skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Tư Tuần II Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

HÃY ĐI RAO GIẢNG TIN MỪNG CHO MỌI THỤ TẠO

Trang Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta trở về khoảnh khắc đầy xúc động và có tính bước ngoặt trong đời sống của các Tông Đồ: khoảnh khắc họ gặp lại Đức Giêsu Phục Sinh. Nhưng thay vì bắt đầu bằng niềm vui tràn ngập, đoạn Phúc Âm lại mở ra với sự thật về nỗi hoài nghi và thất vọng của các Tông Đồ. Trước biến cố Phục Sinh, họ là những người tan nát tinh thần, sợ hãi, thất vọng và đặc biệt là không thể hiểu – hoặc không muốn tin – vào điều Chúa đã báo trước: rằng Con Người sẽ chịu chết và ngày thứ ba sẽ sống lại. Ngay cả sau khi một số người đã thấy Chúa Phục Sinh và kể lại, nhóm Mười Một vẫn còn cứng lòng không tin, như lời Phúc Âm thuật lại: “Chúa khiển trách các ông không tin và cứng lòng”.

Chúa Giêsu không phớt lờ sự yếu đuối của các môn đệ, nhưng cũng không để sự yếu đuối đó làm chùn bước chương trình của Thiên Chúa. Ngài không bỏ cuộc. Ngài không rút lại ơn gọi và sứ mạng đã trao cho các ông. Trái lại, Ngài tỏ lòng kiên nhẫn đến độ kỳ diệu, và Ngài biến sự yếu đuối của con người thành nơi biểu lộ quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Chính với những con người từng trốn chạy, từng nghi ngờ, từng thất vọng, Ngài lại chọn để đặt lên vai họ một sứ mạng vĩ đại: “Hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi tạo vật”.

Điều đó cho thấy: Ơn gọi và sứ mạng không dựa trên sự toàn hảo của con người, nhưng dựa trên lòng tín thác và ân sủng của Thiên Chúa. Thiên Chúa không đợi con người hoàn hảo mới trao cho họ nhiệm vụ; Ngài chọn và rồi dần dần uốn nắn, huấn luyện và biến đổi họ nhờ Thánh Thần. Chính vì vậy, những khuyết điểm của con người không thể làm hỏng chương trình của Thiên Chúa nếu con người biết khiêm tốn mở lòng ra cho ân sủng tác động.

Trong chính khoảnh khắc các Tông Đồ còn hoài nghi và sợ hãi, Đức Kitô Phục Sinh đã đến, không chỉ hiện diện, nhưng còn trao ban lệnh truyền quan trọng: rao giảng Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo. Đây không phải là một lời khuyến khích, mà là một mệnh lệnh. Từ một nhóm người từng hoảng loạn, run rẩy trong bóng tối, các Tông Đồ được biến đổi để trở nên những chứng nhân can đảm, công khai làm chứng cho sự phục sinh, và sẵn sàng hy sinh cả mạng sống để loan báo Tin Mừng.

Điều làm nên sự biến đổi kỳ diệu này chính là Thánh Thần. Trong các sách Phúc Âm khác, Chúa Giêsu Phục Sinh không chỉ trao sứ mạng, mà còn hứa ban Thánh Thần: “Các con sẽ lãnh nhận Thánh Thần, và sẽ làm chứng cho Thầy”. Chính Chúa Thánh Thần là Đấng đã thổi vào những con người yếu đuối một luồng sinh khí mới, biến các ông thành những ngọn đuốc soi đường, những tông đồ truyền giáo không biết mỏi mệt.

Chính nhờ Thánh Thần mà các Tông Đồ không còn sống trong sự sợ hãi nữa, nhưng trở thành những chứng nhân sống động cho Tin Mừng. Câu kết của sách Tin Mừng Marcô là một trong những câu đầy sức sống và hy vọng nhất: “Các ông ra đi rao giảng khắp nơi, có Chúa cùng hoạt động với các ông và dùng những dấu lạ kèm theo mà xác nhận lời các ông rao giảng”.

Sức mạnh thật sự của Hội Thánh không nằm ở tài năng con người, cũng không ở cơ cấu tổ chức, mà ở chỗ: “có Chúa cùng hoạt động với các ông”. Mỗi lần Hội Thánh trung thành thi hành sứ mạng được trao, sống trong Thánh Thần, thì Chúa luôn đồng hành và ban quyền năng. Hội Thánh hôm nay cũng phải tiếp tục sống bằng kinh nghiệm căn bản ấy: không rao giảng bởi sức riêng, không làm chứng bằng khôn ngoan thế gian, nhưng trong sự khiêm tốn mở lòng để Chúa hành động.

Sứ mạng ấy ngày nay không chỉ dành cho các giám mục, linh mục hay tu sĩ, mà dành cho tất cả chúng ta – những Kitô hữu đã được lãnh nhận Bí tích Rửa tội và Thêm sức. Mỗi người đều là một “tông đồ của thời đại mới”, được mời gọi trở thành chứng nhân cho Chúa Kitô nơi gia đình, trường học, công sở, trong đời sống xã hội và văn hóa. Chúng ta không thể nói: “Tôi không đủ khả năng”, hay “Tôi chưa sẵn sàng”. Các Tông Đồ ngày xưa cũng từng bất toàn như vậy, nhưng họ đã để Chúa Thánh Thần biến đổi.

Vì thế, điều quan trọng không phải là chúng ta có đủ tài năng không, mà là: chúng ta có dám mở lòng ra cho Thánh Thần không? Có dám bước ra khỏi vùng an toàn để làm chứng cho Chúa trong một thế giới đang mất phương hướng không? Có dám sống một đời sống Kitô hữu đích thực giữa một xã hội đầy hoài nghi và chối bỏ sự thật không?

Một điều rất đáng lưu ý là: Chúa Giêsu Phục Sinh không sai các Tông Đồ đi một mình. Người sai họ đi nhưng đồng thời Người cùng đi. Ngài không chỉ truyền lệnh rồi lùi lại đứng quan sát, mà chính Người cùng hoạt động, đồng hành, thêm sức và làm cho lời rao giảng của các ông sinh hoa kết quả. Chính điều ấy làm nên sức sống của Giáo Hội trong hơn hai ngàn năm: Giáo Hội sống, tồn tại và lớn lên không phải vì sự khéo léo của con người, nhưng nhờ sự hiện diện và hoạt động không ngừng của Chúa Phục Sinh.

Thánh Marcô, tác giả Tin Mừng được mừng kính hôm nay, là một chứng nhân thầm lặng nhưng trung thành. Ngài không phải là Tông Đồ trong nhóm Mười Hai, nhưng lại là một người trẻ gắn bó chặt chẽ với các Tông Đồ, đặc biệt là với thánh Phêrô và Phaolô. Truyền thống kể lại rằng Tin Mừng Marcô là bản ghi chép lại những lời rao giảng của thánh Phêrô, người cha thiêng liêng của Marcô. Từ một người từng rút lui trong một hành trình truyền giáo (Cv 13,13), Marcô được biến đổi để trở thành tác giả của một trong bốn sách Tin Mừng, góp phần không nhỏ trong sứ mạng loan báo Nước Trời.

Cuộc đời Marcô là minh chứng sống động rằng: sự yếu đuối của quá khứ không định nghĩa tương lai của một người nếu họ biết để Chúa hành động trong cuộc đời mình. Đó là lý do tại sao lời cầu nguyện kết thúc bài giảng hôm nay lại đầy ý nghĩa: “Lạy Chúa, nhờ lời khẩn cầu của thánh sử Marcô mà Giáo Hội mừng kính hôm nay, xin thương biến đổi mỗi người chúng con trở thành những tông đồ, những cộng tác viên xứng đáng và trung thành của Chúa trong mọi hoàn cảnh”.

Xin cho chúng ta biết sống đức tin không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng hành động và sự hiện diện sống động trong thế giới hôm nay. Xin cho đời sống chúng ta – với bao bất toàn và giới hạn – được Chúa uốn nắn, để trở thành phương tiện cho ánh sáng Phục Sinh chiếu tỏa. Và xin cho mỗi Kitô hữu luôn ghi nhớ: mình được mời gọi không chỉ để “tin”, mà còn để “đi” và “loan báo Tin Mừng cho mọi tạo vật” – không do công trạng mình, nhưng do quyền năng và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa đang hoạt động nơi Hội Thánh của Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU CỨU ĐỘ CỦA THIÊN CHÚA

Trong những ngày rạng rỡ của Mùa Phục Sinh, khi toàn thể Giáo Hội hân hoan mừng kính Chúa đã phục sinh từ cõi chết, thì Lời Chúa hôm nay lại vang lên như một bản tuyên ngôn về trọng tâm của niềm tin Kitô giáo: “Thiên Chúa đã yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một Người, để tất cả những ai tin vào Con của Người thì không phải hư mất, nhưng được sống đời đời.” Đó là một câu nói đơn giản, ngắn gọn, nhưng chất chứa cả một đại dương mầu nhiệm, đưa ta chạm đến trái tim của Thiên Chúa – một trái tim không ngừng yêu thương và luôn muốn cứu độ từng người trong chúng ta.

Những lời này nằm trong cuộc đối thoại âm thầm giữa Chúa Giêsu và ông Nicôđêmô – một vị thầy của người Do Thái, một trí thức uyên bác đang kiếm tìm chân lý. Ông đến với Chúa ban đêm, có thể vì sợ dư luận, có thể vì tâm hồn ông vẫn còn đang sống trong bóng tối của những điều chưa hiểu, chưa tin, chưa dám buông bỏ. Nhưng chính trong cuộc gặp gỡ này, Chúa Giêsu đã hé mở cho ông – và cho tất cả chúng ta – một chân lý trọng đại: Thiên Chúa không phải là một vị thần xa cách, lạnh lùng, hay chỉ biết luận phạt. Ngược lại, Thiên Chúa là Đấng yêu thương, và tình yêu ấy được biểu lộ rõ ràng nhất qua việc ban chính Con Một của Người cho nhân loại.

Chúng ta hãy dừng lại ở câu đầu tiên mà Chúa Giêsu nói với Nicôđêmô: “Thiên Chúa đã yêu thế gian.” Không phải “sẽ yêu”, không phải “đã từng yêu”, mà là “đã yêu” – một tình yêu đã có, đang có và luôn luôn có. Đối tượng của tình yêu ấy là “thế gian” – không phải chỉ những người công chính, không phải chỉ những ai xứng đáng, mà là cả thế gian, tức là tất cả chúng ta – cả khi ta còn tội lỗi, yếu đuối, phản bội. Tình yêu của Thiên Chúa không đợi ta trở nên tốt lành rồi mới yêu, nhưng yêu ta ngay khi ta còn là tội nhân. Đó là một tình yêu chủ động, vô điều kiện, dám cho đi điều quý giá nhất – chính là Con Một của mình.

Nhưng tình yêu ấy không chỉ dừng lại ở việc “ban tặng,” mà còn nhắm đến một mục tiêu: “để ai tin vào Con của Người thì được sống đời đời.” Đây là trọng tâm của sứ mạng cứu độ. Thiên Chúa không tạo dựng con người để rồi bỏ rơi họ trong cõi chết, cũng không muốn luận phạt ai, nhưng muốn ban sự sống – không phải sự sống mong manh như thế gian này, mà là sự sống vĩnh cửu nơi Thiên Chúa. Và điều kiện để đạt đến sự sống đó là “tin” – một hành vi tự do, phát xuất từ tâm hồn khiêm tốn, mở ra đón nhận ánh sáng chân lý.

Đức tin ở đây không phải chỉ là chấp nhận một lý thuyết hay một tập hợp giáo lý, mà là gắn bó với một con người – chính là Đức Giêsu Kitô. Tin vào Chúa Giêsu là chấp nhận rằng Người chính là ánh sáng thật, là sự thật tuyệt đối, là sự sống viên mãn. Tin là mở lòng cho tình yêu của Người thấm nhập và biến đổi, là đi theo con đường của Người, là để cho Người hướng dẫn cuộc đời mình. Và ai tin như thế, thì “không bị luận phạt.” Đây là một lời hứa đầy an ủi, nhưng cũng kèm theo một lời cảnh báo rõ ràng: “Ai không tin thì đã bị luận phạt rồi.” Tại sao? Vì họ đã khước từ ánh sáng, họ đã từ chối ân sủng, họ đã đóng cửa tâm hồn mình với tình yêu cứu độ.

Chúa Giêsu còn đi xa hơn nữa khi phân tích nguyên nhân khiến con người không tin, đó là: “Ánh sáng đã đến thế gian, nhưng người ta đã yêu sự tối tăm hơn ánh sáng, vì hành động của họ xấu xa.” Đây là một sự thật đau lòng: nhiều người từ chối Chúa không phải vì không hiểu, mà vì không muốn thay đổi. Họ chọn sống trong bóng tối để tiếp tục hành động theo ý riêng mình. Bóng tối ở đây không chỉ là thiếu hiểu biết, mà còn là thái độ sống ích kỷ, gian dối, tham lam, vô cảm – tất cả những gì khiến con người xa rời sự thật, xa rời ánh sáng của Thiên Chúa.

Chính vì thế, khi ánh sáng đến, họ không đến gần, vì sợ ánh sáng làm lộ ra những gì họ đang che giấu. Cũng như khi một căn phòng tối bị ánh sáng chiếu vào, mọi bụi bẩn, mọi nhếch nhác sẽ hiện rõ, ánh sáng trở thành một sự khiển trách, một lời mời gọi thay đổi. Nhưng nếu ai hành động trong sự thật – tức là sống trong sự ngay chính, thành thật, khiêm tốn – thì họ sẽ không sợ ánh sáng, họ sẽ đến với ánh sáng, để các việc họ làm được sáng tỏ, là “họ đã hành động trong Thiên Chúa.”

Lời Chúa hôm nay cho chúng ta thấy một sự thật rất căn bản: sự sống đời đời không phải là phần thưởng dành cho những ai “làm được nhiều việc tốt”, mà là ân ban cho những ai mở lòng tin vào tình yêu Thiên Chúa. Cũng như ánh sáng, tình yêu ấy luôn hiện diện, luôn tỏa chiếu, nhưng nếu con người cứ khép kín trong vỏ bọc của bóng tối, thì họ tự đánh mất ánh sáng ấy, tự luận phạt mình.

Trong thời đại hôm nay, lời mời gọi bước ra khỏi bóng tối càng trở nên khẩn thiết. Có biết bao người sống giữa ánh sáng mặt trời, nhưng tâm hồn vẫn ngập chìm trong bóng tối của hận thù, ganh ghét, tham lam, giả dối. Có biết bao người nghe danh Chúa Giêsu mỗi ngày, nhưng vẫn chưa tin thật, vẫn chưa để Người bước vào đời mình như ánh sáng duy nhất. Và cũng có biết bao Kitô hữu giữ đạo, đến nhà thờ, nhưng hành động thì vẫn trong bóng tối – bóng tối của thói quen, của hình thức, của nỗi sợ đánh mất mình.

Vì thế, sống đức tin hôm nay không chỉ là tin bằng miệng, mà là hành động “trong Thiên Chúa”. Nghĩa là mỗi quyết định, mỗi chọn lựa, mỗi tương quan đều phải bắt nguồn từ ánh sáng Tin Mừng. Đó là hành động của người dám yêu thật, dám tha thứ thật, dám sống liêm chính giữa một xã hội nhiễu nhương. Đó là người dám lội ngược dòng, không chạy theo số đông, nhưng đi theo Chúa Kitô, Đấng đã chịu giương cao trên thập giá để cứu độ nhân loại.

Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay đặt chúng ta trước một chọn lựa: tin hay không tin – bước ra ánh sáng hay tiếp tục ẩn mình trong bóng tối. Đây không phải là một chọn lựa lý thuyết, nhưng là điều mà mỗi ngày ta phải thực hiện. Trong từng hoàn cảnh cụ thể – khi đối diện với khó khăn, cám dỗ, hiểu lầm, thất vọng – ta có dám tin vào tình yêu của Thiên Chúa không? Ta có dám bước ra khỏi cái tôi ích kỷ để đến với ánh sáng không? Ta có dám sống một đời sống trong sự thật không?

Lạy Chúa Giêsu, Chúa là ánh sáng thế gian, là Đấng được Chúa Cha sai đến không để luận phạt, nhưng để cứu độ chúng con. Chúng con cảm tạ tình yêu vô biên ấy – tình yêu đã giương cao trên thập giá và chiếu sáng trong ngôi mộ trống. Xin giúp chúng con không bao giờ quên rằng: Chúa yêu chúng con, dù chúng con yếu đuối. Xin cho ánh sáng của Chúa phá tan bóng tối nơi tâm hồn chúng con, giúp chúng con dám sống thật, dám tin thật, và dám hành động thật trong Thiên Chúa. Xin cho chúng con là con cái ánh sáng, biết mang ánh sáng ấy đến cho mọi người, để thế gian nhờ Chúa mà được cứu độ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THIÊN CHÚA KHÔNG LÊN ÁN, NHƯNG CỨU ĐỘ

Khi suy niệm bài Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay trong ngày thứ Tư tuần II Phục Sinh, chúng ta nghe một trong những lời sâu sắc và cảm động nhất về tình yêu cứu độ của Thiên Chúa: “Thiên Chúa yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài… Thiên Chúa sai Con của Ngài đến thế gian không phải để lên án thế gian, nhưng để thế gian nhờ Con của Ngài mà được cứu độ” (Ga 3,16-17). Những lời này vang lên như một ánh sáng chan hòa giữa bao bóng tối của sự bất công, của công lý con người đầy giới hạn, và của những khát khao bị bỏ quên trong trái tim nhân loại.

Trong suốt chiều dài lịch sử, công lý của con người thường xuyên bị bóp méo. Từ thời cổ đại đến hiện đại, các vụ án nổi tiếng đã cho thấy những bất cập của nền tư pháp loài người. Socrate, nhà hiền triết Hy Lạp, người luôn dạy người ta truy cầu sự thật và sống chính trực, lại bị kết án phải uống thuốc độc vì bị cho là làm băng hoại giới trẻ và truyền bá thần minh mới. Trong khi đó, hàng ngàn năm sau, một người như Hosê Simson – có thể là tội phạm thật sự – lại được tha bổng, bất chấp những chứng cứ mạnh mẽ buộc tội anh ta. Sự tương phản ấy phơi bày một sự thật đau đớn: công lý của con người dễ bị chi phối bởi cảm tính, tiền bạc, màu da, quyền lực.

Chính vì vậy, trong mọi thời đại, lòng người luôn khắc khoải tìm kiếm một nền công lý đích thực, nơi mà sự thật được tôn vinh và điều thiện được bảo vệ. Người Do Thái thời Chúa Giêsu cũng không ngoại lệ. Họ mong chờ một Đấng Cứu Thế như một thẩm phán uy quyền, đến để tiêu diệt kẻ gian ác, bênh vực người công chính, và tái lập công lý bị chà đạp. Nhưng rồi, họ đã thất vọng. Bởi Đấng Thiên Sai mà họ chờ đợi đã đến – không trong oai phong giáng phạt – mà trong hiền lành và nhân hậu. Không phải là một thẩm phán lạnh lùng, mà là một mục tử nhân lành. Không phải là người xét xử, mà là người cứu độ.

Chúa Giêsu đã đến để yêu thương, chữa lành và tha thứ. Thay vì kết án, Người cúi xuống với người tội lỗi. Thay vì luận phạt, Người mở ra con đường quay về. Chúa Giêsu không đến để luận phạt thế gian – một thế gian vẫn còn đang vùng vẫy trong tội lỗi và lầm lạc – nhưng để thế gian được cứu nhờ Người. Đó không phải là sự bỏ qua công lý, nhưng là để mạc khải một công lý cao vời hơn: công lý của lòng thương xót. Công lý này không nhắm đến trừng phạt, mà nhắm đến phục hồi. Không dập tắt kẻ xấu, mà biến đổi họ từ bên trong.

Điều đáng suy gẫm là: nếu Chúa không đến để luận phạt, thì tại sao vẫn có án phạt, vẫn có bóng tối, vẫn có sự chia cách? Lời Chúa cho thấy sự thật: chính con người tự luận phạt mình. Chính con người, khi khước từ ánh sáng, đã tự đưa mình vào bóng tối. Khi từ chối bước đi trong sự thật, người ta tự cắt đứt sự sống. Nơi mỗi lựa chọn sai lầm, ích kỷ, gian trá, hận thù – chính là lúc ta tự tuyên án cho chính mình.

Sự phán xét không phải là một biến cố xa vời tận ngày chung thẩm, mà là một thực tại diễn ra mỗi ngày trong tâm hồn con người. Thiên đàng hay hỏa ngục không chỉ là đích đến sau cái chết, mà bắt đầu ngay tại đây – trong từng lựa chọn, từng thái độ sống của ta. Khi ta sống trong tình yêu, tha thứ, sự thật – ta đang bước đi trong ánh sáng, đang sống trong vương quốc của Thiên Chúa. Khi ta sống trong dối trá, thù hận, vô cảm – ta đang rơi vào hỏa ngục do chính mình dựng nên.

Điều này mời gọi ta nhìn lại chính mình không bằng con mắt sợ hãi trước một Thiên Chúa luận phạt, mà bằng trái tim khao khát sống trong sự thật, sống trong ánh sáng. Mỗi khi ta quay về với Thiên Chúa, là mỗi lần ta tự giải thoát khỏi bóng tối. Mỗi khi ta chọn tha thứ thay vì oán hận, chọn phục vụ thay vì hưởng thụ ích kỷ, là mỗi lần ta khởi sự lại một cuộc đời mới – một khởi đầu trong ánh sáng của Chúa Giêsu.

Hơn thế nữa, lời mạc khải “Thiên Chúa yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài…” là nền tảng đức tin của chúng ta. Chúng ta tin vào một Thiên Chúa yêu thương đến tận cùng, dám hiến ban chính Con của mình để cứu độ nhân loại. Đó không phải là thứ tình yêu lý thuyết, mà là một tình yêu hành động, một tình yêu tự hủy, một tình yêu hy sinh. Chính tình yêu này là ánh sáng thật, chiếu soi cho nhân loại đang mò mẫm trong đêm tối của tội lỗi.

Trong ánh sáng ấy, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi trở nên những chứng nhân của tình yêu Thiên Chúa. Không phải bằng những lời kết án, không phải bằng thái độ loại trừ, mà bằng sự cảm thông, bao dung, nâng đỡ lẫn nhau. Thế giới hôm nay vẫn còn đầy rẫy những bóng tối của chiến tranh, hận thù, kỳ thị, chia rẽ – và cũng đầy rẫy những người bị kết án cách oan uổng, bị loại ra bên lề xã hội. Sứ mạng của người Kitô hữu là bước theo Chúa Giêsu, để thắp lên ánh sáng hy vọng, để gieo rắc công lý của lòng thương xót, để chữa lành những vết thương vô hình trong tâm hồn con người.

Cử hành Thánh lễ hôm nay, chúng ta không chỉ tưởng niệm tình yêu của Thiên Chúa, mà còn được mời gọi đáp lại tình yêu ấy bằng một đời sống được biến đổi. Hãy để cho ánh sáng của Chúa soi chiếu vào những góc khuất của lòng ta. Hãy để cho tình yêu của Chúa lôi kéo ta ra khỏi ích kỷ, hận thù, sợ hãi. Và hãy can đảm sống một cuộc đời yêu thương, tha thứ, xây dựng công lý và hoà bình theo mẫu gương của Đức Giêsu.

Ước chi lời mạc khải tuyệt vời hôm nay: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi ban Con Một” trở thành châm ngôn sống của mỗi chúng ta. Để giữa một thế giới đầy tranh chấp và xét đoán, chúng ta trở nên chứng nhân của một Thiên Chúa không lên án nhưng cứu độ, không phá hủy nhưng phục hồi, không xa cách nhưng đồng hành từng bước với nhân loại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THIÊN CHÚA ĐÃ YÊU THẾ GIAN ĐẾN NỖI ĐÃ BAN CON MỘT

Một trong những câu Kinh Thánh được yêu mến và trích dẫn nhiều nhất trong toàn bộ Tân Ước chính là câu Lời Chúa hôm nay: “Thiên Chúa đã yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời” (Ga 3,16). Đây không chỉ là một khẳng định thần học, mà là một mạc khải mang tính quyết định cho vận mệnh con người, một lời tuyên bố chan chứa hy vọng, phá tan mọi nghi ngờ và bóng tối. Câu Lời Chúa này tóm gọn cả sứ điệp Tin Mừng, cả ý nghĩa của thập giá, cả lý do nhập thể, cả cốt lõi của lòng thương xót và sự cứu độ.

Thiên Chúa yêu thế gian – đó là điểm khởi đầu của tất cả. Không phải vì thế gian xứng đáng, cũng không phải vì con người thánh thiện, nhưng vì Thiên Chúa là tình yêu. Tình yêu ấy không phải là tình cảm chóng qua, không phải là sự thiên vị hay thỏa hiệp, mà là một tình yêu mang tính cho đi đến tận cùng. Đỉnh cao của tình yêu đó là việc Thiên Chúa “đã ban Con Một”. Không phải ban điều gì ngoài mình, nhưng là ban chính Ngôi Con – là sự sống, là ánh sáng, là vinh quang muôn đời – để Con ấy đến và ở giữa con người, chịu đau khổ, chịu sỉ nhục, chịu chết, hầu đem con người vào trong sự sống của Thiên Chúa.

Đây là điều khó hiểu đối với con người trần thế. Trong não trạng thường tình, người ta nghĩ rằng Thiên Chúa là Đấng ngự chốn cao vời, chỉ thi ân cho người tốt, trừng phạt kẻ xấu, như một vị quan tòa nghiêm khắc. Và quả thật, sách Giáo lý có dạy rằng Thiên Chúa vừa là Đấng công bằng vô cùng, vừa là Đấng nhân từ vô cùng. Thế nhưng, nơi thập giá của Chúa Giêsu, chúng ta thấy rõ rằng sự công bằng và lòng thương xót nơi Thiên Chúa không hề mâu thuẫn, trái lại, được hòa quyện trong tình yêu cứu độ.

Công bằng của Thiên Chúa không có nghĩa là thù phạt cho cân xứng với tội lỗi, mà là làm cho chân lý được sáng tỏ. Chân lý ấy là gì? Là con người đã sa ngã, đã lìa xa Thiên Chúa, đã đánh mất chính mình, và không thể tự cứu được mình. Nhưng thay vì để con người bị diệt vong theo lẽ công bằng cứng nhắc, Thiên Chúa đã chọn con đường khác: sai Con Một đến để cứu độ. Điều này không làm lu mờ công lý, mà trái lại, làm cho công lý trở nên rực sáng trong lòng xót thương.

Chúa Giêsu đã không đến để luận phạt, không đến để tố cáo, nhưng đến để cứu. Lời Chúa hôm nay rõ ràng nói rằng: “Thiên Chúa không sai Con của Người đến thế gian để lên án thế gian, nhưng để thế gian nhờ Con của Người mà được cứu độ.” Ở đây, chúng ta thấy hai nhịp chính của chương trình cứu độ: một là việc trao ban Con Một, hai là lời mời gọi đức tin. Thiên Chúa trao ban – đó là phần của Người. Con người tin – đó là lời đáp trả của chúng ta. Và khi ta không tin, không đón nhận, thì chính sự từ chối đó trở thành một hình phạt tự nhiên.

Thánh Gioan không hề nói rằng Thiên Chúa ra án phạt cho những kẻ không tin. Nhưng chính người ta tự kết án mình khi họ chối từ ánh sáng. Ánh sáng đã đến, nhưng họ yêu thích bóng tối. Cứu độ đã được ban, nhưng họ không muốn đón nhận. Thập giá đã được giương lên, nhưng họ ngoảnh mặt làm ngơ. Đó là một sự chọn lựa, và chọn lựa nào cũng mang hệ quả.

Vì thế, đức tin không phải chỉ là một ý niệm mơ hồ hay một thái độ cam chịu, mà là một chọn lựa dứt khoát: chọn sống trong ánh sáng hay bóng tối, chọn đi theo sự thật hay ẩn mình trong dối trá, chọn đón nhận Con Thiên Chúa hay khước từ Người. Đức tin không chỉ là tin rằng có Chúa, mà là tin vào Chúa, tin nơi Chúa, tin với cả con tim, để rồi từ đó sống theo những gì mình tin.

Trong thực tế, chúng ta thấy có rất nhiều người tự xưng là tin Chúa, nhưng lại sống như thể Chúa không hiện hữu. Họ giữ đạo theo tập tục, họ đến nhà thờ vì bổn phận, họ giữ giới răn vì sợ tội. Nhưng nơi sâu thẳm lòng họ, niềm tin không đủ mạnh để chi phối đời sống, để hoán cải tâm hồn, để bước ra khỏi bóng tối của ích kỷ, dối trá, thù hận. Những người ấy, tuy không công khai từ chối Chúa, nhưng đang âm thầm chọn cho mình con đường không ánh sáng.

Chúa Giêsu đã ví von rằng: “Ai làm điều ác thì ghét ánh sáng, và không đến cùng ánh sáng, để các việc họ làm khỏi bị chê trách.” Điều ấy vẫn đúng cho đến hôm nay. Nhiều người sợ ánh sáng của Chúa, vì ánh sáng ấy làm lộ ra những mảng tối trong tâm hồn. Nhiều người không muốn đến gần Chúa, vì họ sợ phải thay đổi, phải từ bỏ điều xấu, phải hoán cải thật sự. Họ thích giữ khoảng cách, thích tôn giáo kiểu “vừa đủ”, chỉ để giữ bình an lương tâm, nhưng không để Chúa chi phối.

Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi tha thiết: hãy bước ra khỏi bóng tối và đến cùng ánh sáng. Thiên Chúa không chờ ta hoàn hảo mới yêu thương, không chờ ta xứng đáng mới cứu độ. Người yêu ta khi ta còn là tội nhân. Người cứu ta dù ta còn bất toàn. Chỉ cần ta tin – tin thật sự, tin bằng hành động, tin bằng cả cuộc đời.

Khi chiêm ngắm tình yêu của Thiên Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta không thể không xúc động. Một tình yêu cho đi đến tận cùng. Một tình yêu không mệt mỏi tìm kiếm kẻ bị lạc. Một tình yêu không kết án, nhưng mong muốn cứu độ. Và khi đối diện với tình yêu ấy, chỉ có hai chọn lựa: hoặc là mở lòng đón nhận, hoặc là đóng cửa và khước từ. Không thể trung lập, không thể đứng giữa. Đức tin không chấp nhận sự lừng khừng.

Và nếu chúng ta chọn tin, chọn bước vào ánh sáng, thì sẽ không còn sợ hãi. Vì như Lời Chúa nói: “Ai sống theo sự thật thì đến cùng ánh sáng.” Sống theo sự thật – tức là sống cách ngay thẳng, biết nhận mình yếu đuối, biết sám hối khi sa ngã, biết tin tưởng vào lòng Chúa xót thương. Những người ấy, dù yếu đuối, vẫn được ơn cứu độ. Vì họ không từ chối ánh sáng, không khước từ Đấng Cứu Thế.

Xin cho chúng con luôn nhớ rằng Chúa đã yêu thế gian, đã yêu từng người chúng con đến nỗi ban chính sự sống của Chúa. Xin cho chúng con đừng bao giờ coi thường tình yêu ấy, đừng sống như thể Chúa không hiện hữu, đừng đi trong bóng tối của vô cảm và ích kỷ. Xin ban cho chúng con đức tin – không phải thứ đức tin trên môi miệng, nhưng là đức tin sống động, biết mở lòng đón ánh sáng, biết bước theo con đường của sự thật và yêu thương.

Lạy Chúa, khi chúng con yếu đuối, xin cho chúng con biết quay về. Khi chúng con hồ nghi, xin giúp chúng con nhớ rằng Chúa đã không đến để lên án, nhưng để cứu độ. Khi chúng con bước vào những vùng tối của cuộc sống, xin cho ánh sáng của Chúa vẫn luôn tỏa rạng, soi đường, và sưởi ấm tâm hồn chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG TRONG TÌNH YÊU BAN TẶNG CỦA THIÊN CHÚA

Tình yêu là một sức mạnh vĩ đại nhất trên đời, một ngôn ngữ có khả năng vượt mọi ranh giới, hàn gắn mọi đổ vỡ, cảm hóa cả những trái tim khô cứng nhất. Khi yêu, người ta không còn sống chỉ cho bản thân, nhưng là sống cho người mình yêu, là sẵn sàng hy sinh, chịu đựng, và trao ban không điều kiện. Người yêu thật sự là người biết rời khỏi cái tôi ích kỷ để bước vào thế giới của tha nhân, đặt niềm vui và hạnh phúc của người mình yêu lên trên mọi sự.

Và nếu con người đã có thể yêu nhau đến mức đó, thì tình yêu của Thiên Chúa dành cho nhân loại còn vượt xa gấp bội, vượt quá cả khả năng hiểu biết và tưởng tượng của chúng ta. Tin Mừng hôm nay chính là bản tóm kết toàn bộ sứ điệp cứu độ, và cũng là một trong những câu Kinh Thánh được nhắc đi nhắc lại nhiều nhất trong đời sống đức tin: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Ngài, thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời” (Ga 3,16).

Lời mạc khải này không đơn thuần là một công thức thần học hay một chân lý tín lý, nhưng là trái tim của toàn bộ sứ vụ cứu độ, là trung tâm điểm của Tin Mừng, là ngọn lửa sưởi ấm mọi trái tim khô lạnh, là ngôi sao sáng chỉ đường cho nhân loại đang loay hoay trong bóng tối của ích kỷ, thù hận và vô nghĩa.

Trước hết, “Thiên Chúa yêu thế gian”. Thế gian ở đây không chỉ là trái đất này, hay nhân loại cách chung, mà còn là chính bạn và tôi – từng người một – với tất cả những yếu đuối, tội lỗi, ngờ vực, phản bội, khước từ và lầm lạc. Thiên Chúa yêu “thế gian” không phải vì thế gian tốt lành, đáng yêu, nhưng vì chính bản chất của Ngài là Tình Yêu (1 Ga 4,8). Thiên Chúa không yêu có điều kiện, không yêu vì lý do nào ngoài chính Ngài. Tình yêu của Thiên Chúa không đòi hỏi, nhưng luôn sẵn sàng hiến mình.

Vì yêu, Ngài “ban Con Một của Ngài” – nghĩa là Ngài không chỉ trao tặng một điều gì đó, mà trao tặng chính bản thân mình, điều quý giá nhất, thẳm sâu nhất – một hành động vượt xa mọi chuẩn mực cho và nhận của loài người. Trong Cựu Ước, Thiên Chúa đã tỏ lộ tình yêu qua giao ước, qua sự trung thành bất chấp phản bội của dân riêng, qua các tiên tri, các phép lạ và ơn huệ. Nhưng đến thời viên mãn, Ngài trao ban chính Con Một, là Đức Giêsu Kitô, để cùng sống, cùng chịu khổ, cùng chết và cùng phục sinh với con người, để đưa họ vào sự sống đời đời.

Đây không phải là một sự “đổi chác”: Thiên Chúa không yêu ta vì ta đáng được yêu. Ngài yêu để ta trở nên xứng đáng. Ngài cứu để ta được sống, chứ không phải chờ cho ta xứng đáng rồi mới cứu. Điều đó phá vỡ mọi tư tưởng đạo đức luân lý thuần túy, nơi người ta thường nghĩ rằng phải làm điều tốt thì mới được yêu thương, phải công chính thì mới được thưởng. Trái lại, Tin Mừng mạc khải: “Thiên Chúa chứng tỏ tình yêu của Ngài đối với chúng ta là khi chúng ta còn là tội nhân, thì Đức Kitô đã chết vì chúng ta” (Rm 5,8).

Tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu mang lấy, cúi xuống, bước vào, đồng hành. Đức Giêsu không đến để xét xử, nhưng để cứu độ. Ngài không đến để trừng phạt người xấu, nhưng để khơi dậy trong họ khát vọng sống tốt. Ngài không phá đổ kẻ tội lỗi, nhưng giơ tay nâng dậy. Và Ngài không chỉ dừng lại ở một hành động trong quá khứ, nhưng tiếp tục hiện diện mãi mãi với chúng ta – trong Lời Chúa, trong các Bí tích, đặc biệt là trong Bí tích Thánh Thể – nơi Ngài vẫn hằng ban chính Thân Mình và Máu Thánh làm lương thực nuôi dưỡng tình yêu của ta.

Tuy nhiên, tình yêu ấy không cưỡng ép. Lời mời gọi luôn mở ra nhưng không bao giờ áp đặt. Đức Giêsu đã nói: “Ai tin vào Người thì không bị kết án; còn ai không tin thì đã bị kết án rồi.” Điều đó cho thấy: lòng tin không phải chỉ là sự chấp nhận lý trí, mà là một sự chọn lựa toàn vẹn của con người trước tình yêu của Thiên Chúa. Ai tin thì bước vào sự sống, ai từ chối thì tiếp tục ở lại trong bóng tối, không phải vì Thiên Chúa loại trừ, mà vì họ khước từ ánh sáng.

Thật đáng suy nghĩ khi Chúa nói: “Ánh sáng đã đến thế gian, nhưng người ta chuộng bóng tối hơn ánh sáng, vì các việc họ làm đều xấu xa.” Lời này không nhắm vào người ngoại đạo, mà trước hết là nhắm vào những người được mạc khải, được nghe Lời Chúa, được hưởng ân sủng, nhưng lại không sống theo ánh sáng ấy. Những người này có thể vẫn giữ đạo, vẫn cầu nguyện, vẫn đi lễ, nhưng cuộc sống thì đầy giả trá, bất công, ích kỷ, và thù hận. Họ chuộng bóng tối vì ánh sáng làm lộ ra sự thật, còn bóng tối giúp họ tiếp tục sống giả hình mà không ai phát hiện.

Nhưng Chúa Giêsu không ngừng kiên nhẫn chờ đợi. Ngài vẫn luôn yêu, vẫn luôn mời gọi, vẫn sẵn sàng giang tay trên thập giá. Tình yêu ấy vẫn đang tiếp tục hoạt động trong lịch sử nhân loại, trong đời sống Giáo Hội và từng phận người. Bao lần chúng ta ngã quỵ, bao lần chúng ta khước từ ơn gọi làm con Chúa, bao lần chúng ta đi trong u mê của tội lỗi, nhưng Chúa vẫn bước đi bên cạnh, không rời xa, không bỏ cuộc, chỉ chờ một cái quay đầu, một lời sám hối, một ánh nhìn tin tưởng từ phía chúng ta.

Sứ điệp của ngày hôm nay mời gọi ta hãy sống ba điều:

Thứ nhất, hãy để cho mình được yêu. Điều nghe có vẻ đơn giản ấy thực ra là điều khó nhất, bởi vì bao nhiêu lần chúng ta không dám tin mình được yêu, nhất là khi thấy mình tội lỗi, yếu đuối, bất xứng. Nhưng chính khi ta mở lòng đón nhận tình yêu nhưng không ấy, cuộc đời ta mới thực sự được chữa lành và biến đổi.

Thứ hai, hãy yêu như Chúa yêu: yêu không tính toán, không giới hạn, không vụ lợi. Yêu cả người không xứng đáng. Yêu đến cùng như Chúa đã yêu. Đó là lời mời gọi dành cho người cha, người mẹ, người vợ, người chồng, người bạn, người tu sĩ – cho tất cả những ai muốn sống theo Chúa.

Thứ ba, hãy làm chứng cho tình yêu ấy bằng đời sống cụ thể. Khi ta tha thứ cho một người, khi ta âm thầm phục vụ, khi ta dám sống sự thật, dám chọn sự thiện thay vì thuận theo xu hướng dễ dãi, đó là lúc ta bước đi trong ánh sáng. Và như lời cuối bài Tin Mừng hôm nay nói: “Ai sống theo sự thật thì đến cùng ánh sáng, để thiên hạ thấy rõ: các việc ấy đã được thực hiện trong Thiên Chúa.”

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin cho chúng con luôn biết mở lòng ra để đón nhận tình yêu của Thiên Chúa, để sống như những người được yêu, và để yêu như Chúa yêu chúng con. Xin giúp chúng con can đảm từ bỏ bóng tối của ích kỷ và tội lỗi, để chọn bước đi trong ánh sáng của sự thật và sự sống. Xin cho đời sống chúng con mỗi ngày trở thành một bản tình ca tạ ơn, một chứng từ sống động về tình yêu không bao giờ cạn của Thiên Chúa dành cho nhân loại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THIÊN CHÚA LÀ TÌNH YÊU VÀ LÀ ÁNH SÁNG CỨU ĐỘ NHÂN LOẠI

Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 3,16-21) là một trong những đoạn văn nổi tiếng và sâu sắc nhất của Kinh Thánh, tóm lược toàn bộ sứ điệp cứu độ của Thiên Chúa trong một câu ngắn gọn nhưng đầy quyền năng: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Ngài thì không phải hư mất, nhưng được sống muôn đời.” Trong câu nói này, chúng ta không chỉ nghe thấy trái tim của Đức Giêsu, mà còn cảm nhận được nhịp đập thẳm sâu của chính Thiên Chúa Cha, Đấng Tình Yêu không ngừng tự hiến.

Thế nhưng, khi nói đến Thiên Chúa, không ít người lại có cái nhìn sai lệch và méo mó. Có người tưởng Thiên Chúa như một ông cảnh sát thiêng liêng, luôn rình mò, soi mói để bắt lỗi và phạt vạ. Cũng có người hình dung Ngài như một vị thẩm phán lạnh lùng, chỉ biết cầm cán cân công lý để luận tội, không có chỗ cho lòng xót thương. Lại có người nghĩ Thiên Chúa như một doanh nhân tính toán, chỉ ban ơn khi nhận được cúng kiến, lễ vật hoặc một sự “trả công” xứng đáng nào đó từ phía con người. Những hình ảnh như thế làm cho nhiều người khiếp sợ, xa lánh hoặc lợi dụng Thiên Chúa, thay vì yêu mến và tin tưởng Ngài.

Cũng không ít người xem Thiên Chúa như một nhà độc tài cai trị tâm linh, áp đặt số phận con người không cho họ được sống tự do, không có tiếng nói trong đời mình. Có người lại xem tôn giáo như một cái nạng tinh thần – một “sản phẩm tinh thần” của người yếu đuối, ấu trĩ, để tự an ủi bản thân giữa khổ đau. Tất cả những cách nghĩ ấy, dù vô tình hay cố ý, đều làm méo mó khuôn mặt thật của Thiên Chúa.

Thật may mắn cho chúng ta, người Kitô hữu, vì Đức Giêsu đã đến để mặc khải khuôn mặt thật của Thiên Chúa: Ngài không phải là quan tòa lạnh lùng, cũng không phải là nhà buôn tính toán, càng không phải là một nhà độc tài tâm linh. Ngài đơn giản là Tình Yêu. “Thiên Chúa là Tình Yêu” – câu nói của thánh Gioan (1 Ga 4,8) là chìa khóa để hiểu toàn bộ hành trình cứu độ. Và tình yêu đó không phải là một khái niệm trừu tượng, mà được thể hiện rõ ràng, cụ thể và trọn vẹn: “Thiên Chúa đã yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một.” Tình yêu của Thiên Chúa được diễn tả không bằng lời nói nhưng bằng hành động, không chỉ bằng một cử chỉ nhất thời mà là bằng việc trao ban điều quý giá nhất của Ngài – chính Người Con Một – cho nhân loại.

Việc “ban Con Một” là việc diễn ra trong nhiều chiều kích. Trước hết là việc sai Con xuống thế, mang lấy thân xác con người, trở nên một trẻ sơ sinh yếu đuối trong máng cỏ Bêlem. Kế đến, Thiên Chúa ban Con của Ngài cho nhân loại trên thập giá, nơi mà Đức Giêsu bị đóng đinh và chết vì yêu. Nếu nơi máng cỏ, Con Thiên Chúa cúi xuống ngang hàng với con người, thì nơi đồi Canvê, Ngài cúi xuống tận đáy của đau khổ nhân loại, để cùng chết với họ. Cả hai hình ảnh – máng cỏ và thập giá – đều là những cách biểu lộ tình yêu tuyệt đối: Thiên Chúa không giữ lại gì cho riêng mình, nhưng dâng hiến tất cả.

Hành động “ban Con” của Thiên Chúa là lời mời gọi con người hãy mở lòng đón nhận. Trong bức tranh ấy, bàn tay Chúa Cha đang giơ ra, trao tặng món quà cứu độ; phần còn lại là bàn tay con người: có đón nhận hay không? Đức tin trở thành một chọn lựa quyết định. Tin hay không tin Đức Giêsu không còn là chuyện phụ thuộc vào cảm tính hay sở thích cá nhân, mà là chọn lựa có liên quan đến số phận đời đời của mỗi người. Tin vào Chúa Kitô là bước vào ánh sáng, là đi vào sự sống, là chọn phần hạnh phúc vĩnh cửu.

Ngược lại, không tin Ngài là chối từ ánh sáng, chọn lấy bóng tối, và tự mình khép lại cánh cửa cứu độ. Chính vì thế, khi đối diện với Đức Giêsu, mỗi người không thể ở trong tình trạng lưng chừng: hoặc là chọn ánh sáng, hoặc là chuộng bóng tối; hoặc là đón nhận tình yêu, hoặc là khước từ nó. Tin Mừng nói rõ: “Ai tin thì không bị luận phạt. Ai không tin thì bị luận phạt rồi, vì không tin vào Danh Con Một Thiên Chúa.” Không ai bị Chúa loại trừ, nhưng có người tự loại mình ra khỏi ơn cứu độ vì không muốn bước ra khỏi bóng tối.

Một trong những lý do khiến người ta từ chối ánh sáng là vì họ yêu bóng tối hơn. Họ thích sống trong sự giả trá, gian dối, ích kỷ, thù hận, dâm ô, vì trong bóng tối, tội lỗi không bị phơi bày. Họ sợ ánh sáng của Thiên Chúa sẽ làm lộ ra những việc xấu xa, những sự thật mà họ muốn che giấu. Nhưng ai sống trong sự thật thì không sợ ánh sáng, trái lại, còn muốn đến gần ánh sáng, để cho ánh sáng ấy thanh tẩy, chữa lành và soi đường dẫn lối.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay không nhằm kết án hay khiến người ta sợ hãi, nhưng để đưa họ ra khỏi bóng tối mà đi vào ánh sáng. Không ai bị Thiên Chúa giam vào địa ngục, nhưng chính con người – khi từ chối ánh sáng – tự đẩy mình vào cõi mù lòa tâm linh. Đó là một sự thật rất nghiêm khắc nhưng cũng đầy xót thương. Đức Giêsu đến không phải để xét xử thế gian, nhưng để cứu thế gian, để ai tin vào Ngài thì không phải hư mất. Trong từng lời nói, từng hành động, từng vết thương trên thân thể Chúa, ta thấy tình yêu Thiên Chúa thấm đẫm. Và tình yêu ấy vẫn đang tiếp tục trao ban từng ngày qua các Bí tích, qua Lời Chúa, qua Hội Thánh và qua từng người anh chị em sống bên cạnh ta.

Là Kitô hữu, mỗi người chúng ta được mời gọi sống giữa thế giới với một ánh nhìn khác. Thế giới hôm nay vẫn đầy dẫy bóng tối: bóng tối của bạo lực, chiến tranh, của lòng tham không đáy, của đam mê vô độ, của sự dửng dưng, của gian dối, của thù ghét. Nhưng trong thế giới ấy, người tin Chúa được gọi là “ánh sáng cho trần gian.” Đón nhận ánh sáng từ Đức Giêsu là để chính mình cũng trở thành ánh sáng – một ánh sáng khiêm tốn nhưng bền bỉ. Một lời tử tế, một hành động tha thứ, một cái nhìn cảm thông, một bước chân đến với người nghèo – tất cả đều là những tia sáng chiếu rọi bóng tối.

Người môn đệ chân chính của Đức Giêsu là người dám bước ra khỏi vùng an toàn, vùng bóng tối của mình để đi vào ánh sáng. Họ không hoàn hảo, nhưng họ không giấu giếm sự thật; họ không thánh thiện ngay lập tức, nhưng họ dám phơi bày con người mình trước ánh mắt yêu thương của Chúa. Đức tin vào Đức Giêsu không chỉ là tin rằng Ngài đã đến, đã chết và đã sống lại, mà là dám sống đời mình trong ánh sáng của Ngài, theo tinh thần của Ngài, với tình yêu của Ngài.

Nguyện xin Chúa Giêsu – Con Một Thiên Chúa, Đấng được Cha ban cho nhân loại – giúp chúng ta can đảm đón nhận Ngài mỗi ngày trong đức tin và lòng yêu mến. Xin cho chúng ta không ngại ánh sáng, không sợ sự thật, không trốn tránh tình yêu, nhưng biết vươn mình lên như bông hoa hướng dương luôn tìm về phía mặt trời. Xin cho cuộc đời chúng ta, dù mỏng dòn, tội lỗi, vẫn là nơi ánh sáng Chúa chiếu vào để chữa lành và biến đổi. Và xin cho ánh sáng ấy lan toả đến gia đình, cộng đoàn và cả thế giới đang cần được sưởi ấm bằng tình yêu chân thật của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG ĐÃ ĐẾN THẾ GIAN – LỰA CHỌN CỦA CON TIM

Bài Tin Mừng hôm nay trích từ Tin Mừng Gio-an chương 3, tiếp nối cuộc đối thoại đầy chiều sâu giữa Đức Giê-su và ông Ni-cô-đê-mô, cũng như mở ra một khúc quanh lớn trong mạc khải về sứ mạng cứu độ của Con Thiên Chúa. Đức Giê-su không chỉ nói đến sự “tái sinh bởi Thần Khí” để được vào Nước Trời, mà hôm nay Ngài còn nói đến một sự phân định rất rõ ràng: “Ai tin vào Người Con thì không bị lên án; nhưng kẻ không tin thì bị lên án rồi, vì đã không tin vào danh của Con Một Thiên Chúa.” (Ga 3,18).

Lời này khiến không ít người bối rối và thậm chí bị “sốc”. Người ta đặt câu hỏi: “Chẳng lẽ chỉ vì không tin vào ông Giê-su mà bị lên án sao?” Lại có người thắc mắc: “Thế tổ tiên ông bà chúng ta, những người chưa từng biết hay nghe đến tên Giê-su thì sao? Chẳng lẽ họ cũng bị kết án hết sao?” Những câu hỏi ấy rất chính đáng, nhưng nếu đọc kỹ toàn bộ bản văn, ta sẽ thấy đây không phải là một bản án nặng nề, mà đúng hơn là một mặc khải về tự do và trách nhiệm trong lựa chọn của con người trước ánh sáng cứu độ.

Chúa Giê-su không nói: “Thiên Chúa sai Con của Ngài đến thế gian để kết án thế gian.” Trái lại, Ngài nói rõ: “Không phải để kết án thế gian, nhưng là để thế gian nhờ Con của Ngài mà được cứu độ” (Ga 3,17). Nghĩa là, Thiên Chúa là Đấng muốn cứu độ, không phải Đấng muốn luận phạt. Cả kế hoạch cứu độ khởi đi từ tình yêu: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một.” (Ga 3,16). Thiên Chúa không cần bất cứ điều gì từ chúng ta. Nhưng vì yêu thương, Ngài đã trao tặng chính Người Con – nghĩa là trao tặng chính bản thân Ngài – để làm cầu nối đưa ta về nguồn sống vĩnh hằng.

Tuy nhiên, nơi tình yêu luôn có một điều kiện căn bản: đó là sự đáp trả. Tình yêu không thể bị ép buộc. Tình yêu không thể hiện hữu nếu thiếu tự do. Và vì thế, con người có thể chọn đón nhận ánh sáng hay khước từ ánh sáng. Và cũng như bóng tối không thể ở lại khi ánh sáng xuất hiện, thì ai cố ý chuộng bóng tối, ghét ánh sáng, người ấy đã tự chọn con đường xa Thiên Chúa. Như Chúa Giê-su nói: “Ánh sáng đã đến thế gian, nhưng người ta đã chuộng bóng tối hơn ánh sáng, vì các việc họ làm đều xấu xa.” (Ga 3,19). Như vậy, sự lên án không đến từ Thiên Chúa, nhưng là hậu quả tất yếu của một lựa chọn sai lầm và cứng lòng.

Câu hỏi về số phận của những người chưa từng biết Đức Giê-su cũng được Thánh Kinh và Giáo Hội suy tư sâu xa. Trong Hiến chế Lumen Gentium của Công đồng Vaticanô II, Giáo Hội khẳng định rằng: những ai thành tâm tìm kiếm Thiên Chúa và nỗ lực sống ngay chính, dù chưa biết đến Tin Mừng, vẫn có thể được cứu độ nhờ ơn Chúa tác động trong lòng họ. Nói cách khác, Chúa Giê-su là đường, là sự thật, là sự sống, nhưng Ngài có thể đến với những tâm hồn lương thiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Và người nào sống theo ánh sáng chân thật – tức là sống theo lương tâm ngay thẳng, tìm kiếm điều thiện, tránh điều ác – thì người ấy đang tiến về phía Đức Giê-su mà có thể họ chưa gọi đúng tên.

Do đó, lời Chúa hôm nay không khép lại cánh cửa cứu độ, nhưng mở toang nó ra cho tất cả những ai dám sống theo ánh sáng. Và ánh sáng ấy, như Tin Mừng khẳng định, không ai khác chính là Đức Giê-su Ki-tô – Đấng làm người để trở nên ánh sáng đời đời cho nhân loại.

Vấn đề là: con người có muốn đến gần ánh sáng hay không? Trong thực tế, không phải ai cũng sẵn sàng để ánh sáng ấy soi chiếu vào đời mình. Vì ánh sáng cũng là sự thật, và sự thật có thể đau, có thể khiến ta phải xấu hổ, phải từ bỏ thói quen cũ, tội lỗi xưa. Có người sợ ánh sáng vì sợ bị “lộ diện”. Có người chọn bóng tối vì cảm thấy yên thân hơn, dễ dãi hơn, ít bị chất vấn hơn. Nhưng chính khi chọn bóng tối, họ cũng chọn đi xa khỏi sự sống.

Và khi ấy, không cần ai lên án họ. Chính họ đã tự tách mình ra khỏi nguồn sống. Giống như người ở trong căn nhà giữa đêm mà lại tự tay tắt đi ngọn đèn duy nhất, thì họ sẽ phải lần mò trong bóng tối do chính mình chọn. Thiên Chúa không áp đặt hình phạt. Nhưng tình trạng thiếu ánh sáng – thiếu Thiên Chúa – là hậu quả tất yếu và đau đớn của việc từ chối ánh sáng.

Trái lại, như lời mời gọi rất đẹp trong phần suy niệm hôm nay, ai “yêu quý ánh sáng” thì sẽ gặp được Chúa Giê-su. Dù bạn chưa từng nghe Tin Mừng, chưa từng biết đến danh Giê-su, nhưng nếu bạn sống chân thật, làm điều thiện, tránh điều ác, sống vì người khác, không để mình bị nuốt chửng bởi ích kỷ, hận thù, dối trá… thì bạn đang sống như con cái ánh sáng. Và chính ánh sáng ấy sẽ dẫn bạn đến gặp Ngài – Đấng là “Chân, Thiện, Mỹ.”

Ánh sáng của Chúa không chỉ đến với những người hoàn hảo. Ánh sáng ấy đến với mọi người, nhưng chỉ những ai muốn ánh sáng, yêu ánh sáng, thì ánh sáng mới ở lại trong họ. Cũng vậy, Đức Giê-su không chỉ đến với người Do Thái hay Kitô hữu, nhưng với toàn thể nhân loại. Và Ngài không chỉ đến trong một khoảnh khắc của lịch sử, mà vẫn đang đến hằng ngày, qua từng con người thiện tâm, từng hành động yêu thương, từng lời tha thứ âm thầm. Ngài vẫn đang tỏa sáng – chỉ chờ ta nhận ra.

Thánh Phao-lô đã nói một lời đầy khích lệ: “Anh em đừng sờn lòng nản chí trong việc thiện.” (2Tx 3,13). Đó là lời nhắn gửi cho tất cả những ai đang âm thầm làm điều tốt mỗi ngày. Có thể bạn làm việc thiện mà không ai biết. Có thể bạn sống chân thật mà bị thiệt thòi. Có thể bạn tha thứ mà chẳng được ai cảm ơn. Nhưng hãy vững tâm: Thiên Chúa thấy hết, và chính khi bạn chọn sống như thế, là bạn đang sống trong ánh sáng, đang ở trong quỹ đạo của ơn cứu độ.

Bạn không cần làm điều gì vĩ đại mới gặp được Chúa. Bạn chỉ cần chọn ánh sáng trong từng điều nhỏ bé: nói một lời thật lòng, từ chối một điều gian dối, hy sinh một chút quyền lợi cho người khác, mở lòng ra với người đang đau khổ… Mỗi hành động ấy là một bước đi về phía ánh sáng. Và chắc chắn bạn sẽ gặp Chúa – nếu bạn vẫn bền lòng đi mãi về phía ánh sáng ấy.

Lạy Chúa Giê-su, ánh sáng muôn đời, xin giúp chúng con biết yêu ánh sáng, chọn ánh sáng, và dấn bước theo ánh sáng là chính Ngài. Xin cho chúng con đừng sợ hãi phải thay đổi, đừng giấu mình trong bóng tối của ích kỷ, của định kiến, của thói quen sai lầm. Xin cho chúng con luôn trung thành làm điều thiện, sống chân thật, vì tin rằng ánh sáng của Ngài sẽ không bao giờ tắt, và trong ánh sáng ấy, chúng con sẽ được gặp Ngài – và sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HẾT LÒNG CẢM MẾN ĐÓN RƯỚC ĐỨC KITÔ PHỤC SINH

Trong ánh sáng huy hoàng của mùa Phục Sinh, Hội Thánh hân hoan tiếp tục cử hành mầu nhiệm trung tâm của đức tin Kitô giáo: Chúa Giêsu Kitô đã sống lại thật! Sự sống đã chiến thắng sự chết, ánh sáng đã xua tan bóng tối. Hôm nay, trong ngày thứ Tư của tuần II Phục Sinh, Lời Tổng Nguyện mời gọi chúng ta đi vào chiều sâu của mầu nhiệm Phục Sinh bằng một tâm tình rõ rệt: “Chúa đã phục hồi phẩm giá nguyên thủy cho nhân loại, để hết thảy chúng ta được hy vọng phục sinh”, và vì thế, người tín hữu không chỉ là những người tin vào một biến cố lịch sử, nhưng là những người sống niềm hy vọng và ơn tái sinh, biết hết lòng cảm mến đón rước Đức Kitô Phục Sinh vào trong cuộc đời mình.

Cảm mến – đón rước không phải là hành vi một lần cho xong, nhưng là lối sống, là chọn lựa lặp lại mỗi ngày. Đón rước Đấng Phục Sinh nghĩa là mở rộng tâm hồn cho ánh sáng của Người chiếu soi, để từ đó, cuộc đời ta cũng được tái tạo, cũng được phục hồi, cũng được sống một cách viên mãn hơn. Cảm mến Đấng Phục Sinh không phải là sự ngưỡng mộ mơ hồ, nhưng là lòng biết ơn sâu xa trước tình yêu cứu độ của Thiên Chúa, Đấng đã ban chính Con Một để ta được sống đời đời.

Thật vậy, như trong sách Khải Huyền, bài đọc một của giờ Kinh Sách hôm nay ghi lại lời gửi đến các Hội Thánh, như lời Đức Kitô nhắn nhủ từng người trong chúng ta: “Ta là Đấng dò thấu lòng dạ, Ta sẽ tùy theo việc các ngươi làm mà thưởng công phạt tội.” Đấng Phục Sinh không chỉ là Đấng chết đi và sống lại, mà còn là Đấng đang sống, đang hoạt động, đang xét xử và đang đồng hành. Người thấy tận đáy tâm hồn ta. Người không bỏ sót một hy sinh nhỏ bé nào ta dâng hiến trong đức tin. Và Người không chậm trễ trong việc ban thưởng cho những ai trung thành: “Này đây Ta đến ngay tức khắc, và đem theo lương bổng.”

Chính vì thế, đón rước Đấng Phục Sinh là một cuộc lựa chọn giữa hai lối sống: hoặc để lòng mình nguội lạnh, thờ ơ, sống theo bản năng xác thịt và những gì chóng qua, hoặc để lòng mình được sưởi ấm, bừng cháy và sống động trong tình yêu sống lại của Đức Kitô. Mỗi khi chúng ta đặt trọn lòng tin vào Chúa Giêsu, là mỗi lần chúng ta bước ra khỏi ngôi mộ tối tăm của bản thân – khỏi nghi ngờ, sợ hãi, ích kỷ – để bước vào một đời sống mới, đời sống của con cái ánh sáng.

Bài đọc hai từ thánh Lêô Cả cho thấy một hình ảnh rất sống động: Đức Kitô vẫn sống trong Hội Thánh của Người, như vị Mục Tử chăm sóc đoàn chiên. Chính Người đã tuyên bố: “Ta biết chiên của Ta và chiên của Ta biết Ta.” Mối tương quan giữa Chúa Giêsu Phục Sinh và Hội Thánh là một mối tương quan tình yêu mật thiết, như giữa Mục Tử và đoàn chiên thân yêu. Người biết rõ từng người trong chúng ta, từng nỗi lo, từng tiếng thở dài, từng vết thương và cả những khát khao chưa thành hình. Đón rước Chúa Phục Sinh là để Người trở nên Mục Tử thực sự hướng dẫn đời sống ta, và là để ta biết tiếng Người mà đi theo giữa bao tiếng gọi lạc hướng khác trong cuộc sống hôm nay.

Thật tuyệt vời khi chúng ta thấy sự hiện diện và hành động của Đức Kitô Phục Sinh không chỉ giới hạn trong cử hành phụng vụ, nhưng lan tỏa trong cả đời sống thường ngày. Như trong bài đọc trích sách Công Vụ Tông Đồ: các Tông Đồ – những người từng hèn nhát, từng trốn chạy – nay trở thành những chứng nhân không sợ ngục tù, sẵn sàng giảng dạy giữa Đền Thờ, nơi công cộng. Họ không còn bị chi phối bởi sợ hãi, bởi định kiến, bởi quyền lực thế gian, nhưng hoàn toàn được thúc đẩy bởi Đấng Phục Sinh đang sống trong họ. Và lời Thánh Vịnh như vang vọng trong tâm hồn họ: “Kẻ nghèo hèn kêu xin, và Chúa đã nhận lời. Tôi sẽ không ngừng chúc tụng Chúa.”

Khi đón rước Đức Kitô sống lại, chúng ta không chỉ nhận Người vào lòng, mà còn được tháp nhập vào thân thể Người, trở nên chi thể sống động của Thân Mình mầu nhiệm. Thật vậy, như các nhà phụng vụ suy niệm: “Con Thiên Chúa đã kết hợp mật thiết với bản tính loài người, không những là trưởng tử giữa mọi loài thọ sinh, mà còn như đầu không thể tách khỏi các chi thể.” Từ muôn dân nước, Người quy tụ một đoàn chiên duy nhất, nuôi dưỡng họ bằng cỏ non và dẫn dắt họ đến suối nước trường sinh.

Chính trong Bí tích Thánh Thể – tâm điểm của đời sống Kitô hữu – mà chúng ta cảm nếm được sự đón rước Đức Kitô một cách trọn vẹn nhất. “Chúng ta thông phần Mình và Máu Chúa Kitô là để được biến thành Đấng ta rước lấy.” Chúa Kitô không chỉ đến thăm ta rồi ra đi, nhưng Người muốn cư ngụ trong ta, biến đổi ta, kết hợp với ta sâu xa đến độ ta nên giống như Người. Người đã chết, đã mai táng và đã sống lại; và chúng ta, nhờ ơn Người, cũng được thông phần vào chính hành trình ấy: cùng chết cho tội lỗi, cùng mai táng quá khứ yếu hèn, và sống lại trong ơn thánh, trong ánh sáng, trong sự sống mới.

Chính nhờ mầu nhiệm Vượt Qua, phẩm giá nguyên thủy của nhân loại đã được phục hồi. Tội lỗi đã làm ta mất đi vẻ đẹp tạo dựng, nhưng ơn cứu độ làm cho chúng ta rực sáng lại hình ảnh Thiên Chúa. Phục Sinh là khởi đầu của một nhân loại mới – nhân loại không còn bị xiềng xích bởi tội lỗi và sự chết, nhưng sống trong tự do của con cái Chúa. Như thánh Phaolô nói: “Nếu ai ở trong Đức Kitô thì người ấy là thụ tạo mới.” Vậy ai đón rước Đức Kitô sống lại, là đón nhận chính sự phục hồi và sự tái sinh ấy trong chính mình.

Ngày hôm nay, câu Tung Hô Tin Mừng như một tiếng gọi đầy dịu dàng nhưng mãnh liệt: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì được sống muôn đời.” Một lần nữa, Phúc Âm khẳng định điều căn bản: Ơn cứu độ không phải là một phần thưởng cho người tài giỏi, nhưng là hồng ân cho những ai dám tin. Tin là mở lòng ra cho Tình Yêu. Tin là đón rước và dấn thân. Tin là sống lại cùng với Đức Kitô, mỗi ngày.

Khi đón rước Đức Kitô Phục Sinh, chúng ta không thể vẫn là những người cũ. Chúng ta không thể tiếp tục sống như thể Người chưa sống lại. Trái lại, đón rước Chúa là để sống một đời sống mới, đời sống biết yêu hơn, hy sinh hơn, tin tưởng hơn, tha thứ hơn. Đó là một đời sống mang hương thơm Phục Sinh – không chua chát, không buồn bã, không vô nghĩa, nhưng là đời sống mang niềm vui chân thực, dù vẫn còn thập giá. Như bánh không men biểu tượng cho lòng tinh tuyền, đời sống của người đã phục sinh cùng Chúa cũng phải tinh tuyền và chân thật.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con tin nhận Chúa là Đấng đã chết vì chúng con và đã sống lại để chúng con được sống đời đời. Xin cho chúng con luôn biết cảm mến và đón rước Chúa mỗi ngày – không chỉ nơi bàn thánh, nhưng cả trong đời sống thường nhật. Xin cho chúng con biết sống như những người được phục hồi phẩm giá – với lòng yêu mến sâu xa, với đức tin sống động và niềm hy vọng không tàn phai. Xin cho ánh sáng Phục Sinh không chỉ soi chiếu con đường chúng con đi, mà còn biến đổi chúng con thành ánh sáng cho thế gian. Và ước gì, khi chúng con cảm mến đón rước Chúa, chúng con cũng trở nên giống Chúa: biết yêu, biết sống, biết chết vì tha nhân, để rồi cũng được sống lại trong vinh quang với Chúa muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU DÂNG HIẾN CỦA THIÊN CHÚA

Khi trích dẫn Tin Mừng theo thánh Gioan, chương 3, câu 16 đến 17, chúng ta đứng trước một trong những câu nói thiêng liêng và đầy sức mạnh nhất trong toàn bộ Thánh Kinh: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời. Quả vậy, Thiên Chúa sai Con của Người đến thế gian, không phải để lên án thế gian, nhưng là để thế gian nhờ Con của Người, mà được cứu độ”. Đây là trái tim của Tin Mừng, là điểm quy chiếu cho toàn bộ lịch sử cứu độ, và là bản lề nối kết giữa ý định của Thiên Chúa với thân phận con người. Lời ấy là một mạc khải – không chỉ về Thiên Chúa là ai – mà còn cho ta biết rằng tình yêu là động lực cứu độ, là lẽ sống và là căn nguyên mọi sự.

Lời mạc khải ấy được nói trong bối cảnh cuộc đàm đạo giữa Đức Giêsu và ông Nicôđêmô, một người trí thức Do Thái, người đến gặp Chúa trong đêm khuya để tìm kiếm ánh sáng. Và chính lúc đó, ánh sáng cao cả nhất đã bừng lên: Thiên Chúa yêu thế gian. Đó không phải là thế gian lý tưởng, mà là một thế gian đầy tội lỗi, phản bội, chống đối Thiên Chúa. Dầu vậy, Thiên Chúa không từ bỏ, không trả thù, không trừng phạt ngay, mà lại yêu, yêu đến mức hiến tặng chính Con Một.

Tình yêu ấy không phải là thứ cảm xúc mong manh, nhưng là một tình yêu hành động, yêu bằng việc làm, yêu đến hiến dâng trọn vẹn. Thánh Hilariô de Poitiers đã nói: “Tình yêu được thấy, được tính bằng những sự hiến tặng của chính tình yêu”. Và sự hiến tặng lớn lao nhất của Thiên Chúa không gì khác hơn chính là việc Ngài ban chính Con Một yêu dấu của mình. Đây không phải là lời nói hoa mỹ, mà là một sự thật đau đớn và mầu nhiệm, bởi vì Con Một ấy sẽ phải chết. Tình yêu Thiên Chúa không che giấu thập giá, nhưng thập giá lại chính là biểu hiện sâu sắc nhất của tình yêu ấy.

Tình yêu của Thiên Chúa không giống như tình yêu của con người vốn dễ thay đổi, dễ bị điều kiện hóa, dễ tính toán thiệt hơn. Tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu nhưng không, yêu trước, yêu vô điều kiện, và yêu đến cùng. Không phải vì con người đáng yêu mà Thiên Chúa yêu – mà là vì Thiên Chúa yêu nên con người trở nên đáng sống, đáng được cứu độ. Đó là một tình yêu nâng con người dậy khỏi vực sâu tội lỗi, tình yêu mở lối cho những ai thất vọng, tình yêu chữa lành những trái tim tan nát và đưa dẫn người ta đến sự sống đời đời.

Thánh Gioan Kim Khẩu cũng đã diễn tả chiều sâu và sự triệt để của tình yêu ấy: “Ngài đã dâng hiến không phải là người tôi tớ, cũng không là một thiên thần, Ngài đã cho chính Con Ngài, Con duy nhất”. Tình yêu ấy không thể bị sánh ví với bất kỳ sự trao tặng nào khác. Cho đi thiên thần đã là cao cả, cho đi tôi tớ cũng là một hiến lễ – nhưng ở đây, Thiên Chúa cho đi chính Đấng quý giá nhất – chính trái tim mình – chính người Con Một – Đấng hoàn toàn hiệp nhất với mình trong bản thể thần linh. Thiên Chúa không giữ lại điều gì. Ngài yêu bằng tất cả, và yêu đến mức không giữ lại chính bản thân mình.

Hình ảnh của tổ phụ Abraham dâng hiến Isaac là một hình bóng tiên báo cho hành động của Chúa Cha. Abraham đã yêu mến và tín thác đến mức sẵn sàng dâng chính con trai mình cho Thiên Chúa. Nhưng Thiên Chúa đã ngăn lại và thay thế bằng con chiên. Trong khi đó, khi đến thời viên mãn, Chúa Cha lại thực sự dâng hiến chính Con Một mà không có bất kỳ điều gì ngăn lại. Đức Giêsu là Con Chiên vô tội đã bị sát tế vì chúng ta. Nếu Abraham được ca ngợi vì lòng tin và sự vâng phục, thì Chúa Cha được tôn vinh bởi tình yêu dâng hiến và lòng thương xót vô bờ.

Khi nói “Thiên Chúa yêu thế gian”, đó là nói về một tình yêu phổ quát, vượt mọi ranh giới. Thiên Chúa không chỉ yêu người công chính, không chỉ yêu dân Israel, không chỉ yêu người tốt, mà Ngài yêu cả thế gian – bao gồm cả những kẻ hư mất, những kẻ tội lỗi, những người chẳng bao giờ nghĩ đến Ngài. Tình yêu ấy là nền tảng cho sứ mạng cứu độ của Chúa Giêsu: “Thiên Chúa sai Con của Người đến thế gian, không phải để lên án thế gian, nhưng là để thế gian nhờ Con của Người, mà được cứu độ”. Cứu độ, chứ không kết án. Cứu độ, chứ không loại trừ. Cứu độ, chứ không huỷ diệt. Đức Giêsu đến không phải để xét xử, mà để chữa lành. Không phải để chỉ tay vào lỗi lầm, mà để gánh lấy tội lỗi. Không phải để đòi hỏi, mà để hiến trao.

Và chính tại thập giá, tình yêu ấy đạt đến tột đỉnh. Thập giá không còn là biểu tượng của thất bại, nhưng là ngai toà của tình yêu. Trên thập giá, Đức Giêsu không chỉ chịu đau khổ thể xác, mà còn chịu đựng nỗi cô đơn của kẻ bị ruồng bỏ, bị phản bội, bị hiểu lầm. Người đã uống cạn chén đắng để cứu độ ta. Và mỗi khi ta chiêm ngắm thập giá, ta không chỉ thấy đau khổ, mà còn thấy tình yêu. Một tình yêu dâng hiến – cho đến giọt máu và hơi thở cuối cùng.

Lời mời gọi dành cho ta là gì? Là hãy đón nhận tình yêu ấy. Đừng khước từ. Đừng hoài nghi. Đừng sợ hãi. Vì tình yêu ấy không dựa trên thành tích của ta, mà dựa trên lòng xót thương của Thiên Chúa. Hãy tin – vì “ai tin vào Con của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời”. Niềm tin không chỉ là sự đồng thuận trong đầu óc, mà là thái độ phó thác, cậy trông, và mở lòng đón nhận ơn cứu độ.

Và một khi đã đón nhận tình yêu ấy, thì ta cũng được mời gọi sống yêu như thế. “Thiên Chúa là tình yêu” – và ta là hình ảnh của Thiên Chúa – nên ta được mời gọi trở nên dấu chỉ tình yêu ấy giữa trần gian. Không yêu bằng lời nói suông, nhưng yêu bằng hành động. Yêu như Đức Giêsu đã yêu: cho đi, tha thứ, hiến thân, đón nhận người khác dù họ đáng hay không. Tình yêu ấy là tình yêu hy sinh – yêu không để được đáp lại, mà để người khác được sống. Đó là tình yêu dâng hiến – tình yêu biết chia sẻ, tình yêu trở thành quà tặng, tình yêu chấp nhận mất đi để người khác có lại.

Thánh lễ là nơi tình yêu dâng hiến của Thiên Chúa được hiện tại hoá. Khi linh mục đọc lời truyền phép, bánh và rượu trở nên Mình và Máu Chúa Kitô – đó là tình yêu đã được bẻ ra, đổ ra vì chúng ta. Và khi ta rước lễ, là ta rước chính tình yêu ấy vào lòng – không phải để giữ cho riêng mình, mà để mang ra ngoài, chia sẻ với tha nhân. Mỗi Kitô hữu đều được kêu gọi trở thành tình yêu sống động giữa đời – một tình yêu cụ thể, có thể thấy được, chạm đến được – qua sự kiên nhẫn, bao dung, hy sinh, lắng nghe, phục vụ.

Anh chị em thân mến, nếu thế gian hôm nay khát gì, thì đó là khát tình yêu. Nhưng không phải thứ tình yêu hời hợt, chóng qua, đầy ích kỷ như thế gian rao giảng, mà là tình yêu dâng hiến – tình yêu có nguồn gốc từ Thiên Chúa. Tình yêu ấy được gieo nơi lòng ta nhờ Đức Giêsu Kitô – Đấng đã được trao ban vì ta, và vẫn tiếp tục trao ban mình nơi Thánh Thể. Chúng ta không thể yêu nếu không được yêu trước. Và vì Thiên Chúa đã yêu ta trước, ta có thể và phải yêu lại – yêu bằng cả trái tim, bằng cả đời sống.

Xin Chúa cho mỗi người chúng ta biết sống đức tin không như một gánh nặng, nhưng như một lời đáp trả đầy yêu thương. Xin cho ta biết chiêm ngắm thập giá không chỉ với lòng cảm phục, mà còn với lòng khao khát bắt chước. Xin cho tình yêu dâng hiến của Thiên Chúa trở thành mẫu mực cho mọi hành động, mọi chọn lựa, mọi tương quan của ta. Và như thế, qua đời sống của chúng ta – tình yêu Thiên Chúa sẽ được tiếp tục tỏ hiện giữa một thế giới đang lạc hướng và cạn kiệt hy vọng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ SỐNG VÀ ÁNH SÁNG TRONG ĐỨC KI-TÔ PHỤC SINH

Hôm nay, trong ánh sáng chan hòa của mùa Phục Sinh, Lời Chúa lại đưa chúng ta đi sâu vào mầu nhiệm trung tâm của đời sống đức tin: mầu nhiệm sự sống. Chúng ta được nhắc nhớ rằng, không gì quý bằng sự sống. Không có sự sống, thì không còn gì cả. Không có linh hồn hiện hữu, không có thể hưởng hạnh phúc thiên đàng, vì đơn giản: ta đã không có mặt ở đời. Sự sống là món quà nền tảng và cao quý nhất mà Thiên Chúa ban tặng cho chúng ta.

Khi chiêm ngắm món quà sự sống, chúng ta nhận ra tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa. Tình yêu ấy không chỉ dựng nên chúng ta từ hư vô, mà còn nâng đỡ, chở che, và nhất là cứu chuộc khi sự sống ấy bị tổn thương, bị hư mất vì tội lỗi. Thiên Chúa đã không tiếc Con Một yêu dấu của Ngài, mà trao nộp vì chúng ta. Để cứu chuộc sự sống đã héo úa, Ngài đã để cho Con mình chịu chết. Sự hy sinh ấy làm cho chúng ta không thể nào hiểu thấu bằng trí khôn hạn hẹp, chỉ có thể cúi đầu thán phục, cảm tạ và yêu mến.

Chúa Giê-su, Con Một yêu dấu của Thiên Chúa, đã đến thế gian như Ánh Sáng. Ánh sáng ấy không chỉ chiếu soi thế gian tăm tối, mà còn chiếu rọi tận sâu cõi lòng mỗi người. Người là ánh sáng của sự sống, ánh sáng của hy vọng, ánh sáng của ơn cứu độ. Nhờ ánh sáng ấy, ta nhìn ra ý nghĩa đời mình: không phải chỉ để tồn tại, không phải chỉ để tìm kiếm những hạnh phúc mau qua, nhưng là để vươn tới định mệnh cao quý: được làm con Thiên Chúa, được dự phần vào sự sống vĩnh cửu trong Ngài.

Thế nhưng, thật đáng buồn, ta lại thường không nhận ra điều cốt yếu ấy. Con người dễ bị mê hoặc bởi những gì chỉ là phụ thuộc, tạm bợ. Ta mải mê tìm kiếm tiền bạc, danh vọng, quyền lực – những thứ sẽ tàn úa, mục nát và rơi vào quên lãng. Ta nỗ lực vun đắp cho đời sống thể xác, mà quên mất rằng đời sống linh hồn mới là điều quyết định vận mệnh vĩnh cửu của mình. Sự sống lại, sự sống vĩnh cửu mới là điều quý giá nhất, vậy mà ta lại bám víu vào những giá trị dẫn tới sự chết.

Khi từ chối ánh sáng, là ta tự đẩy mình vào bóng tối. Khi từ chối sự sống thật, ta lựa chọn cái chết. Khi từ chối hy vọng thật, ta lún sâu vào tuyệt vọng. Khi từ chối hạnh phúc thật, ta đành sống trong bất hạnh đắng cay. Từ chối ánh sáng, từ chối sự sống, là một hình thức tự lên án mình. Không cần Thiên Chúa luận phạt, chính thái độ khước từ ánh sáng và sự sống của chúng ta đã trở thành bản án cho chính mình. Ta chọn bóng tối, thì ta phải chấp nhận hậu quả của bóng tối. Ta chọn sự chết, thì sự chết sẽ là phần số của ta.

Hình ảnh những người thuộc phái Xa-đốc trong thời Chúa Giê-su là một cảnh báo nhãn tiền. Họ không tin vào sự sống lại. Họ chỉ gắn bó với đời này, với quyền lực, với những gì mắt thấy tai nghe. Vì thế, họ tìm cách ngăn chặn Tin Mừng sự sống. Họ tìm cách bịt miệng các tông đồ, bắt giam, đe dọa, và tìm mọi cách để dập tắt ngọn lửa đức tin. Nhưng họ thất bại. Vì sự sống không thể bị giam hãm. Cửa sắt, xiềng xích, lính canh – tất cả đều bất lực trước sức mạnh của sự sống Phục Sinh. Cũng như phiến đá to nặng trước cửa mộ không thể nhốt được Chúa Giê-su, các cơ chế quyền lực trần gian không thể cầm giữ sự bừng nở của Tin Mừng.

Các tông đồ không còn sợ hãi. Họ đã gặp Đấng Phục Sinh. Họ đã nhìn thấy, đã chạm vào, đã cảm nghiệm được Ngài – sự sống lại và là sự sống. Không còn gì có thể làm họ run sợ. Không nhà tù, không đòn roi, không cái chết có thể cản bước họ. Họ đã nếm được tình yêu ngọt ngào của Thiên Chúa. Họ đã thấy ánh sáng, nên không thể quay lại bóng tối. Họ đã cảm nhận hạnh phúc đích thực, nên không còn bị mê hoặc bởi những ảo ảnh hão huyền của thế gian.

Và chính sức mạnh ấy, sức mạnh của sự sống mới, là sức mạnh mà ngày hôm nay Giáo Hội vẫn được mời gọi để sống và để loan báo. Không phải bằng những khẩu hiệu trống rỗng, cũng không phải bằng những phương tiện trần gian, nhưng bằng một đời sống đổi mới tận căn. Một đời sống biết quý trọng sự sống, biết yêu mến ánh sáng, biết trung thành với hy vọng, biết gắn bó với hạnh phúc đích thực trong Thiên Chúa.

Ngày nay, ta cũng đối diện với biết bao thử thách. Thời đại tục hóa len lỏi vào trong từng ngõ ngách đời sống. Giá trị đích thực bị tráo đổi, sự sống bị coi thường, chân lý bị bóp méo, ánh sáng bị che khuất bởi màn sương dày đặc của chủ nghĩa tương đối và chủ nghĩa hưởng thụ. Người ta dễ dàng coi nhẹ linh hồn mình, thậm chí đánh đổi cả sự sống đời đời để lấy chút lợi lộc tạm bợ chóng qua.

Giữa một thế giới như thế, người Kitô hữu được mời gọi trở thành chứng nhân của sự sống. Không chỉ bằng lời nói, mà nhất là bằng chính đời sống của mình. Một đời sống sáng ngời ánh sáng Phục Sinh. Một đời sống biết trân trọng từng hơi thở, từng cơ hội, từng ân huệ nhỏ bé Chúa ban. Một đời sống không bám víu vào của cải, danh vọng, quyền lực, nhưng gắn bó với những giá trị vĩnh cửu: đức tin, đức cậy, đức mến.

Chúng ta cần sống như những người đã thật sự gặp Đấng Phục Sinh. Cần để cho ánh sáng của Ngài chiếu rọi từng ngóc ngách tâm hồn ta, quét sạch những góc tối của tội lỗi, ích kỷ, thù hận, ghen ghét. Cần để cho sự sống của Ngài thấm nhuần từng suy nghĩ, từng lời nói, từng hành động của ta. Cần sống như những người đang trên đường tiến về quê hương vĩnh cửu, chứ không phải như những kẻ chỉ biết bám chặt vào mặt đất này.

Sự sống là quý giá nhất. Nhưng sự sống đời đời còn quý giá hơn. Chúng ta đang được ban tặng sự sống ấy, ngay từ bây giờ, nhờ đức tin vào Đức Ki-tô Phục Sinh. Chúng ta đang được mời gọi nếm trước hạnh phúc ấy, trong từng thánh lễ, từng lần rước lễ, từng lần đón nhận Bí tích Hòa Giải, từng lần ta biết yêu thương tha thứ, từng khi ta biết quảng đại cho đi.

Ước gì, mỗi người chúng ta, trong mùa Phục Sinh này, biết quý trọng món quà sự sống Chúa ban. Biết can đảm từ bỏ những giá trị giả trá. Biết gắn bó với ánh sáng thật. Biết trung thành bước đi trong hy vọng. Và biết sống như những chứng nhân sống động của một Đấng đã chết và nay đang sống, và đang ban cho chúng ta sự sống đời đời.

Xin Đức Ki-tô Phục Sinh đổ tràn Thánh Thần của Người trên chúng ta. Để chúng ta được thắp sáng bởi ánh sáng của Người. Để chúng ta được tràn đầy sự sống của Người. Và để chúng ta, mỗi ngày, mỗi giây phút, đều sống trong niềm vui và sức mạnh Phục Sinh, giữa một thế giới vẫn còn chìm ngập trong bóng tối và cái chết.

Lạy Chúa Giê-su Phục Sinh, xin ban cho chúng con sự sống đời đời của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top