skip to Main Content

Kính thánh Clara

 

THÁNH CLARA  :  KHIÊM NHƯỜNG – NGHÈO KHÓ

Trong Tin Mừng Mátthêu hôm nay, Chúa Giêsu đã đưa ra một lời hứa đầy an ủi và động viên cho những ai dám từ bỏ tất cả để theo Ngài: “Thầy bảo thật anh em: anh em là những người đã theo Thầy, thì đến thời tái sinh, khi Con Người ngự toà vinh hiển, anh em cũng sẽ được ngự trên mười hai toà mà xét xử mười hai chi tộc Ít-ra-en. Và phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.” (Mt 19, 28-29).

Lời hứa này không chỉ dành riêng cho các Tông đồ, mà còn là lời mời gọi tha thiết đến mọi thế hệ Kitô hữu. Và hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm ngắm một cuộc đời đã sống trọn vẹn lời hứa này: Thánh nữ Clara Assisi. Ngài chính là một trong những trinh nữ khôn ngoan, đã cầm đèn sáng ra đón Đức Kitô, và đã cảm nghiệm sâu sắc lời Chúa: “Kìa tân lang là Đức Kitô đã tới, hãy ra nghênh đón Người” (Mt 25, 6).

Thánh Clara không chỉ là một con người, mà còn là một tấm gương sáng ngời về lòng tin yêu, sự từ bỏ và dấn thân trọn vẹn vì Nước Trời. Ngài đã đi tới tuyệt đỉnh của các nhân đức, chứng minh rằng sự sống vĩnh cửu là gia nghiệp thực sự cho những ai dám bỏ mọi sự vì danh Chúa.

Thánh Clara được sinh ra trong một gia đình quyền uy, thế giá tại Assisi miền Ombrie nước Ý vào ngày 16 tháng 7 năm 1194. Tên thật của ngài là Chiara Offreduccio. Từ nhỏ, Clara đã được thừa hưởng một nền giáo dục nhân bản và đạo đức sâu sắc từ người mẹ hiền thục, bà Ortolana. Bà là một người phụ nữ sùng đạo, đã hun đúc trong con gái mình một tình yêu nồng cháy với Chúa, dạy cho Clara biết cầu nguyện, biết từ bỏ và rèn luyện đức tính nhẫn nhục, kiên trì.

Mặc dù sống trong nhung lụa, Clara không hề bị thế gian làm cho lóa mắt. Thay vì nghĩ đến một cuộc hôn nhân giàu sang và một tương lai danh vọng, tâm hồn ngài đã bị lay động mạnh mẽ bởi tiếng gọi của một cuộc sống thanh bần, khiêm hạ. Sự xuất hiện của thánh Phanxicô Khó Khăn tại Assisi đã trở thành một dấu ấn không thể phai mờ trong cuộc đời ngài. Lời rao giảng của Phanxicô về sự nghèo khó triệt để, về việc theo sát dấu chân Đức Kitô chịu đóng đinh đã đánh thức trong Clara một khao khát cháy bỏng: dâng hiến trọn vẹn đời mình cho Thiên Chúa.

Sau cùng, một sự kiện đầy kịch tính đã xảy ra vào đêm Chúa Nhật Lễ Lá năm 1212. Khi ấy, Clara mới 18 tuổi. Trong một hành động vừa có tính cách khôn khéo và vừa đầy ý nghĩa, ngài đã lẻn ra khỏi nhà qua “cánh cửa người chết” – cánh cửa nhỏ chỉ được dùng để khiêng người chết ra ngoài, một biểu tượng mạnh mẽ cho việc ngài đã “chết” cho thế gian. Ngài đến với Phanxicô và các tu sĩ tại nhà nguyện Đức Bà Các Thiên Thần ở Porziuncola. Tại đây, trong một buổi lễ đơn sơ cử hành vào ban đêm, ngài đã cởi bỏ những xiêm y đắt tiền, để Phanxicô cắt mái tóc vàng óng ả, tượng trưng cho việc ngài từ bỏ thế gian, và mặc lấy chiếc áo dòng bằng vải thô. Đó là khoảnh khắc ngài chính thức “bỏ mọi sự mà theo Thầy”, đáp lại lời mời gọi của Chúa Giêsu.

Cuộc đào thoát của Clara đã gây ra một chấn động lớn trong gia đình và toàn thành phố. Gia đình, đặc biệt là người chú Monaldo, đã dùng mọi cách để ép buộc Clara quay về. Họ thậm chí đã dùng vũ lực để lôi ngài ra khỏi tu viện. Nhưng với lòng kiên quyết phi thường, Clara đã bám chặt lấy bàn thờ, tuyên bố rằng ngài đã dâng mình cho Chúa và sẽ không bao giờ trở về với thế gian nữa. Ngài thốt lên: “Khi Chúa Giêsu Kitô đã đến để chuộc lại tôi, tôi không muốn rời bỏ Người bao giờ”.

Sau đó, Clara được đưa đến nhà thờ thánh Đamianô, nơi Phanxicô đã tu sửa. Tại đây, ngài cùng một số chị em khác, trong đó có cả em gái của mình là Agnes, đã lập nên hội Dòng các chị em thanh bần, hay còn được biết đến với tên gọi là Dòng Nhì Phan Sinh. Thánh Phanxicô vẫn tiếp tục hướng dẫn Clara và chị em trong linh đạo khó nghèo, khiêm hạ và cầu nguyện.

Tuy nhiên, cuộc đời tu trì của Clara không chỉ dừng lại ở việc đối mặt với gia đình, mà còn là một cuộc chiến không ngừng nghỉ để bảo vệ “Đặc ân Nghèo khó” mà ngài đã chọn. Khi các Đức Giáo Hoàng muốn cải sửa luật dòng, cho phép các nữ tu sở hữu tài sản để đảm bảo cuộc sống, Clara đã cương quyết chống lại. Ngài tin rằng sự nghèo khó triệt để là con đường duy nhất để noi theo Đức Kitô nghèo khó và chịu đóng đinh. Ngài đã chiến đấu cho đặc ân này suốt cuộc đời, và chỉ một ngày trước khi ngài qua đời, Đức Giáo Hoàng Innôcentê IV đã phê chuẩn Luật dòng của ngài, trở thành bản luật đầu tiên được viết bởi một người phụ nữ trong Giáo hội.

Trong khi Phanxicô và các tu sĩ nam ra đi rao giảng Tin Mừng, Clara cùng các chị em lại chọn một sứ vụ khác: sống đời cầu nguyện và chiêm niệm trong ẩn dật. Cuộc đời của Clara là một minh chứng sống động cho lời Chúa: “Người trinh nữ khôn ngoan đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị lấy mất đi” (Lc 10, 42). Với Clara, “phần tốt nhất” chính là Thiên Chúa. Ngài đã biến tu viện San Damiano thành một trung tâm của tình yêu và cầu nguyện, nơi mà ngài và các chị em dâng hiến những lời cầu xin không ngừng cho Giáo hội và cho toàn thế giới.

Lòng sùng kính đặc biệt của Thánh Clara dành cho Chúa Giêsu Thánh Thể là một điểm nhấn trong linh đạo của ngài. Ngài đã có một niềm tin mãnh liệt vào quyền năng của Chúa Thánh Thể. Tương truyền, vào năm 1240, quân Saracens tấn công thành phố Assisi và xông vào tu viện San Damiano. Khi ấy, Clara đang bị bệnh nặng. Với lòng tin sắt đá, ngài đã yêu cầu các nữ tu mang Mình Thánh Chúa ra cổng tu viện. Khi quân giặc nhìn thấy Thánh Thể Chúa, một nỗi kinh hoàng đã ập đến, và chúng đã tháo lui mà không gây thiệt hại nào. Phép lạ này đã chứng tỏ quyền năng của Chúa Thánh Thể và lòng tin vĩ đại của Clara.

Suốt cuộc đời, Thánh Clara đã luôn tâm niệm: “Tất cả cho Chúa, tất cả vì phần rỗi các linh hồn”. Ngài đã sống một đời sống thánh thiện và muốn các chị em trong Dòng cũng nên thánh. Ngài luôn đảm nhận những công việc nhỏ nhặt nhất trong tu viện, phục vụ các chị em bằng tình yêu thương và sự khiêm nhường. Ngài đã trở thành một người mẹ, một người chị, và một người bạn tinh thần cho các chị em, hướng dẫn họ trên con đường nên thánh.

Với một đời sống luôn lấy Chúa làm cùng đích, Thánh Clara đã dâng hiến trọn vẹn 60 năm cuộc đời cho Thiên Chúa. Sau một cuộc đời tận tụy, ngài đã ra đi về với Chúa bình an vào ngày 11 tháng 8 năm 1253, trước sự thương tiếc của mọi người.

Một trong những lời cuối cùng của thánh nữ đã tóm gọn trọn vẹn cuộc đời của ngài: “Lạy Chúa, vinh danh Chúa vì Chúa đã tạo nên con”. Trong những giây phút cuối đời, ngài đã nói với chị em: “Chị em thân mến, tôi cảm ơn Chúa vì những hồng ân Chúa đã ban cho tôi”.

Chỉ hai năm sau khi qua đời, vào năm 1255, Đức Thánh Cha Alexandre IV đã đặt Thánh Clara lên hàng các thánh đồng trinh. Ngài đúng là “Người trinh nữ khôn ngoan đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị lấy mất đi” (Lc 10, 42). Di sản của ngài không chỉ là Dòng Clara với hàng chục nghìn nữ tu trên khắp thế giới, mà còn là một linh đạo sống động về tình yêu đối với Chúa Thánh Thể, sự nghèo khó triệt để, và lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa Quan Phòng.

Cuộc đời của Thánh Clara là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho chúng ta hôm nay, rằng hạnh phúc đích thực không đến từ danh vọng hay của cải, mà từ việc từ bỏ chính mình để tìm thấy Chúa. Ngài đã từ bỏ tất cả những gì thế gian coi trọng, để đổi lấy một kho tàng vô giá: sự sống vĩnh cửu và tình yêu bất diệt của Thiên Chúa.

Cuộc đời của Thánh Clara Assisi không chỉ là một câu chuyện cổ tích, mà là một thực tại sống động của Tin Mừng. Ngài là một minh chứng cụ thể cho lời Chúa Giêsu: “Phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.”

Trong thời đại chúng ta, khi vật chất và danh vọng trở thành mục tiêu chính, khi con người dễ dàng đánh mất mình trong những lo toan phù phiếm, thì linh đạo của Thánh Clara lại càng trở nên cần thiết. Ngài mời gọi chúng ta tìm thấy niềm vui trong sự đơn sơ, tìm thấy sự tự do trong sự khó nghèo, và tìm thấy tình yêu đích thực nơi Chúa Giêsu Thánh Thể.

Hôm nay, khi mừng kính thánh nữ, chúng ta hãy cầu xin Ngài chuyển cầu cùng Chúa, để chúng ta cũng biết can đảm từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến với Chúa, và biết yêu mến Ngài trên hết mọi sự. Xin Chúa giúp chúng ta sống tinh thần khó nghèo, khiêm tốn của Thánh Clara để một ngày kia chúng ta cũng được vào Nước Trời, cùng chiêm ngưỡng nhan thánh Chúa.

Lạy Thiên Chúa từ bi nhân hậu, Chúa đã dìu dắt thánh Clara và soi sáng cho thánh nữ biết yêu chuộng đời sống khó nghèo. Xin nhận lời thánh nữ cầu thay nguyện giúp mà ban cho chúng con được cùng người sống tinh thần nghèo khó và theo chân Đức Kitô để được vào nước trời chiêm ngưỡng nhan thánh Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LẼ SỐNG CỦA THÁNH CLARA

 

Khi chúng ta suy gẫm về những trang Tin Mừng của Chúa Giêsu, chúng ta thường bắt gặp những lời mời gọi vô cùng triệt để, những lời mời gọi đòi hỏi một sự đáp trả toàn diện từ mỗi người chúng ta. Một trong những lời mời gọi mạnh mẽ nhất được tìm thấy trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu, chương 19, từ câu 27 đến 29:

“Khi ấy, ông Phê-rô lên tiếng thưa với Đức Giê-su rằng: ‘Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?’ Đức Giê-su đáp: ‘Thầy bảo thật anh em: anh em là những người đã theo Thầy, thì đến thời tái sinh, khi Con Người ngự toà vinh hiển, anh em cũng sẽ được ngự trên mười hai toà mà xét xử mười hai chi tộc Ít-ra-en. Và phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.’”

Những lời này của Chúa Giêsu không chỉ là một lời hứa, mà còn là một bản tuyên ngôn về giá trị của sự từ bỏ vì Nước Trời. Đây là một thách thức lớn, đặc biệt là trong một thế giới mà chúng ta thường cố gắng tích lũy, nắm giữ và bảo vệ những gì mình có. Thế nhưng, trong suốt lịch sử Hội Thánh, đã có biết bao người can đảm đáp lại lời mời gọi này một cách triệt để, và hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm ngắm một trong những vị thánh vĩ đại nhất, một người đã sống trọn vẹn lời hứa ấy: đó chính là Thánh Clara thành Assisi.

 

Thánh nữ Clara sinh ra tại thành phố Assisi của Ý vào năm 1193, trong một gia đình quý phái mang họ Sciffi. Ngài là chị cả trong số ba người con gái của ông Favorino và bà Ortolana. Ngay từ những ngày thơ ấu, Clara đã được nuôi dưỡng đức tin một cách cẩn thận và chu đáo nhờ sự dạy bảo của cha mẹ. Bà Ortolana, một người phụ nữ sùng đạo, đã truyền cho con gái mình tình yêu sâu sắc với Chúa và lòng thương xót đối với người nghèo. Điều này đã gieo vào tâm hồn Clara một hạt giống thiêng liêng, khiến ngay từ thuở nhỏ, ngài đã sống một đời sống cầu nguyện rất sốt sắng, khác biệt hẳn so với cuộc sống nhung lụa và xa hoa mà địa vị gia đình mang lại.

Clara lớn lên với một trái tim nhạy bén trước những lời thì thầm của Chúa. Ngài không tìm thấy niềm vui đích thực trong các buổi dạ vũ, các cuộc yến tiệc hay sự phù phiếm của thế gian. Trái lại, tâm hồn ngài chỉ khao khát một điều duy nhất: được sống gần Chúa hơn. Tiếng gọi của Chúa Giêsu trong Tin Mừng “hãy bỏ mọi sự mà theo Thầy” đã trở thành một giai điệu vang vọng không ngừng trong tâm hồn trẻ trung của ngài. Clara nhận ra rằng sự giàu có và danh vọng của gia đình chỉ là những gánh nặng, cản trở ngài đến với hạnh phúc vĩnh cửu.

 

Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời của Clara xảy ra vào năm 1212, khi ngài khoảng 18 tuổi. Lúc đó, một người đàn ông kỳ lạ, vốn là con trai của một nhà buôn giàu có, đã từ bỏ mọi sự để sống một cuộc đời nghèo khó triệt để vì Chúa. Người đó chính là thánh Phanxicô thành Assisi. Những lời rao giảng của thánh Phanxicô về sự nghèo khó phúc thật, về tình yêu với Chúa và mọi thụ tạo đã đánh động mạnh mẽ Clara. Giống như một ngọn lửa, những bài giảng của Phanxicô đã đốt cháy mọi thứ phù phiếm còn sót lại trong tâm hồn Clara và thôi thúc ngài hành động.

Ngài tin rằng Thiên Chúa đang mời gọi mình tham gia vào sứ vụ của thánh Phanxicô, nhưng theo một cách thức riêng. Đó là xây dựng một nhánh dòng tu mới dành cho những người nữ, sống cùng một linh đạo khó nghèo nhưng trong đời sống chiêm niệm, ẩn dật. Clara đã đến gặp thánh Phanxicô và bày tỏ ước nguyện của mình. Nhận thấy sự chân thành và ơn gọi đặc biệt nơi cô gái trẻ này, thánh Phanxicô đã chấp thuận.

 

Đêm Chúa Nhật Lễ Lá năm 1212, Clara đã thực hiện một quyết định thay đổi hoàn toàn cuộc đời mình. Ngài đã bí mật rời khỏi nhà, bỏ lại sau lưng tất cả sự giàu sang, địa vị và quyền quý của gia đình quý tộc. Ngài tìm đến nguyện đường nhỏ của thánh Phanxicô, nơi ngài đã trao phó đời mình cho Chúa. Tại đây, thánh Phanxicô đã cắt đi mái tóc vàng óng ả của ngài và trao cho ngài chiếc khăn che đầu đơn sơ. Hành động này không chỉ là một nghi thức tu sĩ, mà còn là một dấu chỉ công khai của sự từ bỏ thế gian, như chính lời Chúa Giêsu đã phán: “bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ…”.

Khi gia đình biết chuyện, họ đã vô cùng tức giận và thất vọng. Họ đến thuyết phục Clara trở về nhà, hứa sẽ cho ngài một cuộc sống sung túc và quý phái hơn. Nhưng Clara đã từ chối tất cả. Ngài đã nhận ra rằng sự giàu có thực sự không đến từ của cải vật chất mà đến từ chính Chúa Giêsu, Đấng đã trở nên nghèo khó vì chúng ta. Người thân đã tìm cách ép buộc ngài quay về, nhưng Clara đã kháng cự một cách kiên quyết. Ngài bám chặt lấy bàn thờ trong nguyện đường, và cho gia đình thấy mái tóc đã bị cắt bỏ của mình, như một dấu chỉ của sự dâng hiến không thể lay chuyển cho Thiên Chúa. Khoảnh khắc đó không chỉ là sự khởi đầu một cuộc đời mới của Clara mà còn là sự khai sinh chính thức của Dòng Clara Khó Khăn.

 

Vài tuần sau khi Clara gia nhập dòng, em gái của ngài, Catarina, cũng đến xin gia nhập. Gia đình lại một lần nữa can thiệp, và lần này họ tìm mọi cách để lôi Catarina trở về. Tuy nhiên, nhờ lời cầu nguyện của Clara, một phép lạ đã xảy ra: cơ thể của Catarina bỗng trở nên nặng trĩu đến mức những người đàn ông mạnh mẽ cũng không thể nhấc nổi cô lên. Cuối cùng, gia đình đã phải bỏ cuộc. Catarina đã được nhận vào dòng và lấy tên là Annê. Về sau, một người em gái khác và cả mẹ của Clara cũng đã đến gia nhập dòng, cho thấy sự cuốn hút mạnh mẽ của linh đạo nghèo khó mà Clara đã dấn thân.

Dù tuổi còn trẻ, nhưng sự thánh thiện và lòng đạo đức của Clara đã khiến các nữ tu đồng môn phải khâm phục. Vì vậy, mặc dù miễn cưỡng, Clara đã được chọn làm Đan Viện Mẫu. Thế nhưng, trong suốt những năm tháng đảm nhận vai trò này, Clara luôn sống một đời sống rất khiêm nhường. Ngài thường tự đảm nhận những công việc nhỏ bé và thấp hèn nhất trong nhà dòng. Ngài thức dậy sớm hơn mọi người để thắp đèn, quét dọn và chuẩn bị mọi thứ cho ngày mới. Ngài phục vụ các chị em cách tận tụy và luôn luôn là người đầu tiên làm mọi việc. Lẽ sống của thánh nữ Clara không chỉ là sự từ bỏ vật chất, mà còn là sự từ bỏ chính mình, từ bỏ ý riêng và danh vọng cá nhân, để trở thành người phục vụ mọi người.

 

Cuộc đời thánh Clara không chỉ là một câu chuyện về sự từ bỏ và khiêm nhường, mà còn là một câu chuyện về đức tin mạnh mẽ và sự tín thác tuyệt đối vào Chúa. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất về ngài là khi quân xâm lược Hồi giáo vây quanh nữ tu viện và chuẩn bị tấn công thành Assisi. Trong bối cảnh nguy hiểm đó, thánh Clara đã không nao núng. Dù đang bị bệnh, ngài vẫn mạnh dạn đi tới nguyện đường, lấy Mặt Nhật có Mình Thánh Chúa ra và đứng trước những kẻ xâm lược.

Một nguồn sáng từ Mình Thánh Chúa đã tỏa ra và một tiếng nói từ trời đã vang lên: “Ta sẽ luôn luôn bảo vệ các con.” Bị choáng ngợp trước sức mạnh thiêng liêng đó, những kẻ xâm lược đã tháo lui và không bao giờ trở lại nữa. Phép lạ này đã chứng tỏ quyền năng của Mình Thánh Chúa và sự tín thác phi thường của thánh Clara. Ngài tin rằng chỉ có Chúa Giêsu mới là Đấng Bảo Vệ duy nhất của mình và của cả cộng đoàn. Câu chuyện này là một minh chứng sống động rằng khi chúng ta đặt trọn vẹn đức tin vào Chúa, Ngài sẽ ra tay bảo vệ chúng ta khỏi mọi sự dữ.

 

Một trong những nỗ lực lớn nhất trong cuộc đời thánh Clara là việc bảo vệ linh đạo nghèo khó triệt để của dòng tu mình. Trong suốt nhiều năm, ngài đã chiến đấu với các thế lực bên ngoài để duy trì sự nghèo khó mà thánh Phanxicô đã truyền lại. Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng, ngài đã viết thành một Tu luật và đã được Đức Thánh Cha Innôcentê IV chấp thuận.

Sự kiện này diễn ra chỉ mấy ngày trước khi thánh nữ qua đời vào năm 1256, ở tuổi 59. Đây là một mốc son chói lọi trong lịch sử Giáo Hội, vì đây là lần đầu tiên một nữ tu viết một Tu luật cho dòng của mình và được chính thức công nhận. Việc ngài chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo vệ linh đạo cho thấy lòng trung tín của ngài với ơn gọi ban đầu. Ngài không chỉ sống cho Chúa mà còn sống để bảo vệ những giá trị cốt lõi của linh đạo mà Chúa đã mời gọi ngài.

 

Sự thánh thiện của thánh Clara trở nên nổi tiếng đến nỗi khi ngài qua đời, Đức Thánh Cha đã đích thân đến dâng Thánh Lễ an táng cho ngài. Chỉ hai năm sau đó, ngài đã được tôn phong hiển thánh. Cuộc đời của thánh nữ Clara là một minh chứng sống động cho lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng: “ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.”

Thánh Clara đã bỏ đi tất cả để tìm thấy sự giàu sang đích thực nơi Chúa Giêsu. Ngài đã từ bỏ sự sang trọng của một tiểu thư quý tộc để tìm thấy sự cao quý đích thực trong tình yêu của Thiên Chúa. Cuộc đời ngài là một lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta rằng hạnh phúc thật sự không nằm ở những gì chúng ta sở hữu, mà ở tình yêu mà chúng ta dành cho Chúa và tha nhân. Sự từ bỏ không phải là một sự mất mát, mà là một sự đón nhận lớn lao hơn.

 

Khi chúng ta suy gẫm về lẽ sống của thánh Clara, chúng ta được mời gọi để tự vấn lòng mình: Chúa Giêsu có đang mời gọi tôi từ bỏ điều gì trong cuộc đời mình không? Có phải là sự tự cao, lòng tham, hay sự bám víu vào những thứ vật chất phù du? Hay có phải là sự bất an, sợ hãi, hoặc thiếu tin tưởng vào sự quan phòng của Ngài?

Cuộc đời thánh Clara là một ngọn đuốc soi sáng cho chúng ta trên hành trình đức tin. Ngài đã nghe tiếng gọi của Chúa, đã đáp lời và không bao giờ ngoảnh lại. Ngài đã sống trung tín với lời mời gọi đó cho đến hơi thở cuối cùng, và di sản của ngài vẫn còn đó. Ngài mời gọi chúng ta cũng hãy đáp lại lời mời gọi của Chúa với lòng trung tín thiết tha, để chúng ta có thể tìm thấy sự quyền quý đích thực và sự sống vĩnh cửu trong Ngài. Xin thánh Clara thành Assisi cầu bầu cho chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỄ THÁNH CLARA! CUỘC ĐỜI VÀ LINH ĐẠO MỘT TÌNH YÊU TRỌN VẸN

 

 

 Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Tin Mừng thánh Mát-thêu, đã chạm đến một câu hỏi rất đỗi con người: “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?” Đây là lời chất vấn của Phê-rô, một câu hỏi xuất phát từ lòng khao khát một phần thưởng xứng đáng cho những hy sinh đã dâng hiến. Và Chúa Giê-su đã đáp lại một cách đầy hứa hẹn, không chỉ cho riêng Phê-rô và các Tông đồ, mà cho tất cả những ai chọn con đường từ bỏ vì Danh Ngài: “Và phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống đời đời.”

Câu trả lời của Chúa Giê-su không phải là một lời hứa hão huyền, mà là một lời khẳng định đầy quyền năng về giá trị của sự từ bỏ vì Nước Trời. Lời này đã trở thành ngọn lửa soi sáng và thôi thúc biết bao người trong suốt lịch sử Giáo Hội, trong đó có một người nữ trẻ tuổi đã sống trọn vẹn lý tưởng ấy. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm ngắm cuộc đời của người nữ ấy, một cuộc đời thật sự là một “ánh sáng” giữa lòng thế giới: Thánh Clara thành Assisi.

Thánh Clara không chỉ là một người phụ nữ vĩ đại, mà còn là người con tinh thần của Thánh Phan-xi-cô, là người đã cùng ngài kiến tạo nên một gia đình thiêng liêng rộng lớn. Khi Thánh Phan-xi-cô lập nên Dòng Anh Em Hèn Mọn (Dòng Nhất), Dòng Các Chị Hèn Mọn (Dòng Nhì) do Thánh Clara sáng lập, và Dòng Ba (Dòng Phan Sinh Tại Thế) đã cùng nhau tạo thành một cây đại thụ mang tên Phan Sinh, tỏa bóng mát cho Giáo Hội và thế giới.

Cuộc đời của Thánh Clara là một câu trả lời sống động cho câu hỏi của Phê-rô. Chị đã từ bỏ mọi thứ: sự giàu sang, địa vị, hạnh phúc gia đình theo cách thế gian, để rồi nhận được gấp bội và sự sống vĩnh cửu trong tình yêu Thiên Chúa.

 

Thánh Clara (Clara Offreduccio) sinh ngày 18 tháng 7 năm 1194 tại Assisi, một thành phố nhỏ thuộc miền Umbria, nước Ý. Chị thuộc một dòng họ quý tộc giàu có và danh giá. Ngay từ khi còn thơ bé, Clara đã bộc lộ một tâm hồn thánh thiện và luôn nở nụ cười trên môi, vì vậy người ta đã đặt tên chị là Clara, có nghĩa là “Ánh Sáng”.

Truyền thống gia đình kể lại một câu chuyện cảm động: khi đang mang thai Clara, thân mẫu của chị là bà Ortulana đã có một cuộc hành hương và trong khi cầu nguyện, bà đã nghe thấy một tiếng vọng từ trời: “Đừng sợ, vì người con mà bà sinh ra sẽ là một ánh sáng rực rỡ để soi đường cho thế giới.” Lời tiên tri ấy đã được ứng nghiệm một cách phi thường trong suốt cuộc đời của Thánh Clara.

Tuổi thơ của Clara êm đềm trôi qua trong nhung lụa và sự giáo dục công giáo nghiêm cẩn của gia đình. Mẹ chị, bà Ortulana, là một người phụ nữ đạo đức, đã nuôi dưỡng đức tin cho các con ngay từ thuở ấu thơ. Sau khi chồng qua đời, bà Ortulana và cả hai người chị em họ của Clara là Benvina và Amata cũng đã quyết định đi theo con đường tu trì.

Tuy nhiên, như bao thiếu nữ quý tộc khác, gia đình đã dự định gả Clara cho một thanh niên giàu có để duy trì và củng cố địa vị. Thế nhưng, tâm hồn Clara không hướng về những giá trị thế gian ấy. Trái tim chị đã bị lay động bởi một người trẻ tuổi, 30 tuổi, cùng thành phố Assisi: Phan-xi-cô. Chàng trai ấy đã từ bỏ tất cả gia tài, danh vọng và cuộc sống xa hoa để sống một đời tận hiến cho người nghèo và cho Chúa.

 

Vào ngày 18 tháng 3 năm 1212, đúng vào Lễ Lá, một biến cố lớn đã xảy ra, thay đổi hoàn toàn cuộc đời của Clara. Cảm kích trước lối sống của Phan-xi-cô, Clara đã tìm đến nhà thờ, nơi Phan-xi-cô đang giảng về sự sám hối và kêu gọi mọi người trở về với Chúa. Những lời giảng của ngài đã chạm đến trái tim khao khát của Clara, khiến chị bừng tỉnh và quyết định dâng trọn đời mình cho Chúa.

Để thực hiện quyết định này, Clara đã phải đối diện với sự phản đối gay gắt từ gia đình. Chị đã bí mật trốn khỏi nhà vào đêm hôm đó. Với một nghi thức đơn giản, được Giám mục Ghido của Assisi chứng kiến, trước bàn thờ Đức Mẹ, Clara đã cắt mái tóc dài kiêu sa của mình. Hành động này không chỉ là một dấu chỉ của sự từ bỏ thế tục, mà còn là lời tuyên hứa dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Phan-xi-cô đã nhận chị vào Dòng, và gửi chị đến tu viện San Paolo của các Nữ tu Biển Đức ở gần đó.

Ngay lập tức, tin tức về việc một cô gái quý tộc xinh đẹp từ bỏ tất cả để đi tu đã lan truyền khắp thành phố, gây ra một làn sóng ngạc nhiên và phẫn nộ. Gia đình Clara, đặc biệt là người cậu ruột, ông Monaldo, đã đến tu viện để ngăn cản và lôi chị về. Trong cuộc đối thoại gay gắt, Clara đã ôm chặt chân bàn thờ, dứt khoát bày tỏ ý chí sắt đá của mình: “Thánh Ý Chúa đã gọi con, xin đừng cản con.”

Trước sự cương quyết của Clara, một phép lạ đã xảy ra. Mặc dù ông Monaldo và người nhà đã cố gắng hết sức để lôi chị ra khỏi bàn thờ, nhưng thân xác của chị bỗng trở nên nặng trĩu một cách lạ thường, không ai có thể nhấc lên được. Hơn nữa, bàn tay của ông Monaldo đã trở nên cứng đờ một cách khó hiểu. Chứng kiến những dấu chỉ siêu nhiên ấy, gia đình phải nhìn nhận đây là sự can thiệp của Thiên Chúa và đồng ý để chị ở lại. Thậm chí, họ còn xin chị cầu nguyện cho họ.

 

Sau khi nhận thấy tinh thần tu đức xuất sắc của Clara, Thánh Phan-xi-cô đã quyết định thiết lập một cộng đoàn nữ tu riêng cho nhóm của chị. Ban đầu, các chị được gửi đến tu viện San Damiano, nơi mà Phan-xi-cô đã nhận được lệnh từ Chúa Giê-su trên Thánh Giá: “Hãy sửa lại nhà thờ của Cha đang đổ nát”. Tại đây, Dòng Các Chị Hèn Mọn (Dòng Nhì) đã được chính thức thành lập.

Năm 1215, Clara được chỉ định làm Viện mẫu của Dòng, lãnh đạo một cộng đoàn gồm 50 nữ tu. Cuộc sống của các chị tại San Damiano là một cuộc sống chiêm niệm, khó nghèo và hãm mình cách triệt để, noi gương Chúa Kitô. Tinh thần khó nghèo của Dòng, được gọi là “đặc ân khó nghèo” (Privilegium Paupertatis), đã khơi dậy một lối sống Tin Mừng đầy mãnh liệt, như một luồng gió mới thổi vào Giáo Hội thời bấy giờ.

Linh đạo của Thánh Clara được thể hiện qua những nét chính sau:

Sự khó nghèo tuyệt đối: Thánh Clara noi gương Chúa Kitô trong máng cỏ và trên Thập Giá, kiên quyết sống lý tưởng khó nghèo. Suốt đời, chị đã phải đấu tranh với các thế lực bên ngoài, thậm chí cả Giáo quyền, để bảo vệ đặc ân này. Dù có lúc được đề nghị một lối sống ít nghiêm nhặt hơn, Clara vẫn từ chối và quyết tâm chọn sự khó nghèo làm gia nghiệp duy nhất của mình.

Khiêm nhường và cương quyết: Clara là một người khiêm tốn, hiền lành, nhưng không nhu nhược. Ngược lại, chị rất mực tế nhị, bác ái, nhưng đồng thời lại vô cùng cương quyết trong việc bảo vệ linh đạo và lý tưởng của Dòng.

Cuộc sống cầu nguyện và chiêm niệm: Cuộc đời của Clara là một đời sống cầu nguyện liên lỉ, kết hợp mật thiết với Chúa Giê-su Thập Giá. Cuộc sống của chị tuy bị giới hạn trong bốn bức tường của tu viện, nhưng tâm hồn chị luôn rộng mở để kết hiệp với Chúa và thế giới.

Tình mẹ đối với chị em: Clara không chỉ là người sáng lập mà còn là người chị, người mẹ của cộng đoàn. Chị đã viết ra Nội quy, áp dụng Phúc Âm trong mọi hoàn cảnh sống, nuôi dưỡng tình huynh đệ và hướng dẫn chị em trên con đường nên thánh.

 

Cuộc đời của người thánh thiện không nhất thiết phải gắn liền với những phép lạ, nhưng những phép lạ xảy ra lại là dấu hiệu chứng tỏ lòng đạo đức và sự thánh thiện của họ. Thánh Clara đã để lại cho chúng ta nhiều phép lạ cảm động, chứng tỏ tình yêu mạnh mẽ của chị dành cho Thiên Chúa.

Một trong những phép lạ nổi tiếng nhất xảy ra vào năm 1240. Khi đó, quân đội Hồi giáo Saracen, dưới sự chỉ huy của Hoàng đế Frédéric II, đã vây hãm thành Assisi và tràn vào cả tu viện San Damiano. Các nữ tu hoảng loạn và sợ hãi. Clara, dù đang bệnh nặng, vẫn trấn an chị em và thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin gìn giữ những nữ tỳ Chúa đây. Họ chỉ biết nương tựa vào một mình Chúa. Lẽ nào Chúa lại để cho những người bạn hữu Chúa rơi vào tay ngoại giáo?”

Sau đó, Clara đã yêu cầu các nữ tu đỡ mình dậy, cầm Mình Thánh Chúa đặt trước cửa tu viện, nơi quân lính đang tiến vào. Bất ngờ, một sự sợ hãi lạ lùng đã bao trùm lấy quân lính Saracen, khiến họ phải tháo chạy trong kinh ngạc. Bình an đã trở lại với tu viện và toàn thành Assisi. Phép lạ này đã cho thấy quyền năng của Chúa khi Ngài hành động qua một con người đầy lòng tin và lòng mến như Clara.

Một phép lạ khác, cảm động hơn nữa, liên quan đến thị kiến Máng cỏ và Chúa Hài Nhi. Vào một đêm Giáng Sinh, khi Clara đang bệnh nặng nằm liệt giường, chị em trong Dòng vào nhà thờ để hát mừng Chúa Giáng Sinh. Clara, một mình trong phòng, cảm thấy cô đơn và thưa với Chúa: “Lạy Chúa Hài Đồng, con ở một mình.” Nói xong, bỗng nhiên có tiếng đàn du dương, tiếng hát của các anh chị em Phan Sinh từ nhà thờ, cách đó vài cây số, vọng đến tai Clara. Điều kỳ diệu hơn nữa, Clara đã nhìn thấy máng cỏ, hang đá và cả Chúa Hài Đồng trong phòng của mình. Sáng hôm sau, khi chị em kể lại đêm Giáng Sinh vui chừng nào, Clara mỉm cười trả lời: “Tạ ơn Chúa, Chúa đã không để tôi cô đơn, nhưng Ngài đã ở với tôi và cho tôi thấy Ngài.”

 

Sau cái chết thánh thiện của người trinh nữ khó nghèo vào ngày 11 tháng 8 năm 1253, danh tiếng của chị đã lan truyền khắp nơi. Chỉ hai năm sau, vào ngày 15 tháng 8 năm 1255, Đức Giáo Hoàng Alexanđê IV đã long trọng ghi danh Clara vào hàng ngũ các Thánh. Việc phong thánh này không chỉ là sự công nhận một cá nhân, mà còn là sự xác nhận của Giáo Hội về lối sống Tin Mừng trọn vẹn của Thánh Clara, coi đó là một tấm gương mẫu mực cho tất cả những ai muốn sống triệt để Phúc Âm.

Tuy nhiên, trước đó, vào cuối đời của mình, khi bệnh tình trở nặng, Thánh Clara đã nhận được một món quà vô giá. Vào ngày 8 tháng 1253, Đức Giáo Hoàng Innocentê IV đã đến thăm chị và phê chuẩn bản Luật Dòng. Đây là ước vọng lớn nhất của Clara từ lâu, nhưng Tòa Thánh đã trì hoãn vì lo ngại các nữ tu không thể kham nổi một bộ luật quá kham khổ. Khi nhận được bản Luật được phê chuẩn, Clara đã vui mừng sung sướng ôm hôn bộ luật. Đó là dấu chỉ của một tình yêu, một niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa, và cũng là phần thưởng cho những hy sinh thầm lặng của chị.

Cuộc đời của Thánh Clara đã chứng minh một cách mạnh mẽ rằng, dù sống trong một không gian giới hạn, một cuộc sống chiêm niệm và khó nghèo, thì ảnh hưởng của một con người thánh thiện vẫn có thể lan tỏa ra khắp nơi và mang lại một luồng khí mới cho Giáo Hội. Bằng chính cuộc sống khiêm tốn của mình, chị đã trở thành người mẹ thiêng liêng, người sáng lập và cố vấn cho nhiều Dòng tu khác.

Ngày nay, Thánh Clara còn được biết đến với một danh hiệu đặc biệt: Bổn mạng của ngành truyền thông. Danh hiệu này được đặt ra bởi Đức Giáo Hoàng Piô XII, dựa trên phép lạ thị kiến Máng cỏ mà chúng ta vừa nhắc đến. Phép lạ đó cho thấy rằng, dù bị cách ly về thể lý, Clara vẫn có thể “nhìn thấy” và “nghe thấy” những gì xảy ra ở nơi xa, như một sự liên kết kỳ diệu của truyền thông thiêng liêng.

 

Thánh Phan-xi-cô Assisi không chỉ lập Dòng Nhất và Dòng Nhì, mà còn lập nên Dòng Ba, hay còn gọi là Dòng Phan Sinh Tại Thế. Vào khoảng năm 1210-1211, khi tinh thần của Phan-xi-cô lan rộng, nhiều người giáo dân, bao gồm cả các cặp vợ chồng, đã bị cuốn hút bởi lý tưởng sống Tin Mừng của ngài. Họ muốn sống như Phan-xi-cô nhưng lại không thể từ bỏ gia đình và cuộc sống thế tục. Chính từ đó, Dòng Ba đã ra đời, đáp ứng khao khát của những người muốn theo Chúa nhưng vẫn sống giữa đời.

Dòng Phan Sinh Tại Thế quy tụ mọi thành phần Dân Chúa: linh mục, tu sĩ và giáo dân (có gia đình hay độc thân). Tất cả đều được mời gọi bước theo dấu chân của Thánh Phan-xi-cô Assisi, bằng những cách thức và hình thức khác nhau. Họ không cần phải sống trong tu viện, nhưng vẫn sống lý tưởng Phan Sinh giữa đời thường, tại nhà, nơi làm việc, trong gia đình, và xã hội.

Mục đích và Nếp sống:

  • Mục đích: Tuân giữ Phúc Âm của Chúa Giê-su, theo gương Thánh Phan-xi-cô.
  • Nếp sống: Sống bí tích Thánh Thể và Giải tội, thực hành sám hối, cầu nguyện liên lỉ, tôn sùng Đức Mẹ. Thực hành đức khiêm nhường, bác ái, và khó nghèo một cách chừng mực trong đời sống thường ngày.
  • Tình Huynh Đệ: Duy trì tình huynh đệ với mọi người, sống hòa đồng và vui vẻ. Họ là những người “hòa giải” giữa đời, xây dựng gia đình trên nền tảng Kitô giáo, quan tâm đến các tạo vật và bảo vệ môi trường.
  • Luật Dòng: Dòng Ba đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và có những bộ luật riêng. Bộ luật hiện hành được Chân Phước Giáo Hoàng Phaolô VI phê chuẩn vào năm 1978, bao gồm ba chương chính.

 

Cuộc đời của Thánh Clara là một minh chứng hùng hồn cho câu nói của Chúa Giê-su trong Tin Mừng Mát-thêu. Chị đã từ bỏ mọi sự để theo Chúa, và chị đã nhận được gấp bội, đó chính là một tình yêu trọn vẹn, một sự kết hiệp mật thiết với Chúa Giê-su, và một cuộc sống vĩnh cửu trong Nước Trời.

Linh đạo của Thánh Clara và Thánh Phan-xi-cô không chỉ dành riêng cho những người sống trong tu viện, mà còn là một con đường thiêng liêng rộng mở cho tất cả mọi người. Dòng Ba Phan Sinh Tại Thế chính là bằng chứng sống động cho thấy rằng, lý tưởng sống Tin Mừng có thể được thực hiện ngay trong đời sống gia đình và xã hội.

Kết thúc bài giảng hôm nay, xin được trích lại lời khuyên của Thánh Phan-xi-cô ở đầu bản Hiến Chương Dòng Ba: “Nhân danh Chúa, khuyên anh em, tình yêu là Thiên Chúa, tôi xin hết thảy những ai bắt được thư này… hãy sẵn sàng đón nhận với lòng kính mến Thiên Chúa… và đem ra thực hành một cách thành cho đến cùng. Vì lời ấy là Thần Khí và là Sự Sống.”

Xin Chúa ban cho mỗi chúng ta ơn soi sáng và can đảm để noi gương Thánh Clara, dám từ bỏ những gì không cần thiết, để dấn thân trọn vẹn cho tình yêu Thiên Chúa, và trở nên một “ánh sáng” giữa lòng thế giới hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI CHÚA VÀ CUỘC ĐỜI THÁNH CLARA: TỪ BỎ MỌI SỰ ĐỂ ĐƯỢC GẤP TRĂM VÀ SỰ SỐNG VĨNH CỬU

Hôm nay, trong niềm hân hoan của toàn thể Hội Thánh, chúng ta cùng nhau cử hành lễ Thánh Clara thành Assisi, một bông hoa tuyệt đẹp của Dòng Phan Sinh. Cuộc đời của Ngài, dù đã trải qua gần 800 năm, vẫn vang vọng như một lời mời gọi tha thiết, một chứng từ hùng hồn về quyền năng của Thiên Chúa trong những tâm hồn biết phó thác.

Lời Chúa mà chúng ta vừa nghe trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu thật sự là một bản tóm tắt hoàn hảo cho toàn bộ cuộc đời của Thánh Clara. Khi Phê-rô, đại diện cho chúng ta, những con người yếu đuối, đã lên tiếng thưa với Đức Giê-su rằng: “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?” thì Thánh Clara đã sống câu trả lời của Chúa một cách trọn vẹn nhất. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau suy niệm Lời Chúa này qua lăng kính cuộc đời của Ngài, để rồi mỗi người chúng ta cũng sẽ tìm thấy câu trả lời cho chính mình.

Đoạn Tin Mừng bắt đầu bằng câu hỏi của Phê-rô, một câu hỏi rất đỗi con người. Ông và các Tông đồ đã bỏ lại mọi thứ – gia đình, nghề nghiệp, thuyền chài – để đi theo Thầy mình. Họ đã hy sinh, và giờ đây, họ muốn biết phần thưởng của mình là gì. Đây không phải là một câu hỏi của sự tính toán, mà là một câu hỏi của một tấm lòng đã dấn thân, một lòng khao khát được biết về lời hứa của Đấng mình đã đi theo. Câu hỏi này cũng là câu hỏi mà chúng ta thường tự hỏi trong thâm tâm: Tôi đã hy sinh nhiều thứ cho Chúa, tôi đã từ bỏ những điều yêu thích để phụng sự Ngài, vậy tôi sẽ nhận được gì?

Cuộc đời Thánh Clara là lời giải đáp đầu tiên và rõ ràng nhất cho câu hỏi này.

  • Thánh Clara – Một cuộc đời đáng mơ ước: Ngài sinh năm 1194, tại Assisi, trong một gia đình quý tộc giàu có. Tên khai sinh của Ngài là Chiara Offreduccio. Với địa vị xã hội, tài sản dồi dào, và vẻ đẹp trời phú, cuộc đời Ngài lẽ ra đã được định sẵn với một cuộc hôn nhân quyền quý, một cuộc sống xa hoa và danh vọng. Ngài có thể đã sống một cuộc đời sung túc, không thiếu thốn gì, được mọi người kính trọng vì tài sản và gia thế.
  • Lời mời gọi từ bỏ: Nhưng trái tim của cô gái trẻ Clara không tìm thấy niềm vui trong những thứ phù du của thế gian. Khi nghe những bài giảng đầy lửa của Thánh Phanxicô Assisi, một vị thánh đồng hương đã từ bỏ mọi thứ để sống nghèo khổ vì Chúa, Clara đã cảm thấy như một tiếng sét đánh vào tâm hồn. Bà nhận ra rằng, sự giàu có và vinh quang trần thế chỉ là những xiềng xích trói buộc tâm hồn, ngăn cản bà đến gần với Thiên Chúa.
  • Hành động dứt khoát: Vào đêm Chúa nhật Lễ Lá năm 1212, Clara đã có một quyết định lịch sử. Bà bí mật trốn khỏi nhà, đến nhà nguyện Thánh Maria Thiên Thần để gặp Thánh Phanxicô. Tại đây, Ngài đã cắt mái tóc vàng óng của bà, biểu tượng của sự từ bỏ cuộc sống thế tục, và trao cho bà chiếc áo dòng đơn sơ, mộc mạc. Hành động này không chỉ là một sự thay đổi về trang phục, mà còn là một cuộc cách mạng trong tâm hồn, một sự từ bỏ triệt để mọi thứ mà thế gian coi là giá trị: danh vọng, tài sản, gia đình, và cả tương lai.

Thánh Clara đã không ngần ngại, không tiếc nuối khi từ bỏ tất cả. Ngài đã sống trọn vẹn ý nghĩa của câu nói trong Tin Mừng: “Bỏ mọi sự vì danh Thầy.” Sự từ bỏ của Ngài không phải là một sự ép buộc, mà là một lựa chọn tự do, xuất phát từ một tình yêu mãnh liệt dành cho Đức Giê-su.

Khi Phê-rô hỏi về phần thưởng, Chúa Giê-su không trả lời bằng những của cải trần thế, mà là một lời hứa vượt trên mọi sự hiểu biết của con người. Ngài hứa “sẽ được gấp bội”. Phần thưởng này không chỉ đơn thuần là sự đền bù, mà là một sự bùng nổ của ân sủng, một sự phong phú lạ lùng trong đời sống thiêng liêng.

Cuộc đời Thánh Clara đã chứng minh một cách rõ ràng sự thật của lời hứa này.

  • Đặc quyền của sự khó nghèo: Sau khi từ bỏ mọi thứ, Thánh Clara và các chị em của mình đã thành lập Dòng Hai Phan Sinh, còn được biết đến với tên gọi “Các Chị Em Khó Nghèo”. Ngài đã đấu tranh suốt cuộc đời để giữ vững đặc quyền “khó nghèo cùng cực,” tức là không được sở hữu bất kỳ tài sản nào, dù là cá nhân hay tập thể. Lối sống này là một sự thách thức đối với xã hội lúc bấy giờ và thậm chí là với một số cấp bậc trong Giáo hội, nhưng Ngài tin rằng chỉ có sự khó nghèo triệt để mới có thể giúp tâm hồn tự do hoàn toàn để kết hợp với Chúa.
  • Gia đình thiêng liêng gấp bội: Mặc dù đã từ bỏ gia đình máu mủ, Thánh Clara đã nhận được một gia đình thiêng liêng lớn hơn gấp bội. Mẹ bà, nữ bá tước Hortulana, và em gái bà, Agnes, cũng đã từ bỏ cuộc sống quý tộc để đi theo Ngài. Dòng Chị Em Khó Nghèo của Ngài đã phát triển nhanh chóng, lan rộng khắp châu Âu, và cho đến nay vẫn là một trong những Dòng tu lớn mạnh nhất. Ngài đã trở thành mẹ thiêng liêng của vô số các chị em, một người chị cả đầy yêu thương và khôn ngoan.
  • Ơn huệ thiêng liêng phong phú: Sự khó nghèo không làm cho cuộc sống của Ngài trở nên trống rỗng, mà ngược lại, lại làm cho nó trở nên tràn đầy ân sủng. Thánh Clara đã được Chúa ban nhiều đặc ân và phép lạ.
    • Một trong những phép lạ nổi tiếng nhất là việc Ngài đã dùng Bí tích Thánh Thể để bảo vệ thành Assisi khỏi quân Saracen. Khi quân đội ngoại giáo tiến đến vây hãm tu viện, Thánh Clara đã bế Mình Thánh Chúa ra cửa sổ, và chỉ bằng đức tin, Ngài đã làm cho chúng phải tháo chạy trong hoảng loạn.
    • Ngài còn có khả năng chữa lành bệnh tật và làm nhiều phép lạ khác, nhưng trên hết, cuộc đời của Ngài là một phép lạ của tình yêu và đức tin.

Sự “gấp bội” mà Thánh Clara nhận được không phải là tiền bạc hay quyền lực, mà là sự bình an trong tâm hồn, tình yêu thương huynh đệ, và trên hết, một sự kết hợp thâm sâu với Thiên Chúa. Ngài đã tìm thấy sự giàu có đích thực trong sự khó nghèo của Tin Mừng, và đó là một kho tàng vô giá.

Lời hứa cuối cùng của Chúa Giê-su dành cho những ai từ bỏ mọi sự vì Ngài chính là “sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.” Đây là mục đích tối hậu của mọi cuộc hy sinh, là phần thưởng cao quý nhất mà không một ai có thể lấy đi được.

Thánh Clara đã sống trọn vẹn lời hứa này.

  • Sự sống vĩnh cửu ngay trong đời này: Đối với Thánh Clara, sự sống vĩnh cửu không phải là một điều gì đó chỉ đến sau cái chết, mà đã được cảm nếm ngay trong cuộc sống trần thế. Với một tâm hồn luôn hướng về Thiên Chúa, đời sống cầu nguyện thâm sâu của Ngài đã biến tu viện San Damiano thành một thiên đàng trần gian. Ngài thường xuyên chiêm niệm Chúa Giê-su Thánh Thể, dành nhiều giờ để cầu nguyện và suy gẫm Lời Chúa. Những kinh nghiệm thiêng liêng này đã làm cho cuộc sống của Ngài trở nên phong phú và đầy ý nghĩa.
  • Sự bình an trong đau khổ: Cuộc đời Ngài không phải không có thử thách. Ngài đã phải chịu đựng nhiều bệnh tật, đau đớn trong suốt gần 30 năm cuối đời. Thế nhưng, nhờ vào tình yêu đối với Chúa, Ngài đã biến đau khổ thành của lễ dâng lên Thiên Chúa. Trên giường bệnh, Ngài vẫn an ủi các chị em, vẫn giữ một tâm hồn bình an và thanh thản. Ngài đã từng nói: “Thiên Chúa là tình yêu, và chúng ta phải sống trong tình yêu với Ngài.”
  • Lời chuyển cầu mạnh mẽ: Sau khi qua đời vào năm 1253, Thánh Clara đã nhanh chóng được Giáo hội phong thánh. Các phép lạ Ngài thực hiện lúc sinh thời và cả sau khi qua đời đã làm cho mọi người nhận ra quyền năng của Ngài. Từ đó đến nay, Thánh Clara đã trở thành vị thánh bảo trợ cho các bệnh nhân về mắt, cho những người làm truyền hình, và là một vị thánh chuyển cầu mạnh mẽ cho những ai cầu xin Ngài. Sự sống vĩnh cửu của Ngài không chỉ là niềm vui của riêng Ngài mà còn là nguồn ơn phúc tuôn đổ trên toàn thể Giáo hội.

Cuộc đời của Thánh Clara là một bản Tin Mừng được viết bằng xương bằng thịt. Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa Giê-su, đã mạnh dạn từ bỏ mọi thứ để đi theo Ngài, và đã nhận được những phần thưởng vô giá: một cuộc sống tràn đầy ân sủng, một gia đình thiêng liêng rộng lớn, và gia nghiệp sự sống vĩnh cửu.

Cuộc đời Ngài không phải là một câu chuyện cổ tích, mà là một lời mời gọi hiện sinh dành cho mỗi người chúng ta. Chúng ta không nhất thiết phải rời bỏ gia đình hay tài sản để theo Chúa, nhưng chúng ta được mời gọi để từ bỏ những gánh nặng của thế gian:

  • Sự tham lam và ích kỷ
  • Những mối bận tâm lo lắng quá mức về tiền bạc và danh vọng
  • Những thói quen tội lỗi đang trói buộc tâm hồn
  • Sự kiêu ngạo và tự mãn

Thánh Clara mời gọi chúng ta hãy dọn dẹp tâm hồn mình, để lại một khoảng trống cho Chúa ngự trị. Ngài mời gọi chúng ta tìm kiếm sự khó nghèo đích thực – không phải là sự thiếu thốn về vật chất, mà là sự tự do hoàn toàn trong tâm hồn, để chỉ có Chúa là kho tàng duy nhất.

Trong ngày lễ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau cầu xin Thánh Clara:

  • Xin Ngài chuyển cầu cùng Chúa để chúng ta có đủ can đảm từ bỏ những thứ đang ngăn cản chúng ta đến với Ngài.
  • Xin Ngài ban cho chúng ta đức tin mạnh mẽ để tin tưởng vào lời hứa của Chúa, rằng mọi hy sinh của chúng ta đều sẽ được đền đáp gấp bội, và chúng ta sẽ được chung hưởng gia nghiệp sự sống vĩnh cửu.

Chúng ta hãy cầu nguyện để mỗi người chúng ta, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, cũng có thể sống một cuộc đời phó thác, yêu thương và thánh thiện, để xứng đáng với tình yêu và lời hứa của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

Gia đình là chủng viện đầu tiên

“Gia đình là chủng viện đầu tiên.” Lời khẳng định đầy ý nghĩa này của Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã tóm lược một chân lý sâu sắc về vai trò nền tảng của gia đình trong đời sống Giáo hội. Trong bối cảnh nhiều nơi đang phải đối mặt với thách thức về ơn gọi linh mục và tu sĩ, việc nhìn nhận gia đình như một mảnh đất màu mỡ để ươm mầm ơn gọi trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Gia đình không chỉ là nơi sinh thành và nuôi dưỡng con cái về mặt thể chất, mà còn là môi trường lý tưởng để gieo trồng hạt giống đức tin, tạo điều kiện cho tiếng gọi của Thiên Chúa được lắng nghe và đáp lại. Trong cuốn sách của mình, “Đánh thức ơn gọi trong các gia đình,” tác giả Ingrid d’Ussel đã đưa ra nhiều ý tưởng cụ thể và thiết thực để các bậc cha mẹ có thể trở thành những người cộng tác đắc lực với Chúa trong việc này. Bài viết này sẽ đi sâu vào năm khía cạnh quan trọng mà d’Ussel đề xuất, làm nổi bật những cách thức mà các gia đình có thể đánh thức và nuôi dưỡng ơn gọi tu trì.

 

Để một ơn gọi có thể nảy nở, hạt giống đức tin cần được gieo vãi và tưới tắm mỗi ngày. Gia đình là nơi đầu tiên và hiệu quả nhất để thực hiện điều này. Các bậc cha mẹ, với tư cách là những người giáo dục đức tin đầu tiên, có vai trò làm mẫu và truyền cảm hứng. Họ không chỉ dạy con cái kinh nguyện, mà còn phải sống đức tin cách cụ thể qua mọi hành động. Ingrid d’Ussel gợi ý những cách thức đơn giản nhưng mạnh mẽ: tạo một góc cầu nguyện nhỏ trong nhà, nơi cả gia đình có thể cùng nhau quỳ gối; dạy con biết tạ ơn Chúa về những điều tốt lành trong cuộc sống; và thậm chí lồng ghép đức tin vào những trò chơi hằng ngày, như khi chơi xếp hình, có thể hỏi con “Nhà thờ ở đâu?”. Những hành động nhỏ bé này không chỉ giúp con cái làm quen với các thực hành tôn giáo, mà còn minh họa một cách sống động rằng Thiên Chúa hiện diện ở trung tâm của mái ấm, Ngài là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Điều quan trọng là tạo ra không gian thinh lặng, nơi con cái có thể xây dựng mối tương quan cá vị với Chúa, lắng nghe tiếng nói sâu thẳm của tâm hồn mình. Cha mẹ không cần phải làm những điều vĩ đại, nhưng cần phải làm những điều nhỏ nhặt với một tình yêu lớn lao, để đức tin trở thành mạch sống chảy xuyên suốt trong gia đình.

 

Một trong những rào cản lớn nhất đối với ơn gọi là sự lý tưởng hóa sai lầm. Nhiều bạn trẻ nghĩ rằng linh mục hay tu sĩ là những người hoàn hảo, phi thường, và bản thân họ không đủ xứng đáng. Để phá vỡ định kiến này, việc để con cái được tiếp xúc với những linh mục, tu sĩ hạnh phúc và bình thường là vô cùng cần thiết. Ingrid d’Ussel nhấn mạnh rằng, những người trẻ cần thấy rằng các tu sĩ cũng là những con người bình thường, biết pha trò, biết vui và cũng có những khó khăn như bao người khác. Mối quan hệ gần gũi với những người bạn là linh mục, tu sĩ sẽ giúp con cái nhận ra rằng ơn gọi không phải dành cho những người hoàn hảo, mà là dành cho những con người bình thường nhưng sẵn sàng đáp lời Chúa. Cha mẹ có thể mời các cha, các thầy, các dì đến dùng bữa, cùng tham gia các hoạt động gia đình, hoặc đơn giản là chuyện trò cởi mở. Qua đó, con cái sẽ thấy được sự phong phú, niềm vui và ý nghĩa sâu sắc của đời sống dâng hiến, từ đó dễ dàng mở lòng hơn với tiếng gọi của Chúa. Mối tương quan này tạo ra một sự thân quen và gần gũi, khiến ơn gọi không còn là một điều xa vời mà trở thành một khả năng có thể xảy ra với chính mình.

 

Không ai muốn dâng hiến cuộc đời mình cho một điều mà họ liên tục nghe thấy những lời chỉ trích. Tình yêu vô điều kiện với Giáo hội là một yếu tố then chốt để vun trồng ơn gọi. Gia đình cần là nơi nuôi dưỡng tinh thần khoan dung, tôn trọng đối với Đức Giáo hoàng, các linh mục và các giáo huấn của Giáo hội. Ingrid d’Ussel đặt ra một câu hỏi đầy thách thức: “Nếu chúng ta liên tục chỉ trích bài giảng Chúa nhật ngay trên bàn ăn, ai sẽ hiến dâng cuộc đời mình cho điều đó?”. Cha mẹ cần dạy con cái về tầm quan trọng của việc lắng nghe, suy ngẫm và đón nhận giáo huấn của Giáo hội, ngay cả khi chưa hiểu hết. Dĩ nhiên, việc có sự sáng suốt và khả năng phân định là cần thiết, nhưng sự phân định đó phải xuất phát từ một trái tim yêu mến, chứ không phải từ tinh thần lên án hay phê phán. Bằng cách xây dựng một môi trường mà Giáo hội được yêu mến, được tôn trọng và được xem là một người mẹ hiền, cha mẹ đang chuẩn bị cho con cái một trái tim rộng mở, sẵn sàng dâng hiến cho sự nghiệp của người mẹ thiêng liêng này. Tình yêu đó trở thành động lực mạnh mẽ để các bạn trẻ dấn thân phục vụ.

 

Đức trong sạch là một trong những nhân đức nền tảng cho bất kỳ ơn gọi nào. Lời Thánh Kinh dạy: “Phúc thay ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.” (Mt 5,8). Ingrid d’Ussel nhấn mạnh rằng sự trong sạch của hôm nay chuẩn bị cho sự trong sạch của mai ngày, và nếu linh mục, tu sĩ được mời gọi sống khiết tịnh, thì nhân đức này phải được vun trồng ngay từ khi còn nhỏ. Cha mẹ có trách nhiệm dạy con cái về vẻ đẹp của thân xác, vốn là đền thờ của Chúa Thánh Thần và cần được tôn trọng. Những câu chuyện về các thánh trẻ như Thánh Maria Goretti hay Thánh Anê có thể trở thành những tấm gương sống động. Phong trào hướng đạo, với điều luật “hướng đạo sinh trong sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động,” cũng là một môi trường tuyệt vời để rèn luyện nhân đức này. Một đứa trẻ được giáo dục về đức trong sạch từ nhỏ sẽ không cảm thấy quá khó khăn hay xa lạ với nhân đức này khi trưởng thành, đặc biệt khi được Thiên Chúa mời gọi sống đời sống khiết tịnh trọn vẹn cho Nước Trời. Đây là một sự chuẩn bị lâu dài, kiên trì, nhưng vô cùng quan trọng cho một đời sống dâng hiến.

 

Sau tất cả những nỗ lực giáo dục và làm gương, sự can thiệp của ơn Chúa Thánh Thần là yếu tố quyết định. Để có thể phân định rõ ý Chúa, người trẻ cần được trang bị đầy đủ các ân sủng của Ngài, và Bí tích Thêm Sức chính là nền tảng. Ingrid d’Ussel bày tỏ sự lo lắng khi nhiều người trẻ ngày nay đã Rước Lễ nhưng lại từ bỏ việc lãnh nhận Bí tích Thêm Sức. Điều này là một sự mất mát to lớn, bởi chính Chúa Thánh Thần ban cho chúng ta bảy ơn để phân định, khôn ngoan và mạnh mẽ hành động. Đức Gioan Phaolô II cũng đã chỉ ra: “Chính từ [Chúa Thánh Thần] mà ơn hiểu biết để phân định, ơn khôn ngoan để quyết định và ơn sức mạnh để hành động xuất hiện.” Việc lãnh nhận Bí tích Thêm Sức sớm hơn, vào những năm đầu của tuổi trung học, có thể giúp người trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn của tuổi dậy thì một cách sáng suốt hơn và bước vào cuộc sống trưởng thành với một trái tim được soi sáng. Cha mẹ cần ý thức và khuyến khích con cái lãnh nhận đầy đủ các bí tích để có được sức mạnh thiêng liêng cần thiết, không chỉ để sống đời Kitô hữu tốt lành, mà còn để nhận ra và can đảm đáp lại tiếng gọi của Thiên Chúa.

 

“Gia đình là chủng viện đầu tiên.” Lời nói này không chỉ là một lời ca tụng mà còn là một sứ mạng. Để đánh thức ơn gọi tu trì, gia đình cần trở thành một ngôi nhà của đức tin, nơi mà Thiên Chúa là trung tâm, nơi sự hiện diện của linh mục và tu sĩ được trân trọng, nơi Giáo hội được yêu mến, nơi sự trong sạch được vun trồng, và nơi Chúa Thánh Thần luôn được cầu xin. Những ý tưởng mà Ingrid d’Ussel đưa ra cho thấy rằng việc nuôi dưỡng ơn gọi không phải là một nhiệm vụ bất khả thi hay quá phức tạp, mà là một hành trình thiêng liêng được dệt nên từ những hành động nhỏ bé và cụ thể trong cuộc sống hằng ngày. Khi các gia đình ý thức và sống trọn vẹn vai trò của mình, họ không chỉ làm giàu cho đời sống đức tin của chính mình mà còn góp phần vào sự sống động và phát triển của Giáo hội, đem lại cho thế giới những linh mục và tu sĩ thánh thiện, nhiệt thành, những chứng nhân của niềm vui Tin Mừng.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỜI NÓI HAY HÀNH ĐỘNG? HÀNH ĐỘNG MỚI LÀ THƯỚC ĐO CỦA CON NGƯỜI

Trong cuộc đời, chúng ta không ngừng gặp gỡ, tiếp xúc và tương tác với vô vàn những con người khác nhau. Mỗi cuộc gặp gỡ, dù ngắn ngủi hay dài lâu, đều để lại trong chúng ta những ấn tượng nhất định. Ấn tượng ban đầu thường được tạo nên bởi lời nói: một lời chào, một câu chuyện thú vị, hay những lời hứa hẹn ngọt ngào. Chúng ta dễ dàng bị cuốn hút bởi những người có tài ăn nói, những người biết cách sử dụng ngôn từ để xây dựng hình ảnh đẹp đẽ về bản thân. Tuy nhiên, theo thời gian, một quy luật bất biến vẫn luôn đúng: “Họ có thể nói những lời tốt đẹp, nhưng cuối cùng chỉ có hành động của họ mới nói lên họ là ai.” Lời nói có thể là chiếc mặt nạ tinh xảo, nhưng hành động mới là tấm gương chân thực nhất, phản chiếu bản chất, giá trị và nhân cách của một con người.

 

Lời nói, xét cho cùng, là một công cụ mạnh mẽ và vô cùng cần thiết trong đời sống con người. Nó là phương tiện để chúng ta giao tiếp, biểu lộ cảm xúc, truyền tải kiến thức và xây dựng các mối quan hệ. Một lời động viên đúng lúc có thể vực dậy một tâm hồn đang tuyệt vọng. Một lời hứa chân thành có thể thắp lên hy vọng và niềm tin. Những câu chuyện được kể một cách lôi cuốn có thể truyền cảm hứng và thay đổi nhận thức. Lời nói là nền tảng của văn minh, là chất keo kết nối con người với nhau.

Tuy nhiên, chính sự dễ dàng của việc thốt ra lời nói lại là một trong những giới hạn lớn nhất của nó. Lời nói có thể được tạo ra mà không cần nhiều nỗ lực hay sự cam kết. Một người có thể nói những lời tốt đẹp về lòng nhân ái, sự trung thực hay lòng dũng cảm, nhưng khi đối diện với thử thách thực tế, những lời nói đó có thể trở nên vô nghĩa. “Nói thì dễ, làm mới khó” là một câu ngạn ngữ quen thuộc, phản ánh sâu sắc thực tế này. Chúng ta đã từng gặp những người chỉ nói mà không làm, những người hứa hẹn đủ điều nhưng lại không bao giờ thực hiện, và những người luôn tỏ ra là người tốt trước mặt nhưng lại hành động một cách ích kỷ sau lưng. Những lời nói không đi đôi với hành động cuối cùng sẽ trở thành những lời nói rỗng tuếch, làm mất đi niềm tin và sự tôn trọng của người khác.

 

Nếu lời nói là âm thanh, thì hành động là hình ảnh. Nó hữu hình, chân thực và không thể nào ngụy tạo lâu dài. Hành động là sự biểu hiện của ý chí, sự cam kết và lòng kiên định. Khi một người nói yêu thương nhưng lại quan tâm chăm sóc bạn mỗi ngày, đó là lúc tình yêu ấy trở nên có ý nghĩa. Khi một người nói về sự trung thực và sau đó trả lại chiếc ví nhặt được, đó là lúc chúng ta tin vào giá trị của họ.

Hành động là ngôn ngữ không lời, nhưng lại là ngôn ngữ mạnh mẽ nhất. Nó không cần phải được diễn giải, mà tự nó đã là một bằng chứng không thể chối cãi. Một người không cần phải tuyên bố rằng mình là người dũng cảm, mà sự dũng cảm của họ sẽ được thể hiện qua hành động đối đầu với khó khăn. Một người không cần phải nói về lòng tốt của mình, mà sự tử tế của họ sẽ được chứng minh qua việc họ giúp đỡ người khác mà không mong được đền đáp. Hành động cho thấy những gì một người thực sự coi trọng, những gì họ sẵn sàng hy sinh, và những gì họ sẵn sàng làm để đạt được mục tiêu của mình. Nó là thước đo của sự chính trực, lòng kiên nhẫn và sự kiên trì.

 

Mối quan hệ lý tưởng giữa lời nói và hành động không phải là một sự đối lập, mà là một sự hài hòa. Lời nói nên là sự cam kết ban đầu, là kim chỉ nam, là mục tiêu mà hành động hướng tới. Hành động nên là sự thực thi, là sự chứng minh cho những gì đã nói. Khi lời nói và hành động thống nhất, đó là lúc con người đạt được sự tin cậy và sự kính trọng. Một người có lời nói đi đôi với việc làm sẽ tạo ra một ấn tượng bền vững, sâu sắc hơn nhiều so với những người chỉ biết nói suông.

Trong mọi mối quan hệ, từ bạn bè, gia đình đến đồng nghiệp, sự tin tưởng là yếu tố then chốt. Và sự tin tưởng được xây dựng không phải bằng những lời hứa, mà bằng những hành động nhất quán. Khi một người luôn giữ lời hứa, luôn có mặt khi bạn cần, và luôn đối xử với bạn bằng sự chân thành, họ sẽ trở thành một chỗ dựa vững chắc trong cuộc sống của bạn. Ngược lại, một người nói lời hay nhưng hành động thì ngược lại sẽ tạo ra sự hoài nghi và cuối cùng là sự thất vọng.

 

Trong xã hội hiện đại, nơi mà việc xây dựng hình ảnh cá nhân qua mạng xã hội trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, việc nhìn nhận con người qua hành động lại càng trở nên quan trọng. Một người có thể đăng tải những hình ảnh về các hoạt động từ thiện, viết những status đầy triết lý về cuộc sống, nhưng chúng ta cần phải nhìn vào những gì họ làm khi không có ống kính máy quay, khi không có người theo dõi. Họ có đối xử tử tế với những người phục vụ mình không? Họ có giữ lời hứa với bạn bè không? Họ có làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm không?

Để nhận diện một con người, chúng ta không nên chỉ nghe những gì họ nói, mà phải quan sát cách họ hành xử trong những tình huống khác nhau. Hãy quan sát cách họ đối diện với thất bại, cách họ ăn mừng thành công, cách họ đối xử với những người yếu thế hơn mình. Hãy chú ý đến những hành động nhỏ nhặt hàng ngày, bởi vì chính những hành động đó, dù không phô trương, lại là những viên gạch xây nên nhân cách của họ.

 

Cuộc sống là một chuỗi hành động không ngừng nghỉ. Mỗi quyết định, mỗi lựa chọn, dù lớn hay nhỏ, đều là một hành động. Chính những hành động đó đã định hình nên cuộc đời chúng ta và định nghĩa chúng ta là ai. Một người không phải là người tốt chỉ vì họ nói mình là người tốt, mà vì họ thực sự làm những việc tốt. Một người không phải là người thành công chỉ vì họ nói về những ước mơ lớn lao, mà vì họ thực sự hành động để biến những ước mơ đó thành hiện thực.

Vì vậy, hãy trân trọng những người có lời nói đi đôi với việc làm. Họ là những người đáng tin cậy, những người mà chúng ta có thể dựa vào. Và quan trọng hơn cả, hãy tự hỏi bản thân: “Liệu lời nói và hành động của mình có đồng nhất không?” Bởi vì hành động không chỉ là cách chúng ta giao tiếp với thế giới bên ngoài, mà còn là cách chúng ta giao tiếp với chính bản thân mình, xây dựng nên sự tự trọng và lòng tự tin.

 

Chúng ta có thể thấy rất nhiều ví dụ trong cuộc sống thực tế. Một người lãnh đạo có thể nói về sự công bằng, nhưng hành động của họ lại ưu tiên những người thân cận. Một người bạn có thể nói rằng sẽ luôn ở bên, nhưng khi bạn gặp khó khăn, họ lại biến mất. Ngược lại, có những người bạn không nói nhiều, nhưng khi bạn cần, họ luôn xuất hiện. Có những người cha, người mẹ không nói những lời hoa mỹ, nhưng cả cuộc đời họ là một chuỗi hành động hy sinh vì con cái. Những hành động ấy, dù thầm lặng, nhưng lại có sức nặng và giá trị hơn vạn lời nói.

Bài học ở đây không phải là lời nói vô giá trị, mà là lời nói cần phải được chứng minh bằng hành động. Lời nói có thể là khởi đầu của một ý tưởng, nhưng hành động mới là sự hoàn thiện của ý tưởng đó. Vì vậy, hãy biết lắng nghe cả lời nói và quan sát hành động của người khác. Hãy cho lời nói của mình giá trị bằng cách biến nó thành hành động. Hãy để hành động của chúng ta nói lên chúng ta là ai. Cuối cùng, chính những việc làm, chứ không phải những lời nói, sẽ là di sản mà chúng ta để lại cho cuộc đời.

 

Tóm lại, trong hành trình cuộc sống, khi chúng ta gặp gỡ và đánh giá một con người, hãy luôn giữ một cái nhìn khách quan. Đừng vội vàng tin vào những lời nói hay, những lời hứa hẹn ngọt ngào mà hãy dành thời gian để quan sát hành động của họ. Lời nói có thể là một lớp sơn hào nhoáng bên ngoài, nhưng hành động mới là cấu trúc bền vững bên trong. Nó cho chúng ta biết về lòng tốt thực sự, sự trung thực thực sự, và giá trị thực sự của một con người. Hãy trân trọng những người mà lời nói và việc làm của họ là một. Đó là những người đáng tin cậy, những người mà chúng ta có thể đặt niềm tin. Và trên hết, hãy sống một cuộc đời mà ở đó, hành động của chính chúng ta là lời nói chân thành và mạnh mẽ nhất.

Lm. Anmai, CSsR

 

KÍNH THÁNH CLARA, TRINH NỮ

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Khi chúng ta lắng nghe Tin Mừng hôm nay, lời của thánh Phêrô vang lên như một tiếng nói chất chứa nỗi lòng của biết bao con người. Ông hỏi Thầy Giêsu một câu hỏi rất thật, rất đời: “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”. Câu hỏi ấy không phải là một sự mặc cả, nhưng là một sự tha thiết tìm kiếm lời hứa, một sự bảo đảm cho những hy sinh lớn lao mà các ông đã thực hiện. Bỏ lại thuyền chài, bỏ lại lưới cá, bỏ lại người thân, bỏ lại một cuộc sống ổn định để bước đi trên con đường của một người Thầy lang thang không nhà cửa, không một nơi gối đầu. Đó là một sự từ bỏ triệt để, và Phêrô, với tất cả sự thẳng thắn của mình, đã đại diện cho tất cả để hỏi về phần thưởng của những sự từ bỏ ấy. Lời của ông, dù sau này đã được các nhà thần học suy diễn nhiều lần, nhưng sâu thẳm vẫn là một lời thưa gửi đầy chân thành, vì ông đã thực sự từ bỏ tất cả những gì là của ông. Ông đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Thầy Giêsu, và giờ đây, ông muốn lắng nghe lời hứa của Thầy.

Và lời đáp của Đức Giêsu đã đi xa hơn bất cứ sự mong đợi nào. Ngài không hứa ban cho các môn đệ một phần thưởng nhỏ bé, một sự đền bù tương xứng, mà là một sự đền bù lớn lao đến mức vượt quá mọi giới hạn của tâm trí con người. Ngài không hứa trả lại cho họ một con thuyền to hơn, một mẻ cá đầy hơn, mà hứa rằng họ sẽ được ngồi trên ngai vinh hiển cùng với Người để phán xét. “Anh em là những người đã theo Thầy, thì đến thời tái sinh, khi Con Người ngự toà vinh hiển, anh em cũng sẽ được ngự trên mười hai toà mà xét xử mười hai chi tộc Ít-ra-en”. Lời hứa ấy không chỉ dành cho các môn đệ mà còn cho tất cả những ai đã chọn con đường theo chân Thầy. Ngài không hề hứa ban cho họ một sự sống dễ dàng hơn, một con đường trải hoa hồng hơn, mà Ngài hứa ban cho họ một sự sống trọn vẹn và vinh quang trong tương lai, một sự sống mà ở đó họ sẽ được chia sẻ vinh quang với chính Thiên Chúa.

Lời của Đức Giêsu tiếp tục mở rộng hơn nữa, ôm trọn tất cả mọi thế hệ đã, đang và sẽ đi theo Người. Ngài nói: “Phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp”. Chắc chắn lời hứa “gấp bội” này không phải là một sự trả lại bằng vật chất, không phải là một sự đền bù bằng những của cải hữu hình. Nếu không, những lời của Thầy sẽ chỉ là một sự trao đổi tầm thường. Lời hứa “gấp bội” ấy phải được hiểu là một sự đền bù bằng ân sủng, bằng sự bình an, bằng một tình yêu phong phú, một gia đình thiêng liêng rộng lớn hơn rất nhiều so với những gì con người đã từ bỏ. Và phần thưởng cuối cùng, phần thưởng lớn lao nhất, chính là “sự sống vĩnh cửu” mà Thiên Chúa ban cho con người, một cuộc sống không bao giờ tàn phai, một cuộc sống trọn vẹn với Thiên Chúa.

Lời của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không chỉ là một lời hứa, mà còn là một lời mời gọi tha thiết. Ngài mời gọi mỗi người chúng ta hãy sống một đời sống triệt để cho Người, một đời sống mà ở đó chúng ta dám từ bỏ tất cả những gì là cản trở tình yêu của chúng ta dành cho Chúa. Và lời mời gọi ấy, hai ngàn năm trước, đã tìm thấy một sự hưởng ứng tuyệt vời nơi một thiếu nữ người Ý. Hôm nay, chúng ta cùng nhau mừng lễ kính Thánh Clara, một trinh nữ đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Tin Mừng. Ngài là một người phụ nữ xuất thân trong một gia đình quý tộc giàu có ở Assisi. Cuộc sống của ngài lẽ ra sẽ được bao bọc trong nhung lụa, trong sự tôn kính và của cải. Ngài có thể kết hôn với một người chồng quyền quý, có thể có một cuộc sống an nhàn. Nhưng ngài đã không chọn con đường ấy. Ngài đã lắng nghe lời mời gọi của Đức Giêsu, lắng nghe tiếng nói của một vị thánh vĩ đại cùng thời là thánh Phanxicô Assisi, và đã chọn con đường từ bỏ.

Trong một đêm tối, Clara đã trốn khỏi nhà, tìm đến với thánh Phanxicô. Ngài đã cắt mái tóc dài của mình như một dấu hiệu của sự từ bỏ hoàn toàn cuộc sống thế tục. Ngài đã bỏ lại gia đình, danh vọng, tiền tài, và mọi sự để đi theo tiếng gọi của Thiên Chúa. Cuộc đời của ngài là một minh chứng sống động cho lời của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay. Ngài đã sống một đời sống nghèo khó triệt để, một sự nghèo khó mà ngay cả anh em Dòng Phanxicô cũng phải kinh ngạc. Ngài đã thành lập Dòng Các Bà Khó Khăn, sau này được gọi là Dòng Clara, và sống trong một sự khắc khổ đến tột cùng. Ngài đã không chỉ từ bỏ vật chất, mà còn từ bỏ ý riêng, từ bỏ tất cả những gì là của ngài, để chỉ còn lại một tình yêu duy nhất là tình yêu dành cho Đức Kitô.

Thánh Clara đã không hề mất đi bất cứ điều gì mà ngài đã từ bỏ. Ngài đã được Đức Giêsu trả lại “gấp bội”. Thay vì một gia đình nhỏ bé, ngài đã có một đại gia đình thiêng liêng, bao gồm hàng trăm, hàng ngàn chị em trong khắp thế giới. Thay vì một sự sống an nhàn trong giàu có, ngài đã tìm thấy một sự bình an sâu thẳm trong nghèo khó và khổ chế. Thay vì một cuộc sống chỉ biết yêu thương chồng con và gia đình của mình, ngài đã trở thành một người mẹ thiêng liêng, một người chị, một người bạn cho biết bao người đã đến với ngài để tìm kiếm lời khuyên và sự an ủi. Cuộc đời của ngài là một bằng chứng sống động rằng, khi chúng ta từ bỏ những điều nhỏ bé của thế gian, Thiên Chúa sẽ ban cho chúng ta những điều vĩ đại của Nước Trời.

Chúng ta có thể thấy rằng cuộc sống của Thánh Clara không phải là một sự từ bỏ một cách tiêu cực, mà là một sự từ bỏ để được yêu mến. Ngài đã từ bỏ tất cả để có thể yêu mến Chúa một cách trọn vẹn hơn. Ngài đã sống một đời sống mà ở đó Thiên Chúa là tất cả, là mục đích duy nhất, là niềm vui duy nhất của cuộc đời ngài. Lòng tin của ngài không phải là một lòng tin dựa trên những thành công hay phép lạ, mà là một lòng tin dựa trên tình yêu. Ngài đã yêu mến Chúa Giêsu, và vì yêu mến, ngài đã sẵn sàng từ bỏ tất cả. Chính tình yêu ấy đã giúp ngài có được sự can đảm để vượt qua những khó khăn và thử thách của cuộc sống.

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, lời của Đức Giêsu và cuộc đời của Thánh Clara vẫn còn mang một ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta không phải ai cũng được mời gọi để sống một đời sống tu trì triệt để như Thánh Clara. Nhưng mỗi người chúng ta đều được mời gọi để sống một đời sống từ bỏ. Đó là sự từ bỏ những thói hư tật xấu, những đam mê trần tục, những sự ham muốn của cải vật chất. Đó là sự từ bỏ ý riêng của mình để sống theo ý Chúa. Đó là sự từ bỏ những mối quan hệ bất chính, những lời nói độc ác, những ý nghĩ ghen ghét. Đó là sự từ bỏ những điều nhỏ bé để chúng ta có thể làm những điều lớn lao cho Thiên Chúa.

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Clara, trinh nữ, một người đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Tin Mừng, cầu bầu cho chúng ta trước mặt Thiên Chúa. Xin cho chúng ta có được một lòng tin vững vàng, một tình yêu triệt để, để chúng ta có thể từ bỏ tất cả mọi sự mà theo chân Thầy Giêsu. Xin cho chúng ta cũng được nhận lãnh phần thưởng “gấp bội” mà Người đã hứa, và đặc biệt là được hưởng sự sống vĩnh cửu, sự sống mà chúng ta sẽ được sống mãi mãi trong vinh quang của Thiên Chúa, cùng với tất cả các thánh trên Thiên Đàng.

Lm. Anmai, CSsR

MỘT CON NGƯỜI. MỘT CUỘC ĐỜI DẤN THÂN VÌ NƯỚC TRỜI:

Kính thưa cộng đoàn, hôm nay, chúng ta cùng nhau qui tụ về đây, để cùng nhau chiêm ngắm và tôn vinh một cuộc đời, một con người đã để lại cho Giáo hội và cho thế giới một tấm gương sáng ngời về sự dấn thân trọn vẹn vì Nước Trời. Đó chính là Thánh Clara, vị trinh nữ khôn ngoan đã được Đức Giêsu khẳng định là đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị ai cất mất. Trong bài Tin Mừng hôm nay, khi nghe Phêrô thưa với Chúa rằng: “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”, Đức Giêsu đã đáp lại bằng một lời hứa chắc chắn, không chỉ về phần thưởng ở đời sau mà còn là sự bội hậu ngay ở đời này. Cuộc đời của Thánh Clara, một người con gái sinh ra trong nhung lụa, cao sang, quyền quý, lại từ bỏ tất cả để đi theo một con đường hẹp, một con đường không người, đã trở thành lời minh chứng sống động nhất cho lời hứa đó của Thiên Chúa.

Thánh nữ Clara được sinh ra tại Assisi, một vùng đất của nước Ý, vào ngày 16 tháng 7 năm 1194. Ngay từ thuở ấu thơ, Clara đã có một may mắn đặc biệt là được sống dưới sự chăm sóc, giáo dục của một người mẹ đạo đức, thánh thiện. Bà không chỉ dạy con về những lễ nghi, kinh nguyện, mà còn hun đúc nơi con một tâm hồn nhẫn nại, kiên trì và biết yêu thương người nghèo. Dưới sự ảnh hưởng sâu sắc của người mẹ, hạt giống đức tin đã nảy mầm và lớn lên mạnh mẽ trong tâm hồn Clara. Bà đã nuôi dưỡng một đời sống nội tâm phong phú, với những giờ cầu nguyện miên man, khao khát tìm kiếm một ý nghĩa sâu xa hơn cho cuộc sống này. Thế giới của Clara lúc bấy giờ, là một thế giới của sự xa hoa, của những cuộc yến tiệc, của địa vị và danh vọng, nhưng trong sâu thẳm tâm hồn, Clara đã cảm thấy một khoảng trống lớn lao, một sự thôi thúc mạnh mẽ về một đời sống khác, một đời sống trọn vẹn dành cho Thiên Chúa.

Bước ngoặt lớn nhất của cuộc đời Thánh nữ Clara là khi Ngài gặp gỡ và chịu ảnh hưởng từ Thánh Phanxicô khó khăn. Vị thánh này đã xuất hiện như một lời mời gọi sống động từ Thiên Chúa, một tấm gương cụ thể về sự khó nghèo triệt để và tình yêu nồng cháy dành cho Đức Kitô nghèo khó và chịu đóng đinh. Chính Thánh Phanxicô đã giúp Clara nhận ra rằng tiếng gọi thiêng liêng mà Ngài cảm nhận bấy lâu nay, chính là tiếng gọi từ bỏ tất cả, để sống một đời sống đơn sơ, khó nghèo như Chúa Giêsu. Quyết định đó không hề dễ dàng. Clara đã phải đối diện với sự ngăn cản quyết liệt từ gia đình, đặc biệt là người cha, người mẹ và cả người thân, những người muốn Ngài kết hôn để duy trì danh dự và gia thế. Nhưng với một đức tin kiên vững và tình yêu mãnh liệt dành cho Chúa, Thánh nữ đã dứt khoát từ bỏ tất cả. Đêm hôm ấy, đêm Ngài rời bỏ gia đình, cũng là đêm Ngài chọn một cuộc hôn nhân thiêng liêng với Đức Kitô. Ngài đã đến với Thánh Phanxicô và tại nhà thờ Thánh Đamianô, Ngài đã cắt đi mái tóc óng ả, biểu tượng của sự nữ tính và quyền quý, để nhận lấy một cuộc đời mới, một cuộc đời tận hiến hoàn toàn cho Thiên Chúa.

Thánh Clara đã chọn sự khó nghèo làm lý tưởng sống của mình, làm nền tảng cho Hội Dòng các Nữ tu Khó nghèo Clara. Dưới sự hướng dẫn tận tình của Thánh Phanxicô, Thánh nữ đã từng bước xây dựng một cộng đoàn mà nơi đó, tình yêu Thiên Chúa, tinh thần khó nghèo và sự khiêm nhường trở thành luật sống. Thánh nữ đã điều khiển Hội Dòng cách khôn ngoan và ân cần. Ngài không chỉ là người sáng lập, mà còn là người chị, người mẹ, chăm sóc và nâng đỡ đời sống thiêng liêng cho từng người trong cộng đoàn. Ngài đã sống một đời sống cầu nguyện liên lỉ, luôn lấy Chúa làm cùng đích cho mọi suy tư, hành động. Sống trong vòng tường vách của tu viện, Thánh nữ đã chứng minh cho thế giới thấy một sự thật lớn lao: sự khó nghèo không phải là một sự mất mát, một sự thiếu thốn, mà là một sự tự do tuyệt đối. Khi không còn bám víu vào của cải, vào địa vị, con người có thể hoàn toàn tự do để yêu mến Thiên Chúa và tha nhân, sống trọn vẹn cho lý tưởng của đời mình.

Thánh Clara đã ra đi về với Chúa một cách bình an vào ngày 11 tháng 8 năm 1253, sau một cuộc đời tận tụy với lý tưởng Tin Mừng. Khi trút hơi thở cuối cùng, Ngài đã tâm niệm: “Tất cả cho Chúa, tất cả vì phần rỗi các linh hồn”. Đó không chỉ là lời di chúc, mà còn là bản tóm tắt trọn vẹn nhất cho ý nghĩa cuộc đời Ngài. Ngài sống ẩn mình, nhưng tâm hồn Ngài lại ôm trọn cả thế giới. Ngài cầu nguyện không ngừng, để lời cầu nguyện đó trở thành sức mạnh nâng đỡ cho các linh hồn yếu đuối, lầm lạc. Chỉ hai năm sau khi qua đời, vào năm 1255, Đức Thánh Cha Alexandre IV đã tôn phong Ngài lên hàng các thánh, một lời tuyên bố chính thức của Giáo hội rằng cuộc đời của Ngài thật sự là một cuộc đời thánh thiện, một lời chứng hùng hồn cho Tin Mừng.

Kính thưa cộng đoàn, nhìn vào đời sống của Thánh Clara, chúng ta lại được soi sáng về đoạn Tin Mừng của Thánh Matthêu hôm nay. Câu hỏi của Phêrô, “Vậy chúng con sẽ được gì?”, cũng là câu hỏi chất vấn âm thầm trong lòng mỗi chúng ta khi đối diện với những lựa chọn trong cuộc đời. Liệu chúng ta có dám từ bỏ những gì đang sở hữu để đi theo Chúa? Liệu chúng ta có đủ can đảm để từ chối những giá trị của thế gian để đón nhận những giá trị của Nước Trời? Thánh Clara đã cho chúng ta câu trả lời. Ngài đã từ bỏ nhà cửa, gia đình, của cải, danh vọng, nhưng Ngài đã được nhận lại không chỉ là một trăm lần ở đời này, mà còn là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Ngài đã tìm thấy một gia đình thiêng liêng lớn hơn, một ngôi nhà vĩnh cửu không thể bị lay chuyển, một kho báu quý giá hơn tất cả của cải trên trần gian. Cuộc đời của Ngài là lời minh chứng tuyệt vời cho sự thật rằng, khi ta dám cho đi, ta sẽ được nhận lại nhiều hơn. Khi ta dám đánh mất chính mình vì Chúa, ta sẽ tìm thấy một ý nghĩa sâu sắc nhất cho đời mình.

Lời nguyện nhập lễ ngày lễ Thánh Clara cũng mời gọi chúng ta cầu xin Thiên Chúa, vì lời bầu cử của Ngài, để chúng ta cũng “được cùng người sống tinh thần nghèo khó và theo chân Đức Kitô để được vào nước trời chiêm ngưỡng nhan thánh Chúa”. Tinh thần nghèo khó mà Thánh Clara đã sống, không chỉ là sự thiếu thốn vật chất, mà còn là sự khó nghèo của tâm hồn. Đó là sự khiêm nhường, là sự tự hạ mình, là sự từ bỏ những bám víu không cần thiết vào những của cải phù du, vào những ham muốn bất tận của thế gian. Đó là sự khao khát được sống và được chết cho Đức Kitô, Đấng là nguồn mạch duy nhất của mọi niềm vui và hạnh phúc. Ước gì, với lời cầu bầu của Thánh nữ Clara, mỗi chúng ta cũng sẽ tìm được con đường của mình để bước đi theo Đức Kitô, con đường của tình yêu, của sự dấn thân, của sự hy sinh và khó nghèo, để một ngày kia, chúng ta cũng sẽ được hưởng phúc vinh quang, được vào nước trời chiêm ngưỡng Nhan Thánh Chúa, cùng với các thánh, cùng với Thánh nữ Clara, mãi mãi.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU TUYỆT ĐỐI CHO ĐẤNG NGHÈO KHÓ

Kính thưa cộng đoàn,

Hôm nay, trong niềm vui phụng vụ, chúng ta cùng nhau cử hành lễ kính Thánh Nữ Clara, vị trinh nữ đã hiến dâng trọn vẹn cuộc đời mình cho Thiên Chúa với một tình yêu tuyệt đối, một đức tin sắt son và một sự khó nghèo triệt để. Cuộc đời của Ngài, một câu chuyện vừa lãng mạn vừa anh hùng, không chỉ là một trang sử vàng của Giáo hội mà còn là một bài giảng sống động về ý nghĩa của việc từ bỏ để tìm thấy tất cả nơi Thiên Chúa. Lắng nghe lại những biến cố trong đời sống của Clara, chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng một vị Thánh xa xưa mà còn được mời gọi soi rọi lại chính con tim mình, để tự hỏi: “Chúng ta đã thực sự yêu Chúa đến mức nào?”

Thánh Clara sinh ra trong một gia đình quý tộc tại Assisi, thuộc dòng họ Offreduccio danh giá. Ngay từ thuở ấu thơ, người ta đã nói Ngài sinh ra với một nụ cười trên môi, một nụ cười hồn nhiên và bình an, một nụ cười không bao giờ tắt. Nhưng kỳ lạ thay, những giọt nước mắt lại được Ngài dành riêng để tưới nhỏ giọt dưới chân Chúa Giêsu chịu đóng đinh. Hình ảnh ấy đã hé lộ một chân lý sâu sắc về đời sống của Ngài: một cuộc đời luôn ngập tràn niềm vui và sự thanh thản khi ở giữa thế gian, nhưng lại luôn mang theo một nỗi xót xa khôn nguôi cho nỗi đau của Đấng Cứu Độ. Nụ cười của Ngài là bằng chứng của một tâm hồn đã tìm thấy bình an tuyệt đối nơi Thiên Chúa, còn những giọt nước mắt kia lại là dấu chỉ của một tình yêu sâu thẳm, một tình yêu đồng cảm với Nỗi Khổ Nạn, một tình yêu không chỉ chiêm ngắm mà còn muốn chia sẻ và xoa dịu vết thương của Ngài. Cuộc đời của Clara đã bắt đầu như thế, giữa hai thái cực tưởng chừng đối lập: niềm vui trần thế và nỗi buồn thiêng liêng, nhưng cả hai đều hòa quyện lại thành một dòng suối tình yêu chảy mãi về cội nguồn là Trái Tim Chúa Giêsu.

Rồi một ngày kia, câu chuyện về một thanh niên giàu có của thành Assisi đã trở nên “người nghèo”, đã đến tai người thiếu nữ. Chàng trai ấy chính là Thánh Phanxicô. Mẫu gương dứt khoát, triệt để và đầy nhiệt huyết của vị thánh nhân đã gây ấn tượng mạnh mẽ nơi Clara. Trong khi gia đình và thế gian nhắm mắt gả nàng cho một người chồng giàu sang, Clara lại chỉ nhắm đến một “cuộc hôn nhân” khác, một cuộc hôn nhân với sự sám hối và khiêm hạ. Thế gian muốn gán cho Ngài một tước vị cao sang, một cuộc đời an nhàn, nhưng tâm hồn Ngài đã bị thu hút bởi một tước vị duy nhất: người môn đệ của Đấng đã không có nơi gối đầu. Ngài không tìm sự thỏa mãn nơi những lụa là gấm vóc, mà khao khát được mặc lấy chiếc áo nhậm của tình yêu và sự từ bỏ. Cái nghèo của Phanxicô không phải là một sự thiếu thốn bi ai, mà là một sự tự do tuyệt đối, một lời tuyên bố hùng hồn rằng “Thiên Chúa là tất cả.” Tấm gương ấy đã trở thành tiếng gọi định mệnh, thúc giục Clara đưa ra một quyết định có thể làm rúng động cả thành Assisi.

Và biến cố ấy đã đến vào một đêm Lễ Lá, năm 1212. Thánh Clara, 18 tuổi, ăn mặc sang trọng tới nhà thờ chính tòa. Tục lệ đòi hỏi các bà phải tiến lên nhận lá từ tay Đức Giám mục, nhưng hôm ấy Clara đã quá xúc động, quá bàng hoàng trước lời mời gọi của Chúa đến nỗi chính Đức Giám mục đã phải rời khỏi ghế, tự tay đưa lá đến cho Ngài. Một hành động tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng một ý nghĩa thần học sâu sắc: Thiên Chúa đã chủ động tìm đến Ngài. Ngài không phải tự mình tìm kiếm Chúa, mà chính Chúa đã bước đến và trao cho Ngài một “dấu chỉ”, một lời mời gọi chính thức. Và cây lá cành cọ ấy, biểu tượng của chiến thắng, đã trở thành lời tiên tri cho cuộc chiến thắng của Ngài trên thế gian và sự dâng hiến trọn vẹn cho Nước Trời. Buổi tối hôm ấy, dưới ánh đuốc lập lòe trong rừng cây và giữa màn đêm xuân tĩnh lặng, Thánh Phanxicô đã chờ đợi Ngài tại Porziuncola. Một cô gái 18 tuổi sang trọng đã lén lút bỏ lại tất cả những gì quen thuộc và an toàn, theo lối cửa hậu để đi theo một Đấng Vô Hình. Còn Phanxicô, một người đàn ông 30 tuổi không có lấy một xu dính túi, lại sẵn sàng đón nhận trách nhiệm cả về tinh thần lẫn vật chất cho cô gái ấy. Dưới ánh đuốc, trước bàn thờ, một hành động hoàn toàn ngoại lệ và không theo bất kỳ giáo luật nào đã diễn ra: Phanxicô buông xõa mái tóc huyền của Clara và tự tay cắt bỏ. Đó không phải là một hành vi tùy tiện, mà là một nghi thức mang tính biểu tượng sâu sắc: Phanxicô đã thay mặt Thiên Chúa, “lãnh” cho Clara một bản ly dị đối với thế gian. Ngài đã cắt đứt sợi dây ràng buộc cuối cùng giữa Clara và mọi vinh hoa phú quý trần thế, để từ nay, người thiếu nữ ấy chỉ còn thuộc về một mình Chúa Giêsu.

Biến cố ấy đã thực sự làm cả thành phố rung động. Cả thế gian kết án Clara là kẻ điên rồ, là kẻ đã chối bỏ danh giá của dòng họ. Nhưng đối với Ngài, thế gian ấy đã không còn tồn tại. Khi cậu của Ngài, ông Monaldo, đến tu viện để bắt Ngài về, Thánh nữ đã ôm cứng chân bàn thờ, một cử chỉ đơn giản nhưng đầy sức mạnh. Chiếc bàn thờ ấy không chỉ là nơi thánh hiến Bánh và Rượu mà còn là biểu tượng cho chính Chúa Giêsu, Đấng mà Ngài đã chọn. Ôm lấy bàn thờ, Clara đã tuyên bố rằng không có một quyền lực trần thế nào, kể cả tình máu mủ ruột thịt, có thể chia lìa Ngài khỏi tình yêu của Chúa. Sự cương quyết của Ngài đã thuyết phục Phanxicô thiết lập một tu viện riêng tại San Damiano, nơi Ngài và những người chị em đầu tiên được sống một cuộc đời độc lập. Nơi đây, thậm chí người mẹ Ortolana của Ngài cũng đã gia nhập, trở thành một bằng chứng sống động cho sức mạnh của ơn gọi và tình yêu mà Chúa đã gieo trồng trong tâm hồn Clara. Cộng đoàn ấy, giống như những người hành khất đầu tiên, đã sống một cuộc đời khắc khổ, và Phanxicô đã viết cho họ một bản luật sống vắn gọn, đòi hỏi kỷ luật gắt gao và chay tịnh nghiêm ngặt.

Nhưng Thánh Clara, với một khao khát sâu thẳm hơn cả sự khắt khe của thánh nhân, đã đi xa hơn cả những mong muốn của Phanxicô. Ngài không chỉ tuân theo sự nghèo khó mà còn yêu mến nó như một bảo vật quý giá nhất. Năm 1215, Phanxicô đặt Clara làm tu viện trưởng và trao cho Ngài bản luật dòng Thánh Bênêđictô. Tuy nhiên, sự đơn sơ và nhiệt tình của chị em đã khiến cộng đoàn ngày một tăng số, và điều đó càng thôi thúc Ngài tìm kiếm một hình thức sống triệt để hơn nữa. Mối liên hệ giữa Phanxicô và San Đamiano có những lúc gián đoạn, nhưng tình yêu và sự kính trọng giữa hai tâm hồn vĩ đại ấy thì không bao giờ. Câu chuyện về bữa ăn tối không thực sự chính xác, nhưng cơn đau cuối cùng của Phanxicô đã được Clara cho trú ngụ trong một mái chòi bằng lá cây ở cổng tu viện, nơi Ngài đã sáng tác bài ca mặt trời. Ngài đã ban phép lành cuối cùng cho Clara, rồi mới về Porziuncola và qua đời tại đó. Và trên hành trình đưa xác của Phanxicô về Assisi, người ta đã đi qua ngả San Đamiano để Thánh Clara và chị em có thể chiêm ngưỡng các vết thương thánh trên tay và chân Ngài. Đó là một sự kiện đầy ý nghĩa, như một lời chứng cuối cùng của Phanxicô rằng Clara chính là người đã thấu hiểu và thực hiện trọn vẹn lý tưởng của Ngài.

Clara không chỉ thực hiện đúng lý tưởng của người nghèo thành Assisi, mà còn bảo vệ nó với một sự kiên cường phi thường. Đức Giáo hoàng Innôcentê III đã đích thân ban phép cho Ngài được giữ “đức nghèo khó tuyệt đối,” một đặc ân không dễ gì có được. Nhưng rồi, Đức Grêgôriô IX, nguyên là hồng y Ugolino, đã muốn cải sửa luật dòng, cho phép nhà dòng được có đất đai và nhà cửa để có thể tự lo liệu đời sống. Đây là một sự thử thách lớn đối với Clara. Thế gian lại một lần nữa muốn kéo Ngài trở lại với sự an toàn, với những tiện nghi mà nó có thể mang lại. Nhưng Clara đã cương quyết chống lại. Lời thưa của Ngài với Đức Giáo hoàng đã đi vào lịch sử và trở thành một bài học vĩ đại về sự trung thành với tiếng gọi đầu tiên: “Thưa Đức Cha, xin tha tội cho chúng con, nhưng đừng tha cho con khỏi theo lời Chúa.” Lời nói ấy không phải là sự bất tuân, mà là một sự vâng phục tuyệt đối đối với một ơn gọi đã được chính Thiên Chúa ký kết. Ngài đã xin Đức Giáo hoàng cho Ngài được giữ cái đặc ân của sự khó nghèo, vì đó không phải là một gánh nặng, mà là một ân huệ, một bảo vật vô giá mà Chúa đã ban. Đức Giáo hoàng đã chấp thuận sở nguyện của Ngài, và năm 1228, Clara đã được hưởng đặc ân ấy.

Tuy nhiên, cuộc chiến đấu cho lý tưởng khó nghèo vẫn chưa kết thúc. Đến năm 1247, một lần nữa, Đức Giáo hoàng Innôcentê IV lại muốn kiểm soát lại luật của Thánh Phanxicô, người đã muốn các chị em được sống đời khó nghèo tuyệt đối. Nhưng một lần nữa, Clara đã đứng lên bảo vệ lý tưởng ấy với tất cả sức lực còn lại của mình. Ngài đã chiến đấu bằng lời cầu nguyện, bằng sự kiên trì và bằng một tình yêu không lay chuyển. Và cuối cùng, chỉ hai ngày trước khi Ngài qua đời, Đức Giáo hoàng đã vội vã chấp thuận bản luật sống khó nghèo tuyệt đối mà Ngài đã đấu tranh suốt cả đời. Năm 1893, khi người ta tìm thấy sắc chỉ nguyên thủy trong mộ Thánh Nữ, đó chính là một bằng chứng hùng hồn cho thấy sự trung thành của Ngài với lý tưởng cao cả ấy.

Cuộc sống của Ngài không chỉ được ghi nhớ bởi đức khó nghèo, mà còn bởi sức mạnh của lời cầu nguyện. Vào năm 1241, thành Assisi bị đe dọa bởi cuộc tàn phá của vua Frêđêricô II. Trước nguy cơ bị cướp phá và sát hại, Thánh Clara, dù đang mang bệnh, đã ôm Mình Thánh Chúa ra trước cổng tu viện. Sự hiện diện của Chúa Giêsu Kitô Thánh Thể đã trở thành một tấm khiên vô hình, một sức mạnh vô song. Các binh lính, một cách kỳ lạ, đã phải rút lui. Đó không phải là một phép lạ tầm thường, mà là một lời tuyên bố hùng hồn rằng sức mạnh của một tâm hồn cầu nguyện, sức mạnh của một tình yêu đặt trọn vào Thánh Thể Chúa, có thể chiến thắng mọi bạo lực và hận thù của thế gian. Cuộc đời của Clara là một lời chứng sống động rằng, một người phụ nữ yếu ớt, dù đang bệnh tật, cũng có thể trở thành một chiến binh mạnh mẽ nhất của Thiên Chúa, khi được trang bị bằng đức tin và tình yêu.

Trong cơn bệnh cuối cùng, Đức Hồng y Rainalđô, tức là Đức Giáo hoàng Alêxanđrô sau này, đã đến trao Mình Thánh Chúa và khuyên nhủ Ngài. Câu trả lời của Ngài đã gói trọn tất cả những khổ đau và tình yêu mà Ngài đã trải qua: “Từ khi nếm thử chén đắng và cuộc tử nạn của Chúa, con thấy không còn gì làm con đau đớn nữa.” Chén đắng của Chúa đã trở thành thuốc giải cho mọi nỗi đau của Ngài. Từ bỏ thế gian để sống đời khổ hạnh, đó không phải là sự tự hành xác, mà là một cách để nếm trải sự ngọt ngào của thập giá, để biến những khổ đau trần thế thành sự hiệp thông với những đau khổ của Chúa. Ngài đã không còn đau đớn, bởi vì tất cả những gì Ngài chịu đựng đều đã được hòa tan vào tình yêu của Đấng đã chịu đóng đinh vì Ngài.

Trước khi trút hơi thở cuối cùng, sau khi chúc lành cho các nữ tu, Ngài đã nói với chính mình một cách bình thản: “Hãy an tâm, ngươi đã theo đúng đường, cứ tin tưởng vì Chúa tạo thành đã thánh hiến và không ngừng gìn giữ ngươi, đã yêu ngươi với tình mẹ thương con, ôi lạy Chúa xin chúc tụng Chúa vì đã dựng nên con.” Những lời ấy không chỉ là lời của một người sắp chết, mà là lời của một người đã sống trọn vẹn. Ngài đã có thể nhìn lại toàn bộ cuộc đời mình, không có chút hối tiếc hay lo sợ, bởi Ngài tin tưởng tuyệt đối vào tình yêu của Chúa, một tình yêu đã tạo dựng, đã thánh hiến, và đã gìn giữ Ngài như một người mẹ gìn giữ đứa con thơ. Cuộc đời của Thánh Clara đã kết thúc như thế, trong sự an tâm và bình an tuyệt đối, trong lời tạ ơn Thiên Chúa vì tất cả những gì Ngài đã ban tặng.

Thánh Nữ Clara đã qua đời ngày 11 tháng 8 năm 1253 và chỉ hai năm sau đó, Ngài đã được suy tôn hiển thánh. Cuộc đời của Ngài, dù đã khép lại từ nhiều thế kỷ, vẫn tiếp tục tỏa sáng như một vì sao dẫn đường. Ngài đã dạy chúng ta rằng sự khó nghèo không phải là một sự thiếu thốn, mà là một sự tự do; sự từ bỏ thế gian không phải là sự lẩn tránh, mà là một cách để tìm thấy Chúa cách trọn vẹn nhất. Và tình yêu tuyệt đối dành cho Đấng nghèo khó là con đường duy nhất dẫn đến sự giàu có đích thực và sự bình an vĩnh cửu trong Nước Trời.

Chúng ta, những người đang sống trong một thế giới đầy dẫy những cám dỗ về vật chất và danh vọng, có thể học được rất nhiều từ Thánh Nữ Clara. Ngài không mời gọi tất cả chúng ta từ bỏ mọi sự để trở thành nữ tu chiêm niệm, nhưng Ngài mời gọi chúng ta hãy xét lại những gì chúng ta đang nắm giữ, những gì đang chiếm lấy trái tim và tâm trí chúng ta. Liệu chúng ta có đang yêu tiền của, danh vọng, quyền lực, sự tiện nghi hơn là yêu Chúa hay không? Liệu những “cậu Monaldo” của thế gian có đang cố gắng kéo chúng ta ra khỏi bàn thờ của Chúa hay không? Lễ kính Thánh Clara hôm nay là một lời mời gọi tha thiết để chúng ta cũng hãy học cách buông bỏ, để tâm hồn chúng ta được tự do, để tình yêu của chúng ta dành cho Chúa trở nên tuyệt đối và trọn vẹn. Và rồi, như Thánh Nữ, chúng ta sẽ có thể nói với chính mình và với Chúa trong giờ phút cuối cùng rằng: “Hãy an tâm, vì Chúa đã yêu ngươi với tình mẹ thương con.” Xin Thánh Nữ Clara cầu bầu cho chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

LỄ THÁNH CLARA, TRINH NỮ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, anh chị em thân mến,

Phụng vụ Lời Chúa hôm nay đưa chúng ta về với một cuộc đối thoại đầy thân tình và cũng đầy trăn trở giữa các môn đệ và Thầy Giêsu. Thánh Phêrô, vị thủ lãnh của các tông đồ, đã lên tiếng hỏi Thầy một câu hỏi tưởng chừng như rất thực tế, rất đời thường, nhưng lại chạm đến tận cùng tâm hồn của những ai muốn dấn thân trọn vẹn cho ơn gọi của mình. “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”. Lời nói đó không chỉ là của Phêrô năm xưa, mà còn là tiếng lòng của biết bao con người đã và đang bước đi trên con đường theo Chúa. Đó là lời chất vấn của một người đã từ bỏ chiếc thuyền chài, bỏ lại lưới và cha mình, để đi theo một Đấng mà họ chưa hiểu hết. Và câu trả lời của Chúa Giêsu thật sự là một lời hứa vượt trên mọi sự: “…ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.”

Trong câu trả lời này, chúng ta thấy có một sự trao đổi. Một bên là sự từ bỏ “mọi sự”, và bên kia là “gấp bội” cùng “sự sống vĩnh cửu”. Hôm nay, trong ngày mừng kính Thánh Clara, một trinh nữ của Chúa, chúng ta lại một lần nữa chiêm ngắm trọn vẹn câu trả lời ấy được thể hiện một cách sống động qua cuộc đời của ngài. Clara không chỉ bỏ một vài thứ, mà là bỏ tất cả. Ngài đã dùng cuộc đời mình để trả lời cho câu hỏi của Phêrô, không bằng lời nói, mà bằng một hành trình dấn thân, một sự lựa chọn tuyệt đối.

Câu chuyện cuộc đời của Thánh Clara mà chúng ta đã được nghe lại, giống như một tiểu thuyết ly kỳ và đầy cảm động. Ngài sinh ra trong một gia đình quý tộc, dòng dõi danh giá Offreducciô ở thành Assisi. Một thiếu nữ tài sắc vẹn toàn, với một tương lai rạng ngời đang chờ đợi. Những cuộc hôn nhân môn đăng hộ đối, những của cải vật chất, danh vọng và quyền lực đều sẵn sàng trải ra trước mắt ngài. Người ta nói ngài sinh ra với một nụ cười, và nụ cười ấy đã trở thành dấu chỉ cho một tâm hồn an lạc, một sự bình an mà không một thứ gì của thế gian có thể mang lại. Nhưng ẩn sâu bên trong nụ cười ấy, là một tâm hồn khao khát một Tình Yêu vượt trên mọi tình yêu của trần thế.

Biến cố then chốt đã đến khi ngài nghe về một thanh niên giàu có, Phanxicô, đã từ bỏ tất cả để trở nên người nghèo thành Assisi. Gương sáng của Phanxicô đã đánh thức trong tâm hồn Clara một tiếng gọi thầm kín, một ước mơ bấy lâu nay. Tình yêu Chúa đã âm ỉ cháy trong trái tim ngài, và giờ đây, ngọn lửa ấy bùng lên dữ dội. Trong khi gia đình chuẩn bị hôn sự cho ngài, thì ngài chỉ hướng về một cuộc sống khiêm hạ, sám hối. Và quyết định của ngài được đưa ra sau khi nghe một bài giảng của chính Phanxicô. Quyết định ấy đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời của Clara, cũng như làm thay đổi lịch sử của Dòng Nữ Khó Nghèo sau này.

Ngày Lễ Lá năm 1212, Clara, một thiếu nữ 18 tuổi, ăn mặc sang trọng đến nhà thờ. Tình yêu Chúa đã lấp đầy tâm hồn ngài đến nỗi ngài không thể bước lên nhận lá từ tay Đức Giám mục. Chính vị Giám mục đã phải rời ghế để mang lá đến cho ngài, như một dấu chỉ cho thấy, tình yêu mà ngài dành cho Chúa, sự dấn thân mà ngài sắp thực hiện, đã được Thiên Chúa nhìn nhận và chuẩn bị. Đêm hôm đó, một cảnh tượng không thể nào quên đã diễn ra. Clara đã lén bỏ nhà qua cửa hậu, theo ánh đuốc của các anh em Phanxicô đến nhà nguyện Porsiuncula. Tại đây, một sự trao đổi đã diễn ra: một thiếu nữ sang trọng từ bỏ tất cả, để trao cho một người không một xu dính túi. Và trên bàn thờ, Clara đã buông xõa mái tóc huyền, để Phanxicô, một người không có bất cứ quyền hạn giáo luật nào, cắt bỏ. Hành động này không chỉ là một nghi thức cắt tóc đơn thuần, mà là một hành động tuyên ngôn dứt khoát với thế gian, với một cuộc đời đầy đủ mà ngài từng có, để hoàn toàn thuộc về Chúa.

Hành động ấy của Clara đã tạo nên một cơn chấn động lớn trong toàn thành phố. Thế gian đã kết án ngài. Thậm chí người cậu là Monaldo đã đến tận tu viện để bắt ngài về. Nhưng Clara đã ôm cứng chân bàn thờ, với một sự kiên quyết không gì lay chuyển. Ngài đã thốt lên lời thề trung thành với Chúa, lời thề đã được đóng ấn bằng hành động từ bỏ mái tóc và tất cả những gì là quen thuộc. Đối với Clara, Thiên Chúa là gia nghiệp duy nhất của ngài, là sự an toàn duy nhất của ngài. Sự từ bỏ của ngài không phải là một sự mất mát, mà là một sự tìm thấy. Ngài đã tìm thấy một tình yêu tuyệt đối, một tình yêu mà ngài đã khao khát bấy lâu.

Sau này, khi ngài và cộng đoàn của mình được thiết lập tại tu viện San Đamianô, thánh Phanxicô đã trao cho họ một bản luật sống vắn gọn, đòi hỏi một kỷ luật gắt gao và chay tịnh khắc khổ. Nhưng Clara, con người của sự đơn sơ và nhiệt thành, đã đi xa hơn cả những gì Phanxicô mong muốn. Ngài đã theo đuổi một lý tưởng khó nghèo tuyệt đối. Sự khó nghèo của ngài không chỉ là không có của cải vật chất, mà là một sự tự do tuyệt đối trong tinh thần. Ngài đã thưa với Đức Giáo hoàng Grêgôriô, khi vị này muốn cải sửa luật cho phép nhà dòng có đất đai: “Thưa Đức Cha, xin tha tội cho chúng con, nhưng đừng tha cho con khỏi theo Lời Chúa.” Lời nói ấy không chỉ là sự kiên quyết, mà còn là một lời tuyên tín. Ngài tin rằng Lời Chúa, lời mời gọi đi theo một con đường khó nghèo, là con đường duy nhất dẫn đến sự sống.

Cuộc đời của Clara là một cuộc chiến đấu thầm lặng để bảo vệ đặc ân khó nghèo ấy. Ngài biết rằng, chỉ khi hoàn toàn khó nghèo, ngài mới có thể hoàn toàn thuộc về Chúa, mới có thể kết hiệp trọn vẹn với Đức Kitô chịu đóng đinh. Ngài đã dành nước mắt để tưới chân Chúa Giêsu, để mỗi ngày, cuộc đời ngài là một bài ca ngợi khen cho tình yêu khổ đau của Chúa. Tình yêu đó đã biến ngài thành một người khác. Sự đau đớn của Chúa đã trở thành sức mạnh và niềm an ủi cho ngài. Khi được một Hồng y đến thăm và trao Mình Thánh Chúa trong cơn bệnh, ngài đã nói: “Từ khi nếm thử chén đắng và cuộc tử nạn của Chúa, con thấy không còn gì làm con đau đớn nữa.” Một lời nói chất chứa một kinh nghiệm thiêng liêng sâu sắc. Sự khổ đau đã không còn là sự khổ đau khi nó được kết hợp với cuộc khổ nạn của Chúa Kitô. Nỗi đau thể xác của ngài đã trở thành nỗi đau của tình yêu, của sự hiệp thông trọn vẹn với Chúa.

Và khi sắp từ giã cõi đời, ngài đã chúc lành cho các nữ tu và nói với chính mình: “Hãy an tâm, ngươi đã theo đúng đường, cứ tin tưởng vì Chúa tạo thành đã thánh hiến và không ngừng gìn giữ ngươi, đã yêu ngươi với tình mẹ thương con, ôi lạy Chúa xin chúc tụng Chúa vì đã dựng nên con.” Những lời cuối cùng ấy là lời tổng kết cho một cuộc đời đã sống trọn vẹn cho tình yêu. Ngài không chỉ an tâm về con đường mình đã chọn, mà còn tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu của Đấng Tạo Thành đã thánh hiến, gìn giữ và yêu thương ngài như người mẹ yêu thương con mình. Ngài đã tìm thấy ở Thiên Chúa một sự sống, một tình yêu, và một sự an toàn vĩnh cửu mà không một thứ của cải nào trên trần gian có thể so sánh được.

Clara đã từ bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái và ruộng đất. Ngài đã từ bỏ một cuộc đời sang trọng, danh giá, đầy hứa hẹn. Ngài đã đổi lấy tất cả những thứ đó để được sống trong một tu viện khó nghèo, để sống một cuộc đời chay tịnh khắc khổ, để kết hiệp trọn vẹn với Chúa Kitô. Và câu trả lời của Chúa Giêsu cho Phêrô đã trở thành hiện thực trong cuộc đời ngài. Ngài đã được gấp bội. Không phải là những của cải vật chất, mà là một tình yêu sâu thẳm, một sự bình an nội tâm, một niềm vui không gì sánh được. Ngài đã được chính Thiên Chúa làm gia nghiệp.

Cuộc đời của Thánh Clara là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta. Lời mời gọi ấy không phải là từ bỏ tất cả để đi tu, nhưng là từ bỏ những gì đang ngăn cản chúng ta đến với Chúa. Đối với một người, đó có thể là danh vọng; đối với người khác, đó có thể là tiền bạc; với một người nữa, đó có thể là những đam mê trần thế. Thánh Clara đã chỉ cho chúng ta thấy rằng, khi chúng ta dám từ bỏ, dù chỉ là một chút, vì Chúa, thì Chúa sẽ ban lại cho chúng ta gấp bội. Tình yêu mà ngài nhận được, niềm an lạc mà ngài có được, sự sống vĩnh cửu mà ngài đã được nếm trải ngay từ khi còn sống, chính là phần thưởng mà Thiên Chúa dành cho những ai dám yêu Ngài một cách tuyệt đối.

Hãy noi gương Thánh Clara, dám buông bỏ những thứ của trần thế để nắm lấy Chúa. Hãy để cuộc đời mình trở thành một bài ca ngợi khen tình yêu của Thiên Chúa. Và hãy tin tưởng vào lời hứa của Chúa Giêsu, rằng bất cứ ai bỏ mọi sự vì danh Ngài, thì sẽ được gấp bội và được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

Khi chúng ta lắng nghe những lời Tin hôm nay, lời của thánh chiến vang lên với một sự bình thản đến bất ngờ, một câu hỏi chất chứa nỗi đau lòng của bao con người. Ông hỏi Thầy Giêsu một cách rất thật, rất đời: “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”. Đây không phải là một sự mặc định, mà là một sự thiết kế hứa hẹn, một sự đảm bảo cho những người hy sinh lớn lao mà các ông đã thực hiện. Bỏ lại thuyền chài, bỏ lại lưới cá, bỏ lại người thân, bỏ lại một cuộc sống ổn định để bước đi trên con đường của một người Thầy lang thang không nhà cửa, không một nơi gối đầu. Đó là một sự đột phá để, và hào hứng, với tất cả sự bùng nổ của mình, đã đại diện cho tất cả để hỏi về phần thưởng của những sự việc bỏ rơi. Lời của ông, dù có thể được suy diễn theo nhiều cách, nhưng sâu vẫn là một lời thưa gửi đầy chân thành, vì ông đã thực sự bỏ qua tất cả những gì của ông. Ông đã sống trọn lời mời gọi của Thầy Giêsu, và giờ đây, ông muốn lắng nghe lời hứa của Thầy.

Và câu trả lời của Đức Giêsu đã đi xa hơn bất cứ điều gì được mong đợi. Ngài không hứa cấm các môn đệ đệ một phần thưởng nhỏ, một sự đền bù tương xứng xứng đáng, mà là một sự đền bù lớn lao đến mức vượt quá mọi giới hạn của tâm trí con người. Ngài không hứa trả lại cho họ một con thuyền to hơn, một mẻ cá đầy hơn, hay một gia đình với đầy đủ của cải cách, mà Ngài hứa rằng họ sẽ được ngồi trên ngai vinh hiển cùng với Người để phán xét. “ Anh em là những người đã theo Thầy, thì đến thời tái sinh, khi Con Người tòa vinh hiển, anh em cũng sẽ được ngự trên mười hai tòa mà xét xử mười hai chi tộc Ít-ra-en”.Lời hứa hẹn không chỉ dành cho môn đệ mà còn cho tất cả những ai đã chọn con đường theo chân Thầy. Ngài không ẩn hứa ban cho họ một sự sống dễ dàng hơn, một con đường trải nghiệm hoa hồng hơn, mà ngài hứa ban cho họ một sự sống trọn vẹn và vinh quang trong tương lai, một sự sống mà ở đó họ sẽ được chia sẻ vinh quang với chính Thiên Chúa. Đó là lời hứa về một phần thưởng không chỉ gấp bội mà còn là một sự biến đổi hoàn toàn, từ những người phàm trần trở thành những người được chia sẻ quyền năng thần linh.

Lời của Đức Giêsu tiếp tục mở rộng hơn nữa, bao bọc tất cả mọi thế hệ đã, đang và sẽ đi theo Người. Ngài nói: “Phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp”. Chắc chắn lời hứa “gấp bội” này không phải là một sự trả lại bằng chất, không phải là một sự bù đắp bằng những cải hữu hình. Nếu không, những lời của Thầy sẽ chỉ là một mức độ trao đổi thông thường. Lời hứa “gấp bội” phải được hiểu là một thiên thần bù đắp ân sủng, bằng sự bình an, bằng một tình yêu phong phú, một gia sản thiên phú rộng hơn rất nhiều so với những gì con người đã bị bỏ rơi. Và phần thưởng cuối cùng, phần thưởng lớn lao nhất, chính là “sự sống vĩnh cửu” mà Thiên Chúa ban cho con người, một cuộc sống không bao giờ tàn phai, một cuộc sống trọn vẹn với Thiên Chúa.

Lời của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không chỉ là một lời hứa mà còn là một lời mời tha thiết. Ngài mời gọi mỗi người chúng ta hãy sống một đời sống trọn vẹn để cho Người, một đời sống mà ở đó chúng ta nhạt từ bỏ tất cả những gì là trở ngại tình yêu của chúng ta dành cho Chúa. Và lời mời gọi ấy, gần hai ngàn năm về trước, đã tìm thấy một tác dụng tuyệt vời nơi thiếu một người nữ Ý. Hôm nay, chúng ta cùng nhau mừng lễ kính Thánh Clara, một trinh nữ đã sống bằng lời mời của Tin Mừng. Ngài là một phụ nữ xuất thân trong một gia đình quý tộc giàu có ở Assisi. Cuộc sống của bạn may mắn sẽ được bao bọc trong nhung nhung, trong sự tôn kính và cải thiện. Ngài có thể kết hôn với một người có quyền quý, có thể có một cuộc sống ở nhà. Nhưng bạn đã không chọn con đường đó. Ngài đã lắng nghe lời mời gọi của Đức Giêsu, lắng nghe tiếng nói của một vị thánh vĩ đại cùng thời là thánh Francis Assisi, và đã chọn con đường từ bỏ.

Thánh Clara sinh vào khoảng năm 1193 tại thành Assisi, nước Ý. Ngài thường xuyên lắng nghe những bài giảng đầy lửa của Thánh Francis. Những lời thuyết thuyết về một cuộc đời nghèo khó và khiêm nhường để đi theo Đức Kitô đã làm hứng lên trong trái tim trẻ của bạn một niềm khao khát say. Ngài muốn chụp tấm kính của Francis, nhưng nỗi đau, song thân của ngài không bao giờ chấp nhận một dự phòng như vậy. Đối với họ, tương lai của Clara đã được định sẵn: một cuộc hôn nhân môn đăng hộ, một cuộc sống quyền quý, một danh phận cao sang. Nhưng tiếng gọi của Thiên Chúa mạnh mẽ hơn tất cả. Trong một buổi tiệc tối Chúa nhật Lễ Lá năm 1212, khi vừa tròn 18 tuổi, Clara đã đưa ra một quyết định táo bạo, thay đổi hoàn toàn cuộc đời mình. Ngài đã bỏ gia đình thân thương và mái nhà sang trọng của mình, bước vào màn đêm để tìm kiếm ánh sáng của Đức Kitô.

Trong một con đường nguyện bé nhỏ nằm bên ngoài thành phố Assisi, Clara đã hiến dâng mình cho Thiên Chúa. Thánh Francis đã cắt mái tóc dài của bạn – một biểu tượng của sự nữ tính và quyền quý thời gian – và trao cho bạn một trang phục màu nâu bằng vải thô, biểu tượng cho sự từ bỏ hoàn toàn cuộc sống thế tục. Đó là khoảnh khắc giải quyết sự thay đổi triệt để. Clara đã bỏ gia đình, danh vọng, tiền tài, và mọi sự để đi theo tiếng gọi của Thiên Chúa. Ngài đã ở cùng với các nữ tu Bênêđictô trong một khoảng thời gian ngắn. Song thân của bạn đã cố gắng dùng mọi phương tiện để bắt bạn về nhà nhưng không được. Ngài đã quyết định trong quyết định của mình, và suy nghĩ lâu sau đó, cả Annê, cô em 15 tuổi của Clara, cũng đến xin gia nhập với bạn.

Cuộc đời của Ngài là một minh chứng sống động cho lời đáp của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay. Ngài đã sống một đời sống nghèo khó để, một sự nghèo khó mà ngay cả anh em Dòng Francis cũng phải kinh ngạc. Ngài đã thành lập Dòng Các Bà Khó Khăn, sau này được gọi là Dòng Clara, và sống trong một sự khó khăn đến tột cùng. Các nữ tu đã khấn không bao giờ ăn thịt, luôn đi chân không, sống trong một căn nhà nghèo khó với bầu khí yên tĩnh và cầu nguyện. Tuy nhiên, họ đã rất hạnh phúc, một niềm hạnh phúc không thể diễn tả bằng lời, vì được sống cuộc đời nghèo khó như chính Đức Chúa Giêsu. Cuộc sống ấy đã trả lời cho Clara và các chị em “gấp bội”: một sự bình an nội tâm, một tình yêu phong phú, một gia đình di sản rộng hơn rất nhiều so với những gì họ đã bỏ rơi.

Cuộc đời của thánh nữ Clara không chỉ là một tấm kính về sự từ bỏ và nghèo khó mà còn là một câu chuyện về lòng tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Lần kia, có một đội quân hung hãn của hoàng đế Frederick đã tiến vào công phá thành Assisi. Một chiến binh đặc biệt đã được phái đến để tấn công tu viện của Dòng nữ tu Clara. Lúc này, thánh nữ Clara đang bị đau nặng. Nhưng bạn đã không hề núng. Ngài nài xin chị em đưa mình tới cửa sổ và đặt Mình Thánh Chúa ngay tại nơi các binh lính có thể nhìn thấy. Sau đó, thánh nữ Clara đã quỳ xuống và nài xin Thiên Chúa ra tay nghiên cứu thoát khỏi các nữ tu và thành phố. Với tất cả sự tuyệt vọng và lòng tin, thánh nữ nguyện rằng: “Lạy Chúa Giêsu, xin hãy bảo vệ những chị em này, những người mà giờ đây con không thể bảo vệ nổi!” Và một điều kỳ diệu đã xảy ra, một tiếng nói bên trong phát ra một lời hứa đầy an ninh và uy quyền: “Ta sẽ luôn giữ chúng trong phòng của Ta!” Ngay lúc đó, một nỗi sợ hãi thìn hoàng xuống trên quân vương, và họ đã nhanh chân rời bỏ thành phố. Đó là một người được biết đến là lao lớn, một người anh hùng minh chứng cho sức mạnh của lòng tin. Lòng tin của một phụ nữ ốm yếu đã trở thành lá vững chắc bảo vệ cả một cộng đoàn và một thành phố.

Thánh nữ Clara đã trải qua cuộc hội nghị được 40 năm, trong đó suốt 29 năm chịu đựng bệnh tật. Nhưng thánh nữ đã không làm phiền lòng. Ngài nói rằng dầu sao cũng rất vui vì được phục vụ Đức Chúa Giêsu ngay cả trong cơn đau khổ. Nỗi đau của bạn không phải là một gánh nặng, mà là một phương tiện tiện lợi để kết thúc Hiệp sâu sắc hơn với cơn đau khổ của Chúa Kitô. Cuộc đời bạn là một bài học sống rằng niềm vui của người tin vào Chúa không đến từ sự vắng bóng của nỗi đau khổ, mà đến từ sự hiện diện của Chúa trong chính những cơn đau đớn đó. Một số người nói rằng các nữ tu sẽ đau khổ vì phải sống quá nghèo, và Đức thánh cha đã cố gắng giảm bớt những câu hỏi của lời khấn thanh bần trong tu luật của Clara. Nhưng thánh nữ đã quyết định bảo vệ mà bạn gọi là “đặc ân thanh bần.” Ngài đã giải thích rằng ngài và các chị em thuộc dòng của ngài đã được mời gọi sống từ khước hết mọi cải cách, và chỉ hoàn toàn tin tưởng vào một Thiên Chúa mà thôi. Ngài hiểu rằng sự nghèo khó không phải là một sự thiếu vật chất, mà là một sự tự do tuyệt đối, một sự phú thác hoàn toàn vào tình yêu quan phòng của Thiên Chúa.

Cuộc đời của thánh nữ Clara không phải là một sự từ bỏ một cách cực đoan, mà là một sự từ bỏ để được yêu mến. Ngài đã bỏ tất cả để có thể yêu mến Chúa bằng một cách hoàn chỉnh hơn. Ngài đã sống một đời sống mà ở đó Thiên Chúa là tất cả, là mục đích duy nhất, là niềm vui duy nhất của cuộc đời bạn. Lòng tin của bạn không phải là niềm tin dựa trên những thành công hay điều chưa được phép, mà là niềm tin dựa trên tình yêu. Ngài đã yêu mến Chúa Giêsu, và vì yêu quý, Ngài đã sẵn sàng bỏ tất cả. Chính tình yêu ấy đã giúp bạn có được sự chắc chắn để vượt qua những khó khăn và thử thách của cuộc sống. Thánh nữ Clara về trời ngày 11 tháng 8 năm 1253. Chỉ hai năm sau, đức thánh cha Alêxanđơ IV đã tôn phong Clara lên bậc thánh. Cuộc đời của ngài là một bằng chứng sống rằng, khi chúng ta bỏ những điều nhỏ bé của thế gian, Thiên Chúa sẽ ban cho chúng ta những điều vĩ đại của Nước Trời.

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, lời nói của Đức Giêsu và cuộc đời của Thánh Clara vẫn mang một ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta không phải ai cũng được mời gọi để sống một đời tu thực hành như Thánh Clara. Nhưng mỗi người chúng ta đều được mời gọi để sống một kiếp sống từ bỏ. Đó là sự từ bỏ những thói hư tật xấu, những đam mê trần tục, những ham muốn của cải vật chất. Đó là sự từ bỏ ý riêng của mình để sống theo ý Chúa. Đó là sự bỏ rơi những mối quan hệ bất chính, những lời nói độc ác, những ý nghĩ ghen ghét. Đó là sự từ bỏ những điều nhỏ bé để chúng ta có thể làm những điều lớn lao cho Thiên Chúa.

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Clara, trinh nữ, một người đã sống xong lời mời của Tin Mừng, cầu bầu cho chúng ta trước mặt Thiên Chúa. Xin cho chúng ta có được một tấm lòng tin chắc vàng, một tình yêu hoàn toàn để chúng ta có thể từ bỏ tất cả mọi điều theo chân Thầy Giêsu. Xin cho chúng ta cũng được nhận phần thưởng “gấp bội” mà Người đã hứa, và đặc biệt là được hưởng sự sống vĩnh cửu, sự sống mà chúng ta sẽ được sống mãi mãi trong vinh quang của Thiên Chúa, cùng với tất cả các thánh trên Thiên Đàng

Lm. Anmai, CssR

 

THÁNH CLARA, TRINH NỮ – LÒNG TIN VÀ SỰ PHÓ THÁC

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Khi chúng ta lắng nghe Tin Mừng hôm nay, lời của thánh Phêrô vang lên với một sự thẳng thắn đến bất ngờ, một câu hỏi chất chứa nỗi lòng của biết bao con người. Ông hỏi Thầy Giêsu một cách rất thật, rất đời: “Thầy coi, phần chúng con, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”. Đây không phải là một sự mặc cả, mà là một sự tha thiết tìm kiếm lời hứa, một sự bảo đảm cho những hy sinh lớn lao mà các ông đã thực hiện. Bỏ lại thuyền chài, bỏ lại lưới cá, bỏ lại người thân, bỏ lại một cuộc sống ổn định để bước đi trên con đường của một người Thầy lang thang không nhà cửa, không một nơi gối đầu. Đó là một sự từ bỏ triệt để, và Phêrô, với tất cả sự bộc trực của mình, đã đại diện cho tất cả để hỏi về phần thưởng của những sự từ bỏ ấy. Lời của ông, dù có thể được suy diễn theo nhiều cách, nhưng sâu thẳm vẫn là một lời thưa gửi đầy chân thành, vì ông đã thực sự từ bỏ tất cả những gì là của ông. Ông đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Thầy Giêsu, và giờ đây, ông muốn lắng nghe lời hứa của Thầy.

Và lời đáp của Đức Giêsu đã đi xa hơn bất cứ sự mong đợi nào. Ngài không hứa ban cho các môn đệ một phần thưởng nhỏ bé, một sự đền bù tương xứng, mà là một sự đền bù lớn lao đến mức vượt quá mọi giới hạn của tâm trí con người. Ngài không hứa trả lại cho họ một con thuyền to hơn, một mẻ cá đầy hơn, hay một gia đình với đầy đủ của cải, mà Ngài hứa rằng họ sẽ được ngồi trên ngai vinh hiển cùng với Người để phán xét. “Anh em là những người đã theo Thầy, thì đến thời tái sinh, khi Con Người ngự toà vinh hiển, anh em cũng sẽ được ngự trên mười hai toà mà xét xử mười hai chi tộc Ít-ra-en”. Lời hứa ấy không chỉ dành cho các môn đệ mà còn cho tất cả những ai đã chọn con đường theo chân Thầy. Ngài không hề hứa ban cho họ một sự sống dễ dàng hơn, một con đường trải hoa hồng hơn, mà Ngài hứa ban cho họ một sự sống trọn vẹn và vinh quang trong tương lai, một sự sống mà ở đó họ sẽ được chia sẻ vinh quang với chính Thiên Chúa. Đó là lời hứa về một phần thưởng không chỉ gấp bội mà còn là một sự biến đổi hoàn toàn, từ những con người phàm trần trở thành những người được chia sẻ quyền năng thần linh.

Lời của Đức Giêsu tiếp tục mở rộng hơn nữa, ôm trọn tất cả mọi thế hệ đã, đang và sẽ đi theo Người. Ngài nói: “Phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp”. Chắc chắn lời hứa “gấp bội” này không phải là một sự trả lại bằng vật chất, không phải là một sự đền bù bằng những của cải hữu hình. Nếu không, những lời của Thầy sẽ chỉ là một sự trao đổi tầm thường. Lời hứa “gấp bội” ấy phải được hiểu là một sự đền bù bằng ân sủng, bằng sự bình an, bằng một tình yêu phong phú, một gia đình thiêng liêng rộng lớn hơn rất nhiều so với những gì con người đã từ bỏ. Và phần thưởng cuối cùng, phần thưởng lớn lao nhất, chính là “sự sống vĩnh cửu” mà Thiên Chúa ban cho con người, một cuộc sống không bao giờ tàn phai, một cuộc sống trọn vẹn với Thiên Chúa.

Lời của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không chỉ là một lời hứa, mà còn là một lời mời gọi tha thiết. Ngài mời gọi mỗi người chúng ta hãy sống một đời sống triệt để cho Người, một đời sống mà ở đó chúng ta dám từ bỏ tất cả những gì là cản trở tình yêu của chúng ta dành cho Chúa. Và lời mời gọi ấy, gần hai ngàn năm về trước, đã tìm thấy một sự hưởng ứng tuyệt vời nơi một thiếu nữ người Ý. Hôm nay, chúng ta cùng nhau mừng lễ kính Thánh Clara, một trinh nữ đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Tin Mừng. Ngài là một người phụ nữ xuất thân trong một gia đình quý tộc giàu có ở Assisi. Cuộc sống của ngài lẽ ra sẽ được bao bọc trong nhung lụa, trong sự tôn kính và của cải. Ngài có thể kết hôn với một người chồng quyền quý, có thể có một cuộc sống an nhàn. Nhưng ngài đã không chọn con đường ấy. Ngài đã lắng nghe lời mời gọi của Đức Giêsu, lắng nghe tiếng nói của một vị thánh vĩ đại cùng thời là thánh Phanxicô Assisi, và đã chọn con đường từ bỏ.

Cuộc đời của thánh nữ Clara không chỉ là một tấm gương về sự từ bỏ và nghèo khó, mà còn là một câu chuyện về lòng tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Ngài đã sống một đời sống nghèo khó triệt để, một sự nghèo khó mà ngay cả anh em Dòng Phanxicô cũng phải kinh ngạc. Ngài đã thành lập Dòng Các Bà Khó Khăn, sau này được gọi là Dòng Clara, và sống trong một sự khắc khổ đến tột cùng. Tuy nhiên, họ đã rất hạnh phúc, một niềm hạnh phúc không thể diễn tả bằng lời, vì được sống cuộc đời nghèo khó như chính Đức Chúa Giêsu. Cuộc sống ấy đã trả lại cho Clara và các chị em “gấp bội”: một sự bình an nội tâm, một tình yêu phong phú, một gia đình thiêng liêng rộng lớn hơn rất nhiều so với những gì họ đã từ bỏ.

Một trong những khoảnh khắc vĩ đại nhất trong cuộc đời của Thánh Clara là khi lòng tin của ngài được thử thách đến tột cùng. Lần kia, một đội quân hung hãn đã tiến vào công phá thành Assisi. Một toán lính đặc biệt đã được phái đến để tấn công tu viện của các nữ tu Dòng Clara. Lúc bấy giờ, thánh nữ Clara đang đau nặng. Nhưng ngài đã không hề nao núng. Ngài nài xin chị em đưa mình tới cửa sổ và cho đặt Mình Thánh Chúa ngay tại nơi các binh lính có thể trông thấy. Sau đó, thánh nữ Clara đã quỳ xuống và nài xin Thiên Chúa ra tay cứu thoát các nữ tu và thành phố. Với tất cả sự tuyệt vọng và lòng tin, thánh nữ đã nguyện rằng: “Lạy Chúa Giêsu, xin hãy bảo vệ những chị em này, những người mà giờ đây con không thể bảo vệ nổi!” Đó là lời cầu nguyện của một người phụ nữ ốm yếu, nhưng lại là tiếng nói đầy quyền năng của một lòng tin tuyệt đối. Thánh nữ biết rằng ngài không có sức mạnh để chống trả, không có vũ khí để chiến đấu, nhưng ngài có một sức mạnh lớn lao hơn tất cả: chính là Mình Thánh Chúa Giêsu Kitô. Ngài đã đặt tất cả sự sống còn của cộng đoàn và cả thành phố vào tay Chúa, tin rằng chỉ mình Chúa mới có thể bảo vệ họ.

Và một điều kỳ diệu đã xảy ra, một tiếng nói bên trong phát ra một lời hứa đầy an ủi và uy quyền: “Ta sẽ luôn gìn giữ chúng trong sự quan phòng của Ta!” Ngay lúc ấy, một sự sợ hãi thình lình giáng xuống trên kẻ địch, và họ đã nhanh chân rời bỏ thành phố. Đó là một phép lạ lớn lao, một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của lòng tin. Lòng tin của một người phụ nữ ốm yếu đã trở thành lá chắn vững chắc bảo vệ cả một cộng đoàn và một thành phố. Câu chuyện này dạy cho chúng ta một bài học sâu sắc: sức mạnh thật sự của chúng ta không đến từ những gì chúng ta có, mà đến từ lòng tin và sự phó thác tuyệt đối vào Thiên Chúa. Khi chúng ta yếu đuối nhất, khi chúng ta cảm thấy bất lực nhất, đó cũng là lúc quyền năng của Thiên Chúa được biểu lộ một cách mạnh mẽ nhất. Thánh Phaolô đã từng nói: “Khi tôi yếu đuối, đó chính là lúc tôi mạnh mẽ” (2 Cr 12, 10).

Thánh nữ Clara đã làm bề trên hội dòng được 40 năm, trong đó suốt 29 năm chịu bệnh. Nhưng thánh nữ đã không hề than phiền. Ngài nói rằng dầu sao cũng rất vui vì được phục vụ Đức Chúa Giêsu ngay cả trong đau khổ. Sự đau ốm của ngài không phải là một gánh nặng, mà là một phương tiện để ngài kết hiệp sâu sắc hơn với cuộc khổ nạn của Chúa Kitô. Cuộc đời ngài là một bài giảng sống động rằng niềm vui của người tin vào Chúa không đến từ sự vắng bóng của đau khổ, mà đến từ sự hiện diện của Chúa trong chính những đau khổ ấy.

Chúng ta có thể thấy rằng cuộc sống của Thánh Clara không phải là một sự từ bỏ một cách tiêu cực, mà là một sự từ bỏ để được yêu mến. Ngài đã từ bỏ tất cả để có thể yêu mến Chúa một cách trọn vẹn hơn. Ngài đã sống một đời sống mà ở đó Thiên Chúa là tất cả, là mục đích duy nhất, là niềm vui duy nhất của cuộc đời ngài. Lòng tin của ngài không phải là một lòng tin dựa trên những thành công hay phép lạ, mà là một lòng tin dựa trên tình yêu. Ngài đã yêu mến Chúa Giêsu, và vì yêu mến, ngài đã sẵn sàng từ bỏ tất cả. Chính tình yêu ấy đã giúp ngài có được sự can đảm để vượt qua những khó khăn và thử thách của cuộc sống.

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, lời của Đức Giêsu và cuộc đời của Thánh Clara vẫn còn mang một ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta không phải ai cũng được mời gọi để sống một đời sống tu trì triệt để như Thánh Clara. Nhưng mỗi người chúng ta đều được mời gọi để sống một đời sống từ bỏ. Đó là sự từ bỏ những thói hư tật xấu, những đam mê trần tục, những sự ham muốn của cải vật chất. Đó là sự từ bỏ ý riêng của mình để sống theo ý Chúa. Đó là sự từ bỏ những mối quan hệ bất chính, những lời nói độc ác, những ý nghĩ ghen ghét. Đó là sự từ bỏ những điều nhỏ bé để chúng ta có thể làm những điều lớn lao cho Thiên Chúa.

Chúng ta hãy cầu xin Thánh Clara, trinh nữ, một người đã sống trọn vẹn lời mời gọi của Tin Mừng, cầu bầu cho chúng ta trước mặt Thiên Chúa. Xin cho chúng ta có được một lòng tin vững vàng, một tình yêu triệt để, để chúng ta có thể từ bỏ tất cả mọi sự mà theo chân Thầy Giêsu. Xin cho chúng ta cũng được nhận lãnh phần thưởng “gấp bội” mà Người đã hứa, và đặc biệt là được hưởng sự sống vĩnh cửu, sự sống mà chúng ta sẽ được sống mãi mãi trong vinh quang của Thiên Chúa, cùng với tất cả các thánh trên Thiên Đàng.

Lm. Anmai, CSsR

 

THÁNH CLARA TRINH NỮ: SỨC MẠNH CỦA ĐỨC TIN VÀ TÌNH YÊU NGHÈO KHÓ

Kính thưa cộng đoàn,

Mỗi khi cử hành lễ kính Thánh Clara, trinh nữ, chúng ta không chỉ nhớ về một người phụ nữ thánh thiện đã sống cách đây nhiều thế kỷ, mà còn được mời gọi chiêm nghiệm một chân lý vượt thời gian: sức mạnh đích thực của đức tin không nằm ở quyền lực, sự giàu có hay danh vọng, mà nằm ở sự buông bỏ hoàn toàn, ở tình yêu triệt để dành cho Đấng chịu đóng đinh. Cuộc đời của Ngài, từ một tiểu thư quý tộc đến một nữ tu khó nghèo, là một hành trình biến đổi ngoạn mục, cho thấy rằng khi chúng ta càng rũ bỏ những gì thuộc về thế gian, chúng ta càng được mặc lấy sức mạnh của Thiên Chúa.

Thánh Clara sinh ra trong một gia đình Offreduccio danh giá, ngay từ đầu đã có một cuộc sống được sắp đặt sẵn với sự giàu sang và vinh hoa. Nhưng ngay cả khi còn trong vòng tay của thế gian, tâm hồn Ngài đã không ngừng khao khát một điều gì đó cao cả hơn. Những giọt nước mắt Ngài dành riêng để tưới chân Chúa Giêsu chịu đóng đinh không chỉ là biểu hiện của lòng thương cảm, mà còn là dấu chỉ của một tình yêu đã vượt lên trên mọi sự an bình và hạnh phúc trần thế. Nỗi xót xa cho Chúa đã trở thành động lực bí ẩn, thúc đẩy Ngài tìm kiếm một con đường khác, một con đường không đi theo sự tính toán của thế gian. Khi nghe biết về Thánh Phanxicô, người thanh niên giàu có đã trở nên “người nghèo thành Assisi”, Ngài đã nhận ra đó không chỉ là một câu chuyện, mà là một lời mời gọi. Mẫu gương dứt khoát của Phanxicô đã khơi dậy trong Clara một khao khát mãnh liệt: cũng trở nên nghèo khó như Chúa, cũng tự do như Phanxicô.

Biến cố tại nhà thờ chính tòa vào đêm Lễ Lá là một khoảnh khắc định mệnh. Khi Đức Giám mục tự tay trao cành lá cho Ngài, đó là một lời tuyên bố không lời rằng Thiên Chúa đã chọn Clara. Chúa đã không chờ Ngài tiến lên, mà đã chủ động bước đến, trao cho Ngài biểu tượng của chiến thắng, như một lời khẳng định rằng cuộc chiến đấu của Ngài sẽ được Thiên Chúa đồng hành và chiến thắng. Chiều hôm đó, khi Ngài lén bỏ nhà qua lối cửa hậu và theo ánh đuốc trong đêm để tìm gặp Phanxicô, đó không phải là một hành động bồng bột, mà là một sự dứt khoát của một con tim đã được Thiên Chúa chiếm trọn. Cuộc gặp gỡ giữa Phanxicô và Clara không phải là cuộc hội ngộ của hai người xa lạ, mà là sự hòa quyện của hai tâm hồn đã được tình yêu Chúa kết nối từ trước. Khi mái tóc huyền của Clara được Phanxicô cắt bỏ, Ngài đã không chỉ từ bỏ danh giá của dòng họ mà còn tuyên bố một “bản ly dị” vĩnh viễn với thế gian. Từ giây phút đó, Ngài chỉ còn thuộc về một mình Chúa Giêsu.

Sự dấn thân của Thánh Clara đã gây chấn động cả thành Assisi. Gia đình Ngài, đại diện cho thế gian, đã không thể chấp nhận. Khi ông cậu Monaldo đến tu viện để bắt Ngài về, Thánh Clara đã thể hiện một sức mạnh phi thường, không đến từ thể chất mà đến từ đức tin. Việc Ngài ôm chặt lấy chân bàn thờ không chỉ là một hành động cầu nguyện, mà là một tuyên ngôn hùng hồn. Bàn thờ ấy chính là trung tâm của đức tin, là nơi Chúa Giêsu Thánh Thể hiện diện. Ôm lấy bàn thờ, Clara đã nói với thế gian rằng: “Các người có thể lấy đi mọi thứ, nhưng không thể chia lìa tôi khỏi Đấng mà tôi đã chọn.” Sự cương quyết của Ngài đã trở thành nền móng vững chắc cho tu viện San Đamiano, nơi Ngài và những chị em đầu tiên đã cùng nhau xây dựng một cộng đoàn khó nghèo, khiêm hạ và cầu nguyện.

Trong cuộc đời tu trì, Thánh Clara không chỉ tuân theo lý tưởng khó nghèo của Phanxicô mà còn bảo vệ nó với một sự kiên cường đáng kinh ngạc. Khi Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX muốn sửa đổi luật dòng để cho phép các nữ tu có đất đai và tài sản, Clara đã dũng cảm đứng lên chống lại. Lời thưa của Ngài: “Thưa Đức Cha, xin tha tội cho chúng con, nhưng đừng tha cho con khỏi theo lời Chúa,” là một lời nói đầy can đảm, vừa khiêm nhường nhưng cũng vừa mạnh mẽ. Ngài không chống đối quyền bính của Giáo hoàng, mà chỉ muốn bảo vệ một ân huệ đặc biệt mà Thiên Chúa đã ban cho cộng đoàn của mình: đặc ân được sống nghèo khó tuyệt đối, được hoàn toàn tín thác vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngài đã hiểu rằng sự khó nghèo không phải là một sự thiếu thốn bi ai, mà là một con đường dẫn đến sự hiệp thông sâu sắc nhất với Chúa Kitô. Cuộc chiến đấu của Ngài cho đặc ân khó nghèo là một minh chứng sống động cho thấy Ngài không chỉ là một nữ tu ngoan ngoãn, mà còn là một chiến sĩ của đức tin, một người bảo vệ cho lý tưởng mà Ngài đã yêu mến.

Sức mạnh của lời cầu nguyện của Thánh Clara đã được thể hiện rõ nét nhất trong biến cố vua Frêđêricô II tấn công Assisi vào năm 1241. Khi binh lính kéo đến cổng tu viện, cộng đoàn đang run sợ. Nhưng Thánh Clara, dù đang mang bệnh, đã ôm lấy Mình Thánh Chúa và can đảm tiến ra ngoài. Ngài không cần một đội quân, không cần một vũ khí nào khác ngoài chính Chúa Giêsu Thánh Thể. Sự hiện diện của Chúa đã trở thành một tấm khiên vô hình, một sức mạnh vô song, khiến cho những binh lính hung hãn phải rút lui một cách kỳ lạ. Phép lạ ấy không chỉ là một sự kiện ngoại thường, mà là một lời tuyên bố hùng hồn về quyền năng của tình yêu và đức tin. Cuộc đời của Clara là một lời chứng sống động rằng một người phụ nữ yếu ớt, khi được trang bị bằng đức tin và tình yêu, có thể trở thành một chiến binh mạnh mẽ nhất của Thiên Chúa.

Trong cơn bệnh cuối cùng, Thánh Clara đã thể hiện sự an bình tuyệt đối của một tâm hồn đã tìm thấy tất cả nơi Thiên Chúa. Lời Ngài nói với Đức Hồng y Rainalđô: “Từ khi nếm thử chén đắng và cuộc tử nạn của Chúa, con thấy không còn gì làm con đau đớn nữa,” cho thấy Ngài đã không chỉ chịu đựng đau khổ mà còn biến đau khổ thành sự hiệp thông với Chúa. Ngài đã thực sự trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa chịu đóng đinh. Trước khi trút hơi thở, những lời Ngài nói với chính mình: “Hãy an tâm, ngươi đã theo đúng đường, cứ tin tưởng vì Chúa tạo thành đã thánh hiến và không ngừng gìn giữ ngươi, đã yêu ngươi với tình mẹ thương con,” là một lời tự an ủi, một lời tự xác tín về một cuộc đời đã sống trọn vẹn, đã yêu thương và đã dâng hiến tất cả cho Thiên Chúa.

Thánh Clara đã qua đời trong sự bình an và niềm tin tưởng tuyệt đối. Ngài đã để lại cho chúng ta một di sản vô giá: một cuộc đời là bài giảng sống động về ý nghĩa của sự khó nghèo, một lý tưởng được bảo vệ bằng đức tin và một tình yêu được thể hiện qua sự từ bỏ trọn vẹn. Ngài đã dạy chúng ta rằng nghèo khó không phải là thiếu thốn, mà là sự tự do tuyệt đối để yêu Chúa; từ bỏ thế gian không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh để sống trọn vẹn cho Nước Trời. Xin Thánh Nữ Clara cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng học được cách buông bỏ những gánh nặng trần thế, để mặc lấy sự nhẹ nhàng và tự do của con cái Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ THÁNH CLARA, TRINH NỮ

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, anh chị em thân mến,

Trong hành trình đức tin của người Kitô hữu, chúng ta thường tìm thấy những tấm gương sáng soi đường, những chứng nhân can đảm đã dám sống trọn vẹn cho Tin Mừng. Thánh Clara Assisi, mà chúng ta mừng kính hôm nay, chính là một trong những chứng nhân vĩ đại đó. Cuộc đời của ngài, từ khi sinh ra cho đến lúc nhắm mắt xuôi tay, là một bài ca trọn vẹn về sự vâng phục tuyệt đối và tình yêu mãnh liệt dành cho Đức Kitô chịu đóng đinh. Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã đưa ra một lời mời gọi đầy táo bạo: “Phàm ai bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái hay ruộng đất, vì danh Thầy, thì sẽ được gấp bội và còn được sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp.” Lời hứa này không phải là một sự mặc cả, mà là một lời công bố về giá trị vô biên của việc dấn thân. Thánh Clara đã nghe được lời hứa đó, không chỉ bằng đôi tai, mà bằng cả trái tim, và ngài đã đáp lại bằng một hành động từ bỏ hoàn toàn.

Sinh ra trong một gia đình quý tộc, Clara có tất cả những gì mà một người phụ nữ thời đó mơ ước: sự giàu sang, danh vọng và một tương lai được định sẵn. Nhưng trái tim ngài lại hướng về một điều cao cả hơn, đó là một cuộc sống nghèo khó, khiêm hạ như chính Đức Kitô. Câu chuyện ngài lén bỏ nhà vào đêm Lễ Lá, theo ánh đuốc đến gặp Thánh Phanxicô, không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một hành động của đức tin. Đó là sự từ bỏ cái “tôi” cũ kỹ để mặc lấy một con người mới trong Chúa. Việc Phanxicô cắt đi mái tóc huyền của ngài, một biểu tượng của vẻ đẹp và danh giá thế tục, không chỉ là một nghi thức tu trì, mà là một sự “ly biệt” dứt khoát với thế gian. Clara đã tự nguyện bước vào một cuộc sống mà mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức, nhưng cũng tràn ngập niềm vui và hy vọng.

Sự kiên cường của Thánh Clara đã được thử thách ngay từ những ngày đầu. Khi người cậu Monaldo tìm đến để đưa ngài về, ngài đã ôm chặt lấy chân bàn thờ, với một niềm tin son sắt rằng ngài đã thuộc về Chúa. Hành động này là một lời tuyên xưng hùng hồn rằng tình yêu Thiên Chúa mạnh hơn mọi mối ràng buộc huyết thống hay áp lực xã hội. Đối với Clara, bàn thờ không chỉ là nơi cử hành thánh lễ, mà là nơi ngài tìm thấy sự sống, sự bảo vệ và tình yêu vô bờ bến. Ngài đã dùng cuộc đời mình để chứng minh rằng, khi chúng ta đặt Chúa lên trên tất cả, thì Ngài sẽ là nơi trú ẩn an toàn nhất cho chúng ta.

Một trong những điểm sáng nhất trong cuộc đời của Thánh Clara là cuộc chiến đấu âm thầm để bảo vệ “đặc ân khó nghèo tuyệt đối” mà Đức Giáo hoàng Innôcentê III đã ban cho ngài. Trong bối cảnh nhiều vị muốn cải sửa luật dòng, cho phép các nữ tu có tài sản riêng, Clara đã kiên quyết từ chối. Lời ngài thưa với Đức Giáo hoàng Grêgôriô: “Xin tha tội cho chúng con, nhưng đừng tha cho con khỏi theo Lời Chúa” đã trở thành một biểu tượng của sự trung thành với lý tưởng Tin Mừng. Sự khó nghèo của ngài không chỉ là một sự thiếu thốn vật chất, mà là một sự lựa chọn tự do, một sự từ bỏ mọi của cải trần gian để được làm chủ sự tự do của mình trong Chúa. Ngài tin rằng, chỉ khi sống khó nghèo tuyệt đối, ngài mới có thể hoàn toàn kết hiệp với Đức Kitô khó nghèo trên thập giá.

Cuộc đời của Thánh Clara là một hành trình liên lỉ của sự chiêm niệm và hy sinh. Ngài đã dành nước mắt để tưới chân Chúa Giêsu chịu đóng đinh, như một cách để ngài kết hiệp với nỗi đau của Ngài. Khi đối diện với bệnh tật và khổ đau, ngài đã tìm thấy sức mạnh và niềm an ủi trong cuộc tử nạn của Chúa. Lời ngài nói: “Từ khi nếm thử chén đắng và cuộc tử nạn của Chúa, con thấy không còn gì làm con đau đớn nữa” cho thấy một sự chuyển hóa sâu sắc. Nỗi đau thể xác đã không còn là một gánh nặng, mà đã trở thành một phương tiện để ngài được gần Chúa hơn.

Trong những giây phút cuối đời, những lời trăn trối của ngài đã tổng kết trọn vẹn cuộc đời đã dâng hiến: “Hãy an tâm, ngươi đã theo đúng đường, cứ tin tưởng vì Chúa tạo thành đã thánh hiến và không ngừng gìn giữ ngươi, đã yêu ngươi với tình mẹ thương con, ôi lạy Chúa xin chúc tụng Chúa vì đã dựng nên con.” Đó là một lời chúc lành, một lời tri ân, và là một sự xác tín tuyệt đối vào tình yêu của Thiên Chúa. Ngài đã tìm thấy ở Thiên Chúa một người cha, một người mẹ, và một người bạn đồng hành trung tín.

Cuộc đời của Thánh Clara là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta, không phải để từ bỏ tất cả và đi tu, nhưng để khám phá những “Clara” ẩn sâu trong tâm hồn mình. Lời mời gọi đó là dám từ bỏ những gì đang ngăn cản chúng ta sống trọn vẹn cho Chúa, dù đó là sự kiêu ngạo, tham lam hay những ham muốn ích kỷ. Hãy học nơi Thánh Clara cách sống trung thành với lý tưởng của mình, dám đối mặt với những thử thách và tìm thấy niềm vui trong sự kết hiệp với Chúa. Bởi lẽ, khi chúng ta dám buông bỏ một chút vì Chúa, thì Ngài sẽ ban lại cho chúng ta một tình yêu vĩ đại, một sự bình an nội tâm và một sự sống vĩnh cửu làm gia nghiệp. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

LỄ THÁNH CLARA

Trong bầu khí thánh thiêng của ngày lễ hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm một cuộc đời phi thường, một tâm hồn kiên trung đã trở thành ngọn đuốc sáng soi đường cho biết bao thế hệ. Đó là Thánh nữ Clara, một trinh nữ thánh thiện, người đã để lại một di sản vĩ đại cho Giáo hội bằng chính sự khó nghèo, khiêm tốn và lòng tận hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Cuộc đời của Ngài không phải là một câu chuyện huyền thoại, mà là một lời chứng sống động về việc đáp lại tiếng gọi của Tin Mừng, một câu trả lời tuyệt vời cho câu hỏi mà Phêrô đã thưa với Chúa Giêsu: “Thầy ơi, chúng con đã bỏ mọi sự mà theo Thầy. Vậy chúng con sẽ được gì?”. Lời hứa của Chúa Giêsu về phần thưởng “gấp bội” và “sự sống vĩnh cửu” đã được Thánh Clara hiện thực hóa bằng cả cuộc đời của mình. Ngài đã dám đánh đổi tất cả những gì thế gian cho là quý giá nhất để tìm thấy kho báu đích thực, một kho báu mà không ai có thể cướp mất.

Thánh Clara được sinh ra trong một gia đình quý tộc, giàu có tại Assisi vào năm 1194. Ngay từ nhỏ, Clara đã được hưởng một nền giáo dục hoàn hảo, được bao bọc bởi tình yêu thương và sự chăm sóc tận tình của một người mẹ đạo đức. Bà đã gieo vào lòng con gái những hạt giống của lòng bác ái, sự nhẫn nhục và đức tin kiên vững. Nhưng chính những giáo huấn ấy đã khiến Clara nhận ra một sự thật: sự giàu sang, quyền lực và danh vọng của thế gian chỉ là những giá trị tạm bợ, không thể mang lại hạnh phúc viên mãn cho tâm hồn. Trong khi những cô gái cùng trang lứa mải mê với những buổi tiệc tùng, những bộ y phục lộng lẫy và những cuộc hôn nhân danh giá, thì Clara lại dành phần lớn thời gian cho việc cầu nguyện và suy niệm về cuộc khổ nạn của Đức Kitô. Một khát vọng mãnh liệt về đời sống thánh thiện đã nhen nhóm và bùng cháy trong tâm hồn Ngài, một khát vọng được sống trọn vẹn cho Thiên Chúa.

Bước ngoặt lớn nhất của cuộc đời Ngài chính là cuộc gặp gỡ với Thánh Phanxicô khó khăn. Thánh Phanxicô, với lời rao giảng đơn sơ nhưng đầy sức mạnh về Tin Mừng, đã khơi dậy trong Clara một tiếng gọi thôi thúc. Ngài đã thấy nơi con người Phanxicô hình ảnh sống động của một môn đệ Đức Kitô, người đã từ bỏ mọi sự để sống hoàn toàn vì Chúa. Tinh thần khó nghèo triệt để của Phanxicô đã trở thành ngọn hải đăng, dẫn đường cho Clara. Và rồi, vào một đêm trọng đại, Clara đã dứt khoát thực hiện quyết định táo bạo nhất trong cuộc đời mình. Bất chấp sự ngăn cản quyết liệt của gia đình và sự dị nghị của xã hội, Ngài đã rời bỏ ngôi nhà lộng lẫy để đến với nhà thờ Thánh Đamianô, nơi Thánh Phanxicô đang chờ đợi. Tại đó, Ngài đã cắt đi mái tóc óng ả, biểu tượng của sự cao sang và kiêu hãnh trần thế, để nhận lấy chiếc áo tu phục thô sơ, một biểu tượng của sự nghèo khó và sự khiêm nhường. Đó không chỉ là một hành động mang tính nghi thức, mà còn là một hành động biểu lộ sự từ bỏ triệt để, một cuộc hôn nhân thiêng liêng với Đức Kitô nghèo khó.

Thánh Clara đã chọn sự khó nghèo không phải vì thiếu thốn, mà vì Ngài đã nhận ra rằng sự khó nghèo là con đường trực tiếp để đi đến sự tự do tuyệt đối. Khi không còn bám víu vào những của cải vật chất, tâm hồn con người sẽ được giải thoát để hoàn toàn tập trung vào tình yêu Thiên Chúa. Ngài đã sáng lập và điều hành Hội Dòng các Nữ tu Khó nghèo Clara, một cộng đoàn sống theo tinh thần Tin Mừng, lấy việc cầu nguyện, suy niệm và sự khó nghèo làm lý tưởng sống. Với sự khôn ngoan và ân cần của một người mẹ, một người chị, Ngài đã chăm sóc và hướng dẫn đời sống thiêng liêng cho các chị em trong cộng đoàn. Dù sống trong vòng tường vách của tu viện, Thánh nữ Clara lại mang trong mình một trái tim quảng đại ôm trọn cả thế giới. Ngài đã cầu nguyện không ngừng cho Giáo hội, cho những người nghèo khổ, cho những người lầm lạc. Chính nhờ đời sống cầu nguyện liên lỉ và sự khó nghèo của Ngài mà Chúa đã ban nhiều ơn lành và phép lạ. Lời cầu nguyện của Thánh nữ đã bảo vệ thành Assisi khỏi cuộc xâm lăng của những kẻ thù, một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của đức tin và sự tín thác.

Cuộc đời của Thánh Clara là một minh chứng sống động cho lời hứa của Đức Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay. Ngài đã từ bỏ tất cả, nhưng Ngài đã được nhận lại không chỉ là một trăm lần ở đời này mà còn là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Ngài đã tìm thấy một gia đình thiêng liêng lớn hơn, một kho báu quý giá hơn tất cả mọi của cải trên trần gian. Cuộc đời của Ngài đã kết thúc một cách bình an vào ngày 11 tháng 8 năm 1253, với lời tâm niệm: “Tất cả cho Chúa, tất cả vì phần rỗi các linh hồn”. Hai năm sau, vào năm 1255, Đức Thánh Cha Alexandre IV đã tôn phong Ngài lên hàng các thánh, một lời khẳng định chính thức của Giáo hội về sự thánh thiện và lòng trung tín của Ngài.

Kính thưa cộng đoàn, Thánh Clara đã rời xa chúng ta cách đây hàng thế kỷ, nhưng tiếng nói của Ngài, tinh thần của Ngài vẫn còn sống mãi. Cuộc đời của Ngài mời gọi mỗi chúng ta hãy dấn thân, không phải bằng cách từ bỏ tất cả mọi của cải vật chất như Ngài, mà bằng một thái độ sống khó nghèo của tâm hồn. Đó là sự khiêm tốn, là sự từ bỏ những bám víu không cần thiết vào danh vọng, địa vị và những ham muốn phù phiếm. Đó là sự khao khát được sống và chết cho Đức Kitô, Đấng là nguồn mạch của mọi niềm vui và hạnh phúc. Ước gì, với lời cầu bầu của Thánh nữ Clara, mỗi chúng ta cũng sẽ tìm được con đường của riêng mình để bước đi theo Đức Kitô, con đường của tình yêu, của sự dấn thân và hy sinh, để một ngày kia, chúng ta cũng sẽ được hưởng phúc vinh quang, được vào nước trời chiêm ngưỡng Nhan Thánh Chúa, cùng với các thánh, cùng với Thánh nữ Clara, mãi mãi.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top