xứ. Hãy nhớ rằng, làm mục tử không phải để chỉ huy, mà là để phục vụ. Không phải để được người khác chăm sóc, mà là để hy sinh, nâng đỡ, bảo vệ. Không phải để sống cho mình, mà là để sống cho tha nhân. Càng là người có trách nhiệm, ta càng cần học lấy trái tim của Chúa Giêsu – trái tim dám yêu cho đến tận cùng.

Ước gì, mỗi người chúng ta hôm nay biết dừng lại một chút để xét mình: tôi đang là con chiên của ai? Tôi đang lắng nghe tiếng nào? Tôi đang đi theo Mục Tử nào? Và tôi có đang trở nên mục tử yêu thương cho những người Chúa đặt để trong cuộc đời tôi hay không?

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,
Trong thời đại đầy biến động, đầy tiếng gọi mời từ bao phía, chúng ta càng cần hơn bao giờ hết một Đấng Mục Tử thật. Và Chúa Giêsu là Đấng ấy – duy nhất, trung tín và không bao giờ bỏ rơi đoàn chiên. Hãy phó thác đời mình cho Người. Hãy tin tưởng bước theo sự hướng dẫn của Người. Và hãy nên giống Người – sống yêu thương, hy sinh và phục vụ, để thế giới hôm nay không thiếu đi bóng dáng của những mục tử biết sống vì người khác, và vì Vinh Danh Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU – VỊ MỤC TỬ NHÂN LÀNH

“Ta là mục tử nhân lành. Ta biết chiên Ta và chiên Ta biết Ta” (Ga 10,14). Đó là lời tuyên bố đầy yêu thương, đầy sức mạnh và đầy hy vọng của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay. Hình ảnh người mục tử không xa lạ gì với dân Do Thái vì họ là dân du mục, cuộc sống gắn liền với đồng cỏ, với đoàn vật. Nhưng Đức Giêsu không chỉ lấy một hình ảnh quen thuộc để minh hoạ. Người đã vén mở một chân lý nhiệm mầu: Người là vị mục tử nhân lành, và chúng ta – những người tin – là đoàn chiên của Người. Qua hình ảnh này, Người muốn cho chúng ta hiểu được mối tương quan thân tình, gần gũi và gắn bó giữa Người với từng người trong chúng ta. Người không chỉ là Đấng chăn dắt nhưng còn là Đấng đồng hành, thấu hiểu, chăm sóc và sẵn sàng hiến mạng sống vì đàn chiên.

Đức Giêsu không cai trị như một vị vua độc tài, không thống trị như một người chủ quyền lực. Người lãnh đạo bằng tình yêu, bằng sự thấu hiểu, bằng sự hy sinh và chăm sóc tận tình. Một vị mục tử tốt không chỉ cần cây gậy và bãi cỏ, mà cần một trái tim. Chính trái tim Đức Giêsu đã chạm đến trái tim của từng con chiên, và trong tình yêu ấy, Người hiện diện như một Đấng luôn yêu thương và nâng đỡ.

Tình yêu ấy trước hết là một tình yêu hiểu biết. Đức Giêsu nói: “Ta biết chiên Ta” – nghĩa là Người không chỉ nhận diện bề ngoài hay hiểu biết thông qua quan sát, học hỏi, mà là một sự thấu cảm sâu xa, bắt nguồn từ tình yêu. Sự hiểu biết đến từ lý trí có giới hạn, nhưng sự hiểu biết đến từ trái tim lại có thể thấu suốt mọi ngõ ngách của tâm hồn. Người biết rõ từng người trong chúng ta, biết hoàn cảnh sống, biết tâm trạng, nỗi lo, nỗi đau, biết cả những điều chúng ta chưa từng nói ra. Người biết khi chúng ta mệt mỏi, khi chúng ta bối rối, khi chúng ta thất vọng, khi chúng ta muốn ngã lòng. Và Người không đứng ngoài cuộc. Trái lại, Người chia sẻ tất cả, cảm thông tất cả. Người đau những nỗi đau của ta, và khổ những nỗi khổ mà ta đang mang.

Tình yêu của Đức Giêsu còn là một tình yêu chăm sóc. Người chăn chiên không phải để kiểm soát hay thao túng, nhưng để dẫn dắt và nuôi dưỡng. Người dẫn chiên đến những đồng cỏ non, đến những dòng nước trong lành. Người cung cấp lương thực thiêng liêng là chính Mình và Máu Thánh của Người, là Lời của Thiên Chúa, là sự hiện diện sống động của Chúa Cha giữa cuộc đời. Tình yêu chăm sóc của Người không làm chúng ta yếu đuối, lệ thuộc, mà giúp chúng ta lớn lên, mạnh mẽ, trưởng thành trong tự do của con cái Thiên Chúa. Người dạy ta biết tin tưởng, biết sống đạo không phải bằng sợ hãi mà bằng lòng tin và lòng biết ơn. Người hướng dẫn không chỉ bằng lời nói nhưng bằng đời sống, bằng hành động và bằng chính mẫu gương sống động của một người Mục tử.

Đặc biệt hơn cả, tình yêu ấy là tình yêu hy sinh. Người không chỉ nói suông về yêu thương, mà đã sống đến tận cùng ý nghĩa của tình yêu: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống mình vì bạn hữu” (Ga 15,13). Đức Giêsu đã chết thật. Người chấp nhận bị kết án như một kẻ tội đồ, bị treo trên thập giá như một người bị nguyền rủa, để cứu chuộc nhân loại, để bảo vệ đoàn chiên khỏi nanh vuốt của sói dữ là tội lỗi và sự chết. Mỗi vết thương của Người là bằng chứng của tình yêu. Mỗi giọt máu Người đổ ra là lời tuyên ngôn về tình yêu cao cả và mãi mãi. Người chết để ta được sống, Người chấp nhận cô đơn để ta được sum họp với Thiên Chúa, Người chấp nhận bị bỏ rơi để ta được nâng đỡ.

Chính vì thế, hạnh phúc lớn lao nhất của người Kitô hữu là được thuộc về đoàn chiên của Người. Chúng ta được yêu thương không vì xứng đáng, mà vì Người chọn yêu. Chúng ta được quan tâm không vì công trạng, mà vì Người luôn muốn ta sống và sống dồi dào. Được ở trong đoàn chiên của Chúa là được ở trong bình an. Chúng ta có thể đi qua những hẻm tối cuộc đời nhưng không sợ hãi, vì biết rằng Người luôn đi bên ta, bảo vệ ta, vực ta dậy khi ta ngã, dẫn ta đi khi ta lạc đường, và ôm lấy ta khi ta yếu đuối.

Tuy nhiên, niềm hạnh phúc này không phải là một đặc quyền ích kỷ. Đức Giêsu muốn chúng ta chia sẻ tình yêu Người nhận được với người khác. Người muốn mỗi người chúng ta trở thành “mục tử” trong hoàn cảnh của mình. Cha mẹ là mục tử của con cái – không phải bằng quyền hành, mà bằng sự nâng đỡ, hy sinh và cảm thông. Thầy cô giáo là mục tử của học sinh – không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn gieo mầm yêu thương và nhân cách. Người chủ là mục tử của người làm công – không chỉ bằng lương bổng, mà bằng sự công bằng, nhân hậu. Anh chị là mục tử của các em – bằng sự nêu gương và đồng hành. Và đặc biệt, linh mục là mục tử của đoàn chiên Chúa – bằng tình yêu, hy sinh và phục vụ.

Chính vì thế, hôm nay là ngày thế giới cầu nguyện cho ơn gọi linh mục và tu sĩ. Trong một thế giới đầy ồn ào và cạnh tranh, ơn gọi linh mục trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Khi con người mất định hướng, khi tâm hồn rơi vào bóng tối, khi đời sống thiêng liêng bị bỏ quên, thì sự hiện diện của một vị linh mục – một mục tử nhân lành theo gương Đức Giêsu – là nguồn sáng và là nơi nương tựa. Linh mục không phải là một chức vụ cao sang, mà là một sứ mạng yêu thương và phục vụ. Linh mục là người của cầu nguyện, của hy sinh, của lòng bao dung và tận tụy. Linh mục là người dám hiến đời mình cho tha nhân, không phải vì được trả công xứng đáng, nhưng vì yêu như Đức Giêsu đã yêu.

Chúng ta hãy cầu nguyện cho Giáo Hội có thêm nhiều mục tử thánh thiện. Hãy khích lệ giới trẻ mở lòng lắng nghe tiếng Chúa gọi, dám bước theo con đường linh mục, sống vì tha nhân, sống cho Tin Mừng. Đừng ngại ngần dâng con cái mình cho Chúa, vì không có gì cao quý hơn là được phục vụ trong Vườn Nho của Chúa.

Đồng thời, hãy cầu nguyện cho các linh mục đang phục vụ giữa chúng ta. Họ cũng là những con người yếu đuối, cần sự nâng đỡ và cảm thông. Xin Chúa ban cho họ một trái tim giống như trái tim của Đức Giêsu, biết yêu thương, biết hiểu thấu, biết phục vụ và biết hy sinh đến tận cùng. Xin cho các ngài đừng bao giờ trở thành “kẻ chăn thuê” – chỉ làm vì lương, không dám dấn thân, không cảm thông, không đồng hành. Nhưng luôn là “mục tử nhân lành” – luôn sẵn sàng sống và chết cho đoàn chiên.

Anh chị em thân mến, Đức Giêsu là Mục tử nhân lành – một mục tử biết ta, yêu ta, và hy sinh cho ta. Chúng ta thuộc về đoàn chiên của Người – đó là hồng ân, nhưng cũng là trách nhiệm. Hãy tin tưởng để phó thác. Hãy yêu mến để đáp lại. Và hãy sống sao cho xứng đáng với tình yêu lớn lao ấy. Đồng thời, hãy trở thành mục tử cho anh em mình, hãy cầu nguyện cho những mục tử tương lai, và hãy sống để làm chứng rằng: có một vị Mục tử nhân lành, đang hiện diện giữa thế giới, đang yêu thương chúng ta không ngơi nghỉ – đó là Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH – CỬA CỦA ĐÀN CHIÊN

Phần lớn vùng đất Giuđêa nằm trên cao nguyên khô cằn, sỏi đá, với địa hình gồ ghề, ít mưa và không thuận lợi cho canh tác hoa màu. Chính vì vậy, nghề chăn nuôi cừu trở thành phương tiện sinh sống chủ yếu của người dân Do Thái. Trong bối cảnh ấy, hình ảnh người chăn chiên và đàn chiên là một phần thiết yếu của đời sống thường nhật và thấm đẫm trong tâm thức dân tộc. Những người Do Thái xưa, cũng như các thính giả của Chúa Giêsu khi nghe dụ ngôn về người chăn chiên, đều dễ dàng hiểu được ý nghĩa và chiều sâu của lời dạy này. Chúa Giêsu dùng hình ảnh quen thuộc ấy để mạc khải một sự thật thiêng liêng: Người chính là Mục Tử nhân lành, là cửa của đàn chiên.

Bài Tin Mừng hôm nay nằm trong diễn từ dài của Chúa Giêsu về vị mục tử đích thực, được thánh Gioan ghi lại với lối văn biểu tượng và thần học sâu sắc. Chúa Giêsu tuyên bố: “Ta là cửa chuồng chiên”. Một lời khẳng định có vẻ lạ lùng, nhưng lại mang sức mạnh lớn lao. Trong tập quán mục tử xứ Palestina, vào ban đêm, chuồng chiên thường không có cửa đóng bằng gỗ, mà chính người mục tử là “cửa”. Họ nằm chắn ngang lối ra vào chuồng chiên, canh giữ cho đàn chiên khỏi thú dữ hoặc kẻ trộm. Không con chiên nào ra khỏi chuồng mà không bước qua thân người mục tử. Hình ảnh này diễn tả rõ vai trò của Chúa Giêsu là trung gian duy nhất, là Đấng che chở, bảo vệ và là con đường đưa chiên đến đồng cỏ sự sống.

Chúa Giêsu nói rõ: “Ai không qua cửa mà vào chuồng chiên, nhưng trèo vào lối khác, thì kẻ ấy là trộm cướp”. Điều này ám chỉ những ai đến với dân Thiên Chúa mà không qua chính Ngài – Đấng được Thiên Chúa sai đến, thì không có quyền chân thật nào trên đoàn chiên. Họ là những người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo, dựa vào khôn ngoan trần tục, giả danh lãnh đạo, nhưng kỳ thực không có tình yêu mục tử, không có sự quan tâm đến phần rỗi linh hồn người khác. Trong bối cảnh Tin Mừng Gioan, Chúa Giêsu đang ám chỉ chính các kinh sư, luật sĩ, những người Pharisiêu, vốn tự cho mình là người hướng dẫn dân, nhưng lại không nhận ra Đấng Thiên Sai, và còn chống đối Người.

Chúa Giêsu còn nói: “Ta đến để chiên được sống và sống dồi dào”. Câu nói này bộc lộ chiều sâu tình yêu mục tử. Không chỉ là sự hiện diện để canh giữ hay bảo vệ, Chúa Giêsu còn muốn ban cho đoàn chiên sự sống viên mãn, vượt trên sự sống thể lý. Đó là sự sống thần linh, là chính sự hiệp thông với Thiên Chúa. Người không chỉ dẫn chiên đến đồng cỏ, mà còn ban chính Mình và Máu Người làm lương thực nuôi sống đoàn chiên. Đó là điều kỳ diệu của tình yêu hy sinh.

Như vậy, Chúa Giêsu là mục tử đích thực không vì quyền hành, mà vì biết từng con chiên. Người nói: “Chiên Ta thì nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta”. Đây là mối tương quan cá vị, được xây dựng trên sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau. Chúa không coi đoàn chiên là một tập thể vô danh, mà là từng con chiên riêng biệt, từng tâm hồn duy nhất. Và cũng chính vì thế, Người sẵn sàng hy sinh mạng sống cho từng con chiên, như sau này Người sẽ nói tiếp: “Ta là mục tử nhân lành, mục tử nhân lành thí mạng sống vì chiên”.

Hình ảnh vị mục tử còn gợi lại bao lần Thiên Chúa trong Cựu Ước được ví như người chăn chiên. Thánh Vịnh 22 là một trong những thánh thi đẹp nhất: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn chi. Người cho tôi nghỉ ngơi nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến nguồn nước trong lành”. Nhưng giờ đây, không chỉ là biểu tượng, mà là hiện thực. Chúa Giêsu là Thiên Chúa thật đã đến sống giữa loài người, đảm nhận vai trò mục tử cách hữu hình và cụ thể.

Trong thực tế, không thiếu những người mù về tâm linh, như người mù được Chúa chữa lành, đã sáng mắt và tin nhận Chúa. Trái lại, những người tưởng rằng mình thấy – tức là những người Pharisiêu – lại mù quáng từ chối ánh sáng sự thật. Đó là nghịch lý của lòng tin. Chính vì thế, để làm chiên của Chúa, người ta không chỉ cần lý trí sáng suốt, mà còn cần một con tim đơn sơ, khiêm tốn, và một đôi tai nhạy bén nhận ra tiếng của Chủ chăn.

Chúa Giêsu là cửa chuồng chiên, là lối vào ơn cứu độ, là con đường đến Chúa Cha. Không ai có thể đến với Thiên Chúa nếu không qua Đức Giêsu Kitô. Điều này xác quyết một chân lý nền tảng trong đức tin Kitô giáo: không có con đường cứu độ nào ngoài Đức Kitô. Người là Đường, là Sự thật và là Sự sống. Những ai nghe tiếng Chúa, theo Chúa và bước qua cửa là chính Chúa, thì được cứu độ.

Đối diện với lời Chúa hôm nay, chúng ta cần tự hỏi: tôi đang đi theo tiếng của ai? Tôi có nhận ra tiếng của Chủ chăn hay bị cuốn theo những tiếng gọi ồn ào, quyến rũ và lừa dối của thế gian? Tôi có thực sự để cho Chúa dẫn dắt đời mình, hay vẫn còn cố chấp muốn tự mình dẫn lối? Là chiên của Chúa, chúng ta được mời gọi lắng nghe tiếng Người mỗi ngày, qua Lời Chúa, qua lương tâm, qua Hội Thánh và cả trong những dấu chỉ của cuộc sống.

Chúa Giêsu là cửa chuồng chiên. Qua Người, chúng ta bước vào sự sống mới. Qua Người, chúng ta được bảo vệ khỏi sự dữ. Qua Người, chúng ta tìm được bình an và ý nghĩa cuộc đời. Ước gì mỗi người chúng ta luôn biết gắn bó với Chúa như chiên gắn bó với mục tử, luôn bước đi trong ánh sáng của Người, và không bao giờ đi theo kẻ lạ. Vì chỉ nơi Chúa, chúng ta mới có sự sống dồi dào, sự sống viên mãn đời này và đời sau.

Lạy Chúa Giêsu Mục Tử nhân lành, xin cho chúng con biết lắng nghe tiếng Chúa, biết phân định giữa muôn tiếng mời gọi và tiếng nói sự thật của Chúa. Xin đừng để chúng con lạc đàn hay bỏ đi theo kẻ trộm. Xin cho chúng con biết yêu mến Thánh Thể, yêu mến Lời Chúa và siêng năng cầu nguyện, để mỗi ngày một gắn bó hơn với Chủ chăn của mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ ĐÀN CHIÊN CỦA NGÀI

“Ta là cửa chuồng chiên. Ai qua Ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi” (Ga 10,9). Đó là lời khẳng định vừa đầy quyền năng vừa tràn ngập yêu thương của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay – Thứ Hai tuần IV Phục Sinh. Để mở lối cho tâm trí người nghe tiến sâu vào mầu nhiệm Nước Trời, Đức Giêsu thường sử dụng những hình ảnh rất gần gũi và sống động của đời thường. Hôm nay, Người dùng một biểu tượng đầy sức gợi: hình ảnh người mục tử và đàn chiên. Đây là một hình ảnh rất quen thuộc trong nền văn hóa du mục của dân Do Thái. Họ sống bằng nghề chăn chiên, gắn bó cả đời mình với đàn vật và những đồng cỏ. Bởi đó, khi Đức Giêsu nói Ngài là Mục Tử Nhân Lành, người Do Thái dễ dàng hiểu được một thông điệp đầy tình yêu và sự chăm sóc mà Thiên Chúa dành cho họ.

Hình ảnh người mục tử xuất hiện rất nhiều trong Cựu Ước, đặc biệt là nơi các Thánh Vịnh. Thiên Chúa được ví như mục tử chăn dắt dân Ngài: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn chi” (Tv 22,1). Người mục tử ấy không chỉ là người chăm lo phần xác, mà còn là Đấng chở che linh hồn, bảo vệ khỏi hiểm nguy, đưa chiên mình đến đồng cỏ xanh tươi, dòng suối mát lành, ban cho họ sự bình an đích thực. Trong ánh sáng của Tân Ước, hình ảnh ấy trở thành hiện thân nơi chính Đức Giêsu Kitô – Người Mục Tử Nhân Lành được sai đến từ Chúa Cha để dẫn dắt con người về lại sự sống muôn đời.

“Ta là cửa chuồng chiên” – lời khẳng định này có vẻ lạ tai nếu hiểu theo nghĩa đen, nhưng lại vô cùng sâu sắc khi chiêm ngắm trong ánh sáng mặc khải. Đức Giêsu không chỉ là người canh giữ đàn chiên, mà chính Ngài là “cửa” duy nhất dẫn vào sự sống đích thực. Trong các đàn chiên du mục thời xưa, chuồng chiên thường là một khoảng sân có rào đá bao quanh, không có cửa cố định. Ban đêm, người chăn chiên chính là “cửa” ấy – họ nằm chắn ngang lối vào để chiên không đi lạc và thú dữ không thể vào. Đức Giêsu tự ví mình là “cửa” theo nghĩa ấy: Người bảo vệ chiên khỏi sự dữ, dẫn đưa chiên đến sự sống, và là con đường duy nhất để vào Nước Trời.

Chỉ những ai qua cửa là chính Đức Giêsu mà vào, mới thật sự thuộc về đàn chiên của Thiên Chúa. Trong xã hội hôm nay, có nhiều tiếng gọi, nhiều “cửa ngõ” giả tạo mời gọi con người bước vào: tiền bạc, danh vọng, khoái lạc, chủ nghĩa cá nhân… Nhưng tất cả những điều ấy chỉ là lối vào dẫn đến mê lầm và hủy diệt. Chỉ một mình Đức Giêsu mới là “cửa” chân thật, mở ra tự do, hạnh phúc và cứu độ.

“Chiên nghe tiếng Người và Người gọi tên từng con một” – câu này hé mở cho chúng ta một chân lý vô cùng cảm động: mỗi người trong chúng ta đều được Chúa biết đến cách cá vị, được gọi đích danh và được dẫn dắt một cách riêng biệt. Chúng ta không phải là những cá thể lạc lõng trong một tập thể vô danh, nhưng là những con người độc nhất vô nhị được Thiên Chúa yêu thương. Sự hiểu biết này không phát xuất từ tri thức hay lý luận, mà phát xuất từ tình yêu. Người mục tử biết từng con chiên vì Người yêu thương nó. Người không chăn dắt cách hờ hững hay theo quy tắc, mà bằng một trái tim cảm thông và gắn bó.

Tình yêu mục tử ấy còn thể hiện rõ nét hơn nơi sự hy sinh đến tận cùng của Đức Giêsu. Khác với người làm thuê, khi gặp nguy hiểm thì bỏ chạy, Người Mục Tử Nhân Lành “hiến mạng sống mình vì đàn chiên”. Đây không chỉ là một tình cảm nhất thời hay sự liều lĩnh, mà là một quyết định cứu độ được ấp ủ từ đời đời. Đức Giêsu đã đến để chết cho đoàn chiên, để qua cái chết của Ngài, chúng ta được sống và sống dồi dào.

Cái chết ấy không là sự mất mát, mà là hành động của tình yêu trọn vẹn. Người mục tử không chỉ bảo vệ chiên bằng thân xác mình, mà còn tự nguyện trở thành của lễ đền thay. Như con chiên bị sát tế trong Lễ Vượt Qua để cứu dân Israel thoát khỏi diệt vong, thì nay chính Đức Giêsu trở nên Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian. Như thế, trong thinh lặng của Thập Giá, người mục tử đã hoàn tất sứ mạng của mình: gánh lấy tội lỗi của chiên, mở ra cánh cửa sự sống, và ban tặng bình an cho cả đàn.

Từ đây, bài học mà Đức Giêsu để lại cho các mục tử trong Hội Thánh – từ các giám mục, linh mục, tu sĩ đến những người có trách nhiệm dẫn dắt cộng đoàn – là một mẫu gương phục vụ tận tụy, không mưu cầu lợi lộc, không dựa trên quyền bính, nhưng là một sự “biết” chiên trong tình yêu, chăm sóc bằng con tim, và sẵn sàng hiến thân vì người khác.

Là Kitô hữu, chúng ta cũng được mời gọi sống như những con chiên biết nghe tiếng chủ chăn, biết phân định được tiếng gọi của Thiên Chúa giữa bao xao động của cuộc sống. Chúng ta đang sống trong thời đại nhiều tiếng ồn – cả bên ngoài lẫn nội tâm. Làm sao để ta nghe được tiếng nói nhẹ nhàng nhưng đầy quyền năng của Chúa? Điều đó chỉ có thể xảy ra khi ta biết lắng nghe trong cầu nguyện, trung thành với Lời Chúa, gắn bó với các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể – nơi mà Vị Mục Tử Nhân Lành tiếp tục nuôi sống chiên của mình từng ngày.

Từ giây phút lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta đã bước vào đàn chiên của Chúa. Ta thuộc về Chúa và Chúa thuộc về ta. Tuy nhiên, mối tương quan ấy không tự động bền vững, nếu ta không vun trồng bằng tình yêu đáp trả. Chúa luôn biết chúng ta cách sâu xa – cả những yếu đuối lẫn khát vọng trong lòng – nhưng ta có “biết” Ngài không? Có thực sự tin tưởng, phó thác và sống cho Ngài không? Hay chỉ biết Ngài cách mơ hồ, hờ hững, chỉ chạy đến khi gặp khó khăn?

Sứ điệp Lời Chúa hôm nay đặt ra cho mỗi người một câu hỏi căn bản: Mối tương quan giữa tôi và Chúa Giêsu, Mục Tử Nhân Lành, hiện nay là thế nào? Tôi đang bước đi theo tiếng gọi của ai? Tôi có dám sống như một con chiên ngoan hiền, tin tưởng để được dẫn đi, dù đường có chông gai hay không? Tôi có dám nên giống Đấng chăn chiên mà hy sinh vì tha nhân, nhất là những người yếu thế quanh tôi?

Giữa một thế giới đang mất phương hướng, những người biết nghe tiếng của Mục Tử và sống theo tiếng ấy trở thành chứng nhân quý giá. Họ là những người sống yêu thương, tha thứ, xây dựng hiệp nhất trong cộng đoàn, khiêm tốn phục vụ, và luôn kiên vững giữa sóng gió. Nhờ đó, người khác sẽ nhận ra Chúa Giêsu đang sống động nơi họ, và chính họ trở nên “cửa” để người khác bước vào gặp gỡ Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu là Mục Tử Nhân Lành, xin cho chúng con biết tin tưởng bước theo tiếng gọi của Chúa giữa những xô bồ của cuộc sống hôm nay. Xin giúp chúng con đừng lạc xa đoàn chiên, đừng chạy theo những mục tử giả, nhưng biết gắn bó với Chúa trong lòng mến và đức tin vững vàng. Xin cho mỗi người chúng con biết sống như con chiên ngoan hiền, để nhờ đó, cuộc đời chúng con trở nên lời chứng sống động cho tình yêu và sự sống của Chúa giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ ĐOÀN CHIÊN CỦA NGÀI

 “Ta là cửa cho chiên ra vào. Ai qua Ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi. Người ấy sẽ ra vào và gặp được đồng cỏ.”

Mục tử và đàn chiên trên đồng cỏ là một hình ảnh vô cùng thân thuộc đối với người dân vùng đất Palestine thời Chúa Giêsu. Không chỉ vì đời sống kinh tế của họ gắn liền với việc chăn nuôi, mà còn bởi vì hình ảnh mục tử đã đi vào lòng người Do Thái như một biểu tượng của sự chăm sóc, bảo vệ và gắn bó. Mối tương quan giữa người chăn và bầy chiên là mối tương quan thắm thiết, đầy yêu thương, hiểu biết và tận tụy. Chiên nhận ra tiếng người chăn, còn người chăn thì biết rõ từng con chiên một cách tỉ mỉ và dịu dàng. Chính trên nền tảng đó, Chúa Giêsu đã mượn hình ảnh quen thuộc và gần gũi này để tự mặc khải về căn tính và sứ mạng của Ngài: “Ta là Mục Tử Nhân Lành”. Tựa như ánh sáng dịu dàng giữa đêm tối, lời khẳng định ấy không chỉ xoa dịu lòng người, mà còn mời gọi chúng ta suy gẫm về mối tương quan cá vị giữa Đức Giêsu với từng người tín hữu trong đoàn chiên Hội Thánh.

Mục tử nhân lành là người không chỉ chăn dắt, mà còn yêu thương và sống chết vì đoàn chiên. Ở đây, sự khác biệt giữa mục tử thật và người chăn thuê được Đức Giêsu vạch rõ. Người chăn thuê thì làm vì lợi ích, khi thấy sói đến, họ bỏ chiên mà chạy, mặc kệ sự an nguy của đàn chiên. Nhưng mục tử thật thì không thế. Mục tử nhân lành sẵn sàng hiến mạng sống mình để bảo vệ chiên. Ngài không bỏ chiên lại cho sự dữ, không mặc kệ chiên trong cơn hoạn nạn. Chính Đức Giêsu đã chứng minh điều đó trên thập giá: Ngài đã chịu chết vì đoàn chiên, đã đổ máu để cứu lấy từng con chiên lạc. Đây là tình yêu cao cả, không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng hành động hy sinh trọn vẹn.

Giữa mục tử nhân lành và chiên của Ngài tồn tại một sự hiểu biết thẳm sâu, mang tính linh thiêng và đầy tính cá vị. “Ta biết chiên của Ta và chiên của Ta biết Ta, như Cha biết Ta và Ta biết Cha”. Câu nói này thật đáng kinh ngạc! Vì sự hiểu biết giữa Chúa Giêsu và Chúa Cha là một mầu nhiệm thẳm sâu, gắn liền với sự hiệp thông bản thể. Ấy vậy mà chính sự hiểu biết này lại được Chúa Giêsu so sánh với mối tương quan giữa Ngài và từng con chiên. Điều ấy nói lên rằng Đức Giêsu không xem chúng ta là đám đông vô danh, mà là từng người có tên, có khuôn mặt, có hoàn cảnh và trái tim riêng. Ngài gọi tên từng người. Ngài không lẫn lộn. Ngài biết chúng ta sâu hơn chúng ta biết chính mình.

Chiên trong Tin Mừng không phải là một con vật ngu ngơ và thụ động như nhiều người nghĩ. Trái lại, con chiên ở đây là hình ảnh của một ngôi vị tự do, có khả năng lắng nghe, phân định, và chọn lựa. Chiên có thể nghe hay không nghe. Có thể theo hay từ chối. Nhưng con chiên nào thuộc về Chúa thì nhận ra tiếng Chúa và bước theo Chúa. Ở đây là một sự đáp trả mang tính yêu thương và gắn bó, vì chiên không đi theo tiếng người lạ. Điều ấy cho thấy đức tin không chỉ là tin về một Đấng xa lạ, nhưng là bước vào mối tương giao thân thiết với một Đấng gọi tên mình mỗi ngày. Càng ở trong mối liên hệ mật thiết ấy, ta càng dễ nhận ra tiếng Ngài giữa muôn vàn tiếng ồn náo của thế giới hôm nay.

Sau Phục Sinh, Chúa Giêsu đã trao cho Phêrô – người yếu đuối và từng chối Thầy – sứ mạng chăn dắt đoàn chiên: “Con hãy chăn dắt chiên của Thầy”. Sứ mạng ấy không đặt nền tảng trên khả năng cá nhân, nhưng đặt trên tình yêu: “Phêrô, con có yêu mến Thầy không?”. Chính tình yêu với Đức Kitô là động lực cho mọi sứ vụ mục tử. Ai yêu mến Chúa thật sự thì sẽ yêu mến đoàn chiên của Chúa, sẽ không ngại hy sinh, không tính toán quyền lợi. Hội Thánh, từ đó đến nay, được dẫn dắt bởi những mục tử nối dài cánh tay của vị Mục Tử Tối Cao là Chúa Giêsu. Từ các tông đồ, đến các giám mục, linh mục, tu sĩ, và cả những người mục tử trong đời sống gia đình – tất cả đều được mời gọi sống theo gương vị Mục Tử nhân lành: không sống cho mình, mà sống vì đoàn chiên.

Ngày nay, Chúa Giêsu vẫn tiếp tục mời gọi những con người trẻ dấn thân để tiếp nối sứ mạng mục tử của Ngài. Trong khi phần lớn người trẻ chọn lập gia đình – điều rất đáng quý và đẹp lòng Chúa – thì vẫn có những người được gọi để sống đời tận hiến, từ bỏ mọi sự để hoàn toàn thuộc về Chúa và phục vụ tha nhân. Họ không từ chối lập gia đình vì ghét bỏ tình yêu hôn nhân, nhưng vì muốn có một tình yêu rộng mở hơn, không bị giới hạn trong ranh giới huyết nhục, để có thể trở thành người mục tử của mọi người. Tiếng gọi ấy không vang lên từ trời cao, nhưng vang lên ngay trong lời nài xin của nhân loại hôm nay – những con người đói khát tình thương, đói khát Lời Chúa, đói khát ý nghĩa sống, và đói khát lòng bao dung tha thứ.

Những người sống bên lề xã hội, những bệnh nhân không ai chăm sóc, những trẻ em bị bỏ rơi, những người lầm lỗi không tìm được lối về – tất cả họ đang là tiếng vọng của Chúa Giêsu mời gọi người trẻ hôm nay hãy “thấy họ bằng trái tim” và “đáp trả bằng đời sống”. Trong sự đáp trả đó có thể ẩn chứa một lời mời gọi thánh hiến: “Con có sẵn sàng không?”. Và nếu có ai đó đáp lại tiếng gọi ấy, thì ngay tức khắc, đời họ sẽ trở nên khí cụ cho tình yêu của Thiên Chúa được chạm đến lòng người.

Tạ ơn Chúa, vì Hội Thánh qua bao thế hệ vẫn luôn có những người mục tử trung thành: những vị đại chủng sinh đang kiên trì tu học, những linh mục thánh thiện đang dấn thân từng ngày, những tu sĩ âm thầm phục vụ nơi vùng sâu vùng xa, các nhà thừa sai đang sống giữa muôn vàn nguy hiểm… Họ là những người đã dám để cho trái tim mình được Chúa chiếm hữu và sai đi. Tuy nhiên, “đồng lúa chín vàng mà thợ gặt thì ít”. Hội Thánh vẫn luôn cần những mục tử tận tụy hơn, khiêm nhường hơn, thánh thiện và vô vị lợi hơn. Chúa vẫn đang mời gọi, vẫn đang gieo hạt giống ơn gọi vào trong lòng từng bạn trẻ – ngay trong các gia đình, giáo xứ, và môi trường sống.

Có thể chính bạn, người đang đọc những dòng này, đang được Chúa âm thầm mời gọi. Có thể chính trái tim bạn là nơi hạt giống ấy đang nảy mầm. Có thể ơn gọi ấy không lộ liễu, không giật gân, không vang dội, mà chỉ là một thôi thúc nhẹ nhàng: “Con có sẵn sàng yêu Ta và yêu chiên của Ta không?”. Nếu bạn nghe được tiếng gọi đó, đừng sợ. Vì Mục Tử Nhân Lành không bỏ rơi ai đã được Ngài chọn. Ngài sẽ đi trước bạn, như người chăn chiên dẫn đoàn. Ngài sẽ đồng hành cùng bạn, và chính Ngài sẽ làm cho bạn trở nên mục tử như lòng Ngài mong ước.

“Tôi biết chiên của tôi và chiên của tôi biết tôi.” Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử Nhân Lành, xin cho mỗi người chúng con biết lắng nghe tiếng Chúa và bước theo Chúa bằng trọn vẹn tình yêu và sự phó thác. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ ĐÀN CHIÊN CỦA NGƯỜI

Dân Do Thái là dân du mục. Cuộc đời họ gắn liền với đoàn vật và những đồng cỏ. Nên khi Đức Giêsu đưa ra hình ảnh người mục tử và đoàn chiên, người Do Thái hiểu ngay tức khắc. Đức Giêsu đã dùng hình ảnh quen thuộc ấy để nói lên mối liên hệ của ta với Người và của Người với ta. Người là Mục tử nhân lành. Ta là đoàn chiên của Người. Người lãnh đạo đoàn chiên không phải bằng uy quyền áp chế, bằng kỷ luật khắc nghiệt, nhưng bằng tình yêu tha thiết. Tình yêu của Người được biểu lộ qua ba khía cạnh: hiểu biết, quan tâm chăm sóc và hy sinh cho đoàn chiên.

Tình yêu của Đức Giêsu là tình yêu hiểu biết. Sự hiểu biết này không phát xuất từ lý trí, do học hỏi, nhưng phát xuất từ trái tim, do tình yêu. Khi yêu, trái tim trở nên vô cùng nhạy bén đến độ hiểu được hết những âm thanh của tâm hồn và tai người thường không nghe thấy, nhìn thấy hết những gì ẩn kín trong tâm hồn mà mắt thường không nhìn thấy, cảm nhận được hết những chiều sâu thăm thẳm của tâm hồn mà không một nhà tâm lý học nào có thể cảm được. Khi Đức Giêsu nói: “Ta biết chiên Ta” có nghĩa là Người hiểu biết từng người trong chúng ta. Người không chỉ hiểu rõ hoàn cảnh sinh sống của chúng ta, mà còn thấu rõ tâm tư tình cảm của ta. Người biết những gánh nặng mà ta đang phải gánh. Người thông cảm với những đau đớn mà ta đang phải chịu. Người đau những nỗi đau trong tâm hồn ta. Người khổ những nỗi khổ đang dày vò ta. Người nhức nhối trong vết thương của tâm hồn ta.

Tình yêu của Đức Giêsu là tình yêu quan tâm chăm sóc. Sự hiểu biết sâu xa đến từ sự quan tâm chăm sóc. Sự quan tâm chăm sóc cũng phát xuất từ tình yêu. Có yêu mới quan tâm. Có quan tâm mới hiểu biết nhu cầu. Có hiểu biết nhu cầu mới biết đường chăm sóc. Đức Giêsu yêu thương ta nên Người quan tâm đến ta. Người biết rõ những nhu cầu của ta. Người chăm sóc ta. Có những tình yêu muốn chiếm hữu. Đó là thứ tình yêu ích kỷ. Có những chăm sóc khiến ta trở nên ấu trĩ, yếu ớt, không lớn lên được. Đó là thứ chăm sóc độc đoán ràng buộc. Đức Giêsu chăm sóc không phải để ràng buộc ta nhưng để giúp ta sống trong tự do. Người chăm sóc ta không phải để ta trở nên ấu trĩ, nhưng là để giúp ta trưởng thành. Người chăm sóc ta không phải để ta trở nên yếu ớt nhút nhát, nhưng là để giúp ta mạnh mẽ, tự tin. Vì thế, Người cung cấp cho ta những lương thực lành mạnh. Người đưa ta đến những đồng cỏ non, đến những giòng suối trong. Lương thực Người mang đến, đó là Lời Chúa, là Mình Máu Thánh Chúa, là Thánh ý Chúa Cha. Những lương thực ấy sẽ cho ta được sống và sống dồi dào.

Tình yêu của Đức Giêsu là tình yêu hy sinh. Đây chính là dấu chỉ chắc chắn nhất của một tình yêu. Càng yêu mến nhiều càng sẵn sàng hy sinh nhiều. Yêu đến sẵn sàng hy sinh mạng sống là một tình yêu cao cả không có gì sánh được. Đức Giêsu đã xác nhận điều ấy khi Người nói: “Không có tình yêu nào lớn lao hơn tình yêu của người dám hy sinh mạng sống mình cho bạn hữu” (Ga 15,13). Chính Người đã thực hiện điều ấy. Người là Mục tử nhân lành sẵn sàng liều mạng, một mình chống lại sói dữ để bảo vệ đoàn chiên. Người đã tự hiến mạng sống vì ta. Người đã chấp nhận chết đi để ta được sống.

Hạnh phúc cho ta được là đoàn chiên của Người. Ta được an ủi vì Người hiểu ta. Ta an tâm vì Người hằng quan tâm chăm sóc ta. Ta sung sướng vì Người yêu thương đến nỗi chết vì ta.

Người muốn ta chia sẻ hạnh phúc ấy cho mọi người. Người muốn ta lớn mạnh để đến lượt ta, chính ta trở thành mục tử nhân lành theo gương Người. Cha mẹ là mục tử của con cái. Thầy cô giáo là mục tử của học sinh. Giám đốc là mục tử của công nhân. Y bác sĩ là mục tử của bệnh nhân. Anh chị lớn là mục tử của các em nhỏ.

Nhưng đặc biệt hơn hết, Người muốn có những người tiếp tục công việc của Người, chăm sóc đời sống tâm linh nhân loại. Chính vì thế, Giáo Hội dành ngày hôm nay để cầu nguyện cho ơn kêu gọi làm linh mục. Nhìn tình hình chung trên toàn thế giới, và riêng trong Giáo phận, ta thấy còn thiếu rất nhiều linh mục. Giáo dân cần linh mục như bệnh nhân cần bác sĩ. Giáo dân cần linh mục như học sinh cần thầy cô giáo. Giáo dân cần linh mục như một người bạn sẵn sàng cảm thông, chia sẻ vui buồn trong đời sống và như một người bạn đồng hành giúp đỡ trong cuộc hành trình tiến về đời sau.

Hãy cầu nguyện cho có nhiều thanh niên sẵn sàng hiến thân làm linh mục. Hãy khuyến khích con cháu dâng mình cho Chúa, làm linh mục để phục vụ anh em. Nhất là hãy cầu nguyện cho các linh mục được trở nên những mục tử như Đức Giêsu, vị Mục Tử nhân lành, biết yêu thương phục vụ đoàn chiên, hiểu biết tâm tư tình cảm của từng người, quan tâm chăm sóc từng con chiên và sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích của đoàn chiên.

Lạy Đức Giêsu, Mục Tử nhân lành, xin hãy ban cho chúng con nhiều mục tử tốt lành theo gương Chúa. Xin biến chúng con thành những mục tử tốt lành trong gia đình, trong khu phố, trong xã hội. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ ĐÀN CHIÊN CỦA NGÀI

“Ta là cửa chuồng chiên. Ai qua Ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi” (Ga 10,9). Đó là lời khẳng định vừa đầy quyền năng vừa tràn ngập yêu thương của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay – Thứ Hai tuần IV Phục Sinh. Để mở lối cho tâm trí người nghe tiến sâu vào mầu nhiệm Nước Trời, Đức Giêsu thường sử dụng những hình ảnh rất gần gũi và sống động của đời thường. Hôm nay, Người dùng một biểu tượng đầy sức gợi: hình ảnh người mục tử và đàn chiên. Đây là một hình ảnh rất quen thuộc trong nền văn hóa du mục của dân Do Thái. Họ sống bằng nghề chăn chiên, gắn bó cả đời mình với đàn vật và những đồng cỏ. Bởi đó, khi Đức Giêsu nói Ngài là Mục Tử Nhân Lành, người Do Thái dễ dàng hiểu được một thông điệp đầy tình yêu và sự chăm sóc mà Thiên Chúa dành cho họ.

Hình ảnh người mục tử xuất hiện rất nhiều trong Cựu Ước, đặc biệt là nơi các Thánh Vịnh. Thiên Chúa được ví như mục tử chăn dắt dân Ngài: “Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn chi” (Tv 22,1). Người mục tử ấy không chỉ là người chăm lo phần xác, mà còn là Đấng chở che linh hồn, bảo vệ khỏi hiểm nguy, đưa chiên mình đến đồng cỏ xanh tươi, dòng suối mát lành, ban cho họ sự bình an đích thực. Trong ánh sáng của Tân Ước, hình ảnh ấy trở thành hiện thân nơi chính Đức Giêsu Kitô – Người Mục Tử Nhân Lành được sai đến từ Chúa Cha để dẫn dắt con người về lại sự sống muôn đời.

“Ta là cửa chuồng chiên” – lời khẳng định này có vẻ lạ tai nếu hiểu theo nghĩa đen, nhưng lại vô cùng sâu sắc khi chiêm ngắm trong ánh sáng mặc khải. Đức Giêsu không chỉ là người canh giữ đàn chiên, mà chính Ngài là “cửa” duy nhất dẫn vào sự sống đích thực. Trong các đàn chiên du mục thời xưa, chuồng chiên thường là một khoảng sân có rào đá bao quanh, không có cửa cố định. Ban đêm, người chăn chiên chính là “cửa” ấy – họ nằm chắn ngang lối vào để chiên không đi lạc và thú dữ không thể vào. Đức Giêsu tự ví mình là “cửa” theo nghĩa ấy: Người bảo vệ chiên khỏi sự dữ, dẫn đưa chiên đến sự sống, và là con đường duy nhất để vào Nước Trời.

Chỉ những ai qua cửa là chính Đức Giêsu mà vào, mới thật sự thuộc về đàn chiên của Thiên Chúa. Trong xã hội hôm nay, có nhiều tiếng gọi, nhiều “cửa ngõ” giả tạo mời gọi con người bước vào: tiền bạc, danh vọng, khoái lạc, chủ nghĩa cá nhân… Nhưng tất cả những điều ấy chỉ là lối vào dẫn đến mê lầm và hủy diệt. Chỉ một mình Đức Giêsu mới là “cửa” chân thật, mở ra tự do, hạnh phúc và cứu độ.

“Chiên nghe tiếng Người và Người gọi tên từng con một” – câu này hé mở cho chúng ta một chân lý vô cùng cảm động: mỗi người trong chúng ta đều được Chúa biết đến cách cá vị, được gọi đích danh và được dẫn dắt một cách riêng biệt. Chúng ta không phải là những cá thể lạc lõng trong một tập thể vô danh, nhưng là những con người độc nhất vô nhị được Thiên Chúa yêu thương. Sự hiểu biết này không phát xuất từ tri thức hay lý luận, mà phát xuất từ tình yêu. Người mục tử biết từng con chiên vì Người yêu thương nó. Người không chăn dắt cách hờ hững hay theo quy tắc, mà bằng một trái tim cảm thông và gắn bó.

Tình yêu mục tử ấy còn thể hiện rõ nét hơn nơi sự hy sinh đến tận cùng của Đức Giêsu. Khác với người làm thuê, khi gặp nguy hiểm thì bỏ chạy, Người Mục Tử Nhân Lành “hiến mạng sống mình vì đàn chiên”. Đây không chỉ là một tình cảm nhất thời hay sự liều lĩnh, mà là một quyết định cứu độ được ấp ủ từ đời đời. Đức Giêsu đã đến để chết cho đoàn chiên, để qua cái chết của Ngài, chúng ta được sống và sống dồi dào.

Cái chết ấy không là sự mất mát, mà là hành động của tình yêu trọn vẹn. Người mục tử không chỉ bảo vệ chiên bằng thân xác mình, mà còn tự nguyện trở thành của lễ đền thay. Như con chiên bị sát tế trong Lễ Vượt Qua để cứu dân Israel thoát khỏi diệt vong, thì nay chính Đức Giêsu trở nên Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian. Như thế, trong thinh lặng của Thập Giá, người mục tử đã hoàn tất sứ mạng của mình: gánh lấy tội lỗi của chiên, mở ra cánh cửa sự sống, và ban tặng bình an cho cả đàn.

Từ đây, bài học mà Đức Giêsu để lại cho các mục tử trong Hội Thánh – từ các giám mục, linh mục, tu sĩ đến những người có trách nhiệm dẫn dắt cộng đoàn – là một mẫu gương phục vụ tận tụy, không mưu cầu lợi lộc, không dựa trên quyền bính, nhưng là một sự “biết” chiên trong tình yêu, chăm sóc bằng con tim, và sẵn sàng hiến thân vì người khác.

Là Kitô hữu, chúng ta cũng được mời gọi sống như những con chiên biết nghe tiếng chủ chăn, biết phân định được tiếng gọi của Thiên Chúa giữa bao xao động của cuộc sống. Chúng ta đang sống trong thời đại nhiều tiếng ồn – cả bên ngoài lẫn nội tâm. Làm sao để ta nghe được tiếng nói nhẹ nhàng nhưng đầy quyền năng của Chúa? Điều đó chỉ có thể xảy ra khi ta biết lắng nghe trong cầu nguyện, trung thành với Lời Chúa, gắn bó với các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể – nơi mà Vị Mục Tử Nhân Lành tiếp tục nuôi sống chiên của mình từng ngày.

Từ giây phút lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta đã bước vào đàn chiên của Chúa. Ta thuộc về Chúa và Chúa thuộc về ta. Tuy nhiên, mối tương quan ấy không tự động bền vững, nếu ta không vun trồng bằng tình yêu đáp trả. Chúa luôn biết chúng ta cách sâu xa – cả những yếu đuối lẫn khát vọng trong lòng – nhưng ta có “biết” Ngài không? Có thực sự tin tưởng, phó thác và sống cho Ngài không? Hay chỉ biết Ngài cách mơ hồ, hờ hững, chỉ chạy đến khi gặp khó khăn?

Sứ điệp Lời Chúa hôm nay đặt ra cho mỗi người một câu hỏi căn bản: Mối tương quan giữa tôi và Chúa Giêsu, Mục Tử Nhân Lành, hiện nay là thế nào? Tôi đang bước đi theo tiếng gọi của ai? Tôi có dám sống như một con chiên ngoan hiền, tin tưởng để được dẫn đi, dù đường có chông gai hay không? Tôi có dám nên giống Đấng chăn chiên mà hy sinh vì tha nhân, nhất là những người yếu thế quanh tôi?

Giữa một thế giới đang mất phương hướng, những người biết nghe tiếng của Mục Tử và sống theo tiếng ấy trở thành chứng nhân quý giá. Họ là những người sống yêu thương, tha thứ, xây dựng hiệp nhất trong cộng đoàn, khiêm tốn phục vụ, và luôn kiên vững giữa sóng gió. Nhờ đó, người khác sẽ nhận ra Chúa Giêsu đang sống động nơi họ, và chính họ trở nên “cửa” để người khác bước vào gặp gỡ Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu là Mục Tử Nhân Lành, xin cho chúng con biết tin tưởng bước theo tiếng gọi của Chúa giữa những xô bồ của cuộc sống hôm nay. Xin giúp chúng con đừng lạc xa đoàn chiên, đừng chạy theo những mục tử giả, nhưng biết gắn bó với Chúa trong lòng mến và đức tin vững vàng. Xin cho mỗi người chúng con biết sống như con chiên ngoan hiền, để nhờ đó, cuộc đời chúng con trở nên lời chứng sống động cho tình yêu và sự sống của Chúa giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU – VỊ MỤC TỬ NHÂN LÀNH BAN SỰ SỐNG DỒI DÀO CHO CHIÊN MÌNH

Bài Tin Mừng thứ Hai tuần IV Phục Sinh trình bày một hình ảnh rất quen thuộc và gần gũi: chủ chiên và đàn chiên. Đức Giêsu dùng dụ ngôn này để nói lên căn tính và sứ mạng của Ngài, đồng thời giúp chúng ta hiểu rõ mối tương quan thân tình giữa Ngài và những ai tin nhận Ngài là Chúa, là Mục tử của mình. Qua hình ảnh ấy, Ngài muốn mạc khải cho chúng ta biết tình yêu thương bao la, sự quan tâm tỉ mỉ và ơn cứu độ dồi dào mà Ngài mang đến cho những ai thuộc về Ngài. Ngài nói cách rõ ràng: “Tôi đến để cho chiên được sống và sống dồi dào” (Ga 10,10). Đây không chỉ là sự sống sinh học, mà còn là sự sống thần linh, vĩnh cửu và tràn đầy ý nghĩa.

Giữa một thế giới đầy rẫy những hỗn loạn, lừa dối, khát vọng quyền lực và danh lợi, thì lời tuyên bố này của Chúa Giêsu như một ánh sáng soi đường, như làn gió mát lành giữa cơn nóng hầm hập của sự bất an. Con người hôm nay đói khát nhiều thứ: của cải, chức quyền, tình cảm, an toàn, lòng kính trọng, nhưng hơn hết vẫn là khát vọng sống một đời có ý nghĩa. Và chính ở điểm đó, Đức Giêsu tự hiến mình như một Vị Mục tử nhân lành không chỉ biết rõ từng con chiên, mà còn yêu từng con, chăm sóc từng con và sẵn sàng hy sinh mạng sống để chiên được sống và sống sung mãn.

Dân Do Thái thời Chúa Giêsu là dân sống du mục, cuộc sống gắn liền với những đàn cừu và đồng cỏ. Người chăn chiên không chỉ là người thuê làm công việc chăn nuôi, mà còn là người sống cùng, sống với và sống cho đàn chiên. Người mục tử ngủ ngoài trời, nghe tiếng chiên, hiểu tiếng kêu của từng con, cảm được nỗi sợ của chúng, và đôi khi liều mình trước nanh vuốt của sư tử, chó sói. Trong bối cảnh ấy, Chúa Giêsu không ngần ngại đồng hóa mình với một Vị Mục tử thật sự, nghĩa là một Đấng sống chết vì đàn chiên. Ngài không như người làm thuê thấy sói đến thì bỏ chạy. Ngài không như kẻ trộm chỉ đến để cướp giết và tàn phá. Ngài là Mục tử nhân lành, là Đấng hy sinh vì chiên, và tình yêu đó đã được chứng thực bằng cái chết của Ngài trên thập giá.

Cái chết ấy không vô nghĩa. Ngài không chết trong thất bại, mà là chiến thắng. Ngài đã đánh bại quyền lực sự dữ và mở ra một con đường sống mới cho nhân loại. Thập giá của Chúa không chỉ là cái chết mà còn là khởi đầu của sự sống lại, của niềm hy vọng vĩnh hằng. Qua cái chết và sự phục sinh của mình, Chúa Giêsu thiết lập một đàn chiên mới – tức là Hội Thánh – nơi đó Ngài tiếp tục chăn dắt đoàn chiên của mình qua các mục tử được tuyển chọn. Sự sống dồi dào mà Ngài nói đến không chỉ là một viễn cảnh sau cái chết, mà bắt đầu ngay hôm nay, khi ta bước vào mối tương quan gắn bó với Ngài.

Nhưng để thực sự sống trong mối tương quan ấy, Chúa Giêsu đưa ra một điều kiện: “Chiên của tôi thì nghe tiếng tôi, tôi biết chúng và chúng theo tôi”. Đây là lời mời gọi sống tương quan cá vị với Chúa. Ngài không nói “tôi biết đàn chiên” mà là “tôi biết từng con chiên”. Mỗi người trong chúng ta là một ngôi vị duy nhất, không thể thay thế, không thể bị bỏ rơi. Chúa không chỉ biết ta qua bề ngoài, mà là biết thẳm sâu lòng trí ta: những khát vọng, nỗi đau, niềm vui, những ẩn ức, những vết thương ta mang. Và Ngài yêu từng người như thể ta là người duy nhất mà Ngài yêu.

Chính vì thế, điều đáp trả mà Ngài mong nơi chúng ta là sự lắng nghe và đi theo. Lắng nghe tiếng Chúa trong thời đại hôm nay không dễ. Giữa bao tiếng ồn của mạng xã hội, của những lời quảng cáo, của những lôi kéo mời gọi sống ích kỷ, chạy theo vật chất, thì tiếng nói yêu thương nhưng nhẹ nhàng của Chúa dễ bị lấn át. Ngài không ép buộc, không ầm ĩ, không cưỡng bức, mà chỉ nhẹ nhàng mời gọi: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo”.

Vì thế, để nghe được tiếng Chúa, cần có một tâm hồn lặng lẽ và khao khát. Tâm hồn ấy cần được thanh tẩy khỏi các quyến rũ của danh lợi, các đam mê bất chính, các tị hiềm, tham vọng. Tâm hồn ấy phải khao khát điều thiện, mong muốn sống đẹp lòng Thiên Chúa. Khi có một tâm hồn như vậy, ta sẽ thấy Chúa nói với ta qua Lời Kinh Thánh mỗi ngày, qua những biến cố tưởng như ngẫu nhiên nhưng đầy ẩn ý trong đời sống, và qua những người mà Ngài gửi đến – có thể là một người bạn, một người hướng dẫn, hoặc chính những người bề trên đang thi hành trách nhiệm mục tử trong Hội Thánh.

Lắng nghe mà không hành động thì chưa trọn vẹn. Con chiên thật sự không chỉ nghe mà còn theo. Theo Chúa có nghĩa là để Ngài dẫn dắt, để Ngài đi trước, để Ngài quyết định hướng đi của cuộc đời mình. Theo Chúa có nghĩa là tin tưởng rằng Ngài biết rõ từng khúc quanh của đời ta, kể cả khi con đường ấy dẫn qua những thung lũng tối tăm. Có những lúc Chúa dẫn ta đến đồng cỏ xanh tươi, nhưng cũng có những lúc Ngài đưa ta vào hoang mạc để dạy ta bài học tin tưởng. Sự sống dồi dào mà Ngài hứa không phải là cuộc sống không khổ đau, mà là cuộc sống đầy ý nghĩa, dù ở trong khổ đau, vì luôn có Chúa hiện diện và đồng hành.

Nếu hôm nay, ta tự hỏi: Làm sao biết mình đang sống như một con chiên của Chúa? Thì câu trả lời là: hãy xem mình có lắng nghe và bước theo Ngài không? Mình có để cho Ngài dẫn dắt, hay là mình đang cố gắng dẫn dắt chính mình theo ý riêng? Mình có đón nhận Lời Ngài như lương thực thiêng liêng mỗi ngày? Mình có để cho Lời đó biến đổi đời sống, uốn nắn tâm hồn, điều chỉnh hành vi và hoán cải trái tim? Nếu câu trả lời là có, thì ta đang sống trong sự sống dồi dào mà Chúa hứa ban.

Đức Giêsu hôm nay vẫn đang ở giữa chúng ta, vẫn là Mục tử chăn dắt đoàn chiên của Ngài. Ngài không chỉ hiện diện trong các Bí tích, trong Hội Thánh, trong Lời Chúa, mà còn trong chính những đau khổ, vất vả, những hy sinh và cả những thất bại của ta. Ngài hiện diện trong nước mắt của người vợ cầu nguyện cho chồng, trong lời kinh âm thầm của người mẹ lo cho con cái, trong nỗ lực sống lương thiện của người lao động nghèo, trong sự tha thứ của người bị phản bội, và trong cả tiếng kêu thầm lặng của người cô đơn giữa chốn đông người. Trong tất cả những điều đó, Vị Mục tử nhân lành không rời xa chúng ta.

Chúng ta được mời gọi sống như chiên của Chúa – nghĩa là biết nhận ra tiếng Ngài, lắng nghe và bước theo. Hành trình này là hành trình suốt đời, nhưng cũng là hành trình đưa đến niềm vui đích thực. Bởi vì theo Ngài, ta sẽ không lạc đường. Dưới sự dẫn dắt của Ngài, ngay cả những điều tăm tối nhất cũng có thể trở thành ánh sáng. Ngài là Mục tử nhân lành, là cửa chuồng chiên, là đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến được với Cha mà không qua Ngài.

Kết thúc bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu quả quyết: “Tôi đến để cho chiên được sống và sống dồi dào”. Ước gì mỗi người chúng ta mở rộng tâm hồn để đón nhận sự sống dồi dào ấy bằng cách thuộc trọn về Ngài, sống với Ngài, bước theo Ngài và để cho Ngài chiếm hữu đời mình. Trong thế giới đầy dối trá và bất ổn hôm nay, chỉ nơi Đức Giêsu Kitô – Vị Mục tử nhân lành – ta mới tìm được sự sống thật, bình an thật và hạnh phúc thật.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ NHÂN LÀNH – CỬA CHUỒNG CHIÊN CỦA NHÂN LOẠI

Đối với người Do Thái, đàn chiên và chuồng chiên là hình ảnh rất quen thuộc. Chuồng chiên là một dãy hàng rào chắc chắn theo hình chữ nhật với một lối ra vào duy nhất. Khi chiều buông xuống, các mục tử lùa chiên vào chuồng qua lối duy nhất đó, và khi ngày mới đến, họ đưa chiên ra để đi ăn nơi những đồng cỏ. Điều đặc biệt của chuồng chiên đó là lối ra vào, nó không có cửa! Vậy làm sao có thể đảm bảo cho đàn chiên bên trong? Câu trả lời rất đơn giản, chính người mục tử là cánh cửa. Ban đêm họ nằm chắn ngang lối đi này để không một con chiên nào bước ra hay một con thú dữ nào bước vào mà không đi qua họ.

Từ câu chuyện trên, chúng ta liên hệ với đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu tự ví mình như cửa chuồng chiên và như người mục tử nhân lành. Cả hai hình ảnh này đều nói lên sự hiểu biết, sự chăm sóc và sự bảo vệ Ngài dành cho chúng ta, là những con chiên được Ngài hướng dẫn. Thế nhưng, hiểu biết về con chiên thôi chưa đủ, người mục tử ấy còn phải dám hiến thân cho bầy chiên của mình, thậm chí dám hy sinh cả mạng sống của mình nữa, trong những trường hợp hiểm nguy. Chính trong bối cảnh này mà chúng ta có thể hiểu rõ hơn lời xác quyết của Chúa, khi Ngài nói: “Tôi là mục tử nhân lành.” Thực vậy, Ngài muốn cho chúng ta hay: mối tương giao và sự hiến thân của Ngài cho chúng ta cũng giống như mối tương giao và sự hiến thân của người mục tử cho bầy chiên của mình.

Giống như người mục tử biết rõ đàn chiên của mình, Chúa Giêsu cũng biết rõ mỗi người chúng ta một cách vừa thân mật lại vừa sâu xa. Ngài biết ai trong chúng ta đang yếu kém về đức tin, ai trong chúng ta thường ngã lòng, ai trong chúng ta hay bỏ bầy để đi hoang. Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Trái lại, Ngài luôn ở cạnh chúng ta để nâng đỡ, phù trợ. Và nếu như chúng ta có lầm đường lạc lối, thì chính Ngài sẽ tìm kiếm và đưa chúng ta trở về. Chúa Giêsu ví mình là cửa chuồng chiên, “ai qua tôi mà vào thì sẽ được cứu,… và sống dồi dào.”

Suy niệm đến đây, chúng ta lại hình dung đến cánh cửa Năm Thánh. Mỗi khi tổ chức Năm Thánh, thì trong ngày khai mạc và bế mạc, Đức Giáo Hoàng sẽ chủ sự một nghi lễ đặc biệt, đó là mở và đóng một cánh cửa lớn nằm bên phải đền thờ thánh Phêrô. Nghi lễ ấy có nền tảng trong Kinh Thánh tượng trưng cho ơn thánh đổ xuống nhân loại; Cửa Thánh mở lối dẫn vào chốn cực thánh là nơi hiện hữu của Thiên Chúa, là nơi gặp gỡ của sự bình an và hiệp nhất. Hơn thế nữa, đi qua Cửa Năm Thánh là để xác tín với niềm tin vững chắc rằng Chúa Giêsu Kitô là Con Thiên Chúa, là Chúa, và là Đấng Cứu Độ đã chịu đau khổ, chịu chết trên cây thập giá, và sống lại để cứu rỗi chúng ta.

Với lòng can đảm tuyệt vời, con người chúng ta được tự do quyết định để vượt qua ngưỡng Cửa Thánh mà bỏ lại sau lưng vương quốc của thế gian này để hội nhập vào cuộc sống mới đầy ân sủng của Thiên Quốc. Với lời khẳng định: “Tôi là cửa cho chiên ra vào”, Chúa Giêsu muốn nói lên rằng: Nơi Ngài, chúng ta sẽ gặp gỡ Thiên Chúa và anh em. Nơi Ngài, chúng ta được cứu rỗi và tìm thấy niềm hạnh phúc Nước Trời. Nơi Ngài, chúng ta được dẫn đến đồng cỏ xanh và dòng nước mát, là nơi linh hồn được nghỉ ngơi và phục hồi.

Hơn nữa, là Kitô hữu, chúng ta cũng được mời gọi trở thành những mục tử nhân lành trong cuộc sống hằng ngày: biết bảo vệ, dẫn dắt, yêu thương và hy sinh cho nhau. Đặc biệt là những người làm cha mẹ, làm người anh chị, làm người lãnh đạo trong cộng đoàn, họ cần phản ánh hình ảnh của Chúa Giêsu Mục Tử nơi đời sống cụ thể, sống dấn thân và quảng đại. Hãy sống như một cửa mở cho tha nhân bước vào sự sống, đừng trở thành rào cản khiến người khác lạc lối.

Cuối cùng, mối tương quan giữa chiên và mục tử không phải là tương quan chủ-tớ, mà là tương quan tình yêu. Chiên đi theo mục tử không phải vì sợ hãi, mà vì nhận ra nơi mục tử một tiếng gọi thân thương, một sự bảo vệ dịu dàng và một tình yêu không điều kiện. Mỗi chúng ta cũng hãy luyện cho mình đôi tai biết lắng nghe tiếng của vị Mục Tử đích thực. Trong một thế giới ồn ào và lạc hướng, hãy nhận ra đâu là tiếng gọi từ Thiên Chúa và đâu là lời mời mọc của sự dữ. Hãy can đảm bước qua “cửa” là chính Chúa Kitô, để được sống và sống dồi dào.

Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử nhân lành, xin cho chúng con biết lắng nghe tiếng Ngài, bước theo Ngài và tin tưởng vào Ngài. Xin cho chúng con cũng biết trở nên những mục tử giữa đời, đem yêu thương và hy vọng đến cho anh chị em của mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“LƯƠNG THỰC TRƯỜNG TỒN VÀ HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN”

“Các ông hãy ra công làm việc, không phải vì lương thực mau hư nát, nhưng để có lương thực trường tồn đem lại phúc trường sinh” (Ga 6,27)

Trong cuộc sống thường ngày, điều dễ nhận thấy là chúng ta phải vất vả để có được cái ăn, cái mặc, sự an toàn và tiện nghi. Đó là một phần tất yếu của thân phận con người. Thế nhưng, Đức Giêsu, trong bài Tin Mừng hôm nay (Ga 6,22-29), lại mời gọi chúng ta “ra công làm việc” không phải cho “lương thực mau hư nát”, mà là cho “lương thực trường tồn đem lại phúc trường sinh”. Đây là một lời mời gọi đầy thách đố nhưng cũng chất chứa tình yêu sâu đậm của Thiên Chúa dành cho con người. Câu chuyện không chỉ là vấn đề bánh ăn thể lý, mà còn là cuộc gặp gỡ giữa lòng người khao khát và Thiên Chúa yêu thương.

Ngay từ đầu bài Tin Mừng, chúng ta thấy đám đông sau khi được ăn bánh no nê bởi phép lạ hóa bánh ra nhiều, đã nôn nóng đi tìm Đức Giêsu. Họ tìm Ngài, đi cả một hành trình dài, vượt biển, vượt đêm tối. Đó là một hành vi có vẻ mang tính thiêng liêng: họ muốn gặp Ngài. Nhưng Đức Giêsu, Đấng thấu suốt lòng người, đã vạch rõ động cơ sâu xa của họ: “Thật, tôi bảo thật các ông, các ông đi tìm tôi không phải vì các ông đã thấy dấu lạ, nhưng vì các ông đã được ăn bánh no nê”. Tâm hồn họ chưa thật sự mở ra với mầu nhiệm Thiên Chúa; họ còn tìm kiếm lợi ích vật chất.

Lời chất vấn ấy cũng vang vọng trong lòng mỗi người chúng ta hôm nay: Chúng ta đến với Chúa vì điều gì? Vì ơn lành ta mong đợi, vì lời cầu xin được chấp thuận, hay vì chính Ngài – là Lương Thực trường tồn? “Lương thực trường tồn” ở đây không còn là tấm bánh đơn thuần, mà là chính Đức Giêsu – Đấng ban sự sống, Đấng từ trời xuống để nuôi dưỡng linh hồn con người bằng chính thịt máu của Ngài. Khi ấy, việc tin vào Chúa không chỉ là chấp nhận một giáo lý, mà là một chọn lựa sống gắn bó với một con người, một tình yêu trao ban trọn vẹn.

Đức Giêsu không hề bác bỏ nhu cầu vật chất, nhưng Ngài muốn hướng lòng người đến điều cao trọng hơn. Người mời gọi ta hoán cải cách nhìn, chuyển từ não trạng hưởng thụ sang hành trình yêu mến. Nếu chỉ dừng lại ở “bánh ăn”, ta sẽ mãi sống đời sống đức tin hời hợt. Nhưng nếu biết nhìn bánh ấy như một “dấu lạ”, ta sẽ khám phá ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong từng biến cố đời mình. “Dấu lạ” không phải là phép màu thu hút sự ngạc nhiên, nhưng là sự hiện diện thiêng liêng dẫn đưa chúng ta đến gặp gỡ Thiên Chúa.

Và để thực sự hiểu được “dấu lạ”, để bước vào tương quan với “lương thực trường tồn”, mỗi người chúng ta được mời gọi trở thành môn đệ của Đức Giêsu. Môn đệ là người không chỉ ở trong đám đông, mà là người theo Chúa đến tận nơi Ngài dẫn đi, kể cả trong đêm tối của biển cả, như trình thuật cho thấy các môn đệ đã vượt biển trong đêm, nơi họ gặp sóng to gió lớn. Chính trong đêm tối đó, Đức Giêsu hiện đến, trấn an: “Thầy đây mà, đừng sợ”. Người môn đệ chân chính là người sẵn sàng đón nhận thử thách để gắn bó mật thiết với Chúa, là người không sống đức tin dựa trên cảm xúc nhất thời hay những gì dễ dãi, mà là người đặt cược cả đời mình cho Đấng họ tin.

Đức tin không chỉ là một thái độ nội tâm, mà là một công trình của Thiên Chúa đang được thực hiện nơi chúng ta. Khi đám đông hỏi Chúa: “Chúng tôi phải làm gì để thực hiện những việc Thiên Chúa muốn?”, Đức Giêsu đáp: “Việc Thiên Chúa muốn cho các ông làm là tin vào Đấng Người đã sai đến”. “Tin” không phải chỉ là một hành vi lý trí, nhưng là sự gắn bó trọn vẹn với Chúa. Tin là để Chúa làm việc trong ta, là để cho Lời của Ngài thấm vào cuộc sống, điều hướng mọi chọn lựa và hành động.

Tin không chỉ là công việc của con người, mà đúng hơn là công trình của Thiên Chúa. Đó là một tiến trình liên lỉ, đòi hỏi sự đáp trả không ngừng. Càng tin, ta càng mở lòng cho Thiên Chúa hành động. Và càng để Chúa hành động, đời sống ta càng mang lấy hình ảnh của Đức Kitô. Chúa Giêsu không chỉ nói về niềm tin, Ngài chính là Đấng bị “giương cao” như con rắn đồng trong sa mạc, để “ai tin vào Người thì được sống muôn đời”.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà lòng tin bị thách đố đủ bề. Niềm tin dễ bị đánh tráo bằng sự vụ lợi, đạo đức dễ biến thành hình thức, thờ phượng có thể trở thành thỏa hiệp. Trong một thế giới đang khát khao sự sống đích thực, người Kitô hữu được mời gọi không ngừng tái khám phá chiều sâu của đức tin – không phải tin để được hưởng lợi, mà là tin để được biến đổi, để nên giống Đấng đã hiến thân làm Bánh ban sự sống.

Công trình của Thiên Chúa trong đời ta, vì thế, không dừng lại ở việc ta tin, mà chính là hành trình để ta trở nên một “dấu lạ” sống động của tình yêu Thiên Chúa cho thế giới hôm nay. Đức tin không chỉ được diễn tả bằng lời nói, mà bằng sự hiện diện, bằng cách sống, bằng hành vi biết trao ban, tha thứ, cảm thông và phục vụ. Người môn đệ đích thực là người không ngừng để cho Lời Chúa thanh luyện mình mỗi ngày, là người biết đói khát Thiên Chúa, và biết nhận ra Ngài ngay trong “bánh hằng ngày” của cuộc sống.

Đời sống đức tin của chúng ta, nếu chỉ dừng lại ở nhu cầu “được no”, thì sẽ dừng lại ở bề mặt. Nhưng nếu biết để Chúa dẫn mình đi xa hơn, biết gắn bó với Ngài qua Thánh Thể, Lời Chúa và tình yêu huynh đệ, ta sẽ khám phá ra lương thực trường tồn. Và chỉ trong lương thực ấy, ta mới được sống đích thực.

Ước gì mỗi người chúng ta, qua bài Tin Mừng hôm nay, được mời gọi kiểm điểm lại hành trình tìm kiếm Thiên Chúa của mình. Đó có phải là một cuộc tìm kiếm vì tình yêu hay vì toan tính ích kỷ? Ta đã thật sự để cho Chúa trở thành lương thực nuôi sống mình chưa? Hay vẫn còn đó biết bao “lương thực mau hư nát” mà ta đang theo đuổi từng ngày?

Xin cho ánh sáng Lời Chúa soi chiếu chúng ta, để chúng ta không chỉ là những người “đi tìm” Chúa theo thói quen, nhưng là những môn đệ thật sự gắn bó với Chúa, sống nhờ Chúa và cho Chúa, để chính đời sống chúng ta cũng trở thành “bánh bẻ ra” cho người khác – như Ngài đã làm cho chúng ta. Và khi ấy, công trình của Thiên Chúa nơi đời ta sẽ được hoàn tất.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top