Tin Mừng Mt 11,20-24 Đến ngày phán xét, thành Tia,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Năm Tuần III Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
MÌNH MÁU THÁNH CHÚA – NGUỒN SỐNG VĨNH HẰNG GIỮA HÀNH TRÌNH LỮ THỨ
Không ai đến được với Ta, nếu Cha, là Đấng sai Ta, không lôi kéo kẻ ấy. Câu mở đầu của đoạn Tin Mừng hôm nay âm vang như một tiếng chuông báo thức, nhắc mỗi người rằng ơn đức tin không phải kết quả của tài trí, công lập, hay di sản văn hoá, nhưng là hồng ân tinh tuyền Cha trên trời chủ động trao ban. Tự sức, con người chỉ quanh quẩn giữa tò mò, hoài nghi, khao khát và bất lực; chính Cha giơ cánh tay vô hình, chạm tới cõi sâu linh hồn, đánh thức ước muốn vô biên mà ta thường che phủ bởi những khát vọng hữu hạn. Cú chạm ấy là khởi đầu mọi hành trình đến với Đức Giêsu, và Đức Giêsu long trọng hứa sẽ đưa cuộc hành trình ấy tới đích: Ta sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết. Như vậy, quỹ đạo trọn vẹn của đời Kitô hữu là đi từ vòng tay Cha, băng ngang tấm thân Bánh Sự Sống, rồi bừng nở trong ánh phục sinh muôn thuở.
“Mọi người sẽ được Thiên Chúa dạy bảo.” Thiên Chúa không phải nhà giáo đứng trên bục; Ngài dạy bằng ngôn ngữ rất mực đời thường: tiếng chim buổi sớm, mảnh trăng treo lửng, giọt nước mắt thức khuya, bản tin chiến sự, bữa cơm đạm bạc, một câu Lời Chúa thoáng lướt… Ai lắng nghe được tiết tấu dìu dặt ấy sẽ thấy bị dẫn về Đức Giêsu, vì Ngài là Lời trọn hảo, là Phút lặng của Cõi Vĩnh Cửu bước vào lịch sử. Từng ngục tù, từng xóm nghèo, từng phòng hóa trị, từng dãy ghế lecture hall, Thiên Chúa vẫn âm thầm giáo hoá; người nghe được sẽ nhận ra nhu cầu khẩn thiết: đi tới, dấn bước, ngụp lặn trong Giêsu để được nuôi, được đỡ, được đổi mới.
Đức Giêsu không lặp lại phép lạ man-na, vì man-na khi xưa đã nuôi dân trong sa mạc nhưng không ngăn được cái chết sinh học, cũng không mở được cửa sự sống đời đời. Giờ đây, Đấng bởi Thiên Chúa mà ra giới thiệu “bánh bởi trời xuống” bảo đảm cho người ăn “khỏi chết.” Công thức “khỏi chết” không chỉ nhằm vượt thoát nấm mồ thể lý, nhưng trước hết nhổ tận gốc cây sợ hãi khống chế tâm hồn. Kẻ tin, kẻ ăn bánh này, dẫu còn quanh quẩn bụi trần và giới hạn, vẫn được gieo hạt mầm sự sống vượt thời gian; họ sống hôm nay trong vị thế của ngày mai, đi lại giữa phố phường mà đã mang hộ chiếu vĩnh hằng.
Ta là bánh hằng sống từ trời xuống. Để cụ thể hóa sứ điệp, Đức Giêsu không ngần ngại gắn thêm vế gây chấn động: “Bánh Ta sẽ ban chính là THỊT Ta, để cho thế gian được sống.” Thịt – sarx – thân xác hữu cơ, mong manh, có thể bị đánh đập, bị xé nát, bị đóng đinh. Thịt ấy chịu treo trên thập giá, được đâm thủng cạnh sườn, tuôn máu và nước: máu đánh động lương tâm, nước dìm ta vào bể thanh tẩy. Và ngày thứ nhất trong tuần, Thịt ấy phục sinh sáng láng, vượt mọi hạn chế không gian, đến nỗi có thể vừa bẻ bánh trên đế Men Emmaus, vừa biến đi để ở khắp nơi, tự hiến trong Thánh Thể đến tận cùng thời đại. Khi tuyên bố tặng ban Thịt Mình, Đức Giêsu vén mở chiều sâu nhất của tình yêu Thiên Chúa: tình yêu không phải ý niệm trừu tượng, nhưng là quyết định tự huỷ, trở nên lương thực, để kẻ ăn nên cùng dòng máu, cùng sự sống với Đấng Tác Tạo. Hồng ân Bí tích Thánh Thể vì thế vượt xa mọi tôn giáo, mọi triết lý, mọi khám phá y sinh: Thiên Chúa làm thức ăn của thụ tạo, để thụ tạo hoá thành gia đình Thiên Chúa.
Khí hậu biến đổi, chuỗi cung ứng chao đảo, giá lương thực leo thang, nạn đói âm thầm đe doạ nhiều vùng đất; giữa những tin vắn đầy bất an ấy, Thánh Thể lại âm thầm được truyền đọc trong ngôi nhà thờ nhỏ, trên bàn thờ xi-măng xứ truyền giáo, trong hầm trú ẩn chiến tranh… mời ta cầm, ăn, và tin. Người ăn Bánh ấy được trao sứ mạng làm men ngăn thối, hạt muối chữa chai cứng, giọt dầu hàn gắn rạn nứt. Không thể rước lễ rồi trở về nhà ứng xử độc đoán, bẻ hợp đồng gian dối, dửng dưng trước người vô gia cư. Thịt Chúa, một khi tan vào máu ta, phải thôi thúc ta nên tấm bánh thứ hai: bể dâu của thế gian được kéo vào trái tim người tín hữu, để nơi ấy chúng tìm thấy hang đá Bê-lem: chỗ Thiên Chúa chịu hèn, chỗ con người tìm được hơi ấm.
Đức Giêsu thẳng thừng phản bác ảo tưởng “ăn rồi tự động sống đời đời” khi chỉ ra mẫu gương cha ông Israel: họ ăn man-na và đã chết. Ngài muốn ta hiểu bí mật của Bánh trường sinh không nằm ở động tác cắn nuốt, nhưng ở tương quan sinh động: ăn kèm tin, rước kèm hiến. Tin trao ánh mắt cho Bánh, để nhận ra uy linh dưới tấm bánh mỏng. Hiến trao máu thịt mình, để bữa ăn Thánh Thể không khép lại trong phụng vụ, nhưng tiếp diễn bằng phụng vụ đời thường: một ca trực đêm trong bệnh viện, một chuyến xe chở hàng cứu trợ, một giờ kèm chữ cho trẻ di dân, một lời bênh vực những thai nhi chưa kịp cất tiếng. Khi ấy, nhịp bẻ – trao của Thánh Thể sẽ được nhân ra trên muôn nẻo nhân sinh như vệt khuếch tán ánh bình minh.
Nếu không ai đến được với Giêsu nếu Cha không lôi kéo, thì phản ứng thích đáng nhất của cộng đoàn là tạ ơn. Mỗi bước chân đến nhà thờ, mỗi lần lòng mình rung lên trước lời kinh, mỗi khi xúc động vì chiếc bánh nhỏ – tất cả đều do Ba Ngôi thần linh âm thầm gióng dây, ta chỉ việc để cho kéo. Thế nên, thái độ khiêm tốn bái quỳ, tiếng Amen trọn vẹn, giờ chầu thầm lặng là những nghĩa cử đáp lại tay Cha; việc cầu nguyện cho người nguội lạnh, người chưa nhận biết Chúa là phương thế cộng tác với tay Cha, để thêm nhiều anh chị em cũng được lôi về Bánh Trường Sinh.
Đời sống hôm nay chẳng thiếu lúc ta nếm mùi sa mạc: những chiều dài thất nghiệp, những đêm nước mắt vì con hư, những sáng thức dậy nghe tin khủng hoảng tài chính, những tin nhắn chia tay đột ngột. Khi đó, cám dỗ quay lưng, co cụm, nghi ngờ ơn trên xâm chiếm. Tin Mừng thúc giục ta ngẩng đầu: Chúa Cha vẫn dạy bảo qua vực thẳm chênh vênh; con đường dẫn tới Giêsu nhiều lúc đi qua hoang mạc ê chề, và chính trong hoang mạc ấy, thể thức manna mới là Thịt – Bánh Chúa rơi xuống, nâng kẻ gục ngã, dạy ta phụng sự trong vô danh, biến những thổn thức thành kinh Magnificat thầm.
Thánh Gioan Phaolô II ví Thánh Thể như “trái tim rung nhịp” của thế giới. Trái tim đập nhịp nuôi máu, Thánh Thể rung nhịp nuôi hy vọng. Không có trái tim, cơ thể chết; không có Thánh Thể, Hội Thánh thành bảo tàng câm. Vấn đề còn lại: ta có chịu để trái tim ấy hoà nhịp với nhịp sống riêng tư? Có để Bánh Thịt ấy kéo mình rời ghế êm tới bãi rác, rời câu like ảo tới thăm người liệt, rời toan tính hẹp tới dự án công ích? Có để sự sống vĩnh cửu khởi sự ngay hôm nay trong cách ta nói, viết, quyết định, tha thứ, trao tặng?
Lạy Đức Giêsu, Bánh Thịt ban sự sống, giữa thế giới khát chân lý, đói yêu thương, xin cho con cảm lấy ơn kéo nhiệm mầu của Cha, để con mau mắn đến với Ngài. Xin cho con mỗi lần tuyên xưng “AMEN” trước Thánh Thể là một lần đặt trọn trí khôn, cảm xúc, tài năng trong quỹ đạo Tin Mừng. Xin cho Thịt Máu Ngài thấm từng mạch máu con, biến con thành chiếc cầu nối trời đất, thành bánh bẻ ra cho bản làng xa xôi, cho khu trọ công nhân, cho gia đình rạn nứt, cho lớp trẻ hoang mang. Và khi giờ phục sinh chung cất tiếng, xin cho con – kẻ đã ăn Bánh Trường Sinh, tin và hiến – được hoà vào đoàn người hân hoan ca vang: “Lạy Chiên Thiên Chúa, Ngài đã ban thịt mình cho thế gian được sống, nay chúng con sống mãi trong Ngài.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH HẰNG SỐNG – THIÊN CHÚA TỰ HIỂN LỘ TRONG BÍ TÍCH THÁNH THỂ
Có lẽ một trong những bi kịch thầm lặng nhất của đời sống tôn giáo là con người thường phủ nhận một Thiên Chúa vốn chẳng phải Thiên Chúa đích thực, mà chỉ là hình nặn do trí tưởng tượng của chính mình. Khi gặp một lời cầu nguyện không được nhậm, ta quy kết Thiên Chúa bất công; khi chứng kiến đau khổ của kẻ vô tội, ta buộc tội Thiên Chúa vô cảm; khi cảm thấy lề luật Tin Mừng cản trở ước muốn bản năng, ta lập tức gán cho Thiên Chúa khuôn mặt chuyên chế. Bao lần như thế, ta rời bỏ bàn thờ vì “chao đảo đức tin” nhưng thực chất chỉ vì bức tượng tâm lý của ta sụp đổ. Tin Mừng hôm nay nhắc rằng, muốn khỏi rơi vào chiếc bẫy ấy, ta cần quay về duy nhất một dung mạo đích thực của Thiên Chúa: dung mạo được tỏ lộ nơi Đức Giêsu, Đấng xác quyết “Ai thấy Ta là thấy Cha”. Nếu Đức Giêsu là gương mặt của Chúa Cha, thì đỉnh cao Mạc Khải chính là Bí Tích Thánh Thể – nơi Người ẩn thân dưới dáng tấm bánh mong manh để trao tận tay phàm nhân nguồn sống bất tử.
“Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống; ai ăn bánh này sẽ được sống muôn đời.” Câu khẳng định vang dội của Đức Giêsu trong hội đường Caphácnaum một thời từng làm đám đông hoang mang, khiến nhiều môn đệ rút lui, và suốt hai ngàn năm, vẫn khiêu khích trí khôn nhân loại. Tại sao Thiên Chúa Toàn Năng lại tự giam mình trong mảnh bánh dễ vỡ? Tại sao Đấng Thánh Lương không chọn cách phô bày oai hùng, nhưng ẩn náu trong tấm bánh chịu bẻ, chấp nhận bị con người nhốt vào nhà tạm? Câu trả lời nằm ngay trong trái tim sứ điệp cứu độ: Thiên Chúa không đến để được tán dương, nhưng để bước vào nỗi thiếu thốn căn bản nhất của nhân loại – cơn đói cõi lòng không gì thế gian trám nổi. Con rắn xưa đã gieo lời dối: “Cứ ăn, các ngươi sẽ như thần.” Con người đã tin, nhưng càng ăn dục vọng, càng hụt hơi, càng lún sâu khoảng trống vô hạn. Đức Giêsu đảo chiều lời dối ấy: “Hãy ăn Ta, các con sẽ nên con Thiên Chúa.” Không còn ảo tưởng; chỉ có hiệp thông. Không còn nô lệ khoái lạc; chỉ có tự do làm con.
Giáo Hội, từ bình minh Phục Sinh, đã hiểu phép lạ bánh hoá nhiều chỉ là bản phác thảo cho bức tranh Thánh Thể. Các tông đồ bẻ bánh trong bầu khí kinh ngạc và kính sợ: bầu khí ngạc nhiên vì Đấng họ thấy chết trên thập giá nay hiện diện trong tay họ; bầu khí kính sợ vì quyền năng Thiên Chúa đã trút đổ vào yếu đuối người phàm. Qua bao thế kỷ, dù phong ba giáo thuyết, dù máu các vị tử đạo nhuộm đỏ bàn thờ, phụng vụ Thánh Thể vẫn bền bỉ quy tụ con cái Hội Thánh. Chính niềm tin “bánh này nên Thân Mình Chúa” làm cho máu mạch Giáo Hội luân lưu, làm cho mọi đời độc tài hay tương đối, truy bức hay ru ngủ, không tài nào bóp nghẹt được linh hồn tín hữu. Vì mọi thế lực chỉ đe doạ được tấm thân, còn lương thực bất diệt nuôi linh hồn thì không ai tước nổi.
Thế nhưng, thảm kịch của thời đại lại ở chỗ khác: rất nhiều kitô hữu không chối bỏ Thánh Thể bằng lời, nhưng thu hẹp Thánh Thể vào một thói quen. Ta tới nhà thờ vì lịch, rước lễ vì tới phiên, quỳ gối vì lệ, nhưng lòng trí mải dõi theo bảng giá chứng khoán, sự nghiệp con cái, phim bộ dở dang. Ta quên rằng, nếu Thánh Thể là sự sống đời đời, mỗi lần rước Chúa phải là một chấn động, một cuộc đổ máu nội tâm: máu vị kỷ, máu hận thù, máu lười biếng phải chảy ra, nhường chỗ cho mạch yêu thương, tha thứ, dấn thân dâng hiến. Thánh Thể không phải bảo bối hộ mệnh để ta giữ nếp sống cũ. Thánh Thể là men bẻ tung, đảo lộn, tái kiến tạo con người thành tạo vật mới. Nếu hàng ngày chúng ta vẫn giữ kiểu nói cộc cằn với vợ, vẫn ngoảnh mặt trước người nghèo, vẫn mặc kệ bất công, thì hình như bánh thiên đã mắc nghẹn ngay cổ họng; Người Con chưa kịp tuôn sự sống, đã bị lớp kháng thể kiêu căng đào thải.
Thiên Chúa được Đức Giêsu mạc khải hoàn toàn khác mọi khái niệm do ta tưởng tượng. Ta nghĩ thần linh phải ngự đền dát vàng; Người chọn gia nhập bánh thường dân. Ta nghĩ Đấng Tối Cao chỉ phán lệnh; Người nài xin: “Anh em hãy cầm lấy mà ăn.” Ta nghĩ Chúa là Thẩm Phán nghiêm khắc; Người hoá tấm bánh mong manh, phó mặc cho tay phàm có thể bất kính. Phải trút bỏ lọc lừa hẹp hòi nơi cõi lòng mới gặp được Thiên Chúa bất ngờ ấy. Phải nhường chỗ cho óc trẻ thơ mới cảm thấu Đấng thích chơi trò giấu mình trong bánh. Phải bước khỏi giá trị thực dụng mới nhận ra ẩn sau vị nhạt tấm bánh là viên mãn sự thật và hạnh phúc.
Ngày nay, khoa học và các triết thuyết mải miết vẽ thêm những “vũ trụ song song”, “ý thức vạn vật”, “trí tuệ nhân tạo siêu việt”, tưởng như tìm được định nghĩa Thiên Chúa mới, nhưng càng nghiên cứu càng vấp nan đề: cuộc sống có ý nghĩa gì giữa mênh mông vô cảm? Thánh Thể vẫn lặng lẽ trả lời: ý nghĩa duy nhất là yêu và được Yêu. Tấm bánh thinh lặng trong nhà tạm gạch vụn hơn mọi luận án, nhưng đủ mạnh quy phục trái tim kiêu hãnh nhất, đủ dịu ru cơn hoảng loạn cuối đời của bệnh nhân hấp hối, đủ vững đỡ người mẹ đơn thân bươn trải vì con thơ. Chỉ Giêsu-Eucharist mới dám hứa “Ai ăn Ta sẽ không bao giờ chết” và chỉ Người thực hiện điều ấy qua biến cố Phục Sinh.
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, trước mầu nhiệm tình yêu quá sức huyền nhiệm, chúng con xin được rũ bỏ chiếc mặt nạ đạo đức ký kênh, cởi bỏ cặp kính thành kiến về Thiên Chúa, để cung kính đón lấy Chúa, để Bánh Trường Sinh thấm vào hơi thở, dòng máu, nếp nghĩ, lời nói, phản ứng hằng ngày. Xin làm cho con tim sỏi đá chúng con biết vỡ vụn khi nghe Tin Mừng, biết thổn thức trước khổ đau tha nhân, biết tự nguyện bẻ chính mình thành miếng bánh ủi an cho người gục ngã. Xin cho từng gia đình kitô hữu biến bàn ăn thành bàn thờ nhỏ, biến lời xin lỗi – cảm ơn thành lời truyền phép, biến hiệp nhất vợ chồng thành tấm bánh bẻ đôi nuôi con cái. Xin cho thế giới thấy nơi chúng con không phải khuôn mặt Thiên Chúa do não trạng bảo thủ vẽ nên, càng không phải dung nhan Thiên Chúa do chủ nghĩa tiêu thụ bóp méo, nhưng là gương mặt sống động của Cha giàu lòng thương xót, nhờ được chiếu rọi bởi ánh huy hoàng khiêm tốn của Thánh Thể.
Và khi hành trình dương thế khép lại, xin cho chúng con – những kẻ từng ăn “bánh bởi trời” – được nghe tiếng gọi hiền phụ: “Hỡi con, hãy vào dự tiệc muôn đời”, để từ nay, niềm khao khát vô tận không còn ẩn đau trong lòng, nhưng vỡ oà thành điệp khúc hạnh phúc bất diệt, vì chúng con đã no thoả Tình Yêu vốn là lương thực vĩnh hằng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH – THÂN MÌNH HIẾN TẶNG
Dọc theo hành trình Phục Sinh năm C, đoạn Tin Mừng Ga 6,48-51 hôm nay đưa chúng ta đến điểm sâu nhất trong mặc khải Bánh hằng sống. Từ bữa ăn no nê nhờ năm chiếc bánh hai con cá bên triền đồi hoang vắng, Đức Giêsu đã dẫn đám đông bước vào một lộ trình sư phạm khôn ngoan: Ngài rút khỏi sự vồ vập tôn vinh, băng ngang đêm biển trong cô tịch, rồi sáng hôm sau xuất hiện ở Caphácnaum để vén mở tầng nghĩa mới. Bánh vật chất chỉ tồn tại khoảnh khắc; Bánh đích thực là chính Ngài, Bánh mang sức mạnh làm sống lại. Và hôm nay, mũi dùi mạc khải chạm đến lõi thẳm: “Bánh tôi ban tặng chính là THỊT TÔI đây, để cho thế gian được sống.” Những từ ngữ đơn sơ ấy rót vào lòng lịch sử nhân loại một luồng sóng vĩnh cửu, biến cuộc Tử-Nạn-Phục-Sinh của Đức Kitô thành lò nung tái tạo nhân thế.
Nếu ta trở ngược tiến trình bài giảng, sẽ thấy ba bậc thang ánh sáng. Bậc thứ nhất: phép lạ hoá bánh – Thiên Chúa cảm thông cơn đói thân xác. Bậc thứ hai: lời tuyên bố “Ta là bánh từ trời” – Thiên Chúa chỉ cho thấy cơn đói nơi linh hồn. Bậc thứ ba, cao nhất: “Thịt tôi là của ăn – Máu tôi là của uống” – Thiên Chúa tự đặt mình làm lương thực, hiến trọn bản thể hữu hình lẫn vô hình cho nhân loại. Ở bậc này không còn khoảng cách thần thánh – phàm trần: Đấng Vĩnh Cửu đi vào huyết quản, Đấng Tạo Hoá tan vào bụi đất thân xác chúng ta, để sự sống của Cha chảy vào từng tế bào con người.
Nhìn về Giêrusalem, ta thấy lời ấy thành hiện thực trong phòng Tiệc Ly: “Này là Mình Thầy, hiến dâng vì anh em.” Toàn bộ ký ức của Ngài – những bước đường rong ruổi Ga-li-lê, những đêm thức trắng cầu nguyện, những giọt mồ hôi máu trong vườn Dầu, mọi tiếng cười, mọi nước mắt – đều nén lại trong tấm bánh bẻ ra. Từ nay, cứ mỗi Thánh Lễ, kho ký ức thần linh ấy lại bùng nở, nhập vào lịch sử từng cộng đoàn, từng gia đình, từng phận người, để tái hiện quy luật quà-tặng: Bánh Đời-Đời phải bẻ, Máu Sự-Sống phải đổ, hạt lúa mạch phải vùi vào đất.
Ở bình diện tín điều, ta tuyên xưng “Transubstantiatio” – bản thể bánh rượu biến đổi thành bản thể Đức Giêsu. Nhưng ở bình diện luân lý, Thánh Thể còn kéo ta vào một “transubstantiatio” thứ hai: bản thể ích kỷ biến thành bản thể hiến dâng. Ai rước lấy Thịt Máu Đức Kitô mà không đổi mới lối sống, người ấy đón Bánh nhưng từ chối Quy Luật của Bánh. Quy luật đó được viết bằng máu trên đỉnh đồi Sọ, vang vọng lời sau cùng: “Mọi sự đã hoàn tất” – tức là mọi bó buộc bản thân để người khác được sống đã chạm đỉnh. Và quy luật ấy trở thành mạch máu Hội Thánh: Phêrô giang tay chịu đóng đinh ngược ở Rôma, Phaolô rảo bước không ngơi nghỉ giữa đô thị Hy Lạp và sa mạc Ả-rập, các thánh tử đạo Việt Nam đỡ nhát chém nát xương lộ thịt nhưng miệng xướng kinh Tin Kính. Mình-Máu Thầy đổ tới đâu, đến đó nở ra hoa hiến tặng.
Vậy, phần chúng ta, rước Thánh Thể mỗi Chúa nhật hay mỗi ngày nghĩa là gì? Nghĩa là chấp nhận cho thân xác trần tục của mình được “thánh-thể-hoá”: đôi mắt trở nên ánh mắt cảm thông của Đức Giêsu, đôi tai thành cửa đón tiếng kêu yếu ớt, đôi tay thành bánh bẻ ra trao người nghèo, đôi chân thành sứ giả bình an. Nghĩa là gom góp những lao nhọc – đôi khi nhỏ bé, âm thầm: thức khuya trông con bệnh, lặng lẽ chép bài cho bạn khuyết tật, nhịn nhục trước một lời miệt thị – đặt trên đĩa thánh mỏng manh, để khi linh mục nâng cao Mình Thánh, Thiên Chúa Thánh Thần biến đổi cả tấm bánh đời mình nên quà tặng cứu độ.
Nếu thân xác Đức Kitô là quà tặng, thì mọi thân xác trong Hội Thánh đều bất khả xâm phạm. Thánh Phaolô kêu “Kẻ nào phạm đến thân xác anh em là phạm đến Thân Thể Chúa.” Bạo lực gia đình, bóc lột lao động, buôn người, chiến tranh – tất cả đều chọc thủng Mình Thánh đang quằn trong anh chị em bé nhỏ. Trước Mình Thánh lộ hình trên bàn thờ, ta quỳ; trước Mình Thánh tiềm ẩn nơi di dân, nạn nhân buôn sex, bệnh nhân AIDS, ta phải cúi xuống hầu hạ. Đức Kitô không phân chia Thân Mình; Người hiện diện toàn vẹn cả trong bí tích lẫn trong “các chi thể đau yếu”. Cứu độ không phải ý niệm bay bổng; nó mang dạng ổ bánh bẻ, ghế nhường, áo chia, hơi ấm sẻ đôi.
Chạm đến Thánh Thể còn là chạm đến mầu nhiệm hiệp nhất: “Ai ăn Ta, thì ở trong Ta và Ta ở trong người ấy.” Khi cộng đoàn lên rước lễ, hàng người khác biệt tuổi tác, nghề nghiệp, học vấn… nhưng cùng mở tay đón lấy một Bánh, uống một Chén, cùng trở thành những tế bào trong một Thân Thể nhiệm mầu. Chúng ta có thể còn những khác biệt quan điểm, nhưng Thánh Thể đòi hỏi ta gạt đi gốc rễ chia rẽ, vì không thể vừa ngậm tấm bánh hiệp nhất vừa nuôi dưỡng bè phái. Đôi khi ta phải “bẻ” ý riêng như bánh, “rót” tự ái như rượu, để thể hiện sự hợp nhất phát sinh từ bàn thờ. Đó là phụng vụ kéo dài sau tiếng “Lễ xong”, vang tới bến xe ồn ào, chạm tới bàn tiệc gia đình, bước vào phòng họp công ty.
Trong sa mạc xưa, man-na rắc trắng mỗi sớm nhưng tan chảy khi mặt trời lên. Thánh Thể ngược lại: vững bền nhưng đòi ta tìm đến thường xuyên. Không ngẫu nhiên Hội Thánh lập Giờ Chầu, rước lễ hằng ngày, rước lễ bệnh nhân. Những thực hành ấy không thêm vinh dự cho Chúa mà thêm sinh lực cho con người: khi ta quỳ bên Nhà Tạm, lượng “dinh dưỡng” thần linh hàm chứa trong tấm bánh thấm vào trái tim, làm dịu cơn khát vô nghĩa, chữa lành vết thương thất vọng. Ai từng trải kinh nghiệm ấy sẽ hiểu lời thánh Tôma Aquinô: “Một Mình Thánh đủ nuôi cả thế giới, nhưng một thế giới vẫn không thoả cơn khát của tôi được nhìn Mình Thánh.”
Vậy, mỗi sáng thức dậy, trước khi vùi đầu vào dòng tin tức và công việc, hãy để một câu vang lên: “Chúa ơi, con đói, con khát.” Hãy để cơn đói ấy đưa ta tới Thánh Lễ, hay ít là tới một rước lễ thiêng liêng. Trong ngày, khi bụng reo vì hao năng lượng, hãy nhớ: linh hồn cũng reo; hãy thầm gọi: “Lạy Bánh Trường Sinh, xin nuôi con.” Khi mệt nhoài chiều tối, hãy ngước Thánh Giá và nghe vang vọng: “Thân Mình Ta nộp vì con…” – để rồi, dù kiệt sức, ta có thể bẻ mình thêm lần nữa cho gia đình, hàng xóm, đồng nghiệp.
Một ngày kia, khi tim ngừng đập, thân xác này sẽ trao trả đất. Giây phút ấy, ký ức về bao lần rước Mình Thánh sẽ hiện lên như sợi chỉ đỏ: Ta sẽ không cô độc, vì đã từng “ăn sống” sự sống của Thiên Chúa. Tấm áo phục sinh đã may dần trong từng Thánh Lễ sẽ phủ lên tro bụi, và lời hẹn “Ta sẽ cho họ sống lại ngày sau hết” sẽ thành cơn bừng nở bất diệt. Thể xác ta – kẻ yếu đuối đầy sẹo – sẽ được tái cấu trúc theo mô hình Vinh Hiển của Thầy: không còn giới hạn, không còn hoen ố, chỉ còn chan chứa ánh sáng Thần Linh.
Hôm nay, trước khi bước lên bàn thờ, ta hãy chuẩn bị trái tim như đất mầu đón hạt lúa thần linh: xin cho hạt giống ấy nảy mầm ngay cả trong Kẻ-Khóc-Người-Cười của đời thường; xin cho Thịt Máu Thầy hóa thành nhựa sống chảy qua từng vòng mạch, để mỗi nhịp đập ở ngực chúng ta trở thành lời ngợi ca: “Con đã no, và vì no nên con sẵn sàng bẻ mình cho thế giới.” AMEN.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH HIẾN THÂN – SỨ MẠNG CHIA SẺ CỦA NGƯỜI TÍN HỮU
Trong dòng chảy Phụng Vụ Phục Sinh, Giáo Hội mời chúng ta chiêm ngắm tuyệt đỉnh Mầu Nhiệm Đức Tin: Đức Giêsu Kitô Phục Sinh trở thành Bánh và Rượu cứu độ ban tặng trong bí tích Thánh Thể. Đây không phải một ý niệm khô cứng, cũng không phải nghi thức lập đi lập lại máy móc, nhưng là lời tình sâu thẳm nhất Thiên Chúa muốn tỏ ra cho nhân loại: “Không có tình yêu nào cao cả hơn tình yêu của người hiến mạng vì người mình yêu.” Từ tình yêu ấy, Đức Giêsu cầm lấy bánh tầm thường và chén rượu khiêm tốn, biến đổi thành Mình và Máu, rồi trao ban cho Hội Thánh như lương thực trường sinh. Người mong mỏi mỗi lần chúng ta rước lấy Thánh Thể, trái tim ta như mở tung cánh cửa, để quà tặng thần linh tràn ngập mọi khoảng trống, sửa chữa mọi vết thương, khơi dậy trong ta khát vọng hiến thân y hệt Người.
Thế nhưng, kinh nghiệm mục vụ cho thấy không ít tín hữu đón rước Thánh Thể hằng tuần, thậm chí hằng ngày, mà lòng vẫn khép kín. Bánh Trường Sinh vào môi, nhưng vẫn có những bàn tay chối từ chia sẻ cơm bánh vật chất cho người thiếu thốn. Rượu Giao Ước mới chạm lưỡi, nhưng vẫn có những tâm hồn giữ chặt thù hận, nghi kỵ anh em. Bí tích yêu thương trở thành “thẻ thông hành” nghi lễ, thay vì nguồn sinh lực đảo ngược logic ích kỷ. Lý do ẩn sau là điều Đức Giêsu cảnh báo: “Không ai đến được với Ta nếu Cha, Đấng đã sai Ta, không lôi kéo.” Muốn được Cha lôi kéo, trái tim phải chịu mở rộng; còn đóng kín – vì sợ, vì tham, vì kiêu – thì Bánh Sự Sống đành đứng ngoài ngưỡng cửa.
Hãy hình dung Thánh Lễ như một bữa tiệc hôn phối, trong đó Đức Kitô – Hiền Lang – trao chính máu thịt Người cho Hiền Thê là Hội Thánh. Sự sống viên mãn chuyển thông chỉ khi Hiền Thê dang rộng vòng tay đón lấy, rồi sinh “hoa trái” là hành động yêu thương cho thế gian. Nếu Hiền Thê giữ quà cưới cho riêng mình, bóp nghẹt sinh lực, thì ân sủng trở thành dòng suối bị ngăn đập. Chúa Giêsu đã cảnh giác chúng ta qua dụ ngôn: người tôi tớ được tha món nợ kếch xù nhưng lại bóp cổ bạn đồng nợ cỏn con; kết cục, ân xá bị rút lại, người ấy rơi vào ngục tối. Hình ảnh ấy khắc họa nghịch lý: rước lấy Thánh Thể mà thờ ơ, ta tự nhốt mình vào ngục tù vị kỷ. Ngược lại, người biết tan vỡ trong cử chỉ bẻ bánh, sẽ thấy một “mạch nước vọt lên sự sống đời đời” tuôn trào từ sâu thẳm.
Chính vì thế, tham dự Thánh Thể không bao giờ bó gọn nơi gian cung nhà thờ. Bước ra khỏi cửa, người tín hữu mang sứ mạng nối dài phép lạ hóa bánh ra nhiều. Bánh ở đây không chỉ là cử chỉ bác ái vật chất – dù rất cần – mà còn là bất cứ điều gì nuôi dưỡng phẩm giá người khác: một ánh mắt bao dung cho kẻ lạc đường, một giờ kèm học miễn phí cho trẻ mồ côi, một tiếng vỗ vai cảm thông nơi hành lang bệnh viện, một lời can đảm bênh vực người bị xúc phạm nhân phẩm, một bữa cơm sẻ chia với người nhập cư, một cuộc hiến máu cho bệnh nhân, một ý kiến xây dựng làm trong sạch bộ máy, một sản phẩm kinh doanh tôn trọng môi trường và công bằng lương thưởng. Đó chính là “ra khỏi mình” – cụm từ Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh – để Tin Mừng bẻ rào cản cá nhân chủ nghĩa lan ra biên cương nhân loại.
Khi người tín hữu bẻ bánh đời mình cho tha nhân, mầu nhiệm đảo ngược lạ lùng xảy ra: kẻ cho đi lại nhận được; kẻ chia sẻ lại no thỏa; kẻ mở lòng lại cảm nếm hạnh phúc khôn tả. Đó là kinh nghiệm thánh của mọi đấng bậc nên thánh. Thánh Vinh Sơn Phaolô gặp Chúa cách sống động nơi phòng bệnh người nghèo; thánh Têrêxa Calcutta tìm thấy “đói khát Thiên Chúa” trong đôi mắt hấp hối bên lề phố; chân phước Carlo Acutis đổ đam mê IT vào việc lan tỏa phép lạ Thánh Thể để kéo bạn đồng lứa về với Chúa; biết bao ông bố bà mẹ Việt Nam quên giấc ngủ nuôi con chậm phát triển đã kể rằng “chính lúc ấy con thấy Chúa chạm tới con”. Mọi câu chuyện đều làm chứng cùng một chân lý: quà tặng Thánh Thể chỉ trọn vẹn khi được “hoàn trả” cho anh em.
Thực thi sứ mạng ấy, ta không đơn độc. Đức Kitô mời ta đến bàn tiệc mỗi ngày, nuôi dưỡng ta từng miếng bánh, rót đầy ta từng giọt rượu, ghép tim ta với Trái Tim bừng lửa của Người. Như cành nho hút nhựa sống từ thân cây, ta hút sức sống thần linh từ phụng vụ, lời cầu, lối sống cộng đoàn. Cành nho nào tự tách sẽ héo khô; tín hữu nào tách rời Thánh Thể sẽ dần biến việc bác ái thành công trình tự mãn, rồi kiệt sức. Trái lại, người bám lấy nguồn mạch sẽ kiên vững dù gió ngược thời đại: giữa nền văn hóa hưởng thụ, họ dám sống tiết độ; giữa não trạng cá nhân, họ kiên trì liên đới; giữa cơn bão thông tin rối nhiễu, họ biết thinh lặng và phân định; giữa chợ đời bon chen, họ rộng rãi nhân ái. Đức Kitô không hứa miễn trừ đau khổ, nhưng hứa ban Thánh Thần để nỗi đau biến thành bàn đạp hy vọng cho mình và cho người được phục vụ.
Dẫu vậy, chúng ta phải thừa nhận: chuyện “mở rộng tâm hồn” không tự động xảy ra. Vô số lực hút kéo ta co lại: a dua bạn bè, nỗi sợ nghèo, nỗi sợ bị lợi dụng, cơn nghiện tiện nghi, thói quen so đo, áp lực thành tích. Lực hút mạnh đến mức có lúc ta quên mình vừa rước Chúa, sẵn sàng phát ngôn miệt thị người khác trước cửa nhà thờ; vừa đọc “Lạy Cha”, sẵn sàng gian dối hợp đồng; vừa trao bình an, sẵn sàng ngó lơ người khuyết tật xin việc. Chính ở đó, Lời Chúa kêu gọi cuộc chiến nội tâm không mệt mỏi: mỗi sáng nguyện cầu xin Thần Khí “kéo” ta khỏi hố ích kỷ; mỗi tối xét mình xem hôm nay bánh đời mình đã được bẻ ra hay chôn kín. Cuộc chiến ấy kiên trì và khiêm tốn từng milimet: kiềm lại một lời cay độc, bớt một món tiêu xài xa xỉ, tắt điện thoại để lắng nghe con trẻ, khoan tha một phút khi tính tiền thiếu, đứng dậy nhường ghế cho người già. Một bước nhỏ cho bàn chân, nhưng một bước dài cho triều đại Bánh Trường Sinh!
Mùa Phục Sinh gợi nhắc ta hướng tới viễn cảnh cánh chung: “Ta sẽ cho người ấy sống lại ngày sau hết.” Thân phận mỏng manh này sẽ hoàn tất trong vinh quang, khi mọi chia sẻ âm thầm biến thành viên ngọc sáng trên triều thiên sự sống. Ngày ấy, bàn tiệc Thánh Thể trần gian đổi thành tiệc cưới Con Chiên trên trời; những mẫu bánh nhỏ bé ta bẻ sẽ nở thành đại dương hạnh phúc; giọt rượu thiêng nếm vội nơi môi sẽ chan hòa thành dòng sông hoan lạc. Khi hình dung giây phút ấy, ta sẽ thêm can đảm cầm lấy phần bánh hôm nay – là lao nhọc, là chia sẻ, là hy sinh – để bẻ ra không tiếc nuối, bởi biết chắc Bánh Trường Sinh không bao giờ vơi, càng trao càng dư đầy.
Ước chi Thánh Lễ hôm nay đánh thức nơi chúng ta niềm khao khát mãnh liệt: được nuôi bởi Đức Kitô để nuôi anh chị em, được uống Máu Giao Ước để nên máu mạch yêu thương, được hiệp lễ để thành tấm bánh bẻ ra. Xin Người giúp ta dứt khoát khỏi tính toán, mạnh dạn mở cửa nhà – cửa lòng – cửa túi – cửa trí – để tình yêu Phục Sinh cuốn ta vào quỹ đạo tự hiến. Và xin làm cho mỗi lần ta cầm lấy tấm bánh trắng, tim ta rung lên câu đáp cuối Thánh Lễ: “Tạ ơn Chúa” – lời tạ ơn không chỉ bằng miệng, nhưng bằng cả cuộc đời hiến thân không giữ lại điều gì cho riêng mình, hầu chính nơi sự chia sẻ ấy, ta cảm nếm hạnh phúc đích thực tràn ngập linh hồn, từ bây giờ cho đến ngày muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH
Tin Mừng thứ Năm tuần III Phục Sinh năm C đưa chúng ta trở lại hội đường Ca-phác-na-um, nơi Đức Giêsu tiếp tục diễn từ về Bánh Trường Sinh. Đám đông hôm ấy vẫn còn âm vang kinh ngạc sau phép lạ năm chiếc bánh lúa mạch và hai con cá. Họ lũ lượt tìm Người, mong được no lòng thêm lần nữa, nhưng Đức Giêsu không chiều lòng thị hiếu mau phai; Người kiên nhẫn dẫn họ đi xa hơn, vén mở chiều sâu cơn đói thiêng liêng: “Tôi là bánh trường sinh. Ai đến với tôi không hề phải đói; ai tin vào tôi chẳng khát bao giờ.” Lời mạc khải ấy chấn động não trạng thực dụng của dân Do-Thái và cũng soi thấu nếp nghĩ của chúng ta hôm nay: hễ chưa tin, mọi phép lạ – kể cả vĩ đại nhất – cũng hóa vô ích; chỉ khi đặt trọn niềm tin, lời Chúa mới bật mở kho tàng ân sủng, và chính Đức Giêsu trở thành lương thực đưa tới sự sống đời đời.
Trong diễn từ ấy, Đức Giêsu không hề bào mòn giá trị bánh vật chất. Người từng chạnh lòng thương đám đông đói lả, từng bảo các môn đệ: “Chính anh em hãy cho họ ăn.” Nhưng Người khẳng định bánh nuôi thân xác, dù là “manna từ trời”, vẫn chỉ tạm thời; kẻ ăn vẫn chết nếu không chạm tới nguồn sống vĩnh cửu. Thế nên, điều kiện tiên quyết để lương thực thần linh phát sinh hiệu quả chính là tin: “Ai tin thì được sự sống đời đời.” Tin không phải nhấm nháp chút cảm xúc, cũng không đơn thuần gật đầu chấp nhận một mớ tín điều; tin là mở toàn thân và trái tim cho Đức Giêsu, dám phó mặc đường đời cho lộ trình Tin Mừng, để Người thao tác, uốn nắn, biến đổi. Như đất sét dưới tay thợ gốm, linh hồn tin sẽ mềm đi, sẵn sàng chịu nhào trộn, nung nóng cho đến khi trở thành bình vinh hiển đựng sự sống Thiên Chúa.
Đức Giêsu lặp đi lặp lại động từ đến quyện với động từ tin: đến để thấy, tin để nhận, nhận để được sống trường sinh. Ảnh tượng ấy không xa lạ. Ở sa mạc Si-nai, dân Israel mỗi sáng bước ra ngoài lều, cúi xuống nhặt manna trắng như sương mai, động tác khiêm hạ ấy giúp họ tồn sinh từng ngày. Giờ đây, bước chân tín hữu không còn hướng ra cồn cát cháy bỏng, nhưng hướng về bàn thờ Thánh Thể, nơi “manna mới” ẩn mình dưới hình bánh và rượu. Việc “đến” mỗi Thánh Lễ, quỳ gối trước Nhà Tạm, rước lấy Mình Thánh Chúa chính là tuyên ngôn hùng hồn nhất của một niềm tin trưởng thành: tôi tin nơi đây, dưới lớp bề ngoài khiêm tốn, ẩn chứa trọn vẹn Thân Mình, Máu, Linh Hồn và Thiên Tính của Đấng Cứu Chuộc. Tôi tin Đấng ấy ban cho tôi sự sống bất diệt, liên kết tôi nên một với toàn Thân Thể nhiệm mầu, và chuẩn bị linh hồn tôi cho buổi phục sinh viên mãn mai hậu.
Suy đến đây, câu hỏi vang dội: “Tôi đã tin và đã đến với Đức Giêsu tới mức nào?” Biết bao người Do-Thái ngày xưa tận mắt thấy Người, ngỡ ngàng trước phép lạ, nhưng khi nghe lời “Tôi là bánh từ trời”, họ vấp ngã vì thành kiến quê quán, vì đòi hỏi vật chất. Cũng thế, chúng ta hôm nay – dẫu được xướng kinh phụng vụ, được truy cập Kinh Thánh, được tự do cử hành Thánh Thể – vẫn có thể nhạt phẩm chất đức tin. Chúng ta dễ xao lãng Thánh Lễ Chúa Nhật vì một cuộc đi chơi, dễ viện cớ “bận rộn” khi giáo xứ mời dự Chầu Thánh Thể, dễ cắt ngắn giờ cầu nguyện vì lướt điện thoại trước khi ngủ. Thậm chí, nhiều kitô hữu rước lễ hằng tuần mà không hề chuẩn bị tâm hồn, không xét mình, không sám hối – như thể động tác đưa tay đón bánh là đủ, bất chấp tương quan sống động với Đấng ngự đến. Khi đó, bánh trường sinh không tạo hiệu quả thần linh vì thiếu tương tác của lòng tin, giống như hạt giống rơi bên vệ đường – chim trời tới ăn mấy hồi!
Đức Giêsu không muốn ta dừng ở việc “đi lễ cho xong”, “rước lễ cho có”, nhưng mong ta bước vào kinh nghiệm biến cõi lòng thành đền thờ Người ngự. Muốn thế, cần thái độ thờ lạy cung kính, cần dành thì giờ chầu lặng, cần để Lời Chúa soi chiếu mọi lựa chọn; nhất là cần yêu mến Thánh Thể đến độ cảm thấy ngày vắng rước lễ là ngày thiếu dưỡng khí. Tình yêu ấy thúc đẩy ta xét mình kỹ lưỡng, chọn giờ thuận lợi xưng tội, rước Chúa với tâm tình khiêm nhu. Rồi từ bàn thờ, chúng ta lên đường đem Bánh sự sống tinh thần cho tha nhân: một nụ cười hiền, một của bố thí âm thầm, một thái độ tha thứ vượt sức tự nhiên. Càng chia sẻ hồng phúc, đức tin càng được tôi luyện; càng hy sinh, Thánh Thể càng lan hương. Ai sống như thế, Bánh Trường Sinh trở thành nguồn năng lượng dẫn thân xác hữu hạn dọc đường trần, giúp linh hồn rực sáng hy vọng, và làm nảy sinh hoa trái đời đời.
Đọc Tin Mừng, ta thấy Giêsu không ép ai tin; Người kiên nhẫn mời, nhưng tôn trọng tự do. Có người cảm mến, có kẻ lắc đầu bỏ đi. Tự do ấy hôm nay đặt vào tay chúng ta: hoặc chọn trú ẩn trong vùng an toàn, giữ đạo kiểu hình thức; hoặc can đảm bước “vượt qua” – vượt qua toan tính, vượt qua định kiến, vượt qua thói quen trì trệ – để ôm trọn Đức Giêsu, đặt Người ở vị trí cực trọng. Cuộc vượt qua ấy không đơn phương; Thánh Thần âm thầm đỡ nâng từng cố gắng. Nơi nào con người lẩy bẩy muốn bước, Thần Khí tạo luồng gió căng buồm. Nơi nào ta yếu sức, Bánh Trường Sinh tiếp tế nội lực. Nơi nào trái tim phân tán, Lời Chúa hợp nhất tâm hồn.
Đích điểm không gì khác là sự sống đời đời. Khát vọng đó Thiên Chúa đã thổi vào buổi đầu tạo dựng, khiến nhân loại muôn đời thao thức. Tần Thủy Hoàng bất lực kiếm thuốc trường sinh, đại gia kỷ nguyên kỹ thuật số chi bạc tỉ đông lạnh cơ thể, nhưng tử thần vẫn thắng. Phần chúng ta, Đức Giêsu trao giải đáp: bí tích Thánh Thể. Một mẩu bánh nhỏ hơn đồng xu nhưng chứa cả vũ trụ cứu độ; một ngụm rượu hiền mà nồng nàn quyền năng phục sinh. Đứng trước mầu nhiệm nhiệm cỡ ấy, hồn ta chỉ có thể thốt lên: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa con!” và rưng rưng tạ ơn, vì giữa phận tro bụi, Ngài chấp nhận trở nên lương thực, đổ vào thân xác mỏng giòn dòng máu bất tử.
Vậy, hôm nay, ta hãy nhìn thẳng vào nhịp sống mình: thời khóa biểu có chỗ cho Thánh Lễ ngày thường chưa? Du lịch cuối tuần có nhường phần ưu tiên cho bàn tiệc Lời Chúa và Thánh Thể? Ngân sách gia đình có dành “khoản bác ái” như của lễ tạ ơn? Điện thoại thông minh có mở ứng dụng Kinh Thánh mỗi sáng? Nếu câu trả lời còn ngập ngừng, Đức Giêsu tha thiết nhắc: “Ai tin thì được sống muôn đời”. Ngài không lên án những tất bật mưu sinh, nhưng mời ta sắp xếp lại trật tự ưu tiên: cơm áo cần, nhưng Lời Thiên Chúa cần hơn; tiện nghi quý, nhưng Thánh Thể quý hơn gấp bội; sự nghiệp lành, nhưng đức tin lành vững bền hơn tất cả. Khi đặt Đức Giêsu vào trung tâm, mọi sự khác sẽ tìm được vị trí chính đáng. Khát vọng bất tử không còn mù mịt, bởi đã được trao bảo chứng ngay hôm nay qua Bánh trường sinh – Bảo chứng cho vinh phúc mai ngày.
Lạy Đức Giêsu Thánh Thể, con tin Thịt Chúa thật là của ăn, Máu Chúa thật là của uống. Xin củng cố đức tin non yếu của con; xin đẩy lui mọi cám dỗ thực dụng; xin cho con yêu mến, tôn thờ, siêng năng rước Chúa với tấm lòng khiêm hạ. Ước chi mỗi Thánh Lễ con tham dự là bước đến gần hơn bàn tiệc Con Chiên, để mai ngày, khi màn đêm trần thế khép lại, con được cùng muôn thánh triều ca mừng: “Lạy Chúa, Chúa đã cho chúng con bánh bởi trời, chứa đựng mọi sự ngọt ngào!” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH HẰNG SỐNG
Cuộc hành trình đức tin của người Kitô hữu bắt đầu không phải bằng nỗ lực tự thân, nhưng bằng một chuyển động nhiệm mầu phát xuất từ lòng Thiên Chúa Cha. Chính Cha hằng ngày mở rộng cánh tay vô hình để lôi kéo, để hấp dẫn, để khơi dậy trong thẳm sâu linh hồn ta niềm khao khát tìm đến Đức Giêsu. Không một ai có thể tự dựng cầu bước lên Núi Thánh nếu Thiên Chúa không nghiêng mình kéo lấy. Mọi ánh nhìn ngước về Con Một, mọi tiếng “Lạy Chúa” dẫu chỉ thoáng qua đầu môi đều mang dấu ấn của hồng ân tuyển chọn. Ân ban ấy tinh tuyền, nhưng không hề ép buộc; Cha không kéo bằng dây thừng số phận mà bằng sợi tơ dịu dàng của Thần Khí, để người được kéo vẫn tự do đáp lại bằng lời thưa tín thác hoặc lời từ khước lạnh lùng. Và khi ta gật đầu, bước theo tiếng gọi, Con Một long trọng hứa: “Ta sẽ cho người ấy sống lại trong ngày sau hết”. Từ cái nắm tay đầu tiên của Cha cho tới cánh cửa Phục Sinh cuối chặng, toàn bộ lữ trình tín hữu được bao bọc trong sự gìn giữ của Ba Ngôi.
Kinh nghiệm ấy xoá tan ảo tưởng “có đạo gốc” hay “có kinh nghiệm đạo lâu năm” như một thứ sở hữu bất biến. Chính giữa cộng đoàn tuyên xưng Đức Kitô vẫn có thể hiện diện những tâm hồn trơ lì, chỉ treo danh tín hữu trên giấy tờ nhưng chưa chiều lòng để Cha kéo; ngược lại cũng có những lữ khách mãi ở ngoài sân đền thờ, nhưng trái tim họ đã run rẩy trước làn gió Thánh Thần và đang giong buồm tìm về bến Giêsu. Quyền tự hào duy nhất của người đã tin là tạ ơn: cảm tạ vì món quà khôn lường, vì xác thịt hữu hạn được Cha khấng mặc khải Đấng Vô Cùng. Chính thức nhận quà tặng ấy, Phêrô đã bật lên tiếng tuyên xưng kỳ diệu và được Thầy khen không do “xác thịt máu huyết” nào bày mở.
“Phàm ai nghe và đón nhận giáo huấn của Cha thì đến với Ta.” Lịch sử cứu độ đã chứng kiến một núi luật lệ ban trên Si-nai, những thẻ gỗ khắc chữ như hàng rào bảo vệ dân Chúa khỏi mê lộ tà thần. Luật ấy cần thiết cho tâm hồn còn non; nhưng khi Con Một xuất hiện, tất cả tiến lên một cấp độ mới: Thiên Chúa không dạy qua bia đá, nhưng qua gương mặt Con Ngài, qua tiếng tim đập, mồ hôi chảy, qua ánh mắt khoan dung của Đấng đồng hành thân xác với con người. Từ nay, giáo huấn chân chính quy về một điểm: nhìn Đức Giêsu để hiểu ý Cha; bước theo Đức Giêsu để dò đường Nước Trời; để tình yêu Đức Giêsu hoà vào mạch máu đời mình để đọc mọi biến cố đời thường bằng ánh sáng của Thiên Chúa. Thời kỳ phân phát những mặc khải rời rạc đã trôi qua; giờ đây việc “được Thiên Chúa dạy dỗ” đồng nghĩa với việc bị lửa của Lời Nhập Thể thiêu cháy, với việc gắn trí óc, cảm xúc, hành vi vào trục Giêsu, Đấng phản chiếu hoàn hảo lòng Cha.
Chính vì vậy Đức Giêsu mạnh mẽ dẫn thính giả vượt qua dấu lạ man-na. Manna ngọt ngào đã nuôi thân xác cha ông, nhưng họ đã chết. Sự sống thể lý dẫu được kéo dài tới đâu vẫn kết thúc trong tro bụi; chỉ sự sống Thần Linh mới thắng tử thần. Từ nay Đấng Bánh Ban Sự Sống ngỏ lời: “Ta là bánh hằng sống từ trời xuống; ai ăn bánh này sẽ sống muôn đời.” Trọng lượng câu nói không nằm ở phạm trù ẩn dụ, nhưng ở một hiện thực thô ráp: “Và bánh Ta sẽ ban chính là thịt Ta để cho thế gian được sống.” Nơi đây, mầu nhiệm Thánh Thể được Đức Giêsu hé mở bằng ngôn ngữ gây sốc, đủ làm nhiều người Do Thái và cả môn đệ chùn bước. Bởi nói tới thịt là nói tới xác hữu cơ, tới khả năng bị xé, bị nhai, bị nuốt. Đức Giêsu chấp nhận ngôn từ ấy để tỏ lộ tình yêu tận cùng: Thiên Chúa không ban một biểu tượng, nhưng ban chính thân xác Con Một, ban một phẩm vật có thể sờ, có thể ăn, có thể biến thành dưỡng chất cho tế bào con người. Đó là kế hoạch táo bạo: Thiên Chúa làm lương thực, để ai ăn sẽ được chính sự sống Thiên Chúa lưu chuyển trong máu.
Suy gẫm sự đảo ngược này, ta kinh ngạc thấy Thánh Thể không phải quà tặng “đuôi” sau loạt kỳ công cứu độ; ngược lại, cả chương trình Nhập Thể–Khổ nạn–Phục sinh đều hướng tới đỉnh điểm nuôi dưỡng. Con Thiên Chúa nhập thể để mang lấy thịt, Con Thiên Chúa chịu treo để hiến dâng thịt, Con Thiên Chúa phục sinh để thịt ấy trở nên thần lương bất diệt. Thần học gọi Thánh Thể là “mô hình nén” của tất cả mầu nhiệm Phục Sinh; phụng vụ gọi Thánh Thể là “suối nguồn và chóp đỉnh” đời sống Hội Thánh. Còn tín hữu, nếu thấu triệt, phải gọi Thánh Thể là “mạch tim” bản thân, vì nếu bị cắt lìa, máu Thần Linh sẽ ngừng luân chuyển, đức tin sẽ khô héo, chứng tá sẽ teo tóp.
Thế nhưng, chính ngay tại điểm then chốt ấy, bao thế hệ Kitô hữu vẫn gục ngã trước cám dỗ tầm thường hóa Thánh Thể. Khi Bánh Thánh trở thành phần “thủ tục”, bữa Tiệc ly thành buổi “đi lễ đã đủ”, thì thân xác ta nhai nhưng linh hồn không thưởng nếm, dạ dày Kitô hữu đầy nhưng con tim nghiệp dư. Từ nghịch cảnh ấy phát sinh khủng hoảng niềm vui tin cậy, khan hiếm ơn gọi, dửng dưng bác ái. Phương thuốc duy nhất là trở về kinh ngạc nguyên thủy: mỗi lần bước tới Bàn Thờ là một lần đặt chân vào vực thẳm thần linh, mỗi tiếng Amen là một lời đính ước: con sẵn sàng để Thịt Ngài biến đổi con, đồng hóa con, kéo con lên chiều cao sự sống đời đời. Từ quyết tâm ấy bừng dậy một cuộc hoán cải thực tế: thôi nài xin Chúa sửa người khác, hãy để Chúa dùng Thánh Thể vá rách da ích kỷ của con; thôi trách xã hội hỗn độn, hãy để Thánh Thể gài bản lề hy vọng trong lời con nói, việc con làm.
Ăn bánh này, ta không hấp thụ Thiên Chúa theo lối sinh học; trái lại, linh hồn được bánh đồng hóa. Hình ảnh khôn tả ấy làm đảo lộn trật tự: bánh thường khi vào bụng bị phân giải thành chất nuôi thân; còn Bánh Trường Sinh khi vào lòng lại phân giải ta, đập nhỏ cái tôi cũ, tái cấu trúc nhân vị, khơi trào mạch sống mới. Người cha lao động trở về nhà sau ngày mưu sinh, lặng quỳ bên Thánh Thể, sẽ đứng dậy với sức bình tĩnh mới, nhìn vợ con bằng ánh mắt hiền hơn. Người mẹ nuốt nước mắt vì con dại dột, đón Bánh Sống, sẽ được ủi an trong đêm thao thức. Người trẻ chênh vênh lý tưởng, cầm lấy Tấm Bánh, sẽ nghe xương sống bơm thêm nhựa hiến dâng. Kẻ bệnh nằm liệt, chỉ kịp rước giọt Máu Thánh, sẽ được nối nhịp với mạch Phục Sinh mạnh hơn bệnh tật. Hội Thánh sơ khai đã tin và sống mầu nhiệm đó; Hội Thánh hôm nay phải tái khởi động lòng tin ấy, nếu không mọi chiến lược tân phúc âm hóa chỉ còn tiếng ồn dự án.
Lời kết: Ta sống giữa thế giới tràn ngập khẩu hiệu bảo vệ môi trường, phát triển bền vững, năng lượng sạch – tất cả đều quan trọng. Nhưng nếu quên Bánh Trường Sinh, con người vẫn thiếu vắng dưỡng chất tuyệt đối. Thế nên, nhiệm vụ cao trọng của Hội Thánh trong kỷ nguyên khủng hoảng và xung đột không chỉ là làm từ thiện vật chất, mà còn phải làm “từ thiện Thánh Thể”: giới thiệu nguồn Bánh Thịt duy nhất biến đổi con tim và xã hội. Hãy để Cha tiếp tục lôi kéo qua những lời chứng vui tươi của tín hữu, qua sự phục vụ vô vị lợi của bác ái, qua giờ chầu thinh lặng tỏa hương bình an. Hãy để Thịt Chúa làm dậy men trong từng tế bào Giáo Hội, ngõ hầu mọi tương quan, mọi ngành nghề, mọi lãnh vực được ướp vị dịu hiền của Phúc Âm.
Lạy Đức Giêsu Thánh Thể, xin giúp chúng con mỗi lần cử hành bàn tiệc lời–bánh, biết thả cho trí lòng rơi vào đại dương kinh ngạc. Xin cho dòng máu Thần Linh Ngài lan ra nơi từng mạch sống cộng đoàn, biến chúng con thành men chữa lành trong xã hội bị bào mòn bởi sợ hãi và ích kỷ. Và xin cho chính con – kẻ vừa ăn Bánh Thánh – biết khiêm tốn trở về đời thường như một mẩu bánh vỡ, ẩn mình nuôi dưỡng người khác, cho tới ngày cùng với họ con được Ngài cho sống lại trong cuộc hiện diện vĩnh cửu của Ba Ngôi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH VÀ HỒNG ÂN ĐƯỢC CHÚA CHA LÔI KÉO
Từ buổi ban đầu, cơn cám dỗ của vườn Êđen vẫn còn âm vang trong từng sợi thần kinh nhân loại: tự dựng lên một vị thần giống như ước muốn riêng mình, rồi hoặc tôn thờ, hoặc loại trừ vị thần do chính trí tưởng tượng ấy nặn ra. Khi Thiên Chúa bị ép vào khuôn khổ tư duy ích kỷ, con người sẽ thất vọng vì chẳng bao giờ gặp được Ngài như Ngài là. Tin Mừng hôm nay (Ga 6,44-51) mời chúng ta lột bỏ mọi lối hình dung méo mó, để chiêm ngắm dung nhan đích thực của Chúa Cha nơi Đức Giêsu, và để cho Đức Giêsu – Bánh Hằng Sống – đồng hóa, biến đổi chúng ta nên giống Người.
“Chẳng ai đến với tôi được, nếu Chúa Cha là Đấng đã sai tôi không lôi kéo người ấy.” Lời mở của Đức Giêsu vừa hiền từ vừa sắc bén. Hiền từ, vì Người khẳng định tất cả là hồng ân: đức tin, ơn gọi, mỗi bước trên đường theo Chúa đều khởi đi từ sáng kiến yêu thương của Cha. Sắc bén, vì Người bóc trần ảo tưởng công trạng: không phải cứ ‘đạo gốc’, cứ ‘giữ đúng luật’, cứ ‘chăm làm việc thiện’ là đương nhiên gặp được Con của Thiên Chúa. Nếu Chúa Cha không mở mắt tâm hồn, thì mọi cố gắng chỉ là vòng quanh khu vườn định kiến. Khi Phêrô tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô,” Đức Giêsu lập tức nhấn mạnh: “Không phải xác thịt máu huyết mặc khải cho anh, nhưng là Cha của Thầy.” Nhận biết Giêsu luôn là quà tặng, không phải thành quả tính toán.
Hồng ân ấy được cụ thể hóa qua lời hứa Cựu Ước: “Hết mọi người sẽ được Thiên Chúa dạy dỗ.” Lần này, việc dạy dỗ không diễn ra qua bia đá Si-nai, cũng không tản mát thành những lời sấm rời rạc; nhưng quy tụ vào một trung tâm huy hoàng: Con Một xuống thế làm người. Từ nay, muốn biết ý Cha, hãy nhìn Giêsu; muốn nghe lời Cha, hãy lắng Giêsu; muốn cảm tình Cha, hãy chạm Giêsu. Không mặc khải nào khác bên ngoài hay cao hơn mạc khải này. Ai được “lôi kéo” thì cảm nhận một sức hút dịu êm thúc giục tìm kiếm Đức Giêsu, lắng nghe giáo huấn của Người, và cuối cùng quỳ gối trước Bánh Thánh khi linh mục xướng: “Đây Chiên Thiên Chúa.”
Đức Giêsu tiếp tục đẩy mặc khải lên đỉnh: “Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống… bánh tôi sẽ ban tặng, chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống.” Người nói bằng ngôn ngữ thể lý – ăn, thịt, bánh – để khắc sâu chân lý thần linh: cứu độ không phải gói khái niệm, nhưng là một sự sống trao ban trong thân xác. Cơm bánh nuôi thân xác rồi tan; Bánh Trường Sinh nuôi linh hồn, kéo cả thân xác vào vinh quang phục sinh. Ăn bánh thường, ta tiêu hóa bánh; ăn Mình Chúa, chính Chúa “tiêu hóa” ta, đồng hóa ta vào sự sống vĩnh cửu của Người. Sự biến đổi này không chỉ xảy ra mai sau; ngay bây giờ, thân phận yếu đuối được pha trộn dòng máu Thần Khí, để ý nghĩ, lời nói, hành vi mang hương vị Giêsu.
Bao đời, Giáo Hội bảo vệ kho tàng này giữa sóng gió dị giáo, bách hại, duy lý. Dẫu phải ngậm bánh Thánh để lách qua lính canh như các hiển thánh thời cấm cách, dẫu đành cử hành âm thầm nơi rừng sâu hay hầm trú bom, tín hữu vẫn xác tín: không có Thánh Thể, đời Kitô hữu cạn nguồn. Thời đại hôm nay, thử thách không còn là gươm giáo ngoài da, mà là cơn lốc thực dụng làm nguội lòng sùng kính. Lắm người rước lễ như thủ tục, quên rằng mình bước lên bàn thờ để “chết” và “sống lại” với Đấng bị bẻ ra. Đôi khi chúng ta trôi vào hàng ghế nhà thờ với khối bận tâm đầy ắp: giá vàng tăng, kỳ thi sắp tới, hợp đồng sắp ký; và ra về với khối ấy nguyên vẹn, vì Bánh Trường Sinh chưa kịp thấm. Sự lôi kéo của Chúa Cha bị át tiếng ồn não trạng thế tục.
Làm sao tìm lại hồn Thánh Thể? Trước hết, chúng ta khiêm tốn cầu xin: “Lạy Cha, xin tiếp tục lôi kéo con.” Tâm hồn được kéo đến bàn thờ không do lịch lễ buộc, mà do lòng khao khát gặp gỡ. Kế đến, hãy để lời phụng vụ soi chiếu mọi sự. Khi linh mục đọc: “Đây là Mình Thầy sẽ bị nộp,” ta thử đặt trong câu ấy công việc, gia đình, ước mơ: “Đây là thời gian con, Đây là lời khen chê con, Đây là thói quen an nhàn con… con xin ‘bị nộp’ cùng Chúa.” Và khi nghe: “Anh chị em hãy nâng tâm hồn lên,” ta đừng vội đáp máy móc; hãy thực sự đẩy vút nỗi sợ, đẩy vút sự ích kỷ, đẩy vút toan tính lên cao để trái tim trống chỗ cho Thần Khí. Một tín hữu cử hành Thánh Thể như thế sẽ ra khỏi nhà thờ với bước chân nhẹ bẫng nhân ái: sẵn sàng nhường đường, sẵn sàng gọi điện hòa giải, sẵn sàng xé lịch du lịch trao cho quỹ bác ái, sẵn sàng tắt màn hình bận rộn để nghe con kể chuyện trường.
Bánh Trường Sinh còn chữa bệnh “đóng khung Thiên Chúa”. Biết bao lần ta bó buộc Chúa vào kiểu mình muốn: Chúa phải thưởng con liền tay, phải trị bệnh tức khắc, phải giải quyết khó khăn theo kịch bản con vẽ. Khi cầu mà không được như ý, ta thất vọng, buột miệng “Chúa ở đâu?”. Thánh Thể nhắc ta: Thiên Chúa không phải người thực hiện điều ước, nhưng là Đấng hiến mình. Ai ăn Mình Con thì học hiến mình như Con: hiến thời gian, hiến tài năng, hiến thuận tiện, hiến cả những giọt nước mắt lặng lẽ. Chính khi hiến, ta khám phá gương mặt Cha xót thương, chứ không phải thần đèn quyền năng vô cảm.
Nhờ Bánh Hằng Sống, người Kitô hữu lớn lên thành “lời mặc khải sống động” cho thế giới. Khi xã hội coi đồng tiền là bảo chứng duy nhất cho an toàn, sự dấn thân quên mình của người tín hữu sẽ gióng lên âm vang khác: sự sống đời đời quan trọng hơn tích trữ đời tạm. Khi óc thực nghiệm đòi sờ thấy mới tin, niềm hân hoan của ta sau mỗi Thánh lễ sẽ là bằng chứng Đức Giêsu hiện diện. Khi đời xem hy sinh là dại khờ, thái độ khiêm tốn vui tươi bẻ bánh đời mình của ta là lời khẳng định Bàn Thờ vẫn bốc lửa tình yêu.
Lạy Chúa Giêsu, Bánh Trường Sinh, xin tiếp tục lôi kéo chúng con. Xin dạy chúng con đừng dựng tượng Thiên Chúa theo trí tưởng hạn hẹp, cũng đừng khước từ Thiên Chúa vì tượng ấy sụp. Xin cho chúng con mỗi lần bước tới Bàn Tiệc Thánh đều để chính mình được đồng hóa, biến đổi. Xin cho gia đình chúng con trở thành “lò bánh” tỏa hương Tin Mừng: cha mẹ nắn con cái bằng men hiến thân, vợ chồng nuôi nhau bằng miếng tha thứ, anh chị em bẻ chia nụ cười làm no nê cô quạnh. Xin cho giáo xứ chúng con là bàn tiệc rộng, nơi người khát sự thật, đói nghĩa tình, đều cảm nhận hơi ấm Cha nhờ lời mạch Lời Chúa và vị ngọt Thánh Thể. Và ngày kia, khi cuộc dấn thân trần thế khép lại, xin cho chúng con – những kẻ từng ăn bánh bởi trời – được Cha cho sống lại trọn vẹn, được uống ly rượu mới trong Nước Thiên Chúa muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH NUÔI DƯỠNG LINH HỒN LỮ KHÁCH
Trên thế giới này, muôn vật đều cần có lương thực để sinh tồn. Cây cối hút khoáng chất từ lòng đất, cần nước và ánh nắng để xanh tươi; thú vật từ côn trùng nhỏ đến muông thú lớn đều phải kiếm mồi; con người cũng không ngoại lệ: chúng ta ăn để sống, rồi lại ăn để tận hưởng hương vị cuộc đời. Thịt cá trứng sữa cung cấp đạm, rau củ cho ta chất xơ, dầu mỡ hàm chứa chất béo, các vitamin, khoáng tố hòa quyện sửa chữa từng tế bào mệt mỏi. Nhờ vòng quay lạ lùng ấy, thân xác ta đứng vững giữa phong ba khí hậu, chống chọi vi khuẩn, tái tạo thương tổn. Nhưng con người không chỉ là xác: ta còn có linh hồn, và linh hồn cũng cần được nuôi. Chính Chúa Giêsu phán: “Người ta sống không nguyên bởi cơm bánh, nhưng còn do mọi lời miệng Thiên Chúa phán ra.”
Bánh vật chất duy trì nhịp tim sinh học, còn Bánh hằng sống và Lời hằng sống nuôi thần khí. Hàng ngày, khi bước vào Thánh Lễ, chúng ta được mời đến dự hai bàn tiệc kỳ diệu gắn liền như đôi cánh: Phụng Vụ Lời Chúa trước, Phụng Vụ Thánh Thể sau. Ở bàn tiệc Lời Chúa, chính Đức Kitô Phục Sinh hiện diện nơi bản văn Kinh Thánh, ngỏ lời thân tình với mỗi người, sửa dạy trí khôn lạc hướng, nâng đỡ ý chí lững lờ, soi sáng con mắt tìm đường. Khi tai ta mở, lòng ta cháy lửa – như hai môn đệ Emmau từng cảm nghiệm trên đường chiều. Lời Chúa không chỉ cung cấp tri thức; Lời là thần lương thấm qua xương tủy, giải độc ngờ vực, đánh thức hy vọng.
Khi lời đã vào tim, chúng ta tiến lên bàn tiệc Thánh Thể: tấm bánh nhỏ mang sức nặng cả trời cao, chén rượu thẫm đỏ trào tràn ơn cứu chuộc. Bánh ấy không còn là bột mì men nước; sau truyền phép, Bánh là Thân Mình mang trọn ký ức Giáng Sinh, khổ nạn, phục sinh; Rượu ấy không còn là nho lên men, nhưng là Máu Giao Ước mới rửa mọi tội lỗi. Giây phút rước lễ, một cuộc trao đổi nghịch lý xảy ra: ta trao cho Chúa yếu đuối, Ngài trao ta vĩnh cửu; ta trao cho Chúa thân mình giản dị, Ngài trao ta chính Thân Mình thần linh. Linh hồn được bổ sức như đất nứt nẻ gặp mưa rào. Đức tin được tẩm nước như hạt giống chờ trỗi mầm.
Cha Gabriel Amorth, nhà trừ quỷ Ý, đã từng nhận xét: “Ai bê trễ Thánh Lễ, lười rước lễ, linh hồn họ suy dinh dưỡng; họ dễ trở thành miếng mồi cho ác thần. Ngược lại, linh hồn siêng kết hiệp Thánh Thể rạng rỡ như thiên thần, và ma quỷ run sợ.” Lời cảnh tỉnh ấy nhắc ta: thân xác bỏ bữa sẽ chóng kiệt, linh hồn bỏ Thánh Thể sẽ mệt mỏi loanh quanh với cám dỗ. Thánh Thể là “thần dược bất tử” (thánh Inhaxiô Antiôkia gọi), là tấm lá chắn che chở ta lúc thử thách, là nguồn nội lực để ta đương đầu cám dỗ kiêu ngạo, hưởng thụ, chán chường.
Chúa Giêsu không bán chén máu Người, không buôn tấm bánh Người. Nhà tạm mở cửa vô giá, Chủ nhà kiên nhẫn đợi khách, không thu vé vào, chỉ mong tình yêu đáp trả. Có lúc ta viện cớ bận, cớ xa, cớ mệt; nhưng tự đáy lòng, ta biết cơn đói thiêng liêng thúc bách. Hãy nhớ: một phút quỳ bên Thánh Thể có thể biến ngày lao nhọc thành cuộc hẹn bình an; một lần rước lễ sốt sắng có thể mở khóa lồng ngực ủ ê, trả lại nhịp đập nồng nhiệt của tuổi thơ tin cậy. Thánh Thể không lấy khỏi ta bổn phận làm việc, nhưng thắp lửa để ta làm việc với niềm vui cho đi; Thánh Thể không xóa mọi thử thách, nhưng đổ vào máu ta kháng thể kiên trì để vượt dốc.
Ai yêu mến Bí Tích này sẽ dần học ngữ pháp hiến thân của Thầy. Đức Kitô biến tấm thân thành bánh cho muôn người, kẻ theo Ngài cũng biến công sức, thời gian, nụ cười thành quà tặng hàn gắn cộng đồng. Tấm bánh bẻ ra trên bàn thờ phải tiếp tục được bẻ nơi quầy hàng chợ, văn phòng, lớp học: bẻ sự ích kỷ ra, chia xẻ sự sống. Thế giới chỉ tin Bánh Trường Sinh khi thấy các tín hữu trở thành bánh bổ sức, quên mình vì tha nhân. Một việc thăm kẻ ốm, một nồi cháo khuya cho người vô gia cư, một lời tha thứ trong gia đình – đó là Thánh Thể nở hoa.
Trong sa mạc Sinai xưa, man-na chỉ đủ cho một ngày. Nếu ai tích trữ cho ngày mai, nó bốc mùi sâu bọ. Cũng vậy, đời sống linh hồn không thể cậy vào ký ức “tôi từng rước lễ long trọng năm mười lăm tuổi”. Ngày hôm qua đã tan như man-na tan khi mặt trời lên; hôm nay lại cần phần bánh mới. Hội Thánh hiểu quy luật ấy nên dành Thánh Lễ hằng ngày cho những ai khao khát, và tối thiểu mỗi Chúa nhật cho toàn cộng đoàn. Bàn tiệc Thánh càng dự, linh hồn càng vững; càng vững, càng hăng say bước tới; càng bước tới, càng thấy rõ hành trình lữ hành không đơn côi.
Nếu vì hoàn cảnh không thể tham dự Thánh Lễ thường xuyên, Giáo Hội khuyên ta thực hành rước lễ thiêng liêng. Chỉ cần ngước mắt lên thánh giá nơi góc nhà, hoặc thầm hướng về nhà tạm xa xôi, khẽ nói: “Lạy Chúa, xin ngự vào hồn con,” luồng sáng Thánh Thể sẽ bắc cầu. Nhiều vị thánh thời bách hại, nhiều tù nhân công giáo trong lao khổ đã sống nhờ rước lễ thiêng liêng ấy; họ chứng thực rằng cơn đói Chúa càng dữ dội, ân sủng tuôn xuống càng dạt dào.
Chúa Giêsu tự nguyện hiến trọn đời mình không giá rào; Người chỉ đòi ta một điều: “Ở lại trong Thầy.” Ở lại bằng lắng nghe Lời – để Lời uốn nắn ý nghĩ. Ở lại bằng Thánh Thể – để Thánh Thể thấm vào hành động. Ở lại bằng bác ái – để bác ái minh chứng sự hiện diện của Đấng không thấy nhưng tin. Và ở lại bằng khiêm nhường – vì chẳng ai xứng rước Chúa nếu không thừa nhận thân phận yếu hèn.
Hãy tưởng tượng: nếu mỗi tín hữu trong giáo xứ siêng năng Mình Thánh, toàn giáo xứ sẽ rực sáng như lò than hồng thiêng liêng. Những hiềm khích giảm dần, vì hơi nóng yêu thương đốt cạn mầm hờn dỗi. Những gia đình rạn nứt được hàn gắn, vì chung một nguồn máu Thánh nuôi tim, ai còn nỡ khép cửa thứ tha? Những bạn trẻ đứng trước ngã ba đời sẽ bớt lạc đường, vì Bánh Trường Sinh thắp lửa định hướng. Khi Thánh Thể được yêu, giáo xứ hóa thành bệnh xá thiêng liêng, năng lượng nhiệm mầu tỏa lan từ bàn thờ vào ngõ xóm.
Thế nên, đừng để mình thành tín hữu đói lả ngay bên kho lương vô tận. Đừng để linh hồn ốm yếu rồi mới tìm thuốc. Cũng đừng viện cớ vấp ngã mà ngại tiến đến bàn thờ: Thánh Thể không phải phần thưởng cho người hoàn hảo, mà là thần dược cho kẻ tội lỗi hoán cải. Mỗi khi thấy mình bê bết, hãy đến tòa hòa giải rửa sạch, rồi quỳ lãnh Bánh sự sống; chính giây phút ấy, trời – đất giao nhau trong ta, và cuộc tái tạo khởi sự.
Hôm nay, khi tiếng chuông báo dâng Thánh Thể vang lên, chúng ta hãy mở trái tim, hãy để cơn đói thiêng liêng cất tiếng mạnh mẽ hơn bao cơn đói nào khác. Hãy rước lấy tấm bánh mang tên Tình Yêu, để khi ra khỏi ngôi thánh đường, ta mang hương bánh ấy vào từng hơi thở, để người chung quanh cảm nếm sự hiện diện của Đấng Sống. Đó là cách đơn giản mà sâu xa nhất để loan báo Tin Mừng: trở thành Bánh bắt nguồn từ Bánh đời đời. AMEN.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH
Từ dải sa mạc nóng bỏng năm xưa, nơi cha ông Israel từng lang thang với bụng đói khát, đến ngôi nhà thờ hôm nay trong nhịp sống hiện đại, khát vọng sâu thẳm của con người vẫn không đổi: khát ở, khát ăn, khát sống thật lâu, khát chạm tới Đấng siêu việt. Tin Mừng theo thánh Gioan mà Giáo Hội đặt trước chúng ta sáng nay thắp lên lời đáp từ chính Con Một Thiên Chúa: “Tôi là Bánh trường sinh… ai ăn bánh này sẽ không phải chết.” Câu tuyên bố ấy tựa tia chớp xé toang lớp mây thực dụng đang vây hãm bao cái nhìn hạn hẹp. Nếu chỉ dừng lại ở dạ dày, người ta dễ nhầm Đức Giêsu với ông thần lương thực; nếu chỉ tò mò phép lạ, người ta dễ coi Người như ảo thuật gia. Bởi thế, Chúa long trọng khẳng định thêm: “Chẳng ai đến với tôi được nếu Chúa Cha không lôi kéo.” Lời ấy đẩy cuộc đối thoại về cội nguồn nhiệm mầu: ơn cứu độ khởi đi từ sáng kiến tình yêu Thiên Chúa Cha, không do công lênh hiểu biết hay thủ thuật tranh luận của phàm nhân.
Điều mà nhóm Pharisêu không sao hiểu nổi chính là bước ngoặt ấy. Họ từng nghe Đức Giêsu giảng, từng chứng kiến phép lạ, từng nghiền ngẫm Thánh Kinh, thế mà cặp mắt tinh tường của trí thức tôn giáo vẫn mù lòa với mầu nhiệm Con Thiên Chúa. Họ gắn mình vào chiếc gông công trạng, tự tin chinh phục Thiên Chúa bằng việc giữ lề luật, nên khi Con Thiên Chúa hiện diện bằng da thịt khiêm nhường, lời lẽ nhân ái, họ bối rối từ chối. Không phải Thiên Chúa không mở cánh cửa cho họ, nhưng họ khước từ ngọn gió Thần Khí vốn chỉ thổi vào tâm hồn nào dám liều lĩnh buông bỏ an toàn. Bài học ấy vẫn còn đồng vọng hôm nay: tri thức, truyền thống, những giờ kinh dài, hay cả thành tích bác ái, nếu không hòa nhịp với luồng gió lôi kéo của Cha, rất có thể sẽ biến thành vỏ ốc khép kín, khiến ta thấy mà không thấy, nghe mà không nghe, rước Mình Thánh Chúa mà không để trái tim Người đập trong lồng ngực mình.
Lôi kéo không có nghĩa ép buộc. Trong mọi sáng kiến cứu độ, Thiên Chúa vẫn trân trọng tự do thụ tạo. Ơn thánh ví như hạt mầm bí ẩn Người đặt vào cõi lòng, nhưng để mầm ấy vươn lên, mảnh đất tâm hồn phải chịu cày xới, nhổ gai, tháo đá. Ai thành thật trước ánh sáng sẽ cảm thấy thôi thúc canh tân, còn ai sợ thay đổi, sẽ khép cửa và viện cớ. Chính trên ranh giới mong manh ấy mà sự tự do loài người trở thành mầu nhiệm đáng kính – mầu nhiệm không làm chùn bước Thiên Chúa, nhưng cũng không bị tước bỏ. Thiên Chúa tôn trọng ta đến độ chấp nhận nguy cơ bị từ chối để tình yêu Ngài không trộn lẫn cưỡng bức. Gian nan hơn nữa, Người còn sẵn sàng cho phép tâm hồn nổi loạn vấp ngã để rồi hồi sinh hùng tráng hơn, như Saolô thành Tarsô dập tắt ánh sáng Đường Damas trước khi tự chính ánh sáng đó bừng lên nơi Phaolô Tông Đồ.
Ân sủng lôi kéo thường nhẹ nhàng đến không ngờ. Một cha xứ nghèo vùng nông thôn kể lại chuyến tặng quà Giáng Sinh cho bà con lương dân. Khi ông trao chiếc khăn len cho một người phụ nữ già nua, người đã kinh qua sóng gió cách mạng và thời bao cấp, bà run run nhìn thánh giá trên cổ cha xứ rồi thỏ thẻ: “Cha ơi, cha cho con theo đạo Chúa với cha nhé!” Cha xứ không giữ được nước mắt, chỉ lặng lẽ vạch lên lòng bàn tay nhăn nheo của bà dấu Thánh Giá. Ơn lôi kéo thần linh đã kín đáo gõ trên cánh cửa người đàn bà tưởng ngỡ khô cằn tâm linh. Không có lập luận thần học, không phép lạ hiển hách, chỉ một chút hơi ấm yêu thương đủ khơi lại tia sáng vùi quên dưới lớp tro thời cuộc.
Đó chính là lộ trình mà Chúa Giêsu vạch nên: Cha lôi kéo bằng ánh sáng từ bên trong, Con đón lấy mọi ai bước ra khỏi bóng tối, Thánh Thần tưới gội liên lỉ để hạt giống ơn thánh sinh hoa. “Ai tin thì được sống đời đời.” Đức tin không phải cú nhảy vào chốn mơ hồ mà là bước đáp trả trước tiếng mời có thật của tình yêu. Đức tin mang hình hài khiêm tốn: cử chỉ khép mình lắng nghe Lời, cúi mình dưới tòa giải tội, mở tay đón Bánh Trường Sinh, gục đầu xin ơn trước giờ lao động. Đức tin cũng là dũng khí: ngước mặt bảo vệ người bị xúc phạm, lặng lẽ khước từ đồng tiền nhơ, kiên trì sống đức liêm chính trong bộ máy dễ mua chuộc, nín nhịn tha thứ trong tổ ấm bị thương. Nhờ đức tin, Bánh từ trời xuống cắm rễ vào những mảnh đất đầy bươu sỏi nhân sinh, làm nẩy mầm sự sống trường sinh ngay giữa sình lầy tham sân si.
Chính tính “trường sinh” của Bánh Thánh Thể mở ra chiều kích kỳ diệu: ăn vào sống đời đời. Thiên Chúa không nói suông. Manna sa mạc chỉ là hình bóng, nuôi thân nát theo cát bụi; còn Bánh Thánh Thể là chính Thân Mình Con Thiên Chúa, chôn vùi vào miếng đất phàm nhân rồi bùng nổ trong ngày phục sinh toàn thân xác. Từ giây phút rước lấy Mình Máu Chúa, mầm sống đời đời đã ghim vào huyết mạch tín hữu, hun nóng niềm hy vọng vượt chết. Tiếng nói của mầm sống ấy biến khẩu phần lương thực hàng ngày thành dấu chỉ thông hiệp: chia bớt bắt cơm cho xóm nghèo, nhịn quà vặt gửi học bổng trẻ mồ côi, dâng ngày lao động như tấm bánh bẻ ra nuôi gia đình, xã hội, Giáo Hội. Bánh trường sinh không bó gọn nơi nhà tạm nhưng thúc đẩy tín hữu thành “bánh hằng ngày” cho đời, để ai đói công lý, khát nhân phẩm gặp được tấm lòng no nê nơi mỗi chứng nhân.
Lịch sử Giáo Hội chứng thực: mọi cuộc đổi mới đức tin đều bắt đầu bên bàn thờ, nơi người môn đệ nghe vang vọng hai động từ nền tảng “cầm lấy – trao ban”. Cầm lấy Mình Chúa nghĩa là để ân sủng Cha thấm nhuần từng ngõ tối, phá rào cản tự kiêu. Trao ban Mình Chúa ra thế giới nghĩa là để đôi tay nhân loại được chạm tới vòng tay Thiên Chúa. Cầm mà không trao, Bánh sẽ hư và tâm hồn méo mó; trao mà không cầm, việc bác ái sẽ sớm thành công cụ tự tôn. Cầm và trao kết nối, Bánh vĩnh cửu luân chuyển, sự sống đời đời nở rộ giữa phận người.
Vì vậy, thước đo của lòng tin không phải biết bao lý thuyết chúng ta nắm, mà là mức độ Đức Kitô phản chiếu qua cách ta hiện diện. Sau Thánh Lễ, có lẽ điều Chúa chờ nghe không phải lời danh sách thành tích, nhưng một tiếng xin vâng mới mẻ: vâng, con xin để Cha tiếp tục lôi kéo con xa những toan tính chỉ biết mình; vâng, con xin mở cửa cho Đức Giêsu ở trọ nơi gia đình, vào phòng họp, ra công trường; vâng, con xin để Thánh Thần nung chảy lớp băng thờ ơ, để hơi ấm Phục Sinh lan sang người anh em. Và nếu lúc nào yếu đuối, hãy nhớ dấu Thánh Giá trên lòng bàn tay bà lão nọ: dấu chạm yêu thương của Thiên Chúa hiền lành, kiên nhẫn, luôn khởi xướng và đợi câu đáp lần nữa, cho đến khi ân sủng và tự do hòa làm một khúc hoan ca muôn đời bên bàn tiệc Con Chiên.
Ước chi mỗi bước ta tiến lên bàn thờ hôm nay là một bước dứt khoát ra khỏi thần tượng an toàn ích kỷ, để cho Cha lôi kéo, Con đón nhận, Thánh Thần sai đi, hầu sự sống đời đời không dừng lại ở lời hứa, nhưng vươn lên từ những việc nhỏ nhất: ánh mắt hiền hòa, hành động chính trực, bát cơm sẻ chia, kinh tối gia đình, tấm lòng hiếu thảo, nụ cười dâng hiến. Khi ấy, “bánh trường sinh” sẽ không còn là ngôn từ trừu tượng, mà là kinh nghiệm sống động mang hương vị hạnh phúc vĩnh cửu ngay trên dải đất hôm nay. Và trong ngày sau hết, khi Đức Kitô cho kẻ tin sống lại, chúng ta sẽ nhận ra mọi lần rước lễ, mọi lần chia bánh, mọi lần để Cha lôi kéo, chính là những nấc thang âm thầm dẫn ta tiến gần khuôn mặt rạng ngời của Đấng chúng ta trông đợi: “Lạy Chúa, này con đây.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH HẰNG SỐNG – NIỀM VUI ĐƯỢC CHA LÔI KÉO VÀ ĐƯỢC CON NUÔI DƯỠNG
Niềm vui luôn có khả năng bẻ gãy những mạch căng thẳng ẩn sâu, mở tung khoang ngực vốn bó chặt bởi nhịp sống gấp gáp, và thắp lên ở tim ta một ngọn lửa phấn khởi dịu hiền. Tôi vừa được tắm mình trong một niềm vui như thế khi gia đình đứa em út đón thêm một thành viên trẻ: cô con dâu tương lai đã trải qua hành trình Dự Tòng dài và, trong đêm Vọng Phục Sinh, hân hoan lãnh nhận Bí tích Khai Tâm Kitô giáo. Chứng kiến giây phút cô gái còn nguyên nét rụt rè bước xuống giếng rửa tội, nghe vị linh mục xướng danh thánh mới, thấy nước thánh dội tràn trên mái tóc, rồi ngước mắt dõi theo ánh nến phục sinh bàn tay cô nâng cao – trái tim tôi bỗng rộn lên một cảm thức mới mẻ về ơn gọi của người tin: tất cả những gì tôi đang có, đang là, rút cuộc đều “nhờ ơn Thiên Chúa” (1 Cr 15,10). Trong niềm vui ấy, đoạn Tin Mừng Gioan 6,44-51 được công bố sáng nay vang lên như hồi âm sống động: “Chẳng ai đến với tôi được, nếu Chúa Cha – Đấng đã sai tôi – không lôi kéo người ấy… Vậy ai nghe và đón nhận giáo huấn của Cha thì sẽ đến với tôi.”
Những lời của Đức Giêsu lồng khít vào câu chuyện đời: cô gái của gia đình tôi đâu tự chọn để tin – nhưng bởi một kế hoạch yêu thương nhiệm mầu, Chúa Cha đã âm thầm lôi kéo, đặt vào đường đời cô những con người, biến cố, gương sáng, cho đến khi hạt men Phúc Âm dậy lên đủ độ để cô can đảm bước vào bể nước rửa tội. Ngang qua biến cố ấy, tôi chợt thấy mình cũng không khác: hành trình tin cậy suốt bao năm, những lần phục hồi sau sa ngã, mỗi khoảnh khắc hân hoan nhặt được hạt sáng nơi Lời Chúa – hết thảy đều vẽ nên dấu tay dịu dàng của Chúa Cha lôi kéo. Người không cưỡng ép, nhưng kiên trì gõ cửa; không hô hoán giật gân, nhưng rót êm như mưa thẩm thấu đất khô lâu ngày. Và hễ Ngài lôi kéo, Người Con liền đón lấy, nuôi dưỡng, thăng hoa; sự hiệp nhất Cha – Con trở thành giòng chảy thông suốt, đổ mạch sống thần linh vào tim kẻ tin. Chính thánh Bênêven-tura đã chiêm ngắm mầu nhiệm ấy khi viết: “Giêsu là con đường đưa ta đến với Cha, và chính Giêsu cũng là con đường để Cha đến với ta.”
Nhưng “lôi kéo” không hủy tự do; nó mời gọi lắng nghe. “Hết mọi người sẽ được Thiên Chúa dạy dỗ… phàm ai nghe và đón nhận giáo huấn của Cha, thì sẽ đến với tôi.” Thiên Chúa dạy bằng nhiều ngôn ngữ: có khi bằng trang Kinh Thánh mở lúc bình minh, có khi bằng lời giải thích đơn sơ của cha xứ trong Thánh Lễ hằng ngày, có khi bằng buổi chia sẻ huynh đoàn, có khi bằng lời chứng ti tách của một người mẹ trẻ kiên nhẫn nuôi con, bằng nước mắt lặng lẽ của cụ già nằm chờ phép Xức Dầu. Muốn học, tôi phải khép bớt bản tin náo động, tắt bớt notification, nhường ít phút cho sự tĩnh lặng. Thánh Tôma Aquinô đã nghiệm: “Con tin chắc, chỉ vì Lời Chúa; con tin mọi điều Con Chúa dạy; không gì chân thật bằng Ngôi Lời Chân Lý.” Đã bao lượt tôi cầm sách Thánh mà tâm trí vẫn lướt trên dòng tin ngắn ngủi; đã bao buổi tôi góp mặt lớp Kinh Thánh mà tai lơ đễnh; đã bao dịp ngồi cạnh Nhà Tạm mà trái tim vẫn lạc lối rong chơi. Lời Chúa chẳng thể đổ đầy chiếc cốc đang úp ngược; Đức Giêsu chẳng chạm nổi bàn tay cứ nắm chặt khuôn vàng thước ngọc của thế gian. Chính sự lặp đi lặp lại của một “phút Lời Chúa” mỗi ngày, chính thái độ khiêm tốn học hỏi huấn giáo, chính quyết tâm gỡ bỏ định kiến mới mở ra khoảng rỗng cần thiết cho hạt giống thần linh nảy mầm.
Để đỉnh điểm mạc khải bật mở: “Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống… Ai ăn bánh này, sẽ được sống muôn đời; và bánh tôi sẽ ban chính là thịt tôi, để cho thế gian được sống.” Hơi thở cõi thiên của câu tuyên bố ấy làm rung chuyển tất cả sự khôn ngoan nhân loại. Đức Giêsu không trao cuốn sách luân lý, không gửi xuống viên thuốc trường sinh, không ban công thức làm giàu… Người ban chính Thân Mình – Bánh bởi trời – lương thực diệu kỳ nuôi linh hồn khỏi mai một. Thánh Bênađinô thốt lên: “Ngài đã chết vì ta mà vẫn chưa thỏa lòng yêu, nên còn ban trọn Mình Ngài làm của nuôi linh hồn ta.” Cử chỉ bẻ bánh trong Tiệc Ly nén trọn sứ mạng cứu độ: từ hôm ấy đến tận cùng thời gian, mọi bàn thờ Kitô giáo trở thành Núi Sọ nhiệm mầu – nơi Con Chiên dâng hiến, nơi Bánh Trường Sinh bẻ ra, nơi Máu cứu chuộc rót tràn và nơi nỗi khát sống muôn đời của nhân loại được đáp đền. Khi linh mục nâng cao tấm bánh trắng nhỏ, cả bầu trời mở ra; và khi tôi thưa tiếng “Amen”, tôi đón linh bảo bất diệt thấm vào từng tế bào hữu hạn.
Thế nhưng ăn Bánh này không phải là cử chỉ thuần nghi thức. Đón nhận Thánh Thể đòi trái tim mở toang, đòi ý thức sâu về sự hiện diện đích thật, đòi khao khát bừng cháy muốn được Con Thiên Chúa viếng thăm. Có những lần tôi bước lên rước lễ như cái máy: thực hiện nhanh gọn, trở về chỗ ngồi, lật điện thoại, tâm không kịp rung. Lúc ấy, Bánh Trường Sinh chạm vào môi tôi mà không tìm được căn phòng đón tiếp; ân sủng vẫn hoạt động nhưng bị bó hẹp; sự sống đời đời không đủ môi trường nảy nở. Ngược lại, những lần tôi dừng lại, cúi đầu, thì thầm: “Lạy Chúa, con không đáng… nhưng xin đến”, lòng bỗng dịu lại như đất nâu sau mưa; Thánh Thể trở thành dòng sữa thần linh sức sống lan đến mọi quyết định, đụng chạm cả góc tăm tối ngại sửa đổi. Đó là kinh nghiệm cụ thể để hiểu lời mời “ai tin được sống đời đời”: tin chuyển thành dám mở lòng, dám để Chúa “nhào nặn”, dám cho Ngài quyền định dạng suy nghĩ, hành động, thời khóa biểu, ngân sách, các mối quan hệ.
Cũng chính vì thế, rước Chúa không thể tách khỏi việc biến đổi đời thường. Ăn Bánh bởi Trời rồi, tôi không thể nhẫn tâm bỏ mặc láng giềng trong cơn thiếu thốn – vì Bánh ấy phù sinh lòng trắc ẩn. Uống Máu Cứu Độ rồi, tôi không thể tiếp tục nhả lời độc địa, đào hố ngăn cách – vì Máu ấy làm dộp mạch yêu thương. Ôm Mình Thánh trong lòng rồi, tôi không thể giữ thói quen gian lận sổ sách – vì “Chúa là Đường” đang đòi đường ngay nẻo chính. Nơi mỗi tương quan được chữa lành, nơi mỗi đồng xu chia sẻ, nơi mỗi giờ phục vụ – Bánh Trường Sinh chứng thực hiệu quả siêu nhiên. Và chỉ khi ấy, tôi mới thực sự “ăn” theo nghĩa Gioan: nghĩa là để cho Bánh biến con người tôi thành cái bánh bẻ ra nuôi kẻ khác.
Trong khung cảnh ấy, niềm vui gia đình tôi đón cô tân tòng càng lấp lánh ý nghĩa. Cô bước từ máng rửa tội đến bàn tiệc Thánh Thể, ăn Bánh đầu tiên trong đời – Bánh Giao Ước Mới. Khoảnh khắc ấy, cả họ đạo vỗ tay reo “tân tòng” nhưng thiên quốc còn hân hoan hơn. Thiên Chúa Cha hoàn tất hành động lôi kéo, Con Thiên Chúa nuôi dưỡng linh hồn non trẻ, Thần Khí ấp ủ những nảy lộc đầu tiên của đời sống mới. Những người thân quanh cô cũng được nhắc nhở: hành trình tin không khép lại trong ba bí tích khai tâm, nhưng mở ra chặng dài biến mỗi ngày thành “Thánh Lễ nối dài”. Từ nay, gia đình ấy sẽ phải luyện thói quen đọc Lời Chúa chung bàn ăn, sửa mình trước giờ ngủ, chia chút thời gian cuối tuần thăm người đau yếu – để Bánh Thiên Đường khỏi trở thành thực phẩm xa xỉ, nhưng trở thành men dậy mọi ngóc ngách mái ấm.
Còn tôi, đứng trước mầu nhiệm lôi kéo của Cha và quà tặng Bánh sự sống của Con, tôi muốn tự hỏi: liệu tôi đã cho phép Thiên Chúa dạy dỗ mình đủ chưa? Tôi đã để Ngài lớn dần trong lịch trình, trong lựa chọn công việc? Hay tôi vẫn cất Ngài vào “ngăn thiêng liêng cuối tuần”, còn ngăn sự nghiệp – ngăn giải trí – ngăn tham vọng tôi khóa kín? Tôi có gieo niềm khao khát Thánh Thể vào con cái, thành viên nhóm, sinh viên của tôi? Hay tôi chỉ hô hào đạo đức mà lơ là tạo cơ hội họ gặp Chúa? Nếu Đức Giêsu là bánh hằng sống, nhẽ nào tôi lại cho người khác toàn “bánh phụ gia”: vài câu triết lý đạo đức, chút lời khuyên tâm lý, một gói quà vật chất rồi thôi, mà không dẫn họ tới Nhà Tạm, không mời họ dừng chân trước giếng Lời Chúa? Niềm vui của gia đình kia phải trở thành trăn trở cho cộng đoàn: làm sao mỗi giáo xứ có thêm tân tòng, mà mỗi tín hữu cũng trở thành tân tòng mới mẻ – tức là đổi mới lòng tin hằng ngày.
Và đây là chương trình thực hành: mỗi sáng, trước khi mở điện thoại, tôi mở Tin Mừng, đọc chậm năm câu. Mỗi tuần, tôi sắp lịch chầu Thánh Thể một giờ, để mặc Thần Khí hâm nóng tình yêu. Mỗi tháng, tôi xưng tội, để không gian linh hồn thoáng đãng, ơn Chúa tự do chuyển động. Mỗi bữa cơm, tôi nhắc người thân nguyện vắn tắt: “Xin Chúa là Bánh đời đời nuôi linh hồn chúng con.” Và mỗi khi dắt xe ra đường, tôi nhủ: hôm nay tôi gặp bao người thiếu niềm vui; hãy bẻ tấm bánh nụ cười, lời chân thành, cử chỉ nhường nhịn – để một chút vị bánh thiên quốc lan tỏa nơi bùng binh bụi bặm, hành lang bệnh viện, giảng đường ồn ã. Làm được thế, tôi âm thầm nối dài mạch chảy lôi kéo của Cha, giúp bao kẻ chưa biết Chúa bắt đầu tin bằng kinh nghiệm sống nơi tôi.
Cuối chuỗi liên tưởng, ánh mắt Đức Giêsu trong hội đường Caphácnaum lại hiện về, nghiêm mà hiền: “Ai tin thì được sống đời đời.” Lời hứa ấy không treo lơ lửng viễn tượng xa vời; nó chạm ngưỡng cửa lúc này. Tôi tin – Ngài gieo mầm bất tử. Tôi ăn Bánh – Ngài tưới mầm lớn lên. Tôi bẻ thành bánh cho đời – Ngài cho mầm đơm hoa. Đã, đang và sẽ. Và sau hết, khi màn trời trần thế hạ xuống, Ngài sẽ viên mãn lời hứa, mặc cho chúng ta tấm thân sáng láng, đặt ta vào tiệc cưới Con Chiên khôn tả. Chừng ấy, tôi sẽ nhận ra: mọi niềm vui ngày hôm nay – dù là cô con dâu mới lãnh nhận bí tích, dù là một Thánh Lễ trong giáo xứ nhỏ, dù chỉ là nụ cười trao vội – đều là “mồi trước” của đại tiệc Thiên Đàng, nơi “Bánh Trường Sinh” sẽ thành đại dương hạnh phúc không bờ.
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, xin lôi kéo con mãnh liệt hơn, xin tưới đức tin con đậm đà hơn, xin biến con thành chiếc bánh nhỏ giữa đời, để từ con, nhiều anh chị em khám phá tiếng Cha kêu mời, khám phá Bánh sự sống, và – một khi được nuôi dưỡng – cùng con hân hoan bước vào sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH – HỒNG ÂN NUÔI DƯỠNG ĐỨC TIN
“Chẳng ai đến được với tôi, nếu Chúa Cha là Đấng đã sai tôi, không lôi kéo người ấy.” Câu khẳng định của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay tựa tiếng chuông đánh thức, nhắc người tín hữu mọi thời rằng hành trình tin không khởi đi từ nỗ lực lý trí hay công trạng luân lý, nhưng là một cuộc gặp gỡ bắt nguồn nơi lòng thương vô biên của Chúa Cha. Ngài âm thầm chạm vào cõi sâu linh hồn, gợi nên một khát vọng tìm kiếm chân lý, và kiên trì dẫn đưa ta – qua muôn lối khác nhau – về với Đức Kitô. Hễ con người nào mở lòng lắng nghe, tức khắc cảm nhận được một lực hút dịu êm: không bắt ép nhưng thúc giục, không giằng kéo nhưng mời gọi, để ta can đảm đặt bước đầu tiên trên con đường đức tin. Hành trình ấy khởi sự bằng ân ban, lớn lên nhờ ân ban và viên mãn cũng do ân ban. Mọi vinh dự, thành quả, mọi khả năng hiểu biết về mầu nhiệm Nước Trời vì thế đều được gói trong hai chữ “hồng ân”.
Thiên Chúa lôi kéo con người trước hết bằng cách gieo Lời. Xuyên suốt Cựu Ước, Lời được trao trên núi Si-nai, nơi lều hội ngộ, qua miệng các ngôn sứ; hôm nay, Lời vang qua trang Kinh Thánh, qua phụng vụ, qua tiếng nói lương tâm, qua những biến cố lịch sử lớn nhỏ. Đức Giêsu nhắc lại lời Isaia 54,13: “Hết thảy mọi người sẽ được Thiên Chúa dạy dỗ”, để khẳng định giai đoạn huấn luyện quyết định nhất nay được thực hiện qua chính Người. Đây không còn là những mảnh mặc khải rời rạc, mà là một cuộc “dạy dỗ cá vị”: Thiên Chúa dùng đủ mọi ngữ điệu trong đời sống hằng ngày để kéo tâm trí ta quy hướng về Đức Kitô, khuôn đúc ta theo gương Người Con yêu dấu. Ai chuyên tâm lắng nghe, ai khao khát sự thật, sẽ từng bước nhận ra: mọi tia sáng chân – thiện – mỹ quy tụ trọn vẹn nơi Đức Giêsu, và chỉ trong Người, cơn khát hiểu biết về Thiên Chúa mới được vơi.
Tuy nhiên, được kéo đến chỉ là khởi đầu; đức tin cần lớn lên giữa thử thách, cám dỗ, sa mạc khô hạn. Cha lại thi thố sáng kiến thứ hai: ban Thánh Thần để soi sáng bên trong, giúp trí khôn đọc Tin Mừng bằng đôi mắt thần linh, giúp con tim đập chung nhịp bác ái, đồng thời ban Thánh Thể để nuôi dưỡng. Hai nguồn lực song hành ấy bảo đảm sự trưởng thành liên tục của kẻ tin. Thánh Thần là “ánh nội tâm”, mở khóa cứu cánh của từng đoạn Tin Mừng, dịch Lời thành ngôn ngữ thời đại, đánh thức tiếng gọi tận hiến, vun trồng can đảm để làm chứng. Còn Thánh Thể là “thần lương”, duy trì sức bền của lữ khách, giải độc liều dối trá thế gian, hàn gắn vết thương tự ái, dưỡng nuôi tình hiệp thông. Không có hai nguồn này, đức tin mau lịm, rời rạc, rỗng lõi; có Lời mà không Thánh Thể, tín hữu biết nhiều nhưng yếu lực; có Thánh Thể mà không Lời, tín hữu sốt sắng nhất thời nhưng thiếu phương hướng.
Khi giới thiệu: “Tôi là Bánh Trường Sinh… Bánh tôi sẽ ban chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống”, Đức Giêsu hé lộ tột đỉnh của chương trình cứu độ: Con Thiên Chúa làm lương thực cho thụ tạo, để thụ tạo được tham dự sự sống bất diệt của Thiên Chúa. Phép lạ manna xưa kỳ vĩ mấy cũng chỉ tạm, còn Bánh Thịt hôm nay dẫn thẳng tới vĩnh cửu: ai ăn, ai tin, ai lưu trú trong mối hiệp thông này, sẽ “được sống muôn đời”. Khẳng định ấy không phải phép tu từ; đó là lời giao ước đóng dấu bằng thập giá và bảo chứng trong phục sinh. Thân xác Đức Giêsu, sau khi bị bẻ, bị đâm, được Cha cho trỗi dậy, nay hiện diện dưới dạng bánh, không ngừng lưu chuyển mạng sống Thiên Chúa vào thân thể Hội Thánh. Ân ban cao vời ấy biến mỗi bàn thờ thành cửa ngõ bầu trời, biến mỗi tiếng “Amen” thành tiếng đáp hôn giữa Con Chiên và Hiền Thê.
Nhưng chính nơi đây phát sinh thách đố khắc nghiệt: tiếp cận lửa Thánh Thể thì hoặc bị đốt nóng, hoặc trở nên tro nguội. Cầm lấy Bánh Thịt Thiên Chúa mà lòng dửng dưng, ưa chuộng thói cũ, là mở đường cho căn bệnh “mất cảm thức siêu nhiên”: dự lễ mà ngái ngủ, đọc Kinh Thánh như tài liệu cổ, coi Bí tích Hòa Giải là hình thức, coi Thánh Thể chỉ như « sự lựa chọn tùy nghi ». Hậu quả là sức đề kháng thiêng liêng suy sụp, đức ái nguội lạnh, cộng đoàn tan loãng. Lịch sử Giáo Hội cho thấy: nơi nào Thánh Thể được tôn kính, cử hành nghiêm trang, đón nhận với tâm hồn khiêm tốn, nơi đó nẩy sinh ơn gọi, nở rộ hoạt động bác ái, bền vững hiệp nhất; nơi nào coi nhẹ bàn tiệc Lời–Bánh, nơi đó mau rạn nứt, hụt hơi truyền giáo.
Để Thánh Thần tiếp tục lôi kéo, dạy dỗ, nuôi dưỡng, tín hữu cần hồi sinh ba thái độ: kinh ngạc, khao khát và hoán cải. Kinh ngạc khởi nguồn bằng chiêm ngắm: dừng lại lâu hơn trước Nhà Tạm, để biến ánh nhìn thành lời cầu không chữ, để cảm thấy tim mình rạo rực trước mầu nhiệm Thiên Chúa khiêm hạ. Khao khát bày tỏ bằng việc tổ chức cuộc sống xoay quanh Thánh Lễ: sắp thời gian, sắp tâm trí, sắp nội dung cầu xin theo quỹ đạo Lời–Bánh. Hoán cải thể hiện bằng quyết định cụ thể: bỏ một thói xấu, thêm một nghĩa cử, san sẻ một phần thu nhập, dành một tối phục vụ người vô gia cư, xin lỗi người từng bị mình làm tổn thương – tất cả là cách để Bánh Trường Sinh thực sự “đồng hóa” ta, chứ không bị ta “tiêu hóa” rồi quên lãng.
Khi Thánh Thể chuyển hóa trái tim, người tín hữu sẽ cảm nghiệm “được Thiên Chúa dạy dỗ” ngay trong tiếng thở của đời thường: đọc bản tin chiến tranh, họ nghe tiếng Chúa mời gọi xây cầu hòa giải; thấy người trẻ nghiện màn hình, họ hiểu Chúa thôi thúc sáng tạo mô hình mục vụ mới; chứng kiến thiên nhiên bị tàn phá, họ nghe vọng lời Đấng Tạo Thành kêu cứu. Họ không tách phụng vụ ra khỏi thế giới, nhưng mang nhịp đập Thánh Thể vào mọi lãnh vực: kinh tế, y tế, truyền thông, giáo dục. Chính trong dòng dấn thân ấy, lời hứa “Tôi sẽ cho người ấy sống lại trong ngày sau hết” không còn xa xôi: sự sống đời đời đã chảy trong gân máu hôm nay và tỏa hương vĩnh cửu qua từng lựa chọn nhỏ của họ.
Lạy Đức Giêsu Thánh Thể, con tạ ơn Cha vì đã lôi kéo con bằng sợi dây lòng nhân, vì đã ban Thần Khí soi trí lòng con, vì đã ban chính Mình Máu Ngài nuôi dưỡng con. Xin cho con biết run rẩy mỗi lần tiến tới Bàn Thờ, ý thức mình đón Đấng cầm chìa khóa sự sống cõi đời đời. Xin cho con biết say mê Lời Chúa, để Thần Khí dùng chính Lời ấy làm gươm sắc cắt bỏ giả dối, cuốn sạch lười biếng, thêu dệt hiền hòa. Xin Thánh Thể đồng hóa con nên men tha thứ giữa gia đình, nên muối lương tâm nơi công sở, nên ánh đèn hy vọng cho người tuyệt vọng. Và khi cuộc lữ hành này hoàn tất, xin đón con vào bàn tiệc vĩnh hằng – nơi hồng ân lôi kéo, dạy dỗ, nuôi dưỡng đạt tới viên mãn, và mọi thụ tạo cùng hát khúc tạ ơn bất tận: “Lạy Chiên Thiên Chúa, Ngài đã hiến thân làm Bánh cho thế gian, nay vũ trụ tràn đầy sự sống của Ngài.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR