skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Tư Lễ Tro – Lm. Anmai, CSsR

HÀNH TRÌNH HƯỚNG TỚI LỄ PHỤC SINH: SỰ CÔNG CHÍNH VÀ BÁC ÁI ĐÍCH THỰC

Hôm nay chúng ta cùng nhau bắt đầu hành trình tâm linh hướng đến Lễ Phục Sinh – hành trình mà không chỉ là sự chuẩn bị cho những thời khắc phụng vụ hàng tuần mà còn là hành trình hướng tới Lễ Phục Sinh Vĩnh Cửu. Tin Mừng đã nhắc nhở chúng ta về những bổn phận cơ bản của đời sống Kitô hữu, những bổn phận giúp chúng ta sống một cuộc đời công chính và tràn đầy tình yêu thương, hướng về đích cao cả của niềm tin.

Trong thời gian Lễ tro này, chúng ta được mời gọi dừng lại, chiêm nghiệm và tự vấn về con đường mình đang đi. Chúng ta không chỉ chuẩn bị cho thời gian phụng vụ, mà còn chuẩn bị cho Lễ Phục Sinh – lễ hội của sự sống mới và hy vọng vĩnh cửu. Lời Chúa nói trong Tin Mừng, “Hãy cẩn thận, đừng làm việc công chính trước mặt thiên hạ, kẻo các con mất công phúc của Cha các con trên trời” (Mt 6:1). Lời dạy này nhắc nhở chúng ta rằng, hành động công chính thực sự không phải là để khoe khoang, mà là sự thể hiện của lòng tin và sự kính trọng đối với Thiên Chúa.

Trong hành trình này, mỗi người chúng ta cần tự nhìn nhận lại chính mình, kiểm điểm tấm lòng và động lực khi thực hiện những việc tốt. Sự chuẩn bị ấy không chỉ nằm ở bề ngoài mà phải xuất phát từ bên trong – từ một đời sống chân thành, hướng về Thiên Chúa, hướng về sự cứu rỗi của chính mình và của cả nhân loại.

Chúa Giêsu đã nhấn mạnh: “Nếu sự công chính của anh em không trổi hơn sự công chính của các kinh sư và người Pharisêu, thì anh em sẽ chẳng được vào Nước Trời” (Mt 5:20). Điều này không nhằm khinh thường những nỗ lực thực tế của chúng ta, mà chính là lời kêu gọi vượt lên trên hình thức bên ngoài. Sự công chính mà Ngài mong muốn là một lối sống sống động, được hình thành từ các xác tín của Tin Mừng, một lối sống mà lòng tin và hành động đan xen, nơi mà mọi việc làm của con người đều là biểu hiện của mối quan hệ sâu sắc với Thiên Chúa.

Khi ta sống theo lời mời gọi này, mỗi hành động, mỗi lời nói trở thành một lời cầu nguyện sống động, chứng tỏ rằng chúng ta luôn hướng về mục tiêu cao cả – không phải để nhận sự khen ngợi của con người, mà để xứng đáng với công phúc từ Cha trên trời.

Sự công chính dẫn chúng ta đến tình yêu, được thể hiện qua lòng bác ái và lòng thương xót. Khi Chúa dạy, “Khi bố thí, đừng cho tay trái biết việc tay phải làm” (Mt 6:3), Ngài nhấn mạnh rằng hành động của chúng ta nên xuất phát từ tấm lòng khiêm nhường và chân thành. Điều này không có nghĩa là chúng ta cần phải che giấu những việc làm tốt, nhưng là tránh bị mê hoặc bởi những lời khen ngợi từ con người hay sự công nhận của xã hội.

Lòng bác ái chân thành không tìm kiếm sự tôn vinh cá nhân, mà là sự trao đi không điều kiện – một biểu hiện của tình yêu mà không đòi hỏi đền đáp. Mỗi lần chúng ta chia sẻ, mỗi khi giúp đỡ người khó khăn, chúng ta đang góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái, nơi tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện qua những hành động cụ thể và thiết thực.

Đức Giáo Hoàng Benedict XVI từng tuyên bố rằng, “Bác ái vượt xa công chính (…) nhưng nó không bao giờ thiếu công chính, điều này thúc đẩy chúng ta trao cho người khác những gì là ‘của họ’, những gì họ được hưởng vì lý do họ là ai hoặc hành động của họ.” Lời khẳng định này nhấn mạnh rằng, trong mắt Thiên Chúa, bác ái không chỉ đơn thuần là việc cho đi những gì mình có, mà còn là việc thấu hiểu và chia sẻ những gì mà mỗi con người xứng đáng nhận được.

Chúng ta cần nhớ rằng, những của cải, của cải vật chất mà chúng ta sở hữu không phải là tài sản riêng tư tuyệt đối, mà là những món quà Thiên Chúa ban tặng. Là người quản lý của những của cải ấy, chúng ta có bổn phận phải sử dụng chúng để giúp đỡ những người đang thiếu thốn, để chia sẻ niềm vui, để góp phần xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái.

Hành động bác ái của chúng ta phải đi đôi với sự công chính – đó là sự hiến dâng bản thân, của cả tâm hồn và thể xác, như một của lễ sống động cho Thiên Chúa (Rm 12:1). Đây chính là biểu hiện rõ nét của niềm tin Kitô giáo: không chỉ dừng lại ở việc bố thí, mà còn là sống và cống hiến hết mình cho tình yêu của Thiên Chúa và cho lợi ích của người khác.

Khi chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của bác ái, ta nhận ra rằng lòng yêu thương không chỉ dừng lại ở những việc làm cụ thể như chia sẻ của cải hay giúp đỡ người nghèo. Nó còn bao gồm cả việc hiến dâng bản thân mình cho Thiên Chúa, để mỗi hành động, mỗi suy nghĩ đều được thắp sáng bởi ngọn lửa của tình yêu và sự khiêm nhường.

Chúa Giêsu Kitô đã dạy chúng ta rằng, mỗi người chúng ta chính là một của lễ sống động. Khi sống theo lời mời gọi ấy, mỗi giây phút của cuộc đời trở thành một món lễ, một lời dâng hiến không chỉ cho bản thân mà còn cho toàn cộng đồng. Điều đó đòi hỏi chúng ta phải luôn sống trong trạng thái tỉnh thức, biết rằng mọi hành động của mình đều có ý nghĩa trong mắt Thiên Chúa – một ý nghĩa vượt lên trên sự phô trương, vượt qua cả những giới hạn của thời gian và không gian.

Khi chúng ta bước tiếp trên hành trình hướng tới Lễ Phục Sinh, hãy để lòng mình luôn hướng về sự công chính và bác ái đích thực. Đừng để những hành động của chúng ta chỉ là những nghi lễ hình thức để được công nhận bởi con người, mà hãy biến chúng thành những hành động xuất phát từ tình yêu chân thành đối với Thiên Chúa và nhân loại.

Hãy nhớ rằng, mỗi việc bố thí, mỗi hành động giúp đỡ người nghèo không chỉ là cách chúng ta thực hiện bổn phận của một Kitô hữu, mà còn là cách chúng ta chuẩn bị cho Lễ Phục Sinh Vĩnh Cửu – lễ hội của sự sống mới, của sự hối cải và của niềm hy vọng không bao giờ tắt. Chúng ta không chỉ trao đi của cải, mà còn trao đi tình yêu, sự tha thứ và niềm tin vào một ngày mai tươi sáng dưới ánh sáng của Chúa Giêsu Kitô.

Mỗi chúng ta, với những khả năng và của cải mà Thiên Chúa đã ban tặng, hãy dùng chúng để sống một đời sống công chính, để bác ái vượt qua cả giới hạn của những gì con người có thể nhận ra. Hãy sống như những của lễ sống động, mỗi ngày một bước tiến gần hơn tới Lễ Phục Sinh, nơi mà tình yêu và ánh sáng của Thiên Chúa sẽ ban tặng cho chúng ta niềm vui vĩnh cửu.

Xin cầu nguyện rằng, qua những hành động của chúng ta, danh Chúa sẽ được tôn vinh, và mỗi người chúng ta sẽ trở thành nguồn cảm hứng cho những ai đang tìm kiếm niềm hy vọng và sự an ủi trong cuộc sống.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỄ TRO VÀ MÓN “ĂN NĂN SÁM HỐI”

Lễ tro và món “ĂN NĂN SÁM HỐI” không chỉ đơn thuần là những nghi thức được thực hiện vào thời điểm Mùa Chay mà còn là một hành trình tâm linh sâu sắc, mở ra cánh cửa để mỗi con người gặp gỡ chính mình, đối diện với tội lỗi và tìm kiếm sự tha thứ từ Đấng Tạo Hóa. Trong không gian linh thiêng ấy, tro – thứ bụi mỏng manh, lại trở thành biểu tượng mạnh mẽ của sự khiêm nhường, của quá khứ và của một khởi đầu mới đầy hứa hẹn. Mỗi khi tro được xức trên đầu tín hữu, không chỉ là lời nhắc nhở rằng “ta là con người được tạo ra từ bụi tro và cuối cùng sẽ trở về với bụi tro”, mà còn là lời mời gọi mạnh mẽ hướng nội, để con người tự nhìn lại bản thân, nhận ra những lỗi lầm, những tổn thương đã được chôn sâu trong tâm hồn và mở lòng đón nhận sự chữa lành qua lòng ăn năn.

Trong thế giới hiện đại, khi mà những nhà hàng sang trọng liên tục ra đời với những món ăn tinh vi, đậm chất hiện đại nhưng lại thiếu đi hương vị tâm linh, Giáo Hội lữ hành vẫn kiên định giữ lại những giá trị xưa cũ, nơi mà “ĂN NĂN SÁM HỐI” được xem như món ăn đặc sản không thể thiếu. Món ăn ấy, dù không xuất hiện trên thực đơn của các đầu bếp trứ danh, lại luôn hiện hữu trên bàn ăn của các tín hữu, như một lời nhắc rằng đức tin và sự trở về với Chúa không được phụ thuộc vào đẳng cấp hay sự xa hoa của thế gian. Đó là món ăn của sự giản dị, của lòng chân thành, của những ai sẵn lòng bước vào hành trình tìm lại chính mình. Mỗi hạt tro, mỗi nét màu tím dịu nhẹ trên trán, đều mang trong mình hương vị của thời gian – hương vị của quá khứ, hiện tại và cả tương lai. Hương vị ấy không chỉ thể hiện sự đắng cay của những lỗi lầm đã qua, mà còn toát lên niềm ngọt ngào của sự tha thứ, của tình yêu và của hy vọng được tái sinh.

Chính trong khoảnh khắc nhận lấy tro, người tín hữu không chỉ cảm nhận được sự hữu hạn của thân xác mà còn được nhắc nhở về sự vô hạn của tình yêu thương Thiên Chúa. Trải qua nghi thức xức tro, lòng người chợt trở nên trống trải, để rồi dần dần được lấp đầy bởi cảm giác khiêm nhường, bởi sự bùi ngùi của tâm hồn trước thực tại của cuộc đời. Đó là lúc mọi tự hào, mọi thành tựu vật chất dường như tan biến, nhường chỗ cho niềm tin sâu sắc về một cuộc sống vượt lên trên cả cái hữu hình. Con người chợt nhận ra rằng, chỉ có qua việc thừa nhận những sai lầm, qua việc sám hối, chúng ta mới có thể được làm mới từ bên trong – được làm cho trái tim nhẹ nhàng hơn, được hướng về con đường của sự sống vĩnh cửu.

Nhưng hành trình ăn năn sám hối không dừng lại ở giây phút nhận lấy tro hay trong cảm xúc chớm nở của sự khiêm nhường. Nó là một quá trình kéo dài, đòi hỏi mỗi tín hữu phải trải qua những giai đoạn nội tâm phong phú và đầy cảm xúc. Ban đầu, trong sự tĩnh lặng của nội tâm, con người phải nhận thức được tội lỗi của mình – nhận ra những điều xấu đã làm, những khoảnh khắc yếu đuối, và cả những sự cố chấp tự cao mà tâm hồn đã mắc phải. Sự nhận thức này không hề dễ dàng, bởi lẽ trong cuộc sống hiện đại, nhiều người đã mất đi khả năng tự nhận lỗi, bị cuốn vào vòng xoáy của sự tự mãn và lợi ích cá nhân. Tuy nhiên, chính trong khoảnh khắc nhận ra bản chất tội lỗi ấy, mỗi người bắt đầu cảm nhận được nỗi buồn sâu sắc, một cảm giác hối hận đến tận cùng của tâm hồn – cảm giác như liều thuốc đắng giúp chữa lành những vết thương lòng, mở ra khả năng cảm nhận được sự chân thật và cần thiết của lòng ăn năn.

Khi nỗi hối hận lan tỏa, trái tim mở ra để gặp gỡ Thiên Chúa – đó là khoảnh khắc thiêng liêng nhất, khi con người tìm đến Đấng đã tạo ra chúng ta với niềm tin yêu vô bờ bến. Trong sự gặp gỡ ấy, những tâm hồn tội lỗi không còn cảm thấy cô đơn, chúng được bao bọc bởi tình thương bao la, bởi sự tha thứ không điều kiện. Sự gặp gỡ ấy không chỉ đơn thuần là sự đối thoại giữa con người và thần linh, mà còn là sự giao hòa của tâm hồn với nguồn sống vĩnh hằng. Đó là lúc tín hữu trải nghiệm được sự ấm áp, sự tha thứ và sự chữa lành từ Đấng Tạo Hóa, giúp họ có thêm sức mạnh để đối mặt với những khó khăn, để tiếp tục bước đi trên con đường của đức tin.

Nhưng hành trình ấy không chỉ dừng lại ở sự riêng tư giữa con người và Thiên Chúa. Nó còn yêu cầu một bước đi hướng ra ngoài, là bước dũng cảm để chia sẻ sự thật, để thú nhận những tội lỗi của mình trước mặt Giáo Hội. Trong không gian của cộng đồng đức tin, việc chia sẻ những vết thương tâm hồn, những sai lầm đã qua là một cách để làm tan đi lớp mặt nạ của sự giả tạo, để mở lòng và tìm kiếm sự đồng cảm, sẻ chia từ những người cùng chung chí hướng. Việc công khai thú nhận không chỉ giúp người ăn năn được giải thoát khỏi gánh nặng của tội lỗi, mà còn tạo ra một tinh thần đoàn kết, khiến cho mỗi cá nhân cảm nhận được mình không đơn độc trên hành trình tìm kiếm sự cứu rỗi. Sự chân thành ấy, khi được bộc lộ trước mặt cha giải tội và cộng đồng, càng làm tăng thêm niềm tin vào sự tha thứ của Chúa, đồng thời là lời khẳng định rằng, dù có bao nhiêu khổ đau và tội lỗi, mỗi con người vẫn luôn có cơ hội để làm lại từ đầu.

Từ đó, bước cuối cùng của hành trình ăn năn sám hối chính là sự thay đổi trong lối sống. Sau khi đã trải qua quá trình tự vấn, hối hận và gặp gỡ Thiên Chúa, con người cần phải rút ra bài học, cần phải thay đổi để không lặp lại những sai lầm đã qua. Sự thay đổi ấy không chỉ nằm ở việc thực hiện những nghi thức ngoại hình như cầu nguyện, ăn chay hay nhịn nói, mà còn phải là sự thay đổi từ bên trong – là sự biến hóa của tâm hồn, là sự trau dồi và kiên trì trong việc thực hành những giá trị đức tin. Đó là quá trình dài, không đơn giản chỉ là một lời hứa hay một quyết tâm nhất thời, mà là một hành trình của sự hy sinh, của việc chiến đấu với chính bản thân mình, để dần dần hướng đến một cuộc sống cao cả hơn, một con người được làm mới trong ánh sáng của ơn Chúa.

Trải qua từng khoảnh khắc của sự ăn năn sám hối, mỗi tín hữu như được mở ra một chân trời mới, nơi mà những vết thương lòng được chữa lành, nơi mà những giọt nước mắt không chỉ là biểu hiện của nỗi đau mà còn là dấu hiệu của sự giải thoát, của niềm vui được khôi phục. Lễ tro và món “ĂN NĂN SÁM HỐI” không chỉ là những nghi thức cứng nhắc của một truyền thống lâu đời, mà chúng chính là những phép màu tâm linh, là cầu nối giữa con người với Chúa và với chính bản thân mình. Qua mỗi lần xức tro, qua mỗi giọt tro rơi trên trán, con người như được nhắc nhở về sự thật rằng, dù cuộc đời có bao la muôn vàn biến cố, thì bên trong mỗi chúng ta luôn có một ngọn lửa đức tin, luôn có một niềm hy vọng về sự tái sinh và sự tha thứ vô bờ bến.

Khi ta nhìn nhận sâu sắc hơn, ta sẽ thấy rằng món ăn “ĂN NĂN SÁM HỐI” còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về bản chất của cuộc sống. Nó dạy ta về sự kiên nhẫn, về sự chịu đựng những điều cay đắng để từ đó cảm nhận được hương vị ngọt ngào của sự tha thứ. Nó như một liều thuốc tinh thần, giúp chữa lành những vết thương lòng mà cuộc đời thường để lại. Hương vị của món ăn ấy không chỉ là của những gia vị chua cay, mặn ngọt – mà còn là của những ký ức, những bài học, và cả của niềm tin mãnh liệt vào sự chuyển hóa của con người. Trong ánh sáng của Mùa Chay, mỗi người được mời gọi trở lại với nguồn cội của mình, được nhắc nhở rằng, cuộc sống này dù có bao nhiêu khó khăn, tội lỗi hay sai lầm, thì luôn luôn có cơ hội để bắt đầu lại, để trở nên tốt đẹp hơn, để sống trong ánh sáng của ơn Chúa và của tình yêu thương chân thành.

Những ai đã từng trải qua khoảnh khắc nhận lấy tro, sẽ không bao giờ quên cảm giác dịu dàng của sự khiêm nhường, của lòng biết ơn và của niềm tin vào một điều tốt đẹp hơn. Chính trong những khoảnh khắc ấy, mỗi con người như được xua tan đi những áp lực của cuộc sống, được mở lòng đón nhận một thực tại mới – một thực tại mà ở đó, không còn sự tự cao, không còn sự ích kỷ, chỉ còn lại sự hòa hợp giữa con người với con người và giữa con người với Thiên Chúa. Mỗi giọt tro, mỗi nét vẽ trên trán như gửi gắm một thông điệp thiêng liêng: “Hãy nhớ rằng, chúng ta đều đến từ cùng một nguồn, và chúng ta đều có thể được tha thứ, được làm mới trong ánh sáng của tình yêu và lòng nhân ái.”

Trên hành trình ấy, những người đã từng lạc lối, những người đã chìm đắm trong những tội lỗi của quá khứ, có thể tìm lại được chính mình qua từng bước ăn năn, qua từng khoảnh khắc gặp gỡ Thiên Chúa. Sự thay đổi không đến ngay lập tức, nó là quá trình chậm rãi và liên tục, đòi hỏi mỗi người phải không ngừng nỗ lực, không ngừng đối diện với chính mình để nhận ra rằng, ngay cả trong những lúc tối tăm nhất, vẫn luôn có ánh sáng hy vọng lóe lên. Ánh sáng ấy, dù có mờ dần theo thời gian của những sai lầm, nhưng luôn luôn có thể được khôi phục lại nếu ta biết mở lòng, nếu ta biết cho phép mình được yếu mềm và từ đó dần dần mạnh mẽ hơn. Đó cũng chính là thông điệp cốt lõi của món “ĂN NĂN SÁM HỐI” – một lời nhắc nhở rằng, dù cuộc đời có đầy sóng gió, mỗi người vẫn luôn có cơ hội để đứng dậy, để thay đổi, để sống một cuộc đời trọn vẹn ý nghĩa.

Sự giản dị của món ăn này chính là sức mạnh của nó. Không cần những nguyên liệu quý hiếm, không cần những công thức phức tạp, chỉ cần một chút tro, một chút hương vị của lòng ăn năn, thì mỗi người đã có thể cảm nhận được sự chuyển hóa bên trong mình. Trong bầu không khí tĩnh lặng của Mùa Chay, khi mà mọi thứ dường như chậm lại, khi mà thời gian cũng như được gợi nhớ về bản chất của sự sống, thì “ĂN NĂN SÁM HỐI” chính là người bạn đồng hành, là liều thuốc tinh thần giúp con người giải tỏa những nỗi lo âu, những phiền muộn của cuộc đời hiện đại. Nó không chỉ giúp ta nhận ra sự hữu hạn của bản thân mà còn giúp ta hiểu rằng, qua mỗi khoảnh khắc khiêm nhường, qua mỗi lần xức tro, chúng ta đang được làm mới, đang được dạy dỗ để trở nên trọn vẹn hơn, trở nên nhân hậu hơn và yêu thương hơn.

Cảm nhận được sức mạnh của món ăn ấy, ta càng hiểu rằng, đức tin không phải là thứ xa vời hay chỉ có trong những nghi thức tôn giáo khô khan. Đức tin hiện hữu trong từng hơi thở, trong từng hành động của mỗi người – từ những hành động nhỏ bé như sự chia sẻ, sự tha thứ cho đến những quyết tâm thay đổi lối sống. Khi ta sống với tâm hồn mở rộng, khi ta biết đặt niềm tin vào sự chữa lành của Thiên Chúa, thì dù cuộc sống có đẩy ta vào những hoàn cảnh khó khăn đến đâu, ta vẫn luôn tìm được con đường dẫn về ánh sáng. Chính vì vậy, món “ĂN NĂN SÁM HỐI” không chỉ là một nghi thức hay một truyền thống, mà nó là biểu hiện sống động của lòng tin, của sự tha thứ và của khả năng đổi mới của con người.

Nhìn lại hành trình ấy, từ những giây phút đầu tiên khi ta nhận lấy tro, cho đến những phút giây lắng đọng trong nội tâm, rồi đến khoảnh khắc mở lòng chia sẻ với cộng đồng, ta dần dần nhận ra rằng, mỗi bước đi trong hành trình ăn năn sám hối đều mang một giá trị thiêng liêng riêng. Nó không chỉ là một hành động tôn giáo, mà còn là một nghệ thuật sống – nghệ thuật của sự biết ơn, của lòng kiên trì và của sự chuyển hóa qua thời gian. Không có sự xa hoa, không cần những lời hoa mỹ, chỉ cần sự chân thành và một niềm tin sâu sắc, mỗi người đã có thể cảm nhận được phép màu của sự tha thứ, được thấy được con đường dẫn lối đến với cuộc sống thật sự đầy ý nghĩa và trọn vẹn.

Và như thế, qua từng giọt tro, qua từng khoảnh khắc suy tư lắng đọng, món “ĂN NĂN SÁM HỐI” đã trở thành biểu tượng của niềm tin vững chắc, của lòng nhân ái và của khả năng tự chữa lành nội tâm. Nó mời gọi mỗi chúng ta, không chỉ trong những ngày Mùa Chay mà trong mọi thời khắc của cuộc đời, hãy luôn nhớ rằng, dù chúng ta có phạm bao nhiêu sai lầm, thì luôn có cơ hội để đứng dậy, để làm mới bản thân và sống trọn vẹn trong tình yêu của Đấng Tạo Hóa. Câu chuyện về món ăn ấy, với hương vị chua cay, mặn ngọt, đậm đà của quá khứ và đầy hy vọng cho tương lai, sẽ mãi là lời nhắc nhở thiêng liêng cho mỗi tâm hồn đang lạc lối trong cõi bóng tối, rằng chỉ cần biết ăn năn, biết khiêm nhường và luôn mở lòng đón nhận sự tha thứ, thì ta sẽ luôn tìm được lối đi về với ánh sáng và sự sống vĩnh hằng.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

MUỐN ĂN NẮN PHẢI HÃM MÌNH – HÃY MỞ LẠI TRÁI TIM VÀ LÀM CHỦ BẢN THÂN TRONG MÙA CHAY

Trong xã hội ngày nay, khi mà duy vật và vật chất ngày càng được đề cao, không ít người trong chúng ta dần quên đi những quy luật cơ bản của đời sống tinh thần. Một trong những quy luật đó chính là sự ăn năn sám hối – con đường giúp ta rèn luyện ý chí và làm chủ bản thân. Nhưng để thật sự ăn năn, để thật lòng trở về với Chúa, mỗi người cần học cách hãm mình – tức là hãm nhịn bớt dục vọng, bớt đam mê, bớt những thói hư tật xấu và những ham muốn trần tục. Đây không chỉ là một bài học về sự tự chủ, mà còn là chìa khóa để mở ra cánh cửa của sự tự do nội tâm, giúp ta không nô lệ dưới sức mạnh của chính bản thân mình.

Trong cuộc sống hiện đại, khi mọi thứ xung quanh ta dường như chỉ xoay quanh việc tích lũy của cải và khoe khoang thành công vật chất, nhiều người dần mất đi ý thức về việc đối mặt và đấu tranh với chính bản thân mình. Trong mọi cuộc đấu tranh, không có gì khó khăn bằng việc chiến đấu với chính những yếu đuối, những ham muốn và cái tôi bên trong. Đó là trận chiến nội tâm gay go nhất, khi mà mỗi người có thể chỉ trích, đổ lỗi cho người khác, hoặc thậm chí là cả Thiên Chúa, như cách mà kẻ gian phi thường hay làm. Và hậu quả của sự thiếu đấu tranh ấy chính là một trái tim lơ đãng, một tâm hồn không còn đủ can đảm để tự thay đổi, tự làm chủ.

Nhiều người, sau khi đã từng trải qua thất bại trong việc khắc phục bản thân, rơi vào trạng thái nản chí, tự bi, và cuối cùng chiều theo những lối sống hư đốn, tiêu cực của riêng mình. Thay vì học cách kiềm chế, họ chỉ biết đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho người khác, cho xã hội – mà quên mất rằng, sự thay đổi đích thực luôn bắt đầu từ bên trong chính ta.

Mùa Chay là thời gian đặc biệt, là mùa của sự ăn năn sám hối, là dịp để mỗi người chúng ta hãm mình lại – hãm bớt dục vọng, bớt đam mê, hãm bớt những thói hư tật xấu, hãm bớt sự tham lam của cải và những tâm hồn hung hăng gây chiến. Khi chúng ta biết kiềm chế những ham muốn trần tục, chúng ta dần dần tạo nên một nội lực, một sức mạnh nội tâm giúp ta làm chủ bản thân mình. Đức tính tự chủ không nảy sinh từ việc sống thoải mái mãi, mà từ chính sự hãm mình – từ những hy sinh nho nhỏ hàng ngày để cho tâm hồn được thanh lọc và trở nên trong sáng.

Thực sự, ban đầu, khái niệm “hãm mình” nghe có vẻ như là sự gò bó, cắt xén tự do. Nhưng nếu ta nhìn nhận sâu sắc, ta sẽ thấy rằng, sự hãm mình không phải là sự từ bỏ hoàn toàn tự do, mà là cách để tự do hơn – tự do khỏi những cám dỗ, tự do khỏi những ràng buộc nội tâm mà chính ta tạo ra. Chính đức tính tự chủ, được nuôi dưỡng qua việc hãm mình, mới là nền tảng giúp ta không trở thành nô lệ của bản thân, không bị lạc lõng trong dòng chảy tiêu cực của cuộc sống.

Giáo Hội hiểu rằng, với bản chất con người vốn hay không thích bị ràng buộc hay gò bó, nên thường dạy rằng, hy sinh đi kèm với hãm mình. Hy sinh, theo lời Chúa Giêsu, là sự tự nguyện từ bỏ những điều không thuộc về bản thân để bước theo Đấng Cứu Thế. Hy sinh là con đường dẫn ta vượt qua cái chết để được sống, là hành trình đi qua thập giá dẫn đến vinh quang của Phục Sinh.

Khi chúng ta hy sinh những thứ mình không thích, khi chúng ta biết hãm mình để từ bỏ những thói quen tiêu cực, ta không chỉ làm cho mình trở nên nhẹ nhàng hơn mà còn tự trao cho mình một phần sự cứu rỗi. Điều đó giống như việc con người dám đặt mình vào vị trí của Chúa Giêsu – dám chịu đựng, dám hy sinh để rồi nhận lại được niềm vui sống muôn đời. Khi động lực thúc đẩy ta là tình yêu – yêu Chúa, yêu người – thì việc hy sinh và hãm mình không còn là gánh nặng, mà trở nên nhẹ nhàng, tự nhiên và đầy ý nghĩa.

Thật vậy, đời sống cầu nguyện của mỗi người được nuôi dưỡng bởi những hy sinh nho nhỏ, bởi chính việc hãm mình để làm chủ bản thân trong từng khoảnh khắc. Có cầu nguyện, có tiếp xúc với Chúa, có gặp gỡ Chúa, ta sẽ nhận ra rằng, chỉ cần biết yêu thương, chỉ cần biết tha thứ, ta đã đủ sức để bước tiếp trên con đường của sự sám hối và tự cải thiện.

Mỗi ngày trôi qua, chúng ta đều phải đối mặt với những thử thách của cuộc sống: công việc, gia đình, mối quan hệ, và cả những cám dỗ của xã hội hiện đại. Để có thể giữ vững được tinh thần, để có thể sống theo lời Chúa, mỗi chúng ta cần học cách hãm mình – không chỉ trong mùa Chay mà trong từng khoảnh khắc của cuộc đời. Hãm mình không có nghĩa là tự trói buộc bản thân, mà là biết kiềm chế, biết dừng lại để nhìn nhận lại chính mình, để suy ngẫm về những giá trị thật sự quan trọng.

Hãy tự nhủ rằng, mỗi khi bạn cảm thấy mình đang lạc lối trong dòng chảy của dục vọng, hãy dừng lại và cầu nguyện. Hãy để tâm hồn được tĩnh lặng, để bạn có thể nhận ra rằng, sự tự do đích thực không đến từ việc chạy theo mọi thứ, mà đến từ việc biết lựa chọn và biết từ bỏ. Hãy cho phép mình được cảm nhận sự yêu thương của Chúa trong từng hơi thở, để từ đó, bạn có thể dần dần làm chủ được bản thân, biến mỗi thập giá đời mình thành một bài học, thành một phần của hành trình hướng về ánh sáng Phục Sinh.

Mùa Chay là thời khắc để chúng ta cùng nhau trở về với nguồn cội tâm linh của mình, là thời gian để ăn năn, sám hối và hãm mình. Nếu muốn ăn năn thật lòng, nếu muốn con người trở nên tự do, sống có trách nhiệm và không bị giam cầm bởi những ham muốn trần tục, chúng ta cần học cách hãm mình – học cách từ bỏ những thứ không cần thiết để mở lòng đón nhận những giá trị thiêng liêng.

Hãy nhớ rằng, sự tự chủ và lòng hy sinh là những đức tính giúp chúng ta làm chủ được chính bản thân mình. Chúng ta không nên để những cám dỗ của xã hội làm mờ đi con đường hướng về Chúa, làm giảm bớt tình yêu thương và sự tha thứ trong lòng mình. Hãy để mùa Chay này là thời gian của sự canh tân, của sự rèn luyện nội lực, để mỗi chúng ta đều có thể trở nên mạnh mẽ hơn, trọn vẹn hơn và tự do hơn trong hành trình sống.

Kính mời mỗi người hãy mở lòng đón nhận ơn Chúa, hãy để tình yêu và lòng biết ơn dẫn lối cho mỗi bước đi. Khi bạn biết hãm mình, bạn sẽ nhận ra rằng, chỉ khi từ bỏ bản ngã, chỉ khi biết hy sinh đi đôi với sự yêu thương, cuộc sống của bạn mới trở nên trọn vẹn và ý nghĩa. Đó chính là thông điệp mà Chúa Giêsu đã dạy cho chúng ta qua cuộc sống và sự hy sinh trên thập giá – một thông điệp về sự tự do, về sự sống lại trong ánh sáng Phục Sinh.

Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để hãm mình, lòng kiên trì để tự làm chủ bản thân và niềm tin vững chắc vào tình yêu thương của Đấng Toàn Năng. Hãy sống, hãy yêu thương và hãy để mỗi ngày trôi qua là một bước tiến mới trên con đường trở về với Chúa – con đường của sự tự do, của sự sống và của niềm hy vọng muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÀNH TRÌNH LỄ TRO – ÁNH SÁNG TRONG TÂM HỒN

Kính thưa các anh chị em thân mến, hôm nay, khi chúng ta tụ họp trong không gian linh thiêng của Lễ Thứ Tư Lễ Tro, chúng ta cùng nhau nhớ về lời mời gọi trở về với Thiên Chúa qua hành trình Mùa Chay. Hôm nay, tôi xin chia sẻ với các anh chị câu chuyện về một vị ẩn tu sống đơn độc trên ngọn núi cao – người mà ngày đêm ăn chay cầu nguyện một cách nghiêm khắc và tha thiết. Người ẩn tu ấy đã sống một cuộc đời trọn vẹn trong sự kiên trì, luôn nhắc nhớ rằng sự gần gũi với Thiên Chúa không phải là điều tự động đến, mà phải được vun đắp qua lòng sám hối, qua những hành động tha thiết từ trái tim.

Người ẩn tu ấy, qua những ngày tháng đơn độc trên đỉnh núi, đã nhận được một dấu hiệu kì diệu: trên đầu núi, một ngôi sao đã xuất hiện, biểu tượng của ân phước và sự hiện hữu của Thiên Chúa. Nhưng điều đặc biệt là, ngôi sao ấy không cố định. Khi người ẩn tu ăn chay và cầu nguyện ít, ánh sáng của ngôi sao dần mờ nhạt; ngược lại, khi lòng người tràn đầy lòng thành và nỗ lực kiên trì, ánh sao lại càng sáng chói. Một hôm, khi lòng người ẩn tu tràn đầy khát khao vươn lên đỉnh cao nhất của ngọn núi, ông quyết định bắt đầu hành trình leo lên, chuẩn bị rời khỏi vùng an toàn quen thuộc. Lúc ấy, một bé gái trong làng đến thăm, với đôi mắt tràn đầy tò mò và khát khao được đi cùng. Không chút do dự, thầy trò hăng hái cùng nhau lên đường. Đường lên ngọn núi càng lúc càng dốc, gian truân, và mặt trời càng lúc càng nóng gắt. Cả hai người ướt đẫm mồ hôi, cảm thấy khát nước tột cùng, nhưng lại không ai dám uống – vì người ẩn tu e ngại mất đi công phúc thiêng liêng của Ngài, còn bé gái thì không dám uống trước khi thầy uống.

Nhìn thấy bé gái càng lúc càng mệt mỏi, lòng vị tha trong người ẩn tu bỗng dâng trào. Ông mở bình nước ra, uống một ngụm nước mát lành, rồi nhẹ nhàng truyền cho bé gái. Khi bé uống, nụ cười tươi sáng nở trên môi, kèm theo lời cảm ơn chân thành, đã như một bản hòa ca của sự biết ơn và yêu thương. Trong giây phút đó, lòng người ẩn tu len lén hướng mắt lên đỉnh núi, lo sợ rằng ngôi sao – biểu tượng của công đức, của sự sám hối và lòng trung thành – có thể tắt đi vì ông đã không giữ được lòng kiềm chế. Nhưng điều kỳ diệu xảy ra: trên đầu núi, không chỉ có một, mà có đến hai ngôi sao sáng rực. Thấy vậy, ông nhận ra rằng, để thưởng công cho lòng nhân ái, Thiên Chúa đã ban cho ông thêm một ngôi sao, sáng không kém ngôi sao ban đầu. Đó là lời nhắc nhở rằng, khi chúng ta biết nghĩ đến người khác, khi lòng ta rộng mở, thì ơn phước của Thiên Chúa sẽ nhân đôi.

Trong Lễ Thứ Tư Lễ Tro hôm nay, Giáo Hội chúng ta lại nhắc nhớ về nghi thức xức tro – một hình thức biểu hiện lòng sám hối và niềm khao khát trở về với Thiên Chúa. Có lẽ có nhiều người tự hỏi, tại sao ngày xưa người Do-thái rắc đầy tro trên đầu, ngồi cả trên đống tro, mà ngày nay chúng ta chỉ xức một chút ít tro? Tại sao trước đây ăn chay kéo dài bốn mươi ngày, mà ngày nay chỉ còn Thứ Tư Lễ Tro và Thứ Sáu Tuần Thánh? Điều này không phải vì Giáo Hội coi nhẹ việc xức tro hay ăn chay, mà là để nhấn mạnh rằng, điều quan trọng không nằm ở hình thức bên ngoài mà ở sự chuyển hóa bên trong lòng chúng ta.

Xức tro không chỉ là việc dán tro trên đầu; điều quan trọng là xức tro trong tâm hồn. Hãy tưởng tượng rằng, khi chúng ta tự nhìn vào bên trong, chúng ta sẽ thấy rằng trái tim mình đã bị vấy bẩn bởi những tội lỗi, bởi những tham lam, ích kỷ, và những ham muốn trần tục. Chúng ta đã làm lem luốc khuôn mặt Thiên Chúa, làm xấu đi hình ảnh của Giáo Hội, làm tổn hại mối quan hệ với anh em do những hành động không trong sạch. Vậy nên, việc xức tro phải xuất phát từ lòng sám hối chân thành – một lòng mà ta hối hận, xót xa vì những tội lỗi đã phạm, để rồi được rửa sạch bởi tình yêu thương của Thiên Chúa.

Ăn chay cũng vậy, không chỉ là nhịn ăn một bữa cơm hay nhịn ăn thịt – mà là việc hãm dẹp thân xác, hãm dẹp những thói hư tật xấu, hãm dẹp những cám dỗ làm mất lòng Thiên Chúa và làm tổn thương anh em. Một bát cơm ngon không bằng một lời tha thứ, một cử chỉ nhường nhịn, một hành động yêu thương có thể làm dịu đi những vết thương trong tâm hồn. Kiềm chế cơn đói không bằng kiềm chế được những dục vọng, tham lam, kiêu ngạo, bởi chính những thứ ấy chính là rào cản ngăn cách ta với Thiên Chúa.

Ngôn Sứ Giô-en đã kêu gọi dân chúng: “Hãy xé lòng chứ đừng xé áo”. Người Do-thái xưa có tục lệ xé áo như một biểu hiện của sự thống hối, nhưng điều thật quan trọng là chúng ta phải xé lòng mình – xé bỏ những tham lam, bất công, lười biếng, giả hình và những dính bén trần tục. Chỉ khi lòng mình thực sự mở ra, khi ta sám hối từ tận sâu thẳm của tâm hồn, ta mới có thể gạt bỏ mọi chướng ngại, đến gần Thiên Chúa, sống trong sự thân mật và đón nhận tình yêu thương ban tặng.

Trong tinh thần đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã biến việc ăn chay thành những hành động bác ái thiết thực: mỗi ngày trong Mùa Chay, họ tiết kiệm một chút để cứu trợ cho người nghèo, cho những vùng bị thiên tai. Nhờ vậy, hành động ăn chay không còn chỉ là hình thức, mà trở thành một sự hy sinh thật sự, mang lại tình bác ái huynh đệ, giúp xây dựng một cộng đồng yêu thương.

Hôm nay, khi chúng ta dâng lên nhau tấm lòng sám hối qua nghi thức xức tro, hãy nhớ rằng mục đích của Mùa Chay không chỉ là giữ những hình thức bên ngoài, mà là để giúp mỗi người trở về với Thiên Chúa và với anh em, để nhìn nhận lại tội lỗi của chính mình, để làm mới đời sống tâm linh. Hãy xức tro vào tâm hồn, để ta nhận ra những vết tro tàn của tội lỗi đã làm ô uế mối quan hệ của ta với Thiên Chúa và với người khác. Hãy hãm dẹp mọi thứ, từ những cơn đói vật chất cho đến những cơn đói tinh thần, từ dục vọng, tham lam, kiêu ngạo cho đến những hành động làm tổn thương lòng người.

Kính thưa các anh chị em, khi ta bước vào Mùa Chay, hãy tự đặt ra cho mình một chương trình sống mới – một chương trình của sự sám hối chân thành, của lòng biết ơn và của tình yêu thương thực sự. Ước gì rằng Mùa Chay năm nay sẽ là khởi đầu cho một đời sống mới, giúp mỗi người chúng ta trở nên mến Chúa hơn, yêu người hơn và sống đúng với bổn phận của một Kitô hữu. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời cầu nguyện, mỗi sự hy sinh của chúng ta là một bước tiến hướng đến sự thanh lọc tâm hồn, hướng về một mối quan hệ gần gũi và thân mật hơn với Thiên Chúa.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỄ TRO: SỰ KÍN ĐÁO VỚI CHÚA – HÀNH TRÌNH VỀ VỚI NỘI TÂM

Hôm nay, trong Thánh Lễ thứ tư Lễ Tro, Thánh Lễ mở ra cho chúng ta cánh cửa vào Mùa Chay Thánh – mùa ăn năn sám hối và đền tội, nơi mà mỗi con người được mời gọi trở về với chính mình, lắng nghe tiếng gọi thầm lặng của tâm hồn giữa cuộc sống ồn ào, náo nhiệt của xã hội hiện đại. Mùa Chay không chỉ là khoảng thời gian để thực hiện những nghi thức ngoài hình mà còn là hành trình nội tâm, nơi chúng ta phải tự mình nhìn nhận lại những sai lầm, những tội lỗi đã gây ra khoảng cách giữa chúng ta và Đấng Tạo Hóa. Để được chữa lành và đổi mới, ta cần rút lui, tĩnh tâm và sống kín đáo với Chúa, từ đó mở ra một không gian linh thiêng, nơi mà sự thật về con người được phơi bày và lòng ăn năn sám hối trở nên chân thành, sâu sắc.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã dạy các Tông đồ rằng, nếu muốn thực hành bố thí, cầu nguyện và ăn chay một cách thật lòng, thì phải làm điều đó trong sự kín đáo, không phô trương để kẻ khác thấy mà chỉ hướng đến sự gặp gỡ riêng tư với Cha trên cao. Lời Chúa vang vọng qua bao thế kỷ, khuyên chúng ta hãy sống đời sống đạo đức trong sự im lặng, không để những hành động thiện nguyện trở thành một màn trình diễn khoe khoang, mà phải là sự bộc lộ chân thật của tâm hồn, của lòng ăn năn và của sự khiêm nhường. Chính trong những khoảnh khắc ấy, khi chúng ta lặng thinh, không bị quấy nhiễu bởi tiếng ồn của thế gian, ta mới có thể nhận ra được những điều mà lòng mình cần được cải thiện, được sửa chữa để hướng đến một đời sống thiêng liêng hơn.

Nhìn lại lịch sử cứu độ của dân chúng, ta thấy rằng trong Cựu Ước, Thiên Chúa thường hiện ra với con người một cách kín đáo, bí ẩn nhưng đầy uy quyền; Ngài đã hiện diện với Abraham và Samuel vào ban đêm, đã dẫn dắt Môsê trên núi Sinai trong không gian thiêng liêng của sự đơn độc, của sự cách biệt khỏi đám đông. Trong Tân Ước, dù Ngài là Con Thiên Chúa, Chúa Giêsu vẫn chọn sống một cuộc đời giản dị, ẩn mình giữa đồng cỏ Galilê, rút lui vào những nơi thanh tịnh để cầu nguyện, để ăn chay và tự mình đối diện với chính con người. Sinh ra trong hang đá của Bêlem, sống như một người bình thường, Ngài đã dạy cho chúng ta rằng để gặp được Cha, ta phải biết rút lui vào nơi riêng tư, tìm về với bản ngã thật sự của mình, để qua đó, nhận được ánh sáng và tình yêu thương thiêng liêng.

Nhưng sống kín đáo với Chúa lại càng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết trong một xã hội hiện đại đầy xô bồ và cuốn theo xu hướng hướng ngoại. Cuộc sống ngày nay đòi hỏi chúng ta phải liên tục hoạt động, thể hiện bản thân và khoe khoang thành tích, khiến cho những giờ phút tĩnh lặng, những phút đối thoại riêng với tâm hồn trở nên xa lạ. Khi ta bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, của thông tin và của sự phô trương, ta dễ dàng mất đi khả năng lắng nghe tiếng gọi nội tâm, dễ bị nhiễm những giá trị hời hợt, nhạt nhòa của xã hội. Đôi khi, ngay cả những giờ cầu nguyện, dù chúng ta có đọc kinh và chia sẻ theo đúng nghi thức, nhưng nếu tâm hồn không được đặt trong không gian riêng tư, chúng chỉ trở thành những câu chữ trống rỗng, không thể truyền tải được sự chân thật của lòng sám hối và niềm tin yêu thiêng liêng.

Chính vì thế, lời kêu gọi “sống kín đáo với Chúa” của Chúa Giêsu lại càng có ý nghĩa và tính cấp thiết đối với đời sống tâm linh của mỗi kitô hữu ngày nay. Đối với giới trẻ, những người lớn lên trong môi trường mà sự hướng ngoại và những cám dỗ từ xã hội hiện đại luôn rình rập, việc được huấn luyện, được hướng dẫn để xây dựng một đời sống nội tâm sâu sắc và kín đáo là điều thiết yếu. Những người chịu trách nhiệm giáo dục, bồi dưỡng đời sống tâm linh cần nhận thức rằng, nếu không giúp cho các bạn trẻ tìm thấy được “nơi trú ẩn” bên trong, nơi chỉ có sự im lặng, tĩnh tâm và tình yêu của Thiên Chúa, thì mọi hoạt động cộng đồng, mọi lễ nghi tôn giáo bên ngoài sẽ chỉ là vỏ bọc mỏng manh, không thể che giấu được khoảng trống nội tâm vốn dĩ.

Trong xã hội hiện đại, khi mà người dân thành phố liên tục tìm cách thoát ra khỏi không khí ồn ào của cuộc sống bận rộn, họ xôn xao chạy về miền núi, bờ biển hay những nơi cách xa đô thị để tìm lại sự tĩnh lặng, để thở sâu trong không khí trong lành và để được sống giữa thiên nhiên thanh bình. Nhiều kitô hữu, mỗi năm đều xin được về tu viện, sống một thời gian ngắn trong không gian của sự im lặng, để có thể thực sự lắng nghe tiếng lòng của mình và được gần gũi với Thiên Chúa trong sự riêng tư. Những ngày tĩnh tâm ấy không chỉ đơn thuần là cơ hội học hỏi kiến thức hay trau dồi đạo đức, mà chúng là dịp để ta quay trở lại với chính mình, để tự đối diện với những niềm vui, những nỗi buồn và cả những tội lỗi đã từng ẩn giấu. Khi chúng ta dành thời gian cho sự im lặng, cho những giờ phút chiêm nghiệm không bị xao lạc bởi âm thanh và ánh sáng của thế giới bên ngoài, ta mới thực sự có thể khám phá ra được cái tôi chân thật, tìm được sự cân bằng nội tâm và mở lòng đón nhận tình yêu vô bờ của Đấng Cha.

Có một câu chuyện nhỏ làm minh chứng cho điều đó: có một người đàn ông đã lâu năm không xưng tội, bỗng một ngày, để chuẩn bị cho việc xưng tội, anh quyết định cho vợ con đi chơi xa và tự mình ở lại nhà. Trong khoảng thời gian đó, anh lặng lẽ tự xét lại cuộc đời, viết ra từng dòng suy nghĩ, từng lời tự vấn một cách chân thành trong một cuốn tập dài đến một trăm trang. Chỉ trong sự thinh lặng đó, anh mới nhận ra được những vết thương sâu kín trong tâm hồn, mới cảm nhận được sự cần thiết của việc ăn năn, của lòng sám hối để được chữa lành. Sau đó, anh đến tòa giải tội với trái tim nhẹ nhõm, đã được thanh lọc qua những giờ phút tự đối thoại trong sự im lặng. Câu chuyện ấy như một lời nhắc nhở sâu sắc rằng, chỉ khi ta dám rút lui, chỉ khi ta biết sống kín đáo với chính mình, ta mới có thể nhìn thấy được con người thật sự của mình và tìm lại được mối quan hệ chân thành với Thiên Chúa.

Vào Lễ Tro hôm nay, khi chúng ta được xức dấu tro trên trán, hãy nhớ rằng mỗi vết dấu ấy không chỉ là biểu tượng của sự phù du của thân xác, mà còn là lời nhắc nhở rằng cuộc sống trên đời này chỉ là thoáng qua, rằng chúng ta phải trở về với cội nguồn tâm linh của mình để được làm mới. Đó là lời mời gọi để ta buông bỏ những tham vọng, những cái tôi phù phiếm, để từ đó được mở lòng đón nhận tình yêu và sự tha thứ vô biên của Đấng Tạo Hóa. Hãy biến mỗi khoảnh khắc im lặng thành một dịp giao hòa với Chúa, để qua đó, tâm hồn ta được giải thoát khỏi những vướng bận của thế gian và được tiếp thêm sức mạnh, được sống một đời sống nội tâm sâu sắc và trọn vẹn.

Vậy nên, giữa những áp lực của cuộc sống hiện đại, giữa tiếng vang xô bồ của thế giới bên ngoài, hãy nhớ rằng sống kín đáo với Chúa là một nhu cầu bức thiết, là liều thuốc tinh thần giúp ta lấy lại được sự bình an, được tìm lại chính mình. Hãy để những giờ phút tĩnh lặng, những phút suy ngẫm riêng tư trở thành kho báu vô giá, là thời điểm để ta lắng nghe tiếng gọi của lòng ăn năn, để nhận ra rằng chỉ có khi quay trở lại với bản ngã thật sự của mình, ta mới được gặp gỡ và cảm nhận được tình yêu của Thiên Chúa một cách trọn vẹn. Đừng để những áp lực, những cám dỗ của cuộc sống làm cho giờ cầu nguyện trở nên trống rỗng, hãy để mỗi lời nguyện cầu, mỗi giọt nước mắt thầm lặng là minh chứng cho một tâm hồn được thanh lọc, cho một cuộc sống được thắp sáng bởi đức tin chân thật và sự tha thứ của Đấng Tạo Hóa.

Hôm nay, Lễ Tro không chỉ là dịp để ta nhận lấy dấu tro, mà còn là cơ hội để ta dừng lại, để tự mình đối diện với chính con người, để lắng nghe những tiếng thì thầm của lòng mình, để rút lui khỏi những ồn ào của xã hội và tìm về với sự thanh tịnh của tâm hồn. Đó là lời mời gọi thiêng liêng của Chúa, là lời nhắc nhở rằng, chỉ trong sự kín đáo, chỉ trong sự im lặng, ta mới có thể gặp gỡ được “Đấng hiện diện nơi kín đáo”, được cảm nhận được sự gần gũi của Thiên Chúa và được sống một đời sống không phô trương, mà luôn biết trở về với cội nguồn thiêng liêng của chính mình.

Hãy để những dấu tro trên trán không chỉ là hình ảnh của sự phù du mà còn là biểu tượng của lòng ăn năn, của sự sám hối chân thành và của quyết tâm sống một đời sống nội tâm sâu sắc, nơi mà mỗi chúng ta đều có thể tìm thấy sự chữa lành, sự tha thứ và niềm tin vào một cuộc sống vĩnh cửu.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỄ TRO: HÀNH TRÌNH CỦA SỰ KHIÊM NHŨNG VÀ TRỞ VỀ VỚI CHÚA

Năm nào cũng thế, Giáo Hội dành cả một Mùa Chay dài để mời gọi chúng ta ý thức thân phận nhỏ nhoi, mỏng dòn nơi bản tính con người của mình – một con người vốn dễ bị tội lỗi thống trị. Nghi thức xức tro, như một nghi thức khai mạc Mùa Chay, là hành động hữu hiệu và cụ thể nhất nhắc nhở ta về sự hữu hạn của đời người. Khi cúi đầu nhận lãnh một chút tro từ tay Thừa Tác Viên, chúng ta được nhắc nhớ rằng thân phận này chỉ là bụi tro. Như vậy, nghi thức xức tro là một nghi thức sám hối ý nghĩa nhất, mở ra cánh cửa cho lòng khiêm nhường và sự nhận thức về bản chất yếu đuối của chúng ta.

Nếu ta xức tro bằng một ý hướng ngay lành và tâm hồn thành thật, nghi thức này sẽ cho ta sự khiêm tốn cần thiết để đón nhận bài học vô cùng quý giá: “xuất phát từ tro bụi, thân phận được hoàn trả cho bụi tro”. Chỉ một khoảnh khắc nhắm mắt, cầm lấy tro – là đủ để mọi kiêu ngạo, lòng tự mãn tan biến, nhường chỗ cho một con người biết ăn năn, biết trở về với Chúa.

Bên cạnh đó, Mùa Chay còn là khoảng thời gian thiêng liêng giúp ta chuẩn bị tâm hồn đón mừng mầu nhiệm Phục Sinh. Dù chỉ là tro bụi, nhưng nhờ Chúa Ki-tô, thân phận yếu đuối ấy không mất đi hay tan biến mãi mãi, mà được mặc lấy sự sống vĩnh cửu, sự sống phục sinh huy hoàng của Đấng Cứu Thế.

Với hai tâm tình chính của Mùa Chay:

Ý thức thân phận của bản thân: Nhận ra con người ta vốn bé nhỏ, yếu đuối, dễ bị tội lỗi thống trị.

Chuẩn bị tâm hồn đón mừng mầu nhiệm Phục Sinh: Sẵn sàng tiếp nhận sự sống mới, sự chiến thắng của Chúa Ki-tô đối với sự chết và đau khổ.

Giáo Hội mời gọi ta ăn năn, sám hối và trở về với Chúa bằng nỗ lực nên thánh của mình. Bài học về sự trở về và nên thánh của các thánh chính là gương mẫu để chúng ta noi theo – một bài học

  1. BÀI HỌC TỪ CUỘC CHUYỂN HÓA CỦA THÁNH PAO-LO
    Sách Công Vụ Tông Đồ kể lại rằng, thánh Phao-lô vốn là một thanh niên Do-thái nhiệt thành, rất sùng đạo. Vì không thể chấp nhận giáo thuyết mới mẻ của Chúa Giê-su – một giáo thuyết dường như đi ngược lại mọi lề luật, truyền thống của cha ông – Phao-lô đã đứng về phía truyền thống, thậm chí còn cùng những môn đệ cho rằng: Giê-su chỉ là một người, là đấng cứu thế duy nhất. Họ cho rằng, khi Giê-su bị các bậc lãnh đạo Do-thái và chính quyền đế quốc xử tử một cách nhục nhã, sự việc ấy đã chấm dứt cuộc đời Ngài.

Nhưng giữa lúc đó, một cuộc tranh luận dữ dội đã nảy sinh. Những môn đệ, theo quan điểm mà Phao-lô ủng hộ, đã khao khát bảo vệ truyền thống của tổ tiên đến mức hăng say gieo rắc lý thuyết cũ, cho rằng cần phải chặn đứng và tiêu diệt “phái mới” – những người tin vào sự sống lại của Giê-su. Trong lúc hỗn loạn ấy, người thanh niên Stê-pha-nô, một tín hữu trung thành đến mức sẵn sàng hy sinh mạng sống để tuyên xưng niềm tin vào Chúa, đã bị xử tử. Trong chính ngày đó, Phao-lô đứng ra làm chứng cho cuộc hành huyết, càng làm tăng thêm lòng thù hận đối với giáo thuyết của Chúa Giê-su.

Chính vì lòng hừng hảy bảo vệ đạo Do-thái, Phao-lô đã lên Giê-ru-sa-lem xin các bậc lãnh đạo cho giấy tờ để bắt giữ những người theo Chúa – những người mà ông cho là ngu ngốc, không hiểu biết. Trong lòng ông, Giê-su không hề là Đấng Cứu Thế mà lại là đối tượng cần phải bị chối bỏ và truy đuổi. Tuy nhiên, chẳng ai ngờ rằng, chính trong khoảnh khắc đó, Chúa Giê-su đã gọi lời:
“Sao-lô, Sao-lô, sao người bắt bớ Ta?”
Tiếng Chúa vang lên trong ánh sáng huyền diệu, khiến Phao-lô ngã ngựa trong cơn kinh hoàng và sợ hãi. Chính giây phút ấy đã mở ra một bước ngoặt kỳ diệu trong cuộc đời ông. Từ kẻ chống đối, từ người bảo vệ truyền thống cứng nhắc, Phao-lô đã được Chúa biến hóa thành một trong những môn đệ nhiệt huyết nhất – Thánh Phao-lô. Sau bao năm tháng bôn ba rao giảng giáo huấn của Chúa, ông đã hiến dâng cả dòng máu và mạng sống của mình làm chứng tá cho đức tin.

Cuộc trở về của Thánh Phao-lô là tấm gương cho chúng ta về sự dứt khoát trong việc từ bỏ quá khứ, dù có bao nhiêu tội lỗi và bất xứng. Điều đó chứng tỏ rằng, bất kỳ ai, dù từng lạc lối, cũng có thể trở lại và trở nên thánh thiện dưới ơn thương xót của Chúa. Trong Bài Đọc Hai của Lễ Tro hôm nay, qua thư gửi giáo dân thành Cô-rin-tô, Thánh Phao-lô kêu gọi:
“Nhân danh Chúa Ki-tô, tôi năn nỉ anh em hãy làm hòa cùng Thiên Chúa.”
Lời năn nỉ ấy không chỉ là tiếng kêu của một con người từng xa lạ với đức tin, mà còn là lời mời gọi chan chứa yêu thương, hy vọng và sự tha thứ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù quá khứ có đầy tội lỗi, chỉ cần lòng thành, chỉ cần một sự ăn năn thật lòng, mỗi chúng ta cũng có thể được chữa lành, được phục hồi và được mặc lên bộ áo sự sống phục sinh huy hoàng của Chúa.

Mùa Chay, qua nghi thức xức tro, mỗi chúng ta được mời gọi rắc một chút tro lên đầu – nhắc nhở về thân phận bé nhỏ của chính mình, đồng thời cảm nhận được lòng thương xót vô bờ của Thiên Chúa. Qua đó, chúng ta dần dần dám hy vọng rằng, mặc dù ban đầu chúng ta chỉ là bụi tro, nhưng nhờ ân sủng của Chúa Ki-tô, thân phận ấy sẽ được biến hóa, được mặc lấy sự sống vĩnh cửu.

Hãy noi gương Thánh Phao-lô – người đã từ chối bế tắc của quá khứ, từ bỏ mọi hận thù, và dâng hiến cả cuộc đời để trở thành một tấm gương của sự trở về và trung thành với Chúa. Cùng nhau, hãy ăn năn, sám hối và dâng hiến mọi con người, mọi của cải, để bảo vệ và phát huy giáo huấn của Chúa, hướng tới mầu nhiệm Phục Sinh – ngày mà chúng ta sẽ được sống trong ánh sáng thiêng liêng, vượt qua mọi giới hạn của sự chết.

Nguyện xin rằng, trong mùa Chay này, mỗi chúng ta đều biết cúi đầu, đón nhận tro với một tâm hồn thành thật, để mỗi ngày sống là một ngày hối cải, để mỗi bước đi trên hành trình trở về với Chúa là một bước tiến gần hơn tới sự sống phục sinh huy hoàng.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TRỞ VỀ VỚI CHÚA TRƯỚC KHI BỤI TRO GỌN LẠI – HÃY SÁM HỐI VÀ CANH TÂN TRƯỚC KHI QUÁ MUỘN

Trong cuộc đời mỗi người, có những điều chỉ ta mới thấu hiểu khi mọi thứ đã trôi qua, khi những người ta từng cho là thân thiết, cao quý lại rời xa, để lại trong lòng ta nỗi hối tiếc khôn nguôi. Nỗi hối tiếc ấy, dù ngập tràn nước mắt, cũng chẳng thể sửa chữa được sai lầm đã qua. Điều quý giá thực sự không phải là hối hận sau khi mọi thứ đã kết thúc, mà là biết nhận lỗi, chuộc lỗi, đền bù và canh tân – biết đứng dậy sau những lầm lỗi của mình để hướng về một con đường mới, một hướng đi trong sáng của đời sống tâm linh.

Trong những năm qua, chúng ta đã chứng kiến nhiều sự việc khiến dư luận bàng hoàng – từ vụ trọng án của các quan chức ngành Dầu Khí, Vinashin cho đến những đại gia bất động sản lẫy lừng. Những kẻ đã phạm phải sai lầm nghiêm trọng, khi đối mặt với công lý, họ chỉ biết xin lỗi chính phủ, xin lỗi nhân dân, xin khoan hồng với lời sám hối muộn màng. Đáng buồn thay, họ chẳng bao giờ dừng lại để xin lỗi gia đình – những người đã phải chịu đựng mất mát về danh dự, những người đã bị làm mờ hình ảnh của người cha, người mẹ làm gương. Phải chăng, họ đã tự an ủi rằng mọi hành động sai trái của mình chỉ vì “làm vì gia đình” nên không cần phải chịu trách nhiệm hoàn toàn? Điều đó cho thấy, lòng sám hối của họ chưa chín muồi, chưa nhận ra được tầm quan trọng của việc sửa đổi và khắc phục hậu quả.

Những vụ việc đó không chỉ là lời cảnh tỉnh cho riêng những người có quyền lực, mà còn là thông điệp sâu sắc dành cho tất cả chúng ta: kẻ làm điều sai trái sẽ phải đối mặt với công lý, và chỉ có những ai biết nhận lỗi, biết đứng dậy sau thất bại mới xứng đáng được sống một cuộc đời trọn vẹn, có giá trị. Công lý luôn hiện diện – không ai có thể che giấu được sự thật mãi mãi, cũng như bầu trời rộng lớn không bao giờ che giấu ánh sáng của mặt trời.

Hôm nay, khi chúng ta đứng trước Lễ Tro – ngày nhắc nhở về thân phận mỏng dòn của kiếp người – chúng ta càng phải tự vấn lại chính mình. Con người vốn chỉ là tro bụi; cho dù chúng ta có kiếm tìm công danh, sự nghiệp, của cải trần gian đến đâu, cuối cùng cũng có một ngày buông tay, trở về với bụi đất. Những thành tựu vật chất chẳng thể nào bù đắp được những sai lầm, những vết thương tâm hồn do chính chúng ta gây ra khi chạy theo những ham muốn không bền vững.

Sự mong manh của kiếp người dạy chúng ta biết sống thanh thoát, biết trân trọng hiện tại và không để danh lợi thú cuốn chúng ta vào những hành động lệch lạc, trái với đạo đức, trái với lương tâm. Nếu chỉ biết chạy theo những thứ phù du, chúng ta dễ dàng nuối tiếc khi buộc phải đứng trước “tòa án của cuộc đời” để nói lời sám hối muộn màng, khi mọi thứ đã không còn nữa.

Điều thực sự quý báu trong cuộc đời không phải là hối hận sau khi sai lầm đã xảy ra, mà là khả năng nhận lỗi, chuộc lỗi và canh tân. Không ai hoàn hảo, nhưng biết đứng dậy sau những thất bại mới là con người đáng quý. Hãy nhớ rằng, nước mắt dù có rơi bao nhiêu cũng chẳng thể sửa chữa được những sai lầm của quá khứ; nhưng khi ta dám nhìn thẳng vào bản thân, dám thừa nhận lỗi lầm, ta đã bắt đầu hành trình làm mới chính mình.

Chúng ta hãy học từ những tấm gương của những người đã dám tự vấn, dám ăn năn và canh tân. Họ biết rằng, thay đổi không phải là điều dễ dàng, nhưng đó mới chính là dấu hiệu của sự trưởng thành, của lòng khiêm nhường và của tình yêu thương chân thành. Đó cũng chính là thông điệp mà Chúa Giêsu đã dạy cho chúng ta qua cuộc đời và sự hy sinh trên thập giá: hy sinh không phải là tự hủy diệt bản thân, mà là con đường để được sống lại, để được vui sống muôn đời.

Mùa Chay là mùa của sự ăn năn, của sự sám hối và của việc hãm mình. Đây là thời gian đặc biệt để chúng ta quay về với chính bản thân, để đánh giá lại những gì đã qua và tìm kiếm con đường dẫn lối tới sự tha thứ và sự hồi sinh của tâm hồn. Thông qua những hành động từ bỏ những ham muốn trần tục, hãm bớt đam mê, hãm bớt những thói hư tật xấu, chúng ta tạo dựng được một nội lực – một sức mạnh nội tâm giúp ta làm chủ chính mình và sống đúng với luân thường đạo lý.

Hãy nhìn nhận rằng, sự hãm mình không phải là một hình phạt hay là sự gò bó, mà là một cách thức để làm mới con người mình, để loại bỏ những thứ không cần thiết, để nuôi dưỡng đức tính tự chủ và lòng khiêm nhường. Khi ta biết hãm mình, ta học được cách từ bỏ bản ngã, biết chấp nhận sự thật rằng mọi thứ phù du trên đời chỉ là nhất thời. Từ đó, ta sẽ tìm thấy niềm an ủi trong tình yêu của Thiên Chúa, niềm tin vững chắc rằng mỗi sai lầm đều có thể được chuộc lại nếu ta biết sám hối và cải thiện.

Lễ Tro không chỉ là ngày để chúng ta nhận lấy những hạt tro, mà còn là dịp để mỗi người tự nhủ, tự vấn và nhận ra những điều quan trọng trong cuộc sống. Lời bài hát của cha Kim Long “Hỡi người hãy nhớ mình là bụi tro, một mai người sẽ trở về bụi tro” vang vọng trong tâm hồn mỗi chúng ta như một lời cảnh tỉnh về sự phù vân của kiếp người.

Chúng ta không nên để mình mải mê chạy theo những thứ phù du, đua tranh với danh lợi thú, mà quên đi rằng, khi cuộc đời này kết thúc, những gì ta để lại chỉ là những dấu vết hối tiếc. Hãy dùng mùa Chay này để tự cải thiện, để sám hối về những lạc lối của bản thân, để sửa chữa và làm mới cuộc sống. Hãy nhận ra rằng, dù cho mọi thứ xung quanh có thể thay đổi, thì giá trị của sự sống – của lòng trung thực, của đức tính tự chủ – mới là thứ bất biến và quý giá.

Mỗi khi chúng ta cúi đầu nhận lấy hạt tro, hãy xem đó không chỉ là hành động của sự sám hối, mà còn là lời hứa của chính bản thân để sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn, có trách nhiệm hơn với chính mình và với những người xung quanh. Hãy để mỗi giọt nước mắt rơi ra không phải là dấu hiệu của sự thất bại, mà là minh chứng cho niềm tin, cho lòng dũng cảm trong việc nhận lỗi và thay đổi.

Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi mà quyền lực và danh lợi thú dường như trở thành tiêu chuẩn đo lường giá trị của con người, nhiều người có vị trí lại quên đi rằng, sống tử tế và biết tự vấn lương tâm mới là điều cốt lõi để đạt được sự bình an. Những người đã phạm vào sai lầm vì ích kỷ, vì tham lam hay vì lòng tự cao chỉ biết trốn tránh trách nhiệm, cuối cùng sẽ bị công lý phán xét. Không ai có thể che giấu được sự thật mãi, và Thiên Chúa luôn ban công lý cho những ai sống theo lương tâm, cho những người biết nhận lỗi và chuộc lỗi.

Hãy để câu chuyện của những vụ trọng án, của những người quyền thế bị đưa ra trước ánh sáng của công lý là lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta. Nếu ta chưa biết sống tử tế, nếu ta chưa biết tự vấn, nếu ta chưa biết canh tân bản thân, thì cuối cùng, những hành động sai trái ấy sẽ trở thành gánh nặng vô giá, khiến tâm hồn ta không bao giờ được an yên.

Trong khoảnh khắc của Lễ Tro này, khi chúng ta nhìn nhận lại thân phận mỏng dòn của mình, hãy để lòng mình được tĩnh lặng và hướng về Thiên Chúa. Hãy tự nhủ rằng, mọi sự là phù vân; hãy ăn năn, sám hối và sửa đổi hướng đi của mình trước khi quá muộn. Hãy biến những hạt tro mà chúng ta nhận hôm nay thành lời hứa, thành cam kết rằng mỗi ngày sống sẽ là một ngày trọn vẹn, là ngày ta dám nhìn nhận và chịu trách nhiệm về những sai lầm của bản thân.

Đừng để những giây phút trôi qua vô nghĩa khi ta cứ mải mê chạy theo những thứ phù du. Hãy học cách yêu thương, biết tha thứ, và quan trọng nhất, hãy sống tử tế với chính mình. Hãy giúp đỡ người khác, nhưng đừng quên giúp chính mình đứng vững trên con đường của sự thay đổi. Khi trái tim chúng ta được chữa lành, khi tâm hồn được thanh lọc, ta sẽ trở nên tự do, làm chủ được cuộc sống và có thể mang lại hạnh phúc cho gia đình, cho cộng đồng.

Xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để nhận lỗi, để chuộc lỗi, và để canh tân bản thân mỗi ngày. Xin Chúa dạy cho chúng ta biết sống với lòng khiêm nhường, biết yêu thương và biết trân trọng những giá trị thực sự của cuộc đời. Nguyện xin mỗi người chúng ta, qua những giây phút hối hận hôm nay, sẽ tìm được ánh sáng của sự sống lại trong Phục Sinh, và từ đó, được sống một cuộc đời trọn vẹn, có trách nhiệm và đầy ý nghĩa.

Kính mời anh chị em hãy cúi đầu, hãy nhận lấy những hạt tro như lời nhắc nhở về sự phù vân của cuộc đời, và cùng nhau cầu nguyện:
“Lạy Chúa, xin dạy con biết nhận lỗi, biết sám hối và biết canh tân. Xin ban cho con lòng dũng cảm để từ bỏ những thứ phù du, để hướng về những giá trị chân thật của cuộc sống, và để mỗi ngày trôi qua là một ngày được sống trọn vẹn theo ý nguyện của Ngài. Amen.”

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÀNH TRÌNH CHO SỰ BIẾN CẢI NỘI TÂM – NGÀY THỨ TƯ LỄ TRO

Kính thưa các anh chị em thân mến, hôm nay, trong không khí linh thiêng của ngày Lễ Tro, lời Chúa vang lên như một lời nhắc nhở sâu sắc về thân phận mỏng dòn của con người. Cuộc đời này ngắn ngủi, tạm bợ và dễ vỡ, nhưng Thiên Chúa vẫn mời gọi chúng ta hoán cải nội tâm, trở về với Ngài bằng một tấm lòng sám hối chân thành và một sự biến đổi từ bên trong. Tiên tri Joel đã kêu gọi: “Hãy xé tâm hồn chứ đừng xé áo” – lời mời gọi ta phải phản đối lại tà tâm của mình, không chỉ bằng cách thay đổi hình thức bên ngoài, mà cần thay đổi cả cái nhìn, tư tưởng và ước muốn của chính mình để phù hợp với giao ước tình yêu của Thiên Chúa.

Sự biến cải nội tâm ấy không phải là điều trừu tượng, mà phải được biểu lộ qua những hành động cụ thể trong đời sống hàng ngày. Đó là việc từ bỏ những tập quán xấu, kìm chế cám dỗ của xác thịt và thực hành chay tịnh, tất cả nhằm tái tập thế quân bình giữa hồn và xác. Vì do tội lỗi, con người đã bị cắt đứt khỏi nguồn mạch sự sống, và bị dìm trong tình trạng bi thảm của cái chết màn tang chế – một bầu không khí của sự chia ly, của nỗi buồn và sự xa cách với Thiên Chúa. Nhưng Thiên Chúa vẫn mời gọi chúng ta trở về với Ngài, để Ngài cất khỏi chúng ta tấm màn tang chế ấy, ban cho chúng ta niềm hân hoan, lạc giao hòa và sự sống mới.

Sự giao hòa ấy bắt đầu từ một lời cầu nguyên khiêm tốn: “Lạy Chúa, xin thương xót con, vì con đã xúc phạm đến Chúa”. Lời cầu nguyện ấy không chỉ đẹp lòng Thiên Chúa, mà còn thể hiện tâm tình khiêm nhường, lòng tin cậy nơi nhân hậu của Ngài. Nó là khởi đầu của một quá trình sám hối, của việc nhận ra những lỗi lầm và tội lỗi đã làm bẩn lòng mình, để từ đó được Ngài tha thứ và làm mới con người. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhớ rằng, người ta không thể giao hòa với Thiên Chúa mà không hòa giải với tha nhân. Chúa Giêsu đã xác quyết rằng, “Nếu người dâng của lễ nơi bàn thờ và ở đó nhớ ra anh em có điều bất bình với ngươi, ngươi hãy đặt của lễ đó trước bàn thờ, đi làm hòa với anh em ngươi trước đã, rồi bấy giờ hãy đến mà dâng lễ của người.” Lời dạy ấy khẳng định rằng, nếu ta mong muốn nhận được ơn giải hòa từ Thiên Chúa, thì cũng phải nỗ lực xóa bỏ mọi xích mích, bất hòa, hờn giận với người khác.

Nhìn lại truyền thống của Giáo Hội, Mùa Chay vốn là thời gian tưởng niệm 40 ngày Đức Kitô chạy tịnh nơi sa mạc, nơi Người đối mặt với những cám dỗ và chứng tỏ sự trung thành với Cha Trên Trời. Vì hoàn cảnh và sự yếu đuối của con người, Giáo Hội đã giản lược hình thức chay kéo dài bốn mươi ngày thành chỉ hai ngày trọng yếu: thứ Tư Lễ Tro và thứ Sáu Tuần Thánh. Dẫu vậy, tinh thần hãm dẹp xác thịt – tức là việc kiềm chế những ham muốn trần tục, những tham lam, ích kỷ, thói quen xấu – vẫn luôn là điều cốt lõi không thể bỏ qua. Như lời trong Tu luật Biển Đức dặn dò, “mỗi người hãy cố giữ đời sống hoàn toàn trong sạch, lợi dụng những ngày thánh này để gột rửa những sơ xuất trong các mùa khác, bằng cách chế ngự các thói hư, gia tăng cầu nguyện, siêng năng đọc sách, thành tâm thống hối, để tâm hồn được vui mừng mong đợi Lễ Phục Sinh.” Chính điều đó nhắc nhở chúng ta rằng, ngày nay, việc xức tro, ăn chay, cầu nguyện và làm việc thiện không chỉ là những hình thức bên ngoài, mà phải là quá trình biến đổi nội tâm, là cách chúng ta tiếp cận Thiên Chúa với tấm lòng thành kính và trung thực.

Mùa Chay là những ngày thánh, là thời gian cứu độ, là thời điểm thuận lợi khi Thiên Chúa luôn sẵn sàng ban ơn nếu con người chuẩn bị tâm hồn để đón nhận. Như lời cầu nguyện của chúng ta hôm nay: “Lạy Chúa, xin ban cho chúng con bắt đầu cuộc chiến thiêng liêng này bằng ngày chay tịnh hôm nay. Ước gì những kiêng khem, hãm mình của chúng con giúp chúng con nên dũng mạnh để chiến đấu với sự dữ.” Đó không chỉ là lời nguyện cầu cho sự kiên trì cá nhân, mà còn là lời mời gọi chúng ta cùng nhau chung tay xóa tan mọi mâu thuẫn, giúp mỗi người trở nên trong sạch từ bên trong và hướng về Thiên Chúa.

Chính trong ngày Lễ Tro này, khi chúng ta xức tro – hình thức không chỉ dán một ít tro lên đầu mà là sự xức tro vào tâm hồn – chúng ta cần nhận thức rằng tấm lòng mình đã bị bôi tro bởi những tội lỗi, những tham lam, những ích kỷ và những hành động không trong sạch. Hãy để những giọt nước mắt sám hối rửa trôi những vết tro ấy, để khuôn mặt của chúng ta được làm sáng lên trong tình yêu thương của Thiên Chúa, và để mối quan hệ của chúng ta với anh em, với người xung quanh được thanh lọc, trở nên mịn màng và đậm đà hơn. Việc hãm dẹp xác thịt, từ bỏ những thói quen xấu, kiềm chế dục vọng và tham lam, không phải chỉ là nhịn ăn một bữa cơm hay nhịn một miếng thịt, mà là việc học cách kiểm soát cả cơn đói vật chất lẫn cơn đói tâm linh – để ta không bị cuốn theo những ham muốn phù phiếm và làm mất đi mối liên hệ thiêng liêng với Thiên Chúa.

Kính thưa các anh chị em, Mùa Chay là thời gian để chúng ta trở về với nguồn cội đức tin, để tái tập thế quân bình giữa hồn và xác. Chúng ta hãy tự đặt ra cho mình, cho gia đình mình một chương trình sống Mùa Chay đích thực, một chương trình không chỉ đơn thuần là xức tro và nhịn ăn, mà là hành trình của sự biến đổi nội tâm, của lòng thống hối sâu sắc, của việc gia tăng cầu nguyện và đọc sách thánh. Ước gì rằng, qua Mùa Chay năm nay, mỗi người chúng ta sẽ được ban cho một trái tim trong sạch, một tâm hồn được giải phóng khỏi những gánh nặng của tội lỗi, và một tinh thần hướng về tương lai tràn đầy hy vọng của Lễ Phục Sinh.

Trong hành trình này, chúng ta hãy nhớ rằng sự giao hòa với Thiên Chúa không chỉ là sự tha thứ cho bản thân mà còn là việc hòa giải với tha nhân. Chúng ta không thể mong đợi được ban ơn cứu độ của Ngài nếu lòng mình vẫn còn đầy mâu thuẫn, bất hòa hay hờn giận với người khác. Hãy cố gắng xóa bỏ những xích mích đó, hãy tìm cách làm hòa, xin lỗi, tha thứ và yêu thương như Chúa Giêsu đã dạy. Vì chỉ khi đó, chúng ta mới có thể thực sự đến gần Thiên Chúa, sống trong tình thân mật và hưởng được niềm hạnh phúc của một đời sống được ban phước.

Hôm nay, khi chúng ta bước vào Mùa Chay với tinh thần cầu nguyện và hoán cải nội tâm, hãy để lời cầu nguyên của chúng ta vang lên: “Lạy Chúa, xin thương xót con, vì con là kẻ tội lỗi.” Hãy để lời cầu nguyện ấy trở thành khởi đầu cho một cuộc chiến thiêng liêng chống lại những ham muốn trần tục, chống lại sự ô uế của tâm hồn, để từ đó, mỗi người chúng ta có thể sống trọn vẹn dưới ánh sáng của Thiên Chúa, hướng về một mối quan hệ gần gũi hơn với Ngài và với nhau.

Kính thưa các anh chị em, cuộc hành trình của chúng ta không chỉ là những ngày lễ nghi hình thức, mà là hành trình của sự thay đổi, của sự thanh lọc nội tâm và của tình yêu thương chân thành. Hãy sống với lòng khiêm nhường, biết rằng mỗi bước đi của chúng ta – dù nhỏ bé đến đâu – đều góp phần làm sáng lên hình ảnh của Thiên Chúa trong đời ta. Hãy tận dụng những ngày thánh này để gột rửa những sơ xuất, để kiềm chế những thói hư, để gia tăng cầu nguyện, để trái tim ta được nuôi dưỡng bằng tình yêu của Ngài, cho đến khi chúng ta được mừng Lễ Phục Sinh – niềm hy vọng của sự sống mới.

Lạy Chúa, xin ban cho chúng con sức mạnh để hoán cải nội tâm, để từ bỏ mọi thứ làm ô uế mối quan hệ giữa con người với con người và giữa con người với Ngài. Xin giúp chúng con xé lòng mình ra, tháo bỏ mọi tham lam, ích kỷ và những ràng buộc trần tục, để được sống trong sự thanh khiết, trong tình yêu và sự an ủi vô bờ bến của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

MÙA CHAY THÁNH: THỜI KHẮC TẬP LUYỆN CHIẾN ĐẤU THIÊNG LIÊNG – ĐỂ CON CÁI MÌNH LĨNH ĐƯỢC NHIỀU ƠN ÍCH

Hôm nay, khi chúng ta cùng nhau bước vào Lễ Tro – ngày khai mạc Mùa Chay Thánh – chúng ta được mời gọi bắt đầu một mùa tập luyện chiến đấu thiêng liêng. Đây là thời khắc để chúng ta rèn luyện lòng sám hối, nâng niu tâm hồn và chuẩn bị đón nhận những ơn ích của Thiên Chúa, không chỉ cho chính bản thân mình mà còn cho con cái và cả cộng đồng tín hữu. Đức Thánh Cha đã ban hành sứ điệp như là kim chỉ nam, cùng với những phương thức truyền thống của Giáo Hội: ăn chay, cầu nguyện và làm phúc – ba mối tương quan thiết yếu giữa con người với Thiên Chúa, với tha nhân và với chính mình.

Mùa Chay năm nay được mở đầu với chủ đề trích từ Tin Mừng theo thánh Mathêu: “Vì sự ác lan tràn, tình yêu của nhiều người trở nên nguội lạnh” (Mt 24,12). Câu nói của Chúa Giêsu ấy không chỉ là lời cảnh báo về những biến cố đau thương sắp xảy ra trong cộng đồng tín hữu – nơi những tiên tri giả lợi dụng cảm xúc của con người để biến họ thành nô lệ, dẫn dắt họ vào con đường của sự ích kỷ và cô độc – mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta phải tỉnh táo, không để tâm hồn mình bị mờ mịt bởi những giá trị trần tục như tiền bạc và lợi lộc nhỏ nhen.

Đức Thánh Cha giải thích rằng, trong một thế giới mà nhiều người đã rơi vào cơn mê của vật chất, chỉ còn lại những mối quan hệ thiếu tình thương, thiếu sự quan tâm chân thành. Nhiều người sống như thể họ đã bị mê hoặc bởi tiền bạc, trở nên tự kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân, khiến cho tình yêu và lòng nhân ái dần trở nên nguội lạnh. Đồng thời, có không ít người trẻ đang tìm kiếm “phương dược” giả dối – từ ma túy, từ những mối quan hệ “dùng rồi bỏ” hay từ những con đường kiếm tiền dễ dàng nhưng bất chính – như những lời giải pháp đơn giản, tức thời cho những nỗi đau tinh thần. Nhưng thực tế, chỉ có sự ăn năn, sám hối và chuyển hóa nội tâm mới có thể đưa chúng ta ra khỏi vòng xoáy của những lầm lỗi, của những giá trị phù du này.

Trong Mùa Chay Thánh, ba phương thức sau được coi là những “phương dược ngọt ngào” giúp khơi dậy và củng cố mối liên hệ giữa chúng ta với Thiên Chúa và với anh em:

ĂN CHAY – Đối diện với chính bản thân
Việc ăn chay không chỉ là sự từ bỏ thức ăn, mà là hành động hãm mình, để bớt đi những dục vọng, đam mê, thói hư tật xấu và lòng tham của cải. Khi ta giữ chay, ta đang giải tỏa bạo lực nội tâm, tái thiết lại lòng tự chủ và giúp mình cảm nhận được sự đói khát của tâm hồn – đó là sự khao khát được trọn vẹn yêu thương từ Thiên Chúa. Chay tịnh không chỉ giúp ta trở nên chú ý hơn đến ơn Chúa mà còn nhắc nhở ta rằng, cuộc đời này phù vân, và chỉ có Thiên Chúa mới có thể thỏa mãn sự đói khát tâm linh của chúng ta.

CẦU NGUYỆN – Giao hòa với Thiên Chúa
Cầu nguyện giúp chúng ta khám phá những gian dối, những ảo tưởng mà ta tự tạo ra để đánh lừa chính mình. Qua cầu nguyện, ta được dẫn dắt, được cảm nhận sự an ủi của Thiên Chúa – Cha yêu thương và là Đấng luôn mong muốn cho chúng ta được sống một cách trọn vẹn. Khi ta cúi đầu trước Ngài, ta sẽ nhận ra rằng, chính trong những phút giây yếu mềm ấy, lòng mình được làm mới, niềm tin được củng cố và những sai lầm được tha thứ. Cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà là cả một hành trình hướng nội, giúp ta tiếp cận sâu sắc hơn với bản chất thiêng liêng của cuộc sống.

LÀM PHÚC (BỐ THÍ) – Chia sẻ yêu thương với tha nhân
Làm phúc, bố thí giúp chúng ta vượt qua sự ham hố, lòng ích kỷ và nhận ra rằng, tất cả những gì ta có không chỉ là của riêng ta. Đức Thánh Cha mong ước việc làm phúc trở thành lối sống đích thực của mỗi tín hữu, như một minh chứng cho tình yêu thương được chia sẻ. Khi ta trao đi, không chỉ là của cải vật chất mà còn là sự quan tâm, là lòng nhân ái, ta nhận ra rằng, ta không sống riêng vì bản thân, mà sống vì cộng đồng, vì anh chị em. Qua đó, chúng ta xây dựng nên một xã hội nhân ái, nơi mọi người cùng chung tay vun đắp cho tương lai tốt đẹp hơn.

Ba mối tương quan này – với Thiên Chúa qua cầu nguyện, với tha nhân qua làm phúc, và với chính mình qua ăn chay – gắn kết lại bởi một điều kiện không thể thiếu: nội tâm. Mọi hành động trong Mùa Chay phải xuất phát từ sâu thẳm trái tim, từ tình yêu chân thành và mong muốn sống đẹp lòng Chúa. Không phải là hình thức bên ngoài, mà là sự biến đổi của tâm hồn, là lòng sám hối thật sự, là cách để ta trở nên trong sáng và tự do.

Lễ Tro là lời nhắc nhở rằng, thân phận của con người vốn mỏng dòn, chỉ là tro bụi, và một mai chúng ta sẽ trở về với bụi đất. Khi nhận lấy hạt tro trên đầu, chúng ta được mời gọi lắng nghe một trong hai lời của Chúa: “Hãy ăn năn sám hối và đón nhận Tin Mừng” hoặc “Ta là thân cát bụi sẽ trở về cát bụi.” Lời nhắc này không chỉ khiến ta suy ngẫm về sự phù vân của cuộc đời mà còn khuyến khích chúng ta sống đức ái trọn vẹn – sống vì ơn Chúa, vì tha nhân, và vì chính bản thân mình.

Chúng ta hãy xem đây là một dịp để tự vấn, để nhận ra rằng, dù ta yếu đuối và có tội lỗi, Thiên Chúa vẫn là Người Cha giàu lòng thương xót, luôn sẵn sàng tha thứ và ban cho sức mạnh. Vì chính sự yếu đuối của chúng ta mà Ngài kêu gọi chúng ta trở về, trở về với Ngài qua cầu nguyện, ăn chay và làm phúc – ba việc phải làm trong Mùa Chay Thánh. Đây chính là con đường giúp ta nhận ra rằng, chỉ có trong sự ăn năn chân thành và lòng tự chủ, ta mới có thể được giải thoát khỏi những bẫy của thế gian, để hướng tới một cuộc sống đầy ý nghĩa và trọn vẹn trong ánh sáng của Phục Sinh.

Đức Thánh Cha đã gửi gắm sứ điệp như là kim chỉ nam cho các tín hữu trong Mùa Chay Thánh này. Ngài cổ võ các chúng ta hãy kiên trì trong cầu nguyện, làm phúc và ăn chay – những hành động thiết yếu để nuôi dưỡng đời sống tinh thần, giúp chúng ta làm chủ bản thân và đem lại nhiều ơn ích cho con cái, cho gia đình và cho xã hội. Sứ điệp ấy nhấn mạnh rằng, dù chúng ta là những con người yếu đuối, có tội lỗi, thì Thiên Chúa vẫn luôn yêu thương, tha thứ và ban cho chúng ta sức mạnh qua tình thương của Ngài.

Hãy nhớ rằng, trong mỗi hành động nhỏ bé – từ việc bỏ dở những ham muốn trần tục cho đến việc chia sẻ với những người kém may mắn – chúng ta đang thực hành đức tin, đang trở thành những người sống đúng với lời dạy của Chúa. Mùa Chay này không chỉ là thời gian để sám hối, mà còn là thời gian để tái sinh, để nhận ra giá trị thực sự của cuộc sống, để sống đức ái và để xây dựng một xã hội nhân ái, nơi mà công lý và tình yêu luôn được đề cao.

Mỗi chúng ta, dù là người có vị trí hay người bình thường, đều cần tự vấn về đời sống của mình. Chúng ta phải nhận ra rằng, danh lợi, của cải hay những thứ trần tục chẳng thể nào lấp đầy được khoảng trống trong tâm hồn. Để có thể sống một cuộc đời trọn vẹn, chúng ta cần trở về với Thiên Chúa, được nuôi dưỡng bởi lòng sám hối chân thành, được làm mới qua cầu nguyện, ăn chay và làm phúc.

Lễ Tro ngày hôm nay mời gọi chúng ta dừng lại, cúi đầu và nhận lấy những hạt tro – biểu tượng của sự ăn năn, của sự khiêm nhường và của sự trân trọng những giá trị vĩnh cửu. Hãy để những hạt tro ấy là lời nhắc nhở rằng, mỗi ngày trôi qua đều là cơ hội để chúng ta sửa đổi, để canh tân bản thân và sống theo ước muốn của Thiên Chúa. Đừng để thời gian vụt qua một cách lãng phí, đừng để nỗi hối tiếc muộn màng làm lu mờ niềm tin của bạn vào chính sự thay đổi.

Xin Chúa Thánh Thần, đức Đấng an ủi và ban sức mạnh, hãy ngự xuống trong lòng chúng con, nâng đỡ quyết tâm và truyền cảm hứng để mỗi người trong chúng ta luôn sống với tâm hồn trong sáng, yêu thương và có trách nhiệm. Nguyện xin mỗi chúng ta, qua mùa Chay này, sẽ nhận ra được ý nghĩa thực sự của việc sống đức ái, để từ đó, không chỉ là những con người biết sám hối mà còn là những con người có thể lan tỏa tình yêu và sự tha thứ đến khắp nơi.

Lạy Chúa, xin ban cho chúng con sức mạnh để nhận lỗi, để chuộc lỗi và để canh tân mình, để mỗi ngày sống của chúng con đều trở nên ý nghĩa và trọn vẹn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

Back To Top