skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Tư tuần X – Lễ Thánh Ba-na-ba, Tông Đồ (của Lm. Anmai, CSsR)

HÃY RA ĐI VỚI MỘT TẤM LÒNG ĐẦY LỬA TÌNH YÊU

Ngày lễ kính Thánh Ba-na-ba, Tông Đồ, gợi lên trong lòng chúng ta hình ảnh của một người môn đệ nhiệt thành, can đảm và khiêm nhu – người đã sống và làm chứng cho Tin Mừng với một con tim bừng cháy tình yêu Thiên Chúa và đầy lòng bao dung đối với tha nhân. Bài đọc hôm nay, được chọn từ sách Công vụ Tông đồ và Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, không chỉ phác họa lại gương sáng đời sống của Thánh Ba-na-ba, mà còn là tiếng gọi đầy khẩn thiết cho mỗi Kitô hữu hôm nay: hãy ra đi, hãy loan báo Tin Mừng, hãy dấn thân cách vô vị lợi và hãy sống trọn vẹn ơn gọi làm muối men cho trần gian, ánh sáng cho thế giới.

Bức tranh đầu tiên về Thánh Ba-na-ba không phải là bức chân dung rực rỡ nơi những trang sử hoành tráng, nhưng là hình ảnh đầy sức sống của một người “tốt lành, đầy Thánh Thần và lòng tin”. Trong khi phần lớn các vị Tông Đồ gắn với danh xưng từ đầu qua lời kêu gọi của Chúa Giêsu, thì Ba-na-ba lại xuất hiện như một nhạc đệm tuyệt vời, một nhịp cầu nối kết các tông đồ, đặc biệt là kết nối giữa Hội Thánh Giêrusalem và những cộng đoàn đang bừng cháy đức tin nơi vùng đất dân ngoại như Antiôkhia. Khi cộng đoàn Giêrusalem nghe tin một số đông người đã tin và trở lại cùng Chúa tại Antiôkhia, họ đã chọn Ba-na-ba – người xứng đáng để thi hành một sứ vụ đầy tinh tế: xác nhận, củng cố và gìn giữ đức tin cho cộng đoàn mới mẻ ấy. Việc chọn Ba-na-ba cho thấy Hội Thánh khi ấy không chỉ dựa vào quyền lực mà chính là phẩm chất của người được sai đi: người đó phải là chứng nhân, không chỉ biết nói, nhưng còn biết sống Tin Mừng bằng chính đời sống của mình.

Khi đến nơi, Ba-na-ba không mang theo chương trình diễn thuyết, không khoe kiến thức uyên bác hay địa vị, nhưng ông đem theo một trái tim rộng mở. Nhìn thấy “ơn Thiên Chúa như vậy”, ông mừng rỡ. Niềm vui của ông là niềm vui của người thấy ơn Chúa hành động, và từ đó, ông khuyên nhủ mọi người “bền lòng gắn bó với Chúa”. Có lẽ chính sự chân thành và sống động trong niềm tin ấy đã khiến cho nhiều người thêm lòng tin tưởng, và Hội Thánh lại có thêm nhiều người theo Chúa. Gương sống của Ba-na-ba cho thấy rằng, loan báo Tin Mừng không bắt đầu từ những bài giảng hấp dẫn, mà bắt đầu từ một con tim thực sự thuộc về Chúa và tràn đầy tình yêu thương con người.

Một điều đáng quý là Ba-na-ba không hoạt động một mình. Ông không muốn là “ngôi sao cô độc” giữa công cuộc truyền giáo. Ông đã đi tìm Sao-lô – người từng là kẻ bắt đạo, từng gieo rắc nỗi kinh hoàng cho các tín hữu – để cùng cộng tác. Việc ông chủ động tìm kiếm Sao-lô là dấu chỉ của lòng bao dung và lòng tin tưởng vào kế hoạch của Thiên Chúa. Ông không nhìn vào quá khứ tội lỗi của người anh em, nhưng thấy nơi đó có thể trở thành một khí cụ quyền năng trong tay Thiên Chúa. Sự cộng tác giữa Ba-na-ba và Sao-lô là một điểm son của đời sống Giáo Hội sơ khai, và là lời mời gọi mọi người chúng ta hôm nay: hãy biết cộng tác với nhau trong tinh thần huynh đệ, hãy biết nhận ra ơn Chúa nơi người khác dù người đó từng vấp ngã.

Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu trao sứ vụ cho các Tông Đồ: “Anh em hãy đi rao giảng: Nước Trời đã đến gần”. Đây không phải là lời mời, mà là một mệnh lệnh. Hãy đi! Không ở lại. Không trì hoãn. Không mang theo những hành trang nặng nề của tính toán, mưu cầu, hay tự vệ. Người môn đệ được sai đi không mang theo gậy, không bao bị, không giày dép, không hai áo. Điều đó chẳng khác nào Chúa muốn nói: hãy mang theo một trái tim đơn sơ, hãy để chính tình yêu và sự hiện diện của Thầy làm của ăn đường cho anh em.

Cái nghèo khó về vật chất ấy phải đi đôi với sự giàu có thiêng liêng: “hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, cho người phong được sạch, và khử trừ ma quỷ”. Những hành động đó không chỉ là những phép lạ thể lý, mà còn là hình ảnh biểu tượng cho sứ mạng tái tạo con người: đưa con người ra khỏi bóng tối, khỏi cảnh chết chóc, khỏi những hoen ố của tội lỗi, khỏi quyền lực của ma quỷ đang lũng đoạn tâm hồn. Một Giáo Hội đích thực không thể chỉ chăm lo việc giảng dạy mà không quan tâm đến việc chữa lành. Không thể chỉ rao giảng Lời Chúa mà không dấn thân phục vụ con người đau khổ. Chính trong hành động chữa lành ấy mà người môn đệ trở nên dấu chỉ sống động cho lòng thương xót của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu cũng dạy các môn đệ rằng: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy”. Câu nói này vang lên như một hồi chuông thức tỉnh: tất cả những gì người môn đệ có – đức tin, sự hiểu biết, lòng yêu mến, khả năng phục vụ – đều là ơn huệ nhưng không từ Thiên Chúa. Vậy thì tại sao lại giữ lấy cho riêng mình, hoặc dùng những ơn đó để xây dựng hình ảnh bản thân, mưu cầu lợi lộc hay tìm kiếm tiếng khen? Thánh Ba-na-ba là người đã sống trọn vẹn tinh thần “cho không như vậy”. Ông trao tặng niềm tin, lòng yêu thương và sự đồng hành của mình không đòi hỏi báo đáp. Ông làm chứng bằng cả đời sống, và đời sống ấy chính là một chứng từ sống động cho Lời Chúa.

Chúa Giêsu cũng không quên dặn dò về cách sống nơi người môn đệ: “Khi vào bất cứ thành nào hay làng nào, thì hãy dò hỏi xem ai là người xứng đáng, và hãy ở lại đó… nếu nhà ấy xứng đáng, thì bình an của anh em sẽ đến với họ”. Hành động loan báo Tin Mừng không thể tách rời khỏi cung cách sống văn hóa, tinh tế, và có chiều sâu nội tâm. Sự hiện diện của người môn đệ không chỉ đem lời giảng dạy, mà còn mang đến bầu khí bình an, sự chữa lành, và ánh sáng. Nếu nơi nào từ chối, thì chính bình an ấy cũng trở về với người môn đệ, như một lời nhắc rằng thành quả không nằm nơi con người, mà nơi lòng đón nhận và quyền năng của Chúa Thánh Thần.

Trở lại với hình ảnh Thánh Ba-na-ba, ta nhận ra nơi ngài một mẫu gương tuyệt vời của người môn đệ đúng nghĩa. Ông không phải là “người khởi xướng vĩ đại” nhưng là “người đồng hành trung tín”. Ông biết tìm đến người cần nâng đỡ, biết giới thiệu và đưa Sao-lô vào cộng đoàn, biết cùng làm việc, và biết rút lui trong âm thầm. Trong hành trình truyền giáo, không phải ai cũng đứng trên bục giảng. Có những người như Ba-na-ba – đứng phía sau – nhưng vai trò của họ lại quyết định hướng đi và sự phát triển của cộng đoàn.

Ngày nay, Hội Thánh vẫn cần những Ba-na-ba: những người không phô trương, nhưng đầy lòng tin và tình yêu. Những người dám ra đi, dám trao ban, dám hy sinh vì công cuộc loan báo Tin Mừng. Hội Thánh không cần những diễn giả tài ba nếu họ chỉ biết nói mà không sống. Hội Thánh không cần những người hoạt động rầm rộ nếu họ chỉ để xây dựng bản thân mà không phục vụ tha nhân. Hội Thánh cần những chứng nhân âm thầm nhưng chân thực, những con người có “một tấm lòng đầy lửa tình yêu” như Thánh Ba-na-ba.

Chúng ta đang sống trong một thời đại có quá nhiều tiếng ồn, nhưng lại thiếu vắng sự lắng nghe. Quá nhiều thông tin, nhưng lại thiếu vắng Tin Mừng. Quá nhiều lý luận, nhưng thiếu lòng tin đơn sơ. Trong một thế giới như thế, điều Hội Thánh cần không chỉ là những khẩu hiệu truyền giáo, mà là những con người biết sống như Ba-na-ba – sống chân thành, sống yêu thương, sống gắn bó và trung thành với Chúa.

Ước gì hôm nay, mỗi người trong chúng ta – dù là linh mục, tu sĩ, giáo dân, hay bất kỳ ai – cũng có thể lặng lẽ tự hỏi: mình có đang thực sự sống như một người được sai đi không? Mình có đang dâng hiến cách nhưng không như điều mình đã lãnh nhận không? Mình có đang mang lại bình an, sự chữa lành và niềm vui cho người khác không? Và mình có sẵn sàng bước đi không chút hành trang nào ngoài lòng yêu mến Thiên Chúa không?

Lạy Thánh Ba-na-ba, xin chuyển cầu cho chúng con, để chúng con cũng biết trở thành những tông đồ của thời đại hôm nay – dám ra đi, dám yêu thương, dám phục vụ, và dám sống Tin Mừng bằng cả cuộc đời mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BƯỚC ĐI KHÔNG VƯỚNG BẬN – SỐNG VỚI MỘT TÂM HỒN TRUYỀN GIÁO

Trong hành trình rao giảng Tin Mừng của Giáo hội từ ngày khai sinh cho đến hôm nay, vẫn luôn rực sáng hình ảnh của những con người đã sống hết mình cho sứ mạng loan báo Nước Trời. Không ai khác hơn là chính các Tông đồ – những chứng nhân tiên khởi – đã được chính Đức Giêsu sai đi, không chỉ bằng lời nói mà bằng chính quyền năng đến từ Thiên Chúa. Hôm nay, phụng vụ Giáo hội mừng kính Thánh Ba-na-ba, một trong những vị Tông đồ đặc biệt đã để lại dấu ấn sâu đậm cho cộng đoàn tín hữu sơ khai. Nhìn vào đời sống của ngài, đồng thời lắng nghe lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay, ta bắt gặp một sứ mạng lớn lao: rao giảng Tin Mừng trong sự đơn sơ, nhẹ nhàng, nhưng đầy quyền năng và lòng tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu khi sai các Tông đồ ra đi rao giảng đã không để họ bước đi với những điều kiện vật chất vững vàng, nhưng là với con tim đầy lòng tin, đôi tay nhẹ nhàng buông bỏ và một tâm hồn hoàn toàn phó thác. Lời căn dặn của Ngài nghe như một thách thức: “Đừng kiếm vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng. Đi đường, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép hay cầm gậy. Vì thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10,9-10). Một cuộc xuất hành thiêng liêng khỏi mọi lệ thuộc, để chỉ lệ thuộc vào một mình Thiên Chúa.

Thánh Ba-na-ba, người được gọi là “con của niềm an ủi”, đã sống đúng như tinh thần ấy. Ngài đã để lại tất cả, bán ruộng đất mình có và đặt dưới chân các Tông đồ. Ngài trở nên cầu nối giữa các Tông đồ và thánh Phao-lô, người mà không ai dám gần vì quá khứ bắt đạo, nhưng Ba-na-ba đã đón lấy, đồng hành, và trình bày với Hội Thánh tại Giêrusalem như một người anh em. Chính ngài là người được sai đi Antiôkia để củng cố đức tin cho các tín hữu, và nơi đó, ngài làm cho cộng đoàn đức tin lớn mạnh bằng chính đời sống tốt lành, đầy Thánh Thần và lòng tin.

Nhìn vào hành trình truyền giáo ấy, ta thấy rực sáng một tinh thần: không rao giảng bằng quyền lực, tiền bạc, hay các chiêu trò dụ dỗ, nhưng bằng chính quyền năng của Chúa Giêsu và một đời sống thánh thiện. Rao giảng không chỉ là nói về Thiên Chúa, nhưng là sống như Thiên Chúa, sống với Thiên Chúa và để Thiên Chúa sống nơi mình. Đó là một hành trình đòi hỏi từ bỏ – không phải là bỏ những gì thuộc về mình, nhưng là bỏ chính cái tôi đầy đòi hỏi, tính toán và bám víu vào sự an toàn giả tạo.

Các Tông đồ, trong đó có thánh Ba-na-ba, đã dám sống như vậy. Các ngài không chọn những nơi dễ chịu, không lựa chọn những người dễ yêu thương, nhưng sẵn sàng đi đến với những vùng đất xa lạ, nơi bị từ chối, và những con người chưa từng được yêu thương. Các ngài mang trong mình sứ mạng chữa lành – không chỉ cho thể xác mà còn cho linh hồn. Các ngài khử trừ ma quỷ – không chỉ những thứ siêu nhiên quỷ quái, nhưng còn là những bất công, chia rẽ, ganh ghét đang chiếm lấy lòng người.

Ngày hôm nay, chúng ta – những Kitô hữu được rửa tội và thêm sức – cũng mang trong mình cùng một sứ mạng ấy. Chúng ta không thể đứng ngoài cuộc, không thể nói rằng chỉ có linh mục, tu sĩ mới phải rao giảng. Tất cả chúng ta đều được trao ban một phần trong quyền năng của Đức Kitô. Không phải để thống trị, không phải để thuyết phục ai theo đạo bằng sự ép buộc, mà là để sống một đời sống thánh thiện và trở nên chứng nhân cho Tin Mừng.

Rao giảng bằng lời nói là cần thiết, nhưng rao giảng bằng đời sống còn cần thiết hơn. Một nụ cười bao dung, một sự tha thứ không điều kiện, một hành động nhỏ nhưng chân thành, tất cả đều là hình thức rao giảng Tin Mừng giữa thế giới đầy lạnh lẽo và tính toán này. Chúng ta đừng quên lời căn dặn: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy.” Đó là nguyên lý nền tảng của mọi hành vi bác ái, truyền giáo và hiến thân. Mọi sự ta có là ân huệ, không phải để giữ riêng mà để trao ban.

Giáo hội hôm nay rất cần những “Ba-na-ba” mới – những con người biết xoa dịu, an ủi, nối kết và mang lại hy vọng. Trong một thế giới ngập tràn chia rẽ, bạo lực, và khủng hoảng niềm tin, người Kitô hữu càng phải là ánh sáng dịu dàng, là muối gìn giữ phẩm giá con người và là men âm thầm làm dậy lên lòng nhân ái. Không cần làm những việc lớn lao, nhưng cần sống cách trung tín với Tin Mừng trong những hoàn cảnh nhỏ bé nhất.

Và để có thể sống như vậy, ta phải học nơi Chúa Giêsu sự nghèo khó đích thực. Nghèo không phải là không có tiền bạc, mà là không để tiền bạc chi phối. Nghèo không phải là thiếu thốn vật chất, mà là luôn cảm thấy đủ khi có Chúa. Nghèo là sẵn sàng ra đi, sẵn sàng cho đi, sẵn sàng để bị từ chối mà vẫn không đánh mất niềm tin và lòng thương xót.

Lạy thánh Ba-na-ba, xưa kia ngài đã sống một đời sống đầy Thánh Thần, lòng tin, và biết yên ủi anh em. Xin cầu cho chúng con – những người con của thời đại – cũng biết sống với một trái tim bao dung và một đời sống nhẹ nhàng như khách lữ hành trên đường loan báo Tin Mừng. Xin dạy chúng con biết buông bỏ những thứ không cần thiết, biết từ chối những cám dỗ của danh – lợi – thú, để sống trong tự do đích thực của con cái Chúa.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã gọi và sai các Tông đồ ra đi với đôi tay trắng nhưng lòng đầy phó thác, xin dạy chúng con biết bước đi như vậy. Xin đừng để chúng con bị vướng bận vào những toan tính hơn thua, xin dạy chúng con biết nhẹ nhàng như gió và âm thầm như ánh sáng. Giữa một thế giới đang cần hy vọng và chữa lành, xin cho chúng con trở nên khí cụ bình an của Chúa, như thánh Ba-na-ba năm xưa, người đã không cần gì ngoài lòng yêu mến và niềm tin sắt son vào Chúa.

Xin cho mỗi người chúng con, cách riêng là các đoàn viên Đa-minh, biết sống như thánh Ba-na-ba – biết an ủi anh em, biết nối kết những đổ vỡ, biết lắng nghe và thắp sáng niềm tin trong những tâm hồn đang hoang mang. Trong một thời đại bị tổn thương bởi sự dửng dưng, lạnh lùng và đố kỵ, xin cho chúng con biết sống tinh thần “cho không” – yêu thương cách vô vị lợi, phục vụ trong âm thầm và hy sinh trong vui tươi.

Lạy Chúa, khi chúng con ra đi loan báo Tin Mừng, xin cho chính đời sống chúng con là Tin Mừng sống động. Khi chúng con nói về Nước Trời, xin cho lòng chúng con đầy tràn ánh sáng của Nước Trời ấy. Khi chúng con gặp gỡ tha nhân, xin cho ánh mắt chúng con chiếu tỏa sự dịu dàng và lòng nhân từ của Chúa. Bởi vì chỉ khi sống như vậy, Tin Mừng mới thật sự được loan báo, và Nước Trời mới thật sự được đến gần. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỨ MẠNG ĐƯỢC BAN CHO KHÔNG – PHẢI CHO KHÔNG NHƯ VẬY

Có những lúc ta đứng trước một sứ mạng lớn lao mà lòng không khỏi bối rối: Làm sao con người yếu đuối, giới hạn, bất toàn lại có thể đảm nhận điều vượt quá khả năng của mình? Nhưng trong đức tin, người Kitô hữu hiểu rằng không ai tự mình chọn lấy sứ mạng tông đồ, mà chính Đức Kitô là Đấng sai đi. Và như Tin Mừng hôm nay nói rõ: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” – đó là lời nhắc nhở không chỉ dành riêng cho nhóm Mười Hai năm xưa, mà là cho tất cả chúng ta – những người tin nhận và bước theo Đức Giêsu Kitô trong mọi thời đại.

Trình thuật Tin Mừng hôm nay được trích từ chương 10 Tin Mừng theo thánh Mát-thêu – chương dành trọn để huấn luyện các tông đồ về sứ mạng loan báo Tin Mừng. Trải qua một thời gian được ở bên Chúa Giêsu, lắng nghe lời Người giảng, chứng kiến việc Người chữa lành, và cảm nhận sâu xa tình yêu của Người dành cho nhân loại, giờ đây các tông đồ được sai đi. Chúa không giữ họ lại bên mình, không để họ tiếp tục làm những “học trò ngoan ngoãn”, nhưng Chúa huấn luyện họ để trở nên những người “được sai đi”, tức là tông đồ, là nhà truyền giáo.

Chúa Giêsu mở đầu với lời xác định rõ ràng đối tượng của sứ vụ: “Hãy đến với các con chiên lạc nhà Israel”. Đó là một chọn lựa có vẻ giới hạn, nhưng hàm chứa nhiều ý nghĩa thần học và mục vụ. Về mặt thần học, đây là sự kiện ứng nghiệm những lời sấm ngôn trong Cựu Ước: Đấng Mêsia sẽ đến để quy tụ đoàn chiên bị tan tác của Israel. Đấng ấy là mục tử tốt lành, Đấng mà tiên tri Êdêkien đã loan báo: “Chính Ta sẽ chăm sóc chiên của Ta… Ta sẽ tìm kiếm chiên bị lạc, đem về chiên bị xua đuổi, băng bó chiên bị thương tích, nâng dậy chiên bị bệnh” (Ed 34,11-16). Còn về mặt thực tế, Chúa Giêsu hiểu rõ tính nhạy cảm của xã hội Do Thái thời đó – một cộng đồng mang tính khép kín, dè dặt và thậm chí là bài ngoại. Việc ưu tiên rao giảng cho dân tộc Israel không phải vì Thiên Chúa thiên vị, nhưng vì muốn hành động từ trong “trung tâm” đức tin của nhân loại thời đó – nơi được coi là dân riêng của Thiên Chúa, là dân giữ Lề Luật và lời hứa cứu độ.

Ngay sau khi xác định đối tượng, Chúa Giêsu liền xác định nội dung cốt lõi mà các tông đồ cần rao giảng: “Nước Trời đã đến gần”. Đây là thông điệp nền tảng của toàn bộ sứ vụ Chúa Giêsu: Tin Mừng về Nước Trời – không phải là một vương quốc thuộc thế gian, nhưng là sự hiện diện sống động của Thiên Chúa giữa lòng nhân loại. Nước ấy không xây dựng bằng quyền lực hay bạo lực, nhưng bằng lòng thương xót, công chính và yêu thương. Tuy nhiên, lời công bố “Nước Trời đã đến gần” cũng hàm chứa một lời mời gọi quyết định: ai đón nhận Tin Mừng với lòng tin thì mới thật sự bước vào trong Nước ấy. Ngược lại, nếu khước từ hoặc chỉ nghe mà không tin, thì Nước Trời mãi chỉ “đến gần” mà không thể “ngự trị” trong tâm hồn họ.

Để minh chứng rằng lời rao giảng ấy là xác thực, Chúa Giêsu ban cho các tông đồ quyền năng khắc phục mọi sự dữ: “Hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, cho người phong được sạch và trừ khử ma quỷ”. Đây là những hành vi đặc trưng của thời đại Mêsia mà các ngôn sứ từng nói tới. Không chỉ nói suông, nhưng sứ mạng Tin Mừng luôn đi kèm với dấu chỉ của lòng thương xót Thiên Chúa trên con người cụ thể: kẻ bệnh tật, người phong cùi, kẻ bị loại trừ, người chết. Những phép lạ ấy không chỉ gây ngạc nhiên, mà là bằng chứng Thiên Chúa đang can thiệp vào lịch sử nhân loại, giải thoát con người khỏi nỗi khổ đau và sự chết – để họ được sống, và sống dồi dào.

Tuy nhiên, nếu các tông đồ chỉ dùng quyền năng như một thứ phương tiện thu hút, thì họ sẽ sớm bị lạc hướng. Vì thế, Chúa Giêsu tiếp tục căn dặn một điều hết sức quan trọng: hãy sống như người nghèo, như khách hành hương, như kẻ buông bỏ tất cả để hoàn toàn tự do vì Nước Trời. Người nói rõ: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy. Đừng kiếm vàng bạc hay tiền giắt lưng, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi dép hay cầm gậy”. Điều đó không phải vì Chúa muốn các ông sống khổ hạnh một cách cực đoan, nhưng là để nhấn mạnh rằng sứ mạng loan báo Tin Mừng không được xây dựng trên quyền lực, của cải hay bảo đảm vật chất nào. Người tông đồ đích thực phải là người luôn sẵn sàng ra đi với tâm hồn thanh thoát, trọn niềm phó thác, không bị trói buộc bởi bất cứ điều gì thế gian có thể cám dỗ.

Ngày nay, lời mời gọi ấy vẫn còn vang vọng, có khi còn khẩn thiết hơn bao giờ hết. Thế giới hôm nay tuy hiện đại, phát triển và đầy tiện nghi, nhưng lại thiếu niềm tin, thiếu hy vọng, thiếu tình thương. Con người dễ bị mê hoặc bởi chủ nghĩa vật chất, chủ nghĩa cá nhân, và lối sống thực dụng. Trong một thế giới như thế, người Kitô hữu được mời gọi sống sứ mạng tông đồ cách trung tín và cụ thể: loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống chứng tá, bằng tình yêu phục vụ, bằng sự liêm chính giữa đời thường, bằng lòng trắc ẩn với những người yếu thế.

Trong thông điệp Redemptoris Missio, Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II viết rằng: “Loan báo Tin Mừng là ưu tiên mãi mãi của việc truyền giáo”. Giáo hội sẽ không còn là Giáo hội nếu không sống và làm chứng cho Tin Mừng. Chúng ta không thể giữ Tin Mừng cho riêng mình như một kho báu cất kỹ, nhưng phải chia sẻ, phải dấn thân, phải hiến mình như men trong bột, như ánh sáng giữa đêm tối, như ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn lạnh giá.

Hôm nay, chúng ta mừng lễ thánh Barnaba – một người không thuộc nhóm Mười Hai ban đầu, nhưng được coi như là một Tông Đồ. Thánh nhân là hình mẫu đẹp của người môn đệ truyền giáo. Sách Công Vụ Tông Đồ kể rằng: “Khi tới nơi và thấy ơn Thiên Chúa như vậy, ông Barnaba mừng rỡ và khuyên nhủ ai nấy bền lòng gắn bó cùng Chúa. Ông là người tốt, đầy Thánh Thần và lòng tin”. Đặc biệt, ngài là người đã đón nhận Phaolô – người từng bách hại Giáo hội – và đưa ông vào cộng đoàn Hội Thánh. Nhờ lòng tin, lòng quảng đại và tinh thần phục vụ của thánh Barnaba, Tin Mừng được lan rộng, và Giáo hội ngày một lớn lên.

Chúng ta cũng được mời gọi bước theo gương sáng ấy: không nhất thiết phải trở thành những nhà giảng thuyết lớn, nhưng trước hết là sống Tin Mừng trong bổn phận, trong công việc, trong mối tương quan với gia đình, cộng đoàn, xã hội. Rao giảng Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng đời sống đức tin đơn sơ, chân thành, và âm thầm. Mỗi người, dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, đều có một phần trong sứ mạng ấy. Ai cũng được mời gọi ra đi – ra khỏi chính mình, ra khỏi những tiện nghi quen thuộc, để đến với những người đang cần một lời an ủi, một cử chỉ yêu thương, một ánh sáng của hy vọng.

Hãy nhớ lại lời cuối cùng của Đức Giêsu dành cho các môn đệ trong bài Tin Mừng hôm nay: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy”. Cả đời sống đức tin chúng ta là một ân huệ nhưng không. Chúng ta không thể giữ lại cho riêng mình mà không trao ban. Chúng ta đã được Thiên Chúa yêu thương mà không vì công trạng nào; thì giờ đây, hãy yêu thương không điều kiện. Chúng ta đã được chữa lành, được tha thứ, được nâng đỡ bao lần bởi ơn Chúa, thì cũng hãy trở nên khí cụ chữa lành, tha thứ và nâng đỡ cho anh chị em mình.

Xin Chúa, nhờ lời chuyển cầu của thánh Barnaba, cho mỗi người chúng ta được đầy tràn Thánh Thần và lòng tin như ngài, để ra đi loan báo Tin Mừng với lòng nhiệt thành, quảng đại và khiêm tốn. Xin cho chúng ta luôn nhớ rằng: sứ mạng được ban cho không, thì hãy cho không như vậy – không tính toán, không so đo, không giữ lại – nhưng trao ban với tất cả con tim và đức tin. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỨ MẠNG KHÔNG THÀNH KIẾN, TÌNH YÊU KHÔNG RÀO CẢN

Trong suốt dòng lịch sử cứu độ, Thiên Chúa luôn tuyển chọn những con người tầm thường để làm nên những điều phi thường. Thánh Ba-na-ba là một minh chứng sống động. Ngài không chỉ là người được đầy Thánh Thần và đức tin, nhưng còn là mẫu gương cho thấy thế nào là để cho Thánh Thần hướng dẫn, từ bỏ cái tôi để phục vụ Tin Mừng cách vô vị lợi, quên mình. Bài đọc hôm nay trong sách Công Vụ Tông Đồ phác họa một hình ảnh Ba-na-ba đầy nhân hậu, giàu lòng tin, cởi mở với người khác và đặc biệt là với những người bị hiểu lầm hay bị loại trừ, như trường hợp thánh Phao-lô.

Trong cái nhìn nhân loại, thánh Phao-lô là người đáng sợ. Quá khứ của ông từng nhuốm máu các tín hữu. Ông từng cầm đầu những cuộc bách hại, là “kẻ thù không đội trời chung” với Giáo Hội non trẻ. Thế mà chỉ ít lâu sau, người ấy lại xin gia nhập cộng đoàn, xin được cùng rao giảng Tin Mừng với các tông đồ. Không ai tin nổi. Các tông đồ lo ngại, các tín hữu sợ hãi. Ngay cả khi đã hoán cải và chịu phép rửa, Phao-lô vẫn bị nghi kỵ. Và rồi xuất hiện một con người tên Ba-na-ba, người đã tin vào sự thay đổi, tin vào quyền năng biến đổi của ân sủng Thiên Chúa. Ông không chỉ tin mà còn hành động: ông đến gặp Phao-lô, cùng sống, cùng đồng hành, và thậm chí dắt Phao-lô đến với các tông đồ, giới thiệu và chứng thực về hành trình trở lại của người này.

Đó không chỉ là hành động dũng cảm, nhưng sâu xa hơn là một hành vi của đức tin và lòng bác ái. Ba-na-ba nhìn Phao-lô không bằng đôi mắt nghi ngờ của đám đông, nhưng bằng đôi mắt của Thánh Thần. Ông không mang theo thành kiến, không giữ lấy sự khép kín hay e dè. Ông mang lấy tâm hồn quảng đại, nhìn thấy nơi Phao-lô một dụng cụ hữu ích cho Tin Mừng. Đó là điểm then chốt để Ba-na-ba trở nên người môn đệ chân chính của Đức Giê-su: “Anh em đã được cho không, thì cũng hãy cho không như vậy.” (Mt 10,8)

Và cũng chính vì vậy, khi được sai đến Antiôkhia, Ba-na-ba đã chẳng đơn độc lên đường. Ông biết, để truyền giáo thành công, cần đến sự cộng tác. Người đầu tiên ông tìm gặp chính là Phao-lô – người bị nhiều người loại trừ, nhưng với Ba-na-ba lại là người đồng hành quý báu. “Ông Ba-na-ba trẩy đi Tác-xô tìm ông Sao-lô, tìm được rồi, ông dẫn về An-ti-ô-khi-a” (Cv 11,25-26). Một hành động đẹp, đơn giản nhưng đầy tính Tin Mừng. Ba-na-ba không chỉ tin vào Chúa, nhưng còn tin vào anh em mình, vào sức mạnh cộng tác, và trên hết, tin rằng Thánh Thần đang dẫn dắt mọi sự trong công cuộc truyền giáo.

Đây là điểm then chốt để mỗi chúng ta – những người sống giữa thời đại hôm nay – phải dừng lại và xét lại chính mình. Đã bao lần chúng ta mang theo trong lòng những thành kiến? Đã bao lần ta từ chối cộng tác với người này, người kia chỉ vì họ từng làm điều ta không thích, từng khiến ta phật lòng, từng có quá khứ không sáng sủa? Đã bao lần ta giới hạn ơn gọi truyền giáo chỉ trong một nhóm quen thuộc, những người “hợp ý” ta, những người “cùng tiếng nói”? Còn với những người khác, ta dễ dàng bỏ qua, xa lánh, thậm chí loại trừ? Thế nhưng, như Ba-na-ba, người đầy Thánh Thần, ta được mời gọi vượt lên trên những chia cắt, mở lòng để cộng tác, vì việc loan báo Tin Mừng không bao giờ là chuyện của một cá nhân, mà là sứ vụ của cả cộng đoàn được xây dựng trên sự hợp nhất và yêu thương.

Chính Chúa Giê-su cũng đã dạy các tông đồ: “Đừng mang theo vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng… vì thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10,9-10). Khi được sai đi, người môn đệ không được mang theo hành trang vật chất, mà phải mang một tâm hồn nhẹ nhàng, thanh thoát, sẵn sàng buông bỏ. Ba-na-ba thực hiện điều đó cách triệt để: không mang theo vật chất, cũng không mang theo nỗi sợ, không mang theo định kiến, không mang theo cái tôi ích kỷ. Chính nhờ vậy, ông trở nên người gieo hạt đức tin đích thực. Nhờ ông mà Phao-lô có cơ hội bùng cháy, trở nên nhà truyền giáo vĩ đại nhất lịch sử Hội Thánh. Và chính nhờ ông, cộng đoàn Antiôkhia được khai sinh, được củng cố, đến độ lần đầu tiên các tín hữu được gọi là “Kitô hữu” (Cv 11,26).

Thánh Ba-na-ba cho ta một mẫu gương sống động về đời sống của người môn đệ bước đi theo Thánh Thần: biết từ bỏ cái tôi, biết cộng tác, biết vượt qua quá khứ của người khác, biết xây dựng bằng tình thương chứ không phải bằng tiêu chuẩn nhân loại. Trong thế giới hôm nay, chúng ta cần biết bao những “Ba-na-ba” như vậy. Hội Thánh ngày nay, trong bối cảnh phân hóa, khép kín, cần những con người dám tin vào ơn biến đổi, dám đón nhận anh chị em khác biệt, để cùng nhau phục vụ Tin Mừng. Trong giáo xứ, trong cộng đoàn, trong gia đình, ta cũng đang được mời gọi từ bỏ thành kiến để cùng nhau thi hành sứ mạng.

Hơn thế nữa, bài học lớn nhất nơi Ba-na-ba là bài học về “cho không”. Tất cả những gì ông làm không nhằm để lấy danh tiếng, không để khẳng định bản thân, không để được ca ngợi. Ông âm thầm đứng sau Phao-lô, lùi lại khi người kia được nổi bật. Như Gioan Tẩy Giả từng nói: “Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại” (Ga 3,30). Ba-na-ba sẵn sàng nhỏ lại, miễn sao Tin Mừng được rao giảng, và Chúa Kitô được nhận biết. Chính tinh thần đó đã làm nên nét cao quý và vĩ đại nơi con người ông.

Trong đời sống thường nhật của chúng ta, cũng rất cần một cái nhìn như Ba-na-ba. Nhìn vào người khác không phải để phán xét, nhưng để tìm thấy những gì tốt đẹp nơi họ. Nhìn vào cộng đoàn không phải để soi mói, nhưng để biết cảm thông và nâng đỡ. Nhìn vào quá khứ không phải để khép lại cánh cửa, nhưng để thấy được quyền năng của lòng thương xót. Và nhìn vào sứ vụ của mình không phải để khẳng định cái tôi, nhưng để phục vụ với tinh thần hiệp hành – cùng đi, cùng phục vụ, cùng cầu nguyện và cùng chịu trách nhiệm.

Trong Thánh Lễ hôm nay, khi tưởng niệm thánh Ba-na-ba, chúng ta không chỉ tạ ơn Thiên Chúa đã ban cho Giáo Hội một chứng nhân tuyệt vời của Tin Mừng, nhưng còn xin được học lấy tinh thần của ngài: lòng cởi mở, đức tin mạnh mẽ, trái tim rộng lớn và lòng khiêm nhường phục vụ. Xin cho chúng ta biết sống với nhau như những người cộng sự trong Thánh Thần, không mang theo định kiến, không giam giữ nhau trong quá khứ, nhưng luôn mở lòng để cùng nhau bước đi trong ánh sáng của Chúa.

Chúng ta hãy cầu nguyện cho những người đang cùng làm việc truyền giáo với chúng ta, trong những công việc nhỏ bé hằng ngày: người đồng nghiệp, người bạn đời, người bạn đồng hành trong các hội đoàn, nhóm giáo lý, ca đoàn, hội bác ái… Hãy nhớ rằng Tin Mừng không phải chỉ được loan báo nơi bục giảng, nhưng cả trong những chia sẻ âm thầm, những công việc phục vụ không ai thấy, những buổi cầu nguyện kín đáo và cả những hy sinh lặng thầm. Mỗi người chúng ta là một Ba-na-ba trong thời đại hôm nay, được Chúa sai đi, để sống và loan báo Tin Mừng của yêu thương và tha thứ.

Lạy Chúa Thánh Thần, xin đến biến đổi tâm trí chúng con, để chúng con biết cởi mở đón nhận những người Chúa đặt bên cạnh con. Xin cho con bỏ xuống những thành kiến, những khép kín, những so đo và tính toán. Xin cho con trở nên khí cụ của tình yêu Chúa, biết cộng tác với mọi người bằng lòng tin tưởng và sự khiêm nhu. Ước gì đời sống chúng con trở thành dấu chỉ của một Hội Thánh hiệp hành: cùng nhau bước đi, cùng nhau lắng nghe, cùng nhau thi hành sứ mạng loan báo Tin Mừng – không ai bị bỏ lại phía sau, không ai bị loại trừ, vì tất cả đều là anh em. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY RA ĐI VỚI TRÁI TIM CHO KHÔNG

Khi Giáo Hội long trọng cử hành lễ kính thánh Ba-na-ba, vị Tông đồ của lòng quảng đại và đức tin, chúng ta được mời gọi dừng lại để chiêm ngắm một mẫu gương sáng ngời về đời sống dâng hiến cho Tin Mừng. Trong đoạn Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (Mt 10,7-13), Chúa Giêsu đã trao cho các Tông đồ một sứ mạng rõ ràng: “Anh em hãy đi rao giảng rằng Nước Trời đã đến gần.” Đây không chỉ là lời nhắn nhủ dành riêng cho Nhóm Mười Hai cách đây hơn hai ngàn năm, mà còn là ánh sáng soi đường cho mọi Kitô hữu, cho mỗi người chúng ta hôm nay – những người đã được rửa tội, được mời gọi trở nên chứng nhân của Nước Trời giữa một thế giới đang khao khát hy vọng và chữa lành.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu mang tính cụ thể và sống động. Ngài không chỉ yêu cầu các môn đệ loan báo Tin Mừng bằng lời nói, mà còn bằng hành động cụ thể: chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, tẩy sạch người phong cùi, và xua trừ ma quỷ. Những hành vi này không nhằm phô trương quyền năng, mà là dấu chỉ của lòng thương xót vô biên, là sự hiện diện cụ thể của Nước Thiên Chúa giữa lòng nhân thế. Mỗi lần một người bệnh được chữa lành, một tâm hồn được giải thoát khỏi bóng tối, hay một cuộc đời được hồi sinh từ tuyệt vọng, Nước Trời lại đến gần hơn. Tin Mừng mà Chúa Giêsu trao phó không phải là một lý thuyết xa vời, mà là Tin Mừng cứu độ, mang lại sự sống và hy vọng ngay hôm nay, ngay giữa những đau khổ và rên xiết của con người.

Thánh Ba-na-ba là một trong những gương mặt rạng ngời nhất của sứ mạng này. Sách Công vụ Tông đồ mô tả ông như “một người tốt lành, đầy Thánh Thần và lòng tin” (Cv 11,24). Ông không chỉ là người nhiệt thành rao giảng Tin Mừng, mà còn là người kết nối, nâng đỡ, và khích lệ cộng đoàn trong hành trình đức tin. Chính Ba-na-ba đã dám đứng ra bảo lãnh cho Phao-lô, khi nhiều người còn nghi ngờ sự hoán cải của vị Tông đồ dân ngoại này. Ông đã đồng hành cùng Phao-lô trong những chuyến truyền giáo gian khó, mang ánh sáng Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi. Điều làm nên sự cao cả của Ba-na-ba không phải là những phép lạ ngoạn mục, mà là trái tim rộng mở, sẵn sàng cho đi mà không toan tính, đúng như lời Chúa Giêsu dạy: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không” (Mt 10,8).

Cụm từ “cho không” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại chứa đựng chiều sâu của đời sống Kitô hữu. Tất cả những gì chúng ta có – sự sống, ơn tha thứ, niềm hy vọng, tình yêu – đều là ân huệ nhưng không từ Thiên Chúa. Chúng ta không làm gì để xứng đáng với những ân huệ ấy; chính Chúa đã yêu thương và ban tặng. Vì thế, đời sống người môn đệ phải là một hành trình đáp trả bằng tinh thần nhưng không tương tự: cho đi mà không mong đền đáp, yêu thương mà không đặt điều kiện, phục vụ mà không toan tính lợi ích riêng.

Thánh Ba-na-ba đã sống trọn vẹn tinh thần ấy. Ông không chỉ dâng hiến thời gian, sức lực, mà còn bán cả tài sản của mình để đặt vào tay các Tông đồ, phục vụ cho cộng đoàn non trẻ (Cv 4,36-37). Ông không tìm kiếm danh vọng hay quyền lực, nhưng chọn con đường khiêm nhường, đồng hành với những người bị nghi ngờ, nâng đỡ những người yếu đuối, và khích lệ những người đang chùn bước. Cuộc đời của Ba-na-ba là một bài giảng sống động, minh chứng rằng Nước Trời được xây dựng không bằng những điều vĩ đại theo kiểu thế gian, mà bằng những hành động yêu thương nhỏ bé nhưng tràn đầy ý nghĩa.

Lời mời gọi “cho không” của Chúa Giêsu không chỉ dành cho các Tông đồ ngày xưa, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay. Tuy nhiên, sống tinh thần “cho không” trong một thế giới đầy tính toán và thực dụng không phải là điều dễ dàng. Chúng ta thường bị cám dỗ mang vào đời sống đức tin một tinh thần đổi chác: cho đi để nhận lại, phục vụ để được ghi nhận, yêu thương để được đáp trả. Khi ấy, việc cho đi không còn là “cho không” nữa, mà trở thành một dạng đầu tư – đầu tư cảm xúc, danh tiếng, hay lợi ích cá nhân. Điều này đi ngược hoàn toàn với lời dạy của Chúa Giêsu.

Chúa không chỉ mời gọi các môn đệ cho đi mà không toan tính, Ngài còn yêu cầu họ ra đi với sự thanh thoát và phó thác. Ngài dặn: “Đừng kiếm vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng. Đi đường, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép hay cầm gậy” (Mt 10,9-10). Đây là một lời mời gọi sống như những lữ khách, không bám víu vào vật chất, không lệ thuộc vào tiện nghi, không bị trói buộc bởi những lo toan thế tục. Người môn đệ được sai đi với một hành trang duy nhất: trái tim tự do và lòng tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

Thái độ sống này có vẻ nghịch lý với tinh thần của thế gian. Thế gian dạy chúng ta tích trữ, phòng thân, lo xa, và luôn giữ lại một phần cho mình. Nhưng Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống với tâm hồn nghèo khó, sẵn sàng cho đi tất cả, bởi Nước Trời không được vận chuyển bằng những hành lý nặng nề, mà bằng một trái tim nhẹ nhàng, tràn đầy yêu thương và bình an. Khi sai các môn đệ đi, Chúa dặn họ mang bình an đến mọi nơi: “Khi vào nhà nào, anh em hãy chào rằng: Bình an cho nhà này!” (Mt 10,12). Sự bình an ấy không chỉ là lời chúc, mà là món quà thiêng liêng, là dấu chỉ của sự hiện diện của Thiên Chúa, vượt trên mọi hoàn cảnh khó khăn của cuộc sống.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay, sứ mạng “cho không” càng trở nên cấp thiết. Xã hội chúng ta đang sống đầy những tổn thương, chia rẽ, và tuyệt vọng. Người ta khát khao một chút ánh sáng hy vọng, một chút yêu thương chân thành, một chút bình an thật sự. Họ không cần những bài giảng dài dòng hay những lý thuyết cao siêu, mà cần gặp gỡ những con người mang ánh mắt dịu dàng, trái tim nhân hậu, và đôi tay rộng mở. Họ cần những chứng nhân như thánh Ba-na-ba, những người sẵn sàng cho đi mà không giữ lại, sẵn sàng yêu thương mà không sợ tổn thương, sẵn sàng phục vụ mà không tìm kiếm vinh quang.

Lời mời gọi “cho không” không đòi hỏi chúng ta phải thực hiện những điều phi thường. Đôi khi, chính những hành động nhỏ bé trong đời sống hằng ngày lại là cách mạnh mẽ nhất để loan báo Nước Trời. Một nụ cười chân thành dành cho người hàng xóm, một lời an ủi dành cho người đang đau khổ, một sự tha thứ cho người đã làm tổn thương chúng ta, hay một bàn tay giúp đỡ dành cho người nghèo khó – tất cả đều là những dấu chỉ của Nước Thiên Chúa. Những hành động ấy không cần đến quyền năng siêu nhiên, nhưng cần đến một trái tim rộng mở và một đức tin sống động.

Để sống tinh thần “cho không,” mỗi người chúng ta cần nhìn lại đời sống mình và tự hỏi: Tôi có đang bị trói buộc bởi những tính toán, so đo, hay dính bén? Tôi có đang giữ lại điều gì cho riêng mình, thay vì trao ban tất cả? Tôi có đủ can đảm để ra đi với một tâm hồn thanh thoát, tín thác vào sự quan phòng của Chúa? Những câu hỏi này không dễ trả lời, nhưng chúng giúp chúng ta nhận ra đâu là những rào cản đang ngăn chúng ta sống trọn vẹn sứ mạng mà Chúa đã trao phó.

Một khía cạnh quan trọng khác của tinh thần “cho không” là sự khiêm nhường. Chúa Giêsu không chọn những người quyền thế, giàu sang, hay tài năng xuất chúng để rao giảng Tin Mừng. Ngài chọn những ngư phủ, những người thu thuế, những kẻ bị xã hội khinh miệt – để qua sự yếu đuối của họ, quyền năng của Thiên Chúa được tỏ lộ. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng: dù chúng ta có giới hạn, yếu đuối, hay tội lỗi, chúng ta vẫn có thể trở thành khí cụ của Chúa, miễn là chúng ta sẵn sàng mở lòng và cho đi tất cả những gì mình có.

Thánh Ba-na-ba là một minh chứng sống động cho chân lý này. Ông không phải là người đứng đầu Nhóm Mười Hai, không phải là người nổi bật nhất trong các Tông đồ, nhưng ông đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Giáo Hội. Ông không tìm cách gây ấn tượng bằng những bài giảng hùng hồn hay những phép lạ lớn lao, mà bằng một cuộc sống khiêm nhường, đầy lòng tin, và tràn ngập tinh thần phục vụ. Chính sự đơn sơ và lòng quảng đại của ông đã khiến nhiều người nhận ra sự hiện diện của Nước Trời.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi cấp bách: hãy ra đi và loan báo Nước Trời bằng một trái tim cho không. Chúng ta không cần phải đi đến những miền đất xa xôi hay thực hiện những phép lạ ngoạn mục. Sứ mạng của chúng ta bắt đầu ngay trong gia đình, trong khu xóm, trong môi trường làm việc – nơi chúng ta được mời gọi mang lại bình an, chữa lành, và hy vọng. Mỗi lời nói dịu dàng, mỗi hành động yêu thương, mỗi sự tha thứ chân thành đều là những viên gạch xây dựng Nước Thiên Chúa giữa lòng thế giới.

Ước gì chúng ta noi gương thánh Ba-na-ba, sống một đời “cho không” với tất cả lòng quảng đại và niềm tin. Ước gì chúng ta không chỉ là những người giữ đạo, mà là những người sống đạo cách sinh động, để mỗi bước chân, mỗi việc làm của chúng ta đều trở thành một bài giảng Tin Mừng sống động. Và nhất là, ước gì chúng ta dám để trái tim mình trở nên nhẹ nhàng, thanh thoát, sẵn sàng ra đi với niềm vui và lòng phó thác, để mang ánh sáng Nước Trời đến với những tâm hồn đang chờ đợi.

Thế giới hôm nay cần những chứng nhân như thánh Ba-na-ba – những con người dám sống với trái tim cho không, dám yêu thương mà không toan tính, dám phục vụ mà không tìm kiếm vinh quang. Chúng ta có sẵn sàng đáp lại lời mời gọi ấy không? Hãy đứng dậy, ra đi, và để trái tim mình trở thành dấu chỉ của Nước Trời – một Nước Trời của tình yêu, bình an, và hy vọng.

Lm. Anmai, CSsR

HÁNH BARNABA – NGƯỜI AN ỦI TRONG SỨ MỆNH TIN MỪNG

Mỗi người được Thiên Chúa mời gọi bước vào sứ vụ Tin Mừng đều mang trong mình một căn tính độc đáo, một màu sắc đặc biệt làm phong phú thân thể Hội Thánh. Giữa những vị tông đồ nổi bật vì giảng thuyết hùng hồn hay thần học thâm sâu, thánh Barnaba lại nổi bật vì một điều tưởng như đơn sơ nhưng vô cùng quý giá: ngài là người biết an ủi, biết khích lệ và biết trao niềm tin cho anh em mình. Được gọi là “người con có biệt tài an ủi” (Cv 4,36), thánh Barnaba là một khuôn mặt rạng rỡ trong những trang đầu của lịch sử Hội Thánh, một con người mà sự hiện diện đã làm dịu đi nhiều nghi kỵ, nhiều chia rẽ và mở ra con đường để Tin Mừng lan rộng đến tận cùng thế giới.

Khi Giáo Hội sơ khai còn mang đầy e dè, nghi ngại giữa những người tin vào Đức Kitô phục sinh, thánh Barnaba đã xuất hiện như một chứng nhân của niềm tin mạnh mẽ và lòng quảng đại vô điều kiện. Chính ngài là người đầu tiên bán tất cả tài sản mình có và đem dâng cho cộng đoàn (Cv 4,37), không chỉ như một hành động bác ái nhưng là lời tuyên xưng đức tin vào một đời sống mới, một vương quốc mà nơi đó không còn ai thiếu thốn. Chính hành động đó, và hơn thế nữa, chính đời sống đầy Thánh Thần và lòng tin của ngài, đã khiến cộng đoàn nhìn nhận nơi ngài một con người của sự hiện diện Thiên Chúa.

Giữa lúc thánh Phaolô, một con người từng bách hại Hội Thánh, trở lại với lòng nhiệt thành bừng cháy, thì cũng là lúc nhiều người còn nghi ngại, e sợ, dè chừng và tránh né. Thánh Barnaba lại không như thế. Ngài đón nhận Phaolô không chỉ bằng lòng bác ái nhưng còn bằng một trực giác đức tin bén nhạy. Ngài không nhìn Phaolô bằng ánh mắt của quá khứ mà bằng ánh mắt của Thiên Chúa – một Thiên Chúa luôn đổi mới, luôn làm cho kẻ dữ nên lành và kẻ thù trở thành bạn hữu. Ngài đưa Phaolô đến với các Tông đồ, không phải như một người môi giới, nhưng như một người dám đặt cược chính uy tín mình để bảo đảm cho anh em. Điều này đòi hỏi không chỉ lòng can đảm, mà còn là một đức tin sâu sắc vào Chúa Thánh Thần đang hoạt động nơi người anh em mình.

Không dừng lại ở một lần nghĩa hiệp, Barnaba còn là người không ngừng dõi theo dấu chân của Thiên Chúa nơi các biến cố và nơi con người. Khi Giáo Hội Giêrusalem nghe tin dân ngoại ở Antiokia đã đón nhận Tin Mừng, họ sai Barnaba đến để thẩm tra và xem xét. Người khác có thể đến với thái độ điều tra, soi xét, nhưng Barnaba đến với ánh mắt của người mục tử: “khi thấy ơn Thiên Chúa như vậy, ông mừng rỡ và khuyên nhủ ai nấy bền lòng gắn bó cùng Chúa” (Cv 11,23). Một cái nhìn vui mừng thay vì hoài nghi; một lời khích lệ thay vì xét đoán; một sự hiện diện nâng đỡ thay vì kiểm tra. Đó là tinh thần Barnaba.

Chính sự tinh tế trong đức tin và lòng đại lượng trong mục vụ đã khiến Barnaba đi xa hơn. Ngài không chỉ ghi nhận công việc của Chúa nơi dân ngoại, nhưng còn đi tìm lại Phaolô, người đang sống ẩn dật tại Tácxô. Tìm gặp để làm gì? Để mời gọi cùng cộng tác trong một sứ vụ mà chính Thiên Chúa là Đấng khởi xướng. Cái nhìn của Barnaba lại một lần nữa trở nên linh thánh: ngài không để sự khác biệt về quá khứ hay cá tính làm rào cản, nhưng dám mở rộng không gian cộng tác để Tin Mừng được lan tỏa.

Trong suốt một năm, hai ông sống và giảng dạy tại Antiokia, huấn luyện cộng đoàn, và chính nơi đây, các môn đệ lần đầu tiên được gọi là Kitô hữu (Cv 11,26). Barnaba không chỉ là người đưa Phaolô đến với sứ vụ mà còn đồng hành như một người bạn đường chân thành, như một người anh lớn luôn khích lệ và sẻ chia. Mối hiệp thông đó không chỉ là tình cảm cá nhân, nhưng là một chứng tá về tính cộng đoàn trong sứ vụ truyền giáo: không ai nên thánh một mình, không ai truyền giáo đơn độc, và sứ vụ luôn là hoa trái của hiệp thông.

Cuộc đời truyền giáo của Barnaba không thiếu thăng trầm. Ngài đã cùng Phaolô lên đường đến đảo Sýp, quê hương của mình, rồi đến Tiểu Á, đối diện với chống đối, bị bách hại, bị hiểu lầm, thậm chí bị loại trừ. Nhưng ngài không ngừng dấn thân. Điều đặc biệt nơi ngài là: dù giữa bao hiểu lầm và khó khăn, ngài vẫn chọn bảo vệ người yếu, chọn tin tưởng nơi những kẻ bị đánh giá thấp. Điều này thể hiện rõ nhất trong biến cố tranh luận với Phaolô về Marcô. Trong khi Phaolô cho rằng Marcô không xứng đáng đồng hành vì đã bỏ dở sứ vụ, Barnaba lại nhìn thấy nơi người cháu mình một tiềm năng, một cơ hội được làm lại từ đầu. Ngài chọn đi con đường khác, đồng hành với Marcô trở lại Sýp. Cái nhìn của Barnaba một lần nữa minh chứng cho một lối sống Tin Mừng: không đóng khung con người trong quá khứ, nhưng luôn cho họ một tương lai.

Sau biến cố chia tay với Phaolô, Thánh Kinh không còn nhắc nhiều đến Barnaba. Nhưng dấu ấn mà ngài để lại vẫn tiếp tục qua những cộng đoàn ngài đã gây dựng, qua những con người như Marcô được ngài khích lệ, và qua một lối sống Tin Mừng thấm đượm nhân ái, khôn ngoan và bác ái. Truyền thuyết nói ngài là vị giám mục đầu tiên của Milanô, nhưng dù ở đâu và trong tư cách nào, Barnaba vẫn là con người của Thánh Thần, con người của niềm tin và của sự nâng đỡ huynh đệ.

Trong một thế giới ngày nay đầy cạnh tranh, đầy loại trừ và xét đoán, thánh Barnaba mời gọi chúng ta trở về với cốt lõi của Tin Mừng: sự khích lệ. Hội Thánh cần những người như Barnaba – những người biết đón nhận, biết lắng nghe, biết nhìn ra ơn Chúa nơi tha nhân. Biết không giữ độc quyền ân sủng nhưng mở rộng lòng để hợp tác. Biết chấp nhận sự khác biệt để Tin Mừng không bị giới hạn bởi não trạng hẹp hòi. Biết trao cho người khác cơ hội để bắt đầu lại – như đã làm với Phaolô và với Marcô. Thánh Barnaba là chứng nhân của sự bao dung. Và chính bao dung là con đường đưa người ta về với Thiên Chúa.

Khi nhớ đến thánh Barnaba, chúng ta được mời gọi không chỉ chiêm ngắm một nhân vật lịch sử, nhưng là noi theo một linh đạo Tin Mừng – linh đạo khích lệ, linh đạo đồng hành, linh đạo của một trái tim rộng mở. Trong các cộng đoàn chúng ta, vẫn còn biết bao người đang cần một ánh mắt như Barnaba, một lời như Barnaba, một cánh tay nâng đỡ như Barnaba. Họ là những người mới bước vào đức tin, là những người từng vấp ngã, là những người bị gạt ra ngoài vì khác biệt. Nếu không có ai trao cho họ cơ hội, nếu không có ai nói một lời khích lệ, họ sẽ mãi là những cành cây chưa kịp đâm chồi trong khu vườn Hội Thánh.

Xin thánh Barnaba cầu thay nguyện giúp cho chúng ta, để mỗi người trong chúng ta cũng biết sống như ngài: quảng đại, khích lệ, nhân hậu, và luôn tin tưởng vào ơn Chúa đang hoạt động nơi những con người xung quanh mình. Nhờ đó, Tin Mừng không chỉ được rao giảng, mà còn được sống, được làm chứng cách cụ thể mỗi ngày, nơi chính môi trường sống, cộng đoàn và xã hội hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

Thánh Ba-na-ba – Người Rao Giảng Nước Trời

Khi Giáo Hội long trọng cử hành lễ kính thánh Ba-na-ba, Tông đồ, chúng ta được mời gọi hướng lòng về một chứng nhân rực rỡ của Tin Mừng, người đã sống trọn vẹn sứ mạng loan báo Nước Trời. Lời Thánh Vịnh 97 trong Đáp ca hôm nay vang vọng: “Chúa đã công bố ơn cứu độ trước mặt chư dân” (Tv 97,2). Thánh Ba-na-ba chính là hiện thân của sứ mạng này, một người không chỉ rao giảng bằng lời nói mà còn bằng cả cuộc đời dâng hiến, mang ánh sáng Tin Mừng đến với muôn dân. Qua gương sáng của ông, chúng ta được thúc đẩy nhìn lại ơn gọi của mình: Liệu chúng ta có đang sống như những người được sai đi, mang ơn cứu độ của Chúa đến với thế giới đang khao khát hy vọng và chữa lành?

Đoạn Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (Mt 10,7-13) là kim chỉ nam cho sứ mạng của Ba-na-ba và cho mỗi Kitô hữu hôm nay. Chúa Giêsu trao cho các Tông đồ một mệnh lệnh rõ ràng: “Anh em hãy đi rao giảng rằng Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,7). Nhưng loan báo Nước Trời không chỉ dừng lại ở lời nói. Ngài mời gọi các môn đệ thể hiện Tin Mừng qua những hành động cụ thể: “Hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, tẩy sạch người phong cùi, xua trừ ma quỷ” (Mt 10,8). Và trên hết, Ngài nhấn mạnh một nguyên tắc cốt lõi: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không” (Mt 10,8). Đây không chỉ là lời dạy cho các Tông đồ năm xưa, mà là ánh sáng định hướng cho mọi thế hệ môn đệ, mời gọi chúng ta sống một đời dâng hiến, đơn sơ, và tràn đầy lòng quảng đại.

Thánh Ba-na-ba là một trong những gương mặt tiêu biểu của Giáo Hội sơ khai, một người đã sống trọn vẹn tinh thần “cho không” mà Chúa Giêsu truyền dạy. Sách Công vụ Tông đồ mô tả ông như “một người tốt lành, đầy Thánh Thần và lòng tin” (Cv 11,24), người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong hành trình truyền giáo của Giáo Hội. Dù không thuộc Nhóm Mười Hai, Ba-na-ba được gọi là Tông đồ vì lòng nhiệt thành và sự dâng hiến không mệt mỏi cho Tin Mừng. Tên gọi của ông, Ba-na-ba, nghĩa là “con trai của sự an ủi” (Cv 4,36), phản ánh đúng vai trò của ông: một người mang lại niềm hy vọng, sự khích lệ, và sự hiệp nhất cho cộng đoàn.

Một trong những hành động nổi bật của Ba-na-ba là sự quảng đại tuyệt đối trong việc dâng hiến tài sản. Sách Công vụ Tông đồ ghi lại rằng ông đã bán đất đai của mình và đặt tất cả tiền bạc vào tay các Tông đồ để phục vụ cho nhu cầu của cộng đoàn (Cv 4,36-37). Hành động này không chỉ thể hiện lòng bác ái, mà còn là dấu chỉ của sự từ bỏ hoàn toàn những dính bén vật chất. Ba-na-ba hiểu rằng tất cả những gì ông có – từ sự sống, đức tin, đến ơn gọi – đều là ân huệ nhưng không từ Thiên Chúa. Vì thế, ông không giữ lại gì cho riêng mình, mà trao ban tất cả để phục vụ Nước Trời.

Ba-na-ba còn để lại dấu ấn qua vai trò kết nối và nâng đỡ trong cộng đoàn. Khi Phao-lô, người từng bắt bớ Giáo Hội, hoán cải và trở lại, nhiều người trong cộng đoàn vẫn nghi ngờ và e ngại. Chính Ba-na-ba đã dám đứng ra bảo lãnh, giới thiệu Phao-lô với các Tông đồ và giúp ông hòa nhập vào cộng đoàn (Cv 9,26-27). Hành động này cho thấy trái tim rộng mở của Ba-na-ba: một trái tim không phán xét, không sợ hãi, nhưng luôn nhìn thấy tiềm năng của người khác. Sau đó, ông đồng hành cùng Phao-lô trong nhiều chuyến truyền giáo, đặc biệt tại Antiôkhia, nơi các tín hữu lần đầu tiên được gọi là “Kitô hữu” (Cv 11,26). Qua những hành trình gian khó, Ba-na-ba đã mang Tin Mừng đến với các dân tộc, thực hiện lời Thánh Vịnh: “Chúa đã công bố ơn cứu độ trước mặt chư dân.”

Đáng chú ý, Ba-na-ba không tìm kiếm danh vọng hay quyền lực. Ông không cần phải là người dẫn đầu hay được mọi người tung hô. Ngay cả khi xảy ra bất đồng với Phao-lô về việc truyền giáo (Cv 15,36-39), Ba-na-ba vẫn tiếp tục sứ mạng của mình, đồng hành cùng Máccô và mang Tin Mừng đến những vùng đất mới. Sự khiêm nhường của ông là một bài học lớn cho chúng ta: Nước Trời không được xây dựng bằng những thành công rực rỡ theo kiểu thế gian, mà bằng những hành động yêu thương, phục vụ, và dâng hiến trong thầm lặng.

Ba-na-ba không chỉ là một nhà truyền giáo, mà còn là một người xây dựng cộng đoàn. Tại Antiôkhia, ông đã khích lệ các tín hữu “hết lòng trung thành với Chúa” (Cv 11,23), giúp cộng đoàn non trẻ này trở thành một trung tâm truyền giáo sôi động. Ông không làm điều này bằng những bài giảng đanh thép hay những phép lạ ngoạn mục, mà bằng sự hiện diện đầy yêu thương, bằng trái tim luôn mở rộng, và bằng tinh thần phục vụ không mệt mỏi. Cuộc đời Ba-na-ba là một bài giảng sống động, minh chứng rằng sứ mạng loan báo Nước Trời bắt đầu từ một trái tim cho không, một đời sống đơn sơ, và một đức tin vững mạnh.

Lời dạy của Chúa Giêsu – “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không” – là tâm điểm của đời sống Kitô hữu. Tất cả những gì chúng ta nhận được từ Thiên Chúa – sự sống, ơn tha thứ, niềm hy vọng, tình yêu – đều là ân huệ nhưng không. Chúng ta không làm gì để xứng đáng với những ân huệ ấy; chính Chúa đã ban tặng cách quảng đại. Vì thế, đời sống người môn đệ phải là một hành trình đáp trả bằng tinh thần cho đi vô vị lợi, yêu thương không điều kiện, và phục vụ không toan tính.

Sống tinh thần “cho không” trong một thế giới đầy tính toán và thực dụng là một thách đố lớn. Chúng ta thường bị cám dỗ mang vào đời sống đức tin một tâm thế đổi chác: cho đi để nhận lại, giúp đỡ để được ghi nhận, yêu thương để được đáp trả. Khi ấy, việc cho đi không còn là “cho không” nữa, mà trở thành một dạng đầu tư – đầu tư cảm xúc, danh tiếng, hay lợi ích cá nhân. Điều này đi ngược hoàn toàn với lời mời gọi của Chúa Giêsu. Ngài không chỉ yêu cầu các môn đệ cho đi mà không toan tính, mà còn mời gọi họ ra đi với sự thanh thoát và phó thác: “Đừng kiếm vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng. Đi đường, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép hay cầm gậy” (Mt 10,9-10).

Lời dạy này mang tính nghịch lý với tinh thần thế gian. Thế gian dạy chúng ta tích trữ, phòng thân, và luôn giữ lại một phần cho mình. Nhưng Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống như những lữ khách trên hành trình đức tin, không bám víu vào vật chất, không lệ thuộc vào tiện nghi, không bị trói buộc bởi những lo toan thế tục. Người môn đệ được sai đi với một hành trang duy nhất: trái tim tự do, tràn đầy yêu thương và niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Như thánh Ba-na-ba, chúng ta được mời gọi sống đơn sơ, nhẹ nhàng, và cậy trông, để tập trung hoàn toàn vào sứ mạng loan báo Nước Trời.

Chúa Giêsu còn dặn các môn đệ mang bình an đến mọi nơi: “Khi vào nhà nào, anh em hãy chào rằng: Bình an cho nhà này!” (Mt 10,12). Sự bình an này không chỉ là một lời chúc, mà là món quà thiêng liêng, là dấu chỉ của sự hiện diện của Thiên Chúa. Trong một thế giới đầy chia rẽ, bất an, và tổn thương, sứ mạng mang lại bình an của người môn đệ càng trở nên cấp thiết. Chúng ta được mời gọi trở thành những người trao ban bình an – không chỉ bằng lời nói, mà bằng cách sống, bằng những hành động yêu thương, và bằng sự hiện diện đầy hy vọng giữa lòng đời.

Hơn nữa, Chúa Giêsu mời gọi các môn đệ sống khiêm nhường và không tìm kiếm tiện nghi: “Khi anh em vào bất cứ thành nào hay làng nào, thì hãy dò hỏi xem ở đó ai là người xứng đáng, và hãy ở lại đó cho đến lúc ra đi” (Mt 10,11). Người môn đệ không được chọn những nơi sang trọng hay chạy theo danh vọng, mà phải sống đơn sơ, chấp nhận sự đón tiếp của người khác, và tập trung vào việc trao ban Tin Mừng. Đây là bài học mà Ba-na-ba đã sống cách trọn vẹn: ông không tìm kiếm sự thoải mái hay vinh quang, mà chỉ mong mang Tin Mừng đến với những tâm hồn đang khao khát Chúa.

Cuộc đời thánh Ba-na-ba là một lời mời gọi sống động cho mỗi người chúng ta hôm nay. Dù chúng ta không được sai đi như các Tông đồ năm xưa, sứ mạng loan báo Nước Trời vẫn là ơn gọi chung của mọi Kitô hữu. Sứ mạng ấy không đòi hỏi chúng ta phải thực hiện những điều phi thường, mà bắt đầu từ những hành động nhỏ bé trong đời sống hằng ngày. Dưới đây là một số cách cụ thể để chúng ta sống tinh thần “cho không” và tiếp nối sứ mạng của thánh Ba-na-ba:

Chia sẻ ân huệ Chúa cách vô vị lợi: Mỗi người chúng ta đều đã nhận được những ân huệ nhưng không từ Thiên Chúa – đức tin, niềm hy vọng, tình yêu, và ơn tha thứ. Hãy chia sẻ những ân huệ này với người khác qua những hành động cụ thể: một lời an ủi dành cho người đang đau khổ, một sự tha thứ cho người đã làm tổn thương chúng ta, hay một nụ cười chân thành dành cho người xa lạ. Những hành động nhỏ bé này có thể mang lại ánh sáng Nước Trời cho những tâm hồn đang trong bóng tối. Chẳng hạn, khi gặp một người đang tuyệt vọng, chúng ta có thể lắng nghe họ với sự kiên nhẫn, hoặc khi thấy một người nghèo khó, chúng ta có thể chia sẻ một chút của cải mà không mong được đền đáp.

Sống đơn sơ và cậy trông: Trong một xã hội tiêu thụ, nơi vật chất thường được đặt lên hàng đầu, chúng ta được mời gọi sống đơn sơ, không bám víu vào của cải hay tiện nghi. Hãy học cách buông bỏ những dính bén, để trái tim chúng ta được tự do tập trung vào những giá trị vĩnh cửu của Nước Trời. Đồng thời, hãy sống với lòng cậy trông, tin tưởng rằng Thiên Chúa luôn quan phòng và dẫn dắt chúng ta trên mọi nẻo đường. Ví dụ, thay vì lo lắng quá mức về tương lai, chúng ta có thể học cách phó thác cho Chúa và tập trung vào việc sống tốt mỗi ngày.

Đồng hành và nâng đỡ tha nhân: Như thánh Ba-na-ba đã đồng hành cùng Phao-lô và Máccô, chúng ta được mời gọi trở thành những người khích lệ và nâng đỡ người khác. Hãy chú ý đến những người xung quanh, đặc biệt là những người đang cảm thấy cô đơn, bị hiểu lầm, hay mất phương hướng. Một lời động viên, một sự lắng nghe, hay một hành động giúp đỡ có thể giúp họ tìm lại niềm tin và hy vọng. Chẳng hạn, trong gia đình, chúng ta có thể dành thời gian trò chuyện với một người thân đang gặp khó khăn, hoặc trong cộng đoàn, chúng ta có thể hỗ trợ một người trẻ đang chùn bước trong hành trình đức tin.

Cầu nguyện cho các nhà truyền giáo: Sứ mạng loan báo Tin Mừng vẫn đang tiếp diễn qua các nhà truyền giáo trên khắp thế giới. Họ đối mặt với nhiều thử thách, từ sự thiếu thốn vật chất đến những nguy hiểm về thể xác và tinh thần. Hãy cầu nguyện cho họ, để họ được đầy tràn Thánh Thần, lòng nhiệt thành, và sức mạnh như thánh Ba-na-ba, để tiếp tục mang Tin Mừng đến những vùng đất xa xôi và những tâm hồn đang khao khát Chúa. Chúng ta cũng có thể hỗ trợ họ bằng cách đóng góp cho các hoạt động truyền giáo hoặc tham gia vào các sáng kiến của Giáo Hội.

Sống đời chứng tá: Cuối cùng, hãy để đời sống của chúng ta trở thành một bài giảng sống động. Người ta không cần những bài thuyết giảng dài dòng, mà cần gặp gỡ những con người mang ánh mắt dịu dàng, trái tim nhân hậu, và đôi tay rộng mở. Hãy để mỗi lời nói, mỗi việc làm của chúng ta phản ánh ánh sáng của Nước Trời, để người khác có thể nhận ra rằng Thiên Chúa đang hiện diện và hoạt động giữa lòng thế giới. Ví dụ, trong công việc, chúng ta có thể sống trung thực và công bằng, hoặc trong cộng đồng, chúng ta có thể tổ chức những hoạt động bác ái để giúp đỡ những người cần.

Để sống sứ mạng của thánh Ba-na-ba, chúng ta cần sức mạnh từ Thiên Chúa và sự hướng dẫn của Thánh Thần. Hãy cùng nhau cầu nguyện:

Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Chúa vì gương sáng của thánh Ba-na-ba, người đã sống trọn vẹn tinh thần “cho không” và mang Tin Mừng đến với muôn dân. Xin ban cho chúng con lòng nhiệt thành, sự khiêm nhường, và trái tim rộng mở như thánh nhân, để chúng con dám ra đi loan báo Nước Trời bằng đời sống chứng tá. Xin giúp chúng con sống đơn sơ, cậy trông, và yêu thương vô vị lợi, để trở thành những khí cụ của bình an và hy vọng giữa thế giới hôm nay. Xin cho các nhà truyền giáo trên toàn thế giới được đầy tràn Thánh Thần, để tiếp tục công việc của thánh Ba-na-ba. Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Lời cầu nguyện này không chỉ dừng lại ở lời nói, mà cần được thể hiện qua hành động. Mỗi người chúng ta được mời gọi đứng dậy, ra đi, và mang Tin Mừng đến với những người xung quanh. Có thể đó là một người đồng nghiệp đang cần một lời động viên, một người nghèo khó đang cần một bàn tay giúp đỡ, hay một người thân đang cần sự tha thứ và hòa giải. Mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé, đều là một viên gạch xây dựng Nước Thiên Chúa. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, trong những hoàn cảnh cụ thể của cuộc sống, để trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng.

Thánh Ba-na-ba là một tấm gương sáng ngời, nhắc nhở chúng ta rằng sứ mạng loan báo Nước Trời không đòi hỏi những điều phi thường, mà cần một trái tim cho không, một đời sống đơn sơ, và một đức tin vững mạnh. Ông đã sống đúng với lời Thánh Vịnh: “Chúa đã công bố ơn cứu độ trước mặt chư dân,” và đã để lại cho chúng ta một di sản quý giá: một cuộc đời dâng hiến cho Tin Mừng, một trái tim luôn mở rộng, và một tinh thần phục vụ không mệt mỏi.

Trong thế giới hôm nay, khi nhiều người đang khao khát ánh sáng, bình an, và hy vọng, chúng ta được mời gọi tiếp nối sứ mạng của thánh Ba-na-ba. Hãy ra đi với trái tim cho không, mang theo bình an của Chúa, và để đời sống chúng ta trở thành dấu chỉ sống động của Nước Trời. Dù chúng ta yếu đuối, giới hạn, hay tội lỗi, Thiên Chúa vẫn có thể dùng chúng ta để mang Tin Mừng đến với người khác, nếu chúng ta sẵn sàng trao ban tất cả. Ước gì mỗi người chúng ta trở thành những “con trai, con gái của sự an ủi,” mang ơn cứu độ của Chúa đến với mọi người, và làm cho ánh sáng Nước Trời bừng lên giữa lòng nhân thế.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH BA-NA-BA – NGƯỜI MANG BÌNH AN VÀ TIN MỪNG

Thánh Ba-na-ba, tên thật là Giô-sép, là một nhân vật nổi bật trong Giáo hội sơ khai. Tên gọi “Ba-na-ba” có nghĩa là “con của sự an ủi” (Cv 4, 36), phản ánh vai trò của ông như một người mang lại niềm hy vọng, sự hòa giải và bình an. Là một thầy Lêvi từ đảo Síp, Ba-na-ba không chỉ được biết đến bởi lòng quảng đại mà còn bởi tinh thần phục vụ và sứ mạng loan báo Tin Mừng. Ông đã bán đất đai của mình và dâng toàn bộ số tiền cho các Tông đồ để hỗ trợ cộng đoàn (Cv 4, 36-37), thể hiện một đời sống khó nghèo và phó thác.

Trong bối cảnh Giáo hội sơ khai, khi còn nhiều nghi kỵ và chia rẽ, Ba-na-ba đã trở thành cầu nối quan trọng, giúp hòa giải và xây dựng sự hiệp nhất. Đặc biệt, ông đã đóng vai trò then chốt trong việc giúp Thánh Phao-lô, một người từng bị các Tông đồ nghi ngờ vì quá khứ bắt bớ Giáo hội, được đón nhận và hòa nhập vào cộng đoàn (Cv 9, 26-27). Hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về cuộc đời và sứ mạng của Thánh Ba-na-ba, để học hỏi cách sống mang bình an và loan báo Tin Mừng như ông.

Trong đoạn Công vụ Tông đồ (Cv 11, 21-26), chúng ta thấy Thánh Ba-na-ba được Giáo hội sai đến Antiôkhia để củng cố cộng đoàn mới thành lập. Tại đây, ông không chỉ rao giảng Tin Mừng mà còn khích lệ các tín hữu “hết lòng trung thành với Chúa” (Cv 11, 23). Nhờ lòng nhiệt thành và sự hướng dẫn của Thánh Thần, Ba-na-ba đã giúp cộng đoàn Antiôkhia phát triển mạnh mẽ, đến mức đây trở thành nơi đầu tiên các tín hữu được gọi là “Kitô hữu” – những người thuộc về Chúa Kitô.

Thánh Ba-na-ba không làm việc một mình. Ông đã mời Thánh Phao-lô cùng tham gia sứ mạng tại Antiôkhia (Cv 11, 25-26). Sự hợp tác này cho thấy tinh thần khiêm nhường và ý thức cộng đoàn của Ba-na-ba. Ông không tìm vinh quang riêng mà luôn hướng đến việc xây dựng Nước Chúa. Sau này, trong hành trình truyền giáo đầu tiên (Cv 13, 1-3), Ba-na-ba và Phao-lô được Thánh Thần sai đi, mang Tin Mừng đến với dân ngoại, vượt qua mọi rào cản văn hóa và tôn giáo.

Trong Tin Mừng theo Thánh Mátthêu (Mt 10, 7-13), Chúa Giêsu sai các Tông đồ ra đi loan báo: “Nước Trời đã đến gần” (Mt 10, 7). Ngài căn dặn các môn đệ sống khó nghèo, không mang theo vàng bạc, không lệ thuộc vào của cải, nhưng hoàn toàn cậy trông vào sự quan phòng của Thiên Chúa (Mt 10, 9-10). Thánh Ba-na-ba đã sống trọn vẹn tinh thần này. Việc ông bán đất đai và dâng tiền cho Giáo hội là một dấu chỉ rõ ràng về sự từ bỏ vật chất để tập trung vào sứ mạng Chúa trao.

Hơn thế nữa, Ba-na-ba còn thể hiện sự khó nghèo tinh thần qua lòng khiêm nhường và quảng đại. Ông không tìm kiếm địa vị hay quyền lực, mà luôn đặt lợi ích của cộng đoàn lên trên hết. Khi làm việc với Phao-lô, dù là người đi trước, Ba-na-ba không hề ganh tỵ khi Phao-lô dần trở thành nhân vật nổi bật hơn. Tinh thần khó nghèo này giúp Ba-na-ba trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng, lôi cuốn nhiều người đến với Chúa.

Một trong những điểm nổi bật nhất trong cuộc đời Thánh Ba-na-ba là vai trò của ông như một người hòa giải. Khi Phao-lô trở lại sau khi hoán cải, các Tông đồ tại Giêrusalem vẫn còn e ngại ông (Cv 9, 26). Chính Ba-na-ba đã đứng ra bảo lãnh, kể lại hành trình hoán cải của Phao-lô và thuyết phục các Tông đồ đón nhận ông (Cv 9, 27). Nhờ đó, Phao-lô không chỉ được chấp nhận mà còn trở thành một trong những nhà truyền giáo vĩ đại nhất.

Vai trò hòa giải của Ba-na-ba không dừng lại ở đó. Trong hành trình truyền giáo, khi xảy ra bất đồng giữa ông và Phao-lô về việc đưa Máccô đi cùng (Cv 15, 36-40), Ba-na-ba đã chọn cách chia tay trong hòa bình, tiếp tục sứ mạng của mình mà không để mâu thuẫn làm tổn hại đến tình huynh đệ. Ông là hiện thân của lời Chúa Giêsu: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa” (Mt 5, 9).

Cuộc đời và sứ mạng của Thánh Ba-na-ba là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho chúng ta trong thế giới hôm nay, nơi mà chia rẽ, xung đột và bất an vẫn còn hiện diện. Dưới đây là những bài học thiết thực chúng ta có thể áp dụng:

Thánh Ba-na-ba được gọi là “con của sự an ủi” vì ông mang lại niềm hy vọng và bình an cho những người ông gặp gỡ. Trong cuộc sống, chúng ta cũng được mời gọi trở thành những người mang bình an, qua lời nói nhẹ nhàng, hành động yêu thương, và thái độ khiêm nhường. Thay vì làm gia tăng căng thẳng trong gia đình, nơi làm việc hay cộng đoàn, hãy noi gương Ba-na-ba, tìm cách xoa dịu và xây dựng sự hiệp nhất.

Hãy dành thời gian lắng nghe và an ủi một người đang gặp khó khăn. Một lời nói khích lệ hoặc một hành động nhỏ như cầu nguyện cho họ có thể mang lại bình an lớn lao.

Thế giới hôm nay thường đề cao sự tích lũy của cải và danh vọng. Tuy nhiên, Thánh Ba-na-ba nhắc nhở chúng ta rằng giá trị thật của đời sống Kitô hữu nằm ở sự phó thác vào Chúa. Sống khó nghèo không chỉ là từ bỏ vật chất, mà còn là từ bỏ cái tôi, sự kiêu ngạo, và những tham vọng ích kỷ. Khi chúng ta đặt niềm tin vào sự quan phòng của Chúa, chúng ta sẽ tìm thấy tự do và niềm vui đích thực.

Hãy kiểm điểm lại cách sử dụng tiền bạc và thời gian của mình. Có thể dành một phần thu nhập để giúp đỡ người nghèo, hoặc dành thời gian phục vụ cộng đoàn thay vì chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.

Trong gia đình, cộng đoàn, và xã hội, xung đột là điều khó tránh khỏi. Thánh Ba-na-ba dạy chúng ta cách trở thành cầu nối, giúp hàn gắn những mối quan hệ rạn nứt. Điều này đòi hỏi lòng kiên nhẫn, sự tha thứ, và khả năng nhìn thấy điều tốt đẹp trong người khác, ngay cả khi họ đang bị hiểu lầm hay chỉ trích.

Nếu bạn biết hai người đang bất hòa, hãy tìm cách giúp họ đối thoại và hòa giải. Đôi khi, chỉ cần một lời cầu nguyện hoặc một lời khuyên chân thành cũng có thể mở ra con đường hòa giải.

Thánh Ba-na-ba không ngại dấn thân vào những vùng đất mới để rao giảng Tin Mừng. Hôm nay, Chúa cũng mời gọi chúng ta mang Tin Mừng đến với những người xung quanh, không chỉ qua lời nói mà còn qua đời sống chứng tá. Một nụ cười, một hành động bác ái, hay một lời chia sẻ về đức tin có thể gieo mầm hy vọng trong lòng người khác.

Hãy tìm cơ hội chia sẻ về Chúa với một người chưa biết Ngài, hoặc khích lệ một người đang xa rời đức tin trở lại với Giáo hội. Hãy làm điều này với sự dịu dàng và tôn trọng.

Thánh Ba-na-ba là tấm gương sáng ngời về lòng nhiệt thành, sự quảng đại, và tinh thần hòa giải. Ông nhắc nhở chúng ta rằng sứ mạng của người Kitô hữu không chỉ là sống cho riêng mình, mà là sống để mang bình an và Tin Mừng đến cho thế giới. Trong một xã hội đầy bất an và chia rẽ, chúng ta được mời gọi noi gương Ba-na-ba, trở thành những “con của sự an ủi” giữa lòng đời.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa vì gương sáng của Thánh Ba-na-ba, người đã sống trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng. Xin ban Thánh Thần để chúng con biết noi gương ngài, sống khiêm nhường, quảng đại, và nhiệt thành mang bình an đến cho mọi người. Xin giúp chúng con trở thành những cầu nối hòa giải, những chứng nhân của tình yêu Chúa, và những người loan báo Nước Trời bằng cả lời nói lẫn hành động. Chúng con cầu xin nhờ Danh Chúa Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH BA-NA-BA: CHỨNG NHÂN CỦA TÌNH YÊU VÀ HY SINH

Hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về cuộc đời và gương sáng của Thánh Ba-na-ba, một nhân vật quan trọng trong lịch sử Giáo hội sơ khai. Qua các đoạn sách Công vụ Tông đồ (Cv 4, 36-37; 9, 26-27) và Lời nguyện trên lễ vật, chúng ta nhận ra một con người sống trọn vẹn cho Tin Mừng, với tình yêu nồng nàn và tinh thần hy sinh không ngừng. Thánh Ba-na-ba không chỉ là một chứng nhân của đức tin, mà còn là mẫu gương sống động cho mỗi người Kitô hữu chúng ta hôm nay, trong việc yêu thương, phục vụ và dấn thân cho sứ vụ truyền giáo.

Thánh Ba-na-ba được gọi là “Con của sự an ủi” (Cv 4, 36), một cái tên phản ánh vai trò của ông trong việc nâng đỡ, khích lệ và xây dựng cộng đoàn. Từ việc bán đất dâng cho Giáo hội đến việc bảo vệ Thánh Phao-lô trước sự nghi ngờ của các Tông đồ, cuộc đời của ông là một bài ca về tình yêu và hy sinh. Chúng ta hãy cùng khám phá sâu hơn về gương sáng này và những bài học mà ông để lại cho chúng ta.

Lời nguyện trên lễ vật mô tả Thánh Ba-na-ba như một người có “tình yêu nồng nàn” dành cho Thiên Chúa và tha nhân. Tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc, mà là một ngọn lửa thiêng liêng, thúc đẩy ông mang ánh sáng Tin Mừng đến với các dân ngoại. Trong thời kỳ đầu của Giáo hội, khi việc truyền giáo cho những người không thuộc dân Do Thái còn gặp nhiều nghi ngại, Ba-na-ba đã mạnh dạn bước đi, vượt qua rào cản văn hóa và định kiến để loan báo Tin Mừng.

Tình yêu nồng nàn của Ba-na-ba được thể hiện qua hành động cụ thể. Sách Công vụ Tông đồ kể rằng ông đã bán mảnh đất của mình và dâng toàn bộ số tiền cho Giáo hội để hỗ trợ cộng đoàn (Cv 4, 36-37). Hành động này không chỉ là sự quảng đại vật chất, mà còn là biểu hiện của một trái tim hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa. Ông không giữ lại gì cho riêng mình, mà đặt tất cả vào bàn tay Chúa, tin tưởng rằng Ngài sẽ sử dụng những hy sinh ấy để làm vinh danh Danh Ngài.

Tình yêu của Ba-na-ba không chỉ dừng lại ở việc chia sẻ của cải, mà còn lan tỏa trong cách ông đối xử với tha nhân. Ông nhìn thấy giá trị của mỗi con người, ngay cả những người bị cộng đoàn nghi ngờ hay xa lánh. Tình yêu ấy là động lực để ông dấn thân vào sứ vụ, bất chấp những khó khăn và thử thách.

Một trong những nét đẹp nhất trong cuộc đời Thánh Ba-na-ba là sự hy sinh cái tôi để phục vụ người khác. Điều này được thể hiện rõ nét trong mối quan hệ của ông với Thánh Phao-lô. Khi Phao-lô, một người từng bắt bớ các Kitô hữu, trở lại và tìm cách gia nhập cộng đoàn ở Giê-ru-sa-lem, ông đã bị các Tông đồ nghi ngờ và e ngại (Cv 9, 26). Trong bối cảnh đó, Ba-na-ba đã đứng ra làm cầu nối. Ông không chỉ bảo vệ Phao-lô, mà còn dẫn ông đến gặp các Tông đồ, thuyết phục họ về sự hoán cải chân thành của Phao-lô (Cv 9, 27).

Hành động của Ba-na-ba đòi hỏi sự can đảm và khiêm nhường. Ông sẵn sàng đặt uy tín của mình vào nguy cơ để bảo vệ một người bị hiểu lầm. Ông không tìm kiếm vinh quang cá nhân, mà chỉ mong muốn cộng đoàn được hiệp nhất và Tin Mừng được lan tỏa. Sự hy sinh cái tôi của Ba-na-ba nhắc nhở chúng ta rằng, trong sứ vụ truyền giáo, điều quan trọng không phải là danh tiếng hay thành công cá nhân, mà là lòng yêu mến Chúa và sự dấn thân vì lợi ích của người khác.

Ba-na-ba cũng là người đồng hành với Phao-lô trong nhiều chuyến truyền giáo (Cv 13-14). Dù thường bị lu mờ bởi ánh hào quang của Phao-lô, ông không hề ganh tỵ hay tìm cách chiếm vị trí trung tâm. Thay vào đó, ông vui vẻ làm người nâng đỡ, khích lệ và hỗ trợ để Phao-lô có thể hoàn thành sứ vụ của mình. Sự khiêm nhường và hy sinh của Ba-na-ba là bài học sâu sắc cho chúng ta về việc đặt lợi ích của cộng đoàn và vinh quang của Thiên Chúa lên trên cái tôi cá nhân.

Cuộc đời của Thánh Ba-na-ba là một lời mời gọi chúng ta sống như Chúa Giêsu: yêu thương vô điều kiện, tha thứ cho những lỗi lầm của người khác, và nâng đỡ những người đang cần sự giúp đỡ. Truyền giáo không chỉ là việc rao giảng Tin Mừng bằng lời nói, mà còn là việc làm chứng bằng chính đời sống của mình. Ba-na-ba đã sống điều đó qua cách ông yêu thương, phục vụ và hy sinh.

Yêu thương như Ba-na-ba nghĩa là mở rộng trái tim để đón nhận mọi người, kể cả những người bị xã hội ruồng bỏ hay hiểu lầm. Tha thứ như Ba-na-ba nghĩa là nhìn thấy tiềm năng của con người, ngay cả khi họ từng lầm lỗi, như cách ông đã làm với Phao-lô. Nâng đỡ như Ba-na-ba nghĩa là sẵn sàng đứng bên cạnh người khác, khích lệ họ trong những lúc khó khăn, và giúp họ khám phá ơn gọi của mình.

Thánh Ba-na-ba là mẫu gương của một người Kitô hữu sống trọn vẹn cho Tin Mừng. Ông không chỉ nói về Chúa, mà còn sống như Chúa, để qua đời sống của mình, ông trở thành ánh sáng dẫn đường cho người khác.

Gương sáng của Thánh Ba-na-ba để lại cho chúng ta nhiều bài học thiết thực, có thể áp dụng vào đời sống hằng ngày:

Sống quảng đại, sẵn sàng chia sẻ: Hãy noi gương Ba-na-ba trong việc chia sẻ thời gian, tài năng và của cải với những người xung quanh. Sự quảng đại không chỉ là việc cho đi những gì dư thừa, mà là sẵn sàng hy sinh những gì quý giá để giúp đỡ người khác. Hãy tự hỏi: “Tôi có thể làm gì để hỗ trợ cộng đoàn, gia đình, hoặc những người đang cần giúp đỡ?”

Làm chứng cho Tin Mừng bằng đời sống yêu thương: Trong thế giới đầy chia rẽ và nghi kỵ, chúng ta được mời gọi làm chứng cho Tin Mừng bằng cách yêu thương và nâng đỡ những người bị hiểu lầm, cô lập hay bị gạt ra bên lề xã hội. Hãy tìm cách xây dựng cầu nối giữa con người, thay vì dựng lên những bức tường ngăn cách.

Cầu nguyện để có lòng can đảm dấn thân: Sứ vụ truyền giáo đòi hỏi sự can đảm và hy sinh. Hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để bước ra khỏi vùng an toàn, dấn thân phục vụ và mang Tin Mừng đến những nơi cần ánh sáng của Ngài.

Học cách khiêm nhường và nâng đỡ người khác: Như Ba-na-ba đã nâng đỡ Phao-lô, chúng ta cũng được mời gọi khích lệ và đồng hành với những người xung quanh, giúp họ phát triển và tỏa sáng trong ơn gọi của mình. Hãy học cách vui mừng khi thấy người khác thành công, ngay cả khi điều đó có nghĩa là chúng ta phải đứng sau hậu trường.

Sống với tình yêu nồng nàn: Hãy để tình yêu dành cho Thiên Chúa và tha nhân trở thành ngọn lửa soi sáng mọi hành động của chúng ta. Một đời sống đầy tình yêu và hy sinh sẽ trở thành lời rao giảng Tin Mừng mạnh mẽ nhất, lôi kéo người khác đến gần Chúa hơn.

Thánh Ba-na-ba là một chứng nhân sống động của tình yêu và hy sinh. Cuộc đời ông là một lời nhắc nhở rằng, để trở thành môn đệ đích thực của Chúa Giêsu, chúng ta cần sống với tình yêu nồng nàn, sẵn sàng hy sinh cái tôi và dấn thân cho sứ vụ truyền giáo. Ông không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà còn là nguồn cảm hứng cho mỗi người chúng ta hôm nay, trong việc sống và làm chứng cho Tin Mừng.

Hãy để gương sáng của Thánh Ba-na-ba thôi thúc chúng ta bước đi trên con đường yêu thương và phục vụ. Hãy để tình yêu của Chúa, qua sự hy sinh của Ba-na-ba, trở thành động lực để chúng ta mang ánh sáng Tin Mừng đến với thế giới.

Lạy Chúa,
Chúng con cảm tạ Chúa vì gương sáng của Thánh Ba-na-ba, người đã sống trọn vẹn cho Tin Mừng với tình yêu nồng nàn và tinh thần hy sinh. Xin ban cho chúng con ơn can đảm để noi gương ngài, sống quảng đại, yêu thương và dấn thân phục vụ anh chị em xung quanh. Xin giúp chúng con trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, mang ánh sáng của Chúa đến với mọi người, đặc biệt là những người đang cần sự nâng đỡ và tha thứ.
Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH BA-NA-BA – TÔNG ĐỒ CỦA SỰ HIỆP THÔNG

Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về cuộc đời và sứ vụ của Thánh Ba-na-ba, một trong những chứng nhân đầu tiên của Tin Mừng, người được mệnh danh là “Tông đồ của Sự Hiệp Thông”. Qua Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu (Mt 10, 7-13) và sách Công vụ Tông đồ (Cv 13, 2-3), chúng ta sẽ khám phá cách Thánh Ba-na-ba sống trọn vẹn ơn gọi của mình, trở thành mẫu gương sáng ngời cho chúng ta về sự vâng phục, khiêm nhường, và tinh thần hiệp thông trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng.

Trong Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu, Chúa Giêsu sai các Tông đồ ra đi với lời nhắn nhủ rõ ràng: “Anh em hãy đi rao giảng rằng: Nước Trời đã đến gần. Anh em hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, cho người phong hủi được sạch, và trừ quỷ” (Mt 10, 7-8). Đây không chỉ là một mệnh lệnh, mà còn là một lời mời gọi các môn đệ tham gia vào công trình cứu độ của Thiên Chúa. Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng sứ vụ này phải được thực hiện với tinh thần vô vị lợi: “Anh em đã nhận nhưng không, thì hãy cho nhưng không” (Mt 10, 8).

Thánh Ba-na-ba đã sống trọn vẹn lời mời gọi này. Ông không chỉ rao giảng Tin Mừng bằng lời nói, mà còn bằng hành động cụ thể. Ông chữa lành những tâm hồn tan vỡ bằng tình yêu thương, trừ quỷ bằng sự tha thứ, và mang niềm hy vọng của Nước Trời đến với những người ông gặp gỡ. Cuộc đời của Thánh Ba-na-ba là một minh chứng sống động rằng sứ vụ của người môn đệ không chỉ dừng lại ở lời nói, mà phải được thể hiện qua một đời sống tràn đầy yêu thương và hy sinh.

Sách Công vụ Tông đồ ghi lại một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời của Thánh Ba-na-ba: “Một hôm, đang khi họ thờ phượng Chúa và ăn chay, thì Thánh Thần phán: ‘Hãy dành riêng Ba-na-ba và Sao-lô cho Ta, để lo công việc Ta đã kêu gọi hai người ấy’” (Cv 13, 2). Lời mời gọi của Thánh Thần không phải lúc nào cũng dễ dàng đón nhận, nhưng Thánh Ba-na-ba đã đáp lại với một trái tim rộng mở và một tinh thần vâng phục tuyệt đối. Ông không chần chừ, không đặt câu hỏi, mà lập tức lên đường cùng với Thánh Phao-lô để thực hiện sứ vụ Chúa trao.

Sự vâng phục của Thánh Ba-na-ba là một bài học sâu sắc cho chúng ta. Trong cuộc sống, có những lúc Chúa mời gọi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, rời bỏ những kế hoạch cá nhân để dấn thân cho một sứ vụ lớn lao hơn. Đó có thể là một lời mời gọi phục vụ trong giáo xứ, giúp đỡ người nghèo khổ, hay đơn giản là tha thứ cho một người đã làm tổn thương chúng ta. Noi gương Thánh Ba-na-ba, chúng ta được mời gọi lắng nghe tiếng Chúa Thánh Thần và can đảm đáp lại, ngay cả khi con đường phía trước đầy thử thách.

Một trong những nét đẹp nhất trong cuộc đời của Thánh Ba-na-ba là tinh thần khiêm nhường và hiệp thông. Mặc dù là một nhân vật quan trọng trong Giáo hội sơ khai, ông không bao giờ tìm kiếm vinh quang cho riêng mình. Khi làm việc cùng Thánh Phao-lô, Ba-na-ba thường đứng sau để nhường ánh sáng cho người bạn đồng hành của mình. Ông nhận ra rằng điều quan trọng không phải là ai được ca ngợi, mà là làm thế nào để Tin Mừng được lan tỏa mạnh mẽ hơn.

Hơn nữa, ngay cả khi xảy ra mâu thuẫn với Thánh Phao-lô về việc chọn người đồng hành trong hành trình truyền giáo (Cv 15, 36-39), Thánh Ba-na-ba vẫn giữ được tinh thần hiệp thông. Thay vì để mâu thuẫn chia rẽ, ông chọn con đường riêng để tiếp tục sứ vụ, mang Tin Mừng đến những vùng đất mới. Hành động này cho thấy rằng, đối với Thánh Ba-na-ba, lợi ích của sứ vụ và sự hiệp thông trong Giáo hội luôn được đặt lên trên cái tôi cá nhân.

Tinh thần khiêm nhường và hiệp thông của Thánh Ba-na-ba là một lời nhắc nhở cho chúng ta trong đời sống cộng đoàn. Trong gia đình, giáo xứ, hay nơi làm việc, chúng ta thường đối mặt với những bất đồng và xung đột. Noi gương Thánh Ba-na-ba, chúng ta được mời gọi đặt lợi ích chung lên trên ý riêng, biết khiêm nhường lắng nghe, và tìm cách xây dựng sự hiệp nhất thay vì chia rẽ.

Chúa Giêsu căn dặn các Tông đồ: “Đừng mang theo vàng bạc, hay tiền đồng trong lưng; cũng đừng mang bao bị, không mang hai áo, không mang giày dép, cũng chẳng mang gậy” (Mt 10, 9-10). Lời dạy này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đơn sơ và phó thác trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Thánh Ba-na-ba đã sống tinh thần này một cách triệt để. Ông không bám víu vào của cải vật chất, mà đặt trọn niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

Đời sống đơn sơ của Thánh Ba-na-ba không chỉ thể hiện qua việc từ bỏ của cải, mà còn qua cách ông yêu thương và tha thứ. Ông là người đã dang rộng vòng tay đón nhận Thánh Phao-lô khi ông còn bị cộng đoàn nghi kỵ (Cv 9, 26-27). Bằng tình yêu thương và lòng bao dung, Thánh Ba-na-ba đã giúp Thánh Phao-lô hòa nhập vào cộng đoàn và trở thành một trong những nhà truyền giáo vĩ đại nhất của Giáo hội.

Chúng ta được mời gọi noi gương Thánh Ba-na-ba, sống một đời sống đơn sơ, yêu thương, và tha thứ. Tin Mừng không chỉ được rao giảng bằng lời nói, mà còn qua những hành động cụ thể trong đời sống hằng ngày: một nụ cười với người hàng xóm, một lời an ủi cho người đang đau khổ, hay một cử chỉ tha thứ cho người đã làm tổn thương chúng ta.

  1. Áp dụng vào đời sống hôm nay

Cuộc đời của Thánh Ba-na-ba để lại cho chúng ta nhiều bài học quý giá, đặc biệt trong bối cảnh thế giới hôm nay, nơi mà sự chia rẽ và ích kỷ dường như đang ngày càng gia tăng. Để sống theo gương Thánh Ba-na-ba, chúng ta có thể áp dụng những điều sau:

Lắng nghe và vâng phục Thánh Thần: Hãy dành thời gian cầu nguyện để nhận ra tiếng gọi của Chúa trong cuộc sống. Đó có thể là một lời mời gọi phục vụ, tha thứ, hay đơn giản là sống tốt hơn mỗi ngày.

Xây dựng sự hiệp thông: Trong gia đình, giáo xứ, hay cộng đoàn, hãy đặt lợi ích chung lên trên ý riêng. Biết lắng nghe, tôn trọng, và tha thứ để xây dựng một cộng đoàn hiệp nhất và yêu thương.

Rao giảng Tin Mừng bằng đời sống: Hãy để đời sống của chúng ta trở thành một “bài giảng sống động” qua những hành động yêu thương, đơn sơ, và bác ái. Một việc làm nhỏ bé nhưng xuất phát từ trái tim có thể chạm đến nhiều tâm hồn.

Khiêm nhường và phó thác: Hãy học cách từ bỏ cái tôi, không tìm kiếm vinh quang cá nhân, mà hướng đến việc làm sáng danh Chúa qua mọi việc chúng ta làm.

Chúng ta cùng dâng lời cầu nguyện để xin Chúa Thánh Thần ban ơn giúp chúng ta noi gương Thánh Ba-na-ba:

Lời nguyện:
Lạy Chúa Thánh Thần,
Ngài đã hướng dẫn và soi sáng Thánh Ba-na-ba trong sứ vụ rao giảng Tin Mừng.
Xin biến đổi tâm hồn chúng con, để chúng con biết lắng nghe và vâng phục tiếng Ngài.
Xin ban cho chúng con tinh thần khiêm nhường, hiệp thông, và yêu thương,
để chúng con trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay.
Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Thánh Ba-na-ba, Tông đồ của Sự Hiệp Thông, là một mẫu gương sáng ngời cho chúng ta về cách sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu. Qua sự vâng phục, khiêm nhường, và tinh thần hiệp thông, ông đã mang Tin Mừng đến với muôn dân, không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống của mình. Noi gương Thánh Ba-na-ba, chúng ta hãy can đảm đáp lại tiếng gọi của Chúa, sống đơn sơ, yêu thương, và xây dựng một thế giới hiệp nhất, nơi mà Tin Mừng được lan tỏa qua từng hành động nhỏ bé của chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top